Ma trận đề tham khảo kỳ thi tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2022 mới nhất

635 1

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #đề tham khảo#đề thi#thptqg toán

Mô tả chi tiết

Tailieuvip.com giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh ma trận đề tham khảo kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 môn Toán, nhằm giúp các em nắm vững các nội dung cần ôn tập, cũng như phân phối độ khó trong từng nội dung, để có sự chuẩn bị tốt nhất cho kì thi TN THPT môn Toán năm học 2021 – 2022; ma trận đề được biên soạn bởi thầy giáo Hồ Phương Nam (giáo viên Toán trường THPT Lê Lai, tỉnh Thanh Hoá).

11.1 Tổ hợp – xác suất:
+ Hoán vị – Chỉnh hợp – Tổ hợp.
+ Cấp số cộng, cấp số nhân.
+ Xác suất.
11.2 Hình học không gian:
+ Góc.
+ Khoảng cách.
12.1 Đạo hàm và ứng dụng:
+ Đơn điệu của HS.
+ Cực trị của HS.
+ Min – Max của hàm số.
+ Đường tiệm cận.
+ Khảo sát và vẽ đồ thị.
+ Tương giao.
12.2 Hàm số mũ – Logarit:
+ Lũy thừa – mũ – Logarit.
+ HS Mũ – Logarit.
+ PT Mũ – Logarit.
+ BPT Mũ – Logarit.
12.3 Số phức:
+ Định nghĩa và tính chất.
+ Phép toán.
+ PT bậc hai theo hệ số thực.
+ Min – Max của mô đun số phức.
12.4 Nguyên Hàm – Tích Phân:
+ Nguyên hàm.
+ Tích phân.
+ Ứng dụng TP tính diện tích.
+ Ứng dụng TP tính thể tích.
12.5 Khối đa diện:
+ Đa diện lồi – Đa diện đều.
+ Thể tích khối đa diện.
12.6 Khối tròn xoay:
+ Khối nón.
+ Khối trụ.
+ Khối cầu.
12.7 Giải tích trong không gian:
+ Phương pháp tọa độ.
+ Phương trình mặt cầu.
+ Phương trình mặt phẳng.
+ Phương trình đường thẳng.

Nội dung

MA TRẬN ĐỀ THAM KHẢO THI TỐT NGHIỆP NĂM 2022 MÔN THI: TOÁN – THPT GV: Hồ Phương Nam – Trường THPT Lê Lai – Thanh Hoá Lớp Chủ đề Nội dung kiến thức Câu trong đề MH Mức độ Tổng dạng Tổng Chương NB TH VD VDC 11 Tổ hợp – xác suất Hoán vị – Chỉnh hợp – Tổ hợp C20 1 1 3 Cấp số cộng, cấp số nhân C26 1 1 Xác suất C37 1 1 Hình học không gian Góc C32 1 1 2 Khoảng cách C36 1 1 Tổng phần kiến thức lớp 11 2 3 5 12 Đạo hàm và ứng dụng Đơn điệu của HS C23,30 1 1 2 10 Cực trị của HS C6,28 2 2 Min, Max của hàm số C29,50 1 1 2 Đường tiệm cận C16 1 1 Khảo sát và vẽ đồ thị C3,18 1 1 2 Tương giao C40 1 1 Hàm số mũ – Logarit Lũy thừa – mũ – Logarit C9,17,31 1 2 3 8 HS Mũ – Logarit C22 1 1 PT Mũ – Logarit C10 1 1 BPT Mũ – Logarit C7,39,48 1 1 1 3 Số phức Định nghĩa và tính chất C1,15 1 1 2 6 Phép toán C12,35 2 2 PT bậc hai theo hệ số thực C43 1 1 Min, Max của mô đun số phức C44 1 1 Nguyên Hàm – Tích Phân Nguyên hàm C5,27,41 1 1 1 3 8 Tích phân C11,25,33 2 1 3 Ứng dụng TP tính diện tích C45 1 1 Ứng dụng TP tính thể tích Khối đa diện Đa diện lồi – Đa diện đều 3 Thể tích khối đa diện C8,21,42 2 1 3 Khối tròn xoay Khối nón C47 1 1 2 Khối trụ C24 1 1 Khối cầu C4 1 1 Giải tích trong không gian Phương pháp tọa độ C14 1 1 8 Phương trình mặt cầu C2 1 1 2 Phương trình mặt phẳng C13,34 1 1 2 Phương trình đường thẳng C19,38,46 1 1 1 3 Tổng phần kiến thức lớp 12 18 15 7 5 TỔNG 20 18 7 5 50 Tỉ lệ 40% 36% 14% 10% 100%  

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận