Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Môn Lý năm 2022 mới nhất - Đề 2 (có đáp án chi tiết)

280 1

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #vật lý 12#đề thi vật lý 12#THPTQG vật lý

Mô tả chi tiết

Đề thi thử tốt nghiệp 2022 môn Lý có lời giải (Đề 2) được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 11 trang.

Câu 1(NB): Cho một vật dao động điều hòa theo phương trình Trong phương trình dao động đó, gọi là

A. pha ban đầu của dao động. B. tần số.

C. pha của dao động ở thời điểm t. D. tần số góc.

Câu 2( NB):Trong bài thực hành khảo sát thực nghiệm các định luật dao động của con lắc đơn (Bài 6, SGK Vật lí 12), một học sinh đã tiến hành thí nghiệm, kết quả đo được học sinh đó biểu diễn bởi đồ thị như hình vẽ bên. Nhưng do sơ suất nên em học sinh đó quên ghi ký hiệu đại lượng trên các trục tọa độ Oxy. Dựa vào đồ thị ta có thể kết luận trục Ox và Oy tương ứng biểu diễn cho

A. chiều dài con lắc, bình phương chu kỳ dao động.

B. chiều dài con lắc, chu kỳ dao động.

C. khối lượng con lắc, bình phương chu kỳ dao động.

D. khối lượng con lắc, chu kỳ dao động.

Câu 3 (TH): Thực hiện thí nghiệm về dao động cưỡng bức như hình. Hai con lắc đơn có vật nặng A và B được treo cố định trên một giá đỡ nằm ngang và được liên kết với nhau bởi một lò xo nhẹ, khi cân bằng lò xo không biến dạng. Vị trí của vật A có thể thay đổi được. Kích thích cho con lắc có vật nặng B dao động nhỏ theo phương trùng với mặt phẳng hình vẽ. Với cùng một biên độ dao động của vật B, khi lần lượt thay đổi vị trí của vật A ở (1), (2), (3), (4) thì vật A dao động mạnh nhất tại vị trí A. (2). B. (3) C. (1). D. (4).

Nội dung

thuvienhoclieu .com Thuvienhoclieu.Com Đ 2Ề Đ THI TH T T NGHI P THPT Ề Ử Ố ỆNĂM 2022 MÔN V T LÍẬCâu 1(NB): Cho m t v t dao đ ng đi u hòa theo ph ng trình ộ ậ ộ ề ươx A cos( t ), A 0 và 0.       Trong ph ng trình dao đ ng đó, ươ ộ t   g i là ọ A. pha ban đ u c a dao đ ng.ầ ủ ộ B. t n s .ầ ốC. pha c a dao đ ng th i đi m t.ủ ộ ở ờ ể D. t n s góc.ầ ốCâu 2( NB): Trong bài th c hành kh o sát th c nghi m các đ nh lu t dao đ ng c a con l c đ nự ả ự ệ ị ậ ộ ủ ắ ơ(Bài 6, SGK V t lí 12), m t h c sinh đã ti n hành thí nghi m, k t qu đo đ c h c sinh đó ậ ộ ọ ế ệ ế ả ượ ọbi u di n b i đ th nh hình v bên. Nh ng do s su t nên em h c sinh đó quên ghi ký hi u ể ễ ở ồ ị ư ẽ ư ơ ấ ọ ệđ i l ng trên các tr c t a đ Oxy. D a vào đ th ta có th k tạ ượ ụ ọ ộ ự ồ ị ể ếlu n tr c Ox và Oy t ng ng bi u di n cho ậ ụ ươ ứ ể ễA. chi u dài con l c, bình ph ng chu kỳ dao đ ng. ề ắ ươ ộB. chi u dài con l c, chu kỳ dao đ ng. ề ắ ộC. kh i l ng con l c, bình ph ng chu kỳ dao đ ng. ố ượ ắ ươ ộD. kh i l ng con l c, chu kỳ dao đ ng. ố ượ ắ ộCâu 3 (TH): Th c hi n thí nghi m v dao đ ng c ng b cự ệ ệ ề ộ ưỡ ứnh hình. Hai con l c đ n có v t n ng A và B đ c treo c ư ắ ơ ậ ặ ượ ốđ nh trên m t giá đ n m ngang và đ c liên k t v i nhau ị ộ ỡ ằ ượ ế ớb i m t lò xo nh , khi cân b ng lò xo không bi n d ng. V ở ộ ẹ ằ ế ạ ịtrí c a v t A có th thay đ i đ c. Kích thích cho con l c cóủ ậ ể ổ ượ ắv t n ng B dao đ ng nh theo ph ng trùng v i m t ph ngậ ặ ộ ỏ ươ ớ ặ ẳhình v . V i cùng m t biên đ dao đ ng c a v t B, khi l n ẽ ớ ộ ộ ộ ủ ậ ầl t thay đ i v trí c a v t A (1), (2), (3), (4) thì v t A dao ượ ổ ị ủ ậ ở ậđ ng m nh nh t t i v trí ộ ạ ấ ạ ị A. (2). B. (3) C. (1). D. (4). Câu 4(VD): Cho m t con l c dao đ ng t t d n ch m trong môi tr ng có ma sát. N u sau m iộ ắ ộ ắ ầ ậ ườ ế ỗchu kì c năng c a con l c gi m 5% thì sau 10 chu kì biên đ c a nó gi m x p xơ ủ ắ ả ộ ủ ả ấ ỉA. 77%. B. 36%. C. 23%. D. 64%.Câu 5 (VDC): Hai ch t đi m dao đ ng đi u hòa cùng t n s , có li đ th i đi m t là xấ ể ộ ề ầ ố ộ ở ờ ể1 và x2 .Giá tr c c đ i c a tích xị ự ạ ủ1 .x2 là M, giá tr c c ti u c a xị ự ể ủ1 .x2 là 3M . Đ l ch pha gi a xộ ệ ữ1 và x2 cóđ l n g n nh t v i giá tr nào sau đây? ộ ớ ầ ấ ớ ị A. 1,05 rad B. 1,58 rad C. 2,1 rad D. 0,79 rad thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .comCâu 6(VDC): Đ th v n t c – th i gian c a hai con l c (1) và (2) đ c cho b i hình v . Bi t ồ ị ậ ố ờ ủ ắ ượ ở ẽ ếbiên đ c a con l c (2) là 9 cm. T c đ trung bình c a con l c (1) k t th i đi m ban đ u đ n ộ ủ ắ ố ộ ủ ắ ể ừ ờ ể ầ ếth i đi m đ ng năng b ng 3 l n th năng l n đ u tiênờ ể ộ ằ ầ ế ầ ầ làA. 10 cm/s. B. 6 cm/s. C. 8 cm/s. D. 12 cm/s.Câu 7 (NB): Đ i l ng nào d i đâyạ ượ ướ không ph i làảđ c tr ng sinh lí c a âm?ặ ư ủA. Đ cao c a âm.ộ ủ B. Đ to c a âm.ộ ủ C. T c đ truy n âm.ố ộ ề D. Âm s c c a âmắ ủCâu 8 (NB): Trong sóng c h c, t c đ truy n sóng là ơ ọ ố ộ ềA. t c đ c c ti u c a các ph n t môi tr ng truy n sóng. ố ộ ự ể ủ ầ ử ườ ềB. t c đ c c đ i c a các ph n t môi tr ng truy n sóng. ố ộ ự ạ ủ ầ ử ườ ềC. t c đ chuy n đ ng c a các ph n t môi tr ng truy n sóng. ố ộ ể ộ ủ ầ ử ườ ềD. t c đ lan truy n dao đ ng trong môi tr ng truy n sóng.ố ộ ề ộ ườ ềCâu 9 (TH): Âm c a m t cái đàn ghi ta và c a m t cái kèn phát ra mà tai ng i phân bi t đ c ủ ộ ủ ộ ườ ệ ượkhác nhau không th có cùng ể A. m c c ng đ âm. ứ ườ ộ B. đ th dao đ ng âm. ồ ị ộ C. c ng đ âm. ườ ộ D. t n s âm. ầ ốCâu 10(VD): M t sóng ngang hình sin truy n trên m t ộ ề ộs i dây dài. Hìnhợ v bên là hình d ng c a m t đo n dâyẽ ạ ủ ộ ạt i m t th i đi m xác đ nh. Biên đ c a sóng là 20 mm.ạ ộ ờ ể ị ộ ủTrong quá trình lan truy n sóng, kho ng cách l n nh t ề ả ớ ấgi a hai ph n t M và N có giá tr ữ ầ ử ị x p xấ ỉ b ngằA. 8,7 cm. B. 8,2 cm. C. 9,8 cm. D. 9,2 cm.Câu 11(VDC): Cho m t ngu n âm đi m phát âm đ ng h ng v i công su t không đ i ra môi ộ ồ ể ẳ ướ ớ ấ ổtr ng không h p th âm. M t ng i c m m t máy đo m c c ng đ âm đ ng t i A cách ườ ấ ụ ộ ườ ầ ộ ứ ườ ộ ứ ạngu n âm m t kho ng d thì đo đ c m c c ng đ âm là 50 dồ ộ ả ượ ứ ườ ộ B. Ng i đó l n l t di chuy n ườ ầ ượ ểtheo hai h ng khác nhau Ax và Ay. Khi đi theo Ax, m c c ng đ âm l n nh t ng i đó đo ướ ứ ườ ộ ớ ấ ườđ c là 57 dượ B. Khi đi theo h ng Ay, m c c ng đ âm l n nh t ng i đó đo đ c là 62 dướ ứ ườ ộ ớ ấ ườ ượ B. Góc xAy có giá tr g n nh t v i giá tr nào sau đâyị ầ ấ ớ ịA. 50 0 B. 40 0 C. 30 0 D. 20 0 Câu 12(NB): Trong m ch dao đ ng LC lí t ng đang có dao đ ng đi n t t do, đi n tích c a ạ ộ ưở ộ ệ ừ ự ệ ủm t b n t đi n và c ng đ dòng đi n trong m ch bi n thiên đi u hòa theo th i gian ộ ả ụ ệ ườ ộ ệ ạ ế ề ờ thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .com A. v i cùng t n s . ớ ầ ố B. v i cùng biên đ . ớ ộ C. cùng pha nhau. D. ng c pha nhau. ượCâu 13(TH): M t m ch dao đ ng LC lí t ng đang có dao đ ng đi n t t do. C ng đ dòng ộ ạ ộ ưở ộ ệ ừ ự ườ ộđi n trong m ch có bi u th c là I = 2.10ệ ạ ể ứ −2 cos(2.10 6t) (A), t tính b ng giây. Đi n tích c c đ i ằ ệ ự ạc a t đi n là ủ ụ ệ A. 10 6 C. B. 10 −8 C. C. 4.10 −6 C. D. 4.10 6 CCâu 14(VD): M ch ch n sóng c a m t máy thu vô tuy n g m cu n c m thu n có đ t c mạ ọ ủ ộ ế ồ ộ ả ầ ộ ự ả0, 2H và t đi n có đi n dung có th thay đ i đ c, l y c = 3.10ụ ệ ệ ể ổ ượ ấ 8 m/s. Đ m ch có th b t ể ạ ể ắđ c sóng đi n t có b c sóng 300 m thì đi n dung c a t đi n ph i đi u ch nh đ n giá trượ ệ ừ ướ ệ ủ ụ ệ ả ề ỉ ế ịA. 6,2.10 14 F. B. 375 µF. C. 1, 25 pF. D. 6,2.10 14 µF.Câu 15: (NB) Trong các đ i l ng đ c tr ng cho dòng đi n xoay chi u sau đây, đ i l ng nàoạ ượ ặ ư ệ ề ạ ượkhông dùng giá tr hi u d ng:ị ệ ụA. Hi u đi n th .ệ ệ ế B. C ng đ dòng đi n.ườ ộ ệC. T n s .ầ ố D. Su t đi n đ ng.ấ ệ ộCâu 16: (NB) Phát bi u nào sau đây là đúng v i m ch đi n xoay chi u ch ch a t đi n?ể ớ ạ ệ ề ỉ ứ ụ ệA. Dòng đi n s m pha h n hi u đi n th m t góc ệ ớ ơ ệ ệ ế ộ2 .B. Dòng đi n s m pha h n hi u đi n th m t góc ệ ớ ơ ệ ệ ế ộ4 .C. Dòng đi n tr pha h n hi u đi n th m t góc ệ ễ ơ ệ ệ ế ộ2 .D. Dòng đi n tr pha h n hi u đi n th m t góc ệ ễ ơ ệ ệ ế ộ4 .Câu 17: ( TH) Đi n áp ệ gi aữ hai đ u m t đo n m ch đi n xoay chi u ch có t có đi n dung Cầ ộ ạ ạ ệ ề ỉ ụ ệ= 410( )F có bi u th c u = ể ứ200 2 cos(100 ) ( )t V . Bi u th c c a c ng đ dòng đi n trong m chể ứ ủ ườ ộ ệ ạlà:A. i = B. i = 2 2 cos(100 ) ( )2t AC. i = 2 2 cos(100 ) ( )2t A D. i = Câu 18: (TH) Đi n áp đ t vào hai đ u m t đo n m ch R, L, C không phân nhánh. Đi n áp hi uệ ặ ầ ộ ạ ạ ệ ệd ng hai đ u m ch là 100V, hai đ u R là 80V, hai b n t C là 60V. M ch đi n có tính c mụ ầ ạ ầ ả ụ ạ ệ ảkháng. Tính đi n áp hi u d ng hai đ u L:ệ ệ ụ ầ thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comA. 200V B. 20V C. 80V D. 120VCâu 19: (VDC) Đ t đi n áp u = Uặ ệ0 cos t (U0 và  không đ i) vào hai đ u đo n m ch AB g mổ ầ ạ ạ ồhai đo n m ch AM và MB m c n i ti p. Đo n m ch AM g m đi n tr thu n R và cu n c mạ ạ ắ ố ế ạ ạ ồ ệ ở ầ ộ ảthu n có đ t c m L. Đo n m ch MB g m m t h p kính X. Bi t r ng đi n áp hai đ u đo nầ ộ ự ả ạ ạ ồ ộ ộ ế ằ ệ ầ ạm ch AB s m pha m t góc ạ ớ ộ6 so v i c ng đ dòng đi n trong m ch và đi n áp hai đ u đo nớ ườ ộ ệ ạ ệ ầ ạm ch AM l ch pha m t góc ạ ệ ộ3 so v i c ng đ dòng đi n trong m ch. T ng tr đo n m chớ ườ ộ ệ ạ ổ ở ạ ạAB và AM l n l t là 200ầ ượ  và 100 3 . T ng tr c a h p kín X là ổ ở ủ ộA. 2 B. 100 3 C. 100 D. 200Câu 20: (VDC) Đ t đi n ápặ ệ14 2 cos(2 )( )u ft V (f thay đ i đ c) vào hai đ u đo n ba ph n tổ ượ ầ ạ ầ ửm c n i ti p theo th t : đi n tr thu n R; cu n dây có đi n tr và t đi n. G i M là đi m n iắ ố ế ứ ự ệ ở ầ ộ ệ ở ụ ệ ọ ể ốgi a R và cu n dây; N là đi m n i gi a cu n dây và t đi n. Khi f = fữ ộ ể ố ữ ộ ụ ệ1 thì UAM = UMN = 2V; UNB= 14V. Khi f = f2 trong m ch có hi n t ng c ng h ng đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đi nạ ệ ượ ộ ưở ệ ệ ụ ữ ầ ệtr thu n ở ầ g n giá tr nào nh tầ ị ấ sau đây:A. 3,6V B. 7,2V C. 9,9V D. 14VCâu 21: (VDC) Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng U không đ i vào hai đ u cu n sặ ệ ề ị ệ ụ ổ ầ ộ ơc p c a m tmáy bi n áp thì hi u đi n th hi u d ng hai đ u cu n th c p đ h là 100V.ấ ủ ộ ế ệ ệ ế ệ ụ ầ ộ ứ ấ ể ởN u gi nguyên s vòng dây c a cu n s c p, gi m s vòng dây cu n th c p đi 100 vòng thìế ữ ố ủ ộ ơ ấ ả ố ộ ứ ấđi n áp hi u d ng hai đ u cu n th c p đ h là 90V. N u gi nguyên s vòng dây c a cu nệ ệ ụ ầ ộ ứ ấ ể ở ế ữ ố ủ ộth c p nh ban đ u; gi m s vòng dây c a cu n s c p đi 100 vòng thì đi n áp hi u d ng ứ ấ ư ầ ả ố ủ ộ ơ ấ ệ ệ ụ ởhai đ u cu n th c p đ h là 112,5V. Bo qua m i hao phí trong máy bi n áp. Giá tr c a Uầ ộ ứ ấ ể ở ọ ế ị ủb ng:ằA. 40V B. 90V C. 30V D. 125VCâu 22: (NB) Phát bi u nào sau đây không ph i là các đ c đi m c a tia X?ể ả ặ ể ủA. Kh năng đâm xuyên m nh.ả ạ B. Có th đi qua đ c l p chì dày vài cm.ể ượ ớC. Tác d ng m nh lên kính nh.ụ ạ ả D. Gây ra hi n t ng quang đi n.ệ ượ ệCâu 23: (NB) Trong thí nghi m Young v i i là kho ng vân, t i đi m M trên màn giao thoa cáchệ ớ ả ạ ểvân trung tâm là x, t i M là vân t i khi (v i ạ ố ớk 0, 1, 2, ...   ) thuvienhoclieu .com Trang 4thuvienhoclieu .comA. x = ki. B. x = 12 ki. C. x = (2k + 1) i2 . D. x = (2k + 1)i.Câu 24: (TH) Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng qua khe Young v i b c x đ n s c có b cệ ớ ứ ạ ơ ắ ướsóng . Vân sáng b c 4 cách vân trung tâm là 4,8 mm. Xác đ nh t a đ c a vân t i th tậ ị ọ ộ ủ ố ứ ưA. 4,2 mm. B. 4,4 mm. C. 4,6 mm. D. 3,6 mm.Câu 25: (VD) Thí nghi m giao thoa khe Iâng, hai khe cách nhau 0,8 mm; màn cách 2 khe 2,4 m,ệánh sáng làm thí nghi m = 0,64 ệm . B r ng c a vùng giao thoa tr ng là 4,8 cm. S vânề ộ ủ ườ ốsáng trên màn làA. 25. B. 24. C. 26. D. 23.Câu 26: ( VDC) Ti n hành thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, ngu n phát ra ánh sáng đ nế ệ ề ồ ơs c có b c sóng ắ ướ ( 380 760nm nm  ). Kho ng cách gi a hai khe là 1mm, kho ng cách tả ữ ả ừm t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 1m. Trên màn, hai đi m A và B là v trí hai vân sángặ ẳ ứ ế ể ịđ i x ng nhau qua vân trung tâm, C cũng là v trí m t vân sáng. Bi t A, B, C cùng n m trên m tố ứ ị ộ ế ằ ộđ ng th ng vuông góc v i các vân giao thoa, AB = 7,2 mm và BC = 4,5 mm. Giá tr c a ườ ẳ ớ ị ủ b ngằA. 450nm B. 650nm C. 750nm D. 550nmCâu 27: (NB) Chi u chùm ánh sáng có b c sóng thích h p vào qu c u kim lo i tích đi n âm.ế ướ ợ ả ầ ạ ệH t thoát ra kh i m t qu c u là:ạ ỏ ặ ả ầA. proton. B. neutron. C. electron. D. C ba lo i h t trên.ả ạ ạCâu 28: (TH) Quang d n là hi n t ng:ẫ ệ ượA. kim lo i phát x ạ ạ electron lúc đ c chi u sáng.ượ ếB. đi n tr ệ ở c aủ m t ộ ch tấ gi m r t nhi u khi h nhi t đ xu ng th p.ả ấ ề ạ ệ ộ ố ấC. b t quang electron ra kh i b m t ch t bán d n.ứ ỏ ề ặ ấ ẫD. d n đi n c a ch t bán d n lúc đ c chi u sáng ẫ ệ ủ ấ ẫ ượ ế thích h pợ .Câu 29: (TH) Chi u m t chùm b c x đ n s c vào m t t m k m có gi i h n quang đi n 0,35ế ộ ứ ạ ơ ắ ộ ấ ẽ ớ ạ ệm. Hi n t ng quang đi n s không x y ra khi chùm b c x có b c sóng là: ệ ượ ệ ẽ ả ứ ạ ướA. 0,1 m . B. 0,2 m . C. 0,3 m . D. 0,4 m .Câu 30: (VD) Cho bán kính qu đ o Bohr th nh t là 0,53 Aỹ ạ ứ ấ 0. Bán kính qu đ o Bohr th 5 làỹ ạ ứA. 1,325 nm. B. 13,25 nm. C. 123,5 nm. D. 1235 nm.Câu 31: (VDC) Các m c năng l ng c a các tr ng thái d ng c a nguyên t Hiđrô đ c xácứ ượ ủ ạ ừ ủ ử ượđ nh b ng bi u th c ị ằ ể ứ . tr ng thái d ng này, electron trong nguyên tỞ ạ ừ ửchuy n đ ng trên qu đ o d ng có bán kính rn = nể ộ ỹ ạ ừ 2r0 v i rớ0 là bán kính Bor. N u m t nguyên tế ộ ử thuvienhoclieu .com Trang 5thuvienhoclieu .comhiđrô h p th m t photôn có năng l ng 2,856 eV thì bán kính qu đ o d ng c a electron trongấ ụ ộ ượ ỹ ạ ừ ủnguyên t đó s tăng lênử ẽA. 2,25 l nầ B. 9,00 l n ầ C. 6,25 l n ầ D. 4,00 l nầCâu 32: (NB) Đ ng v là các nguyên t mà h t nhân có cùng s :ồ ị ử ạ ốA. prôtôn nh ng s kh i khác nhau.ư ố ố B. n trôn nh ng s kh i khác nhau.ơ ư ố ốC. n trôn nh ng s prôtôn khác nhau.ơ ư ố D. nuclon nh ng kh i l ng khác nhau.ư ố ượCâu 33: (NB) K t lu n nào v b n ch t c a các tia phóng x d i đây là không đúng? ế ậ ề ả ấ ủ ạ ướA. Tia , ,   đ u có chung b n ch t là sóng đi n t có b c sóng khác nhau.ề ả ấ ệ ừ ướB. Tia  là dòng các h t nhân nguyên t .ạ ửC. Tia  là dòng h t mang đi n.ạ ệ D. Tia  là sóng đi n t .ệ ừCâu 34: (TH) H tạ nhân Rađi 22688Ra bi n đ i thành h t nhân ế ổ ạ22286Rn do phóng x :ạA.  và  . B.  . C.  . D.  .Câu 35: (TH) Kh i l ng ố ượ c aủ h t nhân ạ là 9,0027 u, kh i l ng c a n tron là mố ượ ủ ơn = 1,0086u, kh i l ng c a prôtôn là mố ượ ủp = 1,0072 u. Đ h t kh i c a h t nhân ộ ụ ố ủ ạ làA. 0,9110 u. B. 0,0811 u. C. 0,0691 u. D. 0,0561 u.Câu 36: (VD) Ch t rađon (ấ ) phân rã thành pôlôni ( ) v i chu kì bán rã là 3,8 ngày. Banớđ u có 20 g ch t ầ ấ phóng x này sau 7,6 ngày s còn l iạ ẽ ạA. 10 g. B. 5 g. C. 2,5 g. D. 0,5 g.Câu 37: (TH) Ch n câu tr l i đúng: Hai đi n tích đ y nhau b ng m t l c Fọ ả ờ ệ ẩ ằ ộ ự0 khi đ t cách nhauặ8 cm. Khi đ a l i g n nhau ch còn cách nhau 2 cm thì l c t ng tác gi a chúng bây gi là:ư ạ ầ ỉ ự ươ ữ ờA. F0 /2. B. 2 F0 . C. 4 F0 . D. 16 F0 .Câu 38: (VD) Cho m ch đi n có s đ nh hình v . Ngu nạ ệ ơ ồ ư ẽ ồđi n có su t đi n đ ng E = 12 V và có đi n tr trong khôngệ ấ ệ ộ ệ ởđáng k . Các đi n tr m ch ngoài: Rể ệ ở ở ạ1 = 3  ; R2 = 4 và R3 = 5  . Hi u đi n th gi a hai đ u đi n tr Rệ ệ ế ữ ầ ệ ở2 là:A. 4 V. B. 7 V. C. 9 V. D. 12 V.Câu 39: (TH) M t đo n dây d n dài 15 dm mang dòng đi n 10 A, đ t vuông góc trong m t tộ ạ ẫ ệ ặ ộ ừtr ng đ u có đ l n c m ng t 1,2 T. Nó ch u m t l c t tác d ng làườ ề ộ ớ ả ứ ừ ị ộ ự ừ ụA. 18 N. B. 1,8 N. C. 1800 N. D. 0 N. thuvienhoclieu .com Trang 6 R2E R3 R1Be94Be94Rn222Po218thuvienhoclieu .comCâu 40: (VD) V t AB = 2 (cm) n m tr c th u kính h i t , cách th u kính 16 cm cho nh A’B’ậ ằ ướ ấ ộ ụ ấ ảcao 8 cm. Kho ng cách t nh đ n th u kính là:ả ừ ả ế ấA. 8 (cm). B. 16 (cm). C. 64 (cm). D. 72 (cm). thuvienhoclieu .com Trang 7thuvienhoclieu .comĐÁP ÁN1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20A A D C A D C D B A B A B C C A B D C B21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40B B B C A A C D D A C A A C C B D A A CL I GI IỜ ẢCÂU 15: C.CÂU 16 A CÂU 17 B Gi i:ảVì m ch ch a t C nên I s m pha h n u ạ ứ ụ ớ ơ2 ,ch n BọCÂU 18 D Gi i:ả2 2 2R L CU U (U U )   thay vào tính ULCÂU 19: C GI IẢ : đi n áp hai đ u đo n m ch AM l ch pha m t góc ệ ầ ạ ạ ệ ộ3 so v i c ng đ dòngớ ườ ộđi n trong m chệ ạtan ( ) 36Zl Zcr R Zl Zcr R    tan 33ZlZl RR   T ng tr đo n m ch AB l n h n AM ổ ở ạ ạ ớ ơ X g m t đi n và đi n tr r.ồ ụ ệ ệ ởTa có 2 22 22 2(1)7 7 7 (2)(R r) ( ) (3)AM MNNB AMNBU U R r ZlU U Zc R r ZlU U Zc Zl Zc              Đáp án CCÂU 20: B thuvienhoclieu .com Trang 8thuvienhoclieu .comGI IẢ : Khi f = f1 ta có: 2 22 22 2(1)7 7 7 (2)( ) ( ) (3)AM MNNB AMNBU U R r ZlU U Zc R r ZlU U Zc R r Zl Zc            T (1), (2), (3)ừ R+r = 7Zl(4)T (1), (4) ừ24 25 25r 257 7 24Zl R Zl r Zc Zl     Khi f = f2 m ch x y ra hi n t ng c ng h ngạ ả ệ ượ ộ ưở đi n áp gi a 2 đ u đi n tr thu n ệ ữ ẩ ệ ở ầ2514..247,142524RrU RU VR rr r    Đáp án BCÂU 21: B GI IẢ : G i s vòng dây c a cu n s c p là x, cu n th c p là y ta có:ọ ố ủ ộ ơ ấ ộ ứ ấ(1)100(2)100 90100(3)112, 5x Uyx Uyx UyT (1), (2), (3) ta có x = 900, y = 1000, U = 90V ừ Đáp án BCÂU 22 B CÂU 23 C CÂU 24 AGi i:ả4i=4,8i 1, 2mm  x 3, 5i 4, 2mm  CÂU 25 Ai=1,92mmL12, 52i sN 2.12 1 25    CÂU 26 : A thuvienhoclieu .com Trang 9thuvienhoclieu .comGI IẢ : Theo gi thi t A, B là v trí hai vân sáng đ i x ng nhau qua vân trung tâm nên:ả ế ị ố ứOA = OB = AB/2 = 3,6 mmBC = 4,5 mm ⇒ OC = 4,5 – 3,6 = 0,9 mm.T i C có vân sáng nên:ạ OC = k . i = k . λDa ⇒ λ = O C . akD = 900 k ( nm ). V y k = 2 và ậ λ = 450 nm.LUONG TUCÂU 27CCÂU 28DCÂU 29 DCÂU 30 AGi i ảr = 5 2.r0CÂU 31: CGI IẢ : Khi nguyên t h p th photon thì nó nh y t m c m lên m c n.ử ấ ụ ả ừ ứ ứ T s bán kính là: ỉ ố thuvienhoclieu .com Trang 10thuvienhoclieu .comH NGẰCÂU 32 ACÂU 33 ACÂU 34 CCÂU 35 Cgi i ả thay vào p n xm Z.m (A Z).m m     CÂU 36 Bgi iảtT0m m .2 =5gCÂU 37 DGi i:ảVì F t l ngh ch v i rỉ ệ ị ớ 2 , r gi m 4 thì F tăng 4ả 2CÂU 38 AGi i:ảtdI 1AR  =I2U2 =I2 .R2 =4V CÂU 39 AGi i: ảF BIl sin 90 =18NCÂU 40 CGi i: ả8k 42  d 'k 4d  d ' 4d 64cm   thuvienhoclieu .com Trang 11 R2E R3 R1thuvienhoclieu .comCÂU 32 ACÂU 33 ACÂU 34 CCÂU 35 Cgi i ả thay vào p n xm Z.m (A Z).m m     CÂU 36 Bgi iảtT0m m .2 =5gCÂU 37 DGi i:ảVì F t l ngh ch v i rỉ ệ ị ớ 2 , r gi m 4 thì F tăng 4ả 2CÂU 38 AGi i:ảtdI 1AR  =I2U2 =I2 .R2 =4V CÂU 39 AGi i: ảF BIl sin 90 =18NCÂU 40 CGi i: ả8k 42  d 'k 4d  d ' 4d 64cm   thuvienhoclieu .com Trang 12R2E R3 R1

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận