Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Địa Lý năm 2022 Bộ GD&ĐT (Có đáp án và lời giải chi tiết)

334 3

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #địa 12#đề thi địa 12#thptqg địa

Mô tả chi tiết

Đề minh họa (tham khảo) môn Địa 2022 Bộ GD&ĐT có đáp án và lời giải chi tiết được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 5 trang.

Câu 46. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 15, cho biết thành phố nào sau đây là đô thị đặc biệt?

A. Thái Nguyên. B. Hà Nội. C. Hạ Long. D. Hải Phòng.

Câu 47. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 14, cho biết đỉnh núi nào sau đây cao trên 2500 m ?

A. Kon Ka Kinh. B. Ngọc Krinh. C. Ngọc Linh. D. Chư Pha.

Câu 48. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 21, cho biết ngành công nghiệp khai thác, chế biến lâm sản có ở trung tâm nào sau đây?

A. Phan Thiết. B. Nha Trang. C. Sóc Trăng. D. Vũng Tàu.

Câu 49. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 23 , cho biết địa điểm nào sau đây nằm ở nơi đường số 8 gặp đường số 1 ?

A. Vinh. B. Thanh Hóa. C. Ninh Bình. D. Hồng Lĩnh.

Câu 50. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 19, cho biết tình nào có tổng số trâu và bò lớn nhất trong các tỉnh sau đây?

A. Hà Tĩnh. B. Nghệ An. C. Quảng Trị. D. Quảng Bình.

Câu 51. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 25 , cho biết điểm du lịch nào sau đây nằm ở độ cao 0 - 50 m ?

A. Hoàng Liên. B. Sa Pa. C. Ba Bể. D. Cát Bà.

Câu 52. Hoạt động khai thác dầu khí ở Đông Nam Bộ hiện nay được tiến hành tại

A. các đảo. B. bờ biển. C. các quần đảo. D. thềm lục địa.

Câu 53. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 9 , cho biết địa điểm nào có lượng mưa trung bình năm lớn nhất trong các địa điểm sau đây?

A. Huế. B. Hà Nội.

C. Hà Tiên. D. TP. Hồ Chí Minh.

Câu 54. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 28, cho biết tỉnh nào sau đây có cảng Quy Nhơn?

A. Quảng Nam. B. Bình Định. C. Quảng Ngãi. D. Khánh Hòa.

Câu 55. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 22, cho biết nhà máy thủy điện Hòa Bình nằm ở trên sông nào sau đây?

A. Sông Gâm. B. Sông Chu. C. Sông Lô. D. Sông Đà.

Câu 56. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 4 - 5, cho biết tỉnh nào sau đây có đường bờ biển?

A. Lạng Sơn. B. Hà Giang. C. Quảng Ninh. D. Cao Bằng.

Câu 57. Khí tự nhiên ở nước ta được dùng làm nhiên liệu cho

A. nhiệt điện. B. thủy điện. C. điện mặt trời. D. điện gió.

Nội dung

thuvienhoclieu .comB GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỘ Ụ ẠĐ THI THAM KH OỀ Ả KỲ THI T T NGHI P TRUNG H C PH THÔNG NĂM 2022Ố Ệ Ọ ỔBÀI THI: KHOA H C XÃ H IỌ ỘMôn thi thành ph n: Đ A LÍầ ỊTh i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đờ ể ờ ềCâu 41. Cho bi u đ :ể ồGDP C A PHI-LIP-PIN VÀ THÁI LAN NĂM 2015 VÀ 2019Ủ(S li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam 2020. NXB Th ng kê, 2021)ố ệ ố ệ ốTheo bi u đ , nh n xét nào sau đây đúng v s thay đ i GDP năm 2019 so v i năm 2015 c a Phi-lip-ể ồ ậ ề ự ổ ớ ủpin và Thái Lan?A. Thái Lan tăng ít h n Phi-lip-pin.ơB. Phi-lip-pin tăng g p hai l n Thái Lan.ấ ầC. Thái Lan tăng và Phi-lip-pin gi m.ảD. Phi-lip-pin tăng ch m h n Thái Lan.ậ ơCâu 42. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 17 , cho bi t t nh nào sau đây có khu kinh t ven bi n?ứ ị ệ ế ỉ ế ểA. Đ k Nông.ắ B. Gia Lai. C. Kon Tum. D. Qu ng Ngãi.ảCâu 43. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 26, cho bi t trung tâm công nghi p C m Ph thu c ứ ị ệ ế ệ ầ ả ột nh nào sau đây?ỉA. Thái Nguyên. B. Qu ng Ninh.ả C. L ng S n.ạ ơ D. B c Giang.ắCâu 44. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 29, cho bi t t nh nào sau đây có sân bay?ứ ị ệ ế ỉA. Bà R a - Vũng Tàu.ị B. Tây Ninh.C. Bình Ph c.ướ D. Long An.Câu 45. Cho b ng s li u:ả ố ệXU T KH U, NH P KH U HÀNG HÓA VÀ D CH V C A MA-LAI-XI-AẤ Ẩ Ậ Ẩ Ị Ụ U̇ thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .comTheo b ng s li u, cho bi t Ma-lai-xi-a xu t siêu l n nh t vào năm nào sau đây?ả ố ệ ế ấ ớ ấA. Năm B. Năm C. Năm D. NămCâu 46. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 15, cho bi t thành ph nào sau đây là đô th đ c bi t?ứ ị ệ ế ố ị ặ ệA. Thái Nguyên. B. Hà N i.ộ C. H Long.ạ D. H i Phòng.ảCâu 47. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 14, cho bi t đ nh núi nào sau đây cao trên ?ứ ị ệ ế ỉA. Kon Ka Kinh. B. Ng c Krinh.ọ C. Ng c Linh.ọ D. Ch Pha.ưCâu 48. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 21, cho bi t ngành công nghi p khai thác, ch bi n ứ ị ệ ế ệ ế ếlâm s n có trung tâm nào sau đây?ả ởA. Phan Thi t.ế B. Nha Trang. C. Sóc Trăng. D. Vũng Tàu.Câu 49. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 23 , cho bi t đ a đi m nào sau đây n m n i đ ng ứ ị ệ ế ị ể ằ ở ơ ườs 8 g p đ ng s 1 ?ố ặ ườ ốA. Vinh. B. Thanh Hóa. C. Ninh Bình. D. H ng Lĩnh.ồCâu 50. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 19, cho bi t tình nào có t ng s trâu và bò l n nh t ứ ị ệ ế ổ ố ớ ấtrong các t nh sau đây?ỉA. Hà Tĩnh. B. Ngh An.ệ C. Qu ng Tr .ả ị D. Qu ng Bình.ảCâu 51. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 25 , cho bi t đi m du l ch nào sau đây n m đ cao 0 ứ ị ệ ế ể ị ằ ở ộ- ?A. Hoàng Liên. B. Sa Pa. C. Ba B .ể D. Cát Bà.Câu 52. Ho t đ ng khai thác d u khí Đông Nam B hi n nay đ c ti n hành t iạ ộ ầ ở ộ ệ ượ ế ạA. các đ o.ả B. b bi n.ờ ể C. các qu n đ o.ầ ả D. th m l c đ a.ề ụ ịCâu 53. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 9 , cho bi t đ a đi m nào có l ng m a trung bình ứ ị ệ ế ị ể ượ ưnăm l n nh t trong các đ a đi m sau đây?ớ ấ ị ểA. Hu .ế B. Hà N i.ộC. Hà Tiên. D. TP. H Chí Minh.ồCâu 54. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 28, cho bi t t nh nào sau đây có c ng Quy Nh n?ứ ị ệ ế ỉ ả ơA. Qu ng Nam.ả B. Bình Đ nh.ị C. Qu ng Ngãi.ả D. Khánh Hòa.Câu 55. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 22, cho bi t nhà máy th y đi n Hòa Bình n m trên ứ ị ệ ế ủ ệ ằ ởsông nào sau đây?A. Sông Gâm. B. Sông Chu. C. Sông Lô. D. Sông Đà.Câu 56. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 4 - 5, cho bi t t nh nào sau đây có đ ng b bi n?ứ ị ệ ế ỉ ườ ờ ểA. L ng S n.ạ ơ B. Hà Giang. C. Qu ng Ninh.ả D. Cao B ng.ằCâu 57. Khí t nhiên n c ta đ c dùng làm nhiên li u choự ở ướ ượ ệA. nhi t đi n.ệ ệ B. th y đi n.ủ ệ C. đi n m t tr i.ệ ặ ờ D. đi n gió.ệCâu 58. Vùng đ i trung du n c ta là n i th ng cóồ ướ ơ ườA. nhi m m n đ t.ễ ặ ấ B. s t l b bi n.ạ ở ờ ểC. xói mòn đ t.ấ D. sóng th n.ầCâu 59. C c u công nghi p theo ngành c a n c ta hi n nayơ ấ ệ ủ ướ ệA. ch có khai khoáng.ỉ B. t ng đ i đa d ng.ươ ố ạC. ch có ch bi n.ỉ ế ế D. có it ngành. thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .comCâu 60. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 10, cho bi t sông nào sau đây ch y qua Yên Bái?ứ ị ệ ế ảA. Sông C .ả B. Sông H ng.ồ C. Sông Mã. D. Sông Chu.Câu 61. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 27, cho bi t khu kinh t c a kh u Lao B o thu c t nh ứ ị ệ ế ế ử ẩ ả ộ ỉnào sau đây?A. Qu ng Tr .ả ị B. Qu ng Bình.ả C. Ngh An.ệ D. Hà Tĩnh.Câu 62. Bi n pháp m r ng r ng s n xu t n c ta làệ ở ộ ừ ả ấ ở ướA. khai thác. B. tăng r ng đ u ngu n.ừ ầ ồC. tr ng m i.ồ ớ D. tăng v n qu c gia.ườ ốCâu 63. S thay đ i t tr ng trong c c u kinh t n c ta hi n nay theo xu h ngự ổ ỉ ọ ơ ấ ế ướ ệ ướA. gi m chăn nuôi, tăng ngành tr ng tr t.ả ồ ọB. tăng công nghi p, gi m nông nghi p.ệ ả ệC. gi m ch bi n, tăng vi c khai khoáng.ả ế ế ệD. tăng ngành d ch v , gi m công nghi p.ị ụ ả ệCâu 64. Ho t đ ng đánh b t th y s n c a n c ta hi n nayạ ộ ắ ủ ả ủ ướ ệA. ch t p trung các vùng bi n.ỉ ậ ở ể B. hoàn toàn ph c v xu t kh u.ụ ụ ấ ẩC. ch y u phát tri n sông su i.ủ ế ể ở ố D. có nhi u s n ph m khác nhau.ề ả ẩCâu 65. S n xu t l ng th c n c ta hi n nayả ấ ươ ự ở ướ ệA. phát tri n theo h ng c gi i hóa.ể ướ ơ ớB. ch t p trung t i vùng đ ng b ng.ỉ ậ ạ ồ ằC. ch đ u t phát tri n cây hoa màu.ỉ ầ ư ểD. hoàn toàn ph c v cho xu t kh u.ụ ụ ấ ẩCâu 66. Ho t đ ng du l ch bi n c a n c ta hi n nayạ ộ ị ể ủ ướ ệA. hoàn toàn do t nhân th c hi n.ư ự ệ B. t p trung ch y u các h i đ o.ậ ủ ế ở ả ảC. h u h t ch có du khách n i đ a.ầ ế ỉ ộ ị D. có lo i hình ngày càng đa d ng.ạ ạCâu 67. Lãnh th toàn v n c a n c ta bao g mổ ẹ ủ ướ ồA. vùng bi n, vùng tr i và qu n đ o.ể ờ ầ ảB. vùng đ t, vùng bi n và vùng tr i.ấ ể ờC. đ t li n, vùng bi n và các h i đ o.ấ ề ể ả ảD. ph n đ t li n, h i đ o và vùng tr i.ầ ấ ề ả ả ờCâu 68. M ng l i đô th n c ta hi n nayạ ướ ị ướ ệA. có r t nhi u thành ph c c l n.ấ ề ố ự ớ B. s p x p theo các c p khác nhau.ắ ế ấC. phân b đ u kh p trong n c.ố ề ắ ở ướ D. phát tri n m nh vùng đ i núi.ể ạ ở ồCâu 69. Lao đ ng nông thôn n c ta hi n nayộ ướ ệA. h u h t đã qua đào t o ngh nghi p.ầ ế ạ ề ệB. có s l ng l n h n khu v c đô th .ố ượ ớ ơ ự ịC. ph n nhi u đ t m c thu nh p r t cao.ầ ề ạ ứ ậ ấD. ch ho t đ ng trong ngành tr ng tr t.ỉ ạ ộ ồ ọCâu 70. Ho t đ ng vi n thông n c ta hi n nayạ ộ ễ ướ ệA. ch ph c v cho c s s n xu t.ỉ ụ ụ ơ ở ả ấ B. phát tri n đ ng đ u các vùng.ể ồ ề ởC. có s phát tri n nhanh v t b c.ự ể ượ ậ D. có trình đ công ngh ch a cao.ộ ệ ư thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comCâu 71. M c đích ch y u c a vi c phát tri n các khu kinh t ven bi n B c Trung B làụ ủ ế ủ ệ ể ế ể ở ắ ộA. đa d ng hóa s n ph m, đ y m nh công nghi p, phân b l i dân c .ạ ả ẩ ầ ạ ệ ố ạ ưB. tăng s n ph m hàng hóa, t o thêm các vi c làm, hình thành đô th .ả ẩ ạ ệ ịC. đ y m nh xu t kh u, thay đ i phân b s n xu t, phát huy th m nh.ầ ạ ấ ẩ ổ ố ả ấ ế ạD. chuy n d ch c c u công nghi p, thu hút đ u t , s n xu t hàng hóa.ể ị ơ ấ ệ ầ ư ả ấCâu 72. M c đích ch y u c a vi c chuy n đ i c c u cây tr ng Đ ng b ng sông C u Long làụ ủ ế ủ ệ ể ổ ơ ấ ồ ở ồ ằ ửA. phát tri n kinh t , s d ng h p lí t nhiên.ể ế ử ụ ợ ựB. t o nhi u nông s n, phát huy các th m nh.ạ ề ả ế ạC. tăng s n ph m hàng hóa, đa d ng s n xu t.ả ẩ ạ ả ấD. c i t o đ t, đ y m nh ho t đ ng tr ng tr t.ả ạ ấ ầ ạ ạ ộ ồ ọCâu 73. Ý nghĩa ch y u c a vi c phát tri n nông nghi p chuyên canh Tây Nguyên làủ ế ủ ệ ể ệ ởA. tăng ngu n thu nh p, phát tri n hàng hóa.ồ ậ ểB. đa d ng nông s n, tăng c ng xu t kh u.ạ ả ườ ấ ẩC. b o v đ t, t o ph ng th c s n xu t m i.ả ệ ấ ạ ươ ứ ả ấ ớD. phát huy th m nh, g n li n v i ch bi n.ế ạ ắ ề ớ ế ếCâu 74. Ph n lãnh th phía B c n c ta có thành ph n th c v t c n nhi t ch y u do tác đ ng c aầ ổ ắ ướ ầ ự ậ ậ ệ ủ ế ộ ủA. đ a hình, khí h u nhi t đ i m gió mùa có mùa đông l nh, đ t đa d ng.ị ậ ệ ớ ầ ạ ấ ạB. nhi t đ v mùa đông h th p, đ a hình vùng đ i núi r ng, v trí đ a lí.ệ ộ ề ạ ấ ị ồ ộ ị ịC. v trí đ a lí, đ a hình, khí h u nhi t đ i m gió mùa có mùa đông l nh.ị ị ị ậ ệ ớ ẩ ạD. nh ng l u v c sông có di n tích r ng, gió mùa Đông B c, các núi cao.ữ ư ự ệ ộ ắCâu 75. Cho b ng s li u:ả ố ệS GI NG VIÊN Đ I H C THEO GI TÍNH C A N C TA GIAI ĐO N 2015 - 2019Ố Ả Ạ Ọ Ớ Ủ ƯỚ ẠTheo b ng s li u, đ th hiên s thay đ i c c u s gi ng viên đai hoc theo gi i tính c a n c ta ả ố ệ ể ể ư ổ ơ ấ ố ả ớ ủ ướgiai đo n 2015 - 2019, d ng bi u đ nào sau đây là thích h p nh t?ạ ạ ể ồ ợ ấA. K t h p.ế ợ B. Đ ng.ườ C. Mi n.ề D. C t.ộCâu 76. Ý nghĩa ch y u c a phát tri n giao thông đ ng b Duyên h i Nam Trung B làủ ế ủ ể ườ ộ ở ả ộA. g n v i khu công nghi p, ph c v xu t kh u.ắ ớ ệ ụ ụ ấ ẩB. t o c s phân b dân c , hình thành đô th .ạ ơ ở ố ư ịC. nâng cao năng l c v n t i, phát tri n kinh t .ự ậ ả ể ếD. n i li n v i các n c, đ y m nh giao th ng.ố ề ớ ướ ẩ ạ ươCâu 77. Gi i pháp ch y u phát tri n cây rau qu c n nhi t theo h ng hàng hóa Trung du và mi n ả ủ ế ể ả ậ ệ ướ ở ềnúi B c B làắ ộA. dùng các gi ng m i, nâng cao s n l ng, tr ng tr t chuyên canh.ố ớ ả ượ ồ ọB. đ y m nh ti p th s n ph m, s d ng kĩ thu t m i, tăng di n tích.ầ ạ ế ị ả ẩ ử ụ ậ ớ ệC. đ y m nh vi c ch bi n, s n xu t t p trung, phát tri n th tr ng.ầ ạ ệ ế ế ả ấ ậ ể ị ườD. tăng năng su t, hình thành vùng chuyên canh, đa d ng s n ph m.ấ ạ ả ẩ thuvienhoclieu .com Trang 4thuvienhoclieu .comCâu 78. Xu t kh u c a n c ta hi n nay tăng tr ng m nh ch y u doấ ẩ ủ ướ ệ ưở ạ ủ ếA. m r ng giao th ng, liên k t các n c.ở ộ ươ ế ướB. đ i m i s n xu t, có nhi u thành ph n.ồ ớ ả ấ ề ầC. phát tri n kinh t , h i nh p qu c t sâu.ể ế ộ ậ ố ếD. tăng c ng đ u t , t o nhi u hàng hóa.ườ ầ ư ạ ềCâu 79. Cho bi u đ v s n l ng th y s n nuôi tr ng theo vùng c a n c ta năm 2015 và 2020 ể ồ ề ả ượ ủ ả ồ ủ ướ(Đ n v : %):ơ ịBi u đ th hi n n i dung nào sau đây?ể ồ ể ệ ộA. Quy m và t c đ tăng tr ng s n l ng th y s n nuôi tr ng.ộ ố ộ ưở ả ượ ủ ả ồB. T c đ tăng tr ng và c c u s n l ng th y s n nuôi tr ng.ố ộ ườ ơ ấ ả ượ ủ ả ồC. Quy mô và c c u s n l ng th y s n nuôi tr ng.ơ ấ ả ượ ủ ả ồD. T c đ tăng tr ng và thay đ i c c u s n l ng th y s n nuôi tr ng.ố ộ ưở ồ ơ ấ ả ượ ủ ả ồCâu 80. H ng ch y u chuy n d ch c c u kinh t ngành tr ng tr t Đ ng b ng sông H ng làướ ủ ế ể ị ơ ấ ế ồ ợ ở ồ ằ ồA. thúc đ y kinh t trang tr i, m r ng cây ăn qu .ẩ ế ạ ở ộ ảB. chuy n đ i c c u mùa v , tăng c ng v đông.ể ổ ơ ấ ụ ườ ụC. thúc đ y s n xu t hàng hóa, s d ng đ t h p lí.ầ ả ấ ử ụ ấ ợD. đa d ng hóa nông s n, tăng c ng cây rau màu.ạ ả ườ------ H T ------ẾĐÁP ÁN41. D 42. D 43. B 44. A 45. D 46. B 47. C 48. A 49. D 50. B51. D 52. D 53. A 54. B 55. D 56. C 57. A 58. C 59. B 60. B61. A 62. C 63. B 64. D 65. A 66. D 67. B 68. B 69. B 70. C71. D 72. A 73. A 74. C 75. C 76. C 77. C 78. C 79. C 80. B thuvienhoclieu .com Trang 5

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận