Đề thi thử tốt nghiệp môn Hóa năm 2022 trường THPT Hàn Thuyên, Bắc Ninh - Lần 1 (có đáp án)

368 2

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #hóa 12#đề thi hóa 12#thptqg hóa

Mô tả chi tiết

Đề thi thử tốt nghiệp môn Hóa 2022 trường THPT Hàn Thuyên lần 1 có đáp án được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 6 trang.

Câu 8. Thủy phân hoàn toàn 3,50 gam este đơn chức, mạch hở với dung dịch dư, thu được 3,78 gam muối. Số đồng phân thỏa mãn tính chất của X là.

A. 1 B. 4 C. 2 D. 3

Câu 9. Tiến hành thí nghiệm theo các bước sau:

· Bước 1. Nhỏ vài giọt anilin vào ống nghiệm chứa nước cất, lắc đều, sau đó để yên.

· Bước 2. Nhỏ tiếp dung dịch đặc vào ống nghiệm, khuấy đều.

· Bước 3. Cho tiếp dung dịch loãng, dư, đun nóng.

Cho các phát biểu sau:

(a) Kết thúc bước 1 , nếu nhúng quỳ tím vào ống nghiệm thì quỳ tím không đổi màu.

(b) Ở bước 2 , anilin tan dần.

(c) Kết thúc bước 3 , thu được dung dịch đồng nhất.

(d) Ở bước 1, anilin hầu như không tan, tạo vần đục và lắng xuống đáy ống nghiệm. Số phát biểu đúng là

A. 4 . B. C. 2 . D. 3 .

Câu 10. Xenlulozơ trinitrat là chất dễ cháy và nổ mạnh được điều chế từ xenlulozơ và axit nitric. Cho 5 lít dung dịch axit nitric (có khôi lượng riêng ) phản ứng với xenlulozơ dư thu được xenlulozơ trinitrat, biết hiệu suất phản ứng đạt . Giá trị gần nhất của là

A. 9,5 . B. 7,5 . C. 8,5. D. 6,5 .

Nội dung

thuvienhoclieu .comSỞ GD&ÐT B CẮ NINHTR NGƯỜ THPT HÀN THUYÊN Ðề g m:ồ 06 trang Ð THI TH T T NGHI P THPT 2022 L N 1Ề Ử Ố Ệ Ầ NĂM H CỌ 2021-2022MÔN: HÓA H CỌTh i gian làm bài: 50 phút; không k th i gian phátờ ể ờđề (40 câu tr cắ nghi m)ệH ,ọ tên thí sinh:.......................................... Số báo danh: ........................... Mã đề : 132Cho nguyên tử khối: H 1; C 12; N 14; O 16; Na 23; Mg 24; Al 27; P 31; S 32;        Cl 35, 5; Br 80; K 39; Ca 40; Fe 56; Cu 64; Zn 65; Ag 108; I 127; Ba 137         Câu 1. T nào d i đây thu c lo i t nhân t o?ơ ướ ộ ạ ơ ạA. T capron.ơ B. T t m.ơ ằC. T axetat.ơ D. T nilon- 6,6 .ơCâu 2. Cho hình v mô t thí nghi m đi u ch khí ẽ ả ệ ề ếY t dung d ch ừ ịX :Hình v trên minh h a ph n ng nào sau đây?ẽ ọ ả ứA. 3 2 5 3 2 5 2CH COOH C H OH CH COOC H H O   .B. 3CH COONa (r n) ắNaOH (r n) ắ2 3 4Na CO CH  .C. 3 3 3 2 2CH NH Cl NaOH NaCl CH NH H O    .D. 2 5 2 4 2C H OH C H H O  .Câu 3. H n h p ỗ ợ X ch a etylamin, etyl fomat và alanin. Đ t cháy hoàn toàn ứ ố0, 24 molX c n dùng ầ0,875 mol 2O , thu đ c ượ2 2CO , H O và x mol 2N . Giá tr c a ị ủx làA. 0,05 . B. 0,07 . C. 0,06 . D. 0,03 .Câu 4. Cho các phát bi u sau:ể(a) Thành ph n ch y u c a khí thiên nhiên là metan.ầ ủ ế ủ thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .com(b) đi u ki n th ng, tristearin là ch t l ng.Ở ề ệ ườ ấ ỏ(c) Các lo i t poliamit kém b n trong môi tr ng axit ho c baz .ạ ơ ề ườ ặ ơ(d) Amiloz có c u trúc m ch phân nhánh và xo n.ơ ấ ạ ắ(e) Axit glutamic là thu c h tr th n kinh.ố ỗ ợ ầS phát bi u đúng làố ểA. 4 . B. 2 . C. 1 . D. 3 .Câu 5. đi u ki n th ng X là ch t r n, màu tr ng, d ng s i. Thu phân X trong môi tr ng axit Ở ề ệ ườ ấ ắ ắ ạ ợ ỷ ườho c enzim thu đ c ch t ặ ượ ấ Y dùng đ tráng g ng và tráng ru t phích. ể ươ ộX và Y l n l t làầ ượA. Tinh b t và saccaroz .ộ ơ B. Xenluloz và saccaroz .ơ ơC. Xenluloz và glucoz .ơ ơ D. Tinh b t và glucoz .ộ ơCâu 6. Cho m gam glucoz lên men thành ancol etylic v i hi u su t ơ ớ ệ ấ75% . Toàn b khí ộ 2CO sinh ra đ c h p th h t vào dung d ch ượ ấ ụ ế ị2Ca (OH) d , t o ra 80 gam k t t a. Giá tr c a ư ạ ế ủ ị ủm làA. 72 B. 54 C. 102 D. 96Câu 7. Ô nhi m không khí có th t o ra m a axit, gây ra tác h i r t l n đ i v i môi tr ng. Hai khíễ ể ạ ư ạ ấ ớ ố ớ ườnào sau đây là nguyên nhân chính gây m a axit?ưA. 2SO và 2NO . B. 2CO và 2O . C. 2H S và 2N . D. CO và 2O .Câu 8. Th y phân hoàn toàn 3,50 gam este ủ X đ n ch c, m ch h v i dung d ch ơ ứ ạ ở ớ ịNaOH d , thu ưđ c 3,78 gam mu i. S đ ng phân th a mãn tính ch t c a X là.ượ ố ố ồ ỏ ấ ủA. 1 B. 4 C. 2 D. 3Câu 9. Ti n hành thí nghi m theo các b c sau:ế ệ ướ B c 1. Nh vài gi t anilin vào ng nghi m ch a ướ ỏ ọ ố ệ ứ10ml n c c t, l c đ u, sau đó đ yên.ướ ấ ắ ề ể B c 2. Nh ti p dung d ch ướ ỏ ế ịHCl đ c vào ng nghi m, khu y đ u.ặ ố ệ ấ ề B c 3. Cho ti p dung d ch ướ ế ịNaOH loãng, d , đun nóng.ưCho các phát bi u sau:ể(a) K t thúc b c 1 , n u nhúng quỳ tím vào ng nghi m thì quỳ tím không đ i màu.ế ướ ế ố ệ ổ(b) b c 2 , anilin tan d n.Ở ướ ầ(c) K t thúc b c 3 , thu đ c dung d ch đ ng nh t.ế ướ ượ ị ồ ấ(d) b c 1, anilin h u nh không tan, t o v n đ c và l ng xu ng đáy ng nghi m. S phát bi u Ở ướ ầ ư ạ ầ ụ ắ ố ố ệ ố ểđúng là thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .comA. 4 . B. 1. C. 2 . D. 3 .Câu 10. Xenluloz trinitrat là ch t d cháy và n m nh đ c đi u ch t xenluloz và axit nitric. ơ ấ ễ ổ ạ ượ ề ế ừ ơCho 5 lít dung d ch axit nitric ị68% (có khôi l ng riêng ượ1, 4 g / ml ) ph n ng v i xenluloz d thu ả ứ ớ ơ ưđ c ượmkg xenluloz trinitrat, bi t hi u su t ph n ng đ t ơ ế ệ ấ ả ứ ạ90% . Giá tr g n nh t c a ị ầ ấ ủm làA. 9,5 . B. 7,5 . C. 8,5. D. 6,5 .Câu 11. Ch t nào d i đây cho ph n ng tráng b c?ấ ướ ả ứ ạA. 3CH COOH . B. HCOOH. C. 2 2C H . D. 6 5C H OHCâu 12. Dung d ch nào sau đây không làm đ i màu quỳ tím?ị ổA. NaOH B. 2 2H NCH COOH . C. 3 2CH NH . D. HCl.Câu 13. Polime X đ c sinh ra trong quá trình quang h p c a cây xanh. nhi t đ th ng, ượ ợ ủ Ở ệ ộ ườX t oạv i dung d ch iot h p chât màu xanh tím. Polime ớ ị ợX làA. tinh b tộ B. saccarozơ C. xenlulozơ D. glicogenCâu 14. T l s ng i ch t vì b nh ph i do hút thu c lá cao g p hàng ch c l n s ng i không ỉ ệ ố ườ ế ệ ổ ố ấ ụ ầ ố ườhút thu c lá. Ch t gây nghi n và gây ung th có trong thu c lá làố ấ ệ ư ốA. nicotin. B. moocphin.C. axit nicotinic. D. cafein.Câu 15. Ch t nào sau đây thu c lo i đisaccarit?ấ ộ ạA. Fructoz .ơ B. Saccaroz .ơ C. Tinh b t.ộ D. Glucoz .ơCâu 16. Cho ph n ng hóa h c. ả ứ ọ2NaOH HCl NaCl H O   .Ph n ng hóa h c nào sau đây có cùng ph ng trình ion thu g n v i ph n ng trên?ả ứ ọ ươ ọ ớ ả ứA. 3 3 2KOH HNO KNO H O   B. 2 22KOH FeCl Fe(OH) 2KCl   .C. 3 2 3 2NaOH NaHCO Na CO H O   D. 4 3 2NaOH NH Cl NaCl NH H O   Câu 17. Cho 7,5 gam h n h p ỗ ợ X g m ồMg và Al tác d ng v i 3,36 lít h n h p ụ ớ ỗ ợ Y g m ồ2O và 2Cl ,thu đ c 16,2 gam h n h p r n ượ ỗ ợ ắZ . Cho Z vào dung d ch ịHCl d , thu đ c 3,36 lít khí ư ượ2H . Bi t ếcác ph n ng x y ra hoàn toàn, các th tích khí đo đktc. Ph n trăm kh i l ng c a ả ứ ả ể ở ầ ố ượ ủMg có trong X làA. 18, 4% . B. 64, 0% . C. 36, 0% . D. 81, 6% .Câu 18. Đun nóng m gam h n h p ỗ ợE ch a các triglixerit v i ứ ớ90ml dung d ch ịNaOH1M (v a đ ), ừ ủthu đ c glixerol và h n h p mu i ượ ỗ ợ ố Y. Hiđro hóa hoàn toàn Y c n v a đ ầ ừ ủ20,1 molH , ch thu đ cỉ ượmu i natri stearat. Giá tr c a ố ị ủm b ng bao nhiêu?ằA. 32,0 . B. 26,7. C. 26,6 . D. 26,5 . thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comCâu 19. Đ t cháy hoàn toàn 6,2 gam m t amin no, đ n ch c c n 10,08 lít khí ố ộ ơ ứ ầ2O (đktc). CTPT c a ủamin đó là.A. 2 5 2C H NH. B. 3 7 2C H NH. C. 3 2CH NH D. 4 9 2C H NH.Câu 20. Hôn h p ợE g m amin ồX (không no, có 1 liên k t pi, m ch h ) và anken ế ạ ở Y, s mol ốX l nớh n s mol Y. Đ t cháy hoàn toàn 0,062 mol ơ ố ốE c n dùng v a đ ầ ừ ủ 20, 433 molO thu đ c ượ 2 2N , H O và 20, 278 molCO . Ph n trăm theo kh i l ng c a ầ ố ượ ủ X trong E làA. 51, 28% . B. 26, 05% . C. 56, 71% . D. 69, 57% .Câu 21. Cho 0,2 mol  -amino axit X có d ng ạ2H NRCOOH tác d ng v i dung d ch ụ ớ ịHCl d , thu ưđ c 30,7 gam mu i. Phân t kh i c a ượ ố ử ố ủX làA. 75 . B. 117 . C. 89. D. 103Câu 22. Ch t nào sau đây là ch t khí đi u ki n th ng?ấ ấ ở ề ệ ườA. Valin B. Metyl amin C. Anilin D. GlyxinCâu 23. Th y phân 162 gam tinh b t ủ ộH 80% thu đ c ượm gam glucoz . Giá tr c a ơ ị ủm làA. 150 gam. B. 180 gam. C. 128 gam. D. 144 gam.Câu 24. Phenyl axetat 3 6 5CH COOC H ph n ng hoàn toàn v i dung d ch ả ứ ớ ịNaOH d , đun nóng, thuưđ c các s n ph m h u c làượ ả ẩ ữ ơA. 3CH COOH và 6 5C H OH B. 3CH COOH và 6 5C H ONaC. 3CH COONa và 6 5C H ONa D. 3CH COONa và 6 5C H OHCâu 25. Đun nóng 3,0 gam axit axetic v i 1,84 gam ancol etylic có m t ớ ặ 2 4H SO đ c làm xúc tác, thu ặđ c 2,112 gam etyl axetat. Hi u su t ph n ng este hóa là.ượ ệ ấ ả ứA. 30% B. 60% C. 75% D. 48%Câu 26. Các este th ng có mùi th m đ c tr ng c a h ng hoa, trái cây nh . Isoamyl axetat có mùiườ ơ ặ ư ủ ươ ưchu i chín, benzyl axetat có mùi hoa nhài,... Công th c nào d i đây là c a benzyl axetat?ố ứ ướ ủA. 3 6 5CH COOC H. B. 3 2 2 2 5CH CH CH COOC H .C. 3 2 2 32CH COOCH CH CH CH . D. 3 2 6 5CH COOCH C H .Câu 27. Dung d ch nào d i đây khi ph n ng hoàn toàn v i dung d ch ị ướ ả ứ ớ ịNaOH d , thu đ c k t ư ượ ết a tr ng?ủ ắA. 3FeCl . B. 3AlCl. C. 2 4H SO. D. 32Ca HCO .Câu 28. Ch t béo ấ3 2 3 5163CH CH COO C H có tên là thuvienhoclieu .com Trang 4thuvienhoclieu .comA. tristearic. B. triolein. C. tristearin. D. tripanmitin.Câu 29. K t qu thí nghi m c a ch t ế ả ệ ủ ấ, , ,X Y Z T v i các thu c th đ c ghi b ng sau:ớ ố ử ượ ở ảCh tấ Thu c thố ử Hi n t ngệ ượXQuỳ tím Quỳ tím chuy n xanh màu ềxanhY Dung d ch ịNaOH , đun nh , đ ẹ ểngu iộ Dung d ch có s tách l pị ự ớZ3 3AgNO / NH, đun nóng T o k t t a Ag.ạ ế ủTN c bromướ T o k t t a tr ngạ ế ủ ắCác chât X, Y, Z, T l n l t là.ầ ượA. Metyl amin, triolein, fructoz , anilin.ơB. Amoniac, phenyl amoniclorua, fructoz , phenol.ơC. Anilin, phenyl amoniclorua, glucozo, phenol.D. Metyl amin, metyl amoniclorua, glucozo, phenol.Câu 30. Cho 17,6 gam h n h p ỗ ợ X g m ồFe và Cu vào dung d ch ịHCl d th y có 4,48 lít khí ư ấ2H (đktc) thoát ra. Kh i l ng ố ượCu trong X làA. 6,4 gam. B. 11,2 gam. C. 12,8 gam. D. 3,2 gam.Câu 31. Tr n m t lo i phân bón ộ ộ ạX ch a mu i ứ ố4 42NH HPO v i phân bón ớY ch a ứ 3KNO, thu đ c phân bón h n h p nitrophotka (các ch t còn l i trong ượ ỗ ợ ấ ạX, Y không ch a ứN, P, K ) có đ dinh ộd ng ưỡNPK t ng ng là ươ ứa%, 21, 3% và 5, 875% . Giá tr c a a làị ủA. 10,15 B. 13,3 C. 15,7 D. 12,2Câu 32. Ch t béo có thành ph n g m các nguyên t hoá h c làấ ầ ồ ố ọA. C, H, O . B. C, H, O, P . C. C, H . D. C, H, O, N .Câu 33. Th c hi n ph n ng este hóa gi a glixerol và axit axetic (xúc tác ự ệ ả ứ ữ 2 4H SO đ c) thu đ c ặ ượh n h p s n ph m trong đó có ch t h u c X. Trong phân t X s nguyên t hiđro b ng t ng s ỗ ợ ả ẩ ấ ữ ơ ử ố ử ằ ổ ốnguyên t cacbon và oxi. Th y phân hoàn toàn ử ủm gam X c n dùng v a đ ầ ừ ủ300ml dung d chịNaOH1M, đun nóng. Giá tr c a ị ủm làA. 40,2 gam B. 39,6 gam C. 26,4 gam D. 21, 8gamCâu 34. Ch t nào sau đây là hiđrocacbon?ấ thuvienhoclieu .com Trang 5thuvienhoclieu .comA. 2 5 2C H NH. B. 3CH COOH . C. 2 5C H OH . D. 2 6C H .Câu 35. Peptit nào sau đây không có ph n ng màu biure?ả ứA. Ala-Gly-Gly. B. Gly-Ala-Gly.C. Ala-Gly. D. Ala-A la-Gly-Gly.Câu 36. Xà phòng hóa hoàn toàn 4,4 gam 3 2 5CH COOC H b ng dung d ch ằ ịNaOH d . Cô c n dung ư ạd ch sau ph n ng, thu đ c ị ả ứ ượm gam mu i khan. Giá tr c a ố ị ủm là.A. 4,10. B. 5,70 . C. 3,40 . D. 8,20.Câu 37. Cho các s đ ph n ng theo đúng t l mol.ơ ồ ả ứ ỉ ệ(1) E 3NaOH X 2Y Z   (2) 2 4 2 42Y H SO Na SO 2 T  (3) 2 4 2 42X H SO Na SO 2R  Bi t ếE là este có công th c phân t ứ ử6 8 6C H O , T là axit cacboxylic. Cho các phát bi u sau:ể(1) Ch t ấE là este c a glixerol v i các axit cacboxylicủ ớ(2) Dung d ch ch t ị ấ X tham gia ph n ng tráng b c.ả ứ ạ(3) Ch t ấZ tác d ng v i ụ ớ 2Cu(OH) t o dung d ch xanh lamạ ị(4) Ch t ấR là h p ch t h u c t p ch c.ợ ấ ữ ơ ạ ứ(5) Đun nóng ch t ấZ v i ớ 2 4H SO đ c ặ ở170 C , thu đ c anken.ượS phát bi u đúng làố ểA. 2 B. 3 C. 4 D. 5.Câu 38. S nguyên t hiđro trong phân t alanin làố ử ửA. 5 . B. 4 C. 6 . D. 7 .Câu 39. Fructoz là m t lo i monosaccarit có nhi u trong m t ong, có v ng t đ m. Công th c phânơ ộ ạ ề ậ ị ọ ậ ứt c a fructoz làử ủ ơA. 12 22 11C H O . B. 5 10 5C H O . C. 6 12 6C H O . D. 6 10 5nC H O .Câu 40. Đun nóng 100ml dung d ch glucoz a mol/l v i l ng d dung d ch ị ơ ớ ượ ư ị 3AgNO trong 3NH . Sau khi ph n ng hoàn toàn thu đ c 21,6 gam k t t a. Giá tr c a a làả ứ ượ ế ủ ị ủA. 1,0 . B. 0,1 . C. 2,0 . D. 0,5 .------ H T ------Ế thuvienhoclieu .com Trang 6thuvienhoclieu .comĐÁP ÁN1C6D11B 16A 21B 26D 31A 36A2D7A12B 17B 22B 27D 32A 37A3B8B13A 18D 23D 28C 33C 38D4D9A14A 19C 24C 29B 34D 39C5C10D 15B 20C 25B 30A 35C 40A thuvienhoclieu .com Trang 7

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận