Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Vật Lý 2022 trường Chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa - Lần 1 (có đáp án chi tiết)

335 3

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #vật lý 12#đề thi vật lý 12#thptqg môn lý

Mô tả chi tiết

Đề thi thử TN 2022 môn Lý THPT Chuyên Lam Sơn có lời giải chi tiết và đáp án-lần 1 được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 14 trang.

Câu 4: Chiết suất tuyệt đối của một môi trường là chiết suất tỉ đối của môi trường đó đối với

A. chính nó. B. không khí. C. chân không. D. nước.

Câu 5: Một vật dao động điều hòa đang chuyển động từ vị trí biên âm đến vị trí cân bằng thì vật chuyển động

A. nhanh dần đều. B. chậm dần đều. C. chậm dần. D. nhanh dần.

Câu 6: Một con lắc lò xo dao động điều hòa với biên độ A, lò xo có độ cứng là k. Đại lượng W=được gọi là

A. cơ năng của con lắc. B. động năng của con lắc .

C. thế năng của con lắc. D. lực kéo về.

Câu 7: Thiết bị giảm xóc của ôtô là ứng dụng của dao động

A. tự do. B. duy trì. C. tắt dần. D. cưỡng bức.

Câu 8: Thiết bị nào sau đây là ứng dụng của hiện tượng cộng hưởng?

A. Con lắc đồng hồ. B. Cửa đóng tự động. C. Hộp đàn ghita. D. Giảm xóc xe máy.

Câu 9: Một vật nhỏ dao động điều hòa với phương trình: x = Acos(ωt - )(cm). Gốc thời gian được chọn là lúc vật

A. đi qua vị trí cân bằng theo chiều dương. B. ở vị trí biên dương.

C. đi qua vị trí cân bằng theo chiều âm. D. ở vị trí biên âm.

Câu 10: Một vật dao động điều hòa theo phương trình x = Acos(ωt + φ). Pha ban đầu của dao động là

A. f. B. ωt + f. C. ω. D. φ.

Câu 11: Cho hai dao động điều hoà cùng phương, cùng tần số, có biên độ là A1 và A2. Biên độ dao động tổng hợp của hai dao động trên có giá trị lớn nhất bằng

A. √?12+?22 B. A1 + A2 C. A1.A2 D.

Câu 12: Một con lắc đơn gồm dây treo có chiều dài 1m, vật nặng có khối lượng m, treo tại nơi có gia tốc trọng trường g = 10m/s2. Con lắc này chịu tác dụng của một ngoại lực F = Focos(2πft) (N). Khi tần số f của ngoại lực thay đổi từ 0,3Hz đến 2Hz thì biên độ dao động của con lắc sẽ

A. tăng lên. B. giảm xuống.

C. tăng rồi sau đó lại giảm. D. không thay đ

Nội dung

thuvienhoclieu .comS GD & ĐT THANH HÓAỞTR NG THPT CHUYÊN LAM S NƯỜ ƠĐ CHÍNH TH CỀ Ứ(Đ thi có 4 trang)ề KÌ THI KSCL CÁC MÔN THI T T NGHI P THPT- L N 1Ố Ệ ẦNĂM H C 2021 – 2022ỌMôn thi:V t líậNgày thi: 16/1/2022Th i gian làm bài: 50 phút (không k th i gian phát đ )ờ ể ờ ềMã đ thi 120ềCâu 1: Trong h SI, đ n v c a c ng đ đi n tr ng làệ ơ ị ủ ườ ộ ệ ườA. vôn trên mét (V/m). B. vôn (V).C. vôn trên culông (V/C). D. niut n trên mét (N/m).ơCâu 2: K t lu n nào sau đây là đúng khi nói v s ph thu c c a đi n tr kim lo i vào nhi t đ ?ế ậ ề ự ụ ộ ủ ệ ở ạ ệ ộA. Tăng khi nhi t đ gi m.ệ ộ ảB. Tăng khi nhi t đ tăng.ệ ộC. Không ph thu c vào nhi t đ .ụ ộ ệ ộD. Tăng hay gi m ph thu c vào b n ch t kim lo i.ả ụ ộ ả ấ ạCâu 3: M t ng dây d n hình tr , chi u dài ộ ố ẫ ụ ềl , bán kính R , g m ồ N vòng dây. Khi có dòng đi n c ng đ ệ ườ ộ I ch y quaạng dây thì đ l n c m ng t trong lòng ng dây làố ộ ớ ả ứ ừ ốA. RNlB710.4 . B. lNIB710.2 . C. RNIB710.2 . D. lNIB710.4 .Câu 4: Chi t su t tuy t đ i c a m t môi tr ng là chi t su t t đ i c a môi tr ng đó đ i v iế ấ ệ ố ủ ộ ườ ế ấ ỉ ố ủ ườ ố ớA. chính nó. B. không khí. C. chân không. D. n c.ướCâu 5: M t v t dao đ ng đi u hòa đang chuy n đ ng t v trí biên âm đ n v trí cân b ng thì v t chuy n đ ngộ ậ ộ ề ể ộ ừ ị ế ị ằ ậ ể ộA. nhanh d n đ u.ầ ề B. ch m d n đ u.ậ ầ ề C. ch m d n.ậ ầ D. nhanh d n.ầCâu 6: M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa v i biên đ A, lò xo có đ c ng là k. Đ i l ng Wộ ắ ộ ề ớ ộ ộ ứ ạ ượ =221kA đ c g i làượ ọA. c năng c a con l c.ơ ủ ắ B. đ ng năng c a con l c .ộ ủ ắC. th năng c a con l c.ế ủ ắ D. l c kéo v .ự ềCâu 7: Thi t b gi m xóc c a ôtô là ng d ng c a dao đ ngế ị ả ủ ứ ụ ủ ộA. t do.ự B. duy trì. C. t t d n.ắ ầ D. c ng b c.ưỡ ứCâu 8: Thi t b nào sau đây là ng d ng c a hi n t ng c ng h ng?ế ị ứ ụ ủ ệ ượ ộ ưởA. Con l c đ ng h .ắ ồ ồ B. C a đóng t đ ng.ử ự ộ C. H p đàn ghita.ộ D. Gi m xóc xe máy.ảCâu 9: M t v t nh dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình: ộ ậ ỏ ộ ề ớ ươ x = Acos(ωt - )(cm). G c th i gian đ c ch n là lúc v tố ờ ượ ọ ậA. đi qua v trí cân b ng theo chi u d ng.ị ằ ề ươ B. v trí biên d ng.ở ị ươC. đi qua v trí cân b ng theo chi u âm.ị ằ ề D. v trí biên âm.ở ịCâu 10: M t v t dao đ ng đi u hòa theo ph ng trình x = Acos(ωt + φ). Pha ban đ u c a dao đ ng làộ ậ ộ ề ươ ầ ủ ộA. f. B. ωt + f. C. ω. D. φ.Câu 11: Cho hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ng, cùng t n s , có biên đ là Aộ ề ươ ầ ố ộ1 và A2 . Biên đ dao đ ng t ng h pộ ộ ổ ợc a hai dao đ ng trên có giá tr l n nh t b ngủ ộ ị ớ ấ ằA. B. A1 + A2 C. A1 .A2 D. Câu 12: M t con l c đ n g m dây treo có chi u dài 1m, v t n ng có kh i l ng m, treo t i n i có gia t c tr ngộ ắ ơ ồ ề ậ ặ ố ượ ạ ơ ố ọtr ng g = 10m/sườ 2. Con l c này ch u tác d ng c a m t ngo i l c ắ ị ụ ủ ộ ạ ự F = Fo cos(2 πf t) (N). Khi t n s f c a ngo i l c thayầ ố ủ ạ ựđ i t 0,3Hz đ n 2Hz thì biên đ dao đ ng c a con l c sổ ừ ế ộ ộ ủ ắ ẽA. tăng lên. B. gi m xu ng.ả ốC. tăng r i sau đó l i gi m.ồ ạ ả D. không thay đ i.ổCâu 13: Công th c liên h gi a b c sóng λ, t c đ truy n sóng v và t n s góc ω c a m t sóng c hình sin làứ ệ ữ ướ ố ộ ề ầ ố ủ ộ ơA. 2 v  . B. v   . C. 2v  . D. v  . thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .comCâu 14: Trong giao thoa sóng c , đ hai sóng có th giao thoa đ c v i nhau thì chúng ph i đ c t o ra t haiơ ể ể ượ ớ ả ượ ạ ừngu n dao đ ng cóồ ộA. cùng t n s , cùng ph ng và có đ l ch biên đ không thay đ i theo th i gian.ầ ố ươ ộ ệ ộ ổ ờB. cùng ph ng, cùng t n s và có đ l ch pha không đ i theo th i gian.ươ ầ ố ộ ệ ổ ờC. cùng biên đ , cùng ph ng và có đ l ch t n s không thay đ i theo th i gian.ộ ươ ộ ệ ầ ố ổ ờD. cùng ph ng, cùng biên đ và có đ l ch pha thay đ i theo th i gian.ươ ộ ộ ệ ổ ờCâu 15: Trên m t s i dây đàn h i đang có sóng d ng. Kho ng cách t m t nút đ n m t b ng k nó b ngộ ợ ồ ừ ả ừ ộ ế ộ ụ ề ằA. m t n a b c sóng.ộ ử ướ B. hai b c sóng.ướC. m t ph n t b c sóng.ộ ầ ư ướ D. m t b c sóng.ộ ướCâu 16: Đ n v nào sau đây là đ n v đo c a m c c ng đ âm?ơ ị ơ ị ủ ứ ườ ộA. Đêxiben (dB). B. Niut n trên mét vuông (N/mơ 2).C. Oát trên mét vuông (W/m 2). D. Oát trên mét (W/m).Câu 17: Đ t đi n áp xoay chi u vào hai đ u m t đo n m ch ch ch a t đi n thì c ng đ dòng đi n t c th i trongặ ệ ề ầ ộ ạ ạ ỉ ứ ụ ệ ườ ộ ệ ứ ờm chạA. tr pha ê2 so v i đi n áp hai đ u đo n m ch.ớ ệ ầ ạ ạ B. s m pha ớ2 so v i đi n áp hai đ u đo n m ch.ớ ệ ầ ạ ạC. cùng pha so v i đi n áp hai đ u đo n m ch.ớ ệ ầ ạ ạ D. ng c pha so v i đi n áp hai đ u đo n m ch.ượ ớ ệ ầ ạ ạCâu 18: M ch đi n xoay chi u R,L,C m c n i ti p khi có c ng h ng đi n thìạ ệ ề ắ ố ế ộ ưở ệ dòng đi nệ qua m chạA. s m pha h nớ ơ đi n áp hai đ u m ch.ệ ầ ạ B. tr pha h n ê ơ đi n áp hai đ u m chệ ầ ạ .C. cùng pha v i ớ đi n áp hai đ u m ch.ệ ầ ạ D. ng c pha so v i ượ ớ đi n áp hai đ u m chệ ầ ạ .Câu 19: Máy phát đi n xoay chi u m t pha, rôto g m có p c p c c nam châm quay v i t cệ ề ộ ồ ặ ự ớ ố độ n (vòng/s) thì t n sầ ốc a su t đi n đ ng xoay chi u do máy t o ra là f (Hz). H th c đúng làủ ấ ệ ộ ề ạ ệ ứA. f = pn. B. f = 1/pn. C. f = 2/pn. D. f = pn/2.Câu 20: Đi n áp t c th i hai đ u m t đo n m ch đi n là u=ệ ứ ờ ở ầ ộ ạ ạ ệ220 2 cos100πt (V). Đi n áp hi u d ng b ngệ ệ ụ ằA. 110 V. B. 220 2V . C. 110 2V . D. 220 V.Câu 21: Đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp xoay chi u u = ặ ầ ạ ạ ộ ệ ề cosl00 π t (V) thì c ng đ dòng đi n quaườ ộ ệm ch có bi u th c i = ạ ể ứ cos(100 π t + ) (A). H s công su t c a m ch làệ ố ấ ủ ạA. 0. B. 1. C. 0,5. D. 0,85.Câu 22: Có th làm gi m c m kháng c a m t cu n c m b ng cáchể ả ả ủ ộ ộ ả ằA. gi m t n s c a đi n áp đ t vào hai đ u cu n c m.ả ầ ố ủ ệ ặ ầ ộ ảB. tăng h s t c m c a cu n c m.ệ ố ự ả ủ ộ ảC. tăng c ng đ dòng đi n qua cu n c m.ườ ộ ệ ộ ảD. gi m đi n áp gi a hai đ u cu n c m.ả ệ ữ ầ ộ ảCâu 23: Đ i v i đo n m ch xoay chi u ch ch a đi n tr thu n thì dòng đi nố ớ ạ ạ ề ỉ ứ ệ ở ầ ệA. cùng t n s và cùng pha v i đi n áp hai đ u đo n m ch.ầ ố ớ ệ ở ầ ạ ạB. cùng t n s v i đi n áp hai đ u đo n m ch và có pha ban đ u luôn b ng 0.ầ ố ớ ệ ở ầ ạ ạ ầ ằC. có giá tr hi u d ng t l thu n v i đi n tr c a m ch.ị ệ ụ ỉ ệ ậ ớ ệ ở ủ ạD. luôn l ch pha ệ so v i đi n áp hai đ u đo n m ch.ớ ệ ở ầ ạ ạCâu 24: M t sóng c lan truy n trong m t môi tr ng. Hai đi m trên cùng m t ph ng truy n sóng, cách nhau m tộ ơ ề ộ ườ ể ộ ươ ề ộkho ng b ng ả ằ m t ộ b c sóng thì dao đ ngướ ộA. c ùng pha. B. n g c pha.ượ C. l ch pha ệ2 . D. l ch pha ệ4 .Câu 25: M t sóng c truy n d c theo tr c Ox có ph ng trình ộ ơ ề ọ ụ ươu A cos(20 t x)(cm),    v i x tính b ng m, t tínhớ ằb ng s. T c đ truy n sóng này b ngằ ố ộ ề ằA. 40 m/s . B. 20 m/s. C. 40 cm/s . D. 20 cm/s. thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .comCâu 26: M t ng dây hình tr có đ t c m L=2,5.10ộ ố ụ ộ ự ả -3 H. ng dây đ c m c vàoỐ ượ ắm t m ch đi n. Sau khi đóng công t c, dòng đi n trong ng dây bi n đ i theoộ ạ ệ ắ ệ ố ế ổth i gian theo đ th hình bên. Lúc đóng công t c ng v i th i đi m ờ ồ ị ắ ứ ớ ờ ể0t . Su tấđi n đ ng t c m trong ng sau khi đóng công t c t i th i đi m ệ ộ ự ả ố ắ ớ ờ ể0, 05 st làA. 0,25 V. B. 0,5 V. C. 0,75 V. D. 1 V.Câu 27: M t th u kính h i t có tiêu c 20 cm. V t sáng AB cao 2 cm đ t trên tr c chính và vuông góc v i tr cộ ấ ộ ụ ự ậ ặ ụ ớ ụchính c a th u kính cho nh A’B’ cao 1cm. V t cách th u kính m t đo n làủ ấ ả ậ ấ ộ ạA. 40d cm. B. 60d cm. C. 50d cm. D. 30d cm.Câu 28: M ch đi n g m đi n tr R = 2Ω m c thành m ch đi n kín v i ngu n đi n có su t đi n đ ng là 3V và đi nạ ệ ồ ệ ở ắ ạ ệ ớ ồ ệ ấ ệ ộ ệtr trong là 1Ω thì công su t tiêu th m ch ngoài R làở ấ ụ ở ạA. 2W. B. 3W. C. 18W. D. 4,5W.Câu 29: T i m t n i,ạ ộ ơ con l c đ n có chi u dài ℓắ ơ ề1 dao đ ng v i t n s góc ωộ ớ ầ ố1 = rad/s, con l c đ n khác có chi uắ ơ ềdài ℓ2 dao đ ng v i t n s góc ωộ ớ ầ ố2 = rad/s. Chu kỳ con l c đ n có chi u dài ℓắ ơ ề1 + ℓ2 làA. T = 7 s. B. T = 5 s. C. T = 3,5 s. D. T = 12 s.Câu 30: M t máy bi n áp líộ ế t ng ưở g m cu n sồ ộ ơ c p và thấ ứ c p có sấ ố vòng dây l n l t là 5000 vòng vàầ ượ 2500vòng. Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 200V và t n s 50 Hz vào hai đ u cu n s c p. hai đ u cu nặ ệ ề ị ệ ụ ầ ố ầ ộ ơ ấ Ở ầ ộth c p đ h , đi n áp có giá tr hi u d ng và có t n s l n l t làứ ấ ể ở ệ ị ệ ụ ầ ố ầ ượA. 100V và 25 Hz. B. 400V và 25Hz. C. 400V và 50Hz. D. 100V và 50 Hz.Câu 31: M t con l c lò xo treo th ng đ ng, t v trí cân b ng kéo v t xu ng d i m t đo n 8 cm r i th nh . Sauộ ắ ẳ ứ ừ ị ằ ậ ố ướ ộ ạ ồ ả ẹkho ng th i gian nh nh t t ng ng là ả ờ ỏ ấ ươ ứ Δ t1 , Δ t2 thì l c h i ph c và l c đàn h i c a lò xo tri t tiêu, v i ự ồ ụ ự ồ ủ ệ ớ123.4ttL y ấ2 210 ( / )g m s  . Chu kì dao đ ng c a con l c có giá tr làộ ủ ắ ịA. 0,4 s. B. 0,3 s. C. 0,79 s. D. 0,5 s.Câu 32: Trên m t s i dây căng ngang đang có sóng d ng. Xét ba đi m A, B, C trên dây v i B là trung đi m c a đo nộ ợ ừ ể ớ ể ủ ạA C. Bi t đi m b ng A cách đi m nút C g n nh t 8 cm. Kho ng th i gian ng n nh t là gi a hai l n liên ti p đế ể ụ ể ầ ấ ả ờ ắ ấ ữ ầ ế ểđi m A có li đ b ng biên đ dao đ ng c a đi m B là 0,1 s. T c đ truy n sóng trên dây làể ộ ằ ộ ộ ủ ể ố ộ ềA. 0,8 m/s. B. 0,4 m/s. C. 0,6 m/s. D. 1,0 m/s.Câu 33: Đ t đi n áp xoay chi u u = Uặ ệ ề2 cos(  t) ( V ) vào hai đ u đo n m ch ầ ạ ạ AB n i ti p m c theo th t R, L, Cố ế ắ ứ ự(trong đó L là cu n c m thu nộ ả ầ ) . Bi t dòng đi n t c th i trong m chế ệ ứ ờ ạ tr pha h n u, ê ơ đi n áp hi u d ng hai đ u đo nệ ệ ụ ầ ạm ch ch a R và L có giá tr b ng ạ ứ ị ằ U 3và s m pha h n u góc 30ớ ơ 0. H s công su t c a đo n m ch ệ ố ấ ủ ạ ạ AB làA. 3.3 B. 3.2 C. 5.3 D. 2.2Câu 34: Cho đo n m ch xoay chi u AB g m các ph n t R, L, C m c n i ti p trong đó R thay đ i đ c. Khiạ ạ ề ồ ầ ử ắ ố ế ổ ượ0R R thì công su t tiêu th c a đo n m ch AB đ t giá tr c c đ i và b ng 120 W. Khi ấ ụ ủ ạ ạ ạ ị ự ạ ằ0R 2R thì công su tấtiêu th c a đo n m ch AB làụ ủ ạ ạA. 60 3 W. B. 80 2 W. C. 80 W. D. 60 W. thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comCâu 35: Con l c lò xo có đ u trên treo vào m t đi m c đ nh, đ u d iắ ầ ộ ể ố ị ầ ướg n vào m t v t n ng dao đ ng đi u hòa theo ph ng th ng đ ng. Hìnhắ ộ ậ ặ ộ ề ươ ẳ ứv bên là đ th bi u di n s ph thu c c a th năng h p d n và thẽ ồ ị ể ê ự ụ ộ ủ ế ấ ẫ ếnăng đàn h i vào li đ x. T c đ c a v t nh khi đi qua v trí lò xoồ ộ ố ộ ủ ậ ỏ ịkhông bi n d ng b ngế ạ ằA. 86,6 cm/s. B. 100 cm/s. C. 70,7 cm/s. D. 50 cm/s.Câu 36: Trong hi n t ng giao thoa sóng n c v i hai ngu n k t h p cùng pha đ t t i hai đi m ệ ượ ướ ớ ồ ế ợ ặ ạ ểA và B . Haingu n sóng dao đ ng theo ph ng vuông góc v i m t thoáng c a n c v i t n s ồ ộ ươ ớ ặ ủ ướ ớ ầ ố50f Hz. Bi t ế22AB cm,t c đ truy n sóng trên m t n c là 2 m/s. Trên m t n c, g i ố ộ ề ặ ướ ặ ướ ọ là đ ng th ng đi qua trung đi m ườ ẳ ểAB và h p v iợ ớAB m t góc ộ045 . S đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i trên ố ể ộ ớ ộ ự ạ làA. 11. B. 9. C. 5. D. 7.Câu 37. M t con l c lò xo g m lò xo đ c ng ộ ắ ồ ộ ứ25k N/m và v t ậ m có kh i l ng 300 g n m ngang trong đó ma sátố ượ ằgi a v t ữ ậ m và sàn có th b qua. V t ể ỏ ậM kh i l ng 200 g đ c n i v iố ượ ượ ố ớv t m b ng m t s i dây nh , dài và không dãn nh hình v . H s ma sátậ ằ ộ ợ ẹ ư ẽ ệ ốtr t gi a ượ ữM và sàn là 0,25. Lúc đ u v t ầ ậ m đ c gi v trí lò xo dãnượ ữ ở ị10 cm (trong gi i h n đàn h i), s i dây căng. Th nh v t m đ h chuy n đ ng. L y ớ ạ ồ ợ ả ẹ ậ ể ệ ể ộ ấ10g m/s 2. Đ nén c c đ iộ ự ạc a lò xoủ g n v i ầ ớ giá tr nào nh t ị ấ sau đây ? A. 5,4 cm . B. 6,3 cm . C. 6,5 cm. D. 5 , 8 cmCâu 38: Hai ngu n sóng đ ng b A, B dao đ ng trên m t n c, I là trung đi mồ ồ ộ ộ ặ ướ ểc a AB, đi m J n m trên đo n AI và IJ = 7cm. Đi m M trên m t n c n m trênủ ể ằ ạ ể ặ ướ ằđ ng vuông góc v i AB và đi qua A, v i AM = x. Đ th hình bên bi u di n sườ ớ ớ ồ ị ể ê ựph thu c c a góc α =ụ ộ ủ vào x. Khi x = b (cm) và x = 60 cm thì M t ngương là đi m dao đ ng c c đ i g n ứ ể ộ ự ạ ầ A nh t ấ và xa A nh t. T s ấ ỉ ố g n ầ nh tấ v iớgiá tr nàoị sau đây?A. 3,8 . B. 4,8 . C. 3,9 . D. 4,9 .Câu 39: Cho đo n m ch đi n xoay chi u AB n i ti p g m: AM ch a bi n tr R, đo n MN ch a r, đo n NP ch aạ ạ ệ ề ố ế ồ ứ ế ở ạ ứ ạ ứcu n c m thu n, đo n PB ch a t đi n có đi n dung bi n thiên. Ban đ u thay đ i t đi n sao cho ộ ả ầ ạ ứ ụ ệ ệ ế ầ ổ ụ ệAPU không phụthu c vào bi n tr R. Gi nguyên giá tr đi n dung khi đó và thay đ i bi n tr . Khi ộ ế ở ữ ị ệ ổ ế ởAPu l ch pha c c đ i so v i ệ ự ạ ớAButhì PB 1U U . Khi tích.AN NPU U c c đ i thì ự ạAM 2U U . Bi t r ng ế ằ 1 2U 2 6 3 U  . Đ l ch pha c c đ iộ ệ ự ạgi a ữAPu vàABu g n nh t ầ ấ v i giá tr nào sau đây?ớ ịA. 37 . B. 57 . C. 47 . D. 67 .Câu 40: M t máy phát đi n xoay chi u m t pha có công su t phát đi n và đi n áp hi u d ng hai c c c a máy phátộ ệ ề ộ ấ ệ ệ ệ ụ ở ự ủđ u không đ i. Đi n năng đ c truy n đ n n i tiêu th trên m tề ổ ệ ượ ề ế ơ ụ ộ đ ng dây có đi n tr không đ i. Coi h s côngườ ệ ở ổ ệ ốsu t c a m ch luôn b ng 1. Hi u su t c a quá trình truy n t i này là H. Mu n tăng hi u su t quá trình truy n t iấ ủ ạ ằ ệ ấ ủ ề ả ố ệ ấ ề ảlên đ n 97,5%, tr c khi truy n t i c n n i hai c c c aế ướ ề ả ầ ố ự ủ máy phát đi n v i cu n s c p c a máy bi n áp lí t ng.ệ ớ ộ ơ ấ ủ ế ưởNh ng khi n i, ng i ta đã n i nh m hai c c c a máy phát vào cu n th c p nên hi u su t quá trình truy n t iư ố ườ ố ầ ự ủ ộ ứ ấ ệ ấ ề ảchỉ là 60%. Giá tr c a H và t s vòng dây cu n s c p và th c p ị ủ ỉ ố ở ộ ơ ấ ứ ấ12NkN    c a máy bi n áp làủ ếA.  H 78,75%; k 0,25 . B.  H 90%; k 0,5 . thuvienhoclieu .com Trang 4thuvienhoclieu .comC. H 78,75%; k 0,5  . D. H 90%; k 0,25  .----------- H T ----------ẾS GD&ĐT THANH HÓAỞTR NG THPT CHUYÊN LAM S NƯỜ Ơ ĐÁP ÁN CHI TI T Đ THI KSCL Ế ỀCÁC MÔN THI TNTHPT L N 1 Ầ NĂM H C: 2021-2022ỌMÔN THI: V T LÍ L P 12 Ậ ỚTh i gian: 50 phútờ (không k th i gian giao đ )ể ờ ềĐ thi có 40 câu.ềCâu 1: Trong h SI, đ n v c a c ng đ đi n tr ng làệ ơ ị ủ ườ ộ ệ ườA. vôn trên mét (V/m). B. vôn (V).C. vôn trên culông (V/C). D. niut n trên mét (N/m).ơL i gi iờ ảTrong h SI, đ n v c a c ng đ đi n tr ng làệ ơ ị ủ ườ ộ ệ ườ vôn trên mét (V/m). Ch n A.ọCâu 2: K t lu n nào sau đây là đúng khi nói v s ph thu c c a đi n tr kim lo i vào nhi t đ ?ế ậ ề ự ụ ộ ủ ệ ở ạ ệ ộA. Tăng khi nhi t đ gi m.ệ ộ ảB. Tăng khi nhi t đ tăng.ệ ộC. Không ph thu c vào nhi t đ .ụ ộ ệ ộD. Tăng hay gi m ph thu c vào b n ch t kim lo i.ả ụ ộ ả ấ ạL i gi iờ ả 0 0R R 1 T T      nên khi nhi t đ tăng thì đi n tr c a kim lo i cũng tăng.ệ ộ ệ ở ủ ạ Ch n ọBCâu 3. M t ng dây d n hình tr , chi u dài ℓ, bán kính R, g m N vòng dây. Khi có dòng đi n c ng đ I ch y quaộ ố ẫ ụ ề ồ ệ ườ ộ ạng dây thì đ l n c m ng t trong lòng ng dây làố ộ ớ ả ứ ừ ốA.. B. . C. . D. .L i gi iờ ảC m ng t trong lòng 1 ng dây hình tr : ả ứ ừ ố ụ7NB 4 .10 I  => Ch n D.ọCâu 4. Chi t su t tuy t đ i c a m t môi tr ng là chi t su t t đ i c a môi tr ng đó đ i v iế ấ ệ ố ủ ộ ườ ế ấ ỉ ố ủ ườ ố ớA. chính nó. B. không khí. C. chân không. D. n c.ướL i gi iờ ảChi t su t tuy t đ i c a m t môi tr ng là chi t su t t đ i c a môi tr ng đó đ i v i chân không. Ch n C.ế ấ ệ ố ủ ộ ườ ế ấ ỉ ố ủ ườ ố ớ ọCâu 5. M t v t dao đ ng đi u hòa đang chuy n đ ng t v trí biên âm đ n v trí cân b ng thì v t chuy n đ ng ộ ậ ộ ề ể ộ ừ ị ế ị ằ ậ ể ộA. nhanh d n đ u.ầ ề B. ch m d n đ u.ậ ầ ề C. ch m d n. ậ ầ D. nhanh d n.ầL i gi iờ ảV t dao đ ng đi u hòa đang chuy n đ ng t v trí biên âm đ n v trí cân b ng là chuy n đ ng nhanh d n. Ch n Dậ ộ ề ể ộ ừ ị ế ị ằ ể ộ ầ ọCâu 6. M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa v i biên đ A, lò xo có đ c ng là k. Đ i l ng Wộ ắ ộ ề ớ ộ ộ ứ ạ ượ = đ c g i làượ ọA. c năng c a con l c.ơ ủ ắ B. đ ng năng c a con l c .ộ ủ ắC. th năng c a con l c.ế ủ ắ D. l c kéo v .ự ềL i gi iờ ảĐ i l ng Wạ ượ = đ c g i là ượ ọ c năng c a con l c. Ch n A.ơ ủ ắ ọCâu 7. Thi t b gi m xóc c a ôtô là ng d ng c a dao đ ng ế ị ả ủ ứ ụ ủ ộA. t do.ự B. duy trì. C. t t d n.ắ ầ D. c ng b c. ưỡ ứL i gi iờ ảThi t b gi m xóc c a ôtô là ng d ng c a dao đ ng ế ị ả ủ ứ ụ ủ ộ t t d n.ắ ầ Ch n C.ọCâu 8. Thi t b nào sau đây là ng d ng c a hi n t ng c ng h ng? ế ị ứ ụ ủ ệ ượ ộ ưở thuvienhoclieu .com Trang 5thuvienhoclieu .comA. Con l c đ ng h .ắ ồ ồ B. C a đóng t đ ng.ử ự ộ C. H p đàn ghita.ộ D. Gi m xóc xe máy.ả L i gi iờ ảHi n t ng c ng h ng đ c ng d ng trong h p đàn ghita. Ch n C.ệ ượ ộ ưở ượ ứ ụ ộ ọCâu 9. M t v t nh dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình: ộ ậ ỏ ộ ề ớ ươ x = Acos(ωt - )(cm). G c th i gian đ c ch n là lúc v t ố ờ ượ ọ ậA. đi qua v trí cân b ng theo chi u d ng.ị ằ ề ươ B. v trí biên d ng.ở ị ươC. đi qua v trí cân b ng theo chi u âm.ị ằ ề D. v trí biên âm.ở ịL i gi iờ ả▪ Thay t = 0 vào ph ng trình ươ x = Acos(ωt - )(cm)  x = 0▪ Mà φ < 0  v t chuy n đ ng theo chi u d ngậ ể ộ ề ươ . Ch n AọCâu 10. M t v t dao đ ng đi u hòa theo ph ng trình x = Acos(ωt + φ). Pha ban đ u c a dao đ ng làộ ậ ộ ề ươ ầ ủ ộA. f. B. ωt + f. C. ω. D. φ.L i gi iờ ảV t dao đ ng đi u hòa theo ph ng trình x = Acos(ωt + φ) thì pha ban đ u c a dao đ ng là φ. Ch n D.ậ ộ ề ươ ầ ủ ộ ọCâu 11. Cho hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ng, cùng t n s , có biên đ là Aộ ề ươ ầ ố ộ1 và A2 . Biên đ dao đ ng t ng h pộ ộ ổ ợc a hai dao đ ng trên có giá tr l n nh t b ng ủ ộ ị ớ ấ ằA. B. A1 + A2 C. A1 .A2 D. L i gi iờ ả▪ Biên đ có th |Aộ ể1 – A2 | ≤ A ≤ A1 + A2 . Ch n BọCâu 12. M t con l c đ n g m dây treo có chi u dài 1m, v t n ng có kh i l ng m, treo t i n i có gia t c tr ngộ ắ ơ ồ ề ậ ặ ố ượ ạ ơ ố ọtr ng g = 10m/sườ 2. Con l c này ch u tác d ng c a m t ngo i l c ắ ị ụ ủ ộ ạ ự F = Fo cos(2 πf t) (N). Khi t n s f c a ngo i l c thayầ ố ủ ạ ựđ i t 0,3Hz đ n 2Hz thì biên đ dao đ ng c a con l c s ổ ừ ế ộ ộ ủ ắ ẽA. tăng lên. B. gi m xu ng. ả ố C. t ăng r i sau đó l i gi m. ồ ạ ả D. không thay đ i.ổL i gi iờ ả▪ f 0 = = 0,5Hz khi đó có c ng h ng ộ ưở  AmaxV y khi f thay đ i thì ậ ổ 0,3Hz đ n 2Hz thì biên đ dao đ ng c a con l c s tăng đ n Aế ộ ộ ủ ắ ẽ ếmax sau đó gi mảCâu 13: Công th c liên h gi a b c sóng λ, t c đ truy n sóng v và t n s góc ω c a m t sóng c hình sin làứ ệ ữ ướ ố ộ ề ầ ố ủ ộ ơ A. 2 v  . B. v   . C. 2v  . D. v  .L i gi iờ ảTa có: 2vT v   . Ch n A. ọCâu 14. Trong giao thoa sóng c , đ hai sóng có th giao thoa đ c v i nhau thì chúng ph i đ c t o ra t haiơ ể ể ượ ớ ả ượ ạ ừngu n cóồ A. cùng t n s , cùng ph ng và có đ l ch biên đ không thay đ i theo th i gian. ầ ố ươ ộ ệ ộ ổ ờB. cùng ph ng, cùng t n s và có đ l ch pha không đ i theo th i gian.ươ ầ ố ộ ệ ổ ờC. cùng biên đ , cùng ph ng và có đ l ch t n s không thay đ i theo th i gian.ộ ươ ộ ệ ầ ố ổ ờD . cùng ph ng, cùng biên đ và có đ l ch pha thay đ i theo th i gian.ươ ộ ộ ệ ổ ờL i gi iờ ả- Đ 2 sóng có th giao thoa đ c v i nhau thì chúng xu t phát t 2 ngu n k t h p là 2 ngu n có cùng ph ng, cùngể ể ượ ớ ấ ừ ồ ế ợ ồ ươt n s và có đ l ch pha không đ i theo th i gian. ầ ố ộ ệ ổ ờ- Đ hai sóng có th giao thoa đ c v i nhau thì chúng ph i là hai ngu n k t h p. ể ể ượ ớ ả ồ ế ợ Ch n B.ọ Câu 15 . Trên m t s i dây đàn h i đang có sóng d ng. Kho ng cách t m t nút đ n m t b ng k nó b ngộ ợ ồ ừ ả ừ ộ ế ộ ụ ề ằA . m t n a b c sóng.ộ ử ướ B . hai b c sóng.ướC . m t ph n t b c sóng.ộ ầ ư ướ D . m t b c sóng.ộ ướCâu 16. Đ n v nào sau đây là đ n v đo c a m c c ng đ âm?ơ ị ơ ị ủ ứ ườ ộ A. Đêxiben (dB). B. Niut n trên mét vuông (N/mơ 2). thuvienhoclieu .com Trang 6thuvienhoclieu .comC. Oát trên mét vuông (W/m 2). D. Oát trên mét (W/m). Câu 17. Đ t đi n áp xoay chi u vào hai đ u m t đo n m ch ch ch a t đi n thì c ng đ dòng đi n t c th i trongặ ệ ề ầ ộ ạ ạ ỉ ứ ụ ệ ườ ộ ệ ứ ờm chạA. tr pha ê2 so v i đi n áp hai đ u đo n m ch.ớ ệ ầ ạ ạ B. s m pha ớ2 so v i đi n áp hai đ u đo n m ch.ớ ệ ầ ạ ạC. cùng pha so v i đi n áp hai đ u đo n m ch.ớ ệ ầ ạ ạ D. ng c pha so v i đi n áp hai đ u đo n m ch.ượ ớ ệ ầ ạ ạL i gi iờ ảM ch ch có t đi n thì u tr pha h n i m t góc ạ ỉ ụ ệ ê ơ ộ2 Đáp án BCâu 18: M ch đi n xoay chi u R,L,C m c n i ti p khi có c ng h ng đi n thìạ ệ ề ắ ố ế ộ ưở ệ dòng đi nệ qua m chạA. s m pha h nớ ơ đi n áp hai đ u m ch.ệ ầ ạ B. tr pha h n ê ơ đi n áp hai đ u m chệ ầ ạ .C. cùng pha v i ớ đi n áp hai đ u m ch.ệ ầ ạ D. ng c pha so v i ượ ớ đi n áp hai đ u m chệ ầ ạ .L i gi iờ ảKhi có c ng h ngộ ườ c ng đ dòng đi n trong m ch cùng pha v i đi n áp hai đ u đo n m ch.ườ ộ ệ ạ ớ ệ ầ ạ ạCâu 19. Máy phát đi n xoay chi u m t pha, roto g m có p c p c c nam châm quay v i t cệ ề ộ ồ ặ ự ớ ố độ n (vòng/s) thì t n ầs c a su t đi n đ ng xoay chi u do máy t o ra là f (Hz). H th c đúng làố ủ ấ ệ ộ ề ạ ệ ứA . f = pn. B. f = 1/pn. C. f = 2/pn. D. f = pn/2. L i gi iờ ảMáy phát đi n xoay chi u m t pha mà roto có p c p c c quay v i t cệ ề ộ ặ ự ớ ố độ n (vòng/s) thì t n s c a su t đi n đ ng ầ ố ủ ấ ệ ộxoay chi u do máy t o ra là f = pn. Ch n Aề ạ ọCâu 20. Đi n áp t c th i hai đ u m t đo n m ch đi n là u=ệ ứ ờ ở ầ ộ ạ ạ ệ220 2 cos100πt (V). Đi n áp hi u d ng b ngệ ệ ụ ằA. 100 V. B. 220 2V . C. 110 2V . D. 220 V.L i gi iờ ảĐi n áp hi u d ng b ngệ ệ ụ ằ 220 V. Ch n D. ọCâu 21: Đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp xoay chi u u = ặ ầ ạ ạ ộ ệ ề cosl00 π t (V) thì c ng đ dòng đi n quaườ ộ ệm ch có bi u th c i = ạ ể ứ cos(100 π t + ) (A). H s công su t c a m ch làệ ố ấ ủ ạA. 0. B. 1. C. 0,5. D. 0,85.L i gi iờ ảH s công su t c a m ch là cos ệ ố ấ ủ ạ = 0. Ch n A.ọCâu 22. Có th làm gi m c m kháng c a m t cu n c m b ng cáchể ả ả ủ ộ ộ ả ằA. gi m t n s c a đi n áp đ t vào hai đ u cu n c m.ả ầ ố ủ ệ ặ ầ ộ ảB. tăng h s t c m c a cu n c m.ệ ố ự ả ủ ộ ảC. tăng c ng đ dòng đi n qua cu n c m.ườ ộ ệ ộ ảD. gi m đi n áp gi a hai đ u cu n c m.ả ệ ữ ầ ộ ảCâu 23: Đ i v i đo n m ch xoay chi u ch ch a đi n tr thu n thì dòng đi nố ớ ạ ạ ề ỉ ứ ệ ở ầ ệA. cùng t n s và cùng pha v i đi n áp hai đ u đo n m ch.ầ ố ớ ệ ở ầ ạ ạB. cùng t n s v i đi n áp hai đ u đo n m ch và có pha ban đ u luôn b ng 0.ầ ố ớ ệ ở ầ ạ ạ ầ ằC. có giá tr hi u d ng t l thu n v i đi n tr c a m ch.ị ệ ụ ỉ ệ ậ ớ ệ ở ủ ạD. luôn l ch pha so v i đi n áp hai đ u đo n m ch.ệ ớ ệ ở ầ ạ ạL i gi iờ ảĐo n m ch ch có đi n tr thu n thì u và i cùng pha. Ch n Aạ ạ ỉ ệ ở ầ ọCâu 24. M t sóng c lan truy n trong m t môi tr ng. Hai đi m trên cùng m t ph ng truy n sóng, cách nhau m tộ ơ ề ộ ườ ể ộ ươ ề ộkho ng b ng ả ằ m t ộ b c sóng thì dao đ ngướ ộA . c ùng pha . B . n g c pha.ượ C . l ch pha ệ2 . D . l ch pha ệ4 . thuvienhoclieu .com Trang 7thuvienhoclieu .comCâu 25. M t sóng c truy n d c theo tr c Ox có ph ng trình ộ ơ ề ọ ụ ươu A cos(20 t x)(cm),    v i x tính b ng m, t tínhớ ằb ng s. T c đ truy n sóng này b ngằ ố ộ ề ằ A. 40 m/s . B. 20 m/s. C. 40 cm/s . D. 20 cm/s.L i gi iờ ảT ph ng trình ta có: ừ ươ2 xx 2m    T c đ truy n sóng: ố ộ ề20v .f . 2. 20m/s2 2      Ch n B. ọCâu 26. M t ng dây hình tr có đ t c m L=2,5.10ộ ố ụ ộ ự ả -3 H. ng dây đ c m c vàoỐ ượ ắm t m ch đi n. Sau khi đóng công t c, dòng đi n trong ng dây bi n đ i theoộ ạ ệ ắ ệ ố ế ổth i gian theo đ th hình bên. Lúc đóng công t c ng v i th i đi m ờ ồ ị ắ ứ ớ ờ ể0t . Su tấđi n đ ng t c m trong ng sau khi đóng công t c t i th i đi m ệ ộ ự ả ố ắ ớ ờ ể0, 05 st làA . 0,25 V. B. 0,5 V.C. 0,75 V. D. 1 V.L i gi iờ ảTrong kho ng th i gian t 0 đ n 0,05 s dòng đi n tăng t ả ờ ừ ế ệ ừ10Ai đ n ế25Ai . Su t đi n đ ng t c m trong th iấ ệ ộ ự ả ờgian này 32 15 02, 5.10 0, 250, 05tci iie L Lt t      (V). Ch n AọCâu 27. M t th u kính h i t có tiêu c 20 cm. V t sáng AB cao 2 cm đ t trên tr c chính và vuông góc v i tr cộ ấ ộ ụ ự ậ ặ ụ ớ ụchính c a th u kính cho nh A’B’ cao 1cm. V t cách th u kính m t đo n làủ ấ ả ậ ấ ộ ạA. 40d cm. B. 60d cm. C. 50d cm. D. 30d cm. L i gi iờ ả+ Th u kính và th u kính h i t cho nh nh h n v t nên nh là nh th t và ng c chi u v i v t ấ ấ ộ ụ ả ỏ ơ ậ ả ả ậ ượ ề ớ ậ0d 1602dd 30A B dkd cmAB dd cmfd d        + V y v t cách th u kính 60cmậ ậ ấCâu 28. M ch đi n g m đi n tr R = 2Ω m c thành m ch đi n kín v i ngu n có su t đi n đ ng là 3V và đi n trongạ ệ ồ ệ ở ắ ạ ệ ớ ồ ấ ệ ộ ệlà 1Ω thì công su t tiêu th m ch ngoài R làấ ụ ở ạA. 2W. B. 3W. C. 18W. D. 4,5W.Câu 29. T i m t n i,ạ ộ ơ con l c đ n có chi u dài ℓắ ơ ề1 dao đ ng v i t n s góc ωộ ớ ầ ố1 = rad/s, con l c đ n khác có chi uắ ơ ềdài ℓ2 dao đ ng v i t n s góc ωộ ớ ầ ố2 = rad/s. Chu kỳ con l c đ n có chi u dài ℓắ ơ ề1 + ℓ2 làA. T = 7 s B. T = 5 s C. T = 3,5 s D. T = 12 sL i gi iờ ảTa có: ▪ ω1 =  T1 = 3 s▪ ω2 =  T2 = 4 sV y T = ậ = 5 s thuvienhoclieu .com Trang 8thuvienhoclieu .comCâu 30. M t máy bi n áp líộ ế t ng ưở g m cu n sồ ộ ơ c p và thấ ứ c p có sấ ố vòng dây l n l t là 5000 vòng vàầ ượ 2500vòng. Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 200V và t n s 50 Hz vào hai đ u cu n s c p. hai đ u cu nặ ệ ề ị ệ ụ ầ ố ầ ộ ơ ấ Ở ầ ộth c p đ h , đi n áp có giá tr hi u d ng và có t n s l n l t là:ứ ấ ể ở ệ ị ệ ụ ầ ố ầ ượA. 100V và 25 Hz. B. 400V và 25Hz. C. 400V và 50Hz. D. 100V và 50 Hz.L i gi iờ ảS vòng dây th c p gi m m t n a so v i cu n s c p nên đi n áp gi m m t n a và t n s không đ i.ố ứ ấ ả ộ ử ớ ộ ơ ấ ệ ả ộ ử ầ ố ổCâu 31. M t con l c lò xo treo th ng đ ng, t v trí cân b ng kéo v t xu ng d i m t đo n 8 cm r i th nh . Sau ộ ắ ẳ ứ ừ ị ằ ậ ố ướ ộ ạ ồ ả ẹkho ng th i gian nh nh t t ng ng là ả ờ ỏ ấ ươ ứ Δ t1 , Δ t2 thì l c h i ph c và l c đàn h i c a lò xo tri t tiêu, v i ự ồ ụ ự ồ ủ ệ ớ 12 3.4tt L y ấ2 210 ( / )g m s  . Chu kì dao đ ng c a con l c có giá tr làộ ủ ắ ịA . 0,4 s. B. 0,3 s. C. 0,79 s. D. 0,5 s.L i gi iờ ả+ Trong quá trình dao đ ng c a con l c lò xo treoộ ủ ắth ng đ ng.ẳ ứ L c ph c h i tri t tiêu t i v trí cân b ng.ự ụ ồ ệ ạ ị ằ L c đàn h i b tri t tiêu t i v trí lò xo không ự ồ ị ệ ạ ịbi n d ng.ế ạ+ T hình v ta có ừ ẽ Δ t1 = 0,25T và 23Tt => 014 .2A cm  Chu kì dao đ ng :ộ2024.102 2 0, 4 .T sg    ⟹ Ch n A.ọCâu 32: Trên m t s i dây căng ngang đang có sóng d ng. Xét ba đi m A, B, C trên dây v i B là trung đi m c a đo nộ ợ ừ ể ớ ể ủ ạAC. Bi t đi m b ng A cách đi m nút C g n nh t 8 cm. Kho ng th i gian ng n nh t là gi a hai l n liên ti p đế ể ụ ể ầ ấ ả ờ ắ ấ ữ ầ ế ểđi m A có li đ b ng biên đ dao đ ng c a đi m B là 0,1 s. T c đ truy n sóng trên dây làể ộ ằ ộ ộ ủ ể ố ộ ềA . 0,8 m/s. B. 0,4 m/s. C. 0,6 m/s. D. 1,0 m/s.L i gi iờ ảBiên đ dao đ ng c a đi m B: ộ ộ ủ ểB2 BC 2a asin a2    T hình v ta th y r ng kho ng th i gian gi a hai l n liên ti p li đ c a đi m b ng A b ng biên đ B là ừ ẽ ấ ằ ả ờ ữ ầ ế ộ ủ ể ụ ằ ộ thuvienhoclieu .com Trang 9Qx O Akl0 -A AOthuvienhoclieu .comT c đ truy n sóng ố ộ ề Ch n AọCâu 33. Đ t đi n áp xoay chi u u = Uặ ệ ề2 cos(  t) V vào hai đ u đo n m ch ầ ạ ạ AB n i ti p m c theo th t R, L, C ố ế ắ ứ ự(trong đó L là cu n c m thu nộ ả ầ ) . Bi t dòng đi n t c th i trong m chế ệ ứ ờ ạ tr pha h n u, ê ơ đi n áp hi u d ng hai đ u đo n ệ ệ ụ ầ ạm ch ch a R và L có giá tr b ng ạ ứ ị ằ U 3và s m pha h n u góc 30ớ ơ 0. H s công su t c a đo n m ch ệ ố ấ ủ ạ ạ AB làA. 3.3 B. 3.2 C. 5.3 D. 2.2L i gi iờ ảÁp d ng đ nh lí hàm s cos cho ụ ị ố  OMN:UC 2 = U 2 + (U3 ) 2 – 2U.U 3.cos30 0  UC = U  OMN cân t i N có góc OMN = 30ạ 0  góc OMK = 60 0   OKM là n a ử  đ u ề  UR = U 32 UL = U 3.32 = 3U2 cos  = RUU = R2 2R L CUU + (U U ) = 32Câu 34. Cho đo n m ch xoay chi u AB g m các ph n t R, L, C m c n i ti p có R thay đ i đ c. Khi ạ ạ ề ồ ầ ử ắ ố ế ổ ượ0R R thìcông su t tiêu th c a đo n m ch AB đ t giá tr c c đ i và b ng 120 W. Khi ấ ụ ủ ạ ạ ạ ị ự ạ ằ0R 2R thì công su t tiêu th c aấ ụ ủđo n m ch AB làạ ạA.60 3 W. B . 80 2 W. C. 80 W. D. 60 W.L i gi iờ ả+ Khi x y ra c c đ i công su t tiêu th trên m ch ả ự ạ ấ ụ ạ0 L CR R Z Z   và 2max0UP2R+ Công su t tiêu th c a m chấ ụ ủ ạ0L C 022 2R 2R02Z Z R2 220 0 0L CU 2RU R 2UP P2R R 3RR Z Z         L p t s ậ ỉ ốmaxmaxP 2 2 2 2 2 2P P 120 80 2WP 3 3 3     Đáp án BCâu 35. Con l c lò xo có đ u trên treo vào m t đi m c đ nh, đ u d iắ ầ ộ ể ố ị ầ ướg n vào m t v t n ng dao đ ng đi u hòa theo ph ng th ng đ ng. Hìnhắ ộ ậ ặ ộ ề ươ ẳ ứv bên là đ th bi u di n s ph thu c c a th năng h p d n và thẽ ồ ị ể ê ự ụ ộ ủ ế ấ ẫ ếnăng đàn h i vào li đ x. T c đ c a v t nh khi đi qua v trí lò xo khôngồ ộ ố ộ ủ ậ ỏ ịbi n d ng b ngế ạ ằA . 86,6 cm/s. B. 100 cm/s. C. 70,7 cm/s. D. 50 cm/s. L i gi iờ ảV i m c th năng đ c ch n t i v trí cân b ng c a lò xo, tr c Ox h ng lên → Eớ ố ế ượ ọ ạ ị ằ ủ ụ ướhd = mgx → đ ng nét đ t ng ườ ứ ứv i đ th th năng h p d n.ớ ồ ị ế ấ ẫEdh = 0,5k(Δl0 – x) 2 → ng v i đ ng nét li n.ứ ớ ườ ề thuvienhoclieu .com Trang 10 IO MNUCUU300UL UR300600K( )x cmOO  101 8A 2502x thuvienhoclieu .com+ T đ th , ta có: xừ ồ ịmax = A = 5 cm; Edhmax = mgA ↔ 0,05 = m.10.0,05 → m = 0,1 kg.Edhmax = 0,5k(Δl + A) 2 ↔ 0,1125 = 0,5.k(0,025 + 0,05) 2 → k = 40 N/m.+ Khi v t đi qua v trí lò xo không bi n d ng → x = Δlậ ị ế ạ0 = 0,5A = 2,5 cm. → max3 3 40v v .5 86, 62 2 0,1  cm/s.Câu 36. Trong hi n t ng giao thoa sóng n c v i hai ngu n k t h p, cùng pha đ t t i hai đi m ệ ượ ướ ớ ồ ế ợ ặ ạ ểA và B . Haingu n sóng dao đ ng theo ph ng vuông góc v i m t thoáng c a n c v i t n s ồ ộ ươ ớ ặ ủ ướ ớ ầ ố50f Hz. Bi t ế22AB cm,t c đ truy n sóng trên m t n c là 2 m/s. Trên m t n c, g i ố ộ ề ặ ướ ặ ướ ọ là đ ng th ng đi qua trung đi m ườ ẳ ểAB và h p v iợ ớAB m t góc ộ045 . S đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i trên ố ể ộ ớ ộ ự ạ làA. 11. B. 9. C. 5. D . 7.Cách gi i:ảCâu 36: Ch n DọVì tính đ i x ng nên ta ch xét trên m t n a đ ng th ng ố ứ ỉ ộ ử ườ ẳ .200450vf  m/s.Đi u ki n đ m t đi m ề ệ ể ộ ểM là c c đ i giao thoa ự ạ1 24d d k k   .1 2 1 2 1 2Od d d d d d    .G i ọH là hình chi u c a ế ủB l n ếAM , khi M ti n đ n vô cùng thì:ế ế045MAO và AM song song BM .→ 02 1cos 45 11 2d d AH AB    cm.11 20 3, 894k   → có 3 c c đ i trên n a đ ng th ng v y s có 7 c c đ i trên ự ạ ử ườ ẳ ậ ẽ ự ạ .Câu 37. M t con l c lò xo g m lò xo đ c ng ộ ắ ồ ộ ứ25k N/m và v t ậ m có kh i l ng 300 g n m ngang trong đó ma sátố ượ ằgi a v t ữ ậ m và sàn có th b qua. V t ể ỏ ậM kh i l ng 200 g đ c n iố ượ ượ ốv i v t ớ ậ m b ng m t s i dây nh , dài và không dãn nh hình v . H sằ ộ ợ ẹ ư ẽ ệ ốma sát tr t gi a ượ ữM và sàn là 0,25. Lúc đ u v t ầ ậ m đ c gi v tríượ ữ ở ịlò xo dãn 10 cm (trong gi i h n đàn h i), s i dây căng. Th nh v t ớ ạ ồ ợ ả ẹ ậ m đ h chuy n đ ng. L y ể ệ ể ộ ấ10g m/s 2. Độnén c c đ i c a lò xoự ạ ủ g n v i ầ ớ giá tr nào nh t ị ấ sau đây ? A. 5,4 cm . B. 6,3 cm . C. 6,5 cm. D. 5 , 8 cmL i gi iờ ảĐ đ n gi n ta có th chia quá trình chuy n đ ng c a v t thành 3 giai đo n nh sau:ể ơ ả ể ể ộ ủ ậ ạ ưGiai đo n 1:ạ Hai v t ậm và M dao đ ng đi u hòa ch u tác d ng thêm c a l c ma sátộ ề ị ụ ủ ự→ Trong giai đo n này v t ạ ậm dao đ ng quanh v trí cân b ng t m , t i v trí này l c đàn h i c a lò xo cân b ng v i ộ ị ằ ạ ạ ị ự ồ ủ ằ ớl c ma sát tác d ng lên M,ự ụ thuvienhoclieu .com Trang 11thuvienhoclieu .com+ khi đó lò xo giãn m t đo n ộ ạ00, 25.0, 2.10225MgOO lk    cm.+ Biên đ dao đ ng c a v t là.ộ ộ ủ ậ+ T n s góc ầ ố 1 255 20, 3 0, 2kM m   rad/s → T c đ c a hai v t khi m đ n v trí :cm/s.ố ộ ủ ậ ế ịGiai đo n 2:ạ H hai v t ti p t c dao đ ng đi u hòa quanh v trí cân b ng ệ ậ ế ụ ộ ề ị ằO cho đ n khi dây b chùng và v t ế ị ậm tách ra kh i v t ỏ ậM+ T i vi trí v t ạ ậm tách ra kh i v t ỏ ậM dây b chùng, ị0T → v i v t ớ ậM ta có21mstF M x → 2210, 25.1055 2gx   cm→ T c đ c a v t ố ộ ủ ậm t i v trí dây chùng ạ ị2 2 2 202 1 15 2 8 5 5 78v A x     cm/s.Giai đo n 3:ạ Khi tách ra kh i v t ỏ ậM , m dao đ ng đi u hòa quanh v trí lò xo không bi n d ng ộ ề ị ế ạO .+ T n s góc trong giai đ an này ầ ố ọ225 5 300, 3 3km   rad/s.→ Biên đ dao đ ng trong giai đo n này ộ ộ ạ 222 2022 0225 78 9 10355 303vA x             cm=5,69cm. Ch n DọCâu 38: Hai ngu n sóng đ ng b A, B dao đ ng trên m t n c, I là trung đi mồ ồ ộ ộ ặ ướ ểc a AB, đi m J n m trên đo n AI và IJ = 7cm. Đi m M trên m t n c n m trênủ ể ằ ạ ể ặ ướ ằđ ng vuông góc v i AB và đi qua A, v i AM = x. Đ th hình bên bi u di n sườ ớ ớ ồ ị ể ê ựph thu c c a góc α =ụ ộ ủ vào x. Khi x = b (cm) và x = 60 cm thì M t ngương là đi m dao đ ng c c đ i g n ứ ể ộ ự ạ ầ A nh t ấ và xa A nh t. T s ấ ỉ ố g n ầ nh tấ v iớgiá tr nàoị sau đây?A. 3,8 . B. 4,8 . C. 3,9 . D. 4,9 .L i gi iờ ả▪ Ta có AM = x (M di đ ng).ộ▪ T gi thuy t ta v đ c hình bên.ừ ả ế ẽ ượ▪ Ta xét góc α thông qua hàm tanα. Bi t r ng 0< α < 90ế ằ 0▪ T hình ta có tanα = tan = ừ▪ Hay tanα = = = ▪ Đ t y = (*) ặ {V i c = AB(AB - 14)}ớ▪ T đ th ta th y αừ ồ ị ấmax khi x = 12 cm  (tanα)max▪ Đ o hàm (*) ạ  y'(x)=0 ⇔ 4x 2=c=AB.(AB-14)  4.12 2 = AB.(AB - 14) ⇒ AB = 25 cm▪ Khi x = a và x = 60 cm thì góc α b ng nhau. Nên tanα t i hai v trí x nàyằ ạ ịcũng b ng nhauằ .K t h p v i (*) ế ợ ớ  ⇒ 14675a = 240a 2+16500 ⇒▪ Vì AM = x = 60 cm ng v i v trí c c đ i xa A nh t, khi đó M n m trênứ ớ ị ự ạ ấ ằhyperbol c c đ i th nh t k = 1ự ạ ứ ấ  BM – AM = λ thuvienhoclieu .com Trang 12thuvienhoclieu .comHay - AM = λ ⇔ – 60 = λ = 5cm▪ S đi m c c đ i trên đo n ABố ể ự ạ ạ : ⇔ - 5 < k < 5 ▪ Khi AM = x = b thì M là đi m dao đ ng c c đ i g n A nh t v y M n m trên hyperbol c c đ i th 4, k = 4ể ộ ự ạ ầ ấ ậ ằ ự ạ ứ  BM – AM = 4λHay -AM=4λ- b = 4λ = 20 cm  b=5,625cm▪ V y ậ = =4,91Câu 39. Cho đo n m ch đi n xoay chi u AB n i ti p g m: AM ch a bi n tr R, đo n MN ch a r, đo n NP ch a ạ ạ ệ ề ố ế ồ ứ ế ở ạ ứ ạ ứcu n c m thu n, đo n PB ch a t đi n có đi n dung bi n thiên. Ban đ u thay đ i t đi n sao cho ộ ả ầ ạ ứ ụ ệ ệ ế ầ ổ ụ ệAPU không ph ụthu c vào bi n tr R. Gi nguyên giá tr đi n dung khi đó và thay đ i bi n tr . Khi ộ ế ở ữ ị ệ ổ ế ởAPu l ch pha c c đ i so v i ệ ự ạ ớAButhì PB 1U U . Khi tích.AN NPU U c c đ i thì ự ạAM 2U U . Bi t r ng ế ằ1 2U 2 6 3 U  . Đ l ch pha c c đ i ộ ệ ự ạgi a và ữ g n nh t ầ ấ v i giá tr nào sau đây? ớ ịA. 37 B. 57 C . 47 D. 67 L i gi iờ ảHD: Đáp án C+ Khi thay đ i C đ ổ ểAPU không ph thu c vào bi n tr R thì ụ ộ ế ởC L L C LZ Z Z Z 2Z    + Khi R thay đ i ta có ổAPB là tam giác cân t i A (hình v )ạ ẽG i ọ PMN  + Ta th y r ng khi R thay đ i, n u ta di chuy n t đi m A đ n đi m M chính là đ l ch pha c c đ i c a ấ ằ ổ ế ể ừ ể ế ể ộ ệ ự ạ ủAPu vàABu , khi đó A trùng M và R 0 + Khi đó 1 PB C L2 2IL U UU U .Z .2ZZr Z   + Khi 2 22AN NP0 AN NPU UUR R : U .U2 2   D u b ng x y ra khi ấ ằ ảAN NPU U hay tam giacs ANP là tam giác vuông cânLúc này 2 AM r 2rUU U U. cos U U42 U        + T hình v ta cũng suy ra đ c: ừ ẽ ượL 2Z R r, Z 2 R r    nên L22LU Z rU U U UU .r .rZ2 2 2 R r 2Z    + l i có, t đ bài ạ ừ ề1 2U 2 6 3 U  nên ta có:LL LL2 2 2 2LLL LU Z rZ Z rU 6 3.2Z 2 6 3 . .Z2Z 2r Z Z r     2 22 2 2L L LL L LZ Z Z6 3 6 3Z . Z r r Z 1 1r r r2 2                        Đ t ặLZx tanr   ta đ c pt: ượ 2 26 3x x 1 x 12   Dùng ch c năng Shift Solve c a máy tính ta tính đ c ứ ủ ượ0 0x 1, 367 54 2 108       thuvienhoclieu .com Trang 13thuvienhoclieu .comV y đ l ch pha c c đ i c a ậ ộ ệ ự ạ ủAPu và ABu là 0108 Câu 40. M t máy phát đi n xoay chi u m t pha có công su t phát đi n và đi n áp hi u d ng hai c c c a máy phátộ ệ ề ộ ấ ệ ệ ệ ụ ở ự ủđ u không đ i. Đi n năng đ c truy n đ n n i tiêu th trên m tề ổ ệ ượ ề ế ơ ụ ộ đ ng dây có đi n tr không đ i. Coi h s côngườ ệ ở ổ ệ ốsu t c a m ch luôn b ng 1. Hi u su t c a quá trình truy n t i này là H. Mu n tăng hi u su t quá trình truy n t iấ ủ ạ ằ ệ ấ ủ ề ả ố ệ ấ ề ảlên đ n 97,5%, tr c khi truy n t i c n n i hai c c c aế ướ ề ả ầ ố ự ủ máy phát đi n v i cu n s c p c a máy bi n áp lí t ng.ệ ớ ộ ơ ấ ủ ế ưởNh ng khi n i, ng i ta đã n i nh m hai c c c a máy phát vào cu n th c p nên hi u su t quá trình truy n t iư ố ườ ố ầ ự ủ ộ ứ ấ ệ ấ ề ảchỉ là 60%. Giá tr c a H và t s vòng dây cu n s c p và th c p ị ủ ỉ ố ở ộ ơ ấ ứ ấ12NkN    c a máy bi n áp làủ ế A. H 78,75%, k 0,25  . B.H 90%, k 0,5  .C. H 78, 75%; k 0,5  . D. H 90%; k 0,25  . L i gi iờ ả-N u n i đúng: ế ốp p22U Uk UU k   Hi u su t khi đó: ệ ấ H1 = 0,975 Hao phí khi đó: 21 12 22PP R P 1 HU cos    -N u n i nh m vào cu n th c p: ế ố ầ ộ ứ ấp2 p2U1U ' kUU ' k   Hi u su t khi đó: ệ ấ2H 0,6 Hao phí khi đó: 22 22 22PP R P 1 HU ' cos.    2241 1 222 222P 1 H Ukk k 0,51P 1 HUk         -Khi không s d ng máy bi n ápử ụ ế Hao phí: 222p22 2 2 21 1p p221UUP P 1 H 1P R P(1 H)1P 1 HU cos U kU           21 H 1H 0,9 90%1 0,9750,5     . thuvienhoclieu .com Trang 14

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận