Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Vật lý năm 2022 trường Trần Quốc Tuấn, Quảng Ngãi (có đáp án)

428 3

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #vật lý 12#đề thi vật lý#thptqg môn lý

Mô tả chi tiết

Đề thi thử tốt nghiệp 2022 môn Lý trường THPT Trần Quốc Tuấn lần 1 có đáp án được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 7 trang.

Câu 9. Một trong những đặc trưng vật lí của âm là

A. âm sắc. B. tần số âm. C. độ to của âm. D. độ cao của âm.

Câu 10. Máy phát điện xoay chiều ba pha là máy tạo ra ba suất điện động xoay chiều hình sin cùng tần số, cùng biên độ và lệch pha nhau

A. . B. . C. . D. .

Câu 11. Khi nói về sóng âm, phát biểu nào sau đây là sai?

A. Tốc độ truyền âm phụ thuộc vào bản chất của môi trường truyền âm.

B. Biên độ dao động của sóng âm càng lớn thì âm càng cao.

C. Sóng âm không truyền được trong chân không.

D. Sóng âm là một sóng cơ.

Câu 12. Khi nói về sóng điện từ, phát biểu nào sau đây là sai?

A. Sóng điện từ không truyền được trong chân không.

B. Sóng điện từ mang năng lượng.

C. Sóng điện từ tuân theo các quy luật giao thoa, nhiễu xạ.

D. Sóng điện từ là sóng ngang.

Câu 13. Chọn phát biểu sai. Chu kì dao động điều hoà của con lắc đơn

A. không phụ thuộc vào khối lượng của con lắc.

B. phụ thuộc vào biên độ dao động.

C. phụ thuộc chiều dài của con lắc.

D. phụ thuộc vào gia tốc trọng trường nơi có con lắc.

Câu 14. Bộ phận giảm xóc của xe ôtô là ứng dụng của loại dao động nào sau đây?

A. Dao động duy trì. B. Dao động cưỡng bức.

C. Dao động tắt dẩn. D. Dao động tự do.

Câu 15. Cường độ dòng điện xoay chiều có biểu thức . Đại lượng được gọi là

A. cường độ trung bình. B. cường độ cực đại.

C. cường độ hiệu dụng. D. cường độ tức thời.

Nội dung

thuvienhoclieu .comS GD & ĐT QU NG NGÃI Ở Ả KỲ THI TI P C N THI T T NGHI P THPT 2022 Ế Ậ Ố ỆTR NG THPT TR N QU C TU NƯỜ Ầ Ố Ấ MÔN: V T LÍẬ Th i gian làm bài : 50 phút ờ Đ CHÍNH TH CỀ Ứ (Đ g m có 5 trang) ề ồ H tênọ :............................................................... S báo danhố : ................... Câu 1. M t con l c lò xo g m v t nh có kh i l ng ộ ắ ồ ậ ỏ ố ượm và lò xo nh có đ c ng ẹ ộ ứk . Con l c dao đ ng ắ ộđi u hòa v i chu kỳ làề ớA. k2m . B. km . C. mk . D. m2k .Câu 2. M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa theo ph ng trình ộ ấ ể ộ ề ươx A cos t    . Đ i l ng ạ ượ đ c ượg i làọA. t n s dao đ ng.ầ ố ộ B. biên đ dao đ ng.ộ ộC. pha c a dao đ ng.ủ ộ D. li đ dao đ ng.ộ ộCâu 3. Đ t đi n áp ặ ệu U 2cos t (U 0)  vào hai đ u cu n c m thu n có đ t c m ầ ộ ả ầ ộ ự ảL thì c ng đ ườ ộdòng đi n qua cu n c m làệ ộ ảA. 2cos2     i LU t . B. i LU 2cos t2      .C. U 2i cos tL 2     . D. U 2i cos tL 2     .Câu 4. Sóng truy n trên m t s i dây có hai đ u c đ nh. Mu n có sóng d ng trên dây thì chi u dài c a ề ộ ợ ầ ố ị ố ừ ề ủs i dây ph i b ngợ ả ằA. m t s l l n m t ph n t b c sóng.ộ ố ẻ ầ ộ ầ ư ướB. m t s l l n n a b c sóng.ộ ố ẻ ầ ử ướC. m t s nguyên l n b c sóng.ộ ố ầ ướD. m t s nguyên l n n a b c sóng.ộ ố ầ ử ướCâu 5. M t sóng ngang truy n trong m t môi tr ng thì ph ng dao đ ng c a các ph n t môi tr ngộ ề ộ ườ ươ ộ ủ ầ ử ườA. là ph ng th ng đ ng.ươ ẳ ứ B. vuông góc v i ph ng truy n sóng.ớ ươ ềC. là ph ng ngang.ươ D. trùng v i ph ng truy n sóng.ớ ươ ềCâu 6. Đ t đi n áp xoay chi u có t n s góc ặ ệ ề ầ ố vào hai đ u đo n m ch có ầ ạ ạR, L, C m c n i ti p. T ngắ ố ế ổtr ởZ c a đo n m ch này đ c tính theo công th c:ủ ạ ạ ượ ứA. 1Z R LC   B. 2 2Z R ( L C)    thuvienhoclieu .com Trang 1Mã đ 001ềthuvienhoclieu .comC. 221     Z R LC D. 221     Z R LCCâu 7. Bi t ế 0I là c ng đ âm chu n. T i đi m có c ng đ âm ườ ộ ẩ ạ ể ườ ộI thì m c c ng đ âm làứ ườ ộA. 0IL dB 10lgI . B. 0IL dBIg . C. 0IL dB 10 gI . D. 0IL dB gI .Câu 8. Hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ng có ph ng trình là ộ ề ươ ươ1 1 1x A cos t   và2 2 2x A cos t  . Hai dao đ ng này ng c pha nhau khiộ ượA. 2 1k    . B. 2 1 2k   .C. 2 12k 1     . D. 2 12k 12    .Câu 9. M t trong nh ng đ c tr ng v t lí c a âm làộ ữ ặ ư ậ ủA. âm s c.ắ B. t n s âm.ầ ố C. đ to c a âm.ộ ủ D. đ cao c a âm.ộ ủCâu 10. Máy phát đi n xoay chi u ba pha là máy t o ra ba su t đi n đ ng xoay chi u hình sin cùng t n ệ ề ạ ấ ệ ộ ề ầs , cùng biên đ và l ch pha nhauố ộ ệA. 23 . B. 4 . C. 2 . D. 34 .Câu 11. Khi nói v sóng âm, phát bi u nào sau đây là sai?ề ểA. T c đ truy n âm ph thu c vào b n ch t c a môi tr ng truy n âm.ố ộ ề ụ ộ ả ấ ủ ườ ềB. Biên đ dao đ ng c a sóng âm càng l n thì âm càng cao.ộ ộ ủ ớC. Sóng âm không truy n đ c trong chân không.ề ượD. Sóng âm là m t sóng c .ộ ơCâu 12. Khi nói v sóng đi n t , phát bi u nào sau đây là sai?ề ệ ừ ểA. Sóng đi n t không truy n đ c trong chân không.ệ ừ ề ượB. Sóng đi n t mang năng l ng.ệ ừ ượC. Sóng đi n t tuân theo các quy lu t giao thoa, nhi u x .ệ ừ ậ ễ ạD. Sóng đi n t là sóng ngang.ệ ừCâu 13. Ch n phát bi u sai. Chu kì dao đ ng đi u hoà c a con l c đ nọ ể ộ ề ủ ắ ơA. không ph thu c vào kh i l ng c a con l c.ụ ộ ố ượ ủ ắB. ph thu c vào biên đ dao đ ng.ụ ộ ộ ộC. ph thu c chi u dài c a con l c.ụ ộ ề ủ ắD. ph thu c vào gia t c tr ng tr ng n i có con l c.ụ ộ ố ọ ườ ơ ắCâu 14. B ph n gi m xóc c a xe ôtô là ng d ng c a lo i dao đ ng nào sau đây?ộ ậ ả ủ ứ ụ ủ ạ ộ thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .comA. Dao đ ng duy trì.ộ B. Dao đ ng c ng b c.ộ ưỡ ứC. Dao đ ng t t d n.ộ ắ ẩ D. Dao đ ng t do.ộ ựCâu 15. C ng đ dòng đi n xoay chi u có bi u th c ườ ộ ệ ề ể ứi I 2cos t (I 0)  . Đ i l ng ạ ượI đ c g i làượ ọA. c ng đ trung bình.ườ ộ B. c ng đ c c đ i.ườ ộ ự ạC. c ng đ hi u d ng.ườ ộ ệ ụ D. c ng đ t c th i.ườ ộ ứ ờCâu 16. Trong hi n t ng giao thoa sóng, hai ngu n k t h p ệ ượ ồ ế ợ A và B dao đ ng v i cùng t n s và ộ ớ ầ ốcùng pha ban đ u, nh ng đi m trong môi tr ng truy n sóng là c c ti u giao thoa khi hi u đ ng đi ầ ữ ể ườ ề ự ể ệ ườc a sóng t hai ngu n k t h p t i làủ ừ ồ ế ợ ớA. 2 1d d k  . B. 2 1d d 2k 14   .C. 2 12 12  d d k . D. 2 12 d d k .Câu 17. M t m ch dao đ ng LC lí t ng đang có dao đ ng đi n t t do v i chu kì T. Bi t đi n tích ộ ạ ộ ưở ộ ệ ừ ự ớ ế ệc c đ i c a m t b n t đi n có đ l n là ự ạ ủ ộ ả ụ ệ ộ ớ810 C và c ng đ dòng đi n c c đ i qua cu n c m làườ ộ ệ ự ạ ộ ả62, 8 mA. Giá tr c a ị ủT làA. 1 us. B. 2 s . C. 4 s . D. 3 s .Câu 18. M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa theo ph ng ngang v i biên đ ộ ắ ộ ề ươ ớ ộ3 cm . Trong quá trình dao đ ng chi u dài l n nh t c a lò xo là ộ ề ớ ấ ủ25 cm . Khi v t đi qua v trí cân b ng thì chi u dài c a lò xo làậ ị ằ ề ủA. 22 cm . B. 18 cm . C. 31 cm . D. 19 cm .Câu 19. Trên m t s i dây dài đang có sóng ngang hình ộ ợsin truy n qua theo chi u d ng c a tr c Ox. ề ề ươ ủ ụT i th i đi m to, m t đo n c a s i dây có hình d ng nh hình v . Hai ph n t dây t i ạ ờ ể ộ ạ ủ ợ ạ ư ẽ ầ ử ạM và Q dao đ ng l ch pha nhauộ ệA. 2 / 3 . B. / 4 . C. 2 . D.  .Câu 20. Dao đ ng c a m t v t là t ng h p c a hai dao đ ng cùng ph ng có ph ng trình l n l t làộ ủ ộ ậ ổ ợ ủ ộ ươ ươ ầ ượ1x 5 2cos10t cm và 2x 5 2sin10t cm (v i ớ đo b ng rad/s và ằt đo b ng giây). Biên đ dao ằ ộđ ng c a v t làộ ủ ậA. 8, 58 cm . B. 11, 87 cm . C. 10 2 cm . D. 10 cm . thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comCâu 21. Đ t đi n áp ặ ệ300cos t VU vào hai đ u đo n m ch m c n i ti p g m t đi n có dung ầ ạ ạ ắ ố ế ồ ụ ệkháng 200Ω , đi n tr thu n ệ ở ầ100Ω và cu n dây thu n c m có c m kháng ộ ầ ả ả100Ω . C ng đ hi u d ng ườ ộ ệ ục a dòng đi n trong đo n m ch này b ngủ ệ ạ ạ ằA. 3,0 A. B. 1, 5 2 A . C. 2, 0 A . D. 1, 5 A .Câu 22. T i m t n i trên m t đ t, m t con l c đ n dao đ ng đi u hòa v i chu kì 1,2 s. N u chi u dài ạ ộ ơ ặ ấ ộ ắ ơ ộ ề ớ ế ềcon l c tăng lên 4 l n thì chu kì c a dao đ ng c a nó làắ ầ ủ ộ ủA. 0, 3 s . B. 2, 4 s . C. 4, 8 s . D. 0, 6 s .Câu 23. Đ th bi u di n c ng đ dòng đi n có d ng nh hình v . Ch n phát bi u đúng.ồ ị ể ễ ườ ộ ệ ạ ư ẽ ọ ểA. C ng đ hi u d ng b ng ườ ộ ệ ụ ằ4 A .B. Pha ban đ u c a dòng đi n là ầ ủ ệrad2 .C. T n s góc c a dòng đi n này là ầ ố ủ ệ100 rad / s .D. Chu kì c a dòng đi n là ủ ệ10 ms .Câu 24. Đ t đi n áp ặ ệ0cos2u U ft (f thay đ i đ c) vào hai đ u đo n m ch ch có đi n tr thu n. ổ ượ ầ ạ ạ ỉ ệ ở ầKhi 1f f thì công su t tiêu th trên đi n tr b ng ấ ụ ệ ở ằP . Khi 12f f thì công su t tiêu th trên đi n tr ấ ụ ệ ởb ngằA. P. B. 2P . C. 2P . D. P / 2 .Câu 25. Trong m ch đi n xoay chi u không phân nhánh, n u c ng đ dòng đi n tr pha so v i đi n ạ ệ ề ế ườ ộ ệ ễ ớ ệáp hai đ u đo n m ch thì đo n m ch nàyở ầ ạ ạ ạ ạA. ch có t đi n.ỉ ụ ệB. cu n c m thu n và t đi n.ộ ả ầ ụ ệC. có t đi n và đi n tr thu n.ụ ệ ệ ở ầD. có cu n c m thu n và đi n tr thu n.ộ ả ầ ệ ở ầ thuvienhoclieu .com Trang 4thuvienhoclieu .comCâu 26. Trong thí nghi m giao thoa sóng m t n c, hai ngu n k t h p đ t t i hai đi m ệ ở ặ ướ ồ ế ợ ặ ạ ểA và B dao đ ng cùng pha theo ph ng th ng đ ng. Trên đo n th ng ộ ươ ẳ ứ ạ ẳAB , kho ng cách gi a hai c c ti u giao thoaả ữ ự ểliên ti p là ế0, 5 cm . Sóng truy n trên m t n c có b c sóng làề ặ ướ ướA. 0, 25 cm . B. 4, 0 cm . C. 2, 0 cm . D. 1, 0 cm .Câu 27. Đ t đi n áp ặ ệ0cos100u U t ( t tính b ng s) vào hai đ u t đi n có đi n dung ằ ầ ụ ệ ệ410C F . Dung kháng c a t đi n làủ ụ ệA. 150Ω . B. 50Ω . C. 100Ω . D. 200Ω .Câu 28. Trên m t s i dây đàn h i có hai đ u c đ nh đang có sóng d ng n đ nh. Dây dài 1,2 m. Bi t ộ ợ ồ ầ ố ị ừ ổ ị ếsóng truy n trên dây có t n s ề ầ ố100 Hz và t c đ ố ộ80 m / s . S b ng sóng trên dây làố ụA. 5 . B. 2. C. 3 . D. 4 .Câu 29. M t máy bi n áp lí t ng có hai cu n dây ộ ế ưở ộ 1D và 2D . Khi m c hai đ u cu n ắ ầ ộ 1D vào đi n áp ệxoay chi u có giá tr hi u d ng ề ị ệ ụU thì đi n áp hi u d ng hai đ u c a cu n ệ ệ ụ ở ầ ủ ộ2D đ h có giá tr làể ở ị8 V. Khi m c hai đ u cu n ắ ầ ộ2D vào đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng ệ ề ị ệ ụU thì đi n áp hi u d ng ệ ệ ụ ởhai đ u c a cu n ầ ủ ộ 1D đ h có giá tr là ể ở ị2 V . Giá tr ịU b ngằA. 16 V . B. 8 V . C. 6 V . D. 4 V .Câu 30. M t v t nh dao đ ng đi u hòa theo m t qu đ o th ng dài ộ ậ ỏ ộ ề ộ ỹ ạ ẳ14 cm v i chu kì ớ2 s . T th i ừ ờđi m v t qua v trí có li đ ể ậ ị ộ3, 5 cm theo chi u d ng đ n khi đ l n gia t c c a v t đ t c c ti u l n ề ươ ế ộ ớ ố ủ ậ ạ ự ể ầth hai, t c đ trung bình c a v t làứ ố ộ ủ ậA. 14, 00 cm / s . B. 13, 36 cm / s . C. 13, 50 cm / s . D. 13, 74 cm / s .Câu 31. Hai đi m ểM và N n m trên tr c ằ ụOx và cùng m t phía so v i ở ộ ớO . M t sóng c hình sin ộ ơtruy n trên tr c ề ụOx theo chi u t ề ừM đ n ếN v i b c sóng ớ ướ . Bi t ếMN / 12 và ph ng trình dao ươđ ng c a ph n t t i ộ ủ ầ ử ạM là 5cos10 t(cmMu ) ( t tính b ng ằs ). T c đ dao đ ng c a ph n t t i ố ộ ộ ủ ầ ử ạN th i đi m ở ờ ểt 1 / 3 s làA. 50 3 cm / s . B. 25 3 cm / s. C. 50 cm / s . D. 25 cm / s .Câu 32. Đ t đi n áp ặ ệ0u U cos t / 3   vào hai đ u đo n m ch RLC m c n i ti p. Bi t c ng đ ầ ạ ạ ắ ố ế ế ườ ộdòng đi n trong m ch có bi u th c ệ ạ ể ứ6cos / 6  i t (A) và công su t tiêu th c a đo n m ch ấ ụ ủ ạ ạb ng ằ150 W . Giá tr ị0U b ngằA. 100 2 V . B. 120 V . C. 100 3 V . D. 100 V .Câu 33. M t m ch dao đ ng LC lí t ng g m cu n c m thu n có đ t c m ộ ạ ộ ưở ồ ộ ả ầ ộ ự ả50mH và t đi n có ụ ệđi n dung ệC . Trong m ch đang có dao đ ng đi n t t do v i c ng đ dòng đi n ạ ộ ệ ừ ự ớ ườ ộ ệi 0,12cos2000t (i tính b ng ằA, t tính b ng ằs ). th i đi m mà c ng đ dòng đi n trong m ch b ng m t n a c ng đỞ ờ ể ườ ộ ệ ạ ằ ộ ử ườ ộhi u d ng thì hi u đi n th gi a hai b n t có đ l n b ngệ ụ ệ ệ ế ữ ả ụ ộ ớ ằ thuvienhoclieu .com Trang 5thuvienhoclieu .comA. 3 14 V . B. 6 2 V . C. 5 14 V . D. 12 3 V .Câu 34. Trong m t h p ộ ộ X ch a 2 trong 3 ph n t m c n i ti p g m: đi n tr ứ ầ ử ắ ố ế ồ ệ ởR , cu n c m thu n có ộ ả ầđ t c m ộ ự ảL , t đi n có đi n dung ụ ệ ệC . Đ t đi n áp ặ ệu 180 2cos 100 t V6     vào hai đ u h p ầ ộX thì c ng đ dòng đi n ch y trong m ch là ườ ộ ệ ạ ạ6sin 100 A6    i t . Các ph n t trong h p X làầ ử ộA. 31090Ω; F3 3 R C . B. 3 3R 90Ω; L H10  .C. 31030 3Ω; F9 R C . D. 0, 9R 30 3Ω; L H  .Câu 35. M t ch t đi m đang dao đ ng đi u hòa. Khi v a qua kh i v trí cân b ng m t đo n ộ ấ ể ộ ề ừ ỏ ị ằ ộ ạS đ ng ộnăng c a ch t đi m là ủ ấ ể1, 8 J . Đi ti p m t đo n ế ộ ạS thì đ ng năng ch còn ộ ỉ1, 5 J và n u đi thêm đo n ế ạS thì đ ng năng lúc này là bao nhiêu? Bi t r ng v t ch a đ i chi u chuy n đ ng.ộ ế ẳ ậ ư ổ ề ể ộA. 1, 0 J B. 0, 8 J C. 0, 9 J D. 1,2 JCâu 36. M t ngu n âm đi m đ t t i ộ ồ ể ặ ạO phát âm đ ng h ng v i công su t không đ i trong m t môi ẳ ướ ớ ấ ổ ộtr ng không h p th và ph n x âm. T i m t đi m ườ ấ ụ ả ạ ạ ộ ểA n m cách xa ngu n âm ằ ồ1 m , m c c ng đ ứ ườ ộâm là 90 dB . Bi t c ng đ âm chu n ế ườ ộ ẩ12 210 W / m . Công su t c a ngu n 0 làấ ủ ồA. 12, 6 W . B. 28, 3 mW . C. 12, 6 mW . D. 1 mW .Câu 37. m t n c, t i hai đi m Ở ặ ướ ạ ểA và B cách nhau 16 cm có hai ngu n dao đ ng cùng pha cùng ồ ộph ng th ng đ ng, phát ra hai sóng k t h p có b c sóng ươ ẳ ứ ế ợ ướ2, 56 cm . Trong vùng giao thoa b n đi mố ểM, N, P và Q dao đ ng v i biên đ c c đ i, g n ngu n nh t và ng c pha v i hai ngu n. N u MNPQộ ớ ộ ự ạ ầ ồ ấ ượ ớ ồ ếlà hình ch nh t thì di n tích nh nh t c a nó g n giá tr nào nh t sau đây?ữ ậ ệ ỏ ấ ủ ầ ị ấA. 238,1 cmB. 239, 0 cmC. 241, 3 cm D. 235, 3 cmCâu 38. M t con l c lò xo đ c treo vào m t đi m c đ nh đang dao đ ng đi u hòa theo ph ng th ngộ ắ ượ ộ ể ố ị ộ ề ươ ẳđ ng. Ch n tr c ứ ọ ụOx có g c t a đ ố ọ ộO trùng v i v trí cân b ng, chi u d ng h ng xu ng d i. T i ớ ị ằ ề ươ ướ ố ướ ạth i đi m mà lò xo dãn ờ ểacm thì t c đ c a v t là ố ộ ủ ậ8 b cm / s . T i th i đi m lò xo dãn ạ ờ ể2a cm thì t c ốđ c a v t là ộ ủ ậ6 b cm / s . T i th i đi m lò xo dãn ạ ờ ể3am thì t c đ c a v t là ố ộ ủ ậ2 b cm / s . T s th i ỉ ố ờgian lò xo nén và dãn trong m t chu kỳ g n v i giá tr nào nh t sau đây?ộ ầ ớ ị ấA. 4 / 5 B. 3 / 4 C. 2 / 3 D. 1 / 2Câu 39. Đ t đi n áp ặ ệ210 2cos 2 ft Vu (f thay đ i đ c) vào hai đ u m ch đi n m c n i ti p ổ ượ ầ ạ ệ ắ ố ếtheo th t g m: đi n tr thu n ứ ự ồ ệ ở ầR , h p ộX và h p ộY . Bi t h p ế ộ X và Y ch a m t trong các ph n t : ứ ộ ầ ửđi n tr , cu n dây và t đi n. Đ th bi u di n s ph thu c tr kháng vào t n s cho nh hình v . ệ ở ộ ụ ệ ồ ị ể ễ ự ụ ọ̣ ở ầ ố ư ẽKhi 0f f , công su t tiêu th đi n năng c a m ch l n nh t b ng ấ ụ ệ ủ ạ ớ ấ ằ270 W và đi n áp hi u d ng gi a ệ ệ ụ ữhai đ u m ch ầ ạ Y b ng ằ60 V . Khi f 50 Hz thì công su t tiêu th trên đo n m ch g n giá tr nào d iấ ụ ạ ạ ầ ị ướđây nh t?ấ thuvienhoclieu .com Trang 6thuvienhoclieu .comA. 180 W B. 243 W C. 200 W D. 225 WCâu 40. Đ t đi n áp ặ ệ50 6cos 100 t V  u vào hai đ u đo n m ch ầ ạ ạMN nh hình v . Thay đ iư ẽ ổC đ đi n áp hi u d ng trên đo n MA c c đ i thì bi u th c đi n áp trên đo n MA khi đó làể ệ ệ ụ ạ ự ạ ể ứ ệ ạMA100 2cos 100 t V2    u. N u thay đ i ế ổC đ đi n áp hi u d ng trên t c c đ i thì bi u th c ể ệ ệ ụ ụ ự ạ ể ứđi n áp trên đo n MA lúc này làệ ạA. 50 2cos 1003    MAu t V . B. 550 2cos 100 V6    MAu t .C. 5100 6cos 1006    MAu t V . D. MAu 100 6cos 100 t V3     .------ H T ------ẾĐÁP ÁN1 D 6 D 11 B 16 C 21 D 26 D 31 D 36 C 2 A 7 C 12 A 17 A 22 B 27 C 32 A 37 B 3 C 8 C 13 B 18 A 23 C 28 C 33 A 38 A 4 D 9 B 14 C 19 D 24 A 29 D 34 B 39 B 5 B 10 A 15 C 20 D 25 D 30 B 35 A 40 B thuvienhoclieu .com Trang 7

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận