Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Môn Lý năm 2022 mới nhất - Đề 9 (có đáp án chi tiết)

403 3

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #vật lý 12#thptqg môn lý#đề thi vật lý 12

Mô tả chi tiết

Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2022 môn Vật Lí có lời giải (Đề 9) được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 9 trang.

Câu 1: Đáp án nào là đúng khi nói về quan hệ về hướng giữa véctơ cường độ điện trường và lực điện trường:

A. cùng phương chiều với tác dụng lên điện tích thử đặt trong điện trường đó

B. cùng phương ngược chiều với tác dụng lên điện tích thử đặt trong điện trường đó

C. cùng phương chiều với tác dụng lên điện tích thử dương đặt trong điện trường đó

D. cùng phương chiều với tác dụng lên điện tích thử âm đặt trong điện trường đó

Câu 2: Chọn câu trả lời đúng .Điện năng tiêu thụ được đo bằng :

A. Vôn kế B. Công tơ điện C. Ampe kế D. Tĩnh điện kế Câu 3: Hạt tải điện trong bán dẫn loại p chủ yếu là

A. lỗ trống. B. êlectron. C. ion dương. D. ion âm.

Nội dung

thuvienhoclieu .com Thuvienhoclieu.Com Đ 9Ề Đ THI TH T T NGHI P THPT Ề Ử Ố ỆNĂM 2022 MÔN V T LÍẬCho bi t: Gia t c tr ng tr ng g = 10m/sế ố ọ ườ 2; đ l n đi n tích nguyên t e = 1,6.10ộ ớ ệ ố −19 C; t c đ ánh sángố ộtrong chân không e = 3.10 8 m/s; s Avôgadrô NốA = 6,022.10 23 mol −1; 1 u = 931,5 MeV/c 2Câu 1: Đáp án nào là đúng khi nói v quan h v h ng gi a véct c ng đ đi nề ệ ề ướ ữ ơ ườ ộ ệtr ng và l c đi n tr ng:ườ ự ệ ườA. E cùng ph ng chi u v i ươ ề ớF tác d ng lên đi n tích th đ t trong đi n tr ngụ ệ ử ặ ệ ườđó B. E cùng ph ng ng c chi u v i ươ ượ ề ớF tác d ng lên đi n tích th đ t trong đi nụ ệ ử ặ ệtr ng đó ườC. E cùng ph ng chi u v i ươ ề ớF tác d ng lên đi n tích th d ng đ t trong đi nụ ệ ử ươ ặ ệtr ng đó ườD. E cùng ph ng chi u v i ươ ề ớF tác d ng lên đi n tích th âm đ t trong đi nụ ệ ử ặ ệtr ng đó ườCâu 2: Ch n câu tr l i đúng .Đi n năng tiêu th đ c đo b ng :ọ ả ờ ệ ụ ượ ằA. Vôn k ế B. Công t đi n ơ ệ C. Ampe k ế D. Tĩnh đi nệk ế Câu 3: H t t i đi n trong bán d n lo i p ch y u làạ ả ệ ẫ ạ ủ ếA. l tr ng.ỗ ố B. êlectron. C. ion d ng.ươ D. ion âm.Câu 4 : M t c h có t n s góc dao đ ng riêng ộ ơ ệ ầ ố ộ 0 đang dao đ ng d i tác d ng c a m tộ ướ ụ ủ ộngo i l c bi n thiên tu n hoàn theo th i gian v i t n s góc ạ ự ế ầ ờ ớ ầ ố. Hi n t ng c ng h ngệ ượ ộ ưởx y ra khi ảA. 0  B. 0  C. 02  D. 0 Câu 5: T i m t n i trên m t đ t có gia t c tr ng tr ng g, m t con l c lò xo g m lò xo ạ ộ ơ ặ ấ ố ọ ườ ộ ắ ồcó chi u dài t nhiên ề ự l , đ c ng k và v t nh kh i l ng m dao đ ng đi u hòa v i t n s ộ ứ ậ ỏ ố ượ ộ ề ớ ầ ốgóc ω. H th c nào sau đây đúng?ệ ứA. mk  B. km  C. gl  D. lg Câu 6: Cho hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng có ph ng trình l n l t là: xộ ề ươ ươ ầ ượ1 = A1 cos  t và 2 2cos( )2x A t  . Biên đ dao đ ng t ng h p c a hai đ ng này làộ ộ ổ ợ ủ ộA . 1 2A A A  . B . A = 2 21 2A A .C . A = A1 + A2 . D . A = 2 21 2A A .Câu 7: B c sóng là:ướA. quãng đ ng mà m i phân t c a môi tr ng đi đ c trong 1 giây.ườ ỗ ử ủ ườ ượB. kho ng cách gi a hai ph n t c a sóng dao đ ng ng c pha.ả ữ ầ ử ủ ộ ượC. kho ng cách gi a hai ph n t sóng g n nhau nh t dao đ ng cùng pha.ả ữ ầ ử ầ ấ ộD. kho ng cách gi a hai v trí xa nhau nh t c a m i ph n t sóng.ả ữ ị ấ ủ ỗ ầ ử thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .comCâu 8 : Thí nghi m giao thoa sóng m t n c v i hai ngu n k t h p dao đ ng cùng pha.ệ ở ặ ướ ớ ồ ế ợ ộSóng do hai ngu n phát ra có b c sóng ồ ướ λ . C c ti u giao thoa cách hai ngu n nh ng đo nự ể ồ ữ ạd1 và d2 th a mãnỏA. 1 2d d n    v i n = 0, ± 1, ± 2, …ớ B. 1 2d d n 0, 5    v i n = 0, ± 1, ± 2,ớ…C. 1 2d d n 0, 25    v i n = 0, ± 1, ± 2, …ớ D. 1 2d d 2n 0, 75    v i n = 0, ± 1, ±ớ2, …Câu 9 : Đ c tr ng nào sau đây là đ c tr ng v t lý c a âm?ặ ư ặ ư ậ ủA. T n s âm.ầ ố B. Đ cao c a âm.ộ ủ C. Đ to c a âm.ộ ủ D. Âm s c.ắCâu 10: M ch đi n xoay chi u ch có cu n thu n c m v i đ t c m L. Đ t vào hai đ u ạ ệ ề ỉ ộ ầ ả ớ ộ ự ả ặ ầcu n thu n c m m t đi n áp xoay chi u u = Ucos(ộ ầ ả ộ ệ ề ω t + φ ) V. C ng đ dòng đi n ườ ộ ệ c c ựđ i ạ c a m ch đ c cho b i công th củ ạ ượ ở ứA. B. C. 02UIL D. Câu 11: Đ t m t đi n áp xoay chi u u = ặ ộ ệ ề2U cos(ωt) (U và ω không đ i) vào hai đ u m tổ ầ ộđo n m ch ch có t đi n có đi n dung ạ ạ ỉ ụ ệ ệ C. C ng đ dòng đi n hi u d ng I qua m ch cóườ ộ ệ ệ ụ ạbi u th c làể ứA. .UIC B. I = ωC2U . C. 2.UIC D. I = ωCU.Câu 12: Đ ng c đi n xoay chi u là thi t b đi n bi n đ iộ ơ ệ ề ế ị ệ ế ổA. đi n năng thành quang năng.ệ B. đi n năng thành c năng.ệ ơC. c năng thành nhi t năng.ơ ệ D. đi n năng thành hóa năng.ệCâu 13: Trong vi c nào sau đây, ng i ta dùng sóng đi n t đ truy n t i thông tin.ệ ườ ệ ừ ể ề ảA. Nói chuy n b ng đi n tho i đ bàn.ệ ằ ệ ạ ể B. Xem truy n hình cáp.ềC. Xem Video. D. Đi u khi n tivi t xa.ề ể ừCâu 14: Quang ph liên t c đ c phát ra khi nung nóng:ổ ụ ượA. ch t r n, ch t l ng, ch t khí.ấ ắ ấ ỏ ấ B. ch t r n, ch t l ng, ch t khí có áp su t l n.ấ ắ ấ ỏ ấ ấ ớC. ch t r n và ch t l ng.ấ ắ ấ ỏ D. ch t r n.ấ ắCâu 15: Tính ch t quan tr ng nh t c a tia X đ phân bi t nó v i tia t ngo i và tia h ngấ ọ ấ ủ ể ệ ớ ử ạ ồngo i ℓàạA. tác d ng m nh ℓên kính nh. ụ ạ ả B. gây ion hoá các ch t khí.ấC. kh năng đâm xuyên ℓ n. ả ớ D. ℓàm phát quang nhi u ch t.ề ấCâu 16: Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng kho ng cách gi a hai khe là a,ệ ề ả ữkho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là D, b c sóng ánh sáng dùngả ừ ặ ẳ ứ ế ướtrong thí nghi m là ệ  . Kho ng vân đ c tính b ng công th cả ượ ằ ứA. i = . B. i = . C. i = . D. i = .Câu 17: Quang đi n tr ho t đ ng d a vào nguyên t c nào?ệ ở ạ ộ ự ắA. Hi n t ng nhi t đi n.ệ ượ ệ ệ B. Hi n t ng quang đi n.ệ ượ ệC. Hi n t ng quang đi n trong.ệ ượ ệ D. S ph thu c c a đi n tr vào nhi t đ .ự ụ ộ ủ ệ ở ệ ộCâu 18: Theo m u nguyên t Bo, bán kính qu đ o K c a êlectron trong nguyên t hiđrô làẫ ử ỹ ạ ủ ửr0 . Khi êlectron chuy n t qu đ o N v qu đ o L thì bán kính qu đ o gi m b tể ừ ỹ ạ ề ỹ ạ ỹ ạ ả ớA. 12r0 . B. 4r0 . C. 9r0 . D. 16r0 . thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .comCâu 19: H t nhân có đ h t kh i càng l n thì cóạ ộ ụ ố ớA. năng l ng liên k t càng l n.ượ ế ớ B. năng l ng liên k t càng nh .ượ ế ỏC. năng l ng liên k t riêng càng l n.ượ ế ớ D. năng l ng liên k t riêng càng nh .ượ ế ỏCâu 20: Khi nói v s phóng x , phát bi u nào d i đây là đúng?ề ự ạ ể ướA. S phóng x ph thu c vào áp su t tác d ng lên b m t c a kh i ch t phóng x .ự ạ ụ ộ ấ ụ ề ặ ủ ố ấ ạB. Chu kì phóng x c a m t ch t ph thu c vào kh i l ng c a ch t đó.ạ ủ ộ ấ ụ ộ ố ượ ủ ấC. Phóng x là ph n ng h t nhân to năng l ng.ạ ả ứ ạ ả ượD. S phóng x ph thu c vào nhi t đ c a ch t phóng x .ự ạ ụ ộ ệ ộ ủ ấ ạCâu 21: M t con l c đ n có chi u dài dây treo ộ ắ ơ ề l , dao đ ng đi u hòa t i n i có gia t cộ ề ạ ơ ốtr ng tr ng g. T n s dao đ ng c a con l c là ọ ườ ầ ố ộ ủ ắA. gf 2 l . B. f 2g l . C. 1 gf2l . D. 1f2 gl . Câu 22: Cho dòng đi n có bi u th c ch y qua đi n tr thu n R trong th i gian ệ ể ứ ạ ệ ở ầ ờ t thì nhi tệl ng t a ra trên R là:ượ ỏ A. B. C. D. RtCâu 23: M t khung dây ph ng di n tích 20cmộ ẳ ệ 2 g m 100 vòng đ t trong t tr ng đ u Bồ ặ ừ ườ ề= 2.10 -4T, véc t c m ng t h p v i m t ph ng khung m t góc 30ơ ả ứ ừ ợ ớ ặ ẳ ộ 0. Ng i ta gi m đ uườ ả ềt tr ng đ n không trong kho ng th i gian 0,01s. Tính su t đi n đ ng c m ng xu từ ườ ế ả ờ ấ ệ ộ ả ứ ấhi n trong khung trong th i gian t tr ng bi n đ i:ệ ờ ừ ườ ế ổA. 10 -3V B. 2.10 -3V C. 3.10 -3V D. 4.10 -3VCâu 24: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình ộ ấ ể ộ ề ớ ươ2 cos 2x t  cm, t đ c ượtính b ng giây. T c đ c c đ i c a v t dao đ ng làằ ố ộ ự ạ ủ ậ ộA. 2 cm/s. B. 4 cm/s. C. 2 cm/s. D. 4 cm/s.Câu 25: M t s i dây đang có sóng d ng n đ nh. Sóng truy n trên dây có b c sóng là 12ộ ợ ừ ổ ị ề ướcm. Kho ng cách gi a m t nút và m t b ng liên ti p là:ả ữ ộ ộ ụ ếA. 6 cm. B. 3 cm. C. 4 cm. D. 12 cm.Câu 26: Cu n s c p c a m t máy bi n th có 1023 vòng, cu n th c p có 75 vòng. Đ tộ ơ ấ ủ ộ ế ế ộ ứ ấ ặvào hai đ u c a cu n s c p m t hi u đi n th xoay chi u giá tr hi u d ng 3000 V.ầ ủ ộ ơ ấ ộ ệ ệ ế ề ị ệ ụNg i ta n i hai đ u cu n th c p vào m t đ ng c đi n có công su t 2,5 kW và h sườ ố ầ ộ ứ ấ ộ ộ ơ ệ ấ ệ ốcông su t cosấ  = 0,8 thì c ng đ hi u d ng trong m ch th u c p b ng bao nhiêu?ườ ộ ệ ụ ạ ứ ấ ằA. 11 A B. 22 A C. 14,2 A D. 19,4 ACâu 27: M ch dao đ ng đ ch n sóng c a m t máy thu thanh g m m t cu n dây có hạ ộ ể ọ ủ ộ ồ ộ ộ ệs t c m ố ự ảL 20 H  và m t t có đi n dung ộ ụ ệC 880pF . M ch dao đ ng nói trên có thạ ộ ểb t đ c sóng có b c sóng:ắ ượ ướA. 150m B. 500m C. 1000m D. 250mCâu 28: Trong chân không, các b c x đ c s p x p theo th t b c sóng gi m d n làứ ạ ượ ắ ế ứ ự ướ ả ầA. tia h ng ngo i, ánh sáng tím, tia R n – ghen, tia t ngo i.ồ ạ ơ ử ạB. tia h ng ngo i, ánh sáng tím, tia t ngo i, tia R n – ghen.ồ ạ ử ạ ơC. tia R n – ghen, tia t ngo i, ánh sáng tím, tia h ng ngo i.ơ ử ạ ồ ạD. ánh sáng tím, tia h ng ngo i, tia t ngo i, tia R n – ghen.ồ ạ ử ạ ơ thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comCâu 29: Năng l ng photon c a tia R nghen có b c sóng ượ ủ ơ ướ 5.10 -11m là A. 153, 975.10 J . B. 154, 97.10 J . C. 154, 2.10 J. D. 1545, 67.10 J.Câu 30: Cho ph n ng h t nhân ả ứ ạ19 169 8F p O X   , h t nhân X là h t nào sau đây?ạ ạA.  B.  C.  D. nCâu 31: Hình v là đẽ ồ thi bi u di n đễ ễ ộ d i c a dao đ ng x theo th i gian t c a m t v tờ ủ ộ ờ ủ ộ ậdao đ ng đi uộ ề hòa . Ph ng trình dao đ ng c a v t làươ ộ ủ ậA. 2x 4 cos 10 t cm3     C. 5x 4 cos 10t cm6    B. 2x 4 cos 20 t cm3     D. x 4 cos 20t cm3    Câu 32: Trên m t n c có hai ngu n sóng gi ng nhau A và B cách nhau 12 cm đang dao ặ ướ ồ ốđ ngộ vuông góc v i m t n c t o ra sóng n c v i b c sóng 1,6 cm. Đi m C cách đ u ớ ặ ướ ạ ướ ớ ướ ể ềhai ngu n và cách trung ồ đi m O c a AB m t kho ng 8 cm. S đi m dao đ ng ng c pha ể ủ ộ ả ố ể ộ ượv i ngu n trên đo n CO làớ ồ ạA. 4 B. 2 C. 3 D. 5Câu 33: Cho m ch đi n xoay chi u nh hình v . Bi t ạ ệ ề ư ẽ ế    2R 80 , r 20 ,L H, t C cóụđi n dung bi n thiên. Hi u đi n th ệ ế ệ ệ ếABu 120 2 cos100 t (V ).  Đi u ch nh đi n dung C đề ỉ ệ ểcông su t trên m ch c c đ i. Đi n dung và công su t tiêu th trong m ch lúc đó l n l tấ ạ ự ạ ệ ấ ụ ạ ầ ượlà:A. W4max10C F, P 144 .  B. W4max10C F, P 144 .2  C. W4maxC 10 F, P 120 .  D. W4max10C F, P 120 .2  thuvienhoclieu .com Trang 4thuvienhoclieu .comCâu 34: M ch nh hình v , C = 318(ạ ư ẽ  F), R bi n đ i. ế ổ Cu n dây thu n c m, đi n áp gi aộ ầ ả ệ ữ2 đ u m ch ầ ạ0u U sin 100 t (V)  , công su t tiêu th c a m ch đ t giá tr c c đ i khi R =ấ ụ ủ ạ ạ ị ự ạR0 = 50  . C m kháng c a cu n dây b ng:ả ủ ộ ằA. 40  B. 100  C. 60  D. 80 Câu 35: M ch LC trong đó có ph ng trình ạ ươ9 72.10 cos 10 C.6q t     Hãy xây d ngựph ng trình dòng đi n trong m ch? Bi tươ ệ ạ ếC 1nF. A. 722. cos 10 A3u t     B. 71. cos 10 A2 6u t    C. 72. cos 10 A6u t     D. 72. cos 10 A6u t    Câu 36: M t ng n đèn phát ra ánh sáng đ v i công su t P = 2W, b c sóng c a ánh sáng ộ ọ ỏ ớ ấ ướ ủλ = 0,7 µ m. Xác đ nh s phôtôn đèn phát ra trong 1s?ị ốA. 7,04.10 18 h tạ B. 5,07.10 20 h tạ C. 7.10 19h tạ D. 7.10 21 h tạCâu 37: M t lò xo r t nh đ t th ng đ ng , đ u trên g n c đ nh , đ u d i g n v t nhộ ấ ẹ ặ ẳ ứ ầ ắ ố ị ầ ướ ắ ậ ỏkh i l ngố ượ m Ch n tr c Ox th ng đ ng h ng xu ng, g c t a đ O t i v trí cân b ngọ ụ ẳ ứ ướ ố ố ọ ộ ạ ị ằc a v t. ủ ậ L y g = 10m/sấ 2 . V t dao ậ đ ng đi u hòa trên tr c Ox v i ph ng trìnhộ ề ụ ớ ươ5 cos 10 2.2x t cm    . Khi v t v trí cao nh t thì l c đàn h i c a lò xo có đ l n b ngậ ở ị ấ ự ồ ủ ộ ớ ằA. 1,0N B. 0N C. 1,8N D. 0,1NCâu 38: Trên m t s i dây đàn h i căng ngang có sóng d ng, M là m t b ng sóng còn N làộ ợ ồ ừ ộ ụm t nút sóng. Bi t trong kho ng MN có 3 b ng sóng khác, ộ ế ả ụMN 63cm , t n s c a sóngầ ố ủf 20Hz. B c sóng và v n t c truy n sóng trên dây là:ướ ậ ố ềA. 3, 6cm; v 7, 2m / s   B. 3, 6cm; v 72cm / s  C. 36cm; v 72cm / s   D. 36cm; v 7, 2m / s  Câu 39: Đo n m ch nh hình v ,ạ ạ ư ẽABu 100 2 cos100 t(V ) . K đóng, I = 2 (A), khi Km dòng đi n qua m ch l ch pha so v i hi u đi nở ệ ạ ệ ớ ệ ệth gi a hai đ u m ch. C ng đ dòng đi n hi uế ữ ầ ạ ườ ộ ệ ệd ng qua m ch khi K m là:ụ ạ ởA. 2 (A). B. 1 (A).C. 2(A ). D. 2.Câu 40: Thí nghi m giao thoa ánh sáng v i hai khe Yâng. Chi u đ ng th i hai b c xệ ớ ế ồ ờ ứ ạ đ nơs c có b c sóng t ng ng là λắ ướ ươ ứ1 λ2 . Trên mi n giao thoa b r ng L, đ m đ c 12 vânề ề ộ ế ượsáng đ n s c có màu ng v i b c x λơ ắ ứ ớ ứ ạ1 , 6 vân sáng đ n s c có màu ng v i b c x λơ ắ ứ ớ ứ ạ2 và thuvienhoclieu .com Trang 5thuvienhoclieu .comđ m đ c t ng c ng 25 vân sáng, trong s các vân sáng trùng nhau trên mi n giao thoa cóế ượ ổ ộ ố ềhai vân sáng trùng nhau hai đ u. T sở ầ ỉ ố 12 làA. 12 B. 32 C. 23 D. 2ĐÁP ÁN VÀ L I GI IỜ ẢCâu 1: Cách gi i: ảTa có:               F q E+ 0 :                q F E+ 0 :                q F ECh n ọ C. Câu 2: B. Công t đi n ơ ệCâu 3: A. l tr ng.ỗ ốCâu 4: A. 0 Câu 5: B. km Câu 6: B HD: 2 dao đ ng vuông pha nhau.ộCâu 7: C. kho ng cách gi a hai ph n t sóng g n nhau nh t dao đ ng cùng pha.ả ữ ầ ử ầ ấ ộCâu 8: B. 1 2d d n 0, 5    v i n = 0, ± 1, ± 2, ớCâu 9: A. T n s âm.ầ ốCâu 10: C. 02UILCâu 11: D. I = ωCU.Câu 12: B. đi n năng thành c năng.ệ ơCâu 13: D. Đi u khi n tivi t xa.ề ể ừCâu 14: B. ch t r n, ch t l ng, ch t khí có áp su t l n.ấ ắ ấ ỏ ấ ấ ớCâu 15: C. kh năng đâm xuyên ℓ n.ả ớCâu 16: C. i = . thuvienhoclieu .com Trang 6thuvienhoclieu .comCâu 17: C. Hi n t ng quang đi n trong.ệ ượ ệCâu 18: A. 12r0 .Câu 19: A. năng l ng liên k t càng l n.ượ ế ớCâu 20: C. Phóng x là ph n ng h t nhân to năng l ng.ạ ả ứ ạ ả ượCâu 21: C. 1 gf2l . Câu 22: A. Câu 23: B. 2.10 -3VHD: 3cos2.10cN BSe Vt t    Câu 24: HDmax4 /v A cm s Câu 25: B. 3 cm.HDKho ng cách gi a hai nút liên ti p là ả ữ ế3cm2 .Câu 26: Ch n đáp án CọTa có: 1 122 23000.75220 ( )1023U NU VU N   Ta có công su t c a đ ng c là: ấ ủ ộ ơ32, 5.10 220. .0, 8 14, 2MP I I A   câu 27: Ch n đáp án DọB c sóng mà m ch có th b t đ c là ướ ạ ể ắ ượ2 .c LC 250m   Câu 28: BCâu 29: ACâu 30: ACâu 31: B Ph ng pháp: ươ Xác đ nh A;ị ω và φ c a ph ng trình xủ ươ = Acos(ωt + φ)S d ng kĩ năng đ c đ thiử ụ ọ ồ ̣ thuvienhoclieu .com Trang 7thuvienhoclieu .comCách gi i:ảT đ th ta th y: ừ ồ ị ấ2TT 2, 2 1 1, 2 2s 20rad / s1, 22 12 12 1212        S d ng vòng tròn l ng giác, th i đi m t=0 v t qua v trí x=-A/2 theo chi u âm nên gócử ụ ượ ờ ể ậ ị ề23. Câu 32: Đáp án BPh ng pháp: ươ Áp d ng đi u ki n dao đ ng ng c pha v i ngu n ụ ề ệ ộ ượ ớ ồ22 1dk  Cách gi i:ả+ G i M là đi m n m trên đo n CO → Đ M ng c pha v i ngu n thìọ ể ằ ạ ể ượ ớ ồ2 2 12 1 0, 8 2 12d kk d k cm       + V i kho ng giá tr c a d: ớ ả ị ủ6 10cm d cm   có hai v trí th a mãn ng v i k = 4;5ị ỏ ứ ớCâu 33: Ch n đáp án BọTa có c m kháng c a cu n dây là: ả ủ ộLZ L 200   Đ công su t Pể ấmax thì: 4L C10Z Z 200( ) C (F)2     Công su t c c đ i là: ấ ự ạ2 2maxU 120P 144W.R r 100   Câu 34: Gi iảR thay đ i đ Pổ ểmax  L C LR Z Z 50 Z 60       => Ch n đáp án Cọ thuvienhoclieu .com Trang 8thuvienhoclieu .comCâu 35: Gi iảTa có 70cos 10 V6u U t     V i: ớ00... 2QU VC   72. cos 10 A.6u t      => Ch n đáp án CọCâu 36: Gi iảTa có: 61824 8hc P. 2.0, 7.10P n n 7.04.10hc 6, 625.10 .3.10      Ch n đáp án ọ A.Câu 37: Đáp án BPh ng pháp: ươ S d ng lí thuy t v l c đàn h i c a con l c lò xo đ t th ng đ ngử ụ ế ề ự ồ ủ ắ ặ ẳ ứCách gi i:ả VTCB lò xo dãn m t đo n Ở ộ ạl . Ta có 0, 05 5gl m cml     Biên đ dao đ ng A = 5cmộ ộKhi v trí cao nh t, lò xo không bi n d ng nên l c đàn h i c a lò xo có đ l n b ng 0.ở ị ấ ế ạ ự ồ ủ ộ ớ ằCâu 38: Ch n đáp án DọT hình nh sóng d ngừ ả ừ63 3. 36cm4 2      V n t c truy n sóng ậ ố ềsv .f 20.36 7, 2m / s   Câu 39: Gi iảKhi K đóng, m ch ch có R, ta tính đ c R.ạ ỉ ượKhi K m thì m ch có R, L, C và có đ l ch pha ở ạ ộ ệ4 . TừL Ctan Z Z Z I.     => Ch n đáp án CọCâu 40: Cách gi i: Đáp án Cả+ Trên mi n giao thoa quan sát đ c 12 vân sáng c a ề ượ ủ λ1 , 6 vân sáng c a ủ λ2 và đ m đ c t ngế ượ ổc ng có 25 vân sáng.ộCó v trí trùng nhau, trong đó có 1 v trí là vân trung tâm.ị ị+ S v trí th c t cho vân sáng c a b c x ố ị ự ế ủ ứ ạ λ1 là 12 + 7 = 19 , s v trí th c t cho vân sáng c aố ị ự ế ủb c x ứ ạ λ2 làV trí rìa c a tr ng giao thoa ng v i vân sáng b c 9 c a b c x ị ủ ườ ứ ớ ậ ủ ứ ạ λ1 và b c 6 c a b c x ậ ủ ứ ạ λ2 thuvienhoclieu .com Trang 9thuvienhoclieu .com126 2.9 3   thuvienhoclieu .com Trang 10

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận