Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Môn Lý năm 2022 mới nhất - Đề 8 (có đáp án chi tiết)

281 4

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #vật lý 12#thptqg môn lý#đề thi vật lý 12

Mô tả chi tiết

Đề thi thử THPT 2022 môn Lý có lời giải (Đề 8) được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 8 trang.

Câu 13. Đài phát thanh FM phát ở tần số 120 MHz, tần số này thuộc loại

A. sóng dài. B. sóng trung. C. sóng ngắn. D. sóng cực ngắn.

Câu 14. Tia tử ngoại được dùng

A. để tìm vết nứt trên bề mặt sản phẩm bằng kim loại.

B. trong y tế để chụp điện, chiếu điện.

C. để chụp ảnh bề mặt Trái Đất từ vệ tinh.

D. để tìm khuyết tật bên trong sản phẩm bằng kim loại.

Câu 15. Bức xạ có tần số nhỏ nhất trong số các bức xạ hồng ngoại, tử ngoại, tia X, gamma là

A. gamma. B. hồng ngoại. C. Tia X. D. tử ngoại.

Câu 16. Trong thí nghiệm Young về hiện tượng giao thoa ánh sáng có khoảng cách giữa 2 khe S1;S2 là 1,2 mm. Dùng ánh sáng đơn sắc có λ = 600 nm, Khoảng cách giữa 16 vân sáng liên tiếp là 18 mm. Khoảng cách từ mặt phẳng chứa 2 khe đến màn quan sát là

A. 1,4m. B. 0,4m. C. 2,4m. D. 1,2m.

Câu 17. Khi chiếu chùm tia tử ngoại vào một ống nghiệm đựng dung dịch fluorexêin thì thấy dung dịch này phát ra ánh sáng màu lục. Đó là hiện tượng

A. phản xạ ánh sáng. B. quang - phát quang. C. hóa - phát quang. D. tán sắc ánh sáng.

Câu 18. Theo mẫu nguyên tử Bo, bán kính quỹ đạo K của êlectron trong nguyên tử hiđrô là r0. Khi êlectron chuyển từ quỹ đạo L về quỹ đạo K thì bán kính quỹ đạo giảm bớt

A. 3r0. B. 4r0. C. 1r0. D. 2r0.

Nội dung

thuvienhoclieu .com Thuvienhoclieu.Com Đ 8Ề Đ THI TH T T NGHI P THPT Ề Ử Ố ỆNĂM 2022 MÔN V T LÍẬCâu 1. Khái ni m nào d i đây cho bi t đ m nh y u c a đi n tr ng t i m t đi m?ệ ướ ế ộ ạ ế ủ ệ ườ ạ ộ ểA. Đ ng s c đi n.ườ ứ ệ B. Đi n tr ng.ệ ườ C. C ng đ đi n tr ng.ườ ộ ệ ườ D. Đi n tích.ệCâu 2. M t m t ngu n đi n m t chi u có su t đi n đ ng ộ ộ ồ ệ ộ ề ấ ệ ộE và đi n tr trong r, c ng đệ ở ườ ộdòng đi n ch y trong m ch là I. Hi u đi n th gi a hai c c c a ngu n làệ ạ ạ ệ ệ ế ữ ự ủ ồA. UN = Ir. B. UN = I(RN + r). C. UN =E – I.r. D. UN = E + I.r.Câu 3. H t t i đi n trong bán d n lo i p ch y u làạ ả ệ ẫ ạ ủ ếA. l tr ng.ỗ ố B. êlectron. C. ion d ng.ươ D. ion âm.Câu 4. Khi đ n b n, xe buýt ch t m d ng nên không t t máy. Hành khách trên xe nh n th yế ế ỉ ạ ừ ắ ậ ấthân xe dao đ ng. Dao đ ng c a thân xe làộ ộ ủA. dao đ ng duy trì.ộ B. dao đ ng c ng b c.ộ ưỡ ứC. dao đ ng t t d n.ộ ắ ầ D. dao đ ng đi u hòa.ộ ềCâu 5. M t con l c lò xo g m lò xo nh có đ c ng và v t nh có kh i l ng . Con l c nàyộ ắ ồ ẹ ộ ứ ậ ỏ ố ượ ắdao đ ng di u hòa v i t n s góc làộ ề ớ ầ ốA. mk . B. km . C. 2mk  . D. 12km .Câu 6. Hai dao đ ng đi u hòa cùng t n s và cùng pha nhau thì có đ l ch pha b ngộ ề ầ ố ộ ệ ằA. v i ớ B. v i ớC. v i ớ D. v i ớCâu 7. M t sóng c hình sin truy n theo chi u d ng c a tr c . Kho ng cách gi a hai đi mộ ơ ề ề ươ ủ ụ ả ữ ểg n nhau nh t trên mà ph n t môi tr ng đó dao đ ng ng c pha nhau làầ ấ ầ ừ ườ ở ộ ượA. hai b c sóng.ướ B. m t b c sóng.ộ ướC. m t ph n t b c sóng.ộ ầ ư ướ D. m t n a b c sóng.ộ ử ướCâu 8. Thí nghi m giao thoa sóng m t n c v i hai ngu n k t h p dao đ ng cùng pha. Sóngệ ở ặ ướ ớ ồ ế ợ ộdo hai ngu n phát ra có b c sóng . C c ti u giao thoa cách hai ngu n nh ng đo n và th aồ ướ ự ể ồ ữ ạ ỏmãnA. 2 1d d k  v i ớ0, 1, 2, ...k   B. 2 1( 0, 5)d d k   v i ớ0, 1, 2, ...k  C. 2 1( 0, 25)d d k   v i ớ0, 1, 2, ...k   D.2 1( 0, 75)d d k   v i ớ0, 1, 2, ...k  Câu 9. Đ c tr ng nào sau đây là đ c tr ng v t lí c a âm?ặ ư ặ ư ậ ủA. T n s âm.ầ ố B. Đ cao c a âm.ộ ủ C. Đ to c a âm.ộ ủ D. Âm s c.ắCâu 10. Đ t đi n áp xoay chi u vào hai đ u m t t đi n có đi n dung C thì dung kháng c aặ ệ ề ầ ộ ụ ệ ệ ủt đi n làụ ệA.CZ C . B. 21CZC . C. 1CZC . D. 21CZC .Câu 11. Đ t đi n áp xoay chi u vào hai đ u m t đo n m ch có m c n i ti p thì trong đo nặ ệ ề ầ ộ ạ ạ ắ ố ế ạm ch có c ng h ng đi n. Công su t đi n tiêu th c a m ch làạ ộ ưở ệ ấ ệ ụ ủ ạA. 2UPR . B. UPR . C. 22UPR . D. 2UPR .Câu 12. Dòng đi n ba pha là h ba dòng đi n xoay chi u hình sin cùng t n s và cóệ ệ ệ ề ầ ốA. cùng biên đ , l ch pha nhau ộ ệ23 . B. biên đ khác nhau, l ch pha nhau ộ ệ23 . thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .comC. cùng biên đ , l ch pha nhau ộ ệ3 . D. biên đ khác nhau, l ch pha nhau ộ ệ3 . Câu 13. Đài phát thanh FM phát t n s 120 MHz, t n s này thu c lo iở ầ ố ầ ố ộ ạA. sóng dài. B. sóng trung. C. sóng ng n.ắ D. sóng c c ng n.ự ắCâu 14. Tia t ngo i đ c dùng ử ạ ượA. đ tìm v t n t trên b m t s n ph m b ng kim lo i. ể ế ứ ề ặ ả ẩ ằ ạB. trong y t đ ch p đi n, chi u đi n. ế ể ụ ệ ế ệC. đ ch p nh b m t Trái Đ t t v tinh. ể ụ ả ề ặ ấ ừ ệD. đ tìm khuy t t t bên trong s n ph m b ng kim lo i.ể ế ậ ả ẩ ằ ạCâu 15. B c x có t n s nh nh t trong s các b c x h ng ngo i, t ngo i, tia X, gamma làứ ạ ầ ố ỏ ấ ố ứ ạ ồ ạ ử ạA. gamma. B. h ng ngo i.ồ ạ C. Tia X. D. t ngo i.ử ạCâu 16. Trong thí nghi m Young v hi n t ng giao thoa ánh sáng có kho ng cách gi a 2 khe ệ ề ệ ượ ả ữS1 ;S2 là 1,2 mm. Dùng ánh sáng đ n s c có λ = 600 nm, Kho ng cách gi a 16 vân sáng liên ti p ơ ắ ả ữ ếlà 18 mm. Kho ng cách t m t ph ng ch a 2 khe đ n màn quan sát làả ừ ặ ẳ ứ ếA. 1,4m. B. 0,4m. C. 2,4m. D. 1,2m.Câu 17. Khi chi u chùm tia t ngo i vào m t ng nghi m đ ng dung d ch fluorexêin thì th yế ử ạ ộ ố ệ ự ị ấdung d ch này phát ra ánh sáng màu l c. Đó là hi n t ngị ụ ệ ượA. ph n x ánh sáng. ả ạ B. quang - phát quang. C. hóa - phát quang. D. tán s c ánh sáng.ắCâu 18. Theo m u nguyên t Bo, bán kính qu đ o K c a êlectron trong nguyên t hiđrô là rẫ ử ỹ ạ ủ ử0 .Khi êlectron chuy n t qu đ o L v qu đ o K thì bán kính qu đ o gi m b t ể ừ ỹ ạ ề ỹ ạ ỹ ạ ả ớA. 3r0 . B. 4r0 . C. 1r0 . D. 2r0 .Câu 19. Tia phóng x nào sau đây là dòng các h t pôzitron?ạ ạA. Tia . B. Tia . C. Tia . D. Tia .Câu 20. Trong các h t nhân: ạ 42 He, 73Li , 5626Fe và 23592U, h t nhân b n v ng nh t làạ ề ữ ấA. 23592U . B. 5626Fe . C. 73Li . D. 42 He.Câu 21. M t con l c đ n có chu kỳ dao đ ng T = 4s, th i gian đ con l c đi t v trí cân b ngộ ắ ơ ộ ờ ể ắ ừ ị ằđ n v trí có li đ c c đ i làế ị ộ ự ạA. t = 0,5s. B. t = 1,0s. C. t = 1,5s. D. t = 2,0s.Câu 22. M t khung dây d n có di n tích S = 50 cmộ ẫ ệ 2 g m 250 vòng dây quay đ u v i t c đồ ề ớ ố ộ3000 vòng/phút trong m t t tr ng đ u có véc t c m ng t vuông góc v i tr c quay c aộ ừ ườ ề ơ ả ứ ừ ớ ụ ủkhung và có đ l n B = 0,02 T. T thông c c đ i g i qua khung làộ ớ ừ ự ạ ửA. 0,025 Wb. B. 0,15 Wb. C. 1,5 Wb. D. 15 Wb.Câu 23. M t ng dây có h s t c m 20 mH đang có dòng đi n v i c ng đ 5 A ch y qua.ộ ố ệ ố ự ả ệ ớ ườ ộ ạTrong th i gian 0,1 s dòng đi n gi m đ u v 0. Đ l n su t đi n đ ng t c m c a ng dây làờ ệ ả ề ề ộ ớ ấ ệ ộ ự ả ủ ốA. 100 V. B. 1V. C. 0,1 V. D. 0,01 V.Câu 24. M t con l c đ n có chu kỳ dao đ ng T = 4 s, th i gian đ con l c đi t v trí cân b ngộ ắ ơ ộ ờ ể ắ ừ ị ằđ n v trí có li đ c c đ i là ế ị ộ ự ạA. t = 0,5 s. B. t = 1,0 s. C. t = 1,5s. D. t = 2,0s.Câu 25. Trên m t s i dây đàn h i dài 1,8 m, hai đ u c đ nh, đang có sóng d ng v i 6 b ngộ ợ ồ ầ ố ị ừ ớ ụsóng. Bi t sóng truy n trên dây có t n s 100 Hz. T c đ truy n sóng trên dây làế ề ầ ố ố ộ ềA. 60 m/s. B. 10 m/s. C. 20 m/s. D. 600 m/s.Câu 26 . Đ t đi n áp u = 150ặ ệ2 cos100πt (V) vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n,ầ ạ ạ ồ ệ ở ầcu n c m thu n và t đi n m c n i ti p thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đi n tr thu n làộ ả ầ ụ ệ ắ ố ế ệ ệ ụ ữ ầ ệ ở ầ150 V. H s công su t c a m ch làệ ố ấ ủ ạA. 3/2 . B. 1. C. 1/2 . D. 3/3 . thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .comCâu 27. M ch dao đ ng g m t đi n có đi n dung 25 pF và cu n dây có đ t c m 27 μH.ạ ộ ồ ụ ệ ệ ộ ộ ự ảSóng đi n t do m ch này phát ra thu c vùng ệ ừ ạ ộA. Sóng c c ng n. ự ắ B. Sóng ng n. ắ C. Sóng trung. D. Sóng dài.Câu 28. Tính ch t nào sau đây c a tia X đ c ng d ng trong ch p đi n và chi u đi n?ấ ủ ượ ứ ụ ụ ệ ế ệA. Làm phát quang m t s ch t. ộ ố ấ B. Tác d ng m nh lên kính nh.ụ ạ ảC. Đâm xuyên m nh. ạ D. Làm ion hóa ch t khí.ấCâu 29. Đ i v i nguyên t hiđrô, khi êlectron chuy n t qu đ o M v qu đ o K thì nguyênố ớ ử ể ừ ỹ ạ ề ỹ ạt phát ra phôtôn có b c sóng 102,6 nm. L y h = 6,625.10ử ướ ấ -34 Js, e = 1,6.10 -19 C và c =3.10 8 m/s. Năng l ng c a phôtôn này làượ ủA. 1,21 eV. B. 11,2 eV. C. 12,1 eV. D. 121 eV.Câu 30. Cho ph n ng h t nhân ả ứ ạ 19 169 8F p O X   , h t nhân X là ạA. α. B.  . C.  . D. n.Câu 31. M t v t dao đ ng đi u hòa v i biên đ A d c theo tr c Ox (O là v trí cân b ng).ộ ậ ộ ề ớ ộ ọ ụ ị ằTh i gian ng n nh t đ v t đi t v trí x = 0 đ n v trí x = 0,5Aờ ắ ấ ể ậ ừ ị ế ị 3 là π/6 s. T i đi m cách vạ ể ịtrí cân b ng 2 cm thì v t có v n t c là 4ằ ậ ậ ố 3cm/s. V t có kh i l ng 100 g. Năng l ng daoậ ố ượ ượđ ng c a v t làộ ủ ậA. 0,32 mJ. B. 0,16 mJ. C. 0,26 mJ. D. 0,36 mJ.Câu 32. Trong hi n t ng giao thoa sóng n c, hai ngu n dao đ ng theo ph ng vuông gócệ ượ ướ ồ ộ ươv i m t n c, cùng biên đ , cùng pha, cùng t n s 50 Hz đ c đ t t i hai đi m Sớ ặ ướ ộ ầ ố ượ ặ ạ ể1 và S2 cáchnhau 10 cm. T c đ truy n sóng trên m t n c là 75 cm/s. Xét các đi m trên m t n c thu cố ộ ề ặ ướ ể ặ ướ ộđ ng tròn tâm Sườ1 , bán kính S1 S2 , đi m mà ph n t t i đó dao đ ng v i biên đ c c đ i cáchể ầ ử ạ ộ ớ ộ ự ạđi m Sể2 m t đo n ng n nh t b ngộ ạ ắ ấ ằA. 85 mm. B. 15 mm. C. 10 mm. D. 89 mm.Câu 33. Đ t đi n áp xoay chi u u = Uặ ệ ề2 cos(ωt) vào hai đ u đo n m ch RLC m c n i ti pầ ạ ạ ắ ố ế(cu n dây thu n c m). Khi n i t t t C thì đi n áp hi u d ng trên đi n tr R tăng 2 l n vàộ ầ ả ố ắ ụ ệ ệ ụ ệ ở ầdòng đi n trong hai tr ng h p này vuông pha nhau. H s công su t c a đo n m ch lúc sauệ ườ ợ ệ ố ấ ủ ạ ạb ngằA. 25 . B. 32 . C. 15 . D. 12 .Câu 34. Đ t đi n áp uặ ệAB = 1202 cos100πt (V) vào hai đ u đo n m ch RLC m c n i ti p.ầ ạ ạ ắ ố ếĐi n tr thu n R, t đi n có đi n dung C, cu n c m đây thu n c m có th thay đ i đ tệ ở ầ ụ ệ ệ ộ ả ầ ả ể ổ ộ ực m đ c. Thay đ i L = Lả ượ ổ1 và L = L2 thì đ u cho đi n áp hi u d ng hai đ u cu n c m Uề ệ ệ ụ ầ ộ ảL l nớg p k (k > 1) l n đi n áp hi u d ng Uấ ầ ệ ệ ụA B . Bi t r ng 8R = ωế ằ 3CL1 L2 . Khi L = L1 thì ULmin b ngằA. 602 V. B. 802 V. C. 603 V. D. 803 V.Câu 35. M t m ch LC lý t ng đang có dao đ ng đi n t v i đi n tích t c th i trên t q =ộ ạ ưở ộ ệ ừ ớ ệ ứ ờ ụ4cos(2000πt - π/4) μ C. Cho h ng s đi n tích nguyên t e = 1,6.10ằ ố ệ ố -19 C. Tính t th i đi m banừ ờ ểđ u (t = 0) t ng s l t đi n t ch y qua m t ti t di n th ng c a dây d n sau 5,5 ms daoầ ổ ố ượ ệ ử ạ ộ ế ệ ẳ ủ ẫđ ng x p x b ngộ ấ ỉ ằA. 5,5.10 14. B. 3,2.10 14. C. 9,3.10 14. D. 3,9.10 14. thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comCâu 36. Chi u vào catôt c a t bào quang đi n m t chùm b c x có t n s 2.10ế ủ ế ệ ộ ứ ạ ầ ố 14 Hz v i côngớsu t 0,1W thì có hi n t ng quang đi n x y ra. N u hi u su t quang đi n b ng 0,1% thìấ ệ ượ ệ ả ế ệ ấ ệ ằtrong m i giây s electron b t ra kh i b m t kim lo i làỗ ố ậ ỏ ề ặ ạA. 3,65.10 15. B. 3,65.10 14. C. 7,55.10 15. D. 7,55.10 14.Câu 37. Có hai con l c lò xo gi ng nhau đ u có kh i l ng v t nh làắ ố ề ố ượ ậ ỏm. M c th năng t i v trí cân b ng và l y πố ế ạ ị ằ ấ 2  10 . X1, X2 l n l t làầ ượđ th ly đ theo th i gian c a con l c th nh t và th hai nh hìnhồ ị ộ ờ ủ ắ ứ ấ ứ ưv . T i th i đi m t con l c th nh t có đ ng năng 0,06 J và con l cẽ ạ ờ ể ắ ứ ấ ộ ắth hai có th năng 0,005 J .Giá tr c a kh i l ng m làứ ế ị ủ ố ượA. 100 g B. 200 g. C. 500 g. D. 400 g.Câu 38. Sóng d ng hình thành trên m t s i dây đàn h i OB, v i đ u ph n x B c đ nh và t cừ ộ ợ ồ ớ ầ ả ạ ố ị ốđ lan truy n v = 400 cm/s. Hình nh sóng d ng nh hình v . Sóng t i t i B có biên đ a =ộ ề ả ừ ư ẽ ớ ạ ộ2cm, th i đi m ban đ u hình nh s i dây là đ ng (1), sau đó các kho ng th i gian là 0,005 sờ ể ầ ả ợ ườ ả ờvà 0,015 s thì hình nh s i dây l n l t là (2) và (3). Bi t xả ợ ầ ượ ếM là v trí ph n t M c a s i dâyị ầ ử ủ ợlúc s i dây du i th ng. Kho ng cách xa nh t gi a M t i ph nợ ỗ ẳ ả ấ ữ ớ ầt s i dây có cùng biên đ v i M làử ợ ộ ớA. 28,56 cm. B. 24 cm. C. 24,66 cm. D. 28 cm. Câu 39. Cho m ch đi n AB g m m t đi n tr thu n R m c n i ti p v i m t t đi n C vàạ ệ ồ ộ ệ ở ầ ắ ố ế ớ ộ ụ ệm t cu n dây theo đúng th t . G i M là đi m n i gi a đi n tr thu n và t đi n, N đi mộ ộ ứ ự ọ ể ố ữ ệ ở ầ ụ ệ ển i gi a t đi n và cu n dây. Đ t vào hai đ u đo n m ch đi n áp xoay chi u có giá tr hi uố ữ ụ ệ ộ ặ ầ ạ ạ ệ ề ị ệd ng 120ụ 3V không đ i, t n s f = 50Hz thì đo đ c đi n áp hi u d ng gi a hai đi m M vàổ ầ ố ươ ệ ệ ụ ữ ểB là 120V, đi n áp UệAN l ch pha π/2 so v i đi n áp Uệ ớ ệMB đ ngồth i UờAB l ch pha π/3 so v i Uệ ớAN . Bi t công su t tiêu th c aế ấ ụ ủm ch khi đó là 360W. N u n i t t hai đ u cu n dây thì côngạ ế ố ắ ầ ộsu t tiêu th c a m ch là ấ ụ ủ ạA. 810W. B. 240W. C. 540W. D. 180W.Câu 40. Trong thí nghi m Young v hi n t ng giao thoa ánh sángệ ề ệ ượ , kho ng cách gi a hai kheả ữS1 , S2 là a = 0,8 mm, b c sóng ánh sáng dùng trong thí nghi m là λ = 0,4 μm, H là chân đ ngướ ệ ườcao h t Sạ ừ1 t i màn quan sát. Lúc đ u H là 1 vân t i giao thoa, d ch màn ra xa d n thì ch có 2ớ ầ ố ị ầ ỉl n H là c c đ i giao thoa. Khi d ch chuy n màn nh trên, kho ng cách gi a 2 v trí c a mànầ ự ạ ị ể ư ả ữ ị ủđ H là c c đ i giao thoa l n đ u và H là c c ti u giao thoa l n cu i làể ự ạ ầ ầ ự ể ầ ốA. 1,6 m. B. 0,4 m. C. 0,32 m. D. 1,2 m. ------------- H T -------------Ế thuvienhoclieu .com Trang 4thuvienhoclieu .comĐÁP ÁNCâu A B C D Câu A B C D1 X 21 X2 X 22 X3 X 23 X4 X 24 X5 X 25 X6 X 26 X7 D 27 X8 X 28 X9 X 29 X10 X 30 X11 X 31 X12 X 32 X13 X 33 X14 X 34 X15 X 35 X16 X 36 X17 X 37 X18 X 38 X19 X 39 X20 X 40 XH ng d n gi i m t s câu khóướ ẫ ả ộ ốCâu 31. Ch n AọCâu 32. Ch n CọTa có: λ = v/f = 1,5 cm.→ có 13 c c đ i. C c đ i g n Sự ạ ự ạ ầ2 nh t ng v i k = 6 nên dấ ứ ớ1 – d2 = 6λ→ d2 = d1 - 6λ = S1 S2 - 6λ = 1 cm = 10 mm. thuvienhoclieu .com Trang 5thuvienhoclieu .comCâu 33. Ch n AọTa có công th c v h s công su t trong 2 tr ng h p c a m ch:ứ ề ệ ố ấ ườ ợ ủ ạCâu 34. Ch n ọ D.Câu 35. Ch n AọChu kì dao đ ng c a dòng đi n là T = 2π/ω = 0,001 s = 1 ms → 5,5 ms = 5T + T/2.ộ ủ ệSau T/2 k t lúc t = 0 thì đi n l ng chuy n qua ti t di n th ng c a dây d n là 2Qể ừ ệ ượ ể ế ệ ẳ ủ ẫ0 .→ q = 5.4Q0 + 2Q0 = 8,8.10 -5→ s l t electron đi qua m t ti t di n th ng c a dây d n làố ượ ộ ế ệ ẳ ủ ẫCâu 36. Ch n Dọ thuvienhoclieu .com Trang 6thuvienhoclieu .comCâu 37. Ch n DọCâu 38. Ch n CọT ng t câu 5 ta tìm đ c chu kì c a sóng T/8 = 0,005 => T = 0,04s và uươ ự ượ ủo = √2aSuy ra b c sóng λ = v.T = 16cmướM dao đ ng đ ng pha v i b ng g n nh t nên t i th i đi m tộ ồ ớ ụ ầ ấ ạ ờ ể1 (đ ng 1), ph n t b ng biênườ ầ ử ụ ởd ng thì M cũng biên d ng, do đó Aươ ở ươM = uo = a√2 cm.Suy ra M cách nút g n nh t m t kho ng λ/8 = 2 cmầ ấ ộ ảĐi m có cùng biên đ v i M, xa M nh t là đi m M’ n m bóể ộ ớ ấ ể ằ ởsóng cu i cùng, luôn dao đ ng ng c pha v i M.ố ộ ượ ớT hình v ta có:ừ ẽCâu 39. Ch n Cọ thuvienhoclieu .com Trang 7thuvienhoclieu .comCâu 40. Ch n DọG i D là kho ng cách t m t ph ng hai khê t i màn quan sátọ ả ừ ặ ẳ ớTa có xH = 2a = 0,4 mmG i Eọ1 và E2 là hai v trí c a màn mà Hị ủlà c c đ i giao thoa. ự ạKhi đó: T i v trí Eạ ị1 H là c c đ th haiự ạị ứ : xH = 2i1 => i1 = 0,2 mm i1 = aD1 => D1 = 0,4mT i v trí Eạ ị2 H là c c đ th nh t: xự ạị ứ ấH = i2 => i2 = 0,4 mm = 2 i1 i2 = aD2 ; i2 = 2i1 => D2 = 2D1 = 0,8mG i E v trí c a màn mà H là c c ti u giao thoa l n cu i. Khi đó t i H là c c ti u th nh t:ọ ị ủ ự ể ầ ố ạ ự ể ứ ấ xH = 2i => i = 2xH = 0,8 mm. Mà i = aD => D = 1,6mKho ng cách gi a 2 v trí c a màn đ H là c c đ i giao thoa l n đ u và H là c c ti u giao thoaả ữ ị ủ ể ự ạ ầ ầ ự ểl n cu i là ầ ố E1 E = D – D1 = 1,2 m. thuvienhoclieu .com Trang 8 EE2S1E1 HHH

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận