Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Hóa năm 2022 - Đề 3 (có đáp án)

483 8

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #hóa 12#thptqg hóa#đề thi hóa 12

Mô tả chi tiết

Đề thi thử tốt nghiệp 2022 môn Hóa có lời giải (Đề 3) được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 7 trang.

Câu 80:Thí nghiệm xác định định tính nguyên tố cacbon và hiđro trong phân tử glucozơ được tiến hành theo các bước sau:

Bước 1: Trộn đều khoảng 0,2 gam glucozơ với 1 đến 2 gam đồng (II) oxit, sau đó cho hỗn hợp ống nghiệm khô (ống số 1) rồi thêm tiếp khoảng 1 gam đồng (II) oxit để phủ kín hỗn hợp. Nhồi một nhúm bông có rắc bột CuSO4 khan vào phần trên của ống số 1 rồi nút bằng nút cao su có ống dẫn khí.

Bước 2: Lắp ống số 1 lên giá thí nghiệm rồi nhúng ống dẫn khí vào dung dịch Ca(OH)2 đựng trong ống nghiệm (ống số 2).

Bước 3: Dùng đèn cồn đun nóng ống số 1 (lúc đầu đun nhẹ, sau đó đun tập trung vào phần có hỗn hợp phản ứng).

Cho các phát biểu sau:

(a) Sau bước 3, màu trắng của CuSO4 khan chuyển thành màu xanh của CuSO4.5H2O.

(b) Thí nghiệm trên, trong ống số 2 có xuất hiện kết tủa vàng.

(c) Ở bước 2, lắp ống số 1 sao cho miệng ống hướng xuống dưới.

(d) Thí nghiệm trên còn được dùng để xác định định tính nguyên tố oxi trong phân tử glucozơ.

(e) Kết thúc thí nghiệm: tắt đèn cồn, để ống số 1 nguội hẳn rồi mới đưa ống dẫn khí ra khỏi dung dịch trong ống số 2.

Số phát biểu sai là A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.

Nội dung

thuvienhoclieu .com Thuvienhoclieu .ComĐ 3Ề Đ THI TH T T NGHI P THPT Ề Ử Ố ỆNĂM 2022MÔN HÓA H CỌH , tên thí sinh:ọ .....................................................................S báo danh:ố ..........................................................................* Cho bi t nguyên t kh i c a các nguyên t : H = 1; He = 4; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg =ế ử ố ủ ố24; Al = 27; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Cr = 52; Mn = 55; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80;Ag = 108; Ba = 137. * Các th tích khí đ u đo đi u ki n tiêu chu n, gi thi t các khí sinh ra không tan trong n c.ể ề ở ề ệ ẩ ả ế ướ Câu 41: Kim lo i nào sau đây có kh i l ng riêng nh nh t (nh nh t)?ạ ố ượ ỏ ấ ẹ ấA. Cs. B. Li. C. Os. D. Na.Câu 42: Kim lo i nào sau đây tác d ng v i dung d ch FeClạ ụ ớ ị3 nh ng ư không tác d ng v i dung d chụ ớ ịHCl?A. Ag B. Fe C. Cu D. AlCâu 43: tr ng thái c b n, c u hình electron c a nguyên t Na (Z = 11) là Ở ạ ơ ả ấ ủ ửA. 1s 22s 22p 63s 2. B. 1s 22s 22p 53s 2. C. 1s 22s 22p 43s 1. D. 1s 22s 22p 63s 1. Câu 44: Kim lo i ph n ng đ c v i Hạ ả ứ ượ ớ2 SO4 loãng làA. Ag. B. Cu. C. Au. D . Al.Câu 45: Trong s các kim lo i Na, Mg, Al, Fe, kim lo i có tính kh m nh nh t làố ạ ạ ử ạ ấA. Fe. B. Mg. C. Al. D. Na.Câu 46: Có th đi u ch Cu b ng cách dùng Hể ề ế ằ2 đ khể ửA. CuCl2 . B. CuO. C. Cu(OH)2 . D. CuSO4 .Câu 47: Kim lo i Al ạ không tan trong dung d ch nào sau đây?ịA. Dung d ch Hị2 SO4 loãng, ngu i ộ B. Dung d ch NaOH.ịC. Dung d ch HCl. ị D. Dung d ch HNOị3 đ c, ngu i.ặ ộCâu 48: Canxi cacbonat đ c dùng s n xu t vôi, th y tinh, xi măng. ượ ả ấ ủ Công th c c a canxi cacbonat làứ ủA. CaCl2 . B. Ca(OH)2 . C. CaCO3 . D. CaO.Câu 49: B t nhôm tr n v i b t s t oxit (h n h p tecmit) đ th c hi n ph n ng nhi t nhôm dùngộ ộ ớ ộ ắ ỗ ợ ể ự ệ ả ứ ệA. làm v t li u ch t o máy bay.ậ ệ ế ạ B. làm dây d n đi n thay cho đ ng.ẫ ệ ồC. làm d ng c nhà b p.ụ ụ ế D. hàn đ ng ray.ườCâu 50: S t có s oxi hoá +3 trong h p ch t nào sau đây?ắ ố ợ ấA. FeO. B. Fe(NO3 )2 . C. Fe2 (SO4 )3 . D. FeCl2 .Câu 51: Crom (VI) oxit (CrO3 ) có màu gì?A. Màu vàng. B. Màu đ th m. ỏ ẫ C. Màu xanh l c. ụ D. Màu da cam.Câu 52: X là ch t khí gây ra hi u ng nhà kính. ấ ệ ứ X tham gia vào quá trình quang h p c a cây xanh t oợ ủ ạtinh b t. Ch t X làộ ấA. O2 B. H2 C. N2 D. CO2 .Câu 53: Th y phân este CHủ3 CH2 COOCH3 thu đ c ancol có công th c làượ ứA. C3 H7 OH. B. C2 H5 OH. C. CH3 OH. D. C3 H5 OH.Câu 54: Th y phân triolein trong dung d ch NaOH, thu đ c glixerol và mu i X. Công th c c a X làủ ị ượ ố ứ ủA. C17 H33 COONa. B. CH3 COONa. C. C17 H35 COONa. D. C15 H31 COONa.Câu 55: S nguyên t cacbon trong phân t saccaroz làố ử ử ơA. 11. B. 6. C. 12. D. 10.Câu 56: Ch t nào d i đây cho ph n ng tráng b c? ấ ướ ả ứ ạA. CH3 NH2 . B. CH3 COOH. C. HCOOCH3 . D. CH3 COOC2 H5 . Câu 58: Polietilen (PE) đ c đi u ch t ph n ng trùng h p ch t nào sau đây?ượ ề ế ừ ả ứ ợ ấA. CH2 =CH2 B. CH2 =CH2 Cl C. CH3 -CH3 D. CH2 =CH-CH3Câu 57: Ch t nào d i đây t o ph c màu tím v i Cu(OH)ấ ướ ạ ứ ớ2 ? A. Metylamin. B. Anilin . C. Ala-Gly-Val. D. Gly-Val. Câu 59: Mu i nào sau đây d b nhi t phân khi đun nóng?ố ễ ị ệA. Na3 PO4 . B. Na2 SO4 . C. CuSO4 . D. (NH4 )2 CO3 . thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .comCâu 60: Công th c c a anđehit axetic làứ ủA. CH3 CHO. B. HCHO. C. CH2 =CHCHO. D. C6 H5 CHO.Câu 61: Đ kh ion Feể ử 3+ trong dung d ch thành ion Feị 2+ có th dùng m t l ng d kim lo i sau đây?ể ộ ượ ư ạA. Mg. B. Cu. C. Ba. D. Ag.Câu 62: Este nào sau đây khi đ t cháy thu đ c s mol COố ượ ố2 b ng s mol Hằ ố2 O? A. HCOOC2 H3 . B. CH3 COOCH3 . C. C2 H3 COOCH3 . D. CH3 COOC3 H5 . Câu 63: Cho 5,4 gam Al tác d ng h t v i khí Clụ ế ớ2 (d ), thu đ c m gam mu i. Giá tr c a m làư ượ ố ị ủA. 26,7. B. 19,6. C. 12,5. D. 25,0.Câu 64: Cho h n h p Cu và Feỗ ợ3 O4 vào dung d ch Hị2 SO4 loãng d . ư Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn,ả ứ ảthu đ c dung d ch X và m t l ng kim lo i không tan. Mu i trong dung d ch X làượ ị ộ ượ ạ ố ịA. CuSO4 , FeSO4 . B. Fe2 (SO4 )3 .C. FeSO4 . D. FeSO4 , Fe2 (SO4 )3 .Câu 65: D n khí CO d qua ng s đ ng 16 gam Feẫ ư ố ứ ự2 O3 nung nóng, sau khi ph n ng x y ra hoàn toànả ứ ảthu đ c m gam kim lo i. ượ ạ Giá tr c a m làị ủA. 11,2 gam. B. 5,6 gam. C. 16,8 gam. D. 8,4 gam.Câu 66: Cho dãy các ch t: phenyl axetat, metyl axetat, etyl fomat, tripanmitin, vinyl axetat. S ch t ấ ố ấtrong dãy khi th y phân trong dung d ch NaOH loãng, đun nóng sinh ra ancol là ủ ịA. 2. B. 5. C. 4. D. 3. Câu 67: Polisaccarit X là ch t r n d ng s i, màu tr ng, không mùi v . ấ ắ ạ ợ ắ ị X có nhi u trong bông nõn, g ,ề ỗđay, gai... Th y phân X thu đ c monosaccarit Y. Phát bi u nào sau đây đúng?ủ ượ ểA. Y không trong n c l nh.ướ ạB. X có c u trúc m ch phân nhánh.ấ ạC. Phân t kh i c a X là 162.ử ố ủD. Y tham gia ph n ng AgNOả ứ3 trong NH3 t o ra amonigluconat.ạCâu 68: Cho 54 gam glucoz lên men r u v i hi u su t 75% thu đ c m gam Cơ ượ ớ ệ ấ ượ2 H5 OH. Giá tr c aị ủm làA. 10,35. B. 20,70. C. 27,60. D. 36,80.Câu 69: Đ t cháy hoàn toàn 0,15 mol m t amin X no, đ n ch c, m ch h b ng khí oxi v a đ thu ố ộ ơ ứ ạ ở ằ ừ ủđ c 1,2 mol h n h p g m COượ ỗ ợ ồ2 , H2 O và N2 . S đ ng phân b c 1 c a X là ố ồ ậ ủA. 2. B. 1. C. 4. D. 3.Câu 70: Phát bi u nào sau đây là ể sai ?A. Trùng h p vinyl clorua, thu đ c poli(vinyl clorua).ợ ượB. T xenluloz axetat là polime nhân t o.ơ ơ ạC. Cao su là nh ng v t li u có tính đàn h i.ữ ậ ệ ồD. Các t poliamit b n trong môi tr ng ki m ho c axit.ơ ề ườ ề ặCâu 71: Dung d ch X ch a 0,375 mol Kị ứ2 CO3 và 0,3 mol KHCO3 . Thêm t t dung d ch ch a 0,525ừ ừ ị ứmol HCl và dung d ch X đ c dung d ch Y và V lít COị ượ ị2 (đktc). Thêm dung d ch n c vôi trong d vàoị ướ ưY th y t o thành m gam k t t a. Giá tr c a V và m làấ ạ ế ủ ị ủA. 3,36 lít; 17,5 gam B. 3,36 lít; 52,5 gamC. 6,72 lít; 26,25 gam D. 8,4 lít; 52,5 gamCâu 72: Th c hi n các thí nghi m sau:ự ệ ệ(a) Cho dung d ch Ba(HCOị3 )2 vào dung d ch KHSOị4 .(b) Cho K vào dung d ch CuSOị4 d .ư(c) Cho dung d ch NHị4 NO3 vào dung d ch Ba(OH)ị2 .(d) Cho dung d ch HCl t i d vào dung dich Cị ớ ư6 H5 ONa.(e) Cho dung d ch COị2 t i d vào dung d ch g m NaOH và Ca(OH)ớ ư ị ồ2 .Sau khi các ph n ng k t thúc, s thí nghi m thu đ c c ch t r n và khí làả ứ ế ố ệ ượ ả ấ ắA. 2. B. 4. C. 3. D. 5.Câu 73: Th y phân hoàn toàn h n h p E ch a hai triglixerit X và Y trong dung d ch NaOH (đun nóng,ủ ỗ ợ ứ ịv a đ ), thu đ c 3 mu i Cừ ủ ượ ố15 H31 COONa, C17 H33 COONa, C17 H35 COONa v i t l mol t ng ng 2,5 :ớ ỉ ệ ươ ứ1,75 : 1 và 6,44 gam glixerol. M t khác đ t cháy hoàn toàn 47,488 gam E c n v a đ a mol khí Oặ ố ầ ừ ủ2 . Giátr c a a làị ủA. 4,254. B. 4,296. C. 4,100. D. 5,370.Câu 74: Cho các phát bi u sau:ể thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .com(a). đi u ki n th ng, ch t béo (CỞ ề ệ ườ ấ17 H33 COO)3 C3 H5 tr ng thái l ng.ở ạ ỏ(b). Fructoz là monosaccarit duy nh t có trong m t ong. ơ ấ ậ(c). Thành ph n d u m bôi tr n xe máy có thành ph n chính là ch t béo.ầ ầ ỡ ơ ầ ấ(d). Thành ph n chính c a gi y chính là xenluloz .ầ ủ ấ ơ(e). Amiloz và amilopectin đ u c u trúc m ch phân nhánh.ơ ề ấ ạ(f). D u chu i (ch t t o h ng li u mùi chu i chín) có ch a isoamyl axetat.ầ ố ấ ạ ươ ệ ố ứS phát bi u đúng làố ểA . 3. B. 2. C. 4. D. 5.Câu 75: Cho 17,82 gam h n h p g m Na, Naỗ ợ ồ2 O, Ba, BaO (trong đó oxi chi m 12,57% v kh i l ng)ế ề ố ượvào n c d , thu đ c a mol khí H 2 và dung d ch X. Cho dung d ch CuSOướ ư ượ ị ị4 d vào X, thu đ c 35,54ư ượgam k t t a. Giá tr c a a là.ế ủ ị ủA. 0,08 B. 0,12 C. 0,10 D. 0,06Câu 76: Cho các s đ ph n ng theo đúng t l mol:ơ ồ ả ứ ỉ ệ(1) X + 2NaOH → X1 + Y1 + Y2 + 2H2 O.(2) X2 + 2NaOH → X3 + 2H2 O.(3) X3 + 2NaOH → CH4 + 2Y2 (CaO, t°).(4) 2X1 + X2 → X4 .Cho bi t: X là mu i có công th c phân t là Cế ố ứ ử3 H12 O3 N2 : X1 , X2 , X3 , X4 là nh ng h p ch t h u c khácữ ợ ấ ữ ơnhau; X1 , Y1 đ u làm quì tím m hóa xanh. Ph n t kh i c a Xề ẩ ầ ử ố ủ4 b ng bao nhiêu?ằA. 152 B. 194 C . 218. D. 236.Câu 77: Hòa tan hoàn toàn 13,12 gam h n h p Cu, Fe và Feỗ ợ2 O3 trong 240 gam dung d ch HNOị3 7,35%và H2 SO4 6,125% thu đ c dung d ch X ch a 37,24 gam ch t tan ch g m các mu i và th y thoát raượ ị ứ ấ ỉ ồ ố ấkhí NO (NO là s n ph m kh duy nh t). Cho Ba(OH)ả ẩ ử ấ2 d vào dung d ch X, l y k t t a nung nóngư ị ấ ế ủtrong không khí đ n p hoàn toàn thu đ c 50,95 gam ch t r n. Dung d ch X hòa tan t i đa m gamế ứ ượ ấ ắ ị ốCu, giá tr c a m là:ị ủA. 2,88 B. 3,52 C. 3,20 D. 2,56Câu 78: H n h p E ch a 2 amin đ u no, đ n ch c và m t hiđrocacbon X th khí đi u ki n th ng.ỗ ợ ứ ề ơ ứ ộ ể ề ệ ườĐ t cháy hoàn toàn 0,2 mol h n h p E c n dùng 2,7 mol không khí (20% Oố ỗ ợ ầ2 và 80% N2 v th tích)ề ểthu đ c h n h p F g m COượ ỗ ợ ồ2 , H2 O và N2 . D n toàn b F qua bình đ ng NaOH đ c d th y kh iẫ ộ ự ặ ư ấ ốl ng bình tăng 21,88 gam, đ ng th i có 49,616 lít (đktc) khí thoát ra kh i bình. Công th c phân tượ ồ ờ ỏ ứ ửc a X là công th c nào sau đây?ủ ứA. C3 H4 . B. C3 H6 . C. C2 H4 . D. C2 H6 .Câu 79: Este X hai ch c m ch h , t o b i m t ancol no v i hai axit cacboxylic no, đ n ch c. Este Yứ ạ ở ạ ở ộ ớ ơ ứba ch c, m ch h , t o b i glixerol v i m t axit cacboxylic không no, đ n ch c (phân t có hai liênứ ạ ở ạ ở ớ ộ ơ ứ ửk t pi). Đ t cháy hoàn toàn m gam h n h p E g m X và Y c n v a đ 0,5 mol Oế ố ỗ ợ ồ ầ ừ ủ2 thu đ c 0,45 molượCO2 . M t khác, th y phân hoàn toàn 0,16 mol E c n v a đ 210 ml dung d ch NaOH 2M, thu đ cặ ủ ầ ừ ủ ị ượhai ancol (có cùng s nguyên t cacbon trong phân t ) và a gam h n h p ba mu i. Ph n trăm kh iố ử ử ỗ ợ ố ầ ốl ng c a mu i không no trong a gam làượ ủ ốA. 50,84%. B. 61,34%. C. 63,28% D. 53,28%.Câu 80: Thí nghi m xác đ nh đ nh tính nguyên t cacbon và hiđro trong phân t glucoz đ c ti nệ ị ị ố ử ơ ượ ếhành theo các b c sau:ướB c 1: Tr n đ u kho ng 0,2 gam glucoz v i 1 đ n 2 gam đ ng (II) oxit, sau đó cho h n h pướ ộ ề ả ơ ớ ế ồ ỗ ợng nghi m khô ( ng s 1) r i thêm ti p kho ng 1 gam đ ng (II) oxit đ ph kín h n h p. Nh i m tố ệ ố ố ồ ế ả ồ ể ủ ỗ ợ ồ ộnhúm bông có r c b t CuSOắ ộ4 khan vào ph n trên c a ng s 1 r i nút b ng nút cao su có ng d n khí.ầ ủ ố ố ồ ằ ố ẫB c 2: L p ng s 1 lên giá thí nghi m r i nhúng ng d n khí vào dung d ch Ca(OH)ướ ắ ố ố ệ ồ ố ẫ ị2 đ ngựtrong ng nghi m ( ng s 2).ố ệ ố ốB c 3: Dùng đèn c n đun nóng ng s 1 (lúc đ u đun nh , sau đó đun t p trung vào ph n cóướ ồ ố ố ầ ẹ ậ ầh n h p ph n ng).ỗ ợ ả ứCho các phát bi u sau:ể(a) Sau b c 3, màu tr ng c a CuSOướ ắ ủ4 khan chuy n thành màu xanh c a CuSOể ủ4 .5H2 O.(b) Thí nghi m trên, trong ng s 2 có xu t hi n k t t a vàng.ệ ố ố ấ ệ ế ủ(c) b c 2, l p ng s 1 sao cho mi ng ng h ng xu ng d i.Ở ướ ắ ố ố ệ ố ướ ố ướ(d) Thí nghi m trên còn đ c dùng đ xác đ nh đ nh tính nguyên t oxi trong phân t glucoz .ệ ượ ể ị ị ố ử ơ thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .com(e) K t thúc thí nghi m: t t đèn c n, đ ng s 1 ngu i h n r i m i đ a ng d n khí ra kh i dungế ệ ắ ồ ể ố ố ộ ẳ ồ ớ ư ố ẫ ỏd ch trong ng s 2.ị ố ốS phát bi u ố ể sai là A . 4. B. 3. C. 1. D. 2.ĐÁP ÁN 41-B 42-C 43-D 44-D 45-D 46-B 47-D 48-C 49-D 50-C51-B 52-D 53-C 54-A 55-C 56-C 57-C 58-A 59-D 60-A61-B 62-B 63-A 64-A 65-A 66-D 67-D 68-B 69-A 70-D71-B 72-C 73-B 74-A 75-A 76-B 77-D 78-C 79-B 80-BH NG D N GI I CHI TI TƯỚ Ẫ Ả ẾCâu 63: AAln 0, 22 32Al 3Cl 2AlCl0, 2 0, 2 3AlClm 0, 2.133, 5 26, 7   gam.Câu 64: A3 4 2 4 2 4 4 23Fe O H SO Fe SO FeSO H O   2 4 4 43Cu Fe SO CuSO FeSO  Câu 65: A2 3 2Fe O 3CO 2Fe 3CO  2 3Fe O Fe Fen 0,1 n 0, 2 m 11, 2gam    Câu 66: DEste RCOOR' th y phân sinh ra ancol khi nhóm COO liên k t v i nguyên t C no c a g c R'.ủ ế ớ ử ủ ố- Phenyl axetat: CH3 COOC6 H5 + 2NaOH ot  CH3 COONa + C6 H5 ONa + H2 O- Metyl axetat: CH3 COOCH3 + NaOH ot  CH3 COONa + CH3 OH- Etyl fomat: HCOOC2 H5 + NaOH ot  HCOONa + C2 H5 OH- Tripanmitin: (C15 H31 COO)3 C3 H5 + 3NaOH ot  3C15 H31 COONa + C3 H5 (OH)3- Vinyl axetat: CH3 COOCH=CH2 + NaOH ot  CH3 COONa + CH3 CHOV y có 3 ch t th a mãn: metyl axetat, etyl fomat, tripanmitin.ậ ấ ỏCâu 68: B6 12 6C H On 0, 36 12 6 2 5 2C H O 2C H OH 2CO0, 3 0, 6 2 5C H OHm thu đ c = ượ0, 6.46.75% 20, 7gamCâu 69: ACTTQ c a amin no, đ n ch c, m ch h là Củ ơ ứ ạ ởn H2n+3 N. thuvienhoclieu .com Trang 4thuvienhoclieu .comPh n ng đ t cháy: Cả ứ ốn H2n+3 N + (1,5n + 0,75) O2 ot  nCO2 + (n + 1,5) H2 O + 0,5 N2T đ bài ừ ề ⟹ min1, 5 0, 51, 21 0,15san phamann nn    ⟹ n = 3 ⟹ Amin X là C3 H9 N.Có 2 đ ng phân amin b c 1 có CTPT Cồ ậ3 H9 N là CH3 CH2 CH2 NH2 và CH3 CH(NH2 )CH3 .Câu 71: BKhi thêm t t HCl vào X:ừ ừ2 3 2 2HCl K CO CO COn n n n 0,15   V 3, 36  lítB o toàn ả 3CaCOC n 0, 375 0, 3 0,15 0, 525     mol3CaCOm 52, 5gam Câu 72: A(a) 3 4 4 2 4 2 22Ba HCO KHSO BaSO K SO CO H O    (b) 2 2K H O KOH H  4 2 4 2KOH CuSO K SO Cu(OH)  (c) 4 3 2 3 2 3 2NH NO Ba (OH) Ba ( NO ) NH H O   (d) 6 5 6 5HCl C H ONa C H OH NaCl  (e) CO2 d + Ca(OH)ư2 32Ca HCOCO2 d + NaOH ư3NaHCOCâu 73: B3 53C H OHn 0, 0715 31 17 33 17 35C H COONa C H COONa C H COONan 2, 5e; n 1, 75e; n e  NaOHn 2, 5e 1, 75e e 0, 07;.3    e 0, 04 Quy đ i E thành ổ3 5 23C H OH 0, 07 , HCOOH 0, 21 , CH 2, 5e.15 1, 75e.17 17e 3, 37  2, H 1, 75e 0, 7 và2H O 0, 21Em 59, 36  và 2On 0, 07.3, 5 0, 21.0, 5 3, 37.1, 5 0, 07.0, 5 5, 37     Đ t 47,488 gam E c n ố ầ2O5, 37.47, 488n 4, 29659, 36 Câu 75: AQuy đ i h n h p thành Na (x mol), Ba (y mol) và O (0,14 mol)ổ ỗ ợ23x 137 y 0,14.16 17, 82 1   Dung d ch X ch a ị ứ2OHNa x , Ba y n x 2y.    X v i CuSOớ4 d t o k t t a g m Cu(OH)ư ạ ế ỉ ồ2 vàBaSO4 .98 x 2ym 233y 35, 54 22    Gi i h ả ệ1 2 x 0, 32  và y = 0,06B o toàn electron:ảen x 2y 0,14.2 2a   a 0, 08 Câu 76: B thuvienhoclieu .com Trang 5thuvienhoclieu .com33 X là CH2 (COONa)2 , Y2 là Na2 CO322 X là CH2 (COOH)2X là C2 H5 -NH3 -CO3 -NH4X1 là C2 H5 NH2Y1 là NH3 .44 X là CH2 (COONH3 C2 H5 )24XM 194 Câu 77: D3HNOn 0, 282 4H SOn 0,15B o toàn H ả2H On 0, 29 B o toàn kh i l ng ả ố ượNOn 0,1 NO O OHn 4n 2n n 0, 09   H n h p ban đ u ch a Fe (a mol), Cu (b mol), O (0,09 mol)ỗ ợ ầ ứDung d ch X có th hòa tan thêm c mol Cu.ị ểmhh 56a 64b 0, 09.16 13,12   m r n = ắ160a80b 233.0,15 50, 952  en 2a 2 b c 0, 09.2 0,1.3    a 0,14; b 0, 06; c 0, 04   Cum 64c 2, 56  Câu 78: CKhông khí g m Oồ2 (0,54) và N2 (2,16)Đ t ặ2COn a và 2H On b 44a 18b 21, 88   B o toàn ảO 2a b 0, 54.2  a 0, 305  và b = 0,47S ố2H OE2nH 4, 7.n  Các amin đ u ít nh t 5H nên X ít h n 4,7H (Lo i B, D).ề ấ ơ ạ2Nn t ng = 2,215 ổ2Nn s n ph m cháy = ả ẩ2, 215 2,16 0, 055 A min Xn 0,11 n 0, 09   S C t ng ng c a amin và X là n, m.ố ươ ứ ủ2COn 0,11n 0, 09m 0, 305   V i ớn 1 m 2,17  Ch n ọ C.Câu 79: BTrong 0,16 mol E ch a x mol X và y mol YứEn x y 0,16  NaOHn 2x 3y 0, 42  x 0, 06  và y = 0,1X Yn : n 3 : 5 Trong m gam E ch a X (3e mol) và Y (5e mol)ứ3 6 2 22X C H OH 2HCOOH ? CH 2H O    thuvienhoclieu .com Trang 6thuvienhoclieu .com3 5 2 2 23Y C H OH 3HCOOH ? CH 3H O 3H    Quy đ i m gam E thành:ổ3 62C H OH : 3e3 53C H OH : 5eHCOOH: 21eCH2 : uH2 : -15eH2 O: -21e2On 4.3e 3, 5.5e 0, 5.21e 1, 5u 0, 5.15e 0, 5     2COn 3.3e 3.5e 21e u 0, 45    e 0, 005  và u = 0,225n mu i no = 6e = 0,03ốn mu i không no = 15e = 0,075ốMu i no và mu i không no có t ng ng k và g nhóm CHố ố ươ ứ2 .2CHn 0, 03k 0, 075g 0, 225  2k 5g 15  Do k 1 và g 2 nên k = 2,5 và g = 2 là nghi m duy nh t.ệ ấV y mu i no g m HCOONa (0,03), CHậ ố ồ2 (0,03k = 0,075) m mu i no = 3,09ốT l : 8e mol E ỉ ệ3, 09 gam mu i noố0,16 mol E a gam mu i noốa 12, 36 Câu 80: B(a) Đúng(b) Sai, k t t a tr ng (CaCOế ủ ắ3 )(c) Đúng, ng h ng xu ng đ tránh h i n c n ng t t i mi ng ng ch y ng c xu ng đáy ng cóố ướ ố ể ơ ướ ư ụ ạ ệ ố ả ượ ố ốth gây v ng.ể ỡ ố(d) Sai, ch đ nh tính đ c C, H.ỉ ị ượ(e) Sai, đ a ng khí ra kh i bình ngay khi ng 1 còn nóng đ tránh n c b hút vào ng 1 do áp su tư ố ỏ ố ể ướ ị ố ấgi m.ả thuvienhoclieu .com Trang 7

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận