Đề thi KSCL môn Hóa 12 năm 2022 trường THPT Trần Phú, Vĩnh Phúc- lần 2 (có đáp án chi tiết)

442 1

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #hóa 12#đề thi hóa 12#thptqg hóa

Mô tả chi tiết

Đề thi KSCL Hóa 12 năm 2022 trường THPT Trần Phú lần 2 có đáp án được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 4 trang.

Câu 51: Trường hợp nào sau đây xảy ra ăn mòn điện hóa học?

A. Đốt dây nhôm trong bình khí clo.

B. Đốt dây thép trong bình khí oxi.

C. Cho viên kẽm vào dung dịch axit sunfuric.

D. Cho đinh sắt vào dung dịch H2SO4 có nhỏ vào vài giọt CuSO4.

Câu 52: Cacbohiđrat X là chất rắn hình sợi, màu trắng, không mùi, không vị, không tan trong nước ngay cả khi đun nóng. X là thành phần chính tạo nên lớp màng tế bào thực vật, là bộ khung của cây cối. Thủy phân hoàn toàn X thu được cacbohiđrat Y. Tên gọi của X và Y lần lượt là

A. tinh bột và fructozơ. B. xenlulozơ và saccarozơ.

C. tinh bột và glucozơ. D. xenlulozơ và glucozơ.

Câu 53: Phenol không tác dụng được với

A. Na. B. dung dịch Br2. C. dung dịch HCl. D. dung dịch NaOH.

Câu 54: Mưa axit làm mùa màng thất thu và phá hủy các công trình xây dựng, các tượng đài làm bằng đá cẩm thạch, đá vôi,… Hai khí nào sau đây đều là nguyên nhân gây ra mưa axit?

A. NH3 và HCl. B. SO2 và NO2. C. CO2 và O2. D. H2S và N2.

Câu 55: Polime nào sau đây có nguồn gốc thiên nhiên?

A. Polietilen. B. Poliisopren.

C. Poli (vinyl clorua). D. Amilozơ.

Câu 56: Cho các chất: glucozơ, fructozơ, saccarozơ, tinh bột, Gly-Ala. Số chất bị thuỷ phân trong môi trường axit, đun nóng là

A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.

Nội dung

thuvienhoclieu .comS GD & ĐT VĨNH PHÚCỞTR NG THPT TR N PHÚƯỜ ẦMÃ Đ : 212Ề Đ THI KH O SÁT L N 2 NĂM H C 2021-2022Ề Ả Ầ ỌMÔN HÓA H C – KH I 12Ọ Ố(Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian giaoờ ể ờđ )ềH , tên thí sinh: ọ …………………………………………… S báo danh: ố ………………………………………………. Cho bi t nguyên t kh i c a các nguyên t : ế ử ố ủ ốH = 1; Li = 7; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Cr = 52; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Rb = 85,5; Ag = 108; Ba = 137.Câu 41: Công th c c a glixerol làứ ủA. C6 H5 OH. B. C3 H5 (OH)3 . C. C2 H4 (OH)2 . D. C2 H5 OH.Câu 42: Thành ph n chính c a phân đ m urê làầ ủ ạA. KCl. B. (NH2 )2 CO. C. K2 CO3 . D. Ca(H2 PO4 )2 .Câu 43: Kim lo i d n đi n t t nh t làạ ẫ ệ ố ấA. Ag. B. Al. C. Cu. D. Au.Câu 44: Cho ph ng trình ph n ng sau: 3Mg + 2Feươ ả ứ 3+ 3Mg 2+ + 2Fe. Nh n xét nào sau đây v ph nậ ề ảng trên là đúng?ứA. Fe 3+ là ch t kh , Mgấ ử 2+ là ch t oxi hóa.ấ B. Mg là ch t kh , Feấ ử 3+ là ch t oxi hóa.ấC. Mg là ch t oxi hóa, Feấ 3+ là ch t kh .ấ ử D. Mg 2+ là ch t kh , Feấ ử 3+ là ch t oxi hóa.ấCâu 45: Cho 10 gam h n h p hai amin đ n ch c tác d ng v a đ v i V ml dung d ch HCl 0,8M, thuỗ ợ ơ ứ ụ ừ ủ ớ ịđ c dung d ch ch a 15,84 gam h n h p mu i. Giá tr c a V làượ ị ứ ỗ ợ ố ị ủA. 200. B. 180. C. 160. D. 220.Câu 46: Cho vài gi t dung d ch phenolphthalein vào dung d ch NHọ ị ị3 thì dung d ch chuy n thànhị ểA. màu h ng.ồ B. màu cam. C. màu vàng. D. màu xanh.Câu 47: Công th c chung c a este no, đ n ch c, m ch h làứ ủ ơ ứ ạ ởA. Cn H2n-2 O2 (n ≥ 2). B. Cn H2n-4 O2 (n ≥ 3).C. Cn H2n O2 (n ≥ 2). D. Cn H2n+2 O2 (n ≥ 3).Câu 48: Phát bi u nào sau đây ể sai ?A. Nhúng 2 thanh kim lo i Zn và Cu đ c n i v i nhau qua dây d n vào dung d ch Hạ ượ ố ớ ẫ ị2 SO4 loãng cóx y ra ăn mòn đi n hóa h c.ả ệ ọB. Kim lo i d o nh t là Ag, kim lo i c ng nh t là Cr.ạ ẻ ấ ạ ứ ấC. nhi t đ cao, CO kh đ c CuO thành Cu.Ở ệ ộ ử ượD. Kim lo i Al không tác d ng v i dung d ch Hạ ụ ớ ị2 SO4 đ c, ngu i.ặ ộCâu 49: S nguyên t cacbon trong phân t sacaroz làố ử ử ơA. 6. B. 10. C. 12. D. 5.Câu 50: Metyl axetat có công th cứ làA. CH3 COOCH3 . B. HCOOC2 H5 .C. CH3 COOCH=CH2 . D. C2 H5 COOCH3 .Câu 51: Tr ng h p nào sau đây x y ra ăn mòn đi n hóa h c?ườ ợ ả ệ ọA. Đ t dây nhôm trong bình khí clo.ốB. Đ t dây thép trong bình khí oxi.ốC. Cho viên k m vào dung d ch axit sunfuric.ẽ ịD. Cho đinh s t vào dung d ch Hắ ị2 SO4 có nh vào vài gi t CuSOỏ ọ4 . thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .comCâu 52: Cacbohiđrat X là ch t r n hình s i, màu tr ng, không mùi, không v , không tan trong n cấ ắ ợ ắ ị ướngay c khi đun nóng. X là thành ph n chính t o nên l p màng t bào th c v t, là b khung c a câyả ầ ạ ớ ế ự ậ ộ ủc i. Th y phân hoàn toàn X thu đ c cacbohiđrat Y. Tên g i c a X và Y l n l t làố ủ ượ ọ ủ ầ ượA. tinh b t và fructoz .ộ ơ B. xenluloz và saccaroz .ơ ơC. tinh b t và glucoz .ộ ơ D. xenluloz và glucoz .ơ ơCâu 53: Phenol không tác d ng đ c v iụ ượ ớA. Na. B. dung d ch Brị2 . C. dung d ch HCl.ị D. dung d ch NaOH.ịCâu 54: M a axit làm mùa màng th t thu và phá h y các công trình xây d ng, các t ng đài làm b ngư ấ ủ ự ượ ằđá c m th ch, đá vôi,… Hai khí nào sau đây đ u là nguyên nhân gây ra m a axit?ẩ ạ ề ưA. NH3 và HCl. B. SO2 và NO2 . C. CO2 và O2 . D. H2 S và N2 .Câu 55: Polime nào sau đây có ngu n g c thiên nhiên?ồ ốA. Polietilen. B. Poliisopren.C. Poli (vinyl clorua). D. Amiloz .ơCâu 56: Cho các ch t: glucoz , fructoz , saccaroz , tinh b t, Gly-Ala. S ch t b thu phân trong môiấ ơ ơ ơ ộ ố ấ ị ỷtr ng axit, đun nóng làườA. 4. B. 3. C. 1. D. 2.Câu 57: Trong s các kim lo i Na, Cu, Ag, Fe, kim lo i có tính kh m nh nh t làố ạ ạ ử ạ ấA. Ag. B. Cu. C. Na. D. Fe.Câu 58: Cacbon đioxit có công th c phân t làứ ửA. CO2 . B. CH4 . C. H2 CO3 . D. CO.Câu 59: C p ch tặ ấ không x y ra phả ả n ng hoá h c làứ ọA. Fe và dung d ị ch FeC l3.B. Cu và dung d ị ch FeC l3.C. Fe và dung d ị ch HCl. D. Fe và dung d ị ch MgCl2.Câu 60: Kim lo i tác d ng đ c v i dung d ch Hạ ụ ượ ớ ị2 SO4 loãng sinh ra khí H2 làA. Ag. B. Cu. C. Fe. D. Au.Câu 61: Phân t polime nào sau đây có ch a nguyên t nit ?ử ứ ố ơA. Poliacrilonitrin. B. Polibutađien.C. Poli(etylen terephtalat). D. Poli(metyl metacrylat).Câu 62: Trong các ch t d i đây, ch t nào là amin b c hai?ấ ướ ấ ậA. CH3 NHCH3 . B. C6 H5 NH2 .C. CH3 CH(CH3 ) NH2 . D. H2 N(CH2 )6 NH2 .Câu 63: Cho dãy các ch t sau: etyl acrylat, glucoz , anilin, triolein. S ch t trong dãy làm m t màuấ ơ ố ấ ấn c brom làướA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 64: Anilin có công th c làứA. C6 H5 OH. B. H2 NCH(CH3 )COOH.C. C6 H5 NH2 . D. C6 H5 CH2 NH2 .Câu 65: H n h p X g m các ch t Feỗ ợ ồ ấ3 O4 , Al2 O3 , CuO và MgO có cùng s mol. D n khí Hố ẫ2 d qua Xưnung nóng, thu đ c h n h p r n Y. Cho Y vào dung d ch HCl d , thu đ c m gam mu i và 3,36 lít Hượ ỗ ợ ắ ị ư ượ ố2(đktc). Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Giá tr c a m làế ả ứ ả ị ủA. 42,475. B. 37,15. C. 43,90. D. 40,70.Câu 66: D n khí CO đi qua ng s đ ng 6,96 gam Feẫ ố ứ ự3 O4 , đun nóng m t th i gian thì thu đ c h n h pộ ờ ượ ỗ ợkhí X và m gam ch t r n Y g m Fe, FeO. ấ ắ ồ D n toàn b X vào l ng d dung d ch Ba(OH)ẫ ộ ượ ư ị2 sau khiph n ng x y ra hoàn toàn thì thu đ c 9,85 gam k t t a. ả ứ ả ượ ế ủ Giá tr c a m làị ủA. 6,16. B. 6,96. C. 5,36. D. 5,84. thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .comCâu 67: Đ t cháy hoàn toàn 0,1 mol h n h p X g m CHố ỗ ợ ồ4 , C2 H2 , C2 H4 và C3 H6 thu đ c 4,032 lít COượ2(đktc) và 3,78 gam H2 O. M t khác, 4,644 gam X ph n ng đ c t i đa v i a mol Brặ ả ứ ượ ố ớ2 trong dung d ch.ịGiá tr c a a làị ủA. 0,070. B. 0,045. C. 0,126. D. 0,036.Câu 68: Th c hi n các thí nghi m sau:ự ệ ệ(a) Cho h n h p Ba và Al (có t l mol t ng ng 1: 2) vào Hỗ ợ ỉ ệ ươ ứ2 O d .ư(b) Cho h n h p Cu và Feỗ ợ3 O4 (có t l mol t ng ng 1: 1) và dung d ch Hỉ ệ ươ ứ ị2 SO4 loãng d .ư(c) Cho h n h p Cu và Fe(OH)ỗ ợ3 (có t l mol t ng ng 1: 1) vào dung d ch HCl loãng, d .ỉ ệ ươ ứ ị ư(d) Cho h n h p Al, Fe (có t l mol t ng ng 1: 1) vào dung d ch HNOỗ ợ ỉ ệ ươ ứ ị3 đ c ngu i.ặ ộ(e) Cho h n h p NaCl, MgClỗ ợ2 (t l mol t ng ng 1 : 1) vào dung d ch Kỉ ệ ươ ứ ị2 SO4 d .ưCó bao nhiêu thí nghi m ch t r n b hòa tan h t?ệ ấ ắ ị ếA. 2. B. 4. C. 3. D. 1.Câu 69: Th c hi n thí nghi m theo các b c sau:ự ệ ệ ướB c 1: Thêm 4 ml ancol isoamylic và 4 ml axit axetic k t tinh và kho ng 2 ml Hướ ế ả2 SO4 đ c vào ngặ ốnghi m khô. L c đ u.ệ ắ ềB c 2: Đ a ng nghi m vào n i n c sôi t 10-15 phút. Sau đó l y ra và làm l nh.ướ ư ố ệ ồ ướ ừ ấ ạB c 3: Đ h n h p trong ng nghi m vào m t ng nghi m l n h n ch a 10 ml n c l nh. ướ ổ ỗ ợ ố ệ ộ ố ệ ớ ơ ứ ướ ạCho các phát bi u sau:ể(a) T i b c 2 x y ra ph n ng este hóa.ạ ướ ả ả ứ(b) Sau b c 3, h n h p ch t l ng đ ng nh t.ướ ỗ ợ ấ ỏ ồ ấ(c) Có th thay n c l nh b c 3 b ng dung d ch NaCl bão hòa.ể ướ ạ ở ướ ằ ị(d) Sau b c 3, h n h p ch t l ng thu đ c có mùi chu i chín.ướ ỗ ợ ấ ỏ ượ ố(e) H2 SO4 đ c đóng vai trò ch t xúc tác và hút n c đ chuy n d ch cân b ng.ặ ấ ướ ể ể ị ằS phát bi u đúng làố ểA. 4. B. 2. C. 3. D. 5.Câu 70: Ti n hành đi n phân v i đi n c c tr và màng ngăn x p m t dung d ch ch a m gam h nế ệ ớ ệ ự ơ ố ộ ị ứ ỗh p CuSOợ4 và NaCl cho đ n khi n c b t đ u b đi n phân c hai đi n c c thì d ng l i. anotế ướ ắ ầ ị ệ ở ả ệ ự ừ ạ Ởthu đ c 0,896 lít khí (đkc). Dung d ch sau khi đi n phân có th hòa tan t i đa 3,2 gam CuO. Giượ ị ệ ể ố ảs hi u su t c a quá trình đi n phân là 100% và các khí không hoà tan trong n c. Giá tr c a m làử ệ ấ ủ ệ ướ ị ủA. 5,97. B. 6,40. C. 11,94. D. 9,60.Câu 71: Hiđro hóa hoàn toàn m gam ch t béo X g m các triglixerit thì có 0,15 mol Hấ ồ2 đã ph n ng, thuả ứđ c ch t béo Y. Đ t cháy hoàn toàn Y c n dùng 9,15 mol Oượ ấ ố ầ2 , thu đ c Hượ2 O và 6,42 mol CO2 . M tặkhác, t hủ y p hân ho àn to àn m g am X t ro ng d ung d chị KOH (dư ), t hu đượ c a g am m uối . Gi á trị củ a a l àA. 104,36. B. 103,98. C. 110,04. D. 109,74.Câu 72: Este X không no, m ch h , có t kh i h i so v i Hạ ở ỉ ố ơ ớ2 b ng 50 và khi tham gia ph n ng xàằ ả ứphòng hoá t o ra m t anđehit và m t mu i c a axit h u c . Có bao nhiêu đ ng phân c u t o phù h pạ ộ ộ ố ủ ữ ơ ồ ấ ạ ợv i X?ớA. 5. B. 4. C. 3. D. 2.Câu 73: H n h p E g m ba este no, m ch h X, Y, Z (Mỗ ợ ồ ạ ởX < MY < MZ , X đ n ch c, Y, Z hai ch c vàơ ứ ứm i este ch t o t m t lo i ancol). Cho 0,08 mol E tác d ng v a đ v i 110 ml dung d ch NaOH 1M,ỗ ỉ ạ ừ ộ ạ ụ ừ ủ ớ ịthu đ c h n h p T g m hai mu i c a hai axit cacboxylic có m ch cacbon không phân nhánh và 5,48ượ ỗ ợ ồ ố ủ ạgam h n h p F g m hai ancol đ n ch c k ti p nhau trong dãy đ ng đ ng. M t khác, đ t cháy hoànỗ ợ ồ ơ ứ ế ế ồ ẳ ặ ốtoàn 0,04 mol E c n dùng 0,29 mol Oầ2 . Thành ph n % theo kh i l ng c a Z trong E g n nh t giá trầ ố ượ ủ ầ ấ ịnào sau đây?A. 26,00. B. 29,00. C. 25,00. D. 30,00.Câu 74: Đi n phân nóng ch y hoàn toàn m gam Alệ ả2 O3 thu đ c 2,16 gam Al (hi u su t ph n ngượ ệ ấ ả ứ60%). Giá tr c a m làị ủA. 6,24. B. 8,16. C. 4,08. D. 6,80. thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comCâu 75: H n h p X g m metan, etan, metylamin và etylamin. Đ t cháy hoàn toàn 0,4 mol X c n dùngỗ ợ ồ ố ầv a đ a mol Oừ ủ2 , thu đ c h n h p g m COượ ỗ ợ ồ2 ; 19,8 gam H2 O và 0,1 mol N2 . Giá tr c a a làị ủA. 2,3. B. 4,12. C. 1,15. D. 1,29.Câu 76: Nung 9,4 gam h n h p X g m Mg, Zn và Cu trong khí Oỗ ợ ồ2 d , thu đ c m gam h n h p r n Yư ượ ỗ ợ ắch g m các oxit. Hòa tan hoàn toàn Y b ng l ng v a đ h n h p dung d ch g m HCl 1M và Hỉ ồ ằ ượ ừ ủ ỗ ợ ị ồ2 SO40,5M, thu đ c dung d ch 42,8 gam h n h p mu i trung hòa. Giá tr c a m làượ ị ỗ ợ ố ị ủA. 10,3. B. 15,8. C. 8,3. D. 12,6.Câu 77: Th y phân hoàn toàn a gam tripeptit X (Val-Gly-Ala) c n dùng 150 ml dung d ch NaOH 1Mủ ầ ịđun nóng. Cho a gam X tác d ng h t v i dung d ch HCl d , thu đ c m gam mu i. ụ ế ớ ị ư ượ ố Giá tr c a m làị ủA. 18,825. B. 17,025. C. 17,725. D. 19,525.Câu 78: Cho 28,18 gam h n h p X g m Mg, Fe(NOỗ ợ ồ3 )3 , FeCl2 và Fe3 O4 vào dung d ch ch a 910ml HClị ứ1M, đ c dung d ch Y và h n h p khí Z g m 0,04 mol NO và 0,03 mol Nượ ị ỗ ợ ồ2 O. Cho dung d ch AgNOị3d vào Y, k t thúc ph n ng th y thoát ra 0,0225 mol NO (s n ph m kh duy nh t) đ ng th i thuư ế ả ứ ấ ả ẩ ử ấ ồ ờđ c 149,155 gam k t t a. N u cô c n dung d ch Y thì thu đ c 48,93 gam mu i. Kh i l ng Mgượ ế ủ ế ạ ị ượ ố ố ượtrong X g n nh t v i giá tr nào sau đây?ầ ấ ớ ịA. 6,3. B. 6,25. C. 6,0. D. 7,0.Câu 79: Cho các phát bi u sau:ể(1) Fructoz chuy n thành glucoz trong môi tr ng axit ho c môi tr ng ki m.ơ ể ơ ườ ặ ườ ề(2) đi u ki n th ng, anilin là ch t r n.Ở ề ệ ườ ấ ắ(3) Các amino axit là nh ng ch t r n d ng tinh th không màu, có v ng t.ữ ấ ắ ở ạ ể ị ọ(4) Các ch t CHấ3 NH2 , C2 H5 OH, NaHCO3 đ u có kh năng ph n ng v i HCOOH.ề ả ả ứ ớ(5) Trong m t phân t triolein có 3 liên k t π.ộ ử ế(6) 1 mol Gly-Ala-Glu ph n ng t i đa v i 3 mol NaOHả ứ ố ớ(7) Kh hoàn toàn fructoz b ng hidro (xúc tác Ni, t°) thu đ c ancol đa ch c.ử ơ ằ ượ ứS phát bi u đúng làố ểA. 2. B. 5. C. 4. D. 3.Câu 80: Cho h n h p X g m Na và Ba (có cùng s mol) vào Hỗ ợ ồ ố2 O thu đ c dung d ch Y và 0,336 lít khíượ ị(đktc). Cho Y vào 125 ml dung d ch g m Hị ồ2 SO4 0,1M và CuSO4 0,1M. Khi các ph n ng x y ra hoànả ứ ảtoàn, thu đ c m gam k t t a Z. Giá tr c a m làượ ế ủ ị ủA. 2,575. B. 2,820. C. 0,245. D. 0,490.----------- H T ----------ẾĐÁP ÁN41 B 46 A 51 D 56 B 61 A 66 A 71 D 76 B42 B 47 C 52 D 57 C 62 A 67 C 72 B 77 D43 A 48 B 53 C 58 A 63 D 68 C 73 D 78 B44 B 49 C 54 B 59 D 64 C 69 A 74 D 79 D45 A 50 A 55 D 60 C 65 B 70 C 75 C 80 A thuvienhoclieu .com Trang 4

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận