Ngữ Pháp và Bài Tập Tiếng Anh 3 Unit 17 (Chương trình mới)

1,057 5

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #Bài Tập Tiếng Anh 3 Unit 17#Bài Tập Tiếng Anh 3#Ngữ Pháp và Bài Tập Tiếng Anh 3

Mô tả chi tiết

Exercise 5: Reorder.

1. RTKCU ……….………………………

2. RUGAIT ……….………………………

3. SDNOIRUAS ……….………………………

4. PSICASEHP ……….………………………

5. OAPIN ……….………………………

6. LHOETIRCPE ……….………………………

Nội dung

Name : …………………Grade 3 Unit 12: WHAT TOYS DO YOU LIKE?BÀI TẬP CƠ BẢNExercise 1: Write he missing letter. 1.G _ I _ A _ 2. D _ _ OS _ U _ S 3. _ R _ _ K4. _ PA _ _ SH _ P 5.H _ L _ C _ P _ E _ 6. _ I _ _ OExercise 2: Fill in the blank with the word given.1. This is a yellow ……………………2. Are these ……………………. kites? No, they aren’t. They are square kites.3. This guitar is …………………you.4. Is this a ……………….doll? Yes, it is.Exercise 3: Circle the correct answer.1. Who’s ………………….?A. that B. his C. her2. May I ………………out?A. open B. go C. close3. Howmany books………………..you have?A. do B. does C. are4. ……………..is the ball? - It’s on the table.A. What B. How C. Where5. Mary ……………….two dogs.A. have B. do C. has6. My room is ……………….big. It’s small.A. no B. not C. too7. What’s ……………name? - It’s Le Loi school.A. it B. your C. its8. She’s my friend, ……………….A. sure B. too C. do1littlefor triangletruckExercise 4: Read and Match.1. Do you have any toys? a. No, it isn’t.2. How many books do you have? b. Yes, I do.3. What toys do you have? c. I have six.4. Is your school big? d. It’s Tran Hung Dao school.5. What’s its name? e. I have a ball and a robot.1…… 2…… 3…… 4…… 5…… Exercise 5: Reorder.1. RTKCU  ……….………………………2. RUGAIT  ……….………………………3. SDNOIRUAS  ……….………………………4. PSICASEHP  ……….………………………5. OAPIN  ……….………………………6. LHOETIRCPE  ……….………………………BÀI TẬP NÂNG CAOExercise 6. Look and answer.1. What toys does she like?…………………………………………….1. What toys do you like?…………………………………………….1. What toys does he like?…………………………………………….1. What toys do you like?…………………………………………….21. What toys does your brother like?…………………………………………….Exercise 7. Complete the table.Singular Noun (Danh từ số ít) Plural Noun (Danh từ số nhiều)catparrotssheeppeoplepigmousefeetmanwomanhorsefishteeth3

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận