Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Địa Lý năm 2022 Sở GD & ĐT Hà Tĩnh (có đáp án chi tiết)

2,136 11

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #địa 12#đề thi địa 12#thptqg địa

Mô tả chi tiết

Đề thi thử TN 2022 Địa lí Sở GD Hà Tĩnh có đáp án được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 4 trang.

Câu 41: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 8, cho biết nơi nào sau đây có bôxit?

A. Hưng Nhượng. B. Bồng Miêu. C. Khe Hoa. D. Măng Đen.

Câu 42: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 14, cho biết đường số 26 đi qua đèo nào sau đây?

A. Đèo Ngoạn Mục. B. Đèo An Khê. C. Đèo Phượng Hoàng. D. Đèo Mang Yang.

Câu 43: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 19, cho biết tỉnh nào có diện tích trồng cây công nghiệp hàng năm lớn nhất trong các tỉnh sau đây?

A. Hà Tĩnh. B. Thanh Hóa. C. Gia Lai. D. Kon Tum.

Câu 44: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 23, cho biết cảng nào sau đây là cảng sông?

A. Cảng Cửa Ông. B. Cảng Thuận An. C. Cảng Việt Trì. D. Cảng Nhật Lệ.

Câu 45: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 28, cho biết hồ Phú Ninh thuộc tỉnh nào sau đây?

A. Quảng Nam. B. Quảng Ngãi. C. Bình Định. D. Phú Yên.

Câu 46: Hệ thống sông nào có tiềm năng thủy điện lớn nhất trong các hệ thống sông sau đây?

A. Sông Xrê Pôk. B. Sông Gâm. C. Sông Cả. D. Sông Đồng Nai.

Câu 47: Mục đích của việc thay đổi cơ cấu cây trồng ở Đông Nam Bộ là

A. bảo vệ rừng. B. tăng năng suất. C. ngăn triều cường. D. chống xói mòn đất.

Câu 48: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 4 - 5, cho biết tỉnh nào sau đây tiếp giáp với tỉnh Bắc Ninh?

A. Hưng Yên. B. Vĩnh Phúc. C. Phú Thọ. D. Quảng Ninh.

Câu 49: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 9, cho biết trạm khí tượng nào có lượng mưa trung bình năm lớn nhất trong các trạm khí tượng sau đây?

A. Lạng Sơn. B. Sa Pa. C. Nha Trang. D. Đà Nẵng.

Câu 50: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 15, cho biết tỉnh nào có mật độ dân số cao nhất trong các tỉnh sau đây?

A. Yên Bái. B. Lạng Sơn. C. Bắc Giang. D. Tuyên Quang.

Nội dung

thuvienhoclieu .comS GD & ĐT HÀ TĨNHỞĐ THI CHÍNH TH CỀ Ứ(Đ thi g m 04 trang, 40ề ồcâu) KỲ THI TH T T NGHI P TRUNG H C PH THÔNG NĂMỬ Ố Ệ Ọ Ổ2022 Bài thi: KHOA H C XÃ H IỌ ỘMôn thi thành ph n: ầ Đ A LÍỊTh i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đờ ể ờ ềMã đ thi: 001ềH , tên thí sinh: ……………………………………………………………………………….ọS báoố danh:…………………………………………………………………………………...Câu 41: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 8, cho bi t n i nào sau đây có bôxit?ứ ị ệ ế ơA. H ngư Nh ng.ượ B. B ngồ Miêu. C. Khe Hoa. D. Măng Đen.Câu 42: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 14, cho bi t đ ng s 26 đi qua đèo nào sau đây?ứ ị ệ ế ườ ốA. Đèo Ngo nạ M c.ụ B. Đèo An Khê. C. Đèo Ph ngượ Hoàng. D. Đèo Mang Yang.Câu 43: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 19, cho bi t t nh nào có di n tích tr ng cây công nghi pứ ị ệ ế ỉ ệ ồ ệhàng năm l n nh t trong các t nh sau đây?ớ ấ ỉA. Hà Tĩnh. B. Thanh Hóa. C. Gia Lai. D. Kon Tum.Câu 44: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 23, cho bi t c ng nào sau đây là c ng sông?ứ ị ệ ế ả ảA. C ngả C aử Ông. B. C ngả Thu nậ An. C. C ngả Vi t Trì.ệ D. C ng Nh tả ậ L .ệCâu 45: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 28, cho bi t h Phú Ninh thu c t nh nào sau đây?ứ ị ệ ế ồ ộ ỉA. Qu ngả Nam. B. Qu ngả Ngãi. C. Bình Đ nh.ị D. Phú Yên.Câu 46: H th ng sông nào có ti m năng th y đi n l n nh t trong các h th ng sông sau đây?ệ ố ề ủ ệ ớ ấ ệ ốA. Sông Xrê Pôk. B. Sông Gâm. C. Sông C .ả D. Sông Đ ngồ Nai.Câu 47: M c đích c a ụ ủ vi c thay ệ đ i c c u ổ ơ ấ cây tr ng ồ ở Đông Nam BộlàA. b oả vệ r ng.ừ B. tăng năng su t.ấ C. ngăn tri uề c ng.ườ D. ch ng xói mònố đ t.ấCâu 48: Căn c ứ vào Atlat Đ a lí ị Vi t ệ Nam trang 4 - 5, cho bi t ế t nh nào sau đây ỉ ti p giáp ế v i t nh B c ớ ỉ ắ Ninh?A. H ngư Yên. B. Vĩnh Phúc. C. Phú Th .ọ D. Qu ngả Ninh.Câu 49: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 9, cho bi t tr m khí t ng nào có l ng m a trung ứ ị ệ ế ạ ượ ượ ưbình năm l n nh t trong các tr m khí t ng sau đây?ớ ấ ạ ượA. L ngạ S n.ơ B. Sa Pa. C. Nha Trang. D. Đà N ng.ẵCâu 50: Căn cứ vào Atlat Đ aị lí Vi tệ Nam trang 15, cho bi tế t nhỉ nào có m tậ độ dân số cao nh tấ trong cáct nh ỉ sau đây?A. Yên Bái. B. L ngạ S n.ơ C. B cắ Giang. D. Tuyên Quang.Câu 51: Bi n pháp m r ng di n tích r ng phòng h c a n c ta làệ ở ộ ệ ừ ộ ủ ướA. đóng c a r ng.ử ừ B. l p v nậ ườ qu cố gia. C. ngăn ch nặ khai thác. D. tr ng r ng venồ ừ bi n.ểCâu 52: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 17, cho bi t trung tâm kinh t nào sau đây có t tr ng ứ ị ệ ế ế ỉ ọkhu v c công nghi p và xây d ng trong c c u GDP l n nh t?ự ệ ự ơ ấ ớ ấA. Nha Trang. B. C n Th .ầ ơ C. Đà N ng.ẵ D. Vũng Tàu.Câu 53: Căn c ứ vào Atlat Đ a lí ị Vi t Nam ệ trang 21, cho bi t trung ế tâm công nghi p ệ Nam Đ nh ị có ngành nào sau đây?A. Luy nệ kim đen. B. D t,ệ may. C. Luy nệ kim màu. D . S n xu t ôtô.ả ấCâu 54: Căn c vào ứ Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 22, cho bi t nhà ế máy th y ủ đi n ệ nào sau đây n m trên ằ sôngGâm?A. C aử Đ t.ạ B. B nả V .ẽ C. Tuyên Quang. D. Sông Hinh.Câu 55: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 25, cho bi t trung tâm du l ch nào sau đây là trung tâm ứ ị ệ ế ịvùng?A. Hu .ế B. TP. Hồ Chí Minh. C. H iả Phòng. D. Đà N ng.ẵCâu 56: Căn cứ vào Atlat Đ aị lí Vi tệ Nam trang 26, cho bi tế nhà máy đi nệ nào sau đây thu cộ vùng Đ ngồ b ngằ sông H ng?ồA. Ninh Bình. B. Thác Bà. C. Na D ng.ươ D. Hòa Bình.Câu 57: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 27, cho bi t t nh nào sau đây tr ng nhi u cà phê và h tiêu?ứ ị ệ ế ỉ ồ ề ồA. Hà Tĩnh. B. Ngh An.ệ C. Qu ngả Tr .ị D. Thanh Hóa.Câu 58: Vùng đ i núi n c ta th ng x y raồ ướ ườ ảA. nhi mễ m nặ đ t.ấ B. lũ ngu n.ồ C. tri uề c ng.ườ D. ng p l t.ậ ụCâu 59: Căn cứ vào Atlat Đ aị lí Vi tệ Nam trang 29, cho bi tế kênh Vĩnh Tế n iố Châu Đ cố v iớ đ aị đi mể nào sau đâyA. Cà Mau. B. Hà Tiên. C. R chạ Giá. D. Ngã B y.ảCâu 60: S n ph m chuyên môn hóa công nghi p c a h ng Hà N i - Thái Nguyên làả ẩ ệ ủ ướ ộ thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .comA. khai thác than, đi n.ệ B. hóa ch t, gi y.ấ ấ C. đi n, d tệ ệ - may. D. c khí, luy nơ ệ kim.Câu 61: Cho b ng s li u:ả ố ệS DÂN THÀNH TH VÀ T L DÂN THÀNH TH C A M T S QU C GIA NĂM 2020Ố Ị Ỉ Ệ Ị Ủ Ộ Ố ỐQu c giaố Vi t Namệ Thái Lan Ma-lai-xi-a Mi-an-maS dân thành th ố ị (tri u ng i)ệ ườ 34,2 33,7 25,1 16,9T l dân thành th ỉ ệ ị (%) 35,0 50,7 76,6 30,9(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2020, NXB Th ng kê, 2021)ồ ố ệ ốTheo b ng s li u, cho bi t qu c gia nào sau đây có s dân đông nh t?ả ố ệ ế ố ố ấA. Thái Lan. B. Mi-an-ma. C. Vi tệ Nam. D. Ma-lai-xi-a.Câu 62: Vùng đ t c a n c taấ ủ ướA. m r ng đ n h tở ộ ế ế n iộ th y.ủ B. có đ ng biên gi i kéoườ ớ dài.C. l n h n vùng bi nớ ơ ể nhi u l n.ề ầ D. thu h p theo chi u b c - nam.ẹ ề ắCâu 63: Vi c chuy n d ch c c u thành ph n kinh t n c ta hi n nayệ ể ị ơ ấ ầ ế ướ ệA. đang di n ra v i t c đễ ớ ố ộ còn ch m.ậ B. làm h th p t tr ng nôngạ ấ ỉ ọ nghi p.ệC. đã hình thành các khu công nghi p.ệ D. theo h ng gi m t tr ng d chướ ả ỉ ọ ị v .ụCâu 64: Cho bi u đ :ể ồGIÁ TR XU T, NH P KH U C A IN-ĐÔ-NÊ-XI-A NĂM 2010 VÀ 2018Ị Ấ Ậ Ẩ Ủ(S li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020)ố ệ ố ệ ốTheo bi u đ , nh n xét nào sau đây đúng v s thay đ i giá tr xu t, nh p kh u năm 2018 so v i năm ể ồ ậ ề ự ổ ị ấ ậ ẩ ớ2010 c a In-đô-nê-xi-a?ủA. Xu t kh u tăng và nh pấ ẩ ậ kh u gi m.ẩ ả B. Nh p kh u tăng ít h n xu tậ ẩ ơ ấ kh u.ẩC. Xu t kh u tăng g p hai l nấ ẩ ấ ầ nh p kh u.ậ ẩ D. Nh p kh u tăng nhanh h n xu tậ ẩ ơ ấ kh u.ẩCâu 65: Cây công nghi p n c ta hi n nayệ ở ướ ệA. đ c tr ng theo h ngượ ồ ướ t pậ trung. B. có c c u cây tr ng ch a đaơ ấ ồ ư d ng.ạC. ch phân b t p trung ỉ ố ậ ở vùng núi. D. ch y u là có ngu n g c c nủ ế ồ ố ậ nhi t.ệCâu 66: Đi u ki n thu n l i đ i v i nuôi tr ng thu s n n c l n c ta làề ệ ậ ợ ố ớ ồ ỷ ả ướ ợ ở ướ A. có nhi u sông su i, kênh r ch,ề ố ạ ao h .ồ B. khí h u và th i ti t n đ nh, ít thiênậ ờ ế ổ ị tai.C. có nhi u bãi tri u, cánh r ngề ề ừ ng p m n.ậ ặ D. có các ng tr ng l n ngoài kh iư ườ ớ ở ơ xa.Câu 67: M ng l i giao thông v n t i c a n c ta hi n nayạ ướ ậ ả ủ ướ ệA. ch a đ c k t n i v iư ượ ế ố ớ khu v c.ự B. phân b khá đ u gi a các vùng.ố ề ữC. ch u tiên phát tri nỉ ư ể đ ngườ b .ộ D. đ c phát tri n khá toànượ ể di n.ệCâu 68: Dân c n c ra hi n nayư ướ ệA. phân b h p lí gi aố ợ ữ các vùng. B. có xu h ng gi m v m tướ ả ề ậ đ .ộC. t p trung ch y u cácậ ủ ế ở đô th .ị D. có m t đ cao đ ngậ ộ ở ồ b ng.ằCâu 69: Đô th n c ta hi n nayị ướ ệA . có c s h t ng r tơ ở ạ ầ ấ hoàn thi n.ệ B. t o ra nhi u c h i v vi cạ ề ơ ộ ề ệ làm.C. có t l thi u vi c làmỉ ệ ế ệ r tấ cao. D. t p trung đa s dân c cậ ố ư ả n c.ướCâu 70: Ý nghĩa v kinh t c a các đ o và qu n đ o n c ta làề ế ủ ả ầ ả ở ướA . t o thành h th ng ti n tiêu b o vạ ệ ố ề ả ệ đ t li n.ấ ề B. h th ng căn c ti n ra bi n và đ iệ ố ứ ế ể ạ d ng.ươC. b o v ch quy n bi n đ o và th mả ệ ủ ề ể ả ề l cụ đ a.ị D. b o v tài nguyên, môi tr ng vùngả ệ ườ bi n.ểCâu 71: Các m t hàng xu t kh u c a n c ta ngày càng đa d ng ch y u doặ ấ ẩ ủ ướ ạ ủ ếA . đ y m nh liên doanh, h i nh p toànẩ ạ ộ ậ c uầ sâu. B. kinh t tăng tr ng, đ y m nh hi n đ iế ưở ẩ ạ ệ ạ hoá.C. s n xu t phát tri n, th tr ng đ cả ấ ể ị ườ ượ m r ng.ở ộ D. m r ng s n xu t, m c s ng ngày càngở ộ ả ấ ứ ố tăng.Câu 72 : M c đích ch y u c a vi c thay đ i c c u cây tr ng Đ ng b ng sông C u Long làụ ủ ế ủ ệ ổ ơ ấ ồ ở ồ ằ ửA. t o ra nhi u nông s n, phát huy cácạ ề ả thế m nh.ạ B. s d ng h p lí t nhiên, tăng hi u qu kinhử ụ ợ ự ệ ả t .ếC. tăng kh i l ng hàng hoá, ph c vố ượ ụ ụ xu t kh u.ấ ẩ D. c i t o đ t đai, phát huy th m nh v tả ạ ấ ế ạ ề ự nhiên. thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .comCâu 73: Cho bi u đ cao su c a n c ta giai đo n 2010 - 2020:ể ồ ủ ướ ạ(S li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam 2020, NXB Th ng kê, 2021)ố ệ ố ệ ốBi u đ th hi n n i dung nào sau đây?ể ồ ể ệ ộA.C c u di n tích và s n l ng caoơ ấ ệ ả ượ su.B.Quy mô di n tích và s n l ng caoệ ả ượ su.C.T c đ tăng tr ng di n tích và s n l ng caoố ộ ưở ệ ả ượ su.D.Chuy n d ch c c u di n tích và s n l ng caoể ị ơ ấ ệ ả ượ su.Câu 74: Khí h u c a mi n Tây B c và B c Trung B khác v i mi n Nam Trung B và Nam B ch ậ ủ ề ắ ắ ộ ớ ề ộ ộ ủy u do tác đ ng c aế ộ ủA.v trí n i chí tuy n, đ a hình đ i núi, gió mùa Đông B c và gióị ở ộ ế ị ồ ắ Tây.B.hoàn l u khí quy n, v trí n m g n đ ng chí tuy n B c, đ a hìnhư ể ị ằ ầ ườ ế ắ ị núi.C.đ a hình có núi cao, v trí khu v c gió mùa, Tín phong bán c uị ị ở ự ầ B c.ắD.núi cao, gió mùa Tây Nam và d i h i t nhi t đ i, v trí xa xíchả ộ ụ ệ ớ ị ở đ o.ạCâu 75: Cây công nghi p, cây d c li u Trung du và mi n núi B c B hi n nay phát tri n theo h ng ệ ượ ệ ở ề ắ ộ ệ ể ướt p trung do tác đ ng ch y u c aậ ộ ủ ế ủA.chuyên môn hoá nông nghi p, tăng c ng ho t đ ng xu tệ ườ ạ ộ ấ kh u.ẩB.đa d ng hoá nông nghi p, g n nông nghi p công nghi p chạ ệ ắ ệ ệ ế bi n.ếC.ng d ng khoa h c k thu t, gi i quy t vi c làm cho ng iứ ụ ọ ỹ ậ ả ế ệ ườ dân.D.s n xu t theo h ng hàng hoá, đáp ng nhu c u c a thả ấ ướ ứ ầ ủ ị tr ng.ườCâu 76: Cho b ng s li u:ả ố ệS N L NG MU I BI N VÀ N C M M C A N C TA GIAI ĐO N 2015 - 2020Ả ƯỢ Ố Ể ƯỚ Ắ Ủ ƯỚ ẠNăm 2015 2017 2018 2020Mu i bi n ố ể (nghìn t n)ấ 1061,0 648,5 996,5 1205,5N c m m ướ ắ (tri u lít)ệ 339,5 373,7 374,8 377,0(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2020, NXB Th ng kê, 2021)ồ ố ệ ốTheo b ng s li u, đ th hi n t c đ tăng tr ng s n l ng mu i bi n và n c m m c a n c ta ả ố ệ ể ể ệ ố ộ ưở ả ượ ố ể ướ ắ ủ ướgiai đo n 2015 - 2020, d ng bi u đ nào sau đây là thích h p nh t?ạ ạ ể ồ ợ ấA . C t.ộ B. Tròn. C. Mi n.ề D. Đ ng.ườCâu 77: Bi nệ pháp chủ y uế để nâng cao hi uệ quả s nả xu tấ công nghi pệ ở Đ ngồ b ngằ sôngH ngồ làA.nâng c p c s h t ng, đ m b o ngu n nguyênấ ơ ở ạ ầ ả ả ồ li u.ệB.thúc đ y công nghi p hóa, đ y m nh vi c xu tẩ ệ ẩ ạ ệ ấ kh u.ẩC.tăng c ng thi t b hi n đ i, s d ng công nghườ ế ị ệ ạ ử ụ ệ m i.ớD.nâng cao ch t l ng lao đ ng, m r ng khu chấ ượ ộ ở ộ ế xu t.ấCâu 78 : M c đích ch y u c a vi c phát tri n c s h t ng Duyên h i Nam Trung B làụ ủ ế ủ ệ ể ơ ở ạ ầ ở ả ộA. đáp ngứ nhu c uầ dân c ,ư tăng h iộ nh pậ qu cố t .ế B. phát tri nể kinh t ,ế đ yẩ m nhạ ho tạ đ ngộ giao l u.ưC. khai thác l iợ thế tự nhiên, phát tri nể kinh tế m .ở D. thu hút đ uầ t ,ư hình thành khu kinh tế ven bi n.ểCâu 79 : Gi i pháp ch y u thúc đ y s phát tri n các khu kinh t ven bi n B c Trung B làả ủ ế ẩ ự ể ế ể ở ắ ộA.hi n đ i hóa c s h t ng, m r ng th tr ng, tăng c ng xu tệ ạ ơ ở ạ ầ ở ộ ị ườ ườ ấ kh u.ẩB.thu hút đ u t , trang b c s v t ch t ầ ư ị ơ ở ậ ấ k ỹ thu t, đào t o ngu n laoậ ạ ồ đ ng.ộC.phát tri n nguyên li u, khai thác h p lí tài nguyên, b o v môiể ệ ợ ả ệ tr ng.ườD.đ m b o năng l ng, m r ng di n tích, t o thêm nhi u s n ph mả ả ượ ở ộ ệ ạ ề ả ẩ m i.ớCâu 80: Thu n l i ch y u đ phát tri n cây cao su Tây Nguyên làậ ợ ủ ế ể ể ởA. đ t badan màu m , có các caoấ ỡ nguyên cao. B. đ t đai màu m , có nhi u vùng khu tấ ỡ ề ấ gió. thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comC. khí h u c n xích đ o, phân hóa theoậ ậ ạ độ cao. D. có nhi u cao nguyên cao, khí h u mátề ậ m .ẻ------------------------ H T ------------------------Ế-Thí sinh đ cượ sử d ngụ Atlat Đ aị lí Vi tệ Nam do NXB Giáo d cụ Vi tệ Nam phát hành từ năm 2009 đ nế nay.-Cán b coi thi không gi i thích gìộ ả thêm.ĐÁP ÁN1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20D C B C A D B A B C D D B C C A C B B D21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40C B A D A C D D B B C B B B D D C B B B thuvienhoclieu .com Trang 4

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận