Từ vựng Toeic phần 1 - Nghe hiểu

1,233 61

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #từ vựng toeic#bài tập từ vựng toeic#tài liệu toeic

Mô tả chi tiết

Nên vậy mình đã soạn ra bộ này bao

gồm các từ vựng và cụm từ thường xuyên xuất hiện trong bài thi (những từ mà bôi đậm

các bạn nên ghi chú lại sau mỗi bài học) mặc dù tài liệu gửi miễn phí nhưng nội dung rất

cẩn thận từ lúc soạn tới lúc định dạng cho dễ nhìn nhất. Nên bạn nào sở hữu tài liệu này hy

vọng sẽ học thật nghiêm túc để đạt được kết quả tốt nhất.

Nội dung

TỪ VỰNG TRONG 26 NGÀY PHẦN 1 : NGHE HIỂU (LISTENING COMPREHENSION) Biên dịch & Biên tập: NGUYỄN MINH QUÂNMỤC LỤC I. LISTENING COMPREHENSION: Day 1 – Part 1 (1) ................................................................................................... ......................... 1 Day 2 – Part 1 (2) ................................................................................................................... .......... 9 Day 3 – Part 2 (1) ................................................................................................................... .......... 17 Day 4 – Part 2 (2) ............................................................................................... .................... .......... 25 Day 5 – Part 3 (1) ................................................................................................................... .......... 33 Day 6 – Part 3 (2) ............................ ....................................................................................... .......... 42 Day 7 – Part 3 (3) ................................................................................................................... .......... 50 Day 8 – Part 4 (1) ................................................................................................................... .......... 58 Day 9 – Part 4 (2) ................................................................................................................... .......... 68 Day 10 – Part 4 (3) .............................................................................................. ..................... ........ 77 MỘT SỐ THUẬT NGỮ TRONG SÁCH ................................................................................................. ... 86DAY 01: PART 1 (1) 1 1 hold = grasp (v) : cầm, nắm VD : She’s holding a pen in her right hand. (Cô ấy đang cầm cây viết bằng tay phải.) Ghi nhớ : - hold a piece of paper : cầm một mẫu giấy - hold onto a railing : vịn vào lan can 2 arrange  arrange ment (n) : sự sắp xếp  re arrange (v) (v): sắp xếp VD : Glass bottles are arranged in rows. (Những chai thủy tinh được sắp xếp theo hàng.) Ghi nhớ : arrange flowers in vases: cắm hoa trong bình 3 pass  pass age (n): lối đi = hand (v): băng qua, chuyền VD : - A ship is passing under the bridge. (Một con tàu đang băng qua dưới cây cầu.) - She’s passing a book to a colleague. (Cô ấy đang chuyền cuốn sách cho đồng nghiệp.) 4 reach (v): với lấy, vươn tới VD : A cus tomer is reaching for some merchandise. (Khách hàng đang với lấy vài món hàng.) Ghi nhớ : - reach into a drawer: với trong ngăn kéo - reach for a book: với lấy cuốn sách 5 adjust  adjust ment (n): sự điều chỉnh  adjust able (a): có thể điều chỉnh (v): điều chỉnh VD : A band member is adjusting a microphone. (Thành viên ban nhạc đang điều chỉnh micro.) Ghi nhớ : adjust the sail of a boat: điều chỉnh buồm của chiếc thuyền 6 point (v): chỉ trỏ VD : They’re pointing to charts on the wall. (Họ đang chỉ vào những biểu đồ trên tường.) 7 load ≠ un load: dỡ xuống (v): chất lên VD : Some people are loading suitcases into the bus. (Một vài người đang chất va li lên xe buýt.)DAY 01: PART 1 (1) 2 8 occupied  occu py (v): chiếm, giữ ≠ un occup ied , empty : trống (a ): bị chiếm, có người sử dụng VD : The chairs are not occupied . = The chairs are unoccupied/empty . (Những chiếc ghế không có người ngồi.) 9 b end (v ): uốn cong, gập người VD : One of the men is bending over the luggage. (Một người đàn ông đang cúi xuống lấy hành lí.) Ghi nhớ : bend over : cúi xuống 10 lean (v ): tựa vào VD : He’s leaning against the wall. = He’s propped against the wall. (Anh ta đang tựa vào bức tường.) Ghi nhớ : - lean against a building: tựa vào tòa nhà - lean on some cushions: tựa lưng lên gối 11 park (v ): đậu xe (n): bãi đậu xe VD : The truck is parked in a garage. (Chiếc xe tải đang đậu trong nhà để xe.) Ghi nhớ : - parking lot (area): bãi đậu xe - in a park: trong bãi đậu xe 12 throw away = discard (phr.v): vứt đi VD : She’s throwing away some papers. (Cô ấy đang vứt đi vài tờ giấy.) 13 pack  pack age (n): bưu kiện, gói hàng  pack aging (n): bao bì ≠ un pack: mở, tháo (v): gói ghém VD : Some people are packing their suitcases. (Vài người đang gói ghém hành lí của họ.) Ghi nhớ : - pack his luggage: gói ghém hành lí của anh ấy - unpack monitors: tháo dở màn hình 14 overlook (v): nhìn ra VD : Buildings are overlooking the water. (Những tòa nhà này nhìn ra dòng nước.)DAY 01: PART 1 (1) 3 15 aisle (n): lối đi (giữa các hàng ghế) VD : A passenger is walking down the aisle . (Một hành khách đang đi bộ xuống lối đi.) Ghi nhớ : - aisle seat: ghế gần lối đi - aisle number: số lối đi 16 fill (v): đổ, lấp đầy VD : - She’s filling a cup. (Cô ấy đang đổ đầy tách nước.) - The shelves are filled with books. (Những cái kệ chứa đầy sách.) Ghi nhớ : be filled with : chứa đầy 17 inspect  inspect ion (n): sự kiểm tra  inspect or (n): thanh tra (v): kiểm tra VD : Some women are inspecting the vehicle. (Một số phụ nữ đang kiểm tra chiếc xe.) 18 trim (v): cắt, tỉa VD : Some workers are trimming bushes. (Vài công nhân đang tỉa những bụi cây.) 19 pave  pave ment (n): vỉa hè  re pave (v): lát lại = surface (v): lát đường VD : The road through the forest has been paved . (Con đường xuyên qua khu rừng đã được lát.) Ghi nhớ : - repave the street: lát lại con đường - sweep the pavement: quét vỉa hè 20 assemble  assem bl y (n): cuộc họp = gather (v): tập hợp, lắp ráp VD : - Performers have assembled under a canopy. (Những người biểu diễn đã tập hợp dưới mái hiên.) - The women are assembling a desk. (Những người phụ nữ đang lắp rắp chiếc bàn học.)DAY 01: PART 1 (1) 4 21 sail  sail boat (n): thuyền buồm (v): lướt, trôi VD : Some boats are sailing on the water. (Vài chiếc thuyền đang lướt trên mặt nước.) (n): (cánh) buồm VD : A sail has been raised above a ship. (Cánh buồm đã được giương lên trên tàu.) 22 mow  mow er (n): máy cắt cỏ (v): cắt cỏ VD : He’s mowing the grass between the trees. (Anh ta đang cắt cỏ giữa hàng cây.) Ghi nhớ : - mow the lawn: cắt cỏ - push a lawn mower: đẩy máy cắt cỏ 23 copy  (photo)cop ier (n): máy photo (v): sao chép VD : One woman is copying a document. (Người phụ nữ đang sao chép tài liệu.) 24 perform  perform ance (n): màn trình diễn  perform er (n): người trình diễn (v): trình diễn VD : - People are performing under a tent. (Người ta đang trình diễn dưới lều.) - People are lined up to watch a street performer . (Người ta đang xếp hàng để theo dõi nghệ sĩ đường phố.) 25 transport  transport ation (n): sự vận chuyển, chuyên chở = move, carry (v): vận chuyển, chuyên chở VD : A ferry is transporting people across a river. (Chiếc phà đang chở người băng qua con sông.) 26 shop  shop p ing (n): sự mua sắm  shop p er (n): người mua sắm  shop keeper (n): chủ tiệm = buy (v): mua sắm VD : A woman is shopping in an outdoor market. (Người phụ nữ đang mua sắm ở khu chợ trời.) Ghi nhớ : - shopping cart: giỏ hàng - outdoor shop: cửa hàng ngoài trời - repair shop: xưởng sửa chữa 27 pour (v): đổ, rót VD : A woman is pouring water into a cup. (Người phụ nữ đang rót nước vào tách.)DAY 01: PART 1 (1) 5 28 shade (v): che VD : Some tables are shaded by umbrellas. (Một số bàn được che bởi những chiếc dù.) (n): bóng râm, rèm (cửa sổ) VD : - All of the tables are in the shade . (Tất cả những chiếc bàn đều nằm trong bóng râm.) - The woman is lowering a window shade . (Người phụ nữ đang hạ rèm cửa sổ.) 29 surround (v): vây, bao quanh VD : The woman is surrounded by flowers. = Flowers surround the woman. (Những đóa hoa bao quanh người phụ nữ.) 30 tow (v): kéo, cẩu VD : The sailboat is being towed through the water. (Chiếc thuyền buồm đang được kéo qua mặt nước.) Ghi nhớ : tow truck: xe kéo, cẩu 31 wear ≠ remove, take off: tháo, cởi ra (v): mang, mặc, đội VD : Some of the spectators are wearing hats. ( M ột vài khán giả đang đội mũ.) 32 rake (v): cào (n): cái cào VD : Leaves have been raked into piles. (Lá cây đã được cào thành nhiều đống.) 33 place (v): để, đặt VD : They’re placing books on a table. (Họ đang đặt sách lên trên bàn.) 34 face (v): đối mặt VD : They are facing each other. (Họ đang đối mặt nhau.)DAY 01: PART 1 (1) 6 35 line (v): xếp (thành) hàng (n): hàng, dòng VD : Pieces of luggage are lined up on the pavement. (Hành lí được xếp thành hàng trên vỉa hè.) Ghi nhớ : - line up chairs: xếp hàng ghế - wait in line: (đứng) chờ theo hàng - in a line: thành một hàng 36 plug in ≠ un plug : rút phích cắm (phr.v): cắm vào (nguồn điện) VD : She’s plugging in a machine. (Cô ấy đang cắm điện một cỗ máy.) Ghi nhớ : - plug in some equipment: cắm điện một số trang thiết bị - unplug an appliance: rút phích cắm một thiết bị 37 cross (v): băng qua, vắt chéo VD : - Pedestrians are crossing the street. (Những người đi bộ đang băng qua đường.) - She’s standing with her arms crossed . (Cô ấy đang đứng với đôi tay của mình vắt chéo nhau.) 38 hang (v): (được) treo, mắc VD : - They’re hanging a picture on the wall. (Họ đang treo một bức tranh lên trên tường.) - A mirror is hanging on the wall. (Một chiếc gương đang được treo trên tường.) 39 distribute  distribut ion (n): sự phân phát = hand out (v): phân phát VD : The waiter is distributing plates of food. = The waiter is handing out plates of food. (Anh bồi bàn đang phân phát những đĩa thức ăn.) 40 f old ≠ un fold: mở ra (v): gấp lại VD : He’s folding his jacket. (Anh ta đang gấp lại áo khoác của mình.) Ghi nhớ : - fold some clothes: gấp lại một số áo quần - unfold a map: mở bản đồ raDAY 01: PART 1 (1) 7 41 reflect  reflect ion (n): hình bóng  reflect ive (a): có thể phản chiếu (v): phản chiếu VD : - The bridge is reflected in the water. (Cây cầu được phản chiếu dưới dòng nước.) - One woman is looking at her reflection . (Một người phụ nữ đang nhìn hình bóng của mình.) 42 address (v): nói chuyện, phát biểu (n): bài nói, diễn văn VD : He’s addressing his colleagues. (Anh ấy đang phát biểu với các đồng nghiệp của mình.) 43 plant (v): trồng, gieo (n): thực vật, cây xanh VD : - Small trees have been planted in individual pots. (Cây nhỏ đã được trồng thành từng chậu riêng biệt.) - The women are watering the plants . (Những người phụ nữ đang tưới cây.) Ghi nhớ : potted plant: cây được trồng trong chậu 44 file (v): sắp xếp (giấy tờ) (n): hồ sơ, tài liệu VD : The man is filing some documents. (Người đàn ông đang sắp xếp một số tài liệu.) Ghi nhớ : - file/filing cabinet: tủ đựng hồ sơ - file folder: bìa hồ sơ 45 operate  operat ion (n): sự hoạt động  operat ion al (a): sẵn sàng hoạt động (v): vận hành, điều khiển VD : He’s operating some factory machinery. (Anh ấy đang vận hành một số máy móc tại nhà máy.) 46 stack = pile (v): chất đống, xếp chồng VD : He’s stacking up some bricks. (Anh ấy đang xếp chồng một số viên gạch.) (n): đống, chồng VD : He’s standing by two stacks of plates. (Anh ấy đang đứng bên hai chồng đĩa.)DAY 01: PART 1 (1) 8 47 clap = applaud (v): vỗ tay VD : An audience is clapping for some musicians. (Khán giả đang vỗ tay cho một số nhạc sĩ. ) 48 kneel (v): quỳ gối VD : The woman is kneeling in the garden. (Người phụ nữ đang quỳ gối trong khu vườn.) 49 turn on ≠ turn off : tắt (phr.v): bật VD: - They’re turning on the lights. (Họ đang bật đèn.) - They’re turning off the lights. (Họ đang tắt đèn.) 50 stroll = take a walk (v): đi dạo VD : Pedestrians are strolling beside a riverbank. (Người đi bộ đang đi dạo bên bờ sông.)DAY 02 : PART 1 (2) 9 1 pile = stack (v): chất đống, xếp chồng (n): chồng, đống VD : Dishes have been piled in a drying rack. = Dishes have been stacked in a drying rack. (Những chiếc đĩa đã được xếp vào giá sấy khô.) Ghi nhớ : - a pile of wood: một đống gỗ - in a pile: thành một đống 2 store  stor age (n): sự cất giữ, lưu trữ (v): tích trữ, cất giữ (n): cửa hàng, đồ dự trữ VD : Some men are storing luggage above their seats. ( Vài người đàn ông đang cất hành lí phía trên chỗ ngồi. ) 3 p ick up (phr.v): lấy lại VD : He’s picking up his briefcase. (Anh ấy đang lấy lại cặp da của mình .) ( phr.v): nhặt, hái, lấy VD : He’s picking up some flowers . (Anh ấy đang hái vài bông hoa .) 4 serve  serv er (n): người phục vụ (v): phục vụ VD : Waiters are serving beverages to the customers. (Những anh bồi bàn đang phục vụ đồ uống cho thực khách.) 5 board (v): lên, đáp (tàu thuyền, máy bay, xe buýt) VD : Passengers are boarding a bus. (Hành khách đang lên xe buýt.) (n): tấm ván, bảng VD : Some boards have been piled on a deck. (Một số tấm ván đã được xếp chồng lên trên boong tàu.) 6 frame (v): dựng khung (n): khung (ảnh, tranh, ...) VD : She’s framing a piece of art. ( Cô ấy đang dựng khung một tác phẩm nghệ thuật .) Ghi nhớ : - framed picture : tranh/ảnh được đóng khung - picture frame: khung tranh/ảnh - building frame: khung nhà 7 relax = take a rest, rest (v): nghỉ ngơi VD : They’re relaxing on the lawn . ( Họ đang nghỉ ngơi trên bãi cỏ .)DAY 02: PART 1 (2) 10 8 roll (v): quấn, cuộn VD : The carpet has been rolled up in the corner. ( Chiếc thảm đã được cuộn lại ở trong góc. ) (v ): lăn VD : A shopper is rolling a cart down a walkway . (Một người mua hàng đang lăn chiếc xe đẩy xuống lối đi bộ.) Ghi nhớ : - roll up a carpet: cuộn tròn tấm thảm - roll up one’s sleeves: xắn tay áo 9 bow = greet (v ): cúi chào VD : A performer is bowing before an audience . ( Một người biểu diễn đang cúi chào trước khán giả .) 10 clear (v ): dọn dẹp VD : Tree branches are being cleared off a walkway. (Những cành cây đang được dọn khỏi lối đi bộ.) Ghi nhớ : clear A of B / clear B from/off A: loại bỏ B khỏi A 11 display (v): trưng bày VD : The shoes are displayed on a shelf. (Những đôi giày được trưng bày trên một chiếc kệ.) (n): sự trưng bày, triển lãm VD : A sculpture is on display outside . (Một bức tượng điêu khắc được trưng bày bên ngoài .) 12 extend (v): kéo dài, mở rộng VD : A bridge extends towards a domed building . ( Cây cầu kéo dài tới một tòa nhà mái vòm .) Ghi nhớ : extended arms: đôi tay mở rộng 13 cook (v): nấu ăn (n): đầu bếp VD : Some vegetables are being cooked . ( Một số rau củ đang được nấu chín .)DAY 02: PART 1 (2) 11 14 sip (v): uống từng ngụm, nhấp nháp VD : A woman is sipping a cup of coffee . ( Người phụ nữ đang nhấp nháp một tách cà phê .) 15 work on (phr.v ): nỗ lực, cố gắng (cải thiện/đạt được gì đó) VD : He’s working on the tire . ( Anh ta đang nỗ lực sửa lốp xe .) 16 sweep (v): quét VD : One of the men is sweeping an outdoor area . ( Một người đàn ông đang quét dọn khu vực ngoài trời .) 17 browse (v): đọc, xem lướt VD : The woman is browsing through some magazines . ( Người phụ nữ đang xem lướt qua vài cuốn tạp chí .) 18 lie (v): nằm (ở đâu) VD : The bicycle is lying on the ground . ( Chiếc xe đạp đang nằm trên mặt đất .) (n): (tư thế) nằm VD : She’s lying on the sofa . ( Cô ấy đang nằm trên ghế xô - pha .) 19 wrap (v): gói, bọc VD : He’s wrapping a book in paper . ( Anh ta đang bọc một cuốn sách với giấy .) 20 exercise (v): tập thể dục VD : Some people are exercising in a park . ( Một số người đang tập thể dục ở công viên .) 21 border (v): tiếp giáp (n): biên giới VD : A plaza is bordered by a fence . ( Quảng trường tiếp giáp với một hàng rào .) 22 set up = install ( phr. v): dựng lên, thiết lập VD : A man is setting up a podium . ( Một người đàn ông đang dựng bục .)DAY 02: PART 1 (2) 12 23 spread (v): trải, căng ra VD : Towels have been spread out on the sand . ( Những chiếc khăn tắm đã được trải ra trên bãi cát .) Ghi nhớ : be spread out : được trải ra 24 wipe = scrub (v): lau chùi, làm sạch VD : He’s wiping off a kitchen counter . ( Anh ấy đang lau chùi kệ bếp .) 25 dine  din ing (n): sự ăn tối  din er (n): thực khách (v): ăn tối VD : They’re dining at a restarant . ( Họ đang ăn tối tại một nhà hàng .) Ghi nhớ : - dining area: khu ăn uống - dining room: phòng ăn 26 stock (v): cung cấp, tích trữ (hàng hóa) (n): hàng tồn kho VD : The office is stocked with supplies . ( Văn phòng chứa đầy hàng hóa .) Ghi nhớ : - stock the shelves: chất hàng lên kệ - be stocked with : chứa, chất đầy 27 fasten (v): buộc, thắt chặt VD : Equipment is being fastened to the roof of a car . ( Trang bị đang được buộc chặt lên nóc chiếc xe hơi .) Ghi nhớ : fasten their helmets: thắt chặt mũ bảo hiểm 28 exchange (v): trao đổi (n): sự trao đổi VD : The men are exchanging business cards. (Những người đàn ông đang trao đổi danh thiếp cho nhau .) Ghi nhớ : exchange a greeting: chào hỏi lẫn nhau 29 take notes ( phr ): ghi chép VD : A woman is taking notes on a board. ( Người phụ nữ đang ghi chép trên bảng .) 30 polish (v): đánh bóng VD : The silverware is being polished . ( Bộ đồ dùng bằng bạc đang được đánh bóng .)DAY 02: PART 1 (2) 13 31 lift (v): nâng, nhấc lên VD : A machine is lifting bags onto a shelf . ( Một cỗ máy đang nhấc những cái túi lên trên kệ .) 32 run (v): chạy dài, quanh VD : A high wall runs alongside the train tracks . ( Một bức tường cao chạy dọc theo đường ray xe lửa .) (v ): chạy bộ VD : A man is running up a ramp . ( Một người đàn ông đang chạy lên đoạn dốc .) 33 sort (v): sắp xếp, phân loại (n): thứ, loại, hạng VD : She’s sorting out some papers . ( Cô ấy đang phân loại một số giấy tờ .) Ghi nhớ : - sort through : lục tìm - be sorted into : được phân loại thành 34 sew  sew ing : sự may vá (v): may , khâu VD : The women are sewing some clothing . ( Những người phụ nữ đang may vài bộ quần áo .) Ghi nhớ : sewing machine: máy may 35 put away ( phr. v): cất, dọn đi VD : Vendors are putting away their displays . ( Những người bán dạo đang dọn đi hàng trưng bày của họ .) 36 spray (v): xịt , phun (nước) (n): tia nước, bình xịt VD : The fountain is spraying water into the air . ( Đài phun nước đang bắn nước lên trên không .) Ghi nhớ : - spray a car with water : xịt nước lên xe hơi - a spray bottle : bình xịt 37 enter (v): nhập (dữ liệu) VD : A woman is entering numbers on a keypad . ( Một người phụ nữ đang nhập số liệu bằng bàn phím .) (v): đi , bước vào VD : A group of people is entering the room . (Một nhóm người đang bước vào căn phòng .)DAY 02: PART 1 (2) 14 38 move = carry, transport (v): di chuyển VD : They’re moving a piece of furniture . ( Họ đang di chuyển một món đồ nội thất .) 39 check (v): kiểm tra VD : The driver is checking the engine . ( Người tài xế đang kiểm tra động cơ chiếc xe .) (v): ký gửi VD : The man and woman are checking their luggage . ( Người đàn ông và phụ nữ đang ký gửi hành lý của họ .) 40 climb = go up, walk up (v): leo (lên) VD : A man is climbing some stairs . ( Người đàn ông đang leo lên vài bậc cầu thang .) 41 row = paddle (v) = line (n) (v): chèo (thuyền) VD : The man is rowing a boat across the harbor . (Người đàn ông đang chèo thuyền qua bến cảng .) ( n ): hàng, dãy VD : The chairs have been arranged in rows . ( Những chiếc ghế đã được xếp thành từng hàng .) Ghi nhớ : - row/paddle a boat: chèo thuyền - in a row/ in rows: thành hàng 42 exit = leave (v): rời khỏi , ra về (n): lối ra VD : A car is exiting a parking garage . = A car is leaving a parking garage. (Một chiếc xe hơi đang rời khỏi bãi đỗ xe.) 43 mount (v): đóng, gắn vào VD : Some paintings have been mounted on the wall . ( Một vài bức tranh đã được đóng lên trên tường .) 44 be seat ed  seat (v): sắp xếp chỗ ngồi  seat (n): ghế , chỗ ngồi ( phr ): ngồi VD : Some diners are seated across from each other. = Some diners are sitting across from each other . (Một số thực khách đang ngồi đối diện nhau .)DAY 02: PART 1 (2) 15 45 dock (v): neo, đậu (tàu, thuyền) VD : Some boats are docked at a pier. ( Vài chiếc thuyền đang đậu ở bến tàu .) (n): bến tàu VD : A man is fishing from a dock . ( Một người đàn ông đang câu cá từ bến tàu .) 46 put up (phr.v): xây, dựng VD : A man is putting up a tent . (N gười đàn ông đang dựng một chiếc lều .) ( phr.v ): cắm, đặt VD : The man is putting up a sign . ( Người đàn ông đang dựng một biển báo .) 47 cast (v): tạo, tỏa ra (ánh sáng, bóng mát, ...) VD : Some trees are casting shadows on a path . (Anh ấy đang xếp chồng một số viên gạch.) 48 fall (v): lộn nhào, lật đổ VD : A stool has fallen over on the ground . ( Một chiếc ghế đẩu đã bị lật đổ xuống đất .) (v): rơi xuống VD : A tablecloth has fallen on the floor . ( Một tấm khăn trải bàn đã rơi xuống sàn s .) 49 post  post er (n): áp phích (quảng cáo) = put up (v): dựng, đăng (thông báo, ...) (n): cột trụ VD : Signs are being posted at an intersection . (N hững biển báo đang được dựng tại ngã tư .) Ghi nhớ : post / put up a notice: đăng thông báoDAY 02: PART 1 (2) 16 50 take off = remove ≠ land, touch down : hạ cánh (phr.v): tháo, cởi bỏ (trang phục) VD : One of the men is taking off his jacket . ( Một người đàn ông đang cởi bỏ áo khoác của mình .) (phr.v): cất cánh VD : An aircraft is taking off from a runway . ( Một chiếc máy bay đang cất cánh khỏi đường băng .) 51 outdoors = outside ≠ indoors ( ad v): ngoài trời VD : Tables and chairs are set up outdoors . ( Bàn ghế được dựng ngoài trời .)DAY 03: PART 2 (1) 17 1 responsible  responsib ility (n) : trách nhiệm ( a): chịu, có trách nhiệm VD : Who’s responsible for sending the invitations? ( Ai chịu trách nhiệm gửi những thư mời? ) 2 available  availab ility (n) : sự khả dụng, sẵn sàng ≠ un available: không khả dụng, sẵn sàng (a): có sẵn, có thể mua/lấy được VD : Are there any tickets available for today’s show? ( Có còn vé cho buổi diễn ngày hôm nay không? ) ( a ): sẵn sàng VD : When will Ms. Sanchez be available for consulation? ( Khi nào cô Sanchez sẵn sàng để tư vấn?) 3 utility ( n ): tiện ích , sinh hoạt (điện, nước, nhà cửa, ...) VD : Our utility bill is a lot higher this month . ( Tháng này hóa đơn sinh hoạt của chúng ta cao hơn nhiều .) Ghi nhớ : - utility company: công ty dịch vụ công cộng - utility bill: hóa đơn sinh hoạt 4 repair = fix (v): sửa chữa (n): sự sửa chữa VD : Who’s going to repair the computer system? ( Ai sẽ sửa chữa hệ thống máy tính?) 5 offer (v): đề nghị, cung cấp VD : Why don’t we offer a vegetarian dish at the lunch? ( Sao chúng ta không cung cấp một món chay cho bữa trưa? ) (n): lời đề nghị VD : Didn’t Daniel accept the job offer ? ( Chẳng phải Daniel đã chấp nhận thư mời nhận việc rồi sao? ) Ghi nhớ : - job offer: thư mời nhận việc - promotional offer: khuyến mãi - make an offer: thực hiện một đề nghị - take an offer: chấp nhận lời đề nghịDAY 03: PART 2 (1) 18 6 status (n): tình trạng, địa vị VD : What’s the status of this bill? ( Tình trạng của dự luật này như thế nào? ) 7 record  record ing (n): sự ghi chép, thu (hình, âm thanh) (n): sổ sách, hồ sơ VD : How often should the shipping records be updated ? ( Hồ sơ giao hàng nên được cập nhật bao lâu một lần ?) (v): ghi chép, thu (hình, âm thanh) VD : Our advertisement is being recorded in Studio 8. ( Quảng cáo của chúng tôi đang được thu hình ở trường quay số 8.) Ghi nhớ : - attendance record: bảng điểm danh - sales record: sổ sách bán hàng 8 leave (v): rời đi VD : The sightseeing bus leaves from over there . ( Xe buýt tham quan rời đi từ đằng kia .) (v): để lại, bỏ quên VD : Where did you leave your umbrella? ( Bạn đã bỏ quên cây dù của mình ở đâu? ) (n): nghỉ phép VD : Three weeks’ paid leave a year. ( Nghỉ phép ba tuần được trả lương một năm.) Ghi nhớ : - leave a message : để lại lời nhắn - sick leave: nghỉ bệnh 9 session (n ): buổi, phiên VD : Do you know who will be leading the training session today? ( Bạn có biết ai sẽ hướng dẫn buổi đào tạo hôm nay không? ) 10 organize  organiz ed (a): ngăn nắp, có tổ chức  organiz ation (n): tổ chức , cơ quan (v ): tổ chức, cơ cấu VD : Didn’t you organize the employee picnic last year? ( Chẳng phải bạn đã tổ chức chuyến đi dã ngoại cho nhân viên năm ngoái sao? )DAY 03: PART 2 (1) 19 11 revise  revis ed (a): (được) chỉnh sửa  revis ion (n): sự xem lại, chỉnh sửa (v): xem lại, chỉnh sửa VD : Who’s working on revising the report? ( Ai đang chỉnh sửa bản báo cáo này? ) Ghi nhớ : - revised contract: bản hợp đồng đã chỉnh sửa - make a revision: thực hiện sửa đổi 12 join (v): đi cùng, tham gia VD : Why don’t you join us for dinner tonight? ( Sao bạn không đi ăn tối cùng chúng tôi đêm nay?) (v): gia nhập, vào VD : When did you join the company ? ( Bạn đã gia nhập công ty từ khi nào ?) 13 borrow (v): mượn VD : Can I borrow your calculator, or are you using it now ? ( Tôi có thể mượn máy tính của bạn được không, hay bạn đang sử dụng nó bây giờ ?) 14 charge (v): tính giá (dịch vụ) VD : The hotel charges cancellation fees . ( Khách sạn có tính phí hủy .) (v): sạc (pin, đồ điện tử, ... ) VD : I’m going to charge the battery. ( Tôi định sẽ đi sạc pin.) (n): bổn phận, trách nhiệm VD : Who’s the person in charge of payroll? ( Ai là người chịu trách nhiệm tính tiền lương?) Ghi nhớ : - no extra charge : không tính thêm phí - in charge of : chịu trách nhiệm 15 interview (v): phỏng vấn (n): buổi, cuộc phỏng vấn VD : I have a job interview with the local newspaper . ( Tôi có một buổi phỏng vấn xin việc với tờ báo địa phương .) 16 bottom ≠ top : đỉnh, trên đầu (n ): dưới cùng, đáy VD : They’re stored on the bottom shelf . ( Chúng được cất giữ ở kệ dưới cùng.)DAY 03: PART 2 (1) 20 17 prefer (v): thích hơn, ưa chuộng VD : Would you prefer a table outdoors or indoors? ( Bạn thích ngồi bàn ở ngoài trời hay trong nhà hơn? ) 18 approve  approv al (n): sự chấp thuận ≠ dis approve: không chấp thuận (v): chấp thuận, phê duyệt VD : Who approved the budget estimate ? ( Ai đã chấp thuận bản dự toán ngân sách?) 19 document (n): tài liệu (v): dẫn chứng (bằng tài liệu) VD : Where will you be sending this document ? ( Bạn sẽ gửi tài liệu này đi đâu? ) 20 order (v): gọi món, đặt trước (n): đơn hàng VD : Are you ready to order , or do you need more time? ( Bạn sẵn sàng gọi món chưa, hay cần thêm thời gian? ) Ghi nhớ : - take an order: gọi món - place an order: đặt hàng 21 projection  project (v): lên kế hoạch  project ed (a): có kế hoạch ( n): sự lên kế hoạch, dự tính VD : Could I look at the financial projections for next year? ( Tôi có thể xem bản dự toán tài chính cho năm sau không? ) 22 contact (v): liên lạc (n): mối liên hệ VD : Shall I contact you by e - mail or by phone? ( Tôi sẽ liên lạc với bạn qua thư điện tử hay điện thoại? ) Ghi nhớ : - contact information: thông tin liên lạc - contact list : danh sách liên hệ 23 bill (n ): hóa đơn VD : You paid all the bills , didn’t you ? ( Bạn đã thanh toán hết tất cả hóa đơn rồi phải không ?) (v): gửi, tính hóa đơn VD : Would you like to pay now, or be billed later ? (Bạn muốn trả tiền bây giờ không hay tính hóa đơn sau ?) Ghi nhớ : - billing information: thông tin thanh toán - billing records: hồ sơ thanh toán - billing form: hình thức thanh toán - billing department: bộ phận thanh toánDAY 03: PART 2 (1) 21 24 colleague = associate, coworker (n ): đồng nghiệp VD : Who’s going to meet our colleagues at the airport? ( Ai sẽ đi gặp những đồng nghiệp của chúng ta tại sân bay? ) 25 review = go over, look over (n): bài phê bình, đánh giá VD : My performance review went very well. ( Màn trình diễn của tôi đã nhận được đánh giá rất tốt.) (v): xem xét, duyệt lại VD : We’ve hired a consultant to review it. ( Chúng tôi đã thuê một cố vấn để xem xét nó. ) 26 cost  cost ly (a): tốn kém (v): tốn (tiền, thời gian, ...) (n): chi phí VD : How much do these sweaters cost ? ( Những chiếc áo len này tốn nhiêu tiền?) 27 make it ( phr ): có mặt, xuất hiện VD : Did he make it there in time? ( Anh ta đã có mặt ở đó kịp thời không? ) 28 proofread (v): hiệu đính VD : Could you proofread the translation before we send it to the Madrid office? ( Bạn có thể hiệu đính bản dịch trước khi chúng ta gửi nó đến văn phòng ở Madrid chứ? ) 29 committee (n ): ủy ban , hội đồng VD : How did the committee select the finalists for the prize? ( Hội đồng đã lựa chọn những thí sinh lọt vào chung kết tranh giải như thế nào? ) 30 retire  retire ment (n): sự nghỉ hưu (v): nghỉ hưu VD : Our manager will be retiring in July . ( Người quản lý của chúng tôi sẽ nghỉ hưu vào tháng 7.) Ghi nhớ : retirement party: tiệc nghỉ hưu 31 a dd  add ition (n): sự thêm vào (v): thêm vào VD : When was the sculpture gallery added to the museum? ( Phòng trưng bày điêu khắc đã được thêm vào bảo tàng khi nào? )DAY 03: PART 2 (1) 22 32 flyer (n ): tờ bướm (quảng cáo) VD : Why don’t I hang up these flyers for you? ( Để tôi treo những tờ bướm này giúp bạn nhé? ) 33 deadline ( n): hạn chót , thời hạn VD : How can we meet the project deadline ? ( Làm sao chúng ta có thể hoàn thành dự án kịp thời hạn ?) Ghi nhớ : - meet the deadline: kịp thời hạn - postpone the deadline : hoãn lại thời hạn 34 ship  ship ment (n): sự giao hàng  shipp ing (n): tàu thuyền, sự vận chuyển bằng tàu thủy (v): chuyên chở, vận chuyển VD : - How long wil it take to ship this item? ( Mất bao lâu để vận chuyển món hàng này? ) - When does the shipment of running shoes arrive ? ( Khi nào những đôi giày chạy bộ được giao tới?) 35 take over (phr.v): tiếp quản VD : Did you hear who’s going to take over the manager’s position? ( Bạn có nghe nói ai sẽ tiếp quản vị trí quản lí chưa? ) 36 get to = arrive, reach ( phr.v): đi tới, đến VD : How long does it take for you to get to work? ( Bạn mất bao lâu để đi tới chỗ làm? ) 37 return (v): trả lại (n): sự trả lại VD : Please return these books to the library by June 2 nd. ( Vui lòng trả lại những cuốn sách này cho thư viện trước ngày 2/6 .) (v): trở về (n): sự trở về VD : When will Joseph be returning from his vacation? ( Khi nào Joseph sẽ trở về sau kì nghỉ của mình? ) 38 draft (n ): bản thảo, nháp VD : Should I submit my first draft , or only the final version? ( Liệu tôi nên nộp bản thảo đầu tiên của mình, hay chỉ phiên bản cuối cùng? ) 39 depend on ( phr. v): phụ thuộc, nhờ vào VD : It depends on the nature of the problem . ( Nó phụ thuộc vào bản chất của vấn đề .)DAY 03: PART 2 (1) 23 40 delay (v): chậm trễ, hoãn lại (n): sự chậm trễ, trì hoãn VD : Why has the book’s release date been delayed ? ( Tại sao ngày ra mắt cuốn sách đã bị hoãn lại? ) Ghi nhớ : - experience delays in : bị chậm trễ do - shipping delay : sự giao hàng chậm trễ 41 supply  suppl ier (n): nhà cung cấ p (n): sự cung cấp, nhu yếu phẩm (v): cung cấp VD : Could you order these supplies today? ( Bạn có thể đặt hàng những vật phẩm này hôm nay chứ? ) Ghi nhớ : - supply closet/cabinet: tủ đựng vật phẩm - supply room: phòng/kho chứa hàng 42 submit  submi ssion (n): sự đệ trình, đưa ra = hand in (v): nộp, đưa ra VD : Where should I submit my registration form? ( Tôi nên nộp đơn đăng kí ở đâu? ) 43 negotiation  negoti ate (v): đàm phán  negotiat or (n): người đàm phán (v): sự đàm phán VD : The contract negotiations took longer than I expected . ( Những buổi đàm phán hợp đồng kéo dài lâu hơn tôi tưởng. ) 44 m ind ( v): làm phiền, phản đối VD : Would you mind changing seats with me? (Phiền bạn có thể đổi chỗ ngồi với tôi được chứ? ) (n): tâm trí VD : Please keep that in mind . ( Vui lòng ghi nhớ kĩ điều đó.) 45 find out ( phr. v): khám phá, tìm ra VD : How did you find out about Mr. Suzuki leaving? ( Làm sao bạn biết được việc ông Suzuki sắp rời đi? )

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận

nguyễn huấn 1 năm trước

ad ơi cho em xin pass giải nén với ạ. em cảm ơn ạ

0 0