Đề thi giữa học kỳ 2 môn Toán 10 năm học 2022 - Đề 1 (có đáp án và giải chi tiết)

1,435 4

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #toán 10#đề thi toán 10#hình học 10

Mô tả chi tiết

Đề thi giữa học kỳ 2 môn  Toán 10 năm học 2022 - Đề 1 (có đáp án và giải chi tiết) gồm 21 câu trắc nghiệm và 3 câu tự luận được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 2 trang.

Nội dung

www.thuvienhoclieu .comĐ KI M TRAỀ Ể THỬ GI A KÌ IIỮ – NĂM H CỌ 2020 - 2021MÔN TOÁN 10Th i gian làm bàiờ : 60 phútI. TR C NGHI M:Ắ Ệ (7,0 đi m)ểCâu 1. Đi u ki n xác đ nh c a b t ph ng trình ề ệ ị ủ ấ ươ2 1x x   làA. 2.x B. 1.x C . 2x .D. 1.xCâu 2. T p nghi m c a b t ph ng trình ậ ệ ủ ấ ươ2   8 0x  làA. 4;  . B .; 4   . C. 4; .  D. ; 4 .  Câu 3. B t ph ng trình ấ ươ 1 2x   t ng đ ng v i b t ph ng trình nào d i đây?ươ ươ ớ ấ ươ ướA. 1 11 22 2xx x     . B . 1 4x  .C . 1 2x x x  .D. 2 1 2 2x x x    .Câu 4. Nh th c b c nh t nào d i đây có b ng xét d u nh sauị ứ ậ ấ ướ ả ấ ưA.2 6f x x  . B. 3f x x  . C. 3f x x  . D . 2 6f x x  .Câu 5. Cho bi u th c ể ứ1xf xx có b ng xét d u nh sauả ấ ưKhi đó t p nghi m c a b t ph ng trình ậ ệ ủ ấ ươ01xx là A. 0;1 . B. 0;1 . C . 0;1 . D. 0;1 .Câu 6. T p nghi m c a b t ph ng trình ậ ệ ủ ấ ươ5 2 0x x   là A . 5; 2 . B. 2; 5 . C. 5; 2 . D. 2; 5 .Câu 7. T p nghi m c a b t ph ng trình ậ ệ ủ ấ ươ2 1 3 5x x   làA. 4;5     . B. ; 0  .C. 1;2    . D. 45;5    .Câu 8. C p s ặ ố2; 1 là nghi m c a b t ph ng trình nào sau đây?ệ ủ ấ ươA. 3 0  x y . B . 0x y   . C. 3 1 0x y   . D. 3 1 0x y    .Câu 9. Mi n nghi m c a ề ệ ủ h ệ b t ph ng trình ấ ươ034 3 6xx yx y   ch a bao nhiêu đi m trong 3 đi mứ ể ể1; 2 , 0; 2 , 3; 4M N P?A. 0 . B. 1 . C . 2 .D. 3 . www.thuvienhoclieu .com Trang  1  x        -www.thuvienhoclieu .comCâu 10 . Cho t am th c b c hai ứ ậ2f x ax bx c   có 0a và 0  . M nh đ nào d i đây đúng?ệ ề ướA. 0,f x   . B. 0,f x   . C. 0,f x   . D .0,f x   .Câu 11 . Cho t am th c b c hai ứ ậ29f x x  . Khi đó 0f x khi và ch khiỉA. ; 3x   . B . 3; 3x  . C.; 3 3;x      . D. 3;x   .Câu 12 . Cho t am th c b c hai ứ ậ2 fx x cxa b   có b ng xét d u nh sauả ấ ựx 23f x00T p nghi m c a b t ph ng trình ậ ệ ủ ấ ươ0f x là A. 2; 3 . B .; 2 3;     . C.2; 3 . D.; 2 3;     .Câu 13. T p nghi m c a b t ph ng trình ậ ệ ủ ấ ươ2 20213 0x x  làA . 20213 ; 0 . B. 2021; 3 0;     .C.  .D. 2021; 3 0;     .Câu 14. T p nghi m c a b t ph ng trình ậ ệ ủ ấ ươ23 10 0x x   làA.  .B. 0; . C .  .D. ; 0  .Câu 15. Xét tam giác tùy ý có . M nh đ nào d i đây đúng ?ệ ề ướA. 2 2 22 cosb c a ca B   . B . 2 2 22 cosb c a ca B   .C. 2 2 2cosb c a ca B   . D. 2 2 2cosb c a ca B   .Câu 16 . Xét tam giác tùy ý có . G iọS là di n tích c a tam giácệ ủABC và, ,R r pl n l t là bán kính đ ng tròn ngo i ti p, n i ti p, n a chu vi c a tam giácầ ượ ườ ạ ế ộ ế ử ủABC . M nh đ nào d iệ ề ướđây sai ?A . S pr .B . 4abcSR .C. 1cos2S bc A . D. ( )( )S p p a p b p c    .Câu 17. Cho tam giác có 60 , 45 , 4BAC ABC AC cm     . Tính đ dài c nh ộ ạAB (k t qu làmế ảtròn đ n hàng ph n m i) ?ế ầ ườA . 5, 5AB cm . B. 4, 9AB cm . C. 5, 4AB cm . D. 4, 8AB cm .Câu 18. Trong m t ph ng ặ ẳ,Oxy ph ng trình tham s c a đ ng th ng đi qua ươ ố ủ ườ ẳ1; 3A và có vect chơ ỉph ng ươ2; 5u  làA. 25 3x ty t   . B. 1 23 5x ty t    . C . 1 23 5x ty t   . D. 3 51 2x ty t   .Câu 19. Trong m t ph ng ặ ẳ,Oxy cho đ ng th ng ườ ẳ: 4 1 0.d x y   Vect nào d i đây là m t vectơ ướ ộ ơpháp tuy n c a ế ủ?dA. 14; 1n  . B. 24;1n . C. 31; 4n  . D. 41; 4n .Câu 20. Trong m t ph ng ặ ẳ cho hai đ ng th ng ườ ẳ1: – 7 5 0d x y  và 2: 3 4 2021 0d x y   .Gócgi a hai đ ng th ng ữ ườ ẳ và b ngằ www.thuvienhoclieu .com Trang  2ABC, ,BC a AC b AB c  ABC, ,BC a AC b AB c  ABC,Oxy1d2dwww.thuvienhoclieu .comA. 60 . B. 30 . C. 45 . D. 90 .Câu 21. Trong m t ph ngặ ẳOxy , ph ng trình t ng quát c a ươ ổ ủ đ ng th ngườ ẳ đi qua hai đi mể2; 2A và3; 1BlàA. 5 3 16 0x y   . B. 3 5 16 0x y   . C. 5 3 4 0x y   . D. 3 5 4 0x y   .II. T LU N(3,0 đi m)Ự Ậ ểBài 1. Gi i b t ph ng trìnhả ấ ươ 21 3 52 4xx x  . Bài 2. Tìm t t c các giá tr c a tham s ấ ả ị ủ ốm đ b t ph ng trình ể ấ ươ22 1 2 3 0x m x m     nghi mệđúng v i m i ớ ọ1;x  . Bài 3. Trong m t ph ngặ ẳ,Oxy cho đi mể2; 5A và đ ng th ng ườ ẳ: 3 1 0x y    . Tìm t a đ đi mọ ộ ểM thu c ộ sao cho 2 10AM . ----------- H T ----------Ế www.thuvienhoclieu .com Trang  3

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận