385 bài tập trắc nghiệm môn Toán ôn thi THPT Quốc gia 2022 – Hứa Lâm Phong

686 6

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #môn Toán ôn thi THPT Quốc gia 2022#đề thi môn toán thpt quốc gia#Bài tập trắc nghiệm Toán THPTQG

Mô tả chi tiết

Tài liệu gồm 64 trang trích dẫn 385 bài tập trắc nghiệm môn Toán ôn thi THPT Quốc gia 2017 do thầy Hứa Lâm Phong biên soạn.

Nội dung

TR Ắ C NGHI Ệ M GI Ả I TÍCH & HKG 12 TH Ầ Y LÂM PHONG - 0933524179 FB: PHONG LÂM H Ứ A – GMAIL: WINDYLAMPHONG@GMAIL. COM – SÀI GÒN 1 NGÂN HÀNG CÂU H ỎI TR ẮC NGHI ỆM TOÁN385 CÂU TUYỂN TẬP 18 ĐỀ THI THỬ KÌ THI THPT QU ỐC GI A 2017WWW.TOANMATH.COMTR Ắ C NGHI Ệ M GI Ả I TÍCH & HKG 12 TH Ầ Y LÂM PHONG - 0933524179 FB: PHONG LÂM H Ứ A – GMAIL: WINDYLAMPHONG@GMAIL. COM – SÀI GÒN 2 NGÂN HÀNG CÂU HỎI TR ẮC NGHI ỆM MÔN TOÁN – GROUP TOÁN 3K (TUY ỂN T ẬP 385 CÂU TRÍCH DẪN ĐỀ THI TH Ử LẦN 1 ĐẾ N LẦN 18) Câu 1. Khối chóp n – giác đều có số cạnh là: A. . B. . C. . D. . Câu 2. Đồ th ị hàm số có khoảng cách giữa hai điểm cực tr ị g ần v ới giá trị nào nhất sau đây ? A. . B. . C. . D. . Câu 3. Độ giảm huy ết áp củ a một b ệnh nhân được cho b ởi công thức , trong đó là liều lượ ng thuốc c ần tiêm cho bệnh nhân.Để huy ết áp giảm nhi ều nh ất thì cần tiêm cho bệnh nhân mộ t liều lượ ng bằng: A. . B. . C. . D. Một KQ khác.Câu 4. Giá trị của m để hàm số đồng bi ến trên là: A. . B. . C. . D. . Câu 5. Tỉ số gi ữa di ện tích xung quanh củ a khối t ứ diện đều có cạ nh bằng và diện tích toàn phầ n của kh ối tứ di ện đều có cạ nh bằng là A. B. . C. . D. . Câu 6. Cho hàm số có đồ th ị bi ểu di ễn là đườ ng cong như hình vẽ. Khẳng đị nh nào sau đây là sai ?A. . B. . C. . D. Câu 7. Hàm số đạt c ực trị tại các đi ểm thỏa khi bằng: A. B. B.C. D. Câu 8. Phát biểu nào sau đây là đúng: A. Chi ều cao c ủa kh ối tứ diện đều có cạ nh bằng là . B. Trong kh ối đa diện lồi thì số cạnh luôn lớn hơn số đỉnh.C. N ếu m ỗi kích thước c ủa kh ối h ộp ch ữ nh ật tăng lần thì thể tích củ a khối h ộp sẽ tăng lần. D. Di ện tích mộ t mặt chéo củ a khối l ập phương có cạnh b ằng là . Câu 9. Hàm số có giá trị cưc tiểu là và giá trị cực đại là . Để thì giá trị bằng: A. . B. . C. . D. . 21 n 1n 1n 2n   3232y x x 20 4 5 2    20, 025 30G x x x   0x miligam  20mg 15mg 30mg cosy mx x 1m 1m 01 m   10 m 3a 2a 32 23 98 89      32, ; ;y x ax bx c a b c  C    1a b c   2 2 2132a b c 2a c b    2311a b c         3211 3 2 13y mx m x m x 12;xx 12 21xx m 312hay 223hay 312hay 223hay a 36a k k a 22 a 223x x ayx   m M 4mM  a 1 2 1 2TR Ắ C NGHI Ệ M GI Ả I TÍCH & HKG 12 TH Ầ Y LÂM PHONG - 0933524179 FB: PHONG LÂM H Ứ A – GMAIL: WINDYLAMPHONG@GMAIL. COM – SÀI GÒN 3 Câu 10. Cho các phát biể u sau: (i) Mọi hàm số liên tục trên mộ t đoạn đều có giá trị lớn nh ất và giá trị nhỏ nh ất.(ii) S ố M được g ọi là giá trị lớn nh ất của hàm số trên tập nếu .(iii) N ếu hàm số có đạo hàm trên và nghịch bi ến trên .(iv) Đồ thị hàm trùng phương luôn có cực tr ị.(v) Giả sử hàm số có đạo hàm cấp hai trong kho ảng với . Khi đó là hoành độ điểm c ực ti ểu. S ố phát biể u sai là A. . B. . C. . D. . Câu 11. Đồ thị hàm số có số đường ti ệm c ận là A. . B. . C. . D. . Câu 12. Hàm số đạt giá trị nh ỏ nh ất trên tại bằng: A. B. . C. . D. . Câu 13. Đư ờng th ẳng n ối hai điể m cực tr ị c ủa đồ thị hàm số là: A. . B. . C. . D. . Câu 14. Hàm số nghịch bi ến trên: A. và . B. và . C. và . D. và . Câu 15. Cho hai tam giác và nằm trong hai m ặt ph ẳng vuông góc với nhau. Bi ết r ằng , . Gọi lần lượt là trung điể m của và . Khẳng định nào sau đây là sai ? A. . B. . C. . D. . Câu 16. Cho hàm số . Biết s ố th ực dương là giá trị để đồ th ị hàm số có đúng một tiệm c ận đứng. Khi đó giá trị của gần v ới giá trị nào nhất sau đây ? A. 1. B. 2.C. 3. D. 4. y f x D  f x M  y f x K  '0fx   fx K  y f x ;oox h x h 0h    '0'' 0 ooofxxfx 2 3 4 5 2 20165xyx 1 2 3 4 3 2 siny x x  0; 2 x 0 6 3    211xy x 1yx 2yx 21yx 22yx  21xyx  ;1  1;  ;0  0; 1  1; 0  0; 1  1; 0  0; ABD BCD    AB AD BC CD a 2BD a ,MN BD AC AM CM  BD MAC BN DN  AC NBD  232xy f xx m    22 34:2m xxC y g xx mx m  fmTR Ắ C NGHI Ệ M GI Ả I TÍCH & HKG 12 TH Ầ Y LÂM PHONG - 0933524179 FB: PHONG LÂM H Ứ A – GMAIL: WINDYLAMPHONG@GMAIL. COM – SÀI GÒN 4 Câu 17. Miền giá trị của hàm số là: A. . B. . C. . D. Câu 18. Cho t ứ diện đề u có cạnh b ằng và là tâm đường tròn ngoại ti ếp tam giác . Gọi là khoảng cách từ đế n m ặt ph ẳng và là khoảng cách giữa hai đư ờng th ẳng và . Tỉ số là: A. B. C. . D. Câu 19. Cho m ột t ấm nhôm hình vuông cạnh a như hình vẽ. Ngườ i ta cắt ở b ốn góc bố n hình vuông bằ ng nhau, rồi g ập tấm nhôm lại để đư ợc m ột cái hộp không nắp. Để th ể tích củ a kh ối h ộp là lớn nh ất thì cạnh của hình vuông bị cắt ra b ằng: A. B. C. D. Một k ết qu ả khác.Câu 20. Cho các phát biể u sau: (1) Hàm số đạt cực tr ị tại . (2) N ếu thì đạt cực trị tạ i . Kh ẳng định nào sau đây là đúng ? A. đúng, sai. B. sai, đúng. C. và đều sai. D. và đều đúng. Câu 21. Nếu m ột kh ối chóp có diện tích đáy tăng lên lần và chiề u cao giảm lần thì thể tích khối chóp khi đó sẽ : A. tăng lần. B. tăng lần. C. gi ảm lần. D. không thay đổ i.Câu 22. Cho hàm s ố . Khẳng định nào sau đây là đúng ? A. Hàm số có m ột c ực tr ị . B. Hàm số có hai cực tr ị.C. Hàm số không có cực tr ị.D. S ố cực tr ị c ủa hàm số ph ụ thu ộc vào tham số .22231xxyx  0; 2 2  2; 2  2 2 ; 2 2 ABCD a O BCD 1d A  BCD 2d AD BC 12dd 23 36 23 32 6a 8a 12 a  y f x  '0oox f x  '0ofx  fx ox  1  2  1  2  1  2  1  2 m m m 2m 2m     3211y x m x mTR Ắ C NGHI Ệ M GI Ả I TÍCH & HKG 12 TH Ầ Y LÂM PHONG - 0933524179 FB: PHONG LÂM H Ứ A – GMAIL: WINDYLAMPHONG@GMAIL. COM – SÀI GÒN 5 Câu 23. Cho hàm số . Để hàm số có một cực ti ểu và hai cực đại thì cần th ỏa mãn: A. . B. . C. . D. . Câu 24. Với giá trị nào của m thì hàm số đồng bi ến trên từ ng khoảng xác đị nh ? A. . B. . C. . D. . Câu 25. Sau khi phát hiệ n một b ệnh d ịch, các chuyên gia y tế ước tính số ngườ i nhiễm b ệnh k ể t ừ ngày xuất hi ện b ệnh nhân đầu tiên đến ngày thứ là (kết qu ảkh ảo sátđư ợc trong tháng 8 vừ a qua). Nếu xem là tốc độ truyền b ệnh (người/ ngày) tạ i thờiđi ểm . Tốc độ truyền b ệnh s ẽ lớn nh ất vào ngày thứ: A. B. . C. . D. Kết qu ả khác.Câu 26. Cho hình chóp tứ giác đều có diện tích đáy bằng 4 và diện tích củ a một m ặt bên b ằng . Thể tích củ a là: A. B. . C. . D. . Câu 27. Điểm thuộc có tổng kho ảng cách từ đến hai đường tiệm c ận là nhỏ nhất khi hoành độ bằng: A. . B. . C. . D. Kết qu ả khác. Câu 28. Cho kh ối t ứ di ện có là đoạn vuông góc chung củ a và . Giả sử , góc giữa và bằng . Thể tích củ a tứ di ện là: A. B. . C. . D. kết qu ả khác.Câu 29. Cho hình chóp có , , . Gọi là trung đi ểm và đặt . Góc giữa hai mặt phẳng và bằng khi bằng A. B. . C. . D. Câu 30.Cho các phát biể u sau: (1).Kh ối đa diện (H) đượ c gọi là khối đa diệ n lồi n ếu đoạn th ẳng nối hai điể m bất kì củ a (H) luôn thuộ c (H). (2).Kh ối đa diện đều là khối đa diệ n lồi có mỗ i mặt của nó là một đa giác đề u p cạnh và mỗ i đỉ nh c ủa nó là đỉ nh chung c ủa q m ặt. (3 ).Trong các khối đa diện thì chỉ có 5 loạ i khối đa diện đề u. (4).Trung điểm các cạ nh một kh ối t ứ di ện đều là đỉ nh của m ột hình lập phương. (5).Tr ọng tâm các mặt c ủa kh ối t ứ di ện đều là đỉ nh của m ột kh ối t ứ di ện đề u. S ố phát biể u đúng là: A. . B. . C. . D. .   421y ax bx ,ab 0, 0ab 0, 0ab 0, 0ab 0, 0ab 11mxyx 1m 1m 1m 1m t  2345f t t t  'ft t 12 30 20 H 2 H 433 4 43 423 M  21:3xCyx M 45x 16x 37x ABCD BD AB CD   ,,AB a CD b BD c AB CD 030 ABCD 3abc 12abc 6abc .S ABC SB SC a 2AB AC a 3SA a I BC  20BC x x  SAB  SAC 060 x a 2a 23a 232 a 2 3 4 5TR Ắ C NGHI Ệ M GI Ả I TÍCH & HKG 12 TH Ầ Y LÂM PHONG - 0933524179 FB: PHONG LÂM H Ứ A – GMAIL: WINDYLAMPHONG@GMAIL. COM – SÀI GÒN 6 Câu 31. Đồ thị hàm số có tâm đối xứng là: A. . B. . C. . D. . Câu 32. Đồ thị hàm số tương ứ ng với hình bên là: A. . B. . C. . D. . Câu 33. Cho kh ối chóp có đáy là hình vuông cạnh a. M ặt bên làtam giác đều và vuông góc với mặt ph ẳng đáy. Thể tích của khối chóp là: A. . B. . C. . D. Kết quả khác.Câu 34. Số đư ờng ti ệm c ận c ủa hàm số là: A. . B. . C. . D. . Câu 35. Giá trị của để đồ th ị hàm số chỉ cắt tr ục hoành t ại một đi ểm duy nh ất là: A. . B. . C. . D.Kết qu ả khác . Câu 36. Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình vuông cạnh a và vuông góc với m ặt phẳng đáy. Góc giữa m ặt phẳng và bằng . Gọi lần lượ t là trung điể m của . Thể tích củ a khối chóp bằng: A. . B. . C. . D. . Câu 37. Biết r ằng đồ thị hàm số có một điể m cực tr ị thu ộc đường th ẳng . Khi đó điểm cực tr ị còn lại có hoành độ bằng:A. . B. . C. . D. Kết quả khác.Câu 38. Cho kh ối lăng trụ tam giác có đáy là tam giác đề u cạnh a. Đỉ nh cách đều 3 đỉnh . Góc giữa hai đường thẳng và bằng: A. . B. . C. . D. Kết quả khác.Câu 39. Cho các hàm số sau đây (a) . (b) . (c) . (d) . (e) . (f) . Trong s ố các hàm đã cho, có bao nhiêu hàm số có cự c trị ? A. 2. B. 3.C. 4. D. 5.431xyx  4; 1  1; 4  1; 3  0; 3    212y x x       212y x x       212y x x       212y x x    .S ABCD ABCD  SAD .S ABCD 336a 3312a 32a 223xyx 0 1 2 3 m   324y x mx 3m 1m 3m .S ABCD ABCD SA  SBD  ABCD 060 ,MN ,SB SC .S ADNM 346 a 33382 a 368a 3382a 233x x myxm   1yx  1x  3x  5x  . ' ' 'ABC A B C 'A ,,A B C BC 'AA 030 060 045 232xyx 33yx  232xxyx 422y x x  323 4 2y x x x       2 4 21 2 1y m x x    TR Ắ C NGHI Ệ M GI Ả I TÍCH & HKG 12 TH Ầ Y LÂM PHONG - 0933524179 FB: PHONG LÂM H Ứ A – GMAIL: WINDYLAMPHONG@GMAIL. COM – SÀI GÒN 7 Câu 40. Cho hàm số có bảng biến thiên sau: Mệnh đề nào sau đây là đúng ? A. . B. . C. . D. . Câu 41. Giá trị của tham s ố để hàm số có tiệm cận đứng đi qua điể m là A. . B. . C. .D. . Câu 42. Khoảng cách giữa hai điể m cực đại, c ực tiểu c ủa đồ thịhàm số bằng :A. . B. . C. . D. . Câu 43. Cho hàm số có đồthị như hình bên. Tìm tất c ả các giá trị của tham s ố để phương trình có 3 nghi ệm phân biệ t ? A. . B. . C. . D. . Câu 44. Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạ nh a, vuông góc với m ặt ph ẳng đáy và . Khẳng định nào sau đây là sai ? A. Các mặt bên của kh ối chóp đều là các tam giác vuông.B. Th ể tích củ a khối chóp bằng . C. Hình chiếu vuông góc củ a lên trùng với trung điểm của c ạnh .D. Góc giữ a hai mặt ph ẳng và bằng .Câu 45. Giá trị lớ n nh ất của hàm số là: A. B. . C. . D. Kết qu ả khác.Câu 46. Tìm tất cả các giá trị củ a để hàm số đồng bi ến trên ? A. . B. . C. . D. . 0 32y ax bx cx d     0, c 0b  0, c 0b  0, c 0b  0, c 0b  m 12 mxyxm  1; 2A  22 12 5 3 2 2   4222y x x 2 3 5 7 33y x x  m 33 2 0x x m     40m   04m 0m  40mm     .S ABCD ABCD SA SA AC .S ABCD .S ABCD 323a A SC SC  SAB  SBC 45 o 31 15cos cos 2 2 cos3 4 4y x x x    16 195 196 m  2y x m x m     1; 2 32m 3m  332 m 3m TR Ắ C NGHI Ệ M GI Ả I TÍCH & HKG 12 TH Ầ Y LÂM PHONG - 0933524179 FB: PHONG LÂM H Ứ A – GMAIL: WINDYLAMPHONG@GMAIL. COM – SÀI GÒN 8 Câu 47. Đồ th ị hàm số đi qua điể m và đạt c ực đạitại điể m . Khẳng định nào sau đây là đúng ?A. B. . C. . D. Một khẳng định khác. Câu 48. Cho hình chóp có các cạnh , và . Thể tích củ a khối chóp có giá trị gần v ới giá trị nào nhấ t sau đây ? A. B. C. . D. . Câu 49. Cho hình chóp có đôi một vuông gócnhau. Khi đó kẻ vuông góc với m ặt phẳng tại . Khẳng định nào sau đây là sai? A. Điể m chính là trực tâm của tam giác .B. Th ể tích khối chóp bằng . C. Độ dài đườ ng cao bằng . D. Di ện tích tam giác bằng . Câu 50. Cho các mệnh đề sau: (i). Hàm số có đạo hàm cấp m ột là mộ t hằng s ố thì hoặc luôn đồ ng biến hoặc luôn nghị ch bi ến trên các khoảng xác đị nh của nó. (ii). M ọi hàm số có đạo hàm tạ i một điểm thì cũng liên tụ c tại điểm đó. (iii). Lăng trụ tam giác đều là lăng trụ đứng. (iv). Chóp tứ giác đều có các mặt bên là tam giác đều. (v). Hàm số không tồn tại đạo hàm tạ i thì cũng không có cực trị tại . T ổng s ố m ệnh đề đúng là A. . B. . C. . D. . Câu 51. Số đi ểm c ực ti ểu c ủa đồ thị hàm số là: A. . B. . C. . D. . Câu 52. Giá trị nhỏ nh ất của hàm số với bằng: A. . B. . C. . D. . Câu 53. Cho là hai số thực dương. Kế t quả thu g ọn c ủa bi ểu th ức làA. . B. . C. . D. .  32, ; ;y x ax bx c a b c       0; 1A  1; 1B  2a b c  2 2 210a b c    3 3 329a b c    .S ABC  10SA SB SC cm     6AB AC cm  0120BAC  .S ABC  3125 . cm  344 . cm  385 cm  338 cm .O ABC   , , , ,OA OB OC OA a OB b OC c OH  ABC H H ABC .O ABC 16 abc OH 2 2 2 2 2 2 abca b b c c a ABC  12 ab bc ca  y f x ox ox 2 5 3 4 216yx  1 2 3 0 22yxx 0x  4 1 3 2 ,ab  44 323 12 6abAab 1 b a abTR Ắ C NGHI Ệ M GI Ả I TÍCH & HKG 12 TH Ầ Y LÂM PHONG - 0933524179 FB: PHONG LÂM H Ứ A – GMAIL: WINDYLAMPHONG@GMAIL. COM – SÀI GÒN 9 Câu 54. Một hình chóp tam giác có đường cao b ằng và các cạnh đáy bằng , và . Thể tích củ a khối chóp bằng: A. . B. . C. . D. . Câu 55. Gọi là điể m thu ộc đồ th ị hàm số có tung độ bằng 5. Ti ếp tuy ến c ủa đồ th ị tại cắt các trụ c tọa độ lần lượt t ại . Diện tích của tam giác b ằng: A. . B. . C. . D. . Câu 56. Hình vẽ bên là đườ ng biểu di ễn c ủa đồ th ị hàm số . Tìm tất cả các giá trị của tham s ố đểphương trình có hai nghiệm thực âm phân biệ t ? A. . B. . C. . D. Kết qu ả khác.Câu 57. Tổng s ố đư ờng ti ệm c ận đứng và ngang của đồ thị hàm số là: A. . B. . C. . D. . Câu 58. Cho hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh đề u bằng . Khoảngcách giữa hai đườ ng thẳng và bằng khi bằng: A. . B. . C. D. Kết quả khác.Câu 59. Tìm tất c ả các giá trị củ a để hàm số đồng bi ến trên khoảng ? A. . B. . C. . D. . Câu 60. Cho các mệnh đề sau: (i). Khi so sánh hai số và , ta có . (ii). V ới , là số tự nhiên thì . (iii). Hàm số có duy nhất một ti ệm c ận ngang. 100cm 18cm 24cm 30cm 321, 6 dm 37 , 2 dm 314 , 4 dm 343, 2 dm M  211xyCx  C M ,Ox Oy ,AB OAB 1196 1236 1216 1256  32:3C y x x  m 2333 x x m     11m   13mm  11mm  234xxyxx 0 1 2 3 .S ABCD  0xx  SC AD  603aa x a 3a 2a m sinmxyx ;63 1m  0m  0m  3612m 5003 7502 500 75032  ab n nnab   0, 1xy a a a   TR Ắ C NGHI Ệ M GI Ả I TÍCH & HKG 12 TH Ầ Y LÂM PHONG - 0933524179 FB: PHONG LÂM H Ứ A – GMAIL: WINDYLAMPHONG@GMAIL. COM – SÀI GÒN 10 (iv). Một hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy gấp đôi chiều cao. N ếu tăng số đo cạnh đáy lên gấp đôi thì diện tích xung quanh của hình chóp đó sẽ tăng lần. (v). Hình hộp là hình lăng trụ có đáy là hình bình hành. T ổng s ố m ệnh đề đúng trong các mệnh đề trên là A. . B. . C. . D. . Câu 61. Biểu đồ bên cho thấy kế t quả th ống kê sự tăng trưởng v ề số lư ợng c ủa m ột đàn vi khuẩ n : cứ sau 12 ti ếng thì số lư ợng c ủ a m ột đàn vi khuẩn tăng lên gấp 2 l ần. S ố lư ợng vi khu ẩn ban đầu c ủa đàn là 250 con. Công thức nào dưới đây thể hi ện s ự tăng trưở ng v ề số lư ợng c ủa đàn vi khuẩ n tại th ời điể m t ? A. . B. . C. . D. . Câu 62. Cho hình chóp . Trên ba đoạn thẳng lần lượ t lấy ba điể m khác . Gọi lần lư ợt là thể tích của các khối chóp . Tỉsố bằng: A. . B. . C. . D. . Câu 63. Cho hàm số . Để hàm số chỉ có m ột c ực tr ị và là c ực tiểu thì cần th ỏa mãn: A. . B. . C. . D. . Câu 64. Đồ th ị hàm số tương ứ ng với hình bên là: A. . B. . C. . D. . Câu 65. Tập giá trị của hàm số là: A. .B. . C. . D. . 4 3 4 5 2 N 12500.Nt  2250.2 tN  250.2 tN  2250.2 tN  .S ABC ,,SA SB SC ', ', C'AB S ,'VV . ' ' ', .S A B C S ABC 'VV ' ' 'SA SB SCSA SB SC ' ' '..SA SB SCSA SB SC ' ' 'SA SB SCSA SB SC ..' ' 'SA SB SCSA SB SC  4210y ax bx a     ,ab 0, 0ab  0, 0ab  0, 0ab  0, 0ab   213xy x   312xy x   312xy x   212xy x   23xy   0;  1;  0;TR Ắ C NGHI Ệ M GI Ả I TÍCH & HKG 12 TH Ầ Y LÂM PHONG - 0933524179 FB: PHONG LÂM H Ứ A – GMAIL: WINDYLAMPHONG@GMAIL. COM – SÀI GÒN 11 Câu 66. Cho hàm số . Giá trị củ a bằngA. . B. . C. . D. . Câu 67. Giá trị cực đại c ủa hàm số bằng: A. . B. . C. . D. . Câu 68. Cho hình lăng trụ đứng có tất cả các cạnh đề u bằng a. Th ể tích củ a kh ối t ứ di ện bằng A. . B. . C. . D. . Câu 69. Tập xác đị nh của hàm số là:A. . B. . C. . D. . Câu 70. Cho đường cong . Tiếp tuyế n của tại điểm có hoành độ b ằng cắt tr ục tung t ại điểm Tung độđiểm bằng: A. . B. . C. . D. . Câu 71. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ? A. S ố cạ nh c ủa một hình đa diện luôn lớn hơn hoặ c bằng 6.B. T ồn t ại mộ t khối đa diện có số đỉnh và số mặt b ằng nhau.C. L ắp ghép hai khố i hộp sẽ được m ột kh ối đa diệ n lồi.D. Hai kh ối đa diện bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.Câu 72. Cho hàm số với là tham số th ực. Giá trị lớn nh ất của để hàm số có giá trị nh ỏ nhất trên bằng ?A. . B. . C. . D. . Câu 73. Khi độ dài mỗ i cạnh c ủa m ột kh ối l ập phương tăng thêm 2 cm thì thể tích của nó tăng thêm 218 . Cạnh c ủa kh ối l ập phương ban đầ u bằng: A. . B. . C. . D. . Câu 74. Cho hình chóp có đáy là hình thoi có , là giao điể m c ủa hai đường chéo và . vuông góc với m ặt phẳng đáy và . Gọi là góc tạo b ởi đường thẳng và mặt phẳng . Để th ể tích khối chóp bằng thì giá trị bằng: A. . B. . C. . D. . 21xye   '0y 1 e 2e 2e     322 3 12 1y x x x 19 8 2 1 ABC.A' B'C' A' BB' C 334a 336a 3312a 3336a  ln 1 2x  1; 1; 5;  5;   22:1C y x   C A 2 .B B 7 9 8 6  28xmy f xx m m  fx 0; 3 2 4m  5m  6m  3m  3cm 4cm 5cm 6cm 7cm .S ABCD ABCD 060ABC  O AC BD SO 3SO a   SC  ABCD .S ABCD 3a tan 2 22 6 26TR Ắ C NGHI Ệ M GI Ả I TÍCH & HKG 12 TH Ầ Y LÂM PHONG - 0933524179 FB: PHONG LÂM H Ứ A – GMAIL: WINDYLAMPHONG@GMAIL. COM – SÀI GÒN 12 Câu 75. Cho hàm số có đồ th ị là . Biết rằng và là các giá trị th ỏa mãn tiế ptuy ến c ủa tại điểm song song với đường thẳng . Khi đó giá trịcủ a bằng: A. . B. . C. . D. . Câu 76. Cho các phát biể u sau: (i) Hàm số đồng nh ất với hàm số . (ii) Hàm số đồng nh ất với hàm số . (iii) N ếu thì (iv) Với là số nguyên dương thì . T ổng s ố phát biể u sai trong các phát biểu trên là A. . B. . C. . D. . Câu 77. Cho hình chóp có đáy là hình chữ nhật . G ọi là giao điểm hai đư ờng chéo và ; vuông góc với m ặt phẳng đáy và . Biết r ằng góc tạ o b ởi và mặt phẳng đáy là . Khoảng các h từ đế n m ặt ph ẳng tính theovà là: A. . B. . C. . D. . Câu 78. Cho hàm s ố có bảng biến thiên sau: Chọn m ệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. . B. . C. . D. . Câu 79. Cho hình chóp có , đáy là tam giác vuông tại . Góc giữa và mặt phẳng có giá trị gầ n v ới giá trị nào nhấtsau đây ? A. . B. . C. . D. . 2xbyax  C a b  C  12M;  3 4 0xy    ab 2 1 1 0 yx 12yx  3yx  13yx  2332 pq           pq n nnaa  1 2 3 4 .S ABCD ABCD O AC BD SO 2AB SO a  SC 04     B  SAC a  221 a tan  24a tan  224 a tan  21a tan  2x bx cydx e 00c , e  00c , e  00c , e  00c , e  .S ABC 3SA SB SC AB a     ABC ,B BC a  SC  SAB 019 029 041 043 00 0 2x 1TR Ắ C NGHI Ệ M GI Ả I TÍCH & HKG 12 TH Ầ Y LÂM PHONG - 0933524179 FB: PHONG LÂM H Ứ A – GMAIL: WINDYLAMPHONG@GMAIL. COM – SÀI GÒN 13 Câu 80. Một con cá hồi bơi ngược dòng nước để vượt m ột khoảng cách là 300 km. Vận t ốc dòng nước là . Nếu vậ n tốc bơi thực c ủa cá khi nước đứng yên là thì nănglư ợng tiêu hao của cá trong giờ đư ợc cho b ởi công thức (trong đó c là một hằng số dương, E được tính bằng đơn vị Jun). Cá bơi ngược dòng quãng đường 300 km trong kho ảng th ời gian với vận t ốc bao nhiêu để năng lượng tiêu hao là thấ p nhất ? A. . B. . C. . D. kết qu ả khác.Câu 81. Đồ th ị hình bên ứ ng với hàm số nào dưới đây ? A. . B. . C. . D. . Câu 82. Với m là số nguyên dương, biể u thức nào theo sau đây không bằng v ới ? A. . B. . C. . D. . Câu 83. Nếu và thì giá trị của bi ểu th ức bằng A. . B. . C. . D. . Câu 84. Số nghi ệm th ực của phương trình là A.2. B. 1.C. 3. D. Kết qu ả khác.Câu 85. Biết r ằng đườ ng thẳng cắt đồ th ị hàm số tại hai điểm phân biệt . Khi đó bằng A. B. . C. . D. . Câu 86. Cho lăng trụ tam giác đề u có , . Thể tích củ a khối chóp là: A. . B. . C. . D. . Câu 87. Cho hàm số . Biểu thức đạo hàm củ a là:A. . B. . C. . D. Kết qu ả khác. 6km / h  v km / h t  3E v cv t  t  12km / h  21km / h  9km / h  42f x x x   422f x x x     422f x x x   423f x x x   42 m 42 m 24 m mm322 mm42  2162 1abxxxx  2ab  A a b 8 14 16 18 263 log log 9 xx 1yx 211xyx      ; , ; ,A A B B A BA x y B x y x x 22AByy 4 1 4 3 . ' ' 'ABC A B C 2AB a  '2AA a  . ' 'A B C CB 33a 333a 323a 3233a  2ln 2016y f x x x       fx 212016x  2 12016xx  1xTR Ắ C NGHI Ệ M GI Ả I TÍCH & HKG 12 TH Ầ Y LÂM PHONG - 0933524179 FB: PHONG LÂM H Ứ A – GMAIL: WINDYLAMPHONG@GMAIL. COM – SÀI GÒN 14 Câu 88. Cho kh ối chóp có thể tích bằ ng . Gọi lần lượt là trung điể m của . Khi đó thể tích của khối đa điệ n tính theo là: A. . B. . C. . D. . Câu 89. Cho hàm số có đồthị . Sốtiếp tuy ến c ủa đồ thị song song với đường thẳng là : A. . B. . C. . D. . Câu 90. Cho các phát biể u sau về hình lập phương: (i). Thể tích khố i lập phương có cạnh b ằng là . (ii). T ổng s ố c ạnh c ủa m ột hình lập phương là 12. (iii). Kh ối l ập phương là khối đa diện đề u loại .(iv). Tâm các mặt c ủa m ột hình lập phương là các đỉ nh của m ột hình bát diện đề u. T ổng s ố phát biể u đúng là A. . B. . C. . D. . Câu 91. Một hình trụ có bán kính đáy . Biết thi ết di ện c ủa hình trụ này khi bị cắt b ởi m ộtm ặt ph ẳng đi qua trục là một hình vuông. Diện tích xung quanh của hình trụ trên bằng A. . B. . C. . D. . Câu 92. Cho hình chóp có đáy là tam giác vuông tạ i ,. Tam giác đều và nằm trong mặt ph ẳng vuông góc với đáy. Khoảng cáchtừ đến m ặt ph ẳng gần v ới giá trị nào nhất say đây ?A. . B. . C. . D. . Câu 93. Cho hàm số có đồ th ị . Biết r ằng có 2 điểm cực tr ị cùng nằm bên trái củ a trục tung. Kh ẳng định nào sau đây là đúng ? A. . B. . C. . D. . Câu 94. Cho hàm s ố có đồ th ị ( là tham số th ực). là một điểm b ất k ỳ thu ộc . Tích khoảng cách từ đến hai đường tiệm c ận c ủa bằng: A. . B. . C. . D. . .S ABC V ,,M N I ,,SB SC BC IMNA V 4V 2V 3V 23V  3233y f x x x      C  C : 9 24 0yx    0 1 2 3 cm1 31 cm  3; 4 1 2 3 4 a 28 a 24 a 2a 22 a .S ABC ABC B 2 7 ,AB cm  21BC cm  SAB B  SAC 5cm 2cm 3cm 4cm  32y f x x bx cx d        C  C 00b ,c  00b ,c  00b ,c  00b ,c   xy f xx2  mC m M  mC M  mC 1 2 2 4TR Ắ C NGHI Ệ M GI Ả I TÍCH & HKG 12 TH Ầ Y LÂM PHONG - 0933524179 FB: PHONG LÂM H Ứ A – GMAIL: WINDYLAMPHONG@GMAIL. COM – SÀI GÒN 15 Câu 95. Theo th ể th ức lãi kép, nghĩa là nếu đến kì hạn người g ửi không rút lãi ra thì tiền lãi đư ợc tính vào vố n của kì kế ti ếp. N ếu m ột người g ửi số ti ền với lãi suất mỗi kì thì sau kì, số ti ền ngườ i ấy thu được c ả vốn lẫn lãi là (triệu đồ ng). N ếu b ạn gửi 20tri ệu đồng vào ngân hàng theo thể th ức lãi kép với lãi suất một quý thì sau 3 năm (v ẫn tính lãi suất kì hạn theo quý), bạn s ẽ thu được s ố ti ền c ả vố n lẫn lãi gần v ới giá trị nào nhấ t sau đây (giả sử lãi suất hằng năm của ngân hàng là không đổi) ? A. triệu đồ ng. B. triệu đồ ng. C. triệu đồ ng. D. triệu đồ ng. Câu 96. Gọi là các nghiệm của phương trình . Giátr ị c ủa bi ểu th ức theo là:A. . B. . C. . D. . Câu 97. Cho kh ối chóp có đáy là hình thang vuông tại và , , tam giác cân tại và nằm trong m ặt phẳng vuông góc với m ặt ph ẳng đáy. Biế t rằng góc giữa hai mặt ph ẳng và bằng . Thể tích củ a khối chóp tính theo bằng:A. . B. . C. . D. . Câu 98. Cho các mệnh đề sau: (i) .(ii) .(iii) Cho là số tự nhiên lẻ (iv) .T ổng s ố m ệnh đề sai trong các mệnh đề trên là: A. . B. . C. . D. . Câu 99. Giả sử b ạn là chủ của m ột xưởng cơ khí vừa nh ận được một đơn đặt hàng là thiế t k ế m ột b ồn ch ứa nước hình trụ có nắp với dung tích 20 lít. Để tốn ít nguyên vật liệu nh ất, bạn sẽ ch ọn giá trị nào cho độ cao bồn nước trong các giá trị dưới đây ? A. 0,3 mét. B. 0,4 mét . C. 0,5 mét . D. 0,6 mét.Câu 100. Tìm tất c ả các giá trị của tham s ố để hàm số đồ ng bi ến trên kho ảng ? A. . B. . C. . D. Kết qu ả khác.A r N  1NC A r  X 8, 65% X 54 34, 54 12, 25 65, 25 44, 12,xx   34 2 2 1 2 0, 0 x x a aaa     221211Pxx a 41617 a 41716 a 445 a 454 a .S ABCD ABCD A D 2 2 4AB AD CD a    SAD S  SAB  SCD 060 .S BCD a 323 a 333a 33a 3233a , 2 .2 2y x yxxy     : 2 3xxx   n nx x n x   , ln ln . , : 2xyxy      1 2 3 4 m  sin1xy f xmx 0;2 0m  0m  01mTR Ắ C NGHI Ệ M GI Ả I TÍCH & HKG 12 TH Ầ Y LÂM PHONG - 0933524179 FB: PHONG LÂM H Ứ A – GMAIL: WINDYLAMPHONG@GMAIL. COM – SÀI GÒN 16 Câu 101. Hàm số nào sau đây đồ ng biến trên ? A. . B. . C. . D. . Câu 102. Hàm số có số điểm c ực tr ị là : A. . B. . C. . D. . Câu 103. Phương trình tương đương với phương trình nào sau đây ? A. . B. . C. . D. . Câu 104. Đồ th ị hình bên thuộ c dạng c ủa hàm số nào sau đây ? A. .B. .C. .D. .Câu 105. Cho các phát bi ểu v ề hàm số như sau: (i) Hàm số đồng bi ến trên .(ii) Đồ th ị hàm s ố có đư ờng tiệm c ận ngang là tr ục hoành .(iii) Đ ồ th ị hàm s ố có đư ờng tiệm c ận đ ứng là tr ục tung .(iv) Hàm số có đạo hàm với mọi . Tổng số phát biểu đúng trong các phát biểu trên là: A. . B. . C. . D. . Câu 106. Hình nón (H) có độ dài đường cao là , độ dài đường sinh . Khi đó, bán kính c ủa đường tròn đáy là: A. . B. . C. . D. . xyx2016 y x x   422 2016 y x x x    323 3 2016 y sin x x 2016 y x x x    4 3 21 2 114 3 2 1 2 3 0 log x log x222 22 log x log x  2222 2 2 0 log x log x  222 12 2 02 log x log x  2224 2 2 0 log x log x  222 14 2 02  y x bx c b , c     4200  y x bx c b , c     4200  y x bx c b , c     4200  y x bx c b , c     4200 y ln x 2  ;0 Ox Oy y ' ,x12 x 0 1 2 3 4 a 2a a a2 a3 a5TR Ắ C NGHI Ệ M GI Ả I TÍCH & HKG 12 TH Ầ Y LÂM PHONG - 0933524179 FB: PHONG LÂM H Ứ A – GMAIL: WINDYLAMPHONG@GMAIL. COM – SÀI GÒN 17 Câu 107. Cho sáu khối chóp tứ giác đều đượ c lắp ghép lạ i tạo thành mộ t khối l ập phương như hình bên. Biết sáu khối chóp tứ giác đã cho đề u bằng nhau và thể tích khố i lập phương tạo thành là . Tính diện tích xung quanh c ủa m ỗi kh ối chóp tứ giác đều đã cho ? A. . B. . C. . D. . Câu 108. Sắp x ếp các số sau theo th ứ tự từ bé đế n lớn: . A. . B. . C. . D. . Câu 109. Trong các hàm số sau, hàm số nào có giá trị nh ỏ nh ất trên tập xác đị nh của nó ? A. . B. . C. . D. . Câu 110. Ch ọn câu không đúng trong các câu sau ? A. Đồ thị hàm số có một tiệm cận đứng và một tiệm cận ngang. B. Đồ thị hàm số có một tiệm cận đứng và không có tiệm cận ngang. C. Đồ thị hàm số có một tiệm cận đứng và một tiệm cận ngang. D. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận đứng và mộ t tiệm c ận ngang. Câu 111. Bi ết r ằng là hai nghiệm thực của phương trình . Khi đó giá trị của tích bằng: A. . B. . C. . D. . Câu 112. Cho hình hộ p . Tỉ số th ể tích củ a của kh ối tứ diện đố i với khối h ộp bằng: A. . B. . C. . D. . cm38000 cm2100 cm2100 2 cm2400 cm2400 2 ; ; 300 200 1008 9 510 ; ; 300 200 1008 9 510 ; ; 100 300 200510 8 9 ; ; 200 100 3009 510 8 ; ; 300 100 2008 510 9 xxyx2351 y x x   34 2016 xyx211 y x x   4231 yx20161 xxyx2315 xyxx2 31 xyx24 x , x12 x x x..   6 2 2 81 3 162 0 x .x12 10 6 7 4 ABCD.A' B' C' D' ACB'C' ABCD.A' B' C' D' 16 12 13 14TR Ắ C NGHI Ệ M GI Ả I TÍCH & HKG 12 TH Ầ Y LÂM PHONG - 0933524179 FB: PHONG LÂM H Ứ A – GMAIL: WINDYLAMPHONG@GMAIL. COM – SÀI GÒN 18 Câu 113. Cho các hàm số . Bốn hình dư ới đây là đồ thị c ủa các hàm đã cho, kí hiệ u là hàm và đồ th ị tương ứng. Kh ẳng định đúng là: A. . B. . C. . D. M ột đáp án khác.Câu 114. Gọi là tập nghi ệm c ủa b ất phương trình . Giá trịlớn nh ất c ủa hàm số trênS là: A. . B. . C. . D. . Câu 115. Cho t ứ di ện có là tam giác vuông tại , vuông góc với m ặt ph ẳng Kí hiệ u lần lượt là thể tích của hình tròn xoay sinhb ởi tam giác khi quay quanh , tam giác khi quay quanh , tam giác khi quay quanh . Trong các đẳng thức sau v ềquan h ệgi ữa , đẳng thức nào đúng ? A. . B. . C. . D. . Câu 116. Để đ ảm b ảo điều ki ện sinh s ống c ủa ngư ời dân t ại thành ph ố X, m ột nhóm các nhà khoa h ọc cho bi ết vớ i các đi ều ki ện y t ế, giáo d ục, cơ s ở hạ tầng, … củ a thành ph ố thì ch ỉ nên có tố i đa 60.000 ngư ời dân sinh s ống. Các nhà khoa h ọc cũng ch ỉ ra r ằng dân s ố đư ợc ướ c tính theo công th ức , trong đó A là dân số của năm được l ấy làm mốc tính, S là dân số sau n năm và i là tỉ lệ tăng dân số hằng năm. Bi ết rằ ng vào đ ầu năm 2015 , thành ph ố X có 50.000 người dân và t ỉ l ệ tăng dân s ố là 1,3%. H ỏi trong năm nào thì dân s ố thành ph ố b ắt đ ầu vư ợt ngưỡ ng cho phép, bi ết rằng s ố li ệu ch ỉ đư ợc l ấy vào đầu m ỗi năm và gi ả thi ết t ỉ lệ tăng dân số không thay đổ i ? A. . B. . C. . D. . Câu 117. Cho kh ối chóp có đáy là tam giác vuông tại , ,. Biết khoảng cách giữa hai đườ ng thẳng và là . Thể tíchkh ối chóp là A. ml. B. ml. C. ml. D. ml.  f x , f x x ,x12 1    xxf x , f x 34 22 H , H ,12 H , H34   i , , ,ijj , , ,f , H 1 2 3 41 2 3 4         f , H , f , H , f , H , f , H1 1 2 2 3 3 4 4         f , H , f , H , f , H , f , H1 2 2 1 3 4 4 3         f , H , f , H , f , H , f , H1 2 2 1 3 3 4 4 S  xxlog   115 6 36 2 xy  6 5 1 4 6 ABCD ABC B AD  ABC , AD AB BC a.   V ,V ,V1 2 3 ABD AD ABC AB DBC BC V ,V ,V1 2 3 V V V1 2 3 V V V1 3 2 V V V2 3 1 V V V1 2 3 niS Ae  2028 2029 2030 2031 S.ABC ABC C  SA AB cm 4  SC BC cm 23 AC SB  cm2 S.ABC 453 4 30 253 2 30TR Ắ C NGHI Ệ M GI Ả I TÍCH & HKG 12 TH Ầ Y LÂM PHONG - 0933524179 FB: PHONG LÂM H Ứ A – GMAIL: WINDYLAMPHONG@GMAIL. COM – SÀI GÒN 19 Câu 118. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng và chi ều cao cũng bằ ng . Một hình vuông có hai cạnh lần lượt là các dây cung của hai đường tròn đáy. Mặt ph ẳng không vuông góc với mặt ph ẳng đáy hình trụ . Diện tích của hình vuông tínhtheo bằng: A. . B. . C. . D. . Câu 119. Cho hàm số có đồ th ị là , đường thẳng . Gọi là hai giá trị của tham s ố để cắt tại hai điểm phân biệt nằm ởhai nhánh và tích khoảng cách củ a đến đường ti ệm c ận ngang c ủa đồ th ị là một sốnguyên. Khẳng định nào sau đây là đúng ? A. . B. . C. . D. . Câu 120. Hi ện t ại em trai anh Lâm vừa b ắt đầu h ọc kì 1 của năm lớp 12 và anh dự định đầu tháng 11 năm 2017 sẽ mở m ột tài khoả n tiết ki ệm t ại ngân hàng A theo hình thức lãi kép, kỳ h ạn m ột tháng, lãi suất 5,4%/năm, để đế n cu ối tháng 9 năm 2018 anh chỉ cần góp thêm 4 triệ u đồng là có thể vừa vặn đủ khả năng mua cho em trai mộ t chiếc laptop M để học đạ i học. Cho bi ết các thông tin sau: 1. Chi ếc laptop anh Lâm đị nh mua rớt giá hai lầ n một n ăm, mộ t lần vào giữa tháng 2 vàm ột l ần vào giữa tháng 9, mỗ i lần h ạ giá 5%.2. Trong su ốt th ời gian g ửi tiền, anh Lâm quyết định không rút lãi lần nào, và ngân hàngcho anh bi ết r ằng theo hình thức lãi kép, nếu đế n cuối m ỗi k ỳ h ạn mà không rút lãi thìsố tiền lãi sẽ được c ộng d ồn vào vố n cho kỳ kế ti ếp.H ỏi anh Lâm phả i gửi vào ngân hàng số ti ền t ối thi ểu là bao nhiêu trong các phương án dướ i đây, biế t chiếc laptop anh đị nh mua ở th ời điể m hiện t ại (tháng 11 – 2017) có giá 23.000.000 đ ồng ? A. đồng. B. đồng. C. đồng. D. đồng. Câu 121. Các khoảng đồ ng biến c ủa hàm số là: A. và . B. và . C. và . D. và . Câu 122. Cho m ột m ặt ph ẳng c ắt một m ặt cầu, thi ết di ện t ạo thành có thể là: A. m ột đường tròn. B. một đường elip.C. m ột đường parabol. D. một đườ ng hypebol.Câu 123. Cho hàm số . Số ti ệm c ận c ủa đồ thị hàm số bằng A. 0. B. 1.C. 2 . D. 3.Câu 124. Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Hàm số luôn đồng biến trên .R R ABCD AB, CD  ABCD ABCD R 252 R 25 R R252 252R xyx1212  C d : x my , m   2 1 0  m , m m m1 2 1 2 m d  C A, B A, B  C mm 21224 mm212 32 mm212 52 mm221 23 ..14 000 000 ..15 000 000 ..16 000 000 ..17 000 000 y x x    4281  ;  2  ;02  ; 0  ;02  ;  2  ;2  ; 20  ;2 xyx322 xy  4TR Ắ C NGHI Ệ M GI Ả I TÍCH & HKG 12 TH Ầ Y LÂM PHONG - 0933524179 FB: PHONG LÂM H Ứ A – GMAIL: WINDYLAMPHONG@GMAIL. COM – SÀI GÒN 20 B. Hàm số có tập giá trị là .C . Đồ thị hàm số nhận tr ục Oy làm tiệ m cận đứng.D. Đạo hàm của hàm số là . Câu 125. Cho hàm số . Số giao điể m của đồ thị hàm số với tr ục hoành Ox làA. 1. B. 2 .C. 3 .D. 4.Câu 126. Đồ thị hàm số nào sau đây nhận g ốc t ọa độ làm tâm đố i xứng ? A. . B. . C. . D. . Câu 127. Ch o kh ối lăng trụ tam giác ABC.A’B’C’ như hình vẽ có th ể tích bằng V. G ọi M, N lần lượt là trung điể m BB’ và CC’ . Th ể tích củ a khối ABCMN tính theo V bằng: A. . B. . C. . D. . Câu 128. Cho m ột hình nón có góc giữa m ột đường sinh bất kì và mặt đáy là . Tỉ số giữa di ện tích toàn phần và diện tích xung quanh của hình nón là A. . B. . C. . D. . Câu 129. Số nghi ệm nguyên củ a bất phương trình là: A. B. . C. . D. . Câu 130. Cho . Giá trị của bi ểu th ức theo là A. . B. . C. . D. . Câu 131. Kim t ự tháp Kheops hay Đại kim t ự tháp Giza, xuất x ứ từ Ai Cập là mộ t trong nh ững công trình cổ nh ất và duy nhất còn tồ n tại trong s ố 7 kì quan thế gi ới c ổ đại. Tháp có hình dạng là mộ t khối chóp tứ giác đều. Biết r ằng kh ối chóp có đáy là một hình vuông cạ nh dài khoảng 230 m và cạnh bên dài khoảng 220 m. Th ể tích củ a khối chóp tứ giác đều trên có giá trị xấp x ỉ b ằng: A. lít. B. lít. C. lít. D. lít. xy   14 y x x   4221 y x x 4224 y x x 323 y x x 323 y x x 33 V2 V3 V23 V4 060 tpxqSS 32 43 32 43 log x log x  2 5233 25 75 0 25 26 27 28 a ln , b ln , c ln   2 3 7 B ln ln ln ... ln     1 2 3 20152 3 4 2016 a, b, c a b c   52 a b c52 a b c52 a b c52 ,. 62 6 10 ,. 67 8 10 ,. 92 6 10 ,. 97 8 10 NMB CA' C'B'ATR Ắ C NGHI Ệ M GI Ả I TÍCH & HKG 12 TH Ầ Y LÂM PHONG - 0933524179 FB: PHONG LÂM H Ứ A – GMAIL: WINDYLAMPHONG@GMAIL. COM – SÀI GÒN 21 Câu 132. Mộ t chi ếc h ộp hình lập phương cạnh a b ị khoét mộ t khoảng tr ống có dạng là mộ t kh ối lăng trụ với hai đáy là hai đường tròn nộ i tiếp c ủa hai m ặt đối di ện c ủa chi ếc h ộp (Hình 1). Sau đó, người ta dùng bìa cứng dán kín hai mặt v ừa bị c ắt củ a chi ếc h ộp l ại như cũ, chỉ ch ừa l ại kho ảng tr ống bên trong (Hình 2). Tính thể tích củ a khoảng tr ống t ạo bởi kh ối tr ụ này (ph ần tô màu). A. B. C. D.Câu 133. Giá trị lớ n nh ất của hàm số trên đoạn là: A. B. C. D. . Câu 134. Gọi là hai nghiệm của phương trình . Trong các khẳng định dưới đây, khẳng định nào sai? A. B.C. D.Câu 135. Cho hàm số có đồ th ị và đường th ẳng . Bi ết r ằng là hai giá trị th ực c ủa m để đư ờng th ẳng d c ắt đồ th ị tại 3 đi ểm phân biệt có hoành độ th ỏa . Phát biểu nào sau đây là đúng về quan h ệ gi ữa hai giá trị ? A. . B. . C. . D. . Câu 136. Gọi là tậ p nghi ệm c ủa b ất phương trình , là tập nghiệm c ủa b ất phương trình . Tìm khẳng định đúng cho mối quan h ệ củ a và ? A. . B. . C. . D. . Câu 137. Mộ t ống tr ụ tròn rỗ ng một đầu đự ng vừa khít được 5 trái bóng xếp hàng dọ c một. Bi ết bán kính 1 trái bóng là 1(dm) và các trái bóng đồng kích thước cũng như chất li ệu. Th ể tích nước t ối thi ểu c ần để đổ đầy ống tr ụ tròn đó khi rỗng có thể là giá trị nào sau đây? A.29 (lít) B. 31 (lít). C. 33 (lít). D. 35 (lít). Hình 1 Hình 2 a3 a312 a314 a318 sin 2 cos 2y x x  ,64 4132 1 48 4132  x , x x x1 2 1 2   xxx.     15 1 5 1 5 2      x , , ,    1 1 1 1 1      x , , ,    2 1 1 1 1      x , x , ,   12 1 0 1 0      x , x , ,   12 1 1 1 1 y x mx m   3 2 33  mC d : y m x m232  m , m m m1 2 1 2  mC x , x , x1 2 3 x x x  4 4 41 2 3 83 m , m12 mm12 0 mm212 24 mm221 24 mm12 0 S1 xxx  121422 S2 xlog21 S1 S2    S S , \12 0 2 1 S S S1 2 2 S S S1 2 1 SS12TR Ắ C NGHI Ệ M GI Ả I TÍCH & HKG 12 TH Ầ Y LÂM PHONG - 0933524179 FB: PHONG LÂM H Ứ A – GMAIL: WINDYLAMPHONG@GMAIL. COM – SÀI GÒN 22 Câu 138. Thang đo Richter đượ c Charles Francis Richter đề xuất và sử d ụng l ần đầu tiên vào năm 1935 để sắp xếp các số đo độ ch ấn độ ng c ủ a các cơn đ ộng đ ất với đơn v ị là đ ộ Richter. Công th ức tính độ ch ấn đ ộng như sau: , với là độchấn động, A là biên độ tối đa đo được b ằng địa chấn kế và là một biên độ chuẩn. (ngu ồn: Trung tâm tư liệ ukhí tượ ng thủy văn ). Hỏi theo thang độ Richter, với cùng một biên độ chuẩn thì biên độ tối đa c ủ a m ột tr ận động đất 7 độ Richter sẽ l ớn g ấp mấy l ần biên độ tối đa của một tr ận động đất 5 độ Richter ? A.2. B. 20.C. . D. 100.Câu 139. Cho hình lập phương có khoảng cách giữ a và là 1 cm. Th ể tíc h kh ối l ập phương là:A. . B. . C. . D. . Câu 140. Gọi là hai nghiệ m của phương trình . Gọi lần lượt là tổng và tích củ a 2 nghiệm . Khẳng định nào sau đây là đúng ? A. Giá trị là một sốtự nhiên. B. Giá trị là một số nguyên.C. Giá trị là một sốtự nhiên. D. Giá trị là một số nguyên.Câu 141. Cho hàm số có đồ th ị là . Gọi là điể m nằm trên sao chotổ ng kho ảng cách từ đến hai ti ệm c ận b ằng tích khoảng cách từ đế n hai tr ục t ọa độ . Tìm khẳng đị nh đúng trong các khẳng định dưới đây cho mố i quan hệ củ a ? A. . B. . C. . D. . Câu 142. Hình vẽ nào sau đây là đồ thị c ủa hàm số với ?A. B. C. D.LoM lg A lg A LM oA 7510 ABCD.A' B'C' D' A'C C' D' ABCD.A' B'C' D' cm38 cm322 cm333 cm327 x , x12 xxln x xxx   222 6 102 5 535 S, P x , x12 SP224 SP 2 SP22 SP 4 xyx33  C  M a ; b  C M M a , b ab2 3 12 ab3 2 12 ab222 3 12 ab223 2 12    y a x b x    2 abTR Ắ C NGHI Ệ M GI Ả I TÍCH & HKG 12 TH Ầ Y LÂM PHONG - 0933524179 FB: PHONG LÂM H Ứ A – GMAIL: WINDYLAMPHONG@GMAIL. COM – SÀI GÒN 23 Câu 143. Cho các phát biể u sau: (i). “Hàm số nghịch bi ến trên ”.(ii).”Khi so sánh 2 số và , ta có “. (iii).”Tổ ng số nghi ệm nguyên củ a bất phương trình là 2 ” (iv).”Có vô số mặt cầu ch ứa m ột đường tròn cho trước.” T ổng s ố phát biể u đúng là A. . B. . C. . D. . Câu 144. Cho hình chóp có đáy là hình vuông, là tam giác đều và nằ m trong mặ t phẳng vuông góc với m ặt phẳng đáy. Biế t rằng di ện tích mặt c ầu ngoại tiếp kh ối chóp là . Khoảng cách giữa hai đườ ng thẳng và gần v ới giá trị nào nhấ t sau đây ? A. . B. . C. . D. . Câu 145. Đồ th ị hàm số có 3 điể m cực tr ị tạo thành một tam giác đề u khi Có giá trị gần v ới giá trị nào nhấ t sau đây ? A. . B. . C. . D. . Câu 146. Tìm tất c ả các giá trị th ực củ a tham s ố m để phương trình có nghiệm ? A. . B. . C. . D. . Câu 147. Đồ thị c ủa hàm số là hình vẽ nào sao đây ? Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4 A. hình .B. hình . C. hình .D. hình 4.Câu 148. Hàm số có bao nhiêu cực trị ? A. . B. . C. . D. .  y x a   2221  ;01 100031 35002 1000 350031 2 xlog2 91 2 4 1 3 S.ABCD ABCD SAD S. ABCD  dm24 SD AC dm27 dm37 dm47 dm67  f x x mx423 m 12 32 0 1 xm521 m2 m2 m1 m1  xfxx21 1 2 3 y x x    434 2016 1 2 3 0TR Ắ C NGHI Ệ M GI Ả I TÍCH & HKG 12 TH Ầ Y LÂM PHONG - 0933524179 FB: PHONG LÂM H Ứ A – GMAIL: WINDYLAMPHONG@GMAIL. COM – SÀI GÒN 24 Câu 149. Tập xác đị nh của hàm số là: A. . B. . C. . D. . Câu 150. Cho m ột hình cầu bán kính 5c m, cắt hình cầu này bằ ng m ột m ặt ph ẳng sao cho thi ết di ện tạo thành là một đường tròn đường kính 4cm. Tính thể tích củ a khối nón có đáy là thiế t diện v ừa t ạo và đỉnh là tâm hình cầu đã cho. (lấy , kết qu ả làm tròn tới hàng ph ần tr ăm) A. ml. B. ml. C. ml. D. ml. Câu 151. Cho hàm số . Đạo hàm của hàm số trên là A. . B. . C. . D. . Câu 152. Tìm để đồ thị hàm số có đúng hai tiệm cận đứ ng ? A. . B. . C. . D. . Câu 153. Cho các hàm số sau , , , . S ố hàm số trong các hàm số trên có tập xác định là là A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 154. Cho hàm số xác định và có đạo hàm . Biết r ằng hình vẽ bên là đồ thị c ủa hàm số .Kh ẳng định nào sau đây là đúng về cực tr ị c ủa hàm số ?A.Hàm s ố đạt cực đại t ại .B.Hàm s ố đạt cực đại t ại .C. Hàm s ố đạt cực ti ểu t ại .D.Hàm s ố đạt cực ti ểu t ại .   f x log log x2016 D; 0  1,D   1,D    D;  0 3,14 .50 24 ,19 19 ,12 56 ,76 74  xy log x .e  22 2'ln 2xyxe 21' xyxe 2'ln 2xyx 2'ln 2xyx m xyx x m   22 12 m94 m 94 m94 m 94  y x x   199821 3  ey x x    22 23  yx  133 1  yx 19994 21  y f x  f ' x  f ' x  fx  fx x 1  fx x 2  fx x 1  fx x 2TR Ắ C NGHI Ệ M GI Ả I TÍCH & HKG 12 TH Ầ Y LÂM PHONG - 0933524179 FB: PHONG LÂM H Ứ A – GMAIL: WINDYLAMPHONG@GMAIL. COM – SÀI GÒN 25 Câu 155. Phương trình có một nghiệm d ạng , với a và b là các số nguyên dương lớn hơn 1 và nhỏ hơn 8. Khi đó tổng bằng A.36. B.34. C.45. D.25. Câu 156. Hai hình cầu đồng tâm lần lượt có bán kính là 10cm và 7cm. Tính thể tích phần không gian bị gi ới h ạn b ởi hai mặ t c ầu này. A. . B. . C. . D. . Câu 157. Gọi lần lượt là các tập nghi ệm c ủa b ất phương trình , , . Khẳng định nào sau đây là đúng về các tập nghiệm ? A. . B. . C. . D. . Câu 158. Gọi lần lượt là giá trị lớn nh ất và giá trị nhỏ nhấ t của hàm số trên đoạn Khẳng định nào dưới đây là sai về mối quan h ệ củ a ?A. . B. . C. . D. . Câu 159. Ti ến hành phân chia khố i lập phương , hỏi có bao nhiêu cách phân chia đúng trong các phương án sau: i.Khối lăng trụ , khối tứ di ện và khối chóp .ii. Khối tứ di ện , khối t ứ di ện , khối chóp .iii. Khối tứ di ện , khối chóp , khối lăng trụ .iv. Khối t ứ diện , khối t ứ di ện , khối chóp , khối chóp . A. . B. . C. . D. 4.Câu 160. Khi so sánh hai số và , một h ọc sinh đã trình bày lời gi ải như sau: Bư ớc 1: Xét hàm số với Bước 2: suy ra đồng bi ến trên Bước 3: Do đó . Theo em, l ời gi ải trên đã đúng chưa ? Nếu sai thì sai từ bư ớc nào ? A. Sai ở bước .B. Sai ở bước .C. Sai ở bước .D. Lời giải đúng.xx x. 213 5 15 ax log b ab22 cm3876 cm3204 cm312 cm38 S ,S ,S1 2 3 x x x..    2 2 3 3 6 1 0 x24  log x12 10 S ,S ,S1 2 3 S S S1 3 2 S S S3 2 1 S S S3 1 2 S S S1 2 3 M , m xxxxy  2121 , 14 M , m Mm28021 Mm 23 Mm 20 Mm211063 ABCD.A' B' C' D' ABC.A' B' C' AA' D' C' A.CDD' C' AA' B' D' CC ' D' B' B' .ABCD A.A' B' C' A.BCC' B' ADC.A' D'C' AA' B' D' C'CDB A.BDD' B' C' .BDD' B' 1 2 3  log2016 20162 21  log 2016 201621 22    xf x log x 1  x;  1    f ' x , x ;x ln x    1011  fx  ;1        f floglog   2016 20162016 2016201620162 2 12 2 1 2 12 2 1 2 3

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận