Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Hóa năm 2022 - Đề 2 (có đáp án)

581 2

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #hóa 12#thptqg hóa#đề thi hóa 12

Mô tả chi tiết

Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2022 môn Hóa có lời giải (Đề 2) được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 11 trang

Câu 45. Hợp chất hữu cơ X có công thức phân tử là C4H8O3. X có khả năng tham gia phản ứng với Na, với dung dịch NaOH và phản ứng tráng bạc. Sản phẩm thủy phân của X trong môi trường kiềm có khả năng hoà tan Cu(OH)2 tạo thành dung dịch màu xanh lam. Công thức cấu tạo của X có thể là

A. HCOOCH2CH2CH2OH. B. CH3COOCH2CH2OH. C. HCOOCH2CH(OH)CH3. D. CH3CH(OH)CH(OH)CHO.

Câu 46. Cho các phát biểu sau:

(a) Có thể dùng giấm ăn để giảm mùi tanh của cá.

(b) Thủy phân hoàn toàn các triglixerit đều thu được glixerol.

(c) Cao su lưu hóa có tính đàn hồi tốt hơn cao su chưa lưu hóa.

(d) Khi nấu canh cua, riêu cua nổi lên trên là hiện tượng đông tụ protein.

(e) Vải làm từ tơ nilon-6,6 kém bền trong nước xà phòng có tính kiềm.

(g) Muối mononatri glutamat được sử dụng làm mì chính (bột ngọt).

Số nhận xét đúng là

A. 3. B. 6. C. 5. D. 4.

Câu 47. Benzyl amin có công thức phân tử là

A. C7H8N. B. C6H7N. C. C7H9N. D. C7H7N.

Câu 48. Thủy phân 356 gam tristearin với hiệu suất 60% trong dung dịch KOH dư thu được m gam muối. Giá trị của m là

A. 644,00. B. 213,12. C. 386,40. D. 231,84.

Câu 49. Polime nào sau đây thuộc loại polime thiên nhiên?

A. Tơ axetat. B. Tơ tằm. C. Polietilen. D. Tơ olon.

Câu 50. Lên men rượu m gam tinh bột thu được V lít CO2 (đktc). Toàn bộ lượng CO2 sinh ra được hấp thụ vào dung dịch Ca(OH)2 dư thu được 12 gam kết tủa. Biết hiệu suất quá trình lên men là 90%. Giá trị của m là

A. 43,2. B. 8,75. C. 9,72. D. 10,8.

Câu 51. X và Y là hai cacbohiđrat. X là chất rắn, tinh thể không màu, dễ tan trong nước, có vị ngọt nhưng không ngọt bằng đường mía. Y là chất rắn dạng sợi, màu trắng, không có mùi vị. Tên gọi của X, Y lần lượt là

A. fructozơ và tinh bột. B. glucozơ và xenlulozơ.

C. fructozơ và xenlulozơ. D. glucozơ và tinh bột.

Câu 52. Ḥa tan hoàn toàn 2,52 gam hỗn hợp Mg và Al bằng dung dịch HCl thu được 2,688 lít H2 (đkc). Cũng lượng hỗn hợp này nếu ḥa tan hoàn toàn bằng H2SO4 đặc nóng thì thu được 0,12 mol một sản phẩm khử X duy nhất. X là

A. S. B. S hoặc SO2. C. H2S. D. SO2.

Nội dung

thuvienhoclieu .com Thuvienhoclieu .Com Đ 2Ề Đ THI TH T T NGHI P THPT Ề Ử Ố ỆNĂM 2022 MÔN HÓA H CỌ* Cho bi t nguyên t kh i c a các nguyên t : ế ử ố ủ ốH = 1; He = 4; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Cr = 52;Mn = 55; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Ag = 108; Ba = 137.* Các th tích khí đ u đo đi u ki n tiêu chu n, gi thi t các khí sinh ra không tan trong n c.ể ề ở ề ệ ẩ ả ế ướCâu 41. Cho vài gi t phenolphtalein vào dung d ch NHọ ị3 t dung d ch chuy n thànhh́ị ểA. màu h ng.ồ B. không màu. C. màu đ .ỏ D. màu cam.Câu 42. Khí CO không kh đ c h p ch t nào sau đây?ử ượ ợ ấA. Fe3 O4 . B. MgO. C. PbO. D. FeO. Câu 43. Kh i đi n phân KCl nóng cệ h y (đi nả ệ c ự c tr ),ơ t ạ i catôt x y raảA. sự oxi hoá ion C l -. B. sự k h ử ion C l -.C. sự oxi hoá ion K +. D. sự k h ử ion K +.Câu 44. Cho h n h p A g m hai este X, Y đ u m ch h không phân nhánh và không ch a nhóm ch c khác (Mỗ ợ ồ ề ạ ở ứ ứX< MY ). Đ t cháy X cũng nh Y v i l ng Oố ư ớ ượ2 v a đ t s mol Oừ ủ h́ố2 đă ph n ng b ng s mol COả ứ ằ ố2 thu đ c.ượĐun nóng 30,24 gam h n h p A (s mol X g p 1,5 l n s mol Y) c n dùng 400ml dung d ch KOH 1M, thuỗ ợ ố ấ ầ ố ầ ịđ c h n h p B ch a 2 ancol và h n h p D ch a 2 mu i. D n toàn b B qua nh đ ng Na d th y kh iượ ỗ ợ ứ ỗ ợ ứ ố ẫ ộ b́ự ư ấ ốl ng nh tăng 15,2 gam. Đ t cháy hoàn toàn h n h p D c n dùng 0,42 mol Oượ b́ố ỗ ợ ầ2 . T ng s nguyên t trong Y làổ ố ửA. 22. B. 21. C. 20. D. 19.Câu 45. H p ch t h u c X có công th c phân t là Cợ ấ ữ ơ ứ ử4 H8 O3 . X có kh năng tham gia ph n ng v i Na, v iả ả ứ ớ ớdung d ch NaOH và ph n ng tráng b c. S n ph m th y phân c a X trong môi tr ng ki m có kh năng hoàị ả ứ ạ ả ẩ ủ ủ ườ ề ảtan Cu(OH)2 t o thành dung d ch màu xanh lam. Công th c c u t o c a X có th làạ ị ứ ấ ạ ủ ểA. HCOOCH2 CH2 CH2 OH. B. CH3 COOCH2 CH2 OH. C. HCOOCH2 CH(OH)CH3 . D. CH3 CH(OH)CH(OH)CHO.Câu 46. Cho các phát bi u sau:ể(a) Có th dùng gi m ăn đ gi m mùi tanh c a cá.ể ấ ể ả ủ(b) Th y phân hoàn toàn các triglixerit đ u thu đ c glixerol.ủ ề ượ(c) Cao su l u hóa có tính đàn h i t t h n cao su ch a l u hóa.ư ồ ố ơ ư ư(d) Khi n u canh cua, riêu cua n i lên trên là hi n t ng đông t protein.ấ ổ ệ ượ ụ(e) V i làm t t nilon-6,6 kém b n trong n c xà phòng có tính ki m.ả ừ ơ ề ướ ề(g) Mu i mononatri glutamat đ c s d ng làm mì chính (b t ng t).ố ượ ử ụ ộ ọS nh n xét đúng là ố ậA. 3. B. 6. C. 5. D. 4. thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .comCâu 47. B e n z y l a m i n c ó c ô n g th cứ p h â n t làửA. C7 H8 N. B. C6 H7 N. C. C7 H9 N. D. C7 H7 N. Câu 48. Th y phân 356 gam tristearin v i hi u su t 60% trong dung d ch KOH d thu đ c m gam mu i. Giáủ ớ ệ ấ ị ư ượ ốtr c a m làị ủA. 644,00. B. 213,12. C. 386,40. D. 231,84.Câu 49. Polime nào sau đây thu c lo i polime thiên nhiên? ộ ạA. T axetat. ơ B. T t m. ơ ằ C. Polietilen. D. T olon. ơCâu 50. Lên men r u m gam tinh b t thu đ c V lít COượ ộ ượ2 (đktc). Toàn b l ng COộ ượ2 sinh ra đ c h p th vàoượ ấ ụdung d ch Ca(OH)ị2 d thu đ c 12 gam k t t a. Bi t hi u su t quá trình lên men là 90%. Giá tr c a m là ư ượ ế ủ ế ệ ấ ị ủA. 43,2. B. 8,75. C. 9,72. D. 10,8. Câu 51. X và Y là hai cacbohiđrat. X là ch t r n, tinh th không màu, d tan trong n c, có v ng t nh ngấ ắ ể ễ ướ ị ọ ưkhông ng t b ng đ ng mía. Y là ch t r n d ng s i, màu tr ng, không có mùi v . Tên g i c a X, Y l n l t làọ ằ ườ ấ ắ ạ ợ ắ ị ọ ủ ầ ượA. fructoz và tinh b t. ơ ộ B. glucoz và xenluloz . ơ ơC. fructoz và xenluloz .ơ ơ D. glucoz và tinh b t. ơ ộCâu 52. a tan hoàn toàn 2,52 gam h n h p Mg và Al b ng dung d ch HCl thu đ c 2,688 lít HH ỗ ợ ằ ị ượ2 (đkc). Cũngl ng h n h p này n u a tan hoàn toàn b ng Hượ ỗ ợ ế h ằ2 SO4 đ c nóng thì thu đ c 0,12 mol m t s n ph m kh Xặ ượ ộ ả ẩ ửduy nh t. X làấA. S. B. S ho c SOặ2 . C. H2 S. D. SO2 .Câu 53. C u ấ hình electron c a nguyên t Na (Z =11) làủ ửA. 1s 22s 22p 63s 2. B. 1s 22s 2 2p 6. C. 1s 22s 22p 6 3s 23p 1. D. 1s 22s 22p 63s 1.Câu 54. X có công th c phân t Cứ ử3 H12 O3 N2 . X tác d ng v i dung d ch NaOH (đun nóng nh ) ho c HCl đ u cóụ ớ ị ẹ ặ ềkhí thoát ra. L y 18,6 gam X tác d ng hoàn toàn v i 400 ml dung d ch NaOH 1M. Sau ph n ng cô c n dungấ ụ ớ ị ả ứ ạd ch thu đ c m gam ch t r n. Giá tr c a m làị ượ ấ ắ ị ủA. 22,75 B. 20,35 C. 21,20 D. 19,9Câu 55. Đ làm m m n c có tính c ng vĩnh c u có th dùng dung d ch nào sau đây?ể ề ướ ứ ử ể ịA. Na2 CO3 . B. CaCl2 . C. KCl. D. Ca(OH)2 .Câu 56. Cho các ch t: etyl axetat, anilin, ancol etylic, axit acrylic, phenol, phenylamoni clorua, ancol benzylic, p-ấcrezol. Trong các ch t này, s ch t tác d ng đ c v i dung d ch NaOH làấ ố ấ ụ ượ ớ ịA. 5. B. 4. C. 3. D. 6.Câu 57. M t mol h p ch t nào sau đây khi tác d ng v i dung d ch HNOộ ợ ấ ụ ớ ị3 đ c, nóng t o đ c nhi u mol khíặ ạ ượ ềnh t?ấA. FeCO3 . B. Fe(OH)3 . C. FeSO4 . D. ZnO.Câu 58. C 2 kim lo i trong c p nào sau đây đ u không tan trong dung d ch HNOả ạ ặ ề ị3 đ c ngu iặ ộA. Fe, Al. B. Ag, Fe. C. Zn, Fe. D. Cu, Al.Câu 59. Phát bi u nào sau đây đúng:ể thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .comA. Th y phân este b ng dung d ch ki m luôn thu đ c mu i và ancol.ủ ằ ị ề ượ ốB. Ch t béo là trieste c a glixerol v i axit cacboxylic no, đ n ch c.ấ ủ ớ ơ ứC. a mol este đ n ch c không no b t kỳ cháy h t đ u t o ít nh t 3a mol COơ ứ ấ ế ề ạ ấ2 .D. Đ t cháy 1 este đ n ch c cho s mol n c b ng s mol COố ơ ứ ố ướ ằ ố2 . Câu 60. Phát bi u nào sau đây ể sai : A. Cr2 O3 tan đ c trong dung d ch NaOH loãng. ượ ịB. Dung d ch Kị2 CrO7 có màu da cam. C. Trong h p ch t, crom có s oxi hóa đ c tr ng là +2, +3, +6. ợ ấ ố ặ ưD. CrO3 là oxit axit. Câu 61. Chia m gam Al thành hai ph n b ng nhau:ầ ằ- Ph n 1: tác d ng v i l ng d dung d ch NaOH, sinh ra x mol khí Hầ ụ ớ ượ ư ị2 .- Ph n 2: tác d ng v i l ng d dung d ch HNOầ ụ ớ ượ ư ị3 loăng, sinh ra y mol khí N2 O (s n ph m kh duy nh t).ả ẩ ừ ấQuan h gi a x và y làệ ữA. x = 4y. B. x = y. C. x = 2y. D. y = 2x.Câu 62. Kim lo i nào sau đây tan h t trong n c nhi t đ th ngạ ế ướ ở ệ ộ ườA. Fe. B. Mg. C. Na. D. Be.Câu 63. Ch t nào d i đây không tan trong dung d ch HCl loãngấ ướ ịA. Ca. B. CaCO3 . C. CuO. D. Cu. Câu 64. Dung d ch nào d i đây khi ph n ng hoàn toàn v i dung d ch NaOH d , thu đ c k t t a màu tr ng?ị ướ ả ứ ớ ị ư ượ ế ủ ắA. H2 SO4 . B. AlCl3 . C. Ca(HCO3 )2. D. FeCl3 .Câu 65. Đ hoà tan hoàn toàn h n h p g m hai kim lo i Cu và Zn, ta có th dùng m t l ng d dung d chể ỗ ợ ồ ạ ể ộ ượ ư ịA. AlCl3 . B. AgNO3 . C. CuSO4 . D. HCl. Câu 66. Cho khí CO d đi h n h p X g m CuO, FeO và MgO nung nóng thu đ c h n h p Y. Cho Y vào dungư ỗ ợ ồ ượ ỗ ợd ch FeClị3 d thu đ c ch t r n Z. V y Z làư ượ ấ ắ ậA. Cu. B. Cu và MgO. C. Cu, FeO và MgO. D. MgO.Câu 67. Th y phân este X thu đ c axit propionic và metanol. CTPT c a X làủ ượ ủA. C2 H5 COOCH3 . B. C6 H5 COOC2 H5 . C. C2 H5 COOC2 H5 . D. CH2 =CHCOOCH3 .Câu 68. Đ t cháy hoàn toàn 1,52 gam ch t X c n 0,56 lít oxi (đktc), thu đ c h n h p khí g m COố ấ ầ ượ ỗ ợ ồ2 , N2 và h iơn c. Sau khi ng ng t h i n c h n h p khí còn l i có kh i l ng là 1,6 gam và có t kh i h i đ i v iướ ư ụ ơ ướ ỗ ợ ạ ố ượ ỷ ố ơ ố ớhidro là 20. Công th c đ n gi n nh t c a X làứ ơ ả ấ ủA. C2 H6 O5 N2 B. C3 H8 O5 N2 C. C4 H10 O5 N2 D. C3 H10 O3 N2Câu 69. S c 4,48 lít khí COụ2 (đkc) vào 1 lít dung d ch h n h p Ba(OH)ị ỗ ợ2 0,12M và NaOH 0,06M. Sau khi cácph n ng x y ra hoàn toàn thu đ c m gam k t t a. Giá tr c a m làả ứ ả ượ ế ủ ị ủ thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comA. 13,79. B. 23,64. C. 19,70. D. 7,88.Câu 70. Cho m gam h n h p b t X g m Fe, Cu vào 600 ml dung d ch AgNOỗ ợ ộ ồ ị3 1M. Sau khi k t thúc ph n ngế ả ứthu đ c dung d ch Y ch a 3 mu i (không có AgNOượ ị ứ ố3 ) có kh i l ng gi m 50 gam so v i ban đ u. Giá tr c aố ượ ả ớ ầ ị ủm làA. 14,8. B. 17,6. C. 114,8. D. 64,8.Câu 71. Ch t nào sau đây có cùng phân t kh i v i glucoz ? ấ ử ố ớ ơA. Tinh b t. ộ B. Xenluloz . ơ C. Saccaroz . ơ D. Fructoz .ơCâu 72. Este no, đ n ch c, m ch h Y ch a 43,243% oxi v kh i l ng. CTPT c a Y làơ ứ ạ ở ứ ề ố ượ ủA. C3 H6 O2 . B. C5 H10 O2 . C. C4 H8 O2 . D. C2 H4 O2 . Câu 73. Thu c th duy nh t đ nh n bi t 3 dung d ch HCl, NaOH, Hố ử ấ ể ậ ế ị2 SO4 làA. Dung d ch Ba(HCOị3 )2 . B. Zn. C. quỳ tím. D. NaHCO3. Câu 74. Ch n phát bi u đúng?ọ ểA. Benzyl axetat có mùi th m c a chu i chín. ơ ủ ốB. T t c các este đ u có ph n ng th y phân.ấ ả ề ả ứ ủC. Đ t cháy este no, m ch h luôn thu đ c s mol COố ạ ở ượ ố2 b ng s mol Hằ ố2 O.D. Este là s n ph m c a ph n ng gi a axit và ancol.ả ẩ ủ ả ứ ữCâu 75. Hidro hóa axetilen khi có m t ch t xúc tác Pd/PbCOặ ấ3 thu đ c s n ph m ?ượ ả ẩ gA. etan. B. propen. C. etin. D. eten.Câu 76. Phát bi u nào sau đây ể không đúng?A. Trong các ph n ng hóa h c, kim lo i Al ch đóng vai t ch t kh . ả ứ ọ ạ ỉ r ấ ửB. Trong công nghi p, kim lo i Al đ c đi u ch b ng ph ng pháp đi n phân Alệ ạ ượ ề ế ằ ươ ệ2 O3 nóng ch y.ảC. Kim lo i Al tan đ c trong dung d ch HNOạ ượ ị3 đ c ngu i.ặ ộD. Al(OH)3 ph n ng đ c v i dung d ch KOH và dung d ch HCl.ả ứ ượ ớ ị ịCâu 77. Oxi hóa 7,56 gam h n h p X g m Mg và Al có kh i l ng mol trung bình là 25,2 b ng m t l ng v aỗ ợ ồ ố ượ ằ ộ ượ ừđ h n h p khí Clủ ỗ ợ2 và O2 (đkc) có t kh i so v i hidro là 20,756 thu đ c h n h p Y. Đ hòa tan h t h n h pỉ ố ớ ượ ỗ ợ ể ế ỗ ợY c n t i thi u bao nhiêu gam dung d ch HCl 18,25%. ầ ố ể ịA. 124 gam. B. 20 gam. C. 62 gam. D. 40 gam.Câu 78. Đ t cháy hoàn toàn 19,32 gam h n h p E g m hai peptit m ch h , h n kém nhau hai nguyên tố ỗ ợ ồ ạ ở ơ ửcacbon, đ u đ c t o t Gly và Ala (Mề ượ ạ ừX <MY ) c n dùng 0,855 mol Oầ2 , s n ph m cháy g m COả ẩ ồ2 , H2 O và N2đ c d n qua dung d ch Ca(OH)ượ ẫ ị2 d , th y kh i l ng bình tăng 42,76 gam. Ph n trăm kh i c a X trong Eư ấ ố ượ ầ ố ủg n nh t?ầ ấA. 40,4%. B. 32,2%. C. 35,3%. D. 38,8%.Câu 79. Nh n xét nào sau đây ậ đúng ? thuvienhoclieu .com Trang 4thuvienhoclieu .comA. Đa s các polime không có nhi t đ nóng ch y xác đ nh. ố ệ ộ ả ịB. Các polime là các ch t r n ho c l ng d bay h i. ấ ắ ặ ỏ ễ ơC. Các polime đ u b n v ng trong môi tr ng axit, môi tr ng baz . ề ề ữ ườ ườ ơD. Đa s các polime d tan trong các dung môi thông th ng. ố ễ ườCâu 80. Kim lo i nào sau đây có tính d n đi n t t nh t trong t t c các kim lo i?ạ ẫ ệ ố ấ ấ ả ạA. Vàng. B. Nhôm. C. B cạ . D. Đ ng. ồH NG D N GI I CHI TI TƯỚ Ẫ Ả ẾCâu 41. Cho vài gi t phenolphtalein vào dung d ch NHọ ị3 t dung d ch chuy n thànhh́ị ểA. màu h ng.ồ B. không màu. C. màu đ .ỏ D. màu cam.Câu 42. Khí CO không kh đ c h p ch t nào sau đây?ử ượ ợ ấA. Fe3 O4 . B. MgO. C. PbO. D. FeO. Câu 43. Kh i đi n phân KCl nóng cệ h y (đi nả ệ c ự c tr ),ơ t ạ i catôt x y raảA. sự oxi hoá ion C l -. B. sự k h ử ion C l -.C. sự oxi hoá ion K +. D. sự k h ử ion K +.Câu 44. Cho h n h p A g m hai este X, Y đ u m ch h không phân nhánh và không ch a nhóm ch c khác (Mỗ ợ ồ ề ạ ở ứ ứX< MY ). Đ t cháy X cũng nh Y v i l ng Oố ư ớ ượ2 v a đ t s mol Oừ ủ h́ố2 đă ph n ng b ng s mol COả ứ ằ ố2 thu đ c.ượĐun nóng 30,24 gam h n h p A (s mol X g p 1,5 l n s mol Y) c n dùng 400ml dung d ch KOH 1M, thuỗ ợ ố ấ ầ ố ầ ịđ c h n h p B ch a 2 ancol và h n h p D ch a 2 mu i. D n toàn b B qua nh đ ng Na d th y kh iượ ỗ ợ ứ ỗ ợ ứ ố ẫ ộ b́ự ư ấ ốl ng nh tăng 15,2 gam. Đ t cháy hoàn toàn h n h p D c n dùng 0,42 mol Oượ b́ố ỗ ợ ầ2 . T ng s nguyên t trong Y làổ ố ửA. 22. B. 21. C. 20. D. 19.Gi i:ảnOH(ancol) = nKOH = 0,4 mol→ nH2 = 0,5.nOH(ancol) = 0,2 molMà m nh tăng b́ = m ancol - mH2 → m ancol = m nh tăng b́ + mH2 = 15,2 + 0,2.2 = 15,6 gamBTKL → m mu i ố = 30,24 + 0,4.56 - 15,6 = 37,04 (g)Xét ph n ng đ t mu i:ả ứ ố ốnO(mu i)ố = 2nCOO = 2nKOH = 0,8 molGi s đ t D thu đ c COả ử ố ượ2 (a mol); H2 O (b mol) và K2 CO3 (0,2)Ta có h pt: {2a+b+0,2.3=0,8+2.0,42(BT:O) 44a+18b+0,2.138=37,04+32.0,42(BTKL) →a=0,52; b=0ệTa th y b = 0 ch ng t c 2 mu i đ u không có H do đó không th là mu i đ n ch c.ấ ứ ỏ ả ố ề ể ố ơ ứM t khác các este đ u không phân nhánh nên có t i đa 2 ch cặ ề ố ứ thuvienhoclieu .com Trang 5thuvienhoclieu .com→ X, Y là các este 2 ch c t o b i axit 2 ch c và ancol đ n ch cứ ạ ở ứ ơ ứ→ n ancol = nKOH = 0,4 mol → M ancol = 15,6 : 0,4 = 39 → 2 ancol là CH3 OH và C2 H5 OHĐ t mol X là x → Mu i c a X là KOOC-Cặ ố ủn -COOK (x mol)Đ t mol Y là y → Mu i c a Y là KOOC-Cặ ố ủm -COOK (y mol)Ta có: nKOH = 2x + 2y = 0,4 và x = 1,5y → x = 0,12 và y = 0,08→ m mu i ố = 0,12(12n + 166) + 0,08(12m + 166) = 37,04 → 3n + 2m = 8→ n = 0; m = 4 th a mănỏX, Y có d ng là Cạx Hy O4Cx Hy O4 + (2x+0,5y-4)/2 O2 → xCO2 + 0,5yH2 OnO2 = nCO2 → x = (2x+0,5y-4)/2 → y = 8V y các este đ u có 8H, các g c axit không có H nên t ng s H trong 2 g c ancol c a m i este đ u là 8.ậ ề ố ổ ố ố ủ ỗ ềX là CH3 -OOC-COO-C2 H5Y là CH3 -OOC-C≡C-C≡C-COO-C2 H5→ Y là C9 H8 O4→ Y có 21 nguyên t . ửCâu 45. H p ch t h u c X có công th c phân t là Cợ ấ ữ ơ ứ ử4 H8 O3 . X có kh năng tham gia ph n ng v i Na, v iả ả ứ ớ ớdung d ch NaOH và ph n ng tráng b c. S n ph m th y phân c a X trong môi tr ng ki m có kh năng hoàị ả ứ ạ ả ẩ ủ ủ ườ ề ảtan Cu(OH)2 t o thành dung d ch màu xanh lam. Công th c c u t o c a X có th làạ ị ứ ấ ạ ủ ểA. HCOOCH2 CH2 CH2 OH. B. CH3 COOCH2 CH2 OH. C. HCOOCH2 CH(OH)CH3 . D. CH3 CH(OH)CH(OH)CHO.Câu 46. Cho các phát bi u sau:ể(a) Có th dùng gi m ăn đ gi m mùi tanh c a cá.ể ấ ể ả ủ(b) Th y phân hoàn toàn các triglixerit đ u thu đ c glixerol.ủ ề ượ(c) Cao su l u hóa có tính đàn h i t t h n cao su ch a l u hóa.ư ồ ố ơ ư ư(d) Khi n u canh cua, riêu cua n i lên trên là hi n t ng đông t protein.ấ ổ ệ ượ ụ(e) V i làm t t nilon-6,6 kém b n trong n c xà phòng có tính ki m.ả ừ ơ ề ướ ề(g) Mu i mononatri glutamat đ c s d ng làm mì chính (b t ng t).ố ượ ử ụ ộ ọS nh n xét đúng là ố ậA. 3. B. 6. C. 5. D. 4. Câu 47. B e n z y l a m i n c ó c ô n g th cứ p h â n t làửA. C7 H8 N. B. C6 H7 N. C. C7 H9 N. D. C7 H7 N. Câu 48. Th y phân 356 gam tristearin v i hi u su t 60% trong dung d ch KOH d thu đ c m gam mu i. Giáủ ớ ệ ấ ị ư ượ ốtr c a m làị ủA. 644,00. B. 213,12. C. 386,40. D. 231,84.Câu 49. Polime nào sau đây thu c lo i polime thiên nhiên? ộ ạ thuvienhoclieu .com Trang 6thuvienhoclieu .comA. T axetat. ơ B. T t m. ơ ằ C. Polietilen. D. T olon. ơCâu 50. Lên men r u m gam tinh b t thu đ c V lít COượ ộ ượ2 (đktc). Toàn b l ng COộ ượ2 sinh ra đ c h p th vàoượ ấ ụdung d ch Ca(OH)ị2 d thu đ c 12 gam k t t a. Bi t hi u su t quá trình lên men là 90%. Giá tr c a m là ư ượ ế ủ ế ệ ấ ị ủA. 43,2. B. 8,75. C. 9,72. D. 10,8. Câu 51. X và Y là hai cacbohiđrat. X là ch t r n, tinh th không màu, d tan trong n c, có v ng t nh ngấ ắ ể ễ ướ ị ọ ưkhông ng t b ng đ ng mía. Y là ch t r n d ng s i, màu tr ng, không có mùi v . Tên g i c a X, Y l n l t làọ ằ ườ ấ ắ ạ ợ ắ ị ọ ủ ầ ượA. fructoz và tinh b t. ơ ộ B. glucoz và xenluloz . ơ ơC. fructoz và xenluloz .ơ ơ D. glucoz và tinh b t. ơ ộCâu 52. a tan hoàn toàn 2,52 gam h n h p Mg và Al b ng dung d ch HCl thu đ c 2,688 lít HH ỗ ợ ằ ị ượ2 (đkc). Cũngl ng h n h p này n u a tan hoàn toàn b ng Hượ ỗ ợ ế h ằ2 SO4 đ c nóng thì thu đ c 0,12 mol m t s n ph m kh Xặ ượ ộ ả ẩ ửduy nh t. X làấA. S. B. S ho c SOặ2 . C. H2 S. D. SO2 .gi i:ả → BT e: 0,06. 2+ 0,04.3 = 0,12.ne → ne = 2 → SO2 Câu 53. C u ấ hình electron c a nguyên t Na (Z =11) làủ ửA. 1s 22s 22p 63s 2. B. 1s 22s 2 2p 6. C. 1s 22s 22p 6 3s 23p 1. D. 1s 22s 22p 63s 1.Câu 54. X có công th c phân t Cứ ử3 H12 O3 N2 . X tác d ng v i dung d ch NaOH (đun nóng nh ) ho c HCl đ u cóụ ớ ị ẹ ặ ềkhí thoát ra. L y 18,6 gam X tác d ng hoàn toàn v i 400 ml dung d ch NaOH 1M. Sau ph n ng cô c n dungấ ụ ớ ị ả ứ ạd ch thu đ c m gam ch t r n. Giá tr c a m làị ượ ấ ắ ị ủA. 22,75 B. 20,35 C. 21,20 D. 19,9gi iảDùng k thu t tr phân t suy ra X là (CHỹ ậ ừ ử3 NH3 )2 CO3Ta có: 3 3 3 3 2 2 3 22CH NH CO 2NaOH 2CH NH Na CO 2H O    XNaOHn 0,15n 0, 4 BTKL18, 6 0, 4.40 m 0,15.2.31 0,15.2.18 m 19, 9(gam)          Câu 55. Đ làm m m n c có tính c ng vĩnh c u có th dùng dung d ch nào sau đây?ể ề ướ ứ ử ể ịA. Na2 CO3 . B. CaCl2 . C. KCl. D. Ca(OH)2 .Câu 56. Cho các ch t: ấ etyl axetat, anilin, ancol etylic, axit acrylic, phenol, phenylamoni clorua, ancol benzylic, p-crezol. Trong các ch t này, s ch t tác d ng đ c v i dung d ch NaOH làấ ố ấ ụ ượ ớ ịA. 5. B. 4. C. 3. D. 6.Câu 57. M t mol h p ch t nào sau đây khi tác d ng v i dung d ch HNOộ ợ ấ ụ ớ ị3 đ c, nóng t o đ c nhi u mol khíặ ạ ượ ềnh t?ấ thuvienhoclieu .com Trang 7thuvienhoclieu .comA. FeCO3 . B. Fe(OH)3 . C. FeSO4 . D. ZnO.Câu 58. C 2 kim lo i trong c p nào sau đây đ u không tan trong dung d ch HNOả ạ ặ ề ị3 đ c ngu iặ ộA. Fe, Al. B. Ag, Fe. C. Zn, Fe. D. Cu, Al.Câu 59. Phát bi u nào sau đây đúng:ểA. Th y phân este b ng dung d ch ki m luôn thu đ c mu i và ancol.ủ ằ ị ề ượ ốB. Ch t béo là trieste c a glixerol v i axit cacboxylic no, đ n ch c.ấ ủ ớ ơ ứC. a mol este đ n ch c không no b t kỳ cháy h t đ u t o ít nh t 3a mol COơ ứ ấ ế ề ạ ấ2 .D. Đ t cháy 1 este đ n ch c cho s mol n c b ng s mol COố ơ ứ ố ướ ằ ố2 . Câu 60. Phát bi u nào sau đây ể sai : A. Cr2 O3 tan đ c trong dung d ch NaOH loãng. ượ ịB. Dung d ch Kị2 CrO7 có màu da cam. C. Trong h p ch t, crom có s oxi hóa đ c tr ng là +2, +3, +6. ợ ấ ố ặ ưD. CrO3 là oxit axit. Gi iảĐáp án: Cr2 O3 không tan trong dung d ch NaOH loãng, ch tan trong ki m đ cị ỉ ề ặ . Câu 61. Chia m gam Al thành hai ph n b ng nhau:ầ ằ- Ph n 1: tác d ng v i l ng d dung d ch NaOH, sinh ra x mol khí Hầ ụ ớ ượ ư ị2 .- Ph n 2: tác d ng v i l ng d dung d ch HNOầ ụ ớ ượ ư ị3 loăng, sinh ra y mol khí N2 O (s n ph m kh duy nh t).ả ẩ ừ ấQuan h gi a x và y làệ ữA. x = 4y. B. x = y. C. x = 2y. D. y = 2x.gi i: ảáp d ng ĐLBT e: 2x= 8y → x= 4y.ụ2H + + 2e → H2 2x x 2N +5 + 8e → N2 O 8y y Câu 62. Kim lo i nào sau đây tan h t trong n c nhi t đ th ngạ ế ướ ở ệ ộ ườA. Fe. B. Mg. C. Na. D. Be.Câu 63. Ch t nào d i đây không tan trong dung d ch HCl loãngấ ướ ịA. Ca. B. CaCO3 . C. CuO. D. Cu. Câu 64. Dung d ch nào d i đây khi ph n ng hoàn toàn v i dung d ch NaOH d , thu đ c k t t a màu tr ng?ị ướ ả ứ ớ ị ư ượ ế ủ ắ thuvienhoclieu .com Trang 8thuvienhoclieu .comA. H2 SO4 . B. AlCl3 . C. Ca(HCO3 )2. D. FeCl3 .Câu 65. Đ hoà tan hoàn toàn h n h p g m hai kim lo i Cu và Zn, ta có th dùng m t l ng d dung d chể ỗ ợ ồ ạ ể ộ ượ ư ịA. AlCl3 . B. AgNO3 . C. CuSO4 . D. HCl. Câu 66. Cho khí CO d đi h n h p X g m CuO, FeO và MgO nung nóng thu đ c h n h p Y. Cho Y vào dungư ỗ ợ ồ ượ ỗ ợd ch FeClị3 d thu đ c ch t r n Z. V y Z làư ượ ấ ắ ậA. Cu. B. Cu và MgO. C. Cu, FeO và MgO. D. MgO.Gi iảX (CuO; FeO;MgO) CO  Y (Cu; Fe; MgO) 3FeCl  dd (Cu2+, Fe2+) + Z( MgO)Đáp án MgO Câu 67. Th y phân este X thu đ c axit propionic và metanol. CTPT c a X làủ ượ ủA. C2 H5 COOCH3 . B. C6 H5 COOC2 H5 . C. C2 H5 COOC2 H5 . D. CH2 =CHCOOCH3 .Câu 68. Đ t cháy hoàn toàn 1,52 gam ch t X c n 0,56 lít oxi (đktc), thu đ c h n h p khí g m COố ấ ầ ượ ỗ ợ ồ2 , N2 và h iơn c. Sau khi ng ng t h i n c h n h p khí còn l i có kh i l ng là 1,6 gam và có t kh i h i đ i v iướ ư ụ ơ ướ ỗ ợ ạ ố ượ ỷ ố ơ ố ớhidro là 20. Công th c đ n gi n nh t c a X làứ ơ ả ấ ủA. C2 H6 O5 N2 B. C3 H8 O5 N2 C. C4 H10 O5 N2 D. C3 H10 O3 N2gi iảTa có: 22BTKLH O 82 XCO : 0, 03n 0, 04 1, 6 HN : 0, 01 n 0, 01          Câu 69. S c 4,48 lít khí COụ2 (đkc) vào 1 lít dung d ch h n h p Ba(OH)ị ỗ ợ2 0,12M và NaOH 0,06M. Sau khi cácph n ng x y ra hoàn toàn thu đ c m gam k t t a. Giá tr c a m làả ứ ả ượ ế ủ ị ủA. 13,79. B. 23,64. C. 19,70. D. 7,88.gi i:ả T = 1,5nBa 2+ = 0,12 mol > nCO3 2- = nOH - - nCO2 = 0,1 mol.→ m BaCO3 = 0,1. 197= 19,7 gam. Câu 70. Cho m gam h n h p b t X g m Fe, Cu vào 600 ml dung d ch AgNOỗ ợ ộ ồ ị3 1M. Sau khi k t thúc ph n ngế ả ứthu đ c dung d ch Y ch a 3 mu i (không có AgNOượ ị ứ ố3 ) có kh i l ng gi m 50 gam so v i ban đ u. Giá tr c aố ượ ả ớ ầ ị ủm làA. 14,8. B. 17,6. C. 114,8. D. 64,8.Câu 71. Ch t nào sau đây có cùng phân t kh i v i glucoz ? ấ ử ố ớ ơA. Tinh b t. ộ B. Xenluloz . ơ C. Saccaroz . ơ D. Fructoz .ơ thuvienhoclieu .com Trang 9thuvienhoclieu .comCâu 72. Este no, đ n ch c, m ch h Y ch a 43,243% oxi v kh i l ng. CTPT c a Y làơ ứ ạ ở ứ ề ố ượ ủA. C3 H6 O2 . B. C5 H10 O2 . C. C4 H8 O2 . D. C2 H4 O2 . Câu 73. Thu c th duy nh t đ nh n bi t 3 dung d ch HCl, NaOH, Hố ử ấ ể ậ ế ị2 SO4 làA. Dung d ch Ba(HCOị3 )2 . B. Zn. C. quỳ tím. D. NaHCO3. Câu 74. Ch n phát bi u đúng?ọ ểA. Benzyl axetat có mùi th m c a chu i chín. ơ ủ ốB. T t c các este đ u có ph n ng th y phân.ấ ả ề ả ứ ủC. Đ t cháy este no, m ch h luôn thu đ c s mol COố ạ ở ượ ố2 b ng s mol Hằ ố2 O.D. Este là s n ph m c a ph n ng gi a axit và ancol.ả ẩ ủ ả ứ ữCâu 75. Hidro hóa axetilen khi có m t ch t xúc tác Pd/PbCOặ ấ3 thu đ c s n ph m ?ượ ả ẩ gA. etan. B. propen. C. etin. D. eten.Câu 76. Phát bi u nào sau đây ể không đúng?A. Trong các ph n ng hóa h c, kim lo i Al ch đóng vai t ch t kh . ả ứ ọ ạ ỉ r ấ ửB. Trong công nghi p, kim lo i Al đ c đi u ch b ng ph ng pháp đi n phân Alệ ạ ượ ề ế ằ ươ ệ2 O3 nóng ch y.ảC. Kim lo i Al tan đ c trong dung d ch HNOạ ượ ị3 đ c ngu i.ặ ộD. Al(OH)3 ph n ng đ c v i dung d ch KOH và dung d ch HCl.ả ứ ượ ớ ị ịCâu 77. Oxi hóa 7,56 gam h n h p X g m Mg và Al có kh i l ng mol trung bình là 25,2 b ng m t l ng v aỗ ợ ồ ố ượ ằ ộ ượ ừđ h n h p khí Clủ ỗ ợ2 và O2 (đkc) có t kh i so v i hidro là 20,756 thu đ c h n h p Y. Đ hòa tan h t h n h pỉ ố ớ ượ ỗ ợ ể ế ỗ ợY c n t i thi u bao nhiêu gam dung d ch HCl 18,25%. ầ ố ể ịA. 124 gam. B. 20 gam. C. 62 gam. D. 40 gam.gi i:ả → Áp d ng QT đ ng chéo: ụ ườ = → n Cl2 : a mol → 3,1 a mol.BT e: 2a + 3,1a. 4 = 0,12.3 + 0,18. 2 → a = 0,05.V y: ậTa có: O 2- 2Cl - nHCl = 2nO2-_ = 0,31.2 = 0,62 mol. mddHCl = = 124gam. Câu 78. Đ t cháy hoàn toàn 19,32 gam h n h p E g m hai peptit m ch h , h n kém nhau hai nguyên tố ỗ ợ ồ ạ ở ơ ử thuvienhoclieu .com Trang 10thuvienhoclieu .comcacbon, đ u đ c t o t Gly và Ala (Mề ượ ạ ừX <MY ) c n dùng 0,855 mol Oầ2 , s n ph m cháy g m COả ẩ ồ2 , H2 O và N2đ c d n qua dung d ch Ca(OH)ượ ẫ ị2 d , th y kh i l ng bình tăng 42,76 gam. Ph n trăm kh i c a X trong Eư ấ ố ượ ầ ố ủg n nh t?ầ ấA. 40,4%. B. 32,2%. C. 35,3%. D. 38,8%.gi iả2 2BTKL NAP .332N N C19, 32 0, 855.32 42, 76 28n n 0,14 n 0, 71              D n ch t ồ ấ9X11C : 0, 03n 0, 07 C 10,14C : 0, 04        Và 33Gly Ala : 0, 03 40, 37%mat xich 4, 0Gly Ala : 0, 04   Câu 79. Nh n xét nào sau đây ậ đúng ? A. Đa s các polime không có nhi t đ nóng ch y xác đ nh. ố ệ ộ ả ịB. Các polime là các ch t r n ho c l ng d bay h i. ấ ắ ặ ỏ ễ ơC. Các polime đ u b n v ng trong môi tr ng axit, môi tr ng baz . ề ề ữ ườ ườ ơD. Đa s các polime d tan trong các dung môi thông th ng. ố ễ ườCâu 80. Kim lo i nào sau đây có tính d n đi n t t nh t trong t t c các kim lo i?ạ ẫ ệ ố ấ ấ ả ạA. Vàng. B. Nhôm. C. B cạ . D. Đ ng. ồ thuvienhoclieu .com Trang 11

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận