Đề luyện thi ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM - Đề 9 (có đáp án)

480 2

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #tiếng anh 12#đề thi tiếng anh 12#thptqg tiếng anh#thptqg

Mô tả chi tiết

Đề luyện thi ĐGNL 2022 ĐH QG TPHCM có đáp án và lời giải chi tiết-Đề 9 được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 51 trang:

Câu 16 (NB): Xác định phương thức biểu đạt chính của đoạn trích trên.

A. Tự sự B. Miêu tả C. Nghị luận D. Biểu cảm

Câu 17 (NB): Hãy chỉ ra một biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn trích.

A. Ẩn dụ B. Nói quá C. So sánh D. Điệp từ

Câu 18 (TH): Nêu ngắn gọn nội dung của đoạn trích.

A. Văn hóa không cần cái đẹp

B. Văn hóa đích thực là sự cầu kì

C. Cái đẹp là cái có chừng mực và quy mô vừa phải

D. Sự cầu kì không phải là cái đẹp

Câu 19 (TH): Đoạn trích gửi đi thông điệp gì?

A. Cần lựa chọn cái đẹp đích thực để phù hợp với văn hóa

B. Cái tráng lệ, huy hoàng là kẻ thù của cái đẹp

C. Cần có thói quen tốt khi giao tiếp

D. Cầu kì là kẻ thù của cái đẹp

Câu 20 (TH): Em hiểu gì về cụm từ “quy mô vừa phải”?

A. Thứ gì cũng vừa đủ B. Không vượt ra ngoài quy chuẩn

C. Đủ để người tiếp xúc cảm thấy dễ chịu D. Tất cả các phương án trên

1.2. TIẾNG ANH

Câu 21 – 25: Choose a suitable word or phrase (marked A, B, C or D) to fill in each blank.

Câu 21 (NB): It is not always easy to make a good at the last minute.

A. decide B. decision C. decisive D. decisively

Câu 22 (TH): The more you practise speaking English, .

A. the more fluently you can speak it B. the more fluent you can speak it

C. the more you can speak it fluent D. the more you can speak it fluently

Câu 23 (TH): Why are you always so jealous _______ other people?

A. in B. of C. with D. on

Câu 24 (TH): Over the past 30 years, the average robot price ______ by half in real terms, and even further relative to labor costs.

A. is fallen B. has fallen C. were fallen D. have fallen

Câu 25 (TH): Would you like _______ coffee? – No, thanks. I am allergic to caffeine.

A. any B. much C. some D. little

Câu 26 – 30: Each of the following sentences has one error (A, B, C or D). Find it and blacken your choice on your answer sheet.

Câu 26 (NB): Many living organisms depend largely on the environment for the satisfaction of its needs.

A. Many B. on C. satisfaction D. its

Câu 27 (TH): Measles are an infectious disease that causes fever and small red spots.

A. Measles B. are C. infectious D. and

Câu 28 (NB): Scuba diving is usually carried out in the ocean in that people can explore the underwater world.

A. is B. out C. that D. explore

Câu 29 (NB): Children learn primarily by directly experiencing the world around it.

A. primarily B. experiencing C. world D. it

Câu 30 (NB): The hospital in Hanoi, Vietnam has successfully transplanted a hand from one living human to another in the first such instance anywhere in the world.

A. The B. successfully C. from D. first

Câu 31 – 35: Which of the following best restates each of the given sentences?

Câu 31 (VD): What a silly thing to say!”, Martha said.

A. Martha threatened that it was a silly thing to say.

B. Martha exclaimed that it was a silly thing to say.

C. Martha suggested that it was a silly thing to say.

D. Martha offered that it was a silly thing to say.

Câu 32 (TH): It was overeating that caused his heart attack.

A. If he had overeaten, he would have had a heart attack.

B. If he didn’t overeat, he wouldn’t have a heart attack.

C. If he hadn’t overeaten, he wouldn’t have had a heart attack.

D. If he overate, he would have a heart attack.

Câu 33 (VD): His parents made him study for his exam.

A. He was obliged to study for the exam by his parents.

B. He is obliged to study for the exam by his parents.

C. He is made to study for the exam by his parents.

D. He was made to study for the exam by his parents.

Câu 34 (TH): Children tend to learn English better than adults.

A. Adults tend to be the best at learning English.

B. Children do not learn English as well as adults.

C. Adults tend to learn English worse than children.

D. Children tend to learn English more than adults.

Nội dung

thuvienhoclieu .comTh i gian làmờbài: 150 phút (không k th i gian phátể ờđ )ềT ng s câuổ ốh i: ỏ 120 câuD ng câuạh i: ỏ Tr c nghi m 4 l a ch n (Ch có duyắ ệ ự ọ ỉnh t 1 ph ng án đúng)ấ ươCách làm bài: Làm bài trên phi u tr l i tr cế ả ờ ắnghi mệC U TRÚC BÀI THIẤN i dungộ S câuốPh n 1: Ngôn ngầ ữ1.1. Ti ng Vi tế ệ 201.2. Ti ng Anhế 20Ph n 2: Toán h c, t duy logic, phân tích sầ ọ ư ốli uệ2.1. Toán h cọ 102.2. T duy logicư 102.3. Phân tích s li uố ệ 10PH N 1. NGÔN NGẦ Ữ1.1 TI NG VI TẾ ỆCâu 1 ( NB ): Ch n t đúng d i đây đ đi n vào ch tr ng ọ ừ ướ ể ề ỗ ố “Mau sao thì n ng,…thì m a”ắ ưA. v ngắ B. th aư C. đông D. l ng ặCâu 2 ( TH ): Xung đ t và mâu thu n chính trong truy n c tích ộ ẫ ệ ổ T m Cámấ là gì?A. Mâu thu n gi a ch và em, gi a thi n và ácẫ ữ ị ữ ệB. Mâu thu n gi a dì gh và con ch ng, mâu thu n gi a thi n và ácẫ ữ ẻ ồ ẫ ữ ệC. Mâu thu n gi a nhân dân và vua, gi a thi n và ácẫ ữ ữ ệD. Mâu thu n giàu nghèo, gi a thi n và ác ẫ ữ ệCâu 3 ( NB ): “Nam qu c s n hà Nam đ c / Ti t nhiên đ nh ph n t i thiên th / Nh hà ngh ch l lai xâm ph m/ Nhố ơ ế ư ệ ị ậ ạ ư ư ị ỗ ạ ữđ ng hành khan th b i h ” (Sông núi n c Nam)ẳ ủ ạ ư ướBài th đ c vi t theo th th :ơ ượ ế ể ơA. L c bátụ B. Song th t l c bátấ ụ C. Th t ngôn t tuy tấ ứ ệ D. Th t ngôn bát cú ấCâu 4 ( NB ): Câu th sau ơ s d ng bi n pháp ngh thu t gì?ử ụ ệ ệ ậ“Ngoài th m r i chi c lá đaề ơ ếTi ng r i r t m ng nh là r i nghiêng”ế ơ ấ ỏ ư ơA. Nhân hóa B. n dẨ ụ C. Hoán dụ D. Đi p ng ệ ữCâu 5 ( NB ): Đi n vào ch tr ng trong câu th sau ề ỗ ố ơ “Ôi nh ng cánh đ ng quê ch y máu/ Dây thép gai đâm…tr i chi u”ữ ồ ả ờ ề(Đ t n c – ấ ướ Nguy n Đình Thi)ễ thuvienhoclieu .com Trang 1ĐỀ LUYỆN THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH ĐỀ SỐ 9N i dungộ S câuốGi i quy t v n đả ế ấ ề3.1. Hóa h cọ 103.2 V t líậ 103.3. Sinh h cọ 103.4. Đ a líị 103.5. L ch sị ử 10thuvienhoclieu .comA. to c ạ B. nát C. toang D. v ỡCâu 6 ( TH ): “M a đ b i êm đ m trên b n v ng/ Đò bi ng l i n m m c n c sông trôi/ Quán tranh đ ng im lìmư ổ ụ ề ế ắ ế ườ ằ ặ ướ ứtrong v ng l ng/ Bên chòm xoan hoa tím r ng t i b i” (Chi u xuân – ắ ặ ụ ơ ờ ề Anh Th )ơĐo n th trên thu c dòng th :ạ ơ ộ ơA. dân gian B. trung đ i ạ C. th M i ơ ớ D. hi n đ i ệ ạCâu 7 ( TH ): Giá tr hi n th c c a truy n ng n ị ệ ự ủ ệ ắ V nh tợ ặ là:A. Cho th y cu c s ng thê th m c a nh ng con ng i nghèo kh trong n n đói 1945 do phát xít Nh t và th c dânấ ộ ố ả ủ ữ ườ ổ ạ ậ ựPháp gây nên.B. T cáo t i ác c a b n th c dân phát xítố ộ ủ ọ ựC. Th hi n lòng c m thông sâu s c đ i v i s ph n con ng i trong n n đóiể ệ ả ắ ố ớ ố ậ ườ ạD. Là bài ca ca ng i s s ng, tình th ng, s c u mang, đùm b c, khát v ng s ng c a con ng iợ ự ố ươ ự ư ọ ọ ố ủ ườCâu 8 ( NB ): Ch n t vi t đúng chính t trong các t sau:ọ ừ ế ả ừA. đ c giọ ả B. hàm xúc C. kh c kheắ D. lãng m n ạCâu 9 ( NB ): Ch n t vi t đúng chính t đ đi n vào ch tr ng trong câu sau: “S .......... c a ......... đã gi t ch t tácọ ừ ế ả ể ề ỗ ố ự ủ ế ếph m c a anh y.”ẩ ủ ấA. kh c khe, đ c giắ ộ ả B. kh t khe, đ c giắ ộ ả C. kh c khe, đ c giắ ọ ả D. kh t khe, đ c gi ắ ọ ảCâu 10 ( NB ): T nào b dùng sai trong câu sau: ừ ị “Gi i đ u này chúng ta thăm d ch trên tinh th n c xát là ch y u.”ả ấ ự ỉ ầ ọ ủ ếA. gi i đ uả ấ B. thăm dự C. c xátọ D. ch y u ủ ếCâu 11 ( NB ): Các t ừ “sôi n i, lúng túng, t ng b ngổ ư ừ ” thu c nhóm t nào?ộ ừA. T láy toàn bừ ộ B. T láy b ph nừ ộ ậ C. T ghép t ng h pừ ổ ợ D. T ghép phân lo i ừ ạCâu 12 ( NB ): “H không hi u cái gì g i là kiên trì theo đu i c m c a mình?”ọ ể ọ ổ ướ ơ ủ Đây là câu:A. thi u ch ngế ủ ữ B. dùng sai d u câuấ C. thi u ch ng và v ngế ủ ữ ị ữ D. sai logic Câu 13 ( VD ): “V ngu n g c, ca Hu có hai lo i: đi u B c và đi u Nam. Các đi u Nam, gi ng réo r t, man mác,ề ồ ố ế ạ ệ ắ ệ ệ ọ ắth ng c m..., ch u nh h ng c a ca khúc Chiêm Thành ngày x a. Các đi u B c có l ph ng theo t khúc c a Trungươ ả ị ả ưở ủ ư ệ ắ ẽ ỏ ừ ủQu c mà ra, có gi ng du d ng, sôi n i.ố ọ ươ ổCa Hu r t phong phú v làn đi u v i g n m t trăm ca khúc thanh nh c và khí nh c. Các đi u ca Hu nh c b n, Kimế ấ ề ệ ớ ầ ộ ạ ạ ệ ế ư ổ ảti n, T đ i c nh, L u thu , Hành vân. Nam ai, Nam th ng, Nam bình, V ng phu, v.v... đã th m sâu vào h n ng iề ứ ạ ả ư ỷ ươ ọ ấ ồ ườm y trăm năm qua.”ấNh n xét v ki u văn b n c a đo n trích trên.ậ ề ể ả ủ ạA. Văn t sự ự B. Văn bi u c mể ả C. Văn thuy t minhế D. Văn ngh lu n ị ậCâu 14 ( VD ): Đ n th i đi m hi n t i, v n đ ng viên ế ờ ể ệ ạ ậ ộ qu n v t ng i Tây Ban Nha Rafael Nadalầ ợ ườ đ c m nh danh làượ ệ"vua sân đ t n n". Tr c đó, cũng có nhi u tay v t s tr ng m t sân này là ấ ệ ướ ề ợ ở ườ ặ Thomas Muster , Gustavo Kuerten , và JuanCarlos Ferrero . (Theo Wikipedia)Trong đo n văn trên, t “vua” đ c dùng v i ý nghĩa gì? ạ ừ ượ ớA. Ng i đ ng đ u nhà n c, th ng lên c m quy n b ng con đ ng k v . ườ ứ ầ ướ ườ ầ ề ằ ườ ế ịB. Nhà t b n đ c quy n trong m t ngành ngh nào đó. ư ả ộ ề ộ ềC. Ng i ghi nhi u bàn th ng nh t trong m t mùa gi i bóng đá. ườ ề ắ ấ ộ ảD. Ng i hay nh t, gi i nh t trong m t lĩnh v c nào đó. ườ ấ ỏ ấ ộ ựCâu 15 ( NB ): Trong các câu sau: thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .comI. Lòng tin sâu s c c a nh ng th h cha anh vào l c l ng măng non và xung kích s ti p b c mình, là ngu n c vũắ ủ ữ ế ệ ự ượ ẽ ế ướ ồ ổth h tr ti n lên.ế ệ ẻ ếII. Vùng đ t này không ch t t cho lúa mà nó còn t t cho cây ăn trái.ấ ỉ ố ốIII. V a v đ n nhà, con chó đã ch y ra m ngừ ề ế ạ ừIV. M t tr i xoay quanh trái đ t.ặ ờ ấNh ng câu nào m c l i: ữ ắ ỗA. II và IV B. II và III C. II và I D. III và IV Đ c đo n trích sau đây và tr l i các câu h i t 16 đ n 20:ọ ạ ả ờ ỏ ừ ế“Cái đ p v a là xinh, là khéo. Ta không háo h c cái tráng l , huy hoàng, không say mê cái huy n o, kì vĩ. Màuẹ ừ ứ ệ ề ảs c chu ng cái d u dàng, thanh nhã, ghét s c s . Qui mô chu ng s v a khéo v a xinh, ph i kho ng. Giao ti p ng xắ ộ ị ặ ỡ ộ ự ừ ừ ả ả ế ứ ửchu ng h p tình, h p lí, áo qu n, trang s c, món ăn đ u không chu ng s c u kì. T t c đ u h ng vào cái đ p d uộ ợ ợ ầ ứ ề ộ ự ầ ấ ả ề ướ ẹ ịdàng, thanh l ch, duyên dáng có qui mô v a ph i”. ị ừ ả( Nhìn v văn hóa dân t cề ộ - Tr n Đình H u)ầ ượ Câu 16 (NB): Xác đ nh ph ng th c bi u đ t chính c a đo n trích trên. ị ươ ứ ể ạ ủ ạA. T s ự ự B. Miêu t ả C. Ngh lu n ị ậ D. Bi u c m ể ảCâu 17 (NB): Hãy ch ra m t bi n pháp tu t đ c s d ng trong đo n trích. ỉ ộ ệ ừ ượ ử ụ ạA. n d Ẩ ụ B. Nói quá C. So sánh D. Đi p t ệ ừCâu 18 (TH): Nêu ng n g n n i dung c a đo n trích.ắ ọ ộ ủ ạA. Văn hóa không c n cái đ p ầ ẹB. Văn hóa đích th c là s c u kì ự ự ầC. Cái đ p là cái có ch ng m c và quy mô v a ph i ẹ ừ ự ừ ảD. S c u kì không ph i là cái đ p ự ầ ả ẹCâu 19 (TH): Đo n trích g i đi thông đi p gì?ạ ử ệA. C n l a ch n cái đ p đích th c đ phù h p v i văn hóa ầ ự ọ ẹ ự ể ợ ớB. Cái tráng l , huy hoàng là k thù c a cái đ p ệ ẻ ủ ẹC. C n có thói quen t t khi giao ti p ầ ố ếD. C u kì là k thù c a cái đ p ầ ẻ ủ ẹCâu 20 (TH): Em hi u gì v c m t “quy mô v a ph i”?ể ề ụ ừ ừ ảA. Th gì cũng v a đ ứ ừ ủ B. Không v t ra ngoài quy chu n ượ ẩC. Đ đ ng i ti p xúc c m th y d ch u ủ ể ườ ế ả ấ ễ ị D. T t c các ph ng án trên ấ ả ươ1.2. TI NG ANHẾCâu 21 – 25: Choose a suitable word or phrase (marked A, B, C or D) to fill in each blank.Câu 21 (NB): It is not always easy to make a good at the last minute. A. decide B. decision C. decisive D. decisively Câu 22 (TH): The more you practise speaking English, . A. the more fluently you can speak it B. the more fluent you can speak it C. the more you can speak it fluent D. the more you can speak it fluently Câu 23 (TH): Why are you always so jealous _______ other people? A. in B. of C. with D. on Câu 24 (TH): Over the past 30 years, the average robot price ______ by half in real terms, and even further relative to laborcosts. thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comA. is fallen B. has fallen C. were fallen D. have fallen Câu 25 (TH): Would you like _______ coffee? – No, thanks. I am allergic to caffeine. A. any B. much C. some D. little Câu 26 – 30: Each of the following sentences has one error (A, B, C or D). Find it and blacken your choice on your answersheet.Câu 26 (NB): Many living organisms depend largely on the environment for the satisfaction of its needs. A. Many B. on C. satisfaction D. its Câu 27 (TH): Measles are an infectious disease that causes fever and small red spots. A. Measles B. are C. infectious D. and Câu 28 (NB): Scuba diving is usually carried out in the ocean in that people can explore the underwater world. A. is B. out C. that D. explore Câu 29 (NB): Children learn primarily by directly experiencing the world around it . A. primarily B. experiencing C. world D. it Câu 30 (NB): The hospital in Hanoi, Vietnam has successfully transplanted a hand from one living human to another in thefirst such instance anywhere in the world. A. The B. successfully C. from D. first Câu 31 – 35: Which of the following best restates each of the given sentences?Câu 31 (VD): What a silly thing to say!”, Martha said. A. Martha threatened that it was a silly thing to say. B. Martha exclaimed that it was a silly thing to say. C. Martha suggested that it was a silly thing to say. D. Martha offered that it was a silly thing to say. Câu 32 (TH): It was overeating that caused his heart attack. A. If he had overeaten, he would have had a heart attack. B. If he didn’t overeat, he wouldn’t have a heart attack. C. If he hadn’t overeaten, he wouldn’t have had a heart attack. D. If he overate, he would have a heart attack. Câu 33 (VD): His parents made him study for his exam. A. He was obliged to study for the exam by his parents. B. He is obliged to study for the exam by his parents. C. He is made to study for the exam by his parents. D. He was made to study for the exam by his parents. Câu 34 (TH): Children tend to learn English better than adults. A. Adults tend to be the best at learning English. B. Children do not learn English as well as adults. C. Adults tend to learn English worse than children. D. Children tend to learn English more than adults. Câu 35 (TH): Travelers from South Korea's Daegu province behaved badly when they came to Vietnam. They didnot coordinate with Vietnam's medical team to enter the quarantine area. A. Travelers from South Korea's Daegu province should have behaved better when being asked to be quarantined by theVietnamese medical team. thuvienhoclieu .com Trang 4thuvienhoclieu .comB. Travelers from South Korea's Daegu province couldn’t have behaved badly when being asked to be quarantined bythe Vietnamese medical team. C. Travelers from South Korea's Daegu province must have behaved well when they were asked to be quarantined bythe Vietnamese medical team. D. Travelers from South Korea's Daegu province should behave better when being asked to be quarantined by theVietnamese medical team. Câu 36 – 40: Read the passage carefully.1. Air pollution levels in Vietnam the past few weeks have reached alarming levels, prompting the government toissue advisories asking people to stay indoors and limit outdoor activities. While it is common to see people wearing facemasks, the advisory mentioned that masks should be worn along with eye glasses when outside. It further warned that levelsof Particular Matter (PM) 2.5, which are harmful when breathed, would remain high. The highest Air Quality Index (AQI)levels were recorded in the capital Hanoi, which recorded an AQI on 272 on September 30, exceeding the unhealthy levels,while Ho Chi Minh City recorded an AQI of 153. On September 27, Hanoi momentarily was recorded as the most pollutedcity in the world, as per the IQAir AirVisual monitoring app. Residents complained that Landmark 81, the tallest building inHo Chi Minh City, which is usually clearly visible, was shrouded in haze. Several media outlets also discussed the topic andrecorded several pictures of haze shrouding the city. But air pollution is more than just a nuisance. When air qualityconditions deteriorate, the government will take action to curb polluting industries and practices. Meanwhile, employersneed to take additional measures to ensure that their operations and staff are not unduly affected.2. If the issue worsens, recruiters may find it more challenging to source top-level talent, particularly in Hanoi and HoChi Minh City, which typically receive the lion’s share of foreign investment. Human resource managers that treat duty ofcare seriously may need to educate staff on air pollution risks, provide face masks, and review sick leave and work fromhome policies for staff that may be at heightened risks of ill during bouts of severe air pollution. While pollution levels inHanoi and Ho Chi Minh City are not at the levels of China’s capital Beijing and India’s capital Delhi, the health risks arereal. The government can be expected to adopt more measures to regulate industries and business practices that contributeto air pollution. In the meantime, the deteriorating air quality in Vietnam’s most developed cities could lead some businessleaders to consider shifting to less polluted cities, such as Da Nang or Nha Trang, which are known for their cleanerenvironments.Choose an option (A, B, C or D) that best answers each question.Câu 36 (VDC): What is the passage mainly about? A. Air pollution in Vietnam and its impact on the business environment B. The evolution of air pollution in Vietnam C. How Vietnamese businessmen deal with air pollution D. Alarming levels of AQI in Hanoi and Ho Chi Minh City over the past few week Câu 37 (NB): What does the word which in paragraph 1 refer to? A. Ho Chi Minh City B. residents C. Landmark 81 D. haze Câu 38 (TH): According to the passage, what should human resource managers do to ensure that their operations and staffare not unduly affected? A. Ask the government to take action to curb polluting industries and practices. B. Have bigger investment in sourcing top-level talent. C. Educate staff on air pollution risks, provide face masks, and review sick leave and work from home policies. D. Start shifting to less polluted cities, such as Da Nang or Nha Trang. thuvienhoclieu .com Trang 5thuvienhoclieu .comCâu 39 (VD): Which of the following is the phrase lion’s share in paragraph 2 closest in meaning to? A. large investment B. worst part C. least money D. better number Câu 40 (VDC): What can be inferred about the future of some business in big cities if the issue worsens? A. They will be no longer exist due to alarming levels of AQI. B. Their staff will surely ask to be able to work from home. C. They may be located in some cleaner cities such as Da Nang or Nha Trang.D. Their leaders will shift the company's business to a less polluting business. PH N 2. TOÁN H C, T DUY LOGIC, PHÂN TÍCH S LI UẦ Ọ Ư Ố ỆCâu 41 ( VD ): Có bao nhiêu giá tr nguyên c a tham s ị ủ ố m đ hàm s ể ố3 2 23( 2) 3( 4 ) 1     y x m x m m x ngh ch bi nị ếtrên kho ng (0; 1)?ảA. 1 B. 4 C. 3 D. 2 Câu 42 ( NB ): G i ọ1 2,z z là hai nghi m ph c c a ph ng trình ệ ứ ủ ươ26 13 0  z z trong đó 1z là s ph c có ph n o âm.ố ứ ầ ảTìm s ph c ố ứ1 22 . z z A. 9 2 . i B. 9 2 . i C. 9 2 . i D. 9 2 . iCâu 43 ( TH ): Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình vuông c nh ạ2.a Bi t ếSA vuông góc v i đáy vàớ5.SC a Tính th tích V c a kh i chóp đã cho. ể ủ ốA. 323aV B. 32V a C. 33aV D. 333 aVCâu 44 ( VD ): Trong các m t c u ti p xúc v i hai đ ng th ng ặ ầ ế ớ ườ ẳ1 28 2: 2 , : 6 ;4 2 10               x t x ty t y tz t z t ph ng trình m tươ ặc u có bán kính nh nh t làầ ỏ ấA. 2 2 21 5 3 70.     x y z B. 2 2 21 5 3 30.     x y zC. 2 2 21 5 3 35.     x y z D. 2 2 21 5 3 35.     x y zCâu 45 ( VD ): Có t t c bao nhiêu giá tr nguyên c a tham s m đ ph ng trình ấ ả ị ủ ố ể ươ22log ( 1) log ( 8)  x mx có hainghi m th c phân bi t? ệ ự ệA. 3 B. vô s ố C. 4 D. 5 Câu 46 ( VD ): Cho hàm s ốf x xác đ nh trên ị\ 1R th a mãn ỏ211f xx . Bi t ế3 3 0  f f và1 122 2           f f. Giá tr ị2 0 4   T f f f b ng: ằA. 1 9ln2 5T B. 1 52 ln2 9 T C. 1 93 ln2 5 T D. 1 91 ln2 5 T thuvienhoclieu .com Trang 6thuvienhoclieu .comCâu 47 ( TH ): Trong trò ch i “Chi c nón kì di u” chi c kim c a bánh xe có th d ng l i m t trong 7 v trí v i khơ ế ệ ế ủ ể ừ ạ ở ộ ị ớ ảnăng nh nhau. Tính xác su t đ trong ba l n quay, chi c kim c a bánh xe đó l n l t d ng l i ba v trí khác nhau. ư ấ ể ầ ế ủ ầ ượ ừ ạ ở ịA. 37 B. 30343 C. 3049 D. 549Câu 48 ( VD ): Bi t n là s nguyên d ng th a mãn ế ố ươ ỏ3 22 100 n nA A . H s c a ệ ố ủ5x trong khai tri n ể21 3nx b ng: ằA. 5 5103C B. 5 5123C C. 5 5103C D. 5 5106CCâu 49 ( VD ): Ba ng i b n thân là An, Ph ng, Minh cùng đi câu cá. Khi v , An th y mình đ c nhi u bèn choườ ạ ươ ề ấ ượ ềPh ng và Minh m t s cá b ng s cá c a m i ng i câu đ c. Khi y, Ph ng th y mình đ c nhi u quá li n choươ ộ ố ằ ố ủ ỗ ườ ượ ấ ươ ấ ượ ề ềl i An và Minh s cá b ng s cá m i ng i hi n có. Sau l n này, Minh th y mình nhi u quá bèn cho l i An và Ph ngạ ố ằ ố ỗ ườ ệ ầ ấ ề ạ ươs cá b ng s cá hi n có c a m i ng i. Ba ng i vui v ra v vì s cá c a h đã nh nhau. Bi t r ng c 3 ng i câuố ằ ố ệ ủ ỗ ườ ườ ẻ ề ố ủ ọ ư ế ằ ả ườđ c c th y 24 con. H i m i ng i câu đ c bao nhiêu con cá?ượ ả ả ỏ ỗ ườ ượA. An: 12 con, Ph ng: 8 con, Minh: 4 con ươ B. An: 14 con, Ph ng: 4 con, Minh: 6 con ươC. An: 13 con, Ph ng: 7 con, Minh: 4 con ươ D. An: 11 con, Ph ng: 6 con, Minh: 7 con ươCâu 50 ( VD ): M t cây bèo trôi theo dòng n c và m t ng i b i ng c dòng n c cùng xu t phát vào m t th i đi mộ ướ ộ ườ ơ ượ ướ ấ ộ ờ ểt i m t m c u. Ng i b i ng c dòng n c đ c 20 phút thì quay l i b i xuôi dòng và g p cây bèo cách m c u 4km.ạ ộ ố ầ ườ ơ ượ ướ ượ ạ ơ ặ ố ầB ng l p lu n hãy tính v n t c dòng n c bi t r ng v n t c b i c a ng i không thay đ i. ằ ậ ậ ậ ố ướ ế ằ ậ ố ơ ủ ườ ổA. 4km/h B. 6km/h C. 5km/h D. 7km/h Câu 51 ( VD ): Trong các m nh đ sau, m nh đ nào có m nh đ đ o đúng. ệ ề ệ ề ệ ề ảA. N u a và b chia h t cho c thì ế ếa b cũng chia h t cho c. ếB. N u hai tam giác b ng nhau thì có di n tích b ng nhau. ế ằ ệ ằC. N u a chia h t cho 3 thì a chia h t cho 9. ế ế ếD. N u m t s có t n cùng là 0 thì chia h t cho 5. ế ộ ố ậ ếCâu 52 ( VD ): Trong m t cu c thi th thao, đo t các gi i đ u là các v n đ ng viên mang áo s 1, 2, 3 và 4, nh ng khôngộ ộ ể ạ ả ầ ậ ộ ố ưcó ai s áo trùng v i th t c a gi i. Bi t r ng:ố ớ ứ ự ủ ả ế ằ- V n đ ng viên đo t gi i t có s áo trùng v i th t gi i c a v n đ ng viên có s áo nh th t gi i c a v n đ ngậ ộ ạ ả ư ố ớ ứ ự ả ủ ậ ộ ố ư ứ ự ả ủ ậ ộviên mang áo s 2. ố- V n đ ng viên mang áo s 3 không đo t gi i nh t.ậ ộ ố ạ ả ấGi i c a các v n đ ng viên mang áo s 1,2,3,4 l n l t là: ả ủ ậ ộ ố ầ ượA. 2, 1, 4, 3 B. 3, 1, 4, 2 C. 2, 3, 4, 1 D. 4, 1, 2, 3 D a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các câu t 53 đ n 56ự ượ ấ ướ ể ả ờ ừ ế thuvienhoclieu .com Trang 7thuvienhoclieu .comXuân, Thu, Nam và B c thi tài giành danh hi u ng i câu cá gi i nh t. Vì c u đ c n i lo i cá không d nh nhau nênắ ệ ườ ỏ ấ ầ ượ ỗ ạ ễ ưh cho đi m t ng lo i nh sau: b t đ c con cá Máng đ c 5 đi m, con cá Diêu đ c 4 đi m, con các V c đ c 2ọ ể ừ ạ ư ắ ượ ượ ể ượ ể ượ ượđi m, con cá Chích đ c 1 đi m.ể ượ ểXuân b t đ c con cá Măng duy nh t c a c nhóm, C nhóm b t đ c 3 con V c. ắ ượ ấ ủ ả ả ắ ượ ượT ng s đi m c a c nhóm là 18. ổ ố ể ủ ảThu đ c ít đi m nh t m c dù đ c nhi u cái nh t. ượ ể ấ ặ ượ ề ấT ng s đi m c a Thu và B c b ng s đi m c a Xuân và Nam c ng l i. ổ ố ể ủ ắ ằ ố ể ủ ộ ạĐi m c a 4 ng i đ u khác l n nhau. ể ủ ườ ề ẫH i m i ng i c u đ c nh ng con cá gì mà ai giành đ c danh hi u ng i câu cá gi i nh t (đ t đi m cao nh t)?ỏ ỗ ườ ầ ượ ữ ượ ệ ườ ỏ ấ ạ ể ấCâu 53 (VD): Thu đ c bao nhiêu đi m? ượ ểA. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu 54 (VD): Nam đ c bao nhiêu đi m? ượ ểA. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu 55 (VD): Th t đi m s c a các b n (t th p đ n cao) là: ứ ự ể ố ủ ạ ừ ấ ếA. Thu, Xuân, B c, Nam. ắ B. Thu, B c, Xuân, Nam. ắC. Thu, Nam, Xuân, B c. ắ D. Thu, Xuân, Nam, B c. ắCâu 56 (VD): B c b t đ c m i lo i bao nhiêu con cá? ắ ắ ượ ỗ ạA. 1 con cá Điêu, 2 con cá Chích B. 3 con cá V c ượC. 1 con cá Măng, 1 con cá Chích D. 1 con cá V c, 1 con cá Điêu ượCâu 57 ( VD ): B n chàng trai là Văn, Phong, C ng, Tu n đem s cá câu đ c c a m i ng i ra so sánh v i nhau thìố ườ ấ ố ượ ủ ỗ ườ ớth y r ng:ấ ằ- C a Tu n nhi u h n c a C ng.ủ ấ ề ơ ủ ườ- C a Văn và Phong c ng l i b ng c a C ng và Tu n c ng l i,ủ ộ ạ ằ ủ ườ ấ ộ ạ- C a Phong và Tu n c ng l i ít h n c a Văn và C ng c ng l i.ủ ấ ộ ạ ơ ủ ườ ộ ạHãy xác đ nh th t các chàng trai theo s cá câu đ c (t ít đ n nhi u). ị ứ ự ố ượ ừ ế ềA. Phong, C ng, Tu n, Văn. ườ ấ B. Phong, Tu n, C ng, Văn.ấ ườ C. C ng, Tu n, Phong, Văn. ườ ấ D. Tu n, Phong, C ng, Văn. ấ ườCâu 58 ( VD ): M t đ n v công an hàng ngày dùng thuy n máy đi t A đ n B r i l i t B v A.ộ ơ ị ề ừ ế ồ ạ ừ ềHôm y dòng n c ch y m nh h n, chi n s Hi u nói "Hôm nay n c ch y m nh, thuy n xuôi nhanh, ta s vấ ướ ả ạ ơ ế ỹ ế ướ ả ạ ề ẽ ềs m h n". ớ ơChi n s Nghĩa không tán thành, nói: "Đi nhanh bao nhiêu thì l i v ch m b y nhiêu, nh v y ta v n v nh m iế ỹ ạ ề ậ ấ ư ậ ẫ ề ư ọkhi". B n hãy làm tr ng tài phân gi i xem ai đúng, ai sai, bi t r ng t n t c c a thuy n máy luôn luôn không đ i. ạ ọ ả ế ằ ậ ố ủ ề ổA. Hi u nói đúng, Nghĩa nói sai. ế B. Hi u nói sai, Nghĩa nói đúng. ếC. C 2 đ u nói đúng. ả ề D. C 2 đ u nói sai ả ềCâu 59 ( VD ): Thày giáo đã ch m bài c a 3 h c sinh An, Ph ng, Minh nh ng không mang t i l p. Khi ba h c sinh nàyấ ủ ọ ươ ư ớ ớ ọđ ngh thày cho bi t k t qu , thày nói: "Ba em nh n đ c 3 đi m khác nhau là 7, 8, 9. Ph ng không ph i đi m 9,ề ị ế ế ả ậ ượ ể ươ ả ểMinh không ph i đi m 8, và tôi nh r ng An đ c đi m 8". Sau này m i th y r ng khi nói đi m t ng ng i thày ch nóiả ể ớ ằ ượ ể ớ ấ ằ ể ừ ườ ỉđúng đi m c a m t h c sinh, còn đi m c a hai h c sinh kia thày nói sai. V y đi m c a m i h c sinh là bao nhiêu? ể ủ ộ ọ ể ủ ọ ậ ể ủ ỗ ọA. Minh đ c 7 đi m, Ph ng đ c 8 đi m, An đ c 9 đi m. ượ ể ươ ượ ể ượ ểB. Minh đ c 8 đi m, Ph ng đ c 7 đi m, An đ c 9 đi m ượ ể ươ ượ ể ượ ể thuvienhoclieu .com Trang 8thuvienhoclieu .comC. Minh đ c 9 đi m, Ph ng đ c 8 đi m, An đ c 7 đi m. ượ ể ươ ượ ể ượ ểD. Minh đ c 9 đi m, Ph ng đ c 7 đi m, An đ c 8 đi m. ượ ể ươ ượ ể ượ ểCâu 60 ( VD ): Trong m i tòa nhà ch có nh ng c p v ch ng và nh ng con nh ch a l p gia đình. Ban đi u tra dân sỗ ỉ ữ ặ ợ ồ ữ ỏ ư ậ ề ốyêu c u báo cáo v s ng i s ng trong tòa nhà, đ i di n là m t anh th thích đùa đã báo cáo nh sau:ầ ề ố ườ ố ạ ệ ộ ợ ưS ng trong tòa nhà b m nhi u h n con cái. ố ố ẹ ề ơM i con trai đ u có m t ch hay em gái. ỗ ề ộ ịS con trai nhi u h n s con gái. ố ề ơ ốM i c p v ch ng đ u có con.ỗ ặ ợ ồ ềNg i ta không th ch p nh n đ c báo cáo đó (dù là đùa vui) vì trong đó có mâu thu n. B n hãy ch ra đi u mâu thu nườ ể ấ ậ ượ ẫ ạ ỉ ề ẫtrong báo cáo trên. A. S ng trong tòa nhà b m nhi u h n con cái. ố ố ẹ ề ơB. M i con trai đ u có m t ch hay em gái.ỗ ề ộ ị C. S con trai nhi u h n s con gái.ố ề ơ ố D. M i c p v ch ng đ u có con. ỗ ặ ợ ồ ềD a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các câu h i 61 và 62:ự ượ ấ ướ ể ả ờ ỏCâu 61 (NB): So v i cùng kì năm 2018, ch s s n xu t và phân ph i đi n chi m bao nhiêu ph n trăm? ớ ỉ ố ả ấ ố ệ ế ầA. 102,5% B. 110,6% C. 110,2% D. 107,4% Câu 62 (TH): D a vào d li u đã cho, hãy cho bi t ngành công nghi p nào có t c đ tăng tr ng nhanh nh t trong 8ự ữ ệ ế ệ ố ộ ưở ấtháng đ u năm 2019? ầA. Khai khoáng B. Ch bi n, ch t o ế ế ế ạC. S n xu t và phân ph i đi n ả ấ ố ệD. Cung c p n c, ho t đ ng qu n lý và x lý rác th i, n c th i. ấ ướ ạ ộ ả ử ả ướ ảD a vào các thông tin d i đây đ tr l i các câu h i t 63 đ n 65:ự ướ ể ả ờ ỏ ừ ếHuy ch ng Th v n h i mùa Hè Tokyo 2020ươ ế ậ ộ thuvienhoclieu .com Trang 9thuvienhoclieu .comNgu n: Tokyo2020.ồCâu 63 (TH): Chu vi c a m i t m huy ch ng là: ủ ỗ ấ ươA. 8,5 cm B. 17π cm C. 4,25π cm D. 8,5π cm Câu 64 (VD): Các thi t b đi n t đã qua s d ng đ c thu th p trên kh p đ t n c Nh t B n đ có đ kim lo i làmế ị ệ ử ử ụ ượ ậ ắ ấ ướ ậ ả ể ủ ạ5.000 t m huy ch ng cho Th v n h i mùa hè Tokyo 2020. M i t m huy ch ng s đ c thi t k nh b n m u trênấ ươ ế ậ ộ ỗ ấ ươ ẽ ượ ế ế ư ả ẫhình v . Gi s kh i l ng kim lo i c n đ s n xu t đúng b ng kh i l ng huy ch ng nói trên. Hãy tính kh i l ngẽ ả ử ố ượ ạ ầ ể ả ấ ằ ố ượ ươ ố ượkim lo i c n dùng đ s n xu t s huy ch ng đó. (Bi t r ng ng i ta d ki n làm 1500 huy ch ng vàng, 2000 huyạ ầ ể ả ấ ố ươ ế ằ ườ ự ế ươch ng b c và 1500 huy ch ng đ ng). ươ ạ ươ ồA. 2,609 t n ấ B. 2,702 t n ấ C. 5,000 t n ấ D. 4,520 t n ấCâu 65 (VD): Tính kh i l ng đ ng nguyên ch t có trong 1500 t m huy ch ng đ ng. ố ượ ồ ấ ấ ươ ồA. 654,67kg B. 641,25kg C. 675,25kg D. 685,12kg D a vào các thông tin d i đây đ tr l i các câu h i 66 và 67. ự ướ ể ả ờ ỏD i đây là m c cho vay t i đa qua các l n đi u ch nh c a Ngân hàng Chính sách Xã h i Vi t Nam đ i v i HSSV. ướ ứ ố ầ ề ỉ ủ ộ ệ ố ớCâu 66 (NB): T ngày 1/12/2019, m c cho vay t i đa đ i v i h c sinh, sinh viên (HSSV) tăng t 1,5 tri uừ ứ ố ố ớ ọ ừ ệđ ng/tháng/HSSV lên … đ ng/tháng/HSSV. ồ ồA. 1,5 tri u ệ B. 2 tri u ệ C. 2,5 tri u ệ D. 2,7 tri u ệ thuvienhoclieu .com Trang 10thuvienhoclieu .comCâu 67 (VD): M t sinh viên thu c di n chính sách đ c vay v n h tr c a ngân hàng chính sách xã h i Vi t Nam, nămộ ộ ệ ượ ố ỗ ợ ủ ộ ệh c 2019-2020. H i theo m c cho vay t i đa nh trên c a ngân hàng chính sách xã h i Vi t Nam thì sinh viên đó đ cọ ỏ ứ ố ư ủ ộ ệ ượvay t i đa bao nhiêu ti n cho năm h c 2019 -2020?ố ề ọ (Bi t r ng sinh viên đó nh p h c ngày 4/9/2019 và k t thúc năm h cế ằ ậ ọ ế ọngày 31/5/2020). A. 20 tri u đ ng ệ ồ B. 18,5 tri u đ ng ệ ồ C. 19 tri u đ ng ệ ồ D. 19,5 tri u đ ng. ệ ồD a vào thông tin d i đây đ tr l i các câu h i t 68 đ n 70: ự ướ ể ả ờ ỏ ừ ế(21/2) Lãnh đ o TP Hà N i m i đây đã đ xu t v i B Giáo d c và Đào t o chia năm h c thành 4 kỳ ngh thay vì 1ạ ộ ớ ề ấ ớ ộ ụ ạ ọ ỉkỳ ngh hè và 1 đ t ngh T t nh hi n nay. Trên th gi i, h u h t kỳ ngh c a h c sinh ph thu c vào các d p lỉ ợ ỉ ế ư ệ ế ớ ầ ế ỉ ủ ọ ụ ộ ị ễl n theo t ng qu c gia và theo mùa.ớ ừ ốCâu 68 (NB): Kỳ ngh hè n c Anh c a h c sinh di n ra trong bao nhiêu tu n? ỉ ở ướ ủ ọ ễ ầA. 5 tu n ầ B. 6 tu n ầ C. 7 tu n ầ D. 8 tu n ầCâu 69 (VD): T i M h c sinh có t t c bao nhiêu ngày ngh trong năm? ạ ỹ ọ ấ ả ỉA. 14 ngày B. 11 tu n ầ C. 98 ngày D. 90 ngày Câu 70 (NB): n c nào h c sinh có 5 kỳ ngh /năm? Ở ướ ọ ỉA. Trung Qu c ố B. Nh t B n và Hàn Qu c ậ ả ốC. Nga và M ỹ D. Pháp và Australia PH N 3. GI I QUY T V N ĐẦ Ả Ế Ấ ỀCâu 71 ( TH ): Cation X 2+ có c u hình electron l p ngoài cùng là 3sấ ớ 23p 6. V trí c a nguyên t X trong b ng tu n hoàn cácị ủ ố ả ầnguyên t hóa h c là ố ọA. S th t 18, chu kì 3, nhóm VIIIA. ố ứ ự B. S th t 16, chu kì 3, nhóm VIA.ố ứ ự thuvienhoclieu .com Trang 11thuvienhoclieu .com C. S th t 20, chu kì 4, nhóm IIA. ố ứ ự D. S th t 19, chu kì 4, nhóm IA. ố ứ ựCâu 72 ( TH ): Cho cân b ng sau trong bình kín:ằ2NO2 (k) ⇆ N2 O4 (k)(màu nâu đ ) (không màu)ỏBi t khi h nhi t đ c a bình thì màu nâu đ nh t d n. Ph n ng thu n có ế ạ ệ ộ ủ ỏ ạ ầ ả ứ ậA. ∆H > 0, ph n ng t a nhi t. ả ứ ỏ ệ B. ∆H < 0, ph n ng t a nhi t. ả ứ ỏ ệC. ∆H > 0, ph n ng thu nhi t. ả ứ ệ D. ∆H < 0, ph n ng thu nhi t. ả ứ ệCâu 73 ( VD ): Ma túy đá hay còn g i là hàng đá, ch m đá là tên g i ch chung cho các lo i ma túy t ng h p, có ch a ch tọ ấ ọ ỉ ạ ổ ợ ứ ấMethamphetamine ( Meth ). Nh ng ng i th ng xuyên s d ng ma túy gây ra h u qu là suy ki t th ch t, hoangữ ườ ườ ử ụ ậ ả ệ ể ất ng, th m chí m t ki m soát hành vi, chém gi t ng i vô c , n ng h n s m c tâm th n. Khi oxi hóa hoàn toàn 104,3ưở ậ ấ ể ế ườ ớ ặ ơ ẽ ắ ầgam Meth b ng CuO d , d n s n ph m cháy l n l t qua bình 1 đ ng Hằ ư ẫ ả ẩ ầ ượ ự2 SO4 đ c, bình 2 đ ng Ba(OH)ặ ự2 d . Sau khi k tư ếthúc thí nghi m th y kh i l ng bình 1 tăng 94,5 gam, bình 2 t o thành 1379 gam k t t a và còn 7,84 lít khí (đktc)ệ ấ ố ượ ở ạ ế ủthoát ra. Bi t ế Meth có công th c phân t trùng v i công th c đ n gi n nh t. Công th c phân t c a ứ ử ớ ứ ơ ả ấ ứ ử ủ Meth là A. C9 H15 ON2 . B. C10 H17 N2 . C. C10 H15 N. D. C3 H5 ON. Câu 74 ( TH ): Phát bi u nào sau đây ể không đúng? A. Phân t Gly-Ala-Ala có b n nguyên t oxi. ử ố ử B. Dung d ch protein có ph n ng màu biure. ị ả ứC. Phân t lysin có m t nguyên t nit . ử ộ ử ơ D. Anilin là ch t l ng ít tan trong n c. ấ ỏ ướCâu 75 ( VD ): M ch ch n sóng c a m t máy thu vô tuy n đi n g m m t cu n c m thu n có đ t c m thay đ i đ cạ ọ ủ ộ ế ệ ồ ộ ộ ả ầ ộ ự ả ổ ượt 0,5µH đ n 2µH và t đi n có đi n dung thay đ i đ c t 20pF đ n 80pF. Bi t t c đ truy n sóng đi n từ ế ụ ệ ệ ổ ượ ừ ế ế ố ộ ề ệ ừ83.10 /c m s, l y ấ2 10. Máy này có th thu đ c các sóng vô tuy n có b c sóng n m trong kho ng: ể ượ ế ướ ằ ảA. t 6m đ n 40m ừ ế B. t 6m đ n 24m ừ ế C. t 4m đ n 24m ừ ế D. t 4m đ n 40m ừ ếCâu 76 ( VD ): M c l n l t t ng ph n t đi n tr thu n R, cu n dây thu n c m L và t đi n có đi n dung C vào m ngắ ầ ượ ừ ầ ử ệ ở ầ ộ ầ ả ụ ệ ệ ạđi n xoay chi u có hi u đi n th hi u d ng Uệ ề ệ ệ ế ệ ụAB không đ i thì c ng đ hi u d ng c a dòng đi n t ng ng là 0,25A;ổ ườ ộ ệ ụ ủ ệ ươ ứ0,50A; 0,2A. N u m c n i ti p c ba ph n t vào m ng đi n xoay chi u nói trên thì c ng đ hi u d ng c a dòng đi nế ắ ố ế ả ầ ử ạ ệ ề ườ ộ ệ ụ ủ ệqua m ch là:ạA. 0,95A B. 0,20A C. 5,00A D. 0,39A Câu 77 ( TH ): M t con l c lò xo g m v t nh và lò xo nh có đ c ng k, treo th ng đ ng n i có gia t c tr ng tr ngộ ắ ồ ậ ỏ ẹ ộ ứ ẳ ứ ở ơ ố ọ ườg, con l c dao đ ng v i ph ng th ng đ ng v i biên đ A và t n s góc ω. L c đàn h i tác d ng lên v t có đ l n c cắ ộ ớ ươ ẳ ứ ớ ộ ầ ố ự ồ ụ ậ ộ ớ ựđ i là:ạA. 2.gk B. .k A C. 2.   gk A D. 22.   gk ACâu 78 ( VD ): Hình bên là đ th bi u di n s ph thu c c a m c c ng đ âm L theo c ng đ âm chu n. C ng đồ ị ể ễ ự ụ ộ ủ ứ ườ ộ ườ ộ ẩ ườ ộâm chu n g n nh t v i giá tr nào sau đây:ẩ ầ ấ ớ ịA. 0, 31a B. 0, 35a C. 0, 37a D. 0, 39aCâu 79 ( NB ): Đ ng đi c a máu trong h tu n hoàn kín c a đ ng v t là ườ ủ ệ ầ ủ ộ ậ thuvienhoclieu .com Trang 12thuvienhoclieu .comA. Tim → tĩnh m ch → mao m ch → đ ng m ch → tim ạ ạ ộ ạB. Tim → đ ng m ch → tĩnh m ch → mao m ch → tim ộ ạ ạ ạC. Tim → đ ng m ch → mao m ch →tĩnh m ch → tim ộ ạ ạ ạD. Tim → mao m ch →tĩnh m ch → đ ng m ch → tim ạ ạ ộ ạCâu 80 ( NB ): Ph i c a chim có c u t o khác v i ph i c a các đ ng v t trên c n khác nh th nào? ổ ủ ấ ạ ớ ổ ủ ộ ậ ạ ư ếA. Có nhi u ph nang ề ế B. Có nhi u ng khí ề ố C. Khí qu n dài ả D. Ph qu n phân nhánh nhi u. ế ả ềCâu 81 ( VD ): Cho cây hoa đ P t th ph n, thu đ c Fỏ ự ụ ấ ượ1 g m 56,25% cây hoa đ : 37,5% cây hoa h ng và 6,25% câyồ ỏ ồhoa tr ng. Cho t t c các cây hoa h ng Fắ ấ ả ồ ở1 giao ph n v i nhau, thu đ c Fấ ớ ượ2 . Bi t r ng không x y ra đ t bi n, theo lýế ằ ả ộ ếthuy t t l ki u hình Fế ỷ ệ ể ở2 là A. 4 cây hoa đ : 6 cây hoa h ng: 1 cây hoa tr ng ỏ ồ ắB. 4 cây hoa đ : 8 cây hoa h ng: 1 cây hoa tr ng ỏ ồ ắC. 2 cây hoa đ : 4 cây hoa h ng: 1 cây hoa tr ng ỏ ồ ắD. 2 cây hoa đ : 6 cây hoa h ng: 1 cây hoa tr ng ỏ ồ ắCâu 82 ( TH ): Cho bi t m i gen quy đ nh m t tính tr ng và tr i hoàn toàn. đ i con c a phép lai AaBBDd × AaBbdd cóế ỗ ị ộ ạ ộ Ở ờ ủt l ki u gen , t l ki u hình l n l t là: ỷ ệ ể ỷ ệ ể ầ ượA. 2:2:2:2:1:1:1:1:1:1:1:1 và 9:3:3:1 B. 2:2:2:2:1:1:1:1:1:1:1:1 và 3:3:1:1 C. 2:2:2:2:1:1:1:1 và 3:3:1:1 D. 2:2:1:1:1:1:1:1 và 3:3:1:1 Câu 83 ( NB ): Nh ti p giáp bi n nên n c ta có: ờ ế ể ướA. N n nhi t đ cao, nhi u ánh n ng ề ệ ộ ề ắ B. Khí h u có hai mùa rõ r t ậ ệC. Thiên nhiên xanh t t, giàu s c s ng ố ứ ố D. Nhi u tài nguyên khoáng s n và sinh v t ề ả ậCâu 84 ( TH ): Khó khăn l n nh t v m t t nhiên nh t đ i v i vi c phát tri n kinh t - xã h i c a vùng đ i núi là ớ ấ ề ặ ự ấ ố ớ ệ ể ế ộ ủ ồA. đ t tr ng cây l ng th c b h n ch . ấ ồ ươ ự ị ạ ếB. đ a hình b chia c t m nh, nhi u sông su i, h m v c tr ng i cho giao thông. ị ị ắ ạ ề ố ẻ ự ở ạC. khí h u phân hoá ph c t p. ậ ứ ạD. khoáng s n có nhi u m tr l ng nh , phân tán trong không gian. ả ề ỏ ữ ượ ỏCâu 85 ( VD ): Công ty Formosa gây s c nghiêm tr ng v môi tr ng bi n B c Trung B thu c t nh nào sau đây? ự ố ọ ề ườ ể ở ắ ộ ộ ỉA. Thanh Hóa B. Ngh An ệ C. Hà Tĩnh D. Qu ng Bình ảCâu 86 ( VD ): Trong câu th : "Hoa đào năm ngoái còn c i gió đông" (Nguy n Du), "Gió đông" đây là ơ ườ ễ ởA. gió mùa mùa đông l nh khô. ạ B. gió mùa mùa đông l nh m. ạ ẩC. gió M u D ch (Tín Phong). ậ ị D. T t c các ý trên. ấ ảCâu 87 ( TH ): Đâu không ph i nguyên nhân th c dân Pháp ch n Đà N ng làm đi m m đ u cu c chi n tranh xâm l cả ự ọ ẵ ể ở ầ ộ ế ượ Vi t Nam? ở ệA. Đà N ng có c ng n c sâu tàu chi n d dàng ra vào. ẵ ả ướ ế ễB. G n v i kinh đô Hu đ th c hi n ý đ đánh nhanh th ng nhanh. ầ ớ ế ể ự ệ ồ ắC. Đ i ngũ gián đi p c a Pháp đây ho t đ ng m nh. ộ ệ ủ ở ạ ộ ạD. Đây là v a lúa l n nh t c a nhà Nguy n, có th l y chi n tranh nuôi chi n tranh. ự ớ ấ ủ ễ ể ấ ế ếCâu 88 ( NB ): Trong quá trình ho t đ ng h i Vi t Nam Cách m ng Thanh niên phân hóa thành nh ng t ch c c ng s nạ ộ ộ ệ ạ ữ ổ ứ ộ ảnào? A. Đông D ng c ng s n Đ ng, Đông D ng c ng s n liên đoàn. ươ ộ ả ả ươ ộ ảB. Đông D ng c ng s n Đ ng, An Nam c ng s n Đ ng. ươ ộ ả ả ộ ả ảC. Đông D ng c ng s n Liên đoàn, Tân Vi t cách m ng Đ ng. ươ ộ ả ệ ạ ả thuvienhoclieu .com Trang 13thuvienhoclieu .comD. Đông D ng c ng s n liên đoàn, An Nam c ng s n Đ ng. ươ ộ ả ộ ả ảCâu 89 ( VDC ): Ý nghĩa gi ng nhau c b n c a chi n th ng p B c (M Tho) ngày 02-01-1963 và chi n th ng V nố ơ ả ủ ế ắ Ấ ắ ỹ ế ắ ạT ng (Qu ng Ngãi) ngày 18-8-1965? ườ ảA. Đ u ch ng t tinh th n kiên c ng b t khu t c a nhân dân mi n Nam Vi t Nam ch ng Mĩ c u n c. ề ứ ỏ ầ ườ ấ ấ ủ ề ệ ố ứ ướB. Hai chi n th ng trên đ u ch ng m t lo i hình chi n tranh c a M .ế ắ ề ố ộ ạ ế ủ ỹ C. Đ u ch ng minh kh năng quân dân mi n Nam có th đánh b i chi n l c chi n tranh m i c a M .ề ứ ả ề ể ạ ế ượ ế ớ ủ ỹ D. Đ u th hi n s c m nh vũ khí c a Liên Xô và các n c xã h i ch nghĩa giúp đ cho cách m ng Vi t Nam. ề ể ệ ứ ạ ủ ướ ộ ủ ỡ ạ ệCâu 90 ( NB ): K t qu quan tr ng b c đ u c a công cu c đ i m i n c ta là ế ả ọ ướ ầ ủ ộ ổ ớ ở ướA. Th c hi n thành công 3 ch ng trình kinh t . ự ệ ươ ếB. B máy nhà n c các c p Trung ng và đ a ph ng đ c s p x p l i. ộ ướ ấ ở ươ ị ươ ượ ắ ế ạC. Ki m ch đ c m t b c đà l m phát. ề ế ượ ộ ướ ạD. B c đ u hình thành nên kinh t nhi u thành ph n v n hành theo c ch th tr ng có s qu n lí c a nhà n c. ướ ầ ế ề ầ ậ ơ ế ị ườ ự ả ủ ướD a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các câu t 91 đ n 93ự ượ ấ ướ ể ả ờ ừ ếS đi n phân là quá trình oxi hóa - kh x y ra trên b m t các đi n c c khi có dòng đi n m t chi u đi qua ch t đi n liự ệ ử ả ề ặ ệ ự ệ ộ ề ấ ệnóng ch y ho c dung d ch ch t đi n li nh m thúc đ y m t ph n ng hóa h c mà n u không có dòng đi n, ph n ng sả ặ ị ấ ệ ằ ẩ ộ ả ứ ọ ế ệ ả ứ ẽkhông t x y ra. Trong thi t b đi n phân khi đi n phân dung d ch:ự ả ế ị ệ ệ ị*Anot c a thi t b là n i x y ra bán ph n ng oxi hóa. Anot đ c n i v i c c d ng c a ngu n đi n m t chi u.ủ ế ị ơ ả ả ứ ượ ố ớ ự ươ ủ ồ ệ ộ ề+ G c axit có ch a oxi không b đi n phân (ví d : NOố ứ ị ệ ụ3 -, SO4 2-, PO4 3-, CO3 2-, ClO4 -, …). Khi đó n c b đi n phân theo bánướ ị ệph n ng: 2Hả ứ2 O → O2 + 4H + + 4e+ Th t anion b đi n phân: Sứ ự ị ệ 2- > I - > Br - > Cl - > RCOO - > OH - > H2 O*Catot c a thi t b là n i x y ra bán ph n ng kh . Catot đ c n i v i c c âm c a ngu n đi n m t chi u.ủ ế ị ơ ả ả ứ ử ượ ố ớ ự ủ ồ ệ ộ ề+ N u dung d ch có ch a nhi u cation thì cation nào có tính oxi hóa m nh h n s b đi n phân tr c.ế ị ứ ề ạ ơ ẽ ị ệ ướ+ M t s cation không b đi n phân nh Kộ ố ị ệ ư +,Na +, Ca 2+, Ba 2+, Mg 2+, Al 3+… Khi đó n c b đi n phân theo bán ph n ng:ướ ị ệ ả ứ2H2 O + 2e → H2 + 2OH -Cho dãy đi n hóa sau:ệThí nghi m 1: ệ M t sinh viên th c hi n quá trình đi n phân dung d ch X ch a đ ng th i AgNOộ ự ệ ệ ị ứ ồ ờ3 , Cu(NO3 )2 , Fe(NO3 )2 ,Al(NO3 )3 b ng h đi n phân s d ng các đi n c c than chì.ằ ệ ệ ử ụ ệ ựThí nghi m 2:ệ Sinh viên đó ti p t c th c hi n đi n phân dung d ch CuSOế ụ ự ệ ệ ị4 . Sau m t th i gian sinh viên quan sát th y cóộ ờ ấ6,4 gam kim lo i bám vào catot. Bi t nguyên t kh i c a Cu; S và O l n l t là 64; 32 và 16 đvC.ạ ế ử ố ủ ầ ượCâu 91 (VD): Trong thí nghi m 1, th t đi n phân t i catot làệ ứ ự ệ ạA. Ag +, Cu 2+, Fe 2+, H2 O. B. Ag +, Fe 3+, Cu 2+, Fe 2+, H2 O. C. Ag +, Cu 2+, Fe 2+, Al 3+, H2 O. D. Ag +, Cu 2+, Fe 2+. Câu 92 (VD): Khi b t đ u xu t hi n khí catot ta d ng đi n phân. Ch t tan có trong dung d ch sau đi n phân là ắ ầ ấ ệ ở ừ ệ ấ ị ệA. HNO3 . B. Al(NO3 )3 và HNO3 . C. Al(NO3 )3 . D. Al(OH)3 và HNO3 . Câu 93 (VD): Trong thí nghi m 2, th tích khí thoát ra t i anot đi u ki n tiêu chu n là ệ ể ạ ở ề ệ ẩ thuvienhoclieu .com Trang 14thuvienhoclieu .comA. 0,224 lít. B. 2,24 lít. C. 0,112 lít. D. 1,12 lít. D a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các câu t 94 đ n 96ự ượ ấ ướ ể ả ờ ừ ếKhi thay nhóm OH nhóm cacboxyl c a axit cacboxylic b ng nhóm OR thì đ c este. Este th ng có mùi th m d ch uở ủ ằ ượ ườ ơ ễ ịc a các lo i hoa qu khác nhau và đ c ng d ng trong m ph m, th c ph m…ủ ạ ả ượ ứ ụ ỹ ẩ ự ẩĐ đi u ch este c a ancol, ng i ta th ng th c hi n ph n ng este hóa gi a axit h u c đ n ch c (Cể ề ế ủ ườ ườ ự ệ ả ứ ữ ữ ơ ơ ứn Hm O2 ) và r uượthu đ c este và n c.ượ ướĐ đi u ch este c a phenol, ng i ta ph i dùng anhiđrit axit ho c clorua axit tác d ng v i phenol thu đ c este.ể ề ế ủ ườ ả ặ ụ ớ ượCâu 94 (VD): Ph n ng đi u ch phenyl axetat nào sau đây ch a chính xác? ả ứ ề ế ưA. C6 H5 OH + CH3 COCl → CH3 COOC6 H5 + HCl. B. C6 H5 OH + CH3 COBr → CH3 COOC6 H5 + HBr. C. C6 H5 OH + CH3 COOH → CH3 COOC6 H5 + H2 O. D. C6 H5 OH + (CH3 CO)2 O → CH3 COOC6 H5 + CH3 COOH. Câu 95 (VD): Đ đi u ch etyl axetat trong phòng thí nghi m, ng i ta l p d ng c nh hình v bên. Hóa ch t đ cể ề ế ệ ườ ắ ụ ụ ư ẽ ấ ượcho vào bình 1 trong thí nghi m trên g mệ ồA. CH3 COOH và CH3 OH. B. CH3 COOH và C2 H5 OH. C. CH3 COOH, CH3 OH và H2 SO4 đ c. ặ D. CH3 COOH, C2 H5 OH và H2 SO4 đ c. ặCâu 96 (VD): Ti n hành thí nghi m đi u ch etyl axetat theo các b c sau đây:ế ệ ề ế ướB c 1: Cho 1 ml Cướ2 H5 OH, 1 ml CH3 COOH và vài gi t dung d ch Họ ị2 SO4 đ c vào ng nghi m.ặ ố ệB c 2: L c đ u ng nghi m, đun cách th y (trong n i n c nóng) kho ng 5 - 6 phút 65 - 70°C.ướ ắ ề ố ệ ủ ồ ướ ả ởB c 3: Làm l nh, sau đó rót 2 ml dung d ch NaCl bão hòa vào ng nghi m.ướ ạ ị ố ệPhát bi u nào sau đây ể đúng ? A. Trong thí nghi m trên, có th thay Cệ ể2 H5 OH b ng Cằ6 H5 OH. B. Sau b c 3, ch t l ng trong ng nghi m tách thành hai l p. ướ ấ ỏ ố ệ ớC. Có th thay dung d ch NaCl bão hòa b ng dung d ch NaOH bão hòa. ể ị ằ ịD. Sau b c 2, trong ng nghi m ch a s n ph m h u c duy nh t là CHướ ố ệ ứ ả ẩ ữ ơ ấ3 COOC2 H5 . D a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các câu t 97 đ n 99ự ượ ấ ướ ể ả ờ ừ ếNhu c u s d ng năng l ng c a con ng i là không gi i h n, trong khi đó ngu n nguyên li u đ t o ra năngầ ử ụ ượ ủ ườ ớ ạ ồ ệ ể ạl ng trên Trái Đ t ngày càng c n ki t. Do đó, vi c tìm ki m ngu n năng l ng s ch là v n đ c p thi t c a m i qu cượ ấ ạ ệ ệ ế ồ ượ ạ ấ ề ấ ế ủ ọ ốgia.Các nhà máy h t nhân hi n nay dùng ph n ng phân h ch – t c phân rã h t nhân c a các nguyên t n ng nhạ ệ ả ứ ạ ứ ạ ủ ố ặ ưurani, thori và plutoni thành các h t nhân con nh h n. Trong ph n ng này các h t nhân n ng b neutron b n phá, đ pạ ẹ ơ ả ứ ạ ặ ị ắ ậv ra thành nh ng h t nhân nh h n và gi i phóng năng l ng. Nh c đi m c a quá trình này là sinh ra ch t th i phóngỡ ữ ạ ẹ ơ ả ượ ượ ể ủ ấ ảx t n t i lâu dài khó x lí và có th x y ra nh ng tai n n h t nhân vô cùng kh ng khi p.ạ ồ ạ ử ể ả ữ ạ ạ ủ ế thuvienhoclieu .com Trang 15thuvienhoclieu .comTh c t trong t nhiên có m t ngu n năng l ng g n nh vô t n: năng l ng t M t Tr i. Năng l ng c a ngôiự ế ự ộ ồ ượ ầ ư ậ ượ ừ ặ ờ ượ ủsao này đ n t "lò" ph n ng nhi t h ch bên trong lõi c a nó. N u có th khai thác đ c ph n ng này ngay trên Tráiế ừ ả ứ ệ ạ ủ ế ể ượ ả ứđ t thì chúng ta s có m t ngu n năng l ng s ch vô t n v i nguyên li u chính là n c bi n. Ngu n năng l ng nàyấ ẽ ộ ồ ượ ạ ậ ớ ệ ướ ể ồ ượkhông phát ra khí th i nhà kính, không t o ra các c n bã phóng x .ả ạ ặ ạTrên Trái Đ t, con ng i đã th c hi n đ c ph n ng nhi t h ch d i d ng không ki m soát đ c. Đó là s nấ ườ ự ệ ượ ả ứ ệ ạ ướ ạ ể ượ ự ổc a bom nhi t h ch hay bom H (còn g i là ủ ệ ạ ọ bom hidro hay bom khinh khí ). M t v n đ quan tr ng đ t ra là: làm th nàoộ ấ ề ọ ặ ếth c hi n đ c ph n ự ệ ượ ả ngứ nhi t h ch d i d ng ki m soát đ c, đ đ m b o cung c p năng l ng lâu dài cho nhânệ ạ ướ ạ ể ượ ể ả ả ấ ượlo i.ạCâu 97 (TH): Ph n ng nhi t h ch là: ả ứ ệ ạA. ngu n g c năng l ng c a M t Tr i. ồ ố ượ ủ ặ ờB. s tách h t nhân n ng thành các h t nhân nh nh nhi t đ cao. ự ạ ặ ạ ẹ ờ ệ ộC. ph n ng h t nhân thu năng l ng. ả ứ ạ ượD. ph n ng k t h p hai h t nhân có kh i l ng trung bình thành m t h t nhân n ng. ả ứ ế ợ ạ ố ượ ộ ạ ặCâu 98 (NB): Phát bi u không đúng không đúng v ph n ng nhi t h ch là: ể ề ả ứ ệ ạA. Bom H là ng d ng c a ph n ng nhi t h ch nh ng d i d ng ph n ng nhi t h ch không ki m soát đ c. ứ ụ ủ ả ứ ệ ạ ư ướ ạ ả ứ ệ ạ ể ượB. Đ c th c hi n trong các lò ph n ng h t nhân ượ ự ệ ả ứ ạC. S ch h n ph n ng phân h ch do không t o ra các c n bã phóng x .ạ ơ ả ứ ạ ạ ặ ạ D. Có ngu n nguyên li u d i dào ồ ệ ồCâu 99 (VD): Bom nhi t h ch dùng ph n ng: ệ ạ ả ứ2 3 41 1 2  D T He nBi t kh i l ng c a các h t nhân D, T, He l n l t là mế ố ượ ủ ạ ầ ượD = 2,0136u; mT = 3,0160u; mHe = 4,0015u; kh i l ng c a h t nố ượ ủ ạlà mn = 1,0087u. Cho bi t năng su t t a nhi t c a TNT là ế ấ ỏ ệ ủ4,1 /kJ kg và 21 931, 4MeVuc . Năng l ng t a ra n u có 1ượ ỏ ếkmol He đ c t o thành do v n và năng l ng đó t ng đ ng v i l ng thu c n TNT là: ượ ạ ụ ổ ượ ươ ươ ớ ượ ố ổA. 28 241, 74.10 ; 4, 245.10J kg B. 12 111, 09.10 ; 2, 66kJ kgC. 28 241, 09.10 ; 2, 66J kg D. 12 111, 74.10 ; 4, 245.10kJ kgD a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các câu t 100 đ n 102ự ượ ấ ướ ể ả ờ ừ ếM t ng i dùng b s c đi n USB Power Adapter A1385 l y đi n t m ng đi n sinh ho t đ s c đi n choộ ườ ộ ạ ệ ấ ệ ừ ạ ệ ạ ể ạ ệSmartphone Iphone 7 Plus. Thông s k thu t c a A1385 và pin c a Iphone 7 Plus đ c cho nh sau:ố ỹ ậ ủ ủ ượ ư1. USB Power Adapter A1385Input: 100 240 ; ~ 50 / 60 ; 0,15V V Hz AOuput: 5 ;1V A2. Pin c a Smartphone Iphone 7 PlusủDung l ng Pin: 2900 mAh.ượLo i Pin: Pin chu n Li-Ion.ạ ẩCâu 100 (VD): Hi u đi n th đ t vào hai đ u pin c a Iphone này là: ệ ệ ế ặ ầ ủA. 100V B. 220V C. 240V D. 5V thuvienhoclieu .com Trang 16thuvienhoclieu .comCâu 101 (VDC): Khi s c pin cho Iphone 7 Plus, ng i này t t ngu n đ không m t mát dung l ng do máy ph i ch yạ ườ ắ ồ ể ấ ượ ả ạcác ch ng trình. Xem dung l ng đ c n p đ u và b qua th i gian nh i pin. Th i gian s c pin t 0% đ n 100%ươ ượ ượ ạ ề ỏ ờ ồ ờ ạ ừ ếkho ng:ảA. 2 gi 54 phút ờ B. 3 gi 26 phút ờ C. 3 gi 53 phút. ờ D. 2 gi 11 phút ờCâu 102 (VDC): N u ng i này không t t ngu n thì khi s c pin cho Iphone 7 Plus t 0% đ n 100% t ng dung l ngế ườ ắ ồ ạ ừ ế ổ ượhao phí và dung l ng m t mát do máy đang ch y các ch ng trình là 25%. Xem dung l ng đ c n p đ u và b quaượ ấ ạ ươ ượ ượ ạ ề ỏth i gian nh i pin. Th i gian s c pin t 0% đ n 100% kho ng:ờ ồ ờ ạ ừ ế ảA. 2 gi 55 phút ờ B. 3 gi 26 phút ờ C. 3 gi 52 phút. ờ D. 2 gi 11 phút ờD a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các câu t 103 đ n 105ự ượ ấ ướ ể ả ờ ừ ếM t ví d r t hay cho tr ng h p tính tr ng có s bi u hi n ch u nh h ng c a gi i tính là tính tr ng hói đ uộ ụ ấ ườ ợ ạ ự ể ệ ị ả ưở ủ ớ ạ ầ( baldness ). Tính tr ng này không di truy n liên k t v i gi i tính mà di truy n theo ki u gene tr i trên NST th ng ạ ề ế ớ ớ ề ể ộ ườ ởng i nam nh ng l i di truy n theo ki u gene l n trên NST th ng ng i n .ườ ư ạ ề ể ặ ườ ở ườ ữNg i n d h p t có th truy n gene này cho con cháu c a h nh ng không bi u hi n, ng i n ch b hói đ u khiườ ữ ị ợ ử ể ề ủ ọ ư ể ệ ườ ữ ỉ ị ầmang gene tr ng thái đ ng h p, tuy nhiên ngay v i ki u gene này ng i n cũng ch có bi u hi n tóc b th a m t cáchở ạ ồ ợ ớ ể ườ ữ ỉ ể ệ ị ư ộđáng k h n là hói hoàn toàn. ể ơCâu 103 (TH): S l ng ng i b hói đ u gi i nào cao h nố ượ ườ ị ầ ở ớ ơA. gi i n ớ ữ B. gi i nam ớC. 2 gi i ngang nhau ở ớ D. S l ng ng i b hói r t ít, không th ng kê đ c ố ượ ườ ị ấ ố ượCâu 104 (VD): M t ng i ph n bình th ng có b b hói có ki u gen đ ng h p l y m t ng i ch ng không b hói.ộ ườ ụ ữ ườ ố ị ể ồ ợ ấ ộ ườ ồ ịH sinh đ c 2 ng i con, xác su t đ c hai đ a con l n lên không b hói đ u làọ ượ ườ ấ ể ả ứ ớ ị ầA. 1/4 B. 9/16 C. 1/16 D. 15/16 Câu 105 (VD): Gi s , t n s alen H trong qu n th ng i (cân b ng di truy n) là 0,3. T l ng i b hói đ u 2 gi iả ử ầ ố ầ ể ườ ằ ề ỉ ệ ườ ị ầ ở ớnam và n l n l t làữ ầ ượA. 51% và 9% B. 42% và 9% C. 9% và 9% D. 51% và 42% D a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các câu t 106 đ n 108ự ượ ấ ướ ể ả ờ ừ ế thuvienhoclieu .com Trang 17thuvienhoclieu .comCa dao Vi t Nam có nh ng câu:ệ ữTò vò mà nuôi con nh n,ệĐ n khi nó l n, nó qu n nhau đi.ế ớ ệTò vò ng i khóc t ti,ồ ỉNh n i, nh n h i! nh n đi đ ng nào?ệ ơ ệ ỡ ệ ằ( Ngu n:ồ Mã Giang Lân , T c ng và ca dao Vi t Nam,ụ ữ ệNXB Giáo d c, 1999 (tái b n l n th 5ụ ả ầ ứ )Câu 106 (TH): M i quan h gi a tò vò và nh n đ c mô t trong câu ca dao trên làố ệ ữ ệ ượ ảA. quan h c ng sinh ệ ộ B. quan h h i sinh ệ ộC. quan h con m i – v t ăn th t ệ ồ ậ ị D. quan h c ch - c m nhi m. ệ ứ ế ả ễCâu 107 (TH): Trong m i quan h gi a tò vò và nh n, loài nào đ c l i, loài nào b h iố ệ ữ ệ ượ ợ ị ạA. Nh n đ c l i, tò vò b h i ệ ượ ợ ị ạ B. Tò vò đ c l i, nh n b h i ượ ợ ệ ị ạC. C 2 cùng có l i ả ợ D. Nh n có l i, tò vò không b h i ệ ợ ị ạCâu 108 (TH): N u nh s l ng nh n b ki m soát b i s l ng tò vò, không tăng quá cao ho c gi m quá th p thìế ư ố ượ ệ ị ể ở ố ượ ặ ả ấhi n t ng này đ c g i làệ ượ ượ ọA. Tr ng thái cân b ng ạ ằ B. Bi n đ ng s l ng cá th ế ộ ố ượ ểC. Kh ng ch sinh h c ố ế ọ D. M c đ t vong ứ ộ ửD a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các câu t 109 đ n 111ự ượ ấ ướ ể ả ờ ừ ếVi t Nam hi n n m trong nhóm 15 n c ệ ệ ằ ướ có tình tr ng m t cân b ng gi i tính khi sinh cao nh t trên th gi i, đ ngạ ấ ằ ớ ấ ế ớ ứđ u Đông Nam Á và đ ng th 2 châu Á (ch sau Trung Qu c). T s gi i tính khi sinh c a Vi t Nam (SRB) có xu h ngầ ứ ứ ỉ ố ỉ ố ớ ủ ệ ướtăng h n so v i m c sinh h c t nhiên t năm 2006 đ n nay. T s gi i khi sinh năm 2019 gi m so v i năm 2018 nh ngơ ớ ứ ọ ự ừ ế ỉ ố ớ ả ớ ưv n m c cao (năm 2018: 114,8 bé trai/100 bé gái; năm 2019: 111,5 bé trai/100 bé gái). T s này cao nh t Đ ng b ngẫ ở ứ ỉ ố ấ ở ồ ằsông H ng (115,5 bé trai/100 bé gái) và th p nh t Đ ng b ng sông C u Long (106,9 bé trai/100 bé gái).ồ ấ ấ ở ồ ằ ửVi t Nam là qu c gia ch u nh h ng n ng n c a Nho giáo v i nhi u phong t c, t p quán, trong đó có t cệ ố ị ả ưở ặ ề ủ ớ ề ụ ậ ụ“tr ng nam, khinh n ”. Nhi u ng i quan ni m ch có con trai m i có th gánh vác tr ng trách th cùng t tiên, n i dõiọ ữ ề ườ ệ ỉ ớ ể ọ ờ ổ ốtông đ ng. Đây chính là đ nh ki n gi i, nguyên nhân c b n d n đ n m t cân b ng gi i tính khi sinh. Chính sách dânườ ị ế ớ ơ ả ẫ ế ấ ằ ớs m i gia đình ch nên có t 1- 2 con cùng v i s phát tri n c a công ngh siêu âm xác đ nh gi i tính khi n tình tr ngố ỗ ỉ ừ ớ ự ể ủ ệ ị ớ ế ạm t cân b ng gi i tính càng tăng. Nhi u c p v ch ng đã ch đ ng l a ch n gi i tính thai nhi tr c sinh. Trong khi đó,ấ ằ ớ ề ặ ợ ồ ủ ộ ự ọ ớ ướquy đ nh pháp lu t x lý vi ph m v i ng i cung c p d ch v liên quan đ n l a ch n gi i tính thai nhi ch a đ s c rănị ậ ử ạ ớ ườ ấ ị ụ ế ự ọ ớ ư ủ ứđe.Theo T ch c Y t Th gi i, t l t nhiên v gi i tính khi sinh c a con ng i là 105 nam/100 n , n u s bé traiổ ứ ế ế ớ ỉ ệ ự ề ớ ủ ườ ữ ế ốquá ng ng 105, s có các h l y xã h i v lâu dài. M t cân b ng gi i tính khi sinh s nh h ng x u t i c u trúc dânưỡ ẽ ệ ụ ộ ề ấ ằ ớ ẽ ả ưở ấ ớ ấs trong t ng lai, d n t i d th a nam gi i trong xã h i. N u không có nh ng bi n pháp can thi p k p th i, d tính đ nố ươ ẫ ớ ư ừ ớ ộ ế ữ ệ ệ ị ờ ự ếnăm 2050, Vi t Nam s có t 2,3 đ n 4,3 tri u nam gi i không tìm đ c v . M t cân b ng gi i tính còn gây ra tình tr ngệ ẽ ừ ế ệ ớ ượ ợ ấ ằ ớ ạb t bình đ ng gi a nam gi i và n gi i; gia tăng nh ng b t n v tr t t an toàn c ng đ ng, n n m i dâm, buôn bánấ ẳ ữ ớ ữ ớ ữ ấ ổ ề ậ ự ở ộ ồ ạ ạtr em gái, ph n ; m t cân đ i v nhân s trong các ngành ngh xã h i.ẻ ụ ữ ấ ố ề ự ề ộ(Ngu n: T ng c c th ng kê: “ồ ổ ụ ố K t qu T ng đi u tra Dân s và Nhà năm 2019” và http://daidoanket.vn/ế ả ổ ề ố ở )Câu 109 (NB): T s gi i tính khi sinh c a Vi t Nam hi n đ ng th m y trong khu v c Đông Nam Á? ỉ ố ớ ủ ệ ệ ứ ứ ấ ựA. cao nh t ấ B. th p nh t ấ ấ C. th 2 ứ D. th 3 ứCâu 110 (VD): Nguyên nhân c b n nh t khi n t s gi i tính khi sinh n c ta còn cao là do ơ ả ấ ế ỉ ố ớ ở ướA. s phát tri n c a công ngh siêu âm xác đ nh gi i tính ự ể ủ ệ ị ớ thuvienhoclieu .com Trang 18thuvienhoclieu .comB. t t ng “tr ng nam, khinh n ”ư ưở ọ ữ C. chính sách dân s và k ho ch hóa gia đình ố ế ạD. nhi u gia đình ch đ ng l a ch n gi i tính tr c sinh ề ủ ộ ự ọ ớ ướCâu 111 (VD): Đ h n ch tình tr ng m t cân b ng gi i tính khi sinh n c ta, bi n pháp nào sau đây không thích h p?ể ạ ế ạ ấ ằ ớ ở ướ ệ ợA. giám sát và x lí nghiêm các c s cung c p d ch v siêu âm ch n đoán gi i tính tr c sinh. ử ơ ở ấ ị ụ ẩ ớ ướB. v n đ ng, tuyên truy n, giáo d c thay đ i nh n th c c a ng i dân v b t bình đ ng gi i. ậ ộ ề ụ ổ ậ ứ ủ ườ ề ấ ẳ ớC. có chính sách u tiên dành cho n gi i, nêu cao vai trò và nh ng thành đ t c a n gi i trong xã h i. ư ữ ớ ữ ạ ủ ữ ớ ộD. bãi b chính sách dân s k ho ch hóa gia đình, m i gia đình đ c phép sinh nhi u h n 2 con. ỏ ố ế ạ ỗ ượ ề ơD a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các câu t 112 đ n 114ự ượ ấ ướ ể ả ờ ừ ếTrong phiên h p th ng kỳ c a Chính ph ọ ườ ủ ủ ngày 05/02/2020, th t ng Nguy n Xuân Phúc cho bi t do tác đ ngủ ướ ễ ế ộc a d ch Covid-19, tăng tr ng kinh t c a Vi t Nam trong quý 1 năm 2020 có th gi m 1%. B K Ho ch & Đ u Tủ ị ưở ế ủ ệ ể ả ộ ế ạ ầ ưđã d trù hai k ch b n tăng tr ng kinh t cho Vi t Nam: K ch b n 1 là, n u d ch b nh đ c ki m soát trong quý 1, thìự ị ả ưở ế ệ ị ả ế ị ệ ượ ểt c đ tăng tr ng kinh t năm nay s đ t kho ng 6,27%. Trong k ch b n 2, n u đ n quý 2, d ch b nh m i đ c ki mố ộ ưở ế ẽ ạ ả ị ả ế ế ị ệ ớ ượ ểsoát, t l này d báo ch đ t 6,09% . Tr c m t, nh ng ngành s b s t gi m m nh nh t vì d ch b nh là nông nghi p,ỷ ệ ự ỉ ạ ướ ắ ữ ẽ ị ụ ả ạ ấ ị ệ ệxu t kh u, đ c bi t là hàng không, du l ch.ấ ẩ ặ ệ ịXu t kh u sang th tr ng Trung Qu c quý I đ t 5,6 t USD, gi m 25% so v i cùng kỳ năm tr c, trong đó cácấ ẩ ị ườ ố ạ ỷ ả ớ ướm t hàng nông s n và nông s n ch bi n, hàng lâm s n gi m kho ng 30%, hàng th y s n gi m 33%. ặ ả ả ế ế ả ả ả ủ ả ả Theo B NôngộNghi p và Phát Tri n Nông Thôn, trong s các m t hàng xu t kh u sang Trung Qu c b n ng nh t là nông s n, đ c bi tệ ể ố ặ ấ ẩ ố ị ặ ấ ả ặ ệlà s n ph m hoa qu nh thanh long và d a h u.ả ẩ ả ư ư ấ Hai m t hàng khác cũng s g p nhi u khó khăn trong xu t kh u sangặ ẽ ặ ề ấ ẩTrung Qu c, đó là s a và th y s n.ố ữ ủ ảĐ i v i ngành hàng không, Trung Qu c là th tr ng l n th 2 sau th tr ng Đông B c Á, th m chí n u tính cố ớ ố ị ườ ớ ứ ị ườ ắ ậ ế ảcác chuy n bay thuê chuy n, đây có th là th tr ng l n nh t c a hàng không Vi t Nam. Vi c ng ng khai thác cácế ế ể ị ườ ớ ấ ủ ệ ệ ừchuy n bay đi/đ n đây có tác đ ng tr c ti p và m nh m đ n hàng không n c ta.ế ế ộ ự ế ạ ẽ ế ướD ch b nh nh h ng tr c ti p đ n lĩnh v c du l ch, r t nhi u tour du l ch đ n Trung Qu c và chi u ng c l i bị ệ ả ưở ự ế ế ự ị ấ ề ị ế ố ề ượ ạ ịh y. Th tr ng Trung Qu c luôn đ ng đ u trong t ng l ng khách qu c t đ n Vi t Nam, chi m t tr ng cao nh t,ủ ị ườ ố ứ ầ ổ ượ ố ế ế ệ ế ỷ ọ ấtrung bình chi m kho ng 30%. Khách s t gi m s khi n ngu n thu t ngành này gi m m nh.ế ả ụ ả ẽ ế ồ ừ ả ạV s n xu t ề ả ấ công nghi p, ngành đi n t và da giày Vi t Nam cũng ch u tác đ ng m nh, tác đ ng đ n kim ng chệ ệ ử ệ ị ộ ạ ộ ế ạxu t kh u c a toàn ngành da gi y Vi t Nam.ấ ẩ ủ ầ ệ(Ngu n: ồ http://www.trungtamwto.vn/ và http://www.rfi.fr/ )Câu 112 (NB): Các ngành, lĩnh v c kinh t ch u nh h ng m nh nh t c a d ch viêm ph i c p do ch ng m i corona là ự ế ị ả ưở ạ ấ ủ ị ổ ấ ủ ớA. xu t kh u, nông nghi p, hàng không, du l ch. ấ ẩ ệ ịB. công nghi p, nông nghi p, hàng không, vi n thông. ệ ệ ễC. công ngh thông tin, công nghi p, tài chính ngân hàng. ệ ệD. b u chính, giao thông v n t i, du l ch. ư ậ ả ịCâu 113 (VD): Trong công nghi p, d ch Covid-19 cũng nh h ng l n đ n ngành đi n t c a n c ta vì: ệ ị ả ưở ớ ế ệ ử ủ ướA. Trung Qu c là th tr ng xu t kh u hàng đi n t , linh ki n ch y u c a n c ta. ố ị ườ ấ ẩ ệ ử ệ ủ ế ủ ướB. ph n l n các m t hàng đi n t , linh ki n c a n c ta đ c nh p kh u t Trung Qu c ầ ớ ặ ệ ử ệ ủ ướ ượ ậ ẩ ừ ốC. ch t l ng s n ph m đi n t , linh ki n n c ta còn th p, không đáp ng yêu c u c a các th tr ng khó tínhấ ượ ả ẩ ệ ừ ệ ướ ấ ứ ầ ủ ị ườngoài Trung Qu c. ốD. ho t đ ng h c t p, s n xu t trì tr , nhu c u v các m t hàng đi n t , linh ki n gi m m nh. ạ ộ ọ ậ ả ấ ệ ầ ề ặ ệ ử ệ ả ạ thuvienhoclieu .com Trang 19thuvienhoclieu .comCâu 114 (VD): Bi n pháp lâu dài và ch y u đ gi m thi u tình tr ng nông s n xu t kh u b đ ng, m t giá do phệ ủ ế ể ả ể ạ ả ấ ẩ ị ứ ọ ấ ụthu c quá l n vào th tr ng Trung Qu c n c ta là: ộ ớ ị ườ ố ở ướA. đ y m nh khâu ch bi n, ph i s y và b o qu n, h n ch xu t kh u các m t hàng t i s ng.ẩ ạ ế ế ơ ấ ả ả ạ ế ấ ẩ ặ ươ ố B. gi m giá thành s n ph m đ c nh tranh v i th tr ng các n c khác. ả ả ẩ ể ạ ớ ị ườ ướC. ch đ ng tìm hi u th tr ng và l p k ho ch s n xu t h p lí, tránh tình tr ng cung l n h n c u. ủ ộ ể ị ườ ậ ế ạ ả ấ ợ ạ ớ ơ ầD. nâng cao ch t l ng nông s n, ch đ ng m r ng tìm ki m th tr ng m i. ấ ượ ả ủ ộ ở ộ ế ị ườ ớD a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các câu h i t câu 115 đ n câu 117:ự ượ ấ ướ ể ả ờ ỏ ừ ếNgày 18 – 4 – 1951, sáu n c Tây Âu (Pháp, C ng hoà Liên bang Đ c, B , Italia, Hà Lan, Lúcxămbua) đã thành l pướ ộ ứ ỉ ậ“C ng đ ng than– thép châu Âu”. Ngày 25 – 3- 1957, sáu n c này kí ộ ồ ướ Hi p c Rômaệ ướ , thành l p “C ng đ ng năngậ ộ ồl ng nguyên t châu Âu” và “C ng đ ng kinh t châu Âu (EEC). Đ n ngày 1 – 7 – 1967, ba t ch c trên đ c h pượ ử ộ ồ ế ế ổ ứ ượ ợnh t thành “C ng đ ng châu Âu (EC). Ngày 7 – 12 – 1991, các n c thành viên EC kí Hi p c Maxtrích (Hà Lan), cóấ ộ ồ ướ ệ ướhi u l c t ngày 1 – 1 - 1993, đ i tên thành Liên minh châu Âu (EU) v i 15 n c thành viên.ệ ự ừ ổ ớ ướEU ra đ i không ch nh m h p tác liên minh gi a các n c thành viên trong lĩnh v c kinh t , ti n t mà còn c trongờ ỉ ằ ợ ữ ướ ự ế ề ệ ảlĩnh v c chính tr , đ i ngo i và an ninh chung.ự ị ố ạC c u t ch c c a EU g m năm c quan chính là H i đ ng châu Âu, H i đ ng B tr ng, U ban châu Âu,ơ ấ ổ ứ ủ ồ ơ ộ ồ ộ ồ ộ ưở ỷQu c h i châu Âu, Toà án châu Âu và m t s u ban ố ộ ộ ố ỷ chuyên môn khác.Tháng 6-1979, đã di n ra cu c b u c ễ ộ ầ ử Nghị vi n châu Âu đ u tiên. Tháng 3 - 1995, b y n c EU hu b s ki mệ ầ ả ướ ỷ ỏ ự ểsoát vi c đi l i c a công dân các n c này qua biên gi i c a nhau. Ngày 1 – 1 – 1999, đ ng ti n chung châu Âu v i tênệ ạ ủ ướ ớ ủ ồ ề ớg i là dòng (EURO) đã đ c phát hành, và ngày 1 - 1 - 2002 chính th c đ c s d ng nhi u n c EU, thay cho cácọ ượ ứ ượ ử ụ ở ề ướđ ng b n t .ồ ả ệNh v y, đ n cu i th p k 90, EU đã tr thành t ch c liên k t chính tr - kinh t l n nh t hành tinh, chi m h nư ậ ế ố ậ ỉ ở ổ ứ ế ị ế ớ ấ ế ơ1/4 GDP c a th gi i. Năm 1990, quan h EU - Vi t Nam đ c chính th c thi t l p, m ra m t th i kì phát tri n m iủ ế ớ ệ ệ ượ ứ ế ậ ở ộ ờ ể ớtrên c s h p tác toàn di n gi a hai bên.ơ ở ợ ệ ữ(Ngu n: SGK Lich s 12, trang 50 – 52).ồ ửCâu 115 (NB): T ch c Liên minh châu Âu (EU) hình thành v i m c đích là ổ ứ ớ ụA. h p tác gi a các thành viên trong lĩnh v c kinh t , ti n t , đ i ngo i, an ninh chung. ợ ữ ự ế ề ệ ố ạB. h p tác gi a các thành viên trong lĩnh v c kinh t , văn hóa, an ninh, quân s . ợ ữ ự ế ựC. h p tác gi a các thành viên trong lĩnh v c kinh t , th ng m i, ti n t , đ i ngo i. ợ ữ ự ế ươ ạ ề ệ ố ạD. h p tác gi a các thành viên trong lĩnh v c kinh t , văn hóa, đ i ngo i, an ninh chung. ợ ữ ự ế ố ạCâu 116 (TH): Hãy s p x p các d li u theo th t th i gian v quá trình liên k t khu v c Tây Âu:ắ ế ữ ệ ứ ự ờ ề ế ự ở(1) Sáu n c Tây Âu thành l p “c ng đ ng than-thép Châu Âu”.ướ ậ ộ ồ(2) H p nh t ba c ng đ ng thành “C ng đ ng Châu Âu (EC)”.ợ ấ ộ ồ ộ ồ(3) “C ng đ ng năng l ng nguyên t Châu Âu” và “C ng đ ng kinh t Châu Âu” đ c thành l p.ộ ồ ượ ử ộ ồ ế ượ ậ(4) Phát hành và s d ng đ ng ti n chung Châu Âu ( rô).ử ụ ồ ề Ơ(5) EC đ c đ i tên thành Liên minh châu Âu (EU). ượ ổA. (1), (3), (4), (5), (2). B. (4), (1), (5), (2), (1). C. (1), (3), (2), (5), (4). D. (1), (3), (4), (2), (5). Câu 117 (VD): So v i Hi p h i các qu c gia Đông Nam Á (ASEAN), s phát tri n c a Liên minh châu Âu (EU) có đi mớ ệ ộ ố ự ể ủ ểkhác bi t gì? ệA. H n ch s can thi p và chi ph i c a các c ng qu c. ạ ế ự ệ ố ủ ườ ốB. Quá trình h p tác, m r ng thành viên di n ra khá lâu dài. ợ ở ộ ễ thuvienhoclieu .com Trang 20thuvienhoclieu .comC. Di n ra quá trình nh t th hóa trong khuôn kh khu v c. ễ ấ ể ổ ựD. H p tác, giúp đ các n c trong khu v c phát tri n kinh t . ợ ỡ ướ ự ể ếD a vào các thông tin đ c cung c p d i đây đ tr l i các câu h i t câu 118 đ n câu 120:ự ượ ấ ướ ể ả ờ ỏ ừ ếSau khi chi m đóng các đô th Nam B và Nam Trung B , th c dân Pháp th c hi n k ho ch ti n quân ra B cế ị ở ộ ộ ự ự ệ ế ạ ế ắnh m thôn tính c n c ta.ằ ả ướĐ th c hi n ý đ trên, th c dân Pháp đi u đình v i Chính ph Trung Hoa dân qu c và kí Hi p c Hoa - Phápể ự ệ ồ ự ề ớ ủ ố ệ ướ(28 – 2 – 1946). Theo đó, Trung Hoa Dân Qu c đ c Pháp tr l i các t gi i, nh ng đ a c a Pháp trên đ t Trung Qu cố ượ ả ạ ế ớ ượ ị ủ ấ ốvà đ c chuy n hàng hoá qua c ng ượ ể ả H iả Phòng vào Vân Nam không ph i đóng thu . Đ i l i, Pháp đ c đ a quân ra B cả ế ổ ạ ượ ư ắthay quân Trung Hoa Dân qu c làm nhi m v gi i giáp quân Nh t.ố ệ ụ ả ậHi p c Hoa - Pháp đã đ t nhân dân ta tr c s l a ch n m t trong hai con đ ng: ho c c m súng chi n đ uệ ướ ặ ướ ự ự ọ ộ ườ ặ ầ ế ấch ng th c dân Pháp, không cho chúng đ b lên mi n B c; ho c hoà hoãn, nhân nh ng Pháp đ tránh tình tr ng ph iố ự ổ ộ ề ắ ặ ượ ể ạ ảđ i phó cùng m t lúc v i nhi u k thù.ố ộ ớ ề ẻNgày 3 – 3 – 1946, Ban Th ng v Trung ng Đ ng h p, do H Chí Minh ch trì, đã ch n gi i pháp hoà đườ ụ ươ ả ọ ồ ủ ọ ả ểti n”.ếChi u 6 – 3 – 1946, t i Hà N i, Ch t ch H Chí Minh thay m t Chính ph Vi t Nam Dân ch C ng hoà kí v i G.ề ạ ộ ủ ị ồ ặ ủ ệ ủ ộ ớXanht ni – đ i di n Chính ph Pháp – b n ơ ạ ệ ủ ả Hi p đ nh S b .ệ ị ơ ộN i dung c b n c a Hi p đ nh là:ộ ơ ả ủ ệ ị- Chính ph Pháp công nh n n c Vi t Nam Dân ch C ng hoà là m t qu c gia t do, có chính ph riêng, nghủ ậ ướ ệ ủ ộ ộ ố ự ủ ịvi n riêng, quân đ i riêng, tài chính ệ ộ riêng và là thành viên c a Liên bang Đông D ng, n m trong kh i Liên hi p Pháp.ủ ươ ằ ố ệ- Chính ph Vi t Nam Dân ch C ng hòa th a thu n cho 15 000 quân Pháp ra B c thay quân Trung Hoa Dân qu củ ệ ủ ộ ỏ ậ ắ ốlàm nhi m v gi i giáp quân Nh t, s quân này s đóng t i nh ng đ a đi m quy đ nh và rút d n trong th i h n 5 năm.ệ ụ ả ậ ố ẽ ạ ữ ị ể ị ầ ờ ạ- Hai bên ng ng m i cu c xung đ t phía Nam và gi nguyên quân đ i c a mình t i v trí cũ, t o không khí thu nừ ọ ộ ộ ở ữ ộ ủ ạ ị ạ ậl i đi đ n cu c đàm phán chính th c bàn các ợ ế ộ ứ v nấ đ v ngo i giao c a Vi t Nam, ch đ t ng lai c a Đông D ng,ề ề ạ ủ ệ ế ộ ươ ủ ươquy n l i kinh t và văn hoá c a ng i Pháp Vi t Nam.ề ợ ế ủ ườ ở ệKí Hi p đ nh S b hoà hoãn v i Pháp, ta đã tránh đ c cu c chi n đ u b t l i ý ph i ch ng l i nhi u k thùệ ị ơ ộ ớ ượ ộ ế ấ ấ ợ ả ố ạ ề ẻcùng m t lúc, đây đ c 20 v n quân Trung Hoa Dân qu c cùng b n tay sai ra kh i n c ta, có thêm th i gian hoà bìnhộ ượ ạ ố ọ ỏ ướ ờđ c ng c chính quy n cách m ng, chu n b l c l ng m i m t cho cu c kháng chi n lâu dài ch ng th c dân Pháp vể ủ ố ề ạ ẩ ị ự ượ ọ ặ ộ ế ố ự ềsau.Do ta đ u tranh kiên quy t, cu c đàm phán chính th c ấ ế ộ ứ gi aữ hai Chính ph Vi t Nam và Pháp đ c t ch c t iủ ệ ượ ổ ứ ạPhôngtennoblo (Pháp) t ngày 6-7- 1946. Cu c đàm phán th t b i vì phía Pháp ngoan c không ch u công nh n đ c l pừ ộ ấ ạ ố ị ậ ộ ậvà th ng nh t c a n c ta. Trong lúc đó, t i Đông D ng, quân Pháp tăng c ng nh ng ho t đ ng khiêu khích. Quan hố ấ ủ ướ ạ ươ ườ ữ ạ ộ ệVi t – Pháp ngày càng căng th ng, có nguy c n ra chi n tranh.ệ ẳ ơ ổ ếTr c tình hình đó, Ch t ch H Chí Minh, b y gi đang thăm n c Pháp v i t cách là th ng khách c aướ ủ ị ồ ấ ờ ở ướ ớ ư ươ ủChính ph Pháp, đã kí v i Mut – đ i di n c a Chính ph Pháp – b n ủ ớ ế ạ ệ ủ ủ ả T m cạ ướ ngày 14 – 9 – 1946, ti p t c nhânế ụnh ng Pháp m t s quy n l i v kinh t - văn hoá Vi t Nam. B n T m c đã t o đi u ki n cho ta kéo dài th i gianượ ộ ố ề ợ ề ế ở ệ ả ạ ướ ạ ề ệ ờhoà hoãn đ xây d ng, c ng c l c l ng, chu n b b c vào cu c tháng chi n toàn qu c ch ng th c dân Pháp khôngể ự ủ ố ự ượ ẩ ị ướ ộ ế ố ố ựth tránh kh i.ể ỏ(Ngu n: SGK L ch s 12, trang 128 – 129).ồ ị ửCâu 118 (VD): Vi c kí Hi p đ nh S b 6/3/1946 ch ng t : ệ ệ ị ơ ộ ứ ỏA. S m m d o c a ta trong vi c phân hoá k thù. ự ề ẻ ủ ệ ẻB. Đ ng đã thay đ i trong nh n đ nh, đánh giá k thù. ả ổ ậ ị ẻ thuvienhoclieu .com Trang 21thuvienhoclieu .comC. S tho hi p c a Đ ng và Chính ph . ự ả ệ ủ ả ủD. S non y u trong lãnh đ o c a đ ng. ự ế ạ ủ ảCâu 119 (TH): Trong Hi p đ nh S b (6-3-1946), đi u gì du i đây đánh d u th ng l i b c đ u c a nhân dân Vi tệ ị ơ ộ ề ớ ấ ắ ợ ướ ầ ủ ệNam trong cu c đ u tranh giành các quy n dân t c c b n? ộ ấ ề ộ ơ ảA. Chính ph Pháp công nh n Vi t Nam có ngh vi n riêng, quân đ i riêng. ủ ậ ệ ị ệ ộB. Chính ph Pháp công nh n Vi t Nam là m t qu c gia đ c l p. ủ ậ ệ ộ ố ộ ậC. Chính ph Pháp công nh n Vi t Nam là m t qu c gia t do. ủ ậ ệ ộ ố ựD. Chính ph Pháp công nh n Vi t Nam có chính ph , quân đ i, ngh vi n riêng. ủ ậ ệ ủ ộ ị ệCâu 120 (VDC): Bài h c kinh nghi m t vi c kí k t Hi p đ nh S b (6-3-1946) đ c Đ ng ta v n d ng nh th nàoọ ệ ừ ệ ế ệ ị ơ ộ ượ ả ậ ụ ư ếtrong chính sách đ i ngo i hi n nay? ố ạ ệA. L i d ng s ng h c a các t ch c qu c t . ợ ụ ự ủ ộ ủ ổ ứ ố ếB. Kiên trì trong đ u tranh b o v l i ích qu c gia. ấ ả ệ ợ ốC. S đ ng thu n trong vi c gi i quy t tranh ch p. ự ồ ậ ệ ả ế ấD. C ng r n v nguyên t c, m m d o v sách l c. ứ ắ ề ắ ề ẻ ề ượĐáp án1. A 2. B 3. C 4. B 5. B 6. C 7. A 8. D 9. B 10. B11. B 12. B 13. C 14. D 15. D 16. C 17. D 18. C 19. A 20. D21. B 22. A 23. B 24. B 25. C 26. D 27. B 28. C 29. D 30. A31. B 32. C 33. D 34. C 35. A 36. A 37. C 38. C 39. A 40. C41. B 42. B 43. A 44. C 45. A 46. D 47. C 48. A 49. C 50. B51. C 52. B 53. B 54. B 55. C 56. D 57. A 58. A 59. B 60. A61. C 62. B 63. D 64. A 65. B 66. C 67. D 68. C 69. C 70. D71. C 72. B 73. C 74. C 75.B 76. B 77. C 78. A 79. C 80. B81. D 82. B 83. C 84. B 85. C 86. B 87. D 88. B 89. C 90. A91. A 92. B 93. D 94. C 95. D 96. B 97.A 98.B 99.D 100.D101. A 102.C 103. B 104. B 105. A 106. C 107. B 108. C 109. A 110. B111. D 112. A 113. B 114. D 115. A 116. C 117. C 118. A 119. C 120. DL I GI I CHI TI TỜ Ả ẾCâu 1. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: ươ ả Căn c bài ứ T c ng v thiên nhiên lao đ ng s n xu tụ ữ ề ộ ả ấGi i chi ti t: ả ế- T c ng : ụ ữ Mau sao thì n ng, ắ v ngắ sao thì m aưCâu 2. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả Căn c n i dung bài ứ ộ T m CámấGi i chi ti t: ả ếXung đ t và mâu thu n chính trong truy n c tích ộ ẫ ệ ổ T m Cámấ là mâu thu n gi a dì gh con ch ng (mâu th n gia đình) vàẫ ữ ẻ ồ ẫmâu thu n gi a thi n và ác (mâu thu n xã h i).ẫ ữ ệ ẫ ộCâu 3. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả Căn c đ c đi m th th t ngôn t tuy tứ ặ ể ơ ấ ứ ệGi i chi ti t: ả ếTh th th t ngôn t tuy t g m 4 câu, m i câu 7 ch . Hi p v n ch cu i c a câu 1, 2, 4 ho c câu 2, 4.ể ơ ấ ứ ệ ồ ỗ ữ ệ ầ ở ữ ố ủ ặCâu 4. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả Căn c bài ứ n dẨ ụ thuvienhoclieu .com Trang 22thuvienhoclieu .comGi i chi ti t: ả ế“Ti ng r i r t m ng nh là r i nghiêng” s d ng ngh thu t n d chuy n đ i c m giác.ế ơ ấ ỏ ư ơ ử ụ ệ ậ ẩ ụ ể ổ ảCâu 5. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả Căn c bài th ứ ơ Đ t n cấ ướGi i chi ti t: ả ếÔi nh ng cánh đ ng quê ch y máuữ ồ ảDây thép gai đâm nát tr i chi uờ ềCâu 6. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả Căn c hoàn c nh ra đ i bài th ứ ả ờ ơ Chi u xuânềGi i chi ti t: ả ếĐo n th trên thu c phong trào th M iạ ơ ộ ơ ớCâu 7. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: ươ ả Căn c n i dung bài ứ ộ V nh tợ ặGi i chi ti t: ả ếGiá tr hi n th c ị ệ ự V nh tợ ặ : cho th y cu c s ng thê th m c a nh ng con ng i nghèo kh trong n n đói 1945 do phát xítấ ộ ố ả ủ ữ ườ ổ ạNh t và th c dân Pháp gây nên.ậ ựCâu 8. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả Căn c bài v chính tứ ề ảGi i chi ti t: ả ếCăn c bài v chính tứ ề ảCâu 9. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả Căn c ứ Ch a l i dùng tữ ỗ ừGi i chi ti t: ả ế- Các l i dùng t :ỗ ừ+ L n l n các t g n âmẫ ộ ừ ầ+ Sai nghĩa c a tủ ừ- Các t trong ph ng án A, C, D đ u m c l i l n l n gi a các t g n âm.ừ ươ ề ắ ỗ ẫ ộ ữ ừ ầ- Đáp án B đúng: “S kh t khe c a đ c gi đã gi t ch t tác ph m c a anh y.”ự ắ ủ ộ ả ế ế ẩ ủ ấCâu 10. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả Căn c ứ Ch a l i dùng tữ ỗ ừGi i chi ti t: ả ế- Các l i dùng t :ỗ ừ+ L n l n các t g n âmẫ ộ ừ ầ+ Sai nghĩa c a tủ ừ- T sai: thăm dừ ự- S a l i: tham dử ạ ựCâu 11. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả Căn c bài ứ T láyừGi i chi ti t: ả ế- Các t “sôi n i, lúng túng, t ng b ng” đ u là t láy b ph n.ừ ổ ư ừ ề ừ ộ ậCâu 12. Ch n đáp án Bọ thuvienhoclieu .com Trang 23thuvienhoclieu .comPh ng pháp gi i: ươ ả Căn c bài d u câu.ứ ấGi i chi ti t: ả ếĐây là câu dùng sai d u câuấS a l i: H không hi u cái gì g i là kiên trì theo đu i c m c a mình.ử ạ ọ ể ọ ổ ướ ơ ủCâu 13. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả Căn c bài ứ Ca Hu trên sông H ngế ươ và đ c đi m ki u văn b n thuy t minhặ ể ể ả ếGi i chi ti t: ả ếĐo n trích thu c văn b n thuy t minh, b i đo n trích trên đã cung c p cho ng i đ c (ng i nghe) tri th c v ngu nạ ộ ả ế ở ạ ấ ườ ọ ườ ứ ề ồg c và các lo i làn đi u c a ca Hu b ng tri th c khách quan, xác th c, trình bày rõ ràng, ch t ch .ố ạ ệ ủ ế ằ ứ ự ặ ẽCâu 14. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả Căn c bài ứ Ng c nhữ ảGi i chi ti t: ả ếT “vua” trong đo n văn đ c dùng đ ch ng i hay nh t, gi i nh t trong m t lĩnh v c nào đó mà đây là trong m từ ạ ượ ể ỉ ườ ấ ỏ ấ ộ ự ở ộmôn th thao đ c thi đ u trên sân đ t n n.ể ượ ấ ấ ệCâu 15. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả Căn c bài ứ Ch a l i dùng tữ ỗ ừGi i chi ti t: ả ếM t s l i th ng g p trong quá trình vi t câu:ộ ố ỗ ườ ặ ế- L i thi u thành ph n chính c a câu.ỗ ế ầ ủ- L i dùng sai nghĩa c a tỗ ủ ừ- L i dùng sai quan h tỗ ệ ừ- L i logicỗ....Nh ng câu m c l i là câu III và IVữ ắ ỗ- Câu III: V a v đ n nhà, con chó đã ch y ra m ngừ ề ế ạ ừ=> Câu sai logicS a l i: Tôi v a v đ n nhà, con chó đã ch y ra m ng.ử ạ ừ ề ế ạ ừ- Câu IV: M t tr i xoay quanh trái đ t.ặ ờ ấ=> Câu sai thông tinS a l i: Trái đ t xoay quanh m t tr i.ử ạ ấ ặ ờCâu 16. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả Căn c các ph ng th c bi u đ t đã h cứ ươ ứ ể ạ ọGi i chi ti t: ả ếPh ng th c bi u đ t chính: ngh lu nươ ứ ể ạ ị ậCâu 17. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả Căn c vào các bi n pháp tu t đã h c.ứ ệ ừ ọGi i chi ti t: ả ếBi n pháp tu t đi p t : ệ ừ ệ ừ chu ngộ .Câu 18. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả Phân tích, t ng h pổ ợGi i chi ti t: ả ế thuvienhoclieu .com Trang 24thuvienhoclieu .comN i dung: cái đ p là cái có ch ng m c và quy mô v a ph i.ộ ẹ ừ ự ừ ảCâu 19. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: ươ ả Căn c n i dung và nh ng t ng đ c l p l i nhi u l n.ứ ộ ữ ừ ữ ượ ặ ạ ề ầGi i chi ti t: ả ếThông đi p: c n l a ch n cái đ p đích th c đ phù h p v i văn hóaệ ầ ự ọ ẹ ự ể ợ ớCâu 20. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả Căn c n i dung và nh ng t ng đ c l p l i nhi u l n.ứ ộ ữ ừ ữ ượ ặ ạ ề ầGi i chi ti t: ả ếQuy mô v a ph i th hi n s v a đ , không v t ngoài quy chu n và đ l i s d ch u n i ng i ti p xúc.ừ ả ể ệ ự ừ ủ ượ ẩ ể ạ ự ễ ị ơ ườ ếCâu 21. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: Ki n th c:ươ ả ế ứ T lo iừ ạGi i chi ti t: ả ếSau tính t “good” (t t) c n m t danh t .ừ ố ầ ộ ừdecide (v): quy t đ nhế ịdecision (n): s quy t đ nhự ế ịdecisive (a): có tính quy t đ nhế ịdecisively (adv): d t khoát, qu quy tứ ả ếT m d ch:ạ ị Không ph i lúc nào cũng d dàng đ a ra quy t đ nh t t vào phút chót.ả ễ ư ế ị ốCâu 22. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: Ki n th c:ươ ả ế ứ So sánh képGi i chi ti t: ả ếCông th c: The + so sánh h n c a adj/adv + S + V, the + so sánh h n c a adj/adv + S + V: càng .. càng …ứ ơ ủ ơ ủfluent (adj): trôi ch yảfluently (adv): m t cách trôi ch yộ ảSau đ ng t “speak” (nói) c n m t tr ng t .ộ ừ ầ ộ ạ ừfluently => more fluentT m d ch:ạ ị B n càng nói ti ng Anh nhi u thì b n càng nói trôi ch y.ạ ế ề ạ ảCâu 23. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: Ki n th c:ươ ả ế ứ Gi i tớ ừGi i chi ti t: ả ếtobe jealous of somebody/something: ghen t v i ai/cái gìị ớT m d ch:ạ ị T i sao lúc nào b n cũng ghen t v i ng i khác th ?ạ ạ ị ớ ườ ếCâu 24. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: Ki n th c:ươ ả ế ứ Thì hi n t i hoàn thànhệ ạGi i chi ti t: ả ế- Cách dùng: Thì hi n t i hoàn thành di n t hành đ ng b t đ u trong quá kh và kéo dài đ n hi n t i (đ l i k t qu ệ ạ ễ ả ộ ắ ầ ứ ế ệ ạ ể ạ ế ả ởhi n t i) và có th ti p t c t ng lai.ệ ạ ể ế ụ ở ươCông th c: S + have/has + V_ed/PP +…ứCh ng trong câu là danh t không đ m đ c “price” (giá) nên ta dùng tr đ ng t “has”ủ ữ ừ ế ượ ợ ộ ừT m d ch: ạ ị Trong 30 năm qua, giá robot trung bình đã gi m m t n a theo giá tr th c và th m chí còn liên quan nhi uả ộ ử ị ự ậ ềh n đ n chi phí lao đ ng.ơ ế ộ thuvienhoclieu .com Trang 25thuvienhoclieu .comCâu 25. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: Ki n th c:ươ ả ế ứ L ng tượ ừGi i chi ti t: ả ếany + N s nhi u: b t kỳ … => dùng trong câu ph đ nh & nghi v nố ề ấ ủ ị ấmuch + N không đ m đ c: nhi uế ượ ềsome + N đ m đ c / không đ m đ c: vài, chút => dùng trong câu kh ng đ nh, câu mang tính ch t m iế ượ ế ượ ẳ ị ấ ờlittle + N không đ m đ c: chút (r t ít, g n nh không có)ế ượ ấ ầ ưC u trúc: Would you like … ? (B n có mu n … ?) => dùng đ m i ai đóấ ạ ố ể ờT m d ch:ạ ị B n có mu n chút cà phê không?- Không, c m n b n. Mình b d ng v i ch t kích thích (caffeine).ạ ố ả ơ ạ ị ị ứ ớ ấCâu 26. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: Ki n th c:ươ ả ế ứ Tính t s h uừ ở ữGi i chi ti t: ả ếDùng “its” thay th cho ch ng là “it”ế ủ ữDùng “their” thay th cho ch ng s nhi u.ế ủ ữ ố ề“living organisms” (các sinh v t s ng) là ch ng s nhi u => dùng tính t s h u “their”ậ ố ủ ữ ố ề ừ ở ữS a: its => theirửT m d ch:ạ ị Nhi u sinh v t s ng ph thu c ph n l n vào môi tr ng đ th a mãn nhu c u c a chúng.ề ậ ố ụ ộ ầ ớ ườ ể ỏ ầ ủCâu 27. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: Ki n th c:ươ ả ế ứ S hòa h p gi a ch ng và đ ng tự ợ ữ ủ ữ ộ ừGi i chi ti t: ả ếCh ng là “Measles” (B nh s i) là tên c a m t lo i b nh => danh t s ít => tobe chia “is”.ủ ữ ệ ở ủ ộ ạ ệ ừ ốS a: are => isửT m d ch:ạ ị S i là m t b nh truy n nhi m gây s t và có các đ m đ nh .ở ộ ệ ề ễ ố ố ỏ ỏCâu 28. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: Ki n th c:ươ ả ế ứ Đ i t quan hạ ừ ệGi i chi ti t: ả ếin + whom/whichKhông dùng “that” sau gi i t .ớ ừ“the ocean” (đ i d ng) => ch v t => dùng “which”ạ ươ ỉ ậS a: that => whichửT m d ch:ạ ị L n b ng bình khí th ng di n ra đ i d ng mà đó m i ng i có th khám phá th gi i d i n c.ặ ằ ườ ễ ở ạ ươ ở ọ ườ ể ế ớ ướ ướCâu 29. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: Ki n th c:ươ ả ế ứ Đ i tạ ừGi i chi ti t: ả ếDùng đ i t “it” thay th cho ch ng s ít, “them” thay cho ch ng s nhi u.ạ ừ ế ủ ữ ố ủ ữ ố ềCh ng “Children” (Tr em) là danh t s nhi u => dùng đ i t thay th “them”.ủ ữ ẻ ừ ố ề ạ ừ ếS a: it => themửT m d ch:ạ ị Tr em h c t p ch y u b ng cách tr c ti p tr i nghi m th gi i xung quanh chúng.ẻ ọ ậ ủ ế ằ ự ế ả ệ ế ớCâu 30. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: Ki n th c:ươ ả ế ứ M o tạ ừGi i chi ti t: ả ế thuvienhoclieu .com Trang 26thuvienhoclieu .comThe + danh t đã xác đ nh (c ng i nói và ng i nghe đ u bi t / xu t hi n l n th 2 trong câu)ừ ị ả ườ ườ ề ế ấ ệ ầ ứA + danh t ch a xác đ nh, b t đ u b ng ph âmừ ư ị ắ ầ ằ ụAn + danh t ch a xác đ nh, b t đ u b ng nguyên âmừ ư ị ắ ầ ằ“hospital” (b nh vi n) đây ch a xác đ nh, ng i nghe ch a bi t c th đó là b nh vi n nào (dù có nh c đ n Hà N i,ệ ệ ở ư ị ườ ư ế ụ ể ệ ệ ắ ế ộVi t Nam phía sau nh ng có r t nhi u b nh vi n Hà N i).ệ ở ư ấ ề ệ ệ ở ộS a: The => AửT m d ch:ạ ị M t b nh vi n Hà N i, Vi t Nam đã ghép thành công m t bàn tay t m t ng i còn s ng sang ng i khácộ ệ ệ ở ộ ệ ộ ừ ộ ườ ố ườtrong tr ng h p đ u tiên nh v y trên th gi i.ườ ợ ầ ư ậ ế ớCâu 31. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: Ki n th c:ươ ả ế ứ Câu t ng thu tườ ậGi i chi ti t: ả ếthreaten (v): đe d aọexclaim (v): th t lênốsuggest (v): g i ýợoffer (v): đ nghề ịT m d ch: ạ ị “Đi u c u nói th t là ng ng n!”, Martha nói.ề ậ ậ ớ ẩA. Martha đe d a r ng đó là m t đi u ng ng n đ nói. => sai v nghĩaọ ằ ộ ề ớ ẩ ể ềB. Martha đã th t lên r ng đó là m t đi u th t ng ng n đ nói.ố ằ ộ ề ậ ớ ẩ ểC. Martha g i ý r ng đó là m t đi u ng ng n đ nói. => sai v nghĩaợ ằ ộ ề ớ ẩ ể ềD. Martha đ ngh r ng đó là m t đi u ng ng n đ nói. => sai v nghĩaề ị ằ ộ ề ớ ẩ ể ềCâu 32. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: Ki n th c: ươ ả ế ứ Câu đi u ki n lo i 3ề ệ ạGi i chi ti t: ả ế- D u hi u: câu g c chia thì quá kh đ n (was) => c n dùng câu đi u ki n đ a ra gi đ nh trái v i quá khấ ệ ố ứ ơ ầ ề ệ ư ả ị ớ ứ=> câu ĐK lo i 3.ạ- Cách dùng: Câu đi u ki n lo i 3 di n t m t gi đ nh trái v i quá kh .ề ệ ạ ễ ả ộ ả ị ớ ứ- Công th c: If + S + had (not) + Ved/P2, S + would (not) + have + Ved/P2.ứT m d ch:ạ ị Chính vi c ăn quá nhi u đã gây ra c n đau tim c a anh y.ệ ề ơ ủ ấA. N u anh y ăn quá nhi u, anh y đã b đau tim. => sai v nghĩaế ấ ề ấ ị ềB. Sai ng pháp: didn’t overeat => hadn’t overeaten, wouldn’t have => wouldn’t have hadữC. N u anh y đã không ăn quá nhi u, anh y đã không b đau tim.ế ấ ề ấ ịD. N u anh y ăn quá nhi u, anh y s b đau tim. => sai v nghĩaế ấ ề ấ ẽ ị ề Câu 33. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: Ki n th c: ươ ả ế ứ Câu b đ ng v i “make”ị ộ ớGi i chi ti t: ả ếC u trúc v i đ ng t “make”:ấ ớ ộ ừ+ Câu ch đ ng: S + made + O + V.: Ai đó b t ai làm gìủ ộ ắ+ Câu b đ ng: S + was/ were made + to V + (by O).: Ai đó b b t làm gì (b i ai).ị ộ ị ắ ởoblige sb to V_nguyên th : b t bu c (mang nghĩa b t bu c v pháp lu t)ể ắ ộ ắ ộ ề ậT m d ch:ạ ị B m anh y b t anh h c cho kì ki m tra.ố ẹ ấ ắ ọ ểA. Sai t v ng: obliged => madeừ ự thuvienhoclieu .com Trang 27thuvienhoclieu .comB. Sai ng pháp và t v ng: is obliged => was madeữ ừ ựC. Sai ng pháp: is => wasữD. Anh y b b t h c cho kỳ thi b i b m .ấ ị ắ ọ ở ố ẹCâu 34. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: Ki n th c: ươ ả ế ứ So sánh h nơGi i chi ti t: ả ếCông th c so sánh h n:ứ ơ- V i tính t : S1 + be + adj-er/ more adj + than + S2.ớ ừ- V i tr ng t : S1 + V + adv-er/ more adv + than + S2.ớ ạ ừbad (adj: kém) / badly (adv: kém) => worse (kém h n)ơgood (adj: t t) / well (adv: t t) => better (t t h n)ố ố ố ơT m d ch:ạ ị Tr có xu h ng h c ti ng Anh t t h n ng i l n.ẻ ướ ọ ế ố ơ ườ ớA. Ng i l n có xu h ng là ng i gi i nh t v vi c h c ti ng Anh. => sai v nghĩaườ ớ ướ ườ ỏ ấ ề ệ ọ ế ềB. Tr em không h c ti ng Anh t t b ng ng i l n. => sai v nghĩaẻ ọ ế ố ằ ườ ớ ềC. Ng i l n có xu h ng h c ti ng Anh kém h n tr em.ườ ớ ướ ọ ế ơ ẻD. Tr em có xu h ng h c ti ng Anh nhi u h n ng i l n. => sai v nghĩaẻ ướ ọ ế ề ơ ườ ớ ềCâu 35. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: Ki n th c:ươ ả ế ứ Đ ng t khuy t thi u / câu ph ng đoánộ ừ ế ế ỏGi i chi ti t: ả ếshould have + V_ed/P2: đáng l nên làm gì trong quá kh (nh ng th c t đã không làm nh v y)ẽ ứ ư ự ế ư ậcouldn’t have + V_ed/P2: không th nào đã làm gì quá khể ở ứmust have + V_ed/P2: h n là đã làm gì trong quá khẳ ứshould + V_nguyên th : nên làm gì (khuyên ai đó hi n t i)ể ở ệ ạT m d ch:ạ ị Nh ng ng i du l ch đ n t t nh Daegu c a Hàn Qu c đã c x th t t khi đ n Vi t Nam. H đã khôngữ ườ ị ế ừ ỉ ủ ố ư ử ậ ệ ế ệ ọph i h p v i đ i ngũ y t c a Vi t Nam đ vào khu v c cách ly.ố ợ ớ ộ ế ủ ệ ể ựA. Nh ng ng i du l ch đ n t t nh Daegu c a Hàn Qu c đáng l nên c x t t h n khi đ c yêu c u cách ly b i đ iữ ườ ị ế ừ ỉ ủ ố ẽ ư ử ố ơ ượ ầ ở ộngũ y t c a Vi t Nam.ế ủ ệB. Nh ng ng i du l ch đ n t t nh Daegu c a Hàn Qu c không th nào đã c x t khi đ c yêu c u cách ly b i đ iữ ườ ị ế ừ ỉ ủ ố ể ư ử ệ ượ ầ ở ộngũ y t c a Vi t Nam. => sai nghĩaế ủ ệC. Nh ng ng i du l ch đ n t t nh Daegu c a Hàn Qu c h n là đã c x t t h n khi h đ c yêu c u cách ly b i đ iữ ườ ị ế ừ ỉ ủ ố ẳ ư ử ố ơ ọ ượ ầ ở ộngũ y t c a Vi t Nam. => sai nghĩaế ủ ệD. Nh ng ng i du l ch đ n t t nh Daegu c a Hàn Qu c nên c x t t h n khi h đ c yêu c u cách ly b i đ i ngũ yữ ườ ị ế ừ ỉ ủ ố ư ử ố ơ ọ ượ ầ ở ột c a Vi t Nam. => sai thì (should behave => should have behaved)ế ủ ệCâu 36. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: Ki n th c:ươ ả ế ứ Đ c tìm ý chínhọGi i chi ti t: ả ếÝ chính c a bài là gì?ủA. Ô nhi m không khí Vi t Nam và tác đ ng c a nó đ n môi tr ng kinh doanhễ ở ệ ộ ủ ế ườB. S ti n tri n c a ô nhi m không khí Vi t Nam => ch là ý nh trong đo n 1ự ế ể ủ ễ ở ệ ỉ ỏ ạC. Doanh nhân Vi t Nam x lý ô nhi m không khí nh th nào => ý nh đo n 2ệ ử ễ ư ế ỏ ạD. M c báo đ ng c a AQI t i Hà N i và Thành ph H Chí Minh trong vài tu n qua => ý nh đo n 1ứ ộ ủ ạ ộ ố ồ ầ ỏ ạ thuvienhoclieu .com Trang 28thuvienhoclieu .comThông tin: - Đo n 1 trong bài đ a ra nh ng thông tin – s th t v tình tr ng ô nhi m không khí Vi t Nam (ch s , t m nhìn,ạ ư ữ ự ậ ề ạ ễ ở ệ ỉ ố ầkhuy n cáo,…)ế- Đo n 2 đ a ra nh ng gi i pháp & hành đ ng nên có c a nh ng nhà lãnh đ o doanh nghi p đ đ i phó v i h u quạ ư ữ ả ộ ủ ữ ạ ệ ể ố ớ ậ ảc a ô nhi m không khí.ủ ễCâu 37. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: Ki n th c:ươ ả ế ứ Đ i t thay thạ ừ ếGi i chi ti t: ả ếT ừ which trong đo n 1 ám ch cái gì?ạ ỉA. Thành ph H Chí Minhố ồB. c dânưC. tòa Landmark 81D. s ng mù (khói b i m n)ươ ụ ịThông tin: Residents complained that Landmark 81, the tallest building in Ho Chi Minh City, which is usually clearlyvisible, was shrouded in haze.T m d ch:ạ ị Ng i dân phàn nàn r ng Landmark 81, tòa nhà cao nh t thành ph H Chí Minh, cái mà th ng đ c nhìnườ ằ ấ ố ồ ườ ượth y rõ ràng hàng ngày thì đã b che khu t trong s ng mù (th c ch t là khói b i m n).ấ ị ấ ươ ự ấ ụ ịCâu 38. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: Ki n th c:ươ ả ế ứ Đ c tìm chi ti tọ ếGi i chi ti t: ả ếTheo đo n văn, các nhà qu n lý nhân s nên làm gì đ đ m b o r ng ho t đ ng kinh doanh và nhân viên c a h khôngạ ả ự ể ả ả ằ ạ ộ ủ ọb nh h ng quá m c?ị ả ưở ứA. Yêu c u chính ph hành đ ng đ h n ch các ngành công nghi p và ho t đ ng ngh nghi p gây ô nhi m.ầ ủ ộ ể ạ ế ệ ạ ộ ề ệ ễB. Đ u t l n h n vào vi c tìm ngu n cung ng tài năng c p cao nh t.ầ ư ớ ơ ệ ồ ứ ấ ấC. Giáo d c nhân viên v các r i ro ô nhi m không khí, cung c p kh u trang và xem xét chính sách ngh m và làm vi cụ ề ủ ễ ấ ẩ ỉ ố ệt i nhà.ạD. B t đ u chuy n sang các thành ph ít ô nhi m h n, nh Đà N ng ho c Nha Trang.ắ ầ ể ố ễ ơ ư ẵ ặThông tin: Human resource managers that treat duty of care seriously may need to educate staff on air pollution risks,provide face masks, and review sick leave and work from home policies for staff that may be at heightened risks of illduring bouts of severe air pollution.T m d ch:ạ ị Các nhà qu n lý nhân s coi tr ng trách nhi m chăm sóc có th c n ph i giáo d c nhân viên v các r i ro ôả ự ọ ệ ể ầ ả ụ ề ủnhi m không khí, cung c p kh u trang và xem xét chính sách ngh m và làm vi c t i nhà cho các nhân viên có th g pễ ấ ẩ ỉ ố ệ ạ ể ặr i ro cao v b nh t t trong giai đo n ô nhi m không khí nghiêm tr ng.ủ ề ệ ậ ạ ễ ọCâu 39. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: Ki n th c:ươ ả ế ứ T v ngừ ựGi i chi ti t: ả ếC m t ụ ừ lion’s share g n nghĩa nh t v i cái nào d i đây?ầ ấ ớ ướA. s đ u t l nự ầ ư ớB. ph n t nh tầ ệ ấC. ít ti n nh tề ấD. s l ng t t h nố ượ ố ơ thuvienhoclieu .com Trang 29thuvienhoclieu .comlion’s share = large investment: (đ u t ) l nầ ư ớThông tin: If the issue worsens, recruiters may find it more challenging to source top-level talent, particularly in Hanoi andHo Chi Minh City, which typically receive the lion’s share of foreign investment.T m d ch:ạ ị N u v n đ tr nên t i t h n, các nhà tuy n d ng có th g p khó khăn h n trong vi c tìm ki m nh ng tàiế ấ ề ở ồ ệ ơ ể ụ ể ặ ơ ệ ế ữnăng trình đ cao nh t, đ c bi t là t i Hà N i và Thành ph H Chí Minh, n i th ng nh n đ c ph n l n đ u t n cộ ấ ặ ệ ạ ộ ố ồ ơ ườ ậ ượ ầ ớ ầ ư ướngoài.Câu 40. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: Ki n th c:ươ ả ế ứ Đ c suy lu nọ ậGi i chi ti t: ả ếĐi u gì có th đ c suy lu n v t ng lai c a m t s doanh nghi p t i các thành ph l n n u v n đ tr nên t i tề ể ượ ậ ề ươ ủ ộ ố ệ ạ ố ớ ế ấ ề ở ồ ệh n?ơA. Chúng s không còn t n t i do m c AQI đáng báo đ ng.ẽ ồ ạ ứ ộB. Nhân viên c a h ch c ch n s yêu c u đ c làm vi c t i nhà.ủ ọ ắ ắ ẽ ầ ượ ệ ạC. Chúng có th đ c đ t t i m t s thành ph s ch h n nh Đà N ng ho c Nha Trang.ể ượ ặ ạ ộ ố ố ạ ơ ư ẵ ặD. Các nhà lãnh đ o s chuy n vi c kinh doanh c a công ty sang m t h ng kinh doanh ít gây ô nhi m h n.ạ ẽ ể ệ ủ ộ ướ ễ ơThông tin: In the meantime, the deteriorating air quality in Vietnam’s most developed cities could lead some businessleaders to consider shifting to less polluted cities, such as Da Nang or Nha Trang, which are known for their cleanerenvironments.T m d ch:ạ ị Trong khi đó, ch t l ng không khí x u đi các thành ph phát tri n nh t Vi t Nam có th khi n m t sấ ượ ấ ở ố ể ấ ở ệ ể ế ộ ốlãnh đ o doanh nghi p cân nh c chuy n doanh nghi p c a h sang các thành ph ít ô nhi m h n, nh Đà N ng hay Nhaạ ệ ắ ể ệ ủ ọ ố ễ ơ ư ẵTrang, n i n i ti ng v i môi tr ng s ch h n.ơ ổ ế ớ ườ ạ ơCâu 41. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả Hàm s ố( )y f x ngh ch bi n trên kho ng ị ế ả; ( ) 0, ;   a b f x x a b , b ng 0 t i h u h nằ ạ ữ ạđi m trên ể (a;b) .Gi i chi ti t: ả ế3 2 2 2 23( 2) 3( 4 ) 1 3 6( 2) 3( 4 )           y x m x m m x y x m x m mHàm s ố3 2 23( 2) 3( 4 ) 1     y x m x m m x ngh ch bi n trên kho ng (0; 1) ị ế ả( ) 0, 0;1   f x x , b ng 0 t i h uằ ạ ữh n đi m trên (0; 1).ạ ể2 23 6( 2) 3( 4 ) 0, 0;1       x m x m m x, b ng 0 t i h u h n đi m trên (0; 1).ằ ạ ữ ạ ểXét ph ng trình ươ2 23 6( 2) 3( 4 ) 0(*)    x m x m m 2 29( 2) 3.3.( 4 ) 36 0,        m m m m Ph ng trình (*) có 2 nghi m phân bi t ươ ệ ệ1 2,x xĐ hàm s ngh ch bi n trên kho ng (0; 1) thì ể ố ị ế ả1 20 1  x x1 2 1 21 2 1 2 1 20 0[1 )(1 ) 0 1 ( ) 0           x x x xx x x x x x thuvienhoclieu .com Trang 30thuvienhoclieu .com224 04 03 03 11 4 2 4 0               mm mmmm m mMà 3; 2; 1; 0      m Z m Có 4 giá tr nguyên c a ị ủ m th a mãn.ỏCâu 42. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả Gi i ph ng trình b c hai tìm nghi m ph c ả ươ ậ ệ ứGi i chi ti t: ả ếTa có 2 212 223 26 13 0 6 9 4 3 2 .3 2            z iz z z z z iz iV y ậ1 22 2 2 2 3 2 9 2 .        z z i i iCâu 43. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: ươ ả Tính chi u cao ềSA theo đ nh lý PytagoịTính th tích kh i chóp theo công th c ể ố ứ1.3V h S v i h là chi u cao hình chóp và S là di n tích đáy.ớ ề ệGi i chi ti t: ả ếVì   SA ABCD SA ACVì ABCD là hình vuông c nh ạ2a nên 2 2 2 22 2 2 .    AC AB BC a a aTam giác SAC vuông t i A có ạ222 25 2    SA SC AC a a aTh tích ể32.1 1 2. . 2 .3 3 3  S ABCD ABCDaV SA S a aCâu 44. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả - M t c u có bán kính nh nh t ti p xúc v i c hai đ ng th ng n u nó có tâm là trung đi m c aặ ầ ỏ ấ ế ớ ả ườ ẳ ế ể ủđo n vuông góc chung.ạ- G i hai đi m ọ ể,M N l n l t thu c hai đ ng th ng, s d ng ầ ượ ộ ườ ẳ ử ụ1 2,   MN MN đ tìm t a đ ể ọ ộ,M N và k t lu n.ế ậGi i chi ti t: ả ếNh n xét: M t c u có bán kính nh nh t ti p xúc v i c hai đ ng th ng n u nó có tâm là trung đi m c a đo n vuôngậ ặ ầ ỏ ấ ế ớ ả ườ ẳ ế ể ủ ạgóc chung. T đó ta tìm đo n vuông góc chung và suy ra tâm, bán kính m t c u.ừ ạ ặ ầ1 có VTCP 11; 1; 2 u và 2 có VTCP 22;1; 1 u . thuvienhoclieu .com Trang 31thuvienhoclieu .comG i ọ; 2 ; 4 2 , 8 2 ; 6 ;10        M t t t N t t t l n l t là hai đi m thu c ầ ượ ể ộ1 2,  sao cho MN là đo n vuông gócạchung.8 2 ; 4 ;14 2          MN t t t t t tMN là đo n vuông góc chung ạ12. 06 16 26 26 4. 0                          MN ut t tt t tMN uSuy ra 2; 0; 0 , 0;10; 6 1; 5; 3M N I là trung đi m c a ể ủMN và cũng là tâm m t c u c n tìm.ặ ầ ầBán kính m t c u ặ ầ2 2 22 1 0 5 0 3 35       R IM .V y ph ng trình m t c u ậ ươ ặ ầ2 2 21 5 3 35     x y z .Câu 45. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: ươ ả Gi i ph ng trình b ng ph ng pháp xét hàm s .ả ươ ằ ươ ốGi i chi ti t: ả ếĐi u ki n: ề ệ1.8xmxTa có: 22 2 22log ( 1) log ( 8) (1) 1 log 8      x mx log x mx2291 8 2 9 2 1 2            x mx x x m x m do xxPh ng trình (1) có 2 nghi m th c phân bi t ươ ệ ự ệ ⇔ Ph ng trình (2) có 2 nghi m th c phân bi t l n h n 1 (*)ươ ệ ự ệ ớ ơXét hàm s ố92 , 1   f x x xx có 291 , 0 3     f x f x xxB ng bi n thiên:ả ế(*) 4 8  m . Mà 5; 6; 7  m m : có 3 giá tr c a ị ủ m th a mãn.ỏCâu 46. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ảf x f x dxGi i chi ti t: ả ế21 1 1ln1 2 1     xf x f x dx dx Cx x thuvienhoclieu .com Trang 32thuvienhoclieu .com121 1ln ; 1 1;2 11 1ln 1;12 1         xC khi xxf xxC khi xx1 1 11 1 13 3 ln 2 ln 0 02 2 2         f f C C C2 2 21 1 1 13 ln 3 ln 2 12 2 2 3           f f C C C1 1ln ; 1 1;2 11 1ln 1 1;12 1        xkhi xxf xxkhi xx1 1 1 3 1 92 0 4 ln 3 ln 1 1 ln 1 ln2 2 2 5 2 5         f f fCâu 47. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả Tính s ph n t c a không gian m u và s ph n t c a bi n c , sau đó suy ra xác su t.ố ầ ử ủ ẫ ố ầ ử ủ ế ố ấGi i chi ti t: ả ếBa l n quay, m i l n chi c kim có 7 kh năng d ng l i, do đó nầ ỗ ầ ế ả ừ ạ37 343 nG i A là bi n c : “trong ba l n quay, chi c kim c a bánh xe đó l n l t d ng l i ba v trí khác nhau”.ọ ế ố ầ ế ủ ầ ượ ừ ạ ở ịKhi đó ta có:L n quay th nh t, chi c kim có 7 kh năng d ng l i.ầ ứ ấ ế ả ừ ạL n quay th hai, chi c kim có 6 kh năng d ng l i.ầ ứ ế ả ừ ạL n quay th ba, chi c kim có 5 kh năng d ng l i.ầ ứ ế ả ừ ạDo đó 7.6.5 210 AnV y ậ210 30343 49  AnP AnCâu 48. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: ươ ả +) S d ng công th c ch nh h p: ử ụ ứ ỉ ợ!1 ; ,!   knnA k n k n Nn k đ gi i ph ng trình tìm n.ể ả ươ+) D a vào khai tri n đ tìm h s c a ự ể ể ệ ố ủ5.xGi i chi ti t: ả ế Đi u ki n: ề ệ3; . n n NTheo đ bài ta có: ề3 22 100 n nA A! !2. 1003 ! 2 !   n nn n1 2 3 ! 2 1 2 !1003 ! 2 !       n n n n n n nn n1 2 2 1 100     n n n n n3 2 2 3 23 2 2 2 100 100 0         n n n n n n n thuvienhoclieu .com Trang 33thuvienhoclieu .com5 n tmKhi đó ta có khai tri ể n: 10 102 10 10 101010 100 01 3 1 3 1 . 3 3 .         n k kk k k kk kx x C x C x⇒ Đ có h s c a ể ệ ố ủ5x trong khai tri n thì: ể10 5 5.   k k⇒ H s c a ệ ố ủ5x trong khai tri n là: ể55 5 510 10. 3 3 . C CCâu 49. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả - G i s cá c a An, Ph ng, Minh l n l t là ọ ố ủ ươ ầ ượ, ,a p m (ĐK: 0 , , 24, , ,  a p m a p m ).- Tính s cá c a m i b n sau t ng l n.ố ủ ỗ ạ ừ ầ- D a vào gi thi t sau l n 3 c ba b n có s cá b n nhau và t ng s cá 3 b n câu đ c là 24 con đ l p h ph ngự ả ế ầ ả ạ ố ằ ổ ố ạ ượ ể ậ ệ ươtrình.- Gi i h ph ng trình và k t lu n.ả ệ ươ ế ậGi i chi ti t: ả ếG i s cá c a An, Ph ng, Minh l n l t là ọ ố ủ ươ ầ ượ, ,a p m (ĐK: 0 , , 24, , ,  a p m a p m ).Ta có b ng sau:ảVì sau l n 3 c ba b n có s cá b n nhau và t ng s cá 3 b n câu đ c là 24 con nên sau l n 3, m i b n có 8 con cá, khiầ ả ạ ố ằ ổ ố ạ ượ ầ ỗ ạđó ta có h ph ng trình: ệ ươ4 4 4 8 136 2 2 8 77 8 4               a p m ap a m p tmm a p mV y lúc đ u An câu đ c 13 con cá, Ph ng câu đ c 7 con cá và Minh câu đ c 4 con cá.ậ ầ ượ ươ ượ ượCâu 50. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả V n t c c a dòng n c chính là là v n t c c a cây bèo.ậ ố ủ ướ ậ ố ủGi i chi ti t: ả ếG i v n t c b i c a ng i là ọ ậ ố ớ ủ ườ/ , 0 .x km h xĐ i 20 phút =ổ13 gi .ờN u v n t c dòng n c b ng 0 (n c đ ng im) thì cây bèo đ ng yên c nh m c u, còn ng i b i 20 phút đ c quãngế ậ ố ướ ằ ướ ứ ứ ạ ố ầ ườ ơ ượđ ng là: ườ1.3S x kmV y sau 20 phút kho ng cách gi a ng i và cây bèo là ậ ả ữ ườ.3xS km thuvienhoclieu .com Trang 34thuvienhoclieu .comNh ng dòng n c ch y nên cây bèo trôi theo v n t c dòng n c, và ng i - ngoài quãng đ ng b i đ c - cũng b trôiư ướ ả ậ ố ướ ườ ườ ơ ượ ịđúng nh cây bèo.ưDo v y, sau 20 phút kho ng cách gi a ng i và cây bèo cũng là S.ậ ả ữ ườĐ kh c ph c kho ng cách đó, khi b i theo h ng ng c l i (xuôi theo dòng n c) ng i b i l i c n th i gian cũng làể ắ ụ ả ơ ướ ượ ạ ướ ườ ơ ạ ầ ờ20 phút.V y th i gian t lúc xu t phát t i lúc g p l i cây bèo là ậ ờ ừ ấ ớ ặ ạ20.2 40 phút 23 gi ,ờTh i gian này cây bèo trôi đ c ờ ượ4 .kmV y v n t c dòng n c là ậ ậ ố ướ24 : 6 / .3km hCâu 51. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả Xét m nh đ đ o c a t ng đáp án sau đó xét tính đúng sai c a m nh đ đ o đó.ệ ề ả ủ ừ ủ ệ ề ảGi i chi ti t: ả ế- M nh đ đ o c a đáp án A là: N u ệ ề ả ủ ếa b chia h t cho c thì a và b chia h t cho c.ế ếĐây là m nh đ sai. VD: ệ ề 1 2 3   nh ng 1 và 2 đ u không chia h t cho 3.ư ề ế- M nh đ đ o c a đáp án B là: N u hai tam giác có di n tích b ng nhau thì hai tam giác b ng nhau.ệ ề ả ủ ế ệ ằ ằĐây là m nh đ sai. VD: M t tam giác vuông có đ dài hai c nh góc vuông là 3 và 6, m t tam giác vuông có đ dài haiệ ề ộ ộ ạ ộ ộc nh là 2 và 9. Rõ ràng hai tam giác này cùng có di n tích b ng 9 nh ng không ph i hai tam giác b ng nhau.ạ ệ ằ ư ả ằ- M nh đ đ o c a đáp án D là: N u m t s chia h t cho 5 thì có t n cùng là 0.ệ ề ả ủ ế ộ ố ế ậĐây là m nh đ sai, vì m t s chia h t cho 5 có th có t n cùng là 0 ho c 5.ệ ề ộ ố ế ể ậ ặ- M nh đ đ o c a đáp án C là: N u a chia h t cho 9 thì a chia h t cho 3.ệ ề ả ủ ế ế ếĐây là m nh đ đúng.ệ ềCâu 52. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả Suy lu n logic t các d ki n bài toán cho.ậ ừ ữ ệGi i chi ti t: ả ếKý hi u ệjA , là gi i c a v n đ ng viên mang áo s j (j là 1, 2, 3 ho c 4 và ả ủ ậ ộ ố ặjA cũng v y).ậKhi đó đi u ki n bài toán có th vi t nh sau: ề ệ ể ế ư31A .2, , 4  k hA k A h ATa nh n th y: ậ ấ2k (vì 22A ) và 4k (vì 4hA r i nên ồ2A không th b ng 4 đ c n a), t ng t ể ằ ượ ữ ươ ự4, 2 h h ., 1; 3k h.- TH1: 3 1  k h . Khi đó 2 3 13, 1, 4  A A A . Tr ng h p này không tho mãn vì gi thi t bài ra ườ ợ ả ả ế31A- TH2: 1 3  k h . Khi đó 2 1 3 41, 3, 4 2    A A A A (Th a mãn).ỏV y ta có k t qu : v n đ ng viên s 2 gi i nh t, v n đ ng viên s 4 gi i nhì, v n đ ng viên s 1 gi i 3 và v n đ ngậ ế ả ậ ộ ố ả ấ ậ ộ ố ả ậ ộ ố ả ậ ộviên s 3 gi i 4.ố ảCâu 53. Ch n đáp án Bọ thuvienhoclieu .com Trang 35thuvienhoclieu .comPh ng pháp gi i: ươ ả Ch ng minh ứ2 đi m c a Thu ể ủ3 và S cá Thu câu đ c ố ượ3 , t đó suy ra s cá và s đi m c aừ ố ố ể ủThu.Gi i chi ti t: ả ếTa có: Thu + B c = Xuân + Nam = 9 đi m.ắ ể* Vì đi m c a Thu nh nh t, đi m có 4 ng i khác nhau và Thu b t đ c nhi u cá nh t nên ể ủ ỏ ấ ể ườ ắ ượ ề ấ2 đi m c a Thu ể ủ3 .Th t v y, vì Thu câu đ c nhi u cá nh t, mà Xuân đã câu đ c t i thi u 1 con, nên s cá Thu câu đ c t i thi u là 2ậ ậ ượ ề ấ ượ ố ể ố ượ ổ ểcon ⇒ Đi m c a Thu ể ủ2 .Vì Thu ít đi m nh t => B c nhi u đi m nh t => Đi m c a B c > đi m c a Xuân ể ấ ắ ề ể ấ ể ủ ắ ể ủ5 đi m.ể=> Đi m c a B c ể ủ ắ6 => Đi m c a Thu ể ủ3* Thu câu đ c nhi u cá nh t ượ ề ấ ⇒ S cá Thu câu đ c ố ượ3Th t v y, n u Thu câu đ c 2 con ca thì m i ng i còn l i ch câu đ c 1 con cá => T ng c ng có t t c 5 con cá.ậ ậ ế ượ ỗ ườ ạ ỉ ượ ổ ộ ấ ảTheo đ bài ta có: C nhóm đã câu đ c 3 con cá V c và 1 con cá Măng (t c là 4 con) => S đi m = 2.3 + 1.5 = 11ề ả ượ ượ ứ ố ểđi m => còn 1 con 8 đi m => Vô lí.ể ểDo đó s cá c a Thu t i thi u là 3 con, s đi m t i đa là 3 đi m => Thu câu đ c 3 con cá Chích và đ c 3 đi m.ố ủ ố ể ố ể ố ể ượ ượ ểCâu 54. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả T s đi m c a Thu suy ra s đi m c a B c, sau đó suy lu n ra s đi m c a Nam.ừ ố ể ủ ố ể ủ ắ ậ ố ể ủGi i chi ti t: ả ếThu đ c 3 đi m => B c đ c 6 đi m.ượ ể ắ ượ ểMà Thu đ c ít đi m nh t, B c đ c nhi u đi m nh t (cmt)ượ ể ấ ắ ượ ề ể ấ3  Đi m c a Nam ể ủ6 .L i có đi m c a Xuân ạ ể ủ5 , Xuân + Nam = 9 ⇒ Đi m c a Nam ể ủ43  Đi m c a Nam ể ủ4V y Nam đ c 4 đi m.ậ ượ ểCâu 55. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả T s đi m c a Thu, Nam suy ra s đi m c a B c, Xuân và s p x p.ừ ố ể ủ ố ể ủ ắ ắ ếGi i chi ti t: ả ếTheo các câu 53, 54 ta có:Thu đ c 3 đi m => B c đ c 6 đi m.ượ ể ắ ượ ểNam đ c 4 đi m => Xuân đ c 5 đi m.ượ ể ượ ể=> Th t đi m s c a các b n (t th p đ n cao) là: Thu, Nam, Xuân, B c.ứ ự ể ố ủ ạ ừ ấ ế ắCâu 56. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả Suy lu n logic t s đi m c a các b n đã tìm đ c và d li u đ bài cho đ xác đ nh.ậ ừ ố ể ủ ạ ượ ữ ệ ề ể ịGi i chi ti t: ả ếTheo các câu 53, 54, 55 ta có:Thu đ c 3 đi m, B c đ c 6 đi m, Nam đ c 4 đi m, Xuân đ c 5 đi m.ượ ể ắ ượ ể ượ ể ượ ể=> Xuân ch b t đ c 1 con cá Măng.ỉ ắ ượVì c nhóm b t đ c 3 con cá V c = 2.3 = 6 đi m.ả ắ ượ ượ ểVì s cá c a Thu b t đ c nhi u nh t và đ c 3 con => S cá c a B c ≤2 con.ố ủ ắ ượ ề ấ ượ ố ủ ắ thuvienhoclieu .com Trang 36thuvienhoclieu .comMà B c đ c 6 đi m nên B c không th b t đ c 2 con cá V c (4 đi m), và cũng Nam cũng không th b t đ c 3ắ ượ ể ắ ể ắ ượ ượ ể ể ắ ượcon cá V c (Vì Nam ch đ c 4 đi m) => B c ch b t đ c 1 con cá V c (2 đi m).ượ ỉ ượ ể ắ ỉ ắ ượ ượ ể=> B c còn b t đ c 1 con cá 4 đi m => B c b t đ c 1 con cá Điêu n a.ắ ắ ượ ể ắ ắ ượ ữV y B c b t đ c 1 con cá V c và 1 con cá Điêu.ậ ắ ắ ượ ượCâu 57. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: ươ ả - G i s câu đ c c a Văn, Phong, C ng , Tu n l n l t là ọ ố ượ ủ ườ ấ ầ ượ, , ,v p c t *, , ,v p c t .- T d li u bài toán cho l p các ph ng trình và b t ph ng trình ch a 4 n trên.ừ ữ ệ ậ ươ ấ ươ ứ ẩ- S d ng ph ng pháp th sau đó xác đ nh th t các n.ử ụ ươ ế ị ứ ự ẩGi i chi ti t: ả ếG i s câu đ c c a Văn, Phong, C ng , Tu n l n l t là ọ ố ượ ủ ườ ấ ầ ượ*, , , , , ,v p c t v p c t .Theo bài ra ta có: 123    t cv p c tp t v cVì t c nên t ừ3 p cDo đó t ừ2 v t (5).T (2) ta có: ừ  v c t p , thay vào (3)     p t c t p c 2 2   p c p cMà    t c p c t (6).T (5) và (6) ta có ừ  p c t vCâu 58. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: ươ ả Suy lu n logic t các d ki n c a bài toán.ậ ừ ữ ệ ủGi i chi ti t: ả ếKí hi u v n t c thuy n lúc im l ng là v, v n t c dòng n c hôm ch y ch m h n là a, hôm ch y nhanh h n là b ệ ậ ố ề ặ ậ ố ướ ả ậ ơ ả ơa b .G i S là kho ng cách gi a A và B.ọ ả ữTa có:  a b v .Th i gian đi v t ng ng c a 2 hôm là: ờ ề ươ ứ ủ12 22    S S vStv a v a v a ; 22 22    S S vStv a v b v bDo  a b v nên ta có 1 2t t .V y hôm nào n c ch y nhanh hôm đó v mu n h n. Do đó c 2 chi n sĩ cùng nói sai.ậ ướ ả ề ộ ơ ả ếCâu 59. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả Gi s t ng tr ng h p, suy lu n và suy ra tr ng h p th a mãn.ả ử ừ ườ ợ ậ ườ ợ ỏGi i chi ti t: ả ếTH1: Gi s th y nói đi m c a An nói => An đ c 8 đi m.ả ử ầ ể ủ ượ ể=> Th y nói đi m c a Ph ng sai, mà th y nói Ph ng không ph i đi m 9 => Ph ng đ c 9 đi m.ầ ể ủ ươ ầ ươ ả ể ươ ượ ể Th y nói đi m c a Minh sai, mà th y nói Minh không ph i 8 đi m => Minh đ c 8 đi m = Đi m c a An => Vô lí.ầ ể ủ ầ ả ể ượ ể ể ủTH2: Gi s th y nói đi m c a Minh đúng => Minh không ph i đi m 8 => Minh đ c 7 đi m ho c 9 đi m.ả ử ầ ể ủ ả ể ượ ể ặ ể thuvienhoclieu .com Trang 37thuvienhoclieu .comTh y nói đi m c a Ph ng sai, mà th y nói Ph ng không ph i đi m 9 => Ph ng đ c 9 đi m => Minh đ c 7 đi mầ ể ủ ươ ầ ươ ả ể ươ ượ ể ượ ể=> An đ c 8 đi m.ượ ểTh y nói đi m c a An sai => An không đ c 8 đi m => Vô lí.ầ ể ủ ượ ểTH3: Gi s th y nói đi m c a Ph ng đúng => Ph ng không ph i đi m 9 => Ph ng đ c 7 đi m ho c 8 đi m.ả ử ầ ể ủ ươ ươ ả ể ươ ượ ể ặ ể=> Th y nói đi m c a Minh sai, mà th y nói Minh không ph i 8 đi m => Minh đ c 8 đi m => Ph ng đ c 7 đi mầ ể ủ ầ ả ể ượ ể ươ ượ ể=> An đ c 9 đi m (Th a mãn).ượ ể ỏV y Minh đ c 8 đi m, Ph ng đ c 7 đi m, An đ c 9 đi m.ậ ượ ể ươ ượ ể ượ ểCâu 60. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: ươ ả Suy lu n logic t các d ki n c a bài toán.ậ ừ ữ ệ ủGi i chi ti t: ả ếVì m i gia đình đ u có con, m i con trai đ u có 1 ch gái hay em gái. V y t t c các gia đình đ u có con gái. Suy ra sỗ ề ỗ ề ị ậ ấ ả ề ốcon gái ít ra b ng s gia đình.ằ ốM t khác, s con trai nhi u h n s con gái. V y t ng s căn nhi u h n 2 l n s gia đình, hay nhi u h n s b m .ặ ố ề ơ ố ậ ổ ố ề ơ ầ ố ề ơ ố ố ẹĐi u này cho ta th y mâu thu n trong báo cáo c a anh th câu đ u tiên "b m nhi u h n con cái" v i các câu ti pề ấ ẫ ủ ợ ở ầ ố ẹ ề ơ ớ ếtheo.Câu 61. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả Quan sát, đ c d li u trên hình v .ọ ữ ệ ẽGi i chi ti t: ả ếSo v i cùng kì năm 2018, ch s s n xu t và phân ph i đi n chi m 110,2%.ớ ỉ ố ả ấ ố ệ ếCâu 62. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả Quan sát, đ c d li u trên hình v .ọ ữ ệ ẽGi i chi ti t: ả ếD a vào b ng s li u đã cho trên ta th y ch s s n xu t 8 tháng đ u năm 2019 là:ự ả ố ệ ở ấ ỉ ố ả ấ ầKhai khoáng: 102,5% Ch bi n, ch t o: 110,6%ế ế ế ạ S n xu t và phân ph i đi n: 110,2%ả ấ ố ệ Cung c p n c, ho t đ ng qu n lý và x lý rác th i, n c th i:ấ ướ ạ ộ ả ử ả ướ ả 107,4% .Nh v y: Ch bi n ch t o có t c đ tăng tr ng cao nh t: 110,6%.ư ậ ế ế ế ạ ố ộ ưở ấCâu 63. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả Chu vi đ ng tròn đ ng kính d là: ườ ườ.C dGi i chi ti t: ả ếM i t m huy ch ng có đ ng kính là 8,5cm.ỗ ấ ươ ườ⇒ Chu vi c a m i t m huy ch ng là: ủ ỗ ấ ươ8, 5 .cmCâu 64. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: ươ ả Tính kh i l ng 1500 huy ch ng vàng, 2000 huy ch ng b c và 1500 huy ch ng đ ng.ố ượ ươ ươ ạ ươ ồGi i chi ti t: ả ếTheo hình nh trên b n thi t k :ả ả ế ế+) M i t m huy ch ng vàng n ng: 556 g.ỗ ấ ươ ặ+) M i t m huy ch ng b c n ng: 550 g.ỗ ấ ươ ạ ặ+) M i t m huy ch ng đ ng n ng: 450 g.ỗ ấ ươ ồ ặ thuvienhoclieu .com Trang 38thuvienhoclieu .comT ng kh i l ng kim lo i c n dùng đ làm 5000 huy ch ng là:ổ ố ượ ạ ầ ể ươ1500 556 2000 550 1500 450 2609000 .     gĐ i: ổ2 609 000 2,609g t n.ấCâu 65. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả Quan sát m u thi t k , l y thông tin kh i l ng đ ng nguyên ch t có trong 1 huy ch ng đ ng.ẫ ế ế ấ ố ượ ồ ấ ươ ồR i tính kh i l ng c a 1500 huy ch ng, sau đó tính đ ng nguyên ch t có trong 1500 t m huy ch ng đó.ồ ố ượ ủ ươ ồ ấ ấ ươGi i chi ti t: ả ếQuan sát hình nh m u thi t k ta th y:ả ẫ ế ế ấM t huy ch ng đ ng n ng 450 g trong đó 95% đ ng nguyên ch t + 5% k m.ộ ươ ồ ặ ồ ấ ẽ1500 t m huy ch ng có kh i l ng là: ấ ươ ố ượ1500 450 675000 gL ng đ ng nguyên ch t có trong 1500 t m huy ch ng là:ượ ồ ấ ấ ươ675000.95 :100 641250 641, 25 . g kgCâu 66. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả Quan sát bi u đ minh h a đã cho đ l y thông tin.ể ồ ọ ể ấGi i chi ti t: ả ếT ngày 1/12/2019, m c cho vay t i đa đ i v i h c sinh, sinh viên (HSSV) tăng t 1,5 tri u đ ng/tháng/HSSV lênừ ứ ố ố ớ ọ ừ ệ ồ2.500.000 đ ng/tháng/HSSV (ồ 2,5 tri uệ đ ng/tháng/HSSV).ồCâu 67. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả Xác đ nh m c cho vay t i đa trong t ng giai đo n trong năm h c 2019-2020.ị ứ ố ừ ạ ọSau đó tính s ti n mà sinh viên đó đ c vay t i đa cho năm h c đó.ố ề ượ ố ọGi i chi ti t: ả ếM t năm h c di n ra trong 9 tháng, nh v y m t năm sinh viên đ c vay t i đa s ti n 9 tháng.ộ ọ ễ ư ậ ộ ượ ố ố ềTheo m c cho vay t i đa trên c a ngân hàng chính sách xã h i thì:ứ ố ở ủ ộTháng 9, 10, 11 năm 2019 sinh viên đó đ c vay m c t i đa là: 1.500.000 đ ng/thángượ ứ ố ồTháng 12/2019, tháng 1, 2, 3, 4, 5 năm 2020 sinh viên đó đ c vay m c t i đa: 2.500.000 đ ng/tháng.ượ ứ ố ồNh v y, năm h c 2019-2020, m t sinh viên đ c vay m c t i đa là:ư ậ ọ ộ ượ ứ ố3 1.500.000 9 3 2.500.000 19.500.000     (đ ng).ồCâu 68. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả Quan sát đ c s li u b n đ .ọ ố ệ ả ồGi i chi ti t: ả ếKỳ ngh hè n c Anh c a h c sinh di n ra trong 7 tu n.ỉ ở ướ ủ ọ ễ ầCâu 69. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả Quan sát và đ c s li u b n đ .ọ ố ệ ả ồ L u ý: 1 tu n có 7 ngày.ư ầGi i chi ti t: ả ếT i M : H c sinh có 3 kì ngh là:ạ ỹ ọ ỉ+) Ngh hè: 11 tu nỉ ầ+) Ngh đông: 2 tu nỉ ầ+) Ngh xuân: 1 tu nỉ ầ thuvienhoclieu .com Trang 39thuvienhoclieu .comNh v y trong 1 năm h c sinh M đ c ngh : ư ậ ọ ỹ ượ ỉ11 2 1 7 98    (ngày).Câu 70. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả Quan sát đ c s li u và kí hi u trên b n đ đ xác đ nh đúng.ọ ố ệ ệ ả ồ ể ịGi i chi ti t: ả ế Pháp và Australia h c sinh có 5 kỳ ngh /năm.Ở ọ ỉCâu 71. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả - Vi t l i c u hình đ y đ c a Xế ạ ấ ầ ủ ủ- T c u hình suy ra đ c:ừ ấ ượ+ S th t = s proton = s electronố ứ ự ố ố+ S th t chu kì = s l p electronố ứ ự ố ớ+ S th t nhóm = s electron l p ngoài cùngố ứ ự ố ớGi i chi ti t: ả ếCation X 2+ có c u hình đ y đ : 1sấ ầ ủ 22s 22p 63s 23p 6→ c u hình electron c a X: 1sấ ủ 22s 22p 63s 23p 64s 2 (vì X nhi u h n Xề ơ 2+ 2 electron)X có t ng s electron là 20 → X thu c s th t 20ổ ố ộ ố ứ ựX có 4 l p electron → X thu c chu kì 4ớ ộX có 2 electron ngoài cùng và electron cu i cùng đi n vào phân l p s → X thu c nhóm IIAố ề ớ ộCâu 72. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả D a vào nguyên lí chuy n d ch cân b ng L Sa – t – ri – êự ể ị ằ ơ ơKhi h nhi t đ cân b ng s chuy n d ch theo chi u tăng nhi t đ . T đó xác đ nh đ c ph n ng thu n là t a hay thuạ ệ ộ ằ ẽ ể ị ề ệ ộ ừ ị ượ ả ứ ậ ỏnhi t.ệGi i chi ti t: ả ếKhi h nhi t đ thì màu nâu đ nh t d n t c → cân b ng chuy n d ch theo chi u thu n. V y chi u thu n là chi u tăngạ ệ ộ ỏ ạ ầ ứ ằ ể ị ề ậ ậ ề ậ ềnhi t đ .ệ ộDo v y chi u thu n có ∆H < 0, ph n ng t a nhi t.ậ ề ậ ả ứ ỏ ệCâu 73. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả Ph n ng oxi hóa hoàn toàn b ng CuO t ng đ ng nh vi c đ t cháy b ng Oả ứ ằ ươ ươ ư ệ ố ằ2 .Kh i l ng bình 1 tăng là kh i l ng c a Hố ượ ố ượ ủ2 O → 2H OnDo Ba(OH)2 d → ư2 3CO BaCOn nKhí thoát ra là N2 → 2NnB o toàn C → ả2C COn nB o toàn H → ả22H H On nB o toàn N → ả22N Nn nTa th y: ấ C H Nm m m = mmeth→ Meth không ch a Oứ→ nC : nH : nNDo CTPT trùng CTĐGN → CTPT thuvienhoclieu .com Trang 40thuvienhoclieu .comGi i chi ti t: ả ếPh n ng oxi hóa hoàn toàn b ng CuO t ng đ ng nh vi c đ t cháy b ng Oả ứ ằ ươ ươ ư ệ ố ằ2 .Kh i l ng bình 1 tăng là kh i l ng c a Hố ượ ố ượ ủ2 O → 294, 55, 25( )18 H Om molDo Ba(OH)2 d → ư2 313797( )197  CO BaCOn n molKhí thoát ra là N2 →27, 840, 35( )22, 4 Nn molB o toàn C → ả27( ) C COn n molB o toàn H → ả22 2.5, 25 10, 5( )  H H On n molB o toàn N → ả22 2.0, 35 0, 7( )  N Nn n molTa th y: ấ7.12 10, 5 0, 7.14 104, 3( )     C H Nm m m g = mMeth→ Meth không ch a OứTa có: nC : nH : nN = 7 : 10,5 : 0,7 = 10 : 15 : 1Do CTPT trùng CTĐGN nên CTPT là C10 H15 N.Câu 74. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả Lý thuy t v Amin - Amino axit - Peptit - Protein.ế ềGi i chi ti t: ả ế- Ph ng án A: Phân t Gly-Ala-Ala có b n nguyên t oxi.ươ ử ố ử⇒ Đúng, peptit t o b i n phân t amino axit có 1 nhóm COOH có s O là n + 1.ạ ở ử ố- Ph ng án B: Dung d ch protein có ph n ng màu biure.ươ ị ả ứ⇒ Đúng- Ph ng án C: Phân t lysin có m t nguyên t nit .ươ ử ộ ử ơ⇒ Sai, phân t Lys có 2 nguyên t N.ử ử- Ph ng án D: Anilin là ch t l ng ít tan trong n c.ươ ấ ỏ ướ⇒ ĐúngCâu 75.Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả B c sóng c a sóng đi n t : ướ ủ ệ ừ2 . cT c LC Gi i chi ti t: ả ếTa có: 8 6 121 1 1 12 2. 10.3.10 . 0, 5.10 .20.10 6    cT c L C m 8 6 122 2 2 22 2 10.3.10 . 2.10 .80.10 24    cT c L C m B c sóng mà máy thu đ c có giá tr n m trong kho ng t : ướ ượ ị ằ ả ừ1 2 Câu 76. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả Áp d ng công th c đ nh lu t Ôm:ụ ứ ị ậ2 2( )     CL RL CL CUU UU UIZ Z R ZR Z Z thuvienhoclieu .com Trang 41thuvienhoclieu .comGi i chi ti t: ả ếÁp d ng công th c đ nh lu t Ôm cho đo n m ch xoay chi u ch g m m t ph n t ta có: ụ ứ ị ậ ạ ạ ề ỉ ồ ộ ầ ử      L LL LC CC CRRU UI ZZ IU UI ZZ IU UI RR IKhi m c c 3 ph n t vào m ng đi n xoay chi u nói trên:ắ ả ầ ử ạ ệ ề2 2 22( )          L CR L CU U UIZR Z ZU U UI I I2 20, 20, 25 0, 5 0, 2            UI AU U UCâu 77. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả Khi v t v trí cân b ng ta có: ậ ở ị ằ0 0.    mgk l mg lkT i v trí biên thì l c đàn h i c c đ i: ạ ị ự ồ ự ạ0.  F k A lGi i chi ti t: ả ếĐ bi n d ng c a lò xo t i VTCB: ộ ế ạ ủ ạ02  mg glkT i v trí biên thì l c đàn h i c c đ i: ạ ị ự ồ ự ạ02. .       gF k A l k ACâu 78. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: ươ ả S d ng kĩ năng đ c đ th và công th c tính m c c ng đ âm: ử ụ ọ ồ ị ứ ứ ườ ộ0logIL BIGi i chi ti t: ả ếT đ th ta th y khi ừ ồ ị ấI a thì 0, 5L BÁp d ng công th c tính m c c ng đ âm ta có:ụ ứ ứ ườ ộ00,50 0log 10 0, 31610 10      LLI I I aL B I aI ICâu 79. Ch n đáp án CọĐ ng đi c a máu trong h tu n hoàn kín c a đ ng v t là : Tim (tâm th t) → đ ng m ch → mao m ch →tĩnh m ch →ườ ủ ệ ầ ủ ộ ậ ấ ộ ạ ạ ạtim (tâm nhĩ)Câu 80. Ch n đáp án BọPh i chim có nhi u ng khí.ổ ề ốCâu 81. Ch n đáp án Dọ thuvienhoclieu .com Trang 42thuvienhoclieu .comPh ng pháp gi i: ươ ả T l phân ly ki u hình: 9 đ : 6 h ng:1 tr ng → t ng tác b sung.ỷ ệ ể ỏ ồ ắ ươ ổGi i chi ti t: ả ếquy c gen: A-B- Hoa đ ; A-bb/aaB- hoa h ng, aabb: hoa tr ngướ ỏ ồ ắP d h p 2 c p gen, các cây hoa h ng Fị ợ ặ ồ ở1 có ki u gen: 1AAbb:2Aabb:1aaBB:2aaBbểT l giao t các cây hoa h ng: 1Ab:1aB:1abỷ ệ ử ở ồCho các cây hoa h ng giao ph n: (1Ab:1aB:1ab) ×(1Ab:1aB:1ab) ↔ 2 cây hoa đ : 6 cây hoa h ng: 1 cây hoa tr ngồ ấ ỏ ồ ắCâu 82. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả áp d ng quy lu t phân ly đ c l p và nhân xác su tụ ậ ộ ậ ấGi i chi ti t: ả ếPhép lai: AaBBDd × AaBbddT l ki u gen: (1:2:1)(1:1)(1:1) ; t l ki u hình : (3:1)1(1:1)ỷ ệ ể ỷ ệ ểCâu 83. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả Ki n th c bài 2, V trí đ a lí và ph m vi lãnh thế ứ ị ị ạ ổGi i chi ti t: ả ế- Đáp án A: n n nhi t cao, nhiêu ánh n ng là do v trí vùng n i chí tuy n => lo i Aề ệ ắ ị ộ ế ạ- Đáp án B: Khí h u có 2 mùa rõ r t => do nh h ng c a gió mùa => lo i Bậ ệ ả ưở ủ ạ- Đáp án D: giàu tài nguyên khoáng s n và sinh v t => do v trí g n vành đai sinh khoáng và trên đ ng di c di l u c aả ậ ị ầ ườ ư ư ủnhi u loài sinh v t => lo i Dề ậ ạ- Nh ti p giáp bi n nên n c ta đ c cung c p ngu n nhi t m d i dào, đem l i l ng m a l n => do v y thiên nhiênờ ế ể ướ ượ ấ ồ ệ ẩ ồ ạ ượ ư ớ ậphát tri n xanh t t quanh năm và giàu s c s ng. => C đúngể ố ứ ốCâu 84. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả Ki n th c bài 6 – Đ t n c nhi u đ i núi, sgk Đ a 12, liên h đ c đi m đ a hình vùng núi.ế ứ ấ ướ ề ồ ị ệ ặ ể ịGi i chi ti t: ả ếKhó khăn l n nh t v m t t nhiên nh t đ i v i vi c phát tri n kinh t - xã h i c a vùng đ i núi là đ a hình b chia c tớ ấ ề ặ ự ấ ố ớ ệ ể ế ộ ủ ồ ị ị ắm nh, nhi u sông su i, h m v c tr ng i cho giao thông, h n ch vi c giao l u kinh t - xã h i gi a mi n núi – đ ngạ ề ố ẻ ự ở ạ ạ ế ệ ư ế ộ ữ ề ồb ng và gi a các vùng mi n núi.ằ ữ ềCâu 85. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả Liên h ki n th c th c ti nệ ế ứ ự ễGi i chi ti t: ả ế vùng bi n B c Trung B , công ty Formosa gây s c nghiêm tr ng v môi tr ng bi n c ng Vũng Áng - t nh HàỞ ể ắ ộ ự ố ọ ề ườ ể ở ả ỉTĩnh, sau đó lan sang vùng bi n các t nh khác nh Ngh An, Qu ng Bình, Qu ng Tr ,…ể ỉ ư ệ ả ả ịCâu 86. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả Liên h ki n th c bài 9 – Thiên nhiên nhi t đ i m gió mùa, trang 41 sgk Đ a lí 12ệ ế ứ ệ ớ ẩ ịGi i chi ti t: ả ế mi n B c, vào th i đi m cu i năm ng i ta th ng ch ng cành đào đ đón xuân năm m i. Hoa đào b t đ u n vàoỞ ề ắ ờ ể ố ườ ườ ư ể ớ ắ ầ ởcu i mùa đông (tháng 12 âm l ch) là th i kì m a phùn đ c tr ng mi n B c.ố ị ờ ư ặ ư ở ề ắ=> Gió đông đ c nh c đ n trong câu th trên là gió mùa mùa đông l nh m.ượ ắ ế ơ ạ ẩCâu 87. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả D a vào ki n th c SGK L ch s 11, trang 108 và ki n th c đ a lí, suy lu n.ự ế ứ ị ử ế ứ ị ậGi i chi ti t: ả ếLí do Pháp ch n Đà N ng làm m c tiêu t n công đ u tiên khi xâm l c Vi t Nam là:ọ ẵ ụ ấ ầ ượ ệ thuvienhoclieu .com Trang 43thuvienhoclieu .com- Đà N ng có h i c ng sâu và r ng, tàu chi n có th ra vào d dàng. ẵ ả ả ộ ế ể ễ- Đà N ng ch cách Hu kho ng 100 km, chi m đ c Đà N ng, Pháp s có th nhanh chóng đánh ra kinh thành Hu vàẵ ỉ ế ả ế ượ ẵ ẽ ể ếbu c nhà Nguy n đ u hàng => phù h p v i ý đ đánh nhanh th ng nhanh c a th c dân Pháp.ộ ễ ầ ợ ớ ồ ắ ủ ự- T i đây có nhi u ng i theo đ o Thiên Chúa và m t s gián đi p đ i l t th y tu đã d n đ ng cho cu c chi n tranhạ ề ườ ạ ộ ố ệ ộ ố ầ ọ ườ ộ ếc a quân Pháp…ủ=> Pháp quy t đ nh ch n Đà N ng làm đi m m đ u cu c chi n tranh xâm l c Vi t Nam.ế ị ọ ẵ ể ở ầ ộ ế ượ ở ệCâu 88. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả SGK L ch s 12, trang 86 – 87.ị ửGi i chi ti t: ả ếTrong quá trình ho t đ ng h i Vi t Nam Cách m ng Thanh niên phân hóa thành Đông D ng c ng s n Đ ng, An Namạ ộ ộ ệ ạ ươ ộ ả ảc ng s n Đ ng.ộ ả ảCâu 89. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả So sánh, nh n xét.ậGi i chi ti t: ả ế- Chi n th ng p B c và chi n th ng và chi n th ng V n T ng đ u là hai th ng l i quân s quan tr ng, m đ u choế ắ Ấ ắ ế ắ ế ắ ạ ườ ề ắ ợ ự ọ ở ầcu c đ u tranh ch ng l i chi n l c “Chi n tranh đ c bi t” và “Chi n tranh c c b ” c a Mĩ.ộ ấ ố ạ ế ượ ế ặ ệ ế ụ ộ ủ- Hai chi n th ng này ch ng t nhân dân mi n Nam có kh năng đánh b i chi n l c chi n tranh c a Mĩ, là ti n đế ắ ứ ỏ ề ả ạ ế ượ ế ủ ề ềquan tr ng cho nh ng chi n th ng ti p theo. Trong đó, chi n th ng p B c đã b c đ u làm th t b i chi n thu t “tr cọ ữ ế ắ ế ế ắ Ấ ắ ướ ầ ấ ạ ế ậ ựthăng v n” và “thi t xa v n” c a Mĩ. Sau chi n th ng này, trên kh p mi n Nam d y lên phong trào “Thi đua p B c,ậ ế ậ ủ ế ắ ắ ề ấ Ấ ắgi t gi c l p công”, thúc đ y phong trào đ u tranh c a nhân dân mi n Nam phát tri n và t ng b c làm phá s n chi nế ặ ậ ẩ ấ ủ ề ể ừ ướ ả ếl c “Chi n tranh đ c bi t” c a Mĩ. Còn chi n th ng V n T ng đ c coi nh “ p B c” th hai đ i v i quân Mĩ, mượ ế ặ ệ ủ ế ắ ạ ườ ượ ư Ấ ắ ứ ố ớ ởra cao trào “Tìm Mĩ mà đánh, lùng ng y mà di t” trên kh p mi n Nam. Chi n th ng này ch ng t nhân dân mi n Namụ ệ ắ ề ế ắ ứ ỏ ềcó kh năng đánh b i quân Mĩ trong chi n l c “Chi n tranh c c b ” (1965 – 1968).ả ạ ế ượ ế ụ ộCâu 90. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: ươ ả SGK L ch s 12, trang 210.ị ửGi i chi ti t: ả ếCông cu c đ i m i c a đ ng đã b c đ u đ t đ c thành t u, tr c tiên trong vi c th c hi n các m c tiêu c a baộ ổ ớ ủ ả ướ ầ ạ ượ ự ướ ệ ự ệ ụ ủch ng trình kinh t l n: l ng th c – th c ph m, hàng tiêu dùng và hàng xu t kh u.ươ ế ớ ươ ự ự ẩ ấ ẩCâu 91. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: ươ ả Khi đi n phân dung d ch, đi n c c catot:ệ ị ở ệ ự+ N u dung d ch có ch a nhi u cation thì cation nào có tính oxi hóa m nh h n s b đi n phân tr c.ế ị ứ ề ạ ơ ẽ ị ệ ướ+ M t s cation không b đi n phân nh Kộ ố ị ệ ư +,Na +, Ca 2+, Ba 2+, Mg 2+, Al 3+… Khi đó n c b đi n phân theo bán ph n ng:ướ ị ệ ả ứ2H2 O + 2e → H2 + 2OH -Gi i chi ti t: ả ếKhi đi n phân dung d ch, đi n c c catot:ệ ị ở ệ ự+ N u dung d ch có ch a nhi u cation thì cation nào có tính oxi hóa m nh h n s b đi n phân tr c.ế ị ứ ề ạ ơ ẽ ị ệ ướ+ M t s cation không b đi n phân nh Kộ ố ị ệ ư +,Na +, Ca 2+, Ba 2+, Mg 2+, Al 3+… Khi đó n c b đi n phân theo bán ph n ng:ướ ị ệ ả ứ2H2 O + 2e → H2 + 2OH -- Ta th y, ion Alấ 3+ không b đi n phân.ị ệ- M t khác, d a vào dãy đi n hóa ta có tính oxi hóa c a các cation kim lo i: Agặ ự ệ ủ ạ + > Cu 2+ > Fe 2+.V y th t đi n phân t i catot là: Agậ ứ ự ệ ạ +, Cu 2+, Fe 2+, H2 O. thuvienhoclieu .com Trang 44thuvienhoclieu .comCâu 92. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả - Khi b t đ u xu t hi n khí catot t c là Hắ ầ ấ ệ ở ứ2 O v a đi n phân t i catot thì ta d ng l i nên coi nhừ ệ ạ ừ ạ ưH2 O ch a b đi n phân.ư ị ệ- Vi t các bán ph n ng x y ra t i catot và anot.ế ả ứ ả ạ- Xác đ nh ch t tan có trong dung d ch sau đi n phân.ị ấ ị ệGi i chi ti t: ả ế- Khi b t đ u xu t hi n khí catot t c là Hắ ầ ấ ệ ở ứ2 O v a đi n phân t i catot thì ta d ng l i nên coi nh Hừ ệ ạ ừ ạ ư2 O ch a b đi n phân.ư ị ệ- Bán ph n ng đi n phân:ả ứ ệ*T i catot:ạAg + + 1e → AgCu 2+ + 2e → CuFe 2+ + 2e → Fe⟹ Al 3+ không b đi n phân nên còn nguyên trong dung d chị ệ ị*T i anot:ạIon NO3 - không b đi n phân nên n c đi n phân h :ị ệ ướ ệ ộ2H2 O → 4H + + O2 + 4eV y dung d ch sau ph n ng có ch a: Alậ ị ả ứ ứ 3+, NO3 -, H +⟹ Ch t tan có trong dung d ch sau đi n phân là: Al(NOấ ị ệ3 )3 và HNO3 .Câu 93. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả - Vi t bán ph n ng đi n phân t i catot và anot.ế ả ứ ệ ạ- T kh i l ng kim lo i bám trên catot tính đ c s mol Cu.ừ ố ượ ạ ượ ố- Áp d ng đ nh lu t b o toàn electron tính đ c s mol Oụ ị ậ ả ượ ố2 .- Tính th tích khí thoát ra anot.ể ởGi i chi ti t: ả ếCác bán ph n ng đi n phân t i catot và anot:ả ứ ệ ạ+ T i catot: Cuạ 2+ + 2e → Cu+ T i anot: 2Hạ2 O → 4H + + O2 + 4eTa có: 6, 40,164 Cun molÁp d ng đ nh lu t b o toàn electron ta có:ụ ị ậ ảne(catot) = ne(anot) ⇔ 2 21 12 4 .0,1 0, 052 2    Cu O O Cun n n n mol20, 05.22, 4 1,12  OV (lít)V y th tích khí thoát ra anot là 1,12 lít.ậ ể ởCâu 94. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả D a vào d ki n thông tin: đ đi u ch este c a phenol, ng i ta ph i dùng anhiđrit axit ho cự ữ ệ ể ề ế ủ ườ ả ặclorua axit tác d ng v i phenol thu đ c este, t đó ch n đ c ph ng án saiụ ớ ượ ừ ọ ượ ươGi i chi ti t: ả ếĐ đi u ch este c a phenol, ng i ta ph i dùng anhiđrit axit ho c clorua axit tác d ng v i phenol thu đ c este → Cể ề ế ủ ườ ả ặ ụ ớ ượsai thuvienhoclieu .com Trang 45thuvienhoclieu .comCâu 95. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả D a vào ph ng pháp đi u ch este trong phòng thí nghi m.ự ươ ề ế ệGi i chi ti t: ả ếHóa ch t đ c cho vào bình 1 g m có: CHấ ượ ồ3 COOH, C2 H5 OH và H2 SO4 đ cặPTHH: CH3 COOH + C2 H5 OH 02 4,        H SO dac t CH3 COOC2 H5 + H2 O (etyl axetat)Câu 96. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả D a vào đ c đi m c a ph n ng este hóa đ tìm phát bi u đúng.ự ặ ể ủ ả ứ ể ểGi i chi ti t: ả ếPhát bi u A sai vì Cể6 H5 OH không ph n ng v i CHả ứ ớ3 COOH.Phát bi u B đúng vì este không tan, nh h n, n i lên trên.ể ẹ ơ ổPhát bi u C sai vì thêm NaOH bão hòa có th th y phân s n ph m (este).ể ể ủ ả ẩPhát bi u D sai vì ph n ng thu n ngh ch nên Cể ả ứ ậ ị2 H5 OH, CH3 COOH v n còn d .ẫ ưCâu 97.Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: ươ ả + Ph n ng nhi t h ch là ph n ng trong đó hai h t nhân nh t ng h p thành m t h t nhân n ngả ứ ệ ạ ả ứ ạ ẹ ổ ợ ộ ạ ặh n.ơ+ Ph n ng nhi t h ch là ph n ng h t nhân to năng l ng.ả ứ ệ ạ ả ứ ạ ả ượ+ Ph n ng nhi t h ch trong lòng M t Tr i và các ngôi sao là ngu n g c năng l ng c a chúng.ả ứ ệ ạ ặ ờ ồ ố ượ ủGi i chi ti t: ả ếPh n ng nhi t h ch là ngu n g c năng l ng c a M t Tr i.ả ứ ệ ạ ồ ố ượ ủ ặ ờCâu 98.Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả S d ng lí thuy t v ph n ng nhi t h ch và khai thác thông tin t đ bài.ử ụ ế ề ả ứ ệ ạ ừ ềGi i chi ti t: ả ế- Phát bi u đúng là:ể+ Bom H là ng d ng c a ph n ng nhi t h ch nh ng d i d ng ph n ng nhi t h ch không ki m soát đ c.ứ ụ ủ ả ứ ệ ạ ư ướ ạ ả ứ ệ ạ ể ượ+ Ph n ng nhi t h ch s ch h n ph n ng phân h ch do không t o ra các c n bã phóng x .ả ứ ệ ạ ạ ơ ả ứ ạ ạ ặ ạ+ Ngu n nguyên li u trên Trái Đ t c a ph n ng nhi t h ch vô cùng d i dào.ồ ệ ấ ủ ả ứ ệ ạ ồ- Phát bi u không đúng:ểTrên Trái Đ t, con ng i đã th c hi n đ c ph n ng nhi t h ch d i d ng không ki m soát đ c. Đó là s n c aấ ườ ự ệ ượ ả ứ ệ ạ ướ ạ ể ượ ự ổ ủbom nhi t h ch hay bom H. Do đó ph n ng nhi t h ch ch a th c hi n đ c trong các lò ph n ng h t nhân.ệ ạ ả ứ ệ ạ ư ự ệ ượ ả ứ ạCâu 99.Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả + S nguyên t ch a trong n (mol) ch t: ố ử ứ ấ.AN n N+ Năng l ng to ra c a ph n ng: ượ ả ủ ả ứ2.   truoc sauE m m c+ Nhi t l ng do m (kg) thu c n TNT to ra: ệ ượ ố ổ ả.Q m qTrong đó q (J/kg) là năng su t to nhi t.ấ ả ệGi i chi ti t: ả ếNăng l ng to ra khi t ng h p nên 1 h t nhân He là:ượ ả ổ ợ ạ2    D T He nE m m m m c thuvienhoclieu .com Trang 46thuvienhoclieu .com2, 0136 3, 0160 4, 0015 1, 0087 .931, 5 18, 0711      E MeV1kmol He ch a s h t nhân He là:ứ ố ạ3 23 26. 10 .6, 02.10 6, 02.10  AN n NNăng l ng to ra khi t ng h p nên 1kmol He là:ượ ả ổ ợ26 28 12. 6, 02.10 .18, 0711 1, 09.10 1, 74.10    E N E MeV kJKh i l ng thu c n TNT c n dùng đ có năng l ng t ng đ ng là:ố ượ ố ổ ầ ể ượ ươ ươ12111, 74.104, 245.104,1 4,1  Em kgCâu 100.Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả + B s c đi n USB Power Adapter A1385 l y đi n t m ng đi n sinh ho t đ s c đi n choộ ạ ệ ấ ệ ừ ạ ệ ạ ể ạ ệSmartphone Iphone 7 Plus+ Output c a b s c là: 5V; 1Aủ ộ ạGi i chi ti t: ả ếB s c đi n USB Power Adapter A1385 có: Ouput: 5V; 1Aộ ạ ệ→ Hi u đi n th đ t vào hai đ u pin c a Iphone này là 5V.ệ ệ ế ặ ầ ủCâu 101. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: ươ ả Đi n l ng c n n p cho pin: ệ ượ ầ ạ.q I tNăng l ng c n n p cho pin: ượ ầ ạW qUCông th c tính công su t: ứ ấ.P U IHi u su t: ệ ấ..100%100%  tpcicitpA HAH AATh i gian n p: ờ ạ ciWtPGi i chi ti t: ả ếĐi n l ng c n n p cho Pin:ệ ượ ầ ạ . 2900 . 2, 9 . 10440 .    q I t mA h A h A sNăng l ng c n n p cho Pin:ượ ầ ạ . 10440.5 52200   W q U JCông su t n p cho pin:ấ ạ . 5.1 5  P U I WVì không có hao phí trong quá trình n p nên công su t n p vào:ạ ấ ạ 5 WvP PTh i gian n p: ờ ạ5220010440 2 545   Wvt s h phPCâu 102.Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả Đi n l ng c n n p cho pin: ệ ượ ầ ạ.q I tNăng l ng c n n p cho pin: ượ ầ ạWqUCông th c tính công su t: ứ ấ.P U I thuvienhoclieu .com Trang 47thuvienhoclieu .comHi u su t: ệ ấ..100%100%  tpcicitpA HAH AATh i gian n p: tờ ạ  WcitPGi i chi ti t: ả ếĐi n l ng c n n p cho Pin:ệ ượ ầ ạ . 2900 . 2, 9 . 10440 .    q I t mA h A h A sNăng l ng c n n p cho Pin:ượ ầ ạ . 10440.5 52200  W q U JCông su t n p cho pin:ấ ạ . 5.1 5  WP U IDo có hao phí 25% nên công su t n p vào ch là:ấ ạ ỉ 0, 75. 0, 75.5 3, 75  WvP PTh i gian n pờ ạ : 5220013990 3 523, 75   Wvt s h phPCâu 103. Ch n đáp án Bọ gi i nam, ch c n có 1 alen H thì đã có ki u hình hói đ u, n c n 2 alen H m i bi u hi n hói đ u.Ở ớ ỉ ầ ể ầ ở ữ ầ ớ ể ệ ầ→ gi i nam s có nhi u ng i b hói h n.Ở ớ ẽ ề ườ ị ơCâu 104. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả B c 1: Xác đ nh ki u gen c a c p v ch ng nàyướ ị ể ủ ặ ợ ồB c 2: Tính kh năng sinh con trai và con gái bình th ng c a hướ ả ườ ủ ọB c 3: Xét các tr ng h p có th x y raướ ườ ợ ể ảGi i chi ti t: ả ếBên ng i v : b b hói đ u có ki u gen đ ng h p HH → cô v có ki u gen Hh.ườ ợ ố ị ầ ể ồ ợ ợ ểBên ng i ch ng không b hói có ki u gen: hh.ườ ồ ị ểC p v ch ng này: Hh × hh → 1Hh:1hh → xác su t sinh con gái bình th ng là 1/2 (vì con gái luôn bình th ng); xácặ ợ ồ ấ ườ ườsu t sinh con trai bình th ng là 1/4 (vì Hh bi u hi n hói đ u)ấ ườ ể ệ ầTa xét các tr ng h p:ườ ợ+ Sinh 2 con trai bình th ng: ườ1 1 14 4 16 + Sinh 2 con gái bình th ng: ườ1 1 12 2 4 + Sinh 1 trai, 1 gái bình th ng: ườ121 1 14 2 4  CV y xác su t h sinh đ c 2 con bình th ng là: ậ ấ ọ ượ ườ1 1 1 916 4 4 16  Câu 105. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: ươ ả T n s alen H + t n s alen h = 1ầ ố ầ ốQu n th cân b ng di truy n có c u trúc: pầ ể ằ ề ấ 2HH + 2pqHh + q 2hh = 1; p,q là t n s alen H và h.ầ ốGi i chi ti t: ả ếT n s alen h là: 1 – t n s alen H = 0,7ầ ố ầ ố thuvienhoclieu .com Trang 48thuvienhoclieu .comC u trúc di truy n c a qu n th là: 0,09HH + 0,42Hh+ 0,49hh = 1ấ ề ủ ầ ểV y gi i n : 9% b hói; 91% không b hóiậ ở ớ ữ ị ị gi i nam: 51% b hói; 49% không b hóiỞ ớ ị ịCâu 106. Ch n đáp án CọTò vò có t p tính b t nh n mang vào trong t , sau đó đ tr ng, khi tr ng n , u trùng s dùng nh n làm th c ăn.ậ ắ ệ ổ ẻ ứ ứ ở ấ ẽ ệ ứM i quan h gi a tò vò và nh n là v t ăn th t – con m iố ệ ữ ệ ậ ị ồCâu 107. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: Gi i chi ti t: ươ ả ả ếTrong m i quan h này, nh n là th c ăn c a u trùng tò vò. Nh n là loài b h i.ố ệ ệ ứ ủ ấ ệ ị ạCâu 108. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: Gi i chi ti t: ươ ả ả ếĐây là hi n t ng kh ng ch sinh h c (SGK Sinh 12 trang 179).ệ ượ ố ế ọCâu 109. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: ươ ả D a vào các thông tin đã đ c cung c p đ tr l i, đ c kĩ đo n thông tin th 1ự ượ ấ ể ả ờ ọ ạ ứGi i chi ti t: ả ếT s gi i tính khi sinh c a Vi t Nam hi n đ ng đ u trong khu v c Đông Nam Á và đ ng th 2 châu Á (sau Trungỉ ố ớ ủ ệ ệ ứ ầ ự ứ ứQu c).ốCâu 110. Ch n đáp án BọPh ng pháp gi i: ươ ả Đ c kĩ đo n thông tin th 2ọ ạ ứGi i chi ti t: ả ếNguyên nhân c b n nh t khi n t s gi i tính khi sinh n c ta còn cao là do t t ng “tr ng nam, khinh n ”. Vi tơ ả ấ ế ỉ ố ớ ở ướ ư ưở ọ ữ ệNam là qu c gia ch u nh h ng n ng n c a Nho giáo v i nhi u phong t c, t p quán, trong đó có t c “tr ng nam,ố ị ả ưở ặ ề ủ ớ ề ụ ậ ụ ọkhinh n ”, do đó hi u ng i quan ni m ch có con trai m i có th gánh vác tr ng trách th cùng t tiên, n i dõi tôngữ ề ườ ệ ỉ ớ ể ọ ờ ổ ốđ ng, u tiên sinh nam gi i.ườ ư ớCâu 111. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả Liên h th c ti n và đ c kĩ các thông tin đo n d li u th 3 đ rút ra bi n pháp nào không thíchệ ự ễ ọ ở ạ ữ ệ ứ ể ệh p.ợGi i chi ti t: ả ếĐ h n ch tình tr ng m t cân b ng gi i tính khi sinh n c ta, bi n pháp thích h p nh t là:ể ạ ế ạ ấ ằ ớ ở ướ ệ ợ ấ- Giám sát và x lí nghiêm các c s cung c p d ch v siêu âm ch n đoán gi i tính tr c sinh. => A đúngử ơ ở ấ ị ụ ẩ ớ ướ- V n đ ng, tuyên truy n, giáo d c thay đ i nh n th c c a ng i dân v b t bình đ ng gi i. => B đúngậ ộ ề ụ ổ ậ ứ ủ ườ ề ấ ẳ ớ- Có chính sách u tiên dành cho n gi i, nêu cao vai trò và nh ng thành đ t c a n gi i trong xã h i. => C đúngư ữ ớ ữ ạ ủ ữ ớ ộĐ i v i n c ta, m c dù t l gia tăng dân s đã có xu h ng gi m nh ng v n nên duy trì chính sách dân s k ho chố ớ ướ ặ ỉ ệ ố ướ ả ư ẫ ố ế ạhóa gia đình “m i gia đình ch nên d ng l i 2 con “ đ đ m b o cho vi c nuôi d y con cái đ c t t nh t, đ ng th i nỗ ỉ ừ ạ ở ể ả ả ệ ạ ượ ố ấ ồ ờ ổđ nh quy mô dân s . Do v y bi n pháp bãi b chính sách k ho ch hóa gia đình là không đúng. => D saiị ố ậ ệ ỏ ế ạCâu 112. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: ươ ả Đ c kĩ thông tin đã cho đ tr l i – chú ý đo n thông tin th 1ọ ể ả ờ ạ ứGi i chi ti t: ả ếNh ng ngành kinh t s b s t gi m m nh nh t vì d ch b nh Covid-19 là nông nghi p, xu t kh u, đ c bi t là hàngữ ế ẽ ị ụ ả ạ ấ ị ệ ệ ấ ẩ ặ ệkhông, du l ch.ịCâu 113. Ch n đáp án Bọ thuvienhoclieu .com Trang 49thuvienhoclieu .comPh ng pháp gi i: ươ ả Liên h các m t hàng nh p kh u ch y u c a n c ta – ki n th c bài 31. Th ng m i (Đ a 12)ệ ặ ậ ẩ ủ ế ủ ướ ế ứ ươ ạ ịGi i chi ti t: ả ếTrong công nghi p, d ch Covid-19 cũng nh h ng l n đ n ngành đi n t c a n c ta vì ph n l n các m t hàng đi nệ ị ả ưở ớ ế ệ ử ủ ướ ầ ớ ặ ệt , linh ki n c a n c ta đ c nh p kh u t Trung Qu c (đ ng đ u là Hàn Qu c) v i 9,03 t USD, tăng m nh t iử ệ ủ ướ ượ ậ ẩ ừ ố ứ ầ ố ớ ỷ ạ ớ56,3% (s li u năm 2019).ố ệ=> Do v y v i tình hình bùng phát d ch b nh hi n nay Trung Qu c, ho t đ ng trao đ i mua bán và nh p kh u linhậ ớ ị ệ ệ ở ố ạ ộ ổ ậ ẩki n, máy móc ph tùng ngành đi n t g p nhi u khó khăn, ho t đ ng l p ráp s n xu t c a ngành đi n t n c taệ ụ ệ ử ặ ề ạ ộ ắ ả ấ ủ ệ ử ở ướcũng ch u tác đ ng đáng k .ị ộ ểCâu 114. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả Đ c kĩ đo n thông tin th 3, chú ý t ph đ nh “không ph i” là bi n pháp thích h pọ ạ ứ ừ ụ ị ả ệ ợGi i chi ti t: ả ếBi n pháp ệ lâu dài và ch y uủ ế đ gi m thi u tình tr ng nông s n xu t kh u b đ ng, m t giá do ph thu c quá l nể ả ể ạ ả ấ ẩ ị ứ ọ ấ ụ ộ ớvào th tr ng Trung Qu c n c ta là đ y m nh vi c nâng cao ch t l ng nông s n, đáp ng các tiêu chu n kh t kheị ườ ố ở ướ ẩ ạ ệ ấ ượ ả ứ ẩ ắc a th tr ng các n c phát tri n, t đó t o c h i đ m r ng tìm ki m th tr ng m i khu v c B c M , châu Âuủ ị ườ ướ ể ừ ạ ơ ộ ể ở ộ ế ị ườ ớ ở ự ắ ỹ(đ c bi t các n c EU khi mà Hi p đ nh th ng m i t do EU – Vi t Nam đ c thông qua).ặ ệ ướ ệ ị ươ ạ ự ệ ượ=> Vi c m r ng th tr ng xu t kh u nông s n giúp cho ngành nông s n n c ta không b ph thu c nhi u vào thệ ở ộ ị ườ ấ ẩ ả ả ướ ị ụ ộ ề ịtr ng Trung Qu c trong t ng lai, thay vào đó là ti n t i các th tr ng m i, k t h p nâng cao ch t l ng, giá tr nôngườ ố ươ ế ớ ị ườ ớ ế ợ ấ ượ ịs n, đ m b o cho s phát tri n b n v ng, hi u qu cao.ả ả ả ự ể ề ữ ệ ảCâu 115. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: ươ ả D a vào thông tin đ c cung c p đ tr l i.ự ượ ấ ể ả ờGi i chi ti t: ả ếT ch c Liên minh châu Âu (EU) hình thành v i m c đích là h p tác gi a các thành viên trong lĩnh v c kinh t , ti n t ,ổ ứ ớ ụ ợ ữ ự ế ề ệđ i ngo i, an ninh chung.ố ạCâu 116. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả S p x p.ắ ếGi i chi ti t: ả ế(1) Sáu n c Tây Âu thành l p “c ng đ ng than-thép Châu Âu” (18/4/1951).ướ ậ ộ ồ(3) “C ng đ ng năng l ng nguyên t Châu Âu” và “C ng đ ng kinh t Châu Âu” đ c thành l p (25/3/1957).ộ ồ ượ ử ộ ồ ế ượ ậ(2) H p nh t ba c ng đ ng thành “C ng đ ng Châu Âu (EC)” (1/7/1967).ợ ấ ộ ồ ộ ồ(5) EC đ c đ i tên thành Liên minh châu Âu (EU) (1/1/1993).ượ ổ(4) Phát hành và s d ng đ ng ti n chung Châu Âu ( rô) (1/1/2002).ử ụ ồ ề ƠCâu 117. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả So sánh.Gi i chi ti t: ả ế- ASEAN không di n ra quá trình nh t th hóa.ễ ấ ể- Eu di n ra quá trình nh t th hóa trong khu v c v : Kinh t , chính tr và an ninh – qu c phòng.ễ ấ ể ự ề ế ị ố*Bi u hi n:ể ệ- Ngày 18/4/1951, sáu n c bao g m Pháp, Tây Đ c, Italy, B , Hà Lan, Lúcxămbua đã thành l p C ng đ ng than – thépướ ồ ứ ỉ ậ ộ ồchâu Âu (ECSC).- Ngày 25/3/1957, sáu n c ký Hi p c Roma thành l p C ng đ ng năng l ng nguyên t châu Âu (EURATOM) vàướ ệ ướ ậ ộ ồ ượ ửC ng đ ng kinh t châu Âu (EEC).ộ ồ ế thuvienhoclieu .com Trang 50thuvienhoclieu .com- Ngày 1/7/1967, ba t ch c trên h p nh t thành C ng đ ng châu Âu (EC).ổ ứ ợ ấ ộ ồ- Tháng 12/ 1991, các n c EC đã ký b n Hi p c Maxtrích (t i Hà Lan), có hi u l c t ngày 1/1/1993, đ i tên thànhướ ả ệ ướ ạ ệ ự ừ ổLiên minh châu Âu (EU).- Tháng 1/2002, đ ng ti n chung châu Âu (Euro) đ c chính th c s d ng nhi u n c EU thay cho các đ ng b n t .ồ ề ượ ứ ử ụ ở ề ướ ồ ả ệĐây là m t s ki n l ch s quan tr ng đ i v i quá trình nh t th hóa châu Âu và v i s phát tri n c a h th ng ti n tộ ự ệ ị ử ọ ố ớ ấ ể ớ ự ể ủ ệ ố ề ệth gi i.ế ớ- T 6 n c ban đ u, đ n năm 2007, EU đã tăng lên 27 thành viên. Vi c Croatia chính th c tr thành n c thành viên thừ ướ ầ ế ệ ứ ở ướ ứ28 c a EU vào năm 2013 đánh d u m c quan tr ng trong vi c xây d ng m t châu Âu th ng nh t và là tín hi u ghi nh nủ ấ ố ọ ệ ự ộ ố ấ ệ ậs chuy n bi n trong vi c k t n p nh ng qu c gia v n còn b gi ng xé do xung đ t ch cách đó hai th p kỳ tr c.ự ể ế ệ ế ạ ữ ố ố ị ằ ộ ỉ ậ ướCâu 118. Ch n đáp án AọPh ng pháp gi i: ươ ả Ch ng minh.ứGi i chi ti t: ả ếSau khi Hi p c Hoa – Pháp (28/2/1946) đ c kí k t, quân Pháp đ c phép thay quân Trung Hoa Dân qu c ra mi nệ ướ ượ ế ượ ố ềB c n c ta làm nhi m v gi i giáp quân đ i Nh t. Tuy nhiên, trên th c t , quân Trung Hoa Dân qu c ch a rút ngay vắ ướ ệ ụ ả ộ ậ ự ế ố ư ền c. Trong hoàn c nh 1 bên là quân Trung Hoa Dân qu c ch a rút v , 1 bên là quân Pháp đang lăm le hành đ ng đướ ả ố ư ề ộ ểbi n n c ta thành thu c đ a 1 l n n a, ta c n ph i đ a ra chính sách phù h p. Đ ng và Chính ph đã r t sáng su t khiế ướ ộ ị ầ ữ ầ ả ư ợ ả ủ ấ ốl a ch n hòa đ ti n, kí v i Pháp b n Hi p đ nh S b nh m đ y quân Trung Hoa dân qu c v n c, đ ng th i, t oự ọ ể ế ớ ả ệ ị ơ ộ ằ ẩ ố ề ướ ồ ờ ạth i gian hòa hoãn đ tranh th chu n b cho cu c kháng chi n lâu dài ch c ch n s di n ra v sau.ờ ể ủ ẩ ị ộ ế ắ ắ ẽ ễ ề=> Vi c kí Hi p đ nh S b 6/3/1946 ch ng t : S m m d o c a ta trong vi c phân hoá k thù.ệ ệ ị ơ ộ ứ ỏ ự ề ẻ ủ ệ ẻCâu 119. Ch n đáp án CọPh ng pháp gi i: ươ ả D a vào thông tin đ c cung c p, suy lu n.ự ượ ấ ậGi i chi ti t: ả ế- Các quy n dân t c c b n thông th ng bao g m b n y u t : Đ c l p, ch quy n, th ng nh t và toàn v n lãnh th .ề ộ ơ ả ườ ồ ố ế ố ộ ậ ủ ề ố ấ ẹ ổ- Đáp án A lo i vì không nêu lên quy n dân t c c b n nào trong 4 quy n dân t c c b n nêu trên.ạ ề ộ ơ ả ề ộ ơ ả- Đáp án B lo i vì Pháp không công nh n Vi t Nam là qu c gia đ c l p.ạ ậ ệ ố ộ ậ- Đáp án D lo i vì không nêu lên quy n dân t c c b n nào trong 4 quy n dân t c c b n nêu trên.ạ ề ộ ơ ả ề ộ ơ ả- Đáp án C đúng vì: Trong Hi p đ nh S b (6-3-1946), Chính ph Pháp công nh n n c Vi t Nam Dân ch C ng hòa làệ ị ơ ộ ủ ậ ướ ệ ủ ộm t qu c gia t do => Nh v y, th ng l i b c đ u c a nhân dân Vi t Nam trong cu c đ u tranh giành các quy n dânộ ố ự ư ậ ắ ợ ướ ầ ủ ệ ộ ấ ềt c c b n là Vi t Nam đ c công nh n quy n t do – t c là tính th ng nh t (Vi t Nam là m t qu c gia th ng nh t,ộ ơ ả ệ ượ ậ ề ự ứ ố ấ ệ ộ ố ố ấkhông b phân chia thành 3 kì trong Đông D ng thu c Pháp n a).ị ươ ộ ữCâu 120. Ch n đáp án DọPh ng pháp gi i: ươ ả Liên h .ệGi i chi ti t: ả ếBài h c kinh nghi m t vi c kí k t Hi p đ nh S b (6-3-1946) đ c Đ ng ta v n d ng trong chính sách đ i ngo i hi nọ ệ ừ ệ ế ệ ị ơ ộ ượ ả ậ ụ ố ạ ệnay là c ng r n v nguyên t c, m m d o v sách l c. C th :ứ ắ ề ắ ề ẻ ề ượ ụ ể- C ng r n v nguyên t c: Ta gi v ng nguyên t c là đ c l p, ch quy n, th ng nh t và toàn v n lãnh th .ứ ắ ề ắ ữ ữ ắ ộ ậ ủ ề ố ấ ẹ ổ- M m d o v sách l c: Tùy vào tình hình th c t c a n c ta và tình hình qu c t đ đ a ra sách l c phù h p màề ẻ ề ượ ự ế ủ ướ ố ế ể ư ượ ợv n đ m b o nguyên t c không đ i nêu trên.ẫ ả ả ắ ổ thuvienhoclieu .com Trang 51

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận