Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Môn Lý năm 2022 mới nhất - Đề 5 (có đáp án chi tiết)

348 2

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #đề thi vật lý 12#vật lý 12#thptqg môn lý

Mô tả chi tiết

Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2022 Vật Lí có lời giải (Đề 5) được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 8 trang.

Câu 13: Trong chân không, sóng điện từ có bước sóng nào sau đây được dùng để liên lạc vệ tinh

A. 2000m. B. 50m. C. 5m. D. 0,5mm.

Câu14: Tìm phát biểu đúng về ánh sáng đơn sắc.

A. Đối với các môi trường khác nhau, ánh sáng đơn sắc luôn có cùng bước sóng.

B. Đối với ánh sáng đơn sắc, góc lệch của tia sáng đối với các lăng kính khác nhau đều có cùng giá trị.

C. Ánh sáng đơn sắc là ánh sáng không bị lệch đường truyền khi đi qua lăng kính.

D. Ánh sáng đơn sắc là ánh sáng không bị tách màu khi qua lăng kính.

Câu 15: Tia hồng ngoại không có tính chất nào sau đây?

A. Truyền được trong chân không.

B. Có tác dụng nhiệt rất mạnh.

C. Có khả năng gây ra một số phản ứng hóa học.

D. Kích thích sự phát quang của nhiều chất.

Câu 16: Trong thí nghiệm Yâng, nguồn sáng là ánh sáng đơn sắc có bước sóng 0,60(m), khoảng cách giữa hai khe sáng với màn quan sát là 1(m). Trên màn quan sát ta thấy khoảng cách giữa 7 vân sáng liên tiếp có độ lớn là 0,24(cm). Khoảng cách từ vân tối thứ 5 đến vân trung tâm là:

A. 1,6(mm). B. 2,2(mm). C. 2(mm). D. 1,8(mm).

Câu 17: Chất nào sau đây là chất quang dẫn?

A. Cu. B. Pb. C. CdS. D. Al

Nội dung

thuvienhoclieu .com Thuvienhoclieu.Com Đ 5Ề Đ THI TH T T NGHI P THPT Ề Ử Ố ỆNĂM 2022 MÔN V T LÍẬCâu 1: Đi n tích c a m t proton có giá tr làệ ủ ộ ị A. 191, 6.10 C. B. 196,1.10 C. C. 191, 6.10 C. D. 0 C.Câu 2: Trong m t đi n tr ng đ u có c ng đ E, khi m t đi n tích q d ng di chuy n ộ ệ ườ ề ườ ộ ộ ệ ươ ểcùng chi u đ ng s c đi n m t đo n d thì công c a l c đi n làề ườ ứ ệ ộ ạ ủ ự ệA. B. qEd. C. 2qEd. D. Câu 3: Trong h SI, đ n v c a c ng đ đi n tr ng làệ ơ ị ủ ườ ộ ệ ườA. Vôn trên culông ( V/C) . B. Niu-t n trên mét (N/m)ơ .C. Vôn trên mét (V/m). D. Vôn (V) .Câu 4: Hi n t ng c ng h ng c x y ra khiệ ượ ộ ưở ơ ảA. T n s c a ngo i l c c ng b c g p đôi t n s dao đ ng riêng c a h .ầ ố ủ ạ ự ưỡ ứ ấ ầ ố ộ ủ ệB. Hi u s gi a t n s ngo i l c và t n s dao đ ng riêng c a h c c đ i.ệ ố ữ ầ ố ạ ự ầ ố ộ ủ ệ ự ạC. Hi u s gi a t n s ngo i l c và t n s dao đ ng riêng c a h c c ti u.ệ ố ữ ầ ố ạ ự ầ ố ộ ủ ệ ự ểD. Hi u s gi a t n s ngo i l c và t n s dao đ ng riêng c a h b ng 0.ệ ố ữ ầ ố ạ ự ầ ố ộ ủ ệ ằCâu 5: M t con l c đ n có đ dài dây treo b ng , treo t i n i có gia t c tr ng tr ng g. Khi conộ ắ ơ ộ ằ ạ ơ ố ọ ườl c đ n dao đ ng đi u hòa thì bi u th c t n s làắ ơ ộ ề ể ứ ầ ốA. . B. . C. . D. .Câu 6: M t sóng c hình sin truy n theo tr c Ox v i chu kì T. Kho ng th i gian đ sóng truy nộ ơ ề ụ ớ ả ờ ể ềđ c quãng đ ng b ng m t n a b c sóng làượ ườ ằ ộ ử ướA. 4T. B. 0,5T. C. 2T. D. T.Câu 7: Hai dao đ ng đi u hòa cùng t n s và cùng pha nhau thì có đ l ch pha b ngộ ề ầ ố ộ ệ ằA. 2 1k v i ớ0, 1, 2, ...k   . B. 2k v i ớ0, 1, 2, ...k   .C. 0, 5k v i ớ0, 1, 2, ...k   . D. 0, 25k v i ớ0, 1, 2, ...k   .Câu 8 : Sóng siêu âm có t n sầ ốA. l n h n 2000 Hz.ớ ơ B. nh h n 16 Hz.ỏ ơC. l n h n 20000 Hz.ớ ơ D. trong kho ng t 16 Hz đ n 20000 Hz.ả ừ ếCâu 9: Tai ta phân bi t đ c hai âm có đ cao (tr m – b ng) khác nhau là do hai âm đó cóệ ượ ộ ầ ổA. t n s khác nhau.ầ ố B. biên đ âm khác nhau.ộC. c ng đ âm khác nhau.ườ ộ D. đ to khác nhau.ộCâu 10: C ng đ dòng đi n trong m t đo n m ch có bi u th c i = 5ườ ộ ệ ộ ạ ạ ể ứ2 cos100 π t A.C ng đ dòng đi n c c đ i trong đo n m ch làườ ộ ệ ự ạ ạ ạA. 10 A. B. 5 A. C. 52 A. D. 2 A.Câu 11: M t máy bi n th có s vòng dây cu n s c p nh h n s vòng dây cu n th c p.ộ ế ế ố ộ ơ ấ ỏ ơ ố ộ ứ ấBi n th này dùng đế ế ểA. gi m I, tăng U.ả B. gi m I, gi m U.ả ả C. tăng I , tăng U. D. tăng I, gi m U.ảCâu 12: C ng đ dòng đi n i = 5cos100ườ ộ ệ π t (A) cóA. chu kì 0,2 s. B. giá tr c c đ i 5ị ự ạ A.C. t n s 100 Hz.ầ ố D. giá tr hi u d ng 2,5ị ệ ụ A.Câu 13: Trong chân không, sóng đi n t có b c sóng nào sau đây đ c dùng đ liên l c vệ ừ ướ ượ ể ạ ệtinh thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .comA. 2000m. B. 50m. C. 5m. D. 0,5mm.Câu14: Tìm phát bi u đúng v ánh sáng đ n s c.ể ề ơ ắA. Đ i v i các môi tr ng khác nhau, ánh sáng đ n s c luôn có cùng b c sóng.ố ớ ườ ơ ắ ướB. Đ i v i ánh sáng đ n s c, góc l ch c a tia sáng đ i v i các lăng kính khác nhau đ u có ố ớ ơ ắ ệ ủ ố ớ ềcùng giá tr .ịC. Ánh sáng đ n s c là ánh sáng không b l ch đ ng truy n khi đi qua lăng kính.ơ ắ ị ệ ườ ềD. Ánh sáng đ n s c là ánh sáng không b tách màu khi qua lăng kính.ơ ắ ịCâu 15: Tia h ng ngo i không có tính ch t nào sau đây?ồ ạ ấA. Truy n đ c trong chân không.ề ượB. Có tác d ng nhi t r t m nh.ụ ệ ấ ạC. Có kh năng gây ra m t s ph n ng hóa h c.ả ộ ố ả ứ ọD. Kích thích s phát quang c a nhi u ch t.ự ủ ề ấCâu 16: Trong thí nghi m Yâng, ngu n sáng là ánh sáng đ n s c có b c sóng 0,60(ệ ồ ơ ắ ướ m),kho ng cách gi a hai khe sáng v i màn quan sát là 1(m). Trên màn quan sát ta th y kho ngả ữ ớ ấ ảcách gi a 7 vân sáng liên ti p có đ l n là 0,24(cm). Kho ng cách t vân t i th 5 đ n vânữ ế ộ ớ ả ừ ố ứ ếtrung tâm là:A. 1,6(mm). B. 2,2(mm). C. 2(mm). D. 1,8(mm).Câu 17: Ch t nào sau đây là ch t quang d n?ấ ấ ẫA. Cu. B. Pb. C. CdS. D. Al.Câu 18: Theo m u nguyên t Bo, bán kính qu đ o K c a electron trong nguyên t hidroẫ ử ỹ ạ ủ ửlà 0r . Khi electron chuy n t qu đ o N v qu đ o L thì bán kính qu đ o gi m b tể ừ ỹ ạ ề ỹ ạ ỹ ạ ả ớA. 016r B. 012r C. 09r D. 04r Câu 19: Tia nào sau đây b l ch trong đi n t tr ng:ị ệ ệ ừ ườA. Tia X. B. Tia γ. C. Tia α. D. Tia h ng ngo i.ồ ạCâu 20: Đ i l ng đ c tr ng cho m c đ b n v ng c a h t nhân làạ ượ ặ ư ứ ộ ề ữ ủ ạA. s prôtôn.ố B. năng l ng liên k t.ượ ếC. s nuclôn.ố D. năng l ng liên k t riêng.ượ ếCâu 21: M t con l c đ n có chi u dài 121cm, dao đ ng đi u hòa t i n i có gia t c tr ngộ ắ ơ ề ộ ề ạ ơ ố ọtr ng g =10 m/sườ 2. L y ấ210 .Chu kì dao đ ng c a con l c là:ộ ủ ắA. 1s. B. 2,2s. C. 0,5s. D. 2s.Câu 22: Đ t vào hai đ u m t t đi n hi u đi n th xoay chi u có giá tr hi u d ng U khôngặ ầ ộ ụ ệ ệ ệ ế ề ị ệ ụđ i và t n s 50Hz thì c ng đ hi u d ng qua t là 1ổ ầ ố ườ ộ ệ ụ ụ A. Đ c ng đ hi u d ng qua t làể ườ ộ ệ ụ ụ4A thì t n s dòng đi n làầ ố ệA. 200Hz. B. 400Hz. C. 100Hz. D. 50Hz.Câu 23: N u đo n m ch AB ch a nguôn đi n có su t đi n đ ng E đi n tr trong r và đi nế ạ ạ ứ ệ ấ ệ ộ ệ ở ệtr m ch ngoài là R thì hi u đi n th hai đ u đo n m ch cho b i bi u th cở ạ ệ ệ ế ầ ạ ạ ở ể ứA. UAB = E – I(r+R). B. UAB = I(r+R) – E. C. UAB = E + I(r+R). D. E/I(r+R).Câu 24: Con l c lò xo treo th ng đ ng dao đ ng đi u hoà t v trí cao nh t đ n v trí th pắ ẳ ứ ộ ề ừ ị ấ ế ị ấnh t cách nhau 8cm m t 1s. Ch n g c th i gian lúc v t qua li đ x = 2ấ ấ ọ ố ờ ậ ộ2 (cm) theo chi uềd ng, ph ng trình dao đ ng c a v t là:ươ ươ ộ ủ ậA. x = 4cos( t -  /2) cm. B. x = 8cos ( t + /4) cm.C. x = 4cos ( t -  /4) cm. D. x = 8 cos (2 t -  /4) cm. thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .comCâu 25: M t s i dây đàn h i có đ dài AB = 80cm, đ u B gi c đ nh, đ u A g n v i c nộ ợ ồ ộ ầ ữ ố ị ầ ắ ớ ầrung dao đ ng đi u hoà v i t n s 50Hz theo ph ng vuông góc v i Aộ ề ớ ầ ố ươ ớ B. Trên dây có m tộsóng d ng v i 4 b ng sóng, coi A và B là nút sóng. V n t c truy n sóng trên dây làừ ớ ụ ậ ố ềA. 10m/s. B. 5m/s. C. 20m/s. D. 40m/s.Câu 26: M t máy bi n áp lý t ng có cu n s c p g m 1000 vòng dây đ c m c vào m ng đi nộ ế ưở ộ ơ ấ ồ ượ ắ ạ ệxoay chi u có đi n áp hi u d ng Uề ệ ệ ụ1 = 2 00 V, khi đó đi n áp hi u d ng hai đ u cu n th c pệ ệ ụ ở ầ ộ ứ ấđ h là Uể ở2 = 10 V. S vòng dây c a cu n th c p làố ủ ộ ứ ấA. 500 vòng. B. 25 vòng. C. 100 vòng. D. 50 vòng.Câu 27: Cho m t máy phát dao đ ng đi n t có m ch dao đ ng LC g m cu n dây thu n c m Lộ ộ ệ ừ ạ ộ ồ ộ ầ ả=1/π (mH) và m t t đi n C = ộ ụ ệ 10/ π (pF). Bi t t c đ c a sóng đi n t trong chân không là c =ế ố ộ ủ ệ ừ3.10 8 m/s. B c sóng đi n t mà máy phát ra làướ ệ ừA. 6 m. B. 60 m. C. 6 km . D. 3 kmCâu 28: S p x p nào sau đây theo đúng tr t t gi m d n c a t n s các sóng đi n t ? ắ ế ậ ự ả ầ ủ ầ ố ệ ừA. chàm, da cam, sóng vô tuy n, h ng ngo iế ồ ạB. sóng vô tuy n, h ng ngo i, da cam, chàmế ồ ạC. chàm, da cam, h ng ngo i, sóng vô tuy n ồ ạ ếD. sóng vô tuy n, h ng ngo i, chàm, da cam ế ồ ạCâu 29: M t kim lo i có gi i h n quang đi n là 0,5 ộ ạ ớ ạ ệ  m . Chi u vào kim lo i đó l n l t các ế ạ ầ ượchùm b c x đ n s c có năng l ng ứ ạ ơ ắ ượ ε1 = 1,5 .10 -19 J; ε2 = 2,5 .10 -19 J; ε3 = 3,5 .10 -19 J; ε4 = 4,5. 10 -19 J thì hi n t ng quang đi n s x y ra v iệ ượ ệ ẽ ả ớA. Chùm b c x 1ứ ạ . B . Chùm b c x 2. ứ ạ C. Chùm b c x 3. ứ ạ D.Chùm b c x 4.ứ ạCâu 30: M t h t nhân có đ h t kh i là 0,03 u. L y 1 u = 931,5 MeV/cộ ạ ộ ụ ố ấ 2. Năng l ng liên k t c aượ ế ủh t nhân này làạA.4968mJ . B. 31,05MeV. C. 27,95MeV. D. 251,5J .Câu 31: M t con l c lò xo g m lò xo có đ c ng 100 N/m và v t nh có kh i l ng m. Tác d ngộ ắ ồ ộ ứ ậ ỏ ố ượ ụlên v t ngo i l c F=20cos(10πt) N(t tính b ng s) d c theo tr c lò xo thì x y ra hi n t ng c ngậ ạ ự ằ ọ ụ ả ệ ượ ộh ng. L y πưở ấ 2 = 10. Giá tr c a m làị ủA. 0,4 kg. B. 1 kg. C. 250 kg. D. 100 g.Câu 32 : Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, ngu n sáng phát đ ng th i hai b cệ ề ồ ồ ờ ứx đ n s c, trong đó b c x màu đ có b c sóng ạ ơ ắ ứ ạ ỏ ướd720 nm  và b c x màu l c cóứ ạ ụb c sóng ướl (có giá tr trong kho ng t 500 nm đ n 575 nm). Trên màn quan sát, gi a haiị ả ừ ế ữvân sáng g n nhau nh t và cùng màu v i vân sáng trung tâm có 8 vân sáng màu l c. Giá trầ ấ ớ ụ ịc a ủl là : A. 520 nm. B. 540 nm. C. 560 nm. D. 500 nm.Câu 33: Cho đo n m ch đi n g m đi n tr R, cu n dây thu n c m L và t đi n C m cạ ạ ệ ồ ệ ở ộ ầ ả ụ ệ ắn i ti p. Đ t vào hai đ u đo n m ch đi n áp xoay chi u có t n s và đi n áp hi u d ngố ế ặ ầ ạ ạ ệ ề ầ ố ệ ệ ụkhông đ i. Dùng vôn k nhi t có đi n tr r t l n l n l t đo đi n áp gi a hai đ u đo nổ ế ệ ệ ở ấ ớ ầ ượ ệ ữ ầ ạ thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comm ch, hai đ u t đi n và hai đ u cu n dây thì s ch c a vôn k có giá tr t ng ng làạ ầ ụ ệ ầ ộ ố ỉ ủ ế ị ươ ứCU, U và LU . Bi t ếC LU U 2U  . H s công su t c a m ch đi n b ng:ệ ố ấ ủ ạ ệ ằA. 1 B. 22 C. 32 D. 0,5Câu 34: M ch đi n xoay chi u g m cu n dây và t đi n m c n i ti p, t đi n có đi nạ ệ ề ồ ộ ụ ệ ắ ố ế ụ ệ ệdung thay đ i đ c. Đi n áp đ t vào 2 đ u m ch có giá tr hi u d ng ổ ượ ệ ặ ầ ạ ị ệ ụU 120V , t n sầ ốkhông đ i. Khi dung kháng ổC CoZ Z thì luôn có 2 giá tr c a ị ủCZ đ công su t tiêu th c aể ấ ụ ủm ch b ng nhau. Khi ạ ằC CoZ Z thì ch có 1 giá tr công su t c a m ch t ng ng. Khiỉ ị ấ ủ ạ ươ ứC CoZ Z thì đi n áp hi u d ng gi a 2 đ u cu n dây làệ ệ ụ ữ ầ ộA. 40 V B. 120 V C. 80 V D. 240 VCâu 35: M ch ch n sóng g m cu n c m thu n có đ t c m không đ i và t đi n có đi n dungạ ọ ồ ộ ả ầ ộ ự ả ổ ụ ệ ệthay đ i đ cổ ượ . Khi đi n dung c a t là 20 µF thì m ch thu đ c sóng đi n t có b c sóng 40 m.ệ ủ ụ ạ ượ ệ ừ ướN u mu n thu đ c sóng đi n t có b c sóng 60 m thì ph i đi u ch nh đi n dung c a t thế ố ượ ệ ừ ướ ả ề ỉ ệ ủ ụ ếnào?A. gi m đi 5 µF.ả B. tăng thêm 15 µF. C. gi m đi 20 µF. ả D. tăng thêm 25 µF.Câu 36: M t ngu n sáng phát ra ánh sáng đ n s c có b c sóng. S phôtôn do ngu n sángộ ồ ơ ắ ướ ố ồphát ra trong 1 giây là 181, 51.10 h t. Cho ạ346, 625.l0.J sh , sc 3.l0 m / s . Công su t phátấx c a ngu n sáng này làạ ủ ồA. 0, 5W. B. 5W. C. 0, 25W. D. 2, 5W.Câu 3 7 : Hình v là đ th bi u di n s ph thu c c a li đ m t dao đ ng đi u hoà theoẽ ồ ị ể ễ ự ụ ộ ủ ộ ộ ộ ềth i gian. Bi u th c v n t c c a dao đ ng này làờ ể ứ ậ ố ủ ộA. v 4 cos 2, 5 t cm s6       B. 5v 4 cos 2, 5 t cm s6      C. 5v 8 cos 2 t cm s6      D. v 8 cos 2 t cm s3      Câu 38: Đ t đi n áp ặ ệ2 cos 2u U ft (V), (f thay đ i) vào vào hai đ u đo n m ch AB m c n i ổ ầ ạ ạ ắ ốti p theo th t g m đi n tr R, t đi n có đi n dung C và cu n c m thu n có đ t c m L, (v iế ứ ự ồ ệ ợ ụ ệ ệ ộ ả ầ ộ ự ả ớ22 RL C). M là đi m n i gi a cu n c m và t đi n. Khi ể ố ữ ộ ả ụ ệ0f = f thì Uc = U và lúc này dòng đi n ệ thuvienhoclieu .com Trang 4thuvienhoclieu .comtrong m ch s m pha h n u là ạ ớ ơ tan 0, 75 .  Khi 0f = f 45 Hz thì LU U . Tìm f đ ểAMU không ph thu c R (n u R thay đ i).ụ ộ ế ổA. 50 Hz. B. 30 5 Hz. C. 75 Hz. D. 25 5 Hz.Câu 39 : M t con l c lò xo g m lò xo có đ c ng 10 N/m và qu n ng có kh i l ng 100 g đ cộ ắ ồ ộ ứ ả ặ ố ượ ượđ t trên m t ph ng n m ngang. Kéo v t d c theo tr c c a lò xo đ lò xo giãn m t đo n 5 cm r iặ ặ ẳ ằ ậ ọ ụ ủ ể ộ ạ ồth nh cho v t dao đ ng. H s ma sát gi a v t và m t ph ng ngang là 0,01, l y g =10 m/sả ẹ ậ ộ ệ ố ữ ậ ặ ẳ ấ 2.T c đ c a v t khi qua v trí lò xo không bi n d ng l n th hai là ố ộ ủ ậ ị ế ạ ầ ứA. 0,94 m/s. B. 0,47 m/s. C. 0,50 m/s. D. 1,00 m/s. Câu 40: Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng, hai khe cách nhau ệ ề1a mm , hai khe cách màn quan sát m t kho ng ộ ả2D m . Chi u vào hai khe đ ng th i hai b c x có b c sóngế ồ ờ ứ ạ ướ10, 4m  và 20, 56m  . H i trên đo n MN v i ỏ ạ ớ10Mx mm và 30Nx mm có bao nhiêu v ch đen cua 2 b c x trùng nhau?ạ ứ ạA. 2 B. 5 C. 3 D. 4 Đáp án và h ng d n gi iướ ẫ ả1-A 2-B 3-C 4-D 5-D 6-B 7-B 8-C 9-A 10-C11-A 12D 13-C 14-D 15-D 16-D 17-C 18-B 19-C 20-D21-B 22-A 23-A 24C 25-C 26-D 27-B 28-C 29D 30-C31-D 32-C 33-C 34-B 35-D 36-A 37-C 38-B 39-B 40-CCâu 3 1: Đáp án D . T n s dao đ ng riêng c a h ầ ố ộ ủ ệ0k 100m m   rad/s.+ Hi n t ng c ng h ng x y ra khi ệ ượ ộ ưở ảF 010010 m 100m       g.Câu 32 : Đáp án C+ Trên màn, trong kho ng gi a hai vân sáng g n nhau nh t và cùng màu v i vân sáng trungả ữ ầ ấ ớtâm có 8 vân sáng l c nên vân sáng l c trùng nhau là vân th 9: ụ ụ ứk 9 + Đi u ki n trùng nhau c a hai b c x : ề ệ ủ ứ ạd d d dddk k . k .72080. k mmk k 9       + Theo đ bài: ề500 nm 575 nm   nên: d d d500 80.k 575 6, 25 k 7, 2 k 7       + Giá tr c a ị ủ : d80.k 80.7 560 nm    Câu 33: Đáp án C thuvienhoclieu .com Trang 5thuvienhoclieu .comTính đi n áp gi a hai đ u đi n tr :ệ ữ ầ ệ ở222 2R L CU 3U U U U U U U2 2          H s công su t c a đo n m ch: ệ ố ấ ủ ạ ạRR U 3cosZ U 2    Câu 34: Đáp án BCông su t tiêu th trên m ch:ấ ụ ạ2222L CU RP I RR Z Z   Khi CZ 0 thì 202 2LU RPR Z thì 2maxUPRĐ th ph thu c c a công su t P vào ồ ị ụ ộ ủ ấCZ nh hình vư ẽ+ Khi C C 0Z Z thì luôn có 2 giá tr c a ị ủCZ đ công su t tiêu th c a m ch b ng nhau.ể ấ ụ ủ ạ ằ+ Khi C C 0Z Z thì ch có 1 giá tr công su tỉ ị ấ+ Khi C C0 LZ Z 2Z  thì ZC 0 0P PKhi đó: 2 2 2 2L Ld2 2 22LL C 0U R Z U R ZU U 120 VR ZR Z Z      Câu 35 : Đáp án D . 281 182 2281 12 26 .10 LCC6 .10 LC C 45 F .C6 .10 LC                V y: 45-20 =25. Ch n Dậ ọCâu 3 7 : Đáp án CT đ th ta có:ừ ổ ị+ Biên đ c a đao đ ng: ộ ủ ộA 4 cm + Th i gian v t đi t v trí ờ ậ ừ ịx 2 cm theo chi u âm đ n biên âm:ề ếT T T 1 2t T 1s 2 rad s12 4 3 3 T            + T i th i đi m ban đ u v t v trí ạ ờ ể ầ ậ ở ịx 2 cm và đi theo chi u âm nên:ề2 1x A cos 2cos4 2v 03sin 0          thuvienhoclieu .com Trang 6thuvienhoclieu .com+ Ph ng trình chuy n đ ng c a v t: ươ ể ộ ủ ậx 4 cos 2 t cm3      + Ph ng trình v n t c c a v t: ươ ậ ố ủ ậ5v A. cos t 8 cos 2 t m s2 6                    Câu 38. *Khi f = f0 thì UC = U nên 2 222 22 222 112 2LC L CLC LLLZ RCZ R Z ZR ZxZ ZZ     (Đã đ t R = xZặL ).212tanL LL CLxZ ZZ ZR xZ       22 12L C L Lx R         (2)*Khi f = f0 + 45 thì UL = U nên22 2 2 2' ' ' ' 2L L C CLZ R Z Z Z RC      (3).T (1) và (3)ừ'L CZ Z  (4) .Thay (4) vào (2):00 01 12, 5 ' 2, 5. 30 .2 2 45C CZ Z f Hzf f     Thay f0 = 30 Hz vào (2), ta đ c ượ21 12, 5.100 2, 5. 6060LC LC    (5)*2 222212 0, 5 2CAM RC L CL CR ZU IZ U R Z Z fLCR Z Z        (6)Thay (5) vào (6):2 20, 5 2 2, 5 60 30 5f f Hz     Ch n BọCâu 39. Đ gi m biên đ c a con l c sau m i n a chu kì: ộ ả ộ ủ ắ ỗ ử2 mgxk Th năng đàn h i: ế ồ2t1W kx2Đ ng năng: ộ2d1W mv2Bi n thiên c năng: ế ơt d msW W F .s  thuvienhoclieu .com Trang 7thuvienhoclieu .comCách gi i: ảKhi v t qua v trí lò xo không bi n d ng l n th hai, biên đ c a con l c là: ậ ị ế ạ ầ ứ ộ ủ ắ2 mg 2.0, 01.0,1.10A ' A 0, 05 0, 048 mk 10    Ta có công th c bi n thiên c năng: ứ ế ơ2 2t d ms1 1W W F .s kA mv mg. A 2A '2 2     2 21 1.10.0, 05 .0,1.v 0, 01.0,1.10 0, 05 2.0, 048 v 0, 47 m / s2 2     Ch n ọ B. Câu 40. Kho ng vân: ả11220, 8( )1,12( )Di mmaDi mma   Kho ng vân trùng: ả2211,12 75 5, 6( )0, 8 5ii i mmi     Vì t i g c t a đ O không ph i là v trí vân t i trùng và O cách v tr trùng g n nh t làạ ố ọ ộ ả ị ố ị ị ầ ấ0, 5minx i nên các v trí trùng khác: ị10 30( 0,5) 5,6 2,8( ) 1,3 4,8 2;...;43 ¸M Nx x xx n i n mmcã gi trÞn n                   Ch n Cọ thuvienhoclieu .com Trang 8

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận