Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Môn Lý năm 2022 mới nhất - Đề 10 (có đáp án chi tiết)

303 3

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #vật lý 12#đề thi vật lý 12#thptqg môn lý

Mô tả chi tiết

Đề thi thử TN THPT 2022 môn Vật Lí có lời giải (Đề 10) được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 6 trang. 

Câu 1 (NB). Cường độ điện trường tại một điểm đặc trưng cho

A. thể tích vùng có điện trường là lớn hay nhỏ.

B. điện trường tại điểm đó về phương diện dự trữ năng lượng.

C. tác dụng lực của điện trường lên điện tích tại điểm đó.

D. tốc độ dịch chuyển điện tích tại điểm đó.

Câu 2 (NB). Lực từ tác dụng lên đoạn dây dẫn không phụ thuộc trực tiếp vào

A. độ lớn cảm ứng từ. B. cường độ dòng điện chạy trong dây dẫn.

C. chiêu dài dây dẫn mang dòng điện. D. điện trở dây dẫn.

Câu 3 (NB). Một kính hiển vi có các tiêu cự vật kính và thị kính là f1 và f2. Độ dài quang học của kính là d. Người quan sát có mắt không bị tật và có khoảng cực cận là D. Số bộ giác G của kính hiển vi khi ngắm chừng ở vô cực được tính bằng biểu thức nào sau đây

Câu 7 (NB). Hiện tượng giao thoa sóng xảy ra khi có sự gặp nhau của

A. hai sóng xuất phát từ hai nguồn dao động cùng pha, cùng biên độ.

B. hai sóng xuất phát từ hai nguồn dao động cùng phương, cùng tần số và có độ lệch pha không đổi.

C. hai dao động cùng chiều, cùng pha.

D. hai sóng chuyển động ngược chiều nhau

Nội dung

thuvienhoclieu .com Thuvienhoclieu.Com Đ 10Ề Đ THI TH T T NGHI P THPT Ề Ử Ố ỆNĂM 2022 MÔN V T LÍẬCâu 1 (NB). C ng đ đi n tr ng t i m t đi m đ c tr ng choườ ộ ệ ườ ạ ộ ể ặ ưA. th tích vùng có đi n tr ng là l n hay nh .ể ệ ườ ớ ỏB. đi n tr ng t i đi m đó v ph ng di n d tr năng l ng.ệ ườ ạ ể ề ươ ệ ự ữ ượC. tác d ng l c c a đi n tr ng lên đi n tích t i đi m đó.ụ ự ủ ệ ườ ệ ạ ểD. t c đ d ch chuy n đi n tích t i đi m đó.ố ộ ị ể ệ ạ ểCâu 2 (NB). L c t tác d ng lên đo n dây d n ự ừ ụ ạ ẫ không ph thu c tr c ti p vàoụ ộ ự ếA. đ l n c m ng t .ộ ớ ả ứ ừ B. c ng đ dòng đi n ch y trong dây d n.ườ ộ ệ ạ ẫC. chiêu dài dây d n mang dòng đi n. ẫ ệ D. đi n tr dây d n.ệ ở ẫCâu 3 (NB). M t kính hi n vi có các tiêu c v t kính và th kính là fộ ể ự ậ ị1 và f2 . Đ dài quang h c c a kính làộ ọ ủ . Ng i quan sát có m t không b t t và có kho ng c c c n là ườ ắ ị ậ ả ự ậ D. S b giác G c a kính hi n vi khiố ộ ủ ểng m ch ng vô c c đ c tính b ng bi u th c nào sau đây?ắ ừ ở ự ượ ằ ể ứA. 21fGDf B. 1 2f fGD C. 12fGDf D. 1 2DGf fCâu 4 (NB). M t v t dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox có ph ng trìnhộ ậ ộ ề ụ ươ x = Acos(ωt+ ) thì có v n t c t cậ ố ứth i:ờA. v = -Aωsin(ωt+ ) B. v = Aωcos(ωt+ )C. v = Aω 2sin (ωt+ ) D. v = -Aωcos(ωt+ )Câu 5 (NB). C ng đ dòng đi n không đ i đ c tính b i công th c:ườ ộ ệ ổ ượ ở ứA. B. C. D. Câu 6 (NB). B i u th c ể ứ tính c năng c a m t ơ ủ ộ v t ậ dao đ ng đi u hoà:ộ ềA. E = mω 2A. B. E = m 2ω. C. 222AE m D. 22AE mCâu 7 (NB). Hi n t ng giao thoa sóng x y ra khi có s g p nhau c aệ ượ ả ự ặ ủA. hai sóng xu t phát t hai ngu n dao đ ng cùng pha, cùng biên đ . ấ ừ ồ ộ ộB. hai sóng xu t phát t hai ngu n dao đ ng cùng ph ng, cùng t n s và có đ l ch pha không đ i.ấ ừ ồ ộ ươ ầ ố ộ ệ ổC. hai dao đ ng cùng chi u, cùng pha.ộ ề D. hai sóng chuy n đ ng ng c chi u nhau.ể ộ ượ ềCâu 8 (TH) . Cho hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s , có biên đ là Aộ ề ươ ầ ố ộ1 và A2 . Biên đ daoộđ ng t ng h p c a hai dao đ ng trên có giá tr l n nh t b ngộ ổ ợ ủ ộ ị ớ ấ ằA. 2 21 2.A A B. A1 + A2 . C. 2A1 . D. 2A2 .Câu 9 (NB). Sóng d c là sóng có ph ng dao đ ng c a các ph n t môi tr ng và ph ng truy n sóngọ ươ ộ ủ ầ ử ườ ươ ềh p v i nhau 1 gócợ ớA. 00 B. 090 C. 0180 D. 045 .Câu 10 (NB). Trong dao đ ng đi u hoà c a m t v t thì t p h p ba đ i l ng nào sau đây là không thayộ ề ủ ộ ậ ậ ợ ạ ượđ i theo th i gian?ổ ờA. L c kéo v ; v n t c; năng l ng toàn ph n. ự ề ậ ố ượ ầ B. Biên đ ; t n s ; năng l ng toàn ph n. ộ ầ ố ượ ầ C. Đ ng năng; t n s ; l c kéo v . ộ ầ ố ự ề D. Biên đ ; t n s ; gia t c.ộ ầ ố ố thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .comCâu 11 (NB). Đi u ki n đ có th hình thành sóng d ng trên s i dây hai đ u c đ nh có chi u dài lề ệ ể ể ừ ợ ầ ố ị ề là:A. l = kλ. B. l = 2k . C. l = (2k + 1)λ. D. l = (2 1).2kCâu 1 2 (NB). Cu n s c p và cu n th c p c a m t máy bi n áp lí t ng có s vòng dây l n l t là Nộ ơ ấ ộ ứ ấ ủ ộ ế ưở ố ầ ượ1và N2 . Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng Uặ ệ ề ị ệ ụ1 vào hai đ u cu n s c p thì đi n áp hi u d ngầ ộ ơ ấ ệ ệ ụgi a hai đ u cu n th c p đ h là Uữ ầ ộ ứ ấ ể ở2 . H th c đúng làệ ứA12UU = 12.NN B. 12UU = 21.NN C. 12UU = 1 22.N NN D. 12UU = 1 21N NNCâu 13 (TH). Âm do m t chi cộ ế đàn b u phát raầA. nghe càng cao khi m c c ng đ âm càng l n. ứ ườ ộ ớB. có đ cao ph thu c vào hình d ng và kích th c h p c ng h ngộ ụ ộ ạ ướ ộ ộ ưởC. nghe càng tr m khi biên đ âm càng nh và t n s âm càng l n.ầ ộ ỏ ầ ố ớD. có âm s c ph thu c vào d ng đ th dao đ ng c a âm.ắ ụ ộ ạ ồ ị ộ ủCâu 14 (VDT). M t cái loa có công su t 1 W khi m h t công su t, l y π = 3,14. C ng đ âm t i đi mộ ấ ở ế ấ ấ ườ ộ ạ ểcách nó 400 cm có giá tr làị A. 5. 10 –5 W/m 2. B. 5 W/m 2. C. 5. 10 –4 W/m 2. D. 5 mW/m 2.Câu 1 5 (TH). Trong quá trình truy n t i đi n năng đi xa, bi n pháp nh m nâng cao hi u su t truy n t iề ả ệ ệ ằ ệ ấ ề ảđ c áp d ng r ng rãi nh t làượ ụ ộ ấA. gi m chi u dài dây d n truy n t i. ả ề ẫ ề ả B. ch n dây có đi n tr su t nh .ọ ệ ở ấ ỏC. tăng đi n áp đ u đ ng dây truy n t i.ệ ầ ườ ề ả D. tăng ti t di n dây d n.ế ệ ẫCâu 16 (NB). Biên đ dao đ ng c ng b c c a h không ph vàoộ ộ ưỡ ứ ủ ệ ụA. pha ban đ uầ c a ngo i l c c ng b c. ủ ạ ự ưỡ ứ B. h s ma sát gi a v t và môi tr ng.ệ ố ữ ậ ườC. biên đ c a ngo i l c c ng b c.ộ ủ ạ ự ưỡ ứD. đ chênh l ch gi a t n s c a l c c ng b c v i t n s dao đ ng riêng c a h .ộ ệ ữ ầ ố ủ ự ưỡ ứ ớ ầ ố ộ ủ ệCâu 17 (TH). Công su t t a nhi t c a m t m ch đi n xoay chi u ph thu c vàoấ ỏ ệ ủ ộ ạ ệ ề ụ ộA. Đi n tr thu n c a m ch ệ ở ầ ủ ạ B. C m kháng c a m chả ủ ạC. Dung khang c a m chủ ạ D. T ng tr c a m chổ ở ủ ạCâu 18 (NB). Đ ng v là các nguyên t mà h t nhân c a nó cóồ ị ử ạ ủA. cùng kh i l ng, khác s n tron. ố ượ ố ơ B. cùng s n tron, khác s prôtôn.ố ơ ốC. cùng s prôtôn, khác s n tron. ố ố ơ D. cùng s nuclôn, khác s prôtôn.ố ốCâu 19 (TH). Khi nói v quang đi n, phát bi u nào sau đây sai?ề ệ ểA. Ch t quang d n là ch t d n đi n kém khi không b chi u sáng và tr thành ch t d n đi n t t khi bấ ẫ ấ ẫ ệ ị ế ở ấ ẫ ệ ố ịchi u ánh sáng thích h p.ế ợB. Đi n tr c a quang đi n tr gi m khi có ánh sáng thích h p chi u vào.ệ ở ủ ệ ở ả ợ ếC. Pin quang đi n ho t đ ng d a trên hi n t ng quang đi n ngoài vì nó nh n năng l ng ánh sáng tệ ạ ộ ự ệ ượ ệ ậ ượ ừbên ngoài.D. Công thoát êlectron c a kim lo i th ng l n h n năng l ng c n thi t đ gi i phóng êlectron liênủ ạ ườ ớ ơ ượ ầ ế ể ảk t trong ch t bán d n.ế ấ ẫCâu 20 (TH). Trong máy quang ph lăng kính, chùm sáng sau khi đi qua ng chu n tr c c a máy là chùmổ ố ẩ ự ủsáng A. phân kì. B. song song. C. song song ho c h i t .ặ ộ ụ D. h i t .ộ ụCâu 21 (TH). Tia t ngo i có b c sóng:ử ạ ướ thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .comA. không th đo đ c.ể ượ B. nh h n b c sóng c a tia X.ỏ ơ ướ ủC. nh h n b c sóng c a ánh sáng tím.ỏ ơ ướ ủ D. l n h n b c sóng c a ánh sáng đ .ớ ơ ướ ủ ỏCâu 22 (TH). T t c các phôtôn truy n trong chân không có cùngấ ả ềA. t n s . ầ ố B. b c sóngướ . C. t c đ . ố ộ D. năng l ng.ượCâu 23 (NB). Năng l ng liên k t riêng là năng l ng liên k tượ ế ượ ếA. tính cho m t nuclôn.ộ B. tính riêng cho h t nhân y.ạ ấC. c a m t c p prôtôn-prôtôn.ủ ộ ặ D. c a m t c p prôtôn-n trôn (n tron).ủ ộ ặ ơ ơCâu 2 4 (TH). M t đo n m ch R, L, C m c n i ti p. Bi t r ng Uộ ạ ạ ắ ố ế ế ằL o = 12 UCo . So v i dòng đi n, hi u đi nớ ệ ệ ệth t i hai đ u đo n m ch s :ế ạ ầ ạ ạ ẽA. Cùng pha. B. S m pha.ớ C. Tr pha.ễ D. Vuông pha.Câu 25 (VDT). Đ t đi n ápặ ệ u=U0 cos(100πt−π/12) V vào hai đ u đo n m ch m c n i ti p g m đi n trầ ạ ạ ắ ố ế ồ ệ ởcu n c m và t đi n thì c ng đ dòng đi n qua m ch làộ ả ụ ệ ườ ộ ệ ạ i=I0 cos(100πt+π/12) A. H s công su t c aệ ố ấ ủđo n m ch b ng:ạ ạ ằ A. 0,50 B. 0,87 C. 1,00 D. 0,71Câu 26 (TH). Nguyên t c c a vi c thu sóng đi n t d a vào:ắ ủ ệ ệ ừ ựA. hi n t ng c ng h ng đi n trong m ch LCệ ượ ộ ưở ệ ạB. hi n t ng b c x sóng đi n t c a m ch dao đ ng hệ ượ ứ ạ ệ ừ ủ ạ ộ ởC. hi n t ng giao thoa sóng đi n tệ ượ ệ ừD. hi n t ng h p th sóng đi n t c a môi tr ngệ ượ ấ ụ ệ ừ ủ ườCâu 27 (VDT). Trong m ch ch n sóng c a m t máy thu vô tuy n đi n, b cu n c m có đ t c m thayạ ọ ủ ộ ế ệ ộ ộ ả ộ ự ảđ i t 1mH đ n 25mH. Đ m ch ch b t đ c các sóng đi n t có b c sóng t 120m đ n 1200m thìổ ừ ế ể ạ ỉ ắ ượ ệ ừ ướ ừ ếb t đi n ph i có đi n dung bi n đ i tộ ụ ệ ả ệ ế ổ ừA. 16pF đ n 160nF.ế B. 4pF đ n 16pF.ế C. 4pF đ n 400pF.ế D. 400pF đ n 160nF.ếCâu 28 (VDT). M t m ch LC dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình ộ ạ ộ ề ớ ươ6 710 cos 2.10 C.2q t     Bi t L =ế1mH. Hãy xác đ nh đ l n đi n dung c a t đi n. Cho ị ộ ớ ệ ủ ụ ệ210. A. 2,5 pF B. 2,5 nH C. 1 F D. 1 pF Câu 29 (VDT). M t v t dao đ ng đi u hoà trên tr c Ox. Đ th bi u di n s ph thu c vào th i gianộ ậ ộ ề ụ ồ ị ể ễ ự ụ ộ ờc a li đ có d ng nh hình v bên. Ph ng trình dao đ ng c a li đ (cm) là:ủ ộ ạ ư ẽ ươ ộ ủ ộA. x=5cos(2πt−π/2) B. x=5cos(2πt+π/2) C. x=5cos(πt+π/2) D. x=5cosπt Câu 30 (VDT). Đ t đi n áp xoay chi uặ ệ ề u=200√2cos100πt V vào hai đ u m t đo n m ch g m cu n c mầ ộ ạ ạ ồ ộ ảthu n có đ t c m L =ầ ộ ự ả 1/π H và t đi n có đi n dung C = ụ ệ ệ F m c n i ti p. C ng đ dòng đi n hi uắ ố ế ườ ộ ệ ệd ng trong đo n m ch làụ ạ ạ thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comA. 2 A. B. 1,5 A. C. 0,75 A. D. 2√2 A.Câu 31 (TH). D i quang ph liên t c thu đ c trong thí nghi m v hi n t ng tán s c ánh sáng tr ng cóả ổ ụ ượ ệ ề ệ ượ ắ ắđ c là doượA. lăng kính đã tách các màu s n có trong ánh sáng tr ng thành các thành ph n đ n s c.ẵ ắ ầ ơ ắB. hi n t ng giao thoa c a các thành ph n đ n s c khi ra kh i lăng kính.ệ ượ ủ ầ ơ ắ ỏC. th y tinh đã nhu m màu cho ánh sáng.ủ ộD. ánh sáng b nhi u x khi truy n qua lăng kính.ị ễ ạ ềCâu 32 (VDT). Th c hi n giao thoa Y-âng v i ánh sáng tr ng có b c sóng t ự ệ ớ ắ ướ ừ0, 38 m đ n ế0, 76 m . V iớhai khe có kho ng cách là 2mm và ảD 2m . Hãy xác đ nh b r ng quang ph b c 3?ị ề ộ ổ ậA. 1,14mm B. 2,28mm C. 0,38mm D. Đáp án khácCâu 33 (VDT). Truy n m t công su t 500 kW t m t tr m phát đi n đ n n i tiêu th b ng đ ng dâyề ộ ấ ừ ộ ạ ệ ế ơ ụ ằ ườm t pha. Bi t công su t hao phí trên đ ng dây là 10 kW, đi n áp hi u d ng tr m phát là 35 kV. Coi hộ ế ấ ườ ệ ệ ụ ở ạ ệs công su t c a m ch truy n t i đi n b ng 1. Đi n tr t ng c ng c a đ ng dây t i đi n làố ấ ủ ạ ề ả ệ ằ ệ ở ổ ộ ủ ườ ả ệ A. 55Ω B. 49Ω C. 38Ω D. 52ΩCâu 34 (VDT). Năng l ng c a ượ ủ êlectron trong nguyên t hiđrô đ c tính theo công th c: ử ượ ứn213, 6En ;n 1, 2, 3, ... H i khi ỏ êlectron chuy n t qu đ o L v qu đ o Kể ừ ỹ ạ ề ỹ ạ thì nó phát ra m t phôtôn có b c sóngộ ướlà bao nhiêu?A. 0, 2228 m B. 0, 2818 m C. 0,1281 m D. 0,1218 mCâu 35 (VDT). Kim lo i làm cat t c a t bào quang đi n có công thoát 3,45 eV. Khi chi u vào 4 b c xạ ố ủ ế ệ ế ứ ạđi n t cóệ ừ λ1=0,25μm, λ2=0,4μm, λ3=0,56μm; λ4=0,2μm thì b c x nào x y ra hi n t ng quang đi nứ ạ ả ệ ượ ệA. λ3, λ2 B. λ1, λ4 C. λ1, λ2, λ4 D. c 4 b c x trên.ả ứ ạCâu 36 (VDT). 210Po có chu kì bán rã 138 ngày, ban đ u có 20g. H i sau 100 ngày còn l i bao nhiêu h t?ầ ỏ ạ ạA. 10g B. 12,1g C. 11,2g D. 5gCâu 37 (VDC). Hai ngu n sóng k t h p, đ t t i A và B cách nhau 20 cm dao đ ng theo ph ng trình u =ồ ế ợ ặ ạ ộ ươacos(ωt) trên m t n c, coi biên đ không đ i, b c sóng ặ ướ ộ ổ ướ  = 3 cm. G i O là trung đi m c a Aọ ể ủ B. M tộđi m n m trên đ ng trung tr c AB, dao đ ng cùng pha v i các ngu n A và B, cách A ho c B m t đo nể ằ ườ ự ộ ớ ồ ặ ộ ạnh nh t làỏ ấA. 12cm B. 10cm C. 13.5cm D. 15cm Câu 38 (VDC). Trong thí nghi m giao v i khe Y-âng. Ngu n S phát ra ba ánh sáng đ n s c: màu tímệ ớ ồ ơ ắ10, 42 m  ; màu l c ụ20, 56 m   ; màu đ ỏ30, 70 m   . Gi a hai vân sáng liên ti p gi ng màu vânữ ế ốsáng trung tâm có 11 c c đ i giao thoa c a ánh sáng đ . S c c đ i giao thoa c a ánh sáng màu l c vàự ạ ủ ỏ ố ự ạ ủ ụmàu tím gi a hai vân sáng liên ti p nói trên là:ữ ếA. 15 vân l c, 20 vân tím ụ B. 14 vân l c, 19 vân tímụC. 14 vân l c, 20 vân tím ụ D. 13 vân l c, 18 vân tímụCâu 39 (VDC). M t máy bi n áp lí t ng lúc m i s n xu t có t s đi n áp hi u d ng cu n s c p vàộ ế ưở ớ ả ấ ỉ ố ệ ệ ụ ộ ơ ấth c p b ng 2. Sau m t th i gian s d ng do l p cách đi n kém nên có X vòng dây cu n th c p b n iứ ấ ằ ộ ờ ử ụ ớ ệ ộ ứ ấ ị ốt t; vì v y t s đi n áp hi u d ng cu n s c p và th c p b ng 2,5. Đ xác đ nh X ng i ta qu n thêmắ ậ ỉ ố ệ ệ ụ ộ ơ ấ ứ ấ ằ ể ị ườ ấ thuvienhoclieu .com Trang 4thuvienhoclieu .comvào cu n th c p 135 vòng dây thì th y t s đi n áp hi u d ng cu n s c p và th c p b ng 1,6, sộ ứ ấ ấ ỉ ố ệ ệ ụ ộ ơ ấ ứ ấ ằ ốvòng dây b n i t t là:ị ố ắA. x = 40 vòng B. x = 60 vòngC. x = 80 vòng D. x = 50 vòngCâu 40 (VDC). M t ch t đi m M có kh i ng m = 20g dao đ ng đi uộ ấ ể ố ượ ộ ềhòa, m t ph n đ th c a l c kéo v theo th i gian có d ng nh hình v ,ộ ầ ồ ị ủ ự ề ờ ạ ư ẽl y ấ210  . D a vào đ th suy ra ph ng trình dao đ ng c a ch t đi m làự ồ ị ươ ộ ủ ấ ểA. 3x 5 cos 2 t cm4      . B. x 10 cos 4 t cm4      .C. 3x 5 cos 2 t cm4      . D. x 10 cos 4 t cm4      .-----------H T----------ẾThí sinh không đ c s d ng tài li u. Cán b coi thi không gi i thích gì thêmượ ử ụ ệ ộ ảĐÁP ÁN1-C 2-D 3-D 4-A 5-D 6-C 7-B 8-B 9-B 10-B11-B 12-A 13-D 14-D 15-C 16-B 17-A 18-C 19-C 20-B21-C 22-C 23-A 24-C 25-B 26-A 27-B 28-A 29-D 30-A31-A 32-A 33-B 34-D 35-B 36-B 37-A 38-B 39-B 40-AH NG D N GI I CHI TI TƯỚ Ẫ Ả ẾCâu 37. AHD:Bi u th c sóng t i A, B u = acosể ứ ạ  tXét đi m M trên trung tr c c a AB: ể ự ủAM = BM = d (cm) ≥ 10 cm Bi u th c sóng t i Mể ứ ạ uM = 2acos(  t- ).Đi m M dao đ ng cùng pha v i ngu n khi ể ộ ớ ồ = 2kπ------> d = k  = 3k ≥ 10 ------> k ≥ 4 d = dmin = 4x3 = 12 cm. Câu 38. BHD: V trí cùng màu vân trung tâm: ịs1 s 2 s 3 1 1 2 233 3 11223x x x k .i k .i k .i k k k       Ta có:3 31 2 1 22 1 3 1 3 2k k k4 5 5; ;k 3 k 3 k 4         thuvienhoclieu .com Trang 5d MOABF(mN)4-4 t(s)0,1250thuvienhoclieu .comB i chung nh nh t c a kộ ỏ ấ ủ1 : 1 1BCNN k k 4.5 20 3 31 2 1 22 1 3 1 3 2k k k4 5 5.5; .4; .3k 3 k 3 k 4         2k 3.5 15  và 3k 4.3 12 S c c đ i giao thoa c a màu l c là: ố ự ạ ủ ụ2 2N k 1 14   vânS c c đ i giao thoa c a màu tím là: ố ự ạ ủ1 1N k 1 19   vânCâu 39. BHD: Lúc đ u: ầ1 12 22 (1)U NU N Cu n s c p có x vòng dây b n i t tộ ơ ấ ị ố ắ1 12 22, 5 (2)U NU N x Khi qu n thêm vào cu n th c p 135 vòng thìấ ộ ứ ấ1 12 21, 6 (3)135U NU N x  L p t s : ậ ỉ ố2221 25.2 2, 5N xN xN    , thay vào (3)L p t s ậ ỉ ố(1) 2 4 13560(3) 1, 6 5xxx    (vòng)Câu 40. AH ng d n gi i:ướ ẫ ả020FF 2 2 3cos 2 rad / s; ; A 5cmF 4 4 t 4 m                     thuvienhoclieu .com Trang 6

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận