Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Hóa năm 2022 trường THPT Diễn Châu 2, Nghệ An - Lần 1 (có đáp án)

606 1

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #hóa 12#đề thi hóa 12#thptqg hóa

Mô tả chi tiết

Đề thi thử TN môn Hóa 2022 trường THPT Diễn Châu 2-Nghệ An lần 1 có đáp án được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 4 trang.

Câu 76: Hợp chất X có thành phần gồm C, H, O, chứa vòng benzen. Cho 6,9 gam X vào 390 ml dung dịch NaOH 0,5M (dư 30% so với lượng cần phản ứng) đến phản ứng hoàn toàn, thu được dung dịch Y. Cô cạn Y thu được m gam chất rắn khan. Mặt khác đốt cháy hoàn toàn 6,9 gam X cần vừa đủ 7,84 lít O2 (đktc), thu được 15,4 gam CO2. Biết X có công thức phân tử trùng với công thức đơn giản nhất. Giá trị của m là

A. 11,19. B. 12,9. C. 12,3. D. 11,1.

Câu 77: Đun nóng 0,8 mol hỗn hợp A gồm đi peptit X, tripeptit Y và tetrapeptit Z đều mạch hở bằng lượng vừa đủ dung dịch NaOH, thu được dung dịch chứa 1,0 mol muối của glyxin, 0,8 mol muối của alanin và 0,4 mol muối của valin. Mặt khác đốt cháy m gam A trong O2 vừa đủ thu được hỗn hợp CO2, H2O và N2, trong đó tổng khối lượng của CO2 và nước là 156,56 gam. Giá trị của m là

A. 67,12. B. 68,28. C. 80,66. D. 78,65.

Câu 78: Cho các phát biểu sau:

(a) Trong tất cả các kim loại, kim loại cứng nhất là Cr (crom).

(b) Nhóm IIA trong bảng tuần hoàn chứa tất cả các nguyên tố đều là kim loại.

(c) Số electron lớp ngoài cùng của nguyên tử kim loại thường là 1, 2 hoặc 3e.

(d) Hỗn hợp Cu và Fe2O3 (tỷ lệ mol 1:1) tan hoàn toàn trong dung dịch HCl dư.

(e) Cho Na và CuSO4 (tỷ lệ mol tương ứng 2:1) vào nước dư, kết thúc phản ứng thu được dung dịch X làm quỳ tím chuyển màu xanh.

Số phát biểu đúng là (các phản ứng xảy ra hoàn toàn)

A. 4. B. 3. C. 2. D. 5.

Câu 79: Cho 26,46 gam axit glutamic [NH2-C3H5(COOH)2] vào 300 ml dung dịch hỗn hợp NaOH 1M và KOH 1,5M, thu được dung dịch X. Để phản ứng hết với các chất trong X cần vừa đủ V ml dung dịch hỗn hợp HCl 1M và H2SO4 0,5M. Giá trị của V là

A. 750. B. 465. C. 460. D. 555.

Câu 80: Cho 9,12 gam hỗn hợp Mg, Fe (có tỉ lệ mol tương ứng 5:6) vào dung dịch có chứa 0,48 mol AgNO3, kết thúc phản ứng thu được m gam kim loại (các phản ứng xảy ra hoàn toàn). Giá trị của m là

A. 47,52. B. 60,48. C. 51,84. D. 43,2.

Nội dung

thuvienhoclieu .comS GIÁO D C & ĐÀO T O NGH ANỞ Ụ Ạ ỆTR NG THPT DI N CHÂU 2ƯỜ ỄMã đ thi: 223ề Đ THI TH T T NGHI P THPT L N 1Ề Ử Ố Ệ Ầ Bài thi môn: Hóa h c ọTh i gian làm bài: 50 phút; ờ(40 câu tr c nghi m)ắ ệ(Thí sinh không đ c s d ng tài li u)ượ ử ụ ệH , tên thí sinh:..................................................................... S báo danh: .............................ọ ốCho bi t nguyên t kh i c a các nguyên t : H = 1; He=4; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24;ế ử ố ủ ốAl = 27; S = 32; Cl = 35,5; K = 39, Fe = 56; Cu = 64; Ba = 13 7 ; Ag=108 Câu 41: Khí X là thành ph n chính trong khí c a h m ầ ủ ầ biogas (h m phân h y ch t th i c a đ ng v t ầ ủ ấ ả ủ ộ ậtrong môi tr ng y m khí). Khí X trong phòng thí nghi m đ c đi u ch t ph n ng c a natri ườ ế ệ ượ ề ế ừ ả ứ ủaxetat v i h n h p vôi tôi xút khi đun nóng. Khi X làớ ỗ ợA. Etan. B. Axetilen. C. Metan. D. Etilen.Câu 42: Trimetylamin có công th c làứA. (CH3 )2 NCH3 . B. (CH3 )3 NH. C. (CH3 )2 NC2 H5 . D. (C6 H5 )3 N.Câu 43: Kim lo i nào sau đây là d o nh t?ạ ẻ ấA. Ag. B. Cu. C. Al. D. Au.Câu 44: Ancol etylic (C2 H5 OH) còn có tên thay th làếA. Propan-1-ol. B. Metanol. C. Propan-2-ol. D. Etanol.Câu 45: Amin nào sau đây là amin b c hai?ậA. CH5 N. B. C6 H5 NH2 . C. C6 H5 NHCH3 . D. (CH3 )3 N.Câu 46: Polime nào sau đây đ c dùng làm ch t d o?ượ ấ ẻA. Poli(hexametylen ađipamit). B. Polibuta-1,3-đien.C. Poliacrilonitrin. D. Poli(metyl metacrylat).Câu 47: Cacbohiđrat nào sau đây là đisaccarit?A. Tinh b t.ộ B. Glucoz .ơ C. Saccaroz .ơ D. Xenluloz .ơCâu 48: Dung d ch ch t nào sau đây trong n c ị ấ ướ không d n đi nẫ ệA. Ba(OH)2 . B. C12 H22 O11 . C. NaNO3 . D. H2 SO4 .Câu 49: Nilon-6 là polime đ c t ng h p t mono me nào sau đây?ượ ổ ợ ừA. NH2 -(CH2 )6 -COOH. B. NH2 -(CH2 )6 -NH2 .C. NH2 -(CH2 )5 -COOH. D. HOOC-(CH2 )4 -COOH.Câu 50: Nh dung d ch n c brom vào dung d ch ch t nào sau đây t o k t t a màu tr ng?ỏ ị ướ ị ấ ạ ế ủ ắA. Anilin. B. Etylamin. C. Trimetylamin. D. Metylamin.Câu 51: Ph ng pháp hi n đ i s n xu t axit axetic trong công nghi p là cho ch t X ph n ng v i ươ ệ ạ ả ấ ệ ấ ả ứ ớCO, khi có nhi t đ và xúc tác thích h p. Ch t X làệ ộ ợ ấA. CH3 OH. B. CH3 COOH. C. C2 H5 OH. D. HCOOH.Câu 52: Este nào sau đây đ c đi u ch t ancol etylicượ ề ế ừA. CH3 COOC2 H5 . B. HOOC-C2 H5 . C. C2 H5 COOCH3 . D. HCOOCH3 .Câu 53: Mu i mononatri c a axit glutamic dùng làm gia v th c ăn (còn g i là b t ng t hay mì ố ủ ị ứ ọ ộ ọchính). Công th c c a axit glutamic làứ ủA. NH2 -CH2 -COOH. B. HOOC-CH2 -CH2 -CH(NH2 )-COOH.C. CH3 -CH(NH2 )-COOH. D. NH2 -(CH2 )4 -CH(NH2 )-COOH.Câu 54: S nguyên t hiđro trong phân t glucoz làố ử ử ơA. 22. B. 12. C. 14. D. 10. thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .comCâu 55: Ng đ c khí X là m t trong nh ng tr ng h p ng đ c ch t ng i ph bi n, x y ra do hít ộ ộ ộ ữ ườ ợ ộ ộ ế ườ ổ ế ảph i. X là m t khí không màu, không mùi có ngu n g c t s cháy không hoàn toàn c a các lo i ả ộ ồ ố ừ ự ủ ạnhiên li u hóa th ch. Khí X làệ ạA. H2 S. B. CO. C. NO2 . D. CO2 .Câu 56: Các este th ng có mùi th m đ c tr ng, isoamyl axetat có mùi th m chu i chín. Công th c ườ ơ ặ ư ơ ố ứphân t c a isoamyl axetat làử ủA. C9 H10 O2 . B. C7 H14 O2 . C. C6 H12 O2 . D. C5 H10 O2 .Câu 57: Peptit m ch h Gly-Gly-Ala-Val-Glu có s liên k t peptit làạ ở ố ếA. 5. B. 6. C. 4. D. 3.Câu 58: Cho kim lo i X vào n c thu đ c dung d ch ki m. Kim lo i X làạ ướ ượ ị ề ạA. Mg. B. Fe. C. Al. D. Na.Câu 59: Dung d ch ch t nào sau đây làm quỳ tím chuy n sang màu xanh?ị ấ ểA. Lysin. B. Valin. C. Axit glutamic. D. Glyxin.Câu 60: Khi cháy, axetilen t a nhi u nhi t nên đ c dùng trong đèn xì oxi-axetilen đ hàn, c t kim ỏ ề ệ ượ ể ắlo i. Axetilen có kh i l ng phân t làạ ố ượ ửA. 30. B. 24. C. 28. D. 26.Câu 61: Th y phân hoàn toàn m gam tripeptit m ch h Gly-Ala-Val b ng m t l ng v a đ dung d chủ ạ ở ằ ộ ượ ừ ủ ịNaOH thu đ c dung d ch X, cô c n c n th n dung d ch X thu đ c 26,025 gam mu i. Giá tr c a m làượ ị ạ ẩ ậ ị ượ ố ị ủA. 18,375. B. 24,325. C. 21,075. D. 20,25.Câu 62: Cho 4,4 gam etyl axetat vào 100 ml dung d ch NaOH 1M thu đ c dung d ch X. Cô c n dung ị ượ ị ạd ch X thu đ c m gam r n khan (Các ph n ng x y ra hoàn toàn). Giá tr c a m làị ượ ắ ả ứ ả ị ủA. 4,1. B. 6,2. C. 6,1. D. 8,2.Câu 63: Cho các ch t sau CHấ3 NH2 , C6 H5 NH2 (anilin), NH2 CH2 COOH, NH2 -(CH2 )4 -CH(NH2 )-COOH. Sốch t trong dãy đã cho có dung d ch làm quỳ tím chuy n màu xanh làấ ị ểA. 4. B. 2. C. 1. D. 3.Câu 64: Kh i l ng glucoz thu đ c khi th y phân 1 kg b t g o có ch a 81% tinh b t, còn l i là t pố ượ ơ ượ ủ ộ ạ ứ ộ ạ ạch t tr (Gi thi t hi u su t ph n ng đ t 100%) làấ ơ ả ế ệ ấ ả ứ ạA. 900g. B. 1111g. C. 1800g. D. 810g.Câu 65: α-amino axit X có kh i l ng phân t b ng 89. Tên thay th c a X làố ượ ử ằ ế ủA. Axit 2-aminopropionic. B. Axit 2-aminoetanoic.C. Axit 2-aminopropanoic. D. Axit α-aminopropionic.Câu 66: Th y phân hoàn toàn m t triglixerit X trong dung d ch NaOH d , thu đ c s n ph m h u c ủ ộ ị ư ượ ả ẩ ữ ơg m glixerol và hai mu i natrioleat, natristearat. Phân t kh i c a X có th là giá tr nào sau đây?ồ ố ử ố ủ ể ịA. 887. B. 888. C. 884. D. 890.Câu 67: Đ tráng m t chi c g ng soi, ng i ta ph i đun nóng 200 ml dung d ch glucoz 1M v i ể ộ ế ươ ườ ả ị ơ ớl ng d dung d ch AgNOượ ư ị3 trong NH3 . Kh i l ng b c đã bám vào m t kính c a g ng là (bi t các ố ượ ạ ặ ủ ươ ếph n ng x y ra hoàn toàn, l ng Ag sinh ra đ u bám vào m t kính).ả ứ ả ượ ề ặA. 21,6g. B. 32,4g. C. 10,8g. D. 43,2 g.Câu 68: H p ch t h u c nào sau đây ợ ấ ữ ơ không tham gia ph n ng th y phân?ả ứ ủA. Etyl axetat. B. Amiloz .ơ C. Tristearin. D. Glyxin.Câu 69: Đ t cháy hoàn toàn 21,45 gam triglixerit X, thu đ c n c và 1,375 mol COố ượ ướ2 . Cho 30,03 gam X tác d ng v i dung d ch NaOH v a đ , thu đ c glixerol và m gam mu i. M t khác 21,45 gam X tác ụ ớ ị ừ ủ ượ ố ặd ng đ c t i đa v i 0,05 mol Brụ ượ ố ớ2 trong dung d ch. Giá tr c a m làị ị ủA. 17,72. B. 31,01. C. 18,28. D. 18,48.Câu 70: H n h p X g m hai axit cacboxylic đ n ch c. Đ t cháy hoàn toàn 0,1 mol X c n 0,24 mol Oỗ ợ ồ ơ ứ ố ầ2 , thu đ c COượ2 và 0,2 mol H2 O. Công th c c a hai axit làứ ủA. HCOOH và C2 H5 COOH. B. CH2 =CH-COOH và CH2 =C(CH3 )COOH.C. CH3 COOH và CH2 =CHCOOH. D. CH3 COOH và C2 H5 COOH. thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .comCâu 71: H n h p khí X g m CO và COỗ ợ ồ2 , có t kh i so v i He b ng 8,6. D n 0,25 mol X đi qua ng ỷ ố ớ ằ ẫ ốđ ng 22,4 gam h n h p ch t r n g m CuO, Feự ỗ ợ ấ ắ ồ2 O3 , Al2 O3 và MgO nung nóng, thu đ c h n h p khí Y ượ ỗ ợcó t kh i so v i Hỉ ố ớ2 b ng 20,4 và m gam h n h p ch t r n Z. Giá tr c a m làằ ỗ ợ ấ ắ ị ủA. 18,9. B. 25,3. C. 23,7. D. 20,8.Câu 72: Cho các ph n ng hóa h c v i h s c n b ng t ng ng:ả ứ ọ ớ ệ ố ậ ằ ươ ứ2CH4 0t  X + 3H2 (1)2X 0,t xt  Y (2)Y + H2 0,t xt  Z (3)nZ 0,t xtp   Polime T. (4)Polime T đ c dùng làmượA. Ch t d o.ấ ẻ B. Thu c súng.ố C. T .ơ D. Cao su.Câu 73: Cho 6,048 gam Mg ph n ng h t v i 189 gam dung d ch HNOả ứ ế ớ ị3 (có ch a 1,2 mol HNOứ3 ) thu đ c dung d ch X (không ch a mu i amoni) và h n h p khí có công th c trung bình Nượ ị ứ ố ỗ ợ ứ2 Ox . Thêm dung d ch Y ch a 1,4 mol KOH vào dung d ch X r i cô c n và nung đ n kh i l ng không đ i thu đ c ị ứ ị ồ ạ ế ố ượ ổ ượ118,06 gam ch t r n khan. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. N ng đ ph n trăm c a Mg(NOấ ắ ế ả ứ ả ồ ộ ầ ủ3 )2 trong dung d ch X làịA. 19,70%. B. 20,25%. C. 19,12%. D. 16,75%.Câu 74: Nh vài gi t n c brom vào ng nghi m đ ng s n 1 ml anilinỏ ọ ướ ố ệ ự ẵNh n đ nh nào sau đây là đúng v thí nghi m trên:ậ ị ề ệA. Ph n ng trên ch ng t anilin có tính baz y u.ả ứ ứ ỏ ơ ếB. Ph n ng trên t o ra k t t a màu vàng.ả ứ ạ ế ủC. Ph n ng trên ch ng t s nh h ng c a nhóm NHả ứ ứ ỏ ự ả ưở ủ2 đ n vòng benzen trong phân t anilin.ế ửD. Ph n ng trên đ c dùng đ phân bi t dung d ch anilin v i dung d ch phenol.ả ứ ượ ể ệ ị ớ ịCâu 75: S c khí COụ2 t t vào dung d ch h n h p ch a a mol NaOH, b mol KOH và x mol Ba(OH)ừ ừ ị ỗ ợ ứ2 . K t qu đ c mô t qua đ th sauế ả ượ ả ồ ịGiá tr (a+b) làịA. 0,65. B. 0,75. C. 0,4. D. 0,35. thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comCâu 76: H p ch t X có thành ph n g m C, H, O, ch a vòng benzen. Cho 6,9 gam X vào 390 ml dung ợ ấ ầ ồ ứd ch NaOH 0,5M (d 30% so v i l ng c n ph n ng) đ n ph n ng hoàn toàn, thu đ c dung d ch ị ư ớ ượ ầ ả ứ ế ả ứ ượ ịY. Cô c n Y thu đ c m gam ch t r n khan. M t khác đ t cháy hoàn toàn 6,9 gam X c n v a đ 7,84 ạ ượ ấ ắ ặ ố ầ ừ ủlít O2 (đktc), thu đ c 15,4 gam COượ2 . Bi t X có công th c phân t trùng v i công th c đ n gi n nh t. ế ứ ử ớ ứ ơ ả ấGiá tr c a m làị ủA. 11,19. B. 12,9. C. 12,3. D. 11,1.Câu 77: Đun nóng 0,8 mol h n h p A g m đi peptit X, tripeptit Y và tetrapeptit Z đ u m ch h b ng ỗ ợ ồ ề ạ ở ằl ng v a đ dung d ch NaOH, thu đ c dung d ch ch a 1,0 mol mu i c a glyxin, 0,8 mol mu i c a ượ ừ ủ ị ượ ị ứ ố ủ ố ủalanin và 0,4 mol mu i c a valin. M t khác đ t cháy m gam A trong Oố ủ ặ ố2 v a đ thu đ c h n h p COừ ủ ượ ỗ ợ2 , H2 O và N2 , trong đó t ng kh i l ng c a COổ ố ượ ủ2 và n c là 156,56 gam. Giá tr c a m làướ ị ủA. 67,12. B. 68,28. C. 80,66. D. 78,65.Câu 78: Cho các phát bi u sau: ể(a) Trong t t c các kim lo i, kim lo i c ng nh t là Cr (crom).ấ ả ạ ạ ứ ấ(b) Nhóm IIA trong b ng tu n hoàn ch a t t c các nguyên t đ u là kim lo i.ả ầ ứ ấ ả ố ề ạ(c) S electron l p ngoài cùng c a nguyên t kim lo i th ng là 1, 2 ho c 3e.ố ớ ủ ử ạ ườ ặ(d) H n h p Cu và Feỗ ợ2 O3 (t l mol 1:1) tan hoàn toàn trong dung d ch HCl d . ỷ ệ ị ư(e) Cho Na và CuSO4 (t l mol t ng ng 2:1) vào n c d , k t thúc ph n ng thu đ c dungỷ ệ ươ ứ ướ ư ế ả ứ ượd ch X làm quỳ tím chuy n màu xanh.ị ểS phát bi u đúng là (các ph n ng x y ra hoàn toàn)ố ể ả ứ ảA. 4. B. 3. C. 2. D. 5.Câu 79: Cho 26,46 gam axit glutamic [NH2 -C3 H5 (COOH)2 ] vào 300 ml dung d ch h n h p NaOH 1M vàị ỗ ợKOH 1,5M, thu đ c dung d ch X. Đ ph n ng h t v i các ch t trong X c n v a đ V ml dung d ch ượ ị ể ả ứ ế ớ ấ ầ ừ ủ ịh n h p HCl 1M và Hỗ ợ2 SO4 0,5M. Giá tr c a V làị ủA. 750. B. 465. C. 460. D. 555.Câu 80: Cho 9,12 gam h n h p Mg, Fe (có t l mol t ng ng 5:6) vào dung d ch có ch a 0,48 mol ỗ ợ ỉ ệ ươ ứ ị ứAgNO3 , k t thúc ph n ng thu đ c m gam kim lo i (các ph n ng x y ra hoàn toàn). Giá tr c a m làế ả ứ ượ ạ ả ứ ả ị ủA. 47,52. B. 60,48. C. 51,84. D. 43,2.---------------------------------------------------------- H T ----------ẾĐÁP ÁN41 C 46 D 51 A 56 B 61 A 66 B 71 D 76 B42 A 47 C 52 A 57 C 62 C 67 D 72 D 77 A43 D 48 B 53 B 58 D 63 B 68 D 73 A 78 A44 D 49 C 54 B 59 A 64 A 69 B 74 C 79 B45 C 50 A 55 B 60 D 65 C 70 C 75 D 80 C thuvienhoclieu .com Trang 4

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận