Đề ôn thi ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM năm 2022- Đề 7 (có đáp án)

719 3

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #ĐGNL#thptqg#đề thi

Mô tả chi tiết

Đề ôn thi năng lực 2022 ĐH QG TPHCM có đáp án và lời giải chi tiết-Đề 7 được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 48 trang.

Câu 13 (VD): “Dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước. Đó là một truyền thống quý báu của ta.

(Tinh thần yêu nước của nhân dân ta – Hồ Chí Minh)

Nhận xét phép liên kết của hai câu văn trên:

A. Hai câu trên sử dụng phép liên tưởng B. Hai câu trên không sử dụng phép thế

C. Hai câu trên sử dụng phép liên kết lặp D. Hai câu trên sử dụng phép liên kết nối

Câu 14 (TH): Tại cuộc họp nóng chiều 31/1, trước cơn sốt khẩu trang y tế tăng giá gấp nhiều lần, khan hiếm hàng, Bộ Y tế cho biết: Hiện dịch chưa lây lan mạnh mẽ trong cộng đồng thì khi đến những chỗ nguy cơ cao như đi phương tiện công cộng, đến bệnh viện có thể dùng khẩu trang y tế thông thường, thậm chí có thể dùng khẩu trang vải.

Trong đoạn văn trên, từ “cơn sốt” được dùng với ý nghĩa gì?

A. Quá trình tăng mạnh một cách đột biến, nhất thời về giá cả hoặc nhu cầu nào đó trong xã hội.

B. Tăng nhiệt độ cơ thể lên quá mức bình thường do bị bệnh

C. Cách nói ẩn dụ chỉ những người tính cách đột nhiên khác biệt so với ngày thường.

D. Tên một căn bệnh nguy hiểm mà con người thường mắc phải

Câu 15 (NB): Trong các câu sau:

I. Cuộc triển lãm tranh cổ động “cả thế giới khát khao” làm chúng ta thấm thía hơn về việc tiết kiệm nước cũng như bảo vệ nguồn nước.

II. Từ những ngày đầu tiên cắp sách đến trường làng tới lúc trưởng thành bước chân vào cổng trường đại học.

III. Chị ấy đẹp nhưng lao động giỏi

IV. Dù khó khăn đến đâu tôi cũng quyết tâm hoàn thành nhiệm vụ.

Những câu nào mắc lỗi:

A. II và III B. II và IV C. II và I D. III và IV

Nội dung

thuvienhoclieu .comTh i gian làmờbài: 150 phút (không k th i gian phátể ờđ )ềT ng s câuổ ốh i: ỏ 120 câuD ng câu h i:ạ ỏ Tr c nghi m 4 l a ch n (Ch có duyắ ệ ự ọ ỉnh t 1 ph ng án đúng)ấ ươCách làm bài: Làm bài trên phi u tr l i tr cế ả ờ ắnghi mệC U TRÚC BÀI THIẤN i dungộ S câuốPh n 1: Ngôn ngầ ữ1.1. Ti ng Vi tế ệ 201.2. Ti ng Anhế 20Ph n 2: Toán h c, t duy logic, phân tích sầ ọ ư ốli uệ2.1. Toán h cọ 102.2. T duy logicư 102.3. Phân tích s li uố ệ 10Câu 1 ( NB ): Ch n t đúng d i đây đ đi n vào ch tr ng ọ ừ ướ ể ề ỗ ố “Ráng m …, có nhà thì gi ”ỡ ữA. heo B. trâu C. bò D. gà Câu 2 ( NB ): Truy n ệ An D ng V ng và M Châu – Tr ng Th yươ ươ ị ọ ủ thu c th lo i văn h c dân gian nào?ộ ể ạ ọA. Th n tho iầ ạ B. S thiử C. Truy n thuy tề ế D. C tích ổCâu 3 ( NB ): “Bác già tôi cũng già r i/ Bi t thôi, thôi th thì thôi m i là! / Mu n đi l i tu i già thêm nhác/ Tr c ba nămồ ế ế ớ ố ạ ổ ướg p bác m t l n;” (Khóc D ng Khuê – ặ ộ ầ ươ Nguy n Khuy n)ễ ếĐo n th đ c vi t theo th th :ạ ơ ượ ế ể ơA. Song th t l c bátấ ụ B. L c bátụ C. Th t ngôn bát cúấ D. T do ựCâu 4 ( NB ): (1) M t tr i xu ng bi n nh hòn l aặ ờ ố ể ư ử(Huy C n)ậ(2) Nh ng ngày không g p nhauữ ặBi n b c đ u th ng nhể ạ ầ ươ ớ(Xuân Quỳnh)(3) “T đ y, gi a bi n ng i mênh mông, Phi g p bi t bao nhiêu g ng m t, cùng c i đùa v i h , hát cho h nghe…ừ ấ ữ ể ườ ặ ế ươ ặ ườ ớ ọ ọ(Nguy n Ng c T )ễ ọ ưT “bi n” trong câu nào đ c dùng v i nghĩa chuy n?ừ ể ượ ớ ểA. câu 2 B. câu 3 C. câu 2,3 D. Không có câu nào Câu 5 ( NB ): “Anh b ng nh em nh đông v nh rét/ Tình yêu… nh cánh ki n hoa vàng”ỗ ớ ư ề ớ ư ế(Ti ng hát con tàu – ế Ch Lan Viên) ế thuvienhoclieu .com Trang 1ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH ĐỀ SỐ 7N i dungộ S câuốGi i quy t v n đả ế ấ ề3.1. Hóa h cọ 103.2 V t líậ 103.3. Sinh h cọ 103.4. Đ a líị 103.5. L ch sị ử 10thuvienhoclieu .comA. anh B. em C. ta D. mình Câu 6 ( TH ): “ Sóng c xanh t i g n t i tr i/ Bao cô thôn n hát trên đ i/ - Ngày mai trong đám xanh xuân y/ Có kỏ ươ ợ ớ ờ ữ ồ ấ ẻtheo ch ng b cu c ch i…”ồ ỏ ộ ơ(Mùa xuân chín – Hàn M c T )ặ ửĐo n th trên thu c dòng th :ạ ơ ộ ơA. dân gian B. trung đ i ạ C. th M i ơ ớ D. hi n đ i ệ ạCâu 7 ( NB ): Trong truy n ng n ệ ắ V ch ng A Phợ ồ ủ , tác nhân nào đã đánh th c lòng yêu th ng c a M , d n đ n hànhứ ươ ủ ị ẫ ếđ ng c t dây trói c u A Ph trong đêm tình mùa xuân?ộ ắ ứ ủA. Mùa xuân H ng Ngàiở ồ B. Ti ng sáo g i b n tìnhế ọ ạC. H i r u ơ ượ D. Gi t n c m t c a A Ph ọ ướ ắ ủ ủCâu 8 ( NB ): Ch n t vi t đúng chính t trong các t sau:ọ ừ ế ả ừA. c sátọ B. l n cỗ ự C. s c s oắ ả D. sáng l ng ạCâu 9 ( NB ): Ch n t vi t đúng chính t đ đi n vào ch tr ng trong câu sau: “Anh y là ng i ..........., làm gì cũng suyọ ừ ế ả ể ề ỗ ố ấ ườnghĩ ............ r i m i quy t đ nh.”ồ ớ ế ịA. chín ch n, c n tr ng ắ ẩ ọ B. chín ch n, c n ch ngắ ẩ ọC. chính ch n, c n tr ng ắ ẩ ọ D. chính chán, c n ch ng ẩ ọCâu 10 ( NB ): T nào b dùng sai trong câu sau: ừ ị “B i vì tính ch t nguy hi m c a d ch corona, anh y bu t ph i t cáchở ấ ể ủ ị ấ ộ ả ựni khi b s t, ho.”ị ốA. nguy hi mể B. bu tộ C. cách ni D. c B và C ảCâu 11 ( NB ): Các t ừ “l l ng, nao núng, lung linhơ ử ” thu c nhóm t nào?ộ ừA. T ghép t ng h p ừ ổ ợ B. T ghép chính phừ ụC. T láy b ph n ừ ộ ậ D. T láy ph âm đ u ừ ụ ầCâu 12 ( NB ): “Vì Bích kiên trì trong h c t p nh ng b n y đ t k t qu t t.”ọ ậ ư ạ ấ ạ ế ả ố Đây là câu:A. thi u ch ngế ủ ữ B. thi u v ngế ị ữ C. sai c p quan h tặ ệ ừ D. sai logic Câu 13 ( VD ): “ Dân ta có m t lòng n ng nàn yêu n c.ộ ồ ướ Đó là m t truy n th ng quý báu c a ta.ộ ề ố ủ(Tinh th n yêu n c c a nhân dân ta – H Chí Minh)ầ ướ ủ ồNh n xét phép liên k t c a hai câu văn trên:ậ ế ủA. Hai câu trên s d ng phép liên t ngử ụ ưở B. Hai câu trên không s d ng phép thử ụ ếC. Hai câu trên s d ng phép liên k t l pử ụ ế ặ D. Hai câu trên s d ng phép liên k t n i ử ụ ế ốCâu 14 ( TH ): T i cu c h p nóng chi u 31/1, tr c c n s t kh u trang y t tăng giá g p nhi u l n, khan hi m hàng, Bạ ộ ọ ề ướ ơ ố ẩ ế ấ ề ầ ế ộY t cho bi t: Hi n d ch ch a lây lan m nh m trong c ng đ ng thì khi đ n nh ng ch nguy c cao nh đi ph ng ti nế ế ệ ị ư ạ ẽ ộ ồ ế ữ ỗ ơ ư ươ ệcông c ng, đ n b nh vi n có th dùng kh u trang y t thông th ng, th m chí có th dùng kh u trang v i.ộ ế ệ ệ ể ẩ ế ườ ậ ể ẩ ảTrong đo n văn trên, t “c n s t” đ c dùng v i ý nghĩa gì?ạ ừ ơ ố ượ ớA. Quá trình tăng m nh m t cách đ t bi n, nh t th i v giá c ho c nhu c u nào đó trong xã h i.ạ ộ ộ ế ấ ờ ề ả ặ ầ ộB. Tăng nhi t đ c th lên quá m c bình th ng do b b nhệ ộ ơ ể ứ ườ ị ệC. Cách nói n d ch nh ng ng i tính cách đ t nhiên khác bi t so v i ngày th ng.ẩ ụ ỉ ữ ườ ộ ệ ớ ườD. Tên m t căn b nh nguy hi m mà con ng i th ng m c ph iộ ệ ể ườ ườ ắ ảCâu 15 ( NB ): Trong các câu sau:I. Cu c tri n lãm tranh c đ ng “c th gi i khát khao” làm chúng ta th m thía h n v vi c ti t ki m n c cũng nhộ ể ổ ộ ả ế ớ ấ ơ ề ệ ế ệ ướ ưb o v ngu n n c.ả ệ ồ ướ II. T nh ng ngày đ u tiên c p sách đ n tr ng làng t i lúc tr ng thành b c chân vào c ng tr ng đ i h c.ừ ữ ầ ắ ế ườ ớ ưở ướ ổ ườ ạ ọ thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .comIII. Ch y đ p nh ng lao đ ng gi iị ấ ẹ ư ộ ỏIV. Dù khó khăn đ n đâu tôi cũng quy t tâm hoàn thành nhi m v .ế ế ệ ụNh ng câu nào m c l i:ữ ắ ỗA. II và III B. II và IV C. II và I D. III và IV Đ c đo n th sau và th c hi n các yêu c u t câu 16 đ n câu 20: ọ ạ ơ ự ệ ầ ừ ếTh i gian ch y qua tóc mờ ạ ẹM t màu tr ng đ n nôn naoộ ắ ếL ng m c còng d n xu ngư ẹ ứ ầ ốCho con ngày m t thêm caoộ(Trích Trong l i m hátờ ẹ – Tr ng Nam H ng)ươ ươLũ chúng tôi t tay m l n lênừ ẹ ớCòn nh ng bí và b u thì l n xu ngữ ầ ớ ốChúng mang dáng gi t m hôi m nọ ồ ặR xu ng lòng th m l ng m tôiỏ ố ầ ặ ẹ(Trích M và quẹ ả - Nguy n Khoa Đi m)ễ ềCâu 16 (NB): C hai đo n th trên đ u s d ng ph ng th c bi u đ t chính nào?ả ạ ơ ề ử ụ ươ ứ ể ạA. Bi u c m ể ả B. Miêu t ả C. T s ự ự D. Ngh lu n ị ậCâu 17 (NB): Ngh thu t t ng ph n đ c s d ng trong nh ng câu th nào c a đo n th th hai?ệ ậ ươ ả ượ ử ụ ữ ơ ủ ạ ơ ứA. Lũ chúng tôi t tay m l n lênừ ẹ ớ Còn nh ng bí và b u thì l n xu ng ữ ầ ớ ốB. Còn nh ng bí và b u thì l n xu ng ữ ầ ớ ốChúng mang dáng gi t m hôi m n ọ ồ ặC. Chúng mang dáng gi t m hôi m n ọ ồ ặR xu ng lòng th m l ng m tôi ỏ ố ầ ặ ẹD. Lũ chúng tôi t tay m l n lên ừ ẹ ớR xu ng lòng th m l ng m tôi ỏ ố ầ ặ ẹCâu 18 (NB): Nêu bi n pháp tu t trong câu th ệ ừ ơ “Th i gian ch y qua tóc m ”ờ ạ ẹ .A. So sánh B. n d Ẩ ụ C. Nhân hóa D. n d và nhân hóa Ẩ ụCâu 19 (TH): Hãy ch ra đi m t ng đ ng gi a hai đo n th .ỉ ể ươ ồ ữ ạ ơ A. S hi sinh c a ng i m ự ủ ườ ẹB. Tình c m c a nhân v t tr tình dành cho m ả ủ ậ ữ ẹC. Th i gian vô th ng làm tu i xuân m qua nhanh ờ ườ ổ ẹD. T t c các đáp án trên ấ ảCâu 20 (TH): Ch ra thông đi p c a hai đo n th trên.ỉ ệ ủ ạ ơA. Th i gian không ch đ i ai ờ ờ ợB. Công lao sinh d ng c a m không gì sánh b ng ưỡ ủ ẹ ằC. C n bi t n công lao sinh thành, d ng d c c a m ầ ế ơ ưỡ ụ ủ ẹD. T t c các đáp án trên ấ ả1.2. TI NG ANHẾCâu 21 – 25: Choose a suitable word or phrase (marked A, B, C or D) to fill in each blank.Câu 21 (NB): She ________ (play) the piano when our guests _______ (arrive) last night. thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comA. was playing/ arrived B. played/ arrived C. was playing/ were arriving D. had played/arrived Câu 22 (TH): The students don't know how to complete the assignments ______ by the teacher yesterday. A. were given B. given C. giving D. give Câu 23 (NB): For breakfast, I had _____ sandwich and _____ apple. The sandwich wasn’t very nice. A. the / an B. a / the C. a / an D. the / the Câu 24 (NB): She loves comedies, ________ her husband is interested in action films. A. and B. for C. or D. since Câu 25 (TH): One of the _____ had finished singing and the usual shower of coins was falling on the hard floor. A. entertains B. entertainments C. entertainer D. entertainers Câu 26 – 30: Each of the following sentences has one error (A, B, C or D). Find it and blacken your choice on your answersheet.Câu 26 (NB): The corals can be divided into three groups , two of which is extinct. A. can be divided B. groups C. of which D. is Câu 27 (TH): Gone with the wind written after Margaret Mitchell quit her job as a reporter because of an ankle injury. A. written B. quit C. as D. because of Câu 28 (TH): I’ve given talks so many times that now I just make up them as I go along . A. so many B. make up them C. as D. along Câu 29 (NB): As regards sport and leisure activities, our two countries appear to have little in common . A. As regards B. sport C. appear D. in common Câu 30 (TH): There are as many as 200 million insects for every human beings , and in fact, their total number exceeds thatof all of the other animals taken together. A. as many as B. human beings C. that of D. other Câu 31 – 35: Which of the following best restates each of the given sentences?Câu 31 (TH): Fiona does not like skating and I don't either. A. I don't like skating, and Fiona doesn't, too. B. Either Fiona or I do not like skating. C. Neither Fiona nor I like skating. D. Fiona does not like skating as well as me. Câu 32 (TH): It was careless of you not to check your essay before you handed it in to the teacher. A. You should have checked your essay before you handed it in to the teacher. B. You must have checked your essay before you handed it in to the teacher. C. You can’t have checked your essay before you handed it in to the teacher. D. You needn't have checked your essay before you handed it in to the teacher. Câu 33 (VD): “You’d better work harder if you don’t want to retake the exam!” the teacher said to Jimmy. A. The teacher reminded Jimmy to work harder if he didn’t want to retake the exam. B. The teacher advised Jimmy to work harder if he didn’t want to retake the exam. C. The teacher ordered Jimmy to work harder if he didn’t want to retake the exam. D. The teacher suggested Jimmy to work harder if he didn’t want to retake the exam. Câu 34 (VD): They got success since they took my advice. A. They took my advice, and failed. B. My advice stopped them from getting success. C. But for my advice, they would not have got success. thuvienhoclieu .com Trang 4thuvienhoclieu .comD. If they did not take my advice, they would not get success. Câu 35 (VD): Keep your chin up despite your bad exam result. A. In case of your bad exam result, keep your chin up. B. In view of the bad exam result, keep your chin up. C. When your exam result is bad, keep your chin up. D. However bad your exam result is, keep your chin up. Câu 36 – 40: Read the passage carefully.1. An ongoing epidemic of coronavirus disease 2019 (COVID-19) caused by SARS-CoV-2 started in December2019. It was first identified in Wuhan, capital of Hubei province, China. It is believed to have originated from anotheranimal and subsequently spread between people. The time between exposure and disease onset is typically 2 to 14 days.Symptoms may include fever, cough, and shortness of breath. Complications may include pneumonia and acute respiratorydistress syndrome. There is no vaccine or specific antiviral treatment, with efforts typically aiming at managing symptomsand supportive therapy. Hand washing is recommended to prevent spread of the disease. Anyone who is suspected ofcarrying the virus is advised to monitor their health for two weeks, wear a mask, and seek medical advice by calling adoctor before visiting a clinic.2. The first two confirmed cases in Vietnam were hospitalised on 22 January at Ch R y Hospital, Ho Chi Minhợ ẫCity. These were a Chinese man travelling from Wuhan to Hanoi to visit his son living in Vietnam, and the son, who isbelieved to have contracted the disease from his father. On 29 January, the son was discharged with full recovery and thefather was discharged on 12 February. The National Institute of Hygiene and Epidemiology said that on February 7, theresearch team successfully cultured and isolated a new strain of coronavirus (nCoV) in the laboratory, facilitating rapidtesting of cases. infected and suspected nCoV infection. Moreover, Vietnam has also cured 16/16 cases of Covid-19infection in that country. Since February 13, Vietnam has not recorded new cases. Once again, this small country hasdemonstrated the strength and talent in Medical field as well as the serious attitude of the people in their willingness toisolate and protect themselves.Choose an option (A, B, C or D) that best answers each question.Câu 36 (VDC): What is the passage mainly about? A. An overview of coronavirus disease 2019 (COVID-19) and the evolution of it in Vietnam. B. Causes, effects and solutions to coronavirus disease 2019 (COVID-19). C. How Vietnamese doctors cured their patients. D. Definition of coronavirus disease 2019 (COVID-19) and instruction for people. Câu 37 (NB): In paragraph 1, what does the word It refer to? A. December 2019 B. SARS-CoV-2 C. coronavirus disease 2019 D. Wuhan Câu 38 (VD): In paragraph 2, what is the word contracted closest in meaning to? A. get well B. isolated C. discharged D. catch disease Câu 39 (TH): According to paragraph 1, what can be complications of coronavirus disease 2019 (COVID-19)? A. fever, cough, and shortness of breath B. pneumonia and acute respiratory distress syndrome C. redness, rash and shock D. death Câu 40 (VDC): The tone of the passage could be best described as _______. A. informative B. negative C. supported D. indifferent PH N 2. TOÁN H C, T DUY LOGIC, PHÂN TÍCH S LI UẦ Ọ Ư Ố Ệ thuvienhoclieu .com Trang 5thuvienhoclieu .comCâu 41 ( VD ): Tìm đi u ki n c a m đ đ th hàm s ề ệ ủ ể ồ ị ố4 2: 1   mC y x mx m c t tr c hoành t i 4 đi m phân bi t. ắ ụ ạ ể ệA. 1m B. 12mm C. 1m D. 2mCâu 42 ( TH ): Tìm t p h p các đi m bi u di n s ph c ậ ợ ể ể ễ ố ứ z, bi t r ng s ph c ế ằ ố ứ2z có đi m bi u di n n m trên tr c tung.ể ể ễ ằ ụA. Tr c tung ụB. Tr c hoành ụC. Đ ng phân giác góc ph n t (I) và góc ph n t (III). ườ ầ ư ầ ưD. Đ ng phân giác góc ph n t (I), (III) và đ ng phân giác góc ph n t (II), (IV). ườ ầ ư ườ ầ ưCâu 43 ( VD ): Cho kh i lăng tr ố ụ.  ABC A B C có th tích b ng 1. G i ể ằ ọ,M N l n l t là trung đi m c a các đo n th ngầ ượ ể ủ ạ ẳAA và BB . Đ ng th ng ườ ẳCM c t đ ng th ng ắ ườ ẳ C A t i P, đ ng th ng ạ ườ ẳCN c t đ ng th ng ắ ườ ẳ C B t i Q. Th tíchạ ểc a kh i đa di n l i ủ ố ệ ồ A MPB NQ b ng: ằA. 1. B. 13 C. 12 D. 23 Câu 44 ( VD ): Trong không gian v i h t a đ ớ ệ ọ ộOxyz . Hãy vi t ph ng trình m t c u ế ươ ặ ầ (S) có tâm (2;0;1)I và ti p xúc v iế ớđ ng th ng ườ ẳ d : 1 21 2 1  x y z ? A. 2 222 1 2.    x y z B. 2 222 1 9.    x y zC. 2 222 1 4.    x y z D. 2 2 21 2 1 24.     x y zCâu 45 ( TH ): N u đ t ế ặ3 tan 1 t x thì tích 4206 tancos 3 tan 1xI dxx x tr thành: ởA. 2214 13tI dt B.  221 1 I t dtC. 22113tdt D. 2214 15tI dtCâu 46 ( TH ): M t nhóm đoàn viên thanh niên tình nguy n v sinh ho t t i m t xã nông thôn gòm có 21 đoàn viên namộ ệ ề ạ ạ ộvà 15 đoàn viên n . H i có bao nhiêu cách phân chia 3 nhóm v 3 p đ ho t đ ng sao cho m i p có 7 đoàn viên namữ ỏ ề ấ ể ạ ộ ỗ ấvà 5 đoàn viên n ? ữA. 12363C B. 12362C C. 7 521 153C C D. 7 5 7 521 15 14 10. . .C C C CCâu 47 ( VD ): M t chi c tàu khoan thăm dò d u khí trên th m l c đ a có xác su t khoan trúng túi d u là 0,4. Xác su t độ ế ầ ề ụ ị ấ ầ ấ ểtrong 5 l n khoan đ c l p, chi c tàu đó khoan trúng túi d u ít nh t m t l n. ầ ộ ậ ế ầ ấ ộ ầA. 0, 07776 B. 0, 84222 C. 0,15778 D. 0, 92224Câu 48 ( VD ): Cho a, b là các s th c d ng khác 1 và th a mãn ố ự ươ ỏ2 2log log 1 a bb a . M nh đ nào d i đây đúng? ệ ề ướA. 1ab B. a b C. 21ab D. 2a b thuvienhoclieu .com Trang 6thuvienhoclieu .comCâu 49 ( VD ): Hai tr ng có t t c 300 h c sinh tham gia m t cu c thi. Bi t tr ng A có 75% h c sinh đ t, tr ng B cóườ ấ ả ọ ộ ộ ế ườ ọ ạ ườ60% đ t nên c 2 tr ng có 207 h c sinh đ t. S h c sinh d thi c a tr ng A và tr ng B l n l t là: ạ ả ườ ọ ạ ố ọ ự ủ ườ ườ ầ ượA. 160 và 140 B. 200 và 100 C. 180 và 120 D. T t c đ u sai ấ ả ềCâu 50 ( VD ): Lúc 7 gi m t ô tô đi t A đ n B. Lúc 7 gi 30 phút m t xe máy đi t B đ n A v i v n t c kém v n t cờ ộ ừ ế ờ ộ ừ ế ớ ậ ố ậ ốc a ô tô là 24km/h. Ô tô đ n B đ c 20 phút thì xe máy m i đ n A. Tính v n t c m i xe, bi t quãng đ ng AB dài 120ủ ế ượ ớ ế ậ ố ỗ ế ườkm. A. V n t c xe máy 40 là km/h, v n t c ô tô là 64km/h ậ ố ậ ốB. V n t c xe máy là 45 km/h, v n t c ô tô là 69km/h ậ ố ậ ốC. V n t c xe máy là 36 km/h, v n t c ô tô là 58 km/h ậ ố ậ ốD. V n t c xe máy là 48 km/h, v n t c ô tô là 72 km/h ậ ố ậ ốCâu 51 ( TH ): N u b n đo t gi i trong cu c thi Sao Mai, b n s đ c tuy n th ng vào Nh c vi n. N u nh m nh đế ạ ạ ả ộ ạ ẽ ượ ể ẳ ạ ệ ế ư ệ ềtrên là đúng thì đi u nào sau đây cũng đúng?ề(I) N u b n không đo t gi i trong cu c thi Sao Mai, b n không đ c tuy n th ng vào Nh c vi n. ế ạ ạ ả ộ ạ ượ ể ẳ ạ ệ(II) N u b n mu n đ c tuy n th ng vào Nh c vi n, b n ph i đo t gi i trong cu c thi Sao Mai. ế ạ ố ượ ể ẳ ạ ệ ạ ả ạ ả ộ(III) N u b n không đ c tuy n th ng vào Nh c vi n thì b n không đo t gi i trong cu c thi Sao Mai. ế ạ ượ ể ẳ ạ ệ ạ ạ ả ộA. Ch I đúng ỉ B. Ch III đúng ỉ C. Ch I và II đúng ỉ D. I, II và III đ u ềCâu 52 ( TH ): Trong 1 ngôi đ n có 3 v th n ng i c nh nhau. Th n th t thà (luôn luôn nói th t); Th n d i trá (luôn nóiề ị ầ ồ ạ ầ ậ ậ ầ ốd i) ; Th n khôn ngoan (lúc nói th t, lúc nói d i). M t nhà toán h c h i 1 v th n bên trái: “Ai ng i c nh ngài?”ố ầ ậ ố ộ ọ ỏ ị ầ ồ ạ- Th n th t thà.ầ ậNhà toán h c h i ng i gi a: “Ngài là ai?”ọ ỏ ườ ở ữ- Là th n khôn ngoan.ầNhà toán h c h i ng i bên ph i : “Ai ng i c nh ngài? ”ọ ỏ ườ ả ồ ạ- Th n d i trá.ầ ốHãy xác đ nh tên c a v th n bên trái.ị ủ ị ầA. Th n khôn ngoan ầ B. Th n d i trá ầ ố C. Th n th t thà ầ ậ D. Ch a đ đi u ki n k t lu n ư ủ ề ệ ế ậD a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các câu t 53 đ n 56ự ượ ấ ướ ể ả ờ ừ ếM t nhóm g m 8 ph n đi c m tr i g m 2 ng i đã có ch ng là V và X và 6 cô gái là K, L, M, O, P, T. H trong 3ộ ồ ụ ữ ắ ạ ồ ườ ồ ọ ởl u 1, 2 và 3 v i các thông tin sau đây:ề ớM i l u không ch a nhi u h n 3 ng i và V l u th nh t.ỗ ề ứ ề ơ ườ ở ề ứ ấV không cùng l u v i O, con gái cô y.ở ề ớ ấX không cùng l u v i P, con gái cô y.ở ề ớ ấK, L và M là nh ng ng i b n thân, và h s cùng m t l u.ữ ườ ạ ọ ẽ ở ộ ềCâu 53 (TH): N u hai ng i ph n đã có ch ng cùng l u thì hai cô gái nào sau đây s cùng l u? ế ườ ụ ữ ồ ở ề ẽ ở ềA. K và P B. L và T C. M và O D. O và P Câu 54 (VD): N u X l u 2 thì ng i nào s cùng l u v i V? ế ở ề ườ ẽ ở ề ớA. K B. L C. O D. P Câu 55 (TH): Ng i nào sau đây có th l u th nh t? ườ ể ở ề ứ ấA. K B. O C. X D. L Câu 56 (VD): N u K l u th hai thì kh ng đ nh nào sau đây đúng? ế ở ề ứ ẳ ịA. M l u th ba ở ề ứ B. O l u th ba ở ề ứ C. P l u th hai ở ề ứ D. T l u th nh t ở ề ứ ấD a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các câu t 57 đ n 60ự ượ ấ ướ ể ả ờ ừ ế thuvienhoclieu .com Trang 7thuvienhoclieu .comL p 12A c 3 b n H nh, Đ c, Vinh đi thi h c sinh gi i 6 môn Văn, Toán, Lí, Hoá, Sinh và Ngo i ng c p thành ph ,ớ ử ạ ạ ứ ọ ỏ ạ ữ ấ ốm i b n d thi 2 môn. Nhà tr ng cho bi t v các em nh sau :ỗ ạ ự ườ ế ề ư(1) Hai b n thi Văn và Sinh là ng i cùng ph .ạ ườ ố(2) H nh là h c sinh tr nh t trong đ i tuy n.ạ ọ ẻ ấ ộ ể(3) B n Đ c, b n d thi môn Lí và b n thi Sinh th ng h c nhóm v i nhau.ạ ứ ạ ự ạ ườ ọ ớ(4) B n d thi môn Lí nhi u tu i h n b n thi môn Toán.ạ ự ề ổ ơ ạ(5) B n thi Ngo i ng , b n thi Toán và H nh th ng đ t k t qu cao trong các vòng thi tuy n.ạ ạ ữ ạ ạ ườ ạ ế ả ểCâu 57 (TH): Kh ng đ nh nào sau đây không đúng? ẳ ịA. H nh không thi Toán ạ B. Đ c không thi Sinhứ C. Có m t b n thi c 2 môn Lí và Sinh ộ ạ ả D. H nh không thi hai môn Toán và Ngo i ng ạ ạ ữCâu 58 (VD): Kh ng đ nh nào sau đây đúng? ẳ ịA. Đ c thi Lí và Sinh ứ B. H nh thi Văn và Sinh ạC. H nh thi môn Hóa ạ D. Vinh không thi Lí Câu 59 (VD): B n Đ c thi hai môn nào sau đây? ạ ứA. Văn và Toán B. Toán và Hóa C. Lí và Văn D. Sinh và Ngo i ng ạ ữCâu 60 (VD): B n Vinh thi hai môn nào sau đây?ạA. Văn và Toán B. Toán và Hóa C. Lí và Văn D. Lí và Ngo i ng ạ ữD a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các câu t 61 đ n 63.ự ượ ấ ướ ể ả ờ ừ ếTheo th ng kê, GDP c a Vi t Nam năm 2002 c đ t 35,06 t USD, trong đó c c u GDP phân theo thành ph n kinh tố ủ ệ ướ ạ ỉ ơ ấ ầ ếđ c cho trong bi u đ sau:ượ ể ồCâu 61 (NB): Thành ph n kinh t ngoài nhà n c chi m s ph n trăm là:ầ ế ướ ế ố ầA. 13, 7% B. 38, 4% C. 47, 9% D. 61, 6%Câu 62 (TH): Thành ph n kinh t nhà n c nhi u h n thành ph n kinh t có v n đ u t n c ngoài s ph n trăm là: ầ ế ướ ề ơ ầ ế ố ầ ư ướ ố ầA. 24, 7% B. 34, 2% C. 4, 2% D. 9, 5%Câu 63 (VD): Tính trong năm 2002, GDP c a Vi t Nam t thành ph n kinh t ngoài nhà n c và thành ph n kinh tủ ệ ừ ầ ế ướ ầ ến c ngoài là: ướA. 4, 80322 t USD ỉ B. 13, 46304 t USD ỉ C. 16, 79374 t USD ỉ D. 21, 59696 t USD ỉD a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các câu t 64 đ n 66.ự ượ ấ ướ ể ả ờ ừ ếD i đây là bi u đ v s v án và s b can m i kh i t tính đ n 30/06/2019 c a t nh B c Giang.ướ ể ồ ề ố ụ ố ị ớ ở ố ế ủ ỉ ắ thuvienhoclieu .com Trang 8thuvienhoclieu .comCâu 64 (TH): Tính đ n 30/06/2019, t nh B c Giang có t t c s v án là: ế ỉ ắ ấ ả ố ụA. 555 v án ụ B. 625 v án ụ C. 768 v án ụ D. 867 v án ụCâu 65 (VD): S b cáo c a Thành ph B c Giang nhi u h n s b cáo c a huy n L c Ng n bao nhiêu ph n trăm? ố ị ủ ố ắ ề ơ ố ị ủ ệ ụ ạ ầA. 192,78% B. 113,23% C. 51,87% D. 92,78%Câu 66 (VD): Tính trung bình toàn t nh m i v án có bao nhiêu b can? ỉ ỗ ụ ịA. 1,3872 b can ị B. 1,5 b can ị C. 4 b can ị D. 1 b can ịD a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các câu t 67 đ n 70.ự ượ ấ ướ ể ả ờ ừ ếĐi m bài ki m tra môn Toán h c kì I c a 32 h c sinh l p 12C đ c ghi trong b ng sau:ể ể ọ ủ ọ ớ ượ ảCâu 67 (NB): Có bao nhiêu b n đ c 9 đi m? ạ ượ ểA. 8 b n ạ B. 5 b n ạ C. 2 b n ạ D. 1 b n ạCâu 68 (TH): S b n đ c 7 đi m chi m bao nhiêu ph n trăm so v i h c sinh c l p? ố ạ ượ ể ế ầ ớ ọ ả ớA. 25% B. 18,75% C. 15,625% D. 12,5% Câu 69 (VD): S b n đ c đi m m y có t s ph n trăm cao nh t so v i h c sinh c l p? ố ạ ượ ể ấ ỉ ố ầ ấ ớ ọ ả ớA. Đi m 4 ể B. Đi m 5 ể C. Đi m 6 ể D. Đi m 7 ểCâu 70 (VD): Đi m ki m tra trung bình c a c l p là: ể ể ủ ả ớA. 7,5 đi m ể B. 7 đi m ể C. 6 đi m ể D. 5,5 đi m ểPH N 3. GI I QUY T V N ĐẦ Ả Ế Ấ ỀCâu 71 ( TH ): Nguyên t c a nguyên t X có c u hình electron 1sử ủ ố ấ 22s 22p 63s 1, nguyên t c a nguyên t Y có c u hìnhử ủ ố ấelectron 1s 22s 22p 63s 23p 5. Liên k t hóa h c đ c hình thành gi a nguyên t X và nguyên t Y thu c lo i liên k t ế ọ ượ ữ ử ử ộ ạ ếA. c ng hóa tr có c c. ộ ị ự B. kim lo i ạC. c ng hóa tr không phân c c. ộ ị ự D. ion. Câu 72 ( TH ): nhi t đ không đ i, h cân b ng nào s d ch chuy n theo chi u thu n n u tăng áp su t: Ở ệ ộ ổ ệ ằ ẽ ị ể ề ậ ế ấA. 2 2 22 ( ) ( ) 2 ( )H k O k H O k B. 3 2 22 ( ) 2 ( ) ( )SO k SO k O k thuvienhoclieu .com Trang 9thuvienhoclieu .comC. 2 22 ( ) 2 ( ) ( )NO k N k O k D. 2 22 ( ) 2 ( ) ( )CO k CO k O kCâu 73 ( VD ): Kho ng gi a tháng 12 năm 2019, d ch viêm ph i c p ả ữ ị ổ ấ COVID-19 do ch ng virus corona m i đã bùng phátủ ớt i thành ph Vũ Hán, thu c t nh H B c mi n trung Trung Qu c. Tri u ch ng c a b nh bao g m s t, ho, khó th ,…ạ ố ộ ỉ ồ ắ ở ề ố ệ ứ ủ ệ ồ ố ởvà có th gây t vong cho con ng i. Trong th i gian d ch b nh di n bi n ph c t p, B Y t Vi t Nam đã đ a ra cácể ử ườ ờ ị ệ ễ ế ứ ạ ộ ế ệ ưkhuy n cáo phòng d ch trong đó có vi c s d ng n c r a tay khô. Thành ph n chính c a n c r a tay khô là ch t h uế ị ệ ử ụ ướ ử ầ ủ ướ ử ấ ữc X, ch t này n ng đ thích h p có tính sát khu n cao. Bi t đ t cháy 6,9 gam X c n dùng 10,08 lít khí Oơ ấ ở ồ ộ ợ ẩ ế ố ầ2 (đktc) thuđ c COượ2 và H2 O. H p th s n ph m cháy vào dung d ch Ba(OH)ấ ụ ả ẩ ị2 d th y kh i l ng dung d ch gi m 37,8 gam. Côngư ấ ố ượ ị ảth c c u t o thu g n c a X là ứ ấ ạ ọ ủA. CH3 CH2 OH. B. CH3 OCH3 . C. CH3 COOH. D. HCHO. Câu 74 ( TH ): Cho dãy chuy n hóa: ể1 2       HCl NaOHGlyxin X X . V y Xậ2 là A. ClH3 NCH2 COONa. B. H2 NCH2 COONa. C. H2 NCH2 COOH. D. ClH3 NCH2 COOH. Câu 75 ( TH ): Virus corona gây h i ch ng hô h p c p tính n ng 2, vi t t t ộ ứ ấ ấ ặ ế ắ SARS-CoV-2 (ti ng Anh: ế Severe acuterespiratory syndrome coronavirus 2 ), là m t ch ng coronavirus gây ra b nh viêm đ ng hô h p c p do virus corona 2019ộ ủ ệ ườ ấ ấ(COVID-19). D ch b nh do virus corona này bùng lên t thành ph Vũ Hán - Trung Qu c t tháng 12/2019 và b t đ uị ệ ừ ố ố ừ ắ ầlây lan nhanh sau đó đã khi n hàng nghìn ng i thi t m ng. Ch m t tháng sau khi Trung Qu c báo đ ng v virus coronaế ườ ệ ạ ỉ ộ ố ộ ềm i (2019-nCoV), các phòng thí nghi m, nghiên c u, c quan y t c a nhi u n c trên th gi i đã lao vào cu c ch yớ ệ ứ ơ ế ủ ề ướ ế ớ ộ ạđua v i th i gian đ bào ch vac-xin. Đ quan sát đ c lo i virus này các nhà khoa h c đã s d ng:ớ ờ ể ế ể ượ ạ ọ ử ụA. Kính lúp B. Kính thiên văn C. Kính hi n vi đi n t ể ệ ử D. Kính vi n v ng ễ ọCâu 76 ( TH ): Trong thông tin liên l c b ng sóng vô tuy n, m ch tách sóng máy thu thanh có tác d ng: ạ ằ ế ạ ở ụA. tách sóng âm ra kh i sóng cao t n ỏ ầ B. đ a sóng siêu âm ra loaư C. đ a sóng cao t n ra loa ư ầ D. tách sóng h âm ra kh i sóng siêu âm ạ ỏCâu 77 ( VD ): M t m ch dao đ ng LC lí t ng có dao đ ng đi n t t do. C ng đ dòng đi n trong m ch có ph ngộ ạ ộ ưở ộ ệ ừ ự ườ ộ ệ ạ ươtrình 50. cos 4000i t mA (t tính b ng s). T i th i đi m c ng đ dòng đi n trong m ch là 30mA, đi n tích trên m tằ ạ ờ ể ườ ộ ệ ạ ệ ộb n t đi n có đ l n là:ả ụ ệ ộ ớA. 50, 2.10C B. 50, 3.10C C. 50, 4.10C D. 510CCâu 78 ( VD ): Trong m t thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là 0,5mm, kho ng cách tộ ệ ề ả ữ ả ừm t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 2m. Ngu n sáng phát ra ánh sáng tr ng có b c sóng trong kho ng tặ ẳ ứ ế ồ ắ ướ ả ừ380nm đ n 760nm. M là m t đi m trên màn, cách vân trung tâm 2cm. Trong các b c x cho vân sáng t i M, t ng gi aế ộ ể ứ ạ ạ ổ ữb c x có b c sóng dài nh t và b c x có b c sóng ng n nh t làứ ạ ướ ấ ứ ạ ướ ắ ấA. 570nm B. 760nm C. 417nm D. 1099nm Câu 79 ( TH ): Vì sao mao m ch máu ch y ch m h n đ ng m ch?ở ạ ả ậ ơ ở ộ ạA. Vì t ng ti t di n c a mao m ch l n. ổ ế ệ ủ ạ ớ B. Vì mao m ch th ng xa tim. ạ ườ ởC. Vì s l ng mao m ch l n h n ố ượ ạ ớ ơ D. Vì áp l c co bóp c a tim gi m. ự ủ ảCâu 80 ( NB ): Quá trình tiêu hoá đ ng v t có túi tiêu hoá ch y u di n ra nh th nào?ở ộ ậ ủ ế ễ ư ếA. Th c ăn đ c tiêu hoá n i bào nh enzim thu phân ch t dinh d ng ph c t p thành nh ng ch t đ n gi n mà cứ ượ ộ ờ ỷ ấ ưỡ ứ ạ ữ ấ ơ ả ơth h p th đ c. ể ấ ụ ượB. Th c ăn đ c tiêu hoá ngo i bào nh s co bóp c a khoang túi mà ch t dinh d ng ph c t p thành nh ng ch tứ ượ ạ ờ ự ủ ấ ưỡ ứ ạ ữ ấđ n gi n. ơ ảC. Th c ăn đ c tiêu hoá ngo i bào (nh enzim thu phân ch t dinh d ng ph c t p trong khoang túi) và n i bào. ứ ượ ạ ờ ỷ ấ ưỡ ứ ạ ộ thuvienhoclieu .com Trang 10thuvienhoclieu .comD. Th c ăn đ c tiêu hoá ngo i bào nh enzim thu phân ch t dinh d ng ph c t p trong khoang túi. ứ ượ ạ ờ ỷ ấ ưỡ ứ ạCâu 81 ( NB ): T i Vũ Hán, Trung Qu c, tính t i 22h30 ngày 23/2/2020 đã có 2.442 ng i ch t do COVID – 19ạ ố ớ ườ ế( Coronavirus disease 2019 ). Đây là ví d v d ng bi n đ ngụ ề ạ ế ộA. Theo chu kì nhi u năm ề B. Theo chu kì mùa C. Không theo chu kì D. Chu kì tu n trăng ầCâu 82 ( VD ): M t qu n th c a m t loài th c v t,xét gen A có 2 alen A và gen a; gen B có 3 alen Bộ ầ ể ủ ộ ự ậ1 ; B2 ; B3 . Hai gen A,Bn m trên 2 c p NST khác nhau. Trong qu n th này t n s alen c a A là 0,6, t n s c a Bằ ặ ầ ể ầ ố ủ ầ ố ủ1 là 0,2 ; B2 là 0,5. N u qu nế ầth đang tr ng thái cân b ng di truy n và trong qu n th có 10000 cá th thì theo lý thuy t, s l ng cá th mangể ở ạ ằ ề ầ ể ể ế ố ượ ểki u gen đ ng h p v c gen A và gen B làể ồ ợ ề ảA. 1976 B. 1808 C. 1945 D. 1992 Câu 83 ( NB ): Vùng bi n c a Vi t Nam giáp 8 qu c gia, trong đó không có n c nào? ể ủ ệ ố ướA. Ma-lai-xi-a B. Thái Lan C. Cam-pu-chia D. Lào Câu 84 ( TH ): Bi u hi n c a đ a hình nhi t đ i m gió mùa là: ể ệ ủ ị ệ ớ ẩA. Phong hóa m nh, s t l đ t ph bi n vùng đ i núi ạ ạ ở ấ ổ ế ở ồB. S n núi đón gió th ng có m a nhi u vào mùa h ườ ườ ư ề ạC. Các khu v c khu t gió ch u nh h ng c a gió ph n khô nóng ự ấ ị ả ưở ủ ơD. Càng lên cao nhi t đ càng gi m d n, l ng m a tăng d n ệ ộ ả ầ ượ ư ầCâu 85 ( VD ): Ph ng h ng khai thác ngu n h i s n v a hi u qu v a góp ph n b o v vùng tr i, vùng bi n và th mươ ướ ồ ả ả ừ ệ ả ừ ầ ả ệ ờ ể ềl c đ a n c ta là ụ ị ướA. Đánh b t ven b . ắ ờ B. Trang b vũ khí quân s . ị ựC. Đ y m nh ch bi n t i ch . ẩ ạ ế ế ạ ỗ D. Đánh b t xa b . ắ ờCâu 86 ( VD ): “ Đói thì ăn ráy, ăn khoaiCh th y lúa tr tháng hai mà m ng”ớ ấ ổ ừTheo em, t i sao cha ông ta l i nói “ch th y lúa tr tháng hai mà m ng”? ạ ạ ớ ấ ổ ừA. Do tháng 2 là th i đi m mi n B c n c ta ch u h n hán sâu s c. ờ ể ề ắ ướ ị ạ ắB. Do đây là th i kì ho t đ ng m nh m c a gió mùa Đông B c. ờ ạ ộ ạ ẽ ủ ắC. Do đây là th i kì ho t đ ng c a bão và d i h i t gây m a l n. ờ ạ ộ ủ ả ộ ụ ư ớD. Do tháng 2 n c ta ch u nh h ng c a gió ph n khô nóng. ướ ị ả ưở ủ ơCâu 87 ( VDC ): Vai trò quan tr ng nh t c a t ch c Liên h p qu c là ọ ấ ủ ổ ứ ợ ốA. gi i quy t các v tranh ch p và xung đ t khu v c. ả ế ụ ấ ộ ựB. giúp đ các dân t c v kinh t , văn hóa, giáo d c, y t , nhân đ o. ỡ ộ ề ế ụ ế ạC. duy trì hòa bình và an ninh th gi i. ế ớD. thúc đ y quan h h u ngh h p tác gi a t t c các n c. ẩ ệ ữ ị ợ ữ ấ ả ướCâu 88 ( TH ): Khó khăn, th thách m i đ i v i cu c kháng chi n c a quân và dân ta t sau chi n th ng Vi t B c thu –ử ớ ố ớ ộ ế ủ ừ ế ắ ệ ắđông 1947 là A. Căn c đ a Vi t B c b bao vây cô l p. ứ ị ệ ắ ị ậB. S đ i đ u gi a Mĩ và Liên Xô ngày càng gay g t. ự ố ầ ữ ắC. Pháp đ y m nh chi n tranh xâm l c Vi t Nam. ẩ ạ ế ượ ệD. Mĩ đã can thi p sâu và “dính líu” tr c ti p vào cu c chi n tranh Đông D ng. ệ ự ế ộ ế ươCâu 89 ( TH ): Th ng l i nào c a ta đánh d u s phá s n chi n l c Chi n tranh c c b (1965-1968) c a Mĩ? ắ ợ ủ ấ ự ả ế ượ ế ụ ộ ủA. V n T ng (18-8-1965). ạ ườ thuvienhoclieu .com Trang 11thuvienhoclieu .comB. Th ng l i mùa khô 1966 - 1967. ắ ợC. Mi n B c đánh b i Chi n tranh phá ho i l n th nh t c a Mĩ. ề ắ ạ ế ạ ầ ứ ấ ủD. Chi n th ng M u Thân năm 1968. ế ắ ậCâu 90 ( VDC ): Chính sách kinh t m i Nga năm 1921 đã đ l i bài h c gì cho công cu c đ i m i đ t n c ta trongế ớ ở ể ạ ọ ộ ổ ớ ấ ướgiai đo n hi n nay? ạ ệA. Ch t p trung phát tri n m t s ngành công nghi p mũi nh n. ỉ ậ ể ộ ố ệ ọB. Quan tâm đ n l i ích c a các t p đoàn, t ng công ty l n. ế ợ ủ ậ ổ ớC. Chú tr ng phát tri n m t s ngành công nghi p n ng. ọ ể ộ ố ệ ặD. Th c hi n n n kinh t nhi u thành ph n có s ki m soát c a Nhà n c. ự ệ ề ế ề ầ ự ể ủ ướD a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các t 91 đ n 93ự ượ ấ ướ ể ả ờ ừ ếS đi n phân là quá trình oxi hóa - kh x y ra trên b m t các đi n c c khi có dòng đi n m t chi u đi qua ch t đi n liự ệ ử ả ề ặ ệ ự ệ ộ ề ấ ệnóng ch y ho c dung d ch ch t đi n li nh m thúc đ y m t ph n ng hóa h c mà n u không có dòng đi n, ph n ng sả ặ ị ấ ệ ằ ẩ ộ ả ứ ọ ế ệ ả ứ ẽkhông t x y ra. Trong thi t b đi n phân:ự ả ế ị ệ+ Anot c a thi t b là n i x y ra bán ph n ng oxi hóa. Anot đ c n i v i c c d ng c a ngu n đi n m t chi u.ủ ế ị ơ ả ả ứ ượ ố ớ ự ươ ủ ồ ệ ộ ề+ Catot c a thi t b là n i x y ra bán ph n ng kh . Catot đ c n i v i c c âm c a ngu n đi n m t chi u.ủ ế ị ơ ả ả ứ ử ượ ố ớ ự ủ ồ ệ ộ ềCho dãy đi n hóa sau:ệThí nghi m 1: ệ M t sinh viên th c hi n quá trình đi n phân dung d ch ch a đ ng th i Pb(NOộ ự ệ ệ ị ứ ồ ờ3 )2 và Al(NO3 )3 b ng hằ ệđi n phân s d ng các đi n c c than chì.ệ ử ụ ệ ựThí nghi m 2:ệ Sinh viên đó ti p t c th c hi n đi n phân theo s đ nh hình bên.ế ụ ự ệ ệ ơ ồ ưSau m t th i gian, sinh viên quan sát th y có 3,84 gam kim lo i đ ng bám lên đi c c c c a bình 1. Bi t trong h đi nộ ờ ấ ạ ồ ệ ự ủ ế ệ ệphân n i ti p, s đi n t truy n d n trong các bình là nh nhau. Nguyên t kh i c a Ag, Cu và Al l n l t là 108; 64 vàố ế ố ệ ử ề ẫ ư ử ố ủ ầ ượ27 đvC. Câu 91 (VD): Trong thí nghi m 1, bán ph n ng nào x y ra catot?ệ ả ứ ả ởA. Pb 2+ + 2e → Pb. B. Al 3+ + 3e → Al. C. O2 + 4H + + 4e → 2H2 O. D. H2 O + 2e → H2 + 2OH -. thuvienhoclieu .com Trang 12thuvienhoclieu .comCâu 92 (VD): N u trong thí nghi m 1, ng i sinh viên đ i 2 đi n c c than chì b ng 2 đi n c c kim lo i Pb, ph n ngế ệ ườ ổ ệ ự ằ ệ ự ạ ả ứnào x y ra catot và anot? ả ởA. Catot: Pb 2+ + 2e → Pb; Anot: 2H2 O → O2 + 4H + + 4e. B. Catot: Al 3+ + 3e → Al; Anot: Pb → Pb 2++ 2e. C. Catot: 2H2 O + 2e → H2 + 2OH -; Anot: Pb → Pb 2+ + 2e. D. Catot: Pb 2+ + 2e → Pb; Anot: Pb → Pb 2+ + 2e. Câu 93 (VD): Trong thí nghi m 2, s gam kim lo i Ag bám lên đi n c c trong bình 2 làệ ố ạ ệ ựA. 0 gam. B. 3,24 gam. C. 12,96 gam. D. 6,48 gam. D a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các câu t 94 đ n 96ự ượ ấ ướ ể ả ờ ừ ếKhi thay nhóm OH nhóm cacboxyl c a axit cacboxylic b ng nhóm OR thì đ c este. Este th ng có mùi th m d ch uở ủ ằ ượ ườ ơ ễ ịc a các lo i hoa qu khác nhau và đ c ng d ng trong m ph m, th c ph m…ủ ạ ả ượ ứ ụ ỹ ẩ ự ẩĐ đi u ch este c a ancol, ng i ta th ng th c hi n ph n ng este hóa gi a axit h u c đ n ch c (Cể ề ế ủ ườ ườ ự ệ ả ứ ữ ữ ơ ơ ứn Hm O2 ) và r uượthu đ c este và n c.ượ ướĐ đi u ch este c a phenol, ng i ta ph i dùng anhiđrit axit ho c clorua axit tác d ng v i phenol thu đ c este.ể ề ế ủ ườ ả ặ ụ ớ ượCâu 94 (VD): Đ thu đ c phenyl axetat ng i ta th c hi n ph n ng este hóa gi a phenol v i ch t nào: ể ượ ườ ự ệ ả ứ ữ ớ ấA. CH3 COOH. B. (CH3 CO)2 O. C. C2 H5 COOH. D. (CH3 )2 CO. Câu 95 (VD): Th c hi n ph n ng este hóa gi a axit propylic và ancol etylic thu đ c este etyl propionat theo ph ngự ệ ả ứ ữ ượ ươtrình hóa h c sau: ọ,2 5 2 5 2 5 2 5 2     xt tC H COOH C H OH C H COOC H H OĐ tăng hi u su t c a ph n ng este hóa thì ta c n th c hi n bi n pháp nào? ể ệ ấ ủ ả ứ ầ ự ệ ệA. Tăng n ng đ c a axit propylic ho c n ng đ c a ancol etylic. ồ ộ ủ ặ ồ ộ ủB. Dùng ch t xúc tác Hấ2 SO4 đ c. ặC. Tách b t este ra kh i h n h p s n ph m. ớ ỏ ỗ ợ ả ẩD. T t c các y u t trên. ấ ả ế ốCâu 96 (VD): Đi u ch este CHề ế3 COOC2 H5 trong phòng thí nghi m đ c mô t theo hình v sau:ệ ượ ả ẽCho các phát bi u sau:ể(a) Etyl axetat có nhi t đ sôi th p (77ệ ộ ấ 0C) nên d b bay h i khi đun nóng.ễ ị ơ(b) H2 SO4 đ c v a làm ch t xúc tác, v a có tác d ng hút n c.ặ ừ ấ ừ ụ ướ(c) Etyl axetat sinh ra d i d ng h i nên c n làm l nh b ng n c đá đ ng ng t .ướ ạ ơ ầ ạ ằ ướ ể ư ụ(d) Khi k t thúc thí nghi m, c n t t đèn c n tr c khi tháo ng d n h i etyl axetat.ế ệ ầ ắ ồ ướ ố ẫ ơ(e) Vai trò c a đá b t là đ b o v ng nghi m không b v .ủ ọ ể ả ệ ố ệ ị ỡS phát bi u đúng là: ố ểA. 5. B. 3. C. 2. D. 4. D a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các câu t 97 đ n 99ự ượ ấ ướ ể ả ờ ừ ế thuvienhoclieu .com Trang 13thuvienhoclieu .comCh s ch t l ng không khíỉ ố ấ ượ trong ti ng Anh đ c g i là Air Quality Index, vi t t t là AQI, là m t ch s báo cáoế ượ ọ ế ắ ộ ỉ ốch t l ng không ấ ượ khí hàng ngày. Ch s này cho chúng ta bi t không khí n i chúng ta s ch s hay ô nhi m đ n m cỉ ố ế ơ ở ạ ẽ ễ ế ứnào, và nh ng nh h ng liên quan đ n s c kh e có th gây ra cho con ng i.ữ ả ưở ế ứ ỏ ể ườTheo th ng kê g n đây, Hà N i và thành ph H Chí Minh liên t c đ c c nh báo m c đ ô nhi m không khí v iố ầ ộ ố ồ ụ ượ ả ứ ộ ễ ớch s AQI m c ỉ ố ở ứ cao , m c r t x u. Do đó ch s ch t l ng không khí AQI (ari quality index) t i hai thành ph nàyứ ấ ấ ỉ ố ấ ượ ạ ốđang là đ tài th i s đ c nhi u ng i quan tâm.ề ờ ự ượ ề ườĐ gi m thi u các tác d ng tiêu c c do không khí ô nhi m, m t s gia đình đã ch n s d ng máy l c không khíể ả ể ụ ự ễ ộ ố ọ ử ụ ọc a Nh t B n n i đ a. Hi u đi n th đ nh m c c a lo i máy này là 110V.ủ ậ ả ộ ị ệ ệ ế ị ứ ủ ạCâu 97 (VD): Đ s d ng đ c lo i máy này v i m ng đi n dân d ng t i Vi t Nam thì c n m t máy bi n áp có t lể ử ụ ượ ạ ớ ạ ệ ụ ạ ệ ầ ộ ế ỉ ệgi a s vòng dây cu n s c p và s vòng dây cu n th c p là: ữ ố ộ ơ ấ ố ộ ứ ấA. 2,2 B. 2 C. 1,1 D. 0,5 Câu 98 (NB): Nguyên t c ho t đ ng c a máy bi n áp d a vào hi n t ng: ắ ạ ộ ủ ế ự ệ ượA. tác d ng c a t tr ng lên cu n dây có dòng đi n ụ ủ ừ ườ ộ ệB. t c m ự ảC. c m ng đi n t ả ứ ệ ừD. c ng h ng ộ ưởCâu 99 (VDC): Đ giúp b m ti t ki n ti n, m t h c sinh qu n m t máy bi n áp v i d đ nh dùng máy bi n áp đó để ố ẹ ế ệ ề ộ ọ ấ ộ ế ớ ự ị ế ểs d ng đ c máy l c không khí c a Nh t B n n i đ a trên v i m ng đi n c a gia đình. Do s su t nên cu n th c pử ụ ượ ọ ủ ậ ả ộ ị ớ ạ ệ ủ ơ ấ ộ ứ ấb thi u m t s vòng dây. Mu n xác đ nh s vòng dây thi u đ qu n ti p thêm vào cu n th c p cho đ , h c sinh nàyị ế ộ ố ố ị ố ế ể ấ ế ộ ứ ấ ủ ọđ t vào hai d u cu n s c p m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng không đ i, r i dùng vôn k xác đ nh t s đi nặ ầ ộ ơ ấ ộ ệ ề ị ệ ụ ổ ồ ế ị ỉ ố ệáp cu n th c p đ h và cu n s c p. Lúc đ u t s đi n áp b ng 0,33. Sau khi qu n thêm vào cu n th c p 25 vòngở ộ ứ ấ ể ở ộ ơ ấ ầ ỉ ố ệ ằ ấ ộ ứ ấdây thì t s đi n áp b ng 0,38. B qua m i hao phí trong máy bi n áp. Ð đ c máy bi n áp đúng nh d đ nh, h cỉ ố ệ ằ ỏ ọ ế ể ượ ế ư ự ị ọsinh này ph i ti p t c qu n thêm vào cu n th c p: ả ế ụ ấ ộ ứ ấA. 40 vòng dây. B. 85 vòng dây. C. 100 vòng dây. D. 60 vòng dây. D a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các câu t 100 đ n 102ự ượ ấ ướ ể ả ờ ừ ếQuang đi n tr hay quang tr , photoresistor, photocell, LDR (ti ng Anh: Light - dependent resistor), là linh ki nệ ở ở ế ệđi n t ch t o b ng ệ ử ế ạ ằ ch tấ đ c bi t có đi n tr thay đ i theo ánh sáng chi u vào. Quang đi n tr th ng đ c l p v iặ ệ ệ ở ổ ế ệ ở ườ ượ ắ ớcác m ch khu ch đ i trong các thi t b đi u khi n b ng ánh sáng, trong các máy đo ánh sáng.ạ ế ạ ế ị ề ể ằTrên hình v , b pin có su t đi n đ ng 9V, đi n tr trong 1Ω; A là ampe k ho c miliampe k có đi n tr r t nh ;ẽ ộ ấ ệ ộ ệ ở ế ặ ế ệ ở ấ ỏR là quang đi n tr (khi ệ ở ch aư chi u sáng giá tr là Rế ị1 và khi chi u sáng giá tr là Rế ị2 ) và L là chùm sáng chi u vào quangếđi n tr . Khi không chi u sáng vào quang đi n tr thì s ch c a miliampe k là 6μA và khi chi u sáng thì s ch c aệ ở ế ệ ở ố ỉ ủ ế ế ố ỉ ủampe k là 0,6A.ếCâu 100 (TH): Quang đi n tr đ c c u t o b ng: ệ ở ượ ấ ạ ằ thuvienhoclieu .com Trang 14thuvienhoclieu .comA. ch t bán d n và có đ c đi m đi n tr tăng khi ánh sáng chi u vào ấ ẫ ặ ể ệ ở ếB. kim lo i và có đ c đi m đi n tr gi m khi ánh sáng chi u vào ạ ặ ể ệ ở ả ếC. ch t bán d n và có đ c đi m đi n tr gi m khi ánh sáng chi u vào ấ ẫ ặ ể ệ ở ả ếD. kim lo i và có đ c đi m đi n tr tăng khi ánh sáng chi u vào ạ ặ ể ệ ở ếCâu 101 (TH): Nguyên t c ho t đ ng c a quang đi n tr d a vào: ắ ạ ộ ủ ệ ở ựA. hi n t ng quang đi n trong ệ ượ ệ B. hi n t ng tán s c ánh sáng ệ ượ ắC. hi n t ng phát quang c a ch t r n ệ ượ ủ ấ ắ D. hi n t ng quang đi n ngoài ệ ượ ệCâu 102 (VD): Giá tr c a Rị ủ1 và R2 là: A. 1 22 ; 19   R M R B. 1 21, 5 ; 19   R M RC. 1 21, 5 ; 14   R M R D. 1 22 ; 14   R M RD a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các câu t 103 đ n 105ự ượ ấ ướ ể ả ờ ừ ếB nh máu không đông (Máu khó đông) hay còn g i là b nh a ch y máu (Hemophilia) là m t r i lo n hi m g p trongệ ọ ệ ư ả ộ ố ạ ế ặđó máu c a ng i b nh không đông máu nh bình th ng vì do thi u y u t đông máu trong chu i 12 y u t giúp đôngủ ườ ệ ư ườ ế ế ố ỗ ế ốmáu. N u m c b nh máu không đông, ng i b nh có th b ch y máu trong th i gian dài, khó c m máu h n sau khi bế ắ ệ ườ ệ ể ị ả ờ ầ ơ ịch n th ng so v i ng i bình th ng.ấ ươ ớ ườ ườNg i ph n mang gen b nh s không bi u hi n ra bên ngoài nên v n có ki u hình bình th ng.ườ ụ ữ ệ ẽ ể ệ ẫ ể ườCâu 103 (NB): Gen gây bênh máu khó đông d ng ph bi n nh t có đ c đi mạ ổ ế ấ ặ ểA. Gen tr i, n m trên NST th ng ộ ằ ườ B. Gen l n, n m trên NST gi i tính X ặ ằ ớC. Gen l n, n m trên NST th ng ặ ằ ườ D. Gen tr i, n m trên NST gi i tính X ộ ằ ớCâu 104 (TH): M t ng i b b nh máu khó đông có b và m đ u bình th ng nh ng ông ngo i c a h b b nh máuộ ườ ị ệ ố ẹ ề ườ ư ạ ủ ọ ị ệkhó đông. Kh năng đ ng i em trai c a ng i đó cũng b b nh máu khó đông là:ả ể ườ ủ ườ ị ệA. 100% B. 50% C. 25% D. 12,5% Câu 105 (VD): Anh Vũ có b b máu khó đông, khi l p gia đình, Vũ lo r ng các con c a mình có th b b nh. Tr ngố ị ậ ằ ủ ể ị ệ ườh p nào sau đây nh ng ng i con c a Vũ ch c ch n không b b nh?ợ ữ ườ ủ ắ ắ ị ệA. B m v không b b nh máu khó đông ố ẹ ợ ị ệ B. Ng i v không b máu khó đông ườ ợ ịC. Vũ sinh toàn con trai D. V Vũ không mang gen b nh. ợ ệD a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các câu t 106 đ n 108ự ượ ấ ướ ể ả ờ ừ ếCác nhà khoa h c tính toán r ng, n ng đ khí COọ ằ ồ ộ2 trong b u khí quy n tr c năm 1850 là kho ng 274 ppm. Năm 1958,ầ ể ướ ảm t tr m giám sát đã đ c xây d ng mũi Mauna Loa c a Hawaii, là n i xa thành ph và có đ cao phù h p, đ đoộ ạ ượ ự ở ủ ơ ở ố ộ ợ ể thuvienhoclieu .com Trang 15thuvienhoclieu .comchính xác n ng đ khí COồ ộ2 trong b u khí quy n. vào th i gian đó, n ng đ khí COầ ể Ở ờ ồ ộ2 là 316 ppm. Ngày nay, n ng đồ ộnày đã v t quá 380 ppm, tăng kho ng 40% k t gi a th k XIX.ượ ả ể ừ ữ ế ỷN ng đ c a khí nhà kính tăng lên trong th i gian dài, ví d nh n ng đ khí COồ ộ ủ ờ ụ ư ồ ộ2 đang làm thay đ i nhi t đ c a Tráiổ ệ ộ ủĐ t.ấD i đây là chu trình tu n hoàn cacbon trong t nhiên:ướ ầ ựCâu 106 : K t Cách m ng công nghi p, n ng đ khí COể ừ ạ ệ ồ ộ2 trong b u khí quy n đã ngày m t tăng lên, đó là do k t quầ ể ộ ế ảc a quá trình:ủA. Tr ng r ng hàng lo t ồ ừ ạ B. S n xu t công nghi p ả ấ ệC. S l ng sinh v t tăng ố ượ ậ D. Tu n hoàn cacbon trong t nhiên ầ ựCâu 107 (TH): N u không có ho t đ ng s n xu t công nghi p thì n ng đ COế ạ ộ ả ấ ệ ồ ộ2 đ c gi m xu ng b iượ ả ố ởA. Ho t đ ng hô h p c a các sinh v t ạ ộ ấ ủ ậB. Ho t đ ng quang h p c a sinh v t t d ng ạ ộ ợ ủ ậ ự ưỡC. Cacbon đ c luân chuy n trong chu trình liên t c, không có s l ng đ ng, th t thoát. ượ ể ụ ự ắ ọ ấD. Ánh sáng Câu 108 : CO2 là m t lo i khí gây hi u ng nhà kính. Theo chu trình cacbon, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng ?ộ ạ ệ ứ ểI. Cacbon di vào chu trình d i d ng cácbon đioxit (COướ ạ2 )II. T t c l ng cácbon c a qu n xã đ c trao đ i liên t c theo vòng tu n hoàn kín.ấ ả ượ ủ ầ ượ ổ ụ ầIII. CO2 là m t lo i khí nhà kính nh ng cũng là m t khí vô cùng quan tr ng v i s s ng.ộ ạ ư ộ ọ ớ ự ốIV. M i sinh v t đ u th i COọ ậ ề ả2 vào khí quy nểA. 4 B. 1 C. 2 D. 3 D a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các câu t 109 đ n 111ự ượ ấ ướ ể ả ờ ừ ếHi p đ nh th ng m i t do Vi t Nam - EU (EVFTA) đ c ký k t và Ngh vi n châu Âu thông qua ngàyệ ị ươ ạ ự ệ ượ ế ị ệ12/2/2020 đánh d u c m t ch ng đ ng 10 năm đàm phán, ký k t gi a Vi t Nam và EU.ấ ả ộ ặ ườ ế ữ ệ thuvienhoclieu .com Trang 16thuvienhoclieu .comHi p đ nh Th ng m i t do Vi t ệ ị ươ ạ ự ệ Nam - EU (EVFTA) đ c coi là m t Hi p đ nh toàn di n và ch t l ng cao,ượ ộ ệ ị ệ ấ ượphù h p v i các quy đ nh c a T ch c th ng m i Th gi i (WTO). Cam k t m c a th tr ng m nh m trongợ ớ ị ủ ổ ứ ươ ạ ế ớ ế ở ử ị ườ ạ ẽEVFTA ch c ch n s thúc đ y quan h th ng m i Vi t Nam – EU, là cú huých r t l n cho th tr ng hàng xu t kh uắ ắ ẽ ẩ ệ ươ ạ ệ ấ ớ ị ườ ấ ẩc a Vi t Nam. Hi n nay EU là th tr ng xu t kh u l n th 2 c a Vi t Nam (sau Hoa Kỳ), song th ph n hàng hoá c aủ ệ ệ ị ườ ấ ẩ ớ ứ ủ ệ ị ầ ủkhu v c này còn r t khiêm t n, b i năng l c c nh tranh c a hàng Vi t Nam còn h n ch . ự ấ ố ở ự ạ ủ ệ ạ ếNgay sau khi Hi p đ nh có hi u l c, EU s xóa b thu nh p kh u đ i v i kho ng 85,6% s dòng thu , t ngệ ị ệ ự ẽ ỏ ế ậ ẩ ố ớ ả ố ế ươđ ng 70,3% kim ng ch xu t kh u c a Vi t Nam sang EU. Còn Vi t Nam s xóa b 48,5% s dòng thu , t ng đ ngươ ạ ấ ẩ ủ ệ ệ ẽ ỏ ố ế ươ ươ64,5% kim ng ch xu t kh u c a EU vào Vi t Nam. V i cam k t xóa b thu nh p kh u lên t i 99,2% s dòng thu (sauạ ấ ẩ ủ ệ ớ ế ỏ ế ậ ẩ ớ ố ế7 năm kí k t) và giá tr th ng m i mà hai bên đã th ng nh t, c h i gia tăng xu t kh u cho nh ng m t hàng Vi t Namế ị ươ ạ ố ấ ơ ộ ấ ẩ ữ ặ ệcó l i th nh d t may, da giày, nông th y s n (k c g o, đ ng, m t ong, rau c qu ), đ g , v.v. là r t đáng k . ợ ế ư ệ ủ ả ể ả ạ ườ ậ ủ ả ồ ỗ ấ ểĐ i v i nh p kh u và th tr ng n i ố ớ ậ ẩ ị ườ ộ đ aị , EVFTA giúp ng i tiêu dùng Vi t Nam đ c ti p c n ngu n cung cácườ ệ ượ ế ậ ồs n ph m và d ch v ch t l ng cao t EU trong các lĩnh v c nh d c ph m, chăm sóc s c kh e, xây d ng h t ngả ẩ ị ụ ấ ượ ừ ự ư ượ ẩ ứ ỏ ự ạ ầvà giao thông công c ng….; cho phép doanh nghi p c a chúng ta có th mua máy móc, thi t b , công ngh t các đ i tácộ ệ ủ ể ế ị ệ ừ ốcó công ngh ngu n v i giá r h n, có th ti p c n các d ch v ph c v s n xu t t t h n, giá c d ch u h n (nhệ ồ ớ ẻ ơ ể ế ậ ị ụ ụ ụ ả ấ ố ơ ả ễ ị ơ ưlogistics, vi n thông…), t đó ti t ki m chi phí s n xu t, nâng cao năng l c c nh tranh. Đây cũng là s c ép t t đ cácễ ừ ế ệ ả ấ ự ạ ứ ố ểdoanh nghi p trong n c nâng cao ch t l ng hàng hóa, d ch v , chinh ph c khách hàng n i đ a, h i nh p ngay trên sânệ ướ ấ ượ ị ụ ụ ộ ị ộ ậnhà.(Ngu n: T ng c c H i quan, http://evfta.moit.gov.vn/ “ồ ổ ụ ả Tác đ ng c a Hi p đ nh EVFTA và IPA đ i v i n n kinh t Vi tộ ủ ệ ị ố ớ ề ế ệNam” )Câu 109 (NB): EVFTA là tên vi t t t c a Hi p đ nh nào sau đây? ế ắ ủ ệ ịA. Hi p đ nh Đ i tác xuyên Thái Bình D ng ệ ị ố ươB. Hi p đ nh Th ng m i t do Vi t Nam - EU ệ ị ươ ạ ự ệC. Hi p đ nh Khu v c Th ng m i T do ASEAN ệ ị ự ươ ạ ựD. Hi p đ nh Th ng m i T do Vi t Nam – Nh t B n ệ ị ươ ạ ự ệ ậ ảCâu 110 (TH): Tác đ ng l n nh t c a EVFTA đ n th ng m i Vi t Nam là ộ ớ ấ ủ ế ươ ạ ệA. Ng i tiêu dùng đ c ti p c n các d ch v và s n ph m ch t l ng cao t EU. ườ ượ ế ậ ị ụ ả ẩ ấ ượ ừB. Thu hút m nh m các ngu n v n đ u t n c ngoài vào Vi t Nam. ạ ẽ ồ ố ầ ư ướ ệC. T o cú huých l n cho th tr ng hàng hóa xu t kh u c a Vi t Nam ạ ớ ị ườ ấ ẩ ủ ệD. Các doanh nghi p đ c h ng l i v hàng hóa, thi t b nh p kh u v i ch t l ng t t và giá r h n. ệ ượ ưở ợ ề ế ị ậ ẩ ớ ấ ượ ố ẻ ơCâu 111 (VD): Thách th c l n nh t c a các doanh nghi p Vi t Nam sau khi Hi p đ nh Th ng m i t do Vi t Nam –ứ ớ ấ ủ ệ ệ ệ ị ươ ạ ự ệEU đ c kí k t là? ượ ếA. s c ép c nh tranh v i hàng hóa c a EU, đ c bi t v ch t l ng. ứ ạ ớ ủ ặ ệ ề ấ ượB. các yêu c u v quy t c xu t x , nhãn hi u s n ph m. ầ ề ắ ấ ứ ệ ả ẩC. nguy c v các bi n pháp phòng v th ng m i c a EU. ơ ề ệ ệ ươ ạ ủD. th ng hi u s n ph m Vi t Nam v n còn y u. ươ ệ ả ẩ ệ ẫ ếD a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các câu t 112 đ n 114ự ượ ấ ướ ể ả ờ ừ ếH n hán, xâm nh p m n đang di n ra nghiêm tr ng tr ng t i các t nh thu c khu v c Đ ng b ng sông C u Longạ ậ ặ ễ ọ ọ ạ ỉ ộ ự ồ ằ ử(ĐBSCL). Theo Trung tâm D báo Khí t ng Th y văn Qu c gia, đ n m trên các sông Nam B có xu th tăng d n vàự ượ ủ ố ộ ặ ộ ế ầđ t m c cao nh t vào ngày 23 đ n 25/2/2020. Trong mùa khô 2020, h n hán và xâm nh p m n đã xu t hi n s m h nạ ứ ấ ế ạ ậ ặ ấ ệ ớ ơnăm 2015 và d báo s còn nh h ng nghiêm tr ng h n đ n s n xu t nông nghi p và dân sinh.ự ẽ ả ưở ọ ơ ế ả ấ ệ thuvienhoclieu .com Trang 17thuvienhoclieu .comTrong khi đó, mùa m a 2019 trên l u v c sông Mê Công l i xu t hi n mu n so v i trung bình nhi u năm, t ngư ư ự ạ ấ ệ ộ ớ ề ổl ng dòng ch y năm m c th p. Dòng ch y v ĐBSCL t đ u mùa khô đ n nay gi m nhanh, hi n đang m c r tượ ả ở ứ ấ ả ề ừ ầ ế ả ệ ở ứ ấth p so v i trung bình nhi u năm. Do đó, cùng v i xâm nh p m n, ĐBSCL đ ng th i s ph i đ i m t v i tình tr ng h nấ ớ ề ớ ậ ặ ồ ờ ẽ ả ố ặ ớ ạ ạhán. Xâm nh p m n s tác đ ng đ n 10/13 t nh c a ĐBSCL, bao g m: Long An, Ti n Giang, B n Tre, Trà Vinh, Vĩnhậ ặ ẽ ộ ế ỉ ủ ồ ề ếLong, Sóc Trăng, B c Liêu, H u Giang, Cà Mau và Kiên Giang. D báo, có kho ng 332.000 ha lúa b thi u n c, kho ngạ ậ ự ả ị ế ướ ả136.000ha cây ăn qu có kh năng b nh h ng. Riêng đ i v i n c sinh ho t, d báo trong th i gian ti p theo c aả ả ị ả ưở ố ớ ướ ạ ự ờ ế ủmùa khô, s có kho ng 158.000 h thi u n c sinh ho t. Trong đó, t nh Ti n Giang và t nh B n Tre s là hai đ a ph ngẽ ả ộ ế ướ ạ ỉ ề ỉ ế ẽ ị ươb nh h ng n ng n nh t khi h n hán và xâm nh p m n x y ra nghiêm tr ng.ị ả ưở ặ ề ấ ạ ậ ặ ả ọĐ gi m thi u các thi t h i do h n hán, xâm nh p m n gây ra, Th t ng Chính ph Nguy n Xuân Phúc đã raể ả ể ệ ạ ạ ậ ặ ủ ướ ủ ễCh th 04/CT-TTg v tri n khai các gi i pháp c p bách phòng, ch ng h n hán, thi u n c, xâm nh p m n:ỉ ị ề ể ả ấ ố ạ ế ướ ậ ặ- Đánh giá th c tr ng, d báo ngu n n c t i các h ch a, h th ng th y l i trên đ a bàn đ đi u ch nh, b sungự ạ ự ồ ướ ạ ồ ứ ệ ố ủ ợ ị ể ề ỉ ổph ng án phòng, ch ng h n hán, thi u n c, xâm nh p m n phù h p.ươ ố ạ ế ướ ậ ặ ợ- Đi uề ch nh mùa v , c c u cây tr ng, xem xét lùi th i v , chuy n đ i s n xu t n u ngu n n c không b oỉ ụ ơ ấ ồ ờ ụ ể ổ ả ấ ế ồ ướ ảđ m; ch đ ng tích tr n c đ s d ng trong th i kỳ cao đi m h n hán, xâm nh p m n.ả ủ ộ ữ ướ ể ử ụ ờ ể ạ ậ ặ- Đ y nhanh ti n đ thi ẩ ế ộ công , s m đ a vào khai thác các công trình th y l i, c p n c sinh ho t, nh t là cácớ ư ủ ợ ấ ướ ạ ấ ởvùng có nguy c cao x y ra h n hán, thi u n c, xâm nh p m n.ơ ả ạ ế ướ ậ ặ- T ch c tuyên truy n, h ng d n ng i dân th c hi n các bi n pháp tích, tr n c, đ ng th i s d ng hi uổ ứ ề ướ ẫ ườ ự ệ ệ ữ ướ ồ ờ ử ụ ệqu , ti t ki m ả ế ệ n cướ , tri t đ ch ng th t thoát, lãng phí n c…ệ ể ố ấ ướ(Ngu n: B Tài nguyên và Mô tr ng – T ng c c khí t ng và th y văn)ồ ộ ườ ổ ụ ượ ủCâu 112 (NB): V n đ nghiêm tr ng nh t mà các t nh Đ ng b ng sông C u Long đang g p ph i trong mùa khô là ấ ề ọ ấ ỉ ồ ằ ử ặ ảA. Ng p l t ậ ụ B. N c bi n dâng ướ ể C. H n m n ạ ặ D. H n hán ạCâu 113 : Hai đ a ph ng đ c d báo s có nguy c b nh h ng n ng n nh t khi h n hán và xâm nh p m n x y raị ươ ượ ự ẽ ơ ị ả ưở ặ ề ấ ạ ậ ặ ảnghiêm tr ng là ọA. Ti n Giang và B c Liêu ề ạ B. Ti n Giang và B n Tre ề ếC. Cà Mau và Kiên Giang D. Vĩnh Long và Sóc Trăng Câu 114 : Theo em, gi i pháp c p bách nh t đ gi m thi u nh h ng c a tình tr ng xâm nh p m n và h n hán đ ngả ấ ấ ể ả ể ả ưở ủ ạ ậ ặ ạ ở ồb ng sông C u Long là gì? ằ ửA. Áp d ng các bi n pháp th y l i k p th i và thích h p. ụ ệ ủ ợ ị ờ ợB. S d ng các gi ng cây ch u h n, ch u m n.ử ụ ố ị ạ ị ặ C. Đi u ch nh mùa v , thay đ i c c u cây tr ng h p lí. ề ỉ ụ ổ ơ ấ ồ ợD. Tuyên truy n, h ng d n ng i dân s d ng ti t ki m, tích, tr n c. ề ướ ẫ ườ ử ụ ế ệ ữ ướD a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các câu h i t câu 115 đ n câu 117:ự ượ ấ ướ ể ả ờ ỏ ừ ếM t h qu quan tr ng c a cách m ng khoa h c - công ngh là t đ u nh ng năm 80 c a th k XX, nh t là t sauộ ệ ả ọ ủ ạ ọ ệ ừ ầ ữ ủ ế ỉ ấ ừChi n tranh l nh, trên th gi i đã di n ra xu th toàn c u hóa.ế ạ ế ớ ễ ế ầXét v b n ch t, toàn c u hóa là quá trình tăng lên m nh m nh ng m i liên h , nh ng nh h ng tác đ ng l n nhau,ề ả ấ ầ ạ ẽ ữ ố ệ ữ ả ưở ộ ẫph thu c l n nhau c a t t c các khu v c, các qu c gia, các dân t c trên th gi i.ụ ộ ẫ ủ ấ ả ự ố ộ ế ớNh ng bi u hi n ch y u c a xu th toàn c u hóa ngày nay là:ữ ể ệ ủ ế ủ ế ầ- S phát tri n nhanh chóng c a quan h th ng m i qu c t .ự ể ủ ệ ươ ạ ố ế- S phát tri n và tác đ ng to l n c a các công ti xuyên qu c gia.ự ể ộ ớ ủ ố- S sáp nh p và h p nh t các công ti thành nh ng t p đoàn l n.ự ậ ợ ấ ữ ậ ớ- S ra đ i c a các t ch c liên k t kinh t , th ng m i, tài chính qu c t và khu v c.ự ờ ủ ổ ứ ế ế ươ ạ ố ế ự thuvienhoclieu .com Trang 18thuvienhoclieu .comLà k t qu c a quá trình tăng ti n m nh m c a l c l ng s n xu t, toàn c u hóa là xu th khách quan, là m t th c tế ả ủ ế ạ ẽ ủ ự ượ ả ấ ầ ế ộ ự ếkhông th đ o ng c đ c. Nó có m t tích c c và m t tiêu c c, nh t là đ i v i các n c đang phát tri n.ể ả ượ ượ ặ ự ặ ự ấ ố ớ ướ ểNh th , toàn c u hóa là th i c l ch s , là c h i r t to l n cho các n c phát tri n m nh m , đ ng th i cũng t o raư ế ầ ờ ơ ị ử ơ ộ ấ ớ ướ ể ạ ẽ ồ ờ ạnh ng thách th c to l n. Vi t Nam cũng n m trong xu th chung đó. Do v y, “n m b t c h i, v t qua thách th c, phátữ ứ ớ ệ ằ ế ậ ắ ắ ơ ộ ượ ứtri n m nh m trong th i kì m i, đó là v n đ có ý nghĩa s ng còn đ i v i Đ ng và nhân dân ta”.ể ạ ẽ ờ ớ ấ ề ố ố ớ ả(Ngu n: SGK L ch s 12, trang 69 – 70)ồ ị ửCâu 115 (NB): Xét v b n ch t, toàn c u hóa là ề ả ấ ầA. Xu th khách quan, là m t th c t không th đ o ng c đ c, làm cho m i m t đ i s ng c a con ng i kém anế ộ ự ế ể ả ượ ượ ọ ặ ờ ố ủ ườtoàn h n. ơB. K t qu c a quá trình tăng ti n m nh m c a l c l ng s n xu t, nh m tăng c ng kh năng c nh tranh trên thế ả ủ ế ạ ẽ ủ ự ượ ả ấ ằ ườ ả ạ ịtr ng trong và ngoài n c. ườ ướC. Quá trình tăng lên m nh m nh ng m i liên h , nh ng nh h ng tác đ ng l n nhau, ph thu c l n nhau c a t tạ ẽ ữ ố ệ ữ ả ưở ộ ẫ ụ ộ ẫ ủ ấc các khu v c, các qu c gia, dân t c trên th gi i. ả ự ố ộ ế ớD. S phát tri n nhanh chóng các m i quan h th ng m i, là s ph thu c l n nhau trên ph m vi toàn c u. ự ể ố ệ ươ ạ ự ụ ộ ẫ ạ ầCâu 116 (NB): N i dung nào ộ không ph i bi u hi n c a xu th toàn c u hóa? ả ể ệ ủ ế ầA. Quan h th ng m i qu c t phát tri n nhanh chóng. ệ ươ ạ ố ế ểB. T p trung phát tri n kinh t đ xây d ng s c m nh th c s c a m i qu c gia. ậ ể ế ể ự ứ ạ ự ự ủ ỗ ốC. S sáp nh p và h p nh t các công ti thành nh ng t p đoàn l n, nh t là các công ti khoa h c - kĩ thu t. ự ậ ợ ấ ữ ậ ớ ấ ọ ậD. S phát tri n và tác đ ng to l n c a các công ti xuyên qu c gia. ự ể ộ ớ ủ ốCâu 117 (VDC): Xu th toàn c u hóa đã t o ra cho Vi t Nam đi u ki n thu n l i nào trong th i kì công nghi p hóa -ế ầ ạ ệ ề ệ ậ ợ ờ ệhi n đ i hóa? ệ ạA. Khai thác đ c ngu n l c trong n c. ượ ồ ự ướ B. Xã h i hóa l c l ng s n xu t. ộ ự ượ ả ấC. Gi v ng b n s c dân t c và đ c l p t ch . ữ ữ ả ắ ộ ộ ậ ự ủ D. Tăng c ng h p tác qu c t . ườ ợ ố ếD a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các câu h i t câu 118 đ n câu 120:ự ượ ấ ướ ể ả ờ ỏ ừ ếV i cu c khai thác thu c đ a l n th hai, n n kinh t c a t b n Pháp Đông D ng có b c phát tri n m i. Trongớ ộ ộ ị ầ ứ ề ế ủ ư ả ở ươ ướ ể ớquá trình đ u t v n và m r ng khai thác thu c đ a, th c dân Pháp có đ u t kĩ thu t và nhân l c, song r t h n ch . Cầ ư ố ở ộ ộ ị ự ầ ư ậ ự ấ ạ ế ơc u kinh t Vi t Nam v n m t cân đ i. S chuy n bi n ít nhi u v kinh t ch có tính ch t c c b m t s vùng, cònấ ế ệ ẫ ấ ố ự ể ế ề ề ế ỉ ấ ụ ộ ở ộ ốl i ph bi n v n trong tình tr ng l c h u, nghèo nàn. Kinh t Đông D ng v n b c t ch t vào kinh t Pháp và Đôngạ ổ ế ẫ ạ ạ ậ ế ươ ẫ ị ộ ặ ếD ng v n là th tr ng đ c chi m c a t b n Pháp.ươ ẫ ị ườ ộ ế ủ ư ảDo tác đ ng c a chính sách khai thác thu c đ a, các giai c p Vi t Nam có nh ng chuy n bi n m i.ộ ủ ộ ị ấ ở ệ ữ ể ế ớGiai c p đ a ch phong ki nấ ị ủ ế ti p t c phân hóa. M t b ph n không nh ti u và trung đ a ch tham gia phong trào dânế ụ ộ ộ ậ ỏ ể ị ủt c dân ch ch ng th c dân Pháp và th l c ph n đ ng tay sai.ộ ủ ố ự ế ự ả ộGiai c p nông dânấ ngày càng b n cùng, không có l i thoát. Mâu thu n gi a nông dân v i đ qu c Pháp và phong ki nầ ố ẫ ữ ớ ế ố ếtay sai h t s c gay g t. Nông dân là l c l ng cách m ng to l n c a dân t c.ế ứ ắ ự ượ ạ ớ ủ ộGiai c p ti u t s nấ ể ư ả phát tri n nhanh v s l ng. H có tinh th n dân t c ch ng th c dân Pháp và tay sai.ể ề ố ượ ọ ầ ộ ố ựGiai c p t s nấ ư ả ra đ i sau Chi n tranh th gi i th nh t. Ph n đông h là nh ng ng i trung gian làm th u khoán, cungờ ế ế ớ ứ ấ ầ ọ ữ ườ ầc p nguyên v t li u hay hàng hóa,… cho t b n Pháp. Khi ki m đ c s v n khá, h đ ng ra kinh doanh riêng và trấ ậ ệ ư ả ế ượ ố ố ọ ứ ởthành nh ng nhà t s n (nh B ch Thái B i, Nguy n H u Thu…).ữ ư ả ư ạ ưở ễ ữGiai c p t s n Vi t Nam v a m i ra đ i đã b t b n Pháp chèn ép, kìm hãm nên s l ng ít, th l c y u, không thấ ư ả ệ ừ ớ ờ ị ư ả ố ượ ế ự ế ểđ ng đ u v i s c nh tranh c a t b n Pháp. D n d n, h phân hóa thành 2 b ph n: t ng l p t s n m i b n cóươ ầ ớ ự ạ ủ ư ả ầ ầ ọ ộ ậ ầ ớ ư ả ạ ả thuvienhoclieu .com Trang 19thuvienhoclieu .comquy n l i g n v i đ qu c nên câu k t ch t ch v i chúng; t ng l p t s n dân t c có xu h ng kinh doanh đ c l pề ợ ắ ớ ế ố ế ặ ẽ ớ ầ ớ ư ả ộ ướ ộ ậnên ít nhi u có khuynh h ng dân t c và dân ch .ề ướ ộ ủGiai c p công nhânấ ngày càng phát tri n, b gi i t s n, đ qu c th c dân áp b c, bóc l t n ng n , có quan h g n bóể ị ớ ư ả ế ố ự ứ ộ ặ ề ệ ắv i nông dân, đ c th a h ng truy n th ng yêu n c c a dân t c, s m ch u nh h ng c a trào l u cách m ng vôớ ượ ừ ưở ề ố ướ ủ ộ ớ ị ả ưở ủ ư ạs n. Nên đã nhanh chóng v n lên thành m t đ ng l c c a phong trào dân t c dân ch theo khuynh h ng cách m ngả ươ ộ ộ ự ủ ộ ủ ướ ạtiên ti n c a th i đ i.ế ủ ờ ạNh v y, t sau Chi n tranh th gi i th nh t đ n cu i nh ng năm 20, trên đ t n c Vi t Nam đã di n ra nh ng bi nư ậ ừ ế ế ớ ứ ấ ế ố ữ ấ ướ ệ ễ ữ ếđ i quan tr ng v kinh t , xã h i, văn hóa, giáo d c. Mâu thu n trong xã h i Vi t Nam ngày càng sâu s c, trong đó chổ ọ ề ế ộ ụ ẫ ộ ệ ắ ủy u là mâu thu n gi a toàn th nhân dân ta v i th c dân Pháp và ph n đ ng tay sai. Cu c đ u tranh dân t c ch ng đế ẫ ữ ể ớ ự ả ộ ộ ấ ộ ố ếqu c và tay sai ti p t c di n ra v i n i dung và hình th c phong phú.ố ế ụ ễ ớ ộ ứ(Ngu n: SGK L ch s 12, trang 77 – 79)ồ ị ửCâu 118 (TH): Nh ng giai c p nào ra đ i do h qu c a các cu c khai thác thu c đ a c a l n th hai c a th c dân Phápữ ấ ờ ệ ả ủ ộ ộ ị ủ ầ ứ ủ ự Vi t Nam? ở ệA. Công nhân, nông dân, đ a ch phong ki n, ti u t s n, t s n dân t c. ị ủ ế ể ư ả ư ả ộB. Ti u t s n, t s n dân t c. ể ư ả ư ả ộC. Nông dân, đ a ch phong ki n. ị ủ ếD. Công nhân, t s n dân t c, đ a ch phong ki n. ư ả ộ ị ủ ếCâu 119 (TH): Vì sao giai c p công nhân Vi t Nam có tinh th n cách m ng tri t đ ? ấ ệ ầ ạ ệ ểA. Xu t thân t nông dân. ấ ừB. B bóc l t n ng n .ị ộ ặ ề C. S m đ c ti p thu t t ng c a ch nghĩa Mác Lê-nin. ớ ượ ế ư ưở ủ ủD. Xu t thân t nông dân, liên h máu th t v i nông dân. ấ ừ ệ ị ớCâu 120 (TH): Sau Chi n tranh th gi i th nh t, xã h i Vi t Nam t n t i nhi u mâu thu n, trong đó mâu thu n nào làế ế ớ ứ ấ ộ ệ ồ ạ ề ẫ ẫc b n nh t? ơ ả ấA. Mâu thu n gi a nông dân và đ a ch . ẫ ữ ị ủB. Mâu thu n gi a công nhân và t b n. ẫ ữ ư ảC. Mâu thu n gi a nhân dân Vi t Nam v i th c dân Pháp. ẫ ữ ệ ớ ựD. Mâu thu n gi a t s n và đ a ch . ẫ ữ ư ả ị ủ thuvienhoclieu .com Trang 20thuvienhoclieu .comĐáp án1. D 2. C 3. A 4. C 5. C 6. C 7. D 8. C 9. A 10. D11. D 12. C 13. B 14. A 15. A 16. A 17. A 18. C 19. D 20. D21. A 22. B 23. C 24. A 25. D 26. D 27. B 28. B 29. B 30. B31. C 32. A 33. B 34. C 35. D 36. A 37. C 38. D 39. B 40. A41. B 42. D 43. D 44. A 45. A 46. D 47. D 48. B 49. C 50. D51. B 52. A 53. D 54. D 55. C 56. B 57. C 58. A 59. A 60. D61. C 62. A 63. D 64. B 65. D 66. A 67. C 68. D 69. B 70. C71. D 72. A 73. A 74. B 75.C 76. A 77. D 78. D 79. A 80.C81. C 82. A 83. D 84. A 85. C 86. B 87. C 88. D 89. D 90. D91. A 92. D 93. C 94. B 95. D 96. D 97.B 98.C 99.D 100.C101.A 102.C 103. B 104. B 105. D 106. B 107. B 108. C 109. B 110. C111. A 112. C 113. B 114. A 115. C 116. B 117. D 118. B 119. B 120. CL I GI I CHI TI TỜ Ả ẾCâu 1. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả Căn c bài t c ng v thiên nhiên và lao đ ng s n xu tứ ụ ữ ề ộ ả ấGi i chi ti t: ả ế- T c ng : ụ ữ “Ráng m ỡ gà , có nhà thì gi ”ữCâu 2. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả Căn c đ c đi m c a th lo i truy n thuy tứ ặ ể ủ ể ạ ề ếGi i chi ti t: ả ếTruy n ệ An D ng V ng và M Châu – Tr ng Th y ươ ươ ị ọ ủ thu c th lo i truy n thuy t. Truy n k v quá trình d ng n c vàộ ể ạ ề ế ệ ể ề ự ướgi n c c a vua An D ng V ng và lí gi i nguyên nhân m t n c Âu L c.ữ ướ ủ ươ ươ ả ấ ướ ạCâu 3. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: ươ ả Căn c vào các th th đã h cứ ể ơ ọGi i chi ti t: ả ếĐo n trích g m có 2 câu th l c bát và 2 câu th 7 ch .ạ ồ ơ ụ ơ ữĐo n thích thu c th song th t l c bát.ạ ộ ể ấ ụCâu 4. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả Căn c bài ứ T nhi u nghĩa và hi n t ng chuy n nghĩa c a từ ề ệ ượ ể ủ ừGi i chi ti t: ả ế- T có th có m t nghĩa hay nhi u nghĩaT nhi u nghĩa là k t qu c a hi n t ng chuy n nghĩa.ừ ể ộ ề ừ ề ế ả ủ ệ ượ ể- Nghĩa g c là nghĩa xu t hi n t đ u, làm c s đ hình thành các nghĩa khác.ố ấ ệ ừ ầ ơ ở ể Nghĩa chuy n là nghĩa đ c hình thànhể ượtrên c s c a nghĩa g c.ơ ở ủ ố- T “bi n” trong câu (1) đ c dùng v i nghĩa g c.ừ ể ượ ớ ố- T bi n trong câu (2), (3) đ c dùng v i nghĩa chuy n.ừ ể ượ ớ ể+ T bi n trong câu (2) tác gi dùng bi n đ ch nhân v t tr tình em, d a trên m i quan h t ng đ ng gi a bi n vàừ ể ả ể ể ỉ ậ ữ ự ố ệ ươ ồ ữ ểem theo c m nh n c a nhà th , nh m th hi n tình yêu r ng l n, n i nh mênh mông, c n cào khi xa cách thuy n – anh.ả ậ ủ ơ ằ ể ệ ộ ớ ỗ ớ ồ ề+ T “bi n” đ c dùng v i nghĩa chuy n và chuy n nghĩa theo ph ng th c n d đ ch kh i l ng nhi u, đông đ oừ ể ượ ớ ể ể ươ ứ ẩ ụ ể ỉ ố ượ ề ảví nh bi n. đây “bi n ng i” là ch kh i l ng ng i r t l n.ư ể Ở ể ườ ỉ ố ượ ườ ấ ớCâu 5. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả Căn c bài th ứ ơ Ti ng hát con tàuếGi i chi ti t: ả ế thuvienhoclieu .com Trang 21thuvienhoclieu .comAnh b ng nh em nh đông v nh rétỗ ớ ư ề ớTình yêu ta nh cánh ki n hoa vàngư ếCâu 6. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả Căn c vào tác gi , tác ph mứ ả ẩGi i chi ti t: ả ếTác gi Hàn M c T là cây bút xu t s c c a phong trào th M i.ả ặ ử ấ ắ ủ ơ ớCâu 7. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả Căn c di n bi n tâm tr ng c a M trong đêm đôngứ ễ ế ạ ủ ịGi i chi ti t: ả ếKhi nhìn th y gi t n c m t tuy t v ng c a A Ph , M nh l i mình, xót xa cho b n thân mình và th ng ng i đ ngấ ọ ướ ắ ệ ọ ủ ủ ị ớ ạ ả ươ ườ ồc nh.ả=> Hành đ ng c t dây trói c u A Phộ ắ ứ ủCâu 8. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả Căn c bài chính t , chú ý phân bi t gi a s/x, n/l, n/ngứ ả ệ ữGi i chi ti t: ả ếT vi t đúng chính t là: s c s oừ ế ả ắ ảS a l i m t s t sai chính t :ử ạ ộ ố ừ ảc sát -> c xátọ ọl l c -> n l cỗ ự ỗ ựsáng l ng -> xán l nạ ạCâu 9. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: ươ ả Căn c bài chính t , phân bi t d/giứ ả ệGi i chi ti t: ả ế“Anh y là ng i ấ ườ chín ch nắ , làm gì cũng suy nghĩ c n tr ng ẩ ọ r i m i quy t đ nh.”ồ ớ ế ịCâu 10. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả Căn c ch a l i dùng t , phân bi tl/nứ ữ ỗ ừ ệGi i chi ti t: ả ế- Các l i dùng t :ỗ ừ + L i l p t . ỗ ặ ừ + L i l n l n các t g n âm.ỗ ẫ ộ ừ ầ + L i dùng t không đúng nghĩỗ ừ A.- T “bu t” m c l i l n l n gi a các t g n âm.ừ ộ ắ ỗ ẫ ộ ữ ừ ầ- T “cách ni” m c l i sai chính từ ắ ỗ ảS a l i: ử ạbu t => bu cộ ộcách ni => cách liCâu 11. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả Căn c bài ứ T láyừGi i chi ti t: ả ế- T láy có hai lo i: t láy toàn b và t láy b ph n:ừ ạ ừ ộ ừ ộ ậ thuvienhoclieu .com Trang 22thuvienhoclieu .com+ T láy toàn b , các ti ng l p l i nhau hoàn toàn; nh ng cũng có m t s tr ng h p ti ng đ ng tr c bi n đ i thanhừ ộ ế ặ ạ ư ộ ố ườ ợ ế ứ ướ ế ổđi u ho c ph âm cu i đ t o s hài hòa v m t âm thanh.ệ ặ ụ ố ể ạ ự ề ặ+ t láy b ph n gi a các ti ng có s gi ng nhau v ph âm đ u ho c v n.Ở ừ ộ ậ ữ ế ự ố ề ụ ầ ặ ầ- Các t trên là t láy ph âm đ u.ừ ừ ụ ầCâu 12. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả Căn c bài ứ Ch a l i v quan h tữ ỗ ề ệ ừGi i chi ti t: ả ếĐây là câu dùng sai c p quan h t , “vì” không đi cùng v i “nh ng”ặ ệ ừ ớ ưS a l i: Vì Bích kiên trì trong h c t p nên b n y đ t k t qu t t.ử ạ ọ ậ ạ ấ ạ ế ả ốCâu 13. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả Căn c bài ứ Liên k t câu và liên k t đo n vănế ế ạGi i chi ti t: ả ế- Các đo n văn trong m t văn b n cũng nh các câu trong m t đo n văn ph i liên k t ch t ch v i nhau v n i dung vàạ ộ ả ư ộ ạ ả ế ặ ẽ ớ ề ộhình th c.ứ- V hình th c, các câu và các đo n văn có th đ c liên k t v i nhau b ng m t s bi n pháp chính nh sau:ề ứ ạ ể ượ ế ớ ằ ộ ố ệ ư+ L p l i câu đ ng sau t ng đã có câu tr c (phép l p t ng )ặ ạ ở ứ ừ ữ ở ướ ặ ừ ữ+ S d ng câu đ ng sau các t ng đ ng nghĩa, trái nghĩa ho c cùng tr ng liên t ng v i t ng đã có câu tr cử ụ ở ứ ừ ữ ồ ặ ườ ưở ớ ừ ữ ở ướ(phép đòng nghĩa, trái nghĩa và liên t ng)ưở+ S d ng câu đ ng sau các t ng có tác d ng thay th t ng đã có câu tr c (phép th )ử ụ ở ứ ừ ữ ụ ế ừ ữ ở ướ ế+ S d ng câu đ ng sau các t ng bi u th quan h v i câu tr c (phép n i)ử ụ ở ứ ừ ữ ể ị ệ ớ ướ ố- Phép th : “ế Đó ” thay th cho “ế lòng n ng nàn yêu n cồ ướ ”Câu 14. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: ươ ả Căn c vào bài ứ Ng c nhữ ảGi i chi ti t: ả ếC n s t có ý nghĩa quá trình tăng m nh m t cách đ t bi n, nh t th i v giá c ho c nhu c u nào đó trong xã h i.ơ ố ạ ộ ộ ế ấ ờ ề ả ặ ầ ộCâu 15. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: ươ ả Căn c bài ứ Ch a l i v ch ng , v ng ; Ch a l i v quan h tữ ỗ ề ủ ữ ị ữ ữ ỗ ề ệ ừGi i chi ti t: ả ế- Câu sai là câu II và câu III- S a l i câu II: (L i sai thi u thành ph n câu)ử ạ ỗ ế ầ-> T nh ng ngày đ u tiên c p sách đ n tr ng làng t i lúc tr ng thành b c chân vào c ng tr ng đ i h c, tôi luônừ ữ ầ ắ ế ườ ớ ưở ướ ổ ườ ạ ọc g ng h c t p th t t t.ố ắ ọ ậ ậ ố- S a l i câu III (l i sai logic)ử ạ ỗ-> Ch y đ p và lao đ ng gi i.ị ấ ẹ ộ ỏCâu 16. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: ươ ả Căn c vào các ph ng th c bi u đ t đã h c (miêu t , t s , bi u c m, ngh lu n, thuy t minh,ứ ươ ứ ể ạ ọ ả ự ự ể ả ị ậ ếhành chính – công v .ụGi i chi ti t: ả ếHai đo n th thu c th lo i tr tình, ph ng th c bi u đ t chính là bi u c m.ạ ơ ộ ể ạ ữ ươ ứ ể ạ ể ảCâu 17. Ch n đáp án Aọ thuvienhoclieu .com Trang 23thuvienhoclieu .comPh ng pháp gi i: ươ ả Căn c ki n th c v th pháp t ng ph n đ i l p.ứ ế ứ ề ủ ươ ả ố ậGi i chi ti t: ả ếLũ chúng tôi t tay m ừ ẹ l n lênớCòn nh ng bí và b u thì ữ ầ l n xu ngớ ốCâu 18. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả Căn c vào các bi n pháp tu t đã h cứ ệ ừ ọGi i chi ti t: ả ế- Bi n pháp tu t : nhân hóaệ ừ “Th i gian ch y qua tóc m ”ờ ạ ẹCâu 19. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả Phân tích, t ng h pổ ợ Gi i chi ti t: ả ế- Đ u nói v n i v t v , s hi sinh c a ng i m đ con đ c thành ng i.ề ề ỗ ấ ả ự ủ ườ ẹ ể ượ ườ- Tình yêu th ng c a nhân v t tr tình dành cho m .ươ ủ ậ ữ ẹ…Câu 20. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả Phân tích, t ng h pổ ợGi i chi ti t: ả ếHai đo n th truy n t i nh ng thông đi p đ c s c cho ng i đ c:ạ ơ ề ả ữ ệ ặ ắ ườ ọ- Th i gian không ch đ i aiờ ờ ợ- Công lao sinh d ng c a m không gì sánh b ngưỡ ủ ẹ ằ- C n bi t n công lao sinh thành, d ng d c c a mầ ế ơ ưỡ ụ ủ ẹCâu 21. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: Ki n th c: ươ ả ế ứ Ph i h p thìố ợGi i chi ti t: ả ếCách dùng: Thì quá kh ti p di n di n t hành đ ng đang x y ra t i m t th i đi m c th trong quá kh (chia quá khứ ế ễ ễ ả ộ ả ạ ộ ờ ể ụ ể ứ ứti p di n), thì có m t hành đ ng khác c t ngang (chia quá kh đ n).ế ễ ộ ộ ắ ứ ơHành đ ng “v khách đ n” c t ngang hành đ ng “cô y ch i piano”.ộ ị ế ắ ộ ấ ơCông th c: S + was/ were + V-ing when S + Ved/V2ứT m d ch:ạ ị Cô y đang ch i piano thì nh ng v khách b c vào.ấ ơ ữ ị ướCâu 22. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: Ki n th c: ươ ả ế ứ Rút g n m nh đ quan họ ệ ề ệGi i chi ti t: ả ế- Đ ng t trong m nh đ quan h th b đ ng, ta ch c n dùng c m quá kh phân t (Ved/ V3) đ thay th cho m nhộ ừ ệ ề ệ ở ể ị ộ ỉ ầ ụ ứ ừ ể ế ệđ đó.ề- Cách rút g n: B đ i t quan h và đ ng t “tobe”, ch gi l i d ng quá kh phân t c a đ ng t chính trong m nhọ ỏ ạ ừ ệ ộ ừ ỉ ữ ạ ạ ứ ừ ủ ộ ừ ệđ quan h .ề ệD ng đ y đ : The students don't know how to complete the assignments ạ ầ ủ which were given by the teacher yesterday.D ng rút g n: The students don't know how to complete the assignments ạ ọ given by the teacher yesterday.T m d ch:ạ ị H c sinh không bi t cách làm bài t p mà giáo viên đ a ra hôm qua.ọ ế ậ ưCâu 23. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: Ki n th c: ươ ả ế ứ M o tạ ừ thuvienhoclieu .com Trang 24thuvienhoclieu .comGi i chi ti t: ả ếDùng m o t a/an tr c danh t ch a xác đ nh, nh c đ n l n đ u trong câu.ạ ừ ướ ừ ư ị ắ ế ầ ầa + danh t b t đ u b ng ph âm => a sandwichừ ắ ầ ằ ụan + danh t b t đ u b ng nguyên âm (u, e, o, a, i) => an appleừ ắ ầ ằT m d ch:ạ ị Tôi đã ăn bánh sandwich và táo cho b a sáng. Bánh sandwich không ngon l m.ữ ắCâu 24. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: Ki n th c:ươ ả ế ứ T n iừ ốGi i chi ti t: ả ếand: và => b sung thông tinổfor = since: b i vì => ch nguyên nhânở ỉor: ho c => ch s l a ch nặ ỉ ự ự ọT m d ch:ạ ị Cô y thích phim hài và ch ng cô y thích phim hành đ ng.ấ ồ ấ ộCâu 25. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: Ki n th c: ươ ả ế ứ T lo i, l ng từ ạ ượ ừGi i chi ti t: ả ếSau m o t “the” c n m t danh t .ạ ừ ầ ộ ừentertain (v): gi i tríảentertainment(s) (n): s gi i tríự ảentertainer(s) (n): ng i làm gi i trí, ngh sĩườ ả ệOne of the + N (s nhi u): M t trong nh ng …ố ề ộ ữSau ch tr ng là “finished singing” (đã hát xong) => c n ch ng ch ng iỗ ố ầ ủ ữ ỉ ườT m d ch:ạ ị M t trong nh ng ngh sĩ đã hát xong và nh th ng l m t l ng ti n xu đang r i trên sàn nhà c ng.ộ ữ ệ ư ườ ệ ộ ượ ề ơ ứCâu 26. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: Ki n th c: ươ ả ế ứ S hòa h p gi a ch ng và đ ng tự ợ ữ ủ ữ ộ ừGi i chi ti t: ả ếtwo of which = two groups of three groups (2 nhóm trong s 3 nhóm) => đ ng t theo sau ph i chia s nhi uố ộ ừ ả ố ềS a: is => areửT m d ch:ạ ị San hô đ c chia thành 3 nhóm, 2 trong s đó đã b tuy t ch ng.ượ ố ị ệ ủCâu 27. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: Ki n th c: ươ ả ế ứ Ph i h p thìố ợGi i chi ti t: ả ế“written” đ c vi t d i d ng rút g n c a m nh đ quan h .ượ ế ướ ạ ọ ủ ệ ề ệCâu g c là: Gone with the wind ố which was written after …. => m nh đ đ u chia quá kh đ n.ệ ề ầ ứ ơM nh đ sau “after” x y ra tr c hành đ ng c a m nh đ tr c “after” => chia thì quá kh hoàn thành.ệ ề ả ướ ộ ủ ệ ề ướ ứCách dùng: Thì quá kh hoàn thành di n t hành đ ng đã x y ra tr c m t hành đ ng khác trong quá kh .ứ ễ ả ộ ả ướ ộ ộ ứCông th c: S + V (quá kh đ n) after + S + V(quá kh hoàn thành)ứ ứ ơ ứS a: quit => had quittedửT m d ch:ạ ị Cu n theo chi u gió đ c vi t sau khi Margaret Mitchell đã thôi làm phóng viên b i vì ch n th ng m t cáố ề ượ ế ở ấ ươ ắchân.Câu 28. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: Ki n th c: ươ ả ế ứ C m đ ng tụ ộ ừ thuvienhoclieu .com Trang 25thuvienhoclieu .comGi i chi ti t: ả ếmake sth up: t o ra cái gì, nghĩ v cái gìạ ềS a: make up them => make them upửT m d ch:ạ ị Tôi đã di n thuy t quá nhi u l n đ n m c bây gi tôi ch c n nghĩ v chúng tr c khi tôi trình bày là đễ ế ề ầ ế ứ ờ ỉ ầ ề ướ ủr i.ồCâu 29. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: Ki n th c: ươ ả ế ứ C u trúc song hànhấGi i chi ti t: ả ếAs regards + N : Xét v …ề“and” liên k t các t có cùng lo i, cùng d ngế ừ ạ ạ“leisure activities” là c m danh t , d ng s nhi u => tr c “and” cũng c n danh t s nhi uụ ừ ạ ố ề ướ ầ ừ ố ềS a: sport => sportsửT m d ch:ạ ị Xét v các trò th thao và ho t đ ng gi i trí, hai qu c gia c a chúng ta d ng nh không có đi m chung.ề ể ạ ộ ả ố ủ ườ ư ểCâu 30. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: Ki n th c: ươ ả ế ứ L ng tượ ừGi i chi ti t: ả ếhuman being = a personhuman beings: loài ng i (phân bi t v i đ ng v t, máy móc)ườ ệ ớ ộ ậevery + N (s ít)ốS a: human beings => human beingửT m d ch:ạ ị Có 200 tri u con côn trùng n u tính trên m i ng i, và s th c là t ng s chúng còn v t quá s l ng c aệ ế ỗ ườ ự ự ổ ố ượ ố ượ ủt t c các loài c ng l i.ấ ả ộ ạCâu 31. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: Ki n th c: ươ ả ế ứ C u trúc câu đ ng tìnhấ ồGi i chi ti t: ả ếDùng “too” cho tr ng h p câu kh ng đ nh (c 2 m nh đ đ u kh ng đ nh)ườ ợ ẳ ị ả ệ ề ề ẳ ịEither … or … : 1 trong 2 cái đó, không cái này thì cái kiaNeither … nor ….: c 2 đ u khôngả ềas well as: cũng nh … => tr c và sau “as well as” là các có cùng c u trúc/t lo iư ướ ấ ừ ạT m d ch:ạ ị Fiona không thích tr t ván và tôi cũng v y.ượ ậ= C. C Fiona và tôi đ u không thích tr t ván.ả ề ượCác ph ng án khác:ươA. Câu ph đ nh => không dùng “too”ủ ịB. Ho c là Fiona ho c là tôi không thích tr t ván. => sai nghĩaặ ặ ượD. Sai c u trúc.ấCâu 32. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: Ki n th c: ươ ả ế ứ Đ ng t khuy t thi u/câu ph ng đoánộ ừ ế ế ỏGi i chi ti t: ả ếTrong câu s d ng thì quá kh đ n (m t s vi c đã x y ra và k t thúc r i.)ử ụ ứ ơ ộ ự ệ ả ế ồL i khuyên b o vi c đã x y ra => dùng “should have +Vp2”: l ra nên làm gì (nh ng đã không làm)ờ ả ệ ả ẽ ưmust have + P2: h n là đã làm gìẳ thuvienhoclieu .com Trang 26thuvienhoclieu .comcan’t have + P2: không th nào đã làm gì ( hi n t i)ể ở ệ ạneedn’t have + P2: đáng l đã không c n (nh ng đã làm)ẽ ầ ưT m d ch:ạ ị B n th t b t c n khi không ki m tra bài lu n tr c khi đ a nó cho giáo viên.ạ ậ ấ ả ể ậ ướ ư= A. B n l ra nên ki m tra bài lu n c a mình tr c khi đ a nó cho giáo viên.ạ ẽ ể ậ ủ ướ ưCác ph ng án khác:ươB. B n ph i ki m tra bài lu n tr c khi đ a nó cho giáo viên. => sai nghĩaạ ả ể ậ ướ ưC. B n không th nào đã ki m tra bài lu n c a b n tr c khi b n đ a nó cho giáo viên. => sai thì, sai nghĩaạ ể ể ậ ủ ạ ướ ạ ưD. B n l ra không c n ph i ki m tra bài lu n c a mình tr c khi đ a nó cho giáo viên. => sai nghĩaạ ẽ ầ ả ể ậ ủ ướ ưCâu 33. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: Ki n th c:ươ ả ế ứ Câu t ng thu tườ ậGi i chi ti t: ả ếS’d better + V = S had better + V_nguyên th : Ai đó nên làm gìể= S + advised + sb + to V: Ai đó đã khuyên ai nên làm gìT m d ch:ạ ị “Em nên h c t p chăm ch h n n u em không mu n thi l i.” giáo viên đã nói v i Jimmy.ọ ậ ỉ ơ ế ố ạ ớ= B. Giáo viên đã khuyên Jimmy nên h c hành chăm ch h n n u c u y không mu n thi l i. ọ ỉ ơ ế ậ ấ ố ạCác ph ng án khác:ươA. Giáo viên đã nh c nh Jimmy h c hành chăm ch h n n u c u y không mu n thi l i. => sai nghĩa.ắ ở ọ ỉ ơ ế ậ ấ ố ạC. Giáo viên đã yêu c u Jimmy h c hành chăm ch h n n u c u y không mu n thi l i. => sai nghĩaầ ọ ỉ ơ ế ậ ấ ố ạD. Giáo viên đã đ ngh Jimmy h c hành chăm ch h n n u c u y không mu n thi l i. => sai nghĩa, sai c u trúcề ị ọ ỉ ơ ế ậ ấ ố ạ ấ(suggest + V_ing)Câu 34. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: Ki n th c: ươ ả ế ứ Câu đi u ki n lo i 3ề ệ ạGi i chi ti t: ả ếD u hi u: Câu g c đ a ra k t qu quá kh .ấ ệ ố ư ế ả ở ứCách dùng: Câu đi u ki n lo i 3 di n t đi u ki n trái v i quá kh , d n đ n k t qu trái v i th c t trong quá kh .ề ệ ạ ễ ả ề ệ ớ ứ ẫ ế ế ả ớ ự ế ứC u trúc: But for + N, S + would (not) + have + P2: N u không nh … thì …ấ ế ờsince + S + V: b i vìởT m d ch: ạ ị H đã thành công b i vì h đã nh n l i khuyên c a tôi.ọ ở ọ ậ ờ ủ= C. N u không nh l i khuyên c a tôi, h đã không thành công r i.ế ờ ờ ủ ọ ồCác ph ng án khác:ươA. H đã nh n l i khuyên c a tôi, và th t b i. => sai nghĩaọ ậ ờ ủ ấ ạB. L i khuyên c a tôi đã ngăn c n h thành công. (stop + sb + from V_ing: ngăn c n ai làm gì) => sai nghĩaờ ủ ả ọ ảD. N u h không nh n l i khuyên c a tôi, h s không thành công.(câu đi u ki n lo i 2) => sai câu đi u ki nế ọ ậ ờ ủ ọ ẽ ề ệ ạ ề ệCâu 35. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: Ki n th c: ươ ả ế ứ Đ o ngả ữGi i chi ti t: ả ếS d ng c u trúc đ o ng v i However: However + adj + S + is,…: M c dù có th nào thì …ử ụ ấ ả ữ ớ ặ ếT m d ch:ạ ị Ng ng cao đ u m c cho k t qu t th nào.ẩ ầ ặ ế ả ệ ế= D. Dù k t qu có t th nào, hãy ng ng cao đ u.ế ả ệ ế ẩ ầCác ph ng án khác:ươA. Trong tr ng h p b đi m kém, hãy ng ng cao đ u. => sai nghĩaườ ợ ị ể ẩ ầ thuvienhoclieu .com Trang 27thuvienhoclieu .comB. B i vì k t qu kém, hãy ng ng cao đ u. => sai nghĩaở ế ả ẩ ầC. Khi k t qu b kém, hãy ng ng cao đ u. => sai nghĩaế ả ị ẩ ầCâu 36. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: Ki n th c: ươ ả ế ứ Đ c tìm ý chínhọGi i chi ti t: ả ếĐo n văn ch y u nói v cái gì?ạ ủ ế ềA. T ng quan v d ch b nh gây ra b i virus corona 2019 (COVID-19) và di n bi n c a nó t i Vi t Nam.ổ ề ị ệ ở ễ ế ủ ạ ệB. Nguyên nhân, h u qu và gi i pháp cho d ch b nh gây ra b i virus corona 2019 (COVID-19).ậ ả ả ị ệ ởC. Các bác sĩ Vi t Nam đã ch a kh i b nh nhân c a h nh th nào.ệ ữ ỏ ệ ủ ọ ư ếD. Đ nh nghĩa d ch b nh gây ra b i virus corona 2019 (COVID-19) và h ng d n cho m i ng i.ị ị ệ ở ướ ẫ ọ ườThông tin: - Đo n 1: Đ a ra thông tin chung v d ch b nh (ngu n g c, tri u ch ng, bi n ch ng, khuy n cáo x lý khi g p b nh…)ạ ư ề ị ệ ồ ố ệ ứ ế ứ ế ử ặ ệ- Đo n 2: Đ a ra thông tin di n bi n d ch b nh Vi t Nam (ca đ u tiên nghi/nhi m, tình hình ch a tr , ti n trình nghiênạ ư ễ ế ị ệ ở ệ ầ ễ ữ ị ếc u và thành t u, th c tr ng hi n t i…)ứ ự ự ạ ệ ạCâu 37. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: Ki n th c: ươ ả ế ứ Đ i t thay thạ ừ ếGi i chi ti t: ả ếTrong đo n 1, t “ạ ừ It ” ám ch cái gì?ỉA. tháng 12 năm 2019B. SARS-CoV-2C. d ch b nh gây ra b i virus corona 2019ị ệ ởD. Vũ HánThông tin: An ongoing epidemic of coronavirus disease 2019 (COVID-19) caused by SARS-CoV-2 started in December2019. It was first identified in Wuhan, capital of Hubei province, China.T m d ch:ạ ị M t d ch b nh gây ra b i virus corona đang di n ra năm 2019 (COVID-19) do SARS-CoV-2 gây ra b t đ uộ ị ệ ở ễ ắ ầvào tháng 12 năm 2019. Nó đ c xác đ nh l n đ u tiên Vũ Hán, th ph t nh H B c, Trung Qu c.ượ ị ầ ầ ở ủ ủ ỉ ồ ắ ốCâu 38. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: Ki n th c: ươ ả ế ứ T v ngừ ựGi i chi ti t: ả ếTrong đo n 2, t ạ ừ contracted g n nghĩa nh t v i t nào?ầ ấ ớ ừA. get well: bình ph c, h i ph cụ ồ ụB. isolated: b cô l p, cách lyị ậC. discharged: đ c xu t vi nượ ấ ệD. catch disease: m c/nhi m b nhắ ễ ệThông tin: These were a Chinese man travelling from Wuhan to Hanoi to visit his son living in Vietnam, and the son, whois believed to have contracted the disease from his father.T m d ch:ạ ị H là m t ng i đàn ông Trung Qu c đi t Vũ Hán đ n Hà N i đ thăm con trai s ng Vi t Nam, và conọ ộ ườ ố ừ ế ộ ể ố ở ệtrai, ng i đ c cho là đã m c b nh t cha mình.ườ ượ ắ ệ ừCâu 39. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: Ki n th c: ươ ả ế ứ Đ c tìm chi ti tọ ếGi i chi ti t: ả ế thuvienhoclieu .com Trang 28thuvienhoclieu .comTheo đo n 1, nh ng bi n ch ng c a b nh gây ra b i virus corona 2019 (COVID-19) có th là gì?ạ ữ ế ứ ủ ệ ở ểA. s t, ho và khó thố ởB. viêm ph i và h i ch ng suy hô h p c p tínhổ ộ ứ ấ ấC. m n, phát ban và s cẩ ốD. cái ch tếThông tin: Complications may include pneumonia and acute respiratory distress syndrome. T m d ch:ạ ị Bi n ch ng có th bao g m viêm ph i và h i ch ng suy hô h p c p tính.ế ứ ể ồ ổ ộ ứ ấ ấCâu 40. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: Ki n th c: ươ ả ế ứ Gi ng đi uọ ệGi i chi ti t: ả ếGi ng văn c a bài đ c có th đ c miêu t t t nh t b i t ______.ọ ủ ọ ể ượ ả ố ấ ở ừA. informative (adj): cung c p thông tinấ B. negative (adj): tiêu c cựC. supported (adj): ng h , đ ng tìnhủ ộ ồ D. indifferent (adj): th ờ ơThông tin: - Đo n 1: Đ a ra thông tin chung v d ch b nh (ngu n g c, tri u ch ng, bi n ch ng, khuy n cáo x lý khi g p b nh…)ạ ư ề ị ệ ồ ố ệ ứ ế ứ ế ử ặ ệ- Đo n 2: Đ a ra thông tin di n bi n d ch b nh Vi t Nam (ca đ u tiên nghi/nhi m, tình hình ch a tr , ti n trình nghiênạ ư ễ ế ị ệ ở ệ ầ ễ ữ ị ếc u và thành t u, th c tr ng hi n t i…)ứ ự ự ạ ệ ạ=> Không đ a ra quan đi m cá nhân c a tác gi , ch cung c p thông tin.ư ể ủ ả ỉ ấCâu 41. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả - Xét ph ng trình hoành đ giao đi m.ươ ộ ể- Đ th hàm s c t tr c hoành t i 4 đi m phân bi t ồ ị ố ắ ụ ạ ể ệ ⇔ ph ng trình hoành đ giao đi m có 4 nghi m phân bi t.ươ ộ ể ệ ệ- Gi i đi u ki n trên tìm m.ả ề ệGi i chi ti t: ả ếXét ph ng trình hoành đ giao đi m ươ ộ ể4 21 0   x mx m .Đ t ặ20 t x t ta đ c ph ng trình ượ ươ21 0   t mt m .Đ đ th hàm s ể ồ ị ố4 2: 1   mC y x mx m c t tr c hoành t i 4 đi m phân bi t thì ph ng trình ắ ụ ạ ể ệ ươ21 0   t mt mph i có hai nghi m d ng phân bi t.ả ệ ươ ệ20 4 4 020 010 1 0             m mmS mmP mCâu 42. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: Ph ng phápươ ả ươ tìm t p h p đi m bi u di n s ph cậ ợ ể ể ễ ố ứB c 1: ướ G i s ph c ọ ố ứ z x yi có đi m bi u di n là ể ể ễ( ; )M x yB c 2: ướ Thay z vào đ bài ề ⇒ Sinh ra m t ph ng trình:ộ ươ+) Đ ng th ng: ườ ẳ0.  Ax By C+) Đ ng tròn: ườ2 22 2 0.    x y ax by c+) Parabol: 2.  y a x bx c thuvienhoclieu .com Trang 29thuvienhoclieu .com+) Elip: 2 21 x ya bGi i chi ti t: ả ếGi s ả ử z a bi , ta có 22 2 22    z a bi a b abi . S ph c ố ứ2z có đi m bi u di n n m trên tr c tung khi ể ể ễ ằ ụ2 20   a b a b .V y t p h p các đi m bi u di n s ph c ậ ậ ợ ể ể ễ ố ứ z là đ ng phân giác góc ph n t (I), (III) và đ ng phân giác góc ph n tườ ầ ư ườ ầ ư(II), (IV).Câu 43. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả Phân chia kh i đa di n: ố ệ.      A MPB NQ C C PQ CC A B NMV V V . Xác đ nh các t s v chi u cao và di n tíchị ỉ ố ề ề ệđáy đ suy ra t s gi a chóp, lăng tr ,…ể ỉ ố ữ ụGi i chi ti t: ả ếG i di n tích đáy, chi u cao, th tích c a hình lăng tr ọ ệ ề ể ủ ụ.  ABC A B C l n l t là ầ ượ, ,S h V  V Sh .Ta có: ~    PQC A B C theo t s 2ỉ ố4 4 .     C PQ A B CS S S.1 4. .43 3  C C PQV h S VTa có : . .1 12 2     ABNM ABB A C ABNM C ABB AS S V VMà . .2 1 2.3 2 3 3    C ABB A C ABNMVV V V V23 3     CC A B NMVV V VV y ậ4 2 23 3 3   A MPB NQV V V V .Câu 44. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: ươ ả + M t c u tâm I ti p xúc v i đ ng th ng d có bán kính ặ ầ ế ớ ườ ẳ;R d I d . thuvienhoclieu .com Trang 30thuvienhoclieu .com+ Kho ng cách t I đ n d đ c tính theo công th c: ả ừ ế ượ ứ;;                ddIM ud I du v i ớ M là đi m b t kì thu c ể ấ ộ d , du là 1 VTCPc a đ ng th ng ủ ườ ẳ d.+ Ph ng trình m t c u ươ ặ ầ S tâm ; ;I a b c bán kính R có ph ng trình là: ươ2 2 22     x a y b z c R .Gi i chi ti t: ả ếG i ọ1; 2;1du là 1 VTCP c a đ ng th ng d. L y đi m ủ ườ ẳ ấ ể1; 0; 2M d :1; 0;1 , 2; 2; 2                     IM IM u2 222 2 2,2 2 2; 2.1 2 1          MI uR d I duV y ph ng trình m t c u tâm ậ ươ ặ ầ2; 0;1I bán kính 2 là: 2 222 1 2    x y z .Câu 45. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: ươ ả Đ t ặ3 tan 1 t x , l u ý đ i c n.ư ổ ậGi i chi ti t: ả ếĐ t ặ2233 tan 1 3 tan 1 2cos      t x t x tdt dxx và 21tan3txĐ i c n ổ ậ0 124    x tx t . Khi đó ta có:22 2 2221 1 11.22 tan .3 432 13cos 3 tan 1     ttdtxI dx t dttx xCâu 46. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả Th c hi n l n l t qua các giai đo n sau:ự ệ ầ ượ ạ- Ch n 7 nam trong 21 nam và 5 n trong 15 n cho p th nh tọ ữ ữ ấ ứ ấ- Ch n 7 nam trong 14 nam và 5 n trong 10 n cho p th haiọ ữ ữ ấ ứ- Ch n 7 nam trong 7 nam và 5 n trong 5 n cho p th ba.ọ ữ ữ ấ ứGi i chi ti t: ả ếB c 1: Ch n 7 nam trong 21 nam và 5 n trong 15 n cho p th nh t.ướ ọ ữ ữ ấ ứ ấS cách ch n là ố ọ7 521 15.C C cách.B c 2: Ch n 7 nam trong 14 nam và ướ ọ 5 n trong 10 n cho p th haiữ ữ ấ ứS cách ch n là ố ọ7 514 10.C C cách.B c 3: Ch n 7 nam trong 7 nam và 5 n trong 5 n cho p th ba.ướ ọ ữ ữ ấ ứS cách ch n là ố ọ7 57 5. 1C C cách.Áp d ng quy t c nhân ta có: ụ ắ7 5 7 521 15 14 10. . .C C C C cách. thuvienhoclieu .com Trang 31thuvienhoclieu .comCâu 47. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả S d ng các công th c tính xác su t.ử ụ ứ ấ· N u A và B là hai bi n c đ c l p thì ế ế ố ộ ậ( ) ( ). ( )P AB P A P B .· N u A và B là hai bi n c xung kh c thì ế ế ố ắ( ) ( ) ( )  P A B P A P B .N u A và B là hai bi n c đ i nhau thì ế ế ố ố( ) 1 P A P BGi i chi ti t: ả ếG i A là bi n c “chi c tàu khoan trúng túi d u”. Ta có ọ ế ố ế ầ0, 4P ASuy ra A là bi n c “chi c tàu khoan không trúng túi d u”. Ta có ế ố ế ầ ( ) 0, 6 P AXét phép th “tàu khoan 5 l n đ c l p” v i bi n c ử ầ ộ ậ ớ ế ốB:“chi c tàu không khoan trúng túi d u l n nào”, ta có ế ầ ầ5( ) 0, 6 0, 07776 P BKhi đó ta có B “chi c tàu khoan trúng túi d u ít nh t m t l n”. Ta có ế ầ ấ ộ ầ1 ( ) 1 0, 07776 0, 92224    P B P BCâu 48. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả S d ng tính ch t ử ụ ấ1log log 0 1, 0 .   naab b a bnS d ng đ nh lý Vi-et đ o: Cho hai s u, v th a mãn ử ụ ị ả ố ỏ u v S và uv P thì u, v là hai nghi m c a ph ng trìnhệ ủ ươ20  x Sx P.Gi i chi ti t: ả ếTa có 2 21log log 1 log log 1 log log 2.2       a b a ba bb a b a b aVì log . log 1a bb a nên log , loga bb a là nghi m c a ph ng trình ệ ủ ươ22 1 0 1    x x x .Suy ra log log 1 a bb a hay a b .Câu 49. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả Gi i bài toán b ng cách l p h ph ng trìnhả ằ ậ ệ ươB c 1ướ : Ch n n, đ t đi u ki n thích h p.ọ ẩ ặ ề ệ ợ - Bi u di n các đ i l ng ch a bi t theo n và các đ i l ng đã bi t.ể ễ ạ ượ ư ế ẩ ạ ượ ế - L p h ph ng trình bi u th s t ng quan gi a các đ i l ng.ậ ệ ươ ể ị ự ươ ữ ạ ượB c 2ướ : Gi i h ph ng trình.ả ệ ươB c 3ướ : Ki m tra trong các nghi m tìm đ c nghi m nào th a mãn đi u ki n, nghi m nào không th a mãn, r i tr l iể ệ ượ ệ ỏ ề ệ ệ ỏ ồ ả ờGi i chi ti t: ả ếG i s h c sinh c a tr ng th nh t d thi là x (h c sinh) ọ ố ọ ủ ườ ứ ấ ự ọ*, 300 x N x ; s h c sinh c a tr ng th 2 d thi là y (h c sinh) ố ọ ủ ườ ứ ự ọ*; 300 y N y .Hai tr ng có t t c 300 h c sinh tham gia 1 cu c thi nên ta có ph ng trình: ườ ấ ả ọ ộ ươ300 (1) x yTr ng A có 75% h c sinh đ t, tr ng 2 có 60% đ t nên c 2 tr ng có 207 h c sinh đ t, ta có: ườ ọ ạ ườ ạ ả ườ ọ ạ thuvienhoclieu .com Trang 32thuvienhoclieu .com75 60207 (2)100 100 x yT (1) và (2) ta có h ph ng trình:ừ ệ ươ60 60300 1518018027100 10010075 6075 60 120207300207100 100100 100               x yx yxxyx yx yx y (tmdk).V y s h c sinh c a tr ng A d thi là 180 h c sinh; s h c sinh c a tr ng B d thi là 120 h c sinh.ậ ố ọ ủ ườ ự ọ ố ọ ủ ườ ự ọCâu 50. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: Các b c gi i bài toán b ng cách l p ph ng trình:ươ ả ướ ả ằ ậ ươ+) Ch n n và đ t đi u ki n cho nọ ẩ ặ ề ệ ẩ+) Bi u th các đ i l ng ch a bi t qua n và các đ i l ng đã bi t.ể ị ạ ượ ư ế ẩ ạ ượ ế+) L p ph ng trình-gi i ph ng trình.ậ ươ ả ươ+) Ch n k t qu và tr l i.ọ ế ả ả ờGi i chi ti t: ả ếG i v n t c c a xe máy là ọ ậ ố ủ( / ; 0)x km h xV n t c c a ô tô là ậ ố ủ24 ( / )x km hTh i gian xe máy đi h t quãng đ ng là: ờ ế ườ120hxTh i gian ô tô đi h t quãng đ ng là: ờ ế ườ12024hxĐ i 30 phút = ổ1, 202h phút 1.3hTheo đ bài ta có ph ng trình:ề ươ120 1 120 124 3 2  x x120 120 1 1 524 3 2 6    x x2 25 120 17280 0 24 3456 0       x x x x212 3456 3600 60       Ph ng trình có 2 nghi m ươ ệ112 60 72  x (lo i) và ạ212 60 48  x (tmđk).V y v n t c xe máy là 48km/h, v n t c ô tô là ậ ậ ố ậ ố48 24 72  km/h.Câu 51. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả S d ng lí thuy t: M nh đ ử ụ ế ệ ềP Q đúng thì Q P đúng.Gi i chi ti t: ả ếĐ t P là m nh đ : “B n đo t gi i trong cu c thi Sao Mai đi m h n”ặ ệ ề ạ ạ ả ộ ể ẹQ là m nh đ : “B n đ c tuy n th ng vào nh c vi n”.ệ ề ạ ượ ể ẳ ạ ệKhi đó m nh đ ệ ềP Q đúng. thuvienhoclieu .com Trang 33thuvienhoclieu .comSuy ra Q P đúng hay “N u b n không đ c tuy n th ng vào Nh c vi n thì b n không đo t gi i trong cu c thi Saoế ạ ượ ể ẳ ạ ệ ạ ạ ả ộMai”.M nh đ III đúng.ệ ềCâu 52. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: ươ ả Lo i tr ng h p t y u t liên quan đ n th n th t thà, t đó suy ra các v th n còn l i.ạ ườ ợ ừ ế ố ế ầ ậ ừ ị ầ ạGi i chi ti t: ả ếTa th y th n ng i bên trái không ph i là th n th t thà vì ngài nói ng i ng i gi a là th n th t thà.ấ ầ ồ ả ầ ậ ườ ồ ữ ầ ậTh n ng i gi a cũng không ph i là th n th t thà vì ngài nói: Tôi là th n khôn ngoan ầ ồ ữ ả ầ ậ ầ⇒ Th n ng i bên ph i là th n th t thà ầ ồ ả ầ ậ ⇒ Th n gi a là th n d i trá (theo l i th n th t thà).ầ ở ữ ầ ố ờ ầ ậ⇒ Th n bên trái là th n khôn ngoan.ầ ở ầCâu 53. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả Suy lu n đ n gi n s d ng các đi u ki n v V và X.ậ ơ ả ử ụ ề ệ ềGi i chi ti t: ả ếV và X cùng l u nên O và P ch c ch n s không l u này.ở ề ắ ắ ẽ ở ềMà K, L, M ch c ch n cùng nên O và P cũng không th l u có 3 ng i này.ắ ắ ở ể ở ề ườV y O và P ch c ch n cùng l u v i nhau.ậ ắ ắ ở ề ớCâu 54. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả Suy lu n d a vào các gi thi t liên quan đ n X và V.ậ ự ả ế ếGi i chi ti t: ả ếN u X l u th 2 thì P không th l u 2.ế ở ề ứ ể ở ềMà K, L, M ph i cùng nhau nên ch có th l u 3.ả ở ỉ ể ở ềDo đó P không th l u 3 (vì có t i đa 3 ng i).ể ở ề ố ườV y P ph i l u 1 cùng V.ậ ả ở ềCâu 55. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả Suy lu n s d ng d ki n bài choậ ử ụ ữ ệGi i chi ti t: ả ếK, L, M ph i cùng nhau nên không th cùng l u th nh t v i V đ c.ả ở ể ở ề ứ ấ ớ ượO không cùng V nên trong các đáp án đ a ra thì X có th cùng l u m t v i V.ở ư ể ề ộ ớCâu 56. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả Xét tính đúng sai c a t ng đáp án, s d ng các d ki n bài cho liên quan đ n H nh, Đ c.ủ ừ ử ụ ữ ệ ế ạ ứGi i chi ti t: ả ếĐáp án A: sai vì M ph i cùng l u v i K (l u hai)ả ở ề ớ ềĐáp án B: đúng vì O không cùng V (l u m t) và cũng không l u hai (có K, L, M) nên O ph i l u baở ề ộ ở ề ả ở ề .Đáp án C: sai vì l u hai đã có đ K, L, M.ề ủĐáp án D: sai vì T có th l u m t ho c l u ba, ch a ch c ch n là s ch l u m t.ể ở ề ộ ặ ề ư ắ ắ ẽ ỉ ở ề ộCâu 57. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả Xét tính đúng sai c a t ng đáp án, s d ng các d ki n bài cho liên quan đ n H nh, Đ c.ủ ừ ử ụ ữ ệ ế ạ ứGi i chi ti t: ả ếĐáp án A, D: đúng do đi u ki n (5).ề ệĐáp án B đúng do đi u ki n (3).ề ệ thuvienhoclieu .com Trang 34thuvienhoclieu .comĐáp án C sai do đi u ki n (3) (hai b n thi Lí và Sinh là hai ng i khác nhau).ề ệ ạ ườCâu 58. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: ươ ả Xét tính đúng sai c a t ng đáp án, s d ng các d ki n bài cho liên quan đ n H nh, Đ c.ủ ừ ử ụ ữ ệ ế ạ ứGi i chi ti t: ả ếĐáp án A: sai do đi u ki n (3)ề ệĐáp án B: sai do đi u ki n (1), hai b n thi Văn và Sinh khác nhau.ề ệ ạĐáp án D: sai do Đ c không thi Lí.ứMà H nh là ng i tr nh t nên cũng không th thi Lí (đi u ki n (4))ạ ườ ẻ ấ ể ề ệDo đó c H nh và Đ c đ u không thi Lí nên Vinh thi Lí.ả ạ ứ ềH nh không thi Toán, Ngo i ng , Lí.ạ ạ ữMà H nh cũng không th cùng thi c 2 môn là Văn và Sinh nên b t bu c ph i thi Hóa và m t trong hai môn này.ạ ể ả ắ ộ ả ộCâu 59. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: ươ ả L p b ng các b n thi và các môn, s d ng các đi u ki n bài cho k t lu n.ậ ả ạ ử ụ ề ệ ế ậGi i chi ti t: ả ếToán Lí Hóa Văn Sinh Ngo i ngạ ữH nhạ x x O x xĐ cứ O x x O x xVinh x O x xH nh không thi Toán, Ngo i ng , Lí. Mà H nh cũng không th cùng thi c 2 môn là Văn và Sinh nên b t bu c ph i thiạ ạ ữ ạ ể ả ắ ộ ảHóa và m t trong hai môn này.ộDo đó Đ c và Vinh không thi Hóa.ứĐ c cùng không thi Lí hay Sinh.ứDo đó Vinh thi Lí.B n thi môn Lí và b n thi môn Toán là khác nhau nên do Vinh thi Lí r i s không thi Toán. Do đó Đ c thi Toán.ạ ạ ồ ẽ ứMôn Toán và Ngo i ng là hai ng i khác nhau nên Đ c s không thi Ngo i ng do đã thi Toán.ạ ữ ườ ứ ẽ ạ ữT đó Đ c thi Văn và Toán.ừ ứCâu 60. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả L p b ng các b n thi và các môn, s d ng các đi u ki n bài cho k t lu n.ậ ả ạ ử ụ ề ệ ế ậGi i chi ti t: ả ếToán Lí Hóa Văn Sinh Ngo i ngạ ữH nhạ x x O x xĐ cứ O x x O x xVinh x O x xT câu 59 ta th y:ừ ấĐ c thi Văn nên hai b n còn l i s không thi Văn.ứ ạ ạ ẽH nh và Đ c đ u không thi Ngo i ng nên Vinh thi Ngo i ng .ạ ứ ề ạ ữ ạ ữV y Vinh thi ngo i ng và Lí nên không thi Sinh.ậ ạ ữĐ c và Vinh đ u không thi Sinh nên H nh thi Sinh.ứ ề ạV y Vinh thi Ngo i ng và Lí.ậ ạ ữCâu 61. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả Đ c thông tin có trong bi u đ , xác đ nh ph n ch d n thành ph n kinh t ngoài nhà n c ng v iọ ể ồ ị ầ ỉ ẫ ầ ế ướ ứ ớph n nào trong hình, đ c s t l ph n trăm.ầ ọ ố ỉ ệ ầGi i chi ti t: ả ế thuvienhoclieu .com Trang 35thuvienhoclieu .comQuan sát bi u đ ta th y thành ph n kinh t ngoài nhà n c chi m 47,9%.ể ồ ấ ầ ế ướ ếCâu 62. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: ươ ả - Quan sát bi u đ đ xác đ nh s ph n trăm c a thành ph n kinh t nhà n c và thành ph n kinhể ồ ể ị ố ầ ủ ầ ế ướ ầt có v n đ u t n c ngoài.ế ố ầ ư ướ- Tìm hi u ph n trăm gi a hai s li u v a tìm đ c.ệ ầ ữ ố ệ ừ ượGi i chi ti t: ả ếNhìn bi u đ ta có :ể ồ- Thành ph n kinh t nhà n c chi m 38,4%.ầ ế ướ ế- Thành ph n kinh t có v n đ u t n c ngoài chi m 13,7%.ầ ế ố ầ ư ướ ếV y thành ph n kinh t nhà n c nhi u h n thành ph n kinh t có v n đ u t n c ngoài s ph n trăm là : 38,4 – 13,7ậ ầ ế ướ ề ơ ầ ế ố ầ ư ướ ố ầ= 24,7%Câu 63. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả - Tính t ng s ph n trăm c a thành ph n kinh t ngoài nhà n c và thành ph n kinh t n c ngoài.ổ ố ầ ủ ầ ế ướ ầ ế ướ- D a vào t ng thu nh p GDP đã cho, tính s t USD c a thành ph n kinh t ngoài nhà n c và n c ngoài.ự ổ ậ ố ỉ ủ ầ ế ướ ướGi i chi ti t: ả ếD a vào bi u đ có :ự ể ồ- Thành ph n kinh t ngoài nhà n c : 47,9%ầ ế ướ- Thành ph n kinh t có v n đ u t n c ngoài : 13,7%ầ ế ố ầ ư ướTính trong năm 2002, GDP c a Vi t Nam t thành ph n kinh t ngoài nhà n c và thành ph n kinh t n c ngoài là :ủ ệ ừ ầ ế ướ ầ ế ướ35, 06 : 100 13, 7 47, 9 21, 59696   (t USD).ỉCâu 64. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả - Quan sát bi u đ đ tìm s v án c a m i huy n (ho c thành ph ).ể ồ ể ố ụ ủ ỗ ệ ặ ố- Tính t ng s v án c a toàn t nh B c Giang.ổ ố ụ ủ ỉ ắGi i chi ti t: ả ếTính đ n 30/06/2019, t nh B c Giang có t t c s v án là :ế ỉ ắ ấ ả ố ụ12 + 68 + 66 + 65 + 52 + 66 + 145 + 57 + 55 + 39 = 625 (v án)ụCâu 65. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả - Đ c bi u đ , xác đ nh s b cáo c a TP. B c Giang và huy n L c Ng nọ ể ồ ị ố ị ủ ắ ệ ụ ạ- Tính chênh l ch s b cáo c a TP. B c Giang và huy n L c Ng n.ệ ố ị ủ ắ ệ ụ ạ- Tính t s %.ỉ ốGi i chi ti t: ả ếTheo bi u đ :ể ồ- TP. B c Giang có : 187 b cáo; huy n L c Ng n có 97 b cáo.ắ ị ệ ụ ạ ịS b cáo c a Thành ph B c Giang nhi u h n s b cáo c a huy n L c Ng n s ph n trăm là :ố ị ủ ố ắ ề ơ ố ị ủ ệ ụ ạ ố ầ(187-97) : 97 × 100 = 92,78%Câu 66. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: ươ ả - Quan sát bi u đ đ tìm s b cáo c a m i huy n (ho c thành ph ) r i tìm t ng s b cáo c a cể ồ ể ố ị ủ ỗ ệ ặ ố ồ ổ ố ị ủ ảt nh.ỉ- Tìm trung bình s b cáo m i v án ta l y t ng s b cáo chia cho t ng s b cáo.ố ị ở ỗ ụ ấ ổ ố ị ổ ố ịGi i chi ti t: ả ế thuvienhoclieu .com Trang 36thuvienhoclieu .comTính đ n 30/06/2019, t nh B c Giang có t t c s b can là :ế ỉ ắ ấ ả ố ị13 + 97 + 86 + 89 + 68 + 90 + 187 + 100 + 54 + 83 = 867 (b can)ịTính trung bình toàn t nh m i v án có s b cáo là :ỉ ỗ ụ ố ị867 : 625 = 1,3872 (b can)ịCâu 67. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả Quan sát b ng đã cho đ tìm s đi m 9 có trong b ng.ả ể ố ể ảGi i chi ti t: ả ếQuan sát b ng đã cho ta th y trong b ng có 2 đi m 9.ả ấ ả ểV y có 2 b n đ c 9 đi m.ậ ạ ượ ểCâu 68. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả - Quan sát b ng đã cho đ tìm s b n đ c 7 đi m.ả ể ố ạ ượ ể- Tìm t s ph n trăm c a A và B theo công th c : A : B × 100%ỉ ố ầ ủ ứGi i chi ti t: ả ếQuan sát b ng đã cho ta th y trong b ng có 4 đi m 7. Do đó có 4 b n đ c 7 đi m.ả ấ ả ể ạ ượ ểS b n đ c 7 đi m chi m s ph n trăm so v i h c sinh c l p là :ố ạ ượ ể ế ố ầ ớ ọ ả ớ 4 : 32 × 100% = 12,5%Câu 69. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả - Quan sát b ng đã cho đ l p b ng “t n s ”.ả ể ậ ả ầ ố- Giá tr nào có t n s l n nh t thì s có t s ph n trăm cao nh t so v i h c sinh c l p.ị ầ ố ớ ấ ẽ ỉ ố ầ ấ ớ ọ ả ớGi i chi ti t: ả ếT b ng s li u ban đ u ta l p đ c b ng “t n s ” nh sau:ừ ả ố ệ ầ ậ ượ ả ầ ố ưGiá tr (x)ị 2 4 5 6 7 8 9 10T n s (n)ầ ố 2 4 8 6 4 5 2 1 N = 32T b ng “t n s ” ta th y giá tr 5 đi m có t n s l n nh t. Do đó s b n đ t đi m 5 có t s ph n trăm cao nh t so v iừ ả ầ ố ấ ị ể ầ ố ớ ấ ố ạ ạ ể ỉ ố ầ ấ ớh c sinh cọ ảCâu 70. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả - Quan sát b ng đã cho đ l p b ng “t n s ”.ả ể ậ ả ầ ố- Tìm đi m trung bình c a c l p theo công th c : ể ủ ả ớ ứ1 1 2 2...  k kx n x n x nXNGi i chi ti t: ả ếT b ng s li u ban đ u ta l p đ c b ng “t n s ” nh sau:ừ ả ố ệ ầ ậ ượ ả ầ ố ưGiá tr (x)ị 2 4 5 6 7 8 9 10T n s (n)ầ ố 2 4 8 6 4 5 2 1 N = 32Đi m ki m tra trung bình c a c l p là :ể ể ủ ả ớ2.2 4.4 5.8 6.6 7.4 8.5 9.2 10.1 192632 32        X (đi m)ểCâu 71. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả + T c u hình electron xác đ nh v trí c a 2 nguyên t X, Yừ ấ ị ị ủ ố+ D a vào cách xác đ nh đ nh tính: liên k t gi a kim lo i đi n hình và phi kim đi n hình là liên k t ion; liên k t gi a 2ự ị ị ế ữ ạ ể ể ế ế ữnguyên t gi ng h t nhau là liên k t c ng hóa tr không phân c cử ố ệ ế ộ ị ựGi i chi ti t: ả ế thuvienhoclieu .com Trang 37thuvienhoclieu .comC u hình c a X: 1sấ ủ 22s 22p 63s 1 → X có s p = s e = 11 (h t) → X là nguyên t Natriố ố ạ ốC u hình c a Y: 1sấ ủ 22s 22p 63s 23p 5 → Y có s p = s e = 17 (h t) → Y là nguyên t Cloố ố ạ ố→ Liên k t gi a kim lo i đi n hình Na và phi kim đi n hình Cl là liên k t ionế ữ ạ ể ể ếCâu 72. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: ươ ả Khi tăng áp su t chung c a h thì cân b ng s chuy n d ch theo chi u ch ng l i s thay đ i đó →ấ ủ ệ ằ ẽ ể ị ề ố ạ ự ổcân b ng chuy n d ch theo chi u gi m áp su t chung c a h → cân b ng chuy n d ch theo chi u gi m s mol các phânằ ể ị ề ả ấ ủ ệ ằ ể ị ề ả ốt khí.ửDo v y khi tăng áp su t chung mu n cân b ng chuy n d ch theo chi u thu n thì t ng s mol khí các ch t bên s n ph mậ ấ ố ằ ể ị ề ậ ổ ố ấ ả ẩph i nh h n t ng s mol các khí bên ch t tham gia ph n ng.ả ỏ ơ ổ ố ấ ả ứGi i chi ti t: ả ếA đúng vì t ng s mol khí bên s n ph m nh h n t ng s mol ch t tham gia ph n ng → khi tăng áp su t cân b ngổ ố ả ẩ ỏ ơ ổ ố ấ ả ứ ấ ằchuy n d ch theo chi u gi m áp su t → chuy n d ch theo chi u thu n.ể ị ề ả ấ ể ị ề ậB, C, D sai vì t ng s mol khí bên s n ph m l n h n t ng s mol ch t tham gia ph n ng → khi tăng áp su t cân b ngổ ố ả ẩ ớ ơ ổ ố ấ ả ứ ấ ằchuy n d ch theo chi u gi m áp su t → chuy n d ch theo chi u ngh ch.ể ị ề ả ấ ể ị ề ịCâu 73. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: ươ ả - Tính s mol Oố2- Đ t n là s mol c a COặ ẩ ố ủ2 và H2 O+ B o toàn kh i l ng cho ph n ng cháy l p đ c ph ng trình (1)ả ố ượ ả ứ ậ ượ ươ+ T kh i l ng dung d ch gi m l p đ c ph ng trình (2)ừ ố ượ ị ả ậ ượ ươGi i h thu đ c s mol COả ệ ượ ố2 , H2 O- Tìm CTPT c a X:ủ+ Dùng b o toàn nguyên t C, H tính đ c s mol C, H trong Xả ố ượ ố+ So sánh th y mấC + mH < mX → X có ch a O → nứO+ L p t l nậ ỉ ệC : nH : nO ⇒ CTĐGN+ Mà trong h p ch t h u c ch a C, H, O ta luôn có: 0 < H ≤ 2C + 2 ợ ấ ữ ơ ứ ⇒ CTPT+ Vi t các CTCT có th có. Sau đó d a vào d ki n đ bài cho ch n đ c CTCT th a mãn.ế ể ự ữ ệ ề ọ ượ ỏGi i chi ti t: ả ếTa có: 210, 080, 4522, 4 On molĐ t s mol c a COặ ố ủ2 và H2 O l n l t là a và b (mol)ầ ượ- B o toàn kh i l ng cho ph n ng cháy → ả ố ượ ả ứ2 2 2  CO H O X Om m m m⇔ 44a + 18b = 6,9 + 0,45.32 = 21,3 (1)- Khi h p th s n ph m cháy vào bình đ ng Ba(OH)ấ ụ ả ẩ ự2 d có ph n ng:ư ả ứCO2 + Ba(OH)2 → BaCO3 ↓ + H2 OTheo PTHH → 3 2 BaCO COn n a molM t khác, kh i l ng dung d ch gi m: mặ ố ượ ị ảdd gi mả = 3 2 2( ) BaCO CO H Om m m⇔ 197a - (44a + 18b) = 37,8 ⇔ 153a - 18b = 37,8 (2)Gi i h (1) (2) ta đ c a = 0,3 và b = 0,45ả ệ ượXét ph n ng đ t cháy X:ả ứ ố thuvienhoclieu .com Trang 38thuvienhoclieu .comB o toàn nguyên t C → ả ố20, 3 0, 3.12 3, 6    C CO Cn n mol m gB o toàn nguyên t H → ả ố22 0, 9 0, 9.1 0, 9    H H O Hn n mol m gTa th y mấC + mH = 3,6 + 0,9 = 4,5 gam < mX→ Trong X có ch a OxiứTa có: mO = mX - mC - mH = 6,9 - 3,6 - 0,9 = 2,4 gam → nO = 0,15 molG i công th c phân t c a X là Cọ ứ ử ủx Hy OzTa có: x : y : z = nC : nH : nO = 0,3 : 0,9 : 0,15 = 2 : 6 : 1V y công th c đ n gi n nh t c a A là Cậ ứ ơ ả ấ ủ2 H6 OSuy ra CTPT c a A có d ng (Củ ạ2 H6 O)n hay C2n H6n On .Trong h p ch t h u c ch a C, H, O ta luôn có: H ≤ 2C + 2 ợ ấ ữ ơ ứ ⟹ 6n ≤ 2.2n + 2 ⟹ n ≤ 1 ⟹ n = 1→ CTPT là C2 H6 OCác CTCT có th có là CHể3 CH2 OH và CH3 OCH3Do X n ng đ thích h p có tính sát khu n cao nên là CHở ồ ộ ợ ẩ3 CH2 OH (Etanol).Câu 74. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả - D a vào tính ch t hóa h c c a amino axit đ vi t các PTHH.ự ấ ọ ủ ể ế- T PTHH xác đ nh Xừ ị2 .Gi i chi ti t: ả ếCác PTHH là: H2 N-CH2 -COOH + HCl → ClH3 N-CH2 -COOH (X1 )ClH3 N-CH2 -COOH + 2NaOH → H2 N-CH2 -COONa (X2 ) + NaCl + 2H2 OCâu 75.Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả + Kính lúp là d ng c quang b tr cho m t đ quan sát các v t nh .ụ ụ ổ ợ ắ ể ậ ỏ+ Kính hi n vi là d ng c quang b tr cho m t quan sát nh ng v t r t nh . Kính hi n vi có s b i giác l n h n r tể ụ ụ ổ ợ ắ ữ ậ ấ ỏ ể ố ộ ớ ơ ấnhi u l n s b i giác c a kính lúp. Ngày nay kính hi n vi có th giúp ta quan sát và ch p nh đ c nh ng v t th c cề ầ ố ộ ủ ể ể ụ ả ượ ữ ậ ể ựnh nh : các t bào, các vi khu n, virus, …ỏ ư ế ẩ+ Kính thiên văn là d ng c quang h c đ quan sát các thiên th .ụ ụ ọ ể ể+ Kính vi n v ng là kính dùng đ quan sát các v t xa trên m t đ t.ễ ọ ể ậ ở ặ ấGi i chi ti t: ả ếĐ quan sát đ c virus corona m i (2019-nCoV), các nhà khoa h c đã s d ng kính hi n vi đi n t .ể ượ ớ ọ ử ụ ể ệ ửCâu 76. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: ươ ả S d ng lí thuy t v nguyên t c thông tin liên l c b ng sóng vô tuy nử ụ ế ề ắ ạ ằ ếGi i chi ti t: ả ếTrong thông tin liên l c b ng sóng vô tuy n, m ch tách sóng máy thu thanh có tác d ng tách sóng âm ra kh i sóng caoạ ằ ế ạ ở ụ ỏt n.ầCâu 77. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả Công th c liên h gi a đi n tích c c đ i và c ng đ dòng đi n c c đ i: ứ ệ ữ ệ ự ạ ườ ộ ệ ự ạ 0 0 I QH th c đ c l p gi a q và i: ệ ứ ộ ậ ữ2 22 20 01 q iQ IGi i chi ti t: ả ế thuvienhoclieu .com Trang 39thuvienhoclieu .comTa có: 050050 0, 054000 / 1, 25.1030 0, 03     I mA AIrad s Q Ci mA AÁp d ng h th c đ c l p gi a q và i ta có:ụ ệ ứ ộ ậ ữ2 2 2 25 502 2 2 20 0 00, 031 . 1 1, 25.10 . 1 100, 05        q i iq Q CQ I ICâu 78. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả Kho ng vân: ảDiaV trí vân sáng: ị Dx ki kaGi i chi ti t: ả ếT i M cho vân sáng, ta có:ạ663.2 5.100, 02 . 5.100, 5.10      MDx k k ka k  Mà 380 760 13,15 6, 58    nm nm kB c sóng dài nh t t i M t ng ng v i:ướ ấ ạ ươ ứ ớ7min max7 7,14.10 714   k m nmB c sóng ng n nh t t i M t ng ng v i:ướ ắ ấ ạ ươ ứ ớ7max min13 3, 85.10 385   k m nmT ng gi a b c x có b c sóng dài nh t và b c x có b c sóng ng n nh t là:ổ ữ ứ ạ ướ ấ ứ ạ ướ ắ ấmax min714 385 1099   nm Câu 79. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: Gi i chi ti t: ươ ả ả ế mao m ch, lòng m ch h p nh ng t ng ti t di n c a các mao m ch là r t l n nên máu đi qua mao m ch v i v n t cỞ ạ ạ ẹ ư ổ ế ệ ủ ạ ấ ớ ạ ớ ậ ốch m.ậCâu 80.Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: Gi i chi ti t: ươ ả ả ếQuá trình tiêu hoá đ ng v t có túi tiêu hoá ch y u di n ra: Th c ăn đ c tiêu hoá ngo i bào (nh enzim thu phânở ộ ậ ủ ế ễ ứ ượ ạ ờ ỷch t dinh d ng ph c t p trong khoang túi) và n i bào.ấ ưỡ ứ ạ ộ thuvienhoclieu .com Trang 40thuvienhoclieu .comCâu 81. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả - Bi n đ ng không theo chu kỳ x y ra do các y u t ng u nhiên, không ki m soát đ c nh thiênế ộ ả ế ố ẫ ể ượ ưtai, d ch b nh làm gi m s l ng cá thị ệ ả ố ượ ể- Bi n đ ng theo chu kỳ x y ra do các y u t bi n đ i có chu kỳ nh chu kỳ ngày đêm, chu kỳ tu n trăng và ho t đ ngế ộ ả ế ố ế ổ ư ầ ạ ộc a th y tri u, chu kì mùa, chu kỳ nhi u nămủ ủ ề ềGi i chi ti t: ả ếĐây là ví d v d ng bi n đ ng không theo chu kì.ụ ề ạ ế ộCâu 82. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: ươ ả Áp d ng công th c c a qu n th cân b ng di truy n và nhân đa th c v i đa th c.ụ ứ ủ ầ ể ằ ề ứ ớ ứQu n th ng u ph i, đ t cân b ng di truy n có c u trúc pầ ể ẫ ố ạ ằ ề ấ 2AA + 2pqAa + q 2aa = 1Trong đó p,q là t n s alen A và a.ầ ốGi i chi ti t: ả ếTa có c u trúc di truy n c a qu n th là: ấ ề ủ ầ ể2 21 2 30, 6 0, 4 0, 2 0, 5 0, 3 1   A a B B BS l ng cá th đ ng h p v 2 c p gen là ố ượ ể ồ ợ ề ặ2 2 2 2 21 1 2 2 3 30, 6 0, 4 0, 2 0, 5 0, 3 10000 1976    AA aa B B B B B BCâu 83. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả Ki n th c bài 2, V trí đ a lí và ph m vi lãnh thế ứ ị ị ạ ổGi i chi ti t: ả ếLào là qu c gia duy nh t Đông Nam Á không giáp bi n, do v y vùng bi n Vi t Nam không ti p giáp v i Lào.ố ấ ở ể ậ ể ệ ế ớCâu 84. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: ươ ả Ki n th c bài 9 – Thiên nhiên nhi t đ i m gió mùa, sgk Đ a lí 12ế ứ ệ ớ ẩ ịGi i chi ti t: ả ếBi u hi n c a đ a hình nhi t đ i m gió mùa n c ta là: trong đi u ki n nhi t m d i dào, vùng đ i núi quá trìnhể ệ ủ ị ệ ớ ẩ ở ướ ề ệ ệ ẩ ồ ở ồphong hóa di n ra m nh, m a l n r a trôi, s t l đ t.ễ ạ ư ớ ử ạ ở ấCâu 85. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả Ki n th c bài 8 – Thiên nhiên ch u nh h ng sâu s c c a bi n, sgk Đ a lí 12ế ứ ị ả ưở ắ ủ ể ịGi i chi ti t: ả ế thuvienhoclieu .com Trang 41thuvienhoclieu .comPh ng h ng khai thác ngu n h i s n v a hi u qu v a góp ph n b o v vùng tr i, vùng bi n và th m l c đ a n cươ ướ ồ ả ả ừ ệ ả ừ ầ ả ệ ờ ể ề ụ ị ướta là khai thác xa b . Ngu n l i th y s n ven b n c ta đã suy gi m nhi u, vi c đánh b t xa b v a giúp b o v ngu nờ ồ ợ ủ ả ờ ướ ả ề ệ ắ ờ ừ ả ệ ồl i th y s n ven b , khai thác ngu n l i th y s n xa b , v a góp ph n b o v , kh ng đ nh ch quy n c a Vi t Namợ ủ ả ờ ồ ợ ủ ả ờ ừ ầ ả ệ ẳ ị ủ ề ủ ệđ i v i vùng bi n, vùng tr i và th m l c đ a.ố ớ ể ờ ề ụ ịCâu 86. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả Liên h th c ti nệ ự ễGi i chi ti t: ả ếLúa tr vào tháng 2 (âm l ch) là th i kỳ ho t đ ng m nh c a các đ t gió mùa Đông B c v i tính ch t l nh giá (mi nổ ị ờ ạ ộ ạ ủ ợ ắ ớ ấ ạ ềB c n c ta), khi n lúa s “ng m đòng, đ ng bông”. Đây là khó khăn trong s n xu t nông nghi p mi n B c n c taắ ướ ế ẽ ậ ứ ả ấ ệ ở ề ắ ướvào th i kì mùa đông.ờCâu 87. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả Đánh giá, nh n xét.ậGi i chi ti t: ả ếHi n ch ng c a Liên h p qu c đã nêu rõ m c đích c a t ch c này là duy trì hòa bình và an ninh th gi i, phát tri nế ươ ủ ợ ố ụ ủ ổ ứ ế ớ ểcác m i quan h h u ngh gi a các dân t c và ti n hành h p tác qu c t gi a các n c trên c s tôn tr ng nguyên t cố ệ ữ ị ữ ộ ế ợ ố ế ữ ướ ơ ở ọ ắbình đ ng và quy n t quy t c a các qu c gia. Trong quá trình ho t đ ng c a mình, Liên h p qu c đã tr thành m tẳ ề ự ế ủ ố ạ ộ ủ ợ ố ở ộdi n đàn qu c t v a h p tác, v a đ u tranh nh m duy trì hòa bình và an ninh th gi i.ễ ố ế ừ ợ ừ ấ ằ ế ớ=> Vai trò quan tr ng nh t c a Liên h p qu c là duy trì hòa bình và an ninh th gi i.ọ ấ ủ ợ ố ế ớCâu 88. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả Suy lu n.ậGi i chi ti t: ả ếT sau chi n th ng Vi t B c thu – đông 1947, cu c kháng chi n c a nhân dân ta có thêm nh ng thu n l i song cũngừ ế ắ ệ ắ ộ ế ủ ữ ậ ợph i đ i m t v i nhi u thách th c m i. Ngày 13/5/1949, v i s đ ng ý c a Mĩ. Chính ph Pháp đ ra k ho ch R ve.ả ố ặ ớ ề ứ ớ ớ ự ồ ủ ủ ề ế ạ ơV i k ho ch này Mĩ t ng b c can thi p sâu và “dính líu” tr c ti p vào cu c chi n tranh Đông D ngớ ế ạ ừ ướ ệ ự ế ộ ế ở ươCâu 89. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả Suy lu n.ậGi i chi ti t: ả ếM c dù có nh ng t n th t và h n ch , song cu c T ng ti n công và n i d y T t M u Thân (1968) có ý nghĩa h t s c toặ ữ ổ ấ ạ ế ộ ổ ế ổ ậ ế ậ ế ứl n, làm lung lay ý chí xâm l c c a quân Mĩ, bu c Mĩ ph i tuyên b “phi Mĩ hóa” chi n tranh xâm l c, th a nh n sớ ượ ủ ộ ả ố ế ượ ừ ậ ựth t b i c a chi n l c “Chi n tranh c c b ”.ấ ạ ủ ế ượ ế ụ ộCâu 90. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả Liên h .ệGi i chi ti t: ả ếT chính sách kinh t m i Nga năm 1921, Vi t Nam có th rút ra m t s bài h c kinh nghi m cho công cu c đ i m iừ ế ớ ở ệ ể ộ ố ọ ệ ộ ổ ớđ t n c hi n nay:ấ ướ ệ- Xác đ nh đúng vai trò quy t đ nh c a nông dân đ i v i thành công c a s nghi p cách m ng xã h i ch nghĩa.ị ế ị ủ ố ớ ủ ự ệ ạ ộ ủ- Gi i quy t đúng đ n m i quan h gi a công nghi p và nông nghi p, xây d ng liên minh công - nông trên c s cả ế ắ ố ệ ữ ệ ệ ự ơ ở ảchính tr và kinh t .ị ế- Th c hi n n n kinh t nhi u thành ph n có s ki m soát c a nhà n c. Con đ ng đi t n n kinh t nhi u thànhự ệ ề ế ề ầ ự ể ủ ướ ườ ừ ề ế ềph n đ n n n kinh t xã h i ch nghĩa ph i qua nh ng b c trung gian, nh ng hình th c quá đ .ầ ế ề ế ộ ủ ả ữ ướ ữ ứ ộ- Đ i m i qu n lý kinh t theo h ng chuy n t bi n pháp hành chính thu n túy sang bi n pháp kinh t .ổ ớ ả ế ướ ể ừ ệ ầ ệ ế thuvienhoclieu .com Trang 42thuvienhoclieu .comCâu 91. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: ươ ả Catot c a thi t b là n i x y ra bán ph n ng kh .ủ ế ị ơ ả ả ứ ửGi i chi ti t: ả ếBán ph n ng x y ra catot là Pbả ứ ả ở 2+ + 2e → Pb.Chú ý: Al 3+ không b đi n phân.ị ệCâu 92. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả - Anot c a thi t b là n i x y ra bán ph n ng oxi hóa; catot c a thi t b là n i x y ra bán ph n ngủ ế ị ơ ả ả ứ ủ ế ị ơ ả ả ứkh .ử- Khi đi n phân dung d ch s d ng kim lo i làm c c d ng trùng v i ion kim lo i b đi n phân thì s x y ra hi n t ngệ ị ử ụ ạ ự ươ ớ ạ ị ệ ẽ ả ệ ượd ng c c tan.ươ ựGi i chi ti t: ả ếT i catot x y ra bán ph n ng: Pbạ ả ả ứ 2+ + 2e → PbT i anot x y ra bán ph n ng: Pb → Pbạ ả ả ứ 2+ + 2e (c c d ng tan d n nên đ c g i là hi n t ng d ng c c tan).ự ươ ầ ượ ọ ệ ượ ươ ựCâu 93. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả Đi n phân dung d ch có th đi u ch các kim lo i ho t đ ng trung bình ho c y u (các kim lo iệ ị ể ề ế ạ ạ ộ ặ ế ạđ ng sau Al trong dãy đi n hóa) b ng cách đi n phân dung d ch mu i c a chúng.ứ ệ ằ ệ ị ố ủGi i chi ti t: ả ếĐi n phân dung d ch có th đi u ch các kim lo i ho t đ ng trung bình ho c y u (các kim lo i đ ng sau Al trong dãyệ ị ể ề ế ạ ạ ộ ặ ế ạ ứđi n hóa) b ng cách đi n phân dung d ch mu i c a chúng.ệ ằ ệ ị ố ủ→ Cu 2+ và Ag + b đi n phân; Alị ệ 3+ không b đi n phân.ị ệCatot c a bình 1 (-): Cuủ 2+ + 2e → Cu⟹ ne trao đ i (1)ổ = 2.nCu = 3, 8464 = 0,12 molCatot c a bình 2 (-): Agủ + + 1e → Ag⟹ ne trao đ i (1)ổ = nAgDo 3 bình đi n phân m c n i ti p nên mol electron trao đ i nh nhauệ ắ ố ế ổ ư⟹ ne trao đ i (1)ổ = ne trao đ i (2)ổ ⟹ nAg = 0,12 molKh i l ng Ag bám lên đi n c c trong bình 2 là: mố ượ ệ ựAg = 0,12.108 = 12,96 gam.Câu 94. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả D a vào ki n th c đi u ch este c a phenol, ng i ta ph i dùng anhiđrit axit ho c clorua axit tácự ế ứ ề ế ủ ườ ả ặd ng v i phenol thu đ c este.ụ ớ ượGi i chi ti t: ả ếphenyl axetat là este c a phenol nên c n đ c đi u ch b ng ph n ng este hóa gi a phenol v i anhiđrit axit (CHủ ầ ượ ề ế ằ ả ứ ữ ớ3 CO)2 OPTHH: C6 H5 OH + (CH3 CO)2 CO 02 4,        H SO dac t CH3 COOC6 H5 + CH3 COOHCâu 95. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả D a vào ki n th c đi u ch este và chuy n d ch cân b ng hóa h c.ự ế ứ ề ế ể ị ằ ọGi i chi ti t: ả ếA. Tăng n ng đ c a axit propylic ho c n ng đ c a ancol etylic s làm cân b ng chuy n d ch theo chi u thu n, nhồ ộ ủ ặ ồ ộ ủ ẽ ằ ể ị ề ậ ưv y có th làm tăng hi u su t.ậ ể ệ ấ thuvienhoclieu .com Trang 43thuvienhoclieu .comB. Dùng H2 SO4 đ c s h p th l ng Hặ ẽ ấ ụ ượ2 O t o thành, làm cân b ng chuy n d ch theo chi u thu n nên làm tăng hi u su tạ ằ ể ị ề ậ ệ ấph n ng.ả ứC. L y b t este ra kh i h n h p cũng làm cân b ng chuy n d ch theo chi u thu n nên làm tăng hi u su t ph n ngấ ớ ỏ ỗ ợ ằ ể ị ề ậ ệ ấ ả ứCâu 96. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả D a vào ki n th c v đi u ch este, xét t ng đáp án đ k t lu n tính đúng hay sai.ự ế ứ ề ề ế ừ ể ế ậGi i chi ti t: ả ế(a) Đúng(b) Đúng(c) Đúng(d) Đúng, t t đèn c n tr c khi tháo ng d n khí đ tránh h i este ch a thoát h t b t l a cháy.ắ ồ ướ ố ẫ ể ơ ư ế ắ ử(e) Sai, đá b t giúp h n h p ch t l ng sôi êm d u.ọ ỗ ợ ấ ỏ ị→ có 4 phát bi u đúngểCâu 97.Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả Dòng đi n dân d ng c a Vi t Nam có hi u đi n th hi u d ng là 220V.ệ ụ ủ ệ ệ ệ ế ệ ụCông th c máy bi n áp: ứ ế1 12 2U NU NGi i chi ti t: ả ếDòng đi n dân d ng c a Vi t Nam có hi u đi n th hi u d ng là 220V.ệ ụ ủ ệ ệ ệ ế ệ ụTa có: 1 1 12 2 22202110   U N NU N NCâu 98.Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả Nguyên t c ho t đ ng c a máy bi n áp d a vào hi n t ng c m ng đi n t : Cu n s c p có Nắ ạ ộ ủ ế ự ệ ượ ả ứ ệ ừ ộ ơ ấ1vòng dây m c v i ngu n xoay chi u, dòng đi n xoay chi u ch y trong cu n s c p gây ra t thông bi n thiên qua cu nắ ớ ồ ề ệ ề ạ ộ ơ ấ ừ ế ộth c p có Nứ ấ2 vòng dây, làm xu t hi n trong cu n th c p m t su t đi n đ ng xoay chi u.ấ ệ ộ ứ ấ ộ ấ ệ ộ ềGi i chi ti t: ả ếNguyên t c ho t đ ng c a máy bi n áp d a trên hi n t ng c m ng đi n t .ắ ạ ộ ủ ế ự ệ ượ ả ứ ệ ừCâu 99.Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả Công th c máy bi n áp: ứ ế1 12 2U NU NGi i chi ti t: ả ếĐ s d ng đ c máy l c không khí trên v i m ng đi n dân d ng c a Vi t Nam c n s d ng máy bi n áp có t s :ể ử ụ ượ ọ ớ ạ ệ ụ ủ ệ ầ ử ụ ế ỉ ố21110 1220 2 NNG i s vòng dây h c sinh qu n thi u cu n th c p là: n (vòng)ọ ố ọ ấ ế ở ộ ứ ấD đ nh: ự ị21112NNDo qu n thi u n (vòng dây) cu n th c p nên: ấ ế ở ộ ứ ấ210, 33 2N nN thuvienhoclieu .com Trang 44thuvienhoclieu .comSau khi qu n thêm vào cu n th c p 25 vòng dây ta có: ấ ộ ứ ấ21250, 38 3 N nNT (2) và (3) ta có:ừ 2 21 12 21 1 10, 33 0, 3325250, 38 0, 38             N n N nN NN n N nN N N1 21250, 33 0, 38 500 250 85        N N nNDo đã qu n thêm đ c 25 (vòng) nên s vòng dây h c sinh c n qu n thêm là:ấ ượ ố ọ ầ ấ85 25 60   n (v òng)Câu 100.Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả + Quang đi n tr đ c ch t o d a trên hi n t ng quang đi n trong. Đó là m t t m bán d n cóệ ở ượ ế ạ ự ệ ượ ệ ộ ấ ẫgiá tr đi n tr thay đ i khi c ng đ chùm sáng chi u vào nó thay đ i.ị ệ ở ổ ườ ộ ế ổ+ Đi n tr c a quang đi n tr có th thay đ i t vài vài megaom khi không đ c chi u sáng xu ng đ n vài ch c ôm khiệ ở ủ ệ ở ể ổ ừ ượ ế ố ế ụđ c chi u ánh sáng thích h p.ượ ế ợGi i chi ti t: ả ếQuang đi n tr đ c c u t o b ng ch t bán d n và có đ c đi m đi n tr gi m khi ánh sáng chi u vào.ệ ở ượ ấ ạ ằ ấ ẫ ặ ể ệ ở ả ếCâu 101.Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: ươ ả + Quang đi n tr đ c ch t o d a trên hi n t ng quang đi n trong. Đó là m t t m bán d n cóệ ở ượ ế ạ ự ệ ượ ệ ộ ấ ẫgiá tr đi n tr thay đ i khi c ng đ chùm sáng chi u vào nó thay đ i.ị ệ ở ổ ườ ộ ế ổ+ Đi n tr c a quang đi n tr có th thay đ i t vài vài megaom khi không đ c chi u sáng xu ng đ n vài ch c ôm khiệ ở ủ ệ ở ể ổ ừ ượ ế ố ế ụđ c chi u ánh sáng thích h p.ượ ế ợGi i chi ti t: ả ếNguyên t c ho t đ ng c a quang đi n tr d a vào hi n t ng quang đi n trong.ắ ạ ộ ủ ệ ở ự ệ ượ ệCâu 102.Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả Đ nh lu t Ôm cho toàn m ch: ị ậ ạbbEIr RGi i chi ti t: ả ếTa có: 91 bbE VrKhi không chi u sáng vào quang đi n tr , s ch c a miliampe k là:ế ệ ở ố ỉ ủ ế6 61 11 196.10 1, 5.10 1, 51        bbEI R Mr R RKhi chi u sáng vào quang đi n tr , s ch c a ampe k là:ế ệ ở ố ỉ ủ ế2 22 290, 6 141      bbEI Rr R RCâu 103. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: Gi i chi ti t: ươ ả ả ế thuvienhoclieu .com Trang 45thuvienhoclieu .comTheo s đ trên ta th y Xơ ồ ấ h đ c truy n t m cho con trai, ng i con trai b b nh (màu đ ) nh n Y c a b và X c a mượ ề ừ ẹ ườ ị ệ ỏ ậ ủ ố ủ ẹ→ gen gây b nh n m trên NST gi i tính X.ệ ằ ớNg i ph n mang gen b nh s không bi u hi n ra bên ngoài nên v n có ki u hình bình th ng → gen gây b nh làườ ụ ữ ệ ẽ ể ệ ẫ ể ườ ệgen l n.ặCâu 104. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả Tính tr ng do gen n m trên NST gi i tính X quy đ nh s di truy n chéo.ạ ằ ớ ị ẽ ềGi i chi ti t: ả ếM bình th ng,ông ngo i b b nh nên m có ki u gen Xẹ ườ ạ ị ệ ẹ ể HX hB bình th ng có ki u gen Xố ườ ể HYTa có X HX h × X HY → X HX H : X HX h: X HY: X hYNg i em trai c a ng i đó có th có ki u gen Xườ ủ ườ ể ể HY ho c Xặ hYKh năng em trai ng i đó b b nh là 50%ả ườ ị ệCâu 105. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả B nh máu khó đông do gen l n trên NST gi i tính.ệ ặ ớNg i nam không b b nh máu khó đông s có ki u gen Xườ ị ệ ẽ ể HYGi i chi ti t: ả ếDo anh Vũ không b b nh nên có ki u gen Xị ệ ể HY → t t c con gái c a anh đ u nh n Xấ ả ủ ề ậ H c a b và không b b nh.ủ ố ị ệCác con trai c a anh nh n X t m .ủ ậ ừ ẹĐ t t c các con không b b nh thì ng i v c a anh Vũ ph i không mang gen gây b nh.ể ấ ả ị ệ ườ ợ ủ ả ệCâu 106. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: Gi i chi ti t: ươ ả ả ếB u khí quy n có n ng đ COầ ể ồ ộ2 khá n đ nh trong hàng tri u năm nay. Tuy nhiên, k t Cách m ng công nghi p, v i sổ ị ệ ể ừ ạ ệ ớ ựphát tri n m nh m c a s n xu t công nghi p, nông nghi p, giao thông v n t i làm cho l ng khí COể ạ ẽ ủ ả ấ ệ ệ ậ ả ượ2 th i vào khôngảkhí tăng cao, c ng thêm v i vi c ch t phá r ng đã làm n ng đ COộ ớ ệ ặ ừ ồ ộ2 trong khí quy n tăng lên.ểCâu 107. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: Gi i chi ti t: ươ ả ả ếN u không có ho t đ ng s n xu t công nghi p thì n ng đ COế ạ ộ ả ấ ệ ồ ộ2 đ c gi m xu ng b i ho t đ ng quang h p c a sinhượ ả ố ở ạ ộ ợ ủv t t d ng.ậ ự ưỡCâu 108. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: Gi i chi ti t: ươ ả ả ếCác phát bi u đúng là I, IIIểÝ III sai vì có 1 ph n cacbon b l ng đ ng đi ra kh i qu n xãầ ị ắ ọ ỏ ầÝ I V sai vì các sinh v t d i n c th i COậ ở ướ ướ ả2 vào n cướCh n CọCâu 109. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả D a vào các thông tin đã đ c cung c p đ tr l i, đ c kĩ đo n thông tin th 1ự ượ ấ ể ả ờ ọ ạ ứGi i chi ti t: ả ếEVFTA là tên vi t t t c a Hi p đ nh Th ng m i t do Vi t Nam – EU.ế ắ ủ ệ ị ươ ạ ự ệCâu 110. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả Đ c kĩ đo n thông tin th 2, chú ý t khóa “tác đ ng l n nh t” v “th ng m i”ọ ạ ứ ừ ộ ớ ấ ề ươ ạGi i chi ti t: ả ế thuvienhoclieu .com Trang 46thuvienhoclieu .comTác đ ng l n nh t c a EVFTA đ n th ng m i Vi t Nam là t o cú huých l n cho th tr ng hàng hóa xu t kh u c aộ ớ ấ ủ ế ươ ạ ệ ạ ớ ị ườ ấ ẩ ủVi t Nam. V i cam k t xóa b thu nh p kh u lên t i 99,2% s dòng thu (sau 7 năm kí k t) và giá tr th ng m i màệ ớ ế ỏ ế ậ ẩ ớ ố ế ế ị ươ ạhai bên đã th ng nh t, c h i gia tăng xu t kh u cho nh ng m t hàng Vi t Nam có l i th nh d t may, da giày, nôngố ấ ơ ộ ấ ẩ ữ ặ ệ ợ ế ư ệth y s n (k c g o, đ ng, m t ong, rau c qu ), đ g , v.v. là r t đáng k . ủ ả ể ả ạ ườ ậ ủ ả ồ ỗ ấ ểCâu 111. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: ươ ả Liên h , so sánh v s n ph m hàng hóa c a các doanh nghi p Vi t Nam và EU.ệ ề ả ẩ ủ ệ ệGi i chi ti t: ả ếThách th c l n nh t c a các doanh nghi p Vi t Nam sau khi Hi p đ nh Th ng m i t do Vi t Nam – EU đ c kí k tứ ớ ấ ủ ệ ệ ệ ị ươ ạ ự ệ ượ ếlà s c ép c nh tranh v i hàng hóa c a EU, đ c bi t v ch t l ng s n ph m.ứ ạ ớ ủ ặ ệ ề ấ ượ ả ẩEU là th tr ng khó tính, đ c bi t v ch t l ng và v sinh an toàn th c ph m, môi tr ng…do v y hàng hóa c a cácị ườ ặ ệ ề ấ ượ ệ ự ẩ ườ ậ ủdoanh nghi p Vi t Nam ph i hoàn thi n r t nhi u đ có th v t qua rào c n này. M t khác, vi c m c a th tr ngệ ệ ả ệ ấ ề ể ể ượ ả ặ ệ ở ử ị ườVi t Nam cho hàng hóa EU vào cũng đ ng nghĩa v i vi c các doanh nghi p Vi t Nam ph i c nh tranh khó khăn h nệ ồ ớ ệ ệ ệ ả ạ ơngay t i th tr ng n i đ a. Đây s là c h i và thách th c l n đ các doanh nghi p Vi t Nam đi u ch nh, thay đ iạ ị ườ ộ ị ẽ ơ ộ ứ ớ ể ệ ệ ề ỉ ổph ng th c s n xu t và nâng cao năng l c c nh tranh c a mình.ươ ứ ả ấ ự ạ ủCâu 112. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả Đ c kĩ thông tin đã cho đ tr l i – chú ý đo n thông tin th 1ọ ể ả ờ ạ ứGi i chi ti t: ả ếV n đ nghiêm tr ng nh t mà các t nh Đ ng b ng sông C u Long đang g p ph i trong mùa khô là h n hán và xâm nh pấ ề ọ ấ ỉ ồ ằ ử ặ ả ạ ậm n (h n m n).ặ ạ ặCâu 113. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả Đ c kĩ đo n thông tin th 2ọ ạ ứGi i chi ti t: ả ếHai đ a ph ng đ c d báo s có nguy c b nh h ng n ng n nh t khi h n hán và xâm nh p m n x y ra nghiêmị ươ ượ ự ẽ ơ ị ả ưở ặ ề ấ ạ ậ ặ ảtr ng là Ti n Giang và B n Tre.ọ ề ếCâu 114. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: ươ ả Chú ý t khóa “gi i pháp c p bách”, “gi m thi u nh h ng”ừ ả ấ ả ể ả ưởGi i chi ti t: ả ếGi i pháp c p bách nh t đ gi m thi u nh h ng c a tình tr ng xâm nh p m n và h n hán đ ng b ng sông C uả ấ ấ ể ả ể ả ưở ủ ạ ậ ặ ạ ở ồ ằ ửLong là áp d ng các bi n pháp th y l i m t cách nhanh chóng k p th i và thích h p.ụ ệ ủ ợ ộ ị ờ ợC th là xây d ng ph ng án đi u ti t n c phù h p v i đi u ki n ngu n n c c th ; cung c p n c ng t cho cácụ ể ự ươ ề ế ướ ợ ớ ề ệ ồ ướ ụ ể ấ ướ ọkhu v c h n hán, ti n hành thau chua r a m n, đ ng th i đóng m c a ch đ ng đ h n ch xâm nh p m n nhự ạ ế ử ặ ồ ờ ở ử ủ ộ ể ạ ế ậ ặ ảh ng sâu vào các đ ng ru ng.ưở ồ ộCâu 115. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả D a vào thông tin đ c cung c p.ự ượ ấGi i chi ti t: ả ếXét v b n ch t, toàn c u hóa là quá trình tăng lên m nh m c a nh ng m i liên h , nh ng nh h ng, tác đ ng qua l iề ả ấ ầ ạ ẽ ủ ữ ố ệ ữ ả ưở ộ ạl n nhau, ph thu c l n nhau c a t t c các khu v c, các qu c gia, các dân t c trên th gi i.ẫ ụ ộ ẫ ủ ấ ả ự ố ộ ế ớCâu 116. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả D a vào thông tin đ c cung c p.ự ượ ấGi i chi ti t: ả ếNh ng bi u hi n ch y u c a xu th toàn c u hóa ngày nay là:ữ ể ệ ủ ế ủ ế ầ thuvienhoclieu .com Trang 47thuvienhoclieu .com- S phát tri n nhanh chóng c a quan h th ng m i qu c t .ự ể ủ ệ ươ ạ ố ế- S phát tri n và tác đ ng to l n c a các công ti xuyên qu c gia.ự ể ộ ớ ủ ố- S sáp nh p và h p nh t các công ti thành nh ng t p đoàn l n.ự ậ ợ ấ ữ ậ ớ- S ra đ i c a các t ch c liên k t kinh t , th ng m i, tài chính qu c t và khu v c.ự ờ ủ ổ ứ ế ế ươ ạ ố ế ựCâu 117. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả D a vào thông tin đ c cung c p, liên h ki n th c đ a lý l p 11 và th c ti n đ t n c hi n nay.ự ượ ấ ệ ế ứ ị ớ ự ễ ấ ướ ệGi i chi ti t: ả ếToàn c u làm cho m i liên h gi a các qu c gia đ c tăng c ng, đ c bi t là trong lĩnh v c kinh t . Trong th i kì côngầ ố ệ ữ ố ượ ườ ặ ệ ự ế ờnghi p hóa - hi n đ i hóa, Vi t Nam s tăng c ng h p tác qu c t v i các n c đ h c h i trình đ khoa h c - kĩệ ệ ạ ệ ẽ ườ ợ ố ế ớ ướ ể ọ ỏ ộ ọthu t và công ngh , trình đ qu n lí s n xu t c a các n c phát tri n. Đ ng th i, tăng c ng đào t o ng i lao đ ng cóậ ệ ộ ả ả ấ ủ ướ ể ồ ờ ườ ạ ườ ộtrình đ cao.ộ=> Xu th toàn c u hóa t o ra cho Vi t Nam đi u ki n thu n l i trong vi c tăng c ng h p tác qu c t .ế ầ ạ ệ ề ệ ậ ợ ệ ườ ợ ố ếCâu 118. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả D a vào thông tin đ c cung c p, suy lu n.ự ượ ấ ậGi i chi ti t: ả ế- Trong cu c khai thác thu c đ a l n th nh t, xã h i Vi t Nam có các giai c p: công nhân, nông dân và đ a ch phongộ ộ ị ầ ứ ấ ộ ệ ấ ị ủki n. T s n và ti u t s n m i ch hình thành các b ph n, nh v s l ng.ế ư ả ể ư ả ớ ỉ ộ ậ ỏ ề ố ượ- Đ n cu c khai thác thu c đ a l n th hai, hai b ph n t s n và ti u t s n phát tri n nhanh v s l ng và th l c,ế ộ ộ ị ầ ứ ộ ậ ư ả ể ư ả ể ề ố ượ ế ựtr thành hai giai c p m i.ở ấ ớCâu 119. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả Gi i thích.ảGi i chi ti t: ả ếGiai c p công nhân ra đ i trong cu c khai thác thu c đ a l n th nh t, phát tri n nhanh v s l ng và ch t l ng, có ýấ ờ ộ ộ ị ầ ứ ấ ể ề ố ượ ấ ượth c t ch c k lu t g n v i n n s n xu t hi n đ i. H ch u ba t ng áp b c bóc l t: đ qu c, phong ki n và t s nứ ổ ứ ỉ ậ ắ ớ ề ả ấ ệ ạ ọ ị ầ ứ ộ ế ố ế ư ảng i Vi t. L i ích c b n c a giai c p công nhân đ i l p tr c ti p v i l i ích c a giai c p t s n. Đi u ki n s ng,ườ ệ ợ ơ ả ủ ấ ố ậ ự ế ớ ợ ủ ấ ư ả ề ệ ốđi u ki n lao đ ng trong ch đ TBCN đã ch cho h th y, h ch có th đ c gi i phóng b ng cách gi i phóng toàn xãề ệ ộ ế ộ ỉ ọ ấ ọ ỉ ể ượ ả ằ ảh i kh i ch đ TBCN. => Giai c p công nhân Vi t Nam có tinh th n cách m ng tri t đ nh t.ộ ỏ ế ộ ấ ệ ầ ạ ệ ể ấCâu 120. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả D a vào thông tin đ c cung c p, suy lu n.ự ượ ấ ậGi i chi ti t: ả ếT sau chi n tranh th gi i th nh t đ n cu i nh ng năm 20, mâu thu n trong xã h i Vi t Nam ngày càng sâu s c, trongừ ế ế ớ ứ ấ ế ố ữ ẫ ộ ệ ắđó ch y u là mâu thu n gi a toàn th nhân dân ta v i th c dân Pháp và ph n đ ng tay sai.ủ ế ẫ ữ ể ớ ự ả ộ thuvienhoclieu .com Trang 48

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận