Tài liệu ôn thi tốt nghiệp THPT môn Hóa năm 2022 mới nhất (kèm giải chi tiết)

968 5

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #hóa 12#đề thi môn hóa#thptqg hóa

Mô tả chi tiết

Tài liệu ôn thi tốt nghiệp môn Hóa 2022 có lời giải chi tiết được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 81 trang.

MỤC LỤC.................................................................................................................................................. 4 ÔN TẬP ĐẠI CƯƠNG KIM LOẠI ........................................................................................................ 5 KIM LOẠI KIỀM – KIM LOẠI KIỀM THỔ - NHÔM ..................................................................... 14 NHÔM VÀ HỢP CHẤT ......................................................................................................................... 19 ÔN TẬP TỔNG HỢP ĐẠI CƯƠNG KIM LOẠI – KIM LOẠI KIỀM – KIỀM THỔ - NHÔM SỐ 1................................................................................................................................................................. 25 ÔN TẬP TỔNG HỢP ĐẠI CƯƠNG KIM LOẠI – KIM LOẠI KIỀM – KIỀM THỔ - NHÔM SỐ 2................................................................................................................................................................. 29 SẮT VÀ HỢP CHẤT .............................................................................................................................. 31 ÔN TẬP TỔNG HỢP NHÔM – SẮT ................................................................................................... 39 NHẬN BIẾT – HÓA HỌC VỚI MÔI TRƯỜNG ................................................................................ 43 ĐỀ ÔN TẬP VÔ CƠ LỚP 12 SỐ 1 ....................................................................................................... 52 ĐỀ ÔN TẬP VÔ CƠ LỚP 12 SỐ 2 ....................................................................................................... 55 ĐỀ ÔN TẬP VÔ CƠ LỚP 12 SỐ 3 ....................................................................................................... 57 ĐỀ ÔN TẬP VÔ CƠ LỚP 12 SỐ 4 ....................................................................................................... 60 ESTE – LIPIT ......................................................................................................................................... 63 CACBOHIĐRAT .................................................................................................................................... 69 AMIN – AMINO AXIT - PROTEIN ..................................................................................................... 7

Nội dung

thuvienhoclieu .comS GD&ĐT ……ỞTR NG THPT …..ƯỜTÀI LIỆUÔN THI THPT MÔN HÓA H C NĂM 2022ỌT chuyên môn: ổ Hóa – Sinh Tháng 02 năm 2022 thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .comK HO CH D Y ÔN THI T T NGHI P MÔN HÓA KH I L P 12 Ế Ạ Ạ Ố Ệ Ố ỚĐ T 1: 13 TI T ( t 14/2- 29/5/2022- 1 ti t/ 1 tu n)Ợ Ế ừ ế ầĐ T 2: 10 TI T ( t 30/5-30/6/2022- 2 ti t / tu n)Ợ Ế ừ ế ầTu nầ Ti tế Đ T IỢ N i dung bàiộ1 (16/ 2 /2022) 1 Ôn t p đ i c ng kim lo iậ ạ ươ ạ - Lý thuy t ế- Bài t p (30 câu)ậ2(23 /2 /2022) 2 Kim Lo i ki m , ki m thạ ề ề ổ - Lý thuy t ế- Bài t p (30 câu)ậ3(2 /3/2022) 3 Nhôm và h p ch tợ ấ - Lý thuy t ế- Bài t p (30 câu)ậ4(9 /3/2022) 4 Ôn t ng h p 3 ch ng trênổ ợ ươ - Đ t ng h p (30 câu)ề ổ ợ5(16 /3/2022) 5 S t và h p ch tắ ợ ấ - Lý thuy t ế- Bài t p (30 câu)ậ6(23 /3/2022) 6 Ôn t p t ng h p Nhôm , S tậ ổ ợ ắ - Đ t ng h p (30 câu)ề ổ ợ7(30 /3/2022) 7 Hóa h c và môi tr ng,ọ ườnh n bi tậ ế - Lý thuy t ế- Bài t p (30 câu)ậ8(6 /4/2022) 8 Ôn t ng h p vô cổ ợ ơ - Đ t ng h p 1 (30ề ổ ợcâu)9(13/4/2022) 9 Ôn t ng h p vô cổ ợ ơ - Đ t ng h p 2(30ề ổ ợcâu)10(20/4/2022) 10 Ôn t ng h p vô cổ ợ ơ - Đ t ng h p 3 (30ề ổ ợcâu)11(27/4/2022) 11 Este và lipit - Lý thuy t ế- Bài t p (30 câu)ậ12(4/5/2022) 12 Cacbohydrat - Lý thuy t ế- Bài t p (30 câu)ậ13(11/5/2022) 13 Ôn t p ch ng amin, ậ ươaminoaxit, protein - Lý thuy t ế- Bài t p (30 câu)ậTu nầ Ti tế Đ T 2Ợ N i dung bàiộ1(1/6- 5/6 /2022) 1,2 Ôn t p ch ng polime.ậ ươÔn t p t ng h p h u cậ ổ ợ ữ ơ - Lý thuy t ế- Đ t ng h p ch ng ề ổ ợ ươ(30 câu)2(6/6- 12/6/2022) 3,4 Gi i đ thi T t Nghi pả ề ố ệ - H ng d n làm bài vàướ ẫgi i đ (40 câu)ả ề3(12/6- 19/6 /2022) 5,6 Gi i đ thi T t Nghi pả ề ố ệ - H ng d n làm bài và ướ ẫgi i đ (40 câu)ả ề4(20/6- 26/6/2022) 7,8 Gi i đ thi T t Nghi pả ề ố ệ - H ng d n làm bài vàướ ẫgi i đ (40 câu)ả ề5(28/ 6- 30/2022) 9,10 Gi i đ thi T t Nghi pả ề ố ệ - H ng d n làm bài vàướ ẫgi i đ (40 câu)ả ề- D n dò tr c khi đi ặ ướ thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .comthiM CỤ L CỤM CỤ L CỤ ................................................................................................................................................. 4ÔN T P Ậ Đ I C NG KIM LO IẠ ƯƠ Ạ ........................................................................................................ 5KIM LO I KI M – KIM LO I KI M TH - NHÔMẠ Ề Ạ Ề Ổ .................................................................... 14NHÔM VÀ H P CH TỢ Ấ ......................................................................................................................... 19ÔN T P T NG H P Đ I C NG KIM LO I – KIM LO I KI M – KI M TH - NHÔMẬ Ổ Ợ Ạ ƯƠ Ạ Ạ Ề Ề ỔS 1Ố ........................................................................................................................................................... 25ÔN T P T NG H P Đ I C NG KIM LO I – KIM LO I KI M – KI M TH - NHÔMẬ Ổ Ợ Ạ ƯƠ Ạ Ạ Ề Ề ỔS 2Ố ........................................................................................................................................................... 29S T VÀ H P CH TẮ Ợ Ấ .............................................................................................................................. 31ÔN T P T NG H P NHÔM – S TẬ Ổ Ợ Ắ .................................................................................................... 39NH N BI T – HÓA H C V I MÔI TR NGẬ Ế Ọ Ớ ƯỜ ............................................................................... 43Đ ÔN T P VÔ C L P 12Ề Ậ Ơ Ớ S 1Ố ....................................................................................................... 52Đ ÔN T P VÔ C L P 12Ề Ậ Ơ Ớ S 2Ố ....................................................................................................... 55Đ ÔN T P VÔ C L P 12Ề Ậ Ơ Ớ S 3Ố ....................................................................................................... 57Đ ÔN T P VÔ C L P 12Ề Ậ Ơ Ớ S 4Ố ....................................................................................................... 60ESTE – LIPIT .......................................................................................................................................... 63CACBOHIĐRAT ..................................................................................................................................... 69AMIN – AMINO AXIT - PROTEIN ...................................................................................................... 75 thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comÔN T P Ậ Đ I C NG KIM LO IẠ ƯƠ ẠA. LÝ THUY T ẾV TRÍ -C U T O-TÍNH CH T V T LÍỊ Ấ Ạ Ấ ẬC A KIM LO IỦ Ạ VÍ D MINH H AỤ Ọ1. V trí c a nguyên t kim lo iị ủ ử ạ- V trí trong b ng tu n hoàn: Kim lo i thu c cácị ả ầ ạ ộnhóm IA (tr hiđro), IIA, IIIA (tr bo), m t ph nừ ừ ộ ầnhóm IVA, VA, VIA và các nhóm B c a b ngủ ảtu n hoàn ầ-Nhóm A: ns anp b Chu kì n, nhóm (a+b)A Nhóm B (n-1)d ans b Chu kì n nhóm (a+b)B n u a+b <8ế VIIIB n u a+b =8,9,10ế [(a+b)-10]B n u a+b >10ế2. C u t o c a kim lo iấ ạ ủ ạ- C u t o c a nguyên t kim lo i:ấ ạ ủ ử ạ+ 1e, 2e, 3e l p ngoài cùng. ớ+ luôn nh ng các e l p ngoài cùng tr c.ườ ớ ướBa ki u m ng tinh th kim lo i:ể ạ ể ạ+M ng l c ph ng: Be, Mg, Zn,…ạ ụ ươ+M ng l p ph ng tâm di n: Cu, Ag, Au, Al, Ca,ạ ậ ươ ệSr,…+M ng l p ph ng tâm kh i: Li, Na, K, Ba,…ạ ậ ươ ố3. Tính ch t v t lýấ ậ- Tính ch t chung:ấ+ Tính d o: D o nh t là ẻ ẻ ấ Au.+ Tính d n đi n: T t nh t là ẫ ệ ố ấ Ag , sau đó đ n Cu,ếAu, Al, Fe…+ Tính d n nhi t: ẫ ệ Ag > Cu > Al+ Ánh kim Nguyên nhân: do các electron t do trong m ngự ạtinh th gây ra.ể- Tính ch t riêng;ấ+ Kh i l ng riêng: Nh nh t: ố ượ ỏ ấ Li; L n nh t: ớ ấ Os+ Nhi t đ nóng ch y: Th p nh t ệ ộ ả ấ ấ Hg; Cao nh t ấ W + Tính c ng: M m nh t:ứ ề ấ Cs C ng nh t: ứ ấ Cr Ví d 1 ụ (T.13): Trong b ngả tu nầ hoàn cácnguyên tố hóa h c,ọ nguyên tố thu cộ nhóm IIIA,chu kì 3 làA. Mg. B. Al. C. Na. D. Fe.H ng d nướ ẫCh n B. Al là kim lo i thu c chu kì 3, nhóm IIIA ọ ạ ộtrong BTH.Ví d 2:(T.13):ụ Trong b ng tu n hoàn cácả ầnguyên t hóa h c, nguyên t Cr (Z = 24) thu cố ọ ố ộnhómA. IA. B. IIA. C. VIIIB. D. VIB. H ng d nướ ẫC u hình e c a Cr:ấ ủ 1s 22s 22p 63s 23p 63d 54s 1Cr nhóm VIBở ⇒ Ch n D.ọVí d 3 (ĐHB-2011): ụ Dãy g m các kim lo i có ồ ạcùng ki u m ng tinh th l p ph ng tâm kh i là:ể ạ ể ậ ươ ốA. Na, K, Ca. B. Na, K, Ba.C. Li, Na, Mg. D . Mg, Ca, Ba.H ng d nướ ẫCh n B.ọVí d 4 (QG-2017): ụ Kim lo i d n đi n t t nh t ạ ẫ ệ ố ấlà:A. Au B. Ag C . Al D. Cu H ng d nướ ẫCh n B.ọVí d 5 (MH2-2017): ụ Kim lo i có kh i l ngạ ố ượriêng nh nh t là ỏ ấA. Hg. B. Cs. C. Al. D. Li. H ng d nướ ẫCh n D. ọTÍNH CH T HÓA H C VÀẤ ỌDÃY ĐI N HÓA C A KIM LO IỆ Ủ Ạ VÍ D MINH H AỤ Ọ1. Tính ch t hóa h c chung c a kim lo iấ ọ ủ ạ Tính kh : ử M → M n+ + neTác d ng v i các ch t oxi hóa nh phi kim,ụ ớ ấ ưn c, dung d ch axit loãng (HCl, Hướ ị2 SO4 ), dungd ch axit đ c (HNOị ặ3 , H2 SO4 ), dung d ch mu i.ị ốa. Tác d ng v i phi kim:ụ ớ O2 t o oxit; Clạ2 , S,P…t o mu i.ạ ố Ví d 1: ụ H n h p Fe, Cu tác d ng hoàn toànỗ ợ ụv i khí Clớ2 d sinh ra s n ph m làư ả ẩA. FeCl2 và CuCl2 B. FeCl3 và CuC. Fe và CuCl2 D. FeCl3 và CuCl2H ng d nướ ẫCh n D. Fe và Cu đêu tác d ng v i Clo, Fe lênọ ụ ớhóa tr cao nh t.ị ấ thuvienhoclieu .com Trang 4thuvienhoclieu .com 20Cu + 02O0t  22 2Cu O  20Fe + 320Cl0t  2133CFle  0Fe + 0S 0t 2 2Fe S *Chú ý: Fe tác d ng v i halogen Clụ ớ2 , Br2 thì lêns OXH +3, còn tác d ng v i Iố ụ ớ2 hay S thì ch lênỉs OXH +2ốb. Tác d ng v i axit ụ ớ- V i axit có tính oxi hóa c a ion Hớ ủ + ( HCl,H2 SO4 loãng) t o mu i và gi i phóng Hạ ố ả2*Chú ý: + Kim lo i ph i đ ng tr c H trong dãy đi nạ ả ứ ướ ệhóa+ Đ i v i kim lo i có nhi u s oxi hóa khi tácố ớ ạ ề ốd ng v i các axit trên thì t o mu i mà kim lo iụ ớ ạ ố ạcó s oxi hóa th pố ấ0 1 1 2 1 02 2Fe H Cl Fe Cl H      0 1 1 2 1 02 2Cr H Cl Cr Cl H      - V i axit có tính oxi hóa m nh nh HNOớ ạ ư3 ,H2 SO4 đ c, nóngặ M + H2 SO4 (đ c) → Mặ2 (SO4 )n + (42S O ,22H S ,0S) + H2 O M + HNO3 → M(NO3 )n + (2N O , 12N O ,02N ,42N O, 34 3N H NO ) + H2 O*Chú ý:+Au, Pt không ph n ng v i axit HNOả ứ ớ3 vàH2 SO4 đ c, nóngặ- Ph n ng t o ra kim lo i trong mu i có m cả ứ ạ ạ ố ứoxi hóa cao nh tấ- Fe, Al, Cr b th đ ng hóa trong HNOị ụ ộ3 vàH2 SO4 đ c, ngu iặ ộ- Thông th ng: HNOườ3 đ cặ → NO2 , HNO3 loãng→ NOFe + 4HNO3   Fe(NO3 )3 + NO + 2H2 OCu + 2H2 SO4 đ 0t  CuSO4 + SO2 + 2H2 Oc. Tác d ng v i n cụ ớ ướ- Các kim lo i m nh (Na, K, Ba, Ca…) tác d ng ạ ạ ụm nh v i Hạ ớ2 O t o ra ki m và Hạ ề2 . 2M + 4H2 O → 2M(OH)n + nH2- Các kim lo i có tính kh trung bình tác d ng ạ ử ụv i h i n c nhi t đ cao.ớ ơ ướ ở ệ ộ Ví d 2: ụ Kim lo i nào tan đ c trong t t c ạ ượ ấ ảcác dung d ch sau: HCl, HNOị3 đ c ngu i, ặ ộNaOH, FeCl3 , dung d ch h n h p KNOị ỗ ợ3 và KHSO4 ? A. Zn. B. Mg. C. Al. D. Cu.H ng d nướ ẫMg không tác d ng v i NaOHụ ớAl b th đ ng trong axit nitric đ c ngu iị ụ ộ ặ ộCu không tác d ng v i HClụ ớCh n A.ọVí d 3 (QG-2016) ụ Kim lo iạ s t khôngắ ph iảngứ đ cượ v i dungớ d ch nào sauị đây?A. H2 SO4 loãng. B. HNO3 loãng.C. HNO3 đ c,ặ ngu i. ộ D. H2 SO4 đ c,ặnóng.H ng d nướ ẫFe, Al, Cr b th đ ng hóa trong HNOị ụ ộ3 vàH2 SO4 đ c, ngu i. Ch n C.ặ ộ ọVí d 4 (ĐHB-2014):ụ Ph ng trình hóa h cươ ọnào sau đây không đúng?A . Ca + 2H2 O  Ca(OH)2 + H2 .B . 2Al + Fe2 O3 ot  Al2 O3 + 2Fe.C. 4Cr + 3O2 ot  2Cr2 O3 .D . 2Fe + 3H2 SO4(loãng)  Fe2 (SO4 )3 + 3H2 .H ng d nướ ẫFe+H2 SO4 loãng à FeSO4 +H2Ch n D.ọVí d 5 (ĐHB-2014)ụ Kim lo i nào sau đây tanạh t trong n c d nhi t đ th ngế ướ ư ở ệ ộ ườA . Na B . Fe C . Mg D . AlH ng d nướ ẫ 2Na+2H2 O  2NaOH+H2Ch n A. ọ thuvienhoclieu .com Trang 5thuvienhoclieu .comd. Tác d ng v i dung d ch mu iụ ớ ị ố- Kim lo i có tính kh m nh, kh đ c ion c a ạ ử ạ ử ượ ủkim lo i có tính kh y u h n trong dung d ch ạ ử ế ơ ịmu i.ốZn + CuSO 4   ZnSO4 + Cu - Các kim lo i có tính kh r t m nh nh Na, K, ạ ử ấ ạ ưCa, Ba khi cho vào dung d ch mu i, không kh ị ố ửion kim lo i trong mu i mà nó kh ion H+ c a ạ ố ử ủn c.ướVD: Cho m u Na vào dung d ch FeClẩ ị32Na + 2H2 O   2NaOH + H23NaOH + FeCl3   Fe(OH)3 + 3NaCl*Chú ý: M t s kim lo i đ c bi t tác d ng v i ộ ố ạ ặ ệ ụ ớdung d ch ki m VD: Al, Zn.ị ề2Al + 2NaOH + 2H2 O   2NaAlO2 + 3H22. Dãy đi n hóa c a kim lo iệ ủ ạa. C p oxi hóa – kh c a kim lo iặ ử ủ ạNguyên t kim lo i d nh ng e t o ion kimử ạ ễ ườ ạlo i, ng c l i ion kim lo i có th nh n e thànhạ ượ ạ ạ ể ậnguyên t kim lo i.ử ạVD: Ag + + e → Ag ; Ag → Ag + + e Cu 2+ + 2e → Cu; Cu → Cu 2+ + 2e Fe 2+ + 2e → Fe; Fe → Fe 2+ + 2e (M n+/M): M n+ + ne → M (d ng oxi hóa) (d ng kh )ạ ạ ửVD: Ag +/Ag; Cu 2+/Cu; Fe 2+/Fe Ví d 6 (ĐHA-2012) ụ Cho h n h p g m Fe vàỗ ợ ồMg vào dung d ch AgNOị3 , khi các ph n ngả ứx y ra hoàn toàn thu đ c dung d ch X (g mả ượ ị ồhai mu i) và ch t r n Y (g m hai kim lo i).ố ấ ắ ồ ạHai mu i trong X làố A. Mg(NO3 )2 và Fe(NO3 )2 B. Fe(NO3 )3 và Mg(NO3 )2 C. AgNO3 và Mg(NO3 )2 D. Fe(NO3 )2 và AgNO3 .H ng d nướ ẫKim lo i ch c ch n có Ag, kim lo i th hai làạ ắ ắ ạ ứFe.Mu i ch c ch n có Mg(NOố ắ ắ3 )2 . Khi Fe còn dưthì ch có mu i s t II ỉ ố ắ ⇒ Ch n A.ọVí d 7 (ĐHB-2013) ụ Th c hi n các thí nghi mự ệ ệsau:(a) Cho Al vào dung d ch HClị(b) Cho Al vào dung d ch ị3AgNO(c) Cho Na vào 2H O(d) Cho Ag vào dung d ch ị2 4H SO loãngTrong các thí nghi m trên, s thí nghi m x y raệ ố ệ ảph n ng làả ứA. 3 B. 4 C. 1 D . 2H ng d nướ ẫCó 3 ph n ng g m (a), (b), (c). Ch n A.ả ứ ồ ọb. Dãy đi n hóa c a kim lo iệ ủ ạÝ nghĩa c a dãy đi n hóaủ ệ- So sánh th đi n c c chu n c a các c p oxiế ệ ự ẩ ủ ặhóa - kh : m c đ m nh y u c a các ch t oxiử ứ ộ ạ ế ủ ấhóa và ch t kh .ấ ử+Th đi n c c chu n Eế ệ ự ẩ 0 càng l n thì tính oxiớhóa c a Mủ n+ càng m nh và tính kh c a kim lo iạ ử ủ ạM càng y u và ng c l i.ế ượ ạ- Ý nghĩa: Ph n ng oxi hóa - kh x y ra theoả ứ ử ảchi u ch t oxi hóa, ch t kh m nh h n tác d ngề ấ ấ ử ạ ơ ụv i nhau đ sinh ra ch t oxi hóa và ch t khớ ể ấ ấ ửy u h n.( Quy t c anpha)ế ơ ắ Ví d 10 ụ (QG-2017): Kim lo i nào có tính khạ ửm nh nh t ạ ấ A. Fe B. K C. Mg D. AlH ng d nướ ẫCh n BọVí d 11 ( QG-2017):ụ Ion nào sau đây có tính oxi hóa m nh nh t?ạ ấ A . Ca 2+ B. Zn 2+ C. Fe 2+ D. Ag +H ng d nướ ẫCh n Dọ thuvienhoclieu .com Trang 6thuvienhoclieu .com VD: Ph n ng gi a 2 c p Feả ứ ữ ặ 2+/Fe và Cu 2+/Cux y ra theo chi u ion Cuả ề 2+ oxi hóa Fe t o ra Feạ 2+và Cu Cu 2+ + Fe → Fe 2+ + Cu OXH m nh Kh m nh OXH y u Kh y uạ ử ạ ế ử ế- Các c p oxi hóa kh càng ặ ử xa nhau ph n ngả ứx y ra càng m nh.ả ạ D a vào th t trong dãy đi n hóa c a kim ự ứ ự ệ ủlo i ta có tính oxi hóa gi m d n nh sau:ạ ả ầ ưAg + > Fe 2+ > Zn 2+ > Ca 2+Ví d 12 (MH1-2017ụ ) Thí nghi mệ nào sau đây không x yả ra ph n ả ng?ứA. Cho kim lo i Cu ạ vào dung d ch HNOị3 .B. Cho kim lo i ạ Fe vào dung d chị Fe2 (SO4 )3 .C. Cho kim lo i Agạ vào dung d ch ị HCl.D. Cho kim lo i ạ Zn vào dung d ch CuSOị4 .H ng d nướ ẫCh n C.ọD a vào dãy đi n hóa, c p Agự ệ ặ +/Ag đ ng sau ức p 2Hặ +/H2 nên theo quy t c anpha, Ag không ắth kh đ c ion Hể ử ượ +. S ĂN MÒN KIM LO IỰ Ạ VÍ D MINH H AỤ Ọ1. Đ nh nghĩaịLà s phá h y kim lo i và h p kim do tácự ủ ạ ợd ng c a các ch t trong môi tr ng.ụ ủ ấ ườKim lo i b oxi hóa thành ion d ng.ạ ị ươM → M n+ + ne2. Phân lo iạ-Ăn mòn hóa h c: Là quá trình oxi hóa – kh , ọ ửtrong đó các e c a kim lo i đ c chuy n tr c ủ ạ ượ ể ựti p đ n các ch t trong môi tr ngế ế ấ ườTh ng do kim lo i ph n ng v i các ch tườ ạ ả ứ ớ ấkhí, h i n c nhi t đ cao.ơ ướ ở ệ ộ-Ăn mòn đi n hóa: Là quá trình oxi hóa – kh ,ệ ửtrong đó kim lo i b ăn mòn do tác d ng c aạ ị ụ ủdung d ch ch t đi n li và t o nên dòng eị ấ ệ ạchuy n d i t c c âm đ n c c d ng.ể ờ ừ ự ế ự ươ3. Đi u ki n x y ra s ăn mòn đi n hóaề ệ ả ự ệ- Các đi n c c ph i khác nhauệ ự ả- Các đi n c c ph i ti p xúc v i nhauệ ự ả ế ớ- Các đi n c c ph i cùng ti p xúc v i dung ệ ự ả ế ớd ch ch t đi n liị ấ ệ4. C ch ăn mòn đi n hóaơ ế ệ-Thí d có hai lá k m và đ ng ti p xúc v i ụ ẽ ồ ế ớnhau trong dung d ch ch t đi n li là axit ị ấ ệsunfuric*C c âm (anot): là lá Zn. X y ra s oxi hóa:ự ả ựZn → Zn 2+ + 2e*C c d ng (catot): là lá Cu. X y ra s kh :ự ươ ả ự ử Ví d 1: ụ Ngâm m t lá Zn tinh khi t trong dung ộ ếd ch HCl, sau đó thêm vài gi t dung d ch CuSOị ọ ị4 vào. Trong quá trình thí nghi m trênệ A. Ch x y ra hi n t ng ăn mòn đi n hóa ỉ ả ệ ượ ệh c. ọ B. Lúc đ u x y ra hi n t ng ăn mòn đi n ầ ả ệ ượ ệhóa h c sau đó x y ra thêm hi n t ng ăn mòn ọ ả ệ ượhóa h c.ọ C. Lúc đ u x y ra hi n t ng ăn mòn hóa h cầ ả ệ ượ ọsau đó x y ra thêm hi n t ng ăn mòn đi n hóa ả ệ ượ ệh c.ọ D. Ch x y ra hi n t ng ăn mòn hóa h c.ỉ ả ệ ượ ọH ng d nướ ẫ Zn + 2HCl  ZnCl2 + H2B t khí Họ2 thoát ra trên b m t lá Zn. Khi nh ề ặ ỏvào h n h p vài gi t CuSOỗ ợ ọ4 thì Zn + CuSO4  ZnSO4 + CuCu gi i phóng ra bám vào b m t lá Zn t o nên ả ề ặ ạvô s pin đi n hóa màố ệ- C c âm là Zn (anot): T i đây Zn b oxi hóaự ạ ị Zn  Zn 2+ + 2e- C c d ng là Cu (catot): T i đây Hự ươ ạ + b kh .ị ử 2H + + 2e  H2B t khí Họ2 thoát ra nhanh và nhi u h n vì có c ề ơ ảH2 thoát ra trên b m t c a Cu.ề ặ ủ => Lúc đ u là ăn mòn hóa h c, sau đó là ăn mòn ầ ọđi n hóa h cệ ọ thuvienhoclieu .com Trang 7thuvienhoclieu .com2H + + 2e → H2- N u dung d ch đi n li là môi tr ng n c ế ị ệ ườ ướhay không khí m thì s kh làẩ ự ửO2 + 2H2 O + 4e → 4OH -5. Ch ng ăn mòn kim lo iố ạ- B o v b m t: S n, tráng men, bôi d u ả ệ ề ặ ơ ầm …ỡ- B o v đi n hóa:ả ệ ệ+ G n nh ng kim lo i có tính kh m nh h nắ ữ ạ ử ạ ơ(v t hi sinh) kim lo i c n b o v .ậ ạ ầ ả ệ => Ch n C.ọVí d 2 (MH1-2017): ụ Trong th c t , ự ế không s ửd ng cách nào sau đây đ b o v kim lo i s t ụ ể ả ệ ạ ắkh i b ăn mòn?ỏ ịA. G n đ ng v i kim lo i s t.ắ ồ ớ ạ ắB. Tráng k m lên b m t s t.ẽ ề ặ ắC. Ph m t l p s n lên b m t s t.ủ ộ ớ ơ ề ặ ắD. Tráng thi c lên b m t s t.ế ề ặ ắH ng d nướ ẫTrong đi u ki n ch t đi n li ho c không khí m,ề ệ ấ ệ ặ ẩCu đóng vai trò catot, Fe đóng vai trò anot. T i ạanot di n ra s oxi hóa: Fe ễ ự → Fe 2+ + 2e. V y đápậán A. Ch n kim lo i mà th đi n c c chu n c a ọ ạ ế ệ ự ẩ ủc p oxi hóa-kh ph i th p h n c p Feặ ử ả ấ ơ ặ 2+/Fe. thuvienhoclieu .com Trang 8thuvienhoclieu .comĐI U CH KIM LO IỀ Ế Ạ VÍ D MINH H AỤ Ọ1. Nguyên t c ắKh ion kim lo i thành nguyên t kim lo iử ạ ử ạM n+ + ne → M2. Các ph ng pháp đi u ch kim lo iươ ề ế ạa. Nhi t luy nệ ệ*Nguyên t c: Kh ion kim lo i trong h p ch t ắ ử ạ ợ ấ nhi t đ cao b ng các ch t kh thông th ngở ệ ộ ằ ấ ử ườnh C, CO, Hư2 , Al.* ng d ng:Ứ ụ+Công nghi pệ+Th ng s d ng ch t kh là than c cườ ử ụ ấ ử ố+Đi u ch các kim lo i ho t đ ng ề ế ạ ạ ộ trung bình nh : Zn, Fe, Sn, Pb.ưVD: PbO + H2 → Pb + H2 O Fe2 O3 + 3CO → 2Fe + 3CO2 2Al + Fe2 O3  ot Al2 O3 + 2Feb. Th y luy nủ ệ*Nguyên t c: Kh nh ng ion kim lo i trong ắ ử ư ạdung d ch b ng kim lo i có tính kh khá m nh ị ằ ạ ử ạnh Fe, Zn…ư* ng d ng: Đi u ch các kim lo i trong phòngỨ ụ ề ế ạthí nghi m; đi u ch các kim lo i có đ ho t ệ ề ế ạ ộ ạđ ng ộ trung bình và y uế nh : Sn, Pb, Cu, Ag, ưAu…VD: Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cuc. Đi n phânệ*Nguyên t c: Dùng dòng đi n m t chi u đ ắ ệ ộ ề ểkh các ion kim lo i trong h p ch t trên b ử ạ ợ ấ ềm t catotặ* ng d ng:Ứ ụ-Công nghi p đi u ch các kim lo i có đ tinh ệ ề ế ạ ộkhi t caoế-Đi u ch đ c h u h t các kim lo iề ế ượ ầ ế ạ- Đi n phânệ nóng ch yả : đi u ch nh ng kim ề ế ữ Ví d 1: ụ Nguyên t c chung đ c dùng đ đi uắ ượ ể ềch kim lo i làế ạ A. C ho h p ch t ch a ion kim lo i tác d ngợ ấ ứ ạ ụv i ch t kh ớ ấ ử B. O xi hoá ion kim lo i trong h p ch t thànhạ ợ ấnguyên t kim lo iử ạ C. K h ion kim lo i trong h p ch t thànhử ạ ợ ấnguyên t kim lo iử ạ D. C ho h p ch t ch a ion kim lo i tác d ngợ ấ ứ ạ ụv i ch t oxi hoáớ ấH ng d nướ ẫ Nguyên t c đúng đ s n xu t ph i làắ ể ả ấ ả kh ionửkim lo i trong h p ch t thành nguyên t kimạ ợ ấ ửlo i (m c dù có ý khác nói đúng cách làm nh ngạ ặ ưkhông ph i nguyên t c - theo sgk). Ch n C.ả ắ ọVí d 2 (CĐ-2014)ụ Ph n ng nào sau đây làả ứph n ng đi u ch kim lo i theo ph ng phápả ứ ề ế ạ ươnhi t luy n?ệ ệA . Mg + FeSO4  MgSO4 + Fe.B . CO + CuO 0t  Cu + CO2 .C . CuCl2 dpdd   Cu + Cl2 .D . 2Al2 O3 dpnc   4Al + 3O2 .H ng d nướ ẫCh n B.ọ Ví d 3 (QG.2017-201)ụ Trong công nghi p, kimệlo i nào sau đây ch đ c đi u ch b ng ạ ỉ ượ ề ế ằph ng pháp đi n phân nóng ch y?ươ ệ ảA. FeB. CuC. MgD. Ag H ng d nướ ẫCh n CọKi n th c tham kh o:ế ứ ả-Kim lo i đ c đi u ch b ng ph ng pháp ạ ượ ề ế ằ ươđi n phân nóng ch y (nh ng kim lo i có m c ệ ả ữ ạ ứđ ho t đ ng hóa h c m nh):ộ ạ ộ ọ ạ, , , , , ...K Na Li Mg Al-Kim lo i đ c đi u ch b ng ph ng pháp ạ ượ ề ế ằ ươđi n phân dung d chệ ị (nh ng kim lo i có m c đữ ạ ứ ộho t đ ng hóa h c trung bình-y u: ạ ộ ọ ế, Fe, Ag, ...Cu thuvienhoclieu .com Trang 9thuvienhoclieu .comlo i có ạ đ ho t đ ng m nhộ ạ ộ ạ nh : K, Na, Ca, ưMg, Al- Đi n phân dung d chệ ị đi u ch các kim lo i ề ế ạcó đ ho t đ ng ộ ạ ộ trung bình ho c y uặ ế b ng ằcách đi n phân dung d ch mu i c a chúngệ ị ố ủ Ví d 4: ụ Đi p phân v i đi n c c tr , màng ệ ớ ệ ự ơngăn x p m t dung d ch ch a các ion Feố ộ ị ứ 2+, Fe 3+, Cu 2+ và Cl -. Th t đi n phân catot( theo chi uứ ự ệ ở ềt trái sang ph i) làừ ảA. Fe 2+, Fe 3+, Cu 2+ B. Fe 2+, Cu 2+, Fe 3+ C. Fe 3+, Cu 2+, Fe 2+ D. Fe 3+, Fe 2+, Cu 2+.H ng d nướ ẫ catot di n ra s kh ion kim lo i. Th tỞ ễ ự ử ạ ứ ựđi n phân là ion có tính oxi hóa m nh nh tệ ạ ấtr c, sau đó đ n các ion có tính oxi hóa th pướ ế ấh n theo đúng dãy đi n hóa c a kim lo i. Tínhơ ệ ủ ạoxi hóa: Fe 3+ > Cu 2+ >Fe 2+. Ch n C. ọ BÀI T P T LUY NẬ Ự ỆCâu 1: C u hình electron c a nguyên t nguyên t ấ ủ ử ố X là 1s 22s 22p 63s 23p 1. S hi u nguyên t c a ố ệ ử ủ X làA. 14. B. 15. C. 13. D. 27.Câu 2: Kim lo i nào sau đây có đ c ng cao nh t?ạ ộ ứ ấA. Ag. B. Al. C. Cr. D. Fe.Câu 3: Nguyên nhân làm cho các kim lo i có ánh kim là:ạA. Kim lo i h p th đ c t t c nh ng tia sáng t i.ạ ấ ụ ượ ấ ả ữ ớB. Các electron t do trong kim lo i ph n x t t nh ng tia sáng t i.ự ạ ả ạ ố ữ ớC. Đa s kim lo i đ u gi tia sáng t i trên b m t kim lo i.ố ạ ề ữ ớ ề ặ ạD. T t c kim lo i đ u có c u t o tinh th .ấ ả ạ ề ấ ạ ểCâu 4: Ion M 2+ có c u hình electrong: [Ar]3dấ 8 . V trí c a M trong b ng tu n hoàn là:ị ủ ả ầ A. Chu kỳ 4, nhóm VIIIB B. Chu kỳ 3, nhóm VIIIA C. Chu kỳ 3, nhóm VIIIB D. Chu kỳ 4, nhóm VIIIA .Câu 5: Trong các kim lo i: Al, Mg, Fe và Cu, kim lo i có tính kh m nh nh t là ạ ạ ử ạ ấA. Cu. B. Mg. C. Fe. D. Al.Câu 6: Ph ng trình hoá h c nào sau đây ươ ọ sai ? A. Mg + 2HCl → MgCl2 + H2 ↑ B. Al(OH)3 + 3HCl → AlCl3 + 3H2 O C. Fe2 O3 + 6HNO3 → 2Fe(NO3 )3 + 3H2 O D. 2Cr + 6HCl → 2CrCl3 + 3H2 ↑ Câu 7 : Cho h n h p Zn và Fe vào dung d ch h n h p Cu(NOỗ ợ ị ỗ ợ3 )2 và AgNO3 , sau khi các ph n ng x y ả ứ ảra hoàn toàn, thu đ c h n h p hai kim lo i. Hai kim lo i đó là ượ ỗ ợ ạ ạA. Fe, Cu. B. Cu, Ag. C. Zn, Ag. D. Fe, Ag.Câu 8: Ti n hành các thí nghi m sau:ế ệ (a) Đ t dây Mg trong không khí.ố (b) S c khí Clụ2 vào dung d ch FeSOị4 (c) Cho dung d ch Hị2 SO4 loãng vào dung d ch Fe(NOị3 )2 (d) Cho Br2 vào dung d ch h n h p NaCrOị ỗ ợ2 và NaOH (e) S c khí COụ2 vào dung d ch Ca(OH)ị2 (f) Đun sôi dung d ch Ca(HCOị3 )2S thí nghi m x y ra ph n ng oxi hóa-kh làố ệ ả ả ứ ử A. 3 B. 5 C . 2 D. 4Câu 9: Cho ph n ng hóa h c: Fe(NOả ứ ọ3 )2 + AgNO3 → Fe(NO3 )3 + AgPhát bi u đúng là:ểA. Fe 2+ có tính kh m nh h n Ag. ử ạ ơ B. Fe 3+ có tính oxi hóa m nh h n Agạ ơ +.C. Fe 2+ có tính oxi hóa m nh h n Feạ ơ 3+. D. Ag + có tính kh y u h n Feử ế ơ 2+.Câu 10: Tr ng h p nào sau đây là ăn mòn đi n hóa?ườ ợ ệ thuvienhoclieu .com Trang 10thuvienhoclieu .comA. Gang, thép đ lâu trong không khí m. ể ẩ B. K m nguyên ch t tác d ng v i axit sunfuric.ẽ ấ ụ ớC. S t tác d ng v i khí clo. ắ ụ ớ D. Natri cháy trong không khí.Câu 11: Đ h n ch s ăn mòn con thuy n đi bi n b ng thép, ng i ta g n vào v thuy n( ph n ể ạ ế ự ề ể ằ ườ ắ ỏ ề ầngâm trong n c) nh ng t m kim lo i nào d i đây?ướ ữ ấ ạ ướA. Cu B. Pb C. Zn D. Ag.Câu 12: Có 4 dung d ch riêng bi t: a) HCl, b) CuClị ệ2 , c) FeCl3 , d) HCl có l n CuClẫ2 . Nhúng vào m iỗdung d ch m t thanh Fe nguyên ch t. S tr ng h p xu t hi n ăn mòn đi n hoá làị ộ ấ ố ườ ợ ấ ệ ệA. 0. B. 1. C. 2. D. 3.Câu 13: Ph n ng đi n phân dung d ch CuClả ứ ệ ị2 (v i đi n c c tr ) và ph n ng ăn mòn đi n hoá x y raớ ệ ự ơ ả ứ ệ ảkhi nhúng h p kim Zn-Cu vào dung d ch HCl có đ c đi m là:ợ ị ặ ểA. Ph n ng c c âm có s tham gia c a kim lo i ho c ion kim lo i.ả ứ ở ự ự ủ ạ ặ ạB. Ph n ng c c d ng đ u là s oxi hoá Clả ứ ở ự ươ ề ự –.C. Đ u sinh ra Cu c c âm.ề ở ựD. Ph n ng x y ra luôn kèm theo s phát sinh dòng đi n.ả ứ ả ự ệCâu 14: Trong công nghi p, Mg đ c đi u ch b ng cách nào d i đây?ệ ượ ề ế ằ ướA . Đi n phân nóng ch y MgClệ ả2 . B. Đi n phân dung d ch MgSOệ ị4 .C . Cho kim lo i K vào dung d ch Mg(NOạ ị3 )2 . D. Cho kim lo i Fe vào dung d ch MgClạ ị2Câu 15: D n khí CO d qua h n h p b t g m MgO, CuO, Alẫ ư ỗ ợ ộ ồ2 O3 và FeO, nung nóng. Sau khi cácph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c h n h p r n Y. S oxit kim lo i trong Y làả ứ ả ượ ỗ ợ ắ ố ạA. 3. B. 1. C. 4. D. 2.Câu 16: Ti n hành các thí nghi m sau:ế ệ(a) Đi n phân MgClệ2 nóng ch y.ả(b) Cho dung d ch Fe(NOị3 )2 vào dung d ch AgNOị3 d .ư(c) Nhi t phân hoàn toàn CaCOệ3 .(d) Cho kim lo i Na vào dung d ch CuSOạ ị4 d .ư(e) D n khí Hẫ2 d đi qua b t CuO nung nóng.ư ộSau khi các ph n ng k t thúc, s thí nghi m thu đ c kim lo i làả ứ ế ố ệ ượ ạ A . 3 . B . 4. C . 1. D . 2.Câu 17: Dung d ch X ch a h n h p các mu i: NaCl, CuClị ứ ỗ ợ ố2 , FeCl3 và ZnCl2 . Kim lo i cu i cùng thoát ạ ốra catot tr c khi có khí thoát ra làở ướA. Na B. Cu C. Fe D. ZnCâu 18: Hòa tan hoàn toàn 6,5 gam Zn b ng dung d ch Hằ ị2 SO4 loãng, thu đ c V lít Hượ2 (đktc). Giá tr ịc a V làủA. 2,24. B. 3,36. C. 1,12. D. 4,48.Câu 19: Hòa tan hoàn toàn 14,40 gam k i m lo i M (hóa tạ r II) trong dung d ch ị ị H2 S O4 loãng ( d ) thuưđư ợ c 13,44 lít khí H2 (đ k t c). K i m l o i M làạA. Mg. B. Ca. C. Be. D. Ba.Câu 20: Cho 5 gam h n h p X g m Ag và Al vào dung d ch HCl d . Sau khi ph n ng x y ra hoàn ỗ ợ ồ ị ư ả ứ ảtoàn, thu đ c 3,36 lít khí Hượ2 (đktc). Ph n trăm kh i l ng c a Al trong X là ầ ố ượ ủA. 54,0%. B. 49,6%. C. 27,0%. D. 48,6%.Câu 21: Hòa tan hoàn toàn 2,7 gam h n h p X g m Fe, Cr, Al b ng dung d ch HCl d , thu đ cỗ ợ ồ ằ ị ư ượ1,568 lít khí H2 (đktc). M t khác, cho 2,7 gam X ph n ng hoàn toàn v i khí Clặ ả ứ ớ2 d , thu đ c 9,09ư ượgam mu i. Kh i l ng Al trong 2,7 gam X là bao nhiêu?ố ố ượA. 0,54 gam B. 0,81 gam C. 0,27gam D. 1,08 gamCâu 22: Hòa tan hoàn toàn m gam Fe trong dung d ch HNOị3 loãng d , sau khi ph n ng k t thúc thu ư ả ứ ếđ c 0,448 lít khí NO duy nh t ( đktc). Giá tr c a m là.ượ ấ ở ị ủA. 11,2 B. 0,56 C. 5,60 D. 1,12Câu 23: Cho 3,6 gam Mg tác d ng h t v i dung d ch HNOụ ế ớ ị3 (d ), sinh ra 2,24 lít khí X (s n ph m khư ả ẩ ửduy nh t, đktc). Khí X làấ ở thuvienhoclieu .com Trang 11thuvienhoclieu .comA. N2 O. B. NO2 . C. N2 . D. NO.Câu 24: Hòa tan 28,2 gam h n h p 2 kim lo i Mg và Al trong dung d ch HNOỗ ợ ạ ị3 loãng d th y t o ư ấ ạthành 6,72 lít h n h p khí không màu, không b hóa nâu trong không khí. H n h p khí trên có t kh i ỗ ợ ị ỗ ợ ỷ ốh i so v i Hơ ớ2 là 16,667. Cô c n dung d ch sau ph n ng thì kh i l ng mu i khan thu đ c là.ạ ị ả ứ ố ượ ố ượA. 201,8gam B. 214,2gam C. 208gam D. 195,6gamCâu 25: Đi n phân 400ml dung d ch CuSOệ ị4 0,2M v i c ng đ I = 10A trong th i gian t, ta th y cóớ ườ ộ ờ ấ224ml khí (đktc) thoát ra anot. Gi thi t r ng đi n c c tr và hi u su t đi n phân b ng 100%. Kh iở ả ế ằ ệ ự ơ ệ ấ ệ ằ ốl ng catot tăng lên là.ượ A. 1,28 gam B. 0,75 gam C. 2,11 gam D. 3,1 gam.Câu 26: Đi nệ phân nóng ch yả hoàn toàn 5,96 gam MCln , thu đ cượ 0,04 mol Cl2 . Kim lo iạ M là:A. Na. B. Ca. C. Mg. D. K.Câu 27: Kh hoàn toàn 6,4 gam h n h p CuO và Feử ỗ ợ2 O3 b ng khí Hằ2 , thu đ c m gam h n h p kimượ ỗ ợlo i và 1,98 gam Hạ2 O. Giá tr c a m làị ủA. 2,88. B. 6,08. C. 4,64. D. 4,42.Câu 28: Cho 4,48 lít khí CO (đktc) ph n ng v i 8 gam m t oxit kim lo i, sau khi ph n ng hoànả ứ ớ ộ ạ ả ứtoàn, thu đ c m gam kim lo i và h n h p khí có t kh i so v i Hượ ạ ỗ ợ ỉ ố ớ2 là 20. Giá tr c a m làị ủA. 7,2. B. 3,2. C. 6,4. D. 5,6.Câu 29: Cho t t b t Fe vào 50 ml dung d ch CuSOừ ừ ộ ị4 0,2 M khu y nh cho t i khi dung d ch m tấ ẹ ớ ị ấmàu xanh. Kh i l ng Fe đã tham gia ph n ng làố ượ ả ứA. 0,056 gam. B. 0,56 gam. C. 5,6 gam. D. 56 gam.Câu 30: Cho 9,6 gam Mg vào dung d ch ch a 0,2 mol Cu(NOị ứ3 )2 và 0,3 mol Fe(NO3 )3 . Ph n ng k tả ứ ếthúc, kh i l ng ch t r n thu đ c là:ố ượ ấ ắ ượA. 15,6 gam. B. 11,2 gam . C. 22,4 gam. D. 12,88 gam. thuvienhoclieu .com Trang 12thuvienhoclieu .comKIM LO I KI M – KIM LO I KI M TH - NHÔMẠ Ề Ạ Ề ỔA. LÝ THUY T ẾKIM LO I KI M VÀ H P CH TẠ Ề Ợ Ấ VÍ D MINH H AỤ ỌI. Kim lo i ki mạ ề1. V trí, c u t o, tính ch t v t líị ấ ạ ấ ậ- V trí: Thu c nhóm IA trong b ng tu n hoàn ị ộ ả ầbao g m: Li, Na, K, Rb, Cs, Frồ *.- C u hình e l p ngoài cùng: nsấ ớ 1- Các kim lo i ki m có c u trúc l p ph ngạ ề ấ ậ ươtâm kh i, nhi t đ nóng ch y, nhi t đ sôi,ố ệ ộ ả ệ ộkh i l ng riêng, đ c ng th p.ố ượ ộ ứ ấ Li là kim lo i nh nh t, Cs là kim lo i m mạ ẹ ấ ạ ềnh t.ấ2. Tính ch t hóa h cấ ọ- Tính kh m nh.ử ạ( a) Tác d ng v i phi kim ụ ớ → oxit/mu iố4Na + O2 → 2Na2 O2K + Cl2 ot  2KCl(b) Tác d ng v i n c ụ ớ ướ → baz + Hơ2- T t c tác d ng đi u ki n th ng.ấ ả ụ ở ề ệ ườNa + H2 O → NaOH + ½ H2⇒ B o qu n kim lo i ki m b ng cách ngâm ả ả ạ ề ằchúng trong d u h a.ầ ỏ(c) Tác d ng v i axitụ ớ- Tác d ng mãnh li t v i axit, gây n .ụ ệ ớ ổNa + HCl → NaCl + ½ H23. ng d ng, tr ng thái t nhiên và đi uỨ ụ ạ ự ềchế- H p kim liti – nhôm siêu nh , dùng trong kĩợ ẹthu t hàng không. Xesi (Cs) dùng làm t bàoậ ếquang đi n.ệ- Trong t nhiên ch t n t i d ng h p ch t:ự ỉ ồ ạ ạ ợ ấNaCl, qu ng cacnalit (KCl.MgClặ2 .6H2 O), xivinit(NaCl.KCl).- Đi u ch b ng cách đi n phân nóng ch yề ế ằ ệ ảmu i clorua. ố®pnc22NaCl 2Na+Cl   Ví d 1 (MH - 2019):ụ K i m lo iạ nào sau đây làkim lo i kiạ ề m?A. Al. B. Na. C. Ca. D. Fe.H ng d nướ ẫCh n B.ọVí d 2:ụ Cho dãy các kim lo i: Cs, Cr, Rb, K.ạỞ đi u ki nề ệ t h ư ờ ng, kim l o i m m nạ ề h t trongấdãy làA. Cr. B. Rb. C. Cs. D. K.H ng d nướ ẫCh n C.ọVí d 3:ụ K i m lo i ph n ạ ả ứ ng v i nớ ư ớ c nhi tở ệđộ t h ư ờ ng làA. Fe. B. Cu. C. Be. D. K.H ng d nướ ẫCh n D.ọVí d 4:ụ Đ b o qu n kim lo i ki m ng i taể ả ả ạ ề ườlàm b ng cách nào?ằA. đ trong l kín. ể ọ B. ngâm trong d u ầh a. ỏC. ngâm trong n c. ướ D. đ trong l th y ể ọ ủtinh.H ng d nướ ẫCh n B.ọVí d 5: ụ Phát bi u nào sau đây ể không đúng?A. H p kim liti – nhôm siêu nh , dùng trong kĩ ợ ẹthu t hàng không.ậB. Xesi (Cs) dùng làm t bào quang đi n.ế ệC. Trong t nhiên kim lo i ki m t n t i cự ạ ề ồ ạ ảd ng đ n ch t và h p ch t.ạ ơ ấ ợ ấD. Đ đi u ch kim lo i ki m ng i ta dùngể ề ế ạ ề ườph ng pháp đi n phân nóng ch y.ươ ệ ảH ng d nướ ẫCh n C.ọ Kim lo i ki m ho t đ ng m nh nênạ ề ạ ộ ạd tác d ng v i các ch t ễ ụ ớ ấ ⇒ Trong t nhiên chự ỉt n t i d ng h p ch t.ồ ạ ở ạ ợ ấII. H p ch t c a kim lo i ki mợ ấ ủ ạ ề1. Natri hiđroxit (NaOH)- Xút ăn da, ch t r n, tan t t trong n c ấ ắ ố ướ → ddbaz m nh.ơ ạ- Tác d ng v i phi kim, oxit axit, axit, mu i.ụ ớ ốCO2 + NaOH → NaHCO3CO2 + 2NaOH → Na2 CO3 + H2 O Ví d 6 (MH - 2015): ụ Ch t nào sau đây ấ khôngph n ng v i dung d ch NaOH?ả ứ ớ ịA. Cl2 . B. Al. C. CO2 . D. CuO.H ng d nướ ẫCh n D. ọVí d 7:ụ (QG - 2018) : Ch t nào sau đây tác ấ thuvienhoclieu .com Trang 13thuvienhoclieu .com- Dùng đ n u xà phòng, s n xu t t nhân t o,ể ấ ả ấ ơ ạ…2. Natri cacbonat (Na2 CO3 )- Xôđa, ch t r n, tan t t trong n c t o dungấ ắ ố ướ ạd ch có môi tr ng ki m.ị ườ ề- Tác d ng v i axit ụ ớ → mu i m i + COố ớ2 + H2 ONa2 CO3 + 2HCl → 2NaCl + CO2 ↑ + H2 O- S n xu t th y tinh, b t gi t, …ả ấ ủ ộ ặ3. Natri hiđrocacbonat (NaHCO3 )- Nabica, ch t r n, tan ít trong n c l nh.ấ ắ ướ ạ- D b nhi t phân.ễ ị ệ2NaHCO3 ot  Na2 CO3 + CO2 + H2 O- Có tính l ng tính:ưỡNaHCO3 + HCl → NaCl + CO2 + H2 ONaHCO3 + NaOH → Na2 CO3 + H2 O- S n xu t thu c gi m đau d dày do d th aả ấ ố ả ạ ư ừaxit.4. Kali nitrat (KNO3 )- Tinh th , tan t t trong n c.ể ố ướ- D b phân h y:ễ ị ủ2KNO3 ot  2KNO2 + O2- S n xu t phân bón, thu c n đen (KNOả ấ ố ổ3 , C,S) d ng đ c v i dung d ch KHCOụ ượ ớ ị3 ? A. K2 SO4 . B. KNO3 . C. HCl. D. KCl.H ng d nướ ẫCh n C.ọVí d 8: (QG - 2018):ụ Ch t nào sau đây ấ không tácd ng v i dung d ch NaOH ?ụ ớ ịA . FeCl2 . B . CuSO4 . C . MgCl2 . D . KNO3 .H ng d nướ ẫCh n D.ọVí d 9:ụ Cho s đ bi n hoá: Na → X → Y →ơ ồ ếZ → T → Na. Ch n th t đúng c a các ch tọ ứ ự ủ ấX, Y, Z, TA. Na2 CO3 ; NaOH; Na2 SO4 ; NaCl.B. NaOH; Na2 SO4 ; Na2 CO3 ; NaClC. NaOH; Na2 CO3 ; Na2 SO4 ; NaCl.D. Na2 SO4 ; Na2 CO3 ; NaOH; NaCl.H ng d nướ ẫNh n th y t Na không th t o thành Naậ ấ ừ ể ạ2 CO3 và Na2 SO4 . Lo i A, D.ạT Naừ2 SO4 không th chuy n hóa tr c ti p ể ể ự ếthành Na2 CO3 . Lo i B.ạCh n CọKIM LO I KI M TH VÀ H P CH TẠ Ề Ổ Ợ Ấ VÍ D MINH H AỤ ỌI. Kim lo i ki m thạ ề ổ1. V trí, c u t o, tính ch t v t líị ấ ạ ấ ậ- V trí: Thu c nhóm IIA trong b ng tu n hoàn ị ộ ả ầbao g m: Be, Mg, Ca, Sr, Ba, Raồ *.- C u hình e l p ngoài cùng: nsấ ớ 2- M ng tinh th : Be, Mg (l c ph ng); Ca, Srạ ể ụ ươ(l p ph ng tâm di n); Ba (l p ph ng tâmậ ươ ệ ậ ươkh i).ố- Các kim lo i ki m th có nhi t đ nóng ch y,ạ ề ổ ệ ộ ảnhi t đ sôi, kh i l ng riêng, đ c ng th pệ ộ ố ượ ộ ứ ấch h n kim lo i ki m.ỉ ơ ạ ề2. Tính ch t hóa h cấ ọ - Tính kh m nh nh ng y u h n KLK.ử ạ ư ế ơ( a) Tác d ng v i phi kim ụ ớ → oxit/mu iố2Mg + O2 ot  2MgOCa + Cl2 ot  CaCl2(b) Tác d ng v i n c ụ ớ ướ → baz + Hơ2- Ca, Sr, Ba đi u ki n th ngở ề ệ ườ- Mg tác d ng khi đun nóng.ụMg + H2 O ot  MgO + H2- Be không tác d ng m i đk ụ ở ọ(c) Tác d ng v i axitụ ớ Ví d 1:ụ Hai kim lo i đ u thu c nhóm IIAạ ề ộtrong b ng tu n hoàn làả ầA. Sr, K. B. Na, Ba. C. Be, Al. D. Ca, Ba.H ng d nướ ẫCh n D.ọVí d 2:ụ C u hình electron l p ngoài cùng c aấ ớ ủnguyên t kim lo i ki m th làử ạ ề ổA. ns 2np 2 B. ns 2np 1 C. ns 1D. ns 2H ng d nướ ẫCh n D.ọVí d 3 (QG -2015):ụ đi u ki n th ng, kimỞ ề ệ ườlo i nào sau đây ạ không ph n ng v i n c?ả ứ ớ ướA. Ba. B. Na. C. Be. D. K.H ng d nướ ẫCh n C.ọVí d 4:ụ Ph ng pháp thích h p đi u ch kimươ ợ ề ếlo i Mg t MgClạ ừ2 làA. nhi t phân MgClệ2 .B. đi n phân dung d ch MgClệ ị2 . thuvienhoclieu .com Trang 14thuvienhoclieu .com+ V i HCl, Hớ2 SO4 loãng → Mu i + Hố2 Mg + 2HCl → MgCl2 + H2+ V i Hớ2 SO4 đ c, HNOặ3 → Mu i + spk + Hố2 O5Mg + 12HNO3 → 5Mg(NO3 )2 + N2 + 6H2 O 3. Tr ng thái t nhiên và đi u chạ ự ề ế- Qu ng đolomit (CaCOặ3 .MgCO3 ), magiezit(MgCO3 ), canxit (CaCO3 ).- Đi n phân nóng ch y mu i clorua.ệ ả ố®pnc2 2MgCl Mg+Cl   C. dùng K kh Mgử 2+ trong dung d ch MgClị2 .D. đi n phân MgClệ2 nóng ch y.ảH ng d nướ ẫCh n D.ọII. H p ch t c a kim lo i ki m thợ ấ ủ ạ ề ổ1. Canxi hiđroxit (Ca(OH)2 )- Ca(OH)2 còn đ c g i là vôi tôi, dung d ch làượ ọ ịn c vôi trong. ướ- Tác d ng v i oxit axit, axit, mu i.ụ ớ ốCO2 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + H2 O2CO2 + Ca(OH)2 → Ca(HCO3 )2 2. Canxi cacbonat (CaCO3 )- CaCO3 là thành ph n chính c a đá vôi, là ch tầ ủ ấr n màu tr ng, không tan trong n c.ắ ắ ướ- Tác d ng v i axit và b nhi t phân.ụ ớ ị ệCaCO3 ot  CaO + CO23. Canxi sunfat (CaSO4 )Th ch cao s ng: CaSOạ ố4 .2H2 O (Sx xi măng)Th ch cao nung: CaSOạ4 .H2 O (đúc t ng, bó b tượ ộkhi gãy x ng)ươTh ch cao khan: CaSOạ4 . Ví d 5 (MH - 2019): ụ Thành ph n chính c aầ ủđá vôi là canxi cacbonat. Công th c c a canxiứ ủcacbonat làA. CaSO3 . B. CaCl2 .C. CaCO3 . D. Ca(HCO3 )2 .H ng d nướ ẫCh n C.ọVí d 6 (203 – Q.17).ụ Mu i nào sau đây d bố ễ ịphân h y khi đun nóng?ủA. Ca(HCO3 )2 . B. Na2 SO4 .C. CaCl2 . D. NaCl H ng d nướ ẫCh n A. Ca(HCOọ3 )2 ot  CaCO3 +CO2 +H2 OVí d 7 (ĐHA - 2011):ụ H p ch t nào c a canxiợ ấ ủđ c dùng đ đúc t ng, bó b t khi gãyượ ể ượ ộx ng?ươA. Th ch cao nung. ạ B. Đá vôi (CaCO3 ).C. Vôi s ng (CaO). ố D. Th ch cao s ng.ạ ốH ng d nướ ẫCh n A.ọIII. N c c ngướ ứ1. Khái ni m:ệ N c c ng là n c có ch aướ ứ ướ ứnhi u ion Mgề 2+ và Ca 2+. N c ch a ít ho cướ ứ ặkhông ch a Mgứ 2+ và Ca 2+ là n c m m.ướ ề2. Phân lo i, ph ng pháp làm m mạ ươ ềPhân lo iạ N c c ngướ ứt m th iạ ờ N c c ngướ ứvĩnh c uử N c c ngướ ứtoàn ph nầThànhph nầ Ca 2+, Mg 2+,HCO3 - Ca 2+, Mg 2+,SO4 2-, Cl - Ca 2+, Mg 2+,HCO3 -, Cl -,SO4 2-PP làm m mề Đun nóng;dùng NaOH,Ca(OH)2 v aừđ ho c dùngủ ặCO3 2-, PO4 3- Dùng CO3 2-,PO4 3-(Na2 CO3 ,Na3 PO4 ,…) Dùng CO3 2-,PO4 3-(Na2 CO3 ,Na3 PO4 ,…) Ví d 8 (ĐHB - 2008):ụ M t m u n c c ngộ ẫ ướ ứch a các ion: Caứ 2+, Mg 2+, HCO3 -, Cl -, SO4 2-.Ch t đ c dùng đ làm m m m u n c c ngấ ượ ể ề ẫ ướ ứtrên làA. Na2 CO3 . B. HCl. C. H2 SO4 . D. NaHCO3 .H ng d nướ ẫCh n A.ọVí d 9 (MH - 2015): ụ Đ lo i b l p c nể ạ ỏ ớ ặtrong m đun n c lâu ngày, ng i ta có thấ ướ ườ ểdùng dung d ch nào sau đây?ịA. Gi m ăn. ấ B. N c vôi.ướC. Mu i ăn. ố D. C n 70ồ 0.H ng d nướ ẫCh n A. C n là CaCOọ ặ3 , MgCO3 b hòa tan trongịaxit axetic trong gi m ăn.ấ BÀI T P T LUY NẬ Ự ỆCâu 1: Trong b ng tu n hoàn các nguyên t hóa h c, kim lo i ki m thu c nhómả ầ ố ọ ạ ề ộ thuvienhoclieu .com Trang 15thuvienhoclieu .comA. IA. B. IIIA. C. IVA. D. IIA.Câu 2: Kim lo i nào sau đây là kim lo i ki m?ạ ạ ềA. Na. B. Ca. C. Al. D. Fe.Câu 3: Cation M + có c u hình electron l p ngoài cùng 2sấ ớ 22p 6 là:A. Na +B. Li +C. Rb +D. K +Câu 4: Trong h p ch t,ợ ấ các kim lo i ki m có s oxi hóa làạ ề ốA. +1. B. +2. C. +4. D. +3.Câu 5: Trong phòng thí nghi m, kim lo i Na đ c b o qu n b ng cách ngâm trong ch t l ng nào sau đây?ệ ạ ượ ả ả ằ ấ ỏA. N c.ướ B. D u h a.ầ ỏ C. Gi m ăn.ấ D. Ancol etylic.Câu 6: Cho dãy các kim lo i ki m: Na, K, Rb, Cs. ạ ề Kim lo i trong dãy có nhi t đ nóng ch y th p nh t làạ ệ ộ ả ấ ấA. Na. B. Cs. C. K. D. Rb.Câu 7: Nh nậ xét nào sau đây không đúng?A. Các kim lo iạ ki mề đ uề m mề và nh .ẹB. Các kim lo iạ ki mề đ uề có nhi tệ độ nóng ch yả r tấ cao.C. Các kim lo iạ ki mề đ uề có tính khử m nh.ạD. Các nguyên tử kim lo iạ ki mề đ uề có c uấ hình electron l pớ ngoài cùng là ns 1.Câu 8: Khi nói v kim lo i ki m, phát bi u nào sau đây là ề ạ ề ể sai ?A. Các kim lo i ki m có màu tr ng b c và có ánh kim.ạ ề ắ ạB. Trong t nhiên, các kim lo i ki m ch t n t i d ng h p ch t.ự ạ ề ỉ ồ ạ ở ạ ợ ấC. T Li đ n Cs kh năng ph n ng v i n c gi m d n.ừ ế ả ả ứ ớ ướ ả ầD. Kim lo i ki m có nhi t đ nóng ch y và nhi t đ sôi th p.ạ ề ệ ộ ả ệ ộ ấCâu 9: S electron l p ngoài cùng c a các nguyên t kim lo i thu c nhóm IIA làố ớ ủ ử ạ ộA. 4. B. 2. C. 1 . D. 3.Câu 10: Công th c chung c a oxit kim lo i thu c nhóm IIA làứ ủ ạ ộA. R2 O. B. RO2 . C. RO. D. R2 O3 .Câu 11: Hai kim lo i đ u thu c nhóm IIA trong b ng tu n hoàn làạ ề ộ ả ầA. Sr, K. B. Na, Ba. C. Be, Al. D. Ca, Ba.Câu 12: đi u ki n th ng, kim lo i nào sau đây Ở ề ệ ườ ạ không ph n ng v i n c?ả ứ ớ ướA. Ba. B. Na. C. Be. D. K.Câu 13: Cho dãy các kim lo i:ạ Na, K, Mg, Be. Số kim lo iạ trong dãy ph nả ngứ m nhạ v iớ H2 O ở đi uềki nệ th ngườ làA. 3. B. 4. C. 2. D. 1.Câu 14: Trong t nhiên, canxi sunfat t n t i d i d ng mu i ng m n c (CaSOự ồ ạ ướ ạ ố ậ ướ4 .2H2 O) đ c g i làượ ọA. th ch cao khan. ạ B. th ch cao s ng. ạ ố C. đá vôi. D. th ch cao nung.ạCâu 15: N c c ng là n c có ch a nhi u các ionướ ứ ướ ứ ềA. Ca 2+, Mg 2+. B. Na +, K +. C. Cu 2+, Fe 3+. D. Al 3+, Fe 3+.Câu 16: Đun n c c ng lâu ngày trong m n c xu t hi n m t l p c n. Thành ph n chính c a l pướ ứ ấ ướ ấ ệ ộ ớ ặ ầ ủ ớc n đó làặA. CaCl2 . B. CaCO3 . C. Na2 CO3 . D. CaO.Câu 17: Ch t có kh năng làm m m n c có tính c ng toàn ph n làấ ả ề ướ ứ ầA. Ca(NO3 )2 . B. NaCl. C. Na2 CO3 . D. CaCl2 .Câu 18: Cho dd Ca(OH)2 vào dd Ca(HCO3 )2 th y cóấA. k t t a tr ng xu t hi n. ế ủ ắ ấ ệ B. k t t a tr ng sau đó k t t a tan d n.ế ủ ắ ế ủ ầC. b t khí bay ra. ọ D. b t khí và k t t a tr ng.ọ ế ủ ắCâu 19: Cho dd Na2 CO3 vào dd Ca(HCO3 )2 th yấA. không có hi n t ng gì.ệ ượ B. có b t khí thoát ra.ọC. có k t t a tr ng. ế ủ ắ D. có k t t a tr ng và b t khí.ế ủ ắ ọ thuvienhoclieu .com Trang 16thuvienhoclieu .comCâu 20: Cho dung d ch Ba(HCOị3 )2 l n l t vào các dung d ch sau: HNOầ ượ ị3 , Na2 SO4 , Ba(OH)2 , NaHSO4 .S tr ng h p có ph n ng x y ra làố ườ ợ ả ứ ảA. 1. B. 4. C. 2. D. 3.Câu 21: Phát bi u nào sau đây đúng?ểA. Theo chi u tăng d n c a đi n tích h t nhân, các kim lo i ki m th (t beri đ n bari) có nhi t đề ầ ủ ệ ạ ạ ề ổ ừ ế ệ ộnóng ch y gi m d n.ả ả ầB. Kim lo i xesi đ c dùng đ ch t o t bào quang đi n.ạ ượ ể ế ạ ế ệC. Kim lo i magie có ki u m ng tinh th l p ph ng tâm di n.ạ ể ạ ể ậ ươ ệD. Các kim lo i: natri, bari, beri đ u tác d ng v i n c nhi t đ th ng.ạ ề ụ ớ ướ ở ệ ộ ườCâu 22: Hòa tan h n h p Na và K vào n c d , thu đ c dung d ch X và 0,672 lít khí Hỗ ợ ướ ư ượ ị2 (đktc). Thểtích dung d ch HCl 0,1M c n dùng đ trung hòa X làị ầ ểA. 150 ml. B. 300 ml. C. 600 ml. D. 900 ml.Câu 23: Cho 0,78 gam kim lo i ki m M tác d ng h t v i Hạ ề ụ ế ớ2 O, thu đ c 0,01 mol khí Hượ2 . Kim lo i Mạlà A. Li. B. Na. C. K. D. Rb. Câu 24: Cho 2,88 gam Mg tác d ng v i dung d ch Hụ ớ ị2 SO4 d . Cô c n dung d ch sau ph n ng thuư ạ ị ả ứđ c m gam mu i khan. Tính mượ ốA. 28,8 gam. B. 17,28 gam. C. 14,4 gam. D. 11,52 gam.Câu 25: Cho m gam h n h p Na, Ba vào n c thu đ c dung d ch X và 6,72 lít khí (đkc). Th tíchỗ ợ ướ ượ ị ểdung d ch h n h p Hị ỗ ợ2 SO4 0,5M và HCl 1M c n dùng đ trung hòa dung d ch X làầ ể ị A. 0,3 lít. B. 0,2 lít. C. 0,4 lít. D. 0,5 lít.Câu 26: Cho 1,37 gam Ba vào 1 lít dung d ch CuSOị4 0,01M. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn,ả ứ ảkh i l ng k t t a thu đ c làố ượ ế ủ ượA. 2,33 gam. B. 0,98 gam. C. 3,31 gam. D. 1,71 gam.Câu 27: Hấ p t h ụ hoà n toà n 2,2 4 lí t kh í C O2 (đ ktc ) và o dun g d ị c h Ca ( OH )2 dư , thu đư c m ợ g am k tết a. Giá tr ủ ị c a m làủA . 19,70. B . 10,00. C . 1,97. D . 5,00.Câu 28 : H p thu toàn b 1,568 lít khí COấ ộ2 ( đktc) vào 100 ml dung d ch NaOH 1,2M thu đ c dungở ị ượd ch A. Tính n ng đ mol/l c a các mu i trong dung d ch A.ị ồ ộ ủ ố ịA. [Na2 CO3 ] = 0,6M. B. [NaHCO3 ] = 0,7M.C. [Na2 CO3 ] = 0,5M và [NaHCO3 ] = 0,2M. D. [Na2 CO3 ] = 0,5M.Câu 29: Cho t t 300 ml dung d ch Naừ ừ ị2 CO3 1M vào 200 ml dung d ch h n h p HCl 1M và Hị ỗ ợ2 SO40,5M thu đ c V lít khí (đktc). Giá tr c a V là ượ ị ủA . 1,68 lít. B . 2,24 lít. C . 3,36 lít. D . 4,48 lít. Câu 30: Hòa tan hoàn toàn 20,6 gam h n h p g m Naỗ ợ ồ2 CO3 và CaCO3 b ng dung d ch HCl d , thuằ ị ưđ c V lít khí COượ2 (đktc) và dung d ch ch a 22,8 gam h n h p mu i. Giá tr c a V làị ứ ỗ ợ ố ị ủA. 4,48. B. 1,79. C. 5,60. D. 2,24. thuvienhoclieu .com Trang 17thuvienhoclieu .comNHÔM VÀ H P CH TỢ ẤNHÔM VÀ H P CH TỢ Ấ VÍ D MINH H AỤ ỌI. Nhôm1. V trí, c u t o, tính ch t v t líị ấ ạ ấ ậ- Al (Z = 13): 1s 22s 22p 63s 23p 1: Ô s 13, chu ốkì 3, nhóm IIIA.- Nhôm d nh ng 3e nên có tính kh ễ ườ ửm nh và có SOH là +3 trong h p ch t.ạ ợ ấ- Là ch t r n màu tr ng b c, d kéo s i, dátấ ắ ắ ạ ễ ợm ng.ỏ2. Tính ch t hóa h cấ ọ(a) Tác d ng v i phi kimụ ớ(b) Tác d ng v i n c ụ ớ ướ- đi u ki n th ng Al có màng oxit b oỞ ề ệ ườ ảv nên b n trong n c và không khí.ệ ề ướ(c) Tác d ng v i axitụ ớ+ Tác d ng v i HCl, Hụ ớ2 SO4l loãng → Mu i + ốH2+ Tác d ng v i HNOụ ớ3 , H2 SO4 đ c ặ → Mu i ố+ spk + H2 O+ Al th đ ng trong Hụ ộ2 SO4 , HNO3 đ c ặngu i.ộ(d) Tác d ng v i bazụ ớ ơAl + NaOH + H2 O → NaAlO2 + 3/2H2(e) Ph n ng nhi t nhômả ứ ệAl + Oxit KL (< Al) ot  KL + Al2 O3H n h p tecmit (Al, Feỗ ợ2 O3 dùng đ hàn g nể ắđ ng ray)ườ3. Tr ng thái t nhiên và đi u chạ ự ề ế- Qu ng boxit (Alặ2 O3 .2H2 O).- Đi n phân nóng ch y Alệ ả2 O3 v i xúc tácớcriolit (Na3 AlF6 ). ®pnc2 3 2Criolit2Al O 4Al +3O   Ví d 1:ụ Kim lo i Al không hòa tan trongạdung d ch ch t nào sau đâyị ấA. HNO3 loãng. B. Ba(OH)2 . C. FeCl3 . D. MgSO4 .H ng d nướ ẫ Ch n DọVí d 2 (QG-2017)ụ Tr n b t kim lo i Xộ ộ ạv i b t s t oxit (g i là h n h p tecmit)ớ ộ ắ ọ ỗ ợđ th c hi n ph n ng nhi t nhôm dùngể ự ệ ả ứ ệđ hàn đ ng ra tàu h a. ể ườ ỏ Kim lo i X làạA. Fe. B. Cu. C. Ag. D. Al.H ng d nướ ẫ Ch n DọVí d 3 (QG-2017) ụ Kim lo i nào sau đâyạv a ph n ng đ c v i dung d ch HCl,ừ ả ứ ượ ớ ịv a ph n ng đ c v i dung d chừ ả ứ ượ ớ ịNaOH?A. Fe. B. Al. C. Cu. D. Ag.H ng d nướ ẫ Ch n BọVí d 4:ụ Ng i ta dùng ph ng phápườ ươnào sau đây đ s n xu t Al trong côngể ả ấnghi pệA. Đi n phân dung d ch AlClệ ị3 .B. Dùng Mg kh Alử2 O3 nhi t đ cao.ở ệ ộC. Đi n phân Alệ2 O3 nóng ch y.ảD. Dùng CO kh Alử2 O3 tở 0 cao.H ng d nướ ẫ Ch n CọII. H p ch t c a nhômợ ấ ủ1. Nhôm oxit (Al2 O3 ) - Là ch t r n màu tr ng, không tan trongấ ắ ắn c, có tính l ng tính:ướ ưỡ Al2 O3 + 3H + → 2Al 3+ + 3H2 O Al2 O3 + 2OH - → 2AlO2 - + H2 O- Rubi (màu đ ): Alỏ2 O3 có l n Crẫ2 O3 ; Saphia(màu xanh): Al2 O3 có l n TiOẫ2 và Fe3 O4 .2. Nhôm hiđroxit Al(OH)3- Là ch t r n, màu tr ng, k t t a d ng keo.ấ ắ ắ ế ủ ạ- Có tính l ng tính: ưỡAl(OH)3 + 3H + → Al 3+ + 3H2 O Ví d 5:ụ Cho t t dung d ch NaOH t iừ ừ ị ớd vào dung d ch AlClư ị3 , có hi n t ng gìệ ượx y ra. ảA. S i b t khí. ủ ọB. T o k t t a r i t a tan d n.ạ ế ủ ồ ủ ầC. T o t a c c đ i, không tan.ạ ủ ự ạC. Không có hiên t ng gì.ượH ng d nướ ẫP t o k t t a r i tan do Al(OH)Ư ạ ế ủ ồ3 l ngưỡtính.3NaOH + AlCl3 → Al(OH)3 + 3NaClNaOH + Al(OH)3 → NaAlO2 + 2H2 O thuvienhoclieu .com Trang 18thuvienhoclieu .comAl(OH)3 + OH - → AlO2 - + 2H2 O3. Nhôm sunfat Al2 (SO4 )3- Mu i nhôm sunfat có ng d ng nhi uố ứ ụ ềnh t là phèn chua có công th cấ ứK2 SO4 .Al2 (SO4 )3 .24H2 O hayKAl(SO4 )2 .12H2 O dùng đ làm trong n cể ướđ c.ụ  Ch n BọVí d 6:ụ Phèn chua có công th c làứA. KAl(SO4 )2 .12H2 O B. NaAl(SO4 )2 .24H2 OC. LiAl(SO4 )2 .12H2 O D. KAl(SO4 )2 .24H2 OH ng d nướ ẫ Ch n Aọ BÀI T P T LUY NẬ Ự ỆCâu 1 (ĐHB-2014) Các dung d ch nào sau đây đ u tác d ng v i Alị ề ụ ớ2 O3 ?A. Na2 SO4 , HNO3 . B. NaCl, NaOH. C. HNO3 , KNO3 . D. HCl, NaOH.Câu 2: T dung d ch h n h p các ch t: HCl, ZnClừ ị ỗ ợ ấ2 , AlCl3 , CuCl2 tách l y Al(OH)ấ3 ph iảdùng d ch t nào sau đâyư ấA. NaOH. B. Mg. C. NH3. D. CO2 .Câu 3: Thành ph n hóa h c chính c a qu ng bôxit là ầ ọ ủ ặA . Na3 AlF6 . B. Al2 O3 .2H2 O. C. FeS2 . D. CuSO4 .5H2 O.Câu 4: Kim lo i X có v trí: ô th 13, chu kỳ 3, nhóm IIIA trong b ng h th ng tu n hoàn.ạ ị ứ ả ệ ố ầX là kim lo i nào ạA. Mg. B. Na. C. Al. D. Zn.Câu 5 (QG-2017) nhi t đ th ng, kim lo i X không tan trong n c nh ng tan trongỞ ệ ộ ườ ạ ướ ưdung d ch ki m. ị ề Kim lo i X làạA. Al. B. Mg. C. Ca. D. Na.Câu 6 (MH - 2019): Kim lo i Al ạ không tan đ c trong dung d ch nào sau đây?ượ ịA. NaOH. B. BaCl2 . C. HCl. D. Ba(OH)2 .Câu 7: Tr ng h p nào sau đây t o k t t a sau khi ph n ng x y ra hoàn toànườ ợ ạ ế ủ ả ứ ảA. Cho NaOH d vào dung d ch AlClư ị3 . B. Cho HCl d vào dung d ch NaAlOư ị2 .C. Cho AlCl3 d vào dung d ch NaOH.ư ị D. Cho CO2 d vào dung d ch Ba(OH)ư ị2 .Câu 8: . Hòa tan h t 10,2 gam Alế2 O3 c n ít nh t bao nhiêu mol HNOầ ấ3 ?A. 0,3 mol. B. 0,5 mol. C. 0,6 mol. D. 0,2 molCâu 9: Hòa tan h t 2,7 gam Al trong dung d ch HNOế ị3 loãng thu đ c s n ph m kh duyượ ả ẩ ửnh t là bao nhiêu lít NO (đktc)?ấA. 2,24 lít. B. 3,36 lít. C. 4,48 lít. D. 5,6 lít.Câu 10 (QG-2017) Cho 2,7 gam Al ph n ng hoàn toàn v i dung d ch HCl d , thu đ c Vả ứ ớ ị ư ượlít khí H2 (đktc). Giá tr c a V làị ủA. 4,48. B. 2,24. C. 3,36. D. 6,72.Câu 11 (MH2-2017) Oxit nhôm không có tính ch t ho c ng d ng nào sau đây? ấ ặ ứ ụA. D tan trong n c. ễ ướ B. Có nhi t đ nóng ệ ộch y cao. ảC. Là oxit l ng tính. ưỡ D. Dùng đ đi uể ềch nhômếCâu 12 : Cho t ừ t dd NaOH đ n d vào dd AlClừ ế ư3 th y xuấ ấ t hi nệA. k t t a màu xanh.ế ủ B. k t t a keo tr ng, sauế ủ ắ đó k t t a khôngế ủtan.C. k t t a keo tr ng, sauế ủ ắ đó k t t a tan d n.ế ủ ầ D. k t t a màu nâu đ .ế ủ ỏ thuvienhoclieu .com Trang 19thuvienhoclieu .comCâu 13: Cho 5,4 gam b t Al tác d ng v i 650 ml dung d ch HCl 1M thu đ c dung d ch A.ộ ụ ớ ị ượ ịCho A tác d ng v i 500 ml dung d ch NaOH n ng đ a mol/lit t o thành 11,7 gam k t t a.ụ ớ ị ồ ộ ạ ế ủTính aA. 1M. B. 1,2M. C . 1,4M. D. C A và C.ảCâu 14 (ĐHB-2011) Phát bi u nào sau đây là ể sai ?A. Theo chi u tăng d n c a đi n tích h t nhân, nhi t đ nóng ch y c a kim lo i ki m gi m ề ầ ủ ệ ạ ệ ộ ả ủ ạ ề ảd n.ầB. nhi t đ th ng, t t c các kim lo i ki m th đ u tác d ng đ c v i n c.Ở ệ ộ ườ ấ ả ạ ề ổ ề ụ ượ ớ ướC. Na2 CO3 là nguyên li u quan tr ng trong công nghi p s n xu t thu tinh.ệ ọ ệ ả ấ ỷD. Nhôm b n trong môi tr ng không khí và n c là do có màng oxit Alề ườ ướ2 O3 b n v ng b o v .ề ữ ả ệCâu 15 (ĐHB-2007) Đ thu đ c Alể ượ2 O3 t h n h p Alừ ỗ ợ2 O3 và Fe2 O3 , ng i ta l n l t:ườ ầ ượA. dùng khí H2 nhi t đ cao, dung d ch NaOH (d ).ở ệ ộ ị ưB. dùng khí CO nhi t đ cao, dung d ch HCl (d ).ở ệ ộ ị ưC. dùng dung d ch NaOH (d ), dung d ch HCl (d ), r i nung nóng.ị ư ị ư ồD. dùng dung d ch NaOH (d ), khí COị ư2 (d ), r i nung nóng.ư ồCâu 16 (ĐHB-2009) Hoà tan m gam h n h p g m Al, Fe vào dung d ch Hỗ ợ ồ ị2 SO4 loãng (d ). Sauưkhi các ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c dung d ch X. Cho dung d ch Ba(OH)ả ứ ả ượ ị ị2 (d ) vàoưdung d ch X, thu đ c k t t a Y. Nung Y trong không khí đ n kh i l ng không đ i, thuị ượ ế ủ ế ố ượ ổđ c ch t r n Z làượ ấ ắA. h n h p g m BaSOỗ ợ ồ4 và FeO. B. h n h p g m Alỗ ợ ồ2 O3 và Fe2 O3 .C. h n h p g m BaSOỗ ợ ồ4 và Fe2 O3 . D. Fe2 O3 .Câu 17 (ĐHB-2013) Cho s đ ph n ng: Alơ ồ ả ứ2 (SO4 )3 → X → Y→ Al. Trong s đ trên, m iơ ồ ỗmũi tên là m t ph n ng, các ch t X, Y l n l t là nh ng ch t nào sau đây?ộ ả ứ ấ ầ ượ ữ ấA. NaAlO2 và Al(OH)3 . B. Al(OH)3 và NaAlO2 .C. Al2 O3 và Al(OH)3 . D. Al(OH)3 và Al2 O3 .Câu 18 (CĐ-2008) Chia m gam Al thành hai ph n b ng nhau: ầ ằ– Ph n m t tác d ng v i l ng d dung d ch NaOH, sinh ra x mol khí Hầ ộ ụ ớ ượ ư ị2 ; – Ph n hai tác d ng v i l ng d dung d ch HNOầ ụ ớ ượ ư ị3 loãng, sinh ra y mol khí N2 O (s n ph mả ẩkh duy nh t). ử ấ Quan h gi a x và y làệ ữA. x = 2y. B. y = 2x. C. x = 4y. D. x = y.C. CÁC D NG BÀI T PẠ ẬD ng 1: Bài toán nhôm tác d ng v i dung d ch ki mạ ụ ớ ị ềLý thuy t và ph ng pháp gi iế ươ ả Ví d minh h aụ ọ- PTHH: Al + OH - + H2 O → AlO2 - + 32H2 . Ta có: 2H AlOH3 3n n n2 2 VD: Al + NaOH + H2 O → NaAlO2 + 32H2 .- Al, Al2 O3 đ u tác d ng đ c v iề ụ ượ ớ Ví d 1:ụ Hòa tan hoàn toàn 2,7 gam Al vàodung d ch NaOH d thu đ c bao nhiêu lítị ư ượH2 (đktc)?A. 2,24 lit. B. 4,48 lit.C. 3,36 lit. D. 5,6 lit.H ng d nướ ẫnAl = 0,1 mol nH2 = 3/2 .0,1 = 0,15 mol VH2 = 0,15.22,4 = 3,36 lít Ch n CọVí d 2:ụ Hòa tan hoàn toàn m gam h n h pỗ ợ thuvienhoclieu .com Trang 20thuvienhoclieu .comdung d ch ki m nh ng ch có Al m iị ề ư ỉ ớt o khí Hạ2 .- N u cho h n h p Na (ho c K, Ca, Baế ỗ ợ ặ) và Al vào n c d thì Na tác d ngướ ư ụv i Hớ2 O t o NaOH, sau đó NaOH tácạd ng v i Al t o khí Hụ ớ ạ2 . N u có ch tế ấr n không tan thì đó là Al d .ắ ư X g m Al và Alồ2 O3 c n dùng v a đ 0,3 lítầ ừ ủdung d ch NaOH 1M thu đ c 3,36 lít Hị ượ2(đktc). Kh i l ng Alố ượ2 O3 trong h n h p X làỗ ợA. 8,16 gam. B. 9,18 gam.C. 10,71 gam. D. 10,2 gam.H ng d nướ ẫnH2 = 3,36/22,4 = 0,15 molnNaOH = 0,3 molAl + NaOH + H2 O → NaAlO2 +3/2 H2 0,1 ← 0,1 ← 0,15 Al2 O3 + 2NaOH → 2NaAlO2 + H2 O0,1 ← 0,2 Kh i l ng Alố ượ2 O3 = 0,1.102 = 10,2 gam. Ch n DọVí d 3: (ĐHA-2014)ụ Cho m gam h n h pỗ ợg m Al và Na vào n c d , sau khi các ph nồ ướ ư ảng x y ra hoàn toàn, thu đ c 2,24 lít khí Hứ ả ượ2(đktc) và 2,35 gam ch t r n không tan. Giá trấ ắ ịc a m làủA. 3,70. B. 4,85. C. 4,35. D. 6,95.H ng d nướ ẫCh t r n không tan là Al d .ấ ắ ưNa + H2 O → NaOH + ½ H2Al + NaOH + H2 O → NaAlO2 + 3/2H2Ta có:2H Na Na Al p n 2n 0,1mol n 0,05mol n    m = mNa + mAlpư + mAl d ư = 0,05.23 + 0,05.27 + 2,35 = 4,85 gam. ⇒ Ch n B.ọ BÀI T P T LUY NẬ Ự ỆCâu 1: Hòa tan hoàn toàn m gam Al b ng dung d ch NaOH d thu đ c 5,6 lít Hằ ị ư ượ2 (đktc).Giá tr c a m làị ủA. 2,7. B. 4,5. C. 5,4. D. 6,75.Câu 2: Hòa tan hoàn toàn 5,4 gam Al b ng dung d ch NaOH d thu đ c V lít Hằ ị ư ượ2 (đktc).Giá tr c a V làị ủA. 2,24. B. 6,72. C. 3,36. D. 4,48.Câu 3: Hòa tan hoàn toàn 2,7 gam Al b ng dung d ch Ba(OH)ằ ị2 d thu đ c V lít Hư ượ2 (đktc).Giá tr c a V làị ủA. 2,24. B. 6,72. C. 3,36. D. 4,48.Câu 4 (ĐHA-2008) Cho h n h p g m Na và Al có t l s mol t ng ng là 1: 2 vào n cỗ ợ ồ ỉ ệ ố ươ ứ ướ(d ). Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c 8,96 lít khí Hư ả ứ ả ượ2 ( đktc) và m gam ch tở ấr n không tan. Giá tr c a m làắ ị ủA. 10,8. B. 5,4. C. 7,8. D. 43,2. thuvienhoclieu .com Trang 21thuvienhoclieu .comCâu 5 (CĐ-2013) H n h p X g m Ba, Na và Al, trong đó s mol c a Al b ng 6 l n s molỗ ợ ồ ố ủ ằ ầ ốc a Ba. Cho m gam X vào n c d đ n ph n ng hoàn toàn, thu đ c 1,792 lít khí Hủ ướ ư ế ả ứ ượ2 (đktc)và 0,54 gam ch t r n. Giá tr c a m làấ ắ ị ủA. 3,90. B. 5,27. C. 3,45. D. 3,81.Câu 6 (ĐHA-2013) H n h p X g m Ba và Al. Cho m gam X vào n c d , sau khi các ph nỗ ợ ồ ướ ư ảng x y ra hoàn toàn, thu đ c 8,96 lít khí Hứ ả ượ2 (đktc). M t khác, hòa tan hoàn toàn m gam Xặb ng dung d ch NaOH d , thu đ c 15,68 lít khí Hằ ị ư ượ2 (đktc). Giá tr c a m làị ủA. 16,4. B. 29,9. C. 24,5. D. 19,1.Câu 7 (ĐHB-2007) H n h p X g m Na và Al. Cho m gam X vào m t l ng d n c thì thoátỗ ợ ồ ộ ượ ư ướra V lít khí. N u cũng cho m gam X vào dung d ch NaOH (d ) thì đ c 1,75V lít khí. Thànhế ị ư ượph n ph n trăm theo kh i l ng c a Na trong X là (bi t các th tích khí đo trong cùng đi uầ ầ ố ượ ủ ế ể ềki n)ệA. 39,87%. B. 77,31%. C. 49,87%. D. 29,87%.Câu 8: Hòa tan h t m gam b t Al trong dung d ch HCl thu đ c 2,24 lít Hế ộ ị ượ2 (đktc). N u hòaếtan 2m gam b t Al trong dung d ch Ba(OH)ộ ị2 đ c V lít Hượ2 (đktc). Giá tr c a V là ị ủA. 1,12 lit. B. 2,24 lít. C. 3,36 lít. D. 4,48 lít.D ng 2: Bài toán v ph n ng nhi t nhômạ ề ả ứ ệLý thuy t và ph ng pháp gi iế ươ ả Ví d minh h aụ ọ- PTHH: Al + oxit KL (sau Al) ot  Al2 O3 + KLVD: 2Al + 3FeO ot  Al2 O3 + 3FeN u h n h p sau ph n ng tác d ng v iế ỗ ợ ả ứ ụ ớdung d ch ki m có khí thoát ra ị ề ⇒ Al d .ư- N u ph n ng x y ra không hoàn toànế ả ứ ảthì chú ý bài toán hi u su t:ệ ấp (chÊtp )b®Çuthùc tÕthu® î c(s¶nphÈm)lÝthuyÕt(tÝnhtheoPT)nH% .100%;nnH % .100%.n Câu 1 (CĐ-2011) Nung h n h p g m 10,8ỗ ợ ồgam Al và 16,0 gam Fe2 O3 (trong đi u ki nề ệkhông có không khí), sau khi ph n ng x y raả ứ ảhoàn toàn thu đ c ch t r n Y. Kh i l ngượ ấ ắ ố ượkim lo i trong Y làạA. 16,6 gam. B. 11,2 gam. C. 5,6 gam. D. 22,4 gam.H ng d nướ ẫPTHH: 2Al + Fe2 O3 ot  Al2 O3 + 2FeBan đ u: 0,4 0,1ầP : 0,2 Ư ← 0,1 → 0,2SP : 0,2 0,2ƯmY = mFe + mAl dư = 0,2.27 + 56.0,2 = 16,6 gam.Ch n A.ọCâu 2 (CĐ-2008) Đ t nóng m t h n h p g mố ộ ỗ ợ ồAl và 16 gam Fe2 O3 (trong đi u ki n không cóề ệkhông khí) đ n khi ph n ng x y ra hoàn toàn,ế ả ứ ảthu đ c h n h p r n X. Cho X tác d ng v aượ ỗ ợ ắ ụ ừđ v i V ml dung d ch NaOH 1M sinh ra 3,36ủ ớ ịlít H2 ( đktc). Giá tr c a V làở ị ủA. 150. B. 100. C. 200.D. 300.H ng d nướ ẫX tác d ng v i NaOH có khí Hụ ớ2 nên Al d .ư(1) 2Al + Fe2 O3 → Al2 O3 + 2Fe thuvienhoclieu .com Trang 22thuvienhoclieu .com 0,1 → 0,1(2) Al2 O3 + 2NaOH → 2NaAlO2 + H2 O 0,1 → 0,2(3) Al + NaOH + H2 O → NaAlO2 + 3/2H2 0,1 0,1 ← 0,15nNaOH = 0,2 + 0,1 = 0,3 (mol) ⇒ VNaOH = 0,3 lít = 300 ml. ⇒ Ch n D.ọ BÀI T P T LUY NẬ Ự ỆCâu 1 : Th c hi n ph n ng nhi t nhôm hoàn toàn m gam Feự ệ ả ứ ệ2 O3 v i 8,1 gam Alớ trong đi uềki n không có không khí thu đ c r n X.ệ ượ ắ Cho X tác d ng v iụ ớ NaOH d thì có 3,36 lít Hư2 (đktc)thoát ra. Giá tr c a m làị ủA. 20 gam. B. 24 gam. C. 16 gam. D. 8 gam.Câu 2: Th c hi n ph n ng nhi t nhôm gi a Al và Crự ệ ả ứ ệ ữ2 O3 trong đi u ki n không có không khí,ề ệsau ph n ng hoàn toàn thu đ c h n h p X có kh i l ng 43,9 gam. Chia X làm 2 ph nả ứ ượ ỗ ợ ố ượ ầb ng nhau:ằ- Cho ph n 1 tác d ng v i dung d ch NaOH (d ) thu đ c 1,68 lít khí (đktc).ầ ụ ớ ị ư ượ- Ph n 2 ph n ng v a đ v i V lít dung d ch HCl 1M (loãng, nóng).ầ ả ứ ừ ủ ớ ịGiá tr c a V làị ủA. 1,15. B. 1,00. C. 0,65. D. 1,05.Câu 3 (ĐHB-2010) Tr n 10,8 gam b t Al v i 34,8 gam b t Feộ ộ ớ ộ3 O4 r i ti n hành ph n ngồ ế ả ứnhi t nhôm trong đi u ki n không có không khí. Hoà tan hoàn toàn h n h p r n sau ph n ngệ ề ệ ỗ ợ ắ ả ứb ng dung d ch Hằ ị2 SO4 loãng (d ), thu đ c 10,752 lít khí Hư ượ2 (đktc). Hi u su t c a ph n ngệ ấ ủ ả ứnhi t nhôm làệA. 80%. B. 90%. C. 70%. D. 60%.Câu 4 (ĐHB-2009) Nung nóng m gam h n h p g m Al và Feỗ ợ ồ3 O4 trong đi u ki n không cóề ệkhông khí. Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c h n h p r n X. Cho X tác d ng v iả ứ ả ượ ỗ ợ ắ ụ ớdung d ch NaOH (d ) thu đ c dung d ch Y, ch t r n Z và 3,36 lít khí Hị ư ượ ị ấ ắ2 ( đktc). S c khíở ụCO2 (d ) vào dung d ch Y, thu đ c 39 gam k t t a. Giá tr c a m làư ị ượ ế ủ ị ủA. 45,6. B. 48,3. C. 36,7. D. 57,0.Câu 5 (ĐHA-2008) Nung nóng m gam h n h p Al và Feỗ ợ2 O3 (trong môi tr ng không có khôngườkhí) đ n khi ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c h n h p r n Y. Chia Y thành hai ph n b ngế ả ứ ả ượ ỗ ợ ắ ầ ằnhau: - Ph n 1 tác d ng v i dung d ch Hầ ụ ớ ị2 SO4 loãng (d ), sinh ra 3,08 lít khí Hư2 ( đktc); ở- Ph n 2 tác d ng v i dung d ch NaOH (d ), sinh ra 0,84 lít khí Hầ ụ ớ ị ư2 ( đktc). Giá tr c a m làở ị ủA. 22,75 B. 21,40. C. 29,40. D. 29,43.Câu 6 (ĐHB-2014) Nung h n h p g m 0,12 mol Al và 0,04 mol Feỗ ợ ồ3 O4 m t th i gian, thuộ ờđ c h n h p r n X. Hoà tan hoàn toàn X trong dung d ch HCl d , thu đ c 0,15 mol khí Hượ ỗ ợ ắ ị ư ượ2và m gam mu i. Giá tr c a m làố ị ủA. 32,58. B. 33,39. C. 31,97. D. 34,10. thuvienhoclieu .com Trang 23thuvienhoclieu .comÔN T P T NG H P Đ I C NG KIM LO I – KIM LO I KI MẬ Ổ Ợ Ạ ƯƠ Ạ Ạ Ề– KI M TH - NHÔMỀ Ổ S 1ỐCâu 1: Cho dãy các kim lo i: Na, Al, W, Fe. Kim lo i trong dãy có nhi t đ nóng ch y cao ạ ạ ệ ộ ảnh t làấA. Fe. B. W. C. Al. D. Na.Câu 2: Cho dãy các kim lo i: Ag, Fe, Au, Al. Kim lo i trong dãy có đ d n đi n t t nh t làạ ạ ộ ẫ ệ ố ấA. Al. B. Fe. C. Ag. D. Au.Câu 3: Tính ch t hoá h c đ c tr ng c a kim lo i làấ ọ ặ ư ủ ạA. tính oxi hoá và tính kh .ử B. tính baz .ơC. tính oxi hoá. D. tính kh .ửCâu 4: (B.14): Kim lo i nào sau đây tan h t trong n c d nhi t đ th ng?ạ ế ướ ư ở ệ ộ ườA. Mg. B. Fe. C. Al. D. Na.Câu 5: (B.14): Ph ng trình hóa h c nào sau đây ươ ọ không đúng?A. 2Fe + 3H2 SO4(loãng) → Fe2 (SO4 )3 + 3H2 . B. Ca + 2H2 O → Ca(OH)2 + H2 .C. 2Al + Fe2 O3 ot  Al2 O3 + 2Fe. D. 4Cr + 3O2 ot  2Cr2 O3Câu 6: Dãy g m các ion đ c s p x p theo th t oxi hoá gi m d n t trái sang ph i là:ồ ượ ắ ế ứ ự ả ầ ừ ảA. Al 3+, Cu 2+, K +. B. Cu 2+, Al 3+, K +. C. K +, Al 3+, Cu 2+. D. K +, Cu 2+, Al 3+.Câu 7: (C.09): Nguyên t c chung đ c dùng đ đi u ch kim lo i làắ ượ ể ề ế ạA. cho h p ch t ch a ion kim lo i tác d ng v i ch t kh .ợ ấ ứ ạ ụ ớ ấ ửB. oxi hoá ion kim lo i trong h p ch t thành nguyên t kim lo i.ạ ợ ấ ử ạC. kh ion kim lo i trong h p ch t thành nguyên t kim lo i.ử ạ ợ ấ ử ạD. cho h p ch t ch a ion kim lo i tác d ng v i ch t oxi hoá.ợ ấ ứ ạ ụ ớ ấCâu 8: (C.08): Hai kim lo i có th đ c đi u ch b ng ph ng pháp đi n phân dung d ch làạ ể ượ ề ế ằ ươ ệ ịA. Al và Mg. B. Na và Fe. C. Cu và Ag. D. Mg và Zn.Câu 9: (Q.15): Ph ng pháp chung đ đi u ch các kim lo i Na, Ca, Al trong công nghi p làươ ể ề ế ạ ệA. đi n phân dung d ch.ệ ị B. đi n phân nóng ch y.ệ ảC. nhi t luy n.ệ ệ D. th y luy n.ủ ệCâu 10: (C.14): Ph n ng nào sau đây là ph n ng đi u ch kim lo i theo ph ng pháp ả ứ ả ứ ề ế ạ ươnhi t luy n?ệ ệA. 2Al2 O3 ®pnc   4Al + 3O2 . B. CuCl2 ®pdd   Cu + Cl2 .C. Mg + FeSO4 → MgSO4 + Fe. D. CO + CuO ot  Cu + CO2 .Câu 11: (C.13): S n ph m thu đ c khi đi n phân dung d ch KCl (đi n c c tr , màng ngăn ả ẩ ượ ệ ị ệ ự ơx p) làốA. K và Cl2 . B. K, H2 và Cl2 .C. KOH, H2 và Cl2 . D. KOH, O2 và HCl. thuvienhoclieu .com Trang 24thuvienhoclieu .comCâu 12: Cho các h pợ kim: Fe–Cu; Fe–C; Zn–Fe; Mg–Fe ti pế xúc v iớ không khí m.ẩ Số h pợ kim trong đó Fe bị ăn mòn đi nệ hóa làA. 3. B. 1. C. 4. D. 2.Câu 13: (B.12): Tr ng h p nào sau đây x y ra ăn mòn đi n hoá?ườ ợ ả ệA. S i dây b c nhúng trong dung d ch HNOợ ạ ị3 .B. Đ t lá s t trong khí Clố ắ2 .C. Thanh nhôm nhúng trong dung d ch Hị2 SO4 loãng.D. Thanh k m nhúng trong dung d ch CuSOẽ ị4 .Câu 14: Đ b o qu n natri, ng i ta ph i ngâm natri trongể ả ả ườ ảA. d u ho .ầ ả B. phenol l ng.ỏ C. n c.ướ D. ancol etylicCâu 15: Dãy g m các kim lo i đ u ph n ng v i n c nhi t đ th ng t o ra dung d ch ồ ạ ề ả ứ ớ ướ ở ệ ộ ườ ạ ịcó môi tr ng ki m là:ườ ềA. Na, Ba, K B. Ba, Fe, K C. Be, Na, Ca D. Na, Fe, KCâu 16: Khi nhi t phân hoàn toàn NaHCOệ3 thì s n ph m c a ph n ng nhi t phân làả ẩ ủ ả ứ ệA. NaOH, CO2 , H2 . B. Na2 O, CO2 , H2 O. C. Na2 CO3 , CO2 , H2 O. D. NaOH, CO2 ,H2 O.Câu 17: Hai kim lo i đ u thu c nhóm IIA trong b ng tu n hoàn làạ ề ộ ả ầA. Sr, K. B. Na, Ba. C. Be, Al. D. Ca, Ba.Câu 18: (Q.15): đi u ki n th ng, kim lo i nào sau đây Ở ề ệ ườ ạ không ph n ng v i n c?ả ứ ớ ướA. Ba. B. Na. C. Be. D. K.Câu 19: Ch t làm m m n c có tính c ng toàn ph n làấ ề ướ ứ ầA. CaSO4 B. NaCl C. Na2 CO3 D. CaCO3Câu 20: (C.08): Hai ch t đ c dùng đ làm m m n c c ng vĩnh c u làấ ượ ể ề ướ ứ ửA. Na2 CO3 và HCl. B. Na2 CO3 và Na3 PO4 .C. Na2 CO3 và Ca(OH)2 . D. NaCl và Ca(OH)2 .Câu 21: Trong t nhiên,canxi sunfat t n t i d i d ng mu i ng m n c (CaSOự ồ ạ ướ ạ ố ậ ướ4 .2H2 O) đ c ượg i làọA. Th ch cao s ngạ ố B. Đá vôi C. Th ch cao khanạ D. Th ch cao nungạCâu 22: (C.11): Dãy g m các oxit đ u b Al kh nhi t đ cao là:ồ ề ị ử ở ệ ộA. FeO, MgO, CuO. B. PbO, K2 O, SnO.C. Fe3 O4 , SnO, BaO. D. FeO, CuO, Cr2 O3 .Câu 23: Thành ph n chính c a qu ng boxit làầ ủ ặA. FeCO3 . B. A l2 O3 .2 H2 O. C. FeS2 . D. Fe3 O4 .Câu 24: (M.15): Phát bi u nào sau đây là đúng?ểA. đi u ki n th ng, các kim lo i đ u có kh i l ng riêng l n h n kh i l ng riêngỞ ề ệ ườ ạ ề ố ượ ớ ơ ố ược a n c.ủ ướB. Tính ch t hóa h c đ c tr ng c a kim lo i là tính kh .ấ ọ ặ ư ủ ạ ửC. Các kim lo i đ u ch có m t s oxi hoá duy nh t trong các h p ch t.ạ ề ỉ ộ ố ấ ợ ấ thuvienhoclieu .com Trang 25thuvienhoclieu .comD. đi u ki n th ng, t t c các kim lo i đ u tr ng thái r n.Ở ề ệ ườ ấ ả ạ ề ở ạ ắCâu 25: Cho dãy các kim lo i:ạ Na, Ba, Al, K, Mg. Số kim lo iạ trong dãy ph nả ngứ v iớ l ngượ dư dung d chị FeCl3 thu đ cượ k tế t aủ làA. 3. B. 5. C. 2. D. 4.Câu 26: (C.14): Cho h n h p g m Al và Zn vào dung d ch AgNOỗ ợ ồ ị3 . Sau khi ph n ng x y ra ả ứ ảhoàn toàn, thu đ c dung d ch X ch ch a m t mu i và ph n không tan Y g m hai ượ ị ỉ ứ ộ ố ầ ồkim lo i. Hai kim lo i trong Y và mu i trong X làạ ạ ốA. Zn, Ag và Zn(NO3 )2 . B. Al, Ag và Al(NO3 )3 .C. Al, Ag và Zn(NO3 )2 . D. Zn, Ag và Al(NO3 )3 .Câu 27: (A.13): Cho b t Fe vào dung d ch g m AgNOộ ị ồ3 và Cu(NO3 )2 . Sau khi các ph n ng ả ứx y ra hoàn toàn, thu đ c dung d ch X g m hai mu i và ch t r n Y g m hai kim ả ượ ị ồ ố ấ ắ ồlo i. Hai mu i trong X và hai kim lo i trong Y l n l t là:ạ ố ạ ầ ượA. Fe(NO3 )2 ; Fe(NO3 )3 và Cu; Ag. B. Cu(NO3 )2 ; AgNO3 và Cu; Ag.C. Cu(NO3 )2 ; Fe(NO3 )2 và Cu; Fe. D. Cu(NO3 )2 ; Fe(NO3 )2 và Ag; Cu.Câu 28: (A.10): Đi n phân (v i đi n c c tr ) m t dung d ch g m NaCl và CuSOệ ớ ệ ự ơ ộ ị ồ4 có cùng s ốmol, đ n khi catot xu t hi n b t khí thì d ng đi n phân. Trong c quá trình đi n ế ở ấ ệ ọ ừ ệ ả ệphân trên, s n ph m thu đ c anot làả ẩ ượ ởA. khí Cl2 và H2 . B. khí Cl2 và O2 . C. ch có khí Clỉ2 . D. khí H2 và O2 .Câu 29: (B.07): Có 4 dung d ch riêng bi t: a) HCl, b) CuClị ệ2 , c) FeCl3 , d) HCl có l n CuClẫ2 . Nhúng vào m i dung d ch m t thanh Fe nguyên ch t. S tr ng h p xu t hi n ăn ỗ ị ộ ấ ố ườ ợ ấ ệmòn đi n hoá làệA. 0. B. 1. C. 2. D. 3.Câu 30: (A.14): Cho lá Al vào dung d ch HCl, có khí thoát ra. Thêm vài gi t dung d ch CuSOị ọ ị4 vào thìA. t c đ thoát khí tăng.ố ộ B. t c đ thoát khíố ộkhông đ i.ổC. ph n ng ng ng l i.ả ứ ừ ạ D. t c đ thoát khí gi m. ố ộ ảCâu 31: (B.12): Khi nói v kim lo i ki m, phát bi u nào sau đây là ề ạ ề ể sai ?A. Các kim lo i ki m có màu tr ng b c và có ánh kim.ạ ề ắ ạB. Trong t nhiên, các kim lo i ki m ch t n t i d ng h p ch t.ự ạ ề ỉ ồ ạ ở ạ ợ ấC. T Li đ n Cs kh năng ph n ng v i n c gi m d n.ừ ế ả ả ứ ớ ướ ả ầD. Kim lo i ki m có nhi t đ nóng ch y và nhi t đ sôi th p.ạ ề ệ ộ ả ệ ộ ấCâu 32: (C.12): Phát bi u nào sau đây là đúng?ểA. Trong h p ch t, t t c các kim lo i ki m đ u có s oxi hóa +1.ợ ấ ấ ả ạ ề ề ốB. T t c các kim lo i nhóm IIA đ u có m ng tinh th l p ph ng tâm kh i.ấ ả ạ ề ạ ể ậ ươ ốC. T t c các hiđroxit c a kim lo i nhóm IIA đ u d tan trong n c.ấ ả ủ ạ ề ễ ướD. Trong nhóm IA, tính kh c a các kim lo i gi m d n t Li đ n Cs.ử ủ ạ ả ầ ừ ếCâu 33: (M.15): Cho dãy các ch t sau: Cu, Al, KNOấ3 , FeCl3 . S ch t trong dãy tác d ng ố ấ ụđ c v i dung d ch NaOH làượ ớ ị thuvienhoclieu .com Trang 26thuvienhoclieu .comA. 1. B. 2. C. 4. D. 3.Câu 34: (C.07): Cho s đ ph n ng: NaCl → (X) → NaHCOơ ồ ả ứ3 → (Y) → NaNO3 . X và Y có th làểA. NaOH và NaClO. B. Na2 CO3 và NaClO.C. NaClO3 và Na2 CO3 . D. NaOH và Na2 CO3 .Câu 35: (B.08): Ph n ng nhi t phân ả ứ ệ không đúng làA. 2KNO3  ot 2KNO2 + O2 . B. NH4 NO2  ot N2 + 2H2 O.C. NH4 Cl  ot NH3 + HCl. D. NaHCO3  ot NaOH + CO2 .Câu 36: (C.14): Cho dung d ch Ba(HCOị3 )2 l n l t vào các dung d ch sau: HNOầ ượ ị3 , Na2 SO4 , Ba(OH)2 , NaHSO4 . S tr ng h p có ph n ng x y ra làố ườ ợ ả ứ ảA. 1. B. 4. C. 2. D. 3.Câu 37: (A.13): Dãy các ch t đ u tác d ng đ c v i dung d ch Ba(HCOấ ề ụ ượ ớ ị3 )2 là:A. HNO3 , NaCl và Na2 SO4 . B. HNO3 , Ca(OH)2 và KNO3 .C. NaCl, Na2 SO4 và Ca(OH)2 . D. HNO3 , Ca(OH)2 và Na2 SO4 .Câu 38: (B.11): Phát bi u nào sau đây là ể sai ?A. Theo chi u tăng d n c a đi n tích h t nhân, nhi t đ nóng ch y c a kim lo i ki mề ầ ủ ệ ạ ệ ộ ả ủ ạ ềgi m d n.ả ầB. nhi t đ th ng, t t c các kim lo i ki m th đ u tác d ng đ c v i n c.Ở ệ ộ ườ ấ ả ạ ề ổ ề ụ ượ ớ ướC. Na2 CO3 là nguyên li u quan tr ng trong công nghi p s n xu t thu tinh.ệ ọ ệ ả ấ ỷD. Nhôm b n trong môi tr ng không khí và n c là do có màng oxit Alề ườ ướ2 O3 b n v ng b oề ữ ảv .ệCâu 39: (A.08): T hai mu i X và Y th c hi n các ph n ng sau: ừ ố ự ệ ả ứHai mu i X, Y t ng ng làố ươ ứA. CaCO3, NaHSO4 . B. BaCO3 , Na2 CO3 .C. CaCO3, NaHCO3 . D. MgCO3 , NaHCO3 .Câu 40: (B.08): Ti n hành b n thí nghi m sau: ế ố ệ Thí nghi m 1: Nhúng thanh Fe vào dung d ch FeCl‒ ệ ị3 ; Thí nghi m 2: Nhúng thanh Fe vào dung d ch CuSO‒ ệ ị4 ; Thí nghi m 3: Nhúng thanh Cu vào dung d ch FeCl‒ ệ ị3 ; Thí nghi m 4: Cho thanh Fe ti p xúc v i thanh Cu r i nhúng vào dung d ch HCl. ‒ ệ ế ớ ồ ịS tr ng h p xu t hi n ăn mòn đi n hoá làố ườ ợ ấ ệ ệA. 1. B. 2. C. 4. D. 3. thuvienhoclieu .com Trang 27thuvienhoclieu .comÔN T P T NG H P Đ I C NG KIM LO I – KIM LO I KI MẬ Ổ Ợ Ạ ƯƠ Ạ Ạ Ề– KI M TH - NHÔMỀ Ổ S 2ỐCâu 1: N c c ng là n c ch a nhi u ionướ ứ ướ ứ ềA. Fe 2+, Ca 2+. B. Ca 2+, Ba 2+. C. Mg 2+, Ba 2+. D. Ca 2+, Mg 2+.Câu 2: Hóa ch t đ c dùng đ làm m m n c c ng vĩnh c u làấ ượ ể ề ướ ứ ửA. H2 SO4 . B. Na2 CO3 . C. Ca(OH)2 . D. CuSO4 .Câu 3: ng d ng nào sau đây Ứ ụ không đúng v i nhôm và h p kim c a nhôm?ớ ợ ủA. D ng c y tụ ụ ế B. D ng c nhà b pụ ụ ếC. Hàn đ ng ray.ườ D. Ch t o máy bay, ô tô, tên l a.ế ạ ửCâu 4: Cho dung d ch Ca(OH)ị2 vào dung d ch Ca(HCOị3 )2 sẽA. có k t t a tr ng và b t khí.ế ủ ắ ọ B. có k t t a tr ng.ế ủ ắC. không có hi n t ng gì.ệ ượ D. có b t khí thoát ra.ọCâu 5: Ch n câu ọ không đúng?A. Nhôm là kim lo i nh , d n đi n, d n nhi t t t.ạ ẹ ẫ ệ ẫ ệ ốB. Nhôm có tính kh m nh ch sau kim lo i ki m và ki m th .ử ạ ỉ ạ ề ề ổC. Nhôm là kim lo i l ng tính.ạ ưỡD. Nhôm b phá h y trong môi tr ng ki m.ị ủ ườ ềCâu 6: Có th phân bi t 3 ch t b t: Mg, Al và Alể ệ ấ ộ2 O3 ch b ng m t thu c th là dung d ch.ỉ ằ ộ ố ử ịA. HCl. B. HNO3 . C. NaOH. D. CuSO4 .Câu 7: Mu i natri aluminat có công th c làố ứA. NaAlO2 . B. Al(NO3 )3 . C. KAlO2 . D. NaCl.Câu 8: Kim lo i nào sau đây thu c nhóm IIA?ạ ộA. Fe. B. Zn. C. Ba. D. Al.Câu 9: V t li u th ng đ c dùng đ bó b t khi gãy x ng, đúc t ng làậ ệ ườ ượ ể ộ ươ ượA. th ch cao nung.ạ B. đá vôi. C. th ch cao s ng.ạ ố D. th ch cao khan.ạCâu 10: Trong các h p ch t, kim lo i ki m có s oxi hóaợ ấ ạ ề ốA. +3. B. +1. C. +2. D. +4.Câu 11: Cho vài gi t dung d ch phenolphtalein vào dung d ch nào sau đây th y xu t hi n màu h ng?ọ ị ị ấ ấ ệ ồA. NaOH. B. NaNO3 . C. NaCl. D. Na2 SO4 .Câu 12: C u hình electron hóa tr c a nguyên t kim lo i ki m làấ ị ủ ử ạ ềA. ns 2np 1B. ns 1C. ns 2D. ns 2np 2Câu 13: Kim lo i nào sau đây tan trong n c đi u ki n th ng?ạ ướ ở ề ệ ườA. Cu. B. Fe. C. Al. D. Ca.Câu 14: Trong công nghi p, Al đ c đi u ch t h p ch t nào?ệ ượ ề ế ừ ợ ấA. Al2 O3 . B. NaAlO2 . C. Al(OH)3 . D. AlCl3 .Câu 15: Trong b ng tu n hoàn, nguyên t X có c u hình electron 1sả ầ ố ấ 22s 22p 63s 23p 1 thu c nhóm nào?ộA. IA. B. IIIA. C. IIIB. D. IIA.Câu 16: Kim lo i Al ạ không có tính ch t v t lí nào sau đây?ấ ậA. Khá m m.ề B. Màu tr ng b c.ắ ạC. D dát m ng.ễ ỏ D. Kh i l ng riêng l n.ố ượ ớCâu 17: Canxi cacbonat (CaCO3 ) là thành ph n chính c aầ ủA. vôi s a.ữ B. vôi tôi. C. vôi s ng.ố D. đá vôi.Câu 18: Trong công nghi p, kim lo i đ c đi u ch b ng ph ng pháp đi n phân h p ch t nóng ệ ạ ượ ề ế ằ ươ ệ ợ ấch y làảA. Na. B. Fe. C. Ag. D. Cu.Câu 19: Cho d n t ng gi t dung d ch NaOH (1), dung d ch NHầ ừ ọ ị ị3 (2) l n l t đ n d vào ng đ ng ầ ượ ế ư ố ựdung d ch AlClị3 th yấ thuvienhoclieu .com Trang 28thuvienhoclieu .comA. lúc đ u đ u có k t t a keo tr ng, sau đó k t t a tan ra.ầ ề ế ủ ắ ế ủB. lúc đ u đ u có k t t a keo tr ng, (1) k t t a không tan, (2) k t t a tan.ầ ề ế ủ ắ ở ế ủ ở ế ủC. lúc đ u đ u có k t t a keo tr ng, (1) k t t a tan, (2) k t t a không tan.ầ ề ế ủ ắ ở ế ủ ở ế ủD. lúc đ u đ u có k t t a keo tr ng, sau đó k t t a không tan ra.ầ ề ế ủ ắ ế ủCâu 20: Trong nhóm kim lo i ki m, t Li đ n Cs cóạ ề ừ ếA. nhi t đ nóng ch y tăng d n, nhi t đ sôi gi m d n.ệ ộ ả ầ ệ ộ ả ầB. nhi t đ nóng ch y, nhi t đ sôi tăng d n.ệ ộ ả ệ ộ ầC. nhi t đ nóng ch y gi m d n, nhi t đ sôi tăng d n.ệ ộ ả ả ầ ệ ộ ầD. nhi t đ nóng ch y, nhi t đ sôi gi m d n.ệ ộ ả ệ ộ ả ầCâu 21: Khi c t mi ng Na kim lo i, b m t v a c t có ánh kim l p t c m đi, đó là do có s hình ắ ế ạ ề ặ ừ ắ ậ ứ ờ ựthành các s n ph m r n nào sau đây?ả ẩ ắA. Na2 O, NaOH, Na2 CO3 . B. Na2 O, NaOH, Na2 CO3 , NaHCO3 .C. Na2 O, Na2 CO3 , NaHCO3 . D. NaOH, Na2 CO3, NaHCO3 .Câu 22: Cho các ch t : Ca , Ca(OH)ấ2 , CaCO3 , CaO. D a vào m i quan h gi a các h p ch t vô c , ự ố ệ ữ ợ ấ ơhãy ch n dãy bi n hóa nào sau đây có th th c hi n đ c ?ọ ế ể ự ệ ượA. Ca → CaCO3 → Ca(OH)2 → CaO. B. Ca → CaO → Ca(OH)2 → CaCO3 .C. CaCO3 → Ca(OH)2 → Ca → CaO. D. CaCO3 → Ca → CaO → Ca(OH)2 .Câu 23: Nguyên t c chung đ đi u ch kim lo i làắ ể ề ế ạA. oxi hóa ion kim lo i thành kim lo i.ạ ạ B. oxi hóa kim lo i thành ion kim lo i.ạ ạC. kh ion kim lo i thành kim lo i.ử ạ ạ D. kh kim lo i thành nguyên t .ử ạ ửCâu 24: Cho các kim lo i: Na, Mg, Li, K, Ba, Be. S kim lo i ạ ố ạ không tan trong n c nhi t đ th ng làướ ở ệ ộ ườA. 1. B. 3. C. 2. D. 4.Câu 25: Đinh s t b ăn mòn nhanh nh t trong tr ng h p nào khi ngâm trong các dung d ch có cùng ắ ị ấ ườ ợ ịn ng đ ?ồ ộA. Mu i ăn.ố B. Axit axetic.C. Axit sunfuric. D. Axit sunfuric có vài gi t đ ng sunfat.ọ ồCâu 26: Cho 4,0 gam kim lo i nhóm IIA tác d ng h t v i dung d ch HCl t o ra 11,1 gam mu i clorua.ạ ụ ế ớ ị ạ ốKim lo i đó làạA. Ba. B. Be. C. Mg. D. Ca.Câu 27: Cho 9,0 g h p kim Al tác d ng v i dung d ch NaOH đ c, nóng, d thu đ c 10,08 lít Hợ ụ ớ ị ặ ư ượ2 (đktc). % Al trong h p kim làợA. 7,3%. B. 9,0%. C. 90,0%. D. 73,0%.Câu 28: Cho Ba vào l n l t các dung d ch: NHầ ượ ị4 Cl (1), Na2 CO3 (2), K2 SO4 (3), AlCl3 d (4), ưMg(NO3 )2 (5), KOH (6) s th y hi n t ng k t t a :ẽ ấ ệ ượ ế ủ ởA. 2, 3, 4. B. 2, 3, 4, 5. C. 3, 4, 5. D. 2, 3, 5.Câu 29: Nung nóng m gam h n h p Al và Feỗ ợ2 O3 (trong môi tr ng không có không khí) đ n khi ph nườ ế ảng x y ra hoàn toàn, thu đ c h n h p r n Y. Chia Y thành hai ph n b ng nhau: ứ ả ượ ỗ ợ ắ ầ ằ- Ph n 1 tác d ng v i dung d ch Hầ ụ ớ ị2 SO4 loãng (d ), sinh ra 3,08 lít khí Hư2 ( đktc); ở- Ph n 2 tác d ng v i dung d ch NaOH (d ), sinh ra 0,84 lít khí Hầ ụ ớ ị ư2 ( đktc). Giá tr c a m làở ị ủA. 22,75 B. 21,40. C. 29,40. D. 29,43.Câu 30: S c V lít COụ2 (đktc) vào 150 ml dung d ch Ba(OH)ị2 1M, sau ph n ng thu đ c 19,7 gam k tả ứ ượ ết a. Giá tr c a V là ủ ị ủA. 2,24 lít; 4,48 lít. B. 2,24 lít; 3,36 lít. C. 3,36 lít; 2,24 lít. D. 22,4 lít; 3,36 lít. thuvienhoclieu .com Trang 29thuvienhoclieu .comS T VÀ H P CH TẮ Ợ ẤA. LÝ THUY T ẾB. CÁC D NG BÀI T PẠ ẬD ng 1: Bài toán v c p Feạ ề ặ 3+/Fe 2+D ng 2: Bài toán s t và h p ch t tác d ng v i HNOạ ắ ợ ấ ụ ớ3 , H2 SO4 đ cặA. LÝ THUY T ẾI. S TẮV TRÍ, C U T O, TÍNH CH T V TỊ Ấ Ạ Ấ ẬLÝ VÍ D MINH H AỤ Ọ1. V trí:ị1. - C u hình electron:: 1sấ 22s 22p 63s 23p 63d 64s 2- S t là kim lo i chuy n ti p.ắ ạ ể ế- V trí: STT: 26ị Chu kì: 4 Nhóm: VIIIB2. C u t o:ấ ạ- Trong h p ch t, Fe có s oxi hoá +2 ho cợ ấ ố ặ+3.- Là nguyên t d, khi tham gia ph n ng cóố ả ứth nh ng 2 e ho c 3 e đ t o ra ion Feể ườ ặ ể ạ 2+ho c Feặ 3+.- M ng tinh th : tùy thu c vào nhi t đạ ể ộ ệ ộ(Feα - l p ph ng tâm kh i, Feậ ươ ốγ - l pậph ng tâm di n).ươ ệ3. Tính ch t v t líấ ậ :- S t là kim lo i màu tr ng h i xám, d o,ắ ạ ắ ơ ẻdai, d rèn, nhi t đ nóng ch y khá caoễ ệ ộ ả(1540 oC).- D n nhi t, d n đi n t t, có tính nhi m t .ẫ ệ ẫ ệ ố ễ ừ Ví d 1ụ (GDTX-2010): S t (Fe) ô s 26ắ ở ốc a b ng tu n hoàn các nguyên t hóa h c.ủ ả ầ ố ọC u hình electron c a ion Feấ ủ 3+ làA. [Ar]3d 6. B. [Ar]4s 23d 3. C. [Ar]3d 5. D. [Ar]4s 13d 4.H ng d nướ ẫCh n C. ọ Fe - 3e → Fe 3+ [18 Ar] 3d 64s 2 [18 Ar]3d 5Ví d 2 ụ (GDTX-2012): Trong b ng tuả ầ nhoàn các n guyên t hóa ố h c, nguyên t Feọ ố(Z = 26) thu c nhómộA. IIIA. B. VIIIB.C. IA. D. IIA.H ng d nướ ẫCh n B. ọTÍNH CH T HÓA H CẤ Ọ VÍ D MINH H AỤ ỌFe – 2e → Fe 2+Fe – 3e → Fe 3+ Fe có tính kh trung bình, y u h n Cr.ử ế ơ1. Tác d ng v i phi kimụ ớ : C n đun nóng.ầ- V i oxi:ớ3Fe + 2O2 Fe3 O4 ( FeO.Fe2 O3 )- V i phi kim khác: ớ 2Fe + 3Cl2 2FeCl3 2Fe + 3 Br2 2 FeBr3 Fe + I2 FeI2 (l u ý)ư Fe + S FeS2. Tác d ng v i axit:ụ ớ- V i các dung d ch axit HCl, Hớ ị2 SO4 loãng: Ví d 1ụ : Đ t cháy s t trong không khí, thìố ắph n ng x y ra là:ả ứ ảA. 3Fe + 2O2ot  Fe3 O4 .B. 4Fe + 3O2ot  2Fe2 O3 .C. 2Fe + O2ot  2FeO.D. t o h n h p FeO, Feạ ỗ ợ2 O3 , Fe3 O4 .H ng d nướ ẫCh n A.ọVí d 2ụ (QG.18-201): Kim lo i Fe ạ khôngph n ng v i dung d chả ứ ớ ị thuvienhoclieu .com Trang 30thuvienhoclieu .comFe + 2 HCl → FeCl2 + H2Fe + H2 SO4 → FeSO4 + H2Pt ion: Fe + 2H + à Fe 2+ + H2 S t kh ion Hắ ử + trong dung d ch axit thànhịH2 .- V i các axit HNOớ3 và H2 SO4 đ c:ặ+ N u HNOế3 đ c, ngu i; Hặ ộ2 SO4 đ c, ngu i:ặ ộFe không ph n ng (gi ng Al, Cr).ả ứ ố+ N u Hế2 SO4 đ c, nóng; HNOặ3 (oxi hóam nh):ạ2Fe +6H2 SO4,đ Fe2 (SO4 )3 + 3SO2 + 6H2 OFe + 6HNO3,đ Fe(NO3 )3 + 3NO2 + 3H2 OFe + 4HNO3,loãng → Fe(NO3 )3 + NO + 2H2 O3. Tác d ng v i dung d ch mu i:ụ ớ ị ốFe + CuSO4 → FeSO4 + CuFe + 2 Fe(NO3 )3 → 3 Fe(NO3 )2 Cho Fe d tác d ng v i dung d ch HNOư ụ ớ ị3thì thu đ c mu i Fe(NOượ ố3 )2.4. Tác d ng v i n cụ ớ ướ : 3Fe + 4H2 O Fe3 O4 + 4H2 (t 0 < 570 0C) Fe + H2 O FeO + H2 (t 0 > 570 0C) A. HCl. B. AgNO3 .C. CuSO4 . D. NaNO3 . H ng d nướ ẫCh n D. Fe không th đ y đ c Na ra kh iọ ể ẩ ượ ỏmu i.ốVí d 3ụ (QG.18-202): nhi t đ th ng,Ở ệ ộ ườkim lo i Fe ph n ng đ c v i dung d chạ ả ứ ượ ớ ịA . FeCl2 . B . NaCl .C . MgCl2 . D . CuCl2 .H ng d nướ ẫCh n D. Fe đ y đ c Cu ra kh i mu i.ọ ẩ ượ ỏ ốVí d ụ 4 (MH2-2017): Kim lo i Fe ph nạ ảng v i dung d ch ứ ớ ị X (loãng, d ), t o mu iư ạ ốFe(III). Ch t ấ X làA. HNO3 . B. H2 SO4 . C. HCl. D.CuSO4 .H ng d nướ ẫCh n A.ọ HNO3 có tính oxi hóa m nh, tácạd ng v i Fe t o s n ph m có s oxi hóa caoụ ớ ạ ả ẩ ốnh t, +3.ấNG D NG VÀ TR NG THÁI TỨ Ụ Ạ ỰNHIÊN VÍ D MINH H AỤ Ọ1. ng d ng: Ứ ụ Dùng đ s n xu t gang.ể ả ấ2. Tr ng thái t nhiên:ạ ự- S t t do trong các m nh thiên th ch.ắ ự ở ả ạLà kim lo i ph bi n th 2, nguyên t phạ ổ ế ứ ố ổbi n th 4.ế ứ- M t s qu ng s t quan tr ng:ộ ố ặ ắ ọ+ Hematit đ ch a Feỏ ứ2 O3 khan.+ Hematit nâu ch a Feứ2 O3 .nH2 O.+ Manhetit ch a Feứ3 O4 (giàu Fe nh t, hi m).ấ ế+ Xiđerit ch a FeCOứ3 .+ Pirit s t ch a FeSắ ứ2 .- H p ch t s t còn có trong h ng c u c aợ ấ ắ ồ ầ ủmáu, chuy n t i Oxi duy trì s s ng.ể ả ự ố Ví d 5:ụ Thành ph n nào c a c th ng iầ ủ ơ ể ườcó nhi u s t nh t?ề ắ ấA. Tóc. B. X ng.ươC. Máu. D. Da.H ng d nướ ẫCh n C.ọ BÀI T P T LUY NẬ Ự ỆCâu 1 (QG-2017.201): Cho Fe tác d ng v i dung d ch HNOụ ớ ị3 đ c, nóng, thu đ c khí X cóặ ượmàu nâu đ . Khí X làỏA. N2 . B. N2 O. C. NO. D. NO2 .Câu 2 (QG-2017.202): Kim lo i Fe b th đ ng b i dung d chạ ị ụ ộ ở ị thuvienhoclieu .com Trang 31thuvienhoclieu .comA. H2 SO4 loãng. B. HCl đ c, ngu i.ặ ộ C. HNO3 đ c, ngu i.ặ ộ D. HCl loãng.Câu 3 (QG-2017.204): Hai dung d ch nào sau đây đ u tác d ng đ c v i kim lo i Fe?ị ề ụ ượ ớ ạA. CuSO4 , HCl. B. HCl, CaCl2 . C. CuSO4 , ZnCl2 . D. MgCl2 , FeCl3 .Câu 4 (MH2-2018): Dãy kim lo i b th đ ng trong axit HNOạ ị ụ ộ3 đ c, ngu i là:ặ ộA. Fe, Al, Cr. B. Fe, Al, Ag. C. Fe, Al, Cu. D. Fe, Zn, Cr.Câu 5 (BT-2007): Ch t ấ ch có ỉ tính kh làửA. Fe. B. Fe2 O3 . C. Fe(OH)3 . D. FeCl3 .Câu 6: Hoà tan Fe vào dung d chị AgNO3 d , ư dung d chị thu đ c ch a ch t nào sau đây ?ượ ứ ấA. Fe(NO3 )2 . B. Fe(NO3 )3 .C. Fe(NO2 )2 , Fe(NO3 )3 , AgNO3 . D. Fe(NO3 )3 , AgNO3 .Câu 7: Cho b t s t vào c c ch a Hộ ắ ố ứ2 SO4 nhi t đ thích h p, khu y đ u đ ph n ng x y raở ệ ộ ợ ấ ề ể ả ứ ảhoàn toàn đ c dung d ch A, r n B và khí C. Dung d ch A ch aượ ị ắ ị ứA. FeSO4 và H2 SO4 . B. FeSO4 và Fe2 (SO4 )3 . C. FeSO4 . D. Fe2 (SO4 )3 .Câu 8 : Khi cho kim lo i s t vào l ng d dung d ch ch a ch t X, sau khi k t thúc ph n ngạ ắ ượ ư ị ứ ấ ế ả ứthu đ c s n ph m là mu i s t (II). Ch t X có công th c hóa h c làượ ả ẩ ố ắ ấ ứ ọA. H2 SO4 đ c, nóng.ặ B. HNO3 . C. FeCl3 . D. MgSO4 .II. H P CH T C A S TỢ Ấ Ủ ẮH P CH T C A S T (II)Ợ Ấ Ủ Ắ VÍ D MINH H AỤ Ọ- G m: FeO, Fe(OH)ồ2 , mu i Fe(II).ố1. Tính ch t hoá h c chung:ấ ọ- V a có tính oxi hóa, v a có tính kh (tínhừ ừ ửkh là ch y u).ử ủ ếFe 2+ - 1e → Fe 3+Ví d : 4Fe(OH)ụ2 + O2 + 2H2 O → 4Fe(OH)32 FeCl2 + Cl2 → 2FeCl33FeO + 10HNO3 → 3Fe(NO3 )3 + NO +5H2 O2. Oxit và hidroxit s t(II) có tính baz :ắ ơTác d ng v i HCl, Hụ ớ2 SO4 loãng t o mu iạ ốs t (II).ắ3. Đi u ch m t s h p ch t s t (II):ề ế ộ ố ợ ấ ắ- Đi u ch Fe(OH)ề ế2 : FeCl2 + 2 NaOH → Fe(OH)2 + 2NaCl Fe 2+ + 2OH - → Fe(OH)2- Đi u ch FeO: Trong đk ề ế không có khôngkhí. Fe(OH)2 FeO + H2 O Ho c Feặ2 O3 + CO 2FeO + CO2L u ý:ư Nung Fe(OH)2 trong không khí t oạFe2 O3 .- Đi u ch mu i s t (II):ề ế ố ắCho Fe, FeO ho c Fe(OH)ặ2 tác d ng v i cácụ ớdung d ch HCl, Hị2 SO4 loãng.4. ng d ng:Ứ ụ FeSO4 dùng làm ch t di tấ ệ Ví d 1 (MH1-2018): ụ Công th c c a s t(II)ứ ủ ắhiđroxit làA. Fe(OH)3 . B. Fe(OH)2 .C. FeO. D. Fe2 03 .H ng d nướ ẫCh n B.ọ Fe(OH)3 s t (III) hiđroxit; FeO:ắs t(II) oxit; Feắ2 O3 : s t(III) oxit.ắVí d 2 (QG-2017.204): ụ Nhi t phânệFe(OH)2 trong không khí đ n kh i l ngế ố ượkhông đ i, thu đ c ch t r n làổ ượ ấ ắA. Fe(OH)3 . B. Fe3 O4 . C. Fe2 O3 . D. FeO.H ng d nướ ẫCh n C. Trong đi u ki n có không khíọ ề ệ(ch a Oứ2 ) thì s n ph m cu i cùng là oxit s tả ẩ ố ắIII. thuvienhoclieu .com Trang 32thuvienhoclieu .comsâu b , pha ch s n, m c,…ọ ế ơ ựH P CH T C A S T (III)Ợ Ấ Ủ Ắ VÍ D MINH H AỤ Ọ- G m: Feồ2 O3 , Fe(OH)3 , mu i Fe(III).ố1. Tính ch t hoá h c chung: ấ ọ Có tính oxihóa.Fe 3+ + 1e → Fe 2+Fe 3+ + 3e → Fe Ví d : Feụ2 O3 + 2Al Al2 O3 + 2Fe2FeCl3 + Fe → 3FeCl2Cu + 2FeCl3 → CuCl2 + 2FeCl22FeCl3 + H2 S → 2FeCl2 + 2HCl + S 2. Oxit và hidroxit s t(III) có tính baz :ắ ơTác d ng v i HCl, Hụ ớ2 SO4 loãng t o mu iạ ốs t (III).ắ3. Đi u ch m t s h p ch t s t (III): ề ế ộ ố ợ ấ ắ- Đi u ch Fe(OH)ề ế3 : Ch t r n, màu nâu đ .ấ ắ ỏFe(NO3 )3 +3NaOH→ Fe(OH)3 ↓ +3NaNO3Fe 3+ + 3OH - → Fe(OH)3 ↓- Đi u ch Feề ế2 O3 :2Fe(OH)3 Fe2 O3 + 3H2 O- Đi u ch mu i s t (III):ề ế ố ắ+ Cho Fe ph n ng tr c ti p v i Clả ứ ự ế ớ2 , HNO3 ,…+ Fe2 O3 ho c Fe(OH)ặ3 tác d ng v i cácụ ớdung d ch axit HCl, Hị2 SO4 , HNO3 ,…4. ng d ng:Ứ ụ- FeCl3 dùng làm xúc tác cho ph n ng h uả ứ ữc .ơ- Fe2 O3 dùng pha ch s n ch ng g .ế ơ ố ỉ- Phèn s t amoni: NHắ4 Fe(SO4 )2 . 12H2 O Ví d 1 (QG.18-203):ụ Dung d ch ch t nàoị ấsau đây không ph n ng v i Feả ứ ớ2 O3 ? A. NaOH. B. HCl. C. H2 SO4 . D.HNO3 .H ng d nướ ẫCh n A. Feọ2 O3 (oxit baz ), không td v iơ ớNaOH.Ví d 2 (MH-2019):ụ Cho dung d ch NaOHịvào dung d ch ch t X, thu đ c k t t a màuị ấ ượ ế ủnâu đ . Ch t X là ỏ ấA. FeCl3 . B. MgCl2 . C. CuCl2 . D. FeCl2 .H ng d nướ ẫCh n A. ọVí d 3 (QG.18-204):ụ N ung nóng F e ( OH )3đ ế n kh iố l ng không đượ ổ i , t hu đ cượ c h ấ tr ắ n l àA. Fe3 O4 . B. Fe. C. FeO. D. Fe2 O3 .H ng d nướ ẫCh n D. ọVí d 4 (QG.18-203):ụ Cho các ch t: NaOH;ấCu; Ba; Fe; AgNO3 ; NH3 . S ch t ph n ngố ấ ả ứđ c v i dung d ch FeClượ ớ ị3 là:A. 6. B. 4. C. 3. D. 5.H ng d nướ ẫCh n A. T t c đ u ph n ng.ọ ấ ả ề ả ứ BÀI T P T LUY NẬ Ự ỆCâu 1 (QG-2017.203): Cho dung d ch FeClị3 vào dung d ch ch t X, thu đ c k t t a Fe(OH)ị ấ ượ ế ủ3 .Ch t X làấA. H2 S. B. AgNO3 . C. NaOH. D. NaCl.Câu 2 (MH1-2017): N u cho dung d ch FeClế ị3 vào dung d ch NaOH thì xu t hi n k t t a màuị ấ ệ ế ủA. vàng nh t.ạ B. tr ng xanh.ắ C. xanh lam. D. nâu đ .ỏCâu 3: Trong s các h p ch t: FeO, Feố ợ ấ3 O4 , FeS, FeS2 , FeSO4 , Fe2 (SO4 )3 . Ch t có t l kh iấ ỉ ệ ốl ng Fe l n nh t và nh nh t là :ượ ớ ấ ỏ ấA. FeS; FeSO4 . B. Fe3 O4 ; FeS2 . C. FeSO4 ; Fe3 O4 . D. FeO; Fe2 (SO4 )3 .Câu 4 (CĐ-2012): Ph n ng nào sau đây ả ứ không t o ra ạ m u i số ắ t ( III) ? thuvienhoclieu .com Trang 33thuvienhoclieu .comA. Fe(OH )3 tác d ng vụ ớ i dd H2 S O4 . B. Fe2 O3 tác d ng v i dd HCl.ụ ớC. Fe tác d ng v i dd HCl.ụ ớ D. FeO tác d ng v i dd HNụ ớ O3 loãng (d ).ưCâu 5 (QG.18-204): Cho các ch t: NaOH, Cu, HCl, HNOấ3 , AgNO3 , Mg. S ch t ph n ngố ấ ả ứđ c v i dung d ch Fe(NOượ ớ ị3 )2 làA. 3. B. 4. C. 5. D. 6.Câu 6 (BT2-2008): Cho s đ chuy n hoá:ơ ồ ểX Y3 3Fe FeCl Fe(OH)    m i mũi tên ng v iỗ ứ ớm t ph n ng). ộ ả ứ Hai ch t X, Y l n l t làấ ầ ượA. NaCl, Cu(OH)2 . B. HCl, NaOH. C. HCl, Al(OH)3 . D. Cl2 , NaOH.Câu 7 (ĐH A- 20 07) : Khi nung h n h p các ch t Fe(NOỗ ợ ấ3 )2 , Fe(OH)3 và FeCO3 trong không khíđ n kh i l ng không đ i, thu đ c m t ch t r n làế ố ượ ổ ượ ộ ấ ắA. Fe3 O4 . B. FeO. C. Fe. D. Fe2 O3 .Câu 8 (ĐH B- 20 07) : Cho h n h p Fe, Cu ph n ng v i dung d ch HNOỗ ợ ả ứ ớ ị3 loãng. Sau khi ph nảng hoàn toàn, thu đ c dung d ch ch ch a m t ch t tan và kim lo i d . ứ ượ ị ỉ ứ ộ ấ ạ ư Ch t tan đó làấA. HNO3 . B. Fe(NO3 )2 . C. Cu(NO3 )2 . D. Fe(NO3 )3 .Câu 9 (CĐ B- 20 07) : Đ kh ion Feể ử 3+ trong dung d ch thành ion Feị 2+ có th dùng m t l ng dể ộ ượ ưA. kim lo i Ag. ạ B. kim lo i Cu. ạ C. kim lo i Mg.ạ D. kim lo i Ba. ạCâu 10 (ĐH B- 20 08) : Ch t ph n ng v i dung d ch FeClấ ả ứ ớ ị3 cho k t t a là ế ủA. CH3 NH2 . B. CH3 COOCH3 . C. CH3 OH. D. CH3 COOH. Câu 11 (QG.18-201): Th c hi n các thí nghi m sau:ự ệ ệ(a) Cho Mg d vào dung d ch FeClư ị3 .(b) Đ t dây Fe trong khí clo d .ố ư(c) Cho b t Feộ3 O4 vào dung d ch Hị2 SO4 đ c, nóng, d .ặ ư(d) Cho Fe vào dung d ch AgNOị3 d .ư(e) Cho b t Fe d vào dung d ch HNOộ ư ị3 loãng.(f) Cho b t FeO vào dung d ch KHSOộ ị4 .Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, sả ứ ả thí nghi m thu đ c mu i s t (II) làố ệ ượ ố ắA. 4. B. 2. C. 5. D. 3.Câu 12 (QG.18-202) : Th c hi n các thí nghi m sau:ự ệ ệ(a) Cho dung d ch HCl vào dung d ch Fe(NOị ị3 )2 .(b) Cho FeS vào dung d ch HCl.ị(c) Cho Al vào dung d ch NaOH.ị(d) Cho dung d ch AgNOị3 vào dung d ch FeClị3 .(e) Cho dung d ch NaOH vào dung d ch NaHCOị ị3 .(g) Cho kim lo i Cu vào dung d ch FeClạ ị3 .S thí nghi m có x y ra ph n ng là ố ệ ả ả ứA . 5 . B . 4. C . 6. D . 3.B. CÁC D NG BÀI T PẠ ẬD ng 1: Bài toán v c p Feạ ề ặ 3+/Fe 2+Lý thuy t và ph ng pháp gi iế ươ ả Ví d minh h aụ ọ- Ph ng trình t ng quát:ươ ổMx Oy + yCO → xM + yCO2Mx Oy + yH2 → xM + yH2 O- nt aủ = nCO/H2 ph n ngả ứ = nCO2/H2O = nO trong oxit Ví d 1: ụ D n khí CO d qua ng s đ ng 7,2ẫ ư ố ứ ựgam b t FeO nung nóng, thu đ c h n h p khíộ ượ ỗ ợX. Cho toàn b X vào n c vôi trong d , thuộ ướ ưđ c m gam k t t a. Bi t các ph n ng x y raượ ế ủ ế ả ứ ảhoàn toàn. Giá tr c a m làị ủ A. 5,0. B. 10,0. thuvienhoclieu .com Trang 34thuvienhoclieu .com- Fe, FeO tác d ng HCl, Hụ2 SO4 loãng t oạmu i Feố 2+.- Fe, Fe 2+ tác d ng Clụ2 d t o mu i Feư ạ ố 3+.- Fe3 O4 tác d ng HCl, Hụ2 SO4 t o 2 mu iạ ố C. 7,2. D. 15,0.(Đ thi THPT Qu c gia năm 2018 mã đ 201)ề ố ềH ng d nướ ẫCh n B. ọ nCaCO3 = nCO2 = nO = nFeO = 0,1 molà m = 0,1 . 100 = 10 gam.Ví d 2: ụ Hòa tan hoàn toàn m gam Fe b ng dungằd ch HCl d , thu đ c 2,24 lít khí Hị ư ượ2 (đktc). Giátr c a m làị ủA. 11,2. B. 5,6.C. 2,8. D. 8,4.(Đ thi THPT Qu c gia năm 2017 mã đ 202)ề ố ềH ng d nướ ẫCh n B. Ta có: nọFe = nH2 = 0,1 mol => mFe = 0,1.56 = 5,6 gam. BÀI T P T LUY NẬ Ự ỆCâu 1 (MH-2019): Cho 6 gam Fe vào 100 ml dung d ch CuSOị4 1M. Sau khi ph n ng x y ra ả ứ ảhoàn toàn, thu đ c m gam h n h p kim lo i. Giá tr c a m là ượ ỗ ợ ạ ị ủA. 7,0. B. 6,8. C. 6,4. D. 12,4. Câu 2 (GDTX-2012): Cho 11,2 g a m Fe tác d ng h t v i dd ụ ế ớ H2 S O4 loãng (d ), thu đư ư ợ c V l ítkhí H2 (đ k t c). Giá t r c a V làị ủA. 2,24. B. 3,36. C. 4,48. D. 6,72.Câu 3 (QG.17-204) : Cho 36 gam FeO ph n ng v a đ v i dung d ch ch a a mol HCl. Giá trả ứ ừ ủ ớ ị ứ ịc a a làủA. 1,00. B. 0,50. C. 0,75. D. 1,25.Câu 4 (QG.18-203): D n khí CO d qua ng s đ ng 11,6 gam b t Feẫ ư ố ứ ự ộ3 O4 nung nóng, thuđ c h n h p khí X. Cho toàn b X vào n c vôi trong d , thu đ c m gam k t t a. Bi t cácượ ỗ ợ ộ ướ ư ượ ế ủ ếph n ng x y ra hoàn toàn. Giá tr c a m là:ả ứ ả ị ủA. 20,0. B. 5,0. C. 6,6. D. 15,0.Câu 5 (QG.18-20 2 ): D n khí CO d qua ng s đ ng 8 gam b t CuO nung nóng, thu đ cẫ ư ố ứ ự ộ ượh n h p khí X. Cho toàn b X vào n c vôi trong d , thu đ c m gam k t t a. Bi t các ph nỗ ợ ộ ướ ư ượ ế ủ ế ảng x y ra hoàn toàn. Giá tr c a m làứ ả ị ủA . 8 . B . 12 . C . 10 . D . 5 .Câu 6 (QG.18-20 4 ): D ẫ n khí C O dư qua ngố sứ đ ngự 16 g a m b tộ F e2 O3 nung nóng, t hu đ ư ợ ch nỗ h pợ khí X. C ho t o à n b Xộ v à o n cướ vôi t r ong d , ư t hu đ cượ m g a m k ế t t ủ a . B i ế t c á c ph ả nng xứ ả y r a ho à n t o à n. G i á t r ị c aủ m l àA. 10. B. 30. C. 15. D. 16.Câu 7 (TN-2012): Cho 10,0 gam h n h p X g m Fe và Cu ph n ng v i dd HCl loãng (d ),ỗ ợ ồ ả ứ ớ ưđ n khi ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ c 3,36 lít khí Hế ả ứ ả ượ2 (đktc). Kh i l ng c a Cu trongố ượ ủ10,0 gam h n h p X làỗ ợA. 5,6 g a m . B. 8,4 g a m . C. 2,8 g a m . D. 1,6 g a m .Câu 8 (BT-2008): Nung 21,4 gam Fe(OH)3 nhi t đ cao đ n kh i l ng không đ i, thuở ệ ộ ế ố ượ ổđ c m gam m t oxit. Giá tr c a m là ượ ộ ị ủA. 14,0. B. 16,0. C. 12,0. D. 8,0.Câu 9: Đ t cháy hoàn toàn m gam Fe trong khí Clố2 d , thu đ c 6,5 gam FeClư ượ3 . Giá tr c a mị ủ thuvienhoclieu .com Trang 35thuvienhoclieu .comlà A. 2,24. B. 2,80. C. 1,12. D. 0,56.2. M c đ trung bình và kháứ ộCâu 10: Đ t cháy hoàn toàn 16,8 gam Fe trong khí Oố2 c n v a đ 4,48 lít Oầ ừ ủ2 (đktc) t o thànhạm t oxit s t. Công th c phân t c a oxit đó là công th c nào sau đây ?ộ ắ ứ ử ủ ứA. FeO B. Fe2 O3 . C. Fe3 O4 . D. FeO ho c Feặ3 O4 . Câu 11: Cho 2,52 gam m t kim lo i tác d ng v i dung d ch Hộ ạ ụ ớ ị2 SO4 loãng t o ra 6,84 gamạmu i sunfat. Kim lo i đó là : ố ạA. Mg . B. Fe . C. Ca . D. Al .D ng 2: Bài toán s t và h p ch t tác d ng v i HNOạ ắ ợ ấ ụ ớ3 , H2 SO4 đ cặLý thuy t và ph ng pháp gi iế ươ ả Ví d minh h aụ ọ- Fe tác d ng v i HNOụ ớ3 , H2 SO4đ c nóng, d t o s n ph m mu iặ ư ạ ả ẩ ốFe 3+.- N u sau ph n ng v n còn kimế ả ứ ẫlo i thì t o mu i Feạ ạ ố 2+.- N u v a h t thì có th có cế ừ ế ể ảFe 2+ và Fe 3+. Ví d 1 (GDTX-2009): ụ Hoà tan 22,4 gam Fe b ng ddằHNO3 loãng (d ), sinh ra V lít khí NO (s n ph m khư ả ẩ ửduy nh t, đktc). Giá tr c a V làấ ở ị ủA. 4,48. B. 2,24. C. 8,96. D. 3,36.H ng d nướ ẫCh n C. Ta có nọFe = 0,4 mol.Fe – 3e → Fe +30,4 → 1,2 N +5 + 3e → N +2 1,2 → 0,4=> ne cho = ne nh nậ = 0,4.3 = 1,2 mol.=> nNO = 1,2/3 = 0,4 mol => VNO = 8,96 lít.Ví d 2: ụ Cho 16,8 gam b t s t vào 800 ml dung d chộ ắ ịHNO3 0,5M thu đ c khí NO duy nh t.ượ ấ Tính kh iốl ng kim lo i còn d sau ph n ng.ượ ạ ư ả ứ A. 24,2 gam B. 8,4 gam. C. 16,8 gam D. 27 gam.H ng d n:ướ ẫCh n B. ọ n Fe = 0,3 mol, n HNO3 = 0,4 molVì cu i cùng kim lo i còn d nên thu đ c mu i s tố ạ ư ượ ố ắ(II) 3Fe + 8HNO3 → 3 Fe(NO3 )2 + 2NO ↑ + 4H2 OBđ 0,3 0,4Pư 0,15 0,4 Kt 0,15 0 →Kh i l ng Fe d = 0,15.56 = 8,4 gam.ố ượ ư BÀI T P T LUY NẬ Ự ỆCâu 1: Cho 21,6 gam FeO tác d ng v i dung d ch HNOụ ớ ị3 d thu đ c V lít khí NO (đktc). Tínhư ượV.A. 6,72. B. 4,48. C. 2,24. D. 1,12.Câu 2: Cho m gam Fe ph n ng hoàn toàn v i dung d ch HNOả ứ ớ ị3 loãng (d ), thu đ c 4,48 lítư ượkhí NO (đktc, s n ph m kh duy nh t). Giá tr c a m làả ẩ ử ấ ị ủA. 4,05. B. 2,70. C. 8,10. D. 11,2. thuvienhoclieu .com Trang 36thuvienhoclieu .comCâu 3: Hòa tan hoàn toàn 27,2 gam h n h p g m Feỗ ợ ồ2 O3 và Fe trong dung d ch HNOị3 loãng, dưđ c s n ph m kh duy nh t là 4,48 lít NO đktc. Ph n trăm kh i l ng Feượ ả ẩ ử ấ ầ ố ượ2 O3 trong h n h pỗ ợban đ u làầA. 58,82 % B. 70,59% C. 44,12% D. 22,06%2. M c đ trung bình và kháứ ộCâu 4: Cho 6,72 gam Fe vào dung d ch ch a 0,3 mol Hị ứ2 SO4 đ c, nóng (gi thi t SOặ ả ế2 là s nảph m kh duy nh t). Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, kh i l ng mu i thu đ c là :ẩ ử ấ ả ứ ả ố ượ ố ượA. 21,12 gam. B. 24 gam. C. 20,16 gam. D. 18,24 gam. Câu 5 : Cho 0,015 mol b t Fe vào dung d ch ch a 0,04 mol HNOộ ị ứ3 th y thoát ra khí NO duyấnh t. Khi ph n ng hoàn toàn thì kh i l ng mu i thu đ c b ng:ấ ả ứ ố ượ ố ượ ằA. 2,42 gam. B. 2,7 gam. C. 3,63 gam. D. 5,12 gam.Câu 6: Cho 25,2 gam Fe tác d ng v i HNOụ ớ3 loãng đun nóng thu đ c khí NO là s n ph mượ ả ẩkh duy nh t và m t dung d ch Z, còn l i 1,4 gam kim lo i không tan. Kh i l ng mu i trongử ấ ộ ị ạ ạ ố ượ ốdung d ch Z là:ịA. 76,5 gam . B. 82,5 gam. C. 126,2 gam. D. 180,2 gam.Câu 7: Th tích dung d ch HNOể ị3 0,5M ít nh t c n dùng đ hòa tan hoàn toàn m t h n h pấ ầ ể ộ ỗ ợg m 0,15 mol Fe và 0,3 mol Ag là (bi t ph n ng t o ch t kh duy nh t là NO) :ồ ế ả ứ ạ ấ ử ấA. 0,8 lít. B. 1,0 lít. C. 1,6 lít. D. 2 lít.Câu 8: Hòa tan 12 gam h n h p Fe, Cu (t l mol 1:1) b ng axit HNO3, thu đ c V lít (đktc)ỗ ợ ỉ ệ ằ ượh n h p khí X (g m NO và NO2), dung d ch Y (không ch a mu i NH4NO3) và 3,2 gam m tỗ ợ ồ ị ứ ố ộch t r n. T kh i c a X đ i v i H2 b ng 19. Giá tr c a V là :ấ ắ ỉ ố ủ ố ớ ằ ị ủA. 2,24. B. 4,48. C. 5,60. D. 3,36.Câu 9 : Cho m gam b t Fe vào dung d ch HNOộ ị3 l y d , ta đ c h n h p g m hai khí NOấ ư ượ ỗ ợ ồ2 vàNO có VX = 8,96 lít (đktc) và t kh i đ i v i Oỉ ố ố ớ2 b ng 1,3125. Thành ph n ph n trăm theo thằ ầ ầ ểtích c a NO, NOủ2 và kh i l ng m c a Fe đã dùng là :ố ượ ủA. 25% và 75% ; 1,12 gam. B. 25% và 75% ; 11,2 gam.C. 35% và 65% ; 11,2 gam. D. 45% và 55% ; 1,12 gam. thuvienhoclieu .com Trang 37thuvienhoclieu .comÔN T P T NG H P NHÔM – S T Ậ Ổ Ợ ẮCâu 1: X là m tộ kim lo iạ nh ,ẹ màu tr ngắ b c,ạ đ cượ ngứ d ngụ r ngộ rãi trong đ iờ s ng.ố X làA. Fe. B. Ag. C. Cu. D. Al.Câu 2: H p ch t nào sau đây có tính l ng tính?ợ ấ ưỡA. Al2 O3 . B. NaOH. C. NaCl. D. HCl.Câu 3: Ch t ch có tính kh làấ ỉ ửA. FeCl3 . B. Fe(OH)3 . C. Fe2 O3 . D. Fe.Câu 4: M t kim lo i ph n ng v i dung d ch CuSOộ ạ ả ứ ớ ị4 t o ra Cu. Kim lo i đó làạ ạA. Na. B. Ag. C. Cu. D. Fe.Câu 5: Cho s t ph n ng v i dung d ch HNOắ ả ứ ớ ị3 đ c, nóng thu đ c m t ch t khí màu nâu đ . ặ ượ ộ ấ ỏCh t khí đó là:ấA. N2 O B. NO2 C. N2 D. NH3Câu 6: Hai dung d ch đ u tác d ng đ c v i Fe làị ề ụ ượ ớA. CuSO4 và HCl. B. CuSO4 và ZnCl2 . C. HCl và CaCl2 . D. MgCl2 và FeCl3 .Câu 7: Kim lo i Fe ph n ng đ c v i dung d ch nào sau đây t o thành mu i s t (III)?ạ ả ứ ượ ớ ị ạ ố ắA. Dung d ch HNOị3 (loãng, d ).ư B. Dung d ch Hị2 SO4 (loãng).C. Dung d ch HCl.ị D. Dung d ch CuSOị4 .Câu 8: (202 – Q.17). Kim lo i Fe b th đ ng b i dung d chạ ị ụ ộ ở ịA. H2 SO4 loãng. B. HCl đ c, ngu i.ặ ộ C. HNO3 đ c, ngu i.ặ ộ D. HCl loãng.Câu 9: Ch t có tính oxi hoá nh ngấ ư không có tính kh làửA. Fe. B. Fe2 O3 . C. FeCl2 . D. FeO.Câu 10: Ph n ng nào sau đây ả ứ t oạ ra m u i s t(II)?ố ắA. Fe(OH )3 tác d ng vụ ớ i dung d ị ch HCl.B. Fe tác d ụ ng v i dung dớ ị ch HCl.C. FeO tác d ng v i dung ụ ớ d ị ch HN O3 loãng (d ).ưD. Fe2 O3 tác d ng v i dung ụ ớ d ị ch HCl.Câu 11: Dung d ch NaOH có ph n ng v i dung d chị ả ứ ớ ịA. KCl. B. FeCl3 . C. K2 SO4 . D. KNO3 .Câu 12: Cho dãy các ch t: FeClấ2 , CuSO4 , BaCl2 , KNO3 . S ch t trong dãy ph n ng đ c v iố ấ ả ứ ượ ớdung d ch NaOH làịA. 3. B. 2. C. 1. D. 4.Câu 13: Phân hu Fe(NOỷ3 )3 nhi t đ cao đ n kh i l ng không đ i, thu đ c ch t r n là:ở ệ ộ ế ố ượ ổ ượ ấ ắA. FeO B. Fe2 O3 C. Fe(OH)2 D. Fe2 O4Câu 14: Công th c hoá h c c a s t (II) hidroxit làứ ọ ủ ắA. Fe(OH)2 . B. Fe3 O4 . C. Fe(OH)3 . D. FeO.Câu 15: (204 – Q.17). Nhi t phân Fe(OH)ệ2 trong không khí đ n kh i l ng không đ i, thu ế ố ượ ổđ c ch t r n làượ ấ ắA. Fe(OH)3 . B. Fe3 O4 . C. Fe2 O3 . D. FeO.Câu 16: (203 – Q.17). Cho dung d ch FeClị3 vào dung d ch ch t X, thu đ c k t t a Fe(OH)ị ấ ượ ế ủ3 . Ch t X làấ thuvienhoclieu .com Trang 38thuvienhoclieu .comA. H2 S. B. AgNO3 . C. NaOH. D. NaCl.Câu 17: (Q.15): Kim lo i Fe ạ không ph n ng v i ch t nào sau đây trong dung d ch?ả ứ ớ ấ ịA. MgCl2 . B. FeCl3 . C. AgNO3 . D. CuSO4 .Câu 18: (C.12): Dung d ch loãng (d ) nào sau đây tác d ng đ c v i kim lo i s t t o thành ị ư ụ ượ ớ ạ ắ ạmu i s t(III)?ố ắA. H2 SO4 . B. HNO3 . C. FeCl3 . D. HCl.Câu 19: (A.11): Qu ng s t manhetit có thành ph n chính làặ ắ ầA. FeCO3 . B. Fe2 O3 . C. Fe3 O4 . D. FeS2 .Câu 20: (A.08): Trong các lo i qu ng s t, qu ng có hàm l ng s t cao nh t làạ ặ ắ ặ ượ ắ ấA. hematit nâu. B. manhetit. C. xiđerit. D. hematit đ .ỏCâu 21: Trong thành ph nầ c aủ gang, nguyên tố chi mế hàm l ngượ cao nh tấ làA. Fe. B. Si. C. Mn. D. S.Câu 22: (A.12): H n h p X g m Feỗ ợ ồ3 O4 và Al có t l mol t ng ng 1: 3. Th c hi n ph n ỉ ệ ươ ứ ự ệ ảng nhi t nhôm X (không có không khí) đ n khi ph n ng x y ra hoàn toàn thu ứ ệ ế ả ứ ảđ c h n h p g mượ ỗ ợ ồA. Al, Fe, Fe3 O4 và Al2 O3 . B. Al2 O3 , Fe và Fe3 O4 .C. Al2 O3 và Fe. D. Al, Fe và Al2 O3 .Câu 23: (C.13): Phát bi u nào sau đây ể không đúng?A. Kim lo i Fe ph n ng v i dung d ch HCl t o ra mu i s t(II).ạ ả ứ ớ ị ạ ố ắB. Dung d ch FeClị3 ph n ng đ c v i kim lo i Fe.ả ứ ượ ớ ạC. Kim lo i Fe không tan trong dung d ch Hạ ị2 SO4 đ c, ngu i.ặ ộD. Trong các ph n ng hóa h c, ion Feả ứ ọ 2+ ch th hi n tính kh .ỉ ể ệ ửCâu 24: (B.08): Nguyên t c luy n thép t gang là:ắ ệ ừA. Dùng O2 oxi hoá các t p ch t Si, P, S, Mn,… trong gang đ thu đ c thép.ạ ấ ể ượB. Dùng ch t kh CO kh oxit s t thành s t nhi t đ cao.ấ ử ử ắ ắ ở ệ ộC. Dùng CaO ho c CaCOặ3 đ kh t p ch t Si, P, S, Mn,… trong gang đ thu đ c thép.ể ử ạ ấ ể ượD. Tăng thêm hàm l ng cacbon trong gang đ thu đ c thép.ượ ể ượCâu 25: (B.11): Dãy g m các ch t (ho c dung d ch) đ u ph n ng đ c v i dung d ch FeClồ ấ ặ ị ề ả ứ ượ ớ ị2là:A. B t Mg, dung d ch BaClộ ị2 , dung d ch HNOị3 .B. Khí Cl2 , dung d ch Naị2 CO3 , dung d ch HCl.ịC. B t Mg, dung d ch NaNOộ ị3 , dung d ch HCl.ịD. Khí Cl2 , dung d ch Naị2 S, dung d ch HNOị3 .Câu 26: Ti n hành các thí nghi m sau: ế ệ(a) Cho s t vào dung d ch đ ng(II) sunfat. ắ ị ồ(b) Cho đ ng vào dung d ch nhôm sunfat. ồ ị(c) Cho thi c vào dung d ch đ ng(II) sunfat. ế ị ồ(d) Cho thi c vào dung d ch s t(II) sunfat. ế ị ắTrong các thí nghi m trên, nh ng thí nghi m có x y ra ph n ng là:ệ ữ ệ ả ả ứA. (a) và (b). B. (b) và (c). C. (a) và (c). D. (b) và (d).Câu 27: (B.07): Đ thu đ c Alể ượ2 O3 t h n h p Alừ ỗ ợ2 O3 và Fe2 O3 , ng i ta l n l t:ườ ầ ượA. dùng khí H2 nhi t đ cao, dung d ch NaOH (d ).ở ệ ộ ị ư thuvienhoclieu .com Trang 39thuvienhoclieu .comB. dùng khí CO nhi t đ cao, dung d ch HCl (d ).ở ệ ộ ị ưC. dùng dung d ch NaOH (d ), dung d ch HCl (d ), r i nung nóng.ị ư ị ư ồD. dùng dung d ch NaOH (d ), khí COị ư2 (d ), r i nung nóng.ư ồCâu 28: (B.09): Hoà tan m gam h n h p g m Al, Fe vào dung d ch Hỗ ợ ồ ị2 SO4 loãng (d ). Sau khiưcác ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c dung d ch X. Cho dung d ch Ba(OH)ả ứ ả ượ ị ị2 (d ) ưvào dung d ch X, thu đ c k t t a Y. Nung Y trong không khí đ n kh i l ng khôngị ượ ế ủ ế ố ượđ i, thu đ c ch t r n Z làổ ượ ấ ắA. h n h p g m BaSOỗ ợ ồ4 và FeO. B. h n h p g m Alỗ ợ ồ2 O3 và Fe2 O3 .C. h n h p g m BaSOỗ ợ ồ4 và Fe2 O3 . D. Fe2 O3 .Câu 29: (C.07): Cho kim lo i M tác d ng v i Clạ ụ ớ2 đ c mu i X; cho kim lo i M tác d ng v i ượ ố ạ ụ ớdung d ch HCl đ c mu i Y. N u cho kim lo i M tác d ng v i dung d ch mu i X ta ị ượ ố ế ạ ụ ớ ị ốcũng đ c mu i Y. Kim lo i M có th làượ ố ạ ểA. Mg. B. Zn. C. Al. D. Fe.Câu 30: (A.07): Khi nung h n h p các ch t Fe(NOỗ ợ ấ3 )2 , Fe(OH)3 và FeCO3 trong không khí đ nếkh i l ng không đ i, thu đ c m t ch t r n làố ượ ổ ượ ộ ấ ắA. Fe3 O4 . B. FeO. C. Fe. D. Fe2 O3 .Câu 31: (203 – Q.17). Cho s đ các ph n ng x y ra nhi t đ th ng:ơ ồ ả ứ ả ở ệ ộ ườ2 2 2FeCl O H O®iÖnph©ndungdÞch HCl Cu2mµngng¨nNaCl X Y Z T CuCl                    Hai ch t X, T l n l t làấ ầ ượA. NaOH, Fe(OH)3 . B. Cl2 , FeCl2 . C. NaOH, FeCl3 . D. Cl2 , FeCl3 .Câu 32: (C.08): Hòa tan hoàn toàn Fe3 O4 trong dung d ch Hị2 SO4 loãng (d ) đ c dung d ch ư ượ ịX1 . Cho l ng d b t Fe vào dung d ch Xượ ư ộ ị1 (trong đi u ki n không có không khí) đ nề ệ ếkhi ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c dung d ch Xả ứ ả ượ ị2 ch a ch t tan làứ ấA. Fe2 (SO4 )3 và H2 SO4 . B. FeSO4 .C. Fe2 (SO4 )3 . D. FeSO4 và H2 SO4 .Câu 33: (B.12): Cho s đ chuy n hoá: ơ ồ ểCác ch t X và T l n l t làấ ầ ượA. FeO và NaNO3 . B. FeO và AgNO3 .C. Fe2 O3 và Cu(NO3 )2 . D. Fe2 O3 và AgNO3 .Câu 34: (M.15): Ba dung d ch A, B, C tho mãn: ị ả- A tác d ng v i B thì có k t t a xu t hi n;ụ ớ ế ủ ấ ệ- B tác d ng v i C thì có k t t a xu t hi n; ụ ớ ế ủ ấ ệ- A tác d ng v i C thì có khí thoát ra. ụ ớA, B, C l n l t là:ầ ượA. Al2 (SO4 )3 , BaCl2 , Na2 SO4 . B. FeCl2 , Ba(OH)2 , AgNO3 .C. NaHSO4 , BaCl2 , Na2 CO3 . D. NaHCO3 , NaHSO4 , BaCl2 .Câu 35: Cho các phát bi uể sau:(a)Kim lo iạ s tắ có tính nhi mễ t .ừ(b)Trong tự nhiên, nhôm chỉ t nồ t iạ ở d ngạ đ nơ ch t.ấ(c)Fe(OH)3 là ch tấ r nắ màu nâu đ .ỏ thuvienhoclieu .com Trang 40thuvienhoclieu .com(d)Fe2 O3 là m tộ oxit axit.Số phát bi uể đúng làA. 4. B. 2. C. 3. D. 1.Câu 36: (203 – Q.17). Ti n hành các thí nghi m sau:ế ệ(a) Cho kim lo i Fe vào dung d ch CuClạ ị2 .(b) Cho Fe(NO3 )2 tác d ng v i dung d ch HCl.ụ ớ ị(c) Cho FeCO3 tác d ng v i dung d ch Hụ ớ ị2 SO4 loãng.(d) Cho Fe3 O4 tác d ng v i dung d ch Hụ ớ ị2 SO4 đ c, nóng, d .ặ ưS thí nghi m t o ra ch t khí làố ệ ạ ấA. 2. B. 3. C. 4. D. 1.Câu 37: (201 – Q.17). Cho các phát bi u sau:ể(a) Dung d ch h n h p FeSOị ỗ ợ4 và H2 SO4 làm m t màu dung d ch KMnOấ ị4 .(b) Fe2 O3 có trong t nhiên d i d ng qu ng hematit.ự ướ ạ ặ(c) Fe(OH)3 là ch tấ r nắ màu nâu đ .ỏ (d) Kim lo iạ s tắ có tính nhi mễ t .ừS phát bi u ố ể đúng làA. 3. B. 2. C. 1. D. 4.Câu 38: (C.10): Nh t t dung d ch NaOH đ n d vào dung d ch X. Sau khi các ph n ng ỏ ừ ừ ị ế ư ị ả ứx y ra hoàn toàn ch thu đ c dung d ch trong su t. Ch t tan trong dung d ch X làả ỉ ượ ị ố ấ ịA. AlCl3 . B. CuSO4 . C. Ca(HCO3 )2 . D. Fe(NO3 )3 .Câu 39: (B.13): Cho s đ ph n ng: Alơ ồ ả ứ2 (SO4 )3 → X → Y→ Al. Trong s đ trên, m i mũi ơ ồ ỗtên là m t ph n ng, các ch t X, Y l n l t là nh ng ch t nào sau đây?ộ ả ứ ấ ầ ượ ữ ấA. NaAlO2 và Al(OH)3 . B. Al(OH)3 và NaAlO2 .C. Al2 O3 và Al(OH)3 . D. Al(OH)3 và Al2 O3 .Câu 40: (C.13): Phát bi u nào sau đây ể không đúng?A. Trong công nghi p, kim lo i Al đ c đi u ch b ng ph ng pháp đi n phân Alệ ạ ượ ề ế ằ ươ ệ2 O3 nóngch y.ảB. Al(OH)3 ph n ng đ c v i dung d ch HCl và dung d ch KOH.ả ứ ượ ớ ị ịC. Kim lo i Al tan đ c trong dung d ch HNOạ ượ ị3 đ c, ngu i.ặ ộD. Trong các ph n ng hóa h c, kim lo i Al ch đóng vai trò ch t kh .ả ứ ọ ạ ỉ ấ ử____H T____Ế thuvienhoclieu .com Trang 41thuvienhoclieu .comNH N BI T – HÓA H C V I MÔI TR NGẬ Ế Ọ Ớ ƯỜ1: NH N BI TẬ Ế1. Tr ng thái và màu s c c a m t s ch t k t t aạ ắ ủ ộ ố ấ ế ủ thuvienhoclieu .com Trang 42thuvienhoclieu .com2. Nh n bi t cationậ ế thuvienhoclieu .com Trang 43thuvienhoclieu .com3. Nh n bi t anionậ ế4. Nh n bi t ch t khíậ ế ấ thuvienhoclieu .com Trang 44thuvienhoclieu .comKI N TH C C N L U ÝẾ Ứ Ầ Ư VÍ D MINH H AỤ Ọ- Amino axit: (NH2 )a – R – (COOH)b+ a > b: MT baz ; quỳ tím ơ → xanh.+ a = b: MT trung tính; quỳ tím khôngchuy n màu.ể+ a < b: MT axit; quỳ tím → đ .ỏ- M t s hiđroxit có màu s c đ c tr ng:ộ ố ắ ặ ưMg(OH)2 ↓ tr ng.ắAl(OH)3 ↓ tr ng tan trong ki m d .ắ ề ưFe(OH)2 ↓ tr ng xanh.ắFe(OH)3 ↓ nâu đ .ỏCu(OH)2 ↓ xanh lam. Ví d 1 (S HN-2018ụ ở ). Dung d ch ch t nào sauị ấđây không làm đ i màu quỳ tím thành đ ?ổ ỏA. CH3 COOH. B. HOCH2 COOH. C. HOOCC3 H5 (NH2 )COOH. D. H2 NCH2 COOH.H ng d nướ ẫCh n D.ọVí d 2 (MH1-2017).ụ Đ phân bi t các dungể ệd ch: NaCl, MgClị2 , AlCl3 , FeCl3 có th dùng dungểd ch:ịA. HCl B. Na2 SO4 C. NaOH D. HNO3H ng d nướ ẫCh n C.ọNaCl MgCl2 AlCl3 FeCl3NaOH ✕↓ tr ngắ ↓ tr ngắr i tanồ ↓nâu đỏVí d 3ụ : Có 4 l m t nhãn đ ng 4 dung d ch sau:ọ ấ ự ịNaOH, H2 SO4 , BaCl2 , NaCl, Na2 SO4 . Đ nh nể ậbi t 4 dung d ch trên, ch c n dùng m t thu c thế ị ỉ ầ ộ ố ửduy nh t là dung d ch:ấ ị thuvienhoclieu .com Trang 45thuvienhoclieu .comA. quỳ tím. B. Na2 O C. NaCl. D. KNO3 . H ng d nướ ẫCh n A. Quỳ tím.ọNaOH H2 SO4 BaCl2 NaCl Na2 SO4Quỳtím Xanh Đỏ ✕ ✕ ✕H2 SO4 ✓ ✓↓ ✕ ✕BaCl2 ✓ ✓ ✓ ✕↓ BÀI T P T LUY NẬ Ự ỆCâu 1 (MH1 - 2018). Trong các ch t sau, ch t gây ô nhi m không khí có ngu n g c t khíấ ấ ễ ồ ố ừth i sinh ho t là ả ạA. CO. B. O3 . C. N2 . D. H2 .Câu 2 (S HN - 2018).ở Nh vài gi t dung d ch ch a ch t X vào ng nghi m đ ng dung ỏ ọ ị ứ ấ ố ệ ự d chịh tinh b t th y xu t hi n k t t a màu xanh.Ch t X làồ ộ ấ ấ ệ ế ủ ấA. Cl2 . B. I2 . C. Br2 . D. HI.Câu 3 (QG - 2017). Dung d ch Kị2 Cr2 O7 có màu gì?A. Màu da cam. B. Màu đ th m. ỏ ẫ C. Màu l c th m.ụ ẫ D. Màu vàng.Câu 4: Khí nào sau đây có trong không khí đã làm cho các đ dùng b ng b c lâu ngày b xámồ ằ ạ ịđen? A. CO2 . B. SO2 . C. O2 . D. H2 S. Câu 5: M t ch t có ch a nguyên t oxi, dùng đ làm s ch n c và có tác d ng b o v cácộ ấ ứ ố ể ạ ướ ụ ả ệsinh v t trên Trái Đ t không b b c x c c tím. Ch t này là ậ ấ ị ứ ạ ự ấA. ozon. B. oxi. C. l u huỳnh đioxit.ư D. cacbon đioxit.Câu 6: H i thu ngân r t đ c, b i v y khi làm v nhi t k thu ngân thì ch t b t đ c dùngơ ỷ ấ ộ ở ậ ỡ ệ ế ỷ ấ ộ ượđ r c lên thu ngân r i gom l i làể ắ ỷ ồ ạ :A. vôi s ng.ố B. cát. C. l u huỳnh. ư D. mu i ăn.ố Câu 7: (CĐ-2009): Đ phân bi t COể ệ2 và SO2 ch c n dùng thu c th làỉ ầ ố ửA. n c brom.ướ B. CaO.C. dung d ch Ba(OH)ị2 . D. dung d ch NaOH.ịCâu 8: (CĐ-2013): Thu c th nào sau đây dùng đ phân bi t khí Hố ử ể ệ2 S v i khí COớ2 ?A. Dung d ch HCl.ị B. Dung d ch Pb(NOị3 )2 .C. Dung d ch Kị2 SO4 . D. Dung d ch NaCl.ịCâu 9: (CĐ-2013) : Thu c th nào d i đây phân bi t đ c khí Oố ử ướ ệ ượ2 v i khí Oớ3 b ng ph ngằ ươpháp hóa h c?ọA. Dung d ch KI + h tinh b t.ị ồ ộ B. Dung d ch NaOH.ịC. Dung d ch Hị2 SO4 . D. Dung d ch CuSOị4 .Câu 10: (CĐ-2010): Thu c th dùng đ phân bi t dung d ch NHố ử ể ệ ị4 NO3 v i dung d chớ ị(NH4 )2 SO4 làA. đ ng(II) oxit vàồ dung d ch NaOH.ị B. đ ng(II) oxitồ và dung d ch HCl.ịC. dung d ch NaOH và dung d ch HCl.ị ị D. kim lo i Cu và dung d ch HClạ ịCâu 11: (CĐ-2011): Đ nh n ra ion NOể ậ3 − trong dung d ch Ba(NOị3 )2 , ng i ta đun nóng nhườ ẹdung d ch đó v iị ớA. kim lo i Cu.ạ B. dung d ch Hị2 SO4 loãng.C. kim lo i Cu và dung d ch Naạ ị2 SO4 . D. kim lo i Cu và dung d ch Hạ ị2 SO4 loãng. thuvienhoclieu .com Trang 46thuvienhoclieu .comCâu 12: (ĐH-2007): Có th phân bi t 3 dung d ch: KOH, HCl, Hể ệ ị2 SO4 (loãng) b ng m t thu cằ ộ ốth làửA. gi y quỳ tím.ấ B. Zn. C. Al. D. BaCO3 .Câu 13 (S HN-2018).ở Dung d ch nào sau đây có kh năng làm nh t màu dung d ch ị ả ạ ịKMnO4 trong môi tr ng Hườ2 SO4 ?A. Fe2 (SO4 )2 . B. CuSO4 . C. FeSO4 . D. Fe(NO3 )3Câu 14 (ĐHA-2010): Cho 4 dung d ch: Hị2 SO4 loãng, AgNO3 , CuSO4 , AgF. Ch t ấ không tácd ng đ c v i c 4 dung d ch trên làụ ượ ớ ả ịA. NH3 . B. KOH. C. NaNO3 . D. BaCl2 .Câu 15 (CĐ-2009): Ch dùng dung d ch KOH đ phân bi t đ c các ch t riêng bi t trongỉ ị ể ệ ượ ấ ệnhóm nào sau đây?A. Mg, Al2 O3 , Al. B. Mg, K, Na. C. Zn, Al2 O3 , Al. D. Fe, Al2 O3 , Mg.Câu 16 (CĐ-2010) : Thu c th dùng đ phân bi t 3 dung d ch riêng bi t: NaCl, NaHSOố ử ể ệ ị ệ4 , HCllàA. NH4 Cl. B. (NH4 )2 CO3 . C. BaCO3 . D. BaCl2 .Câu 17. Ch dùng thêm m t thu c th nào sau đây có th phân bi t đ c các dung d ch: NaCl,ỉ ộ ố ử ể ệ ượ ịNH4 Cl, AlCl3 , FeCl2 , CuCl2 , (NH4 )2 SO4 ? A. Dung d ch BaClị2 . B. Dung d ch Ba(OH)ị2 . C. Dung d ch NaOH ị D. Quỳ tím.Câu 18: Ba dung d ch A, B, C tho mãn: ị ả- A tác d ng v i B thì có k t t a xu t hi n;ụ ớ ế ủ ấ ệ - B tác d ng v i C thì có k t t a xu t hi n; ụ ớ ế ủ ấ ệ- A tác d ng v i C thì có khí thoát ra. ụ ớA, B, C l n l t là:ầ ượA. Al2 (SO4 )3 , BaCl2 , Na2 SO4 . B. FeCl2 , Ba(OH)2 , AgNO3 .C. NaHSO4 , BaCl2 , Na2 CO3 . D. NaHCO3 , NaHSO4 , BaCl2 .Câu 19 . Có các dung d ch: NaCl, Baị (OH)2 , NH4 HSO4 , HCl, H2 SO4 , BaCl2 . Ch dùng dungỉd ch Naị2 CO3 nh n bi t đ c mậ ế ượ y ấ dung ? A. 4 dung d ch.ị B. C 6 dung d ch.ả ịC. 2 dung d ch.ị D. 3 dung d ch. ịCâu 20. Có 3 dung d ch mu i ch a các anion sau : Dung d ch (1): COị ố ứ ị3 2-; dung d ch (2): HCOị3 - ;dung d ch (3): COị3 2-, HCO3 -. Đ phân bi t 3 dung d ch trên ta có th dùng cách nào sau đây ? ể ệ ị ểA. Cho dung d ch NaCl d , l c, cho axit HCl vào n c l c.ị ư ọ ướ ọB. Cho dung d ch NHị4 Cl d , l c, cho axit Hư ọ2 SO4 vào n c l c.ướ ọC. Cho dung d ch BaClị2 d , l c, cho axit Hư ọ2 SO4 vào n c l c.ướ ọD. Cho dung d ch KOH d , l c, cho axit Hị ư ọ2 SO4 vào n c l c.ướ ọ thuvienhoclieu .com Trang 47thuvienhoclieu .comCH Đ 2: HÓA H C V I MÔI TR NGỦ Ề Ọ Ớ ƯỜKI N TH C C N L U ÝẾ Ứ Ầ Ư VÍ D MINH H AỤ Ọ- Hi n t ng hi u ng nhà kính do COệ ượ ệ ứ2 , CH4 .- Hi n t ng m a axit do SOệ ượ ư2 , NO2 .- Hi n t ng l th ng t ng ozon do freon ệ ượ ỗ ủ ầ(CFC).- Đ x lí khí th i ng i ta th ng dùng ể ử ả ườ ườdung d ch baz nh Ca(OH)ị ơ ư2 d :ư Ví d 1 (QG-2017).ụ Hi n t ng “Hi u ngệ ượ ệ ứnhà kính” làm cho nhi t đ Trái Đ t nóngệ ộ ấlên, làm bi n đ i khí h u, gây h n hán, lũế ổ ậ ạl t, … Tác nhân ch y u gây “Hi u ngụ ủ ế ệ ứnhà kính” là do s tăng n ng đ trong khíự ồ ộquy n c a ch t nào sau đây?ể ủ ấA. Nit . ơ B. Cacbon đioxit. C. Ozon. D. Oxi.H ng d nướ ẫCh n B.ọVí d 2 (QG-2017).ụ Ô nhi m không khí cóễth t o ra m a axit, gây ra tác h i r t l nể ạ ư ạ ấ ớv i môi tr ng. Hai khí nào sau đây làớ ườnguyên nhân gây ra m a axit?ưA. H2 S và N2 . B. CO2 và O2 . C. SO2 và NO2 . D. NH3 và HCl.H ng d nướ ẫCh n C.ọVí d 3 (QG-2017).ụ M t m u khí th i côngộ ẫ ả thuvienhoclieu .com Trang 48thuvienhoclieu .comCO2 + Ca(OH)2 d ư → CaCO3 ↓ + H2 OSO2 + Ca(OH)2 d ư → CaSO3 ↓ + H2 OH2 S + Ca(OH)2 d ư → CaS + 2H2 O4NO2 + 2Ca(OH)2 → Ca(NO2 )2 + Ca(NO3 )2+ 2H2 O nghi p có ch a các khí: COệ ứ2 , SO2 , NO2 ,H2 S. Đ lo i b các khí đó m t cách hi uể ạ ỏ ộ ệqu nh t, có th dùng dung d ch nào sauả ấ ể ịđây?A. NaCl. B. HCl. C. Ca(OH)2 D. CaCl2 .H ng d nướ ẫCh n C.ọ Ca(OH)2 là baz nên có kh năng ơ ảph n ng, h p th các khí th i trên.ả ứ ấ ụ ảVí d 4 (QG -2017).ụ Tác nhân hóa h c nàoọsau đây không gây ô nhi m môi tr ngễ ườn c?ướA. Các anion: NO3 -, PO4 3-, SO4 2-.B. Các ion kim lo i n ng: Hgạ ặ 2+, Pb 2+.C. Khí O2 hòa tan trong n c.ướD. Thu c b o v th c v t, phân bón.ố ả ệ ự ậH ng d nướ ẫCh n C.ọ BÀI T P T LUY NẬ Ự ỆCâu 1 (ĐHA-2010) : Trong s các ngu n năng l ng: (1) th y đi n, (2) gió, (3) m t tr i, (4)ố ồ ượ ủ ệ ặ ờhoá th ch; nh ng ngu n năng l ng s ch là:ạ ữ ồ ượ ạA. (1), (2), (3). B. (1), (3), (4). C. (1), (2), (4). D. (2), (3), (4).Câu 2 (ĐHA-2011): Nhóm nh ng ch t khí (ho c h i) nào d i đây đ u gây hi u ng nhàữ ấ ặ ơ ướ ề ệ ứkính khi n ng đ c a chúng trong khí quy n v t quá tiêu chu n cho phép?ồ ộ ủ ể ượ ẩA. CH4 và H2 O. B. CO2 và CH4 . C. N2 và CO. D. CO2 và O2 .Câu 3 (ĐHA-2008) : Tác nhân ch y u gây m a axit làủ ế ưA. CO và CH4 . B. CH4 và NH3 . C. SO2 và NO2 . D. CO và CO2Câu 4 (ĐHA-2012) : Cho các phát bi u sau: ể(a) Khí CO2 gây ra hi n t ng hi u ng nhà kính. ệ ượ ệ ứ(b) Khí SO2 gây ra hi n t ng m a axit. ệ ượ ư(c) Khi đ c th i ra khí quy n, freon (ch y u là CFClượ ả ể ủ ế3 và CF2 Cl2 ) phá h y t ng ozon. ủ ầ(d) Moocphin và cocain là các ch t ma túy. ấS phát bi u đúng làố ểA. 3. B. 1. C. 2. D. 4.Câu 5 (ĐHA-2013) : Cho các phát bi u sau: ể(a) Đ x lí th y ngân r i vãi, ng i ta có th dùng b t l u huỳnh. ể ử ủ ơ ườ ể ộ ư(b) Khi thoát vào khí quy n, freon phá h y t ng ozon. ể ủ ầ(c) Trong khí quy n, n ng đ COể ồ ộ2 v t quá tiêu chu n cho phép gây ra hi u ng nhàượ ẩ ệ ứkính. (d) Trong khí quy n, n ng đ NOể ồ ộ2 và SO2 v t quá tiêu chu n cho phép gây ra hi n t ngượ ẩ ệ ượm a axit. ưTrong các phát bi u trên, s phát bi u đúng làể ố ểA. 2. B. 1. C. 4. D. 3. thuvienhoclieu .com Trang 49thuvienhoclieu .comCâu 6 (ĐHB-2010): Cho m t s nh n đ nh v nguyên nhân gây ô nhi m môi tr ng khôngộ ố ậ ị ề ễ ườkhí nh sau: ư(1) Do ho t đ ng c a núi l a. ạ ộ ủ ử(2) Do khí th i công nghi p, khí th i sinh ho t. ả ệ ả ạ(3) Do khí th i t các ph ng ti n giao thông. ả ừ ươ ệ(4) Do khí sinh ra t quá trình quang h p c a cây xanh. ừ ợ ủ(5) Do n ng đ cao c a các ion kim lo i: Pbồ ộ ủ ạ 2+, Hg 2+, Mn 2+, Cu 2+ trong các ngu n n c. ồ ướNh ng nh n đ nh đúng là:ữ ậ ịA. (1), (2), (3). B. (2), (3), (5). C. (1), (2), (4). D. (2), (3), (4).Câu 7 (ĐHB-2013): M t m u khí th i có ch a COộ ẫ ả ứ2 , NO2 , N2 và SO2 đ c s c vào dung d chượ ụ ịCa(OH)2 d . Trong b n khí đó, s khí b h p th làư ố ố ị ấ ụA. 3. B. 4. C. 1. D. 2.Câu 8 (ĐHA-2012) : M t m u khí th i đ c s c vào dung d ch CuSOộ ẫ ả ượ ụ ị4 , th y xu t hi n k tấ ấ ệ ết a màu đen. Hi n t ng này do ch t nào có trong khí th i gây ra?ủ ệ ượ ấ ảA. H2 S. B. NO2 . C. SO2 . D. CO2 .Câu 9 (CĐ-2011) : D n m u khí th i c a m t nhà máy qua dung d ch Pb(NOẫ ẫ ả ủ ộ ị3 )2 d thì th yư ấxu t hi n k t t a màu đen. Hi n t ng đó ch ng t trong khí th i nhà máy có khí nào sauấ ệ ế ủ ệ ượ ứ ỏ ảđây?A. NH3 . B. CO2 . C. SO2 . D. H2 S.Câu 10 (M.15): Trên th gi i, r t nhi u ng i m c các b nh v ph i b i ch ng nghi nế ớ ấ ề ườ ắ ệ ề ổ ở ứ ệthu c lá. Nguyên nhân chính là do trong khói thu c lá có ch a ch tố ố ứ ấA. nicotin. B. aspirin. C. cafein. D. moocphin. thuvienhoclieu .com Trang 50thuvienhoclieu .comĐ ÔN T P VÔ C L P 12Ề Ậ Ơ Ớ S 1Ố Môn: Hóa h c – l p 12 THPTọ ớ Th i gian: ờ 45 phút (không tính th i gian giao đ )ờ ềMã đ 122ềCâu 1: Ph ng pháp chung đ đi u ch các kim lo i Na, Ca, Al trong công nghi p làươ ể ề ế ạ ệA. đi n phân dung d ch.ệ ị B. nhi t luy n.ệ ệC. th y luy n.ủ ệ D. đi n phân nóng ch y.ệ ả Câu 2: D n khí CO d qua h n h p b t g m MgO, CuO, Alẫ ư ỗ ợ ộ ồ2 O3 và FeO, đun nóng. Sau khi các ph nảng x y ra hoàn toàn, thu đ c h n h p r n Y. S oxit kim lo i trong Y là:ứ ả ượ ỗ ợ ắ ố ạA. 3. B. 1. C. 4. D. 2.Câu 3: Đi n phân nóng ch y Alệ ả2 O3 trong 24 gi , v i c ng đ dòng đi n 100000A, hi u su t quáờ ớ ườ ộ ệ ệ ấtrình đi n phân 90% s thu đ c l ng Al là:ệ ẽ ượ ượA. 0,201 t n.ấ B. 0,603 t n.ấ C. 0,725 t n.ấ D. 0,895 t n.ấCâu 4: S electron l p ngoài cùng c a các nguyên t kim lo i thu c nhóm IA làố ớ ủ ử ạ ộA. 3. B. 2. C. 4. D. 1.Câu 5: N c mu i sinh lí (có tác d ng di t khu n, sát trùng trong y h c) là dung d ch có n ng đướ ố ụ ệ ẩ ọ ị ồ ộ0,9% c a mu i nào sau đây?ủ ốA. NaNO3 . B. Na2 CO3 . C. NaCl. D. Na2 SO4 . Câu 6: Kim lo i nào sau đây nh nh t (có kh i l ng riêng nh nh t) là:ạ ẹ ấ ố ượ ỏ ấA. Natri. B. Liti. C. Kali. D. Rubidi.Câu 7: Hòa tan hoàn toàn 3,80 gam h n h p 2 kim lo i ki m X, Y (Mỗ ợ ạ ềX <MY ) thu c 2 chu kì liên ti pộ ếtrong dung d ch HCl d , thu đ c 2,24 lít khí Hị ư ượ2 (đktc). Ph n trăm kh i l ng c a Y trong h n h pầ ố ượ ủ ỗ ợlà:A. 25%. B. 75%. C. 9,21%. D. 90,79%.Câu 8: nhi t đ th ng, dung d ch Ba(HCOỞ ệ ộ ườ ị3 )2 tác d ng đ c v i dung d ch nào sau đây?ụ ượ ớ ịA. CaCl2 . B. KNO3 . C. NaCl. D. Na2 CO3 . Câu 9: Phát bi u nào sau đây ể không đúng?A. N c có ch a nhi u Caướ ứ ề 2+ ; Mg 2+.B. N c không ch a ho c ch a r t ít ion Caướ ứ ặ ứ ấ 2+ , Mg 2+ là n c m m.ướ ềC. N c c ng có ch a 1 trong 2 ion Clướ ứ ứ - và SO4 2- ho c c 2 là n c c ng t m th i.ặ ả ướ ứ ạ ờD. N c c ng có ch a đ ng th i anion HCOướ ứ ứ ồ ờ3 - và SO4 2- ho c Clặ - là n c c ng toàn ph n.ướ ứ ầ Câu 10: H p ch t nào c a canxi đ c dùng đ đúc t ng, bó b t khi gãy x ng?ợ ấ ủ ượ ể ượ ộ ươA. Th ch cao s ng.ạ ố B. Th ch cao khan.ạ C. Th ch cao nung.ạ D. Vôi s ng.ốCâu 11: Cho s đ sau: CaClơ ồ2 ®iÖn ph©n nãng ch¶y      X 2 H O   Y 2 CO   Z. Bi t Z tác d ng đ c v iế ụ ượ ớdung d ch ki m. ị ề V y Z là:ậA. CaCO3 . B. CaSO4 . C. Ca(HCO3 )2 . D. Ca(HSO4 )2 .Câu 12: Kim lo i b n trong không khí do có màng oxit b o v là:ạ ề ả ệA. Na. B. Ba. C. Fe. D. Al. Câu 13: Nguyên li u đ s n xu t nhôm là qu ng boxit. Công th c c a qu ng boxit là:ệ ể ả ấ ặ ứ ủ ặA. Al(OH)3 . B. Al2 O3 . C. Al2 O3 .2H2 O. D. Al.Câu 14 : Kim lo i Al ạ không tan đ c trong dung d ch nào sau đây?ượ ịA. Dung d ch CuSOị4 . B. Dung d ch HNOị3 đ c, ngu i.ặ ộC. Dung d ch Hị2 SO4 loãng, ngu i.ộ D. Dung d ch HCl đ c, ngu i.ị ặ ộCâu 15: Đun nóng h n h p g m Al và Feỗ ợ ồ2 O3 (có t l mol là 3:1) sau khi ph n ng x y ra hoàn toànỉ ệ ả ứ ảthu đ c ch t r n X. Các ch t trong X g mượ ấ ắ ấ ồ ?A. Al2 O3 . B. Al2 O3 , Fe. C. Al2 O3 , Fe, Al. D. Al2 O3 , FeO, Fe. Câu 16: Nhôm hidroxit tác d ng đ c v i c p dung d ch nào sau đây? ụ ượ ớ ặ ịA. NaCl và H2 SO4 . B. NaOH và HCl. C. KOH và AlCl3 . D. HNO3 và MgSO4 . thuvienhoclieu .com Trang 51thuvienhoclieu .comCâu 17: Kim lo i nào sau đây có t tính? ạ ừA. Al. B. Fe. C. Mg. D. Cu.Câu 18: Qu ng s t manhetit có thành ph n chính là: ặ ắ ầA. FeS2 . B. Fe3 O4 . C. Fe2 O3 . D. FeCO3 .Câu 19: Kim lo i s t tác d ng d ng v i dung d ch Hạ ắ ụ ụ ớ ị2 SO4 loãng, v a đ thu đ c dung d ch ch aừ ủ ượ ị ứch t X và khí Y. Tên g i c a X là:ấ ọ ủA. s t sunfua.ắ B. s t (III) sunfat.ắ C. s t (II) sunfat.ắ D. s t (II) hidroxit.ắCâu 20: Cho 29,8 gam h n h p b t g m Zn và Fe vào 600 ml dung d ch CuSOỗ ợ ộ ồ ị4 0,5M. Sau khi cácph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c dung d ch X và 30,4 gam h n h p kim lo i. Ph n trăm v kh iả ứ ả ượ ị ỗ ợ ạ ầ ề ốl ng c a Fe trong h n h p ban đ u làượ ủ ỗ ợ ầA. 56,37%. B. 64,42%. C. 43,62%. D. 37,58%.Câu 21: Ch t nào sau đây th hi n tính kh khi tác d ng v i dung d ch HNOấ ể ệ ử ụ ớ ị3 loãng? A. Fe(OH)3 . B. Fe2 (SO4 )3 . C. Fe2 O3 . D. Fe(OH)2 .Câu 22: X là ch t r n màu đ nâu, không tan trong n c. X là: ấ ắ ỏ ướA. FeO. B. Fe2 (SO4 )3 . C. Fe2 O3 . D. Fe(OH)2 .Câu 23: Hòa tan h t 32 gam h n h p X g m Fe, FeO và Feế ỗ ợ ồ2 O3 vào 1 lít dung d ch HNOị3 1,7M, thuđ c V lít khí NO (s n ph m kh duy nh t c a Nượ ả ẩ ử ấ ủ +5+, đktc) và dung d ch Y. bi t Y hòa tan t i đaở ị ế ố12,8 gam Cu và không có khí thoát ra. Giá tr c a V làị ủA. 6,72. B. 9,52. C. 3,92. D. 4,48.Câu 24: Nh n xét nào sau đây v ăn mòn kim lo i là phù h p:ậ ề ạ ợA. S t b ăn mòn đi n hóa khi ti p xúc v i kim lo i Mg đ ngoài không khí mắ ị ệ ế ớ ạ ể ẩB. Hi n t ng ăn mòn đi n hóa x y ra khi cho thanh k m vào c c đ ng dung d ch Hệ ượ ệ ả ẽ ố ự ị2 SO4 loãngC. T c đ ăn mòn hóa h c không ph thu c vào nhi t đố ộ ọ ụ ộ ệ ộD. B n ch t c a s ăn mòn hóa h c là quá trình oxi hóa khả ấ ủ ự ọ ửCâu 25: Cho các phát bi u sau:ể(a) Các zeolit là v t li u trao đ i ion vô c , th ng đ c dùng đ làm m m n c c ng.ậ ệ ổ ơ ườ ượ ể ề ướ ứ(b) Có th dùng Nể2 ho c COặ2 đ d p t t đám cháy magie.ể ậ ắ(c) Các nguyên t có 1 electron l p ngoài cùng là kim lo i ki m, có tính kh m nh h n các kimố ở ớ ạ ề ử ạ ơlo i khác cùng chu kỳ.ạ ở(d) S t (II) oxit (FeO) là ch t r n màu đen, có khá nhi u trong t nhiên.ắ ấ ắ ề ự(e) Các h p ch t c a Fe(III) ch có tính oxi hóa.ợ ấ ủ ỉS phát bi u đúng làố ểA. 1. B. 4. C. 2. D. 3.Câu 26: Cho m gam h n h p g m Mg, Al và Zn ph n ng v a đ v i 7,84 lít (đktc) khí Clỗ ợ ồ ả ứ ừ ủ ớ2 . Cũng mgam h n h p trên ph n ng v a đ v i mỗ ợ ả ứ ừ ủ ớ1 gam dung d ch HCl 14,6%. Giá tr c a mị ị ủ1 làA. 175,0. B. 180,0. C. 87,5. D. 120,0.Câu 27: Cho các phát bi u sau:ể(a) T t c các kim lo i đ u tr ng thái r n đi u ki n th ng.ấ ả ạ ề ở ạ ắ ở ề ệ ườ(b) Các nguyên t kim lo i th ng có 1, 2, 3 electron l p ngoài cùng.ố ạ ườ ở ớ(c) K, Mg và Fe đ u kh đ c ion Cuề ử ượ 2+ trong dung d ch thành Cu.ị(d) H n h p Al và Na có kh năng tan hoàn toàn trong n c.ỗ ợ ả ướ(e) nhi t đ cao, CO kh đ c các oxit ZnO, FeỞ ệ ộ ử ượ2 O3 , CuO thành các kim lo i t ng ng.ạ ươ ứ(f) Cho Mg vào dung d ch FeClị3 d thu đ c dung d ch ch a 2 mu i ư ượ ị ứ ốS phát bi u đúng làố ểA. 5. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 28: Trong khí th i công nghi p th ng có ch a các khí SOả ệ ườ ứ2 , NO2 , HF. Có th dùng ch t nào (rể ấ ẻti n) sau đây đ lo i b các ch t khí đó?ề ể ạ ỏ ấA. Ca(OH)2 . B. NaOH. C. NH3 . D. HCl. Câu 29: Th c hi n các thí nghi m sau: ự ệ ệ thuvienhoclieu .com Trang 52thuvienhoclieu .com(a) Nung nóng Cu(NO3 )2 . (b) Cho Fe(OH)2 vào dung d ch Hị2 SO4 đ c, nóng (d ). ặ ư(c) S c khí COụ2 vào dung d ch Ca(OH)ị2 d . ư(d) Cho dung d ch KHSOị4 vào dung d ch NaHCOị3 . (e) Cho dung d ch Fe(NOị3 )2 vào dung d ch HCl loãng. ị(g) Cho đinh s t vào dung d ch Hắ ị2 SO4 loãng. Sau khi các ph n ng x y ra, s thí nghi m sinh ra ch t khí làả ứ ả ố ệ ấA. 4. B. 5. C. 6. D. 2.Câu 30: Cho 42,4 gam h n h p g m Cu và Feỗ ợ ồ3 O4 (có t l s mol t ng ng là 3:1) tác d ng v iỉ ệ ố ươ ứ ụ ớdung d ch HCl d , sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn còn l i m gam ch t r n. Giá tr c a m làị ư ả ứ ả ạ ấ ắ ị ủA. 19,2. B. 9,6. C. 12,8. D. 6,4.Câu 31: Dãy g m các kim lo i đ u ph n ng v i n c nhi t đ th ng t o ra dung d ch có môiồ ạ ề ả ứ ớ ướ ở ệ ộ ườ ạ ịtr ng ki m là:ườ ềA. Ba, Fe, K. B. Na, Fe, K. C. Be, Na, Ca. D. Na, Ba, KCâu 32: Tr n 24 gam Feộ2 O3 v i 10,8 gam Al r i nung nhi t đ cao (không có không khí). H n h pớ ồ ở ệ ộ ỗ ợthu đ c sau ph n ng đem hòa tan vào dung d ch NaOH d thu đ c 5,376 lit khí (đktc). Hi u su tượ ả ứ ị ư ượ ệ ấc a ph n ng nhi t nhôm là:ủ ả ứ ệA. 80%. B. 90%. C. 12,5%. D. 60%Câu 33: Trong các ngu n năng l ng sau đây, các ngu n năng l ng nào đ c coi là năng l ngồ ượ ồ ượ ượ ượs ch?ạA. Năng l ng nhi t đi n, năng l ng đ a nhi t.ượ ệ ệ ượ ị ệB. Năng l ng gió, năng l ng th y tri u.ượ ượ ủ ềC. Năng l ng m t tr i, năng l ng h t nhân.ượ ặ ờ ượ ạD. Đi n h t nhân, năng l ng th y tri u.ệ ạ ượ ủ ềCâu 34: Trong 3 ch t Fe, Feấ 2+, Fe 3+. Ch t X ch có tính kh , ch t Y ch có tính oxi hóa, ch t Z v a cóấ ỉ ử ấ ỉ ấ ừtính kh v a có tính oxi hóa. Các ch t X, Y, Z l n l t là:ử ừ ấ ầ ượA. Fe, Fe 3+, Fe 2+. B. Fe, Fe 2+, Fe 3+. C. Fe 2+, Fe, Fe 3+. D. Fe 3+, Fe, Fe 2+Câu 35: Kim lo i ạ không th đi u ch đ c b ng ph ng pháp nhi t luy n làể ề ế ượ ằ ươ ệ ệA. Sn. B. Mg. C. Pb. D. Cu. Câu 36: Cho các phát bi u sau:ể(a) Khí cacbonic ( CO2 ) là ch t gây nên hi u ng nhà kính, làm cho Trái Đ t b nóng lên.ấ ệ ứ ấ ị(b) Canxi cacbonat ( CaCO3 ) đ c dùng làm ch t đ n trong m t s ngành công nghi p.ượ ấ ộ ộ ố ệ(c) Natri cacbonat khan ( Na2 CO3 , sô-đa khan) đ c dùng trong công nghi p thu tinh, đ g m, ...ượ ệ ỷ ồ ố(d) Natri hiđrocacbonat ( NaHCO3 ) đ c dùng trong công nghi p th c ph m. ượ ệ ự ẩS phát bi u đúng làố ểA. 4. B. 3. C. 2. D. 1. Câu 37: H pấ thụ hoàn t oà n 8,96 lít k h í C O2 (ở đktc) vào 1000 m l dung d ị ch h nỗ h pợ g ồ m N a O H0,1M và Ba(OH )2 0,2M, sinh ra m g a m k t t a. Giá tế ủ r c a ị ủ m làA. 39,4. B. 23,64. C. 35,46. D. 19,70.Câu 38: Tr n b t kim lo i X v i b t s t oxit (g i là h n h p tecmit) đ th c hi n ph n ng nhi tộ ộ ạ ớ ộ ắ ọ ỗ ợ ể ự ệ ả ứ ệnhôm dùng đ hàn đ ng ray tàu h a. ể ườ ỏ Kim lo i X làạ ?A. Fe . B. Cu. C. Ag . D. Al.Câu 39: Nung 7,84 gam Fe trong không khí, sau m t th i gian, thu đ c 10,24 gam h n h p r n X.ộ ờ ượ ỗ ợ ắCho X ph n ng h t v i dung d ch HNOả ứ ế ớ ị3 (loãng, d ), thu đ c V ml khí NO (s n ph m kh duyư ượ ả ẩ ửnh t c a Nấ ủ +5, đktc). Giá tr c a V làở ị ủA. 2240. B. 3136. C. 2688. D. 896.Câu 40: Ti n hành các thí nghi m sau:ế ệ(a) Cho dung d ch ch a 4a mol HCl vào dung d ch ch a a mol NaAlOị ứ ị ứ2 .(b) Cho Al2 O3 vào l ng d dung d chNaOH.ượ ư ị thuvienhoclieu .com Trang 53thuvienhoclieu .com(c) S c khí COụ2 đ n d vào dung d chBa(OH)ế ư ị2 .(d) Cho Fe vào dung d ch Feị2 (SO4 )3 d .ư(e) Cho dung d ch ch a a mol KHSOị ứ4 vào dung d ch ch a a mol NaHCOị ứ3 .(g) Cho Mg d vào dung d ch HNOư ị3 (ph n ng không thu đ c ch t khí).ả ứ ượ ấSau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, s thí nghi m thu đ c dung d ch ch a hai mu i làả ứ ả ố ệ ượ ị ứ ốA. 2. B. 3. C. 4. D. 5.--------- H T ---------ẾĐ ÔN T P VÔ C L P 12Ề Ậ Ơ Ớ S 2Ố Môn: Hóa h c – l p 12 THPTọ ớ Th i gian: ờ 45 phút (không tính th i gian giao đ )ờ ềMã đ 123ềCâu 1: Kim lo i nào sau đây có kh i l ng riêng nh nh t (nh nh t)?ạ ố ượ ỏ ấ ẹ ấA. Cs. B. Li. C. Os. D. Na.Câu 2 : Kim lo i nào sau đây tác d ng v i dung d ch FeClạ ụ ớ ị3 nh ng ư không tác d ng v i dung d chụ ớ ịHCl?A. Ag B. Fe C. Cu D. AlCâu 3: Kim lo i nào sau đây có th dát thành lá m ng đ n m c ánh sáng có th xuyên qua?ạ ể ỏ ế ứ ểA. Cu. B. Au . C. Al. D. Ag .Câu 4:(NB) tr ng thái c b n, c u hình electron c a nguyên t Na (Z = 11) là Ở ạ ơ ả ấ ủ ửA. 1s 22s 22p 63s 2. B. 1s 22s 22p 53s 2. C. 1s 22s 22p 43s 1. D. 1s 22s 22p 63s 1. Câu 5:(NB) Kim lo i ph n ng đ c v i Hạ ả ứ ượ ớ2 SO4 loãng làA. Ag. B. Cu. C. Au. D . Al.Câu 6:(NB) Trong s các kim lo i Na, Mg, Al, Fe, kim lo i có tính kh m nh nh t làố ạ ạ ử ạ ấA. Fe. B. Mg. C. Al. D. Na.Câu 7: Kim lo i ki m nào d i đây đ c s d ng làm t bào quang đi n?ạ ề ướ ượ ử ụ ế ệA. Li. B. Na. C. K. D. Cs.Câu 8:(NB) Có th đi u ch Cu b ng cách dùng Hể ề ế ằ2 đ khể ửA. CuCl2 . B. CuO. C. Cu(OH)2 . D. CuSO4 .Câu 9:(NB) Kim lo i Al ạ không tan trong dung d ch nào sau đây?ịA. Dung d ch Hị2 SO4 loãng, ngu i ộ B. Dung d ch NaOH.ịC. Dung d ch HCl. ị D. Dung d ch HNOị3 đ c, ngu i.ặ ộCâu 10:(NB) Canxi cacbonat đ c dùng s n xu t vôi, th y tinh, xi măng. ượ ả ấ ủ Công th c c a canxiứ ủcacbonat làA. CaCl2 . B. Ca(OH)2 . C. CaCO3 . D. CaO.Câu 11:(NB) S t có s oxi hoá +3 trong h p ch t nào sau đây?ắ ố ợ ấA. FeO. B. Fe(NO3 )2 . C. Fe2 (SO4 )3 . D. FeCl2 .Câu 12:(NB) Crom (VI) oxit (CrO3 ) có màu gì?A. Màu vàng. B. Màu đ th m. ỏ ẫ C. Màu xanh l c. ụ D. Màu da cam.Câu 13: Ch t nào sau đây có kh năng làm m m n c c ng vĩnh c u?ấ ả ề ướ ứ ửA. Na2 CO3 . B. Ca(OH)2 . C. HCl. D. NaOH.Câu 14:(NB) Cho lu ng khí Hồ2 (d ) qua h n h p các oxit CuO, Feư ỗ ợ2 O3 , MgO nung nhi t đ cao đ nở ệ ộ ếph n ng hoàn toàn. Sau ph n ng h n h p r n còn l i làả ứ ả ứ ỗ ợ ắ ạA. Cu, Fe, MgO. B. Cu, FeO, MgO. C. CuO, Fe, MgO. D. Cu, Fe, Mg. thuvienhoclieu .com Trang 54thuvienhoclieu .comCâu 15:(NB) Ph ng trình hóa h c nào sau đây ươ ọ sai ?A. 2Al + Fe2 O3 → 2Fe + Al2 O3 B. 2Mg + O2 → 2MgOC. Zn + 2HCl (dung d ch) → ZnClị2 + H2 D. Ca + CuSO4 → CaSO4 + CuCâu 16: C p ch t nào sau đây cùng t n t i trong dung d ch?ặ ấ ồ ạ ịA. AlCl3 và KOH. B. Na2 S và FeCl2 .C. NH4 Cl và AgNO3 . D. NaOH và NaAlO2 .Câu 17: Ion kim lo i nào sau đây có tính oxi hóa y u nh t?ạ ế ấA. Na +. B. Mg 2+. C. Cu 2+. D. Ag +.Câu 18: S d ng kim lo i nào sau đây đ đi u chử ụ ạ ể ề ế Cu t dung d ch CuSOừ ị4 b ng ph ng pháp thu ằ ươ ỷluy nệ ?A. Na. B. Ag. C. Ca. D. Fe.Câu 19: Phát bi u nào sau đây ể sai ?A. Mu i NaHCOố3 ít tan trong n c.ướB. N c c ng gây ng đ c khi u ng.ướ ứ ộ ộ ốC. B t nhôm cháy trong không khí v i ng n l a sáng chói, t a nhi u nhi t.ộ ớ ọ ử ỏ ề ệD. Ăn mòn kim lo i là s phá hu kim lo i và h p kim d i tác d ng c a môi tr ng xung quanh.ạ ự ỷ ạ ợ ướ ụ ủ ườCâu 20: Phát bi u nào sau đây ể sai ?A. Kim lo i K đ c b o qu n b ng cách ngâm chìm trong ancol etylic.ạ ượ ả ả ằB. Trong quá trình ăn mòn, kim lo i b oxi hoá thành ion c a nó.ạ ị ủC. Đun nóng n c có tính c ng vĩnh c uướ ứ ử không thu đ c k t t aượ ế ủ .D. Ph n ng kh Feả ứ ử3 O4 b ng nhôm g i là ph n ng nhi t nhôm.ằ ọ ả ứ ệCâu 21:(TH) Đ kh ion Feể ử 3+ trong dung d ch thành ion Feị 2+ có th dùng m t l ng d kim lo i sauể ộ ượ ư ạđây?A. Mg. B. Cu. C. Ba. D. Ag.Câu 22:(TH) Hòa tan hoàn toàn Fe3 O4 trong dung d ch Hị2 SO4 loãng (d ), thu đ c dung d ch X.ư ượ ịTrong các ch t: NaOH, Cu, MgSOấ4 , BaCl2 và Al, s ch t có kh năng ph n ng đ c v i dung d chố ấ ả ả ứ ượ ớ ịX làA. 2. B. 5. C. 3. D. 4.Câu 2 3: Đi n phân 400ml dung d ch CuSOệ ị4 0,2M v i c ng đ I = 10A trong th i gian t, ta th y cóớ ườ ộ ờ ấ224ml khí (đktc) thoát ra anot. Gi thi t r ng đi n c c tr và hi u su t đi n phân b ng 100%. Kh iở ả ế ằ ệ ự ơ ệ ấ ệ ằ ốl ng catot tăng lên là.ượ A. 1,28 gam B. 0,75 gam C. 2,11 gam D. 3,1 gam.Câu 24 (QG-2017.202) Cho h n h p Zn, Mg và Ag vào dung d ch CuClỗ ợ ị2 , sau khi các ph n ng x y raả ứ ảhoàn toàn, thu đ c h n h p ba kim lo i. Ba kim lo i đó làượ ỗ ợ ạ ạA. Mg, Cu và Ag. B. Zn, Mg và Ag. C. Zn, Mg và Cu. D. Zn, Ag và Cu.Câu 25 (QG-2015) Cho 0,5 gam m t kim lo i hóa tr II ph n ng h t v i dung d ch HCl d , thu đ cộ ạ ị ả ứ ế ớ ị ư ượ0,28 lít H2 (đktc). Kim lo i đó làạA. Ba. B. Mg. C. Ca. D. Sr.Câu 26: H n h p X g m Mg và Al. Hòa tan 1,02 gam X trong dung d ch HNOỗ ợ ồ ị3 đ c, nóng (d ), thuặ ưđ c 2,24 lít khí NOượ2 (s n ph m kh duy nh t đktc). S mol HNOả ẩ ử ấ ở ố3 đã ph n ng làả ứA. 0,1 mol. B. 0,2 mol. C. 0,04 mol. D. 0,08 mol.Câu 27: Hòa tan m gam h n h p X g m Al và K có t l mol 1 : 2 vào n c d , thu đ c 4,48 lít khí ỗ ợ ồ ỉ ệ ướ ư ượ(đktc). Giá tr c a m làị ủA. 7,30. B. 5,84. C. 6,15. D. 8,4.Câu 28: Cho 20,55 gam Ba vào lu ng d dung d ch MgSOợ ư ị4 . Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn,ả ứ ảthu đu c m gam k t t a. Giá tr c a m làợ ế ủ ị ủA. 43,65. B. 34,95. C. 3,60. D. 8,70. thuvienhoclieu .com Trang 55thuvienhoclieu .comCâu 29: Hoà tan hoàn toàn h n h p FeS và FeCOỗ ợ3 b ng m t l ng dung d ch Hằ ộ ượ ị2 SO4 đ c nóng, thu ặđ c h n h p g m hai khí X ,Y. Công th c hoá h c c a X, Y l n l t là:ượ ỗ ợ ồ ứ ọ ủ ầ ượA. H2 S và SO2 . B. H2 S và CO2 . C. SO2 và CO. D. SO2 và CO2 .Câu 30: Phát bi u nào sau đây ể sai ?A. Đ v t b ng thép ồ ậ ằ đ ể ngoài không khí m s b ăn mòn đi n hoá.ẩ ẽ ị ệB. Mu i NaHCOố3 không ph n ng v i dung d ch NaOH.ả ứ ớ ịC. Đun n c c ngướ ứ lâu ngày sẽ t o ạ thành l p ớ c n ặ ở đáy m.ấD. H n h p b t nhôm và b t s t(III) oxit dùng đ hàn đ ng ray b ng ph n ng nhi t nhôm.ỗ ợ ộ ộ ắ ể ườ ằ ả ứ ệCâu 31:(VD) D n khí CO d qua ng s đ ng 16 gam Feẫ ư ố ứ ự2 O3 nung nóng, sau khi ph n ng x y raả ứ ảhoàn toàn thu đ c m gam kim lo i. ượ ạ Giá tr c a m làị ủA. 11,2 gam. B. 5,6 gam. C. 16,8 gam. D. 8,4 gam.Câu 32: Khi hoà tan h n h p hai kim lo i Cu và Fe vào dung d ch HNỗ ợ ạ ị O3 loãng thì thu đ c khí màuượnâu đ và dung d ch X. Sau ph n ng th y v n còn d kim lo i Cu. V y trong dung d ch X có cácỏ ị ả ứ ấ ẫ ư ạ ậ ịlo i ion d ng là:ạ ươA. Fe 3+, Cu 2+. B. Fe 2+, Fe 3+, Cu 2+.C. Fe 3+, Fe 2+. D. Fe 2+, Cu 2+.Câu 33: Phát bi u nào sau đây ể sai ?A. Đ t cháy dây s t trong không khí khô ch có quá trình ăn mòn hóa h c.ố ắ ỉ ọB. Mu i NaHCOố3 t o k t t a v i dung d ch Ba(OH)ạ ế ủ ớ ị2 .C. Không dùng c c nhôm đ đ ng n c vôi trong.ố ể ự ướD. S c COụ2 t i d vào dung d ch Ca(OH)ớ ư ị2 , thu đ c mu i trung hòa.ượ ốCâu 34: Th c hi n các thí nghi m sau:ự ệ ệ(a) Cho h n h p Na và Al (t l mol 2 : 3) vào n c (d ).ỗ ợ ỉ ệ ướ ư(b) Cho h n h p Cu và Feỗ ợ2 O3 (t l mol t ng ng 2 : 1) vào dung d ch HCl (d ).ỉ ệ ươ ứ ị ư(c) Cho h n h p K và NHỗ ợ4 HCO3 vào n c (d ).ướ ư(d) Cho h n h p Cu và NaNOỗ ợ3 (t l mol t ng ng 3 : 2) vào dung d ch HCl (d ).ỉ ệ ươ ứ ị ư(e) Cho h n h p BaCOỗ ợ3 và KHSO4 vào n c (d ).ướ ưKhi ph n ng trong các thí nghi m trên k t thúc, có bao nhiêu thí nghi m thu đ c ch t r n?ả ứ ệ ế ệ ượ ấ ắA. 2. B. 3. C. 4. D. 1.Câu 35:(TH) Th c hi n các thí nghi m sau:ự ệ ệ(a) Cho dung d ch Ba(HCOị3 )2 vào dung d ch KHSOị4 .(b) Cho K vào dung d ch CuSOị4 d .ư(c) Cho dung d ch NHị4 NO3 vào dung d ch Ba(OH)ị2 .(d) Cho dung d ch HCl t i d vào dung dich Cị ớ ư6 H5 ONa.(e) Cho dung d ch COị2 t i d vào dung d ch g m NaOH và Ca(OH)ớ ư ị ồ2 .Sau khi các ph n ng k t thúc, s thí nghi m thu đ c c ch t r n và khí làả ứ ế ố ệ ượ ả ấ ắA. 2. B. 4. C. 3. D. 5.Câu 36: Th c hi n các thí nghi m sau:ự ệ ệ(a) Tr n 1,2a mol Cu v i a mol h n h p Feộ ớ ỗ ợ2 O3 , Fe3 O4 r i hòa tan vào dung d ch HCl d .ồ ị ư(b) Cho dung d ch h n h p ch a a mol NaOH và 1,2a mol KOH vào dung d ch ch a 0,6a mol ị ỗ ợ ứ ị ưAl(NO3 )3 .(c) Cho dung d ch ch a a mol KHCOị ứ3 d vào dung d ch ch a 0,5a mol Ca(OH)ư ị ứ2 .(d) Cho dung d ch ch a x mol AgNOị ứ3 vào dung d ch ch a x mol FeClị ứ3 .(e) Cho x mol Ag vào dung d ch ch a 4x mol HNOị ứ3 , gi i phóng khí NO.ảSau khi ph n ng k t thúc, s thí nghi m thu đ c ch t r n làả ứ ế ố ệ ượ ấ ắA. 2. B. 3. C. 4. D. 5. thuvienhoclieu .com Trang 56thuvienhoclieu .comCâu 37:(VDC) Cho 17,82 gam h n h p g m Na, Naỗ ợ ồ2 O, Ba, BaO (trong đó oxi chi m 12,57% v kh iế ề ốl ng) vào n c d , thu đ c a mol khí H 2 và dung d ch X. Cho dung d ch CuSOượ ướ ư ượ ị ị4 d vào X, thuưđ c 35,54 gam k t t a. Giá tr c a a là.ượ ế ủ ị ủA. 0,08 B. 0,12 C. 0,10 D. 0,06Câu 38: Cho m gam b t Fe vào 200 ml dung d ch h n h p X ch a Hộ ị ỗ ợ ứ2 SO4 1M, Fe(NO3 )3 0,5M vàCuSO4 0,25M. Khu y đ u cho đ n khi các ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ c 0,75m gam ch t r n,ấ ề ế ả ứ ả ượ ấ ắkhí NO (s n ph m kh duy nh t c a Nả ẩ ử ấ ủ +5) và dung d ch Y. Giá tr c a m làị ị ủA. 56,0. B. 32,0. C. 33,6. D. 43,2.Câu 39: Đun 0,04 mol h n h p g m h i n c và khi COỗ ợ ồ ơ ướ2 qua cacbon nung đ , thu đ c 0,075 molỏ ượh n h p Y g m CO, Hỗ ợ ồ2 và CO2 . Cho Y đi qua ng đ ng 20 gam h n h p g m Feố ự ỗ ợ ồ2 O3 và CuO (d ,ưnung nóng), sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c m gam ch t r n. Giá tr c a m làả ứ ả ượ ấ ắ ị ủA. 19,04. B. 18,56. C. 19,52. D. 18,18.Câu 40: M t m u khí th i có ch a COộ ẫ ả ứ2 , NO2 , N2 và SO2 đ c s c vào dung d ch Ca(OH)ượ ụ ị2 d . Trongưb n khí đó, s khí b h p th làố ố ị ấ ụA. 3. B. 4. C. 1. D. 2.--------- H T ---------ẾĐ ÔN T P VÔ C L P 12Ề Ậ Ơ Ớ S 3Ố Môn: Hóa h c – l p 12 THPTọ ớ Th i gian: ờ 45 phút (không tính th i gian giao đ )ờ ềMã đ 124ềCâu 1. Cho Cu tác d ng v i dung d ch h n h p g m NaNOụ ớ ị ỗ ợ ồ3 và H2 SO4 loãng s gi i phóng khíẽ ảA. N2 . B. NO. C. H2 . D. NH3 .Câu 2. Tr n l n dung d ch ch a 0,05 mol NaHCOộ ẫ ị ứ3 v i dung d ch ch a 0,03 mol Ba(OH)ớ ị ứ2 thì l ng k t t aượ ế ủthu đ c làượA. 9,85 B. 5,91 C. 4,925 D. 2,955Câu 3. Đ nh n bi t khí NHể ậ ế3 cách th nào sau đây ử không đúng:A. Dùng gi y quỳ tím t m n c;ấ ẩ ướB. dùng gi y l c t m dung d ch phenolphthalein;ấ ọ ẩ ịC. s c khí NHụ3 vào dung d ch Hị2 SO4 loãng;D. s c khí NHự3 vào dung d ch CuSOị4 ;Câu 4. Cho h n h p g m: CrClỗ ợ ồ3 , CuCl2 , FeCl2 , AlCl3 , ZnCl2 tác d ng v i dung d ch NaOH d thuụ ớ ị ưđ c k t t a X, hòa tan k t t a X trong dung d ch NHượ ế ủ ế ủ ị3 d thu đ c k t t a Y. Trong Y có m y ch tư ượ ế ủ ấ ấA. 1 B. 2 C. 3 D. 4Câu 5. Nh n đ nh nào sau đây ậ ị không đúng:A. Ni kh đ c Cuử ượ 2+; B. Cu kh đ c Agử ượ +;C. Pb kh đ c Feử ượ 2+; D. Zn kh đ c Pbử ượ 2+;Câu 6. Hòa tan h n h p g m Mg, Fe trong dung d ch h n h p Cu(NOỗ ợ ồ ị ỗ ợ3 )2 , AgNO3 thu đ c ch t r n Xượ ấ ắg m 3 kim lo i và dung d ch Y có 2 mu i. K t lu n nào sau đây đúng?ồ ạ ị ố ế ậA. X có Ag, Cu, Fe B. X có Ag, Mg, CuC. X có Cu, Fe, Mg D. X có Ag, Fe, MgCâu 7. K t lu n nào sau đây ế ậ không đúng?A. Thu c th dùng đ nh n bi t NOố ử ể ậ ế3 - là Cu và dung d ch Hị2 SO4 ;B. Thu c th dùng đ nh n bi t SOố ử ể ậ ế4 2- là dung d ch BaClị2 ;C. Thu c th dùng đ nh n bi t Clố ử ể ậ ế - là dung d ch AgNOị3 ;D. Thu c th dùng đ nh n bi t ion Feố ử ể ậ ế 3+ là dung d ch KMnOị4 ; thuvienhoclieu .com Trang 57thuvienhoclieu .comCâu 8. C u hình electron c a nguyên t ho c ion nào sau đây là ấ ủ ử ặ không đúng?A. 3d 54s 1; B. 25 Mn 2+: [Ar]3d 5;C. 26 Fe 3+: [Ar]3d 5; D. 29 Cu: [Ar]3d 94s 2;Câu 9. Cho h n h p Na, Ca hòa tan h t trong n c thu đ c dung d ch A và 4,48 lít Hỗ ợ ế ướ ượ ị2 (đktc). Thểtích dung d ch HCl 1M c n đ trung hòa v a đ dung d ch A làị ầ ể ừ ủ ịA. 500 ml B. 200 ml C. 400 ml D. 800 mlCâu 10. Nhóm nào sau đây ch ch a các h p ch t l ng tính:ỉ ứ ợ ấ ưỡAl2 O3 , ZnO, Cr2 O3 B. FeO, Al(OH)3 , Cr(OH)3C. MgO, NaHCO3 , Al(OH)3 D. CaO, NaHCO3 , ZnOCâu 11. Hòa tan hoàn toàn 2,16 gam FeO trong 200 ml dung d ch HNOị3 1M thu đ c V lít NO (s nượ ảph m kh duy nh t, đktc). Giá tr c a V làẩ ử ấ ở ị ủA. 0,224; B. 0,448; C. 0,672; D. 4,48;Câu 12. Tính ch t v t lý nào sau đây c a kim lo i ch y u do l p electron t do quy t đ nh?ấ ậ ủ ạ ủ ế ớ ự ế ịA. Đ c ng;ộ ứ B. nhi t đ nóng ch y;ệ ộ ảC. tính d o;ẻ D. kh i l ng riêng;ố ượCâu 13. Trong 4 dãy kim lo i sau, dãy các kim lo i x p theo th t tính kh tăng d n t trái sangạ ạ ế ứ ự ử ầ ừph i là:ảA. K, Na, Al, Mg; B. Fe, Al, Na, Mg;C. Ag, Fe, Cu, Al; D. Cu, Fe, Mg, Na;Câu 14. Đi n phân hoàn toàn dung d ch ch a a mol NaCl có màng ngăn thu đ c dung d ch X. S c bệ ị ứ ượ ị ụmol khí CO2 vào dung d ch X thu đ c dung d ch Y ch a 2 mu i. Quan h gi a a và b làị ượ ị ứ ố ệ ữA. b = a B. a=2b C. b=1/2a. D. a<b<2aCâu 15. M t lo i n c c ng có ch a Ca(HCOộ ạ ướ ứ ứ3 )2 , CaSO4 , CaCl2 . Dùng hóa ch t nào trong 4 ch t sauấ ấđây có th lo i tr hoàn toàn đ c ng c a lo i n c c ng trên:ể ạ ừ ộ ứ ủ ạ ướ ứA. HCl B. Ca(OH)2 C. Na2 CO3 D. NaClCâu 16. Kh m gam b t CuO b ng Hử ộ ằ2 nhi t đ cao thu đ c h n h p ch t r n X. Đ hòa tan h tở ệ ộ ượ ỗ ợ ấ ắ ể ếX c n v a đ 1 lít dung d ch HNOầ ừ ủ ị3 1M thu đ c 4,48 lít khí NO (s n ph m kh duy nh t đktc).ượ ả ẩ ử ấ ởHi u su t c a ph n ng CuO là:ệ ấ ủ ả ứA. 70% B. 75% C. 80% D. 85%Câu 17. X ch có tính kh , Y ch có tính oxi hóa. X và Y l n l t làỉ ử ỉ ầ ượA. Fe 3+ và Fe 2+B. Fe 2+ và Fe 3+C. Fe và Fe 2+D. Fe và Fe 3+Câu 18. Đi n phân nóng ch y 11,1 gam mu i clorua c a m t kim lo i M thu c nhóm A thu đ c 2,24ệ ả ố ủ ộ ạ ộ ượlít Cl2 (đktc). M làA. Na B. Ca C. Mg D. KCâu 19. Dung d ch HNOị3 loãng tác d ng v i ch t nào sau đây thì ụ ớ ấ không x y ra ph n ng oxi hoaả ả ứkh :ửA. FeCl2 B. Fe C. FeS D. Fe2 O3Câu 20. H p nào sau đây có th tan hoàn toàn trong n c:ợ ể ướA. Ba, Ni B. Na, Al C. Ca, Mg D. K, FeCâu 21. Có các dung d ch riêng bi t sau: CuSOị ệ4 (1); ZnCl2 (2); Fe2 (SO4 )3 (3); Fe có th ph n ng đ cể ả ứ ượv i dung d chớ ịA. (1) và (3) B. (1), (2) và (3) C. (1) và (2) D. (2) và (3)Câu 22. Đi n phân dung d ch mu i sunfat c a m t kim lo i hóa tr II v i đi n c c tr , dòng đi nệ ị ố ủ ộ ạ ị ớ ệ ự ơ ệc ng đ 6A. sau 965 giây đi n phân th y catot không có khí thoát ra và kh i l ng catot tăng 1,92ườ ộ ệ ấ ở ố ượgam. kim lo i đó là:ạA. Zn B. Cu C. Ni D. FeCâu 23. Nh n xét nào sau đây luôn đúng?ậA. các nguyên t nhóm B đ u có tính kh trung bìnhố ề ử ;B. các nguyên t nhóm B đ u có 2 electron l p ngoài cùngố ề ở ớ ; thuvienhoclieu .com Trang 58thuvienhoclieu .comC. các nguyên t nhóm B đ u là các kim lo iố ề ạ ;D. các nguyên t nhóm B không ph n ng v i Hố ả ứ ớ2 O ;Câu 24. Tr ng h p nào sau đây khi k t thúc thí nghi m có k t t a:ườ ợ ế ệ ế ủA. cho t t đ n d dung d ch HCl vào dung d ch NaAlOừ ừ ế ư ị ị2B. cho t t đ n d dung d ch NaOH vào dung d ch AlClừ ừ ế ư ị ị3C. cho t t đ n d dung d ch AlClừ ừ ế ư ị3 vào dung d ch NaOHịD. cho t t đ n d dung d ch Ba(OH)ừ ừ ế ư ị2 vào dung d ch Al(NOị3 )3Câu 25. Kim lo i Al ạ không tan trong dung d chịA. NaHSO4 B. NH3 C. H2 SO4 loãng D. HClCâu 26. Ph n ng nào sau đây không đúng:ả ứA. 2Cr + 3Cl2 2CrCl3 B. 2Cr + 3S Cr2 S3C. 2Cr + 6HCl → 2CrCl3 + 3H2 D. 3Cr + N2 Cr3 N2Câu 27. Đ lo i h t các t p ch t Cu, Zn, Ni ra kh i h n h p Cu, Zn, Ni, Ag ng i ta ngâm h n h pể ạ ế ạ ấ ỏ ỗ ợ ườ ỗ ợtrên vào dung d ch:ịA. Cu(NO3 )2 dư B. Ni(NO3 )2 dư C. Fe(NO3 )2 dư D. AgNO3 dưCâu 28. Đ phân bi t các dung d ch riêng bi t: NaCl, BaClể ệ ị ệ2 , AlCl3 b ng m t thu c th v i m t l ngằ ộ ố ử ớ ộ ượth nên dùng:ửA. Dung d ch NHị3 dư B. dung d ch Hị2 SO4C. dung d ch NaOH dị ư D. dung d ch Naị2 CO3Câu 29. L n l t nhúng 4 thanh kim lo i riêng bi t: Zn, Fe, Ni và Ag vào dung d ch Cu(NOầ ượ ạ ệ ị3 )2 . Saum t th i gian l y các thanh kim lo i ra. K t lu n nào d i đây không đúng:ộ ờ ấ ạ ế ậ ướA. Kh i l ng thanh Zn gi m điố ượ ả B. kh i l ng thanh Fe tăng lênố ượC. kh i l ng thanh Ni tăng lênố ượ D. Kh i l ng thanh Ag gi m điố ượ ảCâu 30. Hòa tan 10 gam đ ng thau (h p kim Cu-Zn, trong đó Cu chi m 55% kh i l ng, gi thi tồ ợ ế ố ượ ả ếkhông có t p ch t khác) vào dung d ch HCl d . Th tích khí thu đ c (đktc) làạ ấ ị ư ể ượA. 1,55 lít B. 1,89 lít C. 1,93 lít D. 3,47 lítCâu 31. Trong th c t đ đi u ch kim lo i b ng ph ng pháp đi n phân nóng ch y, nên áp d ngự ế ể ề ế ạ ằ ươ ệ ả ụcho ch t nào trong s các ch t d i đây:ấ ố ấ ướA. AlCl3 B. Mg(OH)2 C. CuSO4 D. CaCl2Câu 32. Có m t lo i oxit s t dùng đ luy n gang. N u kh hoàn toàn a gam oxit s t này b ng cacbonộ ạ ắ ể ệ ế ử ắ ằmonooxit nhi t đ cao ng i ta thu đ c 0,84 gam s t và 0,448 lít khí cacbonic (đktc). Công th c hóaở ệ ộ ườ ượ ắ ứh c c a lo i oxit s t nói trên làọ ủ ạ ắA. Fe2 O3 B. Fe3 O4 C. FeO D. FeO hay Fe2 O3Câu 33. Thêm 0,02 mol NaOH vào dung d ch ch a 0,01 mol CrClị ứ2 , r i đ trong không khí đ n ph nồ ể ế ảng hoàn toàn thì kh i l ng k t t a cu i cùng thu đ c làứ ố ượ ế ủ ố ượA. 1,03 gam B. 2,06 gam C. 1,72 gam D. 0,86 gamCâu 34. Hòa tan h t 15,2 gam h n h p hai kim lo i ki m th thu c hai chu kỳ liên ti p b ng l ngế ỗ ợ ạ ề ổ ộ ế ằ ượd dung d ch HCl thu đ c 11,2 lít khí (đktc). Hai kim lo i này làư ị ượ ạA. Mg và Ca B. Ca và Sr C. Be và Mg D. Sr và BaCâu 35. Dãy g m các kim lo i mà nguyên t c a chúng đ u có 2 electron hóa tr làồ ạ ử ủ ề ịA. Ca, Cr, Zn B. Fe, Zn, Pb C. Zn, Sr, Be D. Mg, Zn, SnCâu 36. Cho 1 l ng d Clượ ư2 và NaOH vào m i m u th ch ch a 1 ion kim lo i, dung d ch sau ph nỗ ẫ ử ỉ ứ ạ ị ảng có màu vàng, v y m u th đó ch a ion:ứ ậ ẫ ử ứA. Fe 3+B. Fe 2+C. Cr 3+D. Al 3+Câu 37. Cho dung d ch Ba(OH)ị2 đ n d vào t ng ng nghi m riêng bi t ch a dung d ch các ch t sau:ế ư ừ ố ệ ệ ứ ị ấ(NH4 )2 SO4 , FeCl2 , Cr(NO3 )3 , K2 SO4 , Al(NO3 )3 . Sau ph n ng, s ng nghi m có ch t không tan làả ứ ố ố ệ ấA. 2 B. 4 C. 3 D. 5Câu 38. Oxi hóa hoàn toàn 1 m u thép th ng có kh i l ng 10 gam trong oxi d thu đ c 0,1568 lítẫ ườ ố ượ ư ượCO2 (đktc). Thành ph n % theo kh i l ng c a Cacbon trong m u thép làầ ố ượ ủ ẫ thuvienhoclieu .com Trang 59thuvienhoclieu .comA. 0,084% B. 0,84% C. 1,68% D. 0,42%---------------- H T -----------------Ế thuvienhoclieu .com Trang 60thuvienhoclieu .comĐỀ ÔN TẬP VÔ CƠ LỚP 12 SỐ 4 Môn: Hóa h c – l p 12 THPTọ ớ Th i gian: ờ 45 phút (không tính th i gian giao đ )ờ ềMã đ 125ềCâu 1. Dung d ch mu i X tác d ng v i dung d ch NaOH, thu đ c k t t a màu xám. X là:ị ố ụ ớ ị ượ ế ủA. MgSO4 . B. FeCl3 . C. FeSO4 . D. CrCl3 .Câu 2. Phát bi u nào sau đây ể không đúng?A. N c c ng làm gi m tác d ng c a xà phòng khi gi t qu n áo.ướ ứ ả ụ ủ ặ ầB. N c t nhiên th ng có c tính c ng t m th i và vĩnh c u.ướ ự ườ ả ứ ạ ờ ửC. Dung d ch HCl làm m t tính c ng c a n c c ng t m th i.ị ấ ứ ủ ướ ứ ạ ờD. N c ch a ít ho c không ch a các ion Mgướ ứ ặ ứ 2+ và Ca 2+ g i là n c m n.ọ ướ ềCâu 3. Trong các ch t sau: naOH, Mg(OH)ấ2 , Ba(OH)2 , KOH, ch t có tính baz y u nh t là:ấ ơ ế ấA. Mg(OH)2 . B. NaOH. C. Ba(OH)2 . D. KOH.Câu 4. Phát bi u nào sau đây ể không đúng?A. AlCl3 tác d ng v i dung d ch Hụ ớ ị2 SO4 . B. Al(OH)3 k t t a d ng keo.ế ủ ạC. Al2 O3 tác d ng v i dung d ch HCl.ụ ớ ị D. Al2 O3 là h p ch t l ng tính.ợ ấ ưỡCâu 5. Kim lo i nào sau đây ạ không ph n ng v i dung d ch NaOH?ả ứ ớ ịA. Al. B. Ba. C. Fe. D. Na.Câu 6. Ti n hành các thí nghi m sau:ế ệ(a) Cho Na2 O tác d ng v i n c d .ụ ớ ướ ư(b) Đi n phân dung d ch NaCl có m ng ngăn.ệ ị ạ(c) Cho dung d ch NaHSOị4 vào dung d ch Ba(HCOị3 )2 .(d) Cho dung d ch NaHCOị3 vào dung d ch Ca(OH)ị2 (t l mol 1 : 1).ỉ ệS thi nghi m thu đ c dung d ch NaOH là:ố ệ ượ ịA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 7. Thí nghi m nào sau đây không t o ra mu i s t (III)?ệ ạ ố ắA. Cho Fe vào dung d ch HNOị3 đ c nóng d .ặ ư B. Cho Fe2 O3 vào dung d ch HCl loãng d .ị ưC. Cho Fe(OH)2 vào dung d ch HNOị3 loãng d .ư D. Cho Fe d vào dung d ch AgNOư ị3 .Câu 8. Ph ng pháp thích h p đ đi u ch Mg là:ươ ợ ể ề ế A. đi n phân dung d ch MgClệ ị2 . B. dùng K kh ion Mgử 2+ trong dung d ch MgClị2 .C. nhi t phân MgClệ2 . D. đi n phân MgClệ2 nóng ch y.ảCâu 9. Phát bi u nào sau đây ể không đúng? A. V t b ng nhôm b n v i không khí và n c.ậ ằ ề ớ ướB. Nhôm đ c dùng làm dây d n đi n thay cho đ ng.ượ ẫ ệ ồC. Nhôm là nguyên t ph bi n nh t trong v Trái Đ t.ố ổ ế ấ ỏ ấD. B t nhôm b c cháy khi ti p xúc v i khí clo.ộ ố ế ớCâu 10. Cho các kim lo i: Mg, Ca, Sr, Ba. ạ Kim lo i m nh nh t là:ạ ạ ấA. Mg. B. Ba C. Sr. D. Ca.Câu 11. đi u ki n th ng, kim lo i có đ c ng nh t là:Ở ệ ệ ườ ạ ộ ứ ấA. Cu. B. Al. C. Fe. D. Cr.Câu 12. Cho dãy các kim lo i: Na, Cu, Al, K. S kim lo i trong dãy ph n ng v i l ng d dung d chạ ố ạ ả ứ ớ ượ ư ịFeCl3 thu đ c k t t a là:ượ ế ủA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 13. Ch t r n X là m t oxit axit có tính oxi hóa m nh, b c cháy khi ti p xúc v i S, P, NHấ ắ ộ ạ ố ế ớ3 . Cho Xvào dung d ch NaOH loãng, d thu đ c dung d ch Y. Cho dung d ch Hị ư ượ ị ị2 SO4 loãng d vào Y, thu đ cư ượdung d ch Z. Nh n đ nh nào sau đây ị ậ ị không đúng? thuvienhoclieu .com Trang 61thuvienhoclieu .comA. Z có màu da cam. B. X có màu l c th m.ụ ẫC. X có màu đ th m.ỏ ẫ D. Y có màu vàng.Câu 14. Trong tr ng h p nào sau đây thu đ c k t t a sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn?ườ ợ ượ ế ủ ả ứ ảA. Cho dung d ch Naị3 PO4 vào dung d ch Ca(HCOị3 )2 .B. Cho dung d ch NaOH d vào dung d ch AlClị ư ị3 .C. S c khí COụ2 d vào dung d ch Ca(OH)ư ị2 .D. Cho CaCO3 vào dung d ch HCl loãng, d .ị ưCâu 15. Cho các ph ng pháp sau:ươ(a) G n kim lo i k m vào kim lo i s t.ắ ạ ẽ ạ ắ(b) G n kim lo i đ ng vào kim lo i s t.ắ ạ ồ ạ ắ(c) Ph m t l p s n lên b m t s t.ủ ộ ớ ơ ề ặ ắ(d) Tráng thi c lên m t s t.ế ặ ắS ph ng pháp đi n hóa đ c s d ng đ b o v kim lo i s t ố ươ ệ ượ ử ụ ể ả ệ ạ ắ không b ăn mòn là:ịA. 1. B. 4 C. 3. D. 2.Câu 16. Nh n đ nh nào sau đây ậ ị không đúng?A. Trong dung d ch, ion Feị 2+ v a có tính oxi hóa, v a có tính kh .ừ ừ ửB. Cho dung d ch AgNOị3 vào dung d ch Fe(NOị3 )2 xu t hi n k t t a.ấ ệ ế ủC. Trong dung d ch, ion Feị 3+ có tính oxi hóa m nh h n ion Cuạ ơ 2+.D. Đ n ch t Fe oxi hóa đ c Cuơ ấ ượ 2+ trong dung d ch thành ion.ịCâu 17. Đ k t t a hoàn toàn Al(OH)ể ế ủ3 t dung d ch AlClừ ị3 c n dùng l ng d dung d ch:ầ ượ ư ịA. NH3 . B. Ba(OH)2 . C. AgNO3 . D. NaOH.Câu 18. Cho dung d ch Ca(OH)ị2 vào dung d ch Ca(HCOị3 )2 thì:A. có b t khí.ọ B. có k t t a tr ng và b t khí.ế ủ ắ ọC. có k t t a tr ng.ế ủ ắ D. không có hi n t ng gì.ệ ượCâu 19. Đ bào qu n Na c n ngâm Na trong:ể ả ầA. dung d ch NaCl.ị B. d u h a.ầ ỏ C. n c.ướ D. ancol.Câu 20. Có th phân bi t 4 ng nghi m đ ng riêng bi t các dung d ch loãng: FeClể ệ ố ệ ự ệ ị3 , NH4 Cl, FeSO4 vàAlCl3 b ng dung d ch:ằ ịA. NaOH. B. AgNO3 . C. quỳ tím. D. BaCl2 .Câu 21. Nh t t dung d ch NaOH vào dung d ch Alỏ ừ ừ ị ị2 (SO4 )3 . Hi n t ng quan sát đ c là:ệ ượ ượA. có k t t a keo tr ng, sau đó tan đ n.ế ủ ắ ầ B. có k t t a keo tr ng và có khí thoát ra.ế ủ ắC. ch có k t t a keo tr ng.ỉ ế ủ ắ D. không có k t t a, có khí thoát ra.ế ủCâu 22. Trong th c t , lo i qu ng th ng đ c dùng làm nguyên li u s n xu t gang là:ự ế ạ ặ ườ ượ ệ ả ấA. pirit. B. hematit. C. boxit. D. xiđerit.Câu 23. S c 0,448 lít khí COụ2 (đktc) vào 100 ml dung d ch h n h p g m NaOH 0,06M và Ba(OH)ị ỗ ợ ồ20,12M, thu đ c m gam k t t a. Giá tr c a m là:ượ ế ủ ị ủA. 3,940. B. 1,182. C. 2,364. D. 1,970.Câu 24. Đi n phân nóng ch y mu i clorua c a kim lo i ki m, thu đ c 0,896 lít khí (đktc) anot vàệ ả ố ủ ạ ề ượ ở1,84 gam kim lo i catot. Kim lo i ki m là:ạ ở ạ ềA. Li. B. Na. C. Cs. D. K.Câu 25. Hòa tan hoàn toàn 17,94 gam h n h p X g m Al, Alỗ ợ ồ2 O3 và Al(NO3 )3 trong dung d ch ch a xị ứmol H2 SO4 loãng. Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c 0,06 mol khí Nả ứ ả ượ2 O duy nh t và dungấd ch ch ch a m t mu i c a kim lo i. Giá tr c a x là:ị ỉ ứ ộ ố ủ ạ ị ủA. 0,36. B. 0,48. C. 0,42. D. 0,45.Câu 26. Hòa tan hoàn toàn 7,3 gam h n h p X g m Na và Al b ng n c thu đ c 0,25 mol Hỗ ợ ồ ằ ướ ượ2 . Sốmol Na trongg h n h p là:ỗ ợA. 0,15. B. 0,20. C. 0,25. D. 0,50. thuvienhoclieu .com Trang 62thuvienhoclieu .comCâu 27. Hòa tan hoàn toàn 0,3 mol h n h p X g m FeO, Fe(OH)ỗ ợ ồ2 , FeCO3 và Fe3 O4 vào dung d chịch a NaHSOứ4 và NaNO3 , thu đ c dung d ch X. Chia X thành 3 ph n b ng nhau:ượ ị ầ ằ- Ph n 1 hòa tan t i đa 3,52 gam Cu.ầ ố- Cho t t 400 ml dung d ch NaOH 1M vào ph n 2, thu đ c 11,77 gam k t t a duy nh t.ừ ừ ị ầ ượ ế ủ ấ- Cô c n ph n 3, thu đ c m gam mu i trung hòa khan.ạ ầ ượ ốBi t r ng khí NO là s n ph m kh duy nh t c a Nế ằ ả ẩ ử ấ ủ +5, các ph n ng x y ra hoàn toàn. Giá tr c a mả ứ ả ị ủg n nh tầ ấ v i giá tr nào sau đây?ớ ị A. 55,1. B. 58,6. C. .50,4 D. 64,6. Câu 28. Cho các nh n đ nh sau:ậ ị(a) Fe và Cr đ u có tính nhi m t .ề ễ ừ(b) Fe và Cr đ u ph n ng v i dung d ch HCl.ề ả ứ ớ ị(c) H n h p Cu và FeClỗ ợ3 (có t l mol 1 : 1) tan h t trong dung d ch HCl loãng (d ).ỉ ệ ế ị ư(d) Các kim lo i có nguyên t kh i l n h n n c thì n ng h n n c.ạ ử ố ớ ơ ướ ặ ơ ướS nh n đ nh ố ậ ị đúng ?A. 1. B. 3 C. 2. D. 4.Câu 29. Đ 5,6 gam Fe trong không khí, sau m t th i giân thu đ c h n h p r n X. Toàn b l ng Xể ộ ờ ượ ỗ ợ ắ ộ ượtác d ng v i dung d ch HNOụ ớ ị3 loãng (d ), cô c n dung d ch sau ph n ng thu đ c m gam mu i khan.ư ạ ị ả ứ ượ ốGiá tr c a m là:ị ủA. 12,1. B. 24,2. C. 36,0. D. 18,0.Câu 30. L ng Zn v a đ đ kh h t ion Crượ ừ ủ ể ử ế 3+ trong đung d ch ch a 0,03 mol CrClị ứ3 thành Cr 2+ là:A. 0,325 gam. B. 0,650 gam. C. 1,300 gam. D. 0,975 gam. thuvienhoclieu .com Trang 63thuvienhoclieu .comESTE – LIPITA. LÝ THUY TẾESTE LIPIT – CH T BÉOẤ1. Công th c phân t tông quát c a esteứ ử ủCT chung c a este đ nủ ơch cứ RCOOR’ ho cặCx Hy O2Este no, đ n ch c,ơ ứm ch hạ ở Cn H2n O2 (n≥2)Khi thêm 1 liên k t π ho c thêm m t nhómế ặ ộch c (thêm 2 oxi) thì tr t ng ng 2Hứ ừ ươ ứEste không no, 1 n iốđôi, đ n ch c, m chơ ứ ạhở Cn H2n-2 O2 (n≥3)Este no, hai ch c,ứm ch hạ ở Cn H2n-2 O4 (n≥2)- L u ý vi t CTCT c a este:ư ế ủ B t đ u t este c aắ ầ ừ ủaxit nh nh t (HCOOH) sau đó đ a d n nhómỏ ấ ư ầCH2 t ph n ancol sang ph n g c axit cho t i khiừ ầ ầ ố ớph n g c ancol còn ch a m t cacbon. ầ ố ứ ộ 1. Khái ni m ệ- Lipit g m: ch t béo, sáp, photpholipit, steroit…ồ ấNh n xét: ậ Lipit là ch t béo (sai); ch t béo là lipitấ ấ(đúng).- Ch t béo (hay còn g i triglixerit hayấ ọtriaxylglixerol): là trieste c a glixerol v i cácủ ớaxit béo.Glixerol (ho c glixerin): Cặ3 H5 (OH)3 (M = 92)2. Tên g i esteọTên este = Tên g c hiđrocacbon R’ + tên g cố ốaxit t ng ng (đ i “IC” = “AT”)ươ ứ ổTên g c hiđrocacbonốR’ th ng g pườ ặ Tên g c axit th ngố ườg pặ-CH3 Metyl HCOO- Fomat-C2 H5 Etyl CH3 COO- axetat-CH=CH2 Vinyl C2 H5 COO- Propio-nat-CH2 -CH2 -CH3 Propyl CH2 =CHCOO- acrylat-CH(CH3 )CH3 Isopropyl CH2 =C(CH3 )-COO - Metacryl-at-CH2 -CH=CH2 Allyl -OOC – COO- oxalat-C6 H5 Phenyl-CH2 C6 H5 Benzyl 2. Công th c t ng quát: ứ ổ (RCOO)3 C3 H5 .+ Axit béo th ng g p:ườ ặTên Công th cứ Đ c đi mặ ểc u t oấ ạAxit stearic C17 H35 COOH NoAxit panmitic C15 H31 COOH NoAxit oleic C17 H33 COOH Không no,1π m chở ạCAxit linoleic C17 H31 COOH Không no,2π m chở ạC+ Các ch t béo th ng g p:ấ ườ ặTên Công th cứ Tr ngạtháiTristearin (C17 H35 COO)3 C3 H5 R nắTritpanmitin (C15 H31 COO)3 C3 H5Triolein (C17 H33 COO)3 C3 H5 L ngỏTrilinolein (C17 H31 COO)3 C3 H5- L u ý: ư Cho n axit béo tác d ng v i glixerol thìụ ớs trieste t i đa thu đ c là:ố ố ượ2n (n 1)2 .3. Tính ch t v t líấ ậ- Nhi t đ sôi c a esteệ ộ ủ th p h n nhi t đ sôi c aấ ơ ệ ộ ủ 3. Tính ch t v t líấ ậ- Ch t béo nh h n n c, không tan trong n c, ấ ẹ ơ ướ ướ thuvienhoclieu .com Trang 64thuvienhoclieu .comaxit và ancol có cùng s nguyên t cacbon.ố ử- Các este th ng là ch t l ng, nh h n n c,ườ ấ ỏ ẹ ơ ướr t ít tan trong n c, có kh năng hòa tan đ cấ ướ ả ượnhi u ch t h u c khác nhau.ề ấ ữ ơ- Các este th ng có mùi th m d ch u, ch ngườ ơ ễ ị ẳh n isoamyl axetat có mùi chu i chín, etylạ ốpropionat có mùi d a chín, etyl butirat có mùiứd a, etyl isovalerat có mùi táo, …ứ tan trong dung môi h u c nh benzen, xăng, ete, ữ ơ ư…4. Tính ch t hóa h cấ ọA. Ph n ng th y phânả ứ ủ- Th y phân trong môi tr ng axit: Ph n ng 2ủ ườ ả ứchi u (thu n ngh ch), th ng t o axit và ancol:ề ậ ị ườ ạRCOOR’ + H2 O     oH ,t RCOOH + R’OH- Th y phân trong môi tr ng ki m (còn g i làủ ườ ề ọph n ng xà phòng hóaả ứ ): Ph n ng 1 chi u,ả ứ ềth ng t o mu i và ancol:ườ ạ ốRCOOR’ + NaOH → RCOONa + R’OH- L u ý: ư khi th y phân este có d ng:ủ ạ+ RCOO-CH=CH-R’ thu đ c anđehitượ(R’CH2 CHO).+ RCOO-C(CH3 )=CH2 thu đ c xeton (CHượ3 -CO-CH3 ).+ R’COO-C6 H5 thu đ c 2 mu i RCOONa,ượ ốC6 H5 ONa và n c.ướB. Ph n ng este hóa (đi u ch este)ả ứ ề ế- Các este th ng đ c đi u ch t axit và ancolườ ượ ề ế ừt ng ng. Đây là ph n ng 2 chi u (thu nươ ứ ả ứ ề ậngh ch):ịRCOOH + R’OH     oH ,t RCOOR’ + H2 O- L u ý: ư Đ tăng hi u su t đi u ch este c aể ệ ấ ề ế ủphenol ng i ta cho phenol tác d ng v i anhiđritườ ụ ớaxit ho c clorua axit.ặ- L u ý: ư Các este c a axit fomic và mu i c a axitủ ố ủfomic có kh năng tham gia ph n ng tráng b c:ả ả ứ ạHCOOR’ + 2AgNO3 + 3NH3 + H2 O → 2Ag↓ +2NH4 NO3 + R’OCOONH4 4. Tính ch t hóa h cấ ọ(a) Ph n ng th y phânả ứ ủ- Th y phân trong môi tr ng axit:ủ ườCh t béo + Hấ2 O     oH ,t axit béo + C3 H5 (OH)3- Th y phân trong môi tr ng baz (Ph n ngủ ườ ơ ả ứxà phòng hóa):1 Ch t béo + 3 NaOH → mu i c a axit béo + 1ấ ố ủC3 H5 (OH)3L u ý:ư Xà phòng là h n h p mu i Na, K c aỗ ợ ố ủcác axit béo.(b) Ph n ng hiđro hóaả ứCh t béo l ng + Hấ ỏ2 (Ni, t 0) → ch t béo r nấ ắB. BÀI T PẬCâu 1: Vinyl axetat có công th c làứA. C2 H5 COOCH3 . B. HCOOC2 H5 . C. CH3 COOCH=CH2 . D. CH3 COOCH3 .Câu 2: C h t X có công th c c u ấ ứ ấ t ạ o C H2 = CH – COOC H3 . Tên g i c a X làọ ủA. etyl axetat. B. m etyl acrylat. C. propyl fo m at. D. m etyl axetat.Câu 3 ( QG-2021): Este X đ c t o b i ancol etylic và axit axetic. Công th c c a X làượ ạ ở ứ ủA. CH3 COOCH3 . B. HCOOC2 H5 . C. HCOOCH3 . D. CH3 COOC2 H5 .Câu 4: (MH-2019) Etyl propionat là este có mùi th m c a dơ ủ ứ a. Công th c c a etyl propionat làứ ủA. HCOOC2 H5 . B. C2 H5 COOC2 H5 . C. C2 H5 COOCH3 . D. CH3 COOCH3 .Câu 5: (MH-2015) S ố este c ó c ôn g t h ứ c p h ân tử C4 H8 O2 m à k h i t h ủ y ph ân t r o n g mô i t r ư ờ n g a x it t h ìt h u đ ư ợ c axit f o m ic là thuvienhoclieu .com Trang 65thuvienhoclieu .comA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 6( QG-2021): Este X có công th c phân t Cứ ử4 H8 O2 . Th y phân X trong dung d ch Hủ ị2 SO4 loãng, đun nóng, thu đ c s n ph m g m axit propionic và ch t h u c Y. Công th c c a Y làượ ả ẩ ồ ấ ữ ơ ứ ủA. CH3 OH. B. C2 H5 OH. C. CH3 COOH. D. HCOOH.Câu 7: (MH2-2017) Th y phân este ủ X (C4 H6 O2 ) trong môi tr ng axit, thu đ c anđehit. Công th cườ ượ ức a X làủA. CH3 COOCH3 . B. CH3 COOCH=CH2 .C. CH2 =CHCOOCH3 . D. HCOOCH2 CH=CH2 .Câu 8: (MH-2018) Este nào sau đây có ph n ng tráng b c?ả ứ ạA. CH3 COOCH2 CH3 . B. CH2 CHCOOCH3 . C. HCOOCH3 . D. CH3 COOCH3 .Câu 9: (QG-2017) Este X có công th c phân t Cứ ử8 H8 O2 . Cho X tác d ng v i dung d ch NaOH, thuụ ớ ịđ c s n ph m có hai mu i. S công th c c u t o c a X th a mãn tính ch t trên làượ ả ẩ ố ố ứ ấ ạ ủ ỏ ấA. 6. B. 3. C. 4. D. 5.Câu 10: (MH-2019) Este X có công th c phân t Cứ ử6 H10 O4 . Xà phòng hóa hoàn toàn X b ng dungằd ch NaOH, thu đ c ba ch t h u c Y, Z, T. Bi t Y tác d ng v i Cu(OH)ị ượ ấ ữ ơ ế ụ ớ2 t o dung d ch màu xanhạ ịlam. Nung nóng Z v i h n h p r n g m NaOH và CaO, thu đ c CHớ ỗ ợ ắ ồ ượ4 . Phát bi u nào sau đây ể sai ?A. X có hai công th c c u t oứ ấ ạ phù h p.ợ B. Y có m ch cacbon phânạ nhánh.C. T có kh năng tham gia ph n ngả ả ứ tráng b c.ạ D. Z không làm m t màu dung d chấ ị brom.Câu 11: (ĐHB-2012) Th y phân este X m ch h có công th c phân t Củ ạ ở ứ ử4 H6 O2 , s n ph m thu đ c cóả ẩ ượkh năng tráng b c. S este X th a mãn tính ch t trên làả ạ ố ỏ ấA. 4. B. 3. C. 6. D. 5.Câu 12: (QG-2017) Cho a mol este X (C9 H10 O2 ) tác d ng v a đ v i 2a mol NaOH, thu đ c dungụ ừ ủ ớ ượd ch không có ph n ng tráng b c.ị ả ứ ạ S công th c c u t o phù h p c a X làố ứ ấ ạ ợ ủ A. 3. B. 4. C. 2. D. 6.Câu 13: (QG-2017) Ch t X tác d ng v i dung d ch NaOH v a đ , thu đ c hai ch t Y và Z. Cho Zấ ụ ớ ị ừ ủ ượ ấtác d ng v i dung d ch AgNOụ ớ ị3 trong NH3 thu đ c ch t h u c T. Cho T tác d ng v i dung d chượ ấ ữ ơ ụ ớ ịNaOH l i thu đ c ch t Y. Ch t X làạ ượ ấ ấA. CH3 COOCH=CH2 . B. HCOOCH3 .C. CH3 COOCH=CH – CH3 . D. HCOOCH=CH2 .Câu 14: N h ậ n x é t n à o s a u đ â y đú n g:A. Khi t h ủ y p h â n C H3 C O O C H =C H2 b ằ n g du n g d ị c h N a OH t h u đư ợ c m u ố i v à a n c o l t ư ơ n g ứ n g.B. M u ố i n i t r a t s t ea r a t k h ô n g s ử d ngụ để s ả n x u ấ t x à p h ò n g.C. P h ả n ứ n g t h ủ y p h â n e s t e t r o n g m ô i t r ư ờ n g a x i t l à p h ả n ứ n g m ộ t c h i ề uD. V i nyl a x e t a t, m e t y l a c r y l a t đ ề u c ó k h ả n ă n g t h a m g i a p h ả n ứ n g t r ù n g h ợ p.Câu 15: (QG-2017) Este X m ch h , có công th c phân t Cạ ở ứ ử4 H6 O2 . Đun nóng a mol X trong dung d chịNaOH v a đ , thu đ c dung d ch Y. Cho toàn b Y tác d ng v i l ng d dung d ch AgNOừ ủ ượ ị ộ ụ ớ ượ ư ị3 trongNH3 , thu đ c 4a mol Ag. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Công th c c u t o c a X làượ ế ả ứ ả ứ ấ ạ ủA. HCOO – CH=CH – CH3 . B. CH2 =CH – COO – CH3 .C. CH3 COO – CH=CH2 . D. HCOO – CH2 – CH=CH2 .Câu 16: (MH2-2017) Ba ch t h u c ấ ữ ơ X , Y và Z có cùng công th c phân t Cứ ử4 H8 O2 , có đ c đi m sau:ặ ể+ X có m ch cacbon phân nhánh, tác d ng đ c v i Na và NaOH.ạ ụ ượ ớ+ Y đ c đi u ch tr c ti p t axit và ancol có cùng s nguyên t cacbon.ượ ề ế ự ế ừ ố ử+ Z tác d ng đ c v i NaOH và tham gia ph n ng tráng b c.ụ ượ ớ ả ứ ạ Các ch t ấ X , Y , Z l n l t là:ầ ượA. CH3 CH2 CH2 COOH, CH3 COOCH2 CH3 , HCOOCH2 CH2 CH3 .B. CH3 CH(CH3 )COOH, CH3 CH2 COOCH3 , HCOOCH2 CH2 CH3 .C. CH3 CH(CH3 )COOH, CH3 COOCH2 CH3 , HCOOCH2 CH2 CH3 .D. CH3 CH2 CH2 COOH, CH3 COOCH2 CH3 , CH3 COOCH2 CH3 .Câu 17: (MH-2015) C h o d ãy c á c c h ấ t : m - C H3 C O OC6 H4 CH3 ; m - H C OOC6 H4 OH ; C lH3 N C H2 CO ONH4 ;p-C6H 4(OH) 2; p -HOC6 H4 C H2 OH ; H2 N C H2 C OO C H3 ; C H3 NH3 N O3 . Số c h tấ t r on g d ã y m à 1 mo l c h tấ thuvienhoclieu .com Trang 66thuvienhoclieu .comđ ó ph nả ứ n g tối đ a đ ư ợ c v ớ i 2 mo l N a O H làA. 2. B. 3. C. 5. D. 4.Câu 18: (ĐHB-2013) Este nào sau đây khi ph n ng v i dung d ch NaOH d , đun nóng ả ứ ớ ị ư không t o raạhai mu i?ốA. C6 H5 COOC6 H5 (phenyl benzoat). B. CH3 COO−[CH2 ]2 −OOCCH2 CH3 .C. CH3 OOC−COOCH3 . D. CH3 COOC6 H5 (phenyl axetat).Câu 19: Xà phòng hoá hoàn toàn 17,6 gam h n h p 2 este là etyl axetat và metyl propionat b ng l ngỗ ợ ằ ượv a đ V (ml) dung d ch NaOH 0,5M. Giá tr V đã dùng làừ ủ ị ịA. 200 ml. B. 500 ml. C. 400 ml. D. 600 ml Câu 20: (ĐHB-2014) Thu phân hoàn toàn 0,1 mol este X b ng NaOH, thu đ c m t mu i c a axitỷ ằ ượ ộ ố ủcacboxylic Y và 7,6 gam ancol Z. Ch t Y có ph n ng tráng b c, Z hoà tan đ c Cu(OH)ấ ả ứ ạ ượ2 cho dungd ch màu xanh lam. Công th c c u t o c a X làị ứ ấ ạ ủA. HCOOCH2 CH(CH3 )OOCH. B. HCOOCH2 CH2 OOCCH3 .C. HCOOCH2 CH2 CH2 OOCH. D. CH3 COOCH2 CH2 OOCCH3 .Câu 21: (ĐHB-2008) Khi đ t cháy hoàn toàn m t este no, đ n ch c thì s mol COố ộ ơ ứ ố2 sinh ra b ng sằ ốmol O2 đã ph n ng. Tên g i c a este làả ứ ọ ủA. metyl fomiat. B. etyl axetat. C. n-propyl axetat. D. metyl axetat.Câu 22: (MH-2018) Đ t cháy hoàn toàn h n h p metyl axetat và etyl axetat, thu đ c COố ỗ ợ ượ2 và m gamH2 O. H p th toàn b s n ph m cháy vào dung d ch Ca(OH)ấ ụ ộ ả ẩ ị2 d , thu đ c 25 gam k t t a.ư ượ ế ủ Giá trịc a m làủA. 5,4 B. 4,5. C. 3,6. D. 6,3.Câu 23: (CĐ-2010) Cho 45 gam axit axetic ph n ng v i 69 gam ancol etylic (xúc tác Hả ứ ớ2 SO4 đ c), đunặnóng, thu đ c 41,25 gam etyl axetat. Hi u su t c a ph n ng este hoá làượ ệ ấ ủ ả ứA. 31,25%. B. 40,00%. C. 62,50%. D. 50,00%.Câu 24: (ĐHB-2012) S trieste khi th y phân đ u thu đ c s n ph m g m glixerol, axit CHố ủ ề ượ ả ẩ ồ3 COOHvà axit C2 H5 COOH làA. 9. B. 4. C. 6. D. 2.Câu 25: (ĐHA-2008) Cho glixerin trioleat (hay triolein) l n l t vào m i ng nghi m ch a riêngầ ượ ỗ ố ệ ứbi t: Na, Cu(OH)ệ2 , CH3 OH, dung d ch Brị2 , dung d ch NaOH. Trong đi u ki n thích h p, s ph n ngị ề ệ ợ ố ả ứx y ra là ảA. 2. B. 3. C. 5. D. 4.Câu 26: (QG-2017) Đ tác d ng h t v i a mol triolein c n t i đa 0,6 mol Brể ụ ế ớ ầ ố2 trong dung d ch. Giá trị ịc a a là ủA. 0,12. B. 0,15. C. 0,30. D. 0,20.Câu 27: (ĐHA-2013) Cho 0,1 mol tristearin ((C17 H35 COO)3 C3 H5 ) tác d ng hoàn toàn v i dung d chụ ớ ịNaOH d , đun nóng, thu đ c m gam glixerol. Giá tr c a m làư ượ ị ủA. 27,6. B. 4,6. C. 14,4. D. 9,2.Câu 28: (ĐHA-2010) Cho s đ chuy n hoá: ơ ồ ểTên c a Z làủA. axit oleic. B. axit linoleic C. axit stearic. D. axit panmitic.Câu 29: (QG-2017) Cho các phát bi u sau:ểa) Ch t béo là trieste c a glixerol v i axit béo.ấ ủ ớb) Ch t béo nh h n n c và không tan trong n c.ấ ẹ ơ ướ ước) Glucozo thu c lo i monosacarit.ộ ạd) Các este b th y phân trong môi tr ng ki m đ u t o mu i và ancol.ị ủ ườ ề ề ạ ốe) T t c các peptit đ u có ph n ng v i Cu(OH)ấ ả ề ả ứ ớ2 t o h p ch t màu tím.ạ ợ ấf) Dung d ch saccarozo không tham gia ph n ng tráng b c.ị ả ứ ạ thuvienhoclieu .com Trang 67thuvienhoclieu .comS phát bi u ố ể đúng làA. 2. B. 5. C. 3. D. 4.Câu 30: (QG-2017) Cho các phát bi u sau:ể(a) Trong m t phân t triolein có 3 liên k t .ộ ử ế(b) Hiđro hóa hoàn toàn ch t béo l ng (xúc tác Ni, tấ ỏ o), thu đ c ch t béo r n.ượ ấ ắ(c) Xenluloz trinitrat đ c dùng làm thu c súng không khói.ơ ượ ố(d) Poli(metyl metacrylat) đ c dùng đ ch t o th y tinh h u c .ượ ể ế ạ ủ ữ ơ(e) đi u ki n th ng, etyl amin là ch t khí, tan nhi u trong n c.Ở ề ệ ườ ấ ề ướ(g) Th y phân saccaroz ch thu đ c glucoz .ủ ơ ỉ ượ ơS phát bi u ố ể đúng làA. 3. B. 2. C. 4. D. 5.Câu 31: Nh n xét nào sau đây ậ sai ?A. d u m ăn nh h n nầ ỡ ẹ ơ c.ướB. d u m ăn r t ít tan trong nầ ỡ ấ c.ướC. đi u ki n thở ề ệ ng triolein là ch t r n.ườ ấ ắD. m đ ng v t, d u th c v t tan trong benzen, hexan, clorofom.ỡ ộ ậ ầ ự ậCâu 32: (QG-2017) Xà phòng hóa hoàn toàn 17,8 gam ch t béo X c n v a đ dung d ch ch a 0,06ấ ầ ừ ủ ị ứmol NaOH. Cô c n dung d ch sau ph n ng thu đ c m gam mu i khan. Giá tr c a m làạ ị ả ứ ượ ố ị ủA. 19,12. B. 18,36. C. 19,04. D. 14,68.Câu 33: (QG-2019) Ti n hành thí nghi m theo các b c sau:ế ệ ướB c 1:ướ Cho vào c c th y tinh ch u nhi t kho ng 5 gam m l n và 10 ml dung d ch NaOH 40%.ố ủ ị ệ ả ỡ ợ ịB c 2:ướ Đun sôi nh h n h p, liên t c khu y đ u b ng đũa th y tinh kho ng 30 phút và th nhẹ ỗ ợ ụ ấ ề ằ ủ ả ỉtho ng thêm n c c t đ gi cho th tích h n h p không đ i. Đ ngu i h n h p.ả ướ ấ ể ữ ể ỗ ợ ổ ể ộ ỗ ợB c 3:ướ Rót thêm vào h n h p 15 – 20 ml dung d ch NaC bão hòa nóng, khu y nh . Đ yên h n h p.ỗ ợ ị ấ ẹ ể ỗ ợCho các phát bi u sau:ể(a) Sau b c 3 th y có l p ch t r n màu tr ng n i lên là glixerol.ướ ấ ớ ấ ắ ắ ổ(b) Vai trò c a dung d ch NaCl bão hòa b c 3 là đ tách mu i natri c a axit béo ra kh i h n h p.ủ ị ở ướ ể ố ủ ỏ ỗ ợ(c) b c 2, n u không thêm n c c t, h n h p b c n khô thì ph n ng th y phân không x y ra.Ở ướ ế ướ ấ ỗ ợ ị ạ ả ứ ủ ả(d) b c 1, n u thay m l n b ng d u d a thì hi n t ng thí nghi m sau b c 3 v n x y ra Ở ướ ế ỡ ợ ằ ầ ừ ệ ượ ệ ướ ẫ ảt ng t .ươ ự(e) Trong công nghi p, ph n ng thí nghi m trên đ c ng d ng đ s n xu t xà phòng và glixerol.ệ ả ứ ở ệ ượ ứ ụ ể ả ấS phát bi u đúng làố ểA. 5. B. 3. C. 2. D. 4Câu 34: (QG-2020) Th y phân tristearin ((C17H35COO)3C3H5) trong dung d ch NaOH, thu đ c ủ ị ượmu i có công th c làố ứA. C2H3COONa. B. HCOONa. C. C17H33COONa. D. C17H35COONa.Câu 35: (QG-2020) H n h p E g m ba este m ch h X, Y và Z, trong đó có m t este hai ch c và hai ỗ ợ ồ ạ ở ộ ứeste đ n ch c; MXơ ứ < MY < MZ. Cho 24,66 gam E tác d ng hoàn toàn v i dung d ch NaOH d , thu ụ ớ ị ưđ c h n h p các ancol no và 26,42 gam h n h p mu i c a hai axit cacboxylic k ti p trong cùng ượ ỗ ợ ỗ ợ ố ủ ế ếdãy đ ng đ ng. Khi đ t cháy h t 24,66 gam E thì c n v a đ 1,285 mol O2ồ ẳ ố ế ầ ừ ủ thu đ c H2O và 1,09 ượmol CO2. Kh i l ng c a Y trong 24,66 gam E làố ượ ủA. 2,96 gam. B . 5,18 gam. C. 6,16 gam. D. 3,48 gam.Câu 36: Cho các este: C6 H5 OCOCH3 (1); CH3 COOCH=CH2 (2); CH2 =CH-COOCH3 (3); CH3 -CH=CH-OCOCH3 (4); (CH3 COO)2 CH-CH3 (5). Nh ng este nào khi th y phân ữ ủ không t o ra ancol?ạA. (1), (2), (4), (5). B. (1), (2), (4).C. (1), (2), (3). D. (1), (2), (3), (4), (5).Câu 37: Cho este X có công th c phân t là Cứ ử4 H8 O2 tác d ng v i NaOH đun nóng thu đ c mu i Y cóụ ớ ượ ốphân t kh i l n h n phân t kh i c a X. Tên g i c a X là :ử ố ớ ơ ử ố ủ ọ ủA. propyl fomat. B. etyl axetat. thuvienhoclieu .com Trang 68thuvienhoclieu .comC. metyl propionat. D. isopropyl fomat.Câu 38: Khi nghiên c u tính ch t hoá h c c a este ng i ta ti n hành làm thí nghi m nh sau: Choứ ấ ọ ủ ườ ế ệ ưvào 2 ng nghi m m i ng 2 ml etyl axetat, sau đó thêm vào ng th nh t 1 ml dd Hố ệ ỗ ố ố ứ ấ2 SO4 20%, vàong th hai 1 ml dd NaOH 30%. Sau đó l c đ u c 2 ng nghi m, l p ng sinh hàn đ ng th i đunố ứ ắ ề ả ố ệ ắ ố ồ ờcách thu trong kho ng 5 phút. Hi n t ng trong 2 ng nghi m là:ỷ ả ệ ượ ố ệA. c 2 ng nghi m ch t l ng v n tách thành 2 l p.Ở ả ố ệ ấ ỏ ẫ ớB. ng nghi m th nh t ch t l ng tr nên đ ng nh t, ng th 2 ch t l ng tách thành 2 l p.Ố ệ ứ ấ ấ ỏ ở ồ ấ ố ứ ấ ỏ ớC. c 2 ng nghi m ch t l ng tr nên đ ng nh t.Ở ả ố ệ ấ ỏ ở ồ ấD. ng nghi m th nh t v n phân thành 2 l p, ng th 2 ch t l ng tr thành đ ng nh t.Ố ệ ứ ấ ẫ ớ ố ứ ấ ỏ ở ồ ấCâu 39: Este X (C4 H8 O2 ) th a mãn các đi u ki n sau: ỏ ề ệX + H2 O oH , t   Y1 + Y2Y1 + O2 oxt , t   Y2Phát bi u sau đây đúng?ểA. X là metyl propionat. B. Y1 là anđehit axetic.C. Y2 là axit axetic. D. Y1 là ancol metylic.Câu 40: Khi cho m t este X th y phân trong môi tr ng ki m thu đ c m t ch t r n Y và h i ancolộ ủ ườ ề ượ ộ ấ ắ ơZ. Đem ch t r n Y tác d ng v i dung d ch Hấ ắ ụ ớ ị2 SO4 đun nóng thu đ c axit axetic. Còn đem oxi hóaượancol Z thu đ c anđehit T (T có kh năng tráng b c theo t l 1: 4). V y công th c c u t o c a Xượ ả ạ ỷ ệ ậ ứ ấ ạ ủlà :A. CH 3 COOC2 H5 . B. HCOOC3 H7 . C. C2 H5 COOCH3 . D. CH3 COOCH3 . thuvienhoclieu .com Trang 69thuvienhoclieu .comCACBOHIĐRATKHÁI QUÁT V CACBOHIĐRATỀ VÍ D MINH H AỤ Ọ1. Khái ni mệ- Cacbohiđrat (gluxit hay saccarit) là nh ng h pữ ợch t h u c t p ch c (nhi u nhóm OH và nhómấ ữ ơ ạ ứ ề–CO–) có công th c chung là ứ Cn (H2 O)m .VÍ D : CỤ6 H12 O6 : C6 (H2 O)6 ; C12 H22 O11 : C12 (H2 O)11 ,…2. Phân lo iạ+ Monosaccarit: Không có kh năng th y phân. ả ủVD: Glucoz , fructoz (Cơ ơ6 H12 O6 ).+ Đisaccarit: Th y phân ra 2 monosaccarit.ủVD: Saccaroz , mantoz (Cơ ơ12 H22 O11 ).+ Polisaccarit: Th y phân ra nhi u monosaccarit.ủ ềVD: Tinh b t, xenluloz (Cộ ơ6 H10 O5 )n . Ví d 1: ụ Trong cacbohiđrat nh t thi t ph i ch aấ ế ả ứnhóm ch c c aứ ủA. este. B. anđehit. C. ancol. D. axit.H ng d nướ ẫCh n C. Trong cacbohiđrat nh t thi t ph i ch aọ ấ ế ả ứnhóm OH c a ancolủ .Ví d 2 (MH – 2019)ụ Ch t nào sau đây thu cấ ộlo i monosaccarit?ạA. Saccaroz .ơ B. Xenluloz .ơC. Tinh b t.ộ D. Glucoz .ơH ng d nướ ẫCh n D.ọGLUCOZ Ơ FRUCTOZƠGlucoz (Cơ6 H12 O6 , M = 180 đvC)1. Tính ch t v t lí, tr ng thái t nhiên ấ ậ ạ ự- Là ch t r n k t tinh, không màu, v ng t, tan t tấ ắ ế ị ọ ốtrong n c.ướ- Có nhi u trong các b ph n c a cây nh r ,ề ộ ậ ủ ư ễhoa, lá đ c bi t là trong qu nho chín nên đ cặ ệ ả ượg i là ọ đ ng nhoườ .- Trong máu ng i có m t l ng glucoz h u ườ ộ ượ ơ ầnh không đ i kho ng 0,1%.ư ổ ả2. C u t o ấ ạ+ M ch h : CHạ ở2 OH – (CHOH)4 – CHO 6C m ch th ng, 5 nhóm -OH + 1 nhóm -CHO.ạ ẳ+ M ch vòng: Trong dung d ch glucoz t n t i ạ ị ơ ồ ạch y u d ng m ch vòng 6 c nh: α – G; β – G.ủ ế ở ạ ạ ạ3. Tính ch t hóa h c ấ ọ- Có tính ch t c a anđehit và ancol đa ch c.ấ ủ ứ(a) Tính ch t c a ancol đa ch cấ ủ ứ+ Tác d ng v i Cu(OH)ụ ớ2 /OH - đi u ki n ở ề ệth ng.ườ→ dung d ch xanh lam th m.ị ẫ+ P t o este: Tác d ng v i anhiđrit axetic t o Ư ạ ụ ớ ạeste ch a 5 g c axit axetic: (CHứ ố3 COO)5 OC6 H7(b) Tính ch t c a anđehitấ ủ- Tính oxi hóa: Tác d ng v i Hụ ớ2 (Ni, t o) → sobitolC6 H12 O6 + H2 oNi ,t   C6 H14 O6 CH2 OH – (CHOH)4 – CH2 OH (sobitol)- Tính kh : Cử6 H12 O6 = C5 H11 O5 CHO+ Tác d ng v i n c bromụ ớ ướ Fructozơ1. Tính ch t v t lí và tr ng thái t nhiênấ ậ ạ ự- Là ch t r n không màu, v ng t (ng t h nấ ắ ị ọ ọ ơglucoz ), tan t t trong n c.ơ ố ướ- Trong m t ong ch a kho ng 30% glucoz , 40%ậ ứ ả ơfructoz ơ ⇒ Fructoz t o nên v ng t s c c a m tơ ạ ị ọ ắ ủ ậong.2. C u t oấ ạC6 H12 O6 : CH2 OH – (CHOH)3 – CO – CH2 OH 6C m ch th ng, 5 nhóm -OH và 1 –CO– ạ ẳ- Trong môi tr ng baz , fructoz chuy n hóaườ ơ ơ ểthành glucoz : ơOHF G    3. Tính ch t hóa h cấ ọ+ Tác d ng v i Hụ ớ2 (Ni, t o)+ Tác d ng v i Cu(OH)ụ ớ2 /OH - đi u ki n th ngở ề ệ ườ+ Tác d ng v i dd AgNOụ ớ3 /NH3 (P tráng b c)Ư ạ+ Fructoz không làm m t màu n c brom vì ơ ấ ướn c brom có môi tr ng axit nên không chuy n ướ ườ ểthành glucoz .ơ thuvienhoclieu .com Trang 70thuvienhoclieu .comC5 H11 O5 CHO 2 2Br / H O    C5 H11 O5 COOH (axit gluconic)+ Tác d ng v i dd AgNOụ ớ3 /NH3 (P tráng b c)Ư ạC5 H11 O5 CHO3 3AgNO /NH    C5 H11 O5 COONH4 + 2Ag+ Tác d ng v i KMnOụ ớ4 ; Cu(OH)2 /OH -, t o (c) Ph n ng lên menả ứC6 H12 O6 l ªnmen   2C2 H5 OH + 2CO24. Đi u ch , ng d ngề ế ứ ụ(a) Đi u ch : Th y phân tinh b t ho c xenlulozề ế ủ ộ ặ ơ(C6 H10 O5 )n + H2 O H / enzim    nC6 H12 O6(b) ng d ngỨ ụ- Thu c tăng l c cho ng i già, tr em, ng i ố ự ườ ẻ ườm.ố- Tráng g ng, tráng ru t phích.ươ ộSACCAROZƠ1. Tính ch t v t lí và tr ng thái t nhiênấ ậ ạ ự- Là ch t r n k t tinh không màu, v ng t, tan t tấ ắ ế ị ọ ốtrong n c.ướ- Có nhi u trong mía, c c i đ ng, hoa th t n tề ủ ả ườ ố ố⇒ đ ng mía.ườ2. C u t oấ ạ- G m ồ 1 g c α – G + 1 g c β – Fố ố b ng liên k tằ ế1,2 glicozit.(Liên k t glicozit là liên k t gi a hai đ n vế ế ữ ơ ịmonosaccarit qua nguyên t oxi)ử- Phân t ch a nhi u nhóm OH, không có nhómử ứ ềCHO. 3. Tính ch t hóa h cấ ọ(a) Tính ch t c a ancol đa ch cấ ủ ứ- Tác d ng v i Cu(OH)ụ ớ2 /OH - đi u ki n th ngở ề ệ ườt o dung d ch xanh lam th m.ạ ị ẫ(b) Ph n ng th y phân ả ứ ủC12 H22 O11 + H2 O H / enzim    C6 H12 O6 + C6 H12 O6 (S) (G) (F)4. S n xu t và ng d ngả ấ ứ ụ(a) S n xu t: T cây mía, c c i đ ng ho c hoaả ấ ừ ủ ả ườ ặth t n t.ố ố(b) ng d ngỨ ụ- Nguyên li u làm bánh k o.ệ ẹ- Pha ch thu c.ế ốTINH B TỘ XENLULOZƠ1. Tính ch t v t lí và tr ng thái t nhiênấ ậ ạ ự- Là ch t r n vô đ nh hình, màu tr ng.ấ ắ ị ắ- Không tan trong n c l nh, trong n c nóngướ ạ ướtr ng lên thành h tinh b t.ươ ồ ộ- Có nhi u trong lúa, ngô, khoai, s n, …ề ắ2. C u t oấ ạ- G m nhi u g c ồ ề ố α – G liên k t v i nhau:ế ớ+ Amiloz : M ch th ng.ơ ạ ẳ+ Amilopectin: M ch phân nhánh.ạ3. Tính ch t hóa h cấ ọ(a) P th y phân Ư ủ → Glucozơ(C6 H10 O5 )n + H2 O H / enzim    nC6 H12 O6 (Tinh b t) (G)ộ(b) P v i dung d ch IƯ ớ ị2 → dung d ch xanh tímị(P dùng đ nh n bi t tinh b t và ng c l i).Ư ể ậ ế ộ ượ ạ 1. Tính ch t v t lí và tr ng thái t nhiênấ ậ ạ ự- Ch t r n d ng s i, màu tr ng, không tan trongấ ắ ạ ợ ắn c nh ng tan trong n c Svayde.ướ ư ướ- Có nhi u trong g , tre, n a, bông, đay, gai, …ề ỗ ứ2. C u t oấ ạ- G m nhi u g c ồ ề ố β – G liên k t v i nhau.ế ớ- M i m t xích xenluloz có 3 nhóm OH nên cóỗ ắ ơth vi t: (Cể ế6 H10 O5 )n hay [C6 H7 O2 (OH)3 ]n .3. Tính ch t hóa h cấ ọ(a) P th y phân Ư ủ → Glucoz (gi ng tinh b t).ơ ố ộ(b) P v i HNOƯ ớ3 đ c/Hặ2 SO4 đ cặ→ Xenluloz trinitrat làm thu c súng không khói.ơ ố4. ng d ngỨ ụ- Làm đ g , ch bi n thành gi y.ồ ỗ ế ế ấ- S n xu t t nhân t o: t visco, t axetat; chả ấ ơ ạ ơ ơ ết o thu c súng không khói.ạ ố thuvienhoclieu .com Trang 71thuvienhoclieu .com4. Đi u ch , ng d ngề ế ứ ụ(a) S t o thành tinh b t trong cây xanhự ạ ộ- Cây xanh t o ra tinh b t nh quá trình quangạ ộ ờh pợ6nCO2 + 5nH2 O asdiÖp lôc   (C6 H10 O5 )n + 6nO2(b) ng d ngỨ ụ- L ng th c c b n c a con ng i.ươ ự ơ ả ủ ườ- S n xu t bánh k o, glucoz và h dán.ả ấ ẹ ơ ồ BÀI T P T LUY NẬ Ự ỆCâu 1 ( QG-2021): Cacbohiđrat nào sau đây thu c lo i polisaccarit?ộ ạA. Saccaroz . ơ B. Xenluloz . ơ C. Fructoz .ơ D. Glucoz .ơCâu 2: Ch t ph n ng đ c v i AgNOấ ả ứ ượ ớ3 /NH3 , đun nóng t o ra kim lo i Ag làạ ạA. glucoz .ơ B. saccaroz .ơ C. xenluloz .ơ D. tinh b t.ộCâu 3 (204 – Q.17). Ch t nào sau đây ấ không ph n ng v i Hả ứ ớ2 (xúc tác Ni, t o)?A. Triolein. B. Glucoz . ơ C. Tripanmitin. D. Vinyl axetat.Câu 4 (TN-2014): Cho dãy các ch t tinh b t, xenluloz , glucoz , fructoz , saccaroz . ấ ộ ơ ơ ơ ơ S ch t trongố ấdãy thu c lo i monosaccarit làộ ạA. 1. B. 3. C. 4. D. 2.Câu 5 (A.07): Đ ch ng minh trong phân t c a glucoz có nhi u nhóm hiđroxyl, ng i ta cho dungể ứ ử ủ ơ ề ườd ch glucoz ph n ng v iị ơ ả ứ ớA. kim lo i Na.ạ B. AgNO3 trong dung d ch NHị3 , đun nóng.C. n c brom.ướ D. Cu(OH)2 nhi t đ th ng.ở ệ ộ ườCâu 6 (C.07): Cho s đ chuy n hoá: Glucoz → X → Y → CHơ ồ ể ơ3 COOH. Hai ch t X, Y l n l t làấ ầ ượA. CH3 CH2 OH và CH2 =CH2 . B. CH3 CHO và CH3 CH2 OH.C. CH3 CH2 OH và CH3 CHO. D. CH3 CH(OH)COOH và CH3 CHO.Câu 7 (B.14): Glucoz và fructoz đ uơ ơ ềA. có nhóm -CH=O trong phân t .ử B. có công th c phân t Cứ ử6 H10 O5 .C. thu c lo i đisaccarit.ộ ạ D. có ph n ng tráng b c.ả ứ ạCâu 8: Qu chu i xanh có ch a ch t X làm iot chuy n thành màu xanh tím. Ch t X là:ả ố ứ ấ ể ấA. Tinh b t.ộ B. Xenluloz .ơ C. Fructoz .ơ D. Glucoz .ơCâu 9: Amiloz đ c t o thành t các g cơ ượ ạ ừ ốA. α -glucoz .ơ B. β -fructoz .ơ C. β -glucoz .ơ D. α -fructoz .ơCâu 10( QG-2021): Ch t nào sau đây b th y phân khi đun nóng trong môi tr ng axit?ấ ị ủ ườA. Saccaroz . ơ B. Glixerol. C. Glucoz . ơ D. Fructoz .ơCâu 11: Ph ng trình : 6nCOươ2 + 5nH2 O asclorophin    (C6 H10 O5 )n + 6nO2 , là ph n ng hoá h c chính c aả ứ ọ ủquá trình nào sau đây ? A. quá trình oxi hoá. B. quá trình hô h p.ấC. quá trình kh .ử D. quá trình quang h p.ợCâu 12 (TN-2012): Dãy g ồ m các ch ấ t đ uề không tham gia ph n ng tráng ả ứ b c lạ à :A. saccaro z , tinh bơ ộ t, xenlulo z .ơ B. fructoz , tinh b t,ơ ộ an đ ehit f o m i c.C. anđehit a xetic, f ru c t o z , xenluloơ z .ơ D. axit fo m i c, a n đehit fo m i c, glucoz .ơCâu 13 (ĐHB - 2010): Các dung d ch ph n ng đ c v i Cu(OH)ị ả ứ ượ ớ2 nhi t đ th ng làở ệ ộ ườA. glixerol, axit axetic, glucoz .ơ B. lòng tr ng tr ng, fructoz , axeton.ắ ứ ơC. anđehit axetic, saccaroz , axit axetic.ơ D. fructoz , axit acrylic, ancol etylic.ơCâu 14 (TN-2009): Cho dãy các ch t: glucoz , xenluloz , metyl axetat, metyl amin. S ch t trong dãyấ ơ ơ ố ấtham gia ph n ng tráng b c làả ứ ạA. 4. B. 3. C. 1. D. 2. thuvienhoclieu .com Trang 72thuvienhoclieu .comCâu 15 (TN-2010): Cho dãy các dung d ch: glucoz , saccaroz , etanol, glixerol. S dung d ch trongị ơ ơ ố ịdãy ph n ng đ c v i Cu(OH)ả ứ ượ ớ2 nhi t đ th ng t o thành dung d ch có màu xanh lam làở ệ ộ ườ ạ ịA. 1. B. 4. C. 3. D. 2.Câu 16 (TN-2013): Cho dãy các ch t:ấ glucoz ,ơ saccaroz ,ơ xenluloz ,ơ tinh b t.ộ Số ch tấ trong dãykhông tham gia ph nả ngứ th yủ phân làA. 1. B. 3 C. 4. D. 2.Câu 17 (ĐHB - 2011): Cho các phát bi u sau v cacbohiđrat: ể ề(a) Glucoz và saccaroz đ u là ch t r n có v ng t, d tan trong n c. ơ ơ ề ấ ắ ị ọ ễ ướ(b) Tinh b t và xenluloz đ u là polisaccarit. ộ ơ ề(c) Trong dung d ch, glucoz và saccaroz đ u hoà tan Cu(OH)ị ơ ơ ề2 , t o ph c màu xanh lam. ạ ứ(d) Khi thu phân hoàn toàn h n h p g m tinh b t và saccaroz trong môi tr ng axit, ch thuỷ ỗ ợ ồ ộ ơ ườ ỉđ c m t lo i monosaccarit duy nh t. ượ ộ ạ ấ(e) Khi đun nóng glucoz (ho c fructoz ) v i dung d ch AgNOơ ặ ơ ớ ị3 trong NH3 thu đ c Ag. ượ(g) Glucoz và saccaroz đ u tác d ng v i Hơ ơ ề ụ ớ2 (xúc tác Ni, đun nóng) t o sobitol. ạS phát bi u đúng làố ểA. 5. B. 6. C. 4. D. 3.Câu 18 (CĐ - 2009): Cho các chuy n hoá sau: ểX, Y và Z l n l t là:ầ ượA. xenluloz , fructoz và khí cacbonic.ơ ơ B. tinh b t, glucoz và ancol etylic.ộ ơC. xenluloz , glucoz và khí cacbon oxit.ơ ơ D. tinh b t, glucoz và khí cacbonic.ộ ơCâu 19 (QG-2020): Polisaccarit X là ch t r n, màu tr ng, d ng s i. Trong bông nõn có g n 98% ch tấ ắ ắ ạ ợ ầ ấX. Th y phân X, thu đ c monosaccarit Y. Phát bi u nào sau đây đúng?ủ ượ ểA. Y có tính ch t c a ancol đa ch c. ấ ủ ứ B. X có ph n ng tráng b c.ả ứ ạC. Phân t kh i c a Y b ng 342. ử ố ủ ằ D. X d tan trong n c.ễ ướCâu 20 (CĐ - 2013): Phát bi u nào sau đây là đúng?ểA. Hiđro hóa hoàn toàn glucoz (xúc tác Ni, đun nóng) t o ra sobitol.ơ ạB. Xenluloz tan t t trong n c và etanol.ơ ố ướC. Th y phân hoàn toàn tinh b t trong dung d ch Hủ ộ ị2 SO4 , đun nóng, t o ra fructoz .ạ ơD. Saccaroz có kh năng tham gia ph n ng tráng b c.ơ ả ả ứ ạCâu 21 (QG-2021): Th y phân hoàn toàn m gam tinh b t thành glucoz . Cho toàn b glucoz thamủ ộ ơ ộ ơgia ph n ng tráng b c (hi u su t 100%), thu đ c 30,24 gam Ag. Giá tr c a m làả ứ ạ ệ ấ ượ ị ủA. 45,36. B. 50,40. C. 22,68. D. 25,20.Câu 22 (TN-2012): Cho 18,0 gam glucozơ ph nả ngứ hoàn toàn v iớ l ngượ dư dung d ị ch AgNO3trong NH3 (đun nóng), thu đư ợ c m g a m Ag. Giá trị c a mủ làA. 21,6. B. 32,4. C. 10,8. D. 16,2.Câu 23 (CĐ - 2014): Cho h n h p g m 27 gam glucoz và 9 gam fructoz ph n ng hoàn toàn v iỗ ợ ồ ơ ơ ả ứ ớl ng d dung d ch AgNOượ ư ị3 trong NH3 , thu đ c m gam Ag. Giá tr c a m làượ ị ủA. 32,4. B. 21,6. C. 43,2. D. 16,2. Câu 19: Cho m gamglucoz tác d ng v i l ng d dung d ch AgNOơ ụ ớ ượ ư ị3 /NH3 thu đ c 86,4 gam Ag. N u lên men hoàn toànượ ếm gam glucoz r i cho khí COơ ồ2 thu đ c h p th vào n c vôi trong d thì l ng k t t a thu đ cượ ấ ụ ướ ư ượ ế ủ ượlà: A. 20 gam. B. 60 gam. C. 40 gam. D. 80 gam. thuvienhoclieu .com Trang 73thuvienhoclieu .comCâu 24: Hòa tan h n h p glucoz và fructoz vào n c r i chia thành hai ph n b ng nhau. Ph n 1ỗ ợ ơ ơ ướ ồ ầ ằ ầcho tách d ng v i l ng d dung d ch AgNOụ ớ ượ ư ị3 /NH3 thu đ c 86,4 gam Ag. Ph n 2 cho vào dung d chượ ầ ịn c brom d thì có 35,2 gam brom ph n ng. Ph n trăm kh i l ng c a fructoz trong h n h p banướ ư ả ứ ầ ố ượ ủ ơ ỗ ợđ u làầA. 32,4 %. B. 39,6 %. C. 45,0 %. D. 40,5 %.Câu 25: Lên men 27 gam glucozơ để đi uề chế ancol etylic, hi uệ su tấ ph nả ngứ 80%, thu đ cượ V lítkhí CO2 (đktc). Giá trị c aủ V làA. 5,376. B. 5,60. C. 8,96. D. 4,48.Câu 26 (CĐ-2009): Lên men hoàn toàn m gam glucoz thành ancol etylic. Toàn b khí COơ ộ2 sinh ratrong quá trình này đ c h p th h t vào dung d ch Ca(OH)ượ ấ ụ ế ị2 (d ) t o ra 40 gam k t t a. N u hi uư ạ ế ủ ế ệsu t c a quá trình lên men là 75% thì giá tr c a m làấ ủ ị ủA. 60. B. 58. C. 30. D. 48.Câu 27 (ĐHA-2009): Lên men m gam glucoz v i hi u su t 90%, l ng khí COơ ớ ệ ấ ượ2 sinh ra h p th h tấ ụ ếvào dung d ch n c vôi trong, thu đ c 10 gam k t t a. Kh i l ng dung d ch sau ph n ng gi mị ướ ượ ế ủ ố ượ ị ả ứ ả3,4 gam so v i kh i l ng dung d ch n c vôi trong ban đ u. Giá tr c a m làớ ố ượ ị ướ ầ ị ủA. 20,0. B. 30,0. C. 13,5. D. 15,0.Câu 28 (CĐ-2013): Ti n hành s n xu t ancol etylic t xenluloz v i hi u su t c a toàn b quá trìnhế ả ấ ừ ơ ớ ệ ấ ủ ộlà 70%. Đ s n xu t 2 t n ancol etylic, kh i l ng xenluloz c n dùng làể ả ấ ấ ố ượ ơ ầA. 5,031 t n.ấ B. 10,062 t n.ấ C. 3,521 t n.ấ D. 2,515 t n.ấCâu 29 . Cho m gam tinh b t lên men thành ancol etylic v i hi u su t 81%. Toàn b COộ ớ ệ ấ ộ2 sinh ra h pấth hoàn toàn vào dung d ch Ca(OH)ụ ị2 thu đ c 550 gam k t t a và dung d ch X. Đun nóng k dungượ ế ủ ị ỹd ch X đ c thêm 100 gam k t t a n a. Giá tr c a m là ị ượ ế ủ ữ ị ủA. 550 B. 810 C. 750 D. 650Câu 30 . Cho m gam tinh b t lên men thành ancol etylic v i hi u su t 81%. Toàn b COộ ớ ệ ấ ộ2 sinh ra h pấth hoàn toàn vào dung d ch Ca(OH)ụ ị2 thu đ c 550 gam k t t a và dung d ch X. Đun nóng k dungượ ế ủ ị ỹd ch X đ c thêm 100 gam k t t a n a. Giá tr c a m là ị ượ ế ủ ữ ị ủA. 550 B. 810 C. 750 D. 650Câu 31: Khi thu phân 1 kg b t g o có 80% tinh b t, thì kh i l ng glucoz thu đ c là bao nhiêu?ỷ ộ ạ ộ ố ượ ơ ượGi thi t r ng ph n ng x y ra hoàn toàn.ả ế ằ ả ứ ảA. 0,80 kg. B. 0,90 kg. C. 0,99 kg. D. 0,89 kg.Câu 32: Th y phân hoàn toàn 62,5 gam dung d ch saccaroz 17,1% trong môi tr ng axit v a đ thuủ ị ơ ườ ừ ủđ c dung d ch X. Toàn b dung d ch X tác d ng v i l ng d AgNOượ ị ộ ị ụ ớ ượ ư3 trong NH3 đ c bao nhiêuượgam AgA. 6,75 gam. B. 6,5 gam. C. 6,25 gam. D. 13,5 gam.Câu 33: Kh i l ng xenluloz và kh i l ng axit nitric c n l y đ s n xu t ra 445,5 kg xenlulozố ượ ơ ố ượ ầ ấ ể ả ấ ơtrinitrat (hi u xu t ph n ng đ t 75%) làệ ấ ả ứ ạA. 162 kg xenluloz và 378 kg HNOơ3 . B. 182,25 kg xenluloz và 212,625 kg HNOơ3 .C. 324 kg xenluloz và 126 kg HNOơ3 . D. 324 kg xenluloz và 378 kg HNOơ3 .Câu 34 (B.12): Đ đi u ch 53,46 kg xenluloz trinitrat (hi u su t 60%) c n dùng ít nh t V lít axitể ề ế ơ ệ ấ ầ ấnitric 94,5% (D = 1,5 g/ml) ph n ng v i xenluloz d . Giá tr c a V làả ứ ớ ơ ư ị ủA. 60. B. 24. C. 36. D. 40.Câu 35 (QG.2016) : Đ t cháyố hoàn toàn m gam h n h p ỗ ợ g mồ xenluloz ,ơ tinh b t, ộ glucozơ vàsacarozơ c nầ 2,52 lít O2 (đktc), thu đ c ượ 1,8 gam n c.ướ Giá tr c aị ủ m là:A. 3,60. B. 3,15. C. 5,25. D. 6,20.Câu 36: Ti n hành thí nghi m theo các b c sau:ế ệ ướB c 1: Cho 5 gi t dung d ch CuSOướ ọ ị4 0,5% vào ng nghi m s ch.ố ệ ạB c 2: Thêm 1 ml dung d ch NaOH 10% vào ng nghi m 1 ml dung d ch NaOH 10% vào ng ướ ị ố ệ ị ốnghi m, l c đ u; g n ph n dung d ch, gi l i k t t a.ệ ắ ề ạ ầ ị ữ ạ ế ủ thuvienhoclieu .com Trang 74thuvienhoclieu .comB c 3: Thêm ti p 2 ml dung d ch glucoz 1% vào ng nghi m, l c đ u.ướ ế ị ơ ố ệ ắ ềPhát bi u nào sau đây sai?ểA. Sau b c 3, k t t a đã b hòa tan, thu đ c dung d ch màu xanh lam.ướ ế ủ ị ượ ịB. N u thay dung d ch NaOH b c 2 b ng dung d ch KOH thì hi n t ng b c 3 v n t ng t .ế ị ở ướ ằ ị ệ ượ ở ướ ẫ ươ ựC. Thí nghi m trên ch ng minh glucoz có tính ch t c a anđehit.ệ ứ ơ ấ ủD. b c 3, n u thay glucoz b ng fructoz thì hi n t ng x y ra v n t ng t .Ở ướ ế ơ ằ ơ ệ ượ ả ẫ ươ ựCâu 37: X, Y là hai cacbohiđrat. X, Y đ u không b oxi hóa b i AgNOề ị ở3 /NH3 . Khi th y phân hoàn toànủX ho c Y trong môi tr ng axit đ u thu đ c m t ch t h u c Z duy nh t. X, Y l n l t là:ặ ườ ề ượ ộ ấ ữ ơ ấ ầ ượA. saccaroz và fructoz .ơ ơ B. xenluloz và glucoz .ơ ơC. tinh b t và glucoz .ộ ơ D. tinh b t và xenluloz .ộ ơCâu 38: Cho s đ ph n ng: ơ ồ ả ứaùnh saùng, chaát dieäp luïc2 22X H O Y OY dung dòch I dung dòch maøu xanh tím           Hai ch t X, Y l n l t là:ấ ầ ượA. cacbon monooxit, glucoz .ơ B. cacbon đioxit, glucoz .ơC. cacbon monooxit, tinh b t.ộ D. cacbon đioxit, tinh b t.ộCâu 39: Cho 75 gam tinh b t lên men thành ancol etylic. Toàn b l ng COộ ộ ượ2 sinh ra đ c h p thượ ấ ụhoàn toàn vào dung d ch Ba(OH)ị2 , thu đ c 108,35 gam k t t a và dung d ch X. ượ ế ủ ị Đ un k dung d ch Xỹ ịthu thêm đ c 19,7 gam k t t a. Hi u su t c a c quá trình lên men ancol etylic t tinh b t là:ượ ế ủ ệ ấ ủ ả ừ ộA. 59,4%. B. 100,0%. C. 70,2%. D. 81,0%.Câu 40. Khi đ t cháy hoàn toàn 8,64 gam h n h p glucoz và saccaroz c n v a đ 0,3 mol Oố ỗ ợ ơ ơ ầ ừ ủ2 , thuđ c COượ2 và m gam H2 O. Giá tr c a m làị ủA . 5,04. B. 7,20. C. 4,14. D. 3,60. thuvienhoclieu .com Trang 75NRR'R''thuvienhoclieu .comAMIN – AMINO AXIT - PROTEINAMIN VÍ D MINH H AỤ ỌI. Khái ni m, công th c, tên g iệ ứ ọ1. Khái ni mệKhi thay th H trong NHế3 b ng g c R ta thu đ c aminằ ố ượ2. Công th c:ứ NH2R NHRR' b c 1 b c 2 b c 3ậ ậ ậ(B c c a Amin là s H c a NHậ ủ ố ủ3 b thay th )ị ế3. Tên g iọTên g c ch c: Tên g c hiđrocacbon t ng ng +ố ứ ố ươ ứAminTên thay th : Tên hidrocacbon t ng ng + Amin ế ươ ứ Tên g i c a m t s amin th ng g p: ọ ủ ộ ố ườ ặCông th cứ Tên g c ch cố ứTên g c HC ốt ng ng + ươ ứAmin Tên thay thếTên HC t ng ương + AminứCH3 -NH2 Metylamin MetanaminC2 H5 -NH2 Etylamin EtanaminCH3 -CH2 -CH2 -NH2 Propylamin Propan-1-aminCH3 -CH-NH2 CH3 Isopropylamin Propan-2-aminH2 N-(CH2 )6 -NH2 Hexametylendiamin Hexan-1,6-diamin C6 H5 -NH2 Phenylamin Benzenamin (Anilin)C6 H5 -NH-CH3 Metylphenylamin N-Metylbezenamin(N-Metylanilin)C2 H5 -NH-CH3 Etylmetylamin N-MetyletanaminII. Tính ch t v t líấ ậ- CH3 -NH2 ; (CH3 )2 NH; (CH3 )3 N; C2 H5 -NH2 là ch t khí, mùiấkhai, đ c, d tan trong Hộ ễ2 O. Các đ ng đ ng còn l i là l ng,ồ ẳ ạ ỏr n.ắ- Anilin (C6 H5 -NH2 ): là ch t l ng, tấ ỏ os = 184 0C, khôngmàu, r t đ c, ít tan. Đ lâu trong không khí b hóa nâuấ ộ ể ịđen.III. Tính ch t hóa h c:ấ ọGi ng nh amoniac, các amin có tính baz .ố ư ơ- Tính baz c u amin tăng d n theo th t : Amin th m <ơ ả ầ ứ ự ơNH3 < Ankylamin(a) Làm Quỳ tím đ i m u → xanhổ ầ(b) Tác d ng v i Axit → Mu iụ ớ ốR-(NH2 )n + nHCl → R-(NH3 Cl)n(c) Tác d ng v i dd mu i → Mu i m i + Bazo (k tụ ớ ố ố ớ ế Ví d 1 (QG – 2017.202).ụ Công th c phân ứt c a đimetylamin làử ủA. C2 H8 N2 . B. C2 H7 N. C. C4 H11 N. D. CH6 N2 .H ng d nướ ẫCh n B. ọCông th c đimetyl amin :ứ CH3 -NH - CH3 , v y ậ công th c phân t là Cứ ử2 H7 N.Ví d 2 (MH2 - 2017): ụ S amin có côngốth c phân t Cứ ử3 H9 N làA. 5. B. 3. C. 2. D. 4.H ng d nướ ẫCh n D. ọ Chú ý khi vi t đ ng phân c a ế ồ ủamin ph i vi t theo t ng b c.ả ế ừ ậ- Amin b c 1: Cậ3 H7 NH2CH3 – CH2 – CH2 – NH2 : propylaminCH3 – CH (NH2 ) – CH3 : isopropylamin- Amin b c 2: Cậ3 H8 NHCH3 – NH – C2 H5 : etylmetylamin- Amin b c 3: Cậ3 H9 NCH3 – N(CH3 ) – CH3 : trimetylaminVí d 3 ụ (MH3 - 2017) : Dung d ch ch t ị ấnào sau đây không làm quỳ tím chuy n ểmàu?A. Etylamin. B. Anilin.C. Metylamin. D. Trimetylamin.H ng d nướ ẫCh n B. ọ Anilin là baz r t y u nên không đ iơ ấ ế ổmàu quì tím.Ví d 4 (QG – 2017.203).ụ Cho dãy các ch t: (a) NHấ3 , (b) CH3 NH2 , (c) C6 H5 NH2 (anilin). Th t tăng d n l c baz c a các ứ ự ầ ự ơ ủch t trong dãy làấA. (c), (b), (a). B. (a), (b), (c).C. (c), (a), (b). D. (b), (a), (c).H ng d nướ ẫCh n C. ọ (c) C6 H5 NH2 < (a) NH3 < (b) CH3 NH2Ví d 5 (QG – 2017.204).ụ Nh vài gi t n cỏ ọ ướ thuvienhoclieu .com Trang 76thuvienhoclieu .comt a)ủ3R-NH2 + 3H2 O + FeCl3 → 3R-NH3 Cl + Fe(OH)3 ↓(d) Ph n ng th nhân th m c a Anilinả ứ ế ở ơ ủNH2 là nhóm th lo i 1 (đ y e) nên đ nh h ng vào v tríế ạ ẩ ị ướ ịortho và para.NH2NH2+ 3Br2BrBrBr(T)+ 3HBrH2O brom vào ng nghi m ch a anilin, hi n t ngố ệ ứ ệ ượQuan sát đ c làượA. có k t t a màu tr ng.ế ủ ắB. xu t hi n màu tímấ ệ C. có b t khí thoát ra. ọD. xu t hi n màu xanh.ấ ệH ng d nướ ẫCh n A.ọNH2NH2+ 3Br2BrBrBr(T)+ 3HBrH2OAMINOAXIT VÍ D MINH H AỤ Ọ1. Khái ni mệAmino axit là h p ch t h u c t p ch c trong phânợ ấ ữ ơ ạ ưt ử ch a nhóm cacboxyl và nhóm amino.ứAminoax i t Tên MH2 NCH2 COOH(aminoaxetic) Glyxin 75CH3 CH(NH2 )COOH Alanin 89(CH3 )2 CHCHNH2 COOH Valin 117(H2 N)2 C5 H9 COOH Lysin 146H2 NC3 H5 (COOH)2 Glutamic 1472. Tính ch t v t líấ ậ- Là ch t r n k t tinh không màu, v ng t, tan t tấ ắ ế ị ọ ốtrong n c.ướ Ví d 1:(201 – Q.2017):ụ H p ch tợ ấH2 NCH2 COOH có tên là:A. valin. B. lysinC. alanin. D. glyxin. H ng d nướ ẫCh n Dọ . Ví d 2 ụ (MH2 -2017): Aminoaxit có phân tửkh i nh nh t làố ỏ ấA. Glyxin B. Alanin. C. Vali n. D. Lysin. H ng d nướ ẫCh n Aọ . Ví d 3(ụ T.2007): Ch t r n không màu, d tanấ ắ ễtrong n c, k t tinh đi u ki n th ng làướ ế ở ề ệ ườA. C6 H5 NH2 . B. H2 NCH2 COOH.C. CH3 NH2 . D. C2 H5 OH.H ng d nướ ẫCh n Bọ . 3. Tính ch t hóa h cấ ọa) Tính l ng tínhưỡ : tác d ng v i axit , baz ụ ớ ơH2 N - CH2 – COOH + HCl  ClH3 N - CH2 - COOHH2 N - CH2 – COOH + NaOH  H2 N - CH2 - COONa + H2 Ob) Tính axit –baz c a amino axit.ơ ủAmino axit có th có tính axit, baz ho c trung tính ể ơ ặtùy thu c vào s nhóm ch c (- NHộ ố ứ2 ) và (– COOH).- Gly, Ala, Val không làm quỳ tím chuy n màu; Lysể : xanh ; Glu : đỏc) Ph n ng este hóa c a nhóm – COOHả ứ ủ . Ví d 4 (QG.18) ụ Cho các ch t: anilin;ấsaccaroz ; glyxin; axit glutamic. S ch t tácơ ố ấd ng đ c v i NaOH trong dung d ch là:ụ ượ ớ ịA. 3. B. 2. C. 1. D. 4H ng d nướ ẫCh n B: ọ glyxin; axit glutamicVí d ụ 5 (MH.18): Dung d ch nào sau đâyịkhông làm quỳ tím chuy n màu đ ?ể ỏA. CH3 COOH . B. HOCH2 COOHC. H2 N-C3 H5 (COOH)2 D. H2 N-CH2 -COOH H ng d nướ ẫCh n Dọ .S l ng nhóm (- NHố ượ2 ) và (–COOH) b ng nhau, có môi tr ng trung tínhằ ườ thuvienhoclieu .com Trang 77thuvienhoclieu .comH2 N – CH2 – COOH + C2 H5 OH khÝHCl     H2 N – CH2– COOC2 H5 + H2 Od) Ph n ng riêng c a nhóm ả ứ ủ - NH2 .H2 N - CH2 – COOH + HNO2 HO - CH2 - COONa + H2 O + N2e) Ph n ng trùng ng ng.ả ứ ư- Trùng ng ng amino axit ư polime thu c lo i ộ ạpoliamit - ĐK ch t tham gia ph n ng trùng ng ng: Phân t ấ ả ứ ư ửcó ít nh t 2 nhóm có kh năng ph n ng: -OH, - ấ ả ả ứNH2 , - COOH.VD: C2 H4 (OH)2 , C6 H4 (COOH), H2 N – R – COOH,H2 N – (CH2 )6 – COOH -(HN- (CH2 )6 – CO-)n+ H2 O không làm quỳ chuy n màu.ểVí d 6 (QG – 2018.201).ụ Cho các dung d chịC6 H5 NH2 (anilin), CH3 NH2 , H2 N-[CH2 ]4 -CH(NH2 )-COOH và H2 NCH2 COOH. S dungốd ch làm đ i màu phenolphtalein là ị ổA. 4. B. 3. C. 2. D. 1.H ng d nướ ẫCh n C. ọ CH3 NH2 , H2 N-[CH2 ]4 -CH(NH2 )-COOHVí d 7 (201 – Q.2017).ụ Dung d ch nào sauịđây là quì tím chuy n sang màu xanh?ểA. Glyxin. B. Metylamin.C. Anilin. D. Glucoz .ơH ng d nướ ẫCh n BọPEPTIT VÍ D MINH H AỤ Ọ1. Khái ni mệ- Peptit là lo i h p ch t ch a t 2 đ n 50 g c ạ ợ ấ ứ ừ ế ố-amino axit liên k t v i nhau b ng các liên k tế ớ ằ ếpeptit .* Liên k t peptitế là liên k t – CO – NH – gi aế ữhai đ n v ơ ị -amino axit v i nhau.ớVD: H2 N – CH2 – CO – NH – CH(CH3 ) – COOH : là đi peptit2. Tính ch t v t líấ ậ- Các peptit th ng th r n, có nhi t đ nóngườ ở ể ắ ệ ộch y cao và d tan trong n cả ễ ướ3. Tính ch t c a peptit.ấ ủ- Ph n ng th y phânả ứ ủ (trong n c, trong axit,ướtrong ki m).ềH2 N – CH2 – CO – NH – CH(CH3 ) – COOH +H2 O H2 N – CH2 – COOH + H2 N – CH(CH3 ) –COOH(G)n + (n-1)H2 O  nG (xúc tác enzim)(G)n + (n-1)H2 O + nHCl  n(G - HCl)(G)n + nNaOH n(G-Na)+ H2 O- Ph n ng t o màu biure.ả ứ ạTrong môi tr ng ki m, peptit tác d ng v iườ ề ụ ớCu(OH)2 cho h p ch t có màu tím.ợ ấ Đó là màuc a ph c ch t gi a peptit có t 2 liên k t peptitủ ứ ấ ữ ừ ếtr lên v i ion Cuở ớ 2+. Ví d 1 ụ (204 – Q. 20 17). S liên k t peptit trongố ếphân t Ala – Gly – Ala – Gly là ửA. 1. B. 3. C. 4. D. 2. H ng d nướ ẫCh n B ọS aminoaxit là n thì s liên k t peptit là n-1ố ố ếVí d 2 ụ (204 – Q. 20 17). Th y phân không hoànủtoàn tetrapeptit X m ch h , thu đ c h n h pạ ở ượ ỗ ợs n ph m có Gly – Ala, Phe – Val và Ala – Phe.ả ẩC u t o c a X là ấ ạ ủA. Gly–Ala–Val–Phe. B. Ala–Val–Phe–Gly. C. Val–Phe–Gly–Ala. D. Gly–Alal–Phe–Val. H ng d nướ ẫCh n D ọ Mu n thu đ c các đipeptit nh đ bàiố ượ ư ềthì các aminoaxit đó ph i li n nhau.ả ềTr t t đúng Gly–Alal–Phe–Valậ ựVí dụ 3 (MH- 2019) : Dung d ch Ala-Gly ph n ị ảng đ c v i dung d ch nào sau đây?ứ ượ ớ ịA. HCl. B. KNO3 . C. NaCl. D. NaNO3 . H ng d nướ ẫCh n AọVí dụ 4 : (T. 2009): Trong m ôi tr ng kiườ ề m ,tripeptit tác d ụ ng v i Cu(OH)ớ2 cho h pợ ch tấm àuA. vàng. B. tí m . C. xanh. D. đ .ỏ thuvienhoclieu .com Trang 78thuvienhoclieu .comH ng d nướ ẫCh n BọPROTEIN VÍ D MINH H AỤ Ọ1. Khái ni mệ- Protein là nh ng polipeptit cao phân t , có phân ữ ửt kh i l n.ử ố ớ2. Tính ch t v t líấ ậ- Protein hình s i có: tóc, móng, s ng; protein ợ ừhình c u có trong anbumin (lòng tr ng tr ng), ầ ắ ứh ng c u (máu).ồ ầ- Nhi u protein tan đ c trong n c t o thành ề ượ ướ ạdung d ch keo, và b đông t khi đun nóng.ị ị ụ3. Tính ch t hóa h c.ấ ọGi ng v i peptit, protein có ố ớ- ph n ng th y phân t o ra ả ứ ủ ạ -amino axit.- ph n ng t o màu biure (màu tím) v i Cu(OH)ả ứ ạ ớ2trong môi tr ng ki m.ườ ề Ví d 1 (QG- 2018): ụ Cho các dung d ch: glixerol,ịanbumin, saccaroz , glucoz . S dung d ch ph nơ ơ ố ị ảng v i Cu(OH)ứ ớ2 trong môi tr ng ki mườ ề t o h pạ ợch t màu tímấ là A . 4 . B . 1. C . 2. D . 3 H ng d nướ ẫCh n B ọ anbumin (lòng tr ng tr ng) t o màu tímắ ứ ạv i Cu(OH)ớ2Ví d 2 (M. 2015): ụ Khi nói v protein, phát bi uề ểnào sau đây sai ?A. Protein có ph n ng màu biure.ả ứB. T t c các protein đ u tan trong n c t o ấ ả ề ướ ạthành dung d ch keo.ịC. Protein là nh ng polipeptit cao phân t có phânữ ửt kh i t vài ch c nghìn đ n vài tri u.ử ố ừ ụ ế ệD. Thành ph n phân t c a protein luôn có ầ ử ủnguyên t nit .ố ơH ng d nướ ẫCh n B ọ Protein hình s i không tan trong n c.ợ ướ BÀI T P T LUY NẬ Ự ỆCâu 1 (MH3 - 2017) : Ch t nào sau đây ấ không ph n ng v i NaOH trong dung d ch?ả ứ ớ ịA. Gly-Ala. B. Glyxin. C. Metylamin. D. Metyl fomat.Câu 2 (MH1 - 2017) : Phát bi u nào sau đây đúng?ể A. T t c các amin đ u làm quỳ tím m chuy n màu xanh.ấ ả ề ẩ ểB. nhi t đ th ng, t t c các amin đ u tan nhi u trong n c.Ở ệ ộ ườ ấ ả ề ề ướ C. Đ r a s ch ng nghi m có dính anilin, có th dùng dung d ch HCl.ể ử ạ ố ệ ể ịD. Các amin đ u không đ c, đ c s d ng trong ch bi n th c ph m.ề ộ ượ ử ụ ế ế ự ẩCâu 3 (Q G - 20 15): Ch t nào sau đây thu c lo i amin b c m t?ấ ộ ạ ậ ộA. (CH3 )3 N. B. CH3 NHCH3 . C. CH3 NH2 . D. CH3 CH2 NHCH3Câu 4 (C Đ - 20 12): Công th c chung c a amin no, đ n ch c, m ch h làứ ủ ơ ứ ạ ởA. Cn H2n-5 N (n ≥ 6). B. Cn H2n+1 N (n ≥ 2). C. Cn H2n-1 N (n ≥ 2). D. Cn H2n+3 N (n ≥ 1).Câu 5 (T.08): K t t a t o thành khi nh n c brom vàoế ủ ạ ỏ ướA. anilin. B. ancol etylic. C. axit axetic. D. benzen.Câu 6 ( ĐH A - 20 12): Cho dãy các ch t: Cấ6 H5 NH2 (1), C2 H5 NH2 (2), (C6 H5 )2 NH (3), (C2 H5 )2 NH (4),NH3 (5) (C6 H5 - là g c phenyl). Dãy các ch t s p x p theo th t l c baz gi m d n làố ấ ắ ế ứ ự ự ơ ả ầA. (3), (1), (5), (2), (4). B. (4), (1), (5), (2), (3).C. (4), (2), (3), (1), (5). D. (4), (2), (5), (1), (3).Câu 7V(T.2008): Amino axit là h p ch t h u c trong phân tợ ấ ữ ơ ửA. ch a nhóm cacboxyl và nhóm amino.ứ B. ch ch a nhóm amino.ỉ ứC. ch ch a nhóm cacboxyl.ỉ ứ D. ch ch a nit ho c cacbon.ỉ ứ ơ ặCâu 8 (C.2012): S nhóm amino và s nhóm cacboxyl có trong m t phân t axit glutamic t ng ng làố ố ộ ử ươ ứA. 1 và 2. B. 1 và 1. C. 2 và 1. D. 2 và 2. thuvienhoclieu .com Trang 79thuvienhoclieu .comCâu 9 (B.2012): Alanin có công th c làứA. C6 H5 -NH2 . B. CH3 -CH(NH2 )-COOH. C. H2 N-CH2 -COOH. D. H2 N-CH2 -CH2 -COOH.Câu 10: Đ phân bi t 3 dung d ch Hể ệ ị2 NCH2 COOH, CH3 COOH và C2 H5 NH2 ch c n dùng m t thu cỉ ầ ộ ốth là ử :A. dung d ch NaOH.ị B. dung d ch HCl.ị C. natri kim lo i.ạ D. quỳ tím. Câu 11 (A. 2013): Trong các dung d ch: CHị3 –CH2 –NH2 , H2 N–CH2 –COOH, H2 N–CH2 –CH(NH2 )–COOH, HOOC–CH2 –CH2 –CH(NH2 )–COOH. S dung d ch làm xanh quỳ tím làố ịA. 4. B. 3. C. 1. D. 2.Câu 12 (ĐHA-2008): Phát bi u ể không đúng là:A. Trong dung d ch, Hị2 N-CH2 -COOH còn t n t i d ng ion l ng c c Hồ ạ ạ ưỡ ự3 N +-CH2 -COO -.B. Aminoaxit là nh ng ch t r n, k t tinh, tan t t trong n c và có v ng t.ữ ấ ắ ế ố ướ ị ọC. Aminoaxit là nh ng h p ch t h u c t p ch c, phân t ch a đ ng th i nhóm amino và nhómữ ợ ấ ữ ơ ạ ứ ử ứ ồ ờcacboxylD. H p ch t Hợ ấ2 N-CH2 -COOH3 N-CH3 là este c a glyxin (glixin)ủCâu 13 (QG-2020) . Phát bi u nào sau đây sai?ểA. Protein b th y phân nh xúc tác enzim.ị ủ ờB. Dung d ch valin làm quỳ tím chuy n sang màu xanh.ị ểC. Amino axit có tính ch t l ng tính.ấ ưỡD. Dung d ch protein có ph n ng màu biure.ị ả ứCâu 14: Phát bi u nào sau đây đúng?ểA. Phân t lysin có m t nguyên t nit .ử ộ ử ơ B. Anilin là ch t l ng tan nhi u trong n c.ấ ỏ ề ướC. Phân t Gly-Ala-Ala có ba nguyên t oxi.ử ửD. Dung d ch protein có ph n ng màu biure.ị ả ứCâu 15 (MH1 - 20 17): Cho các ch t sau: Hấ 2 NCH 2 COOH (X), CH 3 COOH 3 NCH 3 (Y), C 2 H 5 NH 2 (Z),H 2 NCH 2 COOC 2 H 5 (T). Dãy g m các ch t đ u tác d ng đ c v i dung d ch NaOH và dung d ch HClồ ấ ề ụ ượ ớ ị ịlà:A. X, Y, Z, T. B. X, Y, T. C. X, Y, Z. D. Y, Z, T.Câu 16 (QG-2018). H p ch t h u c X (Cợ ấ ữ ơ8 H15 O4 N) tác d ng v i dung d ch NaOH d , đun nóng, thuụ ớ ị ưđ c s n ph m h u c g m mu i đinatri glutamat và ancol. S công th c c u t o c a X làượ ả ẩ ữ ơ ồ ố ố ứ ấ ạ ủA. 3. B. 6. C. 4. D. 5.Câu 17 (QG-2018). H p ch t h u c X (Cợ ấ ữ ơ5 H11 NO2 ) tác d ng v i dung d ch NaOH d , đun nóng, thuụ ớ ị ưđ c mu i natri c a ượ ố ủ α -amino axit và ancol. S công th c c u t o c a X là:ố ứ ấ ạ ủA. 6. B. 2. C. 5. D. 3.Câu 18: Cho 1 8,6 gam amin đ n ch c X ph n ng hoàn toàn v i HCl (d ), thu đ c ơ ứ ả ứ ớ ư ượ 40,5 gam mu i.ốCông th c c u t o c a X làứ ấ ạ ủA. C4 H9 NH2 . B. CH3 NH2 . C. C2 H5 NH2 . D. C3 H7 NH2 .Câu 19: Cho 4,5 gam amin X (no, đ n ch c, m ch h ) tác d ng h t v i dung d ch HCl d , thu đ cơ ứ ạ ở ụ ế ớ ị ư ượ8,15 gam mu i. S nguyên t hiđro trong phân t X làố ố ử ửA. 7. B. 4. C. 5. D. 2.Câu 20 : (C.10): Cho 2,1 gam h n h p X g m 2 amin no, đ n ch c, k ti p nhau trong dãy đ ng đ ngỗ ợ ồ ơ ứ ế ế ồ ẳph n ng h t v i dung d ch HCl (d ), thu đ c 3,925 gam h n h p mu i. Công th c c a 2 aminả ứ ế ớ ị ư ượ ỗ ợ ố ứ ủtrong h n h p X làỗ ợA. C3 H7 NH2 và C4 H9 NH2 . B. CH3 NH2 và C2 H5 NH2 .C. CH3 NH2 và (CH3 )3 N. D. C2 H5 NH2 và C3 H7 NH2 .Câu 21 : Cho 10 gam amin đ n ch c X ph n ng hoàn toàn v i HCl (d ), thu đ c 15 gam mu i. Sơ ứ ả ứ ớ ư ượ ố ốđ ng phân c u t o c a X là :ồ ấ ạ ủA. 5. B. 8. C. 7. D. 4. thuvienhoclieu .com Trang 80thuvienhoclieu .comCâu 22 : ( 201 -Q2018 ) Cho 15 gam h n h p g m hai amin đ n ch c tác d ng v a đ v i V ml dungỗ ợ ồ ơ ứ ụ ừ ủ ớd ch HCl 0,75M, thu đ c dung d ch ch a 23,76 gam h n h p mu i. Giá tr c a V làị ượ ị ứ ỗ ợ ố ị ủA. 320. B. 720. C. 480. D. 329.Câu 23(ĐHA- 20 08): Trong phân t aminoaxit X có m t nhóm amino và m t nhóm cacboxyl. Cho 15,0ử ộ ộgam X tác d ng v a đ v i dung d ch NaOH, cô c n dung d ch sau ph n ng thu đ c 19,4 gamụ ừ ủ ớ ị ạ ị ả ứ ượmu i khan. Công th c c a X làố ứ ủ A. H2 NC3 H6 COOH. B. H2 NCH2 COOH. C. H2 NC2 H4 COOH. D. H2 NC4 H8 COOH.Câu 24 (QG-2021): Cho 3,0 gam glyxin tác d ng v i dung d ch HCl d , cô c n c n th n dung d ch ụ ớ ị ư ạ ẩ ậ ịsau ph n ng thu đ c m gam mu i khan. Giá tr c a m làả ứ ượ ố ị ủA. 4,23. B. 3,73. C. 4,46. D. 5,19.Câu 25 (C. 20 11): Amino axit X có d ng Hạ2 NRCOOH (R là g c hiđrocacbon). Cho 0,1 mol X ph nố ảng h t v i dung d ch HCl (d ) thu đ c dung d ch ch a 11,15 gam mu i. ứ ế ớ ị ư ượ ị ứ ố Tên g i c a X làọ ủA. glyxin. B. valin. C. alanin. D. phenylalanin.Câu 26(MH - 2017): Cho 15,00 gam glyxin vào 300 ml dung d ch HCl, thu đ c dung d ch X. Cho Xị ượ ịtác d ng v a đ v i 250 ml dung d ch KOH 2M, thu đ c dung d ch Y. Cô c n Y, thu đ c m gamụ ừ ủ ớ ị ượ ị ạ ượch t r n khan. Giá tr c a m làấ ắ ị ủA. 53,95. B. 44,95. C. 22,60. D. 22,35.Câu 27 (202 – Q. 2017). Cho m gam h n h p X g m axit glutamic và valin tác d ng v i dung d chỗ ợ ồ ụ ớ ịHCl d , thu đ c (m + 9,125) gam mu i. M t khác, cho m gam X tác d ng v i dung d ch NaOH d ,ư ượ ố ặ ụ ớ ị ưthu đ c (m + 7,7) gam mu i. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Giá tr c a m làượ ố ế ả ứ ả ị ủA. 39,60. B. 32,25. C. 26,40. D. 33,75.Câu 28 (Q- 20 16): H n h p Xỗ ợ g mồ glyxin, alanin và axit Glutamic (trong đó nguyên t oxi ố chi mế41,2% về kh iố l ng).ượ Cho m gam X tác d ngụ v i dungớ d chị NaOH d , thu đ cư ượ 20,532 gam mu i.ốGiá trị c aủ m là:A. 13,8 B. 12,0 C. 13,1 D. 16,0Câu 29 : Đ t cháy hoàn toàn 6,2 gam m t amin no, đ n ch c c n dùng 10,08 lít khí Oố ộ ơ ứ ầ2 (đktc). CTPTc a amin là:ủA. C2 H5 NH2 . B. CH3 NH2 . C. C3 H7 NH2 . D. C4 H9 NH2 .Câu 30: A là -amio axit (có ch a 1 nhóm –NHứ2 ). Đ t cháy 8,9g A b ng Oố ằ2 v a đ đ c 13,2g COừ ủ ượ2 ;6,3g H2 Ovà 1,12 lít N2 (đktc). A có công th c phân t là :ứ ửA. C2 H5 NO2 B. C3 H7 NO2 C. C4 H9 NO2 D. C6 H9 NO4Câu 31(ĐHB- 20 09): Cho hai h p ch t h u c X, Y có cùng công th c phân t là Cợ ấ ữ ơ ứ ử3 H7 NO2 . Khi ph nảng v i dung d ch NaOH, X t o ra Hứ ớ ị ạ2 NCH2 COONa và ch t h u c Z ; còn Y t o ra CHấ ữ ơ ạ2 =CHCOONavà khí T. Các ch t Z và T l n l t làấ ầ ượA. CH3 OH và CH3 NH2 B. C2 H5 OH và N2 C. CH3 OH và NH3 D. CH3 NH2 và NH3Câu 32 (T. 2014): Peptit nào sau đây không có ph n ng màu biure?ả ứA. Ala-Ala-Gly-Gly. B. Gly-Ala-Gly. C. Ala-Gly-Gly. D. Ala-Gly.Câu 33 (202 – Q. 2017). Th y phân không hoàn toàn peptit Y m ch h , thu đ c h n h p s n ph mủ ạ ở ượ ỗ ợ ả ẩtrong đó có ch a các đipeptit Gly – Gly và Ala – Ala. Đ th y phân hoàn toàn 1 mol Y c n 4 molứ ể ủ ầNaOH, thu đ c mu i và n c. S công th c c u t o phù h p c a Y làượ ố ướ ố ứ ấ ạ ợ ủA. 3. B. 1. C. 2. D. 4.Câu 34 (201 – Q.1207). Th y phân hoàn toàn 1 mol pentapeptit X, thu đ c 3 mol Gly, 1 mol Ala và 1ủ ượmol Val. N u th y phân không hoàn toàn X thì thu đ c h n h p s n ph m trong đó có Ala – Gly, Glyế ủ ượ ỗ ợ ả ẩ– Ala, Gly – Gly – Ala nh ng không có Val – Gly. Amino axit đ u N và amino axit đ u C c a peptit Xư ầ ầ ủl n l t là ầ ượA. Ala và Gly. B. Ala và Val. C. Gly và Gly. D. Gly và Val. thuvienhoclieu .com Trang 81thuvienhoclieu .comCâu 35 (203 – Q. 2017). Th y phân hoàn toàn 1 mol pentapeptit X m ch h , thu đ c 3 mol glyxin, 1ủ ạ ở ượmol alanin và 1 mol valin. M t khác, th y phân không hoàn toàn X, thu đ c h n h p s n ph m trongặ ủ ượ ỗ ợ ả ẩđó có Ala-Gly, Gly-Ala, Gly-Gly-Val. C u t o c a X làấ ạ ủA. Gly-Ala-Gly-Gly-Val. B. Ala-Gly-Gly-Val-Gly.C. Gly-Gly-Val-Gly-Ala. D. Gly-Gly-Ala-Gly-ValCâu 36 : Khi th y phân hoàn toàn 55,95 gam m t peptit X thu đ c 66,75 gam alanin (amino axit duyủ ộ ượnh t). ấ X là :A. tripeptit. B. tetrapeptit. C. pentapeptit. D. đipeptit.Câu 37: Tetrapeptit m ch h Y đ u đ c t o nên t m t aminoaxit X (no, m ch h , trong phân tạ ở ề ượ ạ ừ ộ ạ ở ửch a m t nhóm –NHứ ộ2 và m t nhóm –COOH). Đ t cháy hoàn toàn 0,01 mol Y, thu đ c t ng kh iộ ố ượ ổ ốl ng COượ2 và H2 O b ng 4,78 gam. ằ X là:A. Glyxin B. Alanin C. Valin D. LysinCâu 39: Th y phân hoàn toàn 0,1 mol peptit X m ch h trong dung d ch NaOH đun nóng thu đ c (mủ ạ ở ị ượ+ 22,2) gam mu i natri c a các α – amino axit (đ u ch a m t nhóm – NHố ủ ề ứ ộ2 và m t nhóm – COOH).ộM t khác, th y phân hoàn toàn 0,1 mol X trong dung d ch HCl d , đun nóng thu đ c (m + 30,9) gamặ ủ ị ư ượmu i. X thu c lo i peptit nào sau đây ?ố ộ ạA. pentapeptit. B. heptapeptit. C. tetrapeptit. D. hexapeptitCâu 40: Cho 0,01 mol amino axit X tác d ng v a đ v i 100 ml dung d ch HCl 0,20M. M t khác,ụ ừ ủ ớ ị ặ0,04 mol X tác d ng v a đ v i 20 gam dung d ch NaOH 8% thu đ c 5,60 gam mu i khan. Côngụ ừ ủ ớ ị ượ ốth c c a X làứ ủA. H2 NC3 H5 (COOH)2 . B. H2 NC3 H6 COOH. C. (H2 N)2 C2 H3 COOH. D. (H2 N)2 C3 H5 COOH. thuvienhoclieu .com Trang 82

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận