Các dạng so sánh của tính từ và phó từ (phần 1)

1091 | 23:29 10/11/2021

Bài viết này tailieuvip sẽ giới thiệu đến các bạn các dạng so sánh của tính từ và phó từ

1. So sánh bằng

Cấu trúc sử dụng là as .... as

S + V + as + adj/ adv + as + noun/ pronoun

Nếu là phủ định, as thứ nhất có thể thay bằng so (chỉ để dễ đọc – informal English)

Sau as phải là một đại từ nhân xưng chủ ngữ, không được là một tân ngữ (Lỗi cơ bản)

He is not as tall as his father.

He is not so tall as his father.

Danh từ cũng có thể được dùng để so sánh trong trường hợp này, nhưng nên nhớ trước khi so sanh phải đảm bảo rằng danh từ đó phải có các tính từ tương đương

S + V + the same + (noun) + as + noun/ pronoun

My house is as high as his.

My house is the same height as his

The same...as >< different from...

Chú ý, trong tiếng Anh (A-E), different than... cũng có thể được dùng nếu sau chúng là một mệnh đề hoàn chỉnh. Tuy nhiên trường hợp này không phổ biến và không đưa vào các bài thi ngữ pháp:

His appearance is differentfrom what I have expected

                                                    ...than I have expected.(A-E)

2. So sánh hơn kém

Trong loại so sánh này người ta chia làm hai dạng: tính từ và phó từ ngắn (đọc lên chỉ có một vần). Tính từ và phó từ dài (2 vần trở lên).

Đối với tính từ và phó từ ngắn chỉ cần cộng đuôi er.

Đối với tính từ ngắn chỉ có một nguyên âm kẹp giữa hai phụ âm tận cùng, phải gấp đôi phụ âm cuối để tránh thay đổi cách đọc.

Đối với tính từ tận cùng là y, dù có 2 vần vẫn bị coi là tính từ ngắn và phải đổi thành Y-IER (happy→happier; dry→drier; pretty→prettier).

Trường hợp đặc biệt: strong→stronger; friendly→friendlier than/ more friendly than.

Đối với tính từ và phó từ dài phải dùng more/less.

Sau THAN phải là đại từ nhân xưng chủ ngữ, không được là tân ngữ. Công thức:

Khi so sánh một người/ một vật với tất cả những người hoặc vật khác phải thêm else sau anything/anybody...

Ex: He is smarter than anybody else in the class.

Để nhấn mạnh so sánh, có thể thêm much/far trước so sánh, công thức:

Ex: Harry’s watch is far more expensive than mine

Ex: He speaks English much more rapidly than he does Spanish.

Danh từ cũng có thể dùng để so sánh bằng hoặc hơn kém, nhưng trước khi so sánh phải xác định xem đó là danh từ đếm được hay không đếm được, vì đằng trước chúng có một số định ngữ dùng với 2 loại danh từ đó. Công thức:

S + V + as + many/much/little/few + noun + as + noun/pronoun

S + V + more/fewer/less + noun + than + noun/pronoun

Ex: He earns as much money as his father.

Ex: February has fewer day than March.

Ex: Their jobs allow them less freedom than ours does.

*Lưu ý (quan trọng): Đằng sau as than của các mệnh đề so sánh có thể loại bỏ chủ ngữ nếu nó trùng hợp với chủ ngữ thứ nhất, đặc biệt là khi động từ sau than as ở dạng bị động. Lúc này than as còn có thêm chức năng của một đại từ quan hệ thay thế.

Ex: Their marriage was as stormy as had been expected (Incorrect: as it had been expected).

Ex: Anne is going to join us , as was agreed last week (Incorrect: as it was agreed last week)

He worries more than was good for him (Incorrect: than it/what is good for him).

Hoặc các tân ngữ cũng có thể bị loại bỏ sau các động từ ở mệnh đề sau THAN và AS:

Ex: Don’t lose your passport, as I did last year (Incorrect: as I did it last year).

Ex: They sent more than I had ordered (Incorrect: than I had ordered it).

Ex: She gets her meat from the same butcher as I go to (Incorrect: as I go to him).

3. So sánh hợp lý

Khi so sánh nên nhớ: các mục dùng để so sánh phải tương đương nhau: người-người, vật-vật.

Bởi vậy mục so sánh hợp lý sẽ là:

Sở hữu cách

Ex:

Incorrect: His drawings are as perfect as his instructor.

(Câu này so sánh các bức tranh với người chỉ dẫn)

Correct: His drawings are as perfect as his instructor’s.
(instructor's = instructor's drawings)

Dùng thêm that of cho danh từ số ít:

Ex:

Incorrect: The salary of a professor is higher than a secretary.

(Câu này so sánh salary với secretary)

Correct: The salary of a professor is higher than that of a secretary.

(that of = the salary of)

Dùng thêm those of cho các danh từ số nhiều:

Ex:

Incorrect: The duties of a policeman are more dangerous than a teacher .

(Câu này so sánh duties với teacher)

Correct: Theduties of a policeman are more dangerous than those of a teacher

(those of = the duties of)

4. So sánh đặc biệt

Lưu ý:

farther : dùng cho khoảng cách

further : dùng cho thông tin hoặc một số trường hợp trừu tượng khác

The distance from your house to school is farther than that of mine

If you want more/further information, please call to the agent.

Next year he will come to the U.S for his further (= more) education

5. So sánh đa bội

Tương đương cấu trúc tiếng Việt: gấp rưỡi, gấp hai

Không được sử dụng so sánh hơn kém mà sử dụng so sánh bằng, khi so sánh phải xác định danh từ là đếm được hay không đếm được, vì đằng trước chúng có many/much

This encyclopedy costs twice as much as the other one.

Ex:Jerome has half as many records now as I had last year.

Ngữ pháp hiện đại ngày nay, đặc biệt là ngữ pháp Mỹ cho phép dùng so sánh hơn kém đến gấp 3 lần trở lên, nhưng đối với gấp 2 hoặc 1/2 thì tuyệt đối không.

Các lối nói: twice that many/twice that much = gấp đôi ngần ấy... chỉ được dùng trong khẩu ngữ, không được dùng để viết.

We have expected 80 people at that rally, but twice that many showned up. (twice as many as that number)

Xem tiếp phần 2 tại đây

Từ khóa:



Bài viết liên quan

Tài liệu chọn lọc