Tài liệu chọn lọc ôn thi tốt nghiệp THPT môn Hóa năm 2022 mới nhất

540 0

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #hóa 12#đề thi hóa 12#thptqg hóa

Mô tả chi tiết

Tài liệu ôn thi tốt nghiệp THPT môn Hóa năm 2022 được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 66 trang. 

A. HỆ THỐNG KIẾN THỨC

1. Vị trí và cấu tạo của nguyên tử kim loại

- Vị trí: Các kim loại phần lớn thuộc các nhóm IA, IIA, IIIA và các nhóm B của bảng hệ thống tuần hoàn.

- Cấu tạo của nguyên tử kim loại:

+ Những kim loại ở nhóm A thường có 1,2,3e ở lớp ngoài cùng (es và ep)

+ Những kim loại ở nhóm B, ngoài 1e, 2e ở lớp ngoài cùng còn có một số e thuộc phân lớp d của các lớp e sát lớp ngoài cùng. Khi nhường e để trở thành ion dương, nguyên tử kim loại luôn nhường các e ở lớp ngoài cùng trước.

- Cấu tạo đơn chất kim loại: Là cấu tạo mạng tinh thể (nút mạng là các nguyên tử trung hòa hoặc ion dương kim loại, trong mạng là các e tự do chuyển động gắn kết các nguyên tử và ion dương với nhau).

- Liên kết kim loại: Là liên kết tạo ra do các e tự do trong mạng tinh thể gắn các ion dương và nguyên tử kim loại với nhau.

2. Tính chất vật lí

- Tính chất chung: Tính dẻo, tính dẫn điện, dẫn nhiệt và có ánh kim (các tính chất này đều do các e tự do trong mạng tinh thể gây ra)

- Tính chất riêng:

+ Tỉ khối: Li<Na<K<Mg<Al<Zn<Fe<Cu<Ag<Au<Os

+ Nhiệt độ nóng chảy: Rất dễ nóng chảy như Hg (-390C); rất khó nóng chảy như W(34100C).

+ Tính cứng: Cs<K; Na<Al; Cu<Fe<W<Cr.

3. Tính chất hóa học chung của kim loại là tính khử: M Mn+ + ne

+ Tác dụng với phi kim (khử nguyên tử phi kim từ mức oxi hóa 0 thành mức âm).

+ Tác dụng với dd axit loãng (HCl, H2SO4 loãng) (khử ion H+ thành H2).

+ Tác dụng với dd HNO3, H2SO4 đặc (khử N+5 hoặc S+6)

+ Tác dụng với dd muối (khử ion kim loại trong dd thành kim loại theo qui tắc α)

+ Tác dụng với nước (KLK, KLKT khử H2O thành H2).

4. Hợp kim: Là vật liệu kim loại có chứa một kim loại cơ bản và một số kim loại hoặc phi kim khác.

- Tính chất hóa học của hợp kim tương tự các đơn chất tạo ra chúng.

- Tính chất vật lí và cơ học:

+ Tính dẫn điện, dẫn nhiệt kém kim loại ban đầu.

+ Thường cứng và giòn hơn kim loại ban đầu.

+ Nhiệt độ nóng chay thấp hơn kim loại ban đầu.

5. Cặp oxi hóa – khử của kim loại (Mn+/M)

Mn+ + ne M

(dạng oxi hóa) (dạng khử)

- Các cặp oxi hóa – khử trong dãy điện hóa được sắp theo chiều tăng dần tính chất oxi hóa của ion kim loại và chiều giảm dần tính khử của kim loại.

- Ý nghĩa: Phản ứng giữa hai cặp oxi hóa – khử sẽ xảy ra theo chiều chất oxi hóa mạnh hơn sẽ oxi hóa chất khử mạnh hơn, sinh ra chất oxi hóa yếu hơn và chất khử yếu hơn (qui tắc α).

6. Sự ăn mòn kim loại: Là sự phá hủy kim loại và hợp kim do tác dụng của các chất trong môi trường.

- Ăn mòn hóa học: Do kim loại phản ứng với các chất trong môi trường (e của kim loại chuyển trực tiếp sang môi trường tác dụng).

- Ăn mòn điện hóa học: Do kim loại không nguyên chất tiếp xúc với dung dịch chất điện li tạo nên dòng điện.

- Các phương pháp chống ăn mòn kim loại: Bảo vệ bề mặt và phương pháp điện hóa.

Nội dung

thuvienhoclieu .comTÀI LI U ÔN THI T T NGHI P THPT Ệ Ố ỆNĂM 2022MÔN HÓA H CỌCH Đ 1:Ủ Ề S ĐI N LIỰ ỆA. H TH NG KI N TH CỆ Ố Ế ỨI. S ĐI N LIỰ Ệ- S đi n li, ch t đi n li, ch t đi n li m nh, ch t đi n li y u.ự ệ ấ ệ ấ ệ ạ ấ ệ ế- Vi t ph ng trình đi n li (đ nh lu t b o toàn đi n tích)ế ươ ệ ị ậ ả ệ- N ng đ mol/l c a ion: ồ ộ ủ+ Tính theo CM (v i ch t di n li m nh và ch t đi n li y u)ớ ấ ệ ạ ấ ệ ế+ Tính theo công th c: [ion] = ứII. AXIT – BAZ – MU IƠ Ố- Đ nh nghĩa axit – baz theo Areniut.ị ơ- H p ch t l ng tính.ợ ấ ưỡ- Axit, baz nhi u n c.ơ ề ấ- Mu i: đ nh nghĩa, phân lo i, s thu phân mu i.ố ị ạ ự ỷ ốIII. pH C A DUNG D CHỦ Ị- Tích s ion c a n c, ý nghĩaố ủ ướ- pH- Cách xác đ nh pH:ị+ Tính [H +]: - V i dd axit: d a theo Cớ ựM axit suy ra [H +]- V i dd baz : d a theo Cớ ơ ựM axit suy ra [OH -]  [H +]- Có ph n ng x y ra, tính s mol Hả ứ ả ố + hay OH - d đ suy ra [Hư ể +]+ Đ a v : [Hư ề +] = 1,0.10 -aM  pH = a (pH = -lg[H +]IV. PH N NG TRAO Đ I ION TRONG DUNG D CH CH T ĐI N LIẢ Ứ Ổ Ị Ấ Ệ+ Đi u ki n đ có ph n ng trao đ i ion x y ra.ề ệ ể ả ứ ổ ả+ Vi t ph ng trình ph n ng d ng phân t và ion rút g n.ế ươ ả ứ ạ ử ọ* L u ý:ư- N u ph n ng có kh năng t o ra 2 ch t k t t a bao gi cũng x y ra theo chi u t o ra k t t a cóế ả ứ ả ạ ấ ế ủ ờ ả ề ạ ế ủđ tan nh h n.ộ ỏ ơVí d : ụ Ca(HCO3 )2 + NaOH và Mg(HCO3 )2 + NaOH FeCl3 + ddNa2 CO3- Ph n ng trao đ i gi a axit và mu i thì ph n ng x y ra theo chi u axit m nh đ y axit y u raả ứ ổ ữ ố ả ứ ả ề ạ ẩ ếkh i mu i, n u c hai axit đ u m nh thì chú ý:ỏ ố ế ả ề ạ+ Axit không bay h i đ y đ c axit bay h i: Hơ ẩ ượ ơ2 SO4 đ y đ c HCl, HNOẩ ượ3+ Axit bay h i nh ng b n đ y đ c axit bay h i nh ng không b n: HCl đ y đ c HNOơ ư ề ẩ ượ ơ ư ề ẩ ượ3AgNO3 + HCl  AgCl + HNO3 S đ :ơ ồHCl H2 SO4 H2 CO3HNO3B. BÀI T P TR C NGHI MẬ Ắ ỆCâu 1 . K t lu n nào sau đây ế ậ không đúng?A. Ch t đi n li m nh là ch t khi tan trong n c các phân t hòa tan đ u phân li ra ion.ấ ệ ạ ấ ướ ử ề thuvienhoclieu .com Trang 1ionddnVthuvienhoclieu .comB. Dung d ch các ch t đi n li d n đ c đi n là do trong dung d ch có ch a h t electron chuy n đ ng ị ấ ệ ẫ ượ ệ ị ứ ạ ể ột doựC. Axit, baz , mu i là nh ng ch t đi n li.ơ ố ữ ấ ệD. Dung d ch các ch t đi n li trong n c d n đ c đi n.ị ấ ệ ướ ẫ ượ ệCâu 2. Theo Areniut, axit là ch tấA. khi tan trong n c phân li cho anion OHướ -.B. khi tan trong n c phân li cho cation kim lo i và anion g c axit.ướ ạ ốC. cho proton H +.D. khi tan trong n c phân li cho cation Hướ +.Câu 3. Trong các dung d ch (gi thi t có cùng n ng đ mol) sau, dung d ch nào d n đi n kém nh t?ị ả ế ồ ộ ị ẫ ệ ấA. NaOH B. CH3 COONa C. CH3 COOH D. HClCâu 4. Dãy các ch t nào sau đây đ u là ch t không đi n li?ấ ề ấ ệA. NaOH, CaCO3 , Na2 CO3 , HNO3 B. CH3 COOH, NaCl, HCl, Ba(OH)2C. H2 O, NaNO3 , CaCl2 , CH3 OH D. C6 H12 O6 , C2 H5 OH, CH3 CHO Câu 5. Nhóm nào sau đây ch a t t c các h p ch t và ion là baz ?ứ ấ ả ợ ấ ơA. NaOH, Ca(OH)2 , Cu(OH)2 ,CO3 2-, S 2-B. NaOH, Mg(OH)2 , NO3 - , , C. NaOH, Ca(OH)2 , Fe 2+, Zn(OH)2 , Fe(OH)2 D. KOH, Na2 CO3 , Al 3+, NH4 +, Mg(OH)2 Câu 6. Dung d ch nào sau đây có pH >7?ịA. HCl B. NaCl C. NaOH D. NaNO3Câu 7. Ch t nào là ch t đi n li m nh nh t trong s các ch t sau?ấ ấ ệ ạ ấ ố ấA. H2 SO4 B. H2 CO3 C. H2 O D. H3 PO4Câu 8. Cho 2 ch t (trong dung d ch) ph n ng v i nhau: Ca(CHOấ ị ả ứ ớ3 )2 + NaOH. Ch n ph ng trình ion thuọ ươg n đúng bi u di n ph n ng x y ra.ọ ể ễ ả ứ ảA. HCO3 - + OH - CO3 2- + H2 O B. HCO3 - + Na + NaHCO3C. Ca 2+ + HCO3 - + OH - CaCO3 + H2 O D. Ca 2+ + CO3 2- CaCO3Câu 9. Nh t t dung d ch HCl đ n d vào ng nghi m ch a s n dung d ch NaOH có vài gi t dung d chỏ ừ ừ ị ế ư ố ệ ứ ẵ ị ọ ịphenolphthalein, hi n t ng quan sát đ c làệ ượ ượA. màu h ng c a dung d ch nh t d n và m t màu.ồ ủ ị ạ ầ ấB. màu đ nh t d n chuy n sang màu tím và sau đó chuy n sang màu xanh.ỏ ạ ầ ể ểC. lúc đ u không màu sau đó xu t hi n màu h ng và đ m d n.ầ ấ ệ ồ ậ ầD. màu xanh nh t d n chuy n sang màu tím và sau đó chuy n sang màu đ .ạ ầ ể ể ỏCâu 10. Cho dung d ch KOH tác d ng v a đ v i dung d ch Hị ụ ừ ủ ớ ị2 SO4 thu đ c dung d ch A. Trong dungượ ịd ch A có ch a các ion nào sau đây? (không k s đi n li c a n c)ị ứ ể ự ệ ủ ướA. K +, H +, B. K +, , OH -C. K +, D. K +, , H +, OH -Câu 11. Cho các dung d ch có cùng n ng đ mol/l sau: HCl (1), NaOH (2), CHị ồ ộ3 COOH (3). Th t cácứ ựdung d ch có giá tr pH tăng d n làị ị ầA. (1), (3), (2) B. (3), (2), (1) C. (2), (3), (1) D. (1), (2), (3)Câu 12. Ph n ng gi a các c p ch t nào sau đây không x y ra?ả ứ ữ ặ ấ ảA. FeCl2 + Na2 S B. CaCO3 + HCl C. Zn(OH)2 + NaOH D. K2 SO4 + NaOHCâu 13. Cho các dung d ch sau: Naị2 CO3 , KCl, H2 SO4 , BaCl2 , CH3 COONa. Khi tr n l n các dung d ch trênộ ẫ ịl n l t t ng đôi m t thì s ph n ng x y ra làầ ượ ừ ộ ố ả ứ ảA. 3 B. 4 C. 2 D. 5Câu 14. Nh ng ion nào sau đây không th t n t i trong cùng m t dung d ch?ữ ể ồ ạ ộ ịA. Na +, Mg 2+, Cl -, B.Cu 2+, K +, Cl -, C. Ag +, Ba 2+, , Cl -D. Al 3+, Na +, , Cl -Câu 15. D ch d dày có giá tr pH t 1,0 đ n 2,0, khi l ng axit HCl trong d dày quá cao s gây đau và ị ạ ị ừ ế ượ ạ ẽ ợchua. Đ gi m b t l ng axit khi b đau, ng i ta th ng dùng thu c mu i (NaHCOể ả ớ ượ ị ườ ườ ố ố3 ). Ph n ng x y raả ứ ảđ làm gi m l ng ion Hể ả ượ + trong d dày khi dùng thu c mu i làạ ố ốA. H + + H2 O + CO2 B. H + + OH - H2 O C. 2H + + H2 O + CO2 D. OH - + H2 O + Câu 16 . Trung hòa v i th tích b ng nhau dung d ch HCl 2M v i dung d ch Ba(OH)ớ ể ằ ị ớ ị2 2M. Dung d ch sauịph n ng có pH th nào?ả ứ ếA. pH = 7 B. pH > 7 C. pH < 7 D. pH = 6 thuvienhoclieu .com Trang 2ClNa2-4SO 2-4SO 2-4SO 2-4SO-3NO2-4 SO-3NO-3NO-3HCO2-3CO-3HCO2-3COthuvienhoclieu .comCâu 17. Cho 2 mol H3 PO4 vào dung d ch ch a 5 mol NaOH thì sau thí nghi m dung d ch ch aị ứ ệ ị ứA. H3 PO4 d và NaHư2 PO4 B. NaH2 PO4 và Na2 HPO4 C. Na2 HPO4 và Na3 PO4 D. Na3 PO4 và NaOH d ưCâu 18. Cho dung d ch ch a các ion: Naị ứ +, Ca 2+, H +, Cl -, Ba 2+, Mg 2+. N u không đ a ion l vào dung d ch,ế ư ạ ịdùng ch t nào sau đây có th tách đ c nhi u ion nh t ra kh i dung d ch?ấ ể ượ ề ấ ỏ ịA. Dung d ch Naị2 SO4 v a đ .ừ ủ B. Dung d ch Kị2 CO3 v a đ .ừ ủC. Dung d ch NaOH v a đ .ị ừ ủ D. Dung d ch Naị2 CO3 v a đ .ừ ủCâu 19. Trong các dung d ch: HNOị3 , NaCl, Na2 SO4 , Ca(OH)2 , KHSO4 , Mg(NO3 )2 , dãy g m các ch t d uồ ấ ềtác d ng đ c v i dung d ch Ba(HCOụ ượ ớ ị3 )2 làA. HNO3 , NaCl, Na2 SO4 . B. HNO3 , Na2 SO4 , Ca(OH)2 , KHSO4C. NaCl, Na2 SO4 , Ca(OH)2 D. HNO3 , Ca(OH)2 , KHSO4 , Mg(NO3 )2Câu 20. H n h p X ch a Naỗ ợ ứ2 O, NH4 Cl, NaHCO3 , BaCl2 có s mol m i ch t đ u b ng nhau. Cho h n h pố ỗ ấ ề ằ ỗ ợX vào n c (d ), đun nóng, dung d ch thu đ c ch aướ ư ị ượ ứA. NaCl, NaOH, BaCl2 B. NaCl, NaOHC. NaCl, NaHCO3 , NH4 Cl, BaCl2 D. NaCl Câu 21. M t dung d ch ch a 0,1 mol Feộ ị ứ 3+, x mol Ba 2+, 0,3 mol Cl - và y mol NO3 -. Bi t r ng khi cô c nế ằ ạdung d ch thu 68,45 gam ch t r n. Giá tr c a x, y làị ấ ắ ị ủA. x = 0,3; y = 0,6 B. x = 0,15; y = 0,3 C. x = 0,25; y = 0,5 D. x = 0,2; y = 0,4Câu 22 . Đ trung hòa 500 ml ddA có ch a HCl 1,98 M và Hể ứ2 SO4 1,1 M thì c n v a đ V lít ddY ch aầ ừ ủ ứNaOH 3M và Ba(OH)2 4M, t o ra m gạ am mu i. Giá tr V và m l n l t làố ị ầ ượA. 0,19 lít và 215,5 gam B. 0,19 lít và 205,175 gamC. 0,29 lít và 200 gam D. 0,4 lít và 250 gam Câu 23. Đ trung hòa 200 ml ddA có ch a HNOể ứ3 2 M và H2 SO4 1 M thì c n v a đ 200 ml ddY ch aầ ừ ủ ứNaOH aM và Ba(OH)2 1M, t o ra m gam k t t a. ạ ế ủ Giá tr a và m l n l t làị ầ ượA. 1M và 23,3 gam B. 2M và 46,6 gam C. 1,5M và 23,3 gam D. 2M và 23,3 gamCâu 24 . Dung d ch X ch a: 0,07 mol Naị ứ +, 0,02 mol SO4 2-, và x mol OH -. Dung d ch Y có ch a: ClOị ứ4 -, NO3 -và y mol H +; t ng s mol ClOổ ố4 - và NO3 - là 0,04. Tr n X và Y đ c 100 ml dung d ch Z. Dung d ch Z có pHộ ượ ị ị(b qua s đi n li c a Hỏ ự ệ ủ2 O) làA. 1 B. 12 C. 13 D. 2Câu 25. Dung d ch X g m 0,1 mol Kị ồ +, 0,2 mol Mg 2+, 0,1 mol Na +, 0,2 mol Cl - và a mol Y 2-. Cô c n dungạd ch X, thu đ c m gam mu i khan. Ion Yị ượ ố 2- và giá tr c a m làị ủA. CO3 2- và 30,1 B. SO4 2- và 56,5 C. CO3 2- và 42,1 D. SO4 2- và 37,3Câu 26. Dung d ch X ch a 0,12 mol Naị ứ +, x mol SO4 2-, 0,12 mol Cl - và 0,05 mol NH4 +. Cho 300 ml dungd ch Ba(OH)ị2 0,1M vào X đ n khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, l c b k t t a thu đ c dung d ch Y.ế ả ứ ả ọ ỏ ế ủ ượ ịCô c n dung d ch Y thu đ c m gam ch t r n khan. Giá tr c a m làạ ị ượ ấ ắ ị ủA. 7,190 B. 7,705 C. 7,875 D. 7,020Câu 27. Cho hoàn toàn 15,6 gam h n h p Al và Alỗ ợ2 O3 trong 500 ml dung d ch NaOH 1M thu 6,72 lit khí vàịdung d ch D. Th tích dung d ch HCl 2M c n cho vào D đ thu đ c l ng k t t a l n nh t làị ể ị ầ ể ượ ượ ế ủ ớ ấA. 0,175 lit B. 0,25 lit C. 0,225 lit D. 0,52 litCâu 28. Cho 100 ml dd A ch a HCl 1M và Hứ2 SO4 0,6 M vào 100 ml dd B ch a KOH 1M và NaOH 0,8M.ứCô c n dung d ch sau ph n ng, kh i l ng mu i khan thu đ c làạ ị ả ứ ố ượ ố ượA. 16,33 B. 13,36 C. 15,63 D. 13,63 Câu 29. Tr n 100 ml ộ dung d chị g m Ba(OH)ồ2 0,1M và NaOH 0,1M v i 400 ml ớ dung d chị g m Hồ2 SO40,0375 M và HCl 0,0125M thu dung d ch ị X . Giá tr pH c a ị ủ dung d ch ị X làA. 7 B. 1 C. 6 D. 2 Câu 30 . Cho m gam h n h p g m Mg và Al vào 250 ml dd X ch a HCl 1M và Hỗ ợ ồ ứ2 SO4 0,5M thu 5,32 lít H2(đktc) và ddY (coi th tích dung d ch không đ i). Dung d ch Y có pH làể ị ổ ịA. 7 B. 1 C. 2 D. 6 Câu 31. Dung d ch A ch a HCl 0,5M và Hị ứ2 SO4 0,25M . Dung d ch B ch a KOH 0,4M và NaOH 0,4M. Đ ị ứ ểdd thu đ c không làm đ i màu gi y quì thì c n tr n 2 dd này theo t l th làượ ổ ấ ầ ộ ỉ ệ ểA. 4:5 B. 5:4 C. 4:3 D. 5:3 Câu 32. Hòa tan hoàn toàn 17,88 gam h n h p X g m 2 kim lo i ki m A,B và 1 kim lo i ki m th M vàoỗ ợ ồ ạ ề ạ ề ổn c thu dung d ch C và 0,24 mol khí Hướ ị2 . Dung d ch D g m HCl và Hị ồ2 SO4 trong đó s mol c a HCl g pố ủ ấ4 l n s mol c a Hầ ố ủ2 SO4 . Đ trung hòa ½ dung d ch C c n h t V (lít) dung d ch D. T ng kh i l ng mu iể ị ầ ế ị ổ ố ượ ốt o thành trong ph n ng trung hòa làạ ả ứ thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comA. 18,64 B. 19 C. 18,46 D. 18,5 Câu 33. Dung d ch h n h p B g m KOH 1M và Ba(OH)ị ỗ ợ ồ2 0,75M. Cho t t dung d ch B vào 100 ml dungừ ừ ịd ch Zn(NOị3 )2 1M, th y c n dùng ít nh t V ml dung d ch B thì không còn k t t a. ấ ầ ấ ị ế ủ Giá tr c a V làị ủA. 120 ml B. 140 ml C. 160 ml D. 180 ml Câu 34. 100 ml dung d ch có pH = 1 g m HCl và HNOị ồ3 v i 100 ml dung d ch NaOH n ng đ a (mol/l) thuớ ị ồ ộđ c 200 ml dung d ch có pH = 12. Giá tr c a a là ượ ị ị ủA. 0,15. B. 0,30. C. 0,03. D. 0,12.Câu 35 . Dung d ch X ch a các ion Caị ứ 2+, Al 3+, Cl -. Đ k t t a h t ion Clể ế ủ ế - trong 100 ml dd X c n 700 ml ddầch a ion Agứ + có n ng đ 1M. Cô c n ddX thu 35,55 g mu i. N ng đ mol/lit c a Caồ ộ ạ ố ồ ộ ủ 2+ và Al 3+ trong dungd ch ị X l n l t làầ ượA. 0,4 và 0,3 B. 0,2 và 0,3 C. 1 và 0,5 D. 2 và 1Câu 36 . Cho h n h p A ch a x mol BaO, a mol Naỗ ợ ứ2 CO3 , b mol NaHCO3 , c mol NH4 HCO3 . Hòa tan A vàon c. Mu n dung d ch thu đ c ch ch a 1 ch t tan thì m i quan h gi a x , a, b, c ph i thõa mãnướ ố ị ượ ỉ ứ ấ ố ệ ữ ảA. x = a + b - c B. x = a – b - c C. x = a + b + c D. x = a – b + cCâu 37. Hòa tan h t m gam ZnSOế4 vào n c đ c dung d ch X. Cho 110ml dung d ch KOH 2M vào X,ướ ượ ị ịthu đ c a gam k t t a. M t khác, n u cho 140 ml dung d ch KOH 2M vào X thì cũng thu đ c a gam k tượ ế ủ ặ ế ị ượ ết a. Giá tr c a m làủ ị ủA. 20,125. B. 12,375. C. 22,540. D. 17,710.Câu 38. Dung d ch HCl và dung d ch CHị ị3 COOH có cùng n ng đ mol/l, pH c a 2 dung d ch t ng ng làồ ộ ủ ị ươ ứx và y. Quan h gi a x và y là (gi thi t c 100 phân t CHệ ữ ả ế ứ ử3 COOH thì có 1 phân t đi n li).ử ệA. y = x + 2 B. y = 100x C. y = 2x D. y = x -2Câu 39 . Dung d ch X ch a h n h p g m Naị ứ ỗ ợ ồ2 CO3 1,5M và KHCO3 1M. Nh t t t ng gi t cho đ n h tỏ ừ ừ ừ ọ ế ế200 ml dung d ch HCl 1M vào 100 ml dung d ch X, sinh ra V lít khí ( đktc). Giá tr c a V làị ị ở ị ủA. 4,48. B. 1,12. C. 2,24. D. 3,36.Câu 40 . Cho dd X g m: 0,007 mol Naồ +; 0,003 mol Ca 2+; 0,006 mol Cl -; 0,006 mol và 0,001 mol. Đ lo i b h t Caể ạ ỏ ế 2+ trong X c n m t l ng v a đ dd ch a a gam Ca(OH)ầ ộ ượ ừ ủ ứ2 . Giá tr c a a làị ủA. 0,444 B. 0,222 C. 0,180 D. 0,120CH Đ 2:Ủ Ề PHI KIM VÀ H P CH T QUAN TR NGỢ Ấ ỌA. H TH NG KI N TH CỆ Ố Ế ỨI. Đ N CH TƠ ẤCh tấ V trí, c u t oị ấ ạ Tính ch t hóaấh cọ Đi u chề ế Nh n bi tậ ếCacbon - Ô 6, chu kì 2, nhóm IVA- CHe: [He]2s 22p 2- S oxi hóa: -4, 0, +2, +4.ố- 2 d ng thù hình chính: kimạc ng và than chì.ươ - Tính kh : tácửd ng v i Oụ ớ2 , v iớh p ch t.ợ ấ- Tính oxi hóa:Tác d ng v i Hụ ớ2 ,v i kim lo i.ớ ạSilic - Ô 14, chu kì 3, nhóm IVA- CHe: [Ne]3s 23p 2- S oxi hóa: -4, 0, +2, +4.ố- 2 d ng thù hình chính: silicạtinh th và silic vô đ nh hình.ể ị - Tính kh : tácửd ng v i phi kimụ ớ(O2 , X2 , C, N2 ,S,...), v i h pớ ợch t (ddNaOH)ấ- Tính oxi hóa:Tác d ng v i kimụ ớlo i.ạ SiO2 + 2Mg0t Si + 2MgONitơ - Ô 7, chu kì 2, nhóm VA- CHe: [He]2s 22p 3- S oxi hóa: -3, 0, +1, +2, +3ố+4, +5.CTPT: N2 (N N), r t b n ấ ề ởnhi t đ th ng.ệ ộ ườ - Tính oxi hóa:Tác d ng v i kimụ ớlo i (t o nitruaạ ạkim lo i Mạ3 Nn ),tác d ng v i Hụ ớ2 .- Tính kh : tácử - PTN: NH4 NO2 0t  N2 + H2 O- CN: ch ng c tư ấphân đo n khôngạ thuvienhoclieu .com Trang 4-3HCO-3NOthuvienhoclieu .comd ng v i Oụ ớ2 (t oạNO) khí l ng.ỏPhotpho - Ô 15, chu kì 3, nhóm VA- CHe: [Ne]3s 23p 3- S oxi hóa: -3, 0, +3, +5.ố- Có 2 d ng thù hình: P tr ngạ ắvà P đ .ỏ - Tính oxi hóa:Tác d ng v i kimụ ớlo i (t oạ ạphotphua kimlo i Mạ3 Pn ).- Tính kh : tácửd ng v i Oụ ớ2 , Cl2 ,h p ch t...ợ ấII. H P CH TỢ ẤCh tấ C u t oấ ạ Tính ch t hóa h cấ ọ Đi u chề ế Nh n bi tậ ếCO - S oxi hóa: +2ố - Oxit trung tính.- Tính kh m nh:ử ạ+ Tác d ng v i Oụ ớ2+ Tác d ng v i oxit ụ ớkim lo i.ạ - Ph ng pháp khíươthan t:ướC + H2 O 01050C     CO + H2- Ph ng pháp khíươthan khô:C + O2  CO2 CO2 + C  2CO- PTN:HCOOH02 4H SO , t    CO+H2 OCO2 O=C=O- Không phân c c.ự- S oxi hóa: +4ố - Oxit axit.- Tính oxi hóa. CaCO3 + 2HCl  CaCl2 + H2 O + CO2 - Làm đ c n c vôiụ ướtrong.Mu i ốcacbonat - Mu i trung hòaố2-3CO - Mu i axit ố-3HCO - Tác d ng v i axitụ ớm nh.ạ- Mu i ố-3HCO tácd ng v i dung d chụ ớ ịbaz .ơ- Ph n ng nhi tả ứ ệphân. - Dung d ch axit: có ịkhí thoát ra.NH3 -3H – N – H | H- Phân t phân c c.ử ự- N còn 1 c p e hóaặtr ch a liên k t.ị ư ế - Tính baz y u.ơ ế- Tính kh m nh.ử ạ+ Tác d ng v i Oụ ớ2 ,Cl2 ...+ Tác d ng v i oxitụ ớkim lo i.ạ - PTN:NH4 Cl + NaOH  NH3 + NaCl + H2 O- CN:3H2 + N2  2NH3 - Quì tím m: hóaẩxanh.- T o khói tr ng khiạ ắt p xúc v i khí HCl.ế ớMu i ốamoni - (NH4 )n M - T t c đ u tan.ấ ả ề- Tác d ng v i dungụ ớd ch ki m.ị ề- Ph n ng nhi tả ứ ệphân.- Dung d ch t o môiị ạtr ng axit.ườ NH3 + axit - Dung d ch ki mị ềt o khí NHạ3 làmxanh quì tím m.ẩHNO3 +5 OH – O – N O - Tính axit m nh.ạ- Tính oxi hóa m nh.ạ - PTN: 2NaNO3 + H2 SO4 2HNO3 + Na2 SO4 - Quì tím hóa đ .ỏ- Cu: t o dung d chạ ịmàu xanh, có khí thuvienhoclieu .com Trang 5thuvienhoclieu .com- CN: T NHừ3NH3  NO  NO24NO2 + O2 + 3H2 O  4HNO3 không màu hóa nâutrong không khí.Mu i ốnitrat M(NO3 )n - T t c đ u tan.ấ ả ề- Tính ch t c a ionấ ủM n+.- Tính oxi hóa m nhạtrong môi tr ngườaxit.- Ph n ng nhi tả ứ ệphân. - T o b i ph n ngạ ở ả ức a HNOủ3 . - Cu + ddH2 SO4 : t oạdung d ch màu xanh,ịcó khí không màuhóa nâu trong khôngkhí.H3 PO4 +5(HO)3 P=O - Tri axit, đ m nhộ ạtrung bình.- Không có tính oxihóa. P2 O5 + 3H2 O  2H3 PO4- Ph ng pháp ươsunfat. - Quì tím hóa đ .ỏMu i ốphot phat - Mu i trung hòa:ố3-4PO (h u h tầ ếkhông tan tr mu iừ ốc a KLK, mu iủ ốamoni).- Mu i axit: ố2-4HPO(t t c không tan);ấ ả-2 4H PO(tan). - Ph n ng trao đ i.ả ứ ổ- Dung d ch có tính ịbaz .ơ - dd AgNO3 : t o k tạ ết a màu vàng.ủB. BÀI T P TR C NGHI MẬ Ắ ỆBÀI T P NIT – PHOTPHOẬ ƠCâu 1. Đ c đi m c u t o nào sau đây ặ ể ấ ạ không ph i c a NHả ủ3 ?A. Nit có s oxi hóa là -3.ơ ốB. Là phân t phân c c, đôi electron dùng chung l ch v phía nguyên t N.ử ự ệ ề ửC. Nguyên t N còn m t c p ử ộ ặ electron hóa tr ch a liên k t.ị ư ếD. Liên k t trong phân t NHế ử3 là liên k t ion.ếCâu 2. Axit nitric (HNO3 ) v a là axit m nh, v a có tính oxi hóa m nh. HNOừ ạ ừ ạ3 th hi n tính axit khi tácể ệd ng v i ch t nào sau đâyụ ớ ấ ?A. Mg B. KOH C. FeO D. Fe(OH)2Câu 3. Cho các ch t: Feấ2 O3 , FeO, C, Cu(OH)2 , CaCO3 , FeS, Cu tác d ng l n l t v i dung d ch HNOụ ầ ượ ớ ị3đ c, nóng. S ph n ng oxi hóa – kh x y ra làặ ố ả ứ ử ảA. 4 B. 2 C. 3 D. 5Câu 4. Cho các ch t: Hấ3 PO4 , PCl3 , P, Ca3 P2 . S oxi hóa c a P trong các ch t trên l n l t làố ủ ấ ầ ượA. +3, +5, -3, 0 B. +5, +3, 0, -3 C. -3, +3, 0, +5 D. +5, 0, +3, -3Câu 5. Trong dung d ch axit phophoric có ch a các ion nào sau đây (không k s phân li c a n c)?ị ứ ể ự ủ ướA. H +, PO4 3-. B. H +, HPO4 2- , PO4 3- C. H +, HPO4 2- , H2 PO4 - , PO4 3-D. H +, H2 PO4 -, PO4 3-Câu 6. So sánh gi a P đ và P tr ng, đi u kh ng đ nh nào sau đây là ữ ỏ ắ ề ẳ ị không đúng?A . P tr ng không đ c, P đ đ c.ắ ộ ỏ ộB. P tr ng phát quang trong bóng t i, P đ không phát quang.ắ ố ỏC. P tr ngắ trong su t, màu tr ng ho c h i vàng, P đ là ch t b t màu đ .ố ắ ặ ơ ỏ ấ ộ ỏD. P tr ng d b c cháy, P đ khó b c cháy trong không khí.ắ ễ ố ỏ ốCâu 7. Ph ng trình hóa h c nào ươ ọ sau đây vi t ế sai ?A. H3 PO4 + 3NaOH  Na3 PO4 + 3H2 O B. 4P + 5O2 2P2 O5 (d oxi)ưC. N2 + O203000 C   2NO D. P2 O5 + H2 O 2HPO3 thuvienhoclieu .com Trang 6thuvienhoclieu .comCâu 8. Phân lân cung c p photpho cho cây d i d ng ion photphat. Lo i phân bón này c n cho cây th iấ ướ ạ ạ ầ ở ờkì sinh tr ng, thúc đ y các quá trình sinh hóa, trao đ i ch t và trao đ i năng l ng c a cây. Thành ph nưở ẩ ổ ấ ổ ượ ủ ầchính c a phân suppephotphat kép làủA. CaSO4 + Ca(H2 PO4 )2 B. Ca(H2 PO4 )2 C. CaHPO4 D. (NH2 )2 COCâu 9. Lo i phân nào sau đây có hàm l ng đ m cao nh t?ạ ượ ạ ấA. (NH2 )2 CO B. NH4 NO3 C. (NH4 )2 SO4 D. Ca(CN)2Câu 10 . Đ ch ng minh s có m t c a ion ể ứ ự ặ ủ trong dung d ch: Clị -, Na +, ta có th dung hóaểch t nào sau đây?ấA. Ca và Na2 SO4 B. Cu và H2 SO4 C. Al và NaCl D. BaCâu 11 . Nhi t phân Fe(NOệ3 )2 trong không khí thu đ c các ch t trong dãy nào sau đây?ượ ấA. FeO, NO2 , O2 B. Fe, NO2 , O2 C. Fe2 O3 , NO2 D. Fe2 O3 , NO2 , O2Câu 12. Khi nhi t phân mu i KNOệ ố3 thì thu đ c các s n ph m làượ ả ẩA.KNO2 , O2 B. K2 O, NO2 , O2 C. KNO2 , NO2 , O2 D. K, NO2 , O2 Câu 13. Cho 100 ml ddH3 PO4 1M tác d ng v i 200 ml ddNaOH1M, dung d ch sau ph n ng ch a ch tụ ớ ị ả ứ ứ ấnào trong các ch t sau?ấA. Na2 HPO4 , Na3 PO4 B. NaH2 PO4 , Na2 HPO4 C. Na3 PO4 D. Na2 HPO4 Câu 14 . Cho 100 ml ddH3 PO4 1M tác d ng v i 250 ml ddNaOH1M, dung d ch sau ph n ng ch a ch tụ ớ ị ả ứ ứ ấnào trong các ch t sau?ấA. Na2 HPO4 , Na3 PO4 B. NaH2 PO4 , Na2 HPO4 C. Na3 PO4 D. Na2 HPO4 Câu 15 Phân kali clorua s n xu t t qu ng Xinvinit th ng ch ng v i 50% Kả ấ ừ ặ ườ ỉ ứ ớ2 O. Hàm l ng % c a KClượ ủtrong lo i phân bón đó làạA. 73,2 B. 76,0 C. 79,2 D. 75,5 Câu 16. Có th phân bi t dung d ch ZnClể ệ ị2 và dung d ch AlClị3 b ng dung d ch ch t nào sau đây?ằ ị ấA. NH3 dư B. NaOH d ư C. HCl dư D. Ba(OH)2 dưCâu 17. Cho cân b ng: Nằ2 + 3H2  2NH3 ( H < 0). Đ cân b ng chuy n d ch theo chi u thu n ph i ể ằ ể ị ề ậ ảA. gi m nhi t đ và tăng áp su t.ả ệ ộ ấ B. tăng nhi t đ và tăng áp su t.ệ ộ ấC. gi m nhi t đ và gi m áp su t.ả ệ ộ ả ấ D. tăng nhi t đ và gi m áp su t. ệ ộ ả ấ Câu 18 . Cho l n l t t ng ch t sau vào dung d ch HNOầ ượ ừ ấ ị3 đ c, nóng: Al, S, FeO, NaOH, CaCOặ3 . S ph nố ảng th hi n tính oxi hóa c a HNOứ ể ệ ủ3 làA. 2 B. 5 C. 4 D. 3Câu 19. Trong đi u ki n c th , Al tác d ng v i HNOề ệ ụ ể ụ ớ3 t o h n h p khí Nạ ỗ ợ2 và NO có t l s mol hai khíỉ ệ ốlà 3: 1. Sau khi đã cân b ng v i h s là các s nguyên t i gi n, h s cân b ng c a ph ng trình làằ ớ ệ ố ố ố ả ệ ố ằ ủ ươA. 10, 36, 10, 3, 18, 18. B. 16, 80, 16, 3, 1, 40. C. 11, 40, 11, 3, 1, 20. D. 18, 80, 18, 6, 2, 41.Câu 20 . Phân đ m ure ((NHạ2 )2 CO) th ng có 46% N. Kh i l ng (kg) đ đ cung c p 70 kg N làườ ố ượ ủ ể ấA.152,2 B. 145,5 C.106.9 D.200 Câu 21. Cho s đ sau: ơ ồ X  + Y  0Fe, 450 C    Z  Z + HCl  TT + NaOH  P+ Z + H2 O. X, Y, Z, T, P l n l t làầ ượA. H2 , N2 , NO, H2 O, NH3 B. H2 , N2 , NH3 , NH4 Cl, NaClC. N2 ., H2 , NO, NH4 Cl, NaCl D. N2 ., H2 , NO, NH4 Cl, HNO3Câu 22. Cho các l m t nhãn sau: NHọ ấ4 Cl, MgCl2 , FeCl3 , AlCl3 , CuSO4 , NH4 HSO4 . Ch dùng hóa ch t nàoỉ ấsau đây có th phân bi t đ ng th i các ch t trên?ể ệ ồ ờ ấA. NaOH B. KOH C. Ba(OH)2 D. HClCâu 23. Hòa tan hoàn toàn 12,8 gam Cu trong dung d ch HNOị3 thu đ c V lít (đktc) h n h p khí NO vàượ ỗ ợNO2 có t kh i so v i hidro là 19. ỉ ố ớ Giá tr c a V làị ủA. 1,12. B. 2,24 C. 4,48 D. 0,56Câu 24 . Thu c th dùng đ phân bi t 3 dung d ch HCl, HNOố ử ể ệ ị3 , H3 PO4 làA. Quì tím B. Cu C. dung d ch AgNOị3 D. Cu và dd AgNO3Câu 25. Hi n t ng x y ra khi d n khí NHệ ượ ả ẫ3 qua b t CuO nóng làộA. B t CuO t đen chuy n qua xanh, có h i n c ng ng t .ộ ừ ể ơ ướ ư ụB. B t CuO t đen chuy n qua đ , có h i n c ng ng tộ ừ ể ỏ ơ ướ ư ụ thuvienhoclieu .com Trang 7-3NO,2- -4 3SO NOthuvienhoclieu .comC. B t CuO t đen chuy n qua tr ngộ ừ ể ắD. B t CuO không đ i màuộ ổCâu 26. Hòa tan 82,8 g kim lo i M trong dung d ch HNOạ ị3 loãng, thu đ c 16,8 lít (đktc) h n h p khí Xượ ỗ ợg m Nồ2 và N2 O. X có t kh i so v i Hỉ ố ớ2 là 17,2. Kim lo i M là ạA. Mg B. Fe C. Cu D. PbCâu 27. Ph n ng hóa h c nào sau đây gi i thích hi n t ng "ma tr i"?ả ứ ọ ả ệ ượ ơ (1) 4P + 5O2 2P2 O5 (2) PH3 + O2 P2 O5 + H2 O (3) PH3 + O2 P2 O5 + H2 O (4) 10P + 3KClO3 5P2 O5 + 3KClA. (3) B. 1 ho c 3ặ C. 4 D. 2Câu 28. Nh t t dung d ch NHỏ ừ ừ ị3 đ n d vào c c ch a dung d ch CuSOế ư ố ứ ị4 , hi n t ng quan sát đ c làệ ượ ượA. có khí không màu thoát ra và có k t t a.ế ủB. t o k t t a màu xanh, k t t a không tan.ạ ế ủ ế ủC. xu t hi n k t t a màu xanh, sau đó k t t a tan ra t o thành dung d ch có màu xanh th m.ấ ệ ế ủ ế ủ ạ ị ẩD. xu t hi n k t t a màu xanh, sau đó k t t a tan ra t o thành dung d ch không màu trong su t.ấ ệ ế ủ ế ủ ạ ị ốCâu 29. Khi so sánh NH3 v i NHớ4 +, phát bi u ể không đúng làA. Trong NH3 và NH4 +, nit đ u có s oxi hóa -3.ơ ề ốB. NH3 có tính baz , NHơ4 + có tính axit.C. Trong NH3 và NH4 +, nit đ u có c ng hóa tr 3.ơ ề ộ ịD. Phân t NHử3 và ion NH4 + đ u ch a liên k t c ng hóa tr .ề ứ ế ộ ịCâu 30 . Phân bón nào sau đây làm t ăng đ chua ộ c a đủ ấ t?A. KCl. B. NH4 N O3 . C. NaNO3 . D. K2 C O3 .Câu 31 . Phân bón nitrophotka (NPK) là h n h pỗ ợ c aủA. (N H4 )3 P O4 và KN O3 . B. (N H4 )2 HP O4 và KNO3 . C. NH4 H2 P O4 vàKN O3 . D. (N H4 )2 HP O4 và NaN O3Câu 32 . Thành ph n chính c a phân bón ph c h p aầ ủ ứ ợ m ophot làA. Ca3 (P O4 )2 và (N H4 )2 HP O4 . B. NH4 N O3 và Ca( H2 P O4 )2 .C. NH4 H2 P O4 và (N H4 )2 HP O4 . D. NH4 H2 P O4 và Ca( H2 P O4 )2 .Câu 33 . Đ t 5,6 gam Fe trong không khí, thu đ c h n h p ch t r n X. Cho toàn b X tác d ng v i dungố ượ ỗ ợ ấ ắ ộ ụ ớd ch HNOị3 loãng (d ), thu đ c khí NO (s n ph m kh duy nh t) và dung d ch ch a m gam mu i. Giá trư ượ ả ẩ ử ấ ị ứ ố ịc a m làủA. 18,0. B. 22,4. C. 15,6 D. 24,2.Câu 34. Cho 29 gam h n h p g m Al, Cu và Ag tác d ng v a đ v i 950 ml dung d ch HNOỗ ợ ồ ụ ừ ủ ớ ị3 1,5M, thuđ c dung d ch ch a m gam mu i và 5,6 lít h n h p khí X (đktc) g m NO và Nượ ị ứ ố ỗ ợ ồ2 O. T kh i c a X so v iỉ ố ủ ớH2 là 16,4. Giá tr c a m làị ủA. 98,20 B. 97,20 C. 98,75 D. 91,00Câu 35. H n h p khí X g m Nỗ ợ ồ2 và H2 có t kh i so v i He b ng 1,8. Đun nóng X m t th i gian trong bìnhỉ ố ớ ằ ộ ờkín (có b t Fe làm xúc tác), thu đ c h n h p khí Y có t kh i so v i He b ng 2. Hi u su t c a ph n ngộ ượ ỗ ợ ỉ ố ớ ằ ệ ấ ủ ả ứt ng h p NHổ ợ3 làA. 50% B. 36% C. 40% D. 25%Câu 36. Cho s đ chuy n hoá: Pơ ồ ể2 O5 KOH   X 3 4H PO   Y KOH   Z. Các ch t X, Y, Z l n l t là ấ ầ ượA. K3 PO4 , K2 HPO4 , KH2 PO4 B. KH2 PO4 , K2 HPO4 , K3 PO4C. K3 PO4 , KH2 PO4 , K2 HPO4 D. KH2 PO4 , K3 PO4 , K2 HPO4Câu 37. Cho m gam P2 O5 tác d ng v i 253,5 ml dung d ch NaOH 2M, sau khi các ph n ng x y ra hoànụ ớ ị ả ứ ảtoàn thu đ c dung d ch X. Cô c n dung d ch X, thu đ c 3m gam ch t r n khan. Giá tr c a m làượ ị ạ ị ượ ấ ắ ị ủA. 21,30 B. 8,52 C. 12,78 D. 7,81Câu 38 . Cho 4,86 gam Al tác d ng v a đ v i dung d ch HNOụ ừ ủ ớ ị3 thu đ c 0,672 lít m t khí X (đktc) vàượ ộdung d ch Y. Cô c n dung d ch Y thu đ c 40,74 gam ch t r n Z. Khí X làị ạ ị ượ ấ ắA. NO B. NO2 C. N2 O D. N2Câu 39. Cho 3,48 gam b t Mg tan h t trong dung d ch h n h p g m HCl (d ) và KNOộ ế ị ỗ ợ ồ ư3 , thu đ c dungượd ch X ch a m gam mu i và 0,56 lít (đktc) h n h p khí Y g m Nị ứ ố ỗ ợ ồ2 và H2 . Khí Y có t kh i so v i Hỉ ố ớ2 b ngằ11,4. Giá tr c a m làị ủA. 16,085. B. 14,485. C. 18,300. D. 18,035. thuvienhoclieu .com Trang 8Co15042HPthuvienhoclieu .comCâu 40. Nung nóng bình kín ch a a mol h n h p NHứ ỗ ợ3 và O2 (có xúc tác Pt) đ chuy n toàn b NHể ể ộ3 thànhNO. Làm ngu i và thêm n c vào bình, l c đ u thu đ c 1 lít dung d ch HNOộ ướ ắ ề ượ ị3 có pH = 1, còn l i 0,25aạmol khí O2 . Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Giá tr c a a làế ả ứ ả ị ủA. 0,1 B. 0,4 C. 0,3 D. 0,2BÀI T P CACBON - SILICẬCâu 1 . Câu nào đúng trong các câu sau đây?A. Kim c ng là cacbon hoàn toàn tinh khi t, trong su t, không màu, d nươ ế ố ẫ đi n.ệB. Than chì m m do có c u trúc l p, các l p lân c n liên k t v i nhau b ng l c t ng tácề ấ ớ ớ ậ ế ớ ằ ự ươ y u.ếC. Than g , than x ng ch có kh năng h p th các ch tỗ ươ ỉ ả ấ ụ ấ khí.D. Trong các h p ch t c a cacbon, nguyên t cacbon ch có các s oxi hoá -4 vàợ ấ ủ ố ỉ ố +4.Câu 2 . Đ xác đ nh hàm l ng ph n trăm trong m t m u gang tr ng, ng i ta đ t gang trong oxi d .ể ị ượ ầ ộ ẫ ắ ườ ố ưSau đó, xác đ nh hàm l ng khí COị ượ2 t o thành b ng cách d n khí qua n c vôi trong d : l c l y k t t a,ạ ằ ẫ ướ ư ọ ấ ế ủr a s ch, s y khô r i đem cân. V i m t m u gang kh i l ng là 5 gam và kh i l ng k t t a thu đ c làử ạ ấ ồ ớ ộ ẫ ố ượ ố ượ ế ủ ượ1 gam thì hàm l ng (%) cacbon trong m u gang làượ ẫ A. 2,0 B. 3,2 C. 2,4 D. 2,8Câu 3 . C n thêm ít nh t bao nhiêu mililit dung d ch Naầ ấ ị2 CO3 0,15 M vào 25ml dung d ch Alị2 (SO4 )3 0,02M đ làm k t t a hoàn toàn ion nhôm?ể ế ủA. 15 ml B. 10 ml C. 30 ml D. 12 mlCâu 4. Natri silicat có th đ c t o thành b ng cáchể ượ ạ ằ A. Đun SiO2 v i NaOH nóngớ ch y.ảB. Cho SiO2 tác d ng v i dung d ch NaOHụ ớ ị loãngC. Cho dung d ch Kị2 SiO3 tác d ng v i dung d chụ ớ ị NaHCO3 .D. Cho Si tác d ng v i dung d chụ ớ ị NaClCâu 5. Có m t h n h p g m silic và nhôm. H n h p này ph n ng đ c v i dãy các dung d ch nàoộ ỗ ợ ồ ỗ ợ ả ứ ượ ớ ịsau đây?A. HCl, HF B. NaOH, KOH. C. NaCO3 , KHCO3 D. BaCl2 ,AgNO3Câu 6. Lo i thu tinh khó nóng ch y ch a 18,43% Kạ ỷ ả ứ2 O; 10,98% CaO và 70,59% SiO2 có công th cứd i d ng các oxitướ ạ làA. K2 O.CaO.4SiO2 B. K2 O.2CaO.6SiO2 C. K2 O.CaO.6SiO2 D. K2 O.3CaO.8SiO2Câu 7. Cacbon ph n ng v i t t c các ch t trong dãy nào sau đâyả ứ ớ ấ ả ấ ?A. Na2 O, NaOH, HCl. B. Al,HNO3 đ c,ặ KClO3C. Ba(OH)2 ,Na2 CO3 ,CaCO3 . D. NH4 Cl, KOH, AgNO3 .Câu 8. Silic ch ph n ng v i t t c các ch t trong dãy nào sau đây?ỉ ả ứ ớ ấ ả ấA. CuSO4 ,SiO2 , H2 SO4 loãng. B. F2 , Mg, NaOH.C. HCl, Fe(NO3 )3 , CH3 COOH D. Na2 SiO3 , Na3 PO4 , NaCl.Câu 9. Cho b t than d vào h n h p hai oxit Feộ ư ỗ ợ2 O3 và CuO đun nóng đ ph n ng x y ra hoàn toàn thuể ả ứ ảđ c 4 gam h n h p kim lo i và 1,68 lít khí (đktc). Kh i l ng h n h p hai oxit ban đ uượ ỗ ợ ạ ố ượ ỗ ợ ầ làA. 5 gam B. 5,1 gam C. 5,2 gam D. 5,3 gam10. C p ch t nào sau đây tác d ng v i nhau t o ra s n ph m đ u là ch t khíặ ấ ụ ớ ạ ả ẩ ề ấ ?A. C và CuO B. CO2 và NaOH C. CO và Fe2 O3 D. C và H2 O11. Cho khí CO2 tan vào n c c t có pha vài gi t quỳ tím thu đ c dung d ch có màuướ ấ ọ ượ ịA. xanh. B. đ .ỏ C. tím. D. không màu.12. Đ đ phòng b nhi m đ c CO, ng i ta s d ng m t n v i ch t h p ph nào sau đây?ể ề ị ễ ộ ườ ử ụ ặ ạ ớ ấ ấ ụA. CuO và MnO2 B. CuO và MgO C. CuO và Fe2 O3 D. Than ho tạ tính13. H n h p khí g m 3,2 gam Oỗ ợ ồ2 và 8,8 gam CO2. Kh i l ng mol trung bình c a h n h pố ượ ủ ỗ ợ làA.12 B. 22 C. 32 D. 4014. Đ phân bi t khí COể ệ2 và khí SO2 có thể dùng thu c th nào sau đây?ố ửA. dd Ca(OH)2 B. dd Br2 C. dd NaOH D. dd KNO315. H n h p A g m s t và oxít s t có kh i l ng 5,92 gam. Cho khí COỗ ợ ồ ắ ắ ố ượ d đi qua h n h p A đunư ỗ ợnóng, khí đi ra sau ph n ng cho tác d ng v i dung d ch Ca(OH)ả ứ ụ ớ ị2 d thu đ c 9 gam k t t a. Kh i l ngư ượ ế ủ ố ượs t trong h n h p làắ ỗ ợ A. 4,84 gam. B. 4,48 gam. C. 4,45 gam. D. 4,54 gam. thuvienhoclieu .com Trang 9thuvienhoclieu .com16. Cho khí CO kh hoàn toàn h n h p g m FeO, Feử ỗ ợ ồ2 O3 , Fe3 O4 th y có 4,48 lít COấ2 (đktc) thoát ra.Th tích CO (đktc) đã tham gia ph n ngể ả ứ làA. 1,12lít B. 2,24lít C. 3,36lít D. 4,48lít17. Có 4 ch t r n: NaCl, Naấ ắ2 CO3 , CaCO3 , BaSO4 ch dùng thêm m t c p ch t nào d i đây đ nh n ỉ ộ ặ ấ ướ ể ậbi t đ c các ch t trênế ượ ấ ?A. H2 O và CO2 B. H2 O và NaOH C. H2 O và HCl D. H2 O và BaCl218. Kh hoàn toàn 24 gam h n h p CuO và Feử ỗ ợ2 O3 có t l mol 1:1 b ng CO thu đ c h n h p r n X.ỉ ệ ằ ượ ỗ ợ ắPh n trăm kh i l ng c a h n h p X ầ ố ượ ủ ỗ ợ làA. 33,33% và 66,67% B. 36,36% và 63,64%C. 53,33% và 46,67% D. 59,67% và 40,33%19. Cho khí CO kh hoàn toàn h n h p Feử ỗ ợ2 O3 và CuO thu đ c h n h p kim lo i và khí COượ ỗ ợ ạ2 . N u sế ốmol CO2 t o ra t Feạ ừ2 O3 và t CuO có t l là 3:2 thì % kh i l ng c a Feừ ỉ ệ ố ượ ủ2 O3 và CuO trong h n h p l nỗ ợ ầl tượ làA. 60% và 40% B. 50% và 50% C. 40% và 60% D. 30% và 70%20. Khí CO2 không dùng đ d p t t đám cháy nào sau đâyể ậ ắ ?A. Magiê B.Cacbon C. Photpho D. Metan21. N c đá khô là khí nào sau đây tr ng thái r n?ướ ở ạ ắA. CO B. CO2 C.SO2 D. NO222. Khí CO không kh đ c oxit nào sau đây nhi t đ cao?ử ượ ở ệ ộA. CuO B.CaO C. PbO D. ZnO23. Kim c ng và than chì đ c t o nên t cùng nguyên t cacbon nh ng kim c ng r t c ng, cònươ ượ ạ ừ ố ư ươ ấ ứthan chì l i m m, vìạ ề A. liên k t trong kim c ng là liên k t c ng hoáế ươ ế ộ tr .ịB. trong than chì còn có electron linh đ ng.ộC. kim c ng có c u t o tinh th nguyên t v i m i nguyên t C có tr ng thái lai hoá spươ ấ ạ ể ử ớ ỗ ử ạ 3 nút m ng, cònở ạthan chì có c u trúcấ l p.ớD. C A vàả B.24. Kim c ng và than chì là hai d ng thù hình c a cacbonươ ạ ủ vìA. Đ u có c u t o m ng tinh th nguyênề ấ ạ ạ ể tử B. Đ u do nguyên t cacbon t oề ử ạ nên.C. Có tính ch t v t lý t ng tấ ậ ươ ự nhau. D. C A vàả B.25. Cacbon ph n ng đ c v i nhóm ch t nào sau đâyả ứ ượ ớ ấ ?A. Fe2 O3 , Ca, CO2 , H2 , HNO3 đ c, Hặ2 SO4 đ c.ặB. CO2 , Al2 O3 , Ca, CaO, HNO3 đ c, Hặ2 SO4 đ c.ặC. Fe2 O3 , MgO, CO2 , HNO3 , H2 SO4 đ c.ặD. CO2 , H2 O, HNO3 đ c, Hặ2 SO4 đ c,ặ CaO.26. T l nh dùng lâu s có mùi hôi, có th cho vào t l nh m t ít c c than hoa đ kh mùi hôi này. Đóủ ạ ẽ ể ủ ạ ộ ụ ể ửlà vìA. than hoa có th h p ph mùiể ấ ụ hôi.B. than hoa tác d ng v i mùi hôi đ bi n thành ch tụ ớ ể ế ấ khác.C. than hoa sinh ra ch t h p ph mùiấ ấ ụ hôi.D. than hoa t o ra mùi khác đ át mùiạ ể hôi.27. Đ tách khí COể2 ra kh i h n h p v i HCl và h i n c, có th cho các h n h p l n l t qua cácỏ ỗ ợ ớ ơ ướ ể ỗ ợ ầ ượbình đ ngự A. NaOH và H2 SO4 đ c.ặ B. Na2 CO3 và P2 O5 .C. H2 SO4 đ cặ và KOH. D. NaHCO3 và P2 O5 .28. S t o thành th ch nhũ trong các hang đ ng c a m đá vôi là do có ph n ng:ự ạ ạ ộ ủ ỏ ả ứA. CaCO3 + CO2 + H2 O → Ca(HCO3 )2 . B. Ca(OH)2 + Na2 CO3 → CaCO3 + 2 NaOH.C. CaCO3 → CaO + H2 O. D. Ca(HCO3 )2 → CaCO3 + CO2 + H2 O.29. Có 5 l m t nhãn đ ng 5 ch t b t màu tr ng: NaCl, Naọ ấ ự ấ ộ ắ2 CO3 , Na2 SO4 , BaCO3 , BaSO4 . Ch dùngỉn c và COướ2 thì có th nh n ra m y ch t?ể ậ ấ ấA. 2. B. 3. C. 4. D. 5. thuvienhoclieu .com Trang 10thuvienhoclieu .com30. Có 4 l m t nhãn đ ng 4 ch t b t sau: NHọ ấ ự ấ ộ4 Cl, NaCl, CaCO3 , Na2 SO4 . Có th s d ng nhóm ch tể ử ụ ấnào sau đây đ nh n bi t đ c c 4 ch t trên?ể ậ ế ượ ả ấA. Dung d ch NaOH, dung d chị ị H2 SO4 . B. Dung d ch Ba(OH)ị2 , dung d chị HCl.C. Dung d ch KOH, dung d chị ị HCl. D. Dung d ch BaClị2 , dung d chị HCl.31. SO2 làm m t màu dung d ch thu c tím nh ng COấ ị ố ư2 không làm m t màu dung d ch thu c tímấ ị ố vìA. CO2 có tính oxi hoá. B. SO2 t o ra axit Hạ2 SO3 m nh h n axitạ ơ H2 CO3 .C. CO2 có tính oxi hoá, SO2 có tính kh .ử D. CO2 không có tính kh , SOử2 có tính kh .ử32. M t h n h p khí g m CO và Nộ ỗ ợ ồ2 có t kh i v i Hỉ ố ớ2 là 14. N u thêm vào h n h p này 0,2 mol CO thìế ỗ ợt kh i c a h n h p sau so v i hiđro s làỉ ố ủ ỗ ợ ớ ẽ A. Tăng lên. B. Gi mả xu ng.ố C. Không đ i.ổ D. Không xác đ nhị đ c.ượ33. Phát bi u nào sau đây ể sai ?A. Dung d ch mu i NaHCOị ố3 có pH > 7. B. Dung d ch mu i Naị ố2 CO3 có pH = 7.C. Dung d ch mu i Naị ố2 SO4 có pH = 7. D. Dung d ch KOH có pH >ị 7.34. Cho 16,8 lít h n h p X g m CO và COỗ ợ ồ2 (đktc) có kh i l ng là 27 gam, d n h n h p Xố ượ ẫ ỗ ợ đi qua thannóng đ thu đ c V lít khí Y (đktc). D n Y qua ng đ ng 160 gam CuO (nung nóng) thì thu đ c m (gam)ỏ ượ ẫ ố ự ượch t r n.ấ ắa. S mol CO và COố2 l n l tầ ượ làA. 0,0375 và 0,0375. B. 0,25 và 0,5. C. 0,5 và 0,25. D. 0,375 và 0,375.b. Giá tr c a V làị ủA. 1,68. B. 16,8. C. 25,2. D. 2,8.c. Giá tr c a m (gam)ị ủ làA. 70. B. 72. C. 142. D. K t quế ả khác.35 .Th i m t lu ng khí CO qua ng s đ ng m (gam) h n h p g m CuO, Feổ ộ ồ ố ứ ự ỗ ợ ồ2 O3 , FeO, Al2 O3 , nungnóng. Khí thoát ra thu đ c s c vào n c vôi trong d thì có 15 g k t t a t o thành. Sau ph n ng ch tượ ụ ướ ư ế ủ ạ ả ứ ấr n trong ng s có kh i l ng là 215g. Giá tr c a m là ắ ố ứ ố ượ ị ủA. 217,4. B. 217,2. C. 230. D. Không xác đ nhị đ c.ượ36 . Nhi t phân hoàn toàn h n h p BaCOệ ỗ ợ3 , MgCO3 , Al2 O3 đ c ch t r n X và Y. Hoà tanượ ấ ắ ch tấ r n Xắtrong n c thu đ c k t t a E và dung d ch Z. S c khí Y d vào dung d ch Z th y k t t a F, hoà tan Eướ ượ ế ủ ị ụ ư ị ấ ế ủtrong dung d ch NaOH d th y tan 1 ph n đ c dung d chị ư ấ ầ ượ ị G.a. Thành ph n r n X g mầ ấ ồA. BaO, MgO, Al2 O3 . B. BaCO3 , MgO, Al2 O3 .C. BaCO3 , MgCO3 , Al. D. Ba, Mg, Al.b. Khí Y là A. CO2 và O2 . B. CO2 . C. O2 . D. CO.c. Dung d ch Z ch aị ứ A. Ba(OH)2 . B. Ba(AlO2 )2 . C. Ba(OH)2 và Ba(AlO2 )2 . D. Ba(OH)2 và Mg(OH)2 .d. K t t a F làế ủ A. BaCO3 . B. MgCO3 . C. Al(OH)3 . D. BaCO3 và MgCO3 .e. Trong dung d ch Gị ch aứA. NaOH. B. NaOH và NaAlO2 .C. NaAlO2 . D. Ba(OH)2 và NaOH37 . Dung d ch X ch a h n h p g m Naị ứ ỗ ợ ồ2 CO3 1,5M và KHCO3 1M. Nh t t t ng gi t cho đ n h tỏ ừ ừ ừ ọ ế ế200 ml dung d ch HCl 1M vào 100 ml dung d ch X, sinh ra V lít khí ( đktc). Giá tr c a V làị ị ở ị ủA. 4,48. B. 1,12. C. 2,24. D. 3,36.38 . Cho m gam NaOH vào 2 lít dung d ch NaHCOị3 n ng đ a mol/l, thu đ c 2 lít dung d ch X. L y 1ồ ộ ượ ị ấlít ddX tác d ng v i dung d ch BaClụ ớ ị2 (d ) thu đ c 11,82 gam k t t a. M t khác, cho 1 lít dung d ch Xư ượ ế ủ ặ ịvào dung d ch CaClị2 (d ) r i đun nóng, sau khi k t thúc các ph n ng thu đ c 7,0 g k t t a. Giá tr c aư ồ ế ả ứ ượ ế ủ ị ủa và m t ng ng làươ ứA. 0,08 và 4,8 B. 0,04 và 4,8 C. 0,07 và 3,2 D. 0,14 và 2,439 . X l à dun g d cị h HC l n nồ g đ ộ x mol/l . Y l à dun g d cị h Na2 C O3 n nồ g đ ộ y mol/l . N h ỏ t ừ t ừ 10 0m l X và o 10 0 m l Y , s a u cá c p h ả n ứ n g th u đ ư ợ c V1 lí t CO2 (đk t c) . Nh ỏ t ừ t ừ 10 0 m l Y vào10 0 m lX , sau p h nả ngứ thu đư ợ c V2 lít CO2 (đktc). B i tế t ỉ l ệ V1 : V2 = 4 : 7. Tỉ l ệ x : y b ngằ thuvienhoclieu .com Trang 11thuvienhoclieu .comA. 11 : 4. B. 7 : 5. C. 11 : 7. D. 7 : 3.4 0 . Cho t t dung d ch ch a a mol HCl vào dung d ch ch a b mol Naừ ừ ị ứ ị ứ2 CO3 đ ng th i khu y đ u, thuồ ờ ấ ềđ c V lít khí (đktc) và dung d ch X. Khi cho d n c vôi vào dung d ch X th y có xu t hi n k t t a.ượ ị ư ướ ị ấ ấ ệ ế ủBi u th c liên h gi a V v i a, b làể ứ ệ ữ ớA. V = 22,4(a+b) B. V = 11,2(a-b) C. V = 11,2(a+b) D. V = 22,4(a-b)CH Đ 3:Ủ Ề Đ I C NG V KIM LO IẠ ƯƠ Ề ẠA. H TH NG KI N TH CỆ Ố Ế Ứ1. V trí và c u t o c a nguyên t kim lo iị ấ ạ ủ ử ạ- V trí: Các kim lo i ph n l n thu c các nhóm IA, IIA, IIIA và các nhóm B c a b ng h th ngị ạ ầ ớ ộ ủ ả ệ ốtu n hoàn.ầ- C u t o c a nguyên t kim lo i:ấ ạ ủ ử ạ+ Nh ng kim lo i nhóm A th ng có 1,2,3e l p ngoài cùng (eữ ạ ở ườ ở ớs và ep )+ Nh ng kim lo i nhóm B, ngoài 1e, 2e l p ngoài cùng còn có m t s e thu c phân l p d c aữ ạ ở ở ớ ộ ố ộ ớ ủcác l p e sát l p ngoài cùng. Khi nh ng e đ tr thành ion d ng, nguyên t kim lo i luôn nh ng các eớ ớ ườ ể ở ươ ử ạ ườ l p ngoài cùng tr c.ở ớ ướ- C u t o đ n ch t kim lo i: Là c u t o m ng tinh th ấ ạ ơ ấ ạ ấ ạ ạ ể (nút m ng là các nguyên t trung hòa ho cạ ử ặion d ng kim lo i, trong m ng là các e t do chuy n đ ng g n k t các nguyên t và ion d ng v iươ ạ ạ ự ể ộ ắ ế ử ươ ớnhau).- Liên k t kim lo i: Là liên k t t o ra do các e t do trong m ng tinh th g n các ion d ng vàế ạ ế ạ ự ạ ể ắ ươnguyên t kim lo i v i nhau.ử ạ ớ2. Tính ch t v t líấ ậ- Tính ch t chung: Tính d o, tính d n đi n, d n nhi t và có ánh kim ấ ẻ ẫ ệ ẫ ệ (các tính ch t này đ u do cácấ ềe t do trong m ng tinh th gây ra)ự ạ ể- Tính ch t riêng:ấ+ T kh i: Li<Na<K<Mg<Al<Zn<Fe<Cu<Ag<Au<Osỉ ố+ Nhi t đ nóng ch y: R t d nóng ch y nh Hg (-39ệ ộ ả ấ ễ ả ư 0C); r t khó nóng ch y nh W(3410ấ ả ư 0C).+ Tính c ng: Cs<K; Na<Al; Cu<Fe<W<Cr.ứ3. Tính ch t hóa h c chung c a kim lo i là tính kh :ấ ọ ủ ạ ử M  M n+ + ne+ Tác d ng v i phi kim ụ ớ (kh nguyên t phi kim t m c oxi hóa 0 thành m c âm).ử ử ừ ứ ứ+ Tác d ng v i dd axit loãng (HCl, Hụ ớ2 SO4 loãng) (kh ion Hử + thành H2 ).+ Tác d ng v i dd HNOụ ớ3 , H2 SO4 đ c ặ (kh Nử +5 ho c Sặ +6)+ Tác d ng v i dd mu i ụ ớ ố (kh ion kim lo i trong dd thành kim lo i theo qui t c α)ử ạ ạ ắ+ Tác d ng v i n c (KLK, KLKT kh Hụ ớ ướ ử2 O thành H2 ).4. H p kim:ợ Là v t li u kim lo i có ch a m t kim lo i c b n và m t s kim lo i ho c phi kim khác.ậ ệ ạ ứ ộ ạ ơ ả ộ ố ạ ặ- Tính ch t hóa h c c a h p kim t ng t các đ n ch t t o ra chúng.ấ ọ ủ ợ ươ ự ơ ấ ạ- Tính ch t v t lí và c h c: ấ ậ ơ ọ+ Tính d n đi n, d n nhi t kém kim lo i ban đ u.ẫ ệ ẫ ệ ạ ầ+ Th ng c ng và giòn h n kim lo i ban đ u.ườ ứ ơ ạ ầ+ Nhi t đ nóng chay th p h n kim lo i ban đ u.ệ ộ ấ ơ ạ ầ5. C p oxi hóa – kh c a kim lo i ặ ử ủ ạ (M n+/M) M n+ + ne  M (d ng oxi hóa) (d ng kh )ạ ạ ử- Các c p oxi hóa – kh trong dãy đi n hóa đ c s p theo chi u tăng d n tính ch t oxi hóa c a ionặ ử ệ ượ ắ ề ầ ấ ủkim lo i và chi u gi m d n tính kh c a kim lo i.ạ ề ả ầ ử ủ ạ- Ý nghĩa : Ph n ng gi a hai c p oxi hóa – kh s x y ra theo chi u ch t oxi hóa m nh h n sả ứ ữ ặ ử ẽ ả ề ấ ạ ơ ẽoxi hóa ch t kh m nh h n, sinh ra ch t oxi hóa y u h n và ch t kh y u h n (qui t c ấ ử ạ ơ ấ ế ơ ấ ử ế ơ ắ α).6. S ăn mòn kim lo i: ự ạ Là s phá h y kim lo i và h p kim do tác d ng c a các ch t trong môi tr ng.ự ủ ạ ợ ụ ủ ấ ườ- Ăn mòn hóa h c: Do kim lo i ph n ng v i các ch t trong môi tr ng ọ ạ ả ứ ớ ấ ườ (e c a kim lo i chuy nủ ạ ểtr c ti p sang môi tr ng tác d ng).ự ế ườ ụ- Ăn mòn đi n hóa h c: Do kim lo i không nguyên ch t ti p xúc v i dung d ch ch t đi n li t oệ ọ ạ ấ ế ớ ị ấ ệ ạnên dòng đi n.ệ- Các ph ng pháp ch ng ăn mòn kim lo i: B o v b m t và ph ng pháp đi n hóa.ươ ố ạ ả ệ ề ặ ươ ệ thuvienhoclieu .com Trang 12thuvienhoclieu .com7. Nguyên t c đi u ch kim lo i: ắ ề ế ạKh ion kim lo i: Mử ạ n+ + ne  MCó 3 ph ng pháp đi u ch kim lo i:ươ ề ế ạ- Ph ng pháp th y luy nươ ủ ệ- Ph ng pháp nhi t luy nươ ệ ệ- Ph ng pháp đi n phân (đi n phân nóng ch y và đi n phân dung d ch)ươ ệ ệ ả ệ ịPh n ng x y ra trong quá trình đi n phân dung d ch:ả ứ ả ệ ịMm An  mM n+ + nA m-Ca t t (-)ố An t (+)ốM n+, H2 O A m-, H2 OX y ra quá trình khả ử X y ra quá trình oxi hóaả1. M n+: ion kim lo i ho t đ ng trung bình, y uạ ạ ộ ế(M<Al): M n+ + ne  M2. M n+: ion kim lo i ho t đ ng m nh (T Li đ nạ ạ ộ ạ ừ ếAl): 2H2 O + 2e  H2 + 2OH - 1. A m-: ion g c axit không có oxi: Xố -, S 2-... 2X -  X2 + 2e2. A m -: ion g c axit có oxi: ố2- -4 3SO , NO ... 2H2 O  O2 + 4H + + 4eVí d : ụ 2NaCl + 2H2 O  2NaOH + Cl2 + H24AgNO3 + 2H2 O  4Ag + 4HNO3 + O2* D ng bài t p:ạ ậ- Bài t p s ăn mòn kim lo i.ậ ự ạ- Bài t p xác đ nh ph ng pháp đi u ch kim lo i.ậ ị ươ ề ế ạ- Bài t p nh n bi t, tách ch t.ậ ậ ế ấ- Bài t p xác đ nh kim lo i, oxit kim lo i.ậ ị ạ ạ- Tính toán d a theo ph ng trình, đ c bi t ph n ng kim lo i tác d ng v i dung d ch mu i.ự ươ ặ ệ ả ứ ạ ụ ớ ị ốB. BÀI T P TR C NGHI MẬ Ắ ỆCâu 1: C ho 4 n g u y ê n t ố K ( Z = 19 ) , M n ( Z = 2 5 ) , C u ( Z = 29 ) , C r ( Z = 24 ) . N g u y ê n t ử c ủ a n g u y ê n t ốk i m l o ạ i n à o c ó cấ u h ì nh e l ec t r on l pớ n g o à i c ù n g l à 4s 1?A. K. B . C u, C r . C . K, C u, C r . D. K, C u.Câu 2: Nh ậ n đ ị nh n à o k h ô n g đúng về v ị t r í c aủ k i m l o ạ i t r ong b ả n g t u ầ n h o à n:A. T r ừ H ( nhóm I A ) , B o ( nhóm II I A ) , t ấ t c ả cá c n g u y ê n t ố nhóm I A , I I A, II I A đ ề u l à k i ml o ạ i . B . T ấ t c ả c á c n g u y ê n t ố n hóm B t ừ I B đ ế n V III B .C . T ấ t c ả c á c n g u y ê n t ố h ọ L a n t a n và A c ti n i .D. M tộ ph ầ n c á c n g u y ê n t ố ở ph í a t rê n c aủ nhóm I V A , VA và V I A.Câu 3 : K i m l o ạ i c ó nhữ n g tí nh c h ấ t v ậ t l í c hung n à o s a u đ â y ?A. T í nh d ẻ o, tí nh d ẫ n đ i ệ n, tí nh c nứ g .B . T í nh d ẫ n đ i ệ n, tí nh d ẫ n nh i ệ t , tí nh d o, ánh kim ẻC . T í nh d ẻ o, tí nh d ẫ n đ i ệ n, nh i ệ t độ nóng c h ả y ca o.D. C ó á nh k im , tí nh d ẫ n đ i ệ n, c ó kh iố l ư ợ ng r i ê n g nh .ỏCâu 4: C ho cá c k i m l o ạ i : A l , Au, A g , C u. K i m l o ạ i d ẻ o nh ấ t , dễ d á t m ỏ n g , k é o s iợ nh ấ t l àA. A l . B . A g . C . Au. D. C u.Câu 5: K i m l o ạ i c ó nh i ệ t độ nóng c h ả y c ao nh ấ t d ùng l à m d â y t ó c bó n g đ è n l àA. Au. B . Pt . C . C r . D. W .Câu 6: N g u y ê n t ử k i m l o ạ i c ó x u hư ớ ng n à o s a u đ â y ?A. Như ờ n g e l e c t r on t ạ o t h à nh i on â m . B . Như ờ n g e l ec t r on t ạ o t h à nh i on dư ơ n g . C . Nh ậ n e l ec t r on t ạ o t h à nh i on â m . D. Nh ậ n e l e c t r on t ạ o t h à nh i on dư ơ n g .Câu 7: Kh iố l ư ợ ng t h a nh s ắ t g i ả m đi t r o n g t r ư ờ n g h pợ nhúng v à o du n g d ị c h n à o s a u đ â y ?A . Fe2 ( S O4 )3 . B . C u S O4 . C . A g NO3 . D . M g Cl2 .Câu 8 : D ã y g mồ c á c k i m l o ạ i c hỉ khử đư ợ c F e ( II I ) về F e( I I ) t r o n g du n g d ị c h m u iố l à : thuvienhoclieu .com Trang 13thuvienhoclieu .comA. M g , A l . B . F e , C u. C . C u, A g . D. M g , Fe .Câu 9: T r o n g số c á c k i m l o ạ i M g , F e , C u, k i m l o ạ i c ó t hể đ ẩ y F e r a kh iỏ dung d ị c hF e ( NO3 )3 l àA . M g . B . M g và C u. C. F e v à M g . D. C u và Fe . Câu 10: Để b ả o v ệ vỏ t à u bi ể n l à m b ằ ng t h é p n gư ờ i t a t hư ờ ng g ắ n v à o vỏ t à u ( p h ầ n n g â m dư ớ i n ư ớ c ) nhữ n g t ấ m k i m l o ạ i n à o s a u đ â y ?A. S n. B . Pb . C. Z n. D . C u.Câu 1 1 : T r on g cá c qu á t r ìn h đ i ệ n ph â n cá c a n i o n d i c h u y ể n v ềA . c a t o t , ở đ â y c h ú n g b ị o x i ho á . B . cự c d ư ơ n g v à b ị k h ử .C . a no t , ở đ â y c h ú n g b ị o x i h o á . D . c a t o t v à ở đ â y c hún g b ị k h ử .Câu 12: L o ạ i p h ả n ứ n g h oá h cọ x ả y r a t ro n g ă n m òn k i m l o ạ i l àA. P h ả n ngứ t h ế . B . P h ả n ngứ p h â n h u ỷ .C. P h ả n ngứ o x i hoá - k h . ử D. P h ả n ngứ h o á h pợCâu 13: C ho h nỗ h pợ k i m l o ạ i M g , Z n, F e v à o dung d ị c h c h aứ A g NO3 và C u ( NO3 )2 . S a u khi p h ả n ứ n gx ả y r a ho à n t o à n t hu đư ợ c du n g d ị c h X g mồ 3 m u iố và c h ấ t rắ n Y g mồ 3 k i m l o ạ i . B a m u iố t r o n g X l àA. M g ( NO3 )2 , Fe( N O3 )3 , A g N O3 . B . M g ( NO3 )2 , Z n ( NO3 )2 , C u ( NO3 )2 .C. M g ( NO3 )2 , Z n ( N O3 )2 , Fe ( NO3 )3 . D. M g ( NO3 )2 , Z n ( N O3 )2 , Fe ( NO3 )2 .Câu 14: D ã y g mồ c á c k i m l o ạ i đ ề u t á c dụ n g đư ợ c v ớ i dung dị c h F e Cl3 l àA. Fe , M g , C u, A g , A l . B . Fe , Z n, C u, A l , M g .C. C u, A g , Au, M g , Fe . D. Au, C u, A l , M g , Z n.C âu 1 5 : Tro n g c á c t rư ờ n g h ợ p s a u t r ư ờ ng h ợ p n à o kh ô n g x ả y ra ă n m òn đ i ệ n ho á ?A. Nhúng t h a nh C u t rong dung d ị c h Fe2 ( S O4 )3 c ó nhỏ m tộ v à i g i tọ dung d ị c h H2 S O4 .B . S ự ă n m òn vỏ t à u t rong nư ớ c b i ể n.C. Nhúng t h a nh Z n t ro n g dung d ị c h H2 S O4 c ó nhỏ v à i g i tọ C u S O4 .D. S ự g ỉ c ủ a g a n g t h é p t r ong t ự nh i ê n.Câu 16: M tộ d â y p h ơ i q u ầ n á o g mồ m tộ đo ạ n d â y đồ n g n iố v ớ i m tộ đo ạ n d â y t h é p . H i ệ n t ư ợ n g n à o s a u đ â y x ả y ra t ạ i c hỗ n iố h a i đo ạ n d â y khi để l â u n g à y ?A. S ắ t b ị ă n m òn. B . Đ ngồ b ị ă n m òn.C. S ắ t và đ ngồ đ ề u b ị ă n m òn. D. S ắ t và đ ngồ đ ề u khô n g b ị ă n m òn.Câu 17: Tro n g c á c t rư ờ n g h ợ p s a u, t r ư ờ ng h ợ p k i m l o ạ i b ị ă n m òn đ i ệ nhoá h cọ l àA. K i m l o ạ i Z n t ro n g du n g d ị c h H Cl . B . Th é p cac b on đ ể t ro n g không khí ẩ m .C. Đ tố d â y F e t ro n g khí O2 D. K i m l o ạ i C u t rong d u ng d ị c h H NO3 l o ã n g .Câu 18: C ho c á c cặ p k i m l o ạ i n g u y ê n c h ấ t ti ế p x úc t r cự ti ế p v ớ i n h a u: F e và Pb ; F e và Z n; F e và S n; F e và N i . Khi nhúng c á c cặ p k i m l o ạ i t r ê n v à o du n g d ị c h a x i t số cặ p k i m l o ạ i t rong đ ó s ắ t b ị p há h u ỷ t r ư ớ c l àA. 1. B . 2. C. 3. D. 4.Câu 19: Khi để l â u n g à y t ro n g khô n g khí ẩ m m tộ v ậ t b ằ n g s ắ t t â y ( s ắ t t r á ng t h i cế ) b ị s â y s á t s â u tớ i lớ p s ắ t b ê n t rong sẽ x ả y r a quá t r ì nh:A. S n b ị ă n m òn đ i ệ n ho á . B . F e b ị ă n m òn đ i ệ n ho á .C. F e b ị ă n m òn h o á họ c . D. S n b ị ă n m òn hoá họ c .Câu 20: N g u y ê n t ắ c c hu n g để đ i ề u c hế k i m l o ạ i l àA. t h cự h i ệ n sự khử cá c k i m l o ạ i . B . t h cự h i ệ n sự khử c á c i on k i m l o ạ i .C. t h cự hi n ệ sự o x i hoá cá c k i m l o ạ i . D. t h cự h i ệ n sự o x i hoá cá c i on k i m l o ạ i .Câu 21: Tro n g quá t r ì nh đ i ệ n p h â n du n g d ị c h N a C l b ằ ng đ i ệ n c ự c t rơ c ó m à ng n g ă nA. ca ti on Na + bị khử ở c a t o t . B . p h â n t ử H2 O bị khử ở ca t o t .C . i on Cl bị khử ở a no t . D. p h â n t ử H2 O bị o x i h o á ở a no t .Câu 22: D ã y g mồ cá c k i m l o ạ i đư ợ c đ i ề u c hế t r o ng c ô n g n g h i ệ p b ằ n g p h ư ơ ng p h á p đ i ệ n p h â n h ợ p c h ấ tnó n g c h ả y c aủ c hú n g l àA. N a , C a , A l . B . Fe , C a , A l . C. N a , C a , Z n. D. N a , C u, A l .Câu 23: Ng â m m tộ l á k ẽ m v à o du n g d ị c h H C l t h ấ y b tọ khí t ho á t í t và c h ậ m . N ế u nhỏ t h ê m v à i g i ọ tdung d ị c h X t hì t h ấ y b tọ khí t ho á t ra r ấ t nh i ề u và nh a nh. C h ấ t t a n t rong du n g d ị c h X l à thuvienhoclieu .com Trang 14thuvienhoclieu .comA. H2 S O4 . B . Cu S O4 . C. N a OH. D. M g S O4 .Câu 24: C ắ m 2 l á k i m l o ạ i Z n v à C u n iố v ớ i nh a u bở i m tộ s iợ d â y d ẫ n v à o c cố t h u ỷ ti nh. R ót dungd ị c h H2 S O4 l o ã ng v à o c cố t h u ỷ ti nh đ ó t h ấ y khí H2 t ho á t ra t ừ l á C u. G i ả i t h í c h n à o s a u đ â y kh ô n g đúngv ớ i t hí n g h i ệ m t r ê n?A. C u đã t á c dụ n g v ớ i H2 S O4 s i nh ra H2 .B . c c d ng x y ra ph n ng kh : 2HỞ ự ươ ả ả ứ ử + + 2e → H2 C . c c âm x y ra ph n ng oxi hóa: Zn Ở ự ả ả ứ → Zn 2+ + 2e D. Z n b ị ă n m òn đ i ệ n hoá và s i nh ra dò n g đ i ệ n. Câu 25: Đ i ề u k i ệ n để x ả y r a ă n m òn đ i ệ n hoá l àA. C á c đ i ệ n c ự c p h ả i kh á c nh a u, c ó t h ể l à 2 c ặ p k i m lo ạ i - k i m l o ạ i ; cặ p k i m l o ạ i - p hi k i m h o ặ c k i m l o ạ i - h ợ p c h ấ t hoá họ c .B . Các đi n c c ệ ự p h ả i ti ế p x úc t r cự ti ế p ho ặ c g i á n t i ế p v ớ i nh a u qua d â y d ẫ n.C. Cá c đ i ệ n c ự c c ù n g ti ế p x úc v ớ i dung d ị c h c h ấ t đ i ệ n li .D. C ả 3 đ i ề u k i ệ n t r ê n. Câu 26: C ó nh ngữ v tậ b ằ ng s ắ t đư ợ c m ạ b ằ n g nh ngữ k i m l o ạ i kh á c nh a u dư ớ i đ â y . N ế u cá c v ậ t n à y đ ề u b ị s â y s á t s â u đ ế n lớ p s ắ t , t hì v ậ t n à o b ị g ỉ s ắ t c h ậ m nh ấ t ?A. s ắ t t r á n g k ẽ m . B . s ắ t t r á ng t h i ế c . C. s ắ t t r á n g n i k e n. D. s ắ t t r á n g đồ n g .Câu 27: M tộ s ợ i d â y C u n iố v ớ i m tộ s ợ i d â y F e đ nể g o à i khô n g khí ẩ m , s a u m tộ t h ờ i g i a n c ó h i ệ n t ư ợ ngA. d â y F e và d â y C u b ị đ ứ t . B . ở c hỗ n iố d â y F e b ị m nủ và đứ t .C. ở c hỗ n iố d â y C u b ị m nủ và đứ t . D. Không c ó h i ệ n t ư ợ n g g ì .Câu 28. Có 6 dung d ch riêng bi t: Fe(NOị ệ3 )3 , AgNO3 , CuSO4 , ZnCl2, Na2 SO4 , MgSO4 . Nhúng vào m i dungỗd ch m t thanh Cu kim lo i, s tr ng h p x y ra ăn mòn đi n hóa h c là:ị ộ ạ ố ườ ợ ả ệ ọA. 3. B.1. C.4. D.2.Câu 29: Cho các c p kim lo i ti p xúc tr c ti p Fe- Pb, Fe- Zn, Fe- Sn, Fe-Ni, Fe-Cu, nhúng t ng c p kimặ ạ ế ự ế ừ ặlo i vào dung d ch axit. S c p kim lo i mà Fe b ăn mòn tr c là:ạ ị ố ặ ạ ị ướ A.3. B.4. C.1. D.2.Câu 30: Tr ng h p x y ra ăn mòn đi n hóa làườ ợ ả ệA. Nhúng thanh Fe vào dung d ch ch a h n h p Hị ứ ỗ ợ2 SO4 loãng và l ng nh CuSOượ ỏ4 .B. Nhúng thanh Fe vào dung d ch ch a h n h p Feị ứ ỗ ợ2 (SO4 )3 và H2 SO4 loãng.C. Nhúng thanh Fe vào dung d ch Feị2 (SO4 )3 .D. Nhúng thanh Fe vào H2 SO4 loãng.Câu 31: Tr ng h p nào sau đây kim lo i b ăn mòn đi n hóa h cườ ợ ạ ị ệ ọA. Cho kim lo i Zn nguyên ch t vào dung d ch HCl. ạ ấ ịB. Cho kim lo i Cu nguyên ch t vào trong dung d ch HNOạ ấ ị3 loãng.C. Thép cacbon đ trong không khí m.ể ẩD. Đ t dây s t nguyên ch t trong khí Oố ắ ấ2 .Câu 32: Ngâm m t lá Zn tinh khi t trong dung d ch HCl, sau đó thêm vài gi t dung d ch CuSOộ ế ị ọ ị4 vào. Trongquá trình thí nghi m trênệA. Ch x y ra hi n t ng ăn mòn đi n hóa h c.ỉ ả ệ ượ ệ ọB. Lúc đ u x y ra hi n t ng ăn mòn đi n hóa h c sau đó x y ra hi n t ng ăn mòn hóa h c.ầ ả ệ ượ ệ ọ ả ệ ượ ọC. Lúc đ u x y ra hi n t ng ăn mòn hóa h c sau đó x y ra hi n t ng ăn mòn đi n hóa h c.ầ ả ệ ượ ọ ả ệ ượ ệ ọD. Ch x y ra hi n t ng ăn mòn hóa h c.ỉ ả ệ ượ ọCâu 33: Đ i ệ n p h â n dung d ị c h X c h aứ h nỗ h ợ p cá c m u iố s a u: C a Cl2 , Fe Cl3 , Z n Cl2 , C u C l2 . K i m l o ạ i t ho á t ra đ ầ u ti ê n ở ca t ot l àA. C a . B . F e . C . Z n. D. C u.Câu 34: Hoà t a n ho à n t o à n 15,4 g a m h nỗ h pợ M g và Z n t r ong du n g d ị c h H C l dư t h ấ y c ó 0,6 g a m khí H2 b a y ra . Kh iố l ư ợ ng m u iố t ạ o r a t r ong du n g d ị c h l àA. 36,7 g a m . B . 35,7 g a m . C . 63,7 g a m . D. 53,7 g a m .Câu 35: N g â m m tộ đ i nh s ắ t t r o n g 100 m l du n g d ị c h C u C l2 1 M , g i ả t h i ế t C u t ạ o r a b á m h ế t v à o đ i nhs ắ t . S a u khi ph ả n ứ n g x ong l ấ y đ i nh s ắ t ra , s ấ y khô, kh iố l ư ợ n g đ i nh s ắ t t ă ng t h ê mA. 15,5 g a m . B . 0,8 g a m . C . 2,7 g a m . D. 2,4 g a m .Câu 36: Nung nó n g 16,8 g a m b tộ s ắ t và 6,4 g a m b tộ l uư h u ỳ nh ( khô n g c ó không kh í ) t hu đư ợ c s ả n ph ẩ mX. C ho X t á c d ngụ v ớ i du n g d ị c h H C l dư t hì t hu đư ợ c V lí t khí t ho á t r a ( ở đk t c) . C á c ph ả n ứ n g x ả y r a thuvienhoclieu .com Trang 15thuvienhoclieu .comh o à n t o à n. G i á t r ị c aủ V l àA. 2,24. B . 4,48. C . 6,72. D. 1,12.Câu 37 : Cho 6,8 gam h n h p X g m Zn và Fe vào 325ỗ ợ ồ ml dung d ch CuSOị4 0,2M đ n khi ế ph n ng hoànả ứtoàn, thu đ c dung d ch và 6,96 gam h n h p kim lo i Y. Kh i l ng Fe b oxi b i ion Cuươ ị ỗ ợ ạ ố ượ ị ở 2+ làA. 1,4 gam. B. 4,2 gam. C. 2,1 gam. D. 2,8 gam. Câu 38 : Cho h n h p X g m 0,325 gam Zn và 0,56 gam Fe tác d ng v i 100 ml dung d ch Cu(NOỗ ợ ồ ụ ớ ị3 )2 .Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c 0,92 gam kim lo i. N ng đ mol/l c a dung d chả ứ ả ượ ạ ồ ộ ủ ịCu(NO3 )2 là A. 0,02M . B. 0,15M . C. 0,1M . D. 0,05M .Câu 39: Cho 9,6 gam Mg vào dung d ch ch a 0,2 mol Cu(NOị ứ3 )2 và 0,3 mol Fe(NO3 )3 . Ph n ng k t thúc,ả ứ ếkh i l ng ch t r n thu đ c làố ượ ấ ắ ượ A. 15,6 gam. B. 11,2 gam . C. 22,4 gam. D. 12,88 gam.Câu 40 : Cho 2,16 g am b t Al vào dung d ch ch a h n h p g m CuClộ ị ứ ỗ ợ ồ2 0,12 mol , FeCl3 0,06 mol. Sau khiph n ng x y ra hoàn toàn thu đ c ch t r n X. Kh i l ng ch t r n X là ả ứ ả ượ ấ ắ ố ượ ấ ắ A. 5,28 g am. B. 5,76 g am. C. 1,92 g am. D. 7,68 gam. Câu 41: Cho 2,16 gam Mg tác d ng v i dung d ch HNOụ ớ ị3 d . Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn thuư ả ứ ảđ c 0,896 lít khí NO đktc và dung d ch X. Kh i l ng mu i khan thu đ c khi làm bay h i dung d chượ ở ị ố ượ ố ượ ơ ịX là A. 8,88 gam. B. 13,92 gam. C. 6,52 gam. D. 12,32 gamCâu 42: Hoà t a n 5,4 g a m b tộ Al v à o 150 m l dung d ị c h X c h ứ a F e( NO3 )3 1M và C u ( NO3 )2 1 M . K ế t t húcph ả n ứ n g t hu đư ợ c m g a m rắ n. G i á t r ị c aủ m l àA. 10,95. B . 13,20. C. 13,80. D. 15,20.Câu 43: Đ i ệ n p h â n 400 m l dung d ị c h C u S O4 0,2M v ớ i c ư ờ n g độ dò n g đ i ệ n 10A t ro n g m tộ t h ờ i g i a n t hu đư ợ c 0,224 lí t khí (đk t c ) ở a n o t . B i ế t đ i ệ n c cự đã dù n g l à đ i ệ n c cự t r và hơ i ệ u s u ấ t đ i ệ n p h â n l à 100%. Kh iố l ư ợ ng ca t ot tăng là A. 1,28 g a m . B . 0,32 g a m . C . 0,64 g a m . D. 3,2 g a m .Câu 44: Đ i ệ n p h â n 100 m l dung d ị c h C u S O4 0,2M và A gNO3 0,1M v ớ i I = 3,8 6 A. Th ờ i g i a n đ i ệ n p h â nđ ể đư ợ c 1,72 g a m k i m l o ạ i b á m t r ê n ca t ot l àA. 250s. B . 500s. C . 750s. D. 1000s.Câu 45: Dung d ị c h X c h aứ H Cl , C u S O4 , Fe2 ( S O4 )3 . L ấ y 400 m l dung d ị c h X đ e m đ i ệ n p h â n v ớ i đ i ệ nc cự t r ơ , I = 7,724A c ho đ ế n khi ở c a t ot t hu đư ợ c 5,12 g a m C u t hì d ngừ l ạ i . Khi đó ở a not c ó 0,1 m olm tộ c h ấ t khí duy nh tấ ba y r a . Th ờ i g i a n đ i ệ n p h â n và n ngồ độ [ Fe 2+] l ầ n l ư ợ t l àA. 2300s và 0,15 M . B . 2300s và 0,10 M . C . 2500s và 0,10 M . D. 2500s và 0,15 M .Câu 46: Đ i ệ n p h â n du n g d ị c h c h ứ a H Cl , C u Cl2 , N a C l đ i ệ n c ự c t r ơ , đ ế n khi h ế t c ả 3 c h ấ t . K ế t l u ậ nn à o s a u đ â y kh ô n g đú n g ?A. G i a i đo ạ n đ i ệ n p h â n H C l t hì p H dung d ị c h g i ả m .B . K ế t t húc đ i ệ n p h â n, p H dung d ị c h t ă n g so v ớ i b a n đ ầ u. C . Thứ t ự đ i ệ n p h â n: C u Cl2 , H Cl , dung d ị c h N a Cl .D. G i a i đo ạ n đ i ệ n p h â n N a C l t hì p H dung d ị c h t ă n g .Câu 47: Tro n g quá t r ì nh đ i ệ n p h â n du n g d ị c h A gNO3 (đ i ệ n c ự c t r ơ ), ở c ự c dư ơ n g ( a no t ) x ả y ra q u át r ì nh n à o s a u đ â y ? A. Ag + + 1e → Ag B. 2 H2 O + 4e → H2 + 2 OH - C. Ag → Ag + + 1e D. 2 H2 O → O2 + 4H + + 4eCâu 48: Ngư ờ i t a dự đ ị nh dùng m tộ số p hư ơ n g p h á p c hố n g ă n m òn k i m l o ạ i s a u:1. C ác h l i k i m l o ạ i v ớ i m ôi t rư ờ ng x ung qu a nh. 2. Dùng h ợ p k i m c hố n g g ỉ .3. Dùng c h ấ t k ì m h ã m . 4. Ng â m k i m l o ạ i t rong n ư ớ c .5. Dùng p hư ơ n g p h á p đ i ệ n ho á . P hư ơ ng p h á p đú n g l àA. 1, 2, 4, 5. B . 1, 2, 3, 4. C. 2, 3, 4, 5. D. 1, 2, 3, 5.Câu 49: Đ i ệ n p h â n h o à n t o à n du n g d ị c h m u iố M S O4 b ằ ng đ i ệ n c cự t rơ đ ư ợ c 0,448 lí t khí (ở đk t c ) ởa not v à 2,36 g a m k i m l o ạ i M ở ca t o t . K i m l o ạ i M l àA. C d. B . N i . C . M g . D. C u.Câu 50: Để khử ho à n t o à n 30 g a m h nỗ h ợ p g mồ C uO, Fe O, Fe3 O4 , Fe2 O3 , Fe , M g O cầ n dù n g 5,6 lí t thuvienhoclieu .com Trang 16thuvienhoclieu .comC O (đk t c ). Kh iố l ư ợ ng c h ấ t r ắ n t hu đư ợ c s a u p h ả n ứ n g l à A. 28 g a m . B . 24 g a m . C. 26 g a m . D. 30 gamC âu 5 1 : C ho khí C O dư đi qua ố n g sứ nu n g nó n g đ ng h nự ỗ h ợ p X g ồ m : A l2 O3 , M g O, F e3 O4 , C uO t hu đư ợ c c h ấ t r ắ n Y. C ho Y v à o du n g d ị c h N a OH d , khuư ấ y k ĩ , t h ấ y c òn l ạ i p h ầ n khô n g t a n Z . G i ả sử c á c ph n ả ứ n g x ả y r a h o à n t o à n. P h ầ n không t a n Z g mồ :A. M g O, Fe , C u. B . M g , F e , C u. C. M g O, F e3 O4 , C u. D. M g , Fe O, C u.Câu 52: Đ i ệ n p h â n đ ế n h ế t 0,1 m ol C u ( NO3 )2 t rong du n g d ị c h v ớ i đ i ệ n c cự t r ơ , t hì s a u đ i ệ n p h â nkh iố l ư ợ n g dung d ị c h đ ã g i ả m b a o n h i ê u g a m ?A. 1,6 g a m . B . 18,8 g a m . C. 6,4 g a m . D. 8,0 g a m .C âu 53 : Đi ệ n p h â n nó n g c h ả y m u iố c l orua c aủ k i m l o ạ i M . S a u đ i ệ n p h â n ở ca t ot t hu đư ợ c 6 g a m k i m l o ạ i và ở a not t hu đư ợ c 3,36 lí t khí (đk t c ) t ho á t r a . M u iố c lorua đó l àA. Ba Cl2 . B . C a Cl2 . C. N a Cl . D. K Cl .Câu 54 . C ho dòng đ i ệ n 3A đi qua m tộ dung d ị c h đ ngồ ( I I ) ni t r a t t ro n g 1 g i ờ t hì l ư ợ ng đ ngồ k ế t t aủt r ê n ca t ot l àA. 7,12 g a m . B . 31,8 g a m . C. 3,58 g a m . D. 18,2 g a m .Câu 55: Th iổ m tộ l u ngồ khí C O (d )ư đi qua ố n g sứ đự n g m g a m h nỗ h ợ p g mồ Fe3 O4 và C uO n u ngnó n g đ ế n p h ả n ứ n g h o à n t o à n t hu đư ợ c 2,32 g a m h nỗ h ợ p k i m l o ạ i . Khí t ho á t ra đ ư ợ c h ấ p t hụ h ế t v à obì nh đ ng duự n g d ị c h C a (OH)2 dư t hu đư ợ c 5 g a m k ế t t ủ a . G i á t rị c ủ a m l àA. 3,21. B . 3,32. C. 3,22. D. 3,12.Câu 56: C ó 4 dung d ị c h m uố i : A g NO3 , KNO3 , C u Cl2 , Z n Cl2 . Khi đ i ệ n p h â n (v ớ i đ i ệ n c cự t r ơ ) dung d ị c h m u i nố à o c ho t a đư ợ c khí t ho á t ra đư ợ c c ả a not v à ca t o t ?A. AgNO3 . B . KNO3 . C. C u Cl2 . D. AgNO3 . Câu 57: Cho các thí nghi m sau:ệ TN 1: Cho h i n c đi qua ng đ ng b t s t nung nóng.ơ ướ ố ự ộ ắTN 2: Cho đinh s t nguyên ch t vào dung d ch Hắ ấ ị2 SO4 loãng có nh thêm vài gi t dung d ch CuSOỏ ọ ị4 . TN 3: Cho t ng gi t dung d ch Fe(NOừ ọ ị3 )2 vào dung d ch AgNOị3 . TN 4: Đ thanh thép (h p kim c a s t v i cacbon) trong không khí m.ể ợ ủ ắ ớ ẩ TN 5: Nhúng lá k m nguyên ch t vào dung d ch CuSOẽ ấ ị4 .S tr ng h p x y ra ăn mòn đi n hoá h c là:ố ườ ợ ả ệ ọA. 3. B. 4. C. 1. D. 2. Câu 58 . L c 13,14 gam Cu v i 250 ml dung d ch AgNOắ ớ ị3 0,6M sau m t th i gian ph n ng thu đ cộ ờ ả ứ ượ22,56 ch t r n A và dung d ch B . Nhúng thanh kim lo i M n ng 15,45 gam vào dung d ch B khu y đ uấ ắ ị ạ ặ ị ấ ềđ n khi ph n ng hoàn toàn thu đ c dung d ch ch ch a gam ch t r n m t mu i duy nh t và 17,355ế ả ứ ượ ị ỉ ứ ấ ắ ộ ố ấch t r n Z. Kim lo i M làấ ắ ạ A. Zn B. Pb. C. Mg D. FeCâu 59: Đ i ệ n p h â n du n g d ị c h c ó h o à t a n 13,5 g a m C u C l2 và 14,9 g a m K C l ( c ó m à n g n g ă n và đ i ệ n c cựt r ơ ) t ro n g t h ờ i g i a n 2 g i ờ v ớ i c ư ờ n g độ dò n g đ i ệ n l à 5, 1 A. Dung d ị c h s a u đ i ệ n p h â n đư ợ c t ru n g hoà v aừđủ b ở i V l ít dung d ị c h H C l 1 M . G i á t rị c aủ V l àA. 0,18. B . 0,7. C . 0,9. D. 0,5.Câu 60: Đ i ệ n p h â n 500 m l dung d ị c h A g NO3 v ớ i đ i ệ n c cự t rơ c ho đ ế n khi ca t ot b ắ t đ ầ u c ó khí t ho á t rat hì n g ừ n g đ i ệ n p h â n. Để t ru n g hoà dung d ị c h s a u đ i ệ n p h â n cầ n 800 m l du n g d ị c h N a OH 1 M . B i ế t c ư ờ n gđộ d òng đ i ệ n dù n g đ i ệ n p h â n l à 20A. Th ờ i g i a n đ i ệ n p h â n l àA. 3918 g i â y . B . 3860 g i â y . C. 4013 g i â y . D. 3728 g i â y .ĐÁP ÁN BÀI T PẬ1C 2D 3B 4C 5D 6B 7A 8B 9A 10C11C 12C 13D 14B 15A 16A 17B 18C 19B 20B21B 22A 23B 24A 25D 26A 27B 28B 29B 30A31C 32C 33D 34A 35B 36C 37A 38C 39A 40B41B 42C 43A 44C 45C 46A 47D 48D 49B 50C51A 52D 53B 54C 55D 56B 57A 58A 59A 60B thuvienhoclieu .com Trang 17thuvienhoclieu .comCH Đ 4:Ủ Ề KIM LO I KI M, KIM LO I KI M TH , NHÔMẠ Ề Ạ Ề ỔA. H TH NG KI N TH CỆ Ố Ế ỨI. KIM LO I KI MẠ Ề1. V trí – c u t o: ị ấ ạ- Thu c nhóm IA c a b ng tu n hoàn, g m các nguyên t : liti (Li), natri (Na), kali (K), rubidi (Rb),ộ ủ ả ầ ồ ốxesi (Cs).- C u hình electron: [KH]nsấ 1- S oxi hóa trong h p ch t: +1ố ợ ấ2. Tính ch t v t lí:ấ ậ- Nhi t đ nóng ch y, nhi t đ sôi th p (gi m t Li đ n Cs)ệ ộ ả ệ ộ ấ ả ừ ế- Kh i l ng riêng nh (tăng t Li đ n Cs, do bán kính nguyên t tăng, c u trúc kém đ c khít).ố ượ ỏ ừ ế ử ấ ặ- Đ c ng th p (do l c liên k t nguyên t y u).ộ ứ ấ ự ế ử ế3. Tính ch t hóa h c đ c tr ng:ấ ọ ặ ư Có tính kh m nh nh t (M ử ạ ấ M + + e)- Tác d ng v i phi kim: kh nguyên t phi kim thành ion âmụ ớ ử ửTrong oxi khô: 2Na + O2 Na2 O2 (natri peoxit)- Tác d ng v i dd axit loãng (HCl, Hụ ớ2 SO4 ): 2M + 2H + 2M + + H2- Tác d ng v i n c nhi t đ th ng: 2M + 2Hụ ớ ướ ở ệ ộ ườ2 O 2MOH + H24. Đi u ch :ề ế Đi n phân nóng ch y mu i halogenua: 2MCl ệ ả ố 2M + Cl2Ví d : 2NaCl ụ 2Na + Cl25. Cách nh n bi t h p ch t c a natri:ậ ế ợ ấ ủ đ t trên ng n l a ố ọ ử ng n l a có màu vàngọ ửII. KIM L AI KI M THỌ Ề Ổ1. V trí, c u t o: ị ấ ạ- Thu c nhóm IIA trong b ng tu n hoàn, g m các nguyên t : beri (Be), magie (Mg), canxi (Ca),ộ ả ầ ồ ốsronti (Sr), bari (Ba).- C u hình electron: [KH]nsấ 2- S oxi hóa trong h p ch t: +2ố ợ ấ2. Tính ch t v t lí:ấ ậ- Nhi t đ nóng ch y, nhi t đ sôi t ng đ i th p (tr Ba)ệ ộ ả ệ ộ ươ ố ấ ừ- Kh i l ng riêng nh , nh h n nhôm (tr Ba)ố ượ ỏ ẹ ơ ừ- Đ c ng th p cao h n kim lo i ki m nh ng th p h n nhôm.ộ ứ ấ ơ ạ ề ư ấ ơ(Nhi t đ nóng ch y, nhi t đ sôi và kh i l ng riêng bi n đ i không theo m t qui lu t nh t đ nhệ ộ ả ệ ộ ố ượ ế ổ ộ ậ ấ ịnh kim lo i ki m vì ki u m ng tinh th không gi ng nhau)ư ạ ề ể ạ ể ố3. Tính ch t hóa h c đ c tr ng:ấ ọ ặ ư Có tính kh m nh (M ử ạ M 2+ + 2e)- Tác d ng v i phi kim: kh nguyên t phi kim thành ion âmụ ớ ử ử- Tác d ng v i dd axit loãng (HCl, Hụ ớ2 SO4 ): R + 2H + R 2+ + H2- Tác d ng v i HNOụ ớ3 , H2 SO4 đ c: có th kh ặ ể ử (HNO3 ), (H2 SO4 đ c) xu ng m c oxi hóa th pặ ố ứ ấnh t (NHấ4 NO3 , H2 S).- Tác d ng v i n c: nhi t đ th ng Be không kh đ c n c, Mg kh ch m. Các kim lo iụ ớ ướ ở ệ ộ ườ ử ượ ướ ử ậ ạcòn l i kh m nh n c gi i phóng khí hiđro.ạ ử ạ ướ ảR + 2H2 O R(OH)2 + H24. Đi u ch :ề ế Đi n phân nóng ch y mu i halogenuaệ ả ốRCl2 R + Cl25. M t s h p ch t quan trong c a canxi:ộ ố ợ ấ ủ Ca(OH)2 , CaCO3 , CaSO4 .H p ch tợ ấ Tính ch tấCa(OH)2 - Ch t r n, màu tr ng, ít tan trong n cấ ắ ắ ướ- Là m t baz m nh: Ca(OH)ộ ơ ạ2 Ca 2+ + 2OH -+ Tác d ng quì tím: hóa xanh; phenolphtalein: hóa h ngụ ồ+ Tác d ng v i dung d ch axitụ ớ ị+ Tác d ng v i oxit axit: ụ ớ Ca(OH)2 + CO2 CaCO3 + H2 OCa(OH)2 + 2CO2 Ca(HCO3 )2 thuvienhoclieu .com Trang 18dpnc  +5N+6Sdpnc  thuvienhoclieu .com+ Tác d ng v i dung d ch mu i:ụ ớ ị ốCa(OH)2 + 2NH4 Cl CaCl2 + 2NH3 + 2H2 O (tính ch t ion OHấ -)Ca(OH)2 + Na2 CO3 CaCO3 + 2NaOH (tính ch t ion Caấ 2+)CaCO3 - Ch t r n, màu tr ng, không tan trong n c.ấ ắ ắ ướ- Ph n ng nhi t phân: CaCOả ứ ệ3 CaO +CO2- Tác d ng v i dung d ch axit: CaCOụ ớ ị3 + 2H + Ca 2+ + CO2 + H2 O- Tan trong n c có COướ2 : CaCO3 + CO2 + H2 O Ca(HCO3 )2CaSO4 - Th ch cao s ng: CaSOạ ố4 .2H2 O- Th ch cao nung: CaSOạ4 .H2 OCaSO4 .2H2 O CaSO4 .H2 O + H2 O- Th ch cao khan: CaSOạ4CaSO4 .2H2 O CaSO4 + 2H2 O6. N c c ng:ướ ứ- N c c ng là n c ch a nhi u các ion Caướ ứ ướ ứ ề 2+, Mg 2+.- Phân lo i: n c có tính c ng t m th i (R(HCOạ ướ ứ ạ ờ3 )2 ), n c có tính c ng vĩnh c u (RClướ ứ ữ2 , RSO4 ) vàn c có tính c ng toàn ph n (g m tính c ng t m th i và tính c ng vĩnh c u).ướ ứ ầ ồ ứ ạ ờ ứ ử- Nguyên t c và các ph ng pháp làm m m n c c ng: Lo i b các ion Caắ ươ ề ướ ứ ạ ỏ 2+, Mg 2+ b ng cách đunằnóng, dùng ph ng pháp k t t a ho c trao đ i ion.ươ ế ủ ặ ổ7. Nh n bi t ion Caậ ế 2+, Mg 2+:- Thu c th : dung d ch mu i COố ử ị ố3 2-- Hi n t ng: t o k t t a màu tr ng, s c khí COệ ượ ạ ế ủ ắ ụ2 d vào thì k t t a tanư ế ủR 2+ + CO3 2- RCO3RCO3 + CO2 + H2 O R(HCO3 )2 III. NHÔM1. V trí, c u t o: ị ấ ạ- Ô 13, chu kì 3, nhóm IIIA- C u hình electron: [Ne]3sấ 23p 1- S oxi hóa trong h p ch t: +3ố ợ ấ2. Tính ch t v t lí:ấ ậ - Màu tr ng b c, nóng ch y 660ắ ạ ả ở 0C.- Nh (D = 2,7 g/cmẹ 3), d o, d dát m ng.ẻ ễ ỏ- Đ d n đi n b ng 2/3Cu, g p 3 l n s t.ộ ẫ ệ ằ ấ ầ ắ3. Tính ch t hóa h c:ấ ọ Có tính kh m nh: Al ử ạ Al 3+ + 3e (< KLK, KLKT)- Tác d ng v i phi kim: kh d dàng nguyên t phi kim thành ion âmụ ớ ử ễ ử- Tác d ng v i ddHCl, Hụ ớ2 SO4 loãng: 2Al + 6H + 2Al 3+ + 3H2- Tác d ng v i HNOụ ớ3 , H2 SO4 đ c, nóng: kh ặ ử (HNO3 loãng , HNO3 đ c, nóng), ặ (H2 SO4 đ c,ặnóng) xu ng m c oxi hóa th p h n (th đ ng v i HNOố ứ ấ ơ ị ộ ớ3 , H2 SO4 đ c, ngu i).ặ ộ- Tác d ng v i n c: không tác d ng v i n c do có l p Alụ ớ ướ ụ ớ ướ ớ2 O3 b n b o v .ề ả ệ- Ph n ng nhi t nhôm: 2Al + Feả ứ ệ2 O3 Al2 O3 + 2Fe- Tác d ng v i dd ki m: 2Al + 2OHụ ớ ề - + 2H2 O 2AlO2 - + 3H2(b n ch t là nhôm kh Hả ấ ử2 O thành H2 )4. S n xu t nhôm:ả ấ đi n phân nóng ch y Alệ ả2 O3 trong criolit.2Al2 O3 4Al + 3O25. H p ch t c a nhôm:ợ ấ ủ- Nhôm oxit, nhôm hiđroxit: h p ch t có tính l ng tính.ợ ấ ưỡAl2 O3 + 6H + 2Al 3+ + 3H2 O A l2 O3 + 2OH - 2 + H2 O Al(OH)3 + 3H + Al 3+ + 3H2 O thuvienhoclieu .com Trang 1901000 C  0160C  0350 C  +5N+6Sdpnc  -AlO2thuvienhoclieu .com Al(OH)3 + OH - + 2H2 O - Al2 O3 b n v i nhi t, Al(OH)ề ớ ệ3 kém b n v i nhi t:ề ớ ệ2Al(OH)3 Al2 O3 + 3H2 O- Mu i ố tác d ng đ c v i axit:ụ ượ ớNaAlO2 + CO2 + 2H2 O Al(OH)3 + NaHCO36. Nh n bi t ion Alậ ế 3+:- Thu c th : dung d ch ki m dố ử ị ề ư- Hi n t ng: t o k t t a keo màu tr ng sau đó tan trong dung d ch ki m dệ ượ ạ ế ủ ắ ị ề ưAl 3+ + 3OH - Al(OH)3Al(OH)3 + OH - + 2H2 O B. M T S L U ÝỘ Ố Ư1. Ph n ng kim lo i ki m, kim lo i ki m th tác d ng v i n cả ứ ạ ề ạ ề ổ ụ ớ ướ2M + 2nH 2 O 2Mn+ +2nOH- + nH2 = 2nH22. Hòa tan h n h p g m KLK (KLKT) và Al trong n cỗ ợ ồ ướ2M + 2nH 2 O 2Mn+ +2nOH- + nH22Al + 2OH - + 2H2 O 2AlO2 - + 3H23. Ph n ng nhi t nhôm: 2ả ứ ệ yAl + 3Fex Oy yAl2 O3 + 3xFe- N u h n h p sau ph n ng tác d ng v i dung d ch ki m có khí thoát ra: Al d .ế ỗ ợ ả ứ ụ ớ ị ề ư4. Ph n ng COả ứ2 tác d ng v i dung d ch ki mụ ớ ị ềCO2 + 2OH - CO3 2- + H2 O (1)CO3 2- + H2 O + CO2 2HCO3 -(2)- : ch x y ra ph n ng (2) ỉ ả ả ứ = - : ch x y ra ph n ng (1) ỉ ả ả ứ = - : x y ra c 2 ph n ng (1) và (2): ả ả ả ứ = - = - Ví d :ụ D n t t đ n d khí COẫ ừ ừ ế ư2 vào dung d ch ch a 0,01 mol Ca(OH)ị ứ2 . S ph thu c c a kh i l ngự ụ ộ ủ ố ượk t t a (y gam) vào th tích khí COế ủ ể2 tham gia ph n ng (x lít, đktc) đ c bi u di n nh đ th :ả ứ ượ ể ễ ư ồ ịGiá tr c a m làị ủA. 0,20. B. 0,24. C. 0,72. D. 1,00.H ng d n: ướ ẫ - T i th i đi m m gam k t t a thì ạ ờ ể ế ủ (ki m d ) ề ư thuvienhoclieu .com Trang 20-AlO20t 2AlO2AlO-OHn-2OHCOn1n-3HCOn-OHn-2OHCOn2n2-3COn2nCO-2OHCOn1 2n 2-3COn-OHn2nCO-3HCOn2nCO2-3COn-2OHCOn2nthuvienhoclieu .com 0,01m = V = 0,224m- T i th i đi m 3m gam k t t a thì ạ ườ ể ế ủ 0,03m = 0,01.2 - 0,03m = 0,02 – 0,07m m = 0,2 Ch n A.ọ5. Bài toán h n h p KLK (M), KLKT (R), Mỗ ợ2 O, RO hòa tan trong n c: qui đ i h n h p thành: M, R, Oướ ổ ỗ ợ+ B o toàn kh i l ng: mả ố ượhh = mM + mR + mO+ B o toàn e: nảM + 2MR = 2nO + 2nH2+ = 2nO(hh) + 2Ví d : ụ Hòa tan hoàn toàn m gam h n h p ỗ ợ X g m Na, Naồ2 O, Ba và BaO (trong đó nguyên t oxi chi mố ế10,435% v kh i l ng h n h p) vào n c, thu đ c 500 ml dung d ch ề ố ượ ỗ ợ ướ ượ ị Y có pH = 13 và 0,224 lít khí(đktc). S c t t đ n h t 1,008 lít (đktc) khí COụ ừ ừ ế ế2 vào Y thu đ c kh i l ng k t t a làượ ố ượ ế ủA. 0,985 gam. B. 1,970 gam. C. 6,895 gam. D. 0,788 gam.H ng d n: - ướ ẫ = 0,01 mol- pH = 13 dd Y có = 0,05 mol- = 2nO(X) + 2 => nO(X) = (0,05 - 0,01.2):2 = 0,015 mol => m = 2,3 gam- Qui đ i X thành h n h p g m Ba (x mol), Na (y mol), O (0,015 mol) ổ ỗ ợ ồ=> 137x + 23y = 2,13 – 0,015.16 (BT kh i l ng)ố ượ 2x + y = 0,01.2 + 0,015.2 (BT electron)=> x = 0,01 mol; y = 0,03 molTa có: => = - = 0,005 Ba 2+ + CO3 2- BaCO3 0,01 0,005 0,005=> mBaCO3 = 0,005.197 = 0,985 gam Ch n AọC. BÀI T P TR C NGHI MẬ Ắ ỆCâu 1: Đ c đi m nào sau đây là chung cho các kim lo i ki m?ặ ể ạ ềA. Bán kính nguyên t . ử B. S l p electron. ố ớC. S electron ngoài cùng c a nguyên t . ố ủ ử D. Đi n tích h t nhân c a nguyên t . ệ ạ ủ ửCâu 2 : Kim lo i ki m có đ c ng th p là doạ ề ộ ứ ấA. có kh i l ng riêng nhố ượ ỏB. th tích nguyên t l n và nguyên t kh i nhể ử ớ ử ố ỏC. đi n tích ion nh (1+), m t đ electron th p, liên k t kim lo i kém b n.ệ ỏ ậ ộ ấ ế ạ ềD. tính kh m nh h n các kim lo i khác.ử ạ ơ ạCâu 3 : Phát bi u nào d i đây ể ướ đúng ?A. Kim lo i ki m có kh i l ng riêng nh do nguyên t kim lo i ki m có bán kính l n và c u trúc tinhạ ề ố ượ ỏ ử ạ ề ớ ấth kém đ c khít. ể ặB. Kim lo i ki m có nhi t đ nóng ch y và nhi t sôi th p do liên k t kim lo i trong m ng tinh th kimạ ề ệ ộ ả ệ ấ ế ạ ạ ểlo i ki m b n v ng. ạ ề ề ữC. Kim lo i ki m có t kh i l n và thu c lo i kim lo i n ng. ạ ề ỉ ố ớ ộ ạ ạ ặD . Kim lo i ki m có đ c ng cao do liên k t kim lo i trong m ng tinh th kim lo i ki m b n v ng. ạ ề ộ ứ ế ạ ạ ể ạ ề ề ữCâu 4 : Cho dãy các kim lo i ki m: Na, K, Rb, Cs. Kim lo i trong dãy có nhi t đ nóng ch y th p nh t làạ ề ạ ệ ộ ả ấ ấA. Na B. K C. Rb D. CsCâu 5 : N u M là nguyên t nhóm IA thì oxit c a nó có công th c là công th c nào sau đây?ế ố ủ ứ ứA . MO2 B . M2 O3 C . MO D . M2 OCâu 6 : Công th c chung các oxit c a kim lo i nhóm IIA làứ ủ ạ thuvienhoclieu .com Trang 21V22,4-2OHCOn1 2n 7V22,4-OHn2Hn2Hn-OHn-OHn2Hn-2OHCOn0, 05n 0, 0452-3COn-OHn2nCOthuvienhoclieu .comA . R2 O B. RO2 C. RO D . R2 O3Câu 7 : C u hình electron l p ngoài cùng c a nguyên t kim lo i ki m th làấ ớ ủ ử ạ ề ổA . ns 2np 2B . ns 2np 1C . ns 1D . ns 2Câu 8 : Kim lo i không ph n ng v i n c nhi t đ th ng làạ ả ứ ớ ướ ở ệ ộ ườA . Li B . Ca C . K D. BeCâu 9 : Qu ng boxit là nguyên li u đ c dùng đ đi u ch kim lo i nào sau đây?ặ ệ ượ ể ề ế ạA . Đ ng.ồ B . Natri. C . Nhôm. D . Chì.Câu 10 : Ch t có th dùng đ làm m m n c có tính c ng toàn ph n làấ ể ể ề ướ ứ ầA . CaSO4 B . NaCl C . Na2 CO3 D . CaCO3Câu 11 : Trong t nhiên, canxi sunfat t n t i d i d ng mu i ng m n c CaSOự ồ ạ ướ ạ ố ậ ướ4 .2H2 O. Mu i này đ cố ượg i làọA . th ch cao s ngạ ố B . đá vôi C. th ch cao khanạ D . th ch cao nungạCâu 12 : Đ b o qu n các kim lo i ki m c nể ả ả ạ ề ầA . ngâm chúng trong ancol nguyên ch t.ấ B . ngâm chúng trong d u h a. ầ ỏC. ngâm chúng vào n c.ướ D . gi chúng trong l có đ y n p kín.ữ ọ ậ ắCâu 13 : Trong các ph n ng sau, ph n ng nào trong đó ion Naả ứ ả ứ + b kh thành nguyên t Na?ị ử ửA . 4Na + O2 2Na2 O B . 2Na +2H2 O 2NaOH + H2C . 4NaOH 4Na + O2 + 2H2 O D . 2Na + H2 SO4 Na2 SO4 + H2Câu 14 : Nhóm các kim lo i nào sau đây đ u tác d ng đ c v i n c nhi t đ th ng t o dung d chạ ề ụ ượ ớ ướ ở ệ ộ ườ ạ ịki m?ềA . Na, K, Mg, Ca. B . Be, Mg, Ca, Ba C . K, Na, Ca, Ba. D . K, Na, Ca, Zn.Câu 15 : Ph n ng đ c tr ng nh t c a kim lo i ki m là ph n ng v iả ứ ặ ư ấ ủ ạ ề ả ứ ớA . n cướ B . oxi C . dung d ch axitị D . dung d ch mu iị ốCâu 16 : Th t gi m d n m c đ ho t đ ng hóa h c c a các kim lo i ki m làứ ự ả ầ ứ ộ ạ ộ ọ ủ ạ ềA . Na-K-Cs-Rb-Li B . Cs-Rb-K-Na-Li C . Li-Na-K-Rb-Cs D . K-Li-Na-Rb-CsCâu 17 : Có th đi u ch kim lo i K b ng cách nào trong các cách sau?ể ề ế ạ ằA . Dùng khí CO kh ion Kử + trong K2 O nhi t đ cao.ở ệ ộB . Đi n phân dung d ch KCl có màng ngăn.ệ ịC . Đi n phân KCl nóng ch y.ệ ảD . Đi n phân dung d ch KCl không có màng ngăn.ệ ịCâu 18 : Phát bi u nào sau đây không đúng v i nguyên t kim lo i ki m th ?ể ớ ử ạ ề ổTheo chi u tăng c a đi n tích h t nhân,ề ủ ệ ạA . bán kính nguyên t tăng d n.ử ầ B . năng l ng ion hóa gi m d n.ượ ả ầC. kh i l ng riêng tăng d n.ố ượ ầ D . tính kh gi m d n.ử ả ầCâu 1 9 : tr ng thái c b n, nguyên t kim lo i ki m th có s electron hóa tr b ngỞ ạ ơ ả ử ạ ề ổ ố ị ằA . 1 B . 2 C . 3 D . 4Câu 20 : Trong nhóm IIA, A . tính kh c a kim lo i tăng khi bán kính nguyên t tăng.ử ủ ạ ửB . tính kh c a kim lo i tăng khi bán kính nguyên t gi m.ử ủ ạ ử ảC . tính kh c a kim lo i gi m khi bán kính nguyên t tăng.ử ủ ạ ả ửD . tính kh c a kim lo i không đ i khi bán kính nguyên t gi m.ử ủ ạ ổ ử ảCâu 21: Mô t nào d i đây không phù h p các nguyên t nhóm IIA?ả ướ ợ ốA . C u hình electron hoá tr là nsấ ị 2. B . Tinh th có c u trúc l c ph ng. ể ấ ụ ươC. G m các nguyên t Be, Mg, Ca, Sr, Ba. ồ ố D . M c oxi hóa đ c tr ng trong các h p ch t là +2.ứ ặ ư ợ ấCâu 22 : Khi so sánh v i kim lo i ki m cùng chu kì, nh n xét nào v kim lo i ki m th d i đây đúng?ớ ạ ề ậ ề ạ ề ổ ướA . Đ c ng l n h n.ộ ứ ớ ơ B . Năng l ng ion hóa nh h n.ượ ỏ ơC . Kh i l ng riêng nh h n (nh h n).ố ượ ỏ ơ ẹ ơ D . Nhi t đ nóng ch y và nhi t đ sôi th p h n.ệ ộ ả ệ ộ ấ ơCâu 23 : Khi so sánh tính ch t c a canxi (Ca) và magie (Mg), k t lu n nào sau đây ấ ủ ế ậ không đúng?A . Đ u tác d ng v i n c nhi t đ th ng. ề ụ ớ ướ ở ệ ộ ườB . S electron hoá tr b ng nhau. ố ị ằC . Oxit đ u có tính oxit baz . ề ơD . Đ u đ c đi u ch b ng cách đi n phân mu i clorua nóng ch y. ề ượ ề ế ằ ệ ố ảCâu 24 : Gi i pháp nào sau đây đ c s d ng đ đi u ch Mg kim lo i? ả ượ ử ụ ể ề ế ạA. Dùng H2 kh MgO nhi t đ cao. ử ở ệ ộ B . Đi n phân nóng ch y MgClệ ả2 . thuvienhoclieu .com Trang 22thuvienhoclieu .comC . Đi n phân dung d ch Mg(NOệ ị3 )2 . D. Cho Na vào dung d ch MgSOị4 .Câu 25 : Mô t ng d ng c a Mg nào d i đây không đúng? ả ứ ụ ủ ướA . Dùng ch t o h p kim nh cho công nghi p s n xu t ô tô, máy bay, ... ế ạ ợ ẹ ệ ả ấB . Dùng ch t o dây d n đi n. ế ạ ẫ ệC . Dùng trong các quá trình t ng h p h u c . ổ ợ ữ ơD . Dùng đ t o ch t chi u sáng. ể ạ ấ ếCâu 26 : Dãy nào d i đây ch g m các ch t tan t t trong n c? ướ ỉ ồ ấ ố ướA . BeSO4 , Mg SO4 , CaSO4 , SrSO4 B . BeCO3 , MgCO3 , CaCO3 , SrCO3 C . BeCl2 , MgCl2 , CaCl2 , SrCl2 D . Mg(OH)2 , Be(OH)2 , Ca(OH)2Câu 27 : Ph n ng nào d i đây đ ng th i gi i thích s hình thành th ch nh trong hang đ ng và s xâmả ứ ướ ồ ờ ả ự ạ ủ ộ ựth c c a n c m a v i đá vôi? ự ủ ướ ư ớA . Ca(HCO3 )2 CaCO3 + CO2 + H2 O B . CaCO3 CaO + CO2 C . CaCO3 + 2HCl CaCl2 + CO2 + H2 O D . CaCO3 + CO2 + H2 O Ca(HCO3 )2 Câu 28 : N c c ng không gây ra tác h i nào d i đây? ướ ứ ạ ướA . Gây hao t n nhiên li u và không an toàn cho các n i h i, làm t c các đ ng ng d n. ố ệ ồ ơ ắ ườ ố ẫB. Làm m t tính t y r a c a xà phòng, làm h h i qu n áo. ấ ẩ ử ủ ư ạ ầC . Làm h ng các dung d ch pha ch , làm th c ph m lâu chín và gi m mùi v th c ph m. ỏ ị ế ự ẩ ả ị ự ẩD . Gây ng đ c n c u ng. ộ ộ ướ ốCâu 29 : N c c ng là n c ch a nhi u các ion ướ ứ ướ ứ ềA . Na + và Mg 2+ B . Ca 2+ và Mg 2+ C . K + và Ba 2+ D. Ba 2+ và Ca 2+ Câu 30 : Cho các ch t sau: NaCl, NaOH, Naấ2 CO3 , HCl. Ch t có th làm m m n c c ng làấ ể ề ướ ứA . Na2 CO3 B . HCl C. NaOH D . NaClCâu 31 : Mô t nào d i đây v tính ch t v t lí c a nhôm là không đúng? ả ướ ề ấ ậ ủA . D n nhi t và đi n t t, t t h n các kim lo i Fe và Cu. ẫ ệ ệ ố ố ơ ạB . Là kim lo i nh . ạ ẹC . Màu tr ng b c. ắ ạD . M m d kéo s i và d dát m ng. ề ễ ợ ễ ỏCâu 32 : Nh n xét nào d i đây là ậ ướ đúng ? A . Các v t d ng b ng nhôm không b oxi hóa ti p và không tan trong n c do có l p màng Alậ ụ ằ ị ế ướ ớ2 O3 b oảv ệB . Trong ph n ng c a Al v i dung d ch NaOH thì NaOH đóng vai trò ch t oxi hoá. ả ứ ủ ớ ị ấC . Do có tính kh m nh nên Al ph n ng v i các axit HCl, HNOử ạ ả ứ ớ3 , H2 SO4 trong m i đi u ki n. ọ ề ệD . Nhôm kim lo i không tác d ng v i Hạ ụ ớ2 O do nhôm có tính kh y u h n Hử ế ơ2 .Câu 33 : Kim lo i nhôm (Al) không ph n ng đ c v i dung d ch nào sau đây?ạ ả ứ ượ ớ ịA . H2 SO4 (đ c, ngu i)ặ ộ B . KOH C . NaOH D . H2 SO4 (loãng)Câu 34 : ng d ng nào c a nhôm d i đây không đúng?Ứ ụ ủ ướA. Làm v t li u ch t o ô tô, máy bay, tên l a, tàu vũ tr .ậ ệ ế ạ ử ụB. Làm khung c a, trang trí n i th t, làm đ ng ray.ử ộ ấ ườC. Làm dây d n đi n, thi t b trao đ i nhi t, d ng c đun n u trong gia đình.ẫ ệ ế ị ổ ệ ụ ụ ấD. Ch t o h n h p tecmit, đ c dùng đ hàn g n đ ng ray.ế ạ ỗ ợ ượ ể ắ ườCâu 35 : Nguyên li u chính đ c dùng đ s n xu t nhôm làệ ượ ể ả ấA. qu ng pirit.ặ B. qu ng boxit.ặ C. qu ng đolomit.ặ D. qu ng manhetit.ặCâu 36 : Các ion nào sau đây đ u có c u hình electron 1sề ấ 22s 22p 6?A. Na +, Ca 2+, Al 3+B. K +, Ca 2+, Mg 2+C. Na +, Mg 2+, Al 3+D. Ca 2+, Mg 2+, Al 3+Câu 37 : Dãy nào sau đây x p theo chi u gi m d n bán kính c a các ion?ế ề ả ầ ủA. S 2-, K +, Cl -, Ca 2+B. S 2-, Cl -, K +, Ca 2+C. Ca 2+, S 2-, K +, Cl -D. Ca 2+, K +, Cl -, S 2-Câu 38 : Hi n t ng nào x y ra khi cho natri kim lo i vào dung d ch CuSOệ ượ ả ạ ị4 ?A . B m t kim lo i có màu đ và có k t t a màu xanhề ặ ạ ỏ ế ủB . B m t kim lo i có màu đ , dung d ch nh t màu ề ặ ạ ỏ ị ạC . S i b t khí không màu và có k t t a màu đ ủ ọ ế ủ ỏD . S i b t khí không màu và có k t t a màu xanh ủ ọ ế ủCâu 3 9 : Kim lo i Be không tác d ng v i ch t nào d i đây?ạ ụ ớ ấ ướA . O2 B . H2 O C . dung d ch NaOH đ cị ặ D . dung d ch HClịCâu 40 : Trong quá trình đi n phân dung d ch NaCl, c c âm x y raệ ị ở ự ả thuvienhoclieu .com Trang 23   0tthuvienhoclieu .comA . s kh ion Naự ử +. B . s oxi hóa ion Naự +.C . s kh phân t n c.ự ử ử ướ D . s oxi hóa phân t n c.ự ử ướCâu 41 : Ch t X tác d ng đ c v i dung d ch HCl. Khi ch t X tác d ng v i dung d ch Ca(OH)ấ ụ ượ ớ ị ấ ụ ớ ị2 sinh rach t k t t a. Ch t X làấ ế ủ ấA . AlCl3 B . CaCO3 C . Ca(HCO3 )2 D . BaCl2 Câu 42 : Cho ph n ng: aAl + bHNOả ứ3 cAl(NO3 )3 + dN2 O + eH2 O. H s a, b, c, d, e là các s nguyên,ệ ố ốt i gi n. T ng (a+b) b ngố ả ổ ằA . 46. B . 38. C . 24. D . 36Câu 43 : Cho t t dung d ch NaOH đ n d vào dung d ch AlClừ ừ ị ế ư ị3 th y xu t hi nấ ấ ệA . k t t a keo tr ng, sau đó tan d n.ế ủ ắ ầ B . k t t a màu nâu đ .ế ủ ỏC . k t t a keo tr ng, sau đó k t t a không tan.ế ủ ắ ế ủ D . k t t a màu xanh.ế ủCâu 44 : Tr ng h p nào d i đây t o ra k t t a sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn?ườ ợ ướ ạ ế ủ ả ứ ảA . Thêm d dung d ch NaOH vào dung d ch AlClư ị ị3 B . Thêm d dung d ch AlClư ị3 vào dung d ch NaOHịC . Thêm d dung d ch HCl vào dung d ch NaAlOư ị ị2 D . S c d COụ ư2 vào dung d ch NaOHịCâu 45 : Khi cho dung d ch Ca(OH)ị2 vào dung d ch Ca(HCOị3 )2 th yấA . k t t a tr ng sau đó tan d n.ế ủ ắ ầ B . b t khí bay ra.ọC . b t khí và k t t a tr ngọ ế ủ ắ . D . k t t a tr ng.ế ủ ắCâu 46 : Ph n ng c a c p ch t nào d i đây không t o s n ph m khí? ả ứ ủ ặ ấ ướ ạ ả ẩA . Al + dung d ch NaOH ị B . Dung d ch Al(NOị3 )3 + dung d ch Naị2 S C . Dung d ch AlClị3 + dung d ch NaOH ị D . Dung d ch AlClị3 + dung d ch Naị2 CO3 Câu 47 : Cho h n h p 2 kim lo i Al và Fe vào dung d ch g m Cu(NOỗ ợ ạ ị ồ3 )2 và AgNO3 . Các ph n ng x y raả ứ ảhoàn toàn. Khi k t thúc thí nghiế m, l c b dung d ch thu đ c ch t r n X g m 3 kim lo i. Thành ph nệ ọ ỏ ị ượ ấ ắ ồ ạ ầch t r n X g m:ấ ắ ồA . Al, Cu, Ag B . Al, Fe, Ag C . Fe, Cu, Ag D . Al, Fe, CuCâu 48 : Cho Na tan h t vào dung d ch ch a 2 mu i AlClế ị ứ ố3 và CuCl2 đ c k t t a X. Nung X đ n kh iượ ế ủ ế ốl ng không đ i đ c ch t r n Y. Cho m t lu ng khí Hượ ổ ượ ấ ắ ộ ồ2 qua Y nung nóng thu đ c ch t r n Z g m có 2ượ ấ ắ ồch t. Thành ph n hoá h c c a Z là:ấ ầ ọ ủA . Al và Cu B . CuO và Al C . Al2 O3 và Cu D . Al2 O3 và CuOCâu 4 9 : Ph n ng nào sau đây ả ứ không có s t o thành Al(OH)ự ạ3 ?A . Cho dung d ch NHị3 vào dung d ch Alị2 (SO4 )3. B . Cho Al2 O3 vào n c. ướC . Cho Al4 C3 vào n c. ướ D . Cho dung d ch Naị2 CO3 vào dung d ch AlClị3 .Câu 50 : Cho các m u hoá ch t: dung d ch NaAlOẫ ấ ị2 , dung d ch AlClị3 , dd Na2 CO3 , dung d ch NHị3 , khí CO2 ,dung d ch NaOH, dung d ch HCl. S c p ch t ph n ng đ c v i nhau đ t o thành Al(OH)ị ị ố ặ ấ ả ứ ượ ớ ể ạ3 làA . 5 B . 7 C . 6 D . 4Câu 51 : Có th phân bi t ba ch t Mg, Al, Alể ệ ấ2 O3 ch b ng m t thu c th làỉ ằ ộ ố ửA . dung d ch HClị B . dung d ch NaOHị C . dung d ch HNOị3 D . dung d ch CuSOị4Câu 52 : Ch dùng Hỉ2 O có th phân bi t nh ng ch t m t nhãn trong dãy nào d i đây?ể ệ ữ ấ ấ ướA . Al, Al2 O3 , Fe2 O3 , MgO. B . ZnO, CuO, FeO, Al2 O3 . C . Na2 O, Al2 O3 , CuO, Al D . Al, Zn, Ag, Cu.Câu 53 : X lí 9 gam h p kim nhôm b ng dung d ch NaOH đ c nóng (d ) thoát ra 10,08 lít khí (đktc), cònử ợ ằ ị ặ ưcác thành ph n khác c a h p kim không ph n ng. Thành ph n % kh i l ng c a Al trong h p kim làầ ủ ợ ả ứ ầ ố ượ ủ ợA . 75% B . 60% C . 90% D . 80%Câu 54 : Cho 11,8 gam h n h p Al, Cu tác d ng v i dung d ch NaOH (d ). Sau ph n ng, th tích Hỗ ợ ụ ớ ị ư ả ứ ể2 sinhra là 6,72 lít (đktc). Kh i l ng c a Cu trong h n h p làố ượ ủ ỗ ợA . 6,4 gam B . 1,0 gam C . 9,1 gam D . 3,7 gamCâu 55 : Đ kh hoàn toàn 8,0 gam b t Feể ử ộ2 O3 b ng b t Al ( nhi t đ cao, trong đi u ki n không cóằ ộ ở ệ ộ ề ệkhông khí) thì kh i l ng b t Al c n dùng làố ượ ộ ầA . 8,1 gam B . 1,35 gam C . 5,4 gam D . 2,7 gamCâu 56 : Hòa tan hoàn toàn 2,7 gam Al b ng dung d ch HNOằ ị3 (loãng, d ), thu đ c V (lít) NO (s n ph mư ượ ả ẩkh duy nh t, đktc). Giá tr c a V làử ấ ở ị ủA . 2,24 B . 4,48 C . 3,36 D . 1,12Câu 57 : Nung 47 gam h n h p g m Ca(HCOỗ ợ ồ3 )2 và Mg(HCO3 )2 cho đ n kh i l ng không thay đ i thìế ố ượ ổthoát ra 13,44 lít CO2 (đktc). Thành ph n % kh i l ng c a m i ch t trong h n h p ban đ u làầ ố ượ ủ ỗ ấ ỗ ợ ầ thuvienhoclieu .com Trang 24thuvienhoclieu .comA . 61,06% và 38,94% B . 68,94% và 31,06% C . 42% và 58% D . 21% và 79%Câu 58 : Cho 6 lít h n h p COỗ ợ2 và N2 (đktc) đi qua dung d ch KOH t o ra 2,07 gam Kị ạ2 CO3 và 6 gamKHCO3 . Thành ph n % th tích c a COầ ể ủ2 trong h n h p làỗ ợA . 56,0% B . 42,0% C . 28,0% D . 50,0% Câu 5 9 : Cho h n h p các kim lo i ki m Na, K hòa tan h t vào n c đ c dung d ch A và 0,672 lít khí Hỗ ợ ạ ề ế ướ ượ ị2(đktc). Th tích dung d ch HCl 0,1 M c n đ trung hòa h t m t ph n ba l ng dung d ch A là ể ị ầ ể ế ộ ầ ượ ịA . 300 ml B . 100 ml C . 200 ml D . 600 mlCâu 60 : Hòa tan m gam Na kim lo i vào n c thu đ c dung d ch A. Trung hòa dung d ch A c n 100 mlạ ướ ượ ị ị ầdung d ch Hị2 SO4 1M. Giá tr c a m làị ủA . 6,9 gam B . 2,3 gam C . 4,6 gam D . 9,2 gamCâu 61 : Cho 10 gam m t kim lo i ki m th tác d ng h t v i n c thoát ra 5,6 lít khí (đktc). ộ ạ ề ổ ụ ế ớ ướ Kim lo iạki m th đó có kí hi u hóa h c làề ổ ệ ọA . Mg B . Ba C . Ca D . SrCâu 62 : Hoà tan 8,2 gam h n h p b t CaCOỗ ợ ộ3 và MgCO3 trong n c c n 2,016 lít khí COướ ầ2 (đktc). S gamốm i mu i ban đ u l n l t là bao nhiêu? ỗ ố ầ ầ ượA . 1,48 gam và 6,72 gam B . 6,1 gam và 2,1 gam C . 2,0 gam và 6,2 gam D . 4,0 gam và 4,2 gamCâu 63 : H n h p X g m 2 kim lo i ki m và 1 kim lo i ki m th tan h t trong n c t o ra dung d ch Yỗ ợ ồ ạ ề ạ ề ổ ế ướ ạ ịvà 0,12 mol H2 . Th tích dung d ch Hể ị2 SO4 0,5M c n đ trung hoà dung d ch Y là ầ ể ịA . 240ml B . 1,20 lít C . 120ml D . 60ml Câu 64 : Hòa tan h t 7,6 gam h n h p hai kim lo i ki m th thu c hai chu kì liên ti p b ng l ng dế ỗ ợ ạ ề ổ ộ ế ằ ượ ưdung d ch HCl thì thu đ c 5,6 lít khí (đktc). Hai kim lo i đó là ị ượ ạA . Ca và Sr B . Mg và Ca C . Sr và Ba D . Be và Mg Câu 65 : Đi n phân mu i clorua kim lo i ki m nóng ch y thu đ c 1,792 lít khí (đktc) anot và 6,24 gamệ ố ạ ề ả ượ ởkim lo i catot. Công th c hóa h c c a mu i đem đi n phân là công th c nào sau đây?ạ ở ứ ọ ủ ố ệ ứA . RbCl B . KCl C . NaCl D . LiClCâu 66 : So sánh (1) là th tích Hể2 thoát ra khi cho Al tác d ng v i l ng d dung d ch NaOH và (2) là thụ ớ ượ ư ị ểtích khí N2 duy nh t thu đ c khi cho cùng l ng Al trên tác d ng v i dung d ch HNOấ ượ ượ ụ ớ ị3 loãng, d trongưcùng đi u ki n, ta th y:ề ệ ấA . (1) g p 5 l n (2)ấ ầ B . (2) g p (5) l n (1)ấ ầ C . (1) b ng (2)ằ D . (1) g p 2,5 l n (2)ấ ầ Câu 67 : Kh i l ng ố ượ b t Al c n dùng đ có th đi u ch đ c 78 gam Cr t Crộ ầ ể ể ề ế ượ ừ2 O3 b ng ph ng phápằ ươnhi t nhôm làệA . 27 gam B . 67,5 gam C . 54 gam D . 40,5 gam Câu 68 : Cho 31,2 gam h n h p Al và Alỗ ợ2 O3 tác d ng v i dung d ch NaOH d thoát ra 13,44 lít khí (đktc).ụ ớ ị ưKh i l ng m i ch t trong h n h p ban đ u là ố ượ ỗ ấ ỗ ợ ầA . 16,2 gam Al; 15,0 gam Al2 O3 B . 5,4 gam Al; 25,8 gam Al2 O3 C . 10,8 gam Al; 20,4 gam Al2 O3 D . 21,6 gam Al; 9,6 gam Al2 O3 Câu 69 : Hoà tan hoàn toàn h p kim Al - Mg trong dung d ch HCl d thu đ c 8,96 lít khí (đktc). N u choợ ị ư ượ ếl ng h p kim trên tác d ng v i dung d ch NaOH thì thu đ c 6,72 lít khí (đktc). Thành ph n % kh iượ ợ ụ ớ ị ượ ầ ốl ng m i kim lo i trong h p kim là? ượ ỗ ạ ợA . 62,9% và 37,1% B . 60,2% và 32,8 % C . 40% và 60% D . 69,2 % và 30,8% Câu 70 : Tr n 150ml dung d ch h n h p Naộ ị ỗ ợ2 CO3 1M và K2 CO3 0,5M v i 250ml dung d ch HCl 2M thuớ ịđ c V (lít) khí COượ2 (đktc). Giá tr c a V làị ủA . 3,36 lít B . 5,60 lít C . 5,04 lít D . 2,52 lít Câu 71 : Cho 6,08 gam h n h p NaOH và KOH tác d ng h t v i dung d ch HCl t o ra 8,30 gam h n h pỗ ợ ụ ế ớ ị ạ ỗ ợmu i clorua. S gam m i hiđroxit trong h n h p l n l t là ố ố ỗ ỗ ợ ầ ượA . 2,4 gam và 3,68 gam B . 1,6 gam và 4,48 gam C . 3,2 gam và 2,88 gam D . 0,8 gam và 5,28 gam Câu 72 : D n V lít (đktc) khí COẫ2 qua 100ml dung d ch Ca(OH)ị2 1M thu đ c 6 gam k t t a. ượ ế ủ L c b k tọ ỏ ếtu , l y dung d ch n c l c đun nóng l i thu đ c k t t a n a. Giá tr c a V là ả ấ ị ướ ọ ạ ượ ế ủ ữ ị ủA . 3,36 lít ho c 1,12 lít ặ B . 3,136 lít C . 1,344 lít D . 1,334 lít ho c 3,136 lít ặCâu 73 : Cho 100 gam CaCO3 tác d ng v i axit HCl d . Khí thoát ra đ c h p th b ng 200 gam dungụ ớ ư ượ ấ ụ ằd ch NaOH 30%. Kh i l ng mu i natri trong dung d ch thu đ c là ị ố ượ ố ị ượA . 53 gam Na2 CO3 và 42 gam NaHCO3 B . 79,5 gam Na2 CO3 và 21gam NaHCO3 C . 16,8 gam NaHCO3 D . 10,6 gam Na2 CO3 thuvienhoclieu .com Trang 25thuvienhoclieu .comCâu 74 : H p th hoàn toàn 0,672 lít khí COấ ụ2 (đktc) vào 1 lít dung d ch g m NaOH 0,025M và Ca(OH)ị ồ20,0125M, thu đ c x gam k t t a. Giá tr c a x làượ ế ủ ị ủA . 2,00. B . 0,75. C . 1,00. D . 1,25.Câu 75 : M t c c n c có ch a các ion: Naộ ố ướ ứ + (0,02 mol), Mg 2+ (0,02 mol), Ca 2+ (0,04 mol), Cl - (0,02 mol),HCO3 - (0,10 mol) và SO4 2- (0,01 mol). Đun sôi c c n c trên cho đ n khi các ph n ng x y ra hoàn toànố ướ ế ả ứ ảthì n c còn l i trong c cướ ạ ốA . là n c m m.ướ ề B . có tính c ng vĩnh c u.ứ ửC . có tính c ng toàn ph n.ứ ầ D . có tính c ng t m th i.ứ ạ ờCâu 76 : X l à dun g d cị h HC l n nồ g đ ộ x mol/l . Y l à dun g d cị h Na2 C O3 n nồ g đ ộ y mol/l . N h ỏ t ừ t ừ 10 0m l X và o 10 0 m l Y , s a u cá c p h ả n ứ n g th u đ ư ợ c V1 lí t CO2 (đk t c) . Nh ỏ t ừ t ừ 10 0 m l Y vào 10 0 m lX , sau p h nả ngứ thu đư ợ c V2 lít CO2 (đktc). B i tế t ỉ l ệ V1 : V2 = 4 : 7. Tỉ l ệ x : y b ngằA . 11 : 4. B . 7 : 5. C . 11 : 7. D . 7 : 3.Câu 77 : Th c hi n ph n ng nhi t nhôm h n h p Al và Feự ệ ả ứ ệ ỗ ợ2 O3 (trong đi u ki n không có không khí), thuề ệđ c 36,15 gam h n h p X. Nghi n nh , tr n đ u và chia h n h p X thành hai ph n. Cho ph n m t tácượ ỗ ợ ề ỏ ộ ề ỗ ợ ầ ầ ộd ng v i dung d ch NaOH d , thu đ c 1,68 lít khí Hụ ớ ị ư ượ2 (đktc) và 5,6 gam ch t r n không tan. Hòa tan h tấ ắ ếph n hai trong 850 ml dung d ch HNOầ ị3 2M, thu đ c 3,36 lít khí NO (đktc) và dung d ch ch ch a m gamượ ị ỉ ứh n h p mu i. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Giá tr c a m g n nh t v i giá tr nào sau đây?ỗ ợ ố ế ả ứ ả ị ủ ầ ấ ớ ịA . 113. B . 95. C . 110 D . 103 Câu 78: S c t t khí COụ ừ ừ2 đ n d vào dung d ch g m a mol NaOH và b mol Ca(OH)ế ư ị ồ2 . S ph thu c c aự ụ ộ ủs mol k t t a CaCOố ế ủ3 vào s mol COố2 đ c bi u di n theo đ thượ ể ễ ồ ị sau:T l a : b t ng ng làỉ ệ ươ ứA . 4 : 5. B . 2 : 3. C . 5 : 4. D . 4 : 3.Câu 79 : D n t t đ n d khí COẫ ừ ừ ế ư2 vào dung d ch ch a 0,01 mol Ca(OH)ị ứ2 . S ph thu c c a kh i l ngự ụ ộ ủ ố ượk t t a (y gam) vào th tích khí COế ủ ể2 tham gia ph n ng (x lít, đktc) đ c bi u di n nh đ th :ả ứ ượ ể ễ ư ồ ịGiá tr c a m làị ủA . 0,20. B . 0,24. C . 0,72. D . 1,00.Câu 80 : Hòa tan h t m gam h n h p X g m K, Ba, Na, Naế ỗ ợ ồ2 O và BaO vào n c thu đ c dung d ch Yướ ượ ịch a 7,2 gam NaOH; 0,93m gam Ba(OH)ứ2 , 0,044m gam KOH và có 3,136 lít H2 (đktc) thoát ra. H p thấ ụhoàn toàn 7,7952 lít CO2 (đktc) vào Y thu đ c ượ a gam k t t a. Giá tr c a a ế ủ ị ủ g n nh tầ ấ v i giá tr nào sauớ ịđây?A . 24 B . 26. C . 25. D . 27.ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15C C A D D C D D C C A B C C A16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 thuvienhoclieu .com Trang 26thuvienhoclieu .comB C B B A B A A B B C A D B A31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45A A A B B C B D B C C B A B D46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60C C C B C B C C A D A B C C C61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75C D A B B A D C D C B B A D B75 77 78 79 80B A A A BCH Đ 5:Ủ Ề S T VÀ H P CH T C A S TẮ Ợ Ấ Ủ ẮA. KI N TH C C B NẾ Ứ Ơ ẢI. S T:Ắ- V trí: Ô 26, chu kì 4, nhóm VIIIB.ị- C u hình e: [Ar]3dấ 64s 2- S oxi hóa th ng g p: +2, +3.ố ườ ặ- Tính ch t v t lí:ấ ậ + Là kim lo i màu tr ng, h i xám, d o, d rèn.ạ ắ ơ ẻ ễ+ N ng (D=7,9 g/cmặ 3); khó nóng ch y (1540ả 0C).+ Có tính nhi m t .ễ ừ- Tính ch t hóa h c: tính kh trung bìnhấ ọ ửTùy thu c ch t oxi hóa tác d ng v i s t mà s t có th b oxi hóa thành s t (II) hay s t (III).ộ ấ ụ ớ ắ ắ ể ị ắ ắ+ Fe  Fe 2+: S, I2 , ddHCl, ddH2 SO4 loãng, dd mu i...ố+ Fe  Fe 3+: O2 , Cl2 , Br2 , HNO3 , H2 SO4 đ c, nóng; ddAgNOặ3 d ...ưII. H P CH T C A S T:Ợ Ấ Ủ Ắ- H p ch t s t (II):ợ ấ ắH p ch tợ ấ Tính ch t axit - bazấ ơ Tính ch t oxi hóa – khấ ử1. FeO - Là oxit bazơFeO + 2H +  Fe 2+ + H2 O - Tính kh : đ c tr ngử ặ ư3FeO+10HNO3 3Fe(NO3 )2 +NO+5H2 O- Tính oxi hóa:FeO + H2  Fe + H2 O2. Fe(OH)2 - Là bazơFe(OH)2 + 2HCl  FeCl2 + 2H2 O- Kém b n nhi tề ệFe(OH)2 0t ,khongcokk     FeO + H2 O - Tính khử4Fe(OH)2 +O2 +2H2 O 4Fe(OH)33. Mu i s tố ắ(II) - Có ph n ng trao đ iả ứ ổFe 2+ + 2OH -  Fe(OH)2 - Tính kh :ử2FeCl2 + Cl2  2FeCl3- Tính oxi hóa:FeCl2 + Zn  ZnCl2 + Fe- H p ch t s t (III)ợ ấ ắH p ch tợ ấ Tính ch t axit - bazấ ơ Tính ch t oxi hóa – khấ ử1. Fe2 O3 - Là oxit bazơFe2 O3 + 6H +  2Fe 3+ + 3H2 O - Tính oxi hóa:Fe2 O3 + 2Al  2Fe + Al2 O32. Fe(OH)3 - Là bazơFe(OH)3 + 3HCl  FeCl3 + 3H2 O- Kém b n nhi tề ệ2Fe(OH)30t  Fe2 O3 + 3H2 O3. Mu i s tố ắ(II) - Có ph n ng trao đ iả ứ ổFe 3+ + 3OH -  Fe(OH)3 - Tính oxi hóa:2FeCl3 + Fe  3FeCl2 thuvienhoclieu .com Trang 27thuvienhoclieu .comB. PH NG PHÁP GI I BÀI T P V S T VÀ H P CH T C A S TƯƠ Ả Ậ Ề Ắ Ợ Ấ Ủ ẮI. Kim lo i s tạ ắPh ng pháp gi iươ ả● B n ch t ph n ng c a kim lo i s t v i các ch t (phi kim; dung d ch: axit, mu i, ...) là ph n ng oxi hóa - kh .ả ấ ả ứ ủ ạ ắ ớ ấ ị ố ả ứ ử● Ph ng pháp gi i các bài t p d ng này ch y u là s d ng ươ ả ậ ạ ủ ế ử ụ đ nh lu t b o toàn electronị ậ ả . Ngoài ra có th sể ửd ng đ nh lu t b o toàn kh i l ng, b o toàn nguyên t , b o toàn đi n tích, ph ng pháp đ ng chéo và tính toánụ ị ậ ả ố ượ ả ố ả ệ ươ ườtheo ph ng trình ph n ng. ươ ả ứ● L u ý :ư S t là kim lo i có tính kh m c trung bình. Khi tham gia ph n ng, tùy thu c vào ch t oxi hóa mà s t có thắ ạ ử ở ứ ả ứ ộ ấ ắ ểb oxi hóa lên m c oxi hóa +2 ho c +3.ị ứ ặ Fe ho c h n h p Fe và m t s kim lo i đ ng sau s t nh Ni, Cu khi tác d ng v i các ch t oxi hóa m nh nhặ ỗ ợ ộ ố ạ ứ ắ ư ụ ớ ấ ạ ưdung d ch: HNOị3 , H2 SO4 đ c, nóng, AgNOặ3 , n u kim lo i dế ạ ư thì mu i s t t o thành trong dung d ch là mu i s t(II)ố ắ ạ ị ố ắvì:Fe + 2Fe 3+ 3Fe 2+Cu + 2Fe 3+ 2Fe 2++ Cu 2+ ► Các ví d minh h a ◄ụ ọ1. Ph n ng c a s t v i m t ch t oxi hóa:ả ứ ủ ắ ớ ộ ấVí d 1:ụ Hòa tan hoàn toàn 10 gam h n h p Mg và Fe trong dung d ch HCl 4M thu đ c 5,6 lít Hỗ ợ ị ượ2 (đktc) và dungd ch D. Đ k t t a hoàn toàn các ion trong D c n 300 ml dung d ch NaOH 2M. Th tích dung d ch HCl đã dùng là ị ể ế ủ ầ ị ể ịA. 0,1 lít. B. 0,12 lít. C. 0,15 lít. D. 0,2 lít.H ng d n gi iướ ẫ ảDung d ch D ch a các ion: Mgị ứ 2+, Fe 2+, Cl -, có th còn Hể + d .ưTheo gi thi t khi cho 0,6 mol NaOH vào dung d ch D, các ion Mgả ế ị 2+, Fe 2+ và H + (n u d ) s tách ra kh i dungế ư ẽ ỏd ch D. Dung d ch t o thành ch ch a Clị ị ạ ỉ ứ - và Na +. Suy ra: 0,15 lít.Đáp án C.Ví d 2:ụ Cho m gam b t Fe vào dung d ch HNOộ ị3 l y d , ta đ c h n h p g m hai khí NOấ ư ượ ỗ ợ ồ2 và NO có VX = 8,96 lít(đktc) và t kh i đ i v i Oỉ ố ố ớ2 b ng 1,3125. Thành ph n ph n trăm theo th tích c a NO, NOằ ầ ầ ể ủ2 và kh i l ng m c aố ượ ủFe đã dùng là:A. 25% và 75%; 1,12 gam. B. 25% và 75%; 11,2 gam.C. 35% và 65%; 11,2 gam. D. 45% và 55%; 1,12 gam.H ng d n gi iướ ẫ ả Đ t s mol c a NOặ ố ủ2 và NO là x và y. Suy ra: Áp d ng đ nh lu t b o toàn electron cho các ch t kh và oxi hóa ta có:ụ ị ậ ả ấ ửĐáp áp B.Ví d 3:ụ Cho 12 gam h n h p hai kim lo i Fe, Cu tác d ng v a đ v i dung d ch HNOỗ ợ ạ ụ ừ ủ ớ ị3 63%. Sau ph n ng thuả ứđ c dung d ch A và 11,2 lít khí NOượ ị2 duy nh t (đktc). ấ N ng đ % các ch t có trong dung d ch A là:ồ ộ ấ ịA. 36,66% và 28,48%. B. 27,19% và 21,12%. C. 27,19% và 72,81%. D. 78,88% và 21,12%.H ng d n gi iướ ẫ ả Ta có : Áp d ng đ nh lu t b o toàn kh i l ng, ta có:ụ ị ậ ả ố ượ thuvienhoclieu .com Trang 28HClCl Nan n n 0, 6 mol   dd HClV2%NO 75%46x 30x 1,3125.32.0,4 x 0,3x y 0,4 y 0,1%NO 25%         2Fe NO NO Fe Fe3n n 3n n 0,2 mol m 0,2.56 11,2 gam.      3 2 2 223HNO N N electron trao ñoåi NO NO NONONO taïo muoáin n n n n n n 1 mol.      thuvienhoclieu .comĐ t nặFe = x mol, nCu = y mol, ta có:  ,Đáp án B .Ví d 4:ụ Cho h n h p g m 1,12 gam Fe và 1,92 gam Cu vào 400 ml dung d ch ch a h n h p g m Hỗ ợ ồ ị ứ ỗ ợ ồ2 SO4 0,5M vàNaNO3 0,2M. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c dung d ch X và khí NO (s n ph m kh duy nh t).ả ứ ả ượ ị ả ẩ ử ấCho V ml dung d ch NaOH 1M vào dung d ch X thì l ng k t t a thu đ c là l n nh t. Giá tr t i thi u c a V là ị ị ượ ế ủ ượ ớ ấ ị ố ể ủA. 240. B. 120. C. 360. D. 400.H ng d n gi iướ ẫ ảCách 1: S d ng ph ng trình ion rút g nử ụ ươ ọnFe = 0,02 mol ; nCu = 0,03 mol ; = 0,08 mol ; = 0,2 mol  = 0,4 mol Ph ng trình ph n ng :ươ ả ứFe + + 4H +  Fe 3+ + NO + 2 H2 O mol: 0,02 0,02 0,08 0,023Cu + 2 + 8H +  3Cu 2+ + 2NO + 4 H2 O mol: 0,03 0,02 0,08 0,03  dư = 0,4 – 0,08 – 0,08 = 0,24 mol ; V y trong dung d ch X có : ậ ị Khi cho NaOH vào X thì ion OH - s ph n ng v i các ion : Hẽ ả ứ ớ +, Fe 3+, Cu 2+.  = = 0,24 + 3.0,02 + 2.0,03 = 0,36 mol. V y ta có: ậ V = 360 ml. Đáp án C .Cách 2: S d ng ph ng pháp b o toàn electronử ụ ươ ả Tác nhân oxi hóa là NO3 - trong môi tr ng axit, ườ nên s mol electron trao đ i tính theo NOố ổ3 -. S molốelectron nh n t i đa là 0,08.3 = 0,24 mol.ậ ố Tác nhân kh là Fe, Cu. ử S mol electron nh n t i đa là 0,02.3 + 0,03.2 = 0,12 mol. V y Hố ậ ố ậ + và NO3 - d , Fe, Cuưph n ng h t.ả ứ ế Tính ti p nh cách 1 đ đ c k t qu cu i cùng.ế ư ể ượ ế ả ố2. Ph n ng c a s t v i nhi u ch t oxi hóa:ả ứ ủ ắ ớ ề ấVí d 5:ụ H n h p X g m Fe, FeO, Feỗ ợ ồ2 O3 và Fe3 O4 . Hoà tan hoàn toàn X trong 400 ml dung d ch HCl 2M th y thoátị ấra 2,24 lít H2 và còn l i 2,8 gam s t (duy nh t) ch a tan. Hãy cho bi t n u cho toàn b h n h p X vào dung d chạ ắ ấ ư ế ế ộ ỗ ợ ịHNO3 đ c, nóng d thu đ c bao nhiêu lít khí NOặ ư ượ2 ?A. 4,48 lít. B. 10,08 lít. C. 16,8 lít. D. 20,16 lít. H ng d n gi iướ ẫ ả thuvienhoclieu .com Trang 293 2dd HNO NO1.63.100m m m m 12 46.0, 5 89 gam.63      ddmuèi hhk.lo¹i56x 64y 123x 2y 0, 5   x 0,1y 0,13 3Fe ( NO )0,1.242.100%m 27,19%89 3 2Cu ( NO )0,1.188.100%m 21,12%.89 3NOn2 4H SOnHn3NO3NOHn3NO dön 0,08 0,02 0,02 0,04 mol.   3 223 4Fe , Cu , H dö, NaNO dö, SO     OHn3 2H dö Fe Cun 3.n 2.n   3HNOn5n  electron trao ñoåiH phaûn öùng H dö4n n 0,16 mol n 0,24 mol.3    thuvienhoclieu .com Vì sau ph n ng s t d nên mu i s t trong dung d ch là FeClả ứ ắ ư ố ắ ị2 . S đ ph n ng:ơ ồ ả ứ Quy đ i h n h p X thành Fe và O. Áp d ng đ nh lu t b o toàn electron cho ph n ng c a X v i dung d chổ ỗ ợ ụ ị ậ ả ả ứ ủ ớ ịHNO3 ta có:Đáp án C.Ví d 6:ụ Cho m gam b t Fe vào 800 ml dung d ch h n h p g m Cu(NOộ ị ỗ ợ ồ3 )2 0,2M và H2 SO4 0,25M. Sau khi các ph nảng x y ra hoàn toàn, thu đ c 0,6m gam h n h p b t kim lo i và V lít khí NO (s n ph m kh duy nh t, đktc).ứ ả ượ ỗ ợ ộ ạ ả ẩ ử ấ ởGiá tr c a m và V l n l t làị ủ ầ ượA. 17,8 và 4,48. B. 17,8 và 2,24. C. 10,8 và 4,48. D. 10,8 và 2,24.H ng d n gi iướ ẫ ảSau ph n ng thu đ c h n h p kim lo i nên suy ra: Fe d , mu i s t trong dung d ch là mu i s t (II).ả ứ ượ ỗ ợ ạ ư ố ắ ị ố ắ= 0,16 mol ; = 0,2  = 0,4. Fe + + 4H +  Fe 3+ + NO + 2H2 O mol: 0,1 0,1 0,4 0,1 0,1  V = 0,1.22,4 = 2,24 lít. Fe + 2Fe 3+  3Fe 2+ mol: 0,05 0,1 Fe + Cu 2+  Fe 2+ + Cu mol: 0,16 0,16 0,16  m – 0,31.56 + 0,16.64 = 0,6m  m = 17,8 gam. Đáp án B.Nh n xét : ậ ví d này ta nên s d ng ph ng pháp b o toàn electron thì s tính đ c k t qu nhanh h n.Ở ụ ử ụ ươ ả ẽ ượ ế ả ơII. H p ch t c a s tợ ấ ủ ắPh ng pháp gi iươ ả● Bài t p ch a h n h p FeO, Feậ ứ ỗ ợ3 O4 (FeO.Fe2 O3 ), Fe2 O3 ph n ng v i Hả ứ ớ + : + N u đ cho bi t ế ề ế thì quy đ i h n h p thành Feổ ỗ ợ3 O4 . + N u đ không cho bi t m i liên quan gi a s mol FeO và Feế ề ế ố ữ ố2 O3 thì quy đ i h n h p thành h n h p Feổ ỗ ợ ỗ ợ2 O3 vàFeO.● Bài t p liên quan đ n ph n ng c a h n h p (Fe, FeO, Feậ ế ả ứ ủ ỗ ợ3 O4 , Fe2 O3 ); (Fe, FeS, FeS2 , S) v i các dung d ch axitớ ịcó tính oxi hóa m nh nh HNOạ ư3 , H2 SO4 đ c nóng :ặ Quy đ i thành h n h p (Fe và Oổ ỗ ợ2 ); (Fe và S) sau đó áp d ng đ nh lu t b o toàn electron, b o toàn nguyên t N,ụ ị ậ ả ả ốS đ tìm ra k t qu .ể ế ả ● Bài t p liên quan đ n ph n ng c a Feậ ế ả ứ ủ 2+ v i các dung d ch có tính oxi hóa nh KMnOớ ị ư4 /H +, K2 Cr2 O7 /H +, NO3 -/H + : S d ng ph ng pháp b o toàn electron ho c ph ng trình ion rút g n, nh ng s d ng ph ng pháp b o toànử ụ ươ ả ặ ươ ọ ư ử ụ ươ ảelectron thì u vi c h n.ư ệ ơ● Bài t p liên quan đ n ph n ng c a Feậ ế ả ứ ủ 3+ v i các ch t có tính kh :ớ ấ ử Tùy thu c vào tính kh c a ch t kh mà Feộ ử ủ ấ ử 3+ có th b kh v Feể ị ử ề 2+ ho c Fe :ặ thuvienhoclieu .com Trang 300,8 molHCl2 2 22 3 3 40,1 mol 0,3 mol0,05 mol0,4 molFe, FeOX : FeCl H H O Fe döFe O , Fe O         2H O22O H OHXFe Fe dö FeX FeCl 1 0,4.2 2.0,1n n n 0,3 mol.2 2n n n 0,05 0,4 0,45 mol.         2 2 2Fe O NO NO NO3n 2n n n 0,75 mol V 16,8 lít.     3 2Cu ( NO )n3NOn 0,32 mol 2 4H SOnHn3NO2 3FeO Fe On nthuvienhoclieu .com+ V i các kim lo i t Mg đ n tr c Fe : Có th kh Feớ ạ ừ ế ướ ể ử 3+ v Fe n u các kim lo i này d . Th t kh làề ế ạ ư ứ ự ửkh Feử 3+ v h t Feề ế 2+ sau đó kh Feử 2+ v Feề . + V i các kim lo i t Fe đ n tr c Cu và dung d ch ch a các ion nh Sớ ạ ừ ế ướ ị ứ ư 2-, I -: Ch có th kh Feỉ ể ử 3+ v Feề 2+.S 2- + 2Fe 3+ 2Fe 2+ + S 2I - + 2Fe 3+ 2Fe 2++ I2 ● Tóm l i đ gi i quy t nhanh các bài t p liên quan đ n h p ch t c a s t tr c tiên ta ph i n m ch c tính ch tạ ể ả ế ậ ế ợ ấ ủ ắ ướ ả ắ ắ ấc a chúng, r i áp d ng linh ho t các ph ng pháp gi i nh : b o toàn electron, b o toàn nguyên t , b o toàn kh iủ ồ ụ ạ ươ ả ư ả ả ố ả ốl ng, b o toàn đi n tích, quy đ i... nhi u khi ph i k t h p đ ng th i m t s ph ng pháp, h n ch t i đa vi cượ ả ệ ổ ề ả ế ợ ồ ờ ộ ố ươ ạ ế ố ệvi t ph ng trình ph n ng đ ti t ki m th i gian làm bài.ế ươ ả ứ ể ế ệ ờ► Các ví d minh h a ◄ụ ọVí d 1:ụ H n h p A g m CuSOỗ ợ ồ4 + FeSO4 + Fe2 (SO4 )3 có % kh i l ng c a S là 22%. L y 50 gam h n h p A hòaố ượ ủ ấ ỗ ợtan trong n c. Thêm dung d ch NaOH d , k t t a thu đ c đem nung ngoài không khí t i kh i l ng không đ i.ướ ị ư ế ủ ượ ớ ố ượ ổL ng oxit sinh ra đem kh hoàn toàn b ng CO thu đ c m gam h n h p Cu + Fe. Giá tr c a m làượ ử ằ ượ ỗ ợ ị ủ A. 17 gam. B. 18 gam. C. 19 gam. D. 20 gam.H ng d n gi iướ ẫ ả Ta th y trong phân t các ch t ấ ử ấ CuSO4 , FeSO4 , Fe2 (SO4 )3 kh i l ng c a oxi luôn g p hai l n kh i l ng c aố ượ ủ ấ ầ ố ượ ủl u huỳnh.ư Theo gi thi t % kh i l ng c a S là 22%, suy ra % kh i l ng c a O là 44% ; % kh i l ng c a Fe, Cu làả ế ố ượ ủ ố ượ ủ ố ượ ủ34%. V y kh i l ng c a h n h p Fe và Cu là: 34%.50 = 17 gam.ậ ố ượ ủ ỗ ợĐáp án A.Ví d 2:ụ Đ hoà tan hoàn toàn 23,2 gam h n h p g m FeO, Feể ỗ ợ ồ3 O4 và Fe2 O3 (trong đó s mol FeO b ng s molố ằ ốFe2 O3 ), c n dùng v a đ V lít dung d ch HCl 0,5M. Giá tr c a V là ầ ừ ủ ị ị ủA. 1,8. B. 0,8. C. 2,3. D. 1,6.H ng d n gi iướ ẫ ả Vì s mol c a FeO và Feố ủ2 O3 trong h n h p b ng nhau nên ta quy đ i h n h p ỗ ợ ằ ổ ỗ ợ FeO, Fe3 O4 và Fe2 O3 thành Fe3 O4 .Ta có = = 0,1 mol. Ph ng trình ph n ng:ươ ả ứFe3 O4 + 8HCl FeCl2 + 2 FeCl3 + 4 H2 O (1)mol: 0,1 0,8  Vdd HCl = = 1,6 lít.Đáp án D.Ví d 3:ụ Cho m gam h n h p g m FeO, Feỗ ợ ồ2 O3 , Fe3 O4 tác d ng v i dung d ch HCl (d ). Sau khi các ph n ng x yụ ớ ị ư ả ứ ảra hoàn toàn, đ c dung d ch Y. Cô c n Y thu đ c 7,62 gam FeClượ ị ạ ượ2 và 9,75 gam FeCl3 . Giá tr c a m là ị ủA. 9,12. B. 8,75. C. 7,80. D. 6,50.H ng d n gi iướ ẫ ả Quy đ i h n h p ổ ỗ ợ FeO, Fe3 O4 và Fe2 O3 thành FeO và Fe2 O3 . Ph ng trình ph n ng:ươ ả ứFeO + 2HCl FeCl2 + 2H2 O (1)mol: 0,06 0,06 Fe2 O3 + 6HCl 2 FeCl3 + 3 H2 O (2)mol: 0,03 0,06 T (1) và (2) ừ  m = 0,06.72 + 0,03.160 = 9,12 gam.Đáp án A. thuvienhoclieu .com Trang 313 4Fe On23, 32330, 80, 5thuvienhoclieu .comVí d 4:ụ Cho dung d ch NaOH 20,00% tác d ng v a đ v i dung d ch FeClị ụ ừ ủ ớ ị2 10,00%. Đun nóng trong không khí chocác ph n ng x y ra hoàn toàn. N ng đ ph n trăm c a mu i t o thành trong dung d ch sau ph n ng là (coi n cả ứ ả ồ ộ ầ ủ ố ạ ị ả ứ ướbay h i không đáng k ) : ơ ểA. 7,5%. B. 7,45%. C. 8,5%. D. 8,45% .H ng d n gi iướ ẫ ả Gi s có 100 gam dung d ch NaOH tham gia ph n ng ả ử ị ả ứ . Ph ng trình ph n ng:ươ ả ứFeCl2 + 2NaOH Fe(OH)2 + 2NaClmol: 0,25 0,5 0,25 0,54Fe(OH)2 + O2 + 2H2 O 4Fe(OH)3mol: 0,25 0,0625 0,25 Theo gi thi t ta có:ả ế S gam k t t a : ố ế ủ Áp d ng đ nh lu t b o toàn kh i l ng ta có:ụ ị ậ ả ố ượ mdd NaCl = 317,5 + 100 + 32.0,0625 – 26,75 = 392,75 gam. Kh i l ng mu i trong dung d ch sau ph n ng :ố ượ ố ị ả ứ mNaCl = 0,5.58,5 = 29,25 gam . Đáp án B.Ví d 5:ụ Đ t 15 gam h n h p b t Al và Fe trong khí Clố ỗ ợ ộ2 thu đ c h n h p ch t r n X. Cho X vào n c d , thuượ ỗ ợ ấ ắ ướ ưđ c dung d ch Y và 4 gam ch t r n không tan. L c b ch t r n, thu dung d ch Y. L y 1/2 dung d ch Y tác d ngượ ị ấ ắ ọ ỏ ấ ắ ị ấ ị ụđ c v i t i đa 0,09 mol KMnOượ ớ ố4 trong H2 SO4 . Ph n trăm kh i l ng c a Fe trong h n h p ban đ u là ầ ố ượ ủ ỗ ợ ầA. 62,67%. B. 72,91%. C. 64,00%. D. 37,33%.H ng d n gi iướ ẫ ả Cho X vào n c đ c dung d ch Y và 4 gam ch t r n (kim lo i d ) nên mu i s t trong dung d ch Y (n u có) làướ ượ ị ấ ắ ạ ư ố ắ ị ếFeCl2 . Kh i l ng kim lo i ph n ng là 15 – 4 = 11 gam.ố ượ ạ ả ứ S đ ph n ng:ơ ồ ả ứ Sau t t c các ph n ng ta th y : Ch t kh là Fe, Al; ch t oxi hóa là KMnOấ ả ả ứ ấ ấ ử ấ4 . Áp d ng đ nh lu t b o toàn kh i l ng và đ nh lu t b o toàn electron ta có :ụ ị ậ ả ố ượ ị ậ ả● Nh n xét : ậ Gi i h ph ng trình ta th y trong Y có 0,1 mol FeClả ệ ươ ấ2 ch ng t nhôm đã ph n ng h t, 4 gam kimứ ỏ ả ứ ếlo i là Fe.ạĐáp án C. thuvienhoclieu .com Trang 32NaOH100.20n 0,5 mol100.40  2dd FeCl 0,25.127m 317,5 gam10% 3Fe(OH)m 0,25.107 26,75 gam 2 2 3dd NaCl dd FeCl dd NaOH O Fe(OH)m m m m m   NaCl 29,25C% .100 7,45%392,75 7o2 2 4 2 4 32 4 3o3Cl , t H O K MnO / H SO32 4 3 2o22411gam Al (SO )AlClAlX (Y ) Fe (SO ) ClFeClFeMnSO                    27a 56b 11 a 0, 20,1.56 4%Fe 64%.3a 3b 2.5.0, 09 b 0,115          thuvienhoclieu .comVí d 6:ụ Hòa tan hoàn toàn h n h p g m 0,02 mol FeSỗ ợ ồ2 và 0,03 mol FeS vào l ng d dung d ch Hượ ư ị2 SO4 đ c nóng,ặthu đ c Feượ2 (SO4 )3 , SO2 , H2 O. H p th h t SOấ ụ ế2 b ng l ng v a đ dung d ch KMnOằ ượ ừ ủ ị4 thu đ c dung d ch Y khôngượ ịmàu, trong su t, có pH =2. Th tích dung d ch Y (lít) làố ể ịA. 11,4. B. 22,8. C. 17,1 . D. 45,6.H ng d n gi iướ ẫ ả Các quá trình oxi hóa – kh :ử Quá trình oxi hóa : FeS2  Fe +3 + 2S +4 + 11e mol : 0,02  0,04  0,22FeS  Fe +3 + S +4 + 7e mol : 0,03  0,03  0,21 Quá trình kh : ửS +6 + 2e  S +4 mol : 0,43  0,215 Áp d ng đ nh lu t b o toàn electron ta có : ụ ị ậ ả T ng s mol electron cho = t ng s mol electron nh n = 0,43 mol. ổ ố ổ ố ậ Căn c vào các quá trình oxi hóa – kh , ta có : T ng s SOứ ử ổ ố2 = 0,04 + 0,03 + 0,215 = 0,285 mol Ph ng trình ph n ng :ươ ả ứ5SO2 + 2KMnO4 + 2H2 O  K2 SO4 + 2MnSO4 + 2H2 SO4 mol : 0,285  0,114 = 0,114.2 = 0,228 v i pH = 2 ớ [H +]= 0,01 V = 22,8 lít. Đáp án B .● Chú ý : Đ i v i bài này còn có các khác đ tính đ c s mol SOố ớ ể ượ ố2 nhanh h n. Các em ch u khó suy nghĩ thêm nhé. ơ ịVí d 7:ụ Dung d ch A ch a 0,01 mol Fe(NOị ứ3 )3 và 0,15 mol HCl có kh năng hòa tan t i đa bao nhiêu gam Cu kimả ốlo i (Bi t NO là s n ph m kh duy nh t)? ạ ế ả ẩ ử ấA. 2,88 gam. B. 3,92 gam. C. 3,2 gam. D. 5,12 gam.H ng d n gi iướ ẫ ảCách 1 : S d ng ph ng trình ion rút g nử ụ ươ ọPh ng trình ion :ươ3Cu + 8H + + 2NO3   3Cu 2+ + 2NO  + 4H2 O (1)bđ: 0,15 0,03 p : 0,045 ư  0,12  0,03 Cu + 2Fe 3+  2Fe 2+ + Cu 2+(2)mol: 0,005  0,01  mCu t i đaố = (0,045 + 0,005).64 = 3,2 gam. Đáp án C.Cách 2 : S d ng đ nh lu t b o toàn electronử ụ ị ậ ả Căn c vào các ch t ph n ng th y : Cu là ch t kh , NOứ ấ ả ứ ấ ấ ử3 - trong môi tr ng axit và Feườ 3+ là ch t oxi hóa.ấ Quá trình kh :ử 4H + + NO3 - + 3e NO + 2H2 O (1) Nh n xét : Theo (1) ta th y :ậ ấ , theo gi thi t ả ế suy ra H + d nên NOư3 - h t.ế Áp d ng đ nh lu t b o toàn electron ta có :ụ ị ậ ả● Chú ý : N u ph i tính theo Hế ả + thì ta có : . thuvienhoclieu .com Trang 33Hn3HNOn4n  3HNOn4n  33Cu Cu CuNO Fe2n 3n n n 0,05 mol m 3,2 gam.      3CuH Fe32n n n4  thuvienhoclieu .comVí d 8:ụ H n h p X g m (Fe, Feỗ ợ ồ2 O3 , Fe3 O4 , FeO) v i s mol m i ch t là 0,1 mol, hòa tan h t vào dung d ch Y g mớ ố ỗ ấ ế ị ồ(HCl và H2 SO4 loãng) d thu đ c dung d ch Z. Nh t t dung d ch Cu(NOư ượ ị ỏ ừ ừ ị3 )2 1M vào dung d ch Z cho t i khiị ớng ng thoát khí NO. Th tích dung d ch Cu(NOư ể ị3 )2 c n dùng và th tích khí thoát ra ( đktc) là : ầ ể ởA. 25 ml; 1,12 lít. B. 0,5 lít; 22,4 lít. C. 50 ml; 2,24 lít. D. 50 ml; 1,12 lít.H ng d n gi iướ ẫ ả Quy h n h p X thành h n h p Y g m : 0,2 mol Feỗ ợ ỗ ợ ồ3 O4 và 0,1 mol Fe. Ph n ng c a h n h p Y v i Hả ứ ủ ỗ ợ ớ +Fe3 O4 + 8H + Fe 2+ + 2Fe 3+ + 4H2 Omol: 0,2  0,2 0,4 Fe + 2H + Fe 2+ + H2  mol: 0,1  0,1 Dung d ch Z: (Feị 2+: 0,3 mol; Fe 3+: 0,4 mol) tác d ng v i Cu(NOụ ớ3 )2 :3Fe 2+ + NO3  + 4H + 3Fe 3+ + NO  + 2H2 Omol: 0,3  0,1  0,1  VNO = 0,1.22,4 = 2,24 lít.= 0,05 mol  = 0,05 lít (hay 50 ml). Đáp án C.Ví d 9:ụ Hai bình kín A, B đ u có dung tích không đ i V lít ch a không khí (21% oxi và 79% nit v th tích). Choề ổ ứ ơ ề ểvào c hai bình nh ng l ng nh nhau h n h p ZnS và FeSả ữ ượ ư ỗ ợ2 . Trong bình B còn thêm m t ít b t S (không d ). Sauộ ộ ưkhi đ t cháy h t h n h p sunfua và l u huỳnh, lúc đó trong bình A oxi chi m 3,68% th tích, trong bình B nitố ế ỗ ợ ư ế ể ơchi m 83,16% th tích. % th tích c a SOế ể ể ủ2 trong bình A là:A. 13,16%. B. 3,68%. C. 83,16%. D. 21%.H ng d n gi iướ ẫ ả Ta th y bình B có thêm ph n ng S + Oấ ở ả ứ2 SO2 . T c là l ng mol oxi ph n ng bao nhiêu thì l ng mol SOứ ượ ả ứ ượ2 thêm vào b y nhiêu, t c là không tăng, gi m sấ ứ ả ốmol (t c là không tăng, gi m th tích). Suy ra th tích h n h p khí sau ph n ng B và A là nh nhau; mà l ngứ ả ể ể ỗ ợ ả ứ ở ư ượN2 A và B là nh nhau nên : ở ư Đây là bài toán tho t đ u nhìn r t khó, nh ng đ ý m t chút thì bài toán l i tr nên r t đ n gi n. Ch u khó tạ ầ ấ ư ể ộ ạ ở ấ ơ ả ị ưduy logic, các em s tìm đ c nh ng l i gi i hay và ng n g n.ẽ ượ ữ ờ ả ắ ọĐáp án A.Ví d 10:ụ Cho m t lu ng CO đi qua ng s đ ng 0,04 mol h n h p A g m FeO và Feộ ồ ố ứ ự ỗ ợ ồ2 O3 đ t nóng. Sau khi k t thúcố ếthí nghi m thu đ c B g m 4 ch t n ng 4,784 gam. Khí đi ra kh i ng s cho h p th vào dung d ch Ba(OH)ệ ượ ồ ấ ặ ỏ ố ứ ấ ụ ị2 dưthì thu đ c 9,062 gam k t t a. Ph n trăm kh i l ng Feượ ế ủ ầ ố ượ2 O3 trong h n h p A là ỗ ợA. 86,96%. B. 16,04%. C. 13,04%. D. 6,01%.H ng d n gi iướ ẫ ả B n ch t ph n ng kh oxit s t là:ả ấ ả ứ ử ắCO + O (oxit s t)ắ CO2 (1)mol: 0,046 0,046 L ng COượ2 sinh ra đ c h p th vào dung d ch Ba(OH)ượ ấ ụ ị2 d :ưCO2 + Ba(OH)2 BaCO3  + H2 O (2)mol: 0,046 0,046 Theo (1), (2) và gi thi t ta có:ả ế Áp d ng đ nh lu t b o toàn kh i l ng ta có:ụ ị ậ ả ố ượ thuvienhoclieu .com Trang 343 23Cu ( NO )NO1n n23 2dd Cu ( NO )0, 05V12 2N N 2 2 2A BV V 83,16% %SO 100% %O % N 13,16%.       ot2 3CO CO BaCOn n n 0, 046 mol.  thuvienhoclieu .commA + mCO = mB + 2COm mA = 4,784 + 0,046.44  0,046.28 = 5,52 gam.G i s mol c a FeO và Feọ ố ủ2 O3 trong h n h p B là x và y, ta có:ỗ ợ . Đáp án A.B. BÀI T P TR C NGHI MẬ Ắ ỆCâu 1: C u hình electron nào sau đây là c a Fe?ấ ủ A. [Ar] 4s 23d 6. B. [Ar]3d 64s 2. C. [Ar]3d 8. D. [Ar]3d 74s 1. Câu 2: C u hình electron nào sau đây là c a ion Feấ ủ 2+? A. [ Ar]3d 6. B. [ Ar]3d 5. C. [Ar]3d 4. D. [Ar]3d 3. Câu 3: C u hình electron nào sau đây là c a ion Feấ ủ 3+? A. [Ar]3d 6. B. [Ar]3d 5. C. [Ar]3d 4. D. [Ar]3d 3. Câu 4: Dãy kim lo i b th đ ng trong axit HNOạ ị ụ ộ3 đ c, ngu i là: ặ ộA. Fe, Al, Cr. B. Fe, Al, Ag. C. Fe, Al, Cu. D. Fe, Zn, Cr.Câu 5: Đ t cháy s t trong không khí, thì ph n ng x y ra làố ắ ả ứ ảA. 3Fe + 2O2 Fe3 O4 . B. 4Fe + 3O2 2Fe2 O3 .C. 2Fe + O2 2FeO. D. T o h n h p FeO, Feạ ỗ ợ2 O3 , Fe3 O4 .Câu 6: Phân h y Fe(OH)ủ3 nhi t đ cao đ n kh i l ng không đ i, thu đ c ch t r n làở ệ ộ ế ố ượ ổ ượ ấ ắA. FeO. B. Fe2 O3 . C. Fe3 O4 . D. Fe(OH)2 .Câu 7: Dãy g m hai ch t ồ ấ ch có ỉ tính oxi hoá làA. Fe(NO3 )2 , FeCl3 . B. Fe(OH)2 , FeO. C. Fe2 O3 , Fe2 (SO4 )3 . D. FeO, Fe2 O3 .Câu 8: H p ch t s t (II) sunfat có công th c là ợ ấ ắ ứA. FeSO4 . B. Fe(OH)3 . C. Fe2 O3 . D. Fe2 (SO4 )3 . Câu 9: H p ch t nào sau đây c a s t v a có tính oxi hóa, v a có tính kh ? ợ ấ ủ ắ ừ ừ ửA. FeO. B. Fe2 O3 . C. Fe(OH)3 . D. Fe(NO3 )3 .Câu 10: Thành ph n nào c a c th ng i có nhi u Fe nh t?ầ ủ ơ ể ườ ề ấA. Tóc. B. X ng.ươ C. Máu. D. Da.Câu 11: Qu ng giàu s t nh t trong t nhiên nh ng hi m làặ ắ ấ ự ư ếA. Hematit. B. Xiđehit. C. Manhetit. D. Pirit.Câu 12: Tên c a các qu ng ch a FeCOủ ặ ứ3 , Fe2 O3 , Fe3 O4 , FeS2 l n l t là gì?ầ ượA. Hemantit, pirit, manhetit, xiđerit. B. Xiđerit, hemantit, manhetit, pirit. C. Xiđerit, manhetit, pirit, hemantit. D. Pirit, hemantit, manhetit, xiđerit.Câu 13: Nh n đ nhậ ị nào sau đây sai?A. S t tan đ c trong dung d ch CuSOắ ượ ị4 . B. S t tan đ c trong dung d ch FeClắ ượ ị3 .C. S t tan đ c trong dung d ch FeClắ ượ ị2 . D. Đ ng tan đ c trong dung d ch FeClồ ượ ị3 .Câu 14: S t có th tan trong dung d ch nào sau đây? ắ ể ịA. FeCl2 . B. FeCl3 . C. MgCl2 . D. AlCl3 .Câu 15: Trong s các h p ch t: FeO, Feố ợ ấ3 O4 , FeS, FeS2 , FeSO4 , Fe2 (SO4 )3 . Ch t có t l kh i l ng Fe l n nh t vàấ ỉ ệ ố ượ ớ ấnh nh t là: ỏ ấA. FeS; FeSO4 . B. Fe3 O4 ; FeS2 . C. FeSO4 ; Fe3 O4 . D. FeO; Fe2 (SO4 )3 .Câu 16: Cho oxit s t (d ) vào dung d ch Hắ ư ị2 SO4 loãng, thu đ c dung d ch ượ ị không th hoà tan đ c Ni. Có m y lo iể ượ ấ ạoxit s t th a mãn tính ch t trên?ắ ỏ ấA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 17: Tìm ph n ng ch ng minh h p ch t s t (II) có tính kh :ả ứ ứ ợ ấ ắ ử A. FeCl2 + 2NaOH Fe(OH)2 + 2NaCl. B. Fe(OH)2 + 2HCl FeCl2 + 2H2 O. thuvienhoclieu .com Trang 35x y 0, 0472x 160y 5, 52   x 0, 01y 0, 032 3 0, 03.160.100%Fe O 86, 96%5, 52 ot ot ot thuvienhoclieu .com C. 3FeO + 10HNO3 3Fe(NO3 )3 + 5H2 O + NO. D. FeO + CO Fe + CO2 .Câu 18: Trong phòng thí nghi m đ b o qu n dung d ch mu i Feệ ể ả ả ị ố 2+ ng i ta th ng: ườ ườA. Ngâm vào đó m t đinh s t.ộ ắ B. Cho vào đó m t vài gi t dung d ch HCl.ộ ọ ịC. M n p l đ ng dung d ch. ở ắ ọ ự ị D. Cho vào đó vài gi t dung d ch Họ ị2 SO4 loãng.Câu 19: Hoà tan hoàn toàn h n h p FeS và FeCOỗ ợ3 b ng m t l ng dung d ch Hằ ộ ượ ị2 SO4 đ c, nóng thu đ c h n h pặ ượ ỗ ợg m hai khí X ,Y. Công th c hoá h c c a X, Y l n l t là:ồ ứ ọ ủ ầ ượA. H2 S và SO2 . B. H2 S và CO2 . C. SO2 và CO. D. SO2 và CO2 .Câu 20: Trong 3 oxit FeO; Fe2 O3 ; Fe3 O4 , oxit nào tác d ng v i HNOụ ớ3 cho ra khí: A. Ch có FeO.ỉ B. Ch có Feỉ2 O3 . C. Ch có Feỉ3 O4 . D. FeO và Fe3 O4 .Câu 21: Đ đi u ch Fe(NOể ề ế3 )2 ta có th dùng ph n ng nào sau đây?ể ả ứA. Fe + HNO3 dư . B. Dung d ch Fe(NOị3 )3 + Fe dư . C. FeO + HNO3 . D. FeS + HNO3 .Câu 22: Ph n ng nào ch ng minh h p ch t Fe(III) có tính oxi hóa?ả ứ ứ ợ ấA. 2Fe(OH)3 Fe2 O3 + 3H2 O. B. FeCl3 + 3AgNO3  Fe(NO3 )3 + 3AgCl.C. Fe2 O3 + 6HNO3  2Fe(NO3 )3 + 3H2 O. D. Fe2 O3 + CO Fe + CO2 .Câu 23: Không th đi u ch tr c ti p FeClể ề ế ự ế3 trong phòng thí nghi m b ng cách th c hi n ph n ng nào sau đây?ệ ằ ự ệ ả ứA. Fe + Cl2 . C. FeCl2 + Cl2 . B. Fe + HCl. D. Fe2 O3 + HCl.Câu 24: Chia b t kim lo i X thành 2 ph n. Ph n m t cho tác d ng v i Clộ ạ ầ ầ ộ ụ ớ2 t o ra mu i Y. Ph n 2 cho tác d ng v iạ ố ầ ụ ớdung d ch ị HCl t o ra mu i Z. Cho kim lo i X tác d ng v i mu i Y l i thu đ c mu i Z. ạ ố ạ ụ ớ ố ạ ượ ố Kim lo i X làạA. Mg. B. Al. C. Zn. D. Fe.Câu 25: Cho b t s t vào c c ch a Hộ ắ ố ứ2 SO4 nhi t đ thích h p, khu y đ u đ ph n ng x y ra hoàn toàn đ cở ệ ộ ợ ấ ề ể ả ứ ả ượdung d ch A, r n B và khí C. Dung d ch A ch a:ị ắ ị ứ A. FeSO4 và H2 SO4 . B. FeSO4 và Fe2 (SO4 )3 . C. FeSO4 . D. Fe2 (SO4 )3 .Câu 26: Nh t t đ n d dung d ch FeSOỏ ừ ừ ế ư ị4 đã đ c axit hoá b ng Hượ ằ2 SO4 vào dung d ch KMnOị4 . Mô t hi n t ngả ệ ượquan sát đ c? ượ A. Dung d ch màu tím h ng b nh t d n r i chuy n sang màu vàng.ị ồ ị ạ ầ ồ ể B. Dung d ch màu tím h ng b nh t d n đ n không màu.ị ồ ị ạ ầ ế C. Dung d ch màu tím h ng b chuy n d n sang nâu đ .ị ồ ị ể ầ ỏ D. Màu tím b m t ngay. Sau đó d n d n xu t hi n tr l i thành dung d ch có màu h ng.ị ấ ầ ầ ấ ệ ở ạ ị ồCâu 27: Đ tránh s thu phân c a mu i Feể ự ỷ ủ ố 3+ ng i ta cho vào dung d ch mu i Feườ ị ố 3+ A. m t vài gi t dung d ch NaOH.ộ ọ ị B. m t vài gi t dung d ch HCl.ộ ọ ịC. m t vài gi t Hộ ọ2 O. D. m t m u Fe.ộ ẩCâu 28: Bao nhiêu gam clo tác d ng v a đ kim lo i s t t o ra 32,5 gam FeClụ ừ ủ ạ ắ ạ3 ? A. 21,3 gam B. 14,2 gam. C. 13,2 gam. D. 23,1 gam. Câu 29: Trong các kim lo i d i đây có bao nhiêu kim lo i có th kh Feạ ướ ạ ể ử 3+ trong dung d ch thành kim lo i Fe: Na,ị ạCu, Fe, Mg? A. 2. B. 3. C. 4. D. 1. Câu 30: Đ t nóng m t ít b t s t trong bình đ ng khí oxi. Sau đó đ ngu i và cho vào bình m t l ng dung d chố ộ ộ ắ ự ể ộ ộ ượ ịHCl d đ hòa tan h t ch t r n. Dung d ch thu đ c có ch a nh ng ch t gì? ư ể ế ấ ắ ị ượ ứ ữ ấA. FeCl2 và HCl. B. FeCl3 và HCl. C. FeCl2 , FeCl3 và HCl. D. FeCl2 và FeCl3 .Câu 31: H n h p r n X g m Al, Feỗ ợ ắ ồ2 O3 và Cu có s mol b ng nhau. ố ằ H n h p X tan hoàn toàn trong dung d ch ỗ ợ ịA. NaOH (d ). ư B. HCl (d ). ư C. AgNO3 (d ). ư D. NH3 (d ). ưCâu 32: Hòa tan hoàn toàn Fe3 O4 trong dung d ch ị H2 SO4 loãng (d ) đ c ư ượ dung d ch ị X 1. Cho l ng ượ d b t Fe vàoư ộdung d ch X1ị (trong đi u ki n không có không khí) đ n khi ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c dung d ch X2ề ệ ế ả ứ ả ượ ịch a ch t tan ứ ấA. Fe2 (SO4 )3 và H2 SO4 . B. FeSO4 . C. Fe2 (SO4 )3 . D. FeSO4 và H2 SO4 .Câu 33: Cho s đ chuy n hoá (m i mũi tên là m t ph ng trình ph n ng): ơ ồ ể ỗ ộ ươ ả ứNaOH Fe(OH)2 Fe2 (SO4 )3 BaSO4A. FeCl3 , H2 SO4 (đ c, nóng), Ba(NOặ3 )2 . B. FeCl3 , H2 SO4 (đ c, nóng), BaClặ2 . thuvienhoclieu .com Trang 36otdd X  dd Y  dd Z  thuvienhoclieu .comC. FeCl2 , H2 SO4 (đ c, nóng), BaClặ2 . D. FeCl2 , H2 SO4 (loãng), Ba(NO3 )2 . Câu 34: Cho s t tác d ng v i dung d ch Hắ ụ ớ ị2 SO4 loãng thu đ c V lít khí Hượ2 (đktc), dung d ch thu đ c cho bay h iị ượ ơđ c tinh th FeSOượ ể4 .7H2 O có kh i l ng là 55,6 gam. Th tích khí Hố ượ ể2 (đktc) đ c gi i phóng làượ ảA. 8,19 lít. B. 7,33 lít . C. 4,48 lít. D. 6,23 lít.Câu 35: Cho 7,28 gam kim lo i M tác h t v i dung d ch HCl, sau ph n ng thu đ c 2,912 lít khí 27,3 C và 1,1ạ ế ớ ị ả ứ ượ ởatm. M là kim lo i nào sau đây? ạA. Zn . B. Ca . C. Mg . D. Fe . Câu 36: Hoà tan 4 gam Fex Oy c n 52,14 ml dung d ch HCl 10% (d = 1,05 g/ml). ầ ị Oxit Fe là: A. FeO. B. Fe2 O3 . C. Fe3 O4 . D. FeO ho c Feặ3 O4 .Câu 37 : Cho 100 ml dung d ch FeClị2 1,2M tác d ng v i 200 ml dung d ch AgNOụ ớ ị3 2M, thu đ c m gam k t t a. Giáượ ế ủtr c a m làị ủA. 12,96. B. 34,44. C. 47,4. D. 30,18. Câu 38: H n h p X n ng 9 gam g m Feỗ ợ ặ ồ3 O4 và Cu. Cho X vào dung d ch HCl d th y còn 1,6 gam Cu không tan.ị ư ấKh i l ng Feố ượ3 O4 có trong X là A. 5,8 gam. B. 7,4 gam. C. 3,48 gam. D. 2,32 gam.Câu 39: D n t t V lít khí CO (đktc) đi qua m t ng s đ ng l ng d h n h p r n g m CuO, ẫ ừ ừ ộ ố ứ ự ượ ư ỗ ợ ắ ồ Fe2 O3 ( nhi t đở ệ ộcao). Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c khí X. D n toàn b khí X trên vào l ng d dung d chả ứ ả ượ ẫ ộ ở ượ ư ịCa(OH)2 thì t o thành 4 gam k t t a. Giá tr c a V làạ ế ủ ị ủA. 1,120. B. 0,896. C. 0,448. D. 0,224.Câu 40: Cho 6,72 gam Fe vào dung d ch ch a 0,3 mol Hị ứ2 SO4 đ c, nóng (gi thi t SOặ ả ế2 là s n ph m kh duy nh t).ả ẩ ử ấSau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, kh i l ng mu i thu đ c là: ả ứ ả ố ượ ố ượA. 21,12 gam. B. 24 gam. C. 20,16 gam. D. 18,24 gam. Câu 41: Cho d các ch t sau: Clư ấ2 (1) ; S (2); dd HNO3 (t o) (3); dd H2 SO4 đ c, ngu i (4); dd Hặ ộ2 SO4 loãng (5);Fe2 (SO4 )3 (6); dd CuSO4 (7); dd AgNO3 (8). S ch t khi tác d ng v i Fe đ u t o đ c h p ch t Fe(III) là ố ấ ụ ớ ề ạ ượ ợ ấA. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 42: M t lo i qu ng trong t nhiên đã lo i b h t t p ch t.ộ ạ ặ ự ạ ỏ ế ạ ấ Hoà tan qu ng này trong axit HNOặ3 th y có khíấmàu nâu bay ra, dung d ch thu đ c cho tác d ng v i dung d ch BaClị ượ ụ ớ ị2 th y có k t t a tr ng xu t hi n (không tanấ ế ủ ắ ấ ệtrong axit). Qu ng đó là ặ A. Xiđêrit (FeCO3 ). B. Manhetit (Fe3 O4 ). C. Hematit (Fe2 O3 ). D. Pirit (FeS2 ). Câu 43: H n h p A ch a 3 kim lo i Fe, Ag và Cu d ng b t. Cho h n h p A vào ỗ ợ ứ ạ ở ạ ộ ỗ ợ dung d ch ị B ch ch a m t ch tỉ ứ ộ ấtan và khu y k cho đ n khi k t thúc ph n ng thì th y Fe và Cu tan h t và còn l i l ng Ag đúng b ng l ng Agấ ỹ ế ế ả ứ ấ ế ạ ượ ằ ượtrong A. Dung d ch ị B ch a ch t nào sau đây ? ứ ấA. AgNO3 . B. FeSO4 . C. Fe2 (SO4 )3 . D. Cu(NO3 )2 .Câu 44: Cho h n h p g m 0,3 mol Fe, 0,15 mol Feỗ ợ ồ2 O3 và 0,1 mol Fe3 O4 tác d ng h t v i dung d ch Hụ ế ớ ị2 SO4 loãng thuđ c dung d ch A. Cho dung d ch A tác d ng v i dung d ch NaOH d , l c k t t a đem nung trong không khí đ nượ ị ị ụ ớ ị ư ọ ế ủ ếkh i l ng không đ i thu đ c m gam ch t r n C. Giá tr c a m làố ượ ổ ượ ấ ắ ị ủA. 70. B. 72. C. 65. D. 75.Câu 45: Hoà tan 2,64 gam h n h p Fe và Mg b ng dung d ch HNOỗ ợ ằ ị3 loãng, d , thu đ c s n ph m kh là 0,896 lítư ượ ả ẩ ử( đktc) h n h p khí g m NO và Nở ỗ ợ ồ2 , có t kh i so v i Hỉ ố ớ2 b ng 14,75. Thành ph n % theo kh i l ng c a s t trongằ ầ ố ượ ủ ắh n h p ban đ u là ỗ ợ ầA. 61,80%. B. 61,82%. C. 38,18%. D. 38,20%.Câu 46: Cho h n h p b t g m 9,6 gam Cu và 2,8 gam Fe vào 550 ml dung d ch AgNOỗ ợ ộ ồ ị3 1M. Sau khi các ph n ngả ứx y ra hoàn toàn, thu đ c m gam ch t r n. Giá tr c a m là (bi t th t trong dãy th đi n hoá: Feả ượ ấ ắ ị ủ ế ứ ự ế ệ 3+/Fe 2+ đ ngứtr c Agướ +/Ag)A. 59,9. B. 48,6. C. 32,4. D. 43,2. Câu 47: Cho 36 gam h n h p Fe, FeO, Feỗ ợ3 O4 tác d ng hoàn toàn v i dung d ch Hụ ớ ị2 SO4 đ c, nóng d th y thoát raặ ư ấ5,6 lít khí SO2 (đktc) là s n ph m kh duy nh t. S mol Hả ẩ ử ấ ố2 SO4 đã ph n ng làả ứA. 0,5 mol. B. 1 mol. C. 1,5 mol. D. 0,75 mol.Câu 48: Hòa tan hoàn toàn 10,44 gam m t oxit s t b ng dung d ch Hộ ắ ằ ị2 SO4 đ c, nóng thu đ c dung d ch X và 1,624ặ ượ ịlít khí SO2 (s n ph m kh duy nh t, đktc). Cô c n dung d ch X, thu đ c m gam mu i sunfat khan. Giá tr c a mả ẩ ử ấ ở ạ ị ượ ố ị ủlàA. 29. B. 52,2. C. 58,0. D. 54,0. thuvienhoclieu .com Trang 37thuvienhoclieu .comCâu 49: Nung m gam b t s t trong oxi, thu đ c 4,5 gam h n h p ch t r n X. Hòa tan h t h n h p X trong dungộ ắ ượ ỗ ợ ấ ắ ế ỗ ợd ch Hị2 SO4 đ c nóng (d ) thoát ra 1,26 lít (đktc) SOặ ư2 (là s n ph m kh duy nh t). Giá tr c a m là ả ẩ ử ấ ị ủA. 3,78. B. 2,22 C. 2,52. D. 2,32.Câu 50: Cho 6,72 gam Fe vào dung d ch ch a 0,3 mol Hị ứ2 SO4 đ c nóng, đ n khi ph n ng x y ra hoàn toàn, thuặ ế ả ứ ảđ c khí SOượ2 (s n ph m kh duy nh t) và dung d ch X. Dung d ch X có th hoà tan t i đa m gam Cu. Giá tr c a mả ẩ ử ấ ị ị ể ố ị ủlàA. 3,84 B. 3,20. C. 1,92. D. 0,64. Câu 51: Hoà tan hoàn toàn 24,4 gam h n h p g m FeClỗ ợ ồ2 và NaCl (có t l s mol t ng ng 1 : 2) vào m t l ngỉ ệ ố ươ ứ ộ ượn c (d ), thu đ c dung d ch X. Cho dung d ch AgNOướ ư ượ ị ị3 (d ) vào dung d ch X, sau khi ph n ng x y ra hoàn toànư ị ả ứ ảsinh ra m gam ch t r n. Giá tr c a m làấ ắ ị ủA. 68,2. B. 28,7 . C. 10,8 . D. 57,4.Câu 52: Cho h n h p m gam g m Fe và Feỗ ợ ồ3 O4 đ c hoà tan hoàn toàn vào dung d ch Hượ ị2 SO4 loãng, d thu đ cư ượ6,72 lít khí H2 (đktc) và dung d ch Y. Dung d ch Y làm m t màu v a đ 12,008 gam KMnOị ị ấ ừ ủ4 trong dung d ch. Giá trị ịm là A. 42,64 gam. B. 35,36 gam. C. 46,64 gam. D. 44,64.Câu 53: Hòa tan hoàn toàn h n h p X g m 0,02 mol FeSỗ ợ ồ2 và 0,03 mol FeS vào l ng d Hượ ư2 SO4 đ c nóng thu đ cặ ượFe2 (SO4 )3 , SO2 và H2 O. H p th h t SOấ ụ ế2 b ng m t l ng v a đ dung d ch KMnOằ ộ ượ ừ ủ ị4 thu đ c dung d ch Y khôngượ ịmàu, trong su t, có pH = 2. Th tích c a dung d ch Y là: ố ể ủ ịA. Vdd (Y) = 2,26 lít. B. Vdd (Y) = 22,8 lít. C. Vdd (Y) = 2,27 lít. D. Vdd (Y) = 2,24 lít.Câu 54: Đ t cháy h n h p g m 1,92 gam Mg và 4,48 gam Fe v i h n h p khí X g m clo và oxi, sau ph n ng chố ỗ ợ ồ ớ ỗ ợ ồ ả ứ ỉthu đ c h n h p Y g m các oxit và mu i clorua (không còn khí d ) hòa tan Y b ng m t l ng v a đ 120 mlượ ỗ ợ ồ ố ư ằ ộ ượ ừ ủdung d ch HCl 2M, thu đ c dung d ch Z. Cho AgNOị ượ ị3 d vào dung d ch Z, thu đ c 56,69 gam k t t a. Ph n trămư ị ượ ế ủ ầth tích c a clo trong h n h p X là ể ủ ỗ ợA. 51,72%. B. 76,70%. C. 53,85%. D. 56,36%.Câu 55: Hòa tan h t 18,32 gam h n h p X g m Al, MgCOế ỗ ợ ồ3 , Fe, FeCO3 trong dung d ch ch a 1,22 molị ứNaHSO4 và 0,25 mol HNO3 , thu đ c dung d ch Z (ch ch a mu i trung hòa) và 7,97 gam h n h p khí Yượ ị ỉ ứ ố ỗ ợg m COồ2 , N2 , NO, H2 (trong Y có 0,025 mol H2 và t l mol NO : Nỉ ệ2 = 2 : 1). Dung d ch Z ph n ng đ cị ả ứ ượt i đa v i 1,54 mol NaOH, l c l y k t t a đem nung trong không khí đ n kh i l ng không đ i, thu đ cố ớ ọ ấ ế ủ ế ố ượ ổ ượ8,8 gam ch t r n. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Ph n trăm kh i l ng Fe đ n ch t trong X làấ ắ ế ả ứ ả ầ ố ượ ơ ấA. 30,57%. B. 24,45%. C. 18,34%. D. 20,48%.Câu 56: Cho m gam h n h p X g m Fe, Feỗ ợ ồ3 O4 và FeCO3 (t l mol t ng ng là 6 : 1 : 2) ph n ng hoànỉ ệ ươ ứ ả ứtoàn v i dung d ch Hớ ị2 SO4 (đ c, nóng) thu đ c dung d ch Y ch a hai mu i và 2,128 lít (đktc) h n h p khíặ ượ ị ứ ố ỗ ợZ g m COồ2 và SO2 . Bi t Y ph n ng t i đa v i 0,2m gam Cu. H p th toàn b Z vào dung d ch Ca(OH)ế ả ứ ố ớ ấ ụ ộ ị2d , thu đ c a gam k t t a. Giá tr c a a là ư ượ ế ủ ị ủA. 11,0. B. 11,2. C. 10,0. D. 9,6.Câu 57: Hòa tan h t 31,36 gam h n h p r n X g m Mg, Fe, Feế ỗ ợ ắ ồ3 O4 và FeCO3 vào dung d ch ch a Hị ứ2 SO4và NaNO3 , thu đ c 4,48 lít (đktc) h n h p khí Y (g m COượ ỗ ợ ồ2 , NO, N2 , H2 ) có kh i l ng 5,14 gam và dungố ượd ch Z ch ch a các mu i trung hòa. Dung d ch Z ph n ng t i đa v i 1,285 mol NaOH, thu đ c 46,54ị ỉ ứ ố ị ả ứ ố ớ ượgam k t t a và 0,56 lít khí (đktc). N u cho Z tác d ng v i dung d ch BaClế ủ ế ụ ớ ị2 d thì thu đ c 166,595 gamư ượk t t a. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Ph n trăm kh i l ng Feế ủ ế ả ứ ả ầ ố ượ3 O4 trong X làA. 29,59%. B. 36,99%. C. 44,39%. D. 14,80%.Câu 58: Hòa tan h t 11,02 gam h n h p X g m FeCOế ỗ ợ ồ3 , Fe(NO3 )2 và Al vào dung d ch Y ch a KNOị ứ3 và0,4 mol HCl, thu đ c dung d ch Z và 2,688 lít ượ ị (đktc) khí T g m COồ2 , H2 và NO (có t l mol t ng ngỷ ệ ươ ứlà 5 : 2 : 5). Dung d ch Z ph n ng đ c t i đa v i 0,45 mol NaOH. N u cho Z tác d ng v i dung d chị ả ứ ượ ố ớ ế ụ ớ ịAgNO3 d thì thu đ c m gam k t t a. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn và NO là s n ph m kh duyư ượ ế ủ ế ả ứ ả ả ẩ ửnh t c a Nấ ủ +5 trong các ph n ng trên. Giá tr c a m làả ứ ị ủA. 64,96. B. 63,88. C. 68,74. D. 59,02.Câu 59: Trong quá trình b o qu n, m t m u mu i FeSOả ả ộ ẩ ố4 .7H2 O (có kh i l ng m gam) b oxi hóa b i oxiố ượ ị ởkhông khí t o thành h n h p X g m các h p ch t c a Fe(II) và Fe(III). Hòa tan toàn b X trong dung d chạ ỗ ợ ồ ợ ấ ủ ộ ịloãng ch a 0,035 mol Hứ2 SO4 , thu đ c 100 ml dung d ch Y. Ti n hành hai thí nghi mv i Y:ượ ị ế ệ ớ thuvienhoclieu .com Trang 38thuvienhoclieu .comThí nghi m 1: Cho l ng d dung d ch BaClệ ượ ư ị2 vào 20 ml dung d ch Y, thu đ c 2,33 gam k t t a.ị ượ ế ủThí nghi m 2: Thêm dung d ch Hệ ị2 SO4 (loãng, d ) vào 20 ml dung d ch Y, thu đ c dung d ch Z. ư ị ượ ịNh t t dung d ch KMnOỏ ừ ừ ị4 0,03M vào Z đ n khi ph n ng v a đ thì h t 18 ml. Giá tr c a m và ph nế ả ứ ừ ủ ế ị ủ ầtrăm s mol Fe(II) đã b oxi hóa trong không khí l n l t làố ị ầ ượA. 4,17 và 5%. B. 13,90 và 27%. C. 4,17 và 10%. D. 13,90 và 73%.Câu 60: Hòa tan h t m gam h n h p X g m Fe, FeO, Feế ỗ ợ ồ2 O3 và Fe3 O4 vào dung d ch HCl d , thu đ c aị ư ượmol H2 và dung d ch ch a 31,19 gam h n h p mu i. M t khác, hòa tan hoàn toàn m gam X trong dungị ứ ỗ ợ ố ặd ch ch a 0,55 mol Hị ứ2 SO4 (đ c) đun nóng, thu đ c dung d ch Y và 0,14 mol SOặ ượ ị2 (s n ph m kh duyả ẩ ửnh t c a Sấ ủ +6). Cho 400 ml dung d ch NaOH 1M vào Y, sau khi ph n ng k t thúc thu đ c 10,7 gam m tị ả ứ ế ượ ộch t k t t a. Giá tr c a a làấ ế ủ ị ủA. 0,05. B. 0,06. C. 0,04. D. 0,03.ĐÁP ÁN1B 2A 3B 4A 5A 6B 7C 8A 9A 10C11C 12B 13C 14B 15B 16A 17C 18A 19D 20D21B 22D 23B 24D 25C 26A 27B 28A 29D 30C31B 32B 33C 34C 35D 36B 37C 38A 39B 40A41C 42D 43C 44B 45C 46B 47B 48A 49A 50C51A 52B 53B 54C 55C 56A 57C 58D 59C 60DCH Đ 6:Ủ Ề Đ I C NG HÓA H C H U C , HIĐROCACBONẠ ƯƠ Ọ Ữ ƠA. H TH NG KI N TH CỆ Ố Ế ỨI. Đ I C NG HÓA H C H U CẠ ƯƠ Ọ Ữ Ơ1. Đ ng đ ng:ồ ẳ Khái ni m, cách xác đ nh các ch t đ ng đ ng, l p công th c chung c a dãy đ ng đ ng.ệ ị ấ ồ ẳ ậ ứ ủ ồ ẳ2. Đ ng phân:ồ Khái ni m, các d ng đ ng phânệ ạ ồ- Đ ng phân c u t o:ồ ấ ạ+ Đ ng phân ch c hóa h c.ồ ứ ọ+ Đ ng phân m ch cacbon.ồ ạ+ Đ ng phân v trí.ồ ị- Đ ng phân hình h c.ồ ọCách vi t đ ng phân:ế ồ- Xác đ nh ch c hóa h c (d a vào đ b t bão hòa ị ứ ọ ự ộ ấ + v và tính ch t đ c tr ng).ấ ặ ư- Vi t đ ng phân m ch C.ế ồ ạ- G n nhóm đ nh ch c.ắ ị ứ3. Công th c phân t , công th c c u t o:ứ ử ứ ấ ạ- M i quan h gi a các d ng công th c (CTĐGN v i CTPT; công th c thu g n nh t v i CTCT thuố ệ ữ ạ ứ ớ ứ ọ ấ ớg n).ọ- Các cách l p CTPT h p ch t h u c :ậ ợ ấ ữ ơ+ L p d a theo % các nguyên t .ậ ự ố+ L p thông qua CTĐGN.ậ+ Tính tr c ti p d a theo ph ng trình cháy t ng quát.ự ế ự ươ ổ+ Bi n lu n suy ra CTPT.ệ ậ+ Xác đ nh d a theo công th c chung c a dãy đ ng đ ng.ị ự ứ ủ ồ ẳII. HIĐROCACBONCh tấ Đ c đi m c u t oặ ể ấ ạ Tính ch t hóa h cấ ọ Đi u chề ế Nh n bi tậ ếAnkan - CT chung: Cn H2n+2(n 1). - Ph n ng th : Xả ứ ế2( u tiên C b cư ở ậ - C ng Hộ2 vàoanken, ankin. thuvienhoclieu .com Trang 39thuvienhoclieu .com- Ch ch a liên k tỉ ứ ế trong phân t .ử- M ch C g pạ ấkhúc.- Đ ng phân m chồ ạC. cao).- Ph n ng tách Hả ứ2(t o anken), ph nạ ảng crackinh.ứ- Ph n ng oxi hóaả ứhoàn toàn và khônghoàn toàn. - RCOONa +NaOH 0CaO, t  RH + Na2 CO3Anken - CT chung: Cn H2n(n 2).- Phân t ch a 1ử ứliên k t đôi.ế- M ch h .ạ ở- Tên anken: thayan trong tên ankanb ng en.ằ- Đ ng phân m chồ ạC và v trí liên k tị ếđôi. - Ph n ng c ng:ả ứ ộH2 , X2 , HA (theoMaccopnhicop).- Ph n ng trùngả ứh p.ợ- Ph n ng oxi hóaả ứhoàn toàn và khônghoàn toàn. - Tách H2 t ankan.ừ- Tách H2 O từancol.- C ng Hộ2 vàoankin (Pd/PbCO3 ). - M t màu dd Brấ2 .Dd KmnO4 .Ankin - CT chung: Cn H2n-2(n 2).- Phân t ch a 1ử ứliên k t ba.ế- M ch h .ạ ở- Tên anken: thayan trong tên ankanb ng in.ằ- Đ ng phân m chồ ạC và v trí liên k tị ếba. - Ph n ng c ng:ả ứ ộH2 , X2 , HA (theoMaccopnhicop, x yảra theo 2 giai đo n:ạin  en  an ).- Ph n ng đimeả ứhóa, trime hóaC2 H2 ).- Ph n ng th ionả ứ ếkim lo i c a ankạ ủ-1-in:ddAgNO3 /NH3 .- Ph n ng oxi hóaả ứhoàn toàn và khônghoàn toàn. - Tách H2 t ankan,ừanken.- C2 H2 :CaC2 + 2H2 O  C2 H2 + Ca(OH)22CH4 01500 Clln   C2 H2 + 3H2 - M t màu dd Brấ2 .Dd KmnO4 .- Ank-1-in: t o k tạ ết a màu vàng v iủ ớddAgNO3 /NH3 .Ankađien - CT chung: Cn H2n-2(n 3).- Phân t ch a 2ử ứliên k t đôi.ế- M ch h .ạ ở - Ph n ng c ng:ả ứ ộH2 , X2 , HA (theoMaccopnhicop, x yảra theo 2 giai đo n:ạđien  en  an ).- Ph n ng trùngả ứh p (1,2 và 1,4)ợ- Ph n ng oxi hóaả ứhoàn toàn và khônghoàn toàn. - Tách H2 t ankan,ừanken. - M t màu dd Brấ2 .Dd KmnO4 .Benzen và đ ng đ ngồ ẳ - CT chung: Cn H2n-6(n 6).- Phân t ch aử ứvòng benzen.- Đ ng phân v tríồ ịt ng đ i cácươ ốnhóm th vòngể ởvà m ch C ạ ởnhánh. - Ph n ng th : Xả ứ ế2 ,HNO3 (theo quilu t th ).ậ ế- Ph n ng c ngả ứ ộ(khó).- Benzen không bịoxi hóa b iởddKMnO4 ; cácđ ng đ ng b oxiồ ẳ ịhóa khi đun nóng.- Oxi hóa hoàn - Tách H2 t ankan,ừxicloankan. - Toluen (C6 H5 CH3 ): m t ấmàu ddKMnO4 khi đun nóng.- Stiren (C6 H5 CH=CH2 ): m t màu ddBrấ2 , ddKMnO4 nhi t ở ệđ th ng.ộ ườ thuvienhoclieu .com Trang 40thuvienhoclieu .comtoàn.B. BÀI T P TR C NGHI MẬ Ắ ỆCâu 1. Phát bi u nào sau đây đúng khi nói v liên k t hóa h c trong phân t c a các h p ch t h u c ?ể ề ế ọ ử ủ ợ ấ ữ ơA. Liên k t hóa h c trong phân t các h p ch t h u c là liên k t ion.ế ọ ử ợ ấ ữ ơ ếB. Liên k t hóa h c trong phân t các h p ch t h u c là liên k t cho nh n.ế ọ ử ợ ấ ữ ơ ế ậC. Liên k t hóa h c trong phân t các h p ch t h u c th ng là liên k t c ng hóa tr .ế ọ ử ợ ấ ữ ơ ườ ế ộ ịD. Liên k t hóa h c trong phân t các h p ch t h u c là liên k t c ng hóa tr phân c c.ế ọ ử ợ ấ ữ ơ ế ộ ị ựCâu 2 . Phát bi u nào sau đây sai khi nói v tính ch t v t lí c a các h p ch t h u c nói chung?ể ề ấ ậ ủ ợ ấ ữ ơA. Các h p ch t h u c th ng có nhi t đ nóng ch y th p, nhi t đ sôi th p.ợ ấ ữ ơ ườ ệ ộ ả ấ ệ ộ ấB. Các h p ch t h u c th ng không tan ho c ít tan trong n c.ợ ấ ữ ơ ườ ặ ướC. Các h p ch t h u c th ng tan t t trong các dung môi h u c nh benzen, hexan.ợ ấ ữ ơ ườ ố ữ ơ ưD. Các h p ch t h u c th ng có tính ch t v t lí r t gi ng nhau.ợ ấ ữ ơ ườ ấ ậ ấ ốCâu 3. Cho nh ng ch t sau: NaHCOữ ấ3 (1); CH3 COONa (2); H2 C2 O4 (3); CaC2 (4); Al4C3 (5); C2 H5 OH (6);C2 H5 Cl (7). S các ch t là ch t h u c làố ấ ấ ữ ơA. 2. B. 3. C. 4. D. 5.Câu 4. M c đích c a vi c phân tích đ nh tính nguyên t là nh m xác đ nhụ ủ ệ ị ố ằ ịA. các nguyên t có m t trong h p ch t h u c .ố ặ ợ ấ ữ ơB. t l kh i l ng các nguyên t trong h p ch t h u c .ỉ ệ ố ượ ố ợ ấ ữ ơC. công th c phân t c a h p ch t h u c .ứ ử ủ ợ ấ ữ ơD. công th c c u t o c a h p ch t h u c .ứ ấ ạ ủ ợ ấ ữ ơCâu 5. Theo thuy t c u t o hóa h c, trong phân t các ch t h u c các nguyên t liên k t v i nhau theoế ấ ạ ọ ử ấ ữ ơ ử ế ớA. đúng hóa tr .ị B. m t th t nh t đ nh.ộ ứ ự ấ ịC. đúng s oxihoá.ố D. đúng hóa tr và theo m t th t nh t đ nh.ị ộ ứ ự ấ ịCâu 6. Công th c đ n gi n nh t trong hóa h c h u c có ý nghĩa nào sau đây?ứ ơ ả ấ ọ ữ ơA. Cho bi t t l t i gi n v s nguyên t c a các nguyên t trong phân t .ế ỉ ệ ố ả ề ố ử ủ ố ửB. Cho bi t thành ph n nguyên t t o ra nguyên t .ế ầ ố ạ ửC. Cho bi t phân t kh i c a ch t.ế ử ố ủ ấD. Cho bi t công th c phân t c a ch t.ế ứ ử ủ ấCâu 7. Có bao nhiêu đ ng phân c u t o có công th c phân t Cồ ấ ạ ứ ử5 H12 ?A. 3 đ ng phân.ồ B. 4 đ ng phân.ồ C. 5 đ ng phân.ồ D. 6 đ ng phânồCâu 8. Đ c đi m c u t o c a ankan làặ ể ấ ạ ủA. M ch h và có m t liên k t ba.ạ ở ộ ế B. M ch h và ch ch a liên k t đ n.ạ ở ỉ ứ ế ơC. M ch h và có hai liên k t đôi.ạ ở ế D. M ch h và có m t liên k t đôi.ạ ở ộ ếCâu 9. Tên g i c a ankan có công th c c u t o CHọ ủ ứ ấ ạ3 -CH(CH3 )-CH2 -CH3 làA. isopentan B. isobutan C. 3-metylbutan D. 3-metylpentanCâu 10. Ph n ng hóa h c đ c tr ng c a ankan làả ứ ọ ặ ư ủA. Ph n ng c ng.ả ứ ộ B. Ph n ng th .ả ứ ế C. Ph n ng oxihoá.ả ứ D. Ph n ng cháy.ả ứCâu 11. Cho pentan tác d ng v i brom theo t l mol 1:1, s n ph m chính thu đ c làụ ớ ỉ ệ ả ẩ ượA. 2-brompentan B. 1- brompentanC. 1,3-đibrompentan D. 2,3-đibrompentanCâu 12. Khi cho isopentan tác d ng v i clo (as, t l mol 1:1), s s n ph m monoclo thu đ c làụ ớ ỉ ệ ố ả ẩ ượA. 3 B. 2 C. 5 D. 4Câu 13. Ph n trăm kh i l ng các nguyên t có m t trong m t ch t h u c là 52,2% C; 3,7% H; 44,1%ầ ố ượ ố ặ ộ ấ ữ ơCl. S nguyên t C trong công th c đ n gi n c a ch t này làố ử ứ ơ ả ủ ấA. 7 B. 6 C. 4 D. 3Câu 14. Hai ch t H-COO-CHấ3 và CH3 -COOH cóA. công th c phân t và công th c c u t o đ u gi ng nhau.ứ ử ứ ấ ạ ề ốB. công th c phân t và công th c c u t o đ u khác nhau.ứ ử ứ ấ ạ ềC. công th c phân t gi ng nhau nh ng công th c c u t o khác nhau.ứ ử ố ư ứ ấ ạD. công th c phân t khác nhau nh ng công th c c u t o gi ng nhau.ứ ử ư ứ ấ ạ ố thuvienhoclieu .com Trang 41thuvienhoclieu .comCâu 15. Ch t nào trong các ch t d i đây là đ ng phân c a ấ ấ ướ ồ ủ CH3 COOCH3 ?A. CH3 CH2 OCH3 B. CH3 CH2 COOH C. CH3 COCH3 D. CH3 CH2 CH2 OHCâu 16. Trong các nh n xét d i đây, nh n xét nào là ậ ướ ậ sai ?A. T t c các ankan đ u có công th c phân t Cấ ả ề ứ ửn H2n+2 .B. T t c các ch t có công th c phân t Cấ ả ấ ứ ửn H2n+2 đ u là ankan.ềC. T t c ankan đ u có liên k t đ n trong phân t .ấ ả ề ế ơ ửD. T t c các ch t ch có liên k t đ n trong phân t đ u là ankan.ấ ả ấ ỉ ế ơ ử ềCâu 17. Trong các ch t d i đây, ch t nào có nhi t đ sôi th p nh t?ấ ướ ấ ệ ộ ấ ấA. Butan B. Etan C. Metan D. PropanCâu 18. X là m t h p ch t h u c ch a 3 nguyên t C, H, O. Thành ph n ph n trăm kh i l ng nguyênộ ợ ấ ữ ơ ứ ố ầ ầ ố ượt C, H, O l n l t là: 40,00%; 6,67%; 53,33%. Công th c đ n gi n c a nó X làố ầ ượ ứ ơ ả ủA. C3 H6 O2 B. CH2 O C. C2 H6 O D. C3 H8 OCâu 19. Đ t cháy hoàn toàn 3,0 gam m t h p ch t h u c X, ng i ta thu đ c 4,4 gam COố ộ ợ ấ ữ ơ ườ ượ2 và 1,8 gamH2 O. Công th c đ n gi n nh t c a h p ch t h u c X là ứ ơ ả ấ ủ ợ ấ ữ ơA. C2 H4 O2 . B. C2 H5 O. C. CH2 O. D. CH2 O2 .Câu 20. Cho các phát bi u sau:ể(1) Công th c phân t cho bi t s nguyên t c a m i nguyên t trong phân t .ứ ử ế ố ử ủ ỗ ố ử(2) Ph n ng b gãy m ch cacbon trong phân t ankan g i là ph n ng crăckinh.ả ứ ẻ ạ ử ọ ả ứ(3) Đ t cháy hoàn toàn m t ankan b t kì luôn thu đ c s mol Hố ộ ấ ượ ố2 O b ng s mol COằ ố2 .(4) Đ t cháy hoàn toàn m t h p ch t h u c (ch ch a C, H, O), sau đó d n s n ph m qua bìnhố ộ ợ ấ ữ ơ ỉ ứ ẫ ả ẩđ ng n c vôi trong d , kh i l ng bình tăng lên b ng khôi l ng Hự ướ ư ố ượ ằ ượ2 O sinh ra.S phát bi u đúng làố ểA. 1 B. 3 C. 4 D. 2Câu 21. Công th c chung c a ankan là công th c nào sau đây?ứ ủ ứA. Cn H2n (n 1 ) B. Cn H2n+2 (n 1 ) C. Cn H2n-2 () D. Cn H2n+ 2 (n 2 )Câu 22. K t lu n nào sau đây ế ậ không đúng?A. Công th c chung c a ankin là Cứ ủn H2n-2 (n 2 )B. Ph n ng th là ph n ng đ c tr ng c a ankan.ả ứ ế ả ứ ặ ư ủC. Trong ph n ng th c a ankan, nguyên t H liên k t v i nguyên t C b c th p d b th h n.ả ứ ế ủ ử ế ớ ử ậ ấ ễ ị ế ơD. Khi đ t cháy ankan, s mol Hố ố2 O thu đ c l n h n s mol COượ ớ ơ ố2 .Câu 23. Polime A có công th c: ( CHứ2 -CH2 )n , CTCT thu g n c a monome t ng ng làọ ủ ươ ứA. CH2 =CH2 B. CH3 – CH3 C. CH CH D. CH2 =CHClCâu 24 . Anken A có công th c c u t o thu g n: CHứ ấ ạ ọ2 =CH-CH(CH3 )-CH3 . Tên g i thay th c a A làọ ể ủA. 3-metyl but -2-en B. 2-metyl but-1-enC. 2-metyl but-2-en D. 3-metyl but-1-enCâu 25 . Anken A có t kh i h i so v i hiđro b ng 21. Công th c phân t c a A làỉ ố ơ ớ ằ ứ ử ủA. C4 H8 B. C2 H4 C. C3 H6 D. C5 H10Câu 26. Cho s đ ph n ng sau: CaCơ ồ ả ứ2 2+H O   A 23+HPd/PbCO    B. A, B l n l t có công th c làầ ượ ứA. C2 H2 , C2 H4 B. C2 H2 , CH3 -CHCl2 C. C2 H2 , C2 H6 D. C2 H2 , CH2 =CHClCâu 27 . S đ ng phân ankan c a Cố ồ ủ4 H10 làA. 1 B. 2 C. 3 D. 4Câu 28 . Dãy g m các ch t đ u tác d ng đ c v i dung d ch Brồ ấ ề ụ ượ ớ ị2 là dãy nào sau đây?A. Axetilen, etilen, etan. B. Buta-1,3-đien, etin, propan.C. Propin, etilen, metan. D. Propin, isopren, propen.Câu 29 . Khi so sánh eten v i etin, nh n xét nào sau đây ớ ậ đúng ?A. Đ u là hiđrocacbon không no, m ch h , tác d ng đ c v i dung d ch Brề ạ ở ụ ượ ớ ị2 và dung d ch thu c tím.ị ốB. Khi đ t cháy đ u thu đ c COố ề ượ2 và H2 O v i s mol b ng nhau.ớ ố ằC. C hai đ u có ph n ng th ion kim lo i.ả ề ả ứ ế ạD. Khi c ng n c (có xúc tác) thu đ c s n ph m gi ng nhau.ộ ướ ượ ả ẩ ốCâu 30 . Cho 0,1 mol ankin A tác d ng v i dung d ch AgNOụ ớ ị3 d /NHư3 thu đ c 24,0 gam k t t a. CTCTượ ế ủc a A là công th c nào sau đây?ủ ứA. CH C-CH2 CH3 B. CH CH C. CH3 -C C-CH3 D. CH C-CH3 thuvienhoclieu .com Trang 42   thuvienhoclieu .comCâu 31. K t lu n nào sau đây ế ậ không đúng?A. Benzen ph n ng v i HNOả ứ ớ3 (H2 SO4 ) khó h n toluen.ơB. Toluen ph n ng v i clo (as) d h n metan.ả ứ ớ ễ ơC. Stiren ch tác d ng v i Brỉ ụ ớ2 khi có b t Fe, không tác d ng v i ddBrộ ụ ớ2 .D. Benzen không b oxi hóa b i dung d ch KMnOị ở ị4Câu 3 2. Cho 3 hidrocacbon sau: 1. CH3 – CH2 – CH = CH – CH2 – CH32. CH3 – C (CH3 ) = CH – CH2 – CH33. CH3 – CH2 – C (CH3 ) = C (C2 H5 ) – CH (CH3 )2Hidrocacbon có đ ng phân hình h c làồ ọA. 1 B. 1, 2 C. 2, 3 D. 1, 3Câu 33. Anken X h p n c t o thành 3-etylpentan-3-ol. Tên c a X làợ ướ ạ ủA. 2-etylpent-2-en B. 3-etylpent-2-en C. 3-etylpent-3-en D. 3-etylpent-1-enCâu 34. S đ ng phân c a Cố ồ ủ4 H8 (k c m ch vòng, đ ng phân hình h c n u có) làể ả ạ ồ ọ ếA. 7 B. 4 C. 6 D. 5Câu 35. M t hidrocacbon A có công th c phân t là Cộ ứ ử9 H10 . S đ ng phân th m t ng ng c a A làố ồ ơ ươ ứ ủA . 5 B. 4 C . 3 D . 6Câu 36. H ỗ n h pợ X g ồ m 2 hiđrocacbon m chạ h ,ở có thể là ankan, anken, ankin, ankađien. Đ tố cháy hoàntoàn m tộ l ư ợ ng X, thu đư ợ c C O2 và H2 O có s ố m ol b ằ ng nhau. X không thể g ồ mA. ankan và anken. B. hai anken. C. ankan và ankin. D. ankan và ankađien .Câu 37. M t mol hidrocacbon X đ t cháy cho ra 5 mol COộ ố2 ; 1 mol X ph n ng v i 2 mol AgNOả ứ ớ3 /NH3 .Công th c phân t c a X làứ ử ủA. CH2 = CH – CH = CH – CH3 B. CH2 = CH – CH2 – C CHC. HC C – CH2 – C CH D. CH2 = C = CH – CH = CH2Câu 38. M t h n h p X có th tích 11,2 lít (đktc), g m 2 anken đ ng đ ng k ti p nhau. ộ ỗ ợ ể ồ ồ ẳ ế ế Khi cho X quan c Brướ2 d th y kh i l ng bình Brư ấ ố ượ2 tăng 15,4 gam. Công th c phân tứ ử và s mol m i anken trong h nố ỗ ỗh p X làợA. 0,2 mol C2 H4 và 0,3 mol C3 H6 B. 0,2 mol C3 H6 và 0,2 mol C4 H8C. 0,4 mol C2 H4 và 0,1 mol C3 H6 D. 0,3 mol C2 H4 và 0,2 mol C3 H6Câu 39. Ba hiđrocacb o n X, Y, Z k ế t i pế nhau trong dãy đ ngồ đ ng,ẳ trong đó kh iố lư ợ ng phân t ử Z g pấđôi kh ố i lư ợ ng phân tử X. Đ tố cháy 0,1 m ol c hấ t Y, s ả n ph mẩ khí h pấ thụ hoàn toàn vào dung d ị chCa(OH )2 (d ),ư thu đư ợ c s gam k t t a là ố ế ủA. 20. B. 40. C. 30. D. 10.Câu 40. H n h p khí X g m Hỗ ợ ồ2 và m t anken có kh năng c ng HBr cho s n ph m h u c duy nh t. Tộ ả ộ ả ẩ ữ ơ ấ ỉkh i c a X so v i Hố ủ ớ2 b ng 9,1. Đun nóng X có xúc tác Ni, sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ cằ ả ứ ả ượh n h p khí Y không làm m t màu n c brom; t kh i c a Y so v i Hỗ ợ ấ ướ ỉ ố ủ ớ2 b ng 13. Công th c c u t o c aằ ứ ấ ạ ủanken làA . CH3 -CH=CH-CH3 . B. CH2 =CH-CH2 -CH3 . C . CH2 =C(CH3 )2 . D . CH2 =CH2 .Câu 41. Cho h n h p X g m CHỗ ợ ồ4 , C2 H4 và C2 H2 . L y 8,6 gam X tác d ng h t v i dung d ch brom (d ) thìấ ụ ế ớ ị ưkh i l ng brom ph n ng là 48 gam. M t khác, n u cho 13,44 lít ( đktc) h n h p khí X tác d ng v iố ượ ả ứ ặ ế ở ỗ ợ ụ ớl ng d dung d ch AgNOượ ư ị3 trong NH3 , thu đ c 36 gam k t t a. Ph n trăm th tích c a CHượ ế ủ ầ ể ủ4 có trong Xlà A . 40% B. 20% C . 25% D . 50%Câu 42. Đ ố t cháy hoàn toàn 20,0 m l h nỗ h pợ X g ồ m C3 H6 , CH4 , CO (thể tích CO g pấ hai l nầ th ể tíchCH4 ), thu đư ợ c 24,0 m l C O2 (các t h ể tích khí đo ở cùng đ i uề k i nệ nh i tệ đ ộ và áp su ấ t). Tỉ kh iố c ủ a X sov i khí hiđro làớA. 12,9. B. 25,8. C. 22,2. D. 11,1.Câu 43. H nỗ h pợ X có t ỉ kh ố i so v iớ H2 là 21 , 2 g mồ propan, propen và propin. Khi đ tố cháy hoàn toàn0,1 m ol X, t ng kh i lổ ố ư ợ ng c aủ C O2 và H2 O thu đư ợ c làA. 18,60 gam. B. 18,96 gam. C. 20,40 gam. D. 16,80 gamCâu 44. M tộ h pợ c h tấ h uữ cơ X khi ở t r ngạ thái h ơ i có tỉ kh iố so v ớ i ch tấ h uữ cơ Y là 2. B i tế 2,2 gamch ấ t Y có t hể tích bằ n g t hể tích c aủ 1,6 gam oxi trong cùng đ i uề k i nệ nh i tệ độ và áp su t.ấ Tỉ kh iố c aủX đ iố v i Cớ H4 làA. 11. B. 10. C. 6. D. 5,5. thuvienhoclieu .com Trang 43thuvienhoclieu .comCâu 45. Đ tố cháy hoàn toàn 200 m l h p ch tợ ấ h u c X ữ ơ (c h aứ C, H, O) v ớ i 1200 m l O2 ( l yấ d ). Sauư p h nảng tứ h tíchể khí còn 1700 m l , sau khi qua dung d ị ch H2 SO4 đ cặ còn 900 m l và sau khi qua KOH d ư còn100 m l . B i tế các thể tích k h í đo trong cùng đ i uề k i n.ệ Công t h cứ phân tử c aủ X làA. C4 H8 O2 . B. C3 H8 O . C. C3 H6 O2 . D. C4 H8 O.Câu 46. A là m t ankan, khi đ t cháy 1 mol A thu đ c s mol COộ ố ượ ố2 nh h n 6. Khi cho A tác d ng Clỏ ơ ụ2theo t l mol 1:1, có chi u sáng, ch thu đ c m t d n xu t monoclo duy nh t. ỉ ệ ế ỉ ượ ộ ẫ ấ ấ A làA. metan B. etanC. neopentan D. metan ho c etan ho c neopentan.ặ ặCâu 47. Khi cho ankan X (trong phân t có ph n trăm kh i l ng cacbon b ng 83,72%) tác d ng v i cloử ầ ố ượ ằ ụ ớtheo t l s mol 1:1 (trong đi u ki n chi u sáng) ch thu đ c 2 d n xu t monoclo đ ng phân c a nhau.ỉ ệ ố ề ệ ế ỉ ượ ẫ ấ ồ ủTên c a X làủA. butan. B. 2-metylpropan. C. 3-metylpentan. D. 2,3-đimetylbutan.Câu 48. Đ t cháy hoàn toàn m t th tích khí thiên nhiên g m metan, etan, propan b ng oxi không khí (trongố ộ ể ồ ằkhông khí, oxi chi m 20% th tích), thu đ c 7,84 lít khí COế ể ượ2 ( đktc) và 9,9 gam n c. Th tích không khí (ở ướ ể ởđktc) nh nh t c n dùng đ đ t cháy hoàn toàn l ng khí thiên nhiên trên làỏ ấ ầ ể ố ượA. 78,4 lít. B. 56,0 lít. C. 84,0 lít. D. 70,0 lít.Câu 49. Đ t cháy hoàn toàn m t hiđrocacbon X thu đ c 6,72 lít COố ộ ượ2 (đktc) và 7,2 gam H2 O. S đ ngố ồphân c u t o c a X làấ ạ ủA. 1 B. 2 C. 3 D. 4Câu 50. Khi tách m t phân t hidro t ankan X (có t kh i h i đ i v i không khí b ng 2) thì thu đ c sộ ử ừ ỉ ố ơ ố ớ ằ ượ ốđ ng phân c u t o anken làồ ấ ạA. 1 B. 2 C. 3 D. 4Câu 51. Đ t cháy hoàn toàn h n h p 2 ankan k ti p nhau trong dãy đ ng đ ng thu đ c 22 gam khí COố ỗ ợ ế ế ồ ẳ ượ2và 14,4 gam H2 O. Tên hai ankan trong h n h p làỗ ợA. Metan và etan. B. Etan và propan. C. Propan và butan. D. Metan và propan.Câu 52. Đ t cháy hoàn toàn m g h n h p X g m metan (CHố ỗ ợ ồ4 ), etan (C2 H6 ), propan (C3 H8 ), vinylaxetilen(C4 H4 ). H p th toàn b s n ph m cháy vào dung d ch Ca(OH)ấ ụ ộ ả ẩ ị2 d thu đ c 100 gam k t t a đ ng th iư ượ ế ủ ồ ờkh i l ng dung d ch gi m 36,2 gam. Giá tr c a m làố ượ ị ả ị ủA. 11,2 B. 12,2 C. 13,2 D. 14,2Câu 53. H nỗ h pợ khí X g mồ etilen (C2 H4 ), m etan (CH4 ), propin (C3 H4 ) và vin y laxetilen (C4 H4 ) có t ỉ kh iốso vớ i H2 là 17. Đ t cháyố hoàn toàn 0,05 m o l h nỗ h pợ X r iồ h pấ thụ toàn b s n ph m cháyộ ả ẩ vào dungd ị ch Ca(OH)2 (d ). H i so v i dung d ch Ca(OH)ư ỏ ớ ị2 ban đ u thì kh i l ng dung d ch sau ph n ng tăngầ ố ượ ị ả ứhay gi m và bao nhiêu gam?ảA. Tăng 3,62 g B. Gi m 3,62 gả C. Gi m 5,2 gả D. Tăng 5,2 gCâu 54. Đ tố cháy hoàn toàn 1 hiđrocacbon X. S nả ph ẩ m cháy thu đư ợ c cho h pấ thụ h tế vào dung d chịCa(OH)2 th yấ có 10 gam k tế t aủ và kh iố lư ợ ng bình c h aứ dung d ị ch Ca(OH )2 t ăng 6,8 gam. L cọ b k tỏ ết ủ a, cho nư ớ c l cọ tác d ngụ v iớ dung d ị ch Ba(OH )2 dư l ạ i thu đư ợ c k ế t t a,ủ tổ n g k h iố lư ợ ng 2 l nầ k ế tt aủ là 39,7 ga m . Công t h cứ phân tử c aủ X làA. C3 H8 . B. C3 H6 . C. C3 H4 . D. C2 H2 .Câu 55. X là m t h p ch t h u c tr ng thái r n. Khi nung X và h n h p Y sinh ra khí Z và ch t r n T.ộ ợ ấ ữ ơ ở ạ ắ ỗ ợ ấ ắĐ t m t th tích khí Z sinh ra m t th tích khí E ( cùng đi u ki n nhi t đ , áp su t) và h i ch t G. N uố ộ ể ộ ể ở ề ệ ệ ộ ấ ơ ấ ếcho T vào dung d ch HCl cũng có th thu đ c E. X, Z, E, G l n l t làị ể ượ ầ ượA. C2 H3 COONa, C2 H4 , CO2 , H2 O. B. CH3 COONa, CH4 , CO2 , H2 O.C. C2 H5 COONa, C2 H4 , CO2 , H2 O. D. CH3 COONa, C2 H4 , CO2 , H2 O.Câu 56. H n h p X g m metan, propan, etilen, buten có t ng s mol là 0,57 mol, t ng kh i l ng là mỗ ợ ồ ổ ố ổ ố ượgam. Đ t cháy hoàn toàn m gam X c n v a đ 54,88 lít Oố ầ ừ ủ2 (đktc). M t khác, cho m gam X qua dung d chặ ịBr2 d thì th y s mol Brư ấ ố2 ph n ng là 0,35 mol. Giá tr c a M làả ứ ị ủA . 22,28 B. 26,68 C . 24,24 D . 24,42Câu 57. Cho 4,48 lít h nỗ h pợ X ( ở đ ktc) g mồ 2 hiđrocacbon m chạ hở l ộ i từ từ qua bình ch aứ 1,4 lítdung d ị ch B r2 0,5M. Sau khi ph nả ngứ hoàn toàn, số m ol Br2 gi mả đi m tộ n aử và kh iố lư ợ ng bìnhtăng thêm 6,7 ga m . Công t h c phân t c a 2 hiđrocacbon là ứ ử ủA. C2 H2 và C4 H6 . B. C2 H2 và C4 H8 . C. C3 H4 và C4 H8 . D. C2 H2 và C3 H8 . thuvienhoclieu .com Trang 44thuvienhoclieu .comCâu 58. X là h n h p g m 1 ankan, 1 anken và 1ankin v i s mol t ng ng l n l t là x, y, z. Đ t cháyỗ ợ ồ ớ ố ươ ứ ầ ượ ốhoàn toàn X đ c s n ph m có s mol COượ ả ẩ ố 2 và s mol n c b ng nhau. ố ướ ằ Bi u th c đúng làể ứA. x = z. B. z = 2x. C. x = y. D. y = zCâu 59. H n h p khí X g m 0,3 mol Cỗ ợ ồ2 H4 ; 0,15 mol C2 H2 và 0,5 mol H2 . Đun nóng X v i xúc tác Ni, sauớm t th i gian thu đ c h n h p khí Y có t kh i so v i Hộ ờ ượ ỗ ợ ỉ ố ớ2 b ng 13,3. H n h p Y ph n ng t i đa v i xằ ỗ ợ ả ứ ố ớmol Br2 trong dung d ch. Giá tr c a x làị ị ủA. 0,1 B. 0,15 C. 0,25 D. 0,3Câu 60. Đ un nóng h nỗ h pợ khí g ồ m 0,06 m ol C2 H2 và 0,04 m ol H2 v iớ xúc tác Ni, sau m tộ th ờ i gi a n thuđư ợ c h ỗ n h pợ khí Y. D nẫ toàn b ộ h nỗ h pợ Y l iộ từ từ qua bình đ ngự dung d ị ch brom ( d )ư t h ì còn l iạ0,448 lít h nỗ h pợ khí Z ( ở đ k tc) c ó t ỉ kh ố i so v iớ O2 là 0 , 5. Kh iố l ượ ng bình dung d ị ch b rom tă ng làA. 1,20 g a m. B. 1,04 g a m. C. 1,64 g a m. D. 1,32 g a m.CH Đ 7Ủ Ề : ESTE – LIPIT. CACBOHIĐRATA. H TH NG KI N TH CỆ Ố Ế ỨI. ESTE1. C u t o, đ ng phân và daấ ạ ồ nh pháp- Este c a axit cacboxylic là s n ph m thay th nhóm –OH trong axit b ng nhóm -ORủ ả ẩ ế ằ ’ (R ’ là g cốhiđrocacbon). O OR – C   R – C O – H O – R ’ - Đ ng phân c a este no, đ n ch c là đ ng phân di chuy n v trí nhóm –COO-ồ ủ ơ ứ ồ ể ịVí d : Cụ4 H8 O2 có 4 đ ng phânồHCOOCH2 CH2 CH3 HCOOCH(CH3 )2CH3 COOC2 H5 C2 H5 COOCH3- Danh pháp: tên g c hiđrocacbon (c a ancol) + tên g c axit có đuôi at.ố ủ ốVí d : CHụ3 COOC2 H5 : etyl axetat2. Tính ch tấ- Là ch t l ng ho c r n d bay h i, nh h n n c, có mùi th m, r t ít tan trong n c và có nhi t đ sôiấ ỏ ặ ắ ễ ơ ẹ ơ ướ ơ ấ ướ ệ ộth p (do không t o liên k t hiđro).ấ ạ ế- Ph n ng đi n hình là ph n ng th y phânả ứ ể ả ứ ủ+ Trong môi tr ng axit: (Hườ +)RCOOR ’ + H2 O +H   RCOOH + R ’OH+ Trong môi tr ng ki m (ph n ng xà phòng hóa)ườ ề ả ứRCOOR ’ + NaOH   RCOONa + R ’OH- Ph n ng th hi n tính ch t c a g c R, Rả ứ ể ệ ấ ủ ố ’3. Đi u chề ế- Ph ng pháp chung: ph n ng este hóaươ ả ứII. LIPIT- Lipit là nh ng h p ch t h u c có trong t bào s ng, không hòa tan trong n c nh ng tan nhi u trongữ ợ ấ ữ ơ ế ố ướ ư ềcác dung môi h u c không phân c c. V m t c u t o, ph n l n lipit là các este ph c t p, bao g m ch tữ ơ ự ề ặ ấ ạ ầ ớ ứ ạ ồ ấbéo (tri glixerit), sáp, steroid và photpholipit...- Ch t béo là tri este c a glixerol v i các axit béo (axit monocacboxylic có s ch n nguyên t C, khôngấ ủ ớ ố ẵ ửphân nhánh). Công th c t ng quát c a ch t béo có d ng:ứ ổ ủ ấ ạR – COO - CH2 |R 1- COO – CH |R 2- COO - CH2Trong đó R, R 1, R 2 là các g c hiđrocacbon c a các axit béo nh : Cố ủ ư15 H31 -; C17 H35 -, C17 H33 - ...- Ch t béo ch a các g c axit béo no th ng th r n g i là m , ch t béo ch a các g c axit béo không noấ ứ ố ườ ở ể ắ ọ ỡ ấ ứ ốth ng th l ng g i là d u.ườ ở ể ỏ ọ ầ thuvienhoclieu .com Trang 45thuvienhoclieu .com- Các ch t béo không tan trong n c nh ng tan trong các dung môi h u c nh benzen, ancol, ete...ấ ướ ư ữ ơ ư- Ch t béo có tính ch t hóa h c nh esteấ ấ ọ ư+ Ph n ng th y phân:ả ứ ủ(RCOO)3 C3 H5 + 3H2 O +H   C3 H5 (OH)3 + 3RCOOH(RCOO)3 C3 H5 + 3NaOH   C3 H5 (OH)3 + 3RCOONa (xà phòng)+ Hiđro hóa ch t béo l ng:ấ ỏ(C17 H33 COO)3 C3 H5 + 3H2 0Ni,t   (C17 H35 COO)3 C3 H5Tri olein (l ng) tri stearin (r n)ỏ ắ* D ng bài t p:ạ ậ- Nh n di n: este, ch t béo.ậ ệ ấ- Đ ng phân, đ ng phân có gi i h n.ồ ồ ớ ạ- Công th c c u t oứ ấ ạ Tên g iọ- Xác đ nh s n ph m ph n ng.ị ả ẩ ả ứ- Phát bi u đúng, sai.ể- Xác đ nh CTPT, CTCT este.ị- Tính toán d a theo ph n ng este hóa, ph n ng th y phân, ph n ng xà phòng hóa (liên quan đ n hi uự ả ứ ả ứ ủ ả ứ ế ệsu t).ấVí d :ụ1. Metyl propionat là tên g i c a h p ch t nào sau đây?ọ ủ ợ ấA. C2 H5 COOCH3 B. C2 H5 COOH C. HCOOC3 H7 D. C3 H7 COOH2. Este A có CTCT thu g n là CHọ3 COOCH2 CH2 CH3 . Tên g i c a A làọ ủA. benzyl axetat B. etyl axetat C. propyl axetat D. isopropyl axetat3. X là m t este no, đ n ch c, m ch h có t kh i h i đ i v i CHộ ơ ứ ạ ở ỉ ố ơ ố ớ4 là 5,5. N u đem đun 2,2 g X v iế ơdung d ch NaOH (d ), thu đ c 2,05 g mu i. CTCT thu g n c a X làị ư ượ ố ọ ủA. HCOOCH2 CH2 CH3 B. C2 H5 COOCH3 C. CH3 COOC2 H5 D. HCOOCH(CH3 )24. Xà phòng hóa 17,6 gam etylaxetat b ng 250 ml dung d ch NaOH1M, cô c n dung d ch sau ph nằ ị ạ ị ảng, kh i l ng ch t r n khan thu đ c làứ ố ượ ấ ắ ượA. 16,4 gam B. 19,2 gam C. 18,4 gam D. 20,4 gam5. (THPTQG 2015): Đ un 3,0 g a m CH3 C OOH v i ớ C2 H5 O H d ư (xúc tác H2 S O4 đ c), ặ thu đư ợ c2,2 gam C H3 COOC2 H5 . H i uệ su ấ t c aủ ph nả ứ ng este hoá tính theo axit làA. 20,75%. B. 36,67%. C. 25,00%. D. 50,00%.III. CACBOHIĐRAT1. Khái ni m v cacbohiđratệ ềCacbohiđrat là nh ng h p ch t h u c t p ch c, có ch a nhi u nhóm hiđroxyl (-OH) và có nhómữ ợ ấ ữ ơ ạ ứ ứ ềcacbonyl (>C=O) trong phân t , th ng có công th c chung là Cử ườ ứn (H2 O)m .2. Monosacarit: Là nh ng cacbohiđrat đ n gi n nh t không b th y phân, ví d glucoz và fructoz cóữ ơ ả ấ ị ủ ụ ơ ơcông th c phân t là Cứ ử6 H12 O6 .2.1. Glucoz :ơ- Tr ng thái t nhiên: Ch t r n k t tinh, không màu, có đ ng t kém đ ng mía, có trong h u h t các bạ ự ấ ắ ế ộ ọ ườ ầ ế ộph n c a cây nh t là trong qu chín. Glucoz cũng có trong c th ng i và đ ng v t (chi m 0,1% trongậ ủ ấ ả ơ ơ ể ườ ộ ậ ếmáu ng i).ườ- Công th c c u t o d ng m ch h : HOCHứ ấ ạ ạ ạ ở2 -[CHOH]4 –CHO (6) (5) (4) (3) (2) (1)CH2 – CH – CH – CH – CH – CH=O | | | | | OH OH OH OH OH - Tính ch t hóa h c:ấ ọ+ Tính ch t ancol đa ch c:ấ ứPh n ng v i Cu(OH)ả ứ ớ2 t o dung d ch màu xanh lam:ạ ị2C6 H12 O6 + Cu(OH)2   (C6 H11 O6 )2 Cu + 2H2 OPh n ng v i (CHả ứ ớ3 CO)2 O có m t piriđin t o este ch a 5 g c axit trong phân t .ặ ạ ứ ố ử+ Tính ch t c a anđehit:ấ ủ thuvienhoclieu .com Trang 46thuvienhoclieu .comTính kh : Ph n ng tráng g ng t o k t t a Ag và làm m t màu ddBrử ả ứ ươ ạ ế ủ ấ2HOCH2 -[CHOH]4 –CHO +2AgNO3 +3NH3 +H2 O   HOCH2 -[CHOH]4 –COONH4 + 2NH4 NO3 + 2AgHOCH2 -[CHOH]4 –CHO + Br2 + H2 O   HOCH2 -[CHOH]4 –COOH + 2HBrTính oxi hóa: Ph n ng v i Hả ứ ớ2HOCH2 -[CHOH]4 –CHO + H2 0Ni,t   HOCH2 -[CHOH]4 –CH2 OH (sobitol)+ Ph n ng lên men:ả ứC6 H12 O6 enzim   2C2 H5 OH + 2CO2- Đi u ch : Th y phân tinh b t ho c xenluloz .ề ế ủ ộ ặ ơ2.2. Fructozơ- Công th c c u t o d ng m ch h : HOCHứ ấ ạ ạ ạ ở2 -[CHOH]3 –CO-CH2 OH(6) (5) (4) (3) (2) (1)CH2 – CH – CH – CH – C – CH2 | | | | || | OH OH OH OH O OH- T ng t glucoz , fructoz cũng tác d ng v i Cu(OH)ươ ự ơ ơ ụ ớ2 t o dung d ch xanh lam, c ng Hạ ị ộ2 t o sobitol,ạph n ng tráng g ng t o k t t a Ag (do trong môi tr ng ki m có s chuy n hóa: fructoz ả ứ ươ ạ ế ủ ườ ề ự ể ơ-OH   glucoz )ơ- Khác glucoz , fructoz không làm m t màu ddBrơ ơ ấ2 .3. Đisaccarit: Là nh ng cacbohiđrat khi b th y phân sinh ra 2 phân t monosaccarit.ữ ị ủ ửSaccarozơ là m t đi saccarit có công th c phân t Cộ ứ ử12 H22 O11 .- Tính ch t v t lí: Ch t r n, k t tinh, không màu, tan t t trong n c, nóng ch y 185ấ ậ ấ ắ ế ố ướ ả ở 0C, có nhi u trongềmía, c c i đ ng...ủ ả ườ- C u trúc phân t : Đ c c u t o t m t g c glucoz liên k t v i 1 g c fructoz qua nguyên t oxi.ấ ử ượ ấ ạ ừ ộ ố ơ ế ớ ố ơ ử(ch a nhi u nhóm OH, không có nhóm –CHO)ứ ề- Tính ch t hóa h c: ấ ọ+ Ph n ng th y phân:ả ứ ủC12 H22 O11 + H2 O +H  C6 H12 O6 + C6 H12 O6 glucoz fructozơ ơ+ Ph n ng v i Cu(OH)ả ứ ớ2 : t o dd màu xanh lamạ2C12 H22 O11 + Cu(OH)2  (C12 H21 O11 )2 Cu + 2H2 O4. Polisaccarit: Là nh ng cacbohiđrat ph c t p, khi b th y phân sinh ra nhi u phân t monosaccarit.ữ ứ ạ ị ủ ề ử4.1. Tinh b tộ là ch t r n d ng b t vô đ nh hình, màu tr ng, không tan trong n c l nh, tan đ cấ ắ ạ ộ ị ắ ướ ạ ượtrong n c nóng t o dung d ch keo (h tinh b t). Là h p ch t cao phân t có trong các lo i ngũ c c, cácướ ạ ị ồ ộ ợ ấ ử ạ ốlo i qu , c ...ạ ả ủ- C u t o: Có 2 d ng c u trúc là m ch không phân nhánh (amiloz ) và m ch phân nhánh (amilopectin)ấ ạ ạ ấ ạ ơ ạ- Tính ch t hóa h c: ấ ọ+ Ph n ng th y phân: (Cả ứ ủ6 H10 O5 )n + nH2 O +H  nC6 H12 O6 (glucoz )ơ+ Ph n ng màu v i iot cho màu xanh tím đ c tr ng.ả ứ ớ ặ ư- Tinh b t t o thành trong cây xanh nh quá trình quang h p:ộ ạ ờ ợCO2 2H O, ,as diepluc     C6 H12 O6  (C6 H10 O5 )n glucoz tinh b tơ ộ4.2. Xenlulozơ là ch t r n d ng s i, màu tr ng, không tan trong n c, tan đ c trong n cấ ắ ạ ợ ắ ướ ượ ướSvayde (Cu(OH)2 /NH3 ), có trong bông, g ...ỗ- C u trúc: G m nhi u g c ấ ồ ề ố -glucoz liên k t thành m ch kéo dài. Khác v i tinh b t, xenluloz ch cóơ ế ạ ớ ộ ơ ỉc u t o m ch không phân nhánh, m i m t xích Cấ ạ ạ ỗ ắ6 H10 O5 có ch a 3 nhóm OH, nên có th vi tứ ể ế[C6 H7 O2 (OH)3 ]n .- Tính ch t hóa h c: ấ ọ+ Ph n ng th y phân: (Cả ứ ủ6 H10 O5 )n + nH2 O + 0H , t   nC6 H12 O6 (glucoz )ơ+ Ph n ng este hóa:ả ứ thuvienhoclieu .com Trang 47thuvienhoclieu .com[C6 H7 O2 (OH)3 ]n + 3nHONO2 (đ c) ặ 02 4H SO , t    [C6 H7 O2 (ONO2 )3 ]n + 3nH2 O Xenluloz trinitratơ[C6 H7 O2 (OH)3 ]n + 3n(CH3 CO)2 O 0,tpridin    [C6 H7 O2 (OCOCH3 )3 ]n + 3nCH3 COOH Xenluloz triaxetatơ* D ng bài t p:ạ ậ- Các nh n xét v c u t o và tính ch t hóa h c.ậ ề ấ ạ ấ ọ- Tính toán d a theo ph n ng tráng g ng, ph n ng lên men, ph n ng c a xenluloz v i HNOự ả ứ ươ ả ứ ả ứ ủ ơ ớ3 (l u ýưkèm theo hi u su t).ệ ấ- Nh n bi t các ch t.ậ ế ấB. BÀI T P TR C NGHI MẬ Ắ ỆBÀI T P: ESTE - LIPIT ẬCâu 1: Công th c t ng quát c a este t o b i m t axit cacboxylic no, đ n ch c m t ancol no, đ n ch cứ ổ ủ ạ ở ộ ơ ứ ộ ơ ứ(c hai đ u m ch h ) làả ề ạ ởA. Cn H2n O2 (n 2) B. Cn H2n +2 O2 ( 2) C. Cn H2n -2 O2 (n 2) D. Cn H2n O4 (n )Câu 2: Đ c đi m c a ph n ng th y phân ch t béo trong môi tr ng axit làặ ể ủ ả ứ ủ ấ ườA. ph n ng thu n ngh chả ứ ậ ị B. ph n ng xà phòng hóaả ứC. ph n ng không thu n ngh chả ứ ậ ị D. ph n ng cho – nh n electronả ứ ậCâu 3: Đ bi n m t s d u thành m r n ho c b nhân t o ng i ta th c hi n quá trìnhể ế ộ ố ầ ỡ ắ ặ ơ ạ ườ ự ệA. hiđro hóa (có xúc tác Ni) B. cô c n nhi t đ cao C. làm l nhạ ở ệ ộ ạ D. xà phòng hóaCâu 4: Ch t X có công th c c u t o CHấ ứ ấ ạ3 CH2 COOCH3 . Tên g i c a X là ọ ủA. propyl axetat. B. metyl propionat. C. metyl axetat. D. etyl axetat.)Câu 5: Ch t nào sau đây là ch t béo?ấ ấA. (CH3 COO)3 C3 H5 B. (COOC17 H35 )2 C. (C15 H31 COO)3 C3 H5 D. C17 H33 COOHCâu 6: Ph n ng gi a Cả ứ ữ2 H5 OH v i CHớ3 COOH (xúc tácH2 SO4 đ c, đun nóng) là ph n ngặ ả ứA. trùng h pợ B. este hóa C. xà phòng hóa D. trùng ng ngưCâu 7: Metyl propionat là tên g i c a h p ch t có công th c nào sau đây?ọ ủ ợ ấ ứA. C2 H5 COOCH3 B. C2 H5 COOH C. HCOOC3 H7 D. C3 H7 COOHCâu 8: Dãy ch t nào sau đây đ c s p x p theo chi u nhi t đ sôi c a các ch t tăng d n?ấ ượ ắ ế ề ệ ộ ủ ấ ầA. CH3 CH2 CH2 OH, CH3 COOH, CH3 COOC2 H5 B. CH3 COOH, CH3 COOC2 H5 , CH3 CH2 CH2 OHC. CH3 COOC2 H5 , CH3 CH2 CH2 OH, CH3 COOH D. CH3 COOH, CH3 CH2 CH2 OH, CH3 COOC2 H5Câu 9: Khi th y phân este vinyl axetat trong môi tr ng axit thu đ c ủ ườ ượA. axit axetic và ancol vinylic B. axetat và ancol vinylicC. axit axetic và anđehit axetic D. axit axetic và ancol etylicCâu 10: Khi xà phòng hóa tristearin thu đ c s n ph m là ượ ả ẩA. C17 H35 COONa và glixerol B. C15 H31 COONa và glixerolC. C17 H35 COOH và glixerol D. C15 H31 COONa và etanolCâu 11: Xà phòng hóa ch t nào sau đây thu đ c glixerol? ấ ượA. Benzyl axetat. B. Tristearin. C. Metyl fomat. D. Metyl axetat. )Câu 12: Cho CH3 COOCH3 vào dung d ch NaOH (đun nóng), sinh ra các s n ph m làị ả ẩA. CH3 COONa và CH3 COOH B. CH3 COONa và CH3 OHC. CH3 COONa và CH3 ONa D. CH3 OH và CH3 COOHCâu 13: Hai ch t nào sau đây đ u có th tham gia ph n ng este hóa?ấ ề ể ả ứA. CH3 COONa và C6 H5 OH B. CH3 COOH và C6 H5 NH2C. CH3 COOH và C2 H5 OH D. CH3 COOH và C2 H5 CHOCâu 14: Cho este X có công th c phân t Cứ ử8 H8 O2 tác d ng v i l ng d dung d ch KOH thu đ c haiụ ớ ượ ư ị ượmu i h u c và n c. Tên g i c a X làố ữ ơ ướ ọ ủA. metyl benzoat B. benzyl fomat C. phenyl fomat D. phenyl axetatCâu 15: Ch t X có công th c phân t là Cấ ứ ử4 H8 O2 . Khi cho X tác d ng v i dung d ch NaOH sinh ra ch t Yụ ớ ị ấcó công th c Cứ2 H3 O2 Na. Công th c c a X làứ ủA. HCOOC3 H7 B. C2 H5 COOC2 H3 C. CH3 COOC2 H5 D. HCOOC3 H5 thuvienhoclieu .com Trang 48thuvienhoclieu .comCâu 16: Cho axit cacboxylic tác d ng v i ancol có xúc tác Hụ ớ2 SO4 đ m đ c, đun nóng t o ra este X có côngậ ặ ạth c phân t Cứ ử4 H6 O2 . Tên g i c a X làọ ủA. metyl acrylat B. metyl metacrylat C. metyl propionat D. vinyl axetatCâu 17: Cho s đ chuy n hoá sau:ơ ồ ểC3 H4 O2 + NaOH X + Y X + H2 SO4 loãng Z + TBi t Y và Z đ u có ph n ng tráng g ng. ế ề ả ứ ươ Hai ch t Y, Z t ng ng làấ ươ ứA. HCOONa và CH3 CHO B. HCHO và CH3 CHOC. HCHO và HCOOH D. CH3 CHO và HCOOHCâu 18: Cho a mol este X (C9 H10 O2 ) tác d ng v a đ v i 2a mol NaOH, thu đ c dung d ch không cóụ ừ ủ ớ ượ ịph n ng tráng b cả ứ ạ . S công th c c u t o phù h p c a X làố ứ ấ ạ ợ ủA. 3. B. 4. C. 2. D. 6.Câu 19: M t este có CTPT là Cộ3 H6 O2 , có ph n ng tráng b c v i dung d ch AgNOả ứ ạ ớ ị3 /NH3 , công th c c uứ ất o c a este đó làạ ủA. C2 H5 COOCH3 B. HCOOC3 H7 C. HCOOC2 H5 D. CH3 COOCH3Câu 20: Thu phân este E có CTPT Cỷ4 H8 O2 (v i xúc tác axit), thu đ c 2 s n ph m h u c X, Y (ch aớ ượ ả ẩ ữ ơ ứcác nguyên t C, H, O). T X có th đi u ch tr c ti p ra Y b ng m t ph n ng duy nh t. Tên g i c a Eố ừ ể ề ế ự ế ằ ộ ả ứ ấ ọ ủlàA. etyl axetat B. propyl fomat C. isopropyl fomat D. metyl propionatCâu 21: Este m ch h , đ n ch c, ch a 50% C (v kh i l ng) có tên g i làạ ở ơ ứ ứ ề ố ượ ọA. etyl axetat B. vinyl axetat C. metyl axetat D. vinyl fomatCâu 22: Đun 12 gam axit axetic v i m t l ng d ancol etylic (có m t Hớ ộ ượ ư ặ2 SO4 đ c làm xúc tác) đ n khiặ ếph n ng d ng l i thu đ c 11 gam este. Hi u su t c a ph n ng este hóa tính theo axit là ả ứ ừ ạ ượ ệ ấ ủ ả ứA. 70% B. 75% C. 62,5% D. 50%Câu 23: Xà phòng hóa hoàn toàn 3,7 gam HCOO C2 H5 b ngằ m tộ l ư ợ ng dung d ị ch NaOH v aừ đ .ủ Cô c nạdung d ị ch sau ph nả ng,ứ thu đư ợ c m g a m m u ố i khan. Giá trị c aủ m làA. 4,8. B. 5,2. C. 3,2. D. 3,4.Câu 24: T kh i c a m t este X so v i hiđro là 44. Khi th y phân X thu đ c 2 h p ch t. N u đ t cháy aỉ ố ủ ộ ớ ủ ượ ợ ấ ế ốmol m i h p ch t s thu đ c cùng th tích COỗ ợ ấ ẽ ượ ể2 (cùng t 0, và p). Công th c c u t o thu g n c a X làứ ấ ạ ọ ủA. HCOOCH3 B. CH3 COOC2 H5 C. CH3 COOCH3 D. C2 H5 COOCH3Câu 25: Đun sôi a gam m t triglixerit X v i dung d ch KOH cho đ n khi ph n ng hoàn toàn, thu đ cộ ớ ị ế ả ứ ượ0,92 gam glixerol và 9,58 gam h n h p Y g m mu i c a axit linoleic và axit oleic. Giá tr c a a làỗ ợ ồ ố ủ ị ủA. 8,82 gam B. 9,91 gam C. 10,90 gam D. 8,92 gamCâu 26: Th y phân hoàn toàn ch t béo E b ng dung d ch NaOH thu đ c 1,84 gam glixerol và 18,24 gamủ ấ ằ ị ượmu i c a axit béo duy nh t. Công th c c a ch t béo đó làố ủ ấ ứ ủ ấA. (C17 H33 COO)3 C3 H5 B. (C17 H35 COO)3 C3 H5 C. (C15 H31 COO)3 C3 H5 D. (C15 H29 COO)3 C3 H5Câu 27: Th tích Hể2 (đktc) c n đ hiđro hóa hoàn toàn 1 t n tri olein (trioleoylglixerol) làầ ể ấA. 76018 lít B. 760,18 lít C. 7,6018 lít D. 7601,8 lítCâu 28: X là m t este no, đ n ch c, m ch h có t kh i h i đ i v i CHộ ơ ứ ạ ở ỉ ố ơ ố ớ4 là 5,5. N u đem đun 2,2 g X v iế ơdung d ch NaOH (d ), thu đ c 2,05 g mu i. CTCT thu g n c a X làị ư ượ ố ọ ủA. HCOOCH2 CH2 CH3 B. C2 H5 COOCH3 C. CH3 COOC2 H5 D. HCOOCH(CH3 )2Câu 29: H n h p g m ancol đ n ch c và axit đ n ch c b este hoá hoàn toàn thu đ c m t este. Đ t cháyỗ ợ ồ ơ ứ ơ ứ ị ượ ộ ốhoàn toàn 0,11 gam este này thì thu đ c 0,22 gam COượ2 và 0,09 gam H2 O. Công th c phân t c a ancol vàứ ử ủaxit l n l t làầ ượA. C2 H6 O và C2 H4 O2 B. C2 H6 O và CH2 O2 C. CH4 O và C2 H4 O2 D. C2 H6 O và C3 H6 O2Câu 30: M t este t o b i axit đ n ch c và ancol đ n ch c có t kh i so v i khí COộ ạ ở ơ ứ ơ ứ ỉ ố ớ2 b ng 2. khi đun nóngằeste này v i dd NaOH t o ra mu i có kh i l ng l n h n kh i l ng este đã ph n ng. Công th c c uớ ạ ố ố ượ ớ ơ ố ượ ả ứ ứ ất o thu g n c a este này làạ ọ ủA. HCOOC3 H7 B. CH3 COOCH3 C. C2 H5 COOCH3 D. CH3 COOC2 H5Câu 31: Cho 21,8 gam ch t h u c A ch ch a m t lo i nhóm ch c tác d ng v i 1 lit dd NaOH 0,5M thuấ ữ ơ ỉ ứ ộ ạ ứ ụ ớđ c 24,6 gam mu i và 0,1 mol ancol. L ng NaOH d có th trung hoà h t 0,5 lit dd HCl 0,4M. Côngượ ố ượ ư ể ếth c c u t o thu g n c a A làứ ấ ạ ọ ủA. (CH3 COO)2 C2 H4 B. CH3 COOC2 H5 C. (CH3 COO)3 C3 H5 D. C3 H5 (COO - CH3 )3Câu 32: Xà phòng hóa 17,6 gam etylaxetat b ng 250 ml dung d ch NaOH1M, cô c n dung d ch sau ph nằ ị ạ ị ảng, kh i l ng ch t r n khan thu đ c làứ ố ượ ấ ắ ượ thuvienhoclieu .com Trang 49thuvienhoclieu .comA. 16,4 gam B. 19,2 gam C. 18,4 gam D. 20,4 gamCâu 33: Tính kh i l ng este metyl metacrylat thu đ c khi đun nóng 215 gam axit metacrylic v i 100ố ượ ượ ớgam ancol metylic. Gi thi t ph n ng este hoá đ t hi u su t 60%ả ế ả ứ ạ ệ ấA. 150 gam B. 175 gam C. 200 gam D. 125 gamCâu 34: Este Z đ n ch c, m ch h đ c t o thành t axit X và ancol Y. Đ t cháy hoàn toàn 2,15 gam Zơ ứ ạ ở ượ ạ ừ ốthu đ c 0,1 mol COượ2 và 0,075 mol H2 O. M t khác, 2,15 gam Z tác d ng v a đ v i dung d ch KOH thuặ ụ ừ ủ ớ ịđ c 2,75 gam mu i. Công th c c a X, Y l n l t làượ ố ứ ủ ầ ượA. CH3 COOH và C3 H5 OH B. C2 H3 COOH và CH3 OHC. HCOOH và C3 H5 OH D. HCOOH và C3 H7 OH Câu 35: Este X có các đ c đi m sau:ặ ể- Đ t cháy hoàn toàn X t o thành COố ạ2 và H2 O có s mol b ng nhauố ằ- Thu phân X trong môi tr ng axit đ c ch t Y (tham gia ph n ng tráng g ng) và ch t Z (có sỷ ườ ượ ấ ả ứ ươ ấ ốnguyên t C b ng m t n a s nguyên t C trong X). Phát bi u không đúng làử ằ ộ ử ố ử ểA. Đ t cháy hoàn toàn 1 mol X sinh ra s n ph m g m 2mol COố ả ẩ ồ2 và 2mol H2 OB. Ch t X thu c lo i este no, đ n ch cấ ộ ạ ơ ứC. Ch t Y tan vô h n trong n cấ ạ ướD. Đun Z v i ớ dung d chị H2 SO4 đ c 170ặ ở 0C thu đ c anken. ượCâu 36: Khi thu phân (trong môi tr ng axit) m t este có công th c phân t Cỷ ườ ộ ứ ử7 H6 O2 sinh ra hai s n ph mả ẩX và Y. X kh đ c AgNOử ượ3 /dung d ch NHị3 , còn Y tác d ng v i n c brom sinh ra k t t a tr ng. Tên g iụ ớ ướ ế ủ ắ ọc a este đó làủA. phenyl fomat. B. benzyl fomat. C. vinyl pentanoat. D. anlyl butyrat.Câu 37: Đun h p ch t X v i Hợ ấ ớ2 O (xúc tác H +) đ c axit h u c Y (ượ ữ ơ ) và ancol Z. Cho h i Zơqua ng b t đ ng Cu xúc tác đun nóng thì sinh ra ch t T có kh năng tham gia ph n ng tráng g ng. Đố ộ ự ấ ả ả ứ ươ ểđ t cháy hoàn toàn 2,8 gam X thì c n 3,92 lít Oố ầ2 (đktc) và thu đ c ượ . Bi t Z là ancol đ nế ơch c. Tên g i c a Y, Z l n l t làứ ọ ủ ầ ượA. axit acrylic; ancol anlylic. B. axit acrylic; ancol benzylic.C. axit valeric; ancol etanol. D. axit metacrylic; ancol isopropylic.Câu 38: Đ t cháy hoàn toàn m gam ch t béo X (ch a triglixerit c a axit stearic, axit panmitic và các axitố ấ ứ ủbéo t do đó). Sau ph n ng thu đ c 6,72 lít COự ả ứ ượ2 (đktc) và 5,22 gam n c. Xà phòng hóa m gam X (hi uướ ệsu t b ng 90%) thu đ c kh i l ng glixerol làấ ằ ượ ố ượA. 0,414 gam B. 1,242 gam C. 0,828 gam D. 0,46 gamCâu 39: Đ t cháy hoàn toàn 0,06 mol h n h p X g m ba triglixerit c n v a đ 4,77 mol Oố ỗ ợ ồ ầ ừ ủ2 , thu đ cượ3,14 mol H2 O. M t khác, hiđro hóa hoàn toàn 78,9 gam X (xúc tác Ni, tặ o), thu đ c h n h p Y. Đun nóng Yượ ỗ ợv i dung d ch KOH v a đ , thu đ c glixerol và m gam mu i. Giá tr c a m làớ ị ừ ủ ượ ố ị ủA. 86,10. B. 57,40. C. 83,82. D. 57,16.Câu 40: Đ t cháy hoàn toàn 17,16 gam triglixerit X, thu đ c Hố ượ2 O và 1,1 mol CO2 . Cho 17,16 gam X tácd ng v i dung d ch NaOH v a đ , thu đ c glyxerol và m gam mu i.M c khác, 17,16 gam X tác d ngụ ớ ị ừ ủ ượ ố ặ ụđ c t i đa v i 0,04 mol Brượ ố ớ2 trong dung d ch. Giá tr c a m làị ị ủA. 17,72. B. 18,28. C. 18,48. D. 16,12.BÀI T P H N H PẬ Ỗ ỢCâu 1: H p ch t X có thành ph n g m C, H, O ch a vòng benzen. Cho 6,9 gam X vào 360 ml dung d chợ ấ ầ ồ ứ ịNaOH 0,5 M (d 20% so v i l ng c n ph n ng) đ n ph n ng hoàn toàn, thu đ c dung d ch Y. Côư ớ ượ ầ ả ứ ế ả ứ ượ ịc n Y thu đ c m gam ch t r n khan. M t khác, đ t cháy hoàn toàn 6,9 gam X c n v a đ 7,84 lít Oạ ượ ấ ắ ặ ố ầ ừ ủ2(đktc), thu đ c 15,4 gam COượ2 . Bi t X có công th c phân t trùng v i công th c đ n gi n nh t. Giá trế ứ ử ớ ứ ơ ả ấ ịc a m làủA. 13,2 B. 12,3 C. 11,1 D. 11,4Câu 2: H n h p E g m b n este đ u có công th c Cỗ ợ ồ ố ề ứ8 H8 O2 và có vòng benzen. Cho 16,32 gam E tác d ngụt i đa v i V ml dung d ch NaOH 1M (đun nóng), thu đ c h n h p X g m các ancol và 18,78 gam h nố ớ ị ượ ỗ ợ ồ ỗh p mu i. Cho toàn b X vào bình đ ng kim lo i Na d , sau khi ph n ng k t thúc kh i l ng ch t r nợ ố ộ ự ạ ư ả ứ ế ố ượ ấ ắtrong bình tăng 3,83 gam so v i ban đ u. Giá tr c a V làớ ầ ị ủA . 190 . B . 100 . C . 120 . D . 240 .Câu 3: H n h p E g m este đ n ch c X và este hai ch c Y (X, Y đ u no, m ch h ). Xà phòng hóa hoànỗ ợ ồ ơ ứ ứ ề ạ ởtoàn 40,48 gam E c n v a đ 560 ml dung d ch NaOH 1M, thu đ c hai mu i có t ng kh i l ng ầ ừ ủ ị ượ ố ổ ố ượ a gam thuvienhoclieu .com Trang 502/2, 57Y Nd2:3:22OHCOVVthuvienhoclieu .comvà h n h p T g m hai ancol có cùng s nguyên t cacbon. Đ t cháy toàn b T, thu đ c 16,128 lít khí COỗ ợ ồ ố ử ố ộ ượ2(đktc) và 19,44 gam H2 O. Giá tr c a ị ủ a g n nh t v i giá tr nào sau đây?ầ ấ ớ ịA. 43,0. B. 37,0. C. 40,5. D. 13,5.Câu 4: H n h p T g m ba este X, Y, Z m ch h (Mỗ ợ ồ ạ ởX < MY < MZ ). Cho 48,28 gam T tác d ng v a đ v iụ ừ ủ ớdung d ch ch a 0,47 mol NaOH, thu đ c m t mu i duy nh t c a axit cacboxylic đ n ch c và h n h p Qị ứ ượ ộ ố ấ ủ ơ ứ ỗ ợg m các ancol no, m ch h , có cùng s nguyên t cacbon trong phân t . Đ t cháy hoàn toàn Q, thu đ cồ ạ ở ố ử ử ố ượ13,44 lít khí CO2 và 14,4 gam H2 O. Ph n trăm kh i l ng c a nguyên t H trong Y làầ ố ượ ủ ốA. 9,38%. B. 8,93%. C. 6,52%. D. 7,55%.Câu 5: H n h p X g m ba este m ch h đ u t o b i axit cacboxylic v i ancol no, trong đó có hai esteỗ ợ ồ ạ ở ề ạ ở ớđ n ch c và m t este hai ch c. Đ t cháy hoàn toàn 3,82 gam X trong Oơ ứ ộ ứ ố2 , thu đ c Hượ2 O và 0,16 mol CO2 .M t khác, cho 3,82 gam X ph n ng v đ v i dung d ch NaOH, thu đ c h n h p Y g m hai ancolặ ả ứ ừ ủ ớ ị ượ ỗ ợ ồđ ng đ ng k ti p và dung d ch ch a 3,38 gam h n h p mu i. Đun nóng toàn b Y v i Hồ ẳ ế ế ị ứ ỗ ợ ố ộ ớ2 SO4 đ c, thuặđ c t i đa 1,99 gam h n h p ba ete. Ph n trăm kh i l ng c a este có phân t kh i nh nh t trong X làượ ố ỗ ợ ầ ố ượ ủ ử ố ỏ ấA . 23,04%. B . 38,74%. C . 33,33%. D . 58,12%.Câu 6: Đ t cháy hòan toàn 6,46 gam h n h p E g m ba este no, m ch h X, Y, Z (đ u t o b i axitố ỗ ợ ồ ạ ở ề ạ ởcacboxylic và ancol; MX <MY <MZ <248) c n v a đ 0,235 mol Oầ ừ ủ2 , thu đ c 5,376 lít khí COượ2 . Cho 6,46gam E tác d ng h t v i dung d ch NaOH (l y d 20% so v i l ng ph n ng) r i ch ng c t dung d ch,ụ ế ớ ị ấ ư ớ ượ ả ứ ồ ư ấ ịthu đ c h n h p hai ancol đ ng đ ng k ti p và h n h p ch t r n khan T. Đ t cháy hoàn toàn T, thuượ ỗ ợ ồ ẳ ế ế ỗ ợ ấ ắ ốđ c Naượ2 CO3 , CO2 và 0,18 gam n c. Phân t kh i c a Z làướ ử ố ủA . 160. B . 74. C . 146. D . 88.Câu 7: Cho 7,34 gam h n h p E g m hai este m ch h X và Y (đ u t o b i axit cacboxylic và ancolỗ ợ ồ ạ ở ề ạ ở ;MX <MY <150) tác d ng v a đ v i dung d ch NaOH, thu đ c m t ancol Z và 6,74 gam h n h p mu i T.ụ ừ ủ ớ ị ượ ộ ỗ ợ ốCho toàn b Z tác d ng v i Na d , thu đ c 1,12 lít khí Hộ ụ ớ ư ượ2 . Đ t cháy hoàn toàn T, thu đ c Hố ượ2 O, Na2 CO3và 0,05 mol CO2 . Ph n trăm kh i l ng c a X trong E làầ ố ượ ủA. 81,74%. B. 40,33%. C. 30,25%. D. 35,97%.Câu 8: H n h p X g m ba este m ch h đ u t o b i axit cacboxylic v i ancol, trong đó hai este có cùngỗ ợ ồ ạ ở ề ạ ở ớs nguyên t cacbon trong phân t . Xà phòng hóa hoàn toàn 7,76 gam X b ng dung d ch NaOH v a đ ,ố ử ử ằ ị ừ ủthu đ c h n h p Y g m hai ancol đ n ch c, k ti p trong dãy đ ng đ ng và h n h p Z g m hai mu i.ượ ỗ ợ ồ ơ ứ ế ế ồ ẳ ỗ ợ ồ ốCho toàn b Y vào bình đ ng kim lo i Na d , sau ph n ng có khí Hộ ự ạ ư ả ứ2 thoát ra và kh i l ng bình tang 4ố ượgam. Đ t cháy hoàn toàn Z c n v a đ 0,09 mol Oố ầ ừ ủ2 , thu đ c Naượ2 CO3 và 4,96 gam h n h p COỗ ợ2 và H2 O.Ph n tram kh i l ng c a este có phân t kh i nh nh t trong X làầ ố ượ ủ ử ố ỏ ấA. 15,46%. B. 19,07%. C. 77,32%. D. 61,86%.BÀI T P CACBOHIDRATẬCâu 1. Ch t thu c lo i đisaccarit làấ ộ ạA. glucoz . ơ B. saccaroz . ơ C. xenluloz . ơ D. Tinh b t.ộCâu 2 . Đ ng phân c a glucoz làồ ủ ơA. Saccaroz .ơ B. mantoz .ơ C. Xenluloz . ơ D. fructoz .ơCâu 3. Khi th y phân tinh b t thu đ c s n ph m cu i cùng làủ ộ ượ ả ẩ ốA.saccarozơ B. mantozơ C. glucoz ơ D. fructozơCâu 4. Th y phân hoàn toàn cacbohiđrat A thu đ c hai monosaccarit X và Y, hiđro hóa X ho c Y đ u thuủ ượ ặ ềđ c ch t h u c Z. Hai ch t A và Z l n l t là: ượ ấ ữ ơ ấ ầ ượA. Saccaro z và axit gluconicơ B. Tinh b t và sobitol ộC. Tinh b t và glucoộ z ơ D. Saccaroz và sobitol ơCâu 5. Ch t nào sau đây cho ph n ng tráng b c?ấ ả ứ ạA. Saccarozơ B. Tinh b tộ C. Xenluloz ơ D. GlucozơCâu 6. M t ch t khi th y phân trong môi tr ng axit, đun nóng không t o ra glucoz . Ch t đó làộ ấ ủ ườ ạ ơ ấA. saccarozơ B. protein C. xenlulozơ D. tinh b tộCâu 7. Saccaroz và glucoz đ u có ph n ngơ ơ ề ả ứA. v i ddAgNOớ3 /NH3 t o k t t a Agạ ế ủB. v i dd NaClớC. v i Cu(OH)ớ2 nhi t đ th ng t o dung d ch màu xanh lamở ệ ộ ườ ạ ị thuvienhoclieu .com Trang 51thuvienhoclieu .comD. th y phân trong môi tr ng axitủ ườCâu 8. Phát bi u nào sau đây ể đúng ?A. Phân t xeluloz đ c c u t o t các g c fructoz . ử ơ ượ ấ ạ ừ ố ơB. Fructoz không có ph n ng tráng b c.ơ ả ứ ạC. Amilopectin có c u trúc m ch phân nhánh. ấ ạD. Saccaroz không tham gia ph n ng th y phân.ơ ả ứ ủ Câu 9. Trong các ch t sau: axit axetic, glixerol, glucoz , ancol etylic, xenluloz . S ch t hòa tan đ c ấ ơ ơ ố ấ ượCu(OH)2 nhi t đ th ng là ở ệ ộ ườA. 3 B. 5 C. 1 D. 4Câu 10. D ki n th c nghi m nào sau đây không dùng đ ch ng minh c u t o c a glucoz d ng m chữ ệ ự ệ ể ứ ấ ạ ủ ơ ở ạ ạh ? ởA. kh hoàn toàn glucoz cho hexan. ử ơ B. glucoz t o este ch a 5 g c axit CHơ ạ ứ ố3 COO - C. glucoz có ph n ng tráng b c ơ ả ứ ạ D. glucoz lên men t o thành ancol etylicơ ạCâu 11. F ructoz không ph n ng v i ch t nào sau đây? ơ ả ứ ớ ấA. Cu(OH)2 B. dd AgNO3 /NH3 C. ddBr2 D. H2 /Ni, t 0Câu 12. X và Y là hai cacbohiđrat. X là ch t r n, d ng b t vô đ nh hình, màu tr ng, không tan trongấ ắ ở ạ ộ ị ắn c l nh. Y là lo i đ ng ph bi n nh t, có trong nhi u loài th c v t, có nhi u nh t trong cây mía, cướ ạ ạ ườ ổ ế ấ ề ự ậ ề ấ ủc i đ ng và hoa th t n t. Tên g i c a X, Y l n l t là:ả ườ ố ố ọ ủ ầ ượA. saccaroz và fructoz .ơ ơ B. xenluloz và saccaroz .ơ ơC. tinh b t và glucoz .ộ ơ D. tinh b t và saccaroz .ộ ơCâu 13. Cho m t s tính ch t: là ch t k t tinh không màu (1); có v ng t (2); tan trong n c (3); hoà tanộ ố ấ ấ ế ị ọ ướCu(OH)2 (4); làm m t màu n c brom (5); tham gia ph n ng tráng b c (6); b thu phân trong môiấ ướ ả ứ ạ ị ỷtr ng ki m loãng nóng (7). Các tính ch t c a saccaroz làườ ề ấ ủ ơA. (1), (2), (3) và (4). B. (1), (2), (3), (4), (5) và (6).C. (2), (3), (4), (5) và (6). D. (1), (2), 3), (4) và (7).Câu 14. Cho các h p ch t h u c : glucoz , fructoz , tinh b t, xenluloz . S ch t không tham gia ph n ợ ấ ữ ơ ơ ơ ộ ơ ố ấ ảng tráng b c làứ ạA. 1 ch tấ B. 2 ch tấ C. 3 ch tấ D. 4 ch tấCâu 15. Cho các phát bi u sau:ể(a) Hiđro hóa hoàn toàn glucoz t o ra axit gluconic.ơ ạ(b) Oxi hóa glucoz b ng dung d ch AgNOơ ằ ị3 /NH3 thu đ c mu i amonigluconat. ượ ố(c) đi u ki n th ng, glucoz và saccaroz đ u là nh ng ch t r n, d tan trong n c.Ở ề ệ ườ ơ ơ ề ữ ấ ắ ễ ướ(d) Xenluloz trinitrat là nguyên li u đ s n xu t t nhân t o và ch t o thu c súng không khói.ơ ệ ể ả ấ ơ ạ ế ạ ố(e) Amilopectin trong tinh b t ch có các liên k t ộ ỉ ế  -1,4-glicozit.(f) Saccaroz b hóa đen trong Hơ ị2 SO4 đ c.ặ(g) Trong công nghi p d c ph m, saccaroz đ c dùng đ pha ch thu c.ệ ượ ẩ ơ ượ ể ế ốTrong các phát bi u trên, s phát bi u đúng làể ố ểA. 4. B. 3. C. 2. D. 5.Câu 16. Cho các b c ti n hành thí nghi m tráng b c c a glucoz :ướ ế ệ ạ ủ ơ(1) Thêm 3 - 5 gi t glucoz vào ng nghi m. ọ ơ ố ệ(2) Nh t t dung d ch NHỏ ừ ừ ị3 cho đ n khi k t t a tan h t. ế ế ủ ế(3) Đun nóng nh h n h p 60 - 70°C trong vài phút. ẹ ỗ ợ ở(4) Cho 1 ml dung d ch AgNOị3 1% vào ng nghi m s ch. ố ệ ạTh t ti n hành đúng làứ ự ếA. (4), (2), (1), (3). B. (1), (4), (2), (3). C. (1), (2), (3), (4). D. (4), (2), (3), (1).Câu 17. Cho các phát bi u sau: ể(a) Glucoz đ c g i là đ ng nho do có nhi u trong qu nho chín. ơ ượ ọ ườ ề ả(b) Ch t béo là đieste c a glixerol v i axit béo. ấ ủ ớ(c) Phân t amilopectin có c u trúc m ch phân nhánh. ử ấ ạ(d) nhi t đ th ng, triolein tr ng thái r n. Ở ệ ộ ườ ở ạ ắ(e) Trong m t ong ch a nhi u fructoz . ậ ứ ề ơ(f) Tinh b t là m t trong nh ng l ng th c c b n c a con ng i. ộ ộ ữ ươ ự ơ ả ủ ườS phát bi u đúng là ố ểA. 5. B. 6. C. 3. D. 4. thuvienhoclieu .com Trang 52thuvienhoclieu .comCâu 18. Cho các ch t: saccaroz , glucoz , fructoz , etyl format, axit fomic và anđehit axetic. Trong cácấ ơ ơ ơch t trên, s ch t v a có kh năng tham gia ph n ng tráng b c v a có kh năng ph n ng v i Cu(OH)ấ ố ấ ừ ả ả ứ ạ ừ ả ả ứ ớ2 đi u ki n th ng là ở ề ệ ườA. 3 B. 2 C. 4 D. 5Câu 19. K t qu thí nghi m c a các ch t X, Y, Z v i các thu c th đ c ghi b ng sau:ế ả ệ ủ ấ ớ ố ử ượ ở ảCh tấ Thu c thố ử Hi n t ngệ ượX Dung d ch Iị2 Có màu xanh tímY Dung d ch AgNOị3 trong NH3 T o k t t a Agạ ế ủZ N c bromướ T o k t t a tr ngạ ế ủ ắCác ch t X, Y, Z l n l t là:ấ ầ ượA. Tinh b t, anilin, etyl fomat. ộ B. Etyl fomat, tinh b t, anilin.ộC. Tinh b t, etyl fomat, anilin. ộ D. Anilin, etyl fomat, tinh b t.ộCâu 20. T i n hàế n h thí ng h i m ệ v ớ i các c h t X,ấ Y, Z, T. K tế q u ả đư c ợ g hi ở b ng sau:ảM u thẫ ử Thu c thố ử Hi n t ngệ ượX AgNO3 /NH3 T o k t t a Agạ ế ủY Quỳ tím mẩ Chuy n màu xanhểX, Z N c Brướ2 M t màuấT Cu(OH)2 Dung d ch xanh lamịC ác ch t X,ấ Y, Z, T l n lầ ư t làợA . g lu c o z ơ , g lix e r ol, b e n zy lamin, xic l ohe x e n . B. g lu c o z ơ , be n zy lamin, g lixe r ol, xic l ohe x e n .C. g lu c o z ơ , be n zy lamin, xic l ohe x e n , g lixe r ol. D. be n zy lamin, g lu c o z ơ , g lixe r ol, xiclo h exen.Câu 21. Khi lên men 360 gam glucoz v i hi u su t 100%, kh i l ng ancol etylic thu đ c làơ ớ ệ ấ ố ượ ượA. 92 gam B. 184 gam C. 138 gam D. 276 gamCâu 22. Cho m gam glucoz ph n ng hoàn toàn v i l ng d dung d ch AgNOơ ả ứ ớ ượ ư ị3 /NH3 (đun nóng), thu đ c 21,6 gam Ag. Giá tr c a m làượ ị ủA. 16,2 gam B. 9,0 gam C. 36,0 gam D. 18,0 gamCâu 23. K h i l ng k t t a c a b c thu đ c khi ti n hành tráng g ng hoàn toàn dung d ch ch a 3,6ố ượ ế ủ ủ ạ ượ ế ươ ị ứgam glucoz làơA. 1,08 gam B. 4,32 gam C. 2,16 gam D. 0,54 gamCâu 24. Glucoz đ c lên men thành ancol etylic, cho toàn b khí sinh ra đi qua dung d ch Ca(OH)ơ ượ ộ ị2 d ,ưth y tách ra 40 gam k t t a. Bi t hi u su t lên men đ t 75%, kh i l ng glucoz đã dùng làấ ế ủ ế ệ ấ ạ ố ượ ơA. 24 gam B. 40 gam C. 50 gam D. 48gamCâu 25. Cho 2,5 kg glucoz ch a 20% t p ch t tr lên men thành r u. Bi t r u nguyên ch t có kh iơ ứ ạ ấ ơ ượ ế ượ ấ ốl ng riêng 0,8 g/ml và trong quá trình ch bi n, r u b hao h t 10%, th tích r u 40ượ ế ế ượ ị ụ ể ượ 0 thu đ c làượA. 3194,4 ml B. 2785,0 ml C. 2875,0 ml D. 2300,0 mlCâu 26. Kh i l ng glucoz c n dùng đ t o ra 1,82 gam sobitol v i hi u su t 80% là ố ượ ơ ầ ể ạ ớ ệ ấA. 2,25 gam B. 14,4 gam C. 22,5 gam D. 1,44 gamCâu 27 . Kh i l ng đ ng (II) hiđroxit ph n ng v a đ v i dung d ch ch a 9 gam glucoz nhi t đố ượ ồ ả ứ ừ ủ ớ ị ứ ơ ở ệ ộth ng làườA. 1,225 gam B. 5,40 gam C. 2,45 gam D. 24,5 gamCâu 28. Cho 360 gam glucoz lên men t o thành ancol etylic. Khí sinh ra đ c d n vào n c vôi trong dơ ạ ượ ẫ ướ ưthu đ cượ m gam k t t a. Bi t hi u su t c a quá trình lên men đ t 80%. Giá tr c a m làế ủ ế ệ ấ ủ ạ ị ủ A. 80 B. 320 C. 200 D. 160Câu 29 . Th c hi n ph n ng este hóa 9,0 gam glucoz c n v a đ x mol anhiđrit axetic. ự ệ ả ứ ơ ầ ừ ủ Giá tr c a x làị ủA. 0,05 B. 0,20 C. 0,25 D. 0,15Câu 30 . C n bao nhiêu gam saccaroz đ pha 500 ml dung d ch 1 M? ầ ơ ể ịA. 684 gam B. 342 gam C. 85,5 gam D. 171 gamCâu 31. Thu phân hoàn toàn 3,42 gam saccaroz trong môi tr ng axit, thu đ c dung d ch X. Cho toànỷ ơ ườ ượ ịb dung d ch X ph n ng h t v i l ng d dung d ch AgNOộ ị ả ứ ế ớ ượ ư ị3 trong NH3 , đun nóng, thu đ c m gam Ag.ượGiá tr c a m làị ủA. 43,20. B. 4,32. C. 2,16. D. 21,60.Câu 32. Cho h n h p g m 27 gam glucoz và 9 gam fructoz ph n ng hoàn toàn v i l ng d dungỗ ợ ồ ơ ơ ả ứ ớ ượ ưd ch AgNOị3 trong NH3 , thu đ c m gam Ag. Giá tr c a m làượ ị ủA. 32,4. B. 21,6. C. 43,2. D. 16,2. thuvienhoclieu .com Trang 53thuvienhoclieu .comCâu 33. Th y phân 324 gam tinh b t v i hi u su t 75% thì kh i l ng glucoz thu đ c làủ ộ ớ ệ ấ ố ượ ơ ượA. 360 gam B. 270 gam C. 300 gam D. 250 gamCâu 34. Lên men a gam glucoz v i hi u su t 90%, l ng COơ ớ ệ ấ ượ2 sinh ra đ c h p th h t b i dung d chượ ấ ụ ế ở ịn c vôi trong thu đ c 10 gam k t t a và kh i l ng dung d ch gi m đi 3,4 gam. Giá tr c a ướ ượ ế ủ ố ượ ị ả ị ủ a là? A. 15 gam B. 13,5 gam C. 20 gam D. 30 gam Câu 35 . Đ t cháy hoàn toàn m gam h n h p g m xenluloz , tinh b t, glucoz và saccaroz c n 2,52 lít Oố ỗ ợ ồ ơ ộ ơ ơ ầ2(đktc), thu đ c 1,8 gam n c. Giá tr c a m là ượ ướ ị ủA. 3,15. B. 5,25. C. 6,20. D. 3,60. Câu 36. Đun nóng 0,2 mol h n h p g m glucoz và saccaroz v i l ng d dung d ch AgNOỗ ợ ồ ơ ơ ớ ượ ư ị3 /NH3 thuđ c 25,92 gam Ag. Đ t cháy hoàn toàn 0,2 mol ượ ố X c n dùng a mol Oầ2 . Giá tr c a a làị ủA. 1,24. B. 1,48. C. 1,68. D. 1,92.Câu 37. H n h p X g m glucoz và saccaroz . L y 9,63 gam h n h p X cho tác d ng hoàn toàn v iỗ ợ ồ ơ ơ ấ ỗ ợ ụ ớdung d ch AgNOị3 /NH3 d thu đ c 5,40 gam Ag. Ph n trăm kh i l ng c a saccaroz trong X làư ượ ầ ố ượ ủ ơA. 53,27% B. 35,51% C. 71,03% D. 63,24%Câu 38. H n h p X g m tinh b t và glucoz . Chia h n h p X thành 2 ph n b ng nhau.ỗ ợ ồ ộ ơ ỗ ợ ầ ằPh n 1: Cho ph n ng h t v i dung d ch AgNOầ ả ứ ế ớ ị3 /NH3 d thu đ c 21,6 gam b c.ư ượ ạPh n 2: Đun nóng v i Hầ ớ2 SO4 loãng, sau đó trung hoà b ng NaOH (v a đ ), r i cho ph n ng h t v iằ ừ ủ ồ ả ứ ế ớdung d ch AgNOị3 /NH3 d thu đ c 32,4 gam b c. ư ượ ạPh n trăm kh i l ng glucoz có trong A làầ ố ượ ơA. 66,78%. B. 68,97%. C. 69,98%. D. 67,45%.Câu 39. Đ t cháy hoàn toàn 15,48 gam h n h p g m glucoz , saccaroz và xenluloz c n dùng 0,54 molố ỗ ợ ồ ơ ơ ơ ầO2, s n ph m cháy d n qua dung d ch Ca(OH)ả ẩ ẫ ị2 d thu đ c dung d ch có kh i l ng gi m m gam so v iư ượ ị ố ượ ả ớdung d ch ban đ u. ị ầ Giá tr c a m làị ủA. 22,14 gam. B. 19,44 gam. C. 21,24 gam. D. 23,04 gam.Câu 40. Đ t cháy hoàn toàn m t h n h p A (glucoz , anđehit fomic, axit axetic) c n 2.24 lít Oố ộ ỗ ợ ơ ầ2 (đktc).D n s n ph m cháy qua bình đ ng dung d ch Ca(OH)ẫ ả ẩ ự ị2 , th y kh i l ng bình tăng m gam. Giá tr c a m làấ ố ượ ị ủA. 6.2 B. 4.4 C. 3.1 D. 12.4CH Đ 8:Ủ Ề H P CH T H U C CH A NITỢ Ấ Ữ Ơ Ứ ƠPOLIME VÀ V T LI U POLIME Ậ ỆA. H TH NG KI N TH CỆ Ố Ế ỨI. AMIN1. Khái ni mệ : Amin là h p ch t h u c đ c t o thành khi thay th m t hay nhi u nguyên t hiđroợ ấ ữ ơ ượ ạ ế ộ ề ửtrong phân t NHử3 b ng m t hay nhi u g c hiđrocacbon.ằ ộ ề ốVí dụ : CH3 -NH2 CH3 -NH-CH3 CH3 -N-CH3 C6 H5 -NH2 | CH3 Metylamin Đimetylamin Trimetylamin Phenylamin (b c I) (b c II) (b c III) (th m, b c I)ậ ậ ậ ơ ậ2. C u t o, đ ng phânấ ạ ồ- Nhóm ch c: Nguyên t N còn m t c p e ch a liên k t nên có kh năng nh n proton (tính baz ).ứ ử ộ ặ ư ế ả ậ ơ- Đ ng phân: ồ + Đ ng phân b c aminồ ậ+ Đ ng phân m ch Cồ ạ+ Đ ng phân v trí nhóm ch cồ ị ứVí d : Cụ3 H7 N có 4 đ ng phânồCH3 CH2 CH2 NH2 (b c 1)ậ (CH3 )2 CH NH2 (b c 1)ậCH3 -NH-CH2 CH3 (b c 2)ậ (CH3 )2 N – C2 H5 (b c 3)ậ3. Danh phápCông th cứ Tên g c – ch cố ứ Tên thay thếTên g c HC + aminố Tên HC t ng ng + aminươ ứCH3 NH2 Metylamin Metanamin thuvienhoclieu .com Trang 54thuvienhoclieu .comCH3 CH2 NH2 Etylamin EtanaminCH3 CH2 CH2 NH2 Propylamin Propan -1-amin CH3 CH(NH2 )CH3 Isoprpylamin Propan – 2- aminCH3 -NH-C6 H5 Metyl phenylamin N-metyl benzenamin4. Tính ch tấ- Các amin có phân t kh i th p là các ch t khí không màu, có mùi g n gi ng NHử ố ấ ấ ầ ố3 , cháy đ c và d tanượ ễtrong n c. Các amin có phân t kh i cao h n là các ch t l ng, khi g c hiđrocacbon càng l n thì đ tanướ ử ố ơ ấ ỏ ố ớ ộcàng gi m. M t s ch t th r n. Đa s đ u d tan trong ancol, benzen.ả ộ ố ấ ở ể ắ ố ề ễ- Các amin b c I, II có nhi t đ sôi cao h n các hiđrocacbon cùng phân t kh i, nh ng th p h n các ancolậ ệ ộ ơ ử ố ư ấ ơt ng ng (do liên k t hiđro kém b n h n).ươ ứ ế ề ơ4.1. Tính ch t c a nhóm NHấ ủ2- Tính baz :ơ+ Tan trong n c t o ion OHướ ạ - (amin béo)CH3 NH2 + H2 O    [CH3 NH3 ] + + OH -* Dung d ch làm quì tím hóa xanh, phenolphtalein hóa h ngị ồ* Tác d ng v i kim lo i có hiđroxit không tan (Alụ ớ ạ 3+, Fe 2+, Fe 3+...)nRNH2 + M n+  M(OH)n + nRNH3 +* Anilin không làm đ i màu ch th màuổ ỉ ị+ Tác d ng v i dung d ch axit t o mu iụ ớ ị ạ ốC6 H5 NH2 + HCl  C6 H5 NH3 Cl (phenylamoniclorua)- So sánh l c baz : ự ơ + G c R đ y e làm tăng l c baz c a amin.ố ẩ ự ơ ủ+ G c R hút e làm gi m l c baz c a amin.ố ả ự ơ ủVí d : CHụ3 -NH2 > NH3 > C6 H5 NH24.2. Ph n ng th nguyên t H c a vòng benzenả ứ ế ử ủ NH2 NH2 + 3Br2   + 3HBrBr 2,4,6 tribromanilin (k t t a tr ng)ế ủ ắ- Trong phân t anilin, g c Cử ố6 H5 - nh h ng đ n nhóm NHả ưở ế2 làm gi m l c baz ; nhóm NHả ự ơ2 nh h ngả ưởđ n vòng benzen làm cho nguyên t H vòng linh đ ng h n.ế ử ở ộ ơ5. Đi u chề ế- T NHừ3 và ankyl halogenua:NH3 3+CH I,(-HI)    CH3 NH2 3+CH I,(-HI)    (CH3 )2 NH 3+CH I,(-HI)    (CH3 )3 N- T benzen theo s đ : Cừ ơ ồ6 H6  C6 H5 NO2  C6 H5 NH2II. AMINOAXIT1. Đ nh nghĩa, c u t o phân tị ấ ạ ử- Là h p ch t t p ch c, trong phân t có ch a đ ng th i nhóm amino (NHợ ấ ạ ứ ử ứ ồ ờ2 ) và nhóm cacboxyl (COOH).- D ng chung: (Hạ2 N)x R(COOH)y- T n t i d ng ion l ng c c: Hồ ạ ở ạ ưỡ ự2 N-R-COOH    H3 N +-R-COO -2. Danh phápCông th cứ Tên thay thế Tên bán h th ngệ ố Tênth ngườ Kíhi uệ CH2 –COOH | NH2 Axit aminoetanoic Axit aminoaxetic Glyxin GlyCH3 - CH - COOH | NH2 Axit2 - aminopropanoic Axit- aminopropanoic Alanin AlaCH3 - CH – CH –COOH | | CH3 NH2 Axit - 2 amino -3 -metylbutanoic Axit  -aminoisovaleric Valin Val thuvienhoclieu .com Trang 55Br Brthuvienhoclieu .comCOOHNH2CH2CHHO Axit - 2 - amino -3(4 -hiđroxiphenyl)propanoic Axit  - amino -  (p - hiđroxiphenyl)propionic Tyrosin TyrHOOC(CH2 )2 CH– COOH | NH2 Axit2 - aminopentanđioic Axit - aminoglutaric Axitglutamic GluH2 N - (CH2 )4 - CH – COOH | NH2 Axit2,6 - điaminohexanoic Axit ,  - điaminocaproic Lysin Lys3. Tính ch tấ- Là ch t r n k t tinh, d tan trong n c.ấ ắ ế ễ ướ- Tính ch t l ng tính:ấ ưỡ+ Th hi n tính baz khi tác d ng v i axitể ệ ơ ụ ớH2 N-R-COOH + HCl  ClH3 N-R-COOH+ Th hi n tính axit khi tác d ng v i bazể ệ ụ ớ ơH2 N-R-COOH + NaOH  H2 N-R-COONa + H2 O- Tính axit – baz c a dung d ch aminoaxit (Hơ ủ ị2 N)x R(COOH)y+ x = y: không làm đ i màu quì tím (pH ổ  7)+ x > y: làm quì tím hóa xanh (pH >7)+ x < y: làm quì tím hóa đ (pH <7)ỏ- Ph n ng este hóa: (xúc tác khí HCl)ả ứH2 N-RCOOH + C2 H5 OH HCl     H2 N – R-COOC2 H5 + H2 O- Trùng ng ng t o h p ch t poliamit:ư ạ ợ ấnH2 N-RCOOH 0t ,xt   ( NH-R-CO )n + nH2 OIII. PEPTIT VÀ PROTEIN1. Peptit: là lo i h p ch t ch a t 2 đ n 50 g c α-aminoaxit liên k t v i nhau b ng liên k t peptit (-CO-ạ ợ ấ ứ ừ ế ố ế ớ ằ ếNH).- C u t o phân t : Là chu i đi, tri, tetra...polipeptit h p b i 2 hay nhi u g c α-aminoaxit liên k t v i nhauấ ạ ử ỗ ợ ở ề ố ế ớb ng liên k t peptit theo m t tr t t xác đ nh và có c u trúc đ c thù (amoniaxit đ u N còn nhóm NHằ ế ộ ậ ự ị ấ ặ ầ2 ,aminoaxit đ u C còn nhóm COOH).ầH2 N – CH – CO – NH – CH- CO... ... NH – CH – COOH | | | R R 1 R n- Tính ch t:ấ+ Ph n ng th y phân: Có th b th y phân hoàn toàn nh xúc tác axit (baz , enzim) t o thành cácả ứ ủ ể ị ủ ờ ơ ạα-aminoaxit.H2 N – CH – CO – NH – CH- CO... ... NH – CH – COOH + nH2 O + 0H , t   | | | R R 1 R nH2 N – CH – COOH + H2 N – CH- COOH + ... + H2 N – CH – COOH | | | R R 1 R n+ Peptit có th b th y phân không hoàn toàn t o các peptit ng n h n nh enzimể ị ủ ạ ắ ơ ờ+ Ph n ng màu biure: Trong môi tr ng ki m, các peptit t tri peptit tr lên tác d ng v iả ứ ườ ề ừ ở ụ ớCu(OH)2 t o h p ch t ph c có màu tím đ c tr ng.ạ ợ ấ ứ ặ ư2. Protein: Là nh ng polipeptit cao phân t có phân t kh i t vài ch c nghìn đ n vài tri u.ữ ử ử ố ừ ụ ế ệ- C u t o phân t : T m t ho c nhi u chu i polipeptit k t h p v i nhau ho c thành ph n phi proteinấ ạ ử ừ ộ ặ ề ỗ ế ợ ớ ặ ầkhác. Các phân t protein khác nhau v b n ch t các m t xích α-aminoaxit, s l ng và cách s p x p cácử ề ả ấ ắ ố ượ ắ ếα-aminoaxit.- Tính ch t:ấ+ Các protein hình s i hoàn toàn không tan trong n c, các protein hình c u tan trong n c t oợ ướ ầ ướ ạthành dung d ch keo nh abumin (lòng tr ng tr ng), hemoglobin (máu).ị ư ắ ứ+ Protein b đông t khi đun nóng ho c khi g p axit, baz , m t s mu i.ị ụ ặ ặ ơ ộ ố ố+ Ph n ng th y phân nh xúc tác axit, baz ho c enzim t o thành các α-aminoaxit.ả ứ ủ ờ ơ ặ ạ thuvienhoclieu .com Trang 56thuvienhoclieu .com+ Có ph n ng màu v i HNOả ứ ớ3 t o thành h p ch t có màu vàng; v i Cu(OH)ạ ợ ấ ớ2 t o dung d ch có màuạ ịtím.* D ng bài t p:ạ ậ- Công th c c u t o ứ ấ ạ Tên g i.ọ- Bài t p so sánh tính baz .ậ ơ- Bài t p nh n bi t, s thay đ i màu gi y quì...ậ ậ ế ự ổ ấ- Bài t p xác đ nh CTPT, CTCT, vi t CTCT các đ ng phân c a amin, amino axit, xác đ nh kh i l ngậ ị ế ồ ủ ị ố ượmu i t o thành.ố ạ- Bài t p dãy các ch t tác d ng ho c 1 ch t tác d ng v i dãy các ch t.ậ ấ ụ ặ ấ ụ ớ ấIV. Đ I C NG V POLIMEẠ ƯƠ Ề1. Khái ni mệ : Là nh ng ch t h u c có phân t kh i r t l n do nhi u đ n v c s (m t xích) liên k tữ ấ ữ ơ ử ố ấ ớ ề ơ ị ơ ở ắ ếv i nhau t o nên.ớ ạ2. Phân lo iạ : Có 2 cáchTheo ngu n g cồ ố Theo cách t ng h pổ ợ+ Polime t nhiênự : Tinh b t, xenluloz ...ộ ơ+ Polime t ng h pổ ợ : PE, PVC... + Polime trùng h pợ+ Polime trùng ng ngư3. Danh pháp : poli + tên monomeVí d : ( CHụ2 -CHCl )n poli (vinylclorua) 4. C u trúc:ấ G m nhi u m t xích t o nên, có 3 d ng: M ch không nhánh, m ch có nhánh và m ng khôngồ ề ắ ạ ạ ạ ạ ạgian.5. Tính ch tấ- Tính ch t v t lí: Là nh ng ch t r n, không tan trong n c, không có nhi t đ nóng ch y xác đ nh.ấ ậ ữ ấ ắ ướ ệ ộ ả ị6. Các ph ng pháp t ng h p polimeươ ổ ợ- Ph n ng trùng h p: Là quá trình k t h p liên ti p nhi u phân t monome có liên k t ả ứ ợ ế ợ ế ề ử ế π ho c vòng kémặb n thành m t phân t duy nh t (n là h s polime hóa)ề ộ ử ấ ệ ốVí d : n CHụ2 =CHCl 0t ,xt   ( CH2 -CHCl )n Vinyl clorua Polivinylclorua (PVC) (monome) (polime)- Ph n ng trùng ng ng: Là quá trình ng ng t liên ti p nhi u phân t monome (có ít nh t hai nhóm ch cả ứ ư ư ụ ế ề ử ấ ứcó kh năng tham gia ph n ng v i nhau) t o thành m t phân t l n (polieste, poliete, polipeptit...) đ ngả ả ứ ớ ạ ộ ử ớ ồth i gi i phóng nhi u phân t nh khác nhau (nh n c...)ờ ả ề ử ỏ ư ướVí d : ụnHOOC-C6 H4 -COOH + nHO-CH2 -CH2 -OH 0t  ( CO-C6 H4 -CO-O-CH2 -CH2 -O )n + 2nH2 OPoli (etilen terephtalat)V. V T LI U POLIMEẬ Ệ1. Ch t d o: ấ ẻ M t s polime dùng làm ch t d o là polietilen, polistiren, poli (vinylclorua), poliộ ố ấ ẻ(metylmetacrylat), nh a phenolfomanđehit.ự2. T t ng h p:ơ ổ ợ T poliamit (t nilon, t capron...); t polieste (t lapsan...); t vinylic (t nitron hayơ ơ ơ ơ ơ ơ ơolon)3.Cao su: cao su t nhiên, cao su buna-S, cao su buna-N, cao su isopren.ự+ Cao su t nhiên:ựnCH2 =C(CH3 )CH=CH2 isopren poliisopren+ Cao su buna-S:nCH2 =CH-CH=CH2 +nC6 H5 -CH=CH2 C6 H5 + Cao su buna –N:nCH2 =CH-CH=CH2 + nCH2 =CH-CN CN thuvienhoclieu .com Trang 57T/H  2 3 2 n-CH -C(CH ) CH-CH  0t , P, xt   2 2 2 nCH -CH=CH-CH -CH-CH  0t , P, xt   2 2 2 nCH -CH=CH-CH -CH-CH  thuvienhoclieu .com* D ng bài t p:ạ ậ- Bài t p xác đ nh công th c monome ho c công th c polime.ậ ị ứ ặ ứ- Bài t p xác đ nh s m t xích, tính kh i l ng polime.ậ ị ố ắ ố ượB. BÀI T P TR C NGHI MẬ Ắ ỆBÀI T P H P CH T H U C CH A NITẬ Ợ Ấ Ữ Ơ Ứ ƠCâu 1. Phát bi u nào d i đây v tính ch t v t lí c a amin là không đúng?ể ướ ề ấ ậ ủA. Metyl-, etyl-, đimetyl-, tri metylamin là nh ng ch t khí d tan trong n c.ữ ấ ễ ướB. Các amin khí có mùi t ng t amoniac, đ c.ươ ự ộC. Anilin là ch t l ng, khó tan trong n c, màu đen.ấ ỏ ướD. Đ tan c a amin gi m d n khi s nguyên t cacbon trong phân t tăng.ộ ủ ả ầ ố ử ửCâu 2. Nh n xét nào d i đây ậ ướ không đúng? A. Phenol và anilin đ u d tham gia ph n ng th và đ u t o k t t a tr ng v i dung d ch brom. ề ễ ả ứ ế ề ạ ế ủ ắ ớ ịB. Phenol và anilin đ u khó tham gia ph n ng c ng và đ u t o h p ch t vòng no khi c ng v i hidro. ề ả ứ ộ ề ạ ợ ấ ộ ớC. Dung d ch phenol làm quỳ tím hoá đ còn dung d ch anilin làm quỳ tím hoá xanh. ị ỏ ịD. Phenol là axit còn anilin là baz .ơCâu 3. Anilin ph n ng đ c v i dung d ch nào sau đâyả ứ ượ ớ ị ?A. Na2 CO3 B. NaOH C. HCl D. NaClCâu 4.  - Aminoaxit là aminoaxit có nhóm amino g n v i cacbon v trí sắ ớ ở ị ốA. 1 B. 2 C. 3 D. 4Câu 5. Cho các ch t:ấX: H2 N-CH2 -COOH T: CH3 -CH2 -COOHY: H3 C-NH-CH2 -CH3 Z: C6 H5 -CH(NH2 )-COOHG: HOOC-CH2 -CH(NH2 )COOH P: H2 N-CH2 -CH2 -CH2 -CH(NH2 )COOHAminoaxit là nh ng ch t nào sau đây? ữ ấA. X, Z, G, P B. X, Y, Z, T C. X, Y, G, P D. X, Z, T, PCâu 6. Axit aminoaxetic không ph n ng đ c v i dung d ch ch t nào sau đây?ả ứ ượ ớ ị ấA. HCl B. NaOH C. C2 H5 OH D. NaClCâu 7. Ch t nào sau đây v a ph n ng đ c v i dung d ch HCl v a ph n ng đ c v i dung d ch KOH?ấ ừ ả ứ ượ ớ ị ừ ả ứ ượ ớ ịA. C6 H5 NH2 B. H2 NCH(CH3 )COOH C. CH3 COOH D. C2 H5 OHCâu 8. Phát bi u nào sau đây không đúng?ểA. Phân t các protein g m các m ch dài polipeptit t o nên.ử ồ ạ ạB. Khi nh axit HNOỏ3 đ c vào lòng tr ng tr ng th y xu t hi n màu vàng. ặ ắ ứ ấ ấ ệC. Protein r t ít tan trong n c và d tan khi đun nóng. ấ ướ ễD. Khi cho Cu(OH)2 vào lòng tr ng tr ng th y xu t hi n màu tím xanh.ắ ứ ấ ấ ệCâu 9. Th y phân đ n cùng protein thu đ củ ế ượA. các  -aminoaxit B. các aminoaxit gi ng nhauốC. các chu i polipeptitỗ D. các aminoaxit khác nhauCâu 10. Protein ph n ng v i Cu(OH)ả ứ ớ2 /OH - t o s n ph m có màu đ c tr ng làạ ả ẩ ặ ưA. màu da cam B. màu tím C. màu vàng D. màu đỏCâu 11. Trong phân t h p ch t h u có nào sau đây có liên k t peptit?ử ợ ấ ữ ếA. lipit B. protein C. xenlulozơ D. glucozơCâu 12. S đ ng phân amin b c m t ng v i công th c phân t Cố ồ ậ ộ ứ ớ ứ ử3 H9 N làA. 1 B. 2 C. 3 D. 4Câu 13. S đ ng phân amin b c m t ng v i công th c phân t Cố ồ ậ ộ ứ ớ ứ ử4 H11 N làA. 5 B. 2 C. 3 D. 4Câu 14. Cho dãy các ch t: CHấ3 COOCH3 , C2 H5 OH, H2 NCH2 COOH, CH3 NH2 . S ch t trong dãy tác d ngố ấ ụđ c v i dung d ch Na H làượ ớ ị ỌA. 3 B. 2 C. 4 D. 1Câu 15. Phát bi u nào sau đây không đúng?ểA. Anilin có l c baz y u h n amoniac.ự ơ ế ơB. Các amin nh metyl amin, đimetyl amin, etyl amin đ u tan t t trong n c.ư ề ố ướC. Anilin tan t t trong n c.ố ướ thuvienhoclieu .com Trang 58thuvienhoclieu .comD. Có th dùng gi m đ kh mùi tanh c a cá mè.ể ấ ể ử ủCâu 16. Dung d ch etylamin có th tác d ng đ c v i dung d ch ch t nào sau đây?ị ể ụ ượ ớ ị ấA. NaOH B. NH3 C. NaCl D. FeCl3 và H2 SO4Câu 17. H p ch t nào d i đây có l c baz y u nh t?ợ ấ ướ ự ơ ế ấA. anilin B. metylamin C. amoniac D. đimetylaminCâu 18. Ph n ng nào d i đây không th hi n tính baz c a amin?ả ứ ướ ể ệ ơ ủA. CH3 NH2 + H2 O    CH3 NH3 + + OH -B. C6 H5 NH2 + HCl  C6 H5 NH3 ClD. C6 H5 NH2 + 3Br2  C6 H2 (NH2 )Br3 + 3HBr C. Fe 3++3CH3 NH2 + 3H2 O  Fe(OH)3 + 3CH3 NH3 +Câu 19. Dung d ch ch t nào d i đây ị ấ ướ không làm đ i màu quì tím?ổA. C6 H5 NH2 B. NH3 C. CH3 CH2 NH2 D. CH3 NHCH2 CH3Câu 20. Dung d ch etyl amin không tác d ng đ c v iị ụ ượ ớA. dd HCl B. ddFeCl3 C. ddHNO2 D. n c bromướCâu 21. Dùng n c brom không th phân bi t đ cướ ể ệ ượA. dd anilin và dd amoniac B. anilin và xiclohexylaminC. anilin và phenol D. anilin và benzenCâu 22 . Không th dùng thu c th nào sau đây đ phân bi t các ch t l ng phenol, anilin và benzen?ể ố ử ể ệ ấ ỏA. dd brom B. dd HCl và ddNaOH C. dd HCl và dd brom D. dd NaOH và dd bromCâu 23 . S đ ng phân aminoaxit ng v i CTPT là Cố ồ ứ ớ3 H7 O2 N làA. 1 B. 2 C. 3 D. 4Câu 24 . S đ ng phân aminoaxit ng v i CTPT là Cố ồ ứ ớ4 H9 O2 N làA. 2 B. 5 C. 3 D. 4Câu 25 . Tên g i thay th c a h p ch t Cọ ế ủ ợ ấ6 H5 -CH2 -CH(NH2 )COOH làA. axit amino phenyl propionic B. axit 2-amino-3-phenyl propionicC. phenylalanin D. axit 2-amino-3-phenyl propanoicCâu 26 . Aminoaxit không th ph n ng v i lo i ch t nào d i đây?ể ả ứ ớ ạ ấ ướA. Ancol. B. ddAgNO3 /NH3 C. Axit vô c m nh.ơ ạ D. Baz m nh.ơ ạCâu 27 . Cho các ph n ng: ả ứ H2 N-CH2 -COOH + HCl  ClH3 N-CH2 -COOHH2 N-CH2 -COOH + NaOH  H2 N-CH2 -COONa + H2 OHai ph n ng trên ch ng t axit amino axetic ả ứ ứ ỏA. có tính l ng tínhưỡ B. ch có tính bazỉ ơC. có tính oxi hóa và tính khử D. ch có tính axitỉCâu 28 . Cho dung d ch c a các ch t riêng bi t sau: Cị ủ ấ ệ6 H5 -NH2 (X1 ) (C6 H5 là vòng benzen); CH3 NH2 (X2 );H2 N-CH2 -COOH (X3 ); HOOC-CH2 CH2 -CH(NH2 )-COOH (X4 ); H2 N-(CH2 )4 -CH(NH2 )-COOH (X5 ). Nh ngữdung d ch làm gi y quỳ tím hóa xanh là ị ấA. X2 , X5 B. X2 , X3 , X4 C. X3 , X4 , X5 D. X1 , X2 , X5Câu 29 . Cho các ch t: (1) Hấ2 NCH2 COOH; (2) ClH3 NCH2 COOH; (3) H2 NCH2 COOC2 H5 ; (4) H2 N[CH2 ]2 CH(NH2 )COOH; (5 ) HOOC[CH2 ]2 CH(NH2 )COOH. Dung d ch ch t làm quì tím hóa đ làị ấ ỏA. (3) B. (2) C. (2), (5) D. (1), (4)Câu 30 . Khi đun nóng, các phân t ử -alanin (axit  -aminopropionic) có th tác d ng v i nhau t o s nể ụ ớ ạ ảph m nào sau đây? ẩA. (-HN-CH(COOH)-CH2 -) B. (-HN-CH(CH3 )-CO-)n C. (-HN-CH2 -CO-)n D. (-CH2 -CH(NH2 )-CO-)n Câu 31 . S đ ng phân đipeptit khi th y phân thu đ c glixin và alanin làố ồ ủ ượA. 3 B. 1 C. 4 D. 2Câu 32 . Khi th y phân hoàn toàn policaproamit trong dung d ch NaOH nóng, d đ c s n ph m nào sauủ ị ư ượ ả ẩđây? A. H2 N(CH2 )5 COONa B. H2 N(CH2 )6 COONa C. H2 N(CH2 )6 COOH D. H2 N(CH2 )5 COOHCâu 33 . S n ph m thu đ c khi đun nóng axit ả ẩ ượ -aminocaproic làA. (-HN-[CH2 ]4 -CO-)n B. (-HN-[CH2 ]6 -CO-)n C. (-HN-[CH2 ]3 -CO-)n D. (-HN-[CH2 ]5 -CO-)nCâu 34. Cho các amin sau: (1) C6 H5 NH2 ; (2) CH3 NH2 ; (3) ( CH3 )2 NH; (4) NH3 . Ch t có tính baz m nhấ ơ ạnh t làấA. (1). B. (2). C. (3). D. (4).Câu 35 . Đ phân bi t 3 ch t: CHể ệ ấ3 CH2 COOH, CH3 CH2 NH2 và H2 N-CH2 -COOH ch c n dùng thu c thỉ ầ ố ửnào sau đây? thuvienhoclieu .com Trang 59thuvienhoclieu .comA. quì tím B. ddNaOH C. ddHCl D. n c bromướCâu 36. Cho các dãy chuy n hóa:ểGlixin +NaOH   A +HCl   X; Glixin +HCl   B +NaOH   YX và Y l n l t là ch t nào sau đây? ầ ượ ấA. ClH3 NCH2 COOH và ClH3 NCH2 COONa B. ClH3 NCH2 COONa và H2 NCH2 COONaC. Đ u là ClHề3 NCH2 COONa D. ClH3 NCH2 COOH và H2 NCH2 COONaCâu 37 . Peptit A có công th c: Hứ2 NCH2 CONHCH(CH3 )CONHCH2 COOH. C u trúc c a A có th bi u ấ ủ ể ểdi n làễA. Ala-Gly - Gly B. Gly-Ala -Gly C. Ala- Gly- Ala D. Gly – Ala - AlaCâu 38 . Thu phân hoàn toàn polipeptit sau thu đ c bao nhiêu lo i aminoaxit?ỷ ượ ạH2NCH2CONHCHH2CCOOHCONHCHH2CCONHCH2COOHA. 2 B. 3 C. 4 D. 5Câu 39. Có các cách phát bi u sau v protein:ể ề(1) Protein là h p ch t cao phân t thiên nhiên có c u trúc ph c t p .ợ ấ ử ấ ứ ạ(2) Protein ch có trong c th ng i và đ ng v t ỉ ơ ể ườ ộ ậ(3) C th ng i và đ ng v t không th t ng h p đ c protein t nh ng ch t vô c mà ch t ng h pơ ể ườ ộ ậ ể ổ ợ ượ ừ ữ ấ ơ ỉ ổ ợđ c t các ượ ừ -aminoaxit (4) Protein b n đ i v i nhi t, đ i v i axit và ki m.ề ố ớ ệ ố ớ ềS phát bi u đúng làố ểA. 1 B. 2 C. 3 D. 4Câu 40. Thu phân t ng ph n m t pentapeptit thu đ c các đipeptit và tripeptit g m C-B, D-C, A-D, B-Eỷ ừ ầ ộ ượ ồvà D-C-B (A, B, C, D, E là kí hi u các g c -amino axit khác nhau). Trình t các amino axit trong peptit trênệ ố ựlà A. A-B-C-D-E B. D-C-B-E-A C. C-B-E-A-D D. A-D-C-B-ECâu 41 . Cho 4,5 gam C2 H5 NH2 tác d ng v a đ v i dung d ch HCl, kh i l ng mu i thu đ c làụ ừ ủ ớ ị ố ượ ố ượA. 0,85 gam B. 8,15 gam C. 7,65 gam D. 8,10 gamCâu 42. Cho 20 gam h n h p g m 3 amin đ n ch c, đ ng đ ng k ti p nhau tác d ng v a đ v i dd HClỗ ợ ồ ơ ứ ồ ẳ ế ế ụ ừ ủ ớ1M r i cô c n dung d ch thì thu đ c 31,68 gam h n h p mu i. Th tích dung d ch HCl đã dùng là ồ ạ ị ượ ỗ ợ ố ể ịA. 200ml B. 320ml C. 50ml D. 100ml Câu 43. Cho 20 gam h n h p g m 3 amin no, đ n ch c, đ ng đ ng k ti p nhau tác d ng v a đ v i ddỗ ợ ồ ơ ứ ồ ẳ ế ế ụ ừ ủ ớHCl 1M r i cô c n dung d ch thì thu đ c 31,68 gam h n h p mu i. Bi t phân t kh i c a các amin đ uồ ạ ị ượ ỗ ợ ố ế ử ố ủ ề< 80, công th c phân t c a các amin là ứ ử ủA. CH3 NH2 ; C2 H5 NH2 ; C3 H7 NH2 B. C2 H3 NH2 ; C3 H5 NH2 ; C4 H7 NH2C. C2 H5 NH2 ; C3 H7 NH2 ; C4 H9 NH2 D. C3 H7 NH2 ; C4 H9 NH2 ;C5 H11 NH2Câu 44. Đ t cháy hoàn toàn 6,2 gam m t amin no, đ n ch c ph i dùng h t 10,08 lít khí ôxi (đktc). Côngố ộ ơ ứ ả ếth c phân t c a amin đó là công th c nào?ứ ử ủ ứA. C4 H9 NH2 B. CH3 NH2 C. C3 H7 NH2 D. C2 H5 NH2 Câu 45. A là amin đ n ch c có %N = 15,05%, công th c c a A là công th c nào sau đây?ơ ứ ứ ủ ứA. C2 H5 NH2 B. (CH3 )3 N C. C6 H5 NH2 D. (CH3 )2 NH Câu 46. Trung hoà 3,1 gam m t amin đ n ch c X c n 100 ml HCl 1M. Công th c phân t c a X làộ ơ ứ ầ ứ ử ủA. C3 H7 N B. C2 H5 N C. CH5 N D. C3 H9 N Câu 47. Cho 1,52 gam h n h p g m 2 amin no đ n ch c (đ c tr n v i s mol b ng nhau) tác d ng v aỗ ợ ồ ơ ứ ượ ộ ớ ố ằ ụ ừđ v i 200ml dung d ch HCl thu đ c 2,98 gam h n h p mu i. K t lu n nào sau đây không chính xác? ủ ớ ị ượ ỗ ợ ố ế ậA. tên g i hai amin là metylamin và etylamin ọ B. n ng đ mol c a dung d ch HCl b ng 0,2M ồ ộ ủ ị ằC. s mol c a m i ch t là 0,02 mol ố ủ ỗ ấ D. công th c c a 2 amin là CHứ ủ5 N và C2 H7 NCâu 48. X là h p ch t h u c có công th c phân t Cợ ấ ữ ơ ứ ử5 H11 O2 N. Đun X v i dung d ch NaOH thu đ c h nớ ị ượ ỗh p ch t có công th c phân t Cợ ấ ứ ử2 H4 O2 Nna và ch t h u c Y. Cho h i Y qua CuO/tấ ữ ơ ơ 0 thu đ c ch t h u cượ ấ ữ ơZ có kh năng tham gia ph n ng tráng b c. Công th c c u t o c a X làả ả ứ ạ ứ ấ ạ ủA. CH3 -[CH2 ]4 NO2 B. H2 N-CH2 COOCH2 CH2 CH3C. CH2 =CHCOONH4 D. CH2 =CHCH2 COONH4Câu 49 . H p ch t A có CTPT là Cợ ấ3 H7 O2 N, tác d ng đ c v i NaOH, Hụ ượ ớ2 SO4 và làm m t màu dung d chấ ịBr2 Công th c c u t o thu g n c a ứ ấ ạ ọ ủ A là thuvienhoclieu .com Trang 60thuvienhoclieu .comA. H2 NCH2 CH2 COOH B. CH2 =CH-CH2 -COONH4C. CH2 =CHCOONH4 D. CH3 CH(NH2 )COOHCâu 50 . Đ ph n ng hoàn toàn v i dung d ch ch a 7,5 gam Hể ả ứ ớ ị ứ2 NCH2 COOH c n v a đ V ml dung d chầ ừ ủ ịNaOH 1M. Giá tr c a V làị ủA. 100 B. 200 C. 50 D. 150Câu 51 . Cho 8,9 gam alanin ph n ng h t v i dung d ch NaOH. Kh i l ng mu i thu đ c làả ứ ế ớ ị ố ượ ố ượA. 30,9 gam B. 31,9 gam C. 11,1 gam D. 11,2 gamCâu 52 . 0,01 mol aminoaxit X ph n ng v a đ v i 0,02 mol HCl ho c 0,01 mol NaOH. Công th c c a Xả ứ ừ ủ ớ ặ ứ ủcó d ngạA. H2 NRCOOH B. (H2 N)2 RCOOH C. H2 NR(COOH)2 D. (H2 N)2 R(COOH)2Câu 53 . X là m t ộ -aminoaxit no ch ch a m t nhóm -NHỉ ứ ộ2 và m t nhóm -COOH. ộ Cho 10,3 gam X tácd ng v i dung d ch HCl d thu đ c 13,95 gam mu i clohiđrat c a X. Công th c c u t o thu g n c a Xụ ớ ị ư ượ ố ủ ứ ấ ạ ọ ủlà công th c nào sau đây? ứA. H2 NCH2 CH2 COOH B. CH3 CH2 CH(NH2 )COOH C. CH3 CH(NH2 )COOH D. H2 NCH2 COOHCâu 54 . Este X đ c đi u ch t aminoaxit Y và ancol etylic. T kh i h i c a X so v i hiđro b ng 51,5.ượ ề ế ừ ỉ ố ơ ủ ớ ằĐ t cháy hoàn toàn 10,3 gam X thu đ c 17,6 gam khí COố ượ2 , 8,1 gam n c và 1,12 lít nit (đktc). Côngướ ơth c c u t o thu g n c a X là công th c nào sau đây?ứ ấ ạ ọ ủ ứA. H2 N-CH(CH3 )-COOH B. H2 N-(CH2 )2 -COO-C2 H5C. H2 N-CH(CH3 )-COOC2 H5 D. H2 N-CH2 -COO-C2 H5 Câu 55 . Ch t h u c X có ch a 15,7303 % nguyên t N; 35,9551% nguyên t O v kh i l ng và cònấ ữ ơ ứ ố ố ề ố ượcác nguyên t C và H. Bi t X có l ng tính và khi tác d ng v i dung d ch HCl ch x y ra m t ph n ng.ố ế ưỡ ụ ớ ị ỉ ả ộ ả ứC u t o thu g n c a X là công th c nào sau đây? ấ ạ ọ ủ ứA. H2 N-CH2 CH2 -COOH B. H2 N-COO-CH2 CH3C. H2 N-CH2 -COO-CH3 D.H2 N-CH2 CH(CH3 )- COOHCâu 56 . Ch t A có % kh i l ng các nguyên t C, H, O, N, l n l t là 32%; 6,67%; 42,66%; 18,67%. ấ ố ượ ố ầ ượ Tỉkh i h i c a A so v i không khí nh h n 3. A v a tác d ng NaOH v a tác d ng dung d ch HCl. Côngố ơ ủ ớ ỏ ơ ừ ụ ừ ụ ịth c c u t o thu g n c a A làứ ấ ạ ọ ủA. H2 N-(CH2 )3 -COOH B. H2 N - CH2 - COOH C. H2 N-(CH2 )2 –COOH D.CH3 -CH(NH2 )-COOCâu 57. Cho 0,1 mol A ( -aminoaxit dang H2 NRCOOH) ph n ng h t v i ddHCl t o 11,15 gam mu i. ả ứ ế ớ ạ ố Alà ch t nào sau đây? ấA. phenylalanin B. valin C. alanin D. glixin Câu 58. Cho  -aminoaxit m ch th ng A có công th c Hạ ẳ ứ2 NR(COOH)2 ph n ng h t v i 0,1 mol NaOHả ứ ế ớt o 9,55 gam mu i. ạ ố Tên g i c a A là ọ ủA. axit 2-aminopropantanđioic B. axit 2-aminohexanđioicC. axit 2-aminopentanđioic D. axit 2-aminobutanđioicCâu 59. Cho 0,01 mol m t aminoaxit A (m t amino axit thi t y u, m ch không nhánh, có ch a nhóm aminộ ộ ế ế ạ ứcu i m ch) tác d ng v a đ v i 100 ml dung d ch HCl 0,2M, thu đ c dung d ch B. Dung d ch này tácố ạ ụ ừ ủ ớ ị ượ ị ịd ng v a h t v i 100 ml dung d ch NaOH 0,3M, thu đ c 2,85 gam mu i. A làụ ừ ế ớ ị ượ ốA. H2 N(CH2 )3 CH(NH2 )COOH B. H2 N(CH2 )4 CH(NH2 )COOHC. (H2 N)2 CH(CH2 )3 COOH D. (H2 N)2 CH(CH2 )4 COOHCâu 60. Thu phân 1250 gam protein X thu đ c 425 gam alanin. ỷ ượ N u phân t kh i c a X b ng 100.000ế ử ố ủ ằđvC thì s m t xích alanin có trong phân t X là ố ắ ửA. 328. B. 453. C. 479. D. 382. THPT QG 2016Câu 61. Th y phân hoàn toàn 14,6 gam Gly-Ala trong dung d ch NaOH d , thu đ c m gam mu i. Giá trủ ị ư ượ ố ịc a m là ủA. 16,8. B. 22,6. C. 20,8. D. 18,6. Câu 62. Cho m gam H2 NCH2 COOH ph n ng h t v i dung d ch KOH, thu đ c dung d ch ch a 28,25ả ứ ế ớ ị ượ ị ứgam mu i. Giá tr c a m là ố ị ủA. 37,50. B. 18,75. C. 21,75. D. 28,25. Câu 63. H n h p X g m glyxin, alanin và axit glutamic (trong đó nguyên t oxi chi m 41,2% v kh iỗ ợ ồ ố ế ề ốl ng). Cho m gam X tác d ng v i dung d ch NaOH d , thu đ c 20,532 gam mu i. ượ ụ ớ ị ư ượ ố Giá tr c a m là ị ủA. 13,8. B. 13,1. C. 12,0. D. 16,0. thuvienhoclieu .com Trang 61thuvienhoclieu .comĐ MINH H A 2019Ề ỌCâu 64: Dung d ch Ala-Gly ph n ng đ c v i dung d ch nào sau đây?ị ả ứ ượ ớ ịA. HCl. B. KNO3 . C. NaCl. D. NaNO3 .Câu 65: Cho các ch t sau: metylamin, alanin, metylamoni clorua, natri axetat. S ch t ph n ng đ c v iấ ố ấ ả ứ ượ ớdung d ch HCl làịA. 3. B. 4. C. 2. D. 1.Câu 66: Đ t cháy hoàn toàn amin X (no, đ n ch c, m ch h ), thu đ c 0,2 mol COố ơ ứ ạ ở ượ2 và 0,05 mol N2 . Côngth c phân t c a X làứ ử ủA. C2 H7 N. B. C4 H11 N. C. C2 H5 N. D. C4 H9 N.Câu 67: Cho các phát bi u sau:ể(a) Sau khi m cá, có th dùng gi m ăn đ gi m mùi tanh.ổ ể ấ ể ả(b) D u th c v t và d u nh t bôi tr n máy đ u có thành ph n chính là ch tầ ự ậ ầ ớ ơ ề ầ ấ béo.(c) Cao su sau khi đ c l u hóa có tính đàn h i và ch u nhi t t tượ ư ồ ị ệ ố h n.ơ(d) Khi làm tr ng mu i (ngâm tr ng trong dung d ch NaCl bão hòa) x y ra hi n t ng đông tứ ố ứ ị ả ệ ượ ụprotein.(e) Thành ph n chính c a bông nõn làầ ủ xenluloz .ơ(g) Đ gi m đau nh c khi b ki n đ t, có th bôi vôi tôi vào v t đ t. S phát bi u đúng làể ả ứ ị ế ố ể ế ố ố ểA. 2 B. 3 C. 4 D. 5Câu 68: Cho h n h p E g m 0,1 mol X (Cỗ ợ ồ5 H11 O4 N) và 0,15 mol Y (C5 H14 O4 N2 , là mu i c a axitố ủcacboxylic hai ch c) tác d ng hoàn toàn v i dung d ch KOH, thu đ c m t ancol đ n ch c, hai amin noứ ụ ớ ị ượ ộ ơ ứ(k ti p trong dãy đ ng đ ng) và dung d ch T. Cô c n T, thu đ c h n h p G g m ba mu i khan có cùngế ế ồ ẳ ị ạ ượ ỗ ợ ồ ốs nguyên t cacbon trong phân t (trong đó có hai mu i c a hai axit cacboxylic và mu i c a m t α-ố ử ử ố ủ ố ủ ộamino axit). Ph n trăm kh i l ng c a mu i có phân t kh i l n nh t trong Gầ ố ượ ủ ố ử ố ớ ấ làA. 24,57%. B. 54,13%. C. 52,89%. D. 25,53%.CH Đ 9: PHÂN BI T M T S CH T VÔ CỦ Ề Ệ Ộ Ố Ấ Ơ1. Thu c th v i m t s cationố ử ớ ộ ốCation Thu c thố ử Hi n t ngệ ượNa +Th màu ng n l aử ọ ử Ng n l a có màu vàng t iọ ử ươNH4 +dd ki m + gi y quì tím mề ấ ẩ Gi y quì tím chuy n màu xanhấ ểCa 2+dd CO3 2- và CO2 K t t a tr ng và tan khi s c COế ủ ắ ụ2Ba 2+H2 SO4 loãng K t t a tr ng không tan trong axit dế ủ ắ ưFe 2+dd ki m ho c NHề ặ3 K t t a tr ng h i xanh sau đó chuy nế ủ ắ ơ ểthành nâu đ .ỏFe 3+dd ki m ho c NHề ặ3 K t t a nâu đế ủ ỏAl 3+dd ki m dề ư K t tuarbkeo tr ng tan trong thu c th dế ắ ố ử ư2. Thu c th v i m t s anionố ử ớ ộ ốCation Thu c thố ử Hi n t ngệ ượNO3 -Cu và H2 SO4 loãng dd xanh lam, khí không màu hóa nâu trongkhông khí.SO4 2-dd BaCl2 + H +K t t a tr ng không tan trong axit dế ủ ắ ưCO3 2-dd H + và n c vôi trongướ Khí không màu thoát ra làm đ c n c vôiụ ướtrong thuvienhoclieu .com Trang 62thuvienhoclieu .comCl -dd AgNO3 K t t a tr ng hóa đen trong không khí.ế ủ ắ3. Thu c th v i m t s ch t khíố ử ớ ộ ố ấKhí Thu c thố ử Hi n t ngệ ượSO2 N c brom dướ ư Nh t màu n c bromạ ướCO2 N c vôi trongướ K t t a tr ngế ủ ắNH3 Th mùi + gi y quì tím mử ấ ẩ Mùi khai + làm xanh quì tím mẩH2 S Th mùi + dd Pbử 2+, Cu 2+Mùi th i + k t t a đenố ế ủVí d :ụ1. Có 5 dung d ch riêng r , m i dung d ch ch a 1 cation: NHị ẽ ỗ ị ứ4 +, Mg 2+, Fe 3+, Al 3+, Na +. B ng cách dùng dungằd ch NaOH cho l n l t vào t ng dung d ch, có th nh n bi t t i đaị ầ ượ ừ ị ể ậ ế ốA. dd ch a ion NHứ4 +B. hai dd ch a ion: NHứ4 +, Al 3+C. ba dd ch a ion: NHứ4 +, Fe 3+, Al 3+D. năm dd ch a ion:ứ NH4 +, Mg 2+, Fe 3+, Al 3+, Na +2. Có 5 dung d ch hóa ch t không nhãn, m i dung d ch n ng đ kho ng 0,1M c a m t trong các mu i sau:ị ấ ỗ ị ồ ộ ả ủ ộ ốKCl, Ba(HCO3 )2 , K2 CO3 , K2 S, K2 SO4 . Ch dùng dung d ch Hỉ ị2 SO4 loãng, nh tr c ti p vào t ng dung d ch,ỏ ự ế ừ ịthì có th nh n bi t đ c t i đa nh ng dung d ch nào?ể ậ ế ượ ố ữ ịA. Hai dung d ch: Ba(HCOị3 )2 và K2 CO3B. Ba dung d ch: Ba(HCOị3 )2 , K2 CO3 và K2 SC. Hai dung d ch: Ba(HCOị3 )2 và K2 SD. Hai dung d ch: Ba(HCOị3 )2 , K2 SO43. Có 4 l hóa ch t b m t nhãn đ ng riêng bi t 4 dung d ch: NHọ ấ ị ấ ự ệ ị4 Cl, NaCl, BaCl2 , Na2 CO3 . Có th sể ửd ng thu c th nào sau đây đ phân bi t các l dung d ch trên?ụ ố ử ể ệ ọ ịA. ddHCl B. Quỳ tím C. DdNaOH D. DdH2 SO44. Có 4 ch t r n riêng bi t là NaOH, Al, Mg, và Alấ ắ ệ2 O3. Thu c th có th dùng đ phân bi t 4 ch t trên làố ử ể ể ệ ấA. dd HCl B. dd HNO3 đ, ng C. H2 O D. dd KOH5. Ch dùng ddNaỉ2 CO3 có th phân bi t đ c các dung d ch trong dãy nào sau đây?ể ệ ượ ịA. CaCl 2 , Ba(NO3 )2 , MgSO4 B. Ca(NO3 )2 , MgCl2 , NaClC. KNO3 , MgCl2 , BaCl2 D. NaCl, MgCl2 , HNO3CH Đ 10Ủ Ề : HÓA H C VÀ V N Đ MÔI TR NGỌ Ấ Ề ƯỜTác h i c a ô nhi m môi tr ng (không khí, đ t, n c) gây suy gi m s c kh e c a con ng i,ạ ủ ễ ườ ấ ướ ả ứ ỏ ủ ườgây thay đ i khí h u toàn c u, làm di t vong m t s loài sinh v t,...ổ ậ ầ ệ ộ ố ậVí d : Hi n t ng th ng t ng ozon, hi u ng nhà kính, m a axit...ụ ệ ượ ủ ầ ệ ứ ư* Ô nhi m không khíễKhông khí b ô nhi m th ng có ch a quá m c cho phép n ng đ các khí COị ễ ườ ứ ứ ồ ộ2 , CH4 và m s khíộ ốđ c khác, ví d CO, NHộ ụ3 , SO2 , HCl,... m t s vi khu n gây b nh, b i,...ộ ố ẩ ệ ụ* Ô nhi m n cễ ướN c ô nhi m th ng có ch a các ch t th i h u c , các vi sinh v t gây b nh, các ch t dinhướ ễ ườ ứ ấ ả ữ ơ ậ ệ ấd ng th c v t, các ch t h u c t ng h p, các hóa ch t vô c , các ch t phóng x , ch t đ c hóa h c,...ưỡ ự ậ ấ ữ ơ ổ ợ ấ ơ ấ ạ ấ ộ ọ* Ô nhi m môi tr ng đ tễ ườ ấĐ t b ô nhi m có ch a đ c t , ch t có h i cho cây tr ng v t quá n ng đ đ c qui đ nh.ấ ị ễ ứ ộ ố ấ ạ ồ ượ ồ ộ ượ ị* Nh n bi t môi tr ng đ c ô nhi mậ ế ườ ượ ễ- Quan sát qua mùi, màu s c,...ắ- Xác đ nh ch t ô nhi m b ng các thu c th .ị ấ ễ ằ ố ử- B ng d ng c đo: nhi t k , s c kí, máy đo pHằ ụ ụ ệ ế ắVai trò c a hóa h c trong vi c x lí ch t ô nhi mủ ọ ệ ử ấ ễX lí ô nhi m đ t, n c, không khí d a trên c s khoa h c hóa h c có k t h p v i khoa h c v t lí vàử ễ ấ ướ ự ơ ở ọ ọ ế ợ ớ ọ ậsinh h c.ọBÀI T P TR C NGHI MẬ Ắ Ệ thuvienhoclieu .com Trang 63thuvienhoclieu .comCâu 1: “ Hi u ng nhà kính” là hi n t ng Trái Đ t m d n lên do các b c x có b c sóng dài trongệ ứ ệ ượ ấ ấ ầ ứ ạ ướvùng h ng ngo i b khí quy n gi l i mà không b c x ra ngoài vũ tr . Khí nào d i đây là nguyên nhânồ ạ ị ể ữ ạ ứ ạ ụ ướchính gây ra hi u ng nhà kính?ệ ứA. N2 . B. O2. C. SO2 . D. CO2 .Câu 2 : Đ x lí ch t th i có tính axit, ng i ta th ng dùngể ử ấ ả ườ ườA. n c vôi. ướ B. p hèn chua. C. gi m ăn. ấ D. mu i ăn.ốCâu 3 : Nhiên li u nào sau đây là nhiên li u s ch đang đ c nghiên c u s d ng đ thay th các ngu nệ ệ ạ ượ ứ ử ụ ể ế ồnhiên li u khác gây ô nhi m môi tr ngệ ễ ườ ?A. Khí hidro . B. Khí butan . C. Than đá . D. Xăng, d uầ . Câu 4 : Ng i ta đã s n xu t khí metan thay th m t ph n cho ngu n nhiên li u hoá th ch b ng cách nàoườ ả ấ ế ộ ầ ồ ệ ạ ằsau đây? A. Lên men các ch t th i h u c nh phân gia súc trong h m Biogaz.ấ ả ữ ơ ư ầ B. Thu khí metan t khí bùn ao.ừ C. Lên men ngũ c c. ố D. Cho h i n c qua than nóng đ trong lò.ơ ướ ỏCâu 5 : Ch t có nhi u trong khói thu c lá gây h i cho s c kh e con ng i làấ ề ố ạ ứ ỏ ườA. nicotin . B. heroin . C. cocain . D. cafein . Câu 6 : Ch t có th di t khu n và b o v Trái đ t làấ ể ệ ẩ ả ệ ấA. l u huỳnh đioxitư . B. cacbonic . C. oxi . D. ozon .Câu 7 : Nguyên nhân d n đ n l th ng t ng ozon làẫ ế ỗ ủ ầA. CO và CO2 . B. freon (h p ch t CFC). ợ ấC. SO2 . D. CH4 .Câu 8 : Các khí th i công nghi p và c a các đ ng c ô tô, xe máy… là nguyên nhân ch y u gây ra m aả ệ ủ ộ ơ ủ ế ưaxit. Nh ng thành ph n hóa h c ch y u trong các khí th i tr c ti p gây ra m a axit làữ ầ ọ ủ ế ả ự ế ưA. SO2 , CO, NO2 . B. NO, NO2 , SO2 . C. SO2 , CO, NO. D. NO2 , CO2 , CO.Câu 9 : M t trong nh ng h ng con ng i đã nghiên c u đ t o ra ngu n năng l ng nhân t o to l n sộ ữ ướ ườ ứ ể ạ ồ ượ ạ ớ ửd ng trong m c đích hoà bình, đó làụ ụA. năng l ng m t tr i.ượ ặ ờ B. năng l ng thu đi n.ượ ỷ ệ C. năng l ng gió.ượ D. năng l ng h t nhân.ượ ạCâu 10 : Lo i thu c nào sau đây thu c lo i gây nghi n cho con ng i?ạ ố ộ ạ ệ ườA. Penixilin, amoxilin. B. Vitamin C, glucoz . ơ C. Seduxen, moocphin. D. Thu c c m pamin, paradol.ố ảCâu 11 : L m d ng r u bia quá nhi u là không t t, gây nguy hi m cho b n thân, gánh n ng cho gia đìnhạ ụ ượ ề ố ể ả ặvà toàn xã h i. H u qu c a s d ng nhi u r u, bia là nguyên nhân chính c a r t nhi u căn b nh.ộ ậ ả ủ ử ụ ề ượ ủ ấ ề ệNh ng ng i s d ng nhi u r u, bia có nguy c m c b nh ung th nào sau đây?ữ ườ ử ụ ề ượ ơ ắ ệ ưA. Ung th vú. ư B. Ung th gan. ư C. Ung th ph i. ư ổ D. Ung th vòm h ng.ư ọCâu 12 : Sau bài th c hành hóa h c, trong m t s ch t th i d ng dung d ch ch a các ion: Cuự ọ ộ ố ấ ả ở ạ ị ứ 2+, Zn 2+,Fe 3+, Pb 2+, Hg 2+…. Dùng ch t nào sau đây đ x lí s b ch t th i trên?ấ ể ử ơ ộ ấ ảA. Etanol. B. N c vôi trong d . C. Gi m ăn. ướ ư ấ D. HNO3 .Câu 13 : X là m t ch t khí r t đ c, gây ng t do k t h p v i h ng c u t o ra h p ch t b n, làm h ng c uộ ấ ấ ộ ạ ế ợ ớ ồ ầ ạ ợ ấ ề ồ ầm t kh năng v n chuy n oxi đ n các t bào. Y là khí gây ra m a axit (là hi n t ng m a có đ pH d iấ ả ậ ể ế ế ư ệ ượ ư ộ ướ5,6 và gây tác h i r t l n đ n con ng i và môi tr ng s ng). Hai khí X và Y l n l t làạ ấ ớ ế ườ ườ ố ầ ượA. CO và SO2 . B. CO và CO2 . C. CO2 và NO2 . D. CO2 và SO2 .Câu 14 : Đ đánh giá đ nhi m b n không khí c a m t nhà máy, ng i ta ti n hành nh sau: L y 2 lítể ộ ễ ẩ ủ ộ ườ ế ư ấkhông khí r i d n qua dung d ch Pb(NOồ ẫ ị3 )2 d thì thu đ c ch t k t t a màu đen. Hãy cho bi t hi n t ngư ượ ấ ế ủ ế ệ ượđó ch ng t trong không khí đã có khí nào trong các khí sau ? ứ ỏ A. H2 S. B. CO2 . C. SO2 . D. NH3 BỘ GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỤ ẠĐ THI THAM KH OỀ Ả(Đ thi có 04 trang)ề KỲ THI T T NGHI P TRUNG H C PH THÔNG NĂM 2021Ố Ệ Ọ ỔBài thi: KHOA H C T NHIÊNỌ ỰMôn thi thành ph n: HÓA H Cầ ỌTh i gian làm bài: 50 phút không k th i gian phát đờ ể ờ ề thuvienhoclieu .com Trang 64thuvienhoclieu .com--------------------------H , tên thí sinh:…………………………………………………………………………ọS báo danh:....................................................................................................................ố * Cho nguyên t kh i c a các nguyên t : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; S =ử ố ủ ố32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; Ba = 137. * Các th tích khí đ u đo (đktc)ể ề ở Câu 41: K im lo i nào sau đây có nhi t đ nóng ch y cao nh t?ạ ệ ộ ả ấ A . Na. B. K. C . Cu. D. W. Câu 4 2: Kim lo i nào sau đây tác d ng v i n c thu đ c dung d ch ki m?ạ ụ ớ ướ ượ ị ể A . Al. B. K. C. Ag. D. Fe. Câu 43: Nguyên t c đi u ch kim lo i làắ ề ế ạ A . kh ion kim lo i thành nguyên t . ử ạ ử B. oxi hóa ion kim lo i thành nguyên t .ạ ử C. kh nguyên t kim lo i thành ion. ử ử ạ D . oxi hóa nguyên t kim lo i thành ion. ử ạCâu 44: Ion nào sau đây có tính oxi hóa m nh nh t?ạ ấ A . A1 3+. B. Mg 2+. C. Ag +. D. Na +. Câu 45 : Trong công nghi p, kim lo i nào sau đây đ c đi u ch b ng ph ng pháp đi n phân nóngệ ạ ượ ề ế ằ ươ ệch y?ả A. Na. B. Cu. C . Ag. D. Fe. Câu 46 : Kim lo i nào sau đây tác d ng đ c v i dung d ch HCl sinh ra khí Hạ ụ ượ ớ ị2 ? A. Mg. B. Cu. C. Ag. D. Au. Câu 47: S n ph m c a ph n ng gi a kim lo i nhôm v i khí oxi làả ẩ ủ ả ứ ữ ạ ớ A. AlCl3 . B. Al2 O3 . C. Al(OH)3 . D. Al(NO3 )3 . Câu 48: N ung CaCO3 nhi t đ cao, thu đ c ch t khí X. Ch t X làở ệ ộ ượ ấ ấ A. CaO. B. H2 . C. CO. D. CO2 . Câu 49: Trong công nghi p, qu ng boxit dùng đ s n xu t kim lo i nhôm. Thành ph n chính c a qu ngệ ặ ể ả ấ ạ ầ ủ ặboxit là A. Al2 O3 .2H2 O. B. Al(OH)3 .2H2 O. C. Al(OH)3 .H2 O. D. Al2 (SO4 )3 .H2 O. Câu 50: Công th c c a s t(II) sunfat làứ ủ ắ A. FeS. B. FeSO4 . C. Fe2 (SO4 )3 . D. FeS2 . Câu 51: Trong h p ch t CrOợ ấ3 , crom có s oxi hóa làố A. +2. B . +3. C. +5. D. +6. Câu 52: Khí X t o ra trong quá trình đ t cháy nhiên li u hóa th ch, gây hi u ng nhà kính. Tr ng nhi uạ ố ệ ạ ệ ứ ồ ềcây xanh s làm gi m n ng đ khí X trong không khí. Khí X làẽ ả ồ ộ A. N2 . B. H2 . C. CO2 . D. O2 . Câu 53: Cho ch t X tác d ng v i dung d ch NaOH, thu đ c CHấ ụ ớ ị ượ3 COONa và C2 H5 OH. Ch t X làấ A. C2 H5 COOCH3 . B. CH3 COOC2 H5 . C. C2 H5 COOH. D. CH3 COOH. Câu 54 : Ch t nào sau đây là axit béo?ấ A. Axit panmitic. B. Axit axetic. C. Axit fomic. D. Axit propionic. Câu 55: Ch t nào sau đây là đisaccarit?ấ A. Glucoz .ơ B. Saccaroz .ơ C. Tinh b t.ộ D. Xenluloz .ơ Câu 56: Dung d ch ch t nào sau đây làm quỳ tím chuy n sang màu xanh?ị ấ ể A . Glyxin. B. Metylamin. C. Anilin. D. Glucoz . ơCâu 57: S nguyên t oxi trong phân t axit glutamic làố ử ử A . 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 58: Phân t polime nào sau đây có ch a nit ?ử ứ ơ A . Polietilen. B. Poli(vinyl clorua). C. Poli(metyl metacrylat). D. Poliacrilonitrin. Câu 59: Đ dinh d ng c a phân đ m đ c đánh giá theo t l ph n trăm v kh i l ng c a nguyên tộ ưỡ ủ ạ ượ ỉ ệ ầ ề ố ượ ủ ốnào sau đây? A. Nit .ơ B. Photpho. C. Kali. D. Cacbon. Câu 60 : C p ch t nào sau đây cùng dãy đ ng đ ng? ặ ấ ồ ẳ thuvienhoclieu .com Trang 65thuvienhoclieu .comA. CH4 và C2 H4 . B. CH4 và C2 H6 . C. C2 H4 và C2 H6 . D. C2 H2 và C4 H4 . Câu 61: Cho t t đ n d kim lo i X vào dung d ch FeClừ ừ ế ư ạ ị3 , sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ cả ứ ả ượdung d ch Y ch a hai mu i. X là kim lo i nào sau đây?ị ứ ố ạ A. Mg. B . Zn. C . Cu. D. Na. Câu 6 2: Cho các este sau: etyl axetat, propyl axetat, metyl propionat, metyl metacrylat. Có bao nhiêu estetham gia ph n ng trùng h p t o thành polime?ả ứ ợ ạ A. 4. B. 3. C. 2. D. 1. Câu 63 : Cho m gam Al ph n ng hoàn toàn v i khí Clả ứ ớ2 d , thu đ c 26,7 gam mu i. Giá tr c a m làư ượ ố ị ủ A. 2,7. B . 7,4. C. 3,0. D. 5,4 Câu 64: Ch t nào sau đây tác d ng v i dung d ch HNOấ ụ ớ ị3 loãng, d sinh ra khí NO?ư A. Fe2 O3 . B. FeO. C . Fe(OH)3 . D. Fe2 (SO4 )3 . Câu 65 : Hòa tan hoàn toàn 3,9 gam h n h p Al và Mg trong dung d ch HCl d , thu đ c 4,48 lít khí Hỗ ợ ị ư ượ2 vàdung d ch ch a m gam mu i. Giá tr c a m làị ứ ố ị ủ A. 11,6. B. 17,7. C. 18,1. D. 18,5. Câu 66 : Th y phân hoàn toàn h n h p etyl propionat và etyl fomat trong dung d ch NaOH, thu đ c s nủ ỗ ợ ị ượ ảph m g mẩ ồ A. 1 mu i và 1 ancol.ố B. 2 mu i và 2 ancol. ốC. 1 mu i và 2 ancol.ố D. 2 mu i và 1 ancol. ốCâu 6 7: Ch t r n X d ng s i, màu tr ng, không tan trong n c ngay c khi đun nóng. Th y phân hoànấ ắ ạ ợ ắ ướ ả ủtoàn X nh xúc tác axit ho c enzim thu đ c ch t Y. Hai ch t X và Y l n l t làờ ặ ượ ấ ấ ầ ượ A. xenluloz và glucoz .ơ ơ B . xenluloz và saccaroz . ơ ơC. tinh b t và saccaroz .ộ ơ D. tinh b t và glucoz . ộ ơCâu 68 : Th y phân 1,71 gam saccaroz v i hi u su t 75%, thu đ c h n h p X. Cho toàn b X vàoủ ơ ớ ệ ấ ượ ỗ ợ ộl ng d dung d ch AgNOượ ư ị3 trong NH3 , đun nóng, sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c m gamả ứ ả ượAg. Giá tr c a m làị ủ A. 0,81. B. 1,08. C. 1,62. D . 2,16. Câu 69 : Đ t cháy hoàn toàn m gam amin X (no, đ n ch c, m ch h ) thu đ c COố ơ ứ ạ ở ượ2 , H2 O và 2,24 lít khí N2 .Cho m gam X tác d ng h t v i dung d ch HCl d , s mol HCl đã ph n ng làụ ế ớ ị ư ố ả ứ A . 0,1 mol. B. 0,2 mol. C. 0,3 mol. D. 0,4 mol. Câu 70: Phát bi u nào sau đây đúng?ể A. T nitron đ c đi u ch b ng ph n ng trùng ng ng. ơ ượ ề ế ằ ả ứ ưB. S i bông, t t m đ u thu c lo i t thiên nhiên. ợ ơ ằ ề ộ ạ ơC. Cao su l u hóa có c u trúc m ch không phân nhánh. ư ấ ạD. T nilon-6,6 đ c đi u ch b ng ph n ng trùng h p.ơ ượ ề ế ằ ả ứ ợ Câu 71: H p th hoàn toàn V lít khí COấ ụ2 vào dung d ch ch a a mol NaOH và 1,5a mol Naị ứ2 CO3 , thu đ cượdung d ch X. Chia X thành hai ph n b ng nhau. Cho t t ph n m t vào 120 ml dung d ch HCl 1M, thuị ầ ằ ừ ừ ầ ộ ịđ c 2,016 lít khí COượ2 . Cho ph n hai ph n ng h t v i dung d ch Ba(OH)ầ ả ứ ế ớ ị2 d , thu đ c 29,55 gam k tư ượ ết a. Giá tr c a V làủ ị ủ A. 1,12. B. 1,68. C . 2,24. D. 3,36. Câu 72: Th c hi n 5 thí nghi m sau:ự ệ ệ (a) Cho dung d ch KHSOị4 vào dung d ch Ba(HCOị3 )2 . (b) Cho dung d ch NHị4 HCO3 vào dung d ch Ba(OH)ị2 . (c) Đun nóng n c c ng t m th i. ướ ứ ạ ờ(d) Cho kim lo i Al vào dung d ch NaOH d .ạ ị ư (đ) Cho kim lo i Na vào dung d ch CuSOạ ị4 . Sau khi các ph n ng k t thúc, s thí nghi m thu đ c c k t t a và ch t khí làả ứ ế ố ệ ượ ả ế ủ ấ A. 2. B. 3. C. 4. D. 5. Câu 73: Xà phòng hóa hoàn toàn m gam h n h p E g m các triglixerit b ng dung d ch NaOH, thu đ cỗ ợ ồ ằ ị ượglixerol và h n h p X g m ba mu i Cỗ ợ ồ ố17 Hx COONa, C15 H31 COONa, C17 Hy COONa v i t l mol t ng ngớ ỉ ệ ươ ứlà 3 : 4 : 5. M t khác, hiđro hóa hoàn toàn m gam E thu đ c 68,96 gam h n h p Y. N u đ t cháy hoànặ ượ ỗ ợ ế ốtoàn m gam E c n v a đ 6,09 mol Oầ ừ ủ2 . Giá tr c a m làị ủ A. 60,32. B. 60,84. C. 68,20. D. 68,36. Câu 74: Cho các phát bi u sau:ể (a) đi u ki n th ng, glucoz và alanin đ u là ch t r n và d tan trong n c. Ở ề ệ ườ ơ ề ấ ắ ễ ướ thuvienhoclieu .com Trang 66thuvienhoclieu .com(b) Khi tham gia ph n ng tráng b c, glucoz b kh thành amoni gluconat. ả ứ ạ ơ ị ử(c) Amilopectin trong tinh b t có c u trúc m ch không phân nhánh. ộ ấ ạ(d) Thành ph n chính c a c n 70° th ng dùng trong y t đ sát trùng là metanol.ầ ủ ồ ườ ế ể (đ) G ch cua n i lên trên khi n u riêu cua là hi n t ng đông t ch t béo. ạ ổ ấ ệ ượ ụ ấS phát bi u đúng làố ể A. 1. B. 2. C . 3. D. 4. Câu 75: Cho m gam h n h p g m Na, Naỗ ợ ồ2 O, K2 O vào H2 O d , thu đ c 50 ml dung d ch X và 0,02 molư ượ ịH2 . Cho 50 ml dung d ch HCl 3M vào X, thu đ c 100 ml dung d ch Y có pH = 1. Cô c n Y thu đ c 9,15ị ượ ị ạ ượgam ch t r n khan. Giá tr c a m ấ ắ ị ủ g n nh t ầ ấ v i giá tr nào sau đây?ớ ị A. 4,0. B. 4,6. C . 5,0. D. 5,5. Câu 76: Đ t cháy hoàn toàn 0,26 mol h n h p X (g m etyl axetat, metyl acrylat và hai hiđrocacbon m chố ỗ ợ ồ ạh ) c n v a đ 0,79 mol Oở ầ ừ ủ2 , t o ra COạ2 và 10,44 gam H2 O. N u cho 0,26 mol X vào dung d ch Brế ị2 d thìưs mol Brố2 ph n ng t i đa là ả ứ ốA. 0,16 mol. B. 0,18 mol. C. 0,21 mol. D. 0,19 mol. Câu 77: Hòa tan h t 23,18 gam h n h p X g m Fe, Mg và Fe(NOế ỗ ợ ồ3 )3 vào dung d ch ch a 0,46 mol Hị ứ2 SO4loãng và 0,01 mol NaNO3 , thu đ c dung d ch Y (ch a 58,45 gam ch t tan g m h n h p mu i trung hòa)ượ ị ứ ấ ồ ỗ ợ ốvà 2,92 gam h n h p khí Z. Cho Y ph n ng v a đ v i dung d ch ch a 0,91 mol NaOH, thu đ c 29,18ỗ ợ ả ứ ừ ủ ớ ị ứ ượgam k t t a. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Ph n trăm kh i l ng Fe(NOế ủ ế ả ứ ả ầ ố ượ3 )3 trong X là A. 46,98%. B. 41,76%. C. 52,20%. D. 38,83%. Câu 78: H n h p E g m amin X (no, m ch h ) và ankan Y, s mol X l n h n s mol Y. Đ t cháy hoànỗ ợ ồ ạ ở ố ớ ơ ố ốtoàn 0,09 mol E c n dùng v a đ 0,67 mol Oầ ừ ủ2 , thu đ c Nượ2 , CO2 và 0,54 mol H2 O. Kh i l ng c a Xố ượ ủtrong 14,56 gam h n h p E làỗ ợ A. 7,04 gam. B. 7,20 gam. C. 8,80 gam. D. 10,56 gam. Câu 79: H n h p E g m ba este m ch h , đ u đ c t o b i axit cacboxylic v i ancol và đ u có phân tỗ ợ ồ ạ ở ề ượ ạ ở ớ ề ửkh i nh h n 146. Đ t cháy hoàn toàn a mol E, thu đ c 0,96 mol COố ỏ ơ ố ượ2 và 0,78 mol H2 O. M t khác, th yặ ủphân hoàn toàn 42,66 gam E c n v a đ 360 ml dung d ch NaOH 2M, thu đ c h n h p ancol và 48,87ầ ừ ủ ị ượ ỗ ợgam h n h p mu i. Ph n trăm kh i l ng c a este có s mol l n nh t trong E làỗ ợ ố ầ ố ượ ủ ố ớ ấ A. 12,45%. B. 25,32%. C. 49,79%. D . 62,24%. Câu 80: T i n hành thí nghi m theo các b c sau: ế ệ ướB c 1: Cho vào c c th y tinh ch u nhi t kho ng 5 gam d u d a và 10 ml dung d ch NaOH 40%. ướ ố ủ ị ệ ả ầ ừ ịB c 2: Đun sôi nh h n h p, liên t c khu y đ u b ng đũa th y tinh kho ng 30 phút và th nh tho ngướ ẹ ỗ ợ ụ ấ ề ằ ủ ả ỉ ảthêm n c c t đ gi cho th tích h n h p không đ i. Đ ngu i h n h p. ướ ấ ể ữ ể ỗ ợ ổ ể ộ ỗ ợB c 3: Rót vào h n h p 15 - 20 ml dung d ch NaCl bão hòa, nóng, khu y nh r i đ yên. ướ ỗ ợ ị ấ ẹ ồ ểPhát bi u nào sau đây v thí nghi m trêể ề ệ n sai? A . Sau b c 3, th y có l p ch t r n màu tr ng n i lên là glixerol. ướ ấ ớ ấ ắ ắ ổB . b c 3, thêm dung d ch NaCl bão hòa là đ tách mu i c a axit béo ra kh i h n h p. Ở ướ ị ể ố ủ ỏ ỗ ợC. b c 2, vi c thêm n c c t đ đ m b o ph n ng th y phân x y ra. Ở ướ ệ ướ ấ ể ả ả ả ứ ủ ảD. Trong thí nghi m trên, có x y ra ph n ng xà phòng hóa ch t béo.ệ ả ả ứ ấ thuvienhoclieu .com Trang 67

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận