Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Môn Lý năm 2022 mới nhất - Đề 4 (có đáp án chi tiết)

410 1

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #vật lý 12#đề thi vật lý 12#thptqg môn lý

Mô tả chi tiết

Đề thi thử TN THPT 2022 môn Lý có đáp án (Đề 4) được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 14 trang.

Câu 14: Chiếu một chùm sáng trắng vào khe hẹp của một máy quang phổ lăng kính, trên kính ảnh của buồng tối ta thu được

A. một dãi sáng trắng.

B. một dãi có màu từ đỏ đến tím nối liền nhau một cách liên tục.

C. các vạch sáng, vạch tối xen kẽ nhau.

D. bảy vạch sáng từ đỏ đến tím, ngăn cách nhau bởi những khoảng tối.

Câu 15: Khi nói về tia tử ngoại, phát biểu nào sau đây sai?

A. Tia tử ngoại tác dụng lên phim ảnh.

B. Tia tử ngoại dễ dàng đi xuyên qua tấm chì dày vài xentimét.

C. Tia tử ngoại làm ion hóa không khí.

D. Tia tử ngoại có tác dụng sinh học: diệt vi khuẩn, hủy diệt tế bào da.

Nội dung

thuvienhoclieu .com Thuvienhoclieu.Com Đ 4Ề Đ THI TH T T NGHI P THPT Ề Ử Ố ỆNĂM 2022 MÔN V T LÍẬCâu 1: Đi n tích c a m t notron có giá tr làệ ủ ộ ị A. 191, 6.10 C. B. 196,1.10 C. C. 191, 6.10 C. D. 0 C.Câu 2: M t đi n tr ộ ệ ởR đ c m c vào hai c c c a m t ngu n đi n m t chi u có su t ượ ắ ự ủ ộ ồ ệ ộ ề ấđi n đ ng ệ ộ , đi n tr trong ệ ởr thì c ng đ dòng đi n ch y trong m ch là ườ ộ ệ ạ ạI . Hi u đi n ệ ệth gi a hai c c c a ngu n đ c xác đ nh b iế ữ ự ủ ồ ượ ị ởA. NU Ir  . B. NU IR  . C. NU Ir  . D. NU IR  .Câu 3: H t t i đi n kim lo i làạ ả ệ ạA. l tr ng.ỗ ố B. electron. C. ion d ng.ươ D. ion âm.Câu 4: Hi n t ng c ng h ng c x y ra khiệ ượ ộ ưở ơ ảA. T n s c a ngo i l c c ng b c g p đôi t n s dao đ ng riêng c a h .ầ ố ủ ạ ự ưỡ ứ ấ ầ ố ộ ủ ệB. Hi u s gi a t n s ngo i l c và t n s dao đ ng riêng c a h c c đ i.ệ ố ữ ầ ố ạ ự ầ ố ộ ủ ệ ự ạC. Hi u s gi a t n s ngo i l c và t n s dao đ ng riêng c a h c c ti u.ệ ố ữ ầ ố ạ ự ầ ố ộ ủ ệ ự ểD. Hi u s gi a t n s ngo i l c và t n s dao đ ng riêng c a h b ng 0.ệ ố ữ ầ ố ạ ự ầ ố ộ ủ ệ ằCâu 5: M t con l c lò xo g m lò xo nh có đ c ng ộ ắ ồ ẹ ộ ứk và v t nh có kh i l ng ậ ỏ ố ượ.m Trong dao đ ng đi u hòa, th i ng n nh t đ con l c đi qua v trí đ ng năng b ng 3 l n thộ ề ờ ắ ấ ể ắ ị ộ ằ ầ ếnăng 2 l n liên ti p làầ ếA. 3mtk  . B. 3ktm  . C. mtk  . D. 13ktm  .Câu 6: Hai dao đ ng đi u hòa cùng t n s và vuông pha nhau thì có đ l ch pha b ngộ ề ầ ố ộ ệ ằA. 2 12k v i ớ0, 1, 2, ...k   B. 2k v i ớ0, 1, 2, ...k  C. 2 0, 5k v i ớ0, 1, 2, ...k   D. 0, 25k v i ớ0, 1, 2, ...k  Câu 7: M t sóng c hình sin truy n theo chi u d ng c a tr c ộ ơ ề ề ươ ủ ụ.Ox Kho ng cách gi a haiả ữđi m g n nhau nh t trên ể ầ ấOx mà ph n t môi tr ng đó dao đ ng vuông pha nhau làầ ử ườ ở ộ A. hai b c sóng.ướ B. m t b c sóng.ộ ướC. m t ph n t b c sóng.ộ ầ ư ướ D. m t n a b c sóng.ộ ử ướCâu 8: Thí nghi m giao thoa sóng m t n c v i hai ngu n k t h p dao đ ng ng c ệ ở ặ ướ ớ ồ ế ợ ộ ượpha. Sóng do hai ngu n phát ra có b c sóng ồ ướ . C c đ i giao thoa cách hai ngu n nh ng ự ạ ồ ữđo n ạ1d và 2d th a mãnỏ A. 1 2d d n  v i ớ0, 1, 2, ...n   B. 1 20, 5d d n   v iớ0, 1, 2, ...n  C. 1 20, 25d d n   v i ớ0, 1, 2, ...n   D.1 22 0, 75d d n   vớ0, 1, 2, ...n  Câu 9: Đ c tr ng nào sau đây ặ ư không ph i là đ c tr ng V t Lý c a âm?ả ặ ư ậ ủ A. T n s âm. ầ ố B. Đ cao c a âm. ộ ủ C. M c c ng đ âm.ứ ườ ộ D. Đ th dao đ ng âm.ồ ị ộ thuvienhoclieu .com Trang 1a zyx M b c thuvienhoclieu .comCâu 10: Đ t đi n áp xoay chi u ặ ệ ề2 cos 0u U t   vào hai đ u m t t đi n có đi n ầ ộ ụ ệ ệdung C thì c ng đ dòng đi n qua m ch đ c xác đ nh b ng bi u th cườ ộ ệ ạ ượ ị ằ ể ứA. cos2i CU t      . B. cos2i CU t      .C. cos2Ui tC     . D. cos2Ui tC     .Câu 11: Đ t đi n áp xoay chi u ặ ệ ề0 0cos 0u U t U  vào hai đ u m t đo n m ch cóầ ộ ạ ạ, ,R L C m c n i ti p thì trong đo n m ch có c ng h ng đi n. N u ta tăng t n s góc ắ ố ế ạ ạ ộ ưở ệ ế ầ ốc a dòng đi n, đ ng th i gi nguyên các thông s còn l i. K t lu n nào sau đây là ủ ệ ồ ờ ữ ố ạ ế ậ sai ?A. C m kháng c a cu n dây tăng.ả ủ ộ B. Dung kháng c a t đi n gi m.ủ ụ ệ ảC. T ng tr c a m ch gi m.ổ ở ủ ạ ả D. C ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch ườ ộ ệ ệ ụ ạtăng.Câu 12: Trong máy phát đi n xoay chi u 3 pha, trên m i cu n dây c a stato có su t đi n ệ ề ỗ ộ ủ ấ ệđ ng c c đ i là ộ ự ạ 0E. Khi su t đi n đ ng t c th i cu n dây th nh t tri t tiêu thì su t ấ ệ ộ ứ ờ ở ộ ứ ấ ệ ấđi n đ ng t c th i trong cu n dây th hai và cu n dây th 3 t ng ng là ệ ộ ứ ờ ộ ứ ộ ứ ươ ứ 2e và 3e th a ỏmãn h th c nào sau đâyệ ứ ?A. 202 3 .4Ee e . B. 202 3.4Ee e . C. 202 33.4Ee e . D. 202 3 3.4Ee e .Câu 13: Trong không gian Oxyz , t i m t đi m ạ ộ ểM có sóng đi n t lan truy n qua nh ệ ừ ề ưhình v . N u vecto ẽ ếa bi u di n ph ng chi u c a ể ễ ươ ề ủvthì vecto b và c l n l t bi u di nầ ượ ể ễA. c ng đ đi n tr ng ườ ộ ệ ườE và c m ng t ả ứ ừB .B. c ng đ đi n tr ng ườ ộ ệ ườE và c ng đ đi n tr ngườ ộ ệ ườE.C. C m ng t ả ứ ừB và c m ng t ả ứ ừB .D. C m ng t ả ứ ừB và c ng đ đi n tr ng ườ ộ ệ ườE .Câu 14: Chi u m t chùm sáng tr ng vào khe h p ế ộ ắ ẹ F c a m t máy quang ph lăng kính, ủ ộ ổtrên kính nh c a bu ng t i ta thu đ cả ủ ồ ố ượA. m t dãi sáng tr ng.ộ ắB. m t dãi có màu t đ đ n tím n i li n nhau m t cách liên t c.ộ ừ ỏ ế ố ề ộ ụC. các v ch sáng, v ch t i xen k nhau.ạ ạ ố ẽD. b y v ch sáng t đ đ n tím, ngăn cách nhau b i nh ng kho ng t i.ả ạ ừ ỏ ế ở ữ ả ốCâu 15: Khi nói v tia t ngo i, phát bi u nào sau đây ề ử ạ ể sai ?A. Tia t ngo i tác d ng lên phim nh.ử ạ ụ ảB. Tia t ngo i d dàng đi xuyên qua t m chì dày vài xentimét.ử ạ ễ ấC. Tia t ngo i làm ion hóa không khí.ử ạ thuvienhoclieu .com Trang 2( ) Cthuvienhoclieu .comD. Tia t ngo i có tác d ng sinh h c: di t vi khu n, h y di t t bào da.ử ạ ụ ọ ệ ẩ ủ ệ ếCâu 16: Dùng thí nghi m Y − âng v giao thoa ánh sáng v i kho ng cách gi a hai khe ệ ề ớ ả ữh p là ẹa và kho ng cách gi a m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là ả ữ ặ ẳ ứ ế.D N u b c ế ướsóng dùng trong thí nghi m là ệ , kho ng cách gi a m t vân sáng và m t vân t i liên ti p ả ữ ộ ộ ố ếlàA. Da . B. 2Da . C. 2Da . D. 4Da .Câu 17: Hi n nay, đi n năng có th đ c s n xu t t các “t m pin năng l ng M t ệ ệ ể ượ ả ấ ừ ấ ượ ặTr i”, pin này ho t đ ng d a vào hi n t ng?ờ ạ ộ ự ệ ượA. Quang đi n ngoài.ệ B. C m ng đi n t .ả ứ ệ ừ C. Quang đi n trong.ệ D. T c m.ự ảCâu 18: Xét m t đám nguyên t hiđrô theo m u nguyên t Bo, ộ ử ẫ ử0r là bán kính Bo. Ban đ u electron c a chúng chuy n đ ng trên qu đ o d ng ầ ủ ể ộ ỹ ạ ừ có bán kính 016r , khi đám nguyên t này tr v các tr ng thái có m c năng l ng th p h n thì s b c x t i đa mà đám ừ ở ề ạ ứ ượ ấ ơ ố ứ ạ ốnguyên t này có th phát ra làử ể A. 2. B. 4. C. 5. D. 6.Câu 19: Tia phóng x nào sau đây là dòng các h t pozitron?ạ ạ A. Tia  . B. Tia  . C. Tia  . D. Tia  .Câu 20: Năng l ng liên k t riêng c a h t nhân ượ ế ủ ạAZX đ c xác đ nh b ng bi u th c nào ượ ị ằ ể ứsau đây? Bi t kh i l ng c a proton, notron và h t nhân l n l t là ế ố ượ ủ ạ ầ ượ, ,p n Xm m m .A. 2p n Xm m m cA  . B. 2p n XZm A Z m m cA     .C. 2p n XZm A Z m m cZ     . D. 2p n XZm A Z m m cA Z     .Câu 21: T i n i có gia t c tr ng tr ng ạ ơ ố ọ ườg , m t con l c đ n có chi u dài ộ ắ ơ ềl dao đ ng ộđi u hòa. Chu kì bi n đ i c a đ ng năng b ngề ế ổ ủ ộ ằA. lTg . B. 2gTl . C. gTl . D. 2lTg .Câu 22: Đ t m t đi n áp xoay chi u vào hai đ u m t đo n m ch g m đi n tr ặ ộ ệ ề ầ ộ ạ ạ ồ ệ ở40R m c n i ti p v i cu n c m thu n có c m kháng ắ ố ế ớ ộ ả ầ ả30LZ Ω. H s công su t c a đo n ệ ố ấ ủ ạm ch làạ A. 1. B. 0,5. C. 0,8. D. 0,6.Câu 23: M t m ch kín ộ ạ( )C đ t trong m t t tr ng đ u có ph ng vuông góc v i m t ặ ộ ừ ườ ề ươ ớ ặph ng ch a ẳ ứ( )C , chi u h ng ra ngoài nh hình v . Trongề ướ ư ẽkho ng th i gian ả ờ 0,1 s c m ng t gi m đ u theo th i gianả ứ ừ ả ề ờlàm t thông bi n thiên m t l ng là ừ ế ộ ượ 0,5 Wb. Su t đi n đ ngấ ệ ộc m ng trong m chả ứ ạA. 0,1 V, cùng chi u kim đ ng h .ề ồ ồB. 2,5 V, ng c chi u kim đ ng h .ượ ề ồ ồ thuvienhoclieu .com Trang 32 2( )T sO ( )l m0, 62, 43thuvienhoclieu .comC. 5 V, ng c chi u kim đ ng h .ượ ề ồ ồD. 0,25 V, ng c chi u kim đ ng h .ượ ề ồ ồCâu 24: M t con l c đ n dao đ ng theo ph ng trình ộ ắ ơ ộ ươ4 cos 2s t cm (t tính b ng ằgiây). Quãng đ ng mà con l c này đi đ c trong kho n th i gian ườ ắ ượ ả ờ23t  s làA. 1 cm. B. 8 cm. C. 20 cm. D. 14 cm .Câu 25: M t s i dây đang có sóng d ng n đ nh. Sóng truy n trên dây có chu kì ộ ợ ừ ổ ị ề0,1Ts, biên đ c a b ng là 4 cm. V i hai b ng liên ti p trên dây, v n t c t ng đ i gi a chúngộ ủ ụ ớ ụ ế ậ ố ươ ố ữcó đ l n c c đ i b ngộ ớ ự ạ ằ A. 60 cm/s. B. 30 cm/s. C. 40 cm/s. D. 160 cm/s.Câu 26 : Đi n năng đ c truy n t tr m phát đ n n i tiêu th b ng đ ng dây t i đi n ệ ượ ề ừ ạ ế ơ ụ ằ ườ ả ệm t pha. N u tăng đi n áp truy n đi tộ ế ệ ề ừ U lên 100U kV thì hao phí trên đ ng dây gi m ườ ả4 l n. Coi công su t đi n truy n đi là không đ i và h s công su t luôn b ng 1.ầ ấ ệ ề ổ ệ ố ấ ằ N u tăng ếđi n áp truy n đi t ệ ề ừU lên 200U kV thì đi n năng hao phí trên đ ng dây gi mệ ườ ảA. gi m 9 l n.ả ầ B. gi m 16 l n.ả ầ C. gi m 12 l n.ả ầ D. gi m 8 l n.ả ầCâu 27: Sóng đi n t c a kênh VOV5 h phát thanh đ i ngo i có t n s 105,5 MHz, lan ệ ừ ủ ệ ố ạ ầ ốtruy n trong không khí v i t c đ ề ớ ố ộ83.10 m/s. Chu kì c a sóng này làủ A. 925.10 s. B. 99, 5.10  s. C. 92, 8.10  s. D. 99,1.10 s.Câu 28: Khi nói v sóng ánh sáng, phát bi u nào sau đây là ề ể đúng ?A. Ánh sáng tr ng không b tán s c khi đi qua lăng kính.ắ ị ắB. Ánh sáng đ n s c không b tán s c khi đi qua lăng kính.ơ ắ ị ắC. Tia X có t n s nh h n t n s c a ánh sáng nhìn th y.ầ ố ỏ ơ ầ ố ủ ấD. Tia t ngo i có t n s nh h n t n s c a ánh sáng nhìn th y.ử ạ ầ ố ỏ ơ ầ ố ủ ấCâu 29: Chi u đ ng th i hai b c x có b c sóng 0,452 µm và 0,243 µm vào catôt c a ế ồ ờ ứ ạ ướ ủm t t bào quang đi n. Kim lo i làm catôt có gi i h n quang đi n là 0,5 µm. L yộ ế ệ ạ ớ ạ ệ ấ346, 625.10hJ.s, 83.10c m/s và 319,1.10em kg. V n t c ban đ u c c đ i c a các ậ ố ầ ự ạ ủêlectron quang đi n b ngệ ằA. 42, 29.10m/s. B. 39, 24.10 m/s. C. 59, 61.10 m/s. D. 61, 34.10m/s.Câu 30: B n m t proton vào h t nhân ắ ộ ạ73Li đ ng yên. Ph n ng t o ra hai h t nhân ứ ả ứ ạ ạX gi ng nhau bay ra v i cùng t c đ và theo các ph ng h p v i ph ng t i c a proton các ố ớ ố ộ ươ ợ ớ ươ ớ ủgóc b ng nhau là ằ060 . L y kh i l ng c a m i h t nhân tính theo đ n v ấ ố ượ ủ ỗ ạ ơ ịu b ng s kh i ằ ố ốc a nó. T s gi a t c đ c a proton và t c đ c a h t nhân ủ ỉ ố ữ ố ộ ủ ố ộ ủ ạX làA. 4. B. 0,25. C. 2. D. 0,5.Câu 31: Trong bài th c hành đo gia t c tr ng tr ng ự ố ọ ườg b ng con l c đ n, m t nhóm h c ằ ắ ơ ộ ọsinh ti n hành đo, x lý s li u và v đ c đ thế ử ố ệ ẽ ượ ồ ịbi u di n s ph thu c c a bình ph ng chu kì daoể ễ ự ụ ộ ủ ươ thuvienhoclieu .com Trang 4RL CABM,dh kvF Fthuvienhoclieu .comđ ng đi u hòa ộ ề2T theo chi u dài ềl c a con l c nh hình bên. L y ủ ắ ư ấ3,14 . Giá tr trung ịbình c a ủg đo đ c trong thí nghi m này làượ ệ A. 9,96 m/s 2.B. 9,42 m/s 2.C. 9,58 m/s 2.D. 9,74 m/s 2.Câu 32: Trong m t thí nghi m giao thoa sóng n c, hai ngu n ộ ệ ướ ồA và B cách nhau 8 cm, dao đ ng theo ph ng vuông góc v i m t n c, cùng biên đ , cùng pha, cùng t n s 80 ộ ươ ớ ặ ướ ộ ầ ốHz. T c đ truy n sóng trên m t n c là 40 cm/s. m t n c, g i ố ộ ề ặ ướ Ở ặ ướ ọ là đ ng trung tr c ườ ực a đo n ủ ạAB . Trên  , đi m ểM cách ởAB 3 cm; đi m ể N dao đ ng ng c pha v i ộ ượ ớM và g n ầM nh t s cách ấ ẽM m t đo n có giá tr ộ ạ ị g n giá tr nào nh tầ ị ấ sau đây?A. 0,4 cm. B. 0,8 cm. C. 0,6 cm. D. 1,8 cm.Câu 31: Đ t vào hai đ u đo n m ch ặ ầ ạ ạR m c n i ti p v i ắ ố ế ớC m t đi n áp xoay chi u có ộ ệ ềt n s 50 Hz. Khi đi n áp t c th i hai đ u ầ ố ệ ứ ờ ầR có giá tr ị20 7 V thì c ng đ dòng đi n ườ ộ ệt c th i có giá tr ứ ờ ị7 A và đi n áp t c th i hai đ u t có giá tr 45 V. Khi đi n áp hai đ uệ ứ ờ ầ ụ ị ệ ầR có giá tr là ị40 3 V thì đi n áp t c th i hai đ u t có giá tr là 30 V. Đi n dung ệ ứ ờ ầ ụ ị ệC c a ủt đi n có giá tr làụ ệ ịA. 33.108 F. B. 410 F. C. 43.10 F. D. 32.103 F.Câu 33: Đ t vào hai đ u đo n m ch ặ ầ ạ ạRLC nh hình v m t đi n áp xoay chi uư ẽ ộ ệ ề200 cos 1002u t    V (t đ c tính b ng giây), thì th y r ng đi n áp trên đo n m ch ượ ằ ấ ằ ệ ạ ạMB luôn có giá tr b ng 0. Bi t ị ằ ế100R Ω. C ng đ dòng đi nườ ộ ệtrong m ch có giá tr c c đ i b ngạ ị ự ạ ằA. 1 A.B. 2 A .C. 3 A .D. 4 A .Câu 35: M t m ch ộ ạLC lí t ng đang có dao đ ng đi n t t do v i đi n áp c c đ i ưở ộ ệ ừ ự ớ ệ ự ạgi a hai b n t đi n là ữ ả ụ ệ 4 V. Bi t ế0, 2L mH ; 5C nF. Khi c ng đ dòng đi n trong ườ ộ ệm ch là ạ10 2 mA thì đi n áp gi a hai b n t đi n có đ l n làệ ữ ả ụ ệ ộ ớA. 2,8 V. B. 3,5 V. C. 1,8 V. D. 3,2 V.Câu 36: M t ngu n sáng phát ra ánh sáng đ n s c có b c sóng 0,4 μm. S phôtôn do ộ ồ ơ ắ ướ ốngu n sáng phát ra trong 1 giây là ồ 181, 51.10 h t. Cho ạ346, 625.10h Js. 83.10c m/s. Công su t phát x c a ngu n sáng này làấ ạ ủ ồ A. 0,5 W. B. 5 W. C. 0,43 W. D. 0,75 W.Câu 37: M t con l c lò xo treo th ng đ ng, dao đ ng đi u hòa t i n i có ộ ắ ẳ ứ ộ ề ạ ơ210 m/s .g Hình bên là đ th bi u di n s ph thu c c a đồ ị ể ễ ự ụ ộ ủ ộ thuvienhoclieu .com Trang 5O2t t1t3 tCLA BNM Xthuvienhoclieu .coml n l c kéo v ớ ự ềkvF tác d ng lên v t và đ l n l c đàn h i ụ ậ ộ ớ ự ồ dhF c a lò xo theo th i gian ủ ờ.t Bi t ế2 120t t  s. T c đ c a v t t i th i đi m ố ộ ủ ậ ạ ờ ể3t t g n nh tầ ấ giá tr nào sau đây?ịA. 87 cm/s. B. 60 cm/sC. 51 cm/s. D. 110 cm/s. Câu 38: Trên m t s i dây có hai đ u c đ nh, đang có sóng d ng v i biên đ dao đ ng ộ ợ ầ ố ị ừ ớ ộ ộc a b ng sóng là 4 cm. Kho ng cách gi a hai đ u dây là 60 cm, sóng truy n trên dây có ủ ụ ả ữ ầ ềb c sóng là 30 cm. G i ướ ọM và N là hai đi m trên dây mà ph n t t i đó dao đ ng v i ể ầ ử ạ ộ ớbiên đ l n l t là ộ ầ ượ2 2 cm và 2 3 cm. G i ọmaxd là kho ng cách l n nh t gi a ả ớ ấ ữM và N,mind là kho ng cách nh nh t gi a ả ỏ ấ ữM và N. T s ỉ ốminmaxdd có giá tr g n nh tị ầ ấ v i giá tr nàoớ ịsau đây? A. 1,01. B. 1,02. C. 1,03. D. 1,04.Câu 39: Đ t đi n áp ặ ệ0cosu U t vào hai đ u đo n m ch ầ ạ ạAB nh hình bên. Trong đó, ưcu n c m thu n có đ t c m ộ ả ầ ộ ự ả;L t đi n có đi n dung ụ ệ ệ;C X là đo n m ch ch a các ph nạ ạ ứ ầt có ử 1 1 1 , ,R L C m c n i ti p. Bi t ắ ố ế ế24 1LC , các đi n áp hi u d ng: ệ ệ ụ120ANU V; 90MBUV , góc l ch pha gi a ệ ữANu và MBu là 512 . H s công su tệ ố ấc a ủX làA. 0,25.B. 0,82.C. 0,87.D. 0,79.Câu 40: Trong thí nghi m Y − âng v giao thoa ánh sáng, hai khe đ c chi u b ng ánh ệ ề ượ ế ằsáng g m hai b c x đ n s c ồ ứ ạ ơ ắ1 và 2 có b c sóng l n l t là 0,45 μm và 0,65 μm. Trên ướ ầ ượmàn quan sát, hai vân t i trùng nhau g i là m t v ch t i. Trong kho ng gi a vân sáng trungố ọ ộ ạ ố ả ữtâm và v ch t i g n vân trung tâm nh t có ạ ố ầ ấ 1N vân sáng c a ủ1 và 2N vân sáng c a ủ2 (không tính vân sáng trung tâm). Giá tr ị1 2N N b ngằ A. 5 B. 8. C. 4. D. 3.  H T Ế ĐÁP ÁN CHI TI TẾCâu 1: Đi n tích c a m t notron có giá tr làệ ủ ộ ị thuvienhoclieu .com Trang 6thuvienhoclieu .comA. 191, 6.10 C. B. 196,1.10 C. C. 191, 6.10 C. D. 0 C. H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ D.Ta có:o0notronq C.Câu 2: M t đi n tr ộ ệ ởR đ c m c vào hai c c c a m t ngu n đi n m t chi u có su t ượ ắ ự ủ ộ ồ ệ ộ ề ấđi n đ ng ệ ộ , đi n tr trong ệ ởr thì c ng đ dòng đi n ch y trong m ch là ườ ộ ệ ạ ạI . Hi u đi n ệ ệth gi a hai c c c a ngu n đ c xác đ nh b iế ữ ự ủ ồ ượ ị ởA. NU Ir  . B. NU IR  . C. NU Ir  . D. NU IR  . H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ A.Ta có:oNU Ir  .Câu 3: H t t i đi n kim lo i làạ ả ệ ạA. l tr ng.ỗ ố B. electron. C. ion d ng.ươ D. ion âm. H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ B.H t t i đi n trong kim lo i là electron.ạ ả ệ ạCâu 4: Hi n t ng c ng h ng c x y ra khiệ ượ ộ ưở ơ ảA. T n s c a ngo i l c c ng b c g p đôi t n s dao đ ng riêng c a h .ầ ố ủ ạ ự ưỡ ứ ấ ầ ố ộ ủ ệB. Hi u s gi a t n s ngo i l c và t n s dao đ ng riêng c a h c c đ i.ệ ố ữ ầ ố ạ ự ầ ố ộ ủ ệ ự ạC. Hi u s gi a t n s ngo i l c và t n s dao đ ng riêng c a h c c ti u.ệ ố ữ ầ ố ạ ự ầ ố ộ ủ ệ ự ểD. Hi u s gi a t n s ngo i l c và t n s dao đ ng riêng c a h b ng 0.ệ ố ữ ầ ố ạ ự ầ ố ộ ủ ệ ằ H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ D.Hi n t ng c ng h ng c x y ra khi hi u s gi a t n s c a ngo i l c c ng b c và ệ ượ ộ ưở ơ ả ệ ố ữ ầ ố ủ ạ ự ưỡ ứt n s dao đ ng riêng c a h b ng 0.ầ ố ộ ủ ệ ằCâu 5: M t con l c lò xo g m lò xo nh có đ c ng ộ ắ ồ ẹ ộ ứk và v t nh có kh i l ng ậ ỏ ố ượ.m Trong dao đ ng đi u hòa, th i ng n nh t đ con l c đi qua v trí đ ng năng b ng 3 l n thộ ề ờ ắ ấ ể ắ ị ộ ằ ầ ếnăng 2 l n liên ti p làầ ếA. 3mtk  . B. 3ktm  . C. mtk  . D. 13ktm  . H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ A.Ta có:o6 3T mtk   .Câu 6: Hai dao đ ng đi u hòa cùng t n s và vuông pha nhau thì có đ l ch pha b ngộ ề ầ ố ộ ệ ằA. 2 12k v i ớ0, 1, 2, ...k   B. 2k v i ớ0, 1, 2, ...k  C. 2 0, 5k v i ớ0, 1, 2, ...k   D. 0, 25k v i ớ0, 1, 2, ...k   H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ A.Ta có:o.2 12vuông phak   , v i ớ0, 1, 2, ...k   thuvienhoclieu .com Trang 7thuvienhoclieu .comCâu 7: M t sóng c hình sin truy n theo chi u d ng c a tr c ộ ơ ề ề ươ ủ ụ.Ox Kho ng cách gi a haiả ữđi m g n nhau nh t trên ể ầ ấOx mà ph n t môi tr ng đó dao đ ng vuông pha nhau làầ ử ườ ở ộ A. hai b c sóng.ướ B. m t b c sóng.ộ ướC. m t ph n t b c sóng.ộ ầ ư ướ D. m t n a b c sóng.ộ ử ướ H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ C.Ta có:o.min4vuong phax  .Câu 8: Thí nghi m giao thoa sóng m t n c v i hai ngu n k t h p dao đ ng ng c ệ ở ặ ướ ớ ồ ế ợ ộ ượpha. Sóng do hai ngu n phát ra có b c sóng ồ ướ . C c đ i giao thoa cách hai ngu n nh ng ự ạ ồ ữđo n ạ1d và 2d th a mãnỏ A. 1 2d d n  v i ớ0, 1, 2, ...n   B. 1 20, 5d d n   v iớ0, 1, 2, ...n  C. 1 20, 25d d n   v i ớ0, 1, 2, ...n   D. 1 22 0, 75d d n   v iớ0, 1, 2, ...n   H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ B.Ta có:o.c daid n  , v i ớ0, 1, 2, ...n  Câu 9: Đ c tr ng nào sau đây ặ ư không ph i là đ c tr ng V t Lý c a âm?ả ặ ư ậ ủ A. T n s âm.ầ ố B. Đ cao c a âm.ộ ủ C. M c c ng đ âm.ứ ườ ộ D. Đ th dao ồ ịđ ng âm.ộ H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ B.Đ cao là đ c tr ng sinh lý c a âm.ộ ặ ư ủCâu 10: Đ t đi n áp xoay chi u ặ ệ ề2 cos 0u U t   vào hai đ u m t t đi n có đi n ầ ộ ụ ệ ệdung C thì c ng đ dòng đi n qua m ch đ c xác đ nh b ng bi u th cườ ộ ệ ạ ượ ị ằ ể ứA. cos2i CU t      . B. cos2i CU t      .C. cos2Ui tC     . D. cos2Ui tC     . H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ A.Ta có:ocos2i CU t      .Câu 11: Đ t đi n áp xoay chi u ặ ệ ề0 0cos 0u U t U  vào hai đ u m t đo n m ch cóầ ộ ạ ạ, ,R L C m c n i ti p thì trong đo n m ch có c ng h ng đi n. N u ta tăng t n s góc ắ ố ế ạ ạ ộ ưở ệ ế ầ ốc a dòng đi n, đ ng th i gi nguyên các thông s còn l i. K t lu n nào sau đây là ủ ệ ồ ờ ữ ố ạ ế ậ sai ?A. C m kháng c a cu n dây tăng.ả ủ ộ B. Dung kháng c a t đi n gi m.ủ ụ ệ ả thuvienhoclieu .com Trang 81e 2e  0120a zyx M b c thuvienhoclieu .comC. T ng tr c a m ch gi m.ổ ở ủ ạ ả D. C ng đ dòng đi n hi u d ng trongườ ộ ệ ệ ụm ch tăng.ạ H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ D.C ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch gi m.ườ ộ ệ ệ ụ ạ ảCâu 12: Trong máy phát đi n xoay chi u 3 pha, trên m i cu n dây c a stato có su t đi n ệ ề ỗ ộ ủ ấ ệđ ng c c đ i là ộ ự ạ 0E. Khi su t đi n đ ng t c th i cu n dây th nh t tri t tiêu thì su t ấ ệ ộ ứ ờ ở ộ ứ ấ ệ ấđi n đ ng t c th i trong cu n dây th hai và cu n dây th 3 t ng ng là ệ ộ ứ ờ ộ ứ ộ ứ ươ ứ 2e và 3e th a ỏmãn h th c nào sau đâyệ ứ ?A. 202 3 .4Ee e . B. 202 3.4Ee e . C. 202 33.4Ee e . D. 202 3 3.4Ee e . H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ D.Bi u di n vecto các su t đi n đ ng. Ta cóễ ễ ấ ệ ộ :o khi 1 0e → 2 3 032e e E  →22 3 034e e E .Câu 13: Trong không gian Oxyz , t i m t đi m ạ ộ ểM có sóng đi n t lan truy n qua nh ệ ừ ề ưhình v . N u vecto ẽ ếa bi u di n ph ng chi u c a ể ễ ươ ề ủv thì vectob và c l n l t bi u di nầ ượ ể ễA. c ng đ đi n tr ng ườ ộ ệ ườE và c m ng t ả ứ ừB .B. c ng đ đi n tr ng ườ ộ ệ ườE và c ng đ đi n tr ng ườ ộ ệ ườE .C. C m ng t ả ứ ừB và c m ng t ả ứ ừB .D. C m ng t ả ứ ừB và c ng đ đi n tr ng ườ ộ ệ ườE . H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ A.Khi có sóng đi n t lan truy n qua thì các vecto ệ ừ ề, ,E B v                             theo th t t o thành m t tam ứ ự ạ ộdi n thu n.ệ ậCâu 14: Chi u m t chùm sáng tr ng vào khe h p ế ộ ắ ẹF c a m t máy quang ph lăng kính, ủ ộ ổtrên kính nh c a bu ng t i ta thu đ cả ủ ồ ố ượA. m t dãi sáng tr ng.ộ ắ thuvienhoclieu .com Trang 9thuvienhoclieu .comB. m t dãi có màu t đ đ n tím n i li n nhau m t cách liên t c.ộ ừ ỏ ế ố ề ộ ụC. các v ch sáng, v ch t i xen k nhau.ạ ạ ố ẽD. b y v ch sáng t đ đ n tím, ngăn cách nhau b i nh ng kho ng t i.ả ạ ừ ỏ ế ở ữ ả ố H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ B.Ta thu đ c m t dãi màu bi n thiên liên t c t đ đ n tím.ượ ộ ế ụ ừ ỏ ếCâu 15: Khi nói v tia t ngo i, phát bi u nào sau đây ề ử ạ ể sai ?A. Tia t ngo i tác d ng lên phim nh.ử ạ ụ ảB. Tia t ngo i d dàng đi xuyên qua t m chì dày vài xentimét.ử ạ ễ ấC. Tia t ngo i làm ion hóa không khí.ử ạD. Tia t ngo i có tác d ng sinh h c: di t vi khu n, h y di t t bào da.ử ạ ụ ọ ệ ẩ ủ ệ ế H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ B.Tia t ngo i không có kh năng đi xuyên qua t m chì vài cm.ử ạ ả ấCâu 16: Dùng thí nghi m Y − âng v giao thoa ánh sáng v i kho ng cách gi a hai khe ệ ề ớ ả ữh p là ẹa và kho ng cách gi a m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là ả ữ ặ ẳ ứ ế.D N u b c ế ướsóng dùng trong thí nghi m là ệ , kho ng cách gi a m t vân sáng và m t vân t i liên ti p ả ữ ộ ộ ố ếlàA. Da . B. 2Da . C. 2Da . D. 4Da . H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ C. Ta có:o2sang toiDxa  .Câu 17: Hi n nay, đi n năng có th đ c s n xu t t các “t m pin năng l ng M t ệ ệ ể ượ ả ấ ừ ấ ượ ặTr i”, pin này ho t đ ng d a vào hi n t ng?ờ ạ ộ ự ệ ượA. Quang đi n ngoài.ệ B. C m ng đi n t .ả ứ ệ ừ C. Quang đi n trong.ệ D. T c m.ự ả H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ C.Pin quang đi n ho t đ ng d a vào hi n t ng c m ng đi n t .ệ ạ ộ ự ệ ượ ả ứ ệ ừCâu 18: Xét m t đám nguyên t hiđrô theo m u nguyên t Bo, ộ ử ẫ ử0r là bán kính Bo. Ban đ u electron c a chúng chuy n đ ng trên qu đ o d ng ầ ủ ể ộ ỹ ạ ừ có bán kính 016r , khi đám nguyên t này tr v các tr ng thái có m c năng l ng th p h n thì s b c x t i đa mà đám ừ ở ề ạ ứ ượ ấ ơ ố ứ ạ ốnguyên t này có th phát ra làử ể A. 2. B. 4. C. 5. D. 6. H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ C.Ta có:o20 04 16nr r r  → 4n .o426N C  .Câu 19: Tia phóng x nào sau đây là dòng các h t pozitron?ạ ạ A. Tia  . B. Tia  . C. Tia  . D. Tia  . H ng d n: Ch n V.ướ ẫ ọTia  là dòng các pozitron . thuvienhoclieu .com Trang 10( ) Cthuvienhoclieu .comCâu 20: Năng l ng liên k t riêng c a h t nhân ượ ế ủ ạAZX đ c xác đ nh b ng bi u th c nào ượ ị ằ ể ứsau đây? Bi t kh i l ng c a proton, notron và h t nhân l n l t là ế ố ượ ủ ạ ầ ượ, ,p n Xm m m .A. 2p n Xm m m cA  . B. 2p n XZm A Z m m cA     .C. 2p n XZm A Z m m cZ     . D. 2p n XZm A Z m m cA Z     . H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ B.Ta có:o2p n XZm A Z m m cA     .Câu 21: T i n i có gia t c tr ng tr ng ạ ơ ố ọ ườg , m t con l c đ n có chi u dài ộ ắ ơ ềl dao đ ng ộđi u hòa. Chu kì bi n đ i c a đ ng năng b ngề ế ổ ủ ộ ằA. lTg . B. 2gTl . C. gTl . D. 2lTg . H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ A.Ta có:o2dT lTg  .Câu 22: Đ t m t đi n áp xoay chi u vào hai đ u m t đo n m ch g m đi n tr ặ ộ ệ ề ầ ộ ạ ạ ồ ệ ở40R m c n i ti p v i cu n c m thu n có c m kháng ắ ố ế ớ ộ ả ầ ả30LZ Ω. H s công su t c a đo n ệ ố ấ ủ ạm ch làạ A. 1. B. 0,5. C. 0,8. D. 0,6. H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ C.Ta có:o2 2 2 240cos 0, 830 40LRZ R   .Câu 23: M t m ch kín ộ ạ( )C đ t trong m t t tr ng đ u có ph ng vuông góc v i m t ặ ộ ừ ườ ề ươ ớ ặph ng ch a ẳ ứ( )C , chi u h ng ra ngoài nh hình v . Trongề ướ ư ẽkho ng th i gian ả ờ 0,1 s c m ng t gi m đ u theo th i gian làmả ứ ừ ả ề ờt thông bi n thiên m t l ng là ừ ế ộ ượ 0,5 Wb. Su t đi n đ ng c mấ ệ ộ ảng trong m chứ ạA. 0,1 V, cùng chi u kim đ ng h .ề ồ ồB. 2,5 V, ng c chi u kim đ ng h .ượ ề ồ ồC. 5 V, ng c chi u kim đ ng h .ượ ề ồ ồD. 0,25 V, ng c chi u kim đ ng h .ượ ề ồ ồ H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ C.Ch n chi u d ng trên m ch kín ọ ề ươ ạ( )C là ng c chi u kim đ ng h .ượ ề ồ ồTa có: thuvienhoclieu .com Trang 11430S0Sthuvienhoclieu .como0, 550,1Cet   V.o su t đi n đ ng c m ng cùng chi u v i chi u d ng → ng c chi u kim đ ngấ ệ ộ ả ứ ề ớ ề ươ ượ ề ồh .ồCâu 24: M t con l c đ n dao đ ng theo ph ng trình ộ ắ ơ ộ ươ4 cos 2s t cm (t tính b ng ằgiây). Quãng đ ng mà con l c này đi đ c trong kho n th i gian ườ ắ ượ ả ờ23t  s làA. 1 cm. B. 8 cm. C. 20 cm. D. 14 cm . H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ A.Ta có:o0t thì v t đang v trí biên d ng.ậ ở ị ươo23t  s → 223 3t            .o02, 5 2, 5. 4 10S S   cm.Câu 25: M t s i dây đang có sóng d ng n đ nh. Sóng truy n trên dây có chu kì ộ ợ ừ ổ ị ề0,1Ts, biên đ c a b ng là 4 cm. V i hai b ng liên ti p trên dây, v n t c t ng đ i gi a chúngộ ủ ụ ớ ụ ế ậ ố ươ ố ữcó đ l n c c đ i b ngộ ớ ự ạ ằ A. 60 cm/s. B. 30 cm/s. C. 40 cm/s. D. 160 cm/s. H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ A.Ta có:o hai b ng sóng liên ti p thì dao đ ng ng c pha nhau.ụ ế ộ ượo2 2 20.4 160max bungmaxv v    cm/s.Câu 26 : Đi n năng đ c truy n t tr m phát đ n n i tiêu th b ng đ ng dây t i đi n ệ ượ ề ừ ạ ế ơ ụ ằ ườ ả ệm t pha. N u tăng đi n áp truy n đi tộ ế ệ ề ừ U lên 100U kV thì hao phí trên đ ng dây gi m ườ ả4 l n. Coi công su t đi n truy n đi là không đ i và h s công su t luôn b ng 1.ầ ấ ệ ề ổ ệ ố ấ ằ N u tăng ếđi n áp truy n đi t ệ ề ừU lên 200U kV thì đi n năng hao phí trên đ ng dây gi mệ ườ ảA. gi m 9 l n.ả ầ B. gi m 16 l n.ả ầ C. gi m 12 l n.ả ầ D. gi m 8 l n.ả ầ H ng d nướ ẫ : Ch n ọ A.Ta có : thuvienhoclieu .com Trang 12thuvienhoclieu .como21PU → 21004UU    → 100U kV.o200U U  kV → 2 2200 100 2009100P UP U              .Câu 27: Sóng đi n t c a kênh VOV5 h phát thanh đ i ngo i có t n s 105,5 MHz, lan ệ ừ ủ ệ ố ạ ầ ốtruy n trong không khí v i t c đ ề ớ ố ộ83.10 m/s. Chu kì c a sóng này làủ A. 925.10 s. B. 99, 5.10  s. C. 92, 8.10  s. D. 99,1.10 s. H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ B.Ta có:o961 19, 5.10105, 5.1 0Tf   s.Câu 28: Khi nói v sóng ánh sáng, phát bi u nào sau đây là ề ể đúng ?A. Ánh sáng tr ng không b tán s c khi đi qua lăng kính.ắ ị ắB. Ánh sáng đ n s c không b tán s c khi đi qua lăng kính.ơ ắ ị ắC. Tia X có t n s nh h n t n s c a ánh sáng nhìn th y.ầ ố ỏ ơ ầ ố ủ ấD. Tia t ngo i có t n s nh h n t n s c a ánh sáng nhìn th y.ử ạ ầ ố ỏ ơ ầ ố ủ ấ H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ B.Ánh sáng đ n s c không b tán s c khi đi qua lăng kính.ơ ắ ị ắCâu 29: Chi u đ ng th i hai b c x có b c sóng 0,452 µm và 0,243 µm vào catôt c a ế ồ ờ ứ ạ ướ ủm t t bào quang đi n. Kim lo i làm catôt có gi i h n quang đi n là 0,5 µm. L yộ ế ệ ạ ớ ạ ệ ấ346, 625.10hJ.s, 83.10c m/s và 319,1.10em kg. V n t c ban đ u c c đ i c a các ậ ố ầ ự ạ ủêlectron quang đi n b ngệ ằA. 42, 29.10m/s. B. 39, 24.10 m/s. C. 59, 61.10 m/s. D. 61, 34.10m/s. H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ C.Ta có:omaxv v → max  t ng ng ươ ứ0, 243 μm.o2012maxhc hcmv   → 02 1 1maxhcvm      .thay s ố34 856312 6, 625.10 . 3.101 1 1. 9, 61.100, 243 0, 5 109,1.10maxv            m/s.Câu 30: B n m t proton vào h t nhân ắ ộ ạ 73 Li đ ng yên. Ph n ng t o ra hai h t nhân ứ ả ứ ạ ạX gi ng nhau bay ra v i cùng t c đ và theo các ph ng h p v i ph ng t i c a proton các ố ớ ố ộ ươ ợ ớ ươ ớ ủgóc b ng nhau là ằ060 . L y kh i l ng c a m i h t nhân tính theo đ n v ấ ố ượ ủ ỗ ạ ơ ịu b ng s kh i ằ ố ốc a nó. T s gi a t c đ c a proton và t c đ c a h t nhân ủ ỉ ố ữ ố ộ ủ ố ộ ủ ạX làA. 4. B. 0,25. C. 2. D. 0,5. H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ A. thuvienhoclieu .com Trang 13pp2Xp0602 2( )T sO ( )l m0, 62, 432 2( )T sO ( )l m0, 62, 43 thuvienhoclieu .comTa có:o1 7 41 3 22p Li X  .o2 cosX pp p → 042 cos 2 cos 60 41pXX pvmv m   .Câu 31: Trong bài th c hành đo gia t c tr ng tr ng ự ố ọ ườg b ng con l c đ n, m t nhóm h c ằ ắ ơ ộ ọsinh ti n hành đo, x lý s li u và v đ c đ thế ử ố ệ ẽ ượ ồ ịbi u di n s ph thu c c a bình ph ng chu kì daoể ễ ự ụ ộ ủ ươđ ng đi u hòa ộ ề2T theo chi u dài ềl c a con l c nhủ ắ ưhình bên. L y ấ3,14 . Giá tr trung bình c a ị ủg đođ c trong thí nghi m này làượ ệ A. 9,96 m/s 2.B. 9,42 m/s 2.C. 9,58 m/s 2.D. 9,74 m/s 2. H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ D.T đ th , ta có:ừ ồ ịo t i ạ23. 0, 81 2, 43T  s 2 thì 0, 6l m.o2 220, 62 2 9, 742, 43lgT    m/s 2.Câu 32: Trong m t thí nghi m giao thoa sóng n c, hai ngu n ộ ệ ướ ồA và B cách nhau 8 cm, dao đ ng theo ph ng vuông góc v i m t n c, cùng biên đ , cùng pha, cùng t n s 80 ộ ươ ớ ặ ướ ộ ầ ốHz. T c đ truy n sóng trên m t n c là 40 cm/s. m t n c, g i ố ộ ề ặ ướ Ở ặ ướ ọ là đ ng trung tr c ườ ự thuvienhoclieu .com Trang 14A Nd BMNd thuvienhoclieu .comc a đo n ủ ạAB . Trên  , đi m ểM cách ởAB 3 cm; đi m ểN dao đ ng ng c pha v i ộ ượ ớM và g n ầM nh t s cách ấ ẽM m t đo n có giá tr ộ ạ ị g n giá tr nào nh tầ ị ấ sau đây?A. 0,4 cm. B. 0,8 cm. C. 0,6 cm. D. 1,8 cm. H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ A.Ta có:o400, 580vf   cm.o12N Md d k      .→ Đ ểN g n đi m ầ ểM nh t thì ấ0k ho c ặ1k .o V i ớ0k → 0, 55 5, 252 2N Md d     cm →2 2 2 25, 25 4 5 4 0, 4MN    cm.o V i ớ1k → 0, 55 4, 752 2N Md d     cm →2 2 2 25 4 4, 75 4 0, 44MN    cm.omin0, 4MN cm.Câu 31: Đ t vào hai đ u đo n m ch ặ ầ ạ ạR m c n i ti p v i ắ ố ế ớC m t đi n áp xoay chi u có ộ ệ ềt n s 50 Hz. Khi đi n áp t c th i hai đ u ầ ố ệ ứ ờ ầR có giá tr ị20 7 V thì c ng đ dòng đi n ườ ộ ệt c th i có giá tr ứ ờ ị7 A và đi n áp t c th i hai đ u t có giá tr 45 V. Khi đi n áp hai đ uệ ứ ờ ầ ụ ị ệ ầR có giá tr là ị40 3 V thì đi n áp t c th i hai đ u t có giá tr là 30 V. Đi n dung ệ ứ ờ ầ ụ ị ệC c a ủt đi n có giá tr làụ ệ ịA. 33.108 F. B. 410 F. C. 43.10 F. D. 32.103 F. H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ D.Ta có:oi cùng pha v i ớRu → 20 7207RuRi   Ω. thuvienhoclieu .com Trang 15RL CABMthuvienhoclieu .comoRu vuông pha v i ớ Cu → 2 20 01CRR CuuU U           .→ 220 0220 020 7 45140 3 301R CR CU UU U                 → 0 80RU V và 060CU V.o0 00R CCU UIR Z  → 0060. 20 1580CCRUZ RU   Ω → 32.103C F.Câu 33: Đ t vào hai đ u đo n m ch ặ ầ ạ ạRLC nh hình v m t đi n áp xoay chi uư ẽ ộ ệ ề200 cos 1002u t    V (t đ c tính b ng giây), thì th y r ng đi n áp trên đo n m ch ượ ằ ấ ằ ệ ạ ạMB luôn có giá tr b ng 0. Bi t ị ằ ế100R Ω. C ng đ dòng đi nườ ộ ệtrong m ch có giá tr c c đ i b ngạ ị ự ạ ằA. 1 A.B. 2 A .C. 3 A .D. 4 A . H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ B.Ta có:o0MBu → c ng h ng → ộ ưởRu u .o002002100UIR   A.Câu 35: M t m ch ộ ạLC lí t ng đang có dao đ ng đi n t t do v i đi n áp c c đ i ưở ộ ệ ừ ự ớ ệ ự ạgi a hai b n t đi n là ữ ả ụ ệ 4 V. Bi t ế0, 2L mH ; 5C nF. Khi c ng đ dòng đi n trong ườ ộ ệm ch là ạ10 2 mA thì đi n áp gi a hai b n t đi n có đ l n làệ ữ ả ụ ệ ộ ớA. 2,8 V. B. 3,5 V. C. 1,8 V. D. 3,2 V. H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ A.Ta có:o90 035.10. 4 0, 020, 2.10CI UL   A.o2230010 2.101 4 1 2, 80, 02C Ciu UI            V.Câu 36: M t ngu n sáng phát ra ánh sáng đ n s c có b c sóng 0,4 μm. S phôtôn do ộ ồ ơ ắ ướ ốngu n sáng phát ra trong 1 giây là ồ 181, 51.10 h t. Cho ạ346, 625.10h Js. 83.10c m/s. Công su t phát x c a ngu n sáng này làấ ạ ủ ồ A. 0,5 W. B. 5 W. C. 0,43 W. D. 0,75 W. thuvienhoclieu .com Trang 16,dh kvF FO2t t1t  3t0l  2t1t x A12 Athuvienhoclieu .com H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ D.Ta có:o18 34 861, 51.10 . 6, 625.10 . 3.100, 750, 4.10nhcP   W.Câu 37: M t con l c lò xo treo th ng đ ng, dao đ ng đi u hòa t i n i có ộ ắ ẳ ứ ộ ề ạ ơ210 m/s .g Hình bên là đ th bi u di n s ph thu c c a đồ ị ể ễ ự ụ ộ ủ ộl n l c kéo v ớ ự ềkvF tác d ng lên v t và đ l n l cụ ậ ộ ớ ựđàn h i ồ dhF c a lò xo theo th i gian ủ ờ.t Bi tế2 120t t s. T c đ c a v t t i th i đi m ố ộ ủ ậ ạ ờ ể3t t g n nh tầ ấ giá tr nào sau đây?ịA. 87 cm/s. B. 60 cm/sC. 51 cm/s. D. 110 cm/s.  H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ A.Ta có:o032dhkvmaxF A lF A      → 02A l  .o1t t thì 0dhF → v t đi qua v trí lò xo không bi n d ng, ậ ị ế ạ1 0x l  .o2t t thì 12kv kvmaxF F → v t đi qua v trí cân b ng, ậ ị ằ212x A .o2 20Tt   s → 10T s → 20 rad/s → 02, 5l  cm và 5A cm.o3t t thì 0dhF → 02, 5x l   cm→ 3 35.20 872 2maxv v   cm/s. thuvienhoclieu .com Trang 17ANMBM Na a CLA BNM Xthuvienhoclieu .comCâu 38: Trên m t s i dây có hai đ u c đ nh, đang có sóng d ng v i biên đ dao đ ng ộ ợ ầ ố ị ừ ớ ộ ộc a b ng sóng là 4 cm. Kho ng cách gi a hai đ u dây là 60 cm, sóng truy n trên dây có ủ ụ ả ữ ầ ềb c sóng là 30 cm. G i ướ ọM và N là hai đi m trên dây mà ph n t t i đó dao đ ng v i ể ầ ử ạ ộ ớbiên đ l n l t là ộ ầ ượ2 2 cm và 2 3 cm. G i ọmaxd là kho ng cách l n nh t gi a ả ớ ấ ữM và N,mind là kho ng cách nh nh t gi a ả ỏ ấ ữM và N. T s ỉ ốminmaxdd có giá tr g n nh tị ầ ấ v i giá tr nàoớ ịsau đây? A. 1,01. B. 1,02. C. 1,03. D. 1,04. H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ A.Ta có:o6040, 5 0, 5. 30L  → sóng d ng hình thành trên dây v i 4 bó sóng.ừ ớo maxMN MN  → M thu c bó th nh t và ộ ứ ấ N thu c bó th 4 (dao đ ng ng c phaộ ứ ộ ượnhau).o2232M bungN bunga aa a → 126AMBNxx  .o22230 302 2 2 3 60 52, 912 6max M N AM BNMN a a AB x x                cm.omin30 3060 52, 512 6AM BNMN AB x x         cm.omin52, 9 52, 5 0, 4maxMN MN    cm.omin52, 91, 0152, 5maxdd  .Câu 39: Đ t đi n áp ặ ệ0cosu U t vào hai đ u đo n m ch ầ ạ ạAB nh hình bên. Trong đó, ưcu n c m thu n có đ t c m ộ ả ầ ộ ự ả;L t đi n có đi n dung ụ ệ ệ;C X là đo n m ch ch a các ph nạ ạ ứ ầ thuvienhoclieu .com Trang 18OQ PLU CU  ANU MPU  XU Kthuvienhoclieu .comt có ử 1 1 1 , ,R L C m c n i ti p. Bi t ắ ố ế ế24 1LC , các đi n áp hi u d ng: ệ ệ ụ120ANU V; 90MBUV , góc l ch pha gi a ệ ữANu và MBu là 512 . H s công su t c a ệ ố ấ ủX làA. 0,25.B. 0,82.C. 0,87.D. 0,79. H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ D.Bi u di n vecto các đi n áp. Ta có:ể ễ ệo23 1LC → 3C LZ Z . Đ t ặ5PQ x .o áp d ng đ nh lý cos trong ụ ịOPQ2 22 252 cos 120 90 2 120 . 90 cos 13012AN MB AN MBPQ U U U U          V.→ 130265LU  V.o áp d ng đ nh lý sin trong ụ ịOPQsin sin MPUPQ → 905sin sin sin 0, 67130 12MPUPQ        → 042 .o áp d ng đ nh lý cos trong ụ ịOPK2 22 2 02 cos 120 26 2 120 . 26 cos 42 102, 2X AN ANU U PK U PK      V.o0120 sin 42sincos 0, 79102, 2ANRXX XUUU U    .Câu 40: Trong thí nghi m Y − âng v giao thoa ánh sáng, hai khe đ c chi u b ng ánh ệ ề ượ ế ằsáng g m hai b c x đ n s c ồ ứ ạ ơ ắ1 và 2 có b c sóng l n l t là 0,45 μm và 0,65 μm. Trên ướ ầ ượmàn quan sát, hai vân t i trùng nhau g i là m t v ch t i. Trong kho ng gi a vân sáng trungố ọ ộ ạ ố ả ữtâm và v ch t i g n vân trung tâm nh t có ạ ố ầ ấ 1N vân sáng c a ủ1 và 2N vân sáng c a ủ2 (không tính vân sáng trung tâm). Giá tr ị1 2N N b ngằ thuvienhoclieu .com Trang 19thuvienhoclieu .comA. 5 B. 8. C. 4. D. 3.  H ng d n: Ch n ướ ẫ ọ C.Ta có:o1 2t tx x → 1 22 1min0, 65 130, 45 9kk         .o1 26 4 10N N    . thuvienhoclieu .com Trang 20

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận