Đề ôn thi ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM năm 2022 - Đề 2 (có đáp án)

520 2

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #dgnl#thptqg#đề thi

Mô tả chi tiết

Đề Ôn thi đánh giá năng lực ĐH QG TPHCM 2022 có đáp án và lời giải chi tiết-đề 2 được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 51 trang.

15. Xác định từ loại của các từ sau: toan, định, dám?

A. Danh từ B. Động từ C. Tính từ D. Phó từ Dựa vào các thông tin được cung cấp dưới đây để trả lời các câu từ 16 đến 20

“Không ai muốn chết. Ngay cả những người muốn được lên thiên đường, cũng không muốn phải chết để tới đó. Nhưng Cái Chết là đích đến mà tất cả chúng ta đều phải tới. Chưa ai từng thoát khỏi nó. Và nên là như thế, bởi có lẽ Cái Chết là phát minh tuyệt vời nhất của Sự Sống. Nó là tác nhân thay đổi cuộc sống. Nó loại bỏ cái cũ để mở đường cho cái mới. Bây giờ cái mới là bạn, nhưng một ngày nào đó không xa, bạn sẽ trở nên cũ kỹ và bị loại bỏ. Xin lỗi vì đã nói thẳng nhưng điều đó là sự thật.

Thời gian của bạn có hạn nên đừng lãng phí thời gian sống cuộc đời của người khác. Đừng bị mắc kẹt trong những giáo điều, đó là sống chung với kết quả của những suy nghĩ của người khác. Đừng để những quan điểm của người khác gây nhiễu và lấn át tiếng nói từ bên trong bạn. Điều quan trọng nhất là có can đảm để đi theo trái tim và trực giác của mình. Chúng biết bạn thực sự muốn trở thành gì. Mọi thứ khác đều chỉ là

thứ yếu…”

(Bài phát biểu tại Lễ Tốt nghiệp tại Stanford, Steve Job)

16. Phương thức biểu đạt chính của văn bản là:

A. Tự sự B. Miêu tả C. Nghị luận D.Thuyết minh

17. Phong cách ngôn ngữ của văn bản là:

A. Sinh hoạt. B. Chính luận. C. Nghệ thuật. D. Báo chí.

18. Theo tác giả, cái gì là đích đến mà chúng ta đều phải tới?

A. Cái chết B. Sự sống C.Thành công D. Trưởng thành

19. Từ “thứ yếu” trong câu văn “Mọi thứ khác đều chỉ là thứ yếu…” có nghĩa là:

A. Quan trọng B. Cấp bách

C. Cần thiết D. Không quan trọng lắm

20. Chủ đề chính của đoạn văn là:

A. Cuộc sống là không chờ đợi

B. Cần sáng tạo không ngừng trong cuộc sống

C. Mọi thành công cần trải qua nỗ lực

D. Chấp nhận thủ tiêu những yếu tố lạc hậu, cũ kĩ để tự đổi mới, sáng tạo không ngừng. Đủ niềm tin để làm việc mình muốn, sống là chính mình.

 

1.2. TIẾNG ANH

Question 21 – 25: Choose a suitable word or phrase (marked A, B, C or D) to fill in each blank.

21. Up to now, the discount to children under ten years old.

A. has only been applied B. only applies C. was only applied D. only applied

22. Commercial centres are they were many years ago.

A. as popular than B. more popular than C. the most popular D. most popular than

23. Keep quiet. You talk so loudly in here. Everybody is working.

A. may B. must C. might D. mustn't

24. repeated assurances that the product is safe; many people have stopped buying it.

A. By B. Despite C. With D. For

25. When a Vietnamese wants to work part-time in Australia, he needs to get a work .

A. permit B. permission C. permissibility D. permissiveness

Nội dung

thuvienhoclieu .comTh i gian làm bài:ờ 150 phút (không k th i gian phát đ )ể ờ ềT ng s câu h i:ổ ố ỏ 120 câuD ng câu h i:ạ ỏ Tr c nghi m 4 l a ch n (Ch có duy nh t 1 ph ng án đúng)ắ ệ ự ọ ỉ ấ ươCách làm bài: Làm bài trên phi u tr l i tr c nghi mế ả ờ ắ ệC U TRÚC BÀI THIẤN I DUNG BÀI THI ỘPH N 1. NGÔN ẦNGỮ1.1 TI NG VI TẾ Ệ1. Ph n g ch chân trong câu văn: ầ ạ Nh ng còn cái này n a mà ông s ,ư ữ ợ có lẽ còn ghê r n h n c nh ng ợ ơ ả ữti ng kia nhi u”ế ề , là thành ph n nào c aầ ủ câu?A. Thành ph nầ tình thái B. Thành ph n g i –ầ ọ đápC. Thành ph nầ c mả thán D. Thành ph n phầ ụ chú.2. Truy n An D ng V ng và M Châu – Tr ng Th y ệ ươ ươ ị ọ ủ th hi n nhi u m i quan h . ể ệ ề ố ệ M i ố quan h ệ nào sauđây không ph i ả là m i quan ố h ệ đ c th hi n trongượ ể ệ truy n?ệA. M i quan ố h ệ gi a cá nhân ữ và c ngộ đ ngồB. M i quan ố h ệ gi a gia đình ữ và Tổ qu cốC. M i quan ố h ệ gi a tình ữ yêu cá nhân và tình yêu Tổ qu cốD. M i quan ố h ệ gi a ữ m ẹ gh ẻ và con ch ngồ3. “ C ố nhân tây t Hoàng H c lâu,/Yên ba tam nguy t há D ng Châu./Cô phàm vi n nh bích khôngừ ạ ệ ươ ễ ảt n,/Duy ki n tr ng giang thiên t l u.” ậ ế ườ ế ư ( Hoàng H c lâu t ng M nh H o Nhiên chi Qu ng Lăng ạ ố ạ ạ ả –Lý B ch)ạĐo n th đ c vi t theo th th :ạ ơ ượ ế ể ơA. Th t ngôn ấ t ứ tuy tệ Đ ngườ lu tậ B. Ngũ ngôn.C. Song th tấ l cụ bát. D. T do.ự4. Đo n văn: ạ “Cô bé bên nhà hàng xóm đã quen v i công vi c này. Nó l phép h i Nhĩ: “Bác c n n mớ ệ ễ ỏ ầ ằxu ng ph i không ?” ố ả ạ (Nguy n Minh Châu, ễ B n quêế ) đã s d ng phép liên k tử ụ ế nào?A. Phép n iố B. Phép thế C. Phép l pặ D. Phép liên t ngưở5. Đi n vào ch tr ng trong câu th : “ề ỗ ố ơ Nhà em có m t giàn gi u, / Nhà anh có m t …ộ ầ ộ liên phòng” ( T ng tươ ư– Nguy n Bính)ễA. Hàng tre B. Hàng chu iố C. Hàng mơ D. Hàng cau thuvienhoclieu .com Trang 1ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINHĐỀ SỐ 2N i dungộ S câuốPh n 1: Ngôn ngầ ữ1.1. Ti ng Vi tế ệ 201.2. Ti ng Anhế 20Ph n 2: Toán h c, t duy logic, phân tích sầ ọ ư ốli uệ2.1. Toán h cọ 102.2. T duy logicư 102.3. Phân tích s li uố ệ 10 N i dungộ S câuốGi i quy t v n đả ế ấ ề3.1. Hóa h cọ 103.2. V t líậ 103.4. Sinh h cọ 103.5. Đ a líị 103.6. L ch sị ử 10thuvienhoclieu .com6. Câu văn nào sau đây m c ắ l i dùngỗ t ?ừA. Mùa xuân đã đ nế th t r i!ậ ồ B. Anh y ấ là ng i có tính khí r t nhườ ấ ỏ nhoi.C. Em bé trông dễ th ngươ quá! D. Bình minh trên bi n th tể ậ đ p.ẹ7. Qua tác ph m ẩ V ch ng A Phợ ồ ủ , Tô Hoài đã th hi n rõ ể ệ đi u ề nào d iướ đây?A. S c s ng ti m tàng c a nh ng con ng i Tâyứ ố ề ủ ữ ườ B cắB. V đ p c a thiên nhiên Namẻ ẹ ủ BộC. V đ p tâm h n c a ng i ẻ ẹ ồ ủ ườ Nam BộD. Lòng yêu n c c a nh ng con ng i làng Xôướ ủ ữ ườ Man8. Dòng nào sau đây nêu chính xác các từ láy?A. Xinh xinh, th p thoáng, buôn bán,ấ b nạ bè. B. T i t n, đ p đ , ươ ắ ẹ ẽ xa xôi, t iươ t t.ốC. Đ ỏ đen, lom khom, m ầ m,ầ xanh xanh. D. L p ấ lánh, lung linh, lao xao, xào x c.ạ9. Ch n ọ t ừ vi t ế sai chính t ả trong các từ sau:A. Lãng m nạ B. Sáng l ngạ C. Xu tấ s cắ D. Trau chu tố10. Xác đ nh ị t ừ s d ng sai trong câu sau: “ử ụ Ông h a sĩ già nh p nháy b ria mép, đăm chiêu nhìn b c ọ ấ ộ ứtranh treo trên t ng.”ườA. ria mép B. đăm chiêu C. nh pấ nháy D. b cứ tranh11. Xét theo m c ụ đích nói, câu: Hãy l y g o làm bánh mà l Tiên v ngấ ạ ễ ươ , thu c ộ ki u ể câu gì?A. Câu tr nầ thu tậ B. Câu c mả thán C. Câu nghi v nấ D. Câu c uầ khi nế12. “ Th ch Lam (1910 – 1942) tên khai sinh là Nguy n T ng Vinh (sau đ i thành Nguy n T ng Lân),ạ ễ ườ ổ ễ ườsinh t i Hà N i, trong m t gia đình công ch c g c quan l i… Th ch Lam là m t ng i đôn h u và r tạ ộ ộ ứ ố ạ ạ ộ ườ ậ ấđ i tinh t . Ông có quan ni m văn ch ng lành m nh, ti n b và có bi t tài v truy n ng n. Ôngỗ ế ệ ươ ạ ế ộ ệ ề ệ ắth ng vi t nh ng truy n không có chuy n, ch y u khai thác th gi i n i tâm c a nhân v t v iườ ế ữ ệ ệ ủ ế ế ớ ộ ủ ậ ớnh ng c m xúc mong manh, m h trong cu c s ng hàngữ ả ơ ồ ộ ố ngày. ”(SGK Ng văn 11, t p hai, NXB Giáo d c, tr.94)ữ ậ ụĐ t trong ng c nh c a c đo n, ch “tinh t ” có nghĩa là:ặ ữ ả ủ ả ạ ữ ếA. nh y c m, ạ ả t ế nh , ị có kh năng đi sâu vào nh ng chi ti t r t nh , r t sâuả ữ ế ấ ỏ ấ s c.ắB. t ư ch t ấ nghệ sĩ.C. s không chuyên, thi u cự ế ố g ng.ắD. th u hi u sấ ể ự đ i.ờ13. Gi a h n i có m t tòa tháp c kínhữ ồ ơ ộ ổ , câu trên m c l iắ ỗ gì?A. Thi uế chủ ngữ B. Thi u vế ị ngữC. Thi u c ch ng vàế ả ủ ữ vị ngữ D. Sai quan h ệ ng nghĩa gi a các thành ph n ữ ữ ầcâu.14. “ Xe v n ch y vì mi n Nam phía tr c/ Ch c n trong xe có m t trái tim.” ẫ ạ ề ướ ỉ ầ ộ ( Bài th v ti u đ i xe ơ ề ể ộkhông kính – Ph m Ti nạ ế Du t)ậT nào trong câu th trên đ c dùng theo nghĩa chuy n?ừ ơ ượ ểA. Ch yạ B. Mi nề Nam C. Xe D. Trái tim15. Xác đ nh ị t ừ lo i c a các ạ ủ t ừ sau: toan, đ nh,ị dám ?A. Danh từ B. Đ ngộ từ C. Tính từ D. Phót ừ D a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các câu ự ượ ấ ướ ể ả ờ t ừ 16 đ nế 20“Không ai mu n ch t. Ngay c nh ng ng i mu n đ c lên thiên đ ng, cũng không mu n ph i ch t đố ế ả ữ ườ ố ượ ườ ố ả ế ểt i đó. Nh ng Cái Ch t là đích đ n mà t t c chúng ta đ u ph i t i. Ch a ai t ng thoát kh i nó. Và nênớ ư ế ế ấ ả ề ả ớ ư ừ ỏlà nh th , b i có l Cái Ch t là phát minh tuy t v i nh t c a S S ng. Nó là tác nhân thay đ i cu cư ế ở ẽ ế ệ ờ ấ ủ ự ố ổ ộs ng. Nó lo i b cái cũ đ m đ ng cho cái m i. Bây gi cái m i là b n, nh ng m t ngày nào đó khôngố ạ ỏ ể ở ườ ớ ờ ớ ạ ư ộxa, b n s tr nên cũ k và b lo i b . Xin l i vì đã nói th ng nh ng đi u đó là sạ ẽ ở ỹ ị ạ ỏ ỗ ẳ ư ề ự th t.ậTh i gian c a b n có h n nên đ ng lãng phí th i gian s ng cu c đ i c a ng i khác. Đ ng b m c k tờ ủ ạ ạ ừ ờ ố ộ ờ ủ ườ ừ ị ắ ẹtrong nh ng giáo đi u, đó là s ng chung v i k t qu c a nh ng suy nghĩ c a ng i khác. Đ ng đữ ề ố ớ ế ả ủ ữ ủ ườ ừ ểnh ng quan đi m c a ng i khác gây nhi u và l n át ti ng nói t bên trong b n. Đi u quan tr ng nh tữ ể ủ ườ ễ ấ ế ừ ạ ề ọ ấ thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .comlà có can đ m đ đi theo trái tim và tr c giác c a mình. Chúng bi t b n th c s mu n tr thành gì. M iả ể ự ủ ế ạ ự ự ố ở ọth khác đ u ch là th y u…”ứ ề ỉ ứ ế(Bài phát bi u t i L T t nghi p t i Stanford, Steve Job)ể ạ ễ ố ệ ạ16. Ph ng ươ th c bi u đ t chính c a văn b nứ ể ạ ủ ả là:A. Tự sự B. Miêu tả C. Nghị lu nậ D. Thuy tế minh17. Phong cách ngôn ng c a văn b nữ ủ ả là:A. Sinh ho t.ạ B. Chính lu n.ậ C. Nghệ thu t.ậ D. Báo chí.18. Theo tác gi , ả cái gì là đích đ n ế mà chúng ta đ u ph i t i?ề ả ớA. Cái ch tế B. Sự s ngố C. Thành công D. Tr ngưở thành19. T “th ừ ứ y u” ế trong câu văn “M i th khác đ u ch ọ ứ ề ỉ là th ứ y u…” ế có nghĩa là:A. Quan tr ngọ B . C pấ báchC. C nầ thi tế D. Không quan tr ngọ l mắ20. Ch ủ đ chính c a đo n vănề ủ ạ là:A. Cu c s ng ộ ố là không chờ đ iợB. C n sáng t o không ng ng trong cu cầ ạ ừ ộ s ngốC. M i thành công c n tr i qua ọ ầ ả nỗ l cựD. Ch p nh n th tiêu nh ng y u ấ ậ ủ ữ ế t ố l c ạ h u, cũ kĩ đ ậ ể t ự đ i ổ m i, ớ sáng t o không ng ng. Đ ni m tinạ ừ ủ ềđ làm vi c ể ệ mình mu n, s ng ố ố là chính mình.1.2. TI NG ANHẾQuestion 21 – 25: Choose a suitable word or phrase (marked A, B, C or D) to fill in each blank.21. Up to now, the discount to children under ten years old.A. has only been applied B. only applies C. was only applied D. only applied22. Commercial centres are they were many years ago.A. as popular than B. more popular than C. the most popular D. most popular than23. Keep quiet. You talk so loudly in here. Everybody is working.A. may B. must C. might D. mustn't24. repeated assurances that the product is safe; many people have stopped buying it.A. By B. Despite C. With D. For25. When a Vietnamese wants to work part-time in Australia, he needs to get a work .A. permit B. permission C. permissibility D. permissiveness Question 26 – 30: Each of the following sentences has one error (A, B, C or D). Find it and blacken your choice on your answer sheet.26. The most common form of treatment it is mass inoculation and chlorination of water sources .A B C D27. Onyx is a mineral that can be recognized its regular and straight parallel bands of white, black or brown.A B C D28. Native to South America and cultivated there for thousands of years, peanuts is said to have been A B C Dintroduced to North America by early explorers.29. It came as a nice surprise that the script writer would get married with the movie star .A B C D30. All of the students in this course will be assessed according to their attendance, performance , and theyA B C Dwork hard .Question 31 – 35: Which of the following best restates each of the given sentences?31. The president was reported to have suffered a heart attack. thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comA. People say that the president had suffered a heart attack.B. The president was reported to suffer a heart attack.C. People reported the president to suffer a heart attack.D. It was reported that the president had suffered a heart attack.32. “Why don’t you ask the Council for help?” my neighbor said.A. My neighbor advised me to ask the Council for help.B. My neighbor told me not to ask the Council for help.C. My neighbor recommends asking the Council for help.D. My neighbor wants to know why I don’t ask the Council for help.33. Every soldier will have to use a radio after landing.A. It is a must of every soldier that they use a radio after they landed.B. That every soldier needs a radio to use after landing will be necessary.C. After landing, it will be vital that every soldier uses a radio.D. Every soldier’s using a radio will be needed once landed.34. I’m sure Lusia was very disappointed when she failed the exam.A. Lusia must be very disappointed when he failed the exam.B. Lusia must have been very disappointed when she failed the exam.C. Lusia may be very disappointed when she failed the exam.D. Lusia could have been very disappointed when she failed the exam.35. I will not go abroad to study if I have not enough advice.A. I have no intention to go abroad to study despite having advice.B. I have had enough advice to go abroad to study.C. Unless I have enough advice, I will not go abroad to study.D. Not any advice given to me can stop me from going abroad to study.Question 36 – 40: Read the passage carefully.CAN ANIMALS TALK?1. In 1977, a young Harvard graduate named Irene Pepperberg brought a one-year-old African gray parrotinto her lab, and attempted something very unusual. At a time when her fellow scientists thought thatanimals could only communicate on a very basic level, Irene set out to discover what was on a creature'smind by talking to it. The bird, named Alex, proved to be a very good pupil.2. Scientists at the time believed that animals were incapable of any thought. They believed that animalsonly reacted to things because they were programmed by nature to react that way, not because they had theability to think or feel. Any pet owner would probably disagree. Pepperberg disagreed, too, and started herwork with Alex to prove them wrong.3. Pepperberg bought Alex in a pet store. She let the store's assistant pick him out because she didn't wantother scientists saying later that she'd deliberately chosen an especially smart bird for her work. Mostresearchers thought that Pepperberg's attempt to communicate with Alex would end in failure.4. However, Pepperberg's experiment did not fail. In fact, over the next few years, Alex learned to imitatealmost one hundred and fifty English words, and was even able to reason and use those words on a basiclevel to communicate. For example, when Alex was shown an object and was asked about its shape, color, ormaterial, he could label it correctly. He could understand that a key was a key no matter what its size orcolor, and could figure out how the key was different from others.5. Pepperberg was careful not to exaggerate Alex's success and abilities. She did not claim that Alex couldactually “use” language. Instead, she said that Alex had learned to use a two-way communication code. Alexseemed to understand the turn-taking pattern of communication.Choose an option (A, B, C or D) that best answers each question.36. The reading passage is mainly about .A. how animals communicate with humans thuvienhoclieu .com Trang 4thuvienhoclieu .comB. one woman's successful experiment to communicate with a birdC. how parrots are smarter than other animalsD. how Irene Pepperberg proved her fellow scientists wrong37. According to the reading, other scientists believed that animals .A. could only communicate in natureB. had the ability to communicate with pet ownersC. could communicate if they were programmed to do soD. didn't have the ability to think38. In paragraph 3, " deliberately " is closest in meaning to .A. naturally B. intentionally C. cleverly D. honestly39. The word " them " in paragraph 2 refers to .A. animals B. scientists C. pet owners D. things40. Which of the following is NOT true about Irene's parrot Alex?A. He learned to use almost 150 English words.B. He could label a number of objects.C. He was able to have complicated conversations.D. He could understand how one object was different from others.PH N 2. TOÁN H C, T DUY LOGIC, PHÂN TÍCH S LI UẦ Ọ Ư Ố Ệ41. Cho hàm sốy  x3  3x2  mcó đ th ồ ị C  . Đ đ th ể ồ ị C  c t tr c hoành t i ba ắ ụ ạđi mể A , B , C sao choC là trung đi m c a ể ủ AB thì giá tr c a tham s ị ủ ốm là:A.m  2B.m  0 C.m  4D. 4  m  042. Tìm t p ậ h p ợ các đi m bi u di n sể ể ễ ố ph cứA. Tr cụ tungB. Tr cụ tung z , bi t r ng s ph c ế ằ ố ứ z2 có đi m bi u di n n m trên tr c hoành.ể ể ễ ằ ụC. Đ ng phân giác góc ph n ườ ầ t ư (I) và góc ph n ầ tư (III)D. Tr c tung ụ và tr c hoànhụ43. Cho đa di n ệ ABCDEF cóAD , BE , CF đôi m t song song,ộ AD   ABC  ,AD  BE  CF  5 vàSABC  10. Th tích đa di n ể ệABCDEF b ng:ằA. 50 B. 1528 C. 503D. 15444. Đ iổ bi nếx  4sint4 c a tích ủphân I  0 16  x 2 dx ta đ c:ượ4A.I  16cos 2 tdt04 B. I  8  1  cos 2 t  dt04 thuvienhoclieu .com Trang 5thuvienhoclieu .comC.I  16sin 2 tdt0 D. I  8  1  cos 2 t  dt045. Đặta  log3 4, b  log5 4. Hãy bi u di n ể ễlog12 80 theo a và b.A.log12 80 2a2  2abab  bB.log 80  a  2 ab12ablog 80  a  2 ab2a2  2abC.12ab  bD.log12 80 ab thuvienhoclieu .com Trang 6thuvienhoclieu .com46. N u t t c các đ ng chéo c a đa ế ấ ả ườ ủ giác đ u ề là 12 c nh đ c ạ ượ v ẽ thì s đ ng chéoố ườ là:A. 121B. 66 C. 132 D. 5447. Hai x ạ th b n m i ng i m t viên đ n vào bia, bi t xác su t b n trúng vòng 10 c a x th th ủ ắ ỗ ườ ộ ạ ế ấ ắ ủ ạ ủ ứnh t ấ là 0,75 và c a ủ x ạ th th hai ủ ứ là 0,85. Tính xác su t đ có ấ ể ít nh t m t viên bi trúng vòngấ ộ 10.A. 0,9625 B. 0,325 C. 0,6375 D. 0,037548. Trong không gian v iớ hệ t aọ độ Oxyzcho m tặ c uầ S  có ph ngươ trình x 12   y  22   z  32  50 . T r o n g s ố cá c đư ờ n g t h ẳ n g s a u, m ặ t cầ u S nào? ti p xúc v i đ ng th ngế ớ ườ ẳA. x  1  y  2  z 3B. Tr cụ Ox C. Tr cụ OyD. Tr cụ Oz thuvienhoclieu .com Trang 7thuvienhoclieu .com2 1  149. Trên m t cánh đ ng c y 60ha lúa gi ng m i ộ ồ ấ ố ớ và 40ha lúa gi ng cũ, ố hu ho ch đ c t t c 460 t n thóc.ạ ượ ấ ả ấH i năng su t ỏ ấ lúa m i trên 1 ớ ha là bao nhiêu, bi t r ng 3 ha tr ng ế ằ ồ lúa m i thu ho ch đ c ớ ạ ượ ít h n 4 haơtr ng ồ lúa cũ là 1 t n.ấA. 5 t nấ B. 4 t nấ C. 6 t nấ D. 3 t nấ50. Cho hai vòi n c cùng lúc ch y vào m t ướ ả ộ b ể c n. N u ch y riêng t ng vòi thì vòi th nh t ch y đ yạ ế ả ừ ứ ấ ả ầb nhanh h n bòi th hai 4 gi . Khi n c đ y b , ng i ể ơ ứ ờ ướ ầ ể ườ ta khóa vòi th hai ứ l i, ạ đ ng th i ồ ờ m ở vòi thứba cho n c ch y ra thì sau 6 gi ướ ả ờ b ể c n n c. Khi n c trong ạ ướ ướ b ể đã c n ạ m ở c ả ba vòi thì sau 24 giờb ể l i ạ đ y ầ n c. H i n u ch dùng vòi th nh t thì sau bao lâu ướ ỏ ế ỉ ứ ấ đ y ầ bể n c?ướA. 9 giờ B. 7 giờ C. 10 giờ D. 8 giờ51. Trên m t t m bìa cac-tông có ghi 4 m nh độ ấ ệ ề sau:I. Trên t m bìa này có đúng m t m nh đấ ộ ệ ề sai.II. Trên t m bìa này có đúng hai m nh đấ ệ ề sai.III. Trên t m bìa này có đúng ấ ba m nh đệ ề sai.IV. Trên t m bìa này có đúng b n m nh đ ấ ố ệ ềsai. H i trên t m bìa trên có bao ỏ ấ nhiêu m nh ệđề sai?A. 4 B. 1 C. 2 D. 352. Gi ả s r ng trong m t tr ng h c nào đó, các m nh đ sau ử ằ ộ ườ ọ ệ ề là đúng:+) Có m t s h c sinh không ngoan.ộ ố ọ+) M i đoàn viên đ u ngoan. ọ ềKh ng đ nh nào sau đây ẳ ịđúng?A. Có m t s h c sinh ộ ố ọ là đoàn viên. B. Có m t ộ s ố đoàn viên không ph i ả là h cọ sinh.C. Có m t s h c sinh không ph i ộ ố ọ ả là đoàn viên. D. Không có h c sinh nào ọ là đoàn viên.D a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các câu t 53 đ n 56ự ượ ấ ướ ể ả ờ ừ ếTrong m t thành ph , h th ng giao thông bao g m m t tuy n xe đi n ng m và m t tuy n xe buýt.ộ ố ệ ố ồ ộ ế ệ ầ ộ ế+) Tuy n xe đi n ng m đi t T đ n R đ n S đ n G đ n H đ n I, d ng l i m i b n, sau đó quay l i,ế ệ ầ ừ ế ế ế ế ế ừ ạ ở ỗ ế ạcũng d ng các b n đó theo th t ng c l i.ừ ở ế ứ ự ượ ạ+) Tuy n ế xe buýt đi t ừ R đ n W đ n L ế ế đ n ế G đ n ế F, d ng l i m i b n, sau đó quay l i, cũng d ngừ ạ ở ỗ ế ạ ừ các b n đó theo th ở ế ứ t ự ng cượ l i.ạ+) Trên m i tuy n, có ỗ ế nh ng xe buýt và xe ữ đi n th ng, lo i này d ng m i b n. Trong gi caoệ ườ ạ ừ ở ỗ ế ờđi m, ể có m t ộ chi c ế xe buýt express mà ch d ng các b n R, L ỉ ừ ở ế và F, quay tr ở l i, ạ cũng ch d ng ỉ ừ ở bab n nói trên theo th ế ứ t ự ng cượ l i.ạ+) M t hành khách có th chuy n ộ ể ể t ừ tuy n ế xe đi n hay ệ xe buýt sang tuy n kia khi ế xe buýt và xe đi nệd ng l i b n có cùngừ ạ ở ế tên.+) Không th chuy n t xe buýt express sang xe buýt th ng.ể ể ừ ườ+) Trong thành ph không còn lo i ph ng ti n giao thông công c ng nào khác.ố ạ ươ ệ ộ53. Đ đi b ng ph ng ti n giao thông công c ng ể ằ ươ ệ ộ t ừ I đ n W trong gi cao đi m, m t hành khách ph iế ờ ể ộ ảlàm gì sau đây?A. Đ i sang ổ xe buýt ở G. B. Ch dùng ỉ xe đi nệ ng m.ầC. Lên m t ộ chi c xeế buýt th ng.ườ D. Lên xe buýt đi qua L. thuvienhoclieu .com Trang 8thuvienhoclieu .com54. N u m t ế ộ v ụ cháy làm đóng c a đo n đ ng đi n ng m R, nh ng xe đi n ng m v n ch y đ c ử ạ ườ ệ ầ ở ư ệ ầ ẫ ạ ượ từI đ n S ế và xe buýt v n d ng R, m t hành khách b t kỳ KHÔNG TH đi b ng ph ng ti n giaoẫ ừ ở ộ ấ Ể ằ ươ ệthông công c ngộ đ nếA. F B. L C. R D. T55. Ch s d ng ỉ ử ụ xe buýt, hành khách KHÔNG TH đi b ng ph ng ti n giao thông công c ngỂ ằ ươ ệ ộ từA. F đ nế W B. G đ nế R C. L đ nế H D. L đ nế R56. Đ di chuy n b ng ph ng ti n giao thông công c ng ể ể ằ ươ ệ ộ t ừ S đ n I, hành khách ph i đi qua các b n nàoế ả ếsau đây?A. ch Gỉ và H B. ch F, G ỉ và HC. ch H, Lỉ và W D. ch F, H, L ỉ và WD a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các câu t 57 đ nự ượ ấ ướ ể ả ờ ừ ế 60Hai nam ca sĩ, P và S; hai n ca sĩ, R và V; hai danh hài nam, T và W; và hai danh hài n , Q và U, là támữ ữngh sĩ s bi u di n t i Nhà hát vào m t bu i t i. M i m t ngh sĩ bi u di n m t mình và đúng m tệ ẽ ể ễ ạ ộ ổ ố ỗ ộ ệ ể ễ ộ ộl n trong bu i t i đó. Các ngh sĩ có th bi u di n theo m t th t b t kỳ, tho mãn các yêu c u sau:ầ ổ ố ệ ể ể ễ ộ ứ ự ấ ả ầ+) Các ca sĩ và các danh hài ph i di n xen k nhau trong su t bu i bi u di n.ả ễ ẽ ố ổ ể ễ+) Ng i di n đ u tiên ph i là m t n ngh sĩ và ng i th hai là m t nam ngh sĩ.ườ ễ ầ ả ộ ữ ệ ườ ứ ộ ệ+) Ng i di n cu i cùng ph i là m t nam ca sĩ.ườ ễ ố ả ộ57. Ngh sĩ nào sau đây có th ệ ể là ng i bi u di n cu iườ ể ễ ố cùng?A. R B. S C. T D. V58. N u P ế bi u ể di n v trí th tám, ai d i ễ ở ị ứ ướ đây ph i bi u di n v trí thả ể ễ ở ị ứ hai?A. R B. S C. T D. V59. N u R ế bi u ể di n v trí th t , ngh sĩ nào sau đây ph i bi u di n v ễ ở ị ứ ư ệ ả ể ễ ở ị trí thứ sáu?A. P B. S C. U D. V60. N u T ế bi u ể di n v ễ ở ị trí th ứ ba thì W ph i bi u di n v trí ả ể ễ ở ị thứ m y?ấA. th nh t ho cứ ấ ặ th nămứ B. th hai ho c thứ ặ ứ nămC. th ứ t ư ho cặ thứ b yả D. th năm ho c thứ ặ ứ b yảD a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các câu t 57 đ n 60ự ượ ấ ướ ể ả ờ ừ ế thuvienhoclieu .com Trang 963. Trong năm 2018, nhà trường đã dành khoảng bao nhiêu phần trăm tổng lượng chi vào mua sách ? thuvienhoclieu .comTheo th ng kê c a m t tr ng ph thông v nh ng kho ng d trù phân b kinh phí năm 2019 đ cố ủ ộ ườ ổ ề ữ ả ự ổ ượmô t b i bi u đ trên, t ng s ti n tr ng này d trù ph i chi là 2 t đ ng, tăng kho ng 200 tri u soả ở ể ồ ổ ố ề ườ ự ả ỉ ồ ả ệv i năm 2018. Do đó, t ng s ti n chi cho mua sách năm 2019 s tăng 38 tri u so v i năm 2018.ớ ổ ố ề ẽ ệ ớ61. Trong năm 2019, tr ng ph thông đó ph i chi bao ườ ổ ả nhiêu ti n cho ề l ng ươ cán b ộ qu n ả lí ?A. 900 tri u đ ngệ ồ B. 300 tri uệ đ ngồC. 400 tri u đ ngệ ồ D. 200 tri uệ đ ngồ62. L ng ươ chi cho cán b ộ qu n ả lí ít h n l ng chi cho giáo viên bao nhiêu ph nơ ươ ầ trăm?A. 15% B. 30% C. 10% D. 50%A. 10% B. 15% C. 9% D. 12%D a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các câu t 64 đ n 66ự ượ ấ ướ ể ả ờ ừ ếBi u ể đ trên cho bi t thông tin ồ ế v ề s l ng film đ c s n xu t 4 qu c gia, th ng kê theo t ng năm.ố ượ ượ ả ấ ở ố ố ừTr c tung ụ bi u ể th s ị ố l ng ượ film; tr c hoành bi u th thông tin c a m iụ ể ị ủ ỗ năm.64. Trong giai đo n 1998-2001, trung bình m i năm Thái Lan s n xu t đ c kho ng bao nhiêuạ ỗ ả ấ ượ ả film?A. 85 B. 63 C. 15,75 D. 17,565. Năm nào s film M s n xu t chi m ố ỹ ả ấ ế t ỉ l ệ cao nh t ấ trong t ng s ổ ố film 4 qu c ố gia đã s nả xu t?ấA. Năm 1998 B. Năm 1999 C. Năm 2000 D. Năm 200166. Trong năm 2001, s film Vi t Nam s n xu t ố ệ ả ấ nhi u ề h n s film Thái Lan s n xu t bao ơ ố ả ấ nhiêu ph n trămầ?A. 32.4% B. 47,8% C. 6% D. 3,7% thuvienhoclieu .com Trang 10thuvienhoclieu .comD a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các câu t 67 đ n 70ự ượ ấ ướ ể ả ờ ừ ếĐ t n cấ ướ S gi làm vi c trung bình đ i v i ố ờ ệ ố ớng i lao đ ng toàn th i gianườ ộ ờ S gi làm vi c trung bình đ i v i ố ờ ệ ố ớng i lao đ ng bán th i gianườ ộ ờNữ Nam Nữ NamHy L pạ 39,9 42,5 29,3 30Hà Lan 38 38 29,2 28,3Anh 37 37,5 28 29Nga 39,2 40,4 34 3267. Đ i v i ng i lao đ ng ố ớ ườ ộ n ữ làm vi c toàn th i gian, s gi làm vi c trung bình Hà Lan chi m baoệ ờ ố ờ ệ ở ếnhiêu ph n trăm t ng s ầ ổ ố gi ờ làm vi c trung bình c a n làm vi c toàn th i gian c 4 qu cệ ủ ữ ệ ờ ở ả ố gia?A. 25,9% B. 31% C. 24,7% D. 27,9%68. S gi làm vi c trung bình c a ng i lao đ ng (toàn th i gian ố ờ ệ ủ ườ ộ ờ và bán th i gian) Hy L p nhi u h nờ ở ạ ề ơs gi làm vi c trung bình c a ng i lao đ ng (toàn th i gian và bán th i gian) Anh ố ờ ệ ủ ườ ộ ờ ờ ở là bao nhiêuph n trăm?ầA. 4% B. 7,2% C. 6,1% D. 3%69. qu c Ở ố gia nào, s gi ố ờ làm vi c trung bình c a ng i lao đ ng ệ ủ ườ ộ n ữ cao h n nh ng qu c gia cònơ ữ ố l i?ạA. Hy L pạ B. Hà Lan C. Anh D. Nga70. S ố gi ờ làm vi c trung bình c a ng i lao đ ng ệ ủ ườ ộ n ữ (toàn th i gian ờ và bán th i gian) ờ ít h n s gi làmơ ố ờvi c trung bình c a ng i lao đ ng nam (toàn th i gian ệ ủ ườ ộ ờ và bán th i gian) ờ là bao nhiêu ph nầ trăm?A. 4% B. 2,1% C. 5 D. 4PH N 3. GI I QUY T V N ĐẦ Ả Ế Ấ Ề71. Nguyên t ử c a nguyên ủ t ố X có c u hình electron 1sấ 22s 22p 63s 2 3p 64s 1. Tính ch t nào sau đây c a ấ ủnguyên t X ố là không đúng?A. d ng đ n ch t, X tác d ng v i n c t o ra khíỞ ạ ơ ấ ụ ớ ướ ạ hiđro.B. H p ch t c a X v i ợ ấ ủ ớ clo là h p ợ ch tấ ion.C. Nguyên t ử X d nh n thêm 1 electron đ t o ễ ậ ể ạ c u ấ hình l p v ớ ỏ 4s 2 b n.ềD. H p ch t c a X v i oxi có tính ch t tan đ c trong n c t o dung d ch có môi tr ngợ ấ ủ ớ ấ ượ ướ ạ ị ườ baz .ơ72. Xét các cân b ng hóa h cằ ọ sau:I.Fe3O4 (r)  4CO(k)II.BaO(r)  CO2 (k)III.H2 ( k)  Br2 ( k)3Fe(r)  4CO2 (k)BaCO3 (r)2HBr(k)IV.2NaHCO3 (r)Na2CO3 (r)  CO2 (k)  H2O(k)Khi tăng áp su t, các cân b ng hóa h c ấ ằ ọ không b d ch chuy n là:ị ị ểA. I, III. B. I, IV C. II, IV D. II, III. thuvienhoclieu .com Trang 11thuvienhoclieu .com73. Đ t cháy hoàn toàn 6,2 m t ố ộ h p ợ ch t h u c A c n m t ấ ữ ơ ầ ộ l ng ượ O2 (đktc) v a đ thu đ c h n ừ ủ ượ ỗ h p ợs n ph m cháy. Cho s n ph m cháy h p th h t vào bình đ ng dung d ch Ca(OH)ả ẩ ả ẩ ấ ụ ế ự ị2 th y có 10,0 gam k t ấ ết aủ xu tấ thuvienhoclieu .com Trang 12thuvienhoclieu .comhi n và kh i l ng dung d ch tăng 4,2 gam. L c b k t t a, đun nóng n c l c l i thu đ c 5,0 gam k tệ ố ượ ị ọ ỏ ế ủ ướ ọ ạ ượ ết a n a (bi t H = 1, C = 12, O = 16, Ca = 40). Công th c phân t c a A làủ ữ ế ứ ử ủA. C2 H4 O2 B. C2 H6 O C. C2 H6 O2 D. C3 H8 O74: Cho các ch t sau: Glyxin (X), HCOONHấ3 CH3 (Y), CH3 CH2 NH2 (Z), H2 NCH2 (CH3 )COOC2 H5 (T). Dãyg m các ch t đ u tác d ng đ c v i dung d ch NaOH và dung d ch HCl làồ ấ ề ụ ượ ớ ị ịA. X, Y, Z, T B. X, Y, T C. X, Y, Z D. Y, Z, T75. M t ngu n c quy có su t đi n đ ng 11 V ộ ồ ắ ấ ệ ộ và đi n tr n i ệ ở ộ10  . N u dùng c quy c p đi n cho ế ắ ấ ệ m t ột i có đi n tr t ng đ ng ả ệ ở ươ ươ100  thì công su t tiêu th c a t iấ ụ ủ ả là:A. 100 W. B. 10 W. C. 1 W. D. 0,1 W.76. Đi n tr c a m t đo n dây d n hình tr có ệ ở ủ ộ ạ ẫ ụ giá tr ịlà R   . N u tăng g p đôi đ ng kính c a dây đ ngế ấ ườ ủ ồth i gi m m t n a chi u dài dây thì giá tr đi n tr m i c a dây s là:ờ ả ộ ử ề ị ệ ở ớ ủ ẽA. R. B. R . C. R . D. R .2 4 877. Đ s d ng các thi t b đi n 55 V trong m ng đi n 220 V ng i ể ử ụ ế ị ệ ạ ệ ườ ta ph i dùng máy bi n áp. ả ế T ỉ l ệ s ốvòng dây c a cu n s c p (Nủ ộ ơ ấ1 ) trên s vòng dây c a cu n th c p (Nố ủ ộ ứ ấ2 ) các ở máy bi n áp lo i nàyế ạ là:A. N1N2  2 . B.1 N1  4 . C.N2 1 N1  1 . D.N2 2 N1  1 .N2 478. M t ngu n đi n xoay chi u có đi n áp t c th i ộ ồ ệ ề ệ ứ ờu  120 2 cos100  t , giá tr trung bình c a đi n ápị ủ ệtrong kho ng th i gian 100 ả ờ ms là:A. - 120 V. B. 0 V. C. 120 V. D. 220 V.79. Loài đ ng v t nào sau đây có h tu n hoànộ ậ ệ ầ kép?A. Giun đ t.ấ B. Chim bồ câu. C. Tôm. D. Cá chép.80. Nhóm đ ng v t nào sau đây có ng tiêuộ ậ ố hóa?A. Giun đ tố B. Th yủ t c.ứ C. Đ ng v t nguyên sinh ộ ậ D. Giun d pẹ81. m t loài đ ng v t, locus gen quy đ nh màu s c lông Ở ộ ộ ậ ị ắ g m ồ 2 alen, trong đó các ki u gen khác nhauểv m t locus này quy đ nh ki u hình khác nhau; locus gen quy đ nh màu m t g m 2 alen, alen ề ộ ị ể ị ắ ồ tr i ộ là tr iộhoàn toàn. Hai locus gen này n m trên NST gi i tính X vùng không t ng đ ng. ằ ớ ở ươ ồ Cho bi t không x y raế ảđ t bi n, theo ộ ế lý thuy t, ế s ố lo i ki u gen ạ ể và s lo i ki u hình ố ạ ể t i ố đa v ề c 2 gi i 2 locus trênả ớ ở làA. 14KG ; 8KH B. 9KG; 4KH C. 10KG; 6KH D. 14KG; 10KH82. M t ộ t ế bào sinh d ng c a cây ngô có 2n = 20 NST, nguyên phân liên ti p 5 ưỡ ủ ế l n. ầ Tuy nhiên l n thở ầ ứ3, trong s ố t ế bào con do tác đ ng c a tác nhân ộ ủ gây đ t bi n cônsixin có m t ộ ế ộ t ế bào b r i lo n phân bàoị ố ạx y ả ra t t c các c p NST, các ở ấ ả ặ l n ầ phân bào khác di n ễ ra bình th ng. Khi k t thúc quá trình nguyênườ ếphân, t ỉ l ệ t ế bào đ t bi n so v i t ng s ộ ế ớ ổ ố t ế bào con làA. 6/7 B. 1/6 C. 5/6 D. 1/783. Trên đ t ấ li n, ề n c ướ ta ti p giáp v i các qu c gia nào sauế ớ ố đâyA. Thái Lan, Lào, Mianma B. Trung Qu c, Thái Lan,ố MianmaC. Lào, Campuchia, Thái Lan D. Trung Qu c, Lào,ố Campuchia84. Đ c đi m đúng v i đ a hình ặ ể ớ ị đ i ồ núi n cướ taA. đ i núi trung bình chi m u thồ ế ư ế tuy tệ đ iố B. s phân b c đ a hình bi u hi n r t ự ậ ị ể ệ ấ mờ nh tạC. núi cao trên 2000m chi mế 1% D. ch ủ y u ế là cao nguyên và đ ng b ng duyênồ ằ h iả85. Đâu là con sông n i đ a dài nh t ộ ị ấ Vi tệ Nam?A. Sông H ngồ B. Sông Ch yả C. Sông C uử Long D. Sông Đ ngồ Nai thuvienhoclieu .com Trang 13thuvienhoclieu .com86. “B a y m a xuân ph i ph iữ ấ ư ơ ớ bay Hoa xoan l p l p ớ ớ r ng v iụ ơ đ y”ầ( Trích: M a Xuân, Nguy n Bính)ư ễ thuvienhoclieu .com Trang 14thuvienhoclieu .comTh iờ ti tế “m aư xuân” đ cượ nh cắ đế trong câu thơ trên di nễ ra ................,ở vào th iờ kì ............ , do nhảh ng............ưởCh n đáp án thích h p đi n vào d u ba ch m trên.ọ ợ ề ấ ấ ởA. mi n B c, n a cu i mùa đông, ề ắ ử ố gió mùa mùa đông đi l ch h ng raệ ướ bi n.ểB. mi n B c, n a đ u ề ắ ử ầ mùa đông, gió Tín phong.C. ven bi n và các đ ng b ng B c b , B c Trung B ; n a cu i mùa đông; gió mùa mùa đông đi l ch ể ồ ằ ắ ộ ắ ộ ử ố ệh ng raướ bi n.ểD. c n c, n a cu i ả ướ ử ố mùa đông, gió mùa mùa đông87. Tình hình Vi tệ Nam đ nế gi aữ thế kỉ XIX (tr cướ khi th cự dân Pháp xâm l c)ượ làA. m t qu c ộ ố gia phong ki n đ c ế ộ l p, ậ có chủ quy n.ềB. m t qu c ộ ố gia phong ki n, phát tri n nhanh chóng ế ể v ề m iọ m t.ặC. kh ng ho ng nghiêm tr ng ủ ả ọ và m t ấ đ cộ l p.ậD. phát tri n n đ nh, gi v ng đ c đ cể ổ ị ữ ữ ượ ộ l p.ậ88. Đ c đi m n i b t c a tr t ặ ể ổ ậ ủ ậ t ự th gi i m i đ c hình thành trong nh ng năm đ u ế ớ ớ ượ ữ ầ sau Chi n tranh thế ếgi i th hai (1939 - 1945)ớ ứ làA. M tộ tr tậ tự thế gi iớ đ cượ thi tế l pậ trên cơ sở các n cướ tư b nả th ngắ tr nậ áp đ tặ quy nề th ngố trị đ iố v iớ các n c ướ b iạ tr n.ậB. M tộ tr tậ tự thế gi iớ hoàn toàn do chủ nghĩa tư b nả thao túng.C. M tộ tr tậ tự thế gi iớ hoàn toàn do chủ nghĩa xã h iộ thao túng.D. M tộ tr tậ tự thế gi iớ có sự phân c cự gi aữ hai phe Xã h iộ chủ nghĩa và Tư b nả chủ nghĩa.89. Các cu c đ u tranh trên ph m vi c n c nhân ngày Qu c ộ ấ ạ ả ướ ố t ế lao đ ng 1 - 5 trong phong trào cách ộm ng 1930 - 1931 ạ có ý nghĩa gì?A. L t ậ đ ổ chính quy n th c dân phong ki n và thành l p chính quy n Xôề ự ế ậ ề vi t.ếB. L n đ u tiên nông dân Vi t Nam th hi n tinh th n đoàn k t v i nhân dân ầ ầ ệ ể ệ ầ ế ớ lao đ ng thộ ế gi i.ớC. Đây là cu c đ u tranh ộ ấ vũ trang đ u tiên c a công nhân ầ ủ và nông dân.D. Đánh d u b c ngo t c a phong trào cáchấ ướ ặ ủ m ng.ạ90. S ki n nào đánh d u ch nghĩa ự ệ ấ ủ xã h i đã v t ra kh i ph m vi m t n c tr thành m t ộ ượ ỏ ạ ộ ướ ở ộ h ệ th ng ốth gi i?ế ớA. Th ng l i c a cách m ng Trung Qu cắ ợ ủ ạ ố (1949).B. Th ng l i c a cu c cách ắ ợ ủ ộ m ng ạ dân ch nhân dân các n c Đôngủ ở ướ Âu.C. Th ng l i c a cách m ng Vi t Namắ ợ ủ ạ ệ (1945).D. Th ng l i c a cách m ng Cubaắ ợ ủ ạ (1959).D a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các câu t 91 đ n 93ự ượ ấ ướ ể ả ờ ừ ếS đi n phân là quá trình oxi hóa – kh x y ra trên b m t các đi n c c khi có dòng đi n m t chi u điự ệ ử ả ề ặ ệ ự ệ ộ ềqua ch t đi n li nóng ch y ho c dung d ch ch t đi n li nh m thúc đ y m t ph n ng hóa h c mà n uấ ệ ả ặ ị ấ ệ ằ ẩ ộ ả ứ ọ ếkhông có dòng đi n, ph n ng s không t x y ra. Trong thi t b đi n phân:ệ ả ứ ẽ ự ả ế ị ệ* Anot c a thi t b ủ ế ị là n i x y ra bán ph n ng oxi hóa. Anot đ c n i v i c c d ng c a ngu n đi nơ ả ả ứ ượ ố ớ ự ươ ủ ồ ệm t chi u.ộ ề* Catot c a thi t b ủ ế ị là n i x y ra bán ph n ng kh . Catot đ c n i v i c c âm c a ngu n đi n m tơ ả ả ứ ử ượ ố ớ ự ủ ồ ệ ộchi u. ề Cho dãy đi n hóaệ sau: thuvienhoclieu .com Trang 15thuvienhoclieu .comThí nghi m 1: ệ M t sinh viên th c hi n quá trình đi n phân dung d ch ch a đ ng th i CuSOộ ự ệ ệ ị ứ ồ ờ4 và FeSO4 b ng h đi n phân s d ng các đi n c c than chì.ằ ệ ệ ử ụ ệ ựD a theo dãy đi n hóa đã cho trên và t Thí nghi m 1, hãy cho bi t:ự ệ ở ừ ệ ế91. Bán ph n ng nào x y ra ả ứ ả ở anot?A. Cu → Cu 2+ + 2e B. Fe → Fe 2+ + 2eC. 2H2 O → O2 + 4H + + 4e D. SO4 2- → SO2 + O2 + 2e92. Giá tr pH c a dung d ch thay ị ủ ị đ i ổ nh thư ế nào?A. pH gi m do Hả + sinh ra ở anot.B. pH tăng do H + sinh ra ở catot.C. pH gi m do có OHả - sinh ra ở catot.D. pH không đ i do ổ l ng ượ H + sinh ra anot ở b ng ằ v i l ng ớ ượ OH - sinh ra ở catot.Thí nghi m 2: ệ Sinh viên đó ti p t c th c hi n đi n phân theo s đ nhế ụ ự ệ ệ ơ ồ ưhình bên.Sau m t th i gian, sinh viên quan sát th y có 1,62 gam kim lo i b c bám lênộ ờ ấ ạ ạđi c c c c a bình 2. Bi t trong h đi n phân n i ti p, s đi n t truy nệ ự ủ ế ệ ệ ố ế ố ệ ử ềd n trong các bình là nh nhau. Nguyên t kh i c a Ag, Zn và Al l n l tẫ ư ử ố ủ ầ ượlà 108; 65 và 27 đvC.T Thí nghi m 2, hãy tính:ừ ệ93. S gam kim lo i Zn bám lên đi n c c trong bình 1ố ạ ệ ự là:A. 0 gam B. 0,4875 gamC. 0,975 gam D. 0,325 gamD a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các câu t 94 đ n 96ự ượ ấ ướ ể ả ờ ừ ếKhi thay nhóm OH nhóm cacboxyl c a axit cacboxylic b ng nhóm OR thì đ c este. Este th ng có mùiở ủ ằ ượ ườth m d ch u c a các lo i hoa qu khác nhau và đ c ng d ng trong m ph m, th c ph m… Th cơ ễ ị ủ ạ ả ượ ứ ụ ỹ ẩ ự ẩ ựhi n ph n ng este hóa gi a axit h u c đ n ch c (Cệ ả ứ ữ ữ ơ ơ ứn Hm O2 ) và r u etylic thu đ c este và n c.ượ ượ ướ94. Ph ng ươ trình ph n ng đi u chả ứ ề ế este:A. Cn-1 Hm-1 COOH + C2 H5 OH Cn-1 Hm-1 COOC2 H5 + H2 OB. Cn Hm COOH + C2 H5 OH Cn Hm COOC2 H5 + H2 OC. Cn Hm COOH + C2 H5 OH Cn Hm OCOC2 H5 + H2 O.D. Cn-1 Hm-1 COOH + C2 H5 OH Cn-1 Hm COOC2 H5 + H2 O.95. Ph n ng este hóa ả ứ gi a ữ axit h u c đ n ch c (Cữ ơ ơ ứn Hm O2 ) và r u etylic thu đ c h n h p ượ ượ ỗ ợ X g m este,ồn c, r u etylic và axit h u c d . Đ có th lo i n c ra kh i h n h p ướ ượ ữ ơ ư ể ể ạ ướ ỏ ỗ ợ X , quy trình nào trong các quytrình sau đây là phù h p?ợ thuvienhoclieu .com Trang 16IMgd thuvienhoclieu .com(I) Cho h n ỗ h p ợ trên vào n c, ướ l c ắ m nh. Este, ạ axit h u c ữ ơ và r u etylic không tan trong n c s tách raượ ướ ẽkh iỏ n c.ướ(II) Cho h n ỗ h p ợ trên vào ch t ấ làm khan đ hútể n c.ướ(III) Đun nóng h nỗ h pợ đ nế 100 oC, n cướ sẽ bay h iơ đ nế khi kh iố l ngượ h nỗ h pợ không đ iổ thì d ngừ(IV) Cho h n ỗ h p ợ trên qua dung d ch Hị2 SO4 đ c, n c b giặ ướ ị ữ l i.ạ(V) Làm l nh đ n 0ạ ế oC, n c s hóa r n ướ ẽ ắ và tách ra kh i h nỏ ỗ h p.ợA. (I), (III), (IV), (V). B. (II).C. (IV), (V). D. (I), (II), (III), (IV), (V).96. M t sinh viên th c hi n thí nghi m t ng h p etyl axetat ộ ự ệ ệ ổ ợ t ừ r u etylic ượ và axit axetic (xúc tác axitH2 SO4 ). Sinh viên thu đ c h n ượ ỗ h p ợ Y g m ồ axit axetic, etyl axetat, r u etylic ượ và ch t xúc tác. Hãy đấ ềxu t ph ng pháp tách este ra kh i h n ấ ươ ỏ ỗ h pợ trên.A. Đun nóng h n h p ỗ ợ Y , sau đó thu toàn b ch t bay h i vì etyl axetat d bay h i h n so v i r u ộ ấ ơ ễ ơ ơ ớ ượetylic và axit axetic.B. L c h n ắ ỗ h p ợ Y v i dung d ch NaHCOớ ị3 5%. Axit axetic và xúc tác H2 SO4 ph n ng v i NaHCOả ứ ớ3 t o ạmu i. Các mu i ố ố và r u etylic tan ượ t t ố trong n c, etyl axetat không tan trong n c s táchướ ướ ẽ l p.ớC. Cho NaHCO3 r n d vào h n ắ ư ỗ h p ợ Y , axit axetic và H2 SO4 ph n ng v i NaHCOả ứ ớ3 t o mu i, etyl ạ ốaxetat không ph n ng ả ứ và không tan trong n c tách ra kh i h nướ ỏ ỗ h p.ợD. R a h n h p ử ỗ ợ Y v i n c đ lo i xúc tác. Sau đó ớ ướ ể ạ cô c n h n ạ ỗ h p ợ sau khi r a thu đ c ch t không ử ượ ấbay h i ơ là etyl axetat (vì etyl axetat có kh i l ng phân ố ượ t ử l n ớ nên khó bay h i).ơD a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các câu t 97 đ nự ượ ấ ướ ể ả ờ ừ ế 102Chuy n đ ng c a con l c đ ng h v i góc l ch nh là m t ví d v dao đ ng đi u hòaể ộ ủ ắ ồ ồ ớ ệ ỏ ộ ụ ề ộ ề . Vì làchuy n đ ng tu n hoàn nên con l c đ c đ c tr ng b i m t th i gian riêng, g i là chu kì dao đ ng. Đâyể ộ ầ ắ ượ ặ ư ở ộ ờ ọ ộlà kho ng th i gian ng n nh t mà tr ng thái dao đ ng đ c l p l i nh cũ (tr l i v trí và có v n t c l pả ờ ắ ấ ạ ộ ượ ặ ạ ư ở ạ ị ậ ố ặl i) và đ c tính là m t dao đ ng.ạ ượ ộ ộCon l c đ ng h g m m t thanh th ng nh , đ u d i có g n m t v t n ng, đ u trên có th quay tắ ồ ồ ồ ộ ẳ ẹ ầ ướ ắ ộ ậ ặ ầ ể ựdo quanh m t tr c c đ nh n m ngang. Chu kì c a con l c ph thu c vào c u t o c a nó và tr ng tr ngộ ụ ố ị ằ ủ ắ ụ ộ ấ ạ ủ ọ ườn i đ tơ ặđ ng h theo bi u ồ ồ ểth c:ứ T  2  trong đó I là momen quán tính c a con l c ủ ắ đ i ố v i tr c quay,ớ ụ M làkh i l ng c a con l c, d ố ượ ủ ắ là kho ng cách ả t ừ kh i ố tâm c a con l c đ n tr c quay ủ ắ ế ụ và g là gia t c ố tr ngọtr ng, có ườ giá tr ị 9,8 m / s 2 . Đ i v i các đ ng ố ớ ồ h ồ qu ả l c ắ thông th ng, các thông s này đ c đi u ch nhườ ố ượ ề ỉ(khi ch t o đ ng h ) đ chu kì dao đ ng c a con ế ạ ồ ồ ể ộ ủ l c ắ đúng b ng 2ằ giây.97. Trong th i gian m t ti t h c (45 phút), ờ ộ ế ọ s ố dao đ ng ộ mà con l c ắ đ ng ồ h ồ th c hi n đ cự ệ ượ là:A. 720. B. 90. C. 1350. D. 2.98. Đ n v trong ơ ị h ệ th ng ố đo l ng ườ chu n qu c ẩ ố t ế (SI) c a đ i l ng momen quán tính I ủ ạ ượ là:A. kg.m2 .B. kg.m .C. kg / s .D. kg / s2 .99. Con l c ắ đ c ch t o ượ ế ạ có thông s k thu t ố ỹ ậ là tích Md b ng 0,02 kg.m ằ và có chu kì là 2 s. Momen quántính c a con ủ l c ắ đ i v i tr c quay tính theo đ n v trong ố ớ ụ ơ ị h ệ th ng ố đo l ng ườ chu n qu c ẩ ố t ế (SI) x p x ấ ỉlà: A. 2,00. B. 1,50. C. 0,15. D. 0,02.100. Gia t c ố r i ơ t ự do M t trăng nh h n Trái đ t 6 ở ặ ỏ ơ ở ấ l n. ầ N u đ a con l c đ ng ế ư ắ ồ h ồ có chu kì 2 s lên M t trăng thì chu kì dao đ ng c a ặ ộ ủ nó s ẽ có giá tr x p xị ấ ỉ b ng:ằA. 4,9 s. B. 9,8 s. C. 3,2 s. D. 2,3 s.101. Do có ma sát v i không khí cũng nh tr c quay nên khi ch đ ho t đ ng bình th ng (ch yớ ư ở ụ ở ế ộ ạ ộ ườ ạ đúnggi ), c năng c a con l c b tiêu haoờ ơ ủ ắ ị thuvienhoclieu .com Trang 17thuvienhoclieu .com0, 965.103 Jtrong m i chu kì dao đ ng. Năng l ng c n b sungỗ ộ ượ ầ ổcho con l c trong m t tháng (30 ngày) x p x b ng:ắ ộ ấ ỉ ằA. 144 J. B. 1.250 J. C. 3.891 J. D. 415 J. thuvienhoclieu .com Trang 18thuvienhoclieu .com102. Cách b ổ sung năng l ng đ duy ượ ể trì dao đ ng c a con ộ ủ l c ắ đ ng ồ h ồ là s d ng pin (lo i nh , th ngử ụ ạ ỏ ườlà pin ti u AA). M t pin AA có đi n áp 1,5 V cung c p m t đi n l ng vào kho ng 1.000 ể ộ ệ ấ ộ ệ ượ ả mA . h (mili-ampe gi ). Năng l ng do pin cung c p đ c tính b ng tích s c a hai thông s này. Gi s ngày l pờ ượ ấ ượ ằ ố ủ ố ả ử ắpin lo i nêu trên ạ là ngày 1 tháng 1. Pin này s c n năng l ng (và do đó c n ph i thay pin m i đ đ ngẽ ạ ượ ầ ả ớ ể ồh ồ ho t đ ng bình th ng) vàoạ ộ ườ kho ng:ảA. Tháng 3. B. Tháng 5. C. Tháng 7. D. Tháng 9.D a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các câu t 103 đ n 105ự ượ ấ ướ ể ả ờ ừ ếOperon lac ở E. coli : Đi u hoà t ng h p các enzyme c m ng. ề ổ ợ ả ứ E. coli s d ng ba enzyme đ ti p thu vàử ụ ể ếchuy n hoá lactose. Các gene mã hoá cho ba enzyme này t p trung thành nhóm trong operon lac. M t geneể ậ ộtrong s đó, gene ố lacZ , mã hoá cho B-galactosidase là enzyme xúc tác ph n ng thu phân lactose thànhả ứ ỷglucose và galactose.Gene th hai, ứ lacY , mã hoá cho permease là protein màng sinh ch t có ch c năng v n chuy n lactose vàoấ ứ ậ ểtrong t bào. Gene th ba, ế ứ lacA , mã hoá cho m t enzyme có tên là acetylase có ch c năng trong chuy nộ ứ ểhoá lactose nh ng còn ch a bi t rõ. Gene mã hoá cho protein c ch operon lac, g i là gene đi u hòa, ư ư ế ứ ế ọ ề ởg n gene operon lac.ầ103. Operon Lac không bao g m ồ thành ph n nào sauầ đâyA. Vùng v nậ hành B. Gen đi uề hòa C. Vùng kh iở đ ngộ D. Gen c uấ trúc104. Khi môi tr ng có ho c không có lactose thì ho t đ ng nào sau đây v n di nườ ặ ạ ộ ẫ ễ raA. Gen c u trúc t ngấ ổ h pợ protein B. Protein c ch b b tứ ế ị ấ ho tạC. Vùng đi u hành bề ị b tấ ho tạ D. Gen đi u hòa t ng ề ổ h pợ protein105. Ở vi khu n E.Coli, gi s có 5 ẩ ả ử ch ng ủ đ tộ bi nếCh ng 1ủ . Đ t bi n vùng kh i đ ng làm gen đi u hòa R không phiên mã.ộ ế ở ở ộ ềCh ng 2ủ . Gen đi u hòa R đ t bi n làm prôtêin do gen này tông ề ộ ế h p ợ m t ch cấ ứ năng,Ch ng 3. ủ Đ t bi n vùng kh i đ ng c a opreron Lac ộ ế ở ở ộ ủ làm m t ch c năng vùngấ ứ này thuvienhoclieu .com Trang 19thuvienhoclieu .comCh ng 4. ủ Đ t bi n vùng v n hành c a opreron Lac ộ ế ở ậ ủ làm m t ch c năng vùngấ ứ này,Ch ng 5ủ . Gen c u trúc Z đ t bi n làm prôtêin do gen này quy đ nh m t ch cấ ộ ế ị ấ ứ năng,Các ch ng đ t bi n có operon Lac luôn ho t đ ng trong môi tr ng có ho c không có lactôz làủ ộ ế ạ ộ ườ ặ ơA. 1, 2, 4. B. 2, 3, 4, 5. C. 1, 2, 4, 5. D. 1, 2, 5.D a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các câu t 106 đ n 108ự ượ ấ ướ ể ả ờ ừ ếHình nh bên d i mô t s bi n đ i c a t ng ti t di n m ch, v n t c, huy t áp trong h m ch.ả ướ ả ự ế ổ ủ ổ ế ệ ạ ậ ố ế ệ ạTim co bóp đ y máu vào đ ng ẩ ộ m ch, ạ đ ng th i cũng t o nên m t áp ồ ờ ạ ộ l c ự tác d ng lên thành m ch ụ ạ và đ yẩmáu ch y trong hả ệ m ch.ạDo tim b m máu vào đ ng m ch t ng đ t nên t o ra huy t áp tâm thu và huy t áp tâm tr ng. ng i ơ ộ ạ ừ ợ ạ ế ế ươ Ở ườVi t Nam, huy t áp tâm thu kho ng 110 – 120mmHg và huy t áp tâm tr ng kho ng 70 – 80mmHg.ệ ế ả ế ươ ả106. T hình nh trên ừ ả ta th y m i quan h c a v n t c ấ ố ệ ủ ậ ố máu và t ng ti t di n m ch máu ổ ế ệ ạ ở mao m chạ làA. Tỉ lệ thu nậ B. T ỉ lệ ngh chịC. Bi n đ ng không ph thu cế ộ ụ ộ vào nhau D. C 3 m i quan ả ố hệ trên thuvienhoclieu .com Trang 20thuvienhoclieu .com107. Huy t ế áp tâm thu và huy t áp tâm tr ng ng v iế ươ ứ ớ khiA. Tim co – tim giãn B. Tim giãn – tim coC. Tâm th t giãn – tâmấ nhĩ co D. Tâm th t ấ co – tâm nhĩ giãn108. Khi nói v v n t c ề ậ ố máu ch y trong h m ch c a ng i bình th ng, phát ả ệ ạ ủ ườ ườ bi u ể nào sau đây đúng?A. Trong h m ch, t c ệ ạ ố đ ộ máu trong đ ng m ch nhanhộ ạ nh t.ấB. V n t c ậ ố máu là áp l c c a ự ủ máu tác đ ng ộ lên thành m ch.ạC. T đ ng m ch đ n ừ ộ ạ ế mao m ch và tĩnh m ch, t c ạ ạ ố đ ộ máu gi mả d n.ầD. V n t c máu ậ ố t ỉ l ệ thu n v i t ng ti t di n c aậ ớ ổ ế ệ ủ m ch.ạD a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các câu t 109 đ n 111ự ượ ấ ướ ể ả ờ ừ ếTheo k t qu T ng đi u tra dân s và nhà năm 2019: t ng s dân c a Vi t Nam là 96.208.984ế ả ổ ề ố ở ổ ố ủ ệng i. Trong đó dân s nam là 47.881.061 ng i, chi m 49,8% và dân s n là 48.327.923 ng i, chi mườ ố ườ ế ố ữ ườ ế50,2%. Vi t Nam là qu c gia đông dân th ba trong khu v c Đông Nam Á (sau In-đô-nê-xi-a và Phi-lip-ệ ố ứ ựpin) và th 15 trên th gi i. Sau 10 năm, quy mô dân s Vi t Nam tăng thêm 10,4 tri u ng i.ứ ế ớ ố ệ ệ ườM t ậ đ ộ dân s c a ố ủ Vi t ệ Nam là 290 ng i/kmườ 2, tăng 31 ng i/kmườ 2 so v i năm 2009. Vi t Nam ớ ệ làqu c gia có ố m t ậ đ dân s đ ng th ộ ố ứ ứ ba trong khu v c Đông Nam ự Á, sau Phi-lip-pin (363 ng i/kmườ 2) vàXin-ga- po (8.292 ng i/kmườ 2). Đ ng b ng sông H ng ồ ằ ồ và Đông Nam B ộ là hai vùng có m t ậ đ ộ dân s ố caonh t ấ toàn qu c, t ng ng ố ươ ứ là 1.060 ng i/kmườ 2 và 757 ng i/kmườ 2. Trung du mi n núi phía B c và Tâyề ắNguyên là hai vùng có m t ậ đ dân s th p nh t, t ng ng ộ ố ấ ấ ươ ứ là 132 ng i/kmườ 2 và 107 ng i/kmườ 2.T l tăng dân s bình quân năm giai đo n 2009 - 2019 là 1,14%/năm, gi m nh so v i giai đo n 1999ỷ ệ ố ạ ả ẹ ớ ạ- 2009 (1,18%/năm). Nhìn chung t l gia tăng dân s Vi t Nam đang m c th p, đây là k t qu c aỷ ệ ố ở ệ ở ứ ấ ế ả ủvi c tri n khai Chi n l c Qu c gia v Dân s và S c kho sinh s n giai đo n 2011-2020. Tuy nhiên,ệ ể ế ượ ố ề ố ứ ẻ ả ạcông tác dân s và k ho ch hóa gia đình v n g p nhi u h n ch do chính sách 2 con c ng v i văn hóaố ế ạ ẫ ặ ề ạ ế ộ ớtr ng nam khinh n d n đ n tình tr ng m t cân b ng gi i tính trong dân s . Đi u này cũng ph n nào lýọ ữ ẫ ế ạ ấ ằ ớ ố ề ầgi i t l gi i tính khi sinh m c 112 bé trai/ 100 bé gái.ả ỷ ệ ớ ở ứ(Ngu n: T ng c Th ng kê Vi t Nam: ồ ổ ụ ố ệ K t qu T ng đi u tra Dân s và Nhà năm 2019 và ế ả ổ ề ố ở website:https://vietnam.opendevelopmentmekong.net – Dân s và t ng đi u tra dân s )ố ổ ề ố109. Dân s ố Vi t ệ Nam đ ng th 3 trong khu v c Đông Nam ứ ứ ự Á, sau:A. In-đô-nê-xi-a và Xin-ga-po B. Phi-lip-pin và Xin-ga-poC. In-đô-nê-xi-a và Phi-lip-pin D. Thái Lan và Phi-lip-pin110. “ Đ ng b ng sông H ng ồ ằ ồ và Đông Nam B ộ là hai vùng có m t ậ đ dân s cao nh t toàn qu c, t ngộ ố ấ ố ương ứ là 1.060 ng i/kmườ 2 và 757 ng i/kmườ 2. Trung du mi n núi phía B c ề ắ và Tây Nguyên là hai vùng cóm t đ ậ ộ dân s th p nh t, t ng ng ố ấ ấ ươ ứ là 132 ng i/kmườ 2 và 107 ng i/kmườ 2.” Đi u này choề th y:ấA. Dân s n c ố ướ ta phân b ố không đ u gi a thành th và nôngề ữ ị thôn.B. Dân s n c ố ướ ta phân b ố không đ u ề gi a ữ mi n núi và đ ngề ồ b ng.ằC. Dân s n c ố ướ ta t p trung ch ậ ủ y u ế vùng núi, caoở nguyên.D. Dân s n c ố ướ ta phân b ố đ u gi a múi núi ề ữ và đ ngồ b ng.ằ111. Nguyên nhân ch ủ y u ế d n đ n tình tr ng ẫ ế ạ m t ấ cân b ng gi i tính dân s n c ằ ớ ố ở ướ ta là doA. s ố bé nam sinh ra th ng có s c kh e t t h n béườ ứ ỏ ố ơ n .ữB. chính sách 2 con cùng v i ớ t ư t ng tr ng nam khinhưở ọ n .ữC. s phát tri n c a y t , khoa h c kĩự ể ủ ế ọ thu t.ậD. nhu c u v ầ ề lao đ ng nam l n h n lao đ ngộ ớ ơ ộ n .ữD a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các câu t 112 đ n 114ự ượ ấ ướ ể ả ờ ừ ếNăm 2018, Vi t Nam đón g n 15,5 tri u l t khách qu c t , tăng 19,9% so v i năm 2017. L ngệ ầ ệ ượ ố ế ớ ượkhách qu c t đ n t 10 th tr ng ngu n hàng đ u đ t 12.861.000 l t, chi m 83% t ng l ng kháchố ế ế ừ ị ườ ồ ầ ạ ượ ế ổ ượqu c t đ n Vi t Nam năm 2018.ố ế ế ệL ng khách du l ch n i đ a đ t kho ng 80 tri u l t, tăng 9% so v i năm 2017, trong đó cóượ ị ộ ị ạ ả ệ ượ ớkho ng 38,6 tri u l t khách có s d ng d ch v l u trú.ả ệ ượ ử ụ ị ụ ư thuvienhoclieu .com Trang 21thuvienhoclieu .comT ng thu t khách du l ch năm 2018 đ t 637 nghìn t đ ng (tăng 17,7% so v i năm 2017). Trong đóổ ừ ị ạ ỷ ồ ớt ng thu t du l ch qu c t đ t 383 nghìn t đ ng (chi m 60,1%), t ng thu t du l ch n i đ a đ t 254ổ ừ ị ố ế ạ ỷ ồ ế ổ ừ ị ộ ị ạnghìn t đ ng (chi m 39,9%).ỷ ồ ếTheo đ án “C c u l i ngành du l ch đáp ng yêu c u phát tri n thành ngành kinh t mũi nh n”, đãề ơ ấ ạ ị ứ ầ ể ế ọđ c Chính ph phê duy t, Vi t Nam ph n đ u đ n năm 2025 là qu c gia có ngành du l ch phát tri nượ ủ ệ ệ ấ ấ ế ố ị ểhàng đ u Đông Nam Á, đón và ph c v 30 - 32 tri u l t khách du l ch qu c t , trên 130 tri u l t kháchầ ụ ụ ệ ượ ị ố ế ệ ượdu l ch n i đ a, v i t ng thu t khách du l ch đ t 45 t USD; giá tr xu t kh u thông qua du l ch đ t 27 tị ộ ị ớ ổ ừ ị ạ ỷ ị ấ ẩ ị ạ ỷUSD; ngành du l ch đóng góp trên 10% GDP và t o ra 6 tri u vi c làm, trong đó có 2 tri u vi c làm tr cị ạ ệ ệ ệ ệ ựti p, v i 70% đ c đào t o, b i d ng v nghi p v và k năng du l ch.ế ớ ượ ạ ồ ưỡ ề ệ ụ ỹ ịM c tiêu t ng quát đ n năm 2030, du l ch Vi t Nam th c s là ngành kinh t mũi nh n, có s cụ ổ ế ị ệ ự ự ế ọ ức nh tranh cao. Vi t Nam tr thành đi m đ n đ c bi t h p d n, thu c nhóm qu c gia phát tri n du l chạ ệ ở ể ế ặ ệ ấ ẫ ộ ố ể ịhàng đ u khu v c Đông Nam Á. Đ n năm 2050, du l ch Vi t Nam tr thành đi m đ n có giá tr n i b tầ ự ế ị ệ ở ể ế ị ổ ậtoàn c u, thu c nhóm qu c gia phát tri n du l ch hàng đ u khu v c châu Á - Thái Bình D ng.ầ ộ ố ể ị ầ ự ươ(Ngu n: T ng c c du l ch Vi t Nam, website:ồ ổ ụ ị ệ www.vietnamtourism.gov.vn )112. Cho bi t ế l ng ượ khách du l ch n i đ a chi m kho ng bao nhiêu ph n ị ộ ị ế ả ầ trăm trong t ng ổ l t ượ khách dul ch qu c ị ố t ế và n i đ a n c ộ ị ở ướ ta năm 2018?A. 83,8% B. 83% C. 85% D. 85,7%113. M c tiêu c a ngành du l ch Vi t Nam đ n năm 2025ụ ủ ị ệ ế làA. Du l ch Vi t Nam th c s ị ệ ự ự là ngành kinh t ế mũi nh n.ọB. Vi t Nam tr thành qu c ệ ở ố gia có ngành du l ch phát tri n nh t Đông Namị ể ấ Á.C. Vi t ệ Nam tr thành qu c ở ố gia có ngành du l ch phát tri n hàng đ u Đông Namị ể ầ Á.D. Vi t ệ Nam tr thành qu c giá có ngành du l ch phát tri n hàng đ u khu v c châu Á - Thái Bìnhở ố ị ể ầ ự D ng.ươ114. Bi n pháp t ng th đ đ a du l ch n c ệ ổ ể ể ư ị ướ ta tr thành ngành kinh ở t ế mũi nh n phát tri n hàng đ u ọ ể ầĐông Nam Á làA. Thu hút nhi u ề ngu n v n đ u ồ ố ầ t ư trong và ngoài n cướB. Tái c c u l i ngành duơ ấ ạ l chịC. Đ u ầ t ư c s ơ ở h ạ t ng, đ c bi t ầ ặ ệ là giao thông v nậ t i.ảD. Nâng c p, s a ch a và khai thác m i nhi u đi m du l ch h pấ ử ữ ớ ề ể ị ấ d nẫD a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các câu h i t 115 đ n 117ự ượ ấ ướ ể ả ờ ỏ ừ ếSau H i ngh Ianta không lâu, ộ ị t ừ ngày 25 - 4 đ n ngày 26 - 6 - 1954, m t h i ngh qu c ế ộ ộ ị ố t ế h p t i Xanọ ạPhranxico (Mĩ) v i s tham gia c a đ i bi u 50 n c, đ thông qua b n Hi n ch ng ớ ự ủ ạ ể ướ ể ả ế ươ và tuyên b ố thànhl p t ch c Liên h p qu c. Ngày 24 - 10 - 1945, sau khi đ c Qu c h i các n c thành viên phê chu n,ậ ổ ứ ợ ố ượ ố ộ ướ ẩb n Hi n ch ng chính th c có ả ế ươ ứ hi uệ l c.ựLà văn ki n quan tr ng nh t c a Liên ệ ọ ấ ủ h p ợ qu c, Hi n ch ng nêu rõ ố ế ươ m c ụ đích c a ủ t ổ ch c này ứ là duy trìhòa bình và an ninh th gi i, phát tri n các m i quan ế ớ ể ố h ệ h u ngh gi a các n c dân t c ữ ị ữ ướ ộ và ti n ế hành h pợtác qu c ố t ế gi a ữ các n c trên c s tôn tr ng nguyên t c bình đ ng ướ ơ ở ọ ắ ẳ và quy n ề t ự quy t ế c a các dânủ t c.ộĐ th c hi n các m c đích đó, Liên h p qu c ho t đ ng theo nh ng nguyên t c sau:ể ự ệ ụ ợ ố ạ ộ ữ ắ- Bình đ ng ch quy n gi a các qu c ẳ ủ ề ữ ố gia và quy n ề t ự quy t ế c a các dânủ t c.ộ- Tôn tr ng toàn v n lãnh th ọ ẹ ổ và đ c ộ l p ậ chính tr c a t t c cácị ủ ấ ả n c.ướ- Không can thi p vào công vi c n i ệ ệ ộ b ộ c a b t kì n c nào.ủ ấ ướ- Gi i quy t các tranh ch p qu c ả ế ấ ố t ế b ng ằ bi n pháp hòaệ bình.- Chung s ng hòa bình ố và s nh t trí gi a năm n c l n (Liên Xô, ự ấ ữ ướ ớ Mĩ, Anh, Pháp và Trung Qu c).ốHi n ch ng quy đ nh b máy t ch c c a Liên h p qu c g m 6 c quan chính là Đ i h i đ ng, H i ế ươ ị ộ ổ ứ ủ ợ ố ồ ơ ạ ộ ồ ộđ ng B o an, H i đ ng kinh t và Xã h i, H i đ ng Qu n thác, Tòa án Qu c t và Ban Th kí.ồ ả ộ ồ ế ộ ộ ồ ả ố ế ưĐ i h i đ ng: g m đ i di n các n c thành viên, có quy n bình đ ng. M i năm, Đ i h i đ ng h p m t ạ ộ ồ ồ ạ ệ ướ ề ẳ ỗ ạ ộ ồ ọ ộkì đ th o lu n các v n đ ho c công vi c thu c ph m vi Hi n ch ng quy đ nh.ể ả ậ ấ ề ặ ệ ộ ạ ế ươ ị thuvienhoclieu .com Trang 22thuvienhoclieu .comH i đ ng B o an: c quan gi vai trò tr ng y u trong vi c duy trì hòa bình và an ninh th gi i. M iộ ồ ả ơ ữ ọ ế ệ ế ớ ọquy t đ nh c a H i đ ng B n an ph i đ c s nh t trí c a năm n c y viên th ng tr c là Liên Xôế ị ủ ộ ồ ả ả ượ ự ấ ủ ướ Ủ ườ ự(nay là Liên bang Nga), Mĩ, Anh, Pháp và Trung Qu c m i đ c thông qua và có giá tr .ố ớ ượ ịBan Th kí: c quan hành chính - t ch c c a Liên h p qu c, đ ng đ u là T ng th kí v i nhi m kì 5 ư ơ ổ ứ ủ ợ ố ứ ầ ổ ư ớ ệnăm. Ngoài ra, Liên h p qu c còn có nhi u t ch c chuyên môn khác giúp vi c. Tr s c a Liên h p ợ ố ề ổ ứ ệ ụ ở ủ ợqu c đ t t i Niu Oóc (Mĩ).ố ặ ạTrong h n n a th k qua, Liên h p qu c đã tr thành m t di n đàn qu c t v a h p tác, v a đ u tranhơ ử ế ỉ ợ ố ở ộ ễ ố ế ừ ợ ừ ấnh m duy trì hòa bình và an ninh th gi i. Liên h p qu c đã có nhi u c g ng trong vi c gi i quy t cácằ ế ớ ợ ố ề ố ắ ệ ả ếv tranh ch p và xung đ t nhi u khu v c, thúc đ y m i quan h h u ngh và h p tác qu c t , giúp đụ ấ ộ ở ề ự ẩ ố ệ ữ ị ợ ố ế ỡcác dân t c v kinh t , văn hóa, giáo d c, y t , nhân đ o,…ộ ề ế ụ ế ạ(Ngu n: SGK L ch s 12, trang 6 – 7)ồ ị ử115. Hi n ch ng c a Liên ế ươ ủ h p ợ qu c đ c thông qua t i h i nghố ượ ạ ộ ị nào?A. H i nghộ ị Ianta. B. H i ngh Xan Phranxico. ộ ị C. H iộ nghị P txđam.ố D. H i nghộ ị Pari.116. C quan nào c a Liên h p qu c đóng vai trò ơ ủ ợ ố là c quan chính ơ tr ị quan tr ng nh t, ch u trách nhi mọ ấ ị ệduy trì hòa bình và an ninh thế gi i?ớA. Đ i h iạ ộ đ ng.ồ B. H i đ ngộ ồ B oả an. C. Tòa án Qu cố t .ế D. H i đ ng ộ ồ Qu nảthác.117. Vi t ệ Nam có th v n d ng nguyên t c nào c a Liên h p qu c trong cu c đ u tranh b o ể ậ ụ ắ ủ ợ ố ộ ấ ả v ệ chủquy n bi n đ o hi nề ể ả ệ nay?A. Bình đ ng ch quy n gi a các qu c ẳ ủ ề ữ ố gia và quy n ề t ự quy t ế c a các dânủ t c.ộB. Tôn tr ng toàn v n lãnh th ọ ẹ ổ và đ c ộ l p ậ chính tr ị c a t t c cácủ ấ ả n c.ướC. Chung s ng hòa bình ố và s nh t trí c a 5 n cự ấ ủ ướ l n.ớD. Gi i quy t các tranh ch p qu c ả ế ấ ố t ế b ng ằ bi n pháp hòa bình.ệD a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các câu h i t 118 đ n 120ự ượ ấ ướ ể ả ờ ỏ ừ ếNgày 8 - 8 - 1967, Hi p h i các qu c gia Đông Nam Á (vi t t t theo ti ng anh là ASEAN) đ c thành l p ệ ộ ố ế ắ ế ượ ật i Băng C c (Thái Lan) v i s tham gia c a năm n c: Inđônêxia, Malayxia, Xingapo, Thái Lan và ạ ố ớ ự ủ ướPhilíppin. M c tiêu c a ASEAN là phát tri n kinh t và văn hóa thông qua nh ng n l c h p tác chung ụ ủ ể ế ữ ỗ ự ợgi a các n c thành viên, trên tinh th n duy trì hòa bình và n đ nh khu v c.ữ ướ ầ ổ ị ựTrong giai đo n ạ đ u ầ (1967 - 1975), ASEAN là m t ộ t ổ ch c ứ non tr , ẻ s ự h p ợ tác trong khu v c ự còn l ng ỏ l o,ẻch a ư có vị trí trên tr ngườ qu cố t .ế Sự kh iở s cắ c aủ ASEAN đ cượ đánh d uấ từ H iộ nghị c pấ cao l nầ thứnh tấ h pọ t iạ Ba- li (In-đô-nê-xi-a) tháng 2 - 1976, v i ớ vi c ệ kí Hi p ệ c ướ thân thi n ệ và h p ợ tác ở Đông Nam Á(g i t t ọ ắ là Hi p ệ c ướ Ba-li).Hi p c Ba-li đã xác đ nh nh ng nguyên t c c b n trong quan h gi a các n c: ệ ướ ị ữ ắ ơ ả ệ ữ ướ tôn tr ng ch quy nọ ủ ềvà toàn v n lãnh th ; không can thi p vào công vi c n i ẹ ổ ệ ệ ộ b ộ c a nhau; không s d ng ủ ử ụ vũ l c ho c đe d aự ặ ọb ng vũ ằ l c v i nhau; gi i quy t các tranh ch p b ng bi n pháp hòa bình; h p tác phát tri n có hi u quự ớ ả ế ấ ằ ệ ợ ể ệ ảtrong các lĩnh v c kinh t , văn hóa ự ế và xã h i.ộNăm 1984, Brunây gia nh p và tr thành thành viên th sáu c a ASEAN.ậ ở ứ ủT đ u ừ ầ nh ng ữ năm 90, ASEAN ti p t c ế ụ m ở r ng thành viên c a ộ ủ mình trong b i c nh th gi i ố ả ế ớ và khu v cựcó nhi u thu n ề ậ l i. ợ Năm 1992, Vi t Nam ệ và Lào tham gia Hi p c Bali. Ti p đó, ngày 28 - 7 - 1995, Vi tệ ướ ế ệNam chính th c tr thành thành viên th b y c a ASEAN. Tháng 7 - 1997, Lào ứ ở ứ ả ủ và Mianma gia nh pậASEAN. Đ n năm 1999, Campuchia đ c k t n p vào t ch cế ượ ế ạ ổ ứ này.Nh ư v y, ậ t 5 ừ n c sáng ướ l p ậ ban đ u, đ n năm 1999, ầ ế ASEAN đã phát tri n ể thành m i n c ườ ướ thành viên. Từđây, ASEAN đ y ẩ m nh ho t ạ ạ đ ng ộ h p ợ tác kinh t , ế xây d ng Đông Nam ự Á thành khu v c ự hòa bình, n ổ đ nh,ịcùng phát tri n.ể118. Trong các n c thành viên sáng ướ l p ậ ASEAN, n c nào thu c khu v c Đông Nam Á l cướ ộ ự ụ đ a?ịA. In-đô-nê-xi-a. B. Ma-lay-xi-a. C. Xin-ga-po. D. Thái Lan.119. M c tiêu ho t đ ng c a t ch c ASEANụ ạ ộ ủ ổ ứ là? thuvienhoclieu .com Trang 23thuvienhoclieu .comA. phát tri n kinh ể t ế và văn hoá d a trên s nh h ng gi a các n c thànhự ự ả ưở ữ ướ viên. thuvienhoclieu .com Trang 24thuvienhoclieu .comB. phát tri n kinh ể t ế và văn hoá d a vào s c m nh quân s gi a các n c thànhự ứ ạ ự ữ ướ viên.C. phát tri n kinh ể t ế và văn hóa thông qua nh ng ữ n l c h p tác ỗ ự ợ chung gi a các n c thànhữ ướ viên.D. phát tri n kinh ể t ế và văn hoá d a trên s đóng góp gi a các n c thànhự ự ữ ướ viên.120. Trong các y u ế t ố d i đây, y u ướ ế t ố nào đ c xem ượ là thu n l i c a Vi t Nam khi tham gia vào t ậ ợ ủ ệ ổch c ASEAN?ứA. Có nhi u ề c h i áp d ng nh ng thành t u khoa h c kĩ thu t hi n đ i c a thơ ộ ụ ữ ự ọ ậ ệ ạ ủ ế gi i.ớB. Có đi u ề ki n tăng c ng s c m nh quân s c a mình trong khuệ ườ ứ ạ ự ủ v c.ựC. Có đi u ề ki n tăng c ng s nh h ng c a mình đ i v i các n c trong khuệ ườ ự ả ưở ủ ố ớ ướ v c.ựD. Có đi u ề ki n đ thi t ệ ể ế l p ậ quan h ngo i giao v i các n c phátệ ạ ớ ướ tri n.ể----H T----ẾB NG ĐÁP ÁNẢ1. A 2. D 3. A 4. B 5. D 6. B 7. A 8. D 9. B 10. C11. D 12. A 13. C 14. D 15. B 16. C 17. B 18. A 19. D 20. D21. A 22. B 23. D 24. B 25. A 26. C 27. C 28. C 29. D 30. D31. D 32. A 33. C 34. B 35. C 36. B 37. D 38. B 39. B 40. C41. A 42. D 43. C 44. B 45. C 46. D 47. A 48. A 49. A 50. D51. D 52. C 53. A 54. D 55. C 56. A 57. B 58. B 59. D 60. D61. B 63. B 63. C 64. C 65. A 66. A 67. C 68. B 69. D 70. C71. C 72. A 73. C 74. B 75. C 76. D 77. B 78. B 79. B 80. A81. D 82. D 83. D 84. C 85. C 86. C 87. A 88. D 89. D 90. B91. C 92. A 93. B 94. A 95. B 96. B 97. C 98. A 99. D 100. A101. B 102. B 103. B 104. D 105. A 106. B 107. A 108. A 109. C 110. B111. B 112. A 113. C 114. B 115. B 116. B 117. D 118. D 119. C 120. A thuvienhoclieu .com Trang 25thuvienhoclieu .comPH N 1. NGÔN NGẦ Ữ1.1. TI NG VI TẾ Ệ1.A H NG D N GI I CHI TI TƯỚ Ẫ Ả ẾTh c hi n: Ban chuyên mônự ệTuyensinh247.comPh ng pháp: ươ Căn c bài ứ Các thành ph n bi t l pầ ệ ậCách gi i:ả- Thành ph n tình thái đ c dùng đ th hi n cách nhìn c a ng i nói ầ ượ ể ể ệ ủ ườ đ i ố v i s vi c đ c nói đ n ớ ự ệ ượ ếtrong câu.- Thành ph n c m thán đ c dùng đ b c ầ ả ượ ể ộ l ộ tâm lí c a ng iủ ườ nói.- Thành ph n g i đáp đ c dùng đ t o ầ ọ ượ ể ạ l p ậ ho c ặ đ ể duy trì quan h ệ giao ti p.ế- Thành ph n ph chú đ c dùng đ ầ ụ ượ ể b ổ sung m t s chi ti t cho n i dung chính c aộ ố ế ộ ủ câu.- Có l : ẽ thành ph n tìnhầ tháiCh n A.ọ2.DPh ng pháp: ươ Căn c ki n th c đã h c trong bài ứ ế ứ ọ An D ng V ng và M Châu – Tr ng Th yươ ươ ị ọ ủCách gi i:ảTruy n An D ng V ng và M Châu – Tr ng Th y ệ ươ ươ ị ọ ủ là truy n thuy t k v s ki n l ch s m t n c Âuề ế ể ề ự ệ ị ử ấ ướL c và m i tình gi a M Châu và Tr ng Th y. Nh v y truy n ph n ánh m i quan h : quan h gi a cáạ ố ữ ị ọ ủ ư ậ ệ ả ố ệ ệ ữnhân và c ng đ ng, quan h gi a gia đình và T qu c, quan h gi a tình yêu cá nhân và tình yêu T qu c.ộ ồ ệ ữ ổ ố ệ ữ ổ ốCh n D.ọ3.APh ng pháp: ươ Căn c vào đ c đi m c a các th th đã h cứ ặ ể ủ ể ơ ọCách gi i:ảQuan sát hình th c đo n th ta s th y đo n th g m có 4 câu, m i câu th 7 ch .ứ ạ ơ ẽ ấ ạ ơ ồ ỗ ơ ữCh n A.ọ4. BPh ng pháp: ươ Căn c bài ứ Liên k t câu và liên k t đo n vănế ế ạCách gi i:ả- Các đo n văn trong ạ m t ộ văn b n cũng nh các câu trong m t đo n văn ph i liên k t ch t ch v i nhau ả ư ộ ạ ả ế ặ ẽ ớv ề n i dung ộ và hình th c.ứ- V hình th c, các câu ề ứ và các đo n văn có th đ c liên k t v i nhau b ng m t s bi n pháp chính nhạ ể ượ ế ớ ằ ộ ố ệ ư sau:+ L p l i câu đ ng sau t ng đã có câu tr c (phép l p t ng )ặ ạ ở ứ ừ ữ ở ướ ặ ừ ữ+ S d ng câu đ ng sau các t ng đ ng nghĩa, trái nghĩa ho c cùng tr ng liên t ng v i t ng đã ử ụ ở ứ ừ ữ ồ ặ ườ ưở ớ ừ ữcó câu tr c (phép đòng nghĩa, trái nghĩa và liên t ng)ở ướ ưở+ S d ng câu đ ng sau các t ng có tác d ng thay th t ng đã có câu tr c (phép th )ử ụ ở ứ ừ ữ ụ ế ừ ữ ở ướ ế+ S d ng câu đ ng sau các t ng bi u th quan h v i câu tr c (phép n i)ử ụ ở ứ ừ ữ ể ị ệ ớ ướ ố- Câu trên s d ng phép th : ử ụ ế “cô bé” câu 1 đ c th b ng ở ượ ế ằ t ừ “nó” câuở 2.Ch n B.ọ5.DPh ng pháp: ươ Căn c vào bài th ứ ơ T ng tươ ưCách gi i:ảĐo n th trong bài th ạ ơ ơ T ng t ươ ư trích đ y đ nh sau: ầ ủ ư“ Nhà em có m t giàn gi u,ộ ầNhà anh có m t ộ hàng cau liên phòng ” thuvienhoclieu .com Trang 26thuvienhoclieu .comCh n D.ọ6. BPh ng pháp: ươ căn c bài ứ Ch a l i dùng tữ ỗ ừCách gi i:ả- Các l i dùngỗ t :ừ+ L i l p t .ỗ ặ ừ+ L i l n l n các t g n âm.ỗ ẫ ộ ừ ầ+ L i dùng t không đúng nghĩa.ỗ ừ- Câu Anh y ấ là ng i có tính khí r t ườ ấ nh ỏ nhoi, m c ắ l i dùng ỗ t ừ không đúng nghĩa.+ T dùng sai: nh nhoi (Nh nhoi là nh bé, ít i, gây n t ng y u t)ừ ỏ ỏ ỏ ỏ ấ ượ ế ớ+ S a l i: nh nhen (Nh nhen là t ra h p hòi, hay ch p nh t, thù v t)ử ạ ỏ ỏ ỏ ẹ ấ ặ ặCh n B.ọ7.APh ng pháp: ươ Căn c ki n th c đã h c trong bài ứ ế ứ ọ V ch ng A Phợ ồ ủCách gi i:ảV ch ng A Ph ợ ồ ủ là truy n ng n vi t v M và A Ph - hai con ng i không ch u khu t ph c s ph n. ệ ắ ế ề ị ủ ườ ị ấ ụ ố ậH là nh ng con ng i Tây B c mang trong mình s c s ng ti m tàng.ọ ữ ườ ắ ứ ố ềCh n A.ọ8.DPh ng pháp: ươ Căn c bài ứ T láyừCách gi i:ả- T ừ láy có hai lo i: ạ t ừ láy toàn b và ộ t ừ láy bộ ph n:ậ+ T láy toàn b , các ti ng l p l i nhau hoàn toàn; nh ng cũng có m t s tr ng h p ti ng đ ng tr c ừ ộ ế ặ ạ ư ộ ố ườ ợ ế ứ ướbi n đ i thanh đi u ho c ph âm cu i đ t o s hài hòa v m t âm thanh.ế ổ ệ ặ ụ ố ể ạ ự ề ặ+ t láy b ph n gi a các ti ng có s gi ng nhau v ph âm đ u ho c v n.Ở ừ ộ ậ ữ ế ự ố ề ụ ầ ặ ầ- Các ph ng án: ươ A, B, C v n có ẫ từ ghépA. buôn bán: từ ghépB. t i t t: ươ ố từ ghépC. Đ ỏ đen: từ ghépD. L p ấ lánh, lung linh, lao xao, xào x c : ạ từ láyCh n D.ọ9. BPh ng pháp: ươ Căn c bài ứ Ch a l i dùng tữ ỗ ừCách gi i:ả- Các l i dùngỗ t :ừ+ L i l p t .ỗ ặ ừ+ L i l n l n các t g n âm.ỗ ẫ ộ ừ ầ+ L i dùng t không đúng nghĩa.ỗ ừ- T dùng sai là: Sáng l ng => M c l i l n l n gi a các ừ ạ ắ ỗ ẫ ộ ữ t ừ g nầ âm- S a ử l i: ạ Xán l nạCh n B.ọ10.CPh ng phápươ : Căn c bài ứ Ch a l i dùng tữ ỗ ừCách gi i:ả- Các l i dùngỗ t :ừ+ L i l p t .ỗ ặ ừ+ L i l n l n các t g n âm.ỗ ẫ ộ ừ ầ thuvienhoclieu .com Trang 27thuvienhoclieu .com+ L i dùng t không đúng nghĩa.ỗ ừ thuvienhoclieu .com Trang 28thuvienhoclieu .com- Câu Ông h a sĩ già nh p nháy b ria mép, đăm chiêu nhìn b c tranh treo trên t ng, ọ ấ ộ ứ ườ dùng sai t ừnh p nháy.ấ- S a ử l i: ạ m pấ máyCh n C.ọ11.DPh ng pháp: ươ Căn c các ki u câu phân theo m c đích nói đã h c: ứ ể ụ ọ câu tr n thu t, câu c m thán, câu ầ ậ ảnghi v n, câu c u khi n,…ấ ầ ếCách gi i:ảCâu c u khi n có t ng c u khi n nh : hãy, đ ng, ch ,… đi, thôi, nào,… hay ng đi u c u khi n; ầ ế ừ ữ ầ ế ư ừ ớ ữ ệ ầ ếdùng đ ra l nh, yêu c u, đ ngh , khuyên b o,…ể ệ ầ ề ị ả- Câu: Hãy l y g o mà l tiên v ng; ấ ạ ễ ươ s d ng ử ụ t ừ c u ầ khi n “hãy” nên đây ế là ki u câu c uể ầ khi n.ếCh n D.ọ12.APh ng pháp: ươ Căn c vào bài ứ Nghĩa c a tủ ừCách gi i:ảNghĩa c a t “tinh t ” nh y c m, t nh , có kh năng đi sâu vào nh ng chi ti t r t nh , r t sâu s c.ủ ừ ế ạ ả ế ị ả ữ ế ấ ỏ ấ ắCh n A.ọ13.CPh ng pháp: ươ Căn c bài ứ Ch a l i v ch ng , v ngữ ỗ ề ủ ữ ị ữCách gi i:ảCách gi i:ả- Câu thi u ch ngế ủ ữ- Câu thi u vế ị ngữ- Câu thi u c ch ng ế ả ủ ữ và vị ngữCâu Gi a h n i có m t tòa tháp c kính ữ ồ ơ ộ ổ ch có ph n tr ng ng , ch a có ch ng và v ng .ỉ ầ ạ ữ ư ủ ữ ị ữCh n C.ọ14.DPh ng pháp: ươ Căn c bài ứ T nhi u nghĩa và hi n t ng chuy n nghĩa c a từ ề ệ ượ ể ủ ừCách gi i:ả- T ừ có th có m t nghĩa hay nhi u nghĩa. T nhi u nghĩa ể ộ ề ừ ề là k t qu c a hi n t ng chuy nế ả ủ ệ ượ ể nghĩa.- Nghĩa g c ố là nghĩa xu t hi n ấ ệ t ừ đ u, làm c s đ hình thành các nghĩa khác. Nghĩa chuy n ầ ơ ở ể ể là nghĩa đ c hình thành trên c s c a nghĩaượ ơ ở ủ g c.ố- T “trái tim” ừ là t ừ đ c dùng theo nghĩa chuy n, “trái tim” đ ch nh ng chi n sĩ ngày đêm v n lên ượ ể ể ỉ ữ ế ẫđ ng vì mi n Nam thân ườ ề yêu. Ph ng th c chuy n nghĩa ươ ứ ể là hoán d .ụCh n D.ọ15. BPh ng pháp: ươ Căn c các t lo i đã h cứ ừ ạ ọCách gi i:ả- Đ ng ộ t ừ là nh ng ữ t ừ ch hành đ ng, tr ng thái c a sỉ ộ ạ ủ ự v t.ậ- Đ ng ộ t ừ th ng k t ườ ế h p ợ v i các ớ t ừ đã, s , đang, cũng, v n, hãyẽ ẫ , đ ng, chừ ớ … đ t o thành c m đ ngể ạ ụ ộ t .ừ- Đ ng ộ t ừ chia làm hai lo i:ạ+ Đ ng t tình thái (th ng đòi h i có đ ng t khác đi kèm)ộ ừ ườ ỏ ộ ừ+ Đ ng t ch hành đ ng, tr ng thái : đ ng t ch hành đ ng (đi, đ ng, n m, hát…) và đ ng t tr ng ộ ừ ỉ ộ ạ ộ ừ ỉ ộ ứ ằ ộ ừ ạthái (yêu, ghét, h n, gi n…)ờ ậ- Các t : toan, đ nh, dám thu c lo i đ ng ừ ị ộ ạ ộ t ừ tình thái, đ ng ộ t ừ này đòi h i ph i có đ ng ỏ ả ộ t ừ khác đi kèm theo. Ví d : Đ nh đi, toan ụ ị làm, dám nghĩ.Ch n B.ọ thuvienhoclieu .com Trang 29thuvienhoclieu .com16.C thuvienhoclieu .com Trang 30thuvienhoclieu .comPh ng pháp: ươ Căn c vào đ c đi m c a các ph ng th c bi u đ t đã h cứ ặ ể ủ ươ ứ ể ạ ọCách gi i:ả- Đo n văn trên bàn lu n ạ ậ v ề v n đ con ng i mu n sáng t o c n ph i ch p nh n th tiêu nh ng cái cũ ấ ề ườ ố ạ ầ ả ấ ậ ủ ữkĩ, l cạ h u.ậ- Ph ng ươ th c bi u đ t nghứ ể ạ ị lu n.ậCh n C.ọ17. BPh ng pháp: ươ Căn c vào đ c tr ng c a các phong cách ngôn ng đã h cứ ặ ư ủ ữ ọCách gi i:ả- Phong cách ngôn ng chính lu n ữ ậ g m ồ có 3 đ c tr ng cặ ư ơ b n:ả+ Tính công khai v quan đi m chính trề ể ị+ Tính ch t ch trong di n đ t và suy lu nặ ẽ ễ ạ ậ+ Tính truy n c m, thuy t ph cề ả ế ụ- Đo n văn trên th a ạ ỏ mãn các đ c đi m c a phong cách ngôn ng chínhặ ể ủ ữ lu n:ậ+ Tính công khai v quan đi m chính tr : Tác gi bày ề ể ị ả t ỏ rõ quan đi m c a ể ủ mình v ề đích cu c s ng ộ ố và làm th nào đ ế ể có th ể sáng t o, có th s ng ạ ể ố là chính mình.+ Tính ch t ch trong di n đ t ặ ẽ ễ ạ và suy lu n: Tác gi đ a ra quan đi m đâu ậ ả ư ể là cái đích c a cu c s ng. T ủ ộ ố ừđó tác gi ả kh ng đ nh ẳ ị làm th nào đ s ng có ý nghĩa, s ng ế ể ố ố là chính mình.+ Tính truy n c m, thuy t ph c: D n d t v n đ logic và d hi u, ngôn t gi n d nh ng sâu s cề ả ế ụ ẫ ắ ấ ề ễ ể ừ ả ị ư ắCh n B.ọ18.APh ng pháp: ươ Đ c, tìm ýọCách gi i:ảNh ng Cái Ch t là đích đ n mà t t c chúng ta đ u ph i t i.ư ế ế ấ ả ề ả ớCh n A.ọ19.DPh ng pháp: ươ Căn c vào bài ứ Nghĩa c a tủ ừCách gi i:ảT “th y u” có nghĩa là không quan tr ng l m.ừ ứ ế ọ ắCh n D.ọ20.DPh ng pháp: ươ Căn c n i dung đo n vănứ ộ ạCách gi i:ảN i dung c a đo n văn ch p nh n th tiêu nh ng y u t l c h u, cũ kĩ đ t đ i m i, sáng t o không ộ ủ ạ ấ ậ ủ ữ ế ố ạ ậ ể ự ổ ớ ạng ng. Đ ni m tin đ làm vi c mình mu n, s ng là chính mình.ừ ủ ề ể ệ ố ốCh n D.ọ1.2. TI NGẾ ANH21.AKi n th c: ế ứ Câu b đ ng thì hi n t i hoàn thànhị ộ ệ ạGi i thích:ảD u hi u nh n bi t thì hi n t i hoàn thành: ấ ệ ậ ế ệ ạ up to now (cho đ n bây gi ế ờ =so far ) Ch ng “the discount” (m c chi t kh u), đ ng t “apply” (áp d ng) => câu b ủ ữ ứ ế ấ ộ ừ ụ ịđ ng C u trúc: ộ ấ S + has/have been + Ved/V3T m d ch: ạ ị Cho đ n nay, m c chi t kh u ch m i đ c áp d ng cho tr em d i m i tu i.ế ứ ế ấ ỉ ớ ượ ụ ẻ ướ ườ ổCh n A.ọ22. B thuvienhoclieu .com Trang 31thuvienhoclieu .comKi n th c: ế ứ So sánh nh tấ thuvienhoclieu .com Trang 32thuvienhoclieu .comGi i thích:ả“popular” là tính t dài => d ng so sánh h n: more popularừ ạ ơC u trúc so sánh h n v i tính t dài: S + be + more + adj + than …ấ ơ ớ ừT m d ch: ạ ị Các trung tâm th ng m i ph bi n h n so v i nhi u năm tr c.ươ ạ ổ ế ơ ớ ề ướCh n B.ọ23.DKi n th c: ế ứ Đ ng t khuy t thi uộ ừ ế ếGi iả thích:may: có th , ể có l ẽ must: ph i ảmight: có lẽmustn’t: không đ c phépượT m d ch: ạ ị Gi yên l ng. B n không đ c phép nói quá to đây. M i ng i đang làm vi c.ữ ặ ạ ượ ở ọ ườ ệCh n D.ọ24. BKi n th c: ế ứ M nh đ nh ng bệ ề ượ ộGi i thích:ảBy + V_ing/N phrase: B ng cáchằDespite + V_ing/N phr.: m c dù, m c cho ặ ặWith: v iớFor: B i vìởrepeated assurances (noun phrase): s cam k t đ c nh c đi nh c l iự ế ượ ắ ắ ạT m d ch: ạ ị M c cho s cam k t đ c nh c đi nh c ặ ự ế ượ ắ ắ l i ạ r ng s n ph m này an toàn, ằ ả ẩ nhi u ề ng i đã ường ng muaừ nó.Ch n B.ọ25.AKi n th c: ế ứ S k t h p tự ế ợ ừGi i thích:ảpermit (n): gi y phép; (v):ấ cho phép permissibility (n): tính ch p nh nấ ậ đ cượpermission (n): sự cho phép permissiveness (n): tính dễ dãi=> work permit: gi y phép lao đ ngấ ộT m d ch: ạ ị Khi m t ng i Vi t Nam mu n làm vi c bán th i gian n c Úc, anh y c n có gi y phép ộ ườ ệ ố ệ ờ ở ướ ấ ầ ấlao đ ng.ộCh n A.ọ26.CKi n th c: ế ứ Đ i tạ ừGi i thích:ảCh ng là “The most common form of treatment” nên không c n đ i t nhân x ng “it” ủ ữ ầ ạ ừ ưn a. S a: it => bữ ử ỏT m d ch: ạ ị Hình th c đi u tr ph bi n nh t là tiêm ch ng hàng lo t và kh trùng ngu n n c b ng clo.ứ ề ị ổ ế ấ ủ ạ ử ồ ướ ằCh n C.ọ27.CKi n th c: ế ứ Gi i tớ ừGi i thích:ảin + color: mang màu s c nào đó ắS a: of => inử thuvienhoclieu .com Trang 33thuvienhoclieu .comT m d ch: ạ ị Onyx là m t khoáng ch t có th đ c nh n bi t b i các d i song song đ u và th ng có màu ộ ấ ể ượ ậ ế ở ả ề ẳtr ng, đen ho c nâu.ắ ặ thuvienhoclieu .com Trang 34thuvienhoclieu .comCh n ọC.28.CKi n th c: ế ứ S hòa h p gi a ch ng và đ ng tự ợ ữ ủ ữ ộ ừGi i thích:ả“peanuts” là danh t đ m đ c, s nhi u => tobe chia “are” ừ ế ượ ố ềS a: is said => are saidửT m d ch: ạ ị Có ngu n g c Nam Mĩ và tr ng t i đó kho ng hàng nghìn năm, đ u ph ng (l c) đ c cho ồ ố ở ồ ạ ả ậ ộ ạ ượlà đã đ n tay ng i B c Mĩ nh nh ng nhà thám hi m th i x a.ế ườ ắ ờ ữ ể ờ ưCh n C.ọ29.DKi n th c: ế ứ Gi i tớ ừGi i thích:ảget married to sb: l y ai đóấThông th ng, “get married with” đ c s d ng trong văn nói c a ng i M nh ng nó l i không đ c ườ ượ ử ụ ủ ườ ỹ ư ạ ượcông nh n trong t đi n chính th ng.ậ ừ ể ốS a: with => toửT m d ch: ạ ị Th t đáng ng c nhiên khi nhà biên k ch đó s l y ngôi sao đi n nh.ậ ạ ị ẽ ấ ệ ảCh n D.ọ30.DKi n th c: ế ứ C u trúc song hànhấGi i thích:ảLiên t “and” n i các t cùng tính ch t, cùng d ng, cùng lo i t . ừ ố ừ ấ ạ ạ ừ“attendance, performance” là các danh từ=> sau “and” cũng c n m t danh ầ ột S a: they work hard => hard ừ ửworkT m d ch: ạ ị T t c h c sinh trong khóa h c này s đ c đánh giá d a trên vi c đi h c đ u, th hi n ấ ả ọ ọ ẽ ượ ự ệ ọ ề ể ệnăng l c và s chăm ch .ự ự ỉCh n D.ọ31.DKi n th c: ế ứ Câu b đ ng đ c bi tị ộ ặ ệGi i thích:ảS + was/were + V_ed/P2 + to have + V_ed/P2: Ai đó đ c …. r ng …. (1)ượ ằ= It + was + V_ed/P2 + (that) + S + had + V_ed/P2: M i ng i … r ng … (2)ọ ườ ằT m d ch: ạ ị Ngài t ng th ng đ c báo cáo là đã b đau tim.ổ ố ượ ị= Ng i ta thông báo r ng ngài t ng th ng đã b đau tim. ườ ằ ổ ố ịCác ph ng án:ươA. Sai thì c a đ ng ủ ộ t ừ t ngườ thu t.ậB. Sai c u trúcấ (1).C. Sai c u trúcấ (1).Ch n D.ọ32.AKi n th c: ế ứ Câu t ng thu tườ ậGi i thích:ảCâu tr c ti p: “Why don’t you + V?” S said.: T i sao b n không làm gì ự ế ạ ạ… Câu t ng thu t: S advised + me + to V.: Ai đó khuyên tôi nên làm ườ ậ thuvienhoclieu .com Trang 35thuvienhoclieu .comgì… T m d ch: ạ ị “T i sao b n không nh H i đ ng giúp đ ?”, hàng xómạ ạ ờ ộ ồ ỡnói.= Hàng xóm c a tôi khuyên tôi nên nh H i đ ng giúp ủ ờ ộ ồđ . Các ph ng án khác:ỡ ươ thuvienhoclieu .com Trang 36thuvienhoclieu .comB. Hàng xóm c a tôi b o tôi đ ng nh H i đ ng giúp đ . => sai ủ ả ừ ờ ộ ồ ỡ về nghĩaC. Hàng xóm c a tôi g i ý nh ủ ợ ờ H i ộ đ ng giúp đ . => sai thì c a đ ng ồ ỡ ủ ộ từ “recommend”D. Hàng xóm c a tôi mu n bi t ủ ố ế lý do t i sao tôi không yêu c u H i đ ng giúp đ . => sai ạ ầ ộ ồ ỡ về nghĩa.Ch n A.ọ33.CKi n th c: ế ứ Câu đ ng nghĩaồGi i thích:ảhave to + V_nguyên th : ph i làm gì (m t yêu c u c n thi t, ph i tuânể ả ộ ầ ầ ế ảtheo) necessary (adj): c n thi t (không b t bu c, không làm theo cũngầ ế ắ ộkhông sao) vital (adj): quan tr ng, c n cho m ng s ngọ ầ ạ ốT m d ch: ạ ị M i ng i lính s ph i s d ng radio sau khi h cánh.ỗ ườ ẽ ả ử ụ ạ= Sau khi h cánh, đi u quan tr ng là m i ng i lính s d ng radio.ạ ề ọ ọ ườ ử ụCác ph ng án khác:ươA. Sai c u trúc: be a ấ must + for + sth/sb: đi u b t bu cề ắ ộ …B. M i ng i lính c n m t đài phát thanh đ s d ng sau khi ỗ ườ ầ ộ ể ử ụ h ạ cánh s ẽ là c n thi t. (không ầ ế làm cũng đ c)ượ=> sai nghĩaD. Sai c u trúc: “using a radio” không ph i m t c m t (đây là V + O) => không đ ng sau ‘s ch s h uấ ả ộ ụ ừ ứ ỉ ở ữCh n C.ọ34. BKi n th c: ế ứ Đ ng t khuy t thi u/câu ph ng đoánộ ừ ế ế ỏGi i thích:ảS + must + V_nguyên th : Ai đó ph i làm gì ( hi n t i)ể ả ở ệ ạS + must + have P2: Ai đó ch c h n đã làm gì (trong quá kh )ắ ẳ ứS + may + V_nguyên th : Ai đó có th làm gì ( hi n t i)ể ể ở ệ ạS + could + have P2: Ai đó có th đã làm gì (trong quá kh )ể ứT m d ch: ạ ị Tôi ch c r ng Luisa đã r t th t v ng khi cô y tr t kì thi.ắ ằ ấ ấ ọ ấ ượ= Luisa ch c h n đã r t th t v ng khi cô y tr t kì thi. ắ ẳ ấ ấ ọ ấ ượCác ph ng án khác:ươA. Lusia ph i r t th t v ng khi cô y tr t kì thi. => sai nghĩaả ấ ấ ọ ấ ượC. Lusia có th r t th t v ng khi cô y tr t kì thi. => sai nghĩa, sai thì ể ấ ấ ọ ấ ượ ở vế đ uầD. Lusia có th đã r t th t v ng khi cô y tr t kì ể ấ ấ ọ ấ ượ thi. => sai nghĩa (câu g c ố mang tính ch cắ ch n)ắCh n B.ọ35.CKi n th c: ế ứ Câu đi u ki n lo i Iề ệ ạGi i thích:ảCách dùng: câu đi u ki n lo i I di n t 1 gi thi t có th x y ra hi n t i ho c t ng lai.ề ệ ạ ễ ả ả ế ể ả ở ệ ạ ặ ươunless + S + V = If + S + not : n u … không …ếT m d ch: ạ ị Tôi s không đi du h c n u tôi không nh n đ l i khuyên.ẽ ọ ế ậ ủ ờ= N u tôi không nh n đ l i khuyên thì tôi s không đi du h c. ế ậ ủ ờ ẽ ọCác ph ng án khác:ươA. Tôi không có ý đ nh đi du h c dù ị ọ có l i ờ khuyên. => sai nghĩaB. Tôi đã có đ ủ l i ờ khuyên đ đi du h c. => saiể ọ nghĩaD. Không có l i khuyên nào cho tôi có th ngăn tôi ra n c ngoài h c. => sai nghĩaờ ể ướ ọCh n C.ọ36. BKi n th c: ế ứ Đ c tìm ý chínhọGi i thích:ả thuvienhoclieu .com Trang 37thuvienhoclieu .comBài đ c ch ọ ủ y uế nói về . thuvienhoclieu .com Trang 38thuvienhoclieu .comA. cách đ ng v t ộ ậ giao ti p v i conế ớ ng iườB. thí nghi m thành công c a m t ng i ph ệ ủ ộ ườ ụ n ữ trong vi c giao ti p v i m t conệ ế ớ ộ chimC. v t thông ẹ minh h n đ ng v t khác nh thơ ộ ậ ư ế nàoD. làm th nào Irene Pepperberg ch ng minh các nhà khoa h c r ng đ ng nghi p c a ế ứ ọ ằ ồ ệ ủ mình saiThông tin: At a time when her fellow scientists thought that animals could only communicate on a verybasic level, Irene set out to discover what was on a creature's mind by talking to it… However, Pepperberg'sexperiment did not fail. In fact, over the next few years, Alex learned to imitate almost one hundred and fiftyEnglish words, and was even able to reason and use those words on a basic level to communicate.T m d ch: ạ ị Vào th i đi m các nhà khoa h c đ ng nghi p c a bà nghĩ r ng đ ng v t ch có th giao ti pờ ể ọ ồ ệ ủ ằ ộ ậ ỉ ể ế m c đ r t c b n, Irene đã b t đ u khám phá nh ng th trên trí não c a m t sinh v t b ng cách nóiở ứ ộ ấ ơ ả ắ ầ ữ ứ ủ ộ ậ ằchuy n v i nó… Tuy nhiên, thí nghi m c a Pepperberg đã không th t b i. Th c t , sau vài năm, Alex đãệ ớ ệ ủ ấ ạ ự ếh c cách b t ch c g n m t trăm năm m i t ti ng Anh, và th m chí có th suy lu n và s d ngọ ắ ướ ầ ộ ươ ừ ế ậ ể ậ ử ụnh ng t đó c p đ c b n đ giao ti p.ữ ừ ở ấ ộ ơ ả ể ếCh n B.ọ37.DKi n th c: ế ứ Đ c tìm chi ti tọ ếGi i thích:ảTheo bài đ c, các ọ nhà khoa h c khác tin r ngọ ằ đ ngộ v tậ .A. ch có th giao ti p trong ỉ ể ế tự nhiênB. có kh năng giao ti p v i ch v tả ế ớ ủ ậ nuôiC. có th giao ti p n u chúng đ c ể ế ế ượ l p ậ trình đ ể làm như v yậD. không có kh năng suyả nghĩThông tin: Scientists at the time believed that animals were incapable of any thought.T m d ch: ạ ị Các nhà khoa h c lúc đó tin r ng đ ng v t không có kh năng suy nghĩ.ọ ằ ộ ậ ảCh n D.ọ38. BKi n th c: ế ứ T v ngừ ựGi i thích:ảTrong đo n 3, "ạ deliberately " có nghĩa g nầ nh tấ v iớ .deliberately (adv): cố ýA. naturally (adv): tự nhiên B. intentionally (adv): cố ýC. cleverly (adv): khéo léo, tài gi iỏ D. honestly (adv): trung th c, thànhự th tậThông tin: She let the store's assistant pick him out because she didn't want other scientists saying later that she'd deliberately chosen an especially smart bird for her work.T m d ch: ạ ị Bà đã đ tr lý c a c a hàng ch n chú v t vì bà không mu n các nhà khoa h c khác nói r ng ể ợ ủ ử ọ ẹ ố ọ ằsau đó bà đã c tình ố ch n m t con chim đ c bi t thông minh cho nghiên c u c a mình.ọ ộ ặ ệ ứ ủCh n B.ọ39. BKi n th c: ế ứ Đ i t thay thạ ừ ếGi i thích:ảT “ừ them ” trong đo n 2ạ ám chỉ .A. animals (n): đ ng v tộ ậ B. scientists (n): nhà khoa h cọC. pet owners (n): chủ v tậ nuôi D. things (n): v tậThông tin: Scientists at the time believed that animals were incapable of any thought. They believed thatanimals only reacted to things because they were programmed by nature to react that way, not because theyhad the ability to think or feel. Any pet owner would probably disagree. Pepperberg disagreed, too, andstarted her work with Alex to prove them wrong. thuvienhoclieu .com Trang 39thuvienhoclieu .comT m d ch: ạ ị Các nhà khoa h c lúc đó tin r ng đ ng v t không có kh năng suy ọ ằ ộ ậ ả nghĩ. H tin r ng đ ng v tọ ằ ộ ậch ph n ng v i m i th vì chúng đ c l p trình b i ỉ ả ứ ớ ọ ứ ượ ậ ở t ự nhiên đ ph n ng theo cách đó ch ể ả ứ ứ không ph iảvì chúng có kh năng suy nghĩ ho c c m nh n. B t kỳ ng i ch s h u v t nuôi có th s không đ ngả ặ ả ậ ấ ườ ủ ở ữ ậ ể ẽ ồý. Pepperberg cũng không đ ng ý và b t đ u công vi c c a mình v i Alex đ ch ng minh các nhà khoaồ ắ ầ ệ ủ ớ ể ứh c ọ sai.Ch n B.ọ40.CKi n th c: ế ứ Câu h i có t “not”ỏ ừGi i thích:ảĐi u nào sau đây không đúng v v t Alex c a Irene?ề ề ẹ ủA. Chú v t đã h c cách s d ng g n 150 ẹ ọ ử ụ ầ t ừ ti ngế Anh.B. Chú v t có th dán nhãn m t ẹ ể ộ s ố đ iố t ng.ượC. Chú v t đã có th có ẹ ể nh ng ữ cu c trò chuy n ph cộ ệ ứ t p.ạD. Chú v t có th hi u ẹ ể ể làm th nào m t đ i t ng khác v i nh ng thế ộ ố ượ ớ ữ ứ khác.Thông tin: In fact, over the next few years, Alex learned to imitate almost one hundred and fifty English words, and was even able to reason and use those words on a basic level to communicate.T m d ch: ạ ị Th c t , sau vài năm, Alex đã h c cách b t ch c g n m t trăm năm m i t ti ng Anh, và ự ế ọ ắ ướ ầ ộ ươ ừ ếth m chí có th suy lu n và s d ng nh ng t đó c p đ c b n đ giao ti p.ậ ể ậ ử ụ ữ ừ ở ấ ộ ơ ả ể ếCh n C. ọD ch bàiị đ c:ọ Đ NG V T CÓ TH NÓI KHÔNG?Ộ Ậ ỂVào năm 1977, m t sinh viên tr t t nghi p Harvard tên ộ ẻ ố ệ là Irene Pepperberg đã mang m t con v t xámộ ẹchâu Phi m t tu i vào phòng thí nghi m c a ộ ổ ệ ủ mình và th m t th gì đó r t b t th ng. Vào th i đi m cácử ộ ứ ấ ấ ườ ờ ểnhà khoa h c đ ng nghi p c a ọ ồ ệ ủ bà nghĩ r ng đ ng v t ch có th giao ti p m c đ r t c b n, Irene đãằ ộ ậ ỉ ể ế ở ứ ộ ấ ơ ảb t đ u khám phá nh ng th trên trí não c a m t sinh v t b ng cách nói chuy n v i nó. Con chim có tênắ ầ ữ ứ ủ ộ ậ ằ ệ ớAlex, t ra ỏ là m t ‘h c sinh’ r tộ ọ ấ gi i.ỏCác nhà khoa h c ọ lúc đó tin r ng đ ng v t không có kh năng suy nghĩ. H tin r ng đ ng v t ch ph nằ ộ ậ ả ọ ằ ộ ậ ỉ ảng v i m i th vì chúng đ c l p trình b i ứ ớ ọ ứ ượ ậ ở t ự nhiên đ ph n ng theo cách đó ch không ph i vì chúngể ả ứ ứ ảcó kh năng suy nghĩ ho c c m nh n. B t kỳ ng i ch s h u v t nuôi có th s không đ ng ả ặ ả ậ ấ ườ ủ ở ữ ậ ể ẽ ồ ý.Pepperberg cũng không đ ng ý và b t đ u công ồ ắ ầ vi c ệ c a ủ mình v i Alex đ ch ng ớ ể ứ minh họ sai.Pepperberg đã mua Alex trong m t c a hàng thú c ng. Bà đ tr lý c a c a hàng ch n chú v t vì bàộ ử ư ể ợ ủ ử ọ ẹkhông mu n các nhà khoa h c khác nói r ng sau đó bà đã c tình ch n m t con chim đ c bi t thông minhố ọ ằ ố ọ ộ ặ ệcho công vi c c a mình. H u h t các nhà nghiên c u nghĩ r ng n l c giao ti p v i Alex c a Pepperbergệ ủ ầ ế ứ ằ ỗ ự ế ớ ủs k t thúc trong th t b i.ẽ ế ấ ạTuy nhiên, thí nghi m c a Pepperberg đã không th t b i. Th c t , sau vài năm, Alex đã h c cách b tệ ủ ấ ạ ự ế ọ ắch c g n m t trăm năm m i ướ ầ ộ ươ t ừ ti ng Anh, ế và th m chí có th suy lu n ậ ể ậ và s d ng nh ng ử ụ ữ t ừ đó c pở ấđ c b n đ giao ti p. Ví d , khi Alex đ c cho xem m t v t th ộ ơ ả ể ế ụ ượ ộ ậ ể và đ c h i ượ ỏ v ề hình d ng, màu s cạ ắho c v t li u c a nó, chú v t có th g n nhãn chính xác cho nó. ặ ậ ệ ủ ẹ ể ắ Chú v t ẹ có th hi u r ng m t chi c chìaể ể ằ ộ ếkhóa là m t chi c chìa khóa b t k kích th c hay màu s c c a ộ ế ấ ể ướ ắ ủ nó là gì, và có th tìm ra chi c chìa khóaể ếnày khác v i ớ nh ng chi c khác nh thữ ế ư ế nào.Pepperberg đã c n tr ng khi không phóng đ i thành công và kh năng c a Alex. Bà y đã không tuyên bẩ ọ ạ ả ủ ấ ốr ng Alex th c s có th s d ng ngôn ng Ti ng Anh. Thay vào đó, bà nói r ng Alex đã h c cách sằ ự ự ể ử ụ ữ ế ằ ọ ửd ng mã liên l c hai chi u. Alex d ng nh hi u mô hình giao ti p theo l t.ụ ạ ề ườ ư ể ế ượPH N 2. TOÁN H C, T DUY LOGIC, PHÂN TÍCH S LI UẦ Ọ Ư Ố Ệ41.A thuvienhoclieu .com Trang 40thuvienhoclieu .comPh ng pháp:ươ thuvienhoclieu .com Trang 41 thuvienhoclieu .comĐ th hàm s b c ba c t tr c hoành ồ ị ố ậ ắ ụ t i ạ ba đi m ể phân bi t th a mãn m t đi m ệ ỏ ộ ể là trung đi m c a hai ể ủđi m còn ể l i ạ n u ế và ch n u trung đi m đó chính ỉ ế ể là tâm đ i x ng c a đ th hàmố ứ ủ ồ ị s .ốCách gi i:ảVì đ th c a hàm đa th c b c ba luôn có tâm đ i x ngồ ị ủ ứ ậ ố ứI  x0 ; y0  có hoành độx0 là nghi m c a ph ngệ ủ ươtrìnhy '' x0   0V y đ th ậ ồ ị C  c t tr c hoành t i ba ắ ụ ạđi m c a ể ủ C  A , B , C sao cho C là trung đi m c a ể ủ AB  C là tâm đ i x ngố ứTa có: y '  3x2  6x  y ''  6x  6 y ''  0  6 x  6  0  x   1 y  m  2 C   1; m  2L i có: ạC Ox  m  2  0  m  2.Ch n A.ọ42.DPh ng pháp:ươPh ng pháp tìm t p h p đi m bi u di n s ph c:ươ ậ ợ ể ể ễ ố ứB c 1: G i s ph c ướ ọ ố ứ z  x  yi có đi m bi u di n ể ể ễlà M  x ; y  .B c 2: Thay ướ z vào đ bài ề  ph ng trình:ươ+) Đ ng ườth ng:ẳ Ax  By  C  0.+) Đ ng tròn: ườx2  y2  2ax  2by  c  0.+) Parabol:x 2+) Elip:a 2Cách gi i:ảy  ax2  bx  c. y 2b 2 1.Gi ảsửz  a  bi  a , b  ta có:z2  a  bi2  a2  b2  2abi.S ph c ố ứ z 2 có đi m bi u di n n m trên tr c ể ể ễ ằ ụhoành  2 ab  0   a  0.Ch n D.ọ43.CPh ng pháp:ươCh n đi m r i: ọ ể ơCh nọ AD  BE  CD  53 và tính th tích kh i lăng tr tam giác theo công th c ể ố ụ ứ V  Bh v iớB là di n tích đáy, ệ h là chi u cao.ềCách gi i:ả thuvienhoclieu .com Trang 42b  08 thuvienhoclieu .comChọn AD  BE  CD  53 thì đa di n là hình lăng tr ệ ụđ ngứ ABC . DEF có di n tích đáyệSABC  10 và chi uềcaoAD  5.3 V  S . AD  10. 5  50 .ABC . DEF ABC3 3Ch n C.ọ44. BPh ng pháp:ươ+) B c 1: ướĐ tặ x  u  t  , đ iổ c nậ  x  a  t  a '.+) B c 2: L y vi phân hai ướ ấv :ế dx  u ' t  dt .+ ) B ư ớ c 3: B i ế n đ ổ i f  xdx  f u t .u 't dt  g t dt.b b '+) B c 4: Khi đó ướ ta có bi u ểth c:ứCách gi i:ả  f  x dx   g  t  dt .a a 'Đ t ặx  4sin t  dx  4costdt x  0  t  0Đ i ổc n:ậ x   t   . 4 4 4 4Khi đó ta có:I  4 16 16sin2 t costdt  16cos2 tdt  81  cos 2t dt.0 0 0Ch nọ B.45.CPh ng pháp:ươlogb  logc b alog aS d ng các công th c: ử ụ ứ log b  1.logb aCách gi i:ả loga  bc  loga b  loga cTa có: 80  42.5; 12  3.4 log 80  log 4 2  log 5  2log 4  log 5 2 1 2 1log4 12 log5 12 log4 3  1 log5 4  log5 3 thuvienhoclieu .com Trang 43x  b  t  b 'ca12 12 12 12 12thuvienhoclieu .com 21  1 1b b  2 aa  1 ab a 1  2 ab  a .ab  ba aCh n C.ọ46.DPh ng pháp:ươĐ m s cách ch n hai trong 12 c nh r i tr đi s c nh c a đa giác.ế ố ọ ạ ồ ừ ố ạ ủCách gi i:ảC 2 đ nh c a đa giác s t o thành 1 đo n th ng (bao g m c c nh c a đa giác và đ ng chéo c a đa ứ ỉ ủ ẽ ạ ạ ẳ ồ ả ạ ủ ườ ủgiác đó).T 12 ừ đ nh, ỉ s đo n th ng t o thành ố ạ ẳ ạ là C 2 66 đo n th ng.ạ ẳTrong 66 đo n th ng trên có 12 đo n th ng là c nh c a đa giác trên.ạ ẳ ạ ẳ ạ ủV y s đ ng chéo c a đa giác đó là 66 ậ ố ườ ủ  12  54 .Ch n D.ọ47.A thuvienhoclieu .com Trang 441250 2y 2  z2II13x 2  z2II 10x 2  y2II 5 thuvienhoclieu .comPh ng pháp:ươS d ng ph ng pháp tính xác su t c a bi n c đ i:ử ụ ươ ấ ủ ế ố ố- Tính xác su t đ không ấ ể có viên bi nào trúng vòng 10.- T ừ đó suy ra k t qu c a bàiế ả ủ toán.Cách gi i:ảG i A ọ là bi n c : ế ố “Có ít nh t ấ m t ộ viên trúng vòng 10”.Khi đó bi n c đ i c a bi n c A là: ế ố ố ủ ế ố A : “Không có viên nào trúng vòng 10”. P  A   1 0, 75 . 1 0,85  0, 0375 . P  A  1 P  A  1 0, 0375  0,9625.Ch n A.ọ48.APh ng pháp:ươ- T ph ng trình ừ ươ m t ặ c u ầ S  xác đ nh tâm ị và bán kính m tặ c u.ầ- Tính kho ng cách ả t ừ I đ n các đ ng th ng các đápế ườ ẳ ở án.- M tặ c uầ S  I ; RCách gi i:ả ti p xúc v i đ ng th ng ế ớ ườ ẳd khi và ch khi ỉd  I ; d   R .M ặ t cầ u S  :  x 12   y  22   z  32  50 có tâm I  1;  2;3 , bán kínhR  5.Đ ng th ng ườ ẳd ti p xúc v i m t c u ế ớ ặ ầ S  khi và ch khi ỉd  I ; d   R . Th ử l n ầ l t các đáp án ượ ta có:d  I ; Ox d  I ; O y d  I ; O z Ch n A.ọ49.APh ng pháp:ươ   R , do đó lo i đáp ánạ B.  R , do đó lo i đáp ánạ C.  R , do đó lo i đáp ánạ D.Gi i bài toán b ng cách l p h ph ng trình.ả ằ ậ ệ ươ- G i năng su t ọ ấ lúa m i ớ và lúa cũ trên 1 ha l n ầ l t ượlà x ; y  x ; y  0 , đ n v t n/ha.ơ ị ấ- D a vào gi thi t: “c y 60 ự ả ế ấ ha lúa gi ng m i ố ớ và 40 ha lúa gi ng cũ, thua ho ch đ c t t c 460 t n ố ạ ượ ấ ả ấthóc” đ l p ph ng trình thể ậ ươ ứ nh t.ấ- D a vào gi thi t: “- D a vào gi thi t: “c y 60 ự ả ế ự ả ế ấ ha lúa gi ng m i và 40 ố ớ ha lúa gi ng cũ, thua ho ch ố ạđ c t t c 460 t n thóc” đ ượ ấ ả ấ ể l p ậ ph ng trình th ươ ứ hai.- Gi i ả h ệ ph ng trình v a ươ ừ l p ậ đ c b ng ph ng pháp th ho c c ng đ i s ượ ằ ươ ế ặ ộ ạ ố và k tế lu n.ậCách gi i:ảG i năng su t ọ ấ lúa m i và ớ lúa cũ trên 1 ha l n l tầ ượ là x ; y  x ; y  0 , đ n v t n/ha.ơ ị ấ thuvienhoclieu .com Trang 45  2  2  3 21 2  3 21 2   2  2thuvienhoclieu .comVì c y 60 ha lúa gi ng m i và 40 ha lúa gi ng cũ, thua ho ch đ c t t c 460 t n thóc nên ta có ph ngấ ố ớ ố ạ ượ ấ ả ấ ươtrình:60 x  40 y  460 .Vì 3ha tr ng lúa m i thu ho ch đ c ít h n 4ha tr ng lúa cũ là 1 t n nên ta có ph ng trìnhồ ớ ạ ượ ơ ồ ấ ươ4 y  3 x  1.Khi đó ta có h ệ ph ng ươtrình:  4 y  3 x  160 x  40 y  460    30 x  40 y  10   90 x  450   x  5 (tm). thuvienhoclieu .com Trang 46 y  44 y  3 x  160 x  40 t  460thuvienhoclieu .comV y năng su t lúa m i trên 1 ha là 5 t n.ậ ấ ớ ấCh n A.ọ50.DPh ng pháp:ươGi i bài toán b ng cách l p ph ng trình.ả ằ ậ ươ- G i th i gian ọ ờ mà vòi th nh t ch y riêng đ y ứ ấ ả ầ b là ểx (gi ) ờ x  0 .- Suy ra th i gian ờ mà vòi th hai ch y riêng đ yứ ả ầ b .ể- Tính trong m t gi m i vòi ch y đ c bao nhiêu ph n c a b .ộ ờ ỗ ả ượ ầ ủ ể- D a vào ự gi ả thi t: “m c ba vòi thì sau 24 gi b ế ở ả ờ ể l i ạ đ y n c” đ ầ ướ ể l p ậ ph ngươ trình.- Gi i ph ng trình v a l p đ c ả ươ ừ ậ ượ và k tế lu n.ậCách gi i:ảG i th i gian mà vòi th nh t ch y riêng đ y b là ọ ờ ứ ấ ả ầ ểx (gi ) ờ x  0 . Th i gian mà vòi th hai ch y riêng đ y b ờ ứ ả ầ ểlà Trong m t gi :ộ ờx  4 (gi ).ờ- Vòi th nh t ch y đ cứ ấ ả ượ 1x- Vòi th haiứ ch yả đ cượ1 (b )ể(b )ểx  4- Vòi th ứ ba ch y đ cả ượ 16 (b ).ểKhi m ở c ba vòi thì vòi th nh t ả ứ ấ và vòi th hai ch y vào ứ ả b ể còn vòi th ứ ba cho n c trong ướ b ể ch y ra, ảvà sau 24 gi b ờ ể l i ạ đ y n c nên ầ ướ ta có ph ngươ trình:1  1 1  1 x x  4 6 242 x  4 5 x  x  4  24 48 x  96  5 x 2  20 x 5 x 2  28 x  96  0 x  8 12  tm x    5  ktmV y ch dùng vòi th nh t thì sau 8 gi b s đ y n c.ậ ỉ ứ ấ ờ ể ẽ ầ ướCh n D.ọ51.DPh ng pháp:ươPhân tích t ng m nh đ đ lo i tr và ch n đáp án đúng.ừ ệ ề ể ạ ừ ọCách gi i:ả- Gi s m nh đ I đúng. T c ả ử ệ ề ứ là trên t m ấ bìa ch có 1 m nh đ I ỉ ệ ề là đúng, 3 m nh đ còn l i ệ ề ạ là sai. T c ứ làm nh ệ đ ề II sai. Hay nói cách khác, trên t m ấ bìa ph i có 2 m nh đ đúng. Đi u này mâu thu n v i đi uả ệ ề ề ẫ ớ ềgi s . Nên m nh đ Iả ử ệ ề sai. thuvienhoclieu .com Trang 47thuvienhoclieu .com- Gi s m nh đ II đúng. T c ả ử ệ ề ứ là trên t m ấ bài này có 2 m nh đ đúng ệ ề và 2 m nh đ ệ ề sai. Mà theo trên thìm nh đ I ệ ề sai. Nên hai m nh còn l i ệ ạ là m nh đ III, m nh đ IV ph i có 1 m nh đ sai ệ ề ệ ề ả ệ ề và 1 m nh đệ ềđúng.N u m nh đ III đúng thì m nh đ II sai, n u m nh đ IV đúng thì m nh ế ệ ề ệ ề ế ệ ề ệ đ ề II cũng sai nên mâu thu nẫv i ớ gi thi t. Hay m nh đ IIả ế ệ ề sai. thuvienhoclieu .com Trang 48thuvienhoclieu .com- Gi s m nh đ III đúng. Nghĩa ả ử ệ ề là có 3 m nh ệ đ ề sai I, II, IV. Đi u ề này th a mãn vì m nh đ I, II đã sai ỏ ệ ề(theo trên), m nh đ IV sai vì m nh đ III đã đúng nên IV ph i ệ ề ệ ề ả là m nh đệ ề sai.- Gi s m nh đ IV đúng thì đi u này mâu thu n v i chính ả ử ệ ề ề ẫ ớ nó vì m nh đ IV nói có 4 m nh đ sai nên ệ ề ệ ềIV ph i ả là m nh đệ ề sai.V y có 3 m nh đ sai và 1 m nh đ đúng.ậ ệ ề ệ ềCh n D.ọ52.CPh ng pháp:ươPhân tích t gi thi t đ suy ra đáp ánừ ả ế ểCách gi i:ảVì “Có 1 s h c sinh không ngoan” và “M i đoàn viên đ u ngoan” là các m nh đ đúng. Nên ta suy ra ố ọ ọ ề ệ ềđ c s h c sinh không ngoan ch c ch n không là đoàn viên. Vì v y nên kh ng đ nh đúng là C.ượ ố ọ ắ ắ ậ ẳ ịTa s th y r ng (A) không đúng, vì có th không có h c sinh nào là đoàn viên. (B), (D) không đúng vì ẽ ấ ằ ể ọm i đoàn viên v n có th là h c sinh.ọ ẫ ể ọCh n C.ọ53.APh ng pháp:ươPhân tích t các d ki n đ bài, dùng ph ng pháp suy lu n đ n gi n đ ch n đáp ánừ ữ ệ ề ươ ậ ơ ả ể ọCách gi i:ảXe đi n ng m:ệ ầ T RSGHIXe buýt: R W LGFXe buýt express: R LFXe đi nệ ng m:ầ T => R => S => G => H => I Xe buýt: R => W => L=> G => FXe buýt Express: R => L => FĐ đi t I đ n W hành khách b t bu c ph i đi tàu đi n ng m t I đ n G sau đó đ i sang xe buýt G và điể ừ ế ắ ộ ả ệ ầ ừ ế ổ ởt G đ n W.ừ ếCh n A.ọ54.DPh ng pháp:ươPhân tích đ bài và chú ý đ n các b n mà xe đi n ng m có th d ng.ề ế ế ệ ầ ể ừCách gi i:ảXe đi nệ ng m:ầ T => R => S => G => H => I Xe buýt: R => W => L => G => FXe buýt Express: R => L => FN u đóng c a đo n đi n ng m R thì m t hành khách không th đi đ n T vì ch có ế ử ạ ệ ầ ở ộ ể ế ỉ xe đi n ng m đi ệ ầ t ừR đ n T ế mà R l i ạ đóng c a.ửCh n D.ọ55.CPh ng pháp:ươPhân tích đ bài và chú ý đ n các b n mà các lo i xe có th d ng.ề ế ế ạ ể ừCách gi i:ả thuvienhoclieu .com Trang 49thuvienhoclieu .comXe đi nệ ng m:ầ T => R => S => G => H => I Xe buýt: R => W => L => G => FXe buýt Express: R => L => F+) Đáp án A: Đúng vì hành khách đi xe buýt t F => G => L => W => Rừ+) Đáp án B: Đúng vì hành khách đi xe buýt th ng t G => L r i đ i tuy n qua xe buýt Express L r i ườ ừ ồ ổ ế ở ồđi ti p đ n Rế ế+) Đáp án C sai vì ch có xe đi n ng m d ng b n H.ỉ ệ ầ ừ ở ế+) Đáp án D đúng vì hành khách đi xe buýt t L => W => RừCh n C.ọ56.APh ng pháp:ươPhân tích đ bài và chú ý đ n các b n mà các lo i xe có th d ng.ề ế ế ạ ể ừCách gi i:ảXe đi nệ ng m:ầ T => R => S => G => H => IXe buýt: R =>W => L=> G => FXe buýt Express: R => L=> FVì ch có xe đi n ng m đi đ c đ n b n I nên ch c ch n khi đi t S đ n I hành khách ph i đi qua hai ỉ ệ ầ ượ ế ế ắ ắ ừ ế ảb n G và H.ếCh n A.ọ57. BPh ng pháp:ươPhân tích d a vào đi u ki n: Ng i di n cu i cùng ph i là m t nam ca sĩ.ự ề ệ ườ ễ ố ả ộCách gi i:ảVì ng i di n cu i cùng ph i ườ ễ ố ả là m t nam ca sĩ mà có hai nam ca sĩ ộ là P và S nên S có th bi u di n cu i ể ể ễ ốcùng.Ch n B.ọ58. BPh ng pháp:ươPhân tích đ có v trí ch n là các ca sĩ sau đó d a vào d ki n “Ng i th hai là m t nam ngh sĩ” đ ể ị ẵ ự ữ ệ ườ ứ ộ ệ ểch n đáp án.ọCách gi i:ảVì các ca sĩ và các danh hài ph i di n xen k nhau trong su t bu i bi u di n mà bi u di n v trí th 8 là ả ễ ẽ ố ổ ể ễ ể ễ ị ứP – m t nam ca sĩ nên các ca sĩ s bi u di n các v trí ch n 2-4-6-8ộ ẽ ể ễ ở ị ẵL i có ng i th hai ạ ườ ứ là m t nam ngh sĩ nên ng i đó ph i ộ ệ ườ ả là m t nam ca ộ sĩ, nh v y nam ca sĩ còn l i ư ậ ạS s ẽ là ng i bi u di n v trí thườ ể ễ ở ị ứ 2.Ch n B.ọ59.DPh ng pháp:ươPhân tích đ có v trí ch n là các ca sĩ sau đó d a vào d ki n đ bài và các d ki n còn l i đ ch n đáp ánể ị ẵ ự ữ ệ ề ữ ệ ạ ể ọCách gi i:ảVì các ca sĩ và các danh hài ph i di n xen k nhau trong su t bu i bi u di n mà bi u di n v trí th 4 là ả ễ ẽ ố ổ ể ễ ể ễ ị ứR – m t n ca sĩ nên các ca sĩ s bi u di n các v trí ch n 2 – 4 – 6 – 8ộ ữ ẽ ể ễ ở ị ẵ thuvienhoclieu .com Trang 50thuvienhoclieu .comL i có ng i bi u di n cu i ph i là nam ca sĩ và ng i bi u di n th 2 là 1 nam ngh sĩ nên v trí th ạ ườ ể ễ ố ả ườ ể ễ ứ ệ ở ị ứ2 và th 8 ph i là 2 nam ca sĩ.ứ ảDo đó v trí th 6 là n ca sĩ còn l i V.ị ứ ữ ạCh n D.ọ60.DPh ng pháp:ươPhân tích đ có v trí ch n ể ị ẵ là các ca sĩ và v ị trí l là ẻ các danh hài sau đó d a vào d ki n đ bài và các d ự ữ ệ ề ữki n còn ệ l i ạ đ ch n đápể ọ ánCách gi i:ảVì các ca sĩ và các danh hài ph i di n xen k nhau trong su t bu i bi u di n mà bi u di n v trí th 3 là ả ễ ẽ ố ổ ể ễ ể ễ ị ứT – m t nam danh hài nên các danh hài s bi u di n các v trí l 1 – 3 – 5 – 7ộ ẽ ể ễ ở ị ẻL i có ng i bi u di n đ u là m t n ngh sĩ nên v trí s 1 là m t n danh hài.ạ ườ ể ễ ầ ộ ữ ệ ị ố ộ ữNh v y v trí th nh t là n danh hài còn l i v trí th 5 và th 7 thu c v n danh hài còn l i và W.ư ậ ị ứ ấ ữ ạ ị ứ ứ ộ ề ữ ạNh v y nam danh hài W có th bi u di n v trí th 5 ho c th 7.ư ậ ể ể ễ ở ị ứ ặ ứCh n D.ọ61. BPh ng pháp:ươ- Đ c ọ s ố li u ệ trên bi u đ , xác đ nh s % kinh phí chi cho l ng cán ể ồ ị ố ươ b ộ qu nả lí.- Bi t t ng kinh phí, s ph n trăm, ế ổ ố ầ t ừ đó tính s ti n l ng cán ố ề ươ b ộ qu nả lí.Cách gi i:ảBi u đ có l ng cán b qu n lí chi m 15%.ể ồ ươ ộ ả ếTrong năm 2019, tr ng ph thông đó chi s ti n cho l ng cán b qu n lí là :ườ ổ ố ề ươ ộ ả2 109 :100 15  3 108 (đ ng) hay 300 tri u đ ng.ồ ệ ồCh n B.ọ62. BPh ng pháp:ươ- Xác đ nh s ph n trăm dành cho l ng cán ị ố ầ ươ b ộ qu n ả lí và l ng giáoươ viên.- Tính s chênhự l ch.ệCách gi i:ảBi u đ có l ng giáo viên chi m 45%; l ng cán b qu n lí chi m 15%.ể ồ ươ ế ươ ộ ả ếL ng cán b qu n lí ít h n l ng chi cho giáo viên theo phân b d trù kinh phí năm là :ươ ộ ả ơ ươ ổ ự45% 15%  30%.Ch n B.ọ63.CPh ng pháp:ươ- Tìm t ng s ti n kinh phí d trù nămổ ố ề ự 2018.- Tìm s ti n chi cho sách năm 2019, nămố ề 2018.- Tính s % kinh phí chi cho ố mua sách c a nămủ 2018.Cách gi i:ảNăm 2018 có kinh phí d trù là :ự2  10 9  200  18  10 8 (đ ng)ồ thuvienhoclieu .com Trang 51thuvienhoclieu .comS ti n chi cho mua sách năm 2018 là :ố ề2  10 9 :100  10  38  10 6  162  10 6 (đ ng)ồS ti n chi cho mua sách năm 2018 chi m s ph n trăm t ng kinh phí d trù c a năm đó là :ố ề ế ố ầ ổ ự ủ162 106 : 18108 100  9%Ch n C.ọ64.CPh ng pháp:ươ- Đ c ọ s ố li u ệ v s ề ố film Thái Lan s n xu t đ c trong m i năm trên bi uả ấ ượ ỗ ể đ .ồ- Tính giá tr trung bìnhị c ng.ộCách gi i:ảTrong giai đo n 1998 - 2001, trung bình m i năm Thái Lan s n xu t đ c kho ng s film là :ạ ỗ ả ấ ượ ả ố 8  15  17  23 :4  15, 75 (film)Ch n C.ọ65.APh ng pháp:ươ- Tính t ỉ l ệ film M so v i t ng s ỹ ớ ổ ố film c a 4 qu c gia trong t ng năm.ủ ố ừ- So sánh và ch n đáp ánọ đúng.Cách gi i:ảNăm 1998: 85 :  85  50  8  15  0,53797Năm 1999: 85 :  85  52  15  9  0,52795Năm 2000: 80 :  80  70  17  12  0, 44692Năm 2001: 90 :  90  88  23  34  0,38297V y năm 1998, film M s n xu t có t l cao nh t.ậ ỹ ả ấ ỉ ệ ấCh n A.ọ66.APh ng pháp:ươ- Xác đ nh s film Thái Lan, Vi t Nam trong ị ố ệ bi u ể đ , c tồ ộ 2011.- Tính số %.Cách gi i:ảNăm 2011 có 23 film do Thái Lan s n xu t, 34 film do Vi t Nam s n ả ấ ệ ảxu t. S film do Vi t Nam s n xu t nhi u h n so v i Thái Lan s ph n ấ ố ệ ả ấ ề ơ ớ ố ầtrăm là :34 – 23 : 34 100  32, 4%Ch n A.ọ67.CPh ng pháp:ươ- Đ c s ọ ố gi ờ làm vi c trung bình c a ệ ủ n ữ lao đ ng toàn th i gian ộ ờ t i ạ Hà Lan; t i ạ 3 qu c gia còn l i ố ạ và tính t ng c a c 4 qu cổ ủ ả ố gia.- Tính %.Cách gi i:ả thuvienhoclieu .com Trang 52thuvienhoclieu .comS gi làm vi c trung bình c a n lao đ ng làm vi c toàn th i gian chi m s ph n trăm so v i t ng s ố ờ ệ ủ ữ ộ ệ ờ ế ố ầ ớ ổ ốgi làm vi c trung bình c a n lao đ ng làm vi c toàn th i gian c a c 4 qu c gia là :ờ ệ ủ ữ ộ ệ ờ ủ ả ố38 : 39,9  38  37  39, 2 100  24,66 24,7%Ch n C.ọ68. BPh ng pháp:ươ- Tính s ố gi ờ làm vi c trung bình c a ng i lao đ ng c a Hy L p;ệ ủ ườ ộ ủ ạ Anh.- Tính s chênh l ch r i tìmự ệ ồ %.Cách gi i:ảS gi làm vi c trung bình c a ng i lao đ ng (toàn th i gian và bán th i gian) Hy L p nhi u h n s ố ờ ệ ủ ườ ộ ờ ờ ở ạ ề ơ ốgi làm vi c trung bình c a ng i lao đ ng (toàn th i gian và bán th i gian) Anh là s gi là :ờ ệ ủ ườ ộ ờ ờ ở ố ờ 39,9  42,5  29,3  30 –  37  37,5  28  29  10, 2S gi làm vi c trung bình c a ng i lao đ ng (toàn th i gian và bán th i gian) Hy L p nhi u h n s ố ờ ệ ủ ườ ộ ờ ờ ở ạ ề ơ ốgi làm vi c trung bình c a ng i lao đ ng (toàn th i gian và bán th i gian) Anh là s ph n trăm là :ờ ệ ủ ườ ộ ờ ờ ở ố ầ10, 2 : 39,9  42,5  29,3  30 100  7, 2%Ch n B.ọ69.DPh ng pháp:ươ- Tính t ng th i gian trung bình c a lao đ ng ổ ờ ủ ộ n ữ toàn th i gian ờ và bán th i gian c a c 4ờ ủ ả n c.ướ- So sánh r i ch n đáp ánồ ọ đúng.Cách gi i:ảHy L pạ : 39,9  29,3  69,2 (gi )ờHà Lan : 38  29, 2  67, 2Anh : 37  28  65 (gi )ờ (gi )ờNga : 39, 2  34  73, 2 (gi )ờV y Nga là n c có t ng s gi lao đ ng trung bình c a n cao nh t trong 4 qu c gia.ậ ướ ổ ố ờ ộ ủ ữ ấ ốCh n D.ọ70.CPh ng pháp:ươ- Tính t ng th i gian lao đ ng trung bình c a n ; nam (toàn th i gian, bán th iổ ờ ộ ủ ữ ờ ờ gian)- Tính s chênh l ch r i tínhố ệ ồ %.Cách gi i:ảT ng th i gian lao đ ng trung bình c a nam (toàn th i gian và bán th i gian) h n t ng th i gian lao đ ngổ ờ ộ ủ ờ ờ ơ ổ ờ ộtrung bình c a n (toàn th i gian và bán th i gian) là :ủ ữ ờ ờ 42,5  38  37,5  40, 4  30  28,3  29  32 –  39,9  38  37  39, 2  29, 3  29, 2  28  34  3,1T ng th i gian lao đ ng trung bình c a nam (toàn th i gian và bán th i gian) h n t ng th i gian lao đ ngổ ờ ộ ủ ờ ờ ơ ổ ờ ộtrung bình c a n (toàn th i gian và bán th i gian) s ph n trăm là:ủ ữ ờ ờ ố ầ3,1:  42,5  38  37,5  40, 4  30  28,3  29  32  100 Ch n C.ọ thuvienhoclieu .com Trang 53thuvienhoclieu .com 1,1% thuvienhoclieu .com Trang 54thuvienhoclieu .comPH N 3. GI I QUY T V N ĐẦ Ả Ế Ấ Ề71.CPh ng pháp:ươ- T c u hình electron, xác đ nh nguyên ừ ấ ị t ử c a nguyên ủ tố X- Xét t ng đáp án ừ và ch n đáp án khôngọ đúng.Cách gi i:ảNguyên t c a nguyên t X có c u hình electron là 1sử ủ ố ấ 22s 22p 63s 2 3p 64s 1→ ZX = 19 → X là Kali (K)A. Đúng vì K tác d ng m nh v i n c nhi t đ th ng theo ph n ng: 2K + ụ ạ ớ ướ ở ệ ộ ườ ả ứ 2H2 O → 2KOH + H2 ↑B. Đúng vì h p ch t c a K v i ợ ấ ủ ớ Clo là KCl là m t ộ h p ợ ch tấ ionC. Sai vì nguyên t ử K d nh ng ễ ườ đi 1 electron đ t o c u hình ể ạ ấ l p v ớ ỏ 3s 23p 6 b nề v ngữD. Đúng vì vì h p ợ ch t c a K v i oxi ấ ủ ớ là K2 O, có th ph n ng v i Hể ả ứ ớ2 O t o dung d ch ạ ị KOH có môi tr ngườbazo theo ph n ng: Kả ứ2 O + H2 O → 2KOHCh n C.ọ72.APh ng pháp:ươÁp d ng nguyên lý chuy n d ch cân b ng L Sa-t -li-ê: “M t ph n ng thu n ngh ch đang tr ng tháiụ ể ị ằ ơ ơ ộ ả ứ ậ ị ở ạcân b ng khi ch u tác đ ng ằ ị ộ t ừ bên ngoài nh bi n đ i n ng đ , áp su t, ư ế ổ ồ ộ ấ nhi t ệ đ , thì cân b ng s chuy nộ ằ ẽ ểd ch theo ị chi u làm ề gi m tác đ ng bên ngoàiả ộ đó.’’Cách gi i:ảN u ph n ng có s mol khí hai v c a ph ng trình hóa h c b ng nhau ho c ph n ng không có ch tế ả ứ ố ở ế ủ ươ ọ ằ ặ ả ứ ấkhí, thì áp su t không nh h ng đ n cân b ng.ấ ả ưở ế ằ Ph n ng I và III có s mol khí hai v c a ph ng trình hóa h c không đ i nên áp su t không nhả ứ ố ở ế ủ ươ ọ ổ ấ ảh ng đ n hai cân b ng này.ưở ế ằCh n A.ọ73.CPh ng pháp:ươ- T s mol k t t a thu đ c khi đun nóng n c l c, tính đ c s molừ ố ế ủ ượ ướ ọ ượ ố Ca(HCO3 )2- B o toàn nguyên t C, tìm đ c s mol COả ố ượ ố2 . T đó tính đ c s mol ừ ượ ố và kh i ố l ng nguyên ượ tố C- Áp d ng công th c ụ ứ kh i ố l ng dung d ch gi m, tính s mol Hượ ị ả ố2 O. T ừ đó tính s mol ố và kh i ố l ng ượnguyên tố H- So sánh t ng kh i l ng C ổ ố ượ và H v i kh i l ng c a ớ ố ượ ủ A, k t lu n trong A có nguyên ế ậ tố O- Áp d ng b o toàn kh i l ng cho các nguyên t trong ụ ả ố ượ ố A, tính s molố O- L p công th c đ n gi n nh t ậ ứ ơ ả ấ và t ừ đó bi n lu n tìm đ c công th c phân ệ ậ ượ ứ t ử c aủ ACách gi i:ảnCaCO3 (lan1)  10100  0,1 mol thuvienhoclieu .com Trang 55thuvienhoclieu .comVì đun nóng n c l c l i thu đ c k t t a ướ ọ ạ ượ ế ủ ⟹ trong n c l c có ch a Ca(HCOướ ọ ứ3 )2 thuvienhoclieu .com Trang 56thuvienhoclieu .comKh i đ u n n ư ớ c l ọ c t a c ó p h ả n ứ n g: Ca(HCO ) t 0 CaCO  CO  H OTheo ph ng ươtrình,nCa(HCO3 )2 nCaCO3 (lan 2)  5100 0,05 molB o toàn nguyên t C cho ph n ng COả ố ả ứ2 và Ca(OH)2 :nCO nCaCO 2nCa(HCO )  0,1  2.0,05  0, 2 mol233 2 nC  nCO  0,2 mol  mC  0,2.12  2,4 gamL i có mạdung d chị tăng = (mCO  mH O )  mCaCO  4,2  (0,2.44  mH O )  10 mH O  5, 4 gam  nH O 5, 4  0,3 mol18 nH  2 nH2O  0 , 6 m o l  mH  0 , 6 g a mTa th y mấC + mH = 2,4 + 0,6 = 3 gam < mA⟹ trong A có ch a OxiứTa có: mO = mA – mC – mH = 6,2 – 2,4 – 0,6 = 3,2 gam ⟹ nO = 0,2 mol Đ t công th c phân t c a A là Cặ ứ ử ủx Hy Oz (đk: x,y, z nguyên d ng)ươTa có: x : y : z = nC : nH : nO = 0,2 : 0,6 : 0,2 = 1 : 3 : 1→ công th c đ n gi n nh t c a A là CHứ ơ ả ấ ủ3 OSuy ra CTPT c a A có d ng (CHủ ạ3 O)n hay Cn H3n On .Trong h p ch t h u c ch a C, H, O ta luôn có: H ≤ 2C + 2 ợ ấ ữ ơ ứ ⟹ 3n ≤ 2n + 2 ⟹ n ≤ 2+ N u n = 1 ế ⟹ CTPT là CH3 O (lo i)ạ+ N u n = 2 ế ⟹ CTPT là C2 H6 O2 (nh n)ậCh n C.ọ74. BPh ng pháp:ươXét các ch t ph n ng v i dung d ch ấ ả ứ ớ ịNaOH Xét các ch t ph n ng v i dung ấ ả ứ ớd ch HClịK t lu n các ch t đ u tác d ng v i dung d ch NaOH và dung d ch HCl.ế ậ ấ ề ụ ớ ị ịCách gi i:ả- Các ch t tác d ng đ c v i dung d ch NaOH: X, Y,ấ ụ ượ ớ ị T- Các ch t tác d ng đ c v i dung d ch HCl: X, Y, Z,ấ ụ ượ ớ ị T⟹ Các ch t tác d ng đ c v i dung d ch NaOH và dung d ch HCl là X, Y, ấ ụ ượ ớ ị ịT. Các PTHH:H2 NCH2 COOH + NaOH → H2 NCH2 COONa + H2 O H2 NCH2 COOH + HCl → ClH3 NCH2 COOH thuvienhoclieu .com Trang 573 23222223222thuvienhoclieu .comHCOONH3 CH3 + NaOH → HCOONa + CH3 NH2 ↑ + H2 OHCOONH3 CH3 + HCl → HCOOH + CH3 NH3 Cl thuvienhoclieu .com Trang 58thuvienhoclieu .comH2 NCH2 (CH3 )COOC2 H5 + NaOH → H2 NCH2 (CH3 )COONa + C2 H5 OH H2 NCH2 (CH3 )COOC2 H5 + HCl → ClH3 NCH2 (CH3 )COOC2 H5Ch n B.ọ75.CPh ng pháp:ươC ng đ dòng đi n qua ườ ộ ệm ch:ạ I Er  RCông su t tiêu th c a m ch ấ ụ ủ ạngoài:Cách gi i:ả P  I 2RC ng đ dòng đi n m ch ngoài ườ ộ ệ ạ là: I  E 11 0,1  ACông su t tiêu th c a m ch ấ ụ ủ ạngoài:Ch n C.ọ76.DPh ng pháp:ươĐi n tr c a dây d n: ệ ở ủ ẫR  lS2Ti t di n c a dây d n: ế ệ ủ ẫS   4Cách gi i:ảr  R10 100 P  I 2R  0,1 2.100  1  WĐi n tr ban đ u c a dây d nệ ở ầ ủ ẫ là: R   lS   l d 24  4  l d 2Tăng g p đôi đ ng kính c a dây đ ng th i gi m m t n a chi u dài dây, đi n tr m i c a dây là:ấ ườ ủ ồ ờ ả ộ ử ề ệ ở ớ ủ4  lR '  4  l '  d' 2Ch n D.ọ77. B 22d2  1 4  l8  d 2  1 R  R 8 8Ph ng pháp:ươCông th c máy bi n ứ ếáp: N1  U1Cách gi i:ảN2 U2Ta có công th c ứ máy bi n ếáp: N1  U1  220  4Ch n B.ọ78. BPh ng pháp:ươ Giá tr trung bình c a đi n ị ủ ệ áp:Cách gi i:ả thuvienhoclieu .com Trang 59dthuvienhoclieu .comN2 U2 55 1tU  udt0Giá tr trung bình c a đi n áp trong kho ng th i gian 100 ms = 0,1 s là:ị ủ ệ ả ờ 0,1U  0  120 2 cos100  t dt  100 sin  100 t | 0,1  0  V thuvienhoclieu .com Trang 60120 20thuvienhoclieu .comCh n B.ọ79. BPh ng pháp:ươLý thuy t tu n hoàn máu đ ng v t:ế ầ ở ộ ậCách gi i:ảGiun đ t, tôm, cá chép đ u có 1 vòng tu n hoàn.ấ ề ầChim b câu có 2 vòng tu n hoàn (HTH kép)ồ ầ+ Vòng tu n hoàn nh : Tim – ph i – tim.ầ ỏ ổ+ Vòng tu n hoàn l n: Tim – các c quan – tim.ầ ớ ơCh n Bọ80.AGiun đ t là loài có ng tiêu hóa.ố ốĐV nguyên sinh ch a có c quan tiêu hóa. ư ơGiun d p, th y t c có túi tiêu hóa.ẹ ủ ứCh n Aọ81.DPh ng pháp:ươÁp d ng công th c tính s ki u gen n m trên NST gi i tính X vùng không t ng đ ngụ ứ ố ể ằ ớ ở ươ ồ+ gi i ớXX :n(n 1) 2 ki u gen hay ể C 2  n+ gi i XY : n ki u genớ ểN u có nhi u gen trên 1 NST coi nh 1 gen có s alen b ng tích s alen c a các gen đóế ề ư ố ằ ố ủ thuvienhoclieu .com Trang 61nthuvienhoclieu .comCách gi i:ả- Màu s c ắ lông có 2alen (m) thuvienhoclieu .com Trang 62thuvienhoclieu .com- Màu m t ắ có 2 alen (n)Tính tr ng màu s c lông: các ki u gen khác nhau v locus gen này có ki u hình khác nhau hay ki u gen ạ ắ ể ề ể ểd h p cho 1 ki u hình khácị ợ ểHai locus gen này n m trên vùng không t ng đ ng c a NST Xằ ươ ồ ủ- S ki uố ể gen:+ gi i cái : Ở ớ m.n(m.n  1)  2  2(2  2  1)  10KG2 2+ gi i đ c: m.n=2×2=4Ở ớ ự→ có 14 ki u genể- S ki uố ể hình+ gi i cái: 2 ×3 =6ớ+ gi i đ c: 4ớ ựS ki u hình trong qu n th (tính c 2 gi i) là 10ố ể ầ ể ả ớCh n Dọ82.DPh ng pháp:ươConxixin gây đ t bi n đa b i, các c p NST s không phân li trong nguyên phân. ộ ế ộ ặ ẽK t qu : t 1 t bào 2n → 1 t bào 4n.ế ả ừ ế ếM t t bào nguyên phân n l n t o 2ộ ế ầ ạ n t bào con.ếCách gi i:ảDo đ t bi n x y ra l n th 3 nên t bào ban đ u đã tr i qua 2 l n nguyên phân t o 2ộ ế ả ở ầ ứ ế ầ ả ầ ạ 2 = 4 t ếbào. l n nguyên phân th 3:Ở ầ ứ3 t bào nguyên phân bình th ng thêm 3 l n t o 3×2ế ườ ầ ạ 3 = 24 t bào 2n.ế1 t bào b đ t bi n, t t c NST không phân li t o 1 t bào 4n, t bào này nguyên phân 2 l n t o 2ế ị ộ ế ấ ả ạ ế ế ầ ạ 2 = 4 t ếbào 4n.V y ậ t ỉ l ệ t ế bào đ t ộ bi n/ ế t ng s ổ ố t ế bào con là: 4 124  4 7Ch n Dọ83.DPh ngươ pháp: Ki nế th cứ bài 2 – Vị trí đ aị lí và lãnh th ,ổ trang 13 sgk Đ aị lí 12Cách gi i:ảTrên đ t li n, n c ta ti p giáp v i 3 qu c gia: Trung Qu c, Lào, Campuchiaấ ề ướ ế ớ ố ố- Đ ng biên gi i Vi t Nam – Trung Qu c dài h nườ ớ ệ ố ơ 1400km- Đ ng biên gi i Vi t Nam – Lào dài g nườ ớ ệ ầ 2100km- Đ ng biên gi i Vi t Nam – Campuchia dài h nườ ớ ệ ơ 1100kmCh n D.ọ84.CPh ng pháp: ươ Ki n th c bài 6 – Đ t n c nhi u đ i núi, trang 29 sgk Đ a lí 12ế ứ ấ ướ ề ồ ịCách gi i:ả- Đáp án A: n c ướ ta có đ a hình đ i núi chi m ph n l n di n tích nh ng ch y u ị ồ ế ầ ớ ệ ư ủ ế là đ i ồ núi th p (d i ấ ướ1000m) => nh n đ nh Aậ ị sai- Đáp án B: đ a ị hình có tính phân b c ậ rõ r t theo ệ đ ộ cao => nh n đ nh Bậ ị sai- Đáp án C: đ a ị hình núi cao (trên 2000m) ch chi m 1% di n tích c n c => nh n đ nh Cỉ ế ệ ả ướ ậ ị đúng- Đáp án D: đ i núi chi m ồ ế t i ớ ¾ di n tích lãnh th n c ệ ổ ướ ta => nh n đ nh Dậ ị saiCh n C.ọ85.CPh ng pháp: ươ Liên h hi u bi t th c ti nệ ể ế ự ễ thuvienhoclieu .com Trang 63thuvienhoclieu .comCách gi i:ảSông Đ ng Nai ồ là con sông n i đ a (b t ngu n ộ ị ắ ồ t ừ Vi t Nam ệ và ch y trong lãnh th Vi t Nam) dài nh tả ổ ệ ấn c ta. Sông Đ ng Nai ch y qua các t nh Lâm Đ ng, Đăk Nông, Bình Ph c, Đ ng Nai, Bình D ng,ướ ồ ả ỉ ồ ướ ồ ươThành ph H Chí Minh v i chi u dài 586km ố ồ ớ ề và di n tích ệ l u ư v cự 38.600km².Ch n C.ọ86.CPh ng pháp: ươ Liên h ki n th c bài 9 – Thiên nhiên nhi t đ i m gió mùa, trang 41 sgk Đ a lí 12ệ ế ứ ệ ớ ẩ ịCách gi i:ả“M a xuân” đây là ki u th i ti t m a phùn mi n B c n c ta.ư ở ể ờ ế ư ở ề ắ ướGió mùa Đông B c t o nên mùa đông l nh mi n B c v i n a sau mùa đông th i ti t l nh m, có m aắ ạ ạ ở ề ắ ớ ử ờ ế ạ ẩ ưphùn vùng ven bi n ở ể và các đ ng b ng B c B , B c Trung B . Nguyên nhân ch y u do n a sau mùaồ ằ ắ ộ ắ ộ ủ ế ửđông, áp th p A-lê-út ngoài Thái Bình D ng m nh lên, hút kh i khí l nh di chuy n ấ ươ ạ ố ạ ể v ề phía đông, giól ch ệ h ng qua bi n đ c tăng c ng m đem l i m a phùn cho n cướ ể ượ ườ ẩ ạ ư ướ ta.Ch n C.ọ87.APh ng pháp: ươ SGK L ch s 11, trang 106ị ửCách gi i:ảVào gi a th k XIX, tr c khi b th c dân Pháp xâm l c, Vi t Nam là m t qu c gia phong ki n đ cữ ế ỉ ướ ị ự ượ ệ ộ ố ế ộl p, có ch quy n, đ t đ c nh ng ti n b nh t đ nh v kinh t , văn hóa. Tuy nhiên, giai đo n này,ậ ủ ề ạ ượ ữ ế ộ ấ ị ề ế ở ạch đ phong ki n Vi t Nam đang có nh ng bi u hi n kh ng ho ng, suy y u nghiêm tr ng.ế ộ ế ệ ữ ể ệ ủ ả ế ọCh n A.ọ88.DPh ng pháp: ươ SGK L ch s 12, trang 71ị ửCách gi i:ảSau chi n tranh th gi i th hai, m t tr t t th gi i m i đã đ c xác l p. Đó là tr t t th gi i hai c cế ế ớ ứ ộ ậ ự ế ớ ớ ượ ậ ậ ự ế ớ ựIanta v i đ c tr ng n i b t là th gi i b chia thành hai phe - t b n ch nghĩa và xã h i ch nghĩa, do haiớ ặ ư ổ ậ ế ớ ị ư ả ủ ộ ủsiêu c ng Mĩ và Liên Xô đ ng đ u m i phe.ườ ứ ầ ỗCh n D.ọ89.DPh ng pháp: ươ SGK L ch s 12, trang 92, suy lu nị ử ậCách gi i:ảCu c đ u tranh nhân ngày Qu c t lao đ ng 1 - 5 đã đánh d u b c ngo t c a phong trào cách m ng.ộ ấ ố ế ộ ấ ướ ặ ủ ạL n đ u tiên, công nhân Vi t Nam bi u tình k ni m ngày Qu c t Lao đ ng, đ u tranh đòi quy n l i choầ ầ ệ ể ỉ ệ ố ế ộ ấ ề ợnhân dân lao đ ng trong n c và th hi n tinh th n đoàn k t v i nhân dân lao đ ng th gi i.ộ ướ ể ệ ầ ế ớ ộ ế ớCh n D.ọ90. BPh ng pháp: ươ SGK L ch s 12, trang 71ị ửCách gi i:ảV i th ng l i c a cu c cách m ng dân ch nhân dân các n c Đông Âu, ch nghĩa ớ ắ ợ ủ ộ ạ ủ ở ướ ủ xã h i đã v t raộ ượkh i ph m vi m t n c tr thành m t ỏ ạ ộ ướ ở ộ h ệ th ng th gi i. Th ng l i c a cách m ng Trung Qu c (1949) đãố ế ớ ắ ợ ủ ạ ốn i li n ch nghĩa ố ề ủ xã h i ộ t ừ châu Âu sang châu Á. Còn th ng l i c a cách m ng Cuba giúp ắ ợ ủ ạ m ở r ngộkhông gian đ a lý sang khu v c Mĩị ự Latinh.Ch n B.ọ91.CPh ng pháp: ươ Anot c a thi t b là n i x y ra bán ph n ng oxi hóa.ủ ế ị ơ ả ả ứCách gi i:ả thuvienhoclieu .com Trang 64thuvienhoclieu .comBán ph n ng x y ra anot là 2Hả ứ ả ở2 O → O2 + 4H + + 4eCh n ọC.Chú ý:- T i catot (-): Các cation c a kim lo i ạ ủ ạ t ừ Al tr ở v ề tr c trong dãy ho t đ ng hóa h c c a kim lo i ướ ạ ộ ọ ủ ạkhông b đi n phân, thay vào đó Hị ệ2 O b đi nị ệ phân- T i anot (+): Các anion g c ạ ố axit ch a oxi (VD: NOứ3 -; SO4 2-; CH3 COO -;…) không b đi n phân ị ệ mà thay vào đó H2 O s b đi nẽ ị ệ phân92.APh ng pháp:ươVi t các quá trình đi n phân hai c c c a thi t ế ệ ở ự ủ ếb Đánh giá giá tr pH c a dung d chị ị ủ ịCách gi i:ả+ T i catot (-): x y ra quá trình kh theo th ạ ả ử ứt Cuự 2+ → Cu + 2eFe 2+ → Fe + 2e+ T i anot (+): x y ra quá trình oxi hóa ạ ả2H2 O  O2 + 4H + + 4eDo H + sinh ra anot nên pH c a dung d ch gi m d nở ủ ị ả ầCh n Aọ93. BPh ng pháp:ươĐi n phân dung d ch có th đi u ch các kim lo i ho t đ ng trung bình ho c y u (các kim lo i đ ng sauệ ị ể ề ế ạ ạ ộ ặ ế ạ ứAl trong dãy đi n hóa) b ng cách đi n phân dung d ch mu i c a chúng.ệ ằ ệ ị ố ủCách gi i:ảĐi n phân dung d ch có th đi u ch các kim lo i ho t đ ng trung bình ho c y u (các kim lo i đ ng sauệ ị ể ề ế ạ ạ ộ ặ ế ạ ứAl trong dãy đi n hóa) b ng cách đi n phân dung d ch mu i c a chúng.ệ ằ ệ ị ố ủ→ Zn 2+ và Ag + b đi n phân; Alị ệ 3+ không b đi n ị ệphân. Catot c a bình 2 (-): Agủ + + 1e → Ag1, 62⟹ ne trao đ i (2) ổ = nAg =108 = 0,015 molCatot c a bình 1 (-): Znủ 2+ + 2e → Zn⟹ ne trao đ i (1) ổ = 2.nZnDo 3 bình đi n phân m c n i ti p nên mol electron trao đ i nh nhauệ ắ ố ế ổ ư⟹ ne trao đ i (1) ổ = ne trao đ i (2) ổ ⟹ 2.nZn = 0,015 ⟹ nZn = 0,0075 molKh i l ng Zn bám lên đi n c c trong bình 1 là: mố ượ ệ ựZn = 0,0075.65 = 0,4875 gamCh n B.ọ94.A thuvienhoclieu .com Trang 65thuvienhoclieu .comPh ng pháp:ươ thuvienhoclieu .com Trang 66IMgdthuvienhoclieu .com- Xác đ nh công th c c u t o c a ị ứ ấ ạ ủ axit h u c đ n ch c ữ ơ ơ ứ và r uượ etylic.- Vi t ế ph ng trình ph n ng đi u chươ ả ứ ề ế este.Cách gi i:ảAxit h u c đ n ch c Cữ ơ ơ ứn Hm O2 có công th c c u t o d ng Cứ ấ ạ ạn-1 Hm-1 COOH Ancol etylic có công th c c u t o là Cứ ấ ạ2 H5 OH Ph ng trình đi u ch este ươ ề ế là Cn-1 Hm-1 COOH + C2 H5 OH Cn-1 Hm-1 COOC2 H5 + H2 OCh n A.ọ95. BPh ng pháp: ươ Xét t ng quy trình c a đ bài.ừ ủ ềCách gi i:ảXét (I): Sai vì axit h u c và r u etylic tan đ c trong n c nên không b tách ra kh i ữ ơ ượ ượ ướ ị ỏn c. Xét (II): ĐúngướXét (III): Sai vì r u, axit ượ và este có nhi t đ sôi th p h n n c nên các ch t này b bay h i tr c khi ệ ộ ấ ơ ướ ấ ị ơ ướn c b bayướ ị h i.ơXét (IV): Sai vì khi cho h n ỗ h p ợ các ch t qua dung d ch Hấ ị2 SO4 đ c, n c b gi ặ ướ ị ữ l i, ạ este, axit và ancol b ịthan hóa, nên không tách đ c n c ra kh i h nượ ướ ỏ ỗ h p.ợXét (V): SaiCh n B.ọ96. BPh ng pháp: ươ D a vào các tính ch t c a esteự ấ ủCách gi i:ảA sai, este, axit, ancol đ u d bay h i nên đun nóng s bay h i cùng nhau, không tách đ c ề ễ ơ ẽ ơ ượeste. B đúngC saiD sai, este là m t ch t r t d bay h i.ộ ấ ấ ễ ơCh n B.ọ97.CPh ng pháp:ươS dao đ ng con ố ộ l c ắ th c hi n trong th i gianự ệ ờt:Cách gi i:ản  t TS dao đ ng mà con l c th c hi n đ c trong th i gian t = 45 phút = 2700 s là:ố ộ ắ ự ệ ượ ờn  t  2700  1350T2Ch n C.ọ98.APh ng pháp:ươT công th c Từ ứ  2  và đ n v các đ i l ng suy ra đ n v c a momen quán tínhơ ị ạ ượ ơ ị ủ I thuvienhoclieu .com Trang 67thuvienhoclieu .comCách gi i:ả thuvienhoclieu .com Trang 68IMgdIMgdIMdg ' thuvienhoclieu .comChu kì c a con l c đ ng h là:ủ ắ ồ ồT 2MgdT  2   I V i T đ n v là sớ ơ ị 4  2M là kh i l ng con l c, đ n v là kgố ượ ắ ơ ịg là gia t c tr ng tr ng, đ n v là ố ọ ườ ơ ịm/s 2. d là chi u dài c a con l c, đ n về ủ ắ ơ ịlà mV y đ n v c a momen quán tính I là: sậ ơ ị ủ 2 .kg.m / s 2 .m  kg.m 2Ch n A.ọ99.DPh ng pháp:ươMomen quán tính c a con ủl c:ắCách gi i:ảT2MgdI42T2gMd22.9,8.0, 022Momen quán tính c a con l c là: ủ ắI Ch n D.ọ100. A Ph ngươ pháp:4242  0, 0198  0, 02  kg.m Chu kì c a con l c đ ng h : ủ ắ ồ ồT  2 Cách gi i:ảChu kì c a con ủ l c ắ khi Trái Đ t ở ấlà: T  2  0, 2  sChu kì c a con l c khi M t Trăng là:ủ ắ ở ặT '  2   2  IMd. g6 6.2  T ' Ch n ọA.101. B 6.T  6.2  4,899  4, 9  sPh ng pháp:ươC năng c a con l c b tiêu hao trong m i chu kì chính là năng l ng Aơ ủ ắ ị ỗ ượ0 c n cung c p cho con l c trong ầ ấ ắm i chu kìỗ thuvienhoclieu .com Trang 69IMgdIMdgthuvienhoclieu .comNăng l ng c n b sung cho con l c trong th i gianượ ầ ổ ắ ờt:Cách gi i:ảNăng l ng c n ượ ầ b ổ sung cho con l c ắ trong 30 ngày là:A  t .AT0A  t .AT0 30.24.60.60 .0,965.103  1250, 64 J2Ch n B.ọ102. B Ph ngươ pháp:Năng l ng pin cung c p: A ượ ấ  U.qTh i gian pin ho t ờ ạđ ng:ộCách gi i:ả t  A .T A0Năng l ng pin cung c p cho đ ng ượ ấ ồ h ồlà: Th i gian pin ho t đ ng bình th ngờ ạ ộ ườlà: A  U.q  1, 5.1000  1500  mWh  5400  Jt  A .T  5400.2  11, 2.10 6  s  129,6 (ngày) ≈ 4,3 (tháng)A 0, 965.10  3V y pin này s c n năng l ng vào tháng 5.ậ ẽ ạ ượCh n B.ọ103. B Ph ngươ pháp:Căn c vào c u trúc c a m t operon:ứ ấ ủ ộ- Nhóm gen c u trúc: n m k nhau, có liên quan v i nhau v ch cấ ằ ề ớ ề ứ năng- Vùng v n hành (O) : ậ là đo n mang trình ạ t ự nucleotit đ c bi t, ặ ệ là n i bám c a prôtêin c ch ngăn c n ơ ủ ứ ế ảs phiên ự mã c a nhóm gen c uủ ấ trúc.- Vùng kh i đ ng (P) : n i bám c a enzyme RNA polymerase kh i đ u saoở ộ ơ ủ ở ầ mã.Gen đi u hòa (R) : không thu c thành ph n c a operon nh ng có vai trò t ng h p protein đi u hòa.ề ộ ầ ủ ư ổ ợ ềCách gi i:ảGen đi u hòa không n m trong c u trúc c a operon lac.ề ằ ấ ủCh n Bọ104.DQuan sát hình trên ta th y:ấKhi không có lactose :+ Gen đi u hòa t ng h p protein c ch .ề ổ ợ ứ ế+ Protein c ch g n vào O.ứ ế ắ+ RNA polymerase không th c hi n phiên mã t o mARN.ự ệ ạ+ Không t o ra protein c a gen c u ạ ủ ấtrúc. Khi có lactose :+ Gen đi u hòa t ng ề ổ h p ợ protein cứ ch .ế+ Protein c ch b lactose ứ ế ị làm b tấ ho t.ạ+ RNA polymerase th c hi n phiên mã t o mARN.ự ệ ạ thuvienhoclieu .com Trang 700thuvienhoclieu .com+ mRNA d ch mã ra các protein.ịV y c khi môi tr ng có ho c không có lactose thì gen đi u hòa v n t ng h p protein c ch .ậ ả ườ ặ ề ẫ ổ ợ ứ ếCh n Dọ105. A Ph ngươ pháp:Các thành ph n c a operon Lacầ ủ- Nhóm gen c u trúc (Z, ấ Y, A) : n m k nhau, có liên quan v i nhau ằ ề ớ v ề ch cứ năng- Vùng v n hành (O) : ậ là đo n ạ mang trình t ự nu đ c bi t, ặ ệ là n i bám c a prôtêin c ch ngăn c n s ơ ủ ứ ế ả ựphiên mã c a nhóm gen c uủ ấ trúc.- Vùng kh i đ ng (P) : n i bám c a enzim ARN-pôlimeraza kh i đ u saoở ộ ơ ủ ở ầ mã.Gen đi u hòa (R) : không thu c thành ph n c a opêron nh ng có vai trò t ng h p protein đi u hòa.ề ộ ầ ủ ư ổ ợ ề thuvienhoclieu .com Trang 71thuvienhoclieu .comCách gi i:ảCh ng 1: Không t o ra protein c ch → các gen c u trúc đ c phiên mã ngay c khi môi tr ng không ủ ạ ứ ế ấ ượ ả ườcó lactoseCh ng 2: protein c ch b m t ch c năng → các gen c u trúc đ c phiên mã ngay c khi môi tr ng ủ ứ ế ị ấ ứ ấ ượ ả ườkhông có lactoseCh ng 3: P m t ch c năng → ARN pol không liên k t đ c đ phiên mãủ ấ ứ ế ượ ểCh ng 4: O m t ch c năng, protein c ch không liên k t đ c → các gen c u trúc đ c phiên mã ngay ủ ấ ứ ứ ế ế ượ ấ ược khi môi tr ng không có lactoseả ườCh ng 5: Gen Z m t ch c năng → Operon Lac ho t đ ng khi có Lactoseủ ấ ứ ạ ộCác ch ng đ t bi n có operon Lac luôn ho t đ ng trong môi tr ng có ho c không có lactôz là: 1,2,4ủ ộ ế ạ ộ ườ ặ ơCh n Aọ106. B mao m ch:Ở ạ+ v n t c máu nh nh tậ ố ỏ ấ+ T ng ti t di n m ch l n nh tổ ế ệ ạ ớ ấ→ mao m ch, v n t c máu t l ngh ch v i t ng ti t di n m ch máu.Ở ạ ậ ố ỉ ệ ị ớ ổ ế ệ ạCh n Bọ107.ATheo đ bài: huy t áp tâm thu > huy t áp tâm tr ngề ế ế ươKhi tim co, l c đ y máu vào đ ng m ch l n → huy t áp l n → huy t áp tâm thu.ự ẩ ộ ạ ớ ế ớ ếKhi tim giãn, l c đ y máu vào đ ng m ch nh h n → huy t áp nh h n → huy t áp tâm ự ẩ ộ ạ ỏ ơ ế ỏ ơ ếtr ng. V y huy t áp tâm thu ng v i khi tim co, huy t áp tâm tr ng ng v i khi tim giãn.ươ ậ ế ứ ớ ế ươ ứ ớCh n Aọ108. A A đúng.B sai, áp l c c a máu tác đ ng lên thành m ch là huy t ápự ủ ộ ạ ếC sai, t c đ máu mao m ch th p nh t.ố ộ ở ạ ấ ấD sai, t c đ máu t l ngh ch v i t ng ti t di n c a m ch.ố ộ ỉ ệ ị ớ ổ ế ệ ủ ạCh n Aọ109.CPh ng pháp: ươ D a vào t li u đã cho, đ c kĩ đo n thông tin th 1ự ư ệ ọ ạ ứCách gi i:ảDân s Vi t Nam đ ng th 3 trong khu v c Đông Nam Á, sau In-đô-nê-xi-a và Phi-lip-pin.ố ệ ứ ứ ựCh n C.ọ110. BPh ng pháp: ươ D a vào t li u đã cho, liên h ki n th c bài 16 – trang 69 sgk Đ a 12ự ư ệ ệ ế ứ ịCách gi i:ảĐo n thông tin trên cho th y dân s n c ta phân b không đ u gi a mi n núi và đ ng b ng.ạ ấ ố ướ ố ề ữ ề ồ ằ- Dân c t p trung đông đúc ư ậ ở vùng đ ng b ng ồ ằ và duyên h i (Đ ng b ng sông H ng ả ồ ằ ồ và Đông Nam B )ộ- Ng c l i khu v c mi n núi dân c phân ượ ạ ự ề ư b ố th a th t (Tây Nguyên và Trung du mi n núi phíaư ớ ề B c)ắCh n B.ọ111. BPh ng pháp: ươ D a vào d li u đã cho, đ c kĩ đo n thông tin th 3ự ữ ệ ọ ạ ứCách gi i:ảNguyên nhân ch y u ủ ế d n ẫ đ n tình tr ng m t cân b ng gi i tính dân s n c ế ạ ấ ằ ớ ố ở ướ ta là do chính sách 2 concùng v i ớ t ư t ng tr ng nam khinh n . Chính sách 2 con h n ch s tr em sinh ra trong m i gia đình,ưở ọ ữ ạ ế ố ẻ ỗ thuvienhoclieu .com Trang 72thuvienhoclieu .comtrong khi đó ph n l n ng i dân Vi t Nam còn có ầ ớ ườ ệ t ư t ng u tiên nam gi i => d n đ n vi c l a ch nưở ư ớ ẫ ế ệ ự ọgi i tính khi sinh, s ớ ố bé nam sinh ra nhi u h n ề ơ bé n .ữ thuvienhoclieu .com Trang 73thuvienhoclieu .comCh n B.ọ112.APh ng phápươ : D a vào t li u đã cho, đ c kĩ đo n thông tin th 1 và 2ự ư ệ ọ ạ ứCách gi i:ảT ng l t khách du l ch qu c t và n i đ a n c ta năm 2019 là: 15,5 + 80 = 95,5 (tri u l t ng i)ổ ượ ị ố ế ộ ị ở ướ ệ ượ ườ=> Ph n trăm l ng khách du l ch n i đ a là: (80 / 95,5) x 100 = 83,8%ầ ượ ị ộ ịCh n A.ọ113.CPh ng pháp: ươ D a vào t li u đã cho, đ c kĩ đo n thông tin th 2ự ư ệ ọ ạ ứCách gi i:ảTheo đ án “C c u l i ngành du l ch đáp ng yêu c u phát tri n thành ngành kinh t mũi nh n”, đãề ơ ấ ạ ị ứ ầ ể ế ọđ c Chính ph phê duy t, Vi t Nam ph n đ u đ n năm 2025 là ượ ủ ệ ệ ấ ấ ế qu c gia có ngành du l ch phát tri nố ị ểhàng đ u Đông Nam Á.ầCh n C.ọ114. BPh ng pháp: ươ D a vào t li u đã cho, đ c kĩ đo n thông tin th 2ự ư ệ ọ ạ ứCách gi i:ảBi n pháp t ng th đ đ a du l ch n c ta tr thành ngành kinh t mũi nh n phát tri n hàng đ u Đôngệ ổ ể ể ư ị ướ ở ế ọ ể ầNam Á là th c hiên “tái c c u l i ngành du l ch”.ự ơ ấ ạ ịTheo đó, c n th c hi n các nhi m v ch y u nh : c c u l i th tr ng khách du l ch; c ng c , phátầ ự ệ ệ ụ ủ ế ư ơ ấ ạ ị ườ ị ủ ốtri n h th ng s n ph m và đi m đ n du l ch; phát tri n ngu n nhân l c du l ch theo c c u h p lý; cể ệ ố ả ẩ ể ế ị ể ồ ự ị ơ ấ ợ ơc u l i doanh nghi p du l ch; c c u l i ngu n l c phát tri n du l ch; s p x p, ki n toàn h th ng qu nấ ạ ệ ị ơ ấ ạ ồ ự ể ị ắ ế ệ ệ ố ảlý du l ch…ịCh n B.ọ115. BPh ng pháp: ươ D a vào thông tin đ c cung c p đ tr l iự ượ ấ ể ả ờCách gi i:ảSau H i ngh Ianta không lâu, ộ ị t ừ ngày 25 - 4 đ n ngày 26 - 6 - 1954, m t h i ngh qu c ế ộ ộ ị ố t ế h p t i Xanọ ạPhranxico (Mĩ) v i s tham gia c a đ i bi u 50 n c, đ thông qua b n Hi n ch ng ớ ự ủ ạ ể ướ ể ả ế ươ và tuyên b ố thànhl p t ch c Liên h p qu c. Ngày 24 - 10 - 1945, sau khi đ c Qu c h i các n c thành viên phê chu n,ậ ổ ứ ợ ố ượ ố ộ ướ ẩb n Hi n ch ng chính th c có ả ế ươ ứ hi uệ l c.ựCh n B.ọ116. BPh ng pháp: ươ D a vào thông tin đ c cung c p đ tr l iự ượ ấ ể ả ờCách gi i:ảH i đ ng B o an: c quan gi vai trò tr ng y u trong vi c duy trì hòa bình và an ninh th gi i. M iộ ồ ả ơ ữ ọ ế ệ ế ớ ọquy t đ nh c a H i đ ng B n an ph i đ c s nh t trí c a năm n c y viên th ng tr c là Liên Xôế ị ủ ộ ồ ả ả ượ ự ấ ủ ướ Ủ ườ ự(nay là Liên bang Nga), Mĩ, Anh, Pháp và Trung Qu c m i đ c thông qua và có giá tr .ố ớ ượ ịCh n B.ọ117.DPh ng pháp: ươ D a vào thông tin đ c cung c p, liên h th c t v i tình hình bi n đ o và chính sách,ự ượ ấ ệ ự ế ớ ể ảch tr ng c a Đ ng v v n đ Bi n Đôngủ ươ ủ ả ề ấ ề ểCách gi i:ảNh ng năm g n đ y, v n đ bi n Đông đang tr thành v n đ nóng trong quan h qu c t . Trongữ ầ ầ ấ ề ể ở ấ ề ệ ố ếnguyên t c c a Liên h p qu c, Vi t Nam có th áp d ng nguyên t c gi i quy t các tranh ch p b ng bi nắ ủ ợ ố ệ ể ụ ắ ả ế ấ ằ ệpháp hòa bình đ gi i quy t v n đ bi n Đông. Trong đó:ể ả ế ấ ề ể thuvienhoclieu .com Trang 74thuvienhoclieu .com- Các qu n đ o Hoàng Sa và Tr ng Sa thu c ch quy n c a Vi t Nam ầ ả ườ ộ ủ ề ủ ệ t ừ lâu đ i, các b ng ch ng l chờ ằ ứ ịs đ u ch ng ử ề ứ minh đi uề này. thuvienhoclieu .com Trang 75thuvienhoclieu .com- Trong xu th hòa hoãn, đ i tho i, chung s ng hòa bình gi a các n c, chi n tranh không ph i ế ố ạ ố ữ ướ ế ả là bi nệpháp gi i quy t tình hình th aả ế ỏ đáng.Bi u ể hi n là: lãnh đ o Vi t Nam đã có ệ ạ ệ nh ng ữ cu c g p g v i nh ng nhà lãnh đ o Trung Qu c, đ a raộ ặ ỡ ớ ữ ạ ố ưnh ng b ng ch ng thuy t ph c ữ ằ ứ ế ụ t ừ trong l ch s đ kh ng đ nh Hoàng Sa ị ử ể ẳ ị và Tr ng Sa thu c ch quy nườ ộ ủ ềc a Vi t Nam. Vi t Nam thuy t ph c Trung Qu c tham gia DOC, kêu g i s đ ng thu n c a nhân dânủ ệ ệ ế ụ ố ọ ự ồ ậ ủcác n c trong khu v c ướ ự và trên thế gi i.ớCh n D.ọ118.DPh ng pháp: ươ D a vào thông tin đ c cung c p và hi u bi t đ a lí đ tr l iự ượ ấ ể ế ị ể ả ờCách gi i:ả- Đông Nam Á l c ụ đ a g m: Vi t ị ồ ệ Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan, Mianma.- Đông Nam Á h i đ o ả ả g m: ồ In-đô-nê-xi-a, Ma-lay-xi-a, Xin-ga-po, Phi-líp-pin, Brunây và Đông Timo.- Ngày 8 - 8 - 1967, Hi p ệ h i các qu c ộ ố gia Đông Nam Á (ASEAN) đ c thành l p v i s tham gia c aượ ậ ớ ự ủnăm n c: In-đô-nê-xi-a, Ma-lay-xi-a, Xin-ga-po, Thái Lan ướ và Phi-líp-pin. Trong đó, Thái Lan là n c ướ duynh t thu c khu v c Đông Nam Á l cấ ộ ự ụ đ a.ịCh n D.ọ119.CPh ng pháp: ươ D a vào thông tin đ c cung c p đ tr l iự ượ ấ ể ả ờCách gi i:ảNgày 8 - 8 - 1967, Hi p ệ h i ộ các qu c ố gia Đông Nam Á đ c ượ thành l p ậ v i ớ m c ụ tiêu là phát tri n ể kinh t ế vàvăn hóa thông qua nh ng n ữ ỗ l c h p ự ợ tác chung gi a các ữ n c ướ thành viên, trên tinh th n duy trì ầ hòa bình và nổđ nh ị khu v c.ựCh n C.ọ120.APh ng pháp: ươ phân tíchCách gi i:ả- Đáp án B sai vì ASEAN là m t t ch c h p tác ộ ổ ứ ợ v ề kinh t , văn hóa, không ph i ế ả là m t t ch c quânộ ổ ứ s .ự- Đáp án C, D sai vì đây đ u ề là đi u ề mà các n c tham gia ASEAN đ u mong mu n, không ph i thu n l iướ ề ố ả ậ ợc a riêng Vi tủ ệ Nam.- Đáp án A đúng vì Vi t Nam gia nh p ASEAN trong b i c nh đang ti n hành công cu c đ i m i đ tệ ậ ố ả ế ộ ổ ớ ấn c, bình th ng hóa quan ướ ườ h ệ v i Mĩ (1995). V i m c tiêu chính ớ ớ ụ là phát tri n kinh t , văn hóa nên khiể ếgia nh p ASEAN Vi t Nam s có ậ ệ ẽ nhi u ề c h i áp d ng nh ng thành t u khoa h c - kĩ thu t hi n đ i c aơ ộ ụ ữ ự ọ ậ ệ ạ ủth gi i thông qua ế ớ vi c ệ trao đ i, h p ổ ợ tác v i các n c thànhớ ướ viên.Ch n A.ọ----H T----Ế thuvienhoclieu .com Trang 76

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận