Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Sinh năm 2022 mới nhất - Đề 5 (có đáp án chi tiết)

236 2

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #sinh 12#đề thi sinh 12#thptqg sinh

Mô tả chi tiết

Đề thi thử TN THPT 2022 môn Sinh học có lời giải và đáp án chi tiết (Đề 5) được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 17 trang

Câu 1. Khi nói về trao đổi nước ở thực vật, phát biểu nào sau đây đúng?

A. Ở các cây sống dưới tán rừng, nước chủ yếu được thoát qua cutin (bề mặt lá).

B. Dòng mạch gỗ vận chuyển dòng nước từ rễ lên thân, lên lá.

C. Nếu lượng nước hút vào lớn hơn lượng nước thoát ra thì cây sẽ bị héo.

D. Nếu áp suất thẩm thấu ở trong đất cao hơn áp suất thẩm thấu trong rễ thì nước sẽ thẩm thấu vào rễ.

Câu 2. Ở loài động vật nào sau đây, máu rời khỏi tâm thất luôn là máu đỏ thẫm?

A. Hổ. B. Rắn. C. Cá chép. D. Ếch.

Câu 3. Khi nói về di truyền ở sinh vật nhân thực, phát biểu nào sau đây đúng?

A. Nếu ADN trong nhân bị đột biến thì sẽ luôn di truyền cho đời con.

B. Tất cả các tế bào đều có ADN ti thể và lục lạp.

C. ADN luôn có các prôtêin histôn liên kết để bảo vệ.

D. Quá trình tái bản ADN chủ yếu xảy ra trong nhân.

Câu 4. Ở sinh vật nhân thực, nhiễm sắc thể được cấu trúc bởi hai thành phần nào sau đây?

A. ADN và mARN. B. ADN và protein histon.

C. mARN và protein histon. D. tARN và protein histon.

Câu 5. Trường hợp nào sau đây được gọi là đột biến gen?

A. Gen bị thay thế bởi một cặp nuclêôtit

B. Gen không tổng hợp prôtêin.

C. Tế bào được thêm một nhiễm sắc thể

D. Tế bào bị mất một nhiễm sắc thể.

Câu 6. Loại biến dị nào sau đây có thể sẽ làm cho sản phẩm của gen bị thay đổi về cấu trúc?

A. Đột biến lệch bội. B. Biến dị thường biến.

C. Đột biến gen. D. Đột biến đa bội.

Câu 7. Cơ thể có kiểu gen nào sau đây được gọi là cơ thể thuần chủng?

A. AaBb. B. Aabb. C. AAbb. D. AABb.

Câu 8. Ở một loài thực vật, cho biết alen A quy định thân cao trội hoàn toàn so với alen a quy định thân thấp, alen B quy định hoa đỏ trội hoàn toàn so với alen b quy định hoa trắng. Kiểu gen nào sau đây quy định kiểu hình thân cao, hoa trắng?

A. Aabb. B. aaBB. C. AABB. D. AaBb.

Nội dung

thuvienhoclieu .comThuvienhoclieu .ComĐ 5Ề Đ THI TH T T NGHI P THPT Ề Ử Ố ỆNĂM 2022 MÔN SINH H CỌCâu 1. Khi nói v trao đ i n c th c v t, phát bi u nào sau đây đúng?ề ổ ướ ở ự ậ ểA. các cây s ng d i tán r ngỞ ố ướ ừ , n c ch y u đ c thoát qua cutin ướ ủ ế ượ (b m t láề ặ ) .B. Dòng m ch g v n chuy n dòng n c t ạ ỗ ậ ể ướ ừ r lên thânễ , lên lá .C. N u l ng n c hút vào l n h n l ng n c thoát ra thì cây s b héoế ượ ướ ớ ơ ượ ướ ẽ ị .D. N u áp su t th m th u trong đ t cao h n áp su t th m th u trong ế ấ ẩ ấ ở ấ ơ ấ ẩ ấ r thì n c s ễ ướ ẽth m th u vào ẩ ấ r ễ .Câu 2. loài đ ng v t nào sau đây, máu r i kh i tâm th t luôn là máu đ th m?Ở ộ ậ ờ ỏ ấ ỏ ẫA. H .ổ B. R n.ắ C. Cá chép. D. ch.ẾCâu 3. Khi nói v di truy n sinh v t nhân th c, phát bi u nào sau đây đúng?ề ề ở ậ ự ểA. N u ADN trong nhân b đ t bi n thì s luôn di truy n cho đ i conế ị ộ ế ẽ ề ờ .B. T t c các t bào đ u có ADN ti th và l c l pấ ả ế ề ể ụ ạ .C. ADN luôn có các prôtêin histôn liên k t đ b o vế ể ả ệ .D. Quá trình tái b n ADN ch y u x y ra trong nhânả ủ ế ả .Câu 4. sinh v t nhân th c, nhi m s c th đ c c u trúc b i hai thành ph n nào sau đâyỞ ậ ự ễ ắ ể ượ ấ ở ầ ?A. ADN v à mARN. B. ADN v à protein histon.C. mARN v à protein histon. D. tARN v à protein histon.Câu 5. Tr ng h p nào sau đây đ c g i là đ t bi n genườ ợ ượ ọ ộ ế ?A. G en b thay th b i m t c p nuclêôtitị ế ở ộ ặB. Gen không t ng h p prôtêinổ ợ .C. T bào ế đ c thêm m t nhi m s c thượ ộ ễ ắ ểD. T bào ế b m t m t nhi m s c thị ấ ộ ễ ắ ể .Câu 6. Lo i bi n d nào sau đây có th s làm cho s n ph m c a gen b thay đ i v c u trúcạ ế ị ể ẽ ả ẩ ủ ị ổ ề ấ ?A. Đ t bi n l ch b iộ ế ệ ộ . B. Bi n d th ng bi nế ị ườ ế .C. Đ t bi n genộ ế . D. Đ t bi n đa b iộ ế ộ .Câu 7. C th có ki u gen nào sau đây đ c g i là c th ơ ể ể ượ ọ ơ ể t hu n ch ngầ ủ ?A. AaBb. B. Aabb. C. AAbb. D. AABb.Câu 8. m t loài th c v t, cỞ ộ ự ậ ho bi t alenế A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen ị ộ ớ a quyđ nh thân th pị ấ , alen B quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen ị ỏ ộ ớ b quy đ nh hoa tr ngị ắ . K i uểgen nào sau đây quy đ nh ki u hình thân cao, hoa tr ngị ể ắ ?A. Aabb. B. aaBB. C. AAB B. D. AaBb.Câu 9. ng i Ở ườ alen A n m trên nhi m s c th ằ ễ ắ ể X quy đ nh máu đông bình th ng là tr i hoànị ườ ộtoàn so v i alen ớ a quy đ nh máu khó ị đ ông . B i t không x y ra đ t bi nế ả ộ ế . T heo lý thuy tế , c p vặ ợch ng nào sau đây sinh con trai luôn b b nh máu khó đôngồ ị ệ ?A. X AX a x X aY. B. X aX a x X AY. C. X AX a x X AY. D. X AX A x X aY.Câu 10. T bào có kế i u gen AaBbDDeeể gi m phân không x y ra đ t bi n thì s sinh ra t i đaả ả ộ ế ẽ ốbao nhiêu l o i ạ giao tử ?A. 4. B. 2. C. 8. D. 16.Câu 11. Qu n th nào sau đây ầ ể KHÔNG cân b ng di truy nằ ề ?A. 0,48A a : 0,16AA : 0,3 6 aa. B. 0,2 AA : 0,8Aa.C. 100%aa. D. 100%A A.Câu 12. Thành t u nào sau đây là c a công ngh ự ủ ệ g e n?A. T o gi ng dâu t m tam b i.ạ ố ằ ộB. T o gi ng cạ ố uừ s n xu t ả ấ protein ng iườ .C. T oạ c ừ u Dolly .D. T o gi ng l n u th lai cao.ạ ố ợ ư ế thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .comCâu 13. C pặ c quan nào sau đây là c quan t ng tơ ơ ươ ự ?A. Chân tr c c a mèo vàướ ủ cánh d i.ơB. Tuy nế n c b t c a ng i và ướ ọ ủ ườ tuy nế n c đ c c a r nọ ộ ủ ắ .C. V ây ng c ự cá voi và chân tr c c a mèoướ ủ .D. Mang cá và m a ng tô m.Câu 14. Trong quá trình phát sinh và phát tri n s s ng trên trái đ tể ự ố ấ , ở kỉ nào sau đây x y ra sả ựphát sinh thú và chim?A. K Triat c a đ i Trung sinh.ỉ ủ ạ B. K Jura c a đ i Trung sinh.ỉ ủ ạC. K Pecmi c a đ i C sinh.ỉ ủ ạ ổ D. K Cacbon c a đ i C sinh.ỉ ủ ạ ổCâu 15. Nh ân t sinh thái nào sau đây là nh ng nhân t h u sinhố ữ ố ữ ?A. C nh tranh cùng loạ à i . B. Ánh sáng.C. Đ m.ộ ẩ D. L ng m a.ượ ưCâu 16. Khi nói v qu n xã sinh v tề ầ ậ , phát bi u nào sau đây ể SAI ?A. M i qu nỗ ầ xã th ng có m t s l ng loài nh t đ nh khác v i qu n xãườ ộ ố ượ ấ ị ớ ầ khác.B. Các qu n xã vùng ôn đ i do có đi u ki n môi tr ng thay đ i ph c t p nên đ đầ ở ớ ề ệ ườ ổ ứ ạ ộ a d ngạ lo à i cao h n các qu n xã vùng nhi t đơ ầ ở ệ ớ i.C. Tính đa d ng v loài c a các qu n xã ph thu c vào nhi u y u t nhạ ề ủ ầ ụ ộ ề ế ố ư : s c nh tranh ự ạgi a các loàiữ , m i quan h v t ăn th tố ệ ậ ị - con m iồ , s thay đ i c a môi tr ng vô sinhự ổ ủ ườ .D. Qu n xã càng đa d ng v i ầ ạ ớ loài bao nhiêu thì s l ng cá th m i lố ượ ể ỗ oài càng ít b yấ nhi ê u .Câu 17. Khi nói v quang h p c a th c v t C3ề ợ ủ ự ậ , bi t trong môi tr ng bình th ng thì COế ườ ườ2 vàH2 O ch a các nguyên t Cứ ố 12, O 16. Các nhà khoa h c làm thí nghi m v i các đi u ki n d i đâyọ ệ ớ ề ệ ướvà phát bi u k t qu thí nghi m t ng ng,ể ế ả ệ ươ ứ có bao nhiêu phát bi u đúngể ?I. Khi tr ng cây trong môi tr ng thay COồ ườ2 bình th ng thành ườ CO2 ch a ứ C 14 thì ch t đ u tiênấ ầđ c hình thành trong cây ch a Cượ ứ 14 là AlPG . II. Khi tr ng cây trong môi tr ng thay COồ ườ2 bình th ng thành ườ CO2 có C 14 thì khi k t thúcếquang h pợ , C 14 đ c tìm th y ượ ấ ở glucose . III. Khi tr ng cây trong môi tr ng thay COồ ườ2 bình th ng thành ườ CO2 có O 18 thì khí O2 đ cượthoát ra t quang h p ch a Oừ ợ ứ 18IV. Khi tr ng cây trong môi tr ng thay ồ ườ H2 O bình th ng thành ườ H2 O ch a ứ O 18 thì khi k t thúcếquang h pợ , O 18 đ c tìm th yượ ấ ở glucose trong lá cây .A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.Câu 18. Khi nói v tiêu hóa đ ng v tề ở ộ ậ , phát bi u nào sau đây đúngể ?A. T t c các loài đ ng v t đ u có tiêu hóa h c và tiêu hóa c h cấ ả ộ ậ ề ọ ơ ọ .B. Đ ng v t đ n bào v a có tiêu hóa n i bào và có tiêu hóa ngo i bàoộ ậ ơ ừ ộ ạ .C. T t c các loài đ ng v t có x ng s ng đ u có ấ ả ộ ậ ươ ố ề ố ng tiêu hóa .D. Th yủ t c là m t loài đ ng v t có ứ ộ ộ ậ ố ng tiêu hóa .Câu 19. M t ộ ge n sinh v t nhân s dài ở ậ ơ 408 nm và có s nuclêôtit lo i Aố ạ chi m 1ế 8% t ng sổ ốnuclêôtit c a ủ ge n . T heo lý thuy tế , ge n này có s nuclêôtit lo iố ạ X làA. 384. B. 768. C. 432. D. 216.Câu 20. Khi nói v vai trò c a đ t bi n theo thuy t ti n hóa hi n đ i, phát ề ủ ộ ế ế ế ệ ạ bi uể nào sau đâyđúng ?A. Đ t ộ bi n đa b i có th d n đ n ế ộ ể ẫ ế s hình thành loàiự m iớ .B. Đ t ộ bi n c u trúc nhi m s c th không có ý nghĩa đ i v i quá trình ế ấ ễ ắ ể ố ớ ti n hóa.ếC. Đ t ộ bi n ế gen trong t nhiên làm thay đ i nhanh chóng t n s ự ổ ầ ố a len c a qu n thủ ầ .ểD. Đ t bi n cung c p nguyên li u th c p cho quá trình ti n hóaộ ế ấ ệ ứ ấ ế .Câu 21. Trong tr ng h p m i c p tính tr ng do m t c p ườ ợ ỗ ặ ạ ộ ặ ge n quy đ nh n m trên các c p NSTị ằ ặt ng đ ng khác nhau và tr i hoàn toànươ ồ ộ , không x y ra đ t bi nả ộ ế . Đ i con c a phép laiờ ủ AaBbDdx AabbDD có t i đaố bao nhiêu lo i ki u ạ ể gen, bao nhiêu là ki u hìnhể ?A. 16 lo i ki u genạ ể , 4 lo i ki u hìnhạ ể .B. 16 lo i ki u genạ ể , 8 lo i ki u hìnhạ ể .C. 1 2 lo i ki u genạ ể , 4 lo i ki u hìnhạ ể .D. 1 2 lo i ki u genạ ể , 8 lo i ki u hìnhạ ể .Câu 22. Khi nói v các nhân t ti n hóa theo thuy t ti n hóa t ng h p – hi n đ i, có baoề ố ế ế ế ổ ợ ệ ạnhiêu phát bi u sau đây đúngể ? thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .comI. Đ t bi nộ ế , d i – nh p gen đ cậ ượ xem là nh ng nhân t có th làm phong phú v n gen c aữ ố ể ố ủqu n thầ ể .II. Gi ao ph i không ngố uẫ nhiên là m t nhân t làm gi m ộ ố ả đa d ngạ di truy n c a qu n thề ủ ầ ể .III. Ch n l c t nhiên tác đ ng tr c ti p lên ki u hình, qua đó làm thay đ i t n s alen vàọ ọ ự ộ ự ế ể ổ ầ ốthành ph n ki u gen c a qu n thầ ể ủ ầ ể .IV. Đ i v i qu n th có kích th c nhố ớ ầ ể ướ ỏ , tác đ ng c a y u t ng u nhiên có th d n t i ộ ủ ế ố ẫ ể ẫ ớ t nầsố các ki u hình b thay đ i đ t ng tể ị ổ ộ ộ .A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.Câu 23. M t qu n th đ ng v t có 20.000 cá thộ ầ ể ộ ậ ể . Q u n th này có ầ ể tỉ l sinh là 10%ệ / năm, t ỉ lệt vử o ng là 7% /năm, tỉ l ệ xu t cấ ư là 1% / năm, t l nh p c là 2%ỉ ệ ậ ư / năm . T heo lý thuy tế , sau 2năm, qu n th s có bao nhiêu cá thầ ể ẽ ể ?A. 21800. B. 20200. C. 20800. D. 21632.Câu 24. Ho t đ ng nào sau đây không góp ph n vào vi c s d ng bạ ộ ầ ệ ử ụ nề v ng ữ tài nguyên thiênnhiên?A. S d ng ti t ki m ngu n n cử ụ ế ệ ồ ướ .B. Xây d ng h th ng các khu b o t n thiên nhiênự ệ ố ả ồ .C. Tăng c ng s d ng các ph ng ti n giao thông công c ngườ ử ụ ươ ệ ộ .D. Tăng c ng khai thác các ngu n tài nguyên tái sinh và không tái sinhườ ồ .Câu 25. M t gen c a sinh v t nhân s có ộ ủ ậ ơ tỉ l các lo i nuclêôtit trên mệ ạ chạ m t là ộ A:T:G:X =1: 2 : 3 : 4 . Trên ph â n t ử mARN đư c phiên mã ợ từ g e n này có 75 nu lo i ạ U và s nu lo i ố ạ X g p 3ấl n s nu lo i Uầ ố ạ . T heo lý thuy t có bao nhiêu phát bi u sau đây đúngế ể ?I. M chạ m t c a ộ ủ gen có 300 nu lo i ạ X. II. Gen có 1500 nuclêôtit .III. Phân t ử ARN có 225 nu lo i ạ X.IV. M chạ g cố c a ủ gen có 150 nu lo i ạ T.A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.Câu 26. M t loài th c v tộ ự ậ , xé p hai c p ặ ge n Aa và Bb. Giả s ử trong m t qu n th có 1080 câyộ ầ ể ,trong đ ó có 360 cây AAaaBBbb và 720AaBb. Bi t r ng quáế ằ t r ình gi m phân bình th ngả ườ , thểt bứ ộ i ch ỉ sinh ra giao t l ng b i ử ưỡ ộ và m i ỗ cây sinh ra 1000 giao tử . T heo lý thuy tế , có baonhiêu phát bi u sau đây đúng v ể ề giao t ử c a F1ủ ?I. Có 170.000 giao tử mang toàn ale n l nặ .II. Có 36 .000 giao t đ n b i ử ơ ộ mang m t aleộ n tr i.ộIII. Có 80 .000 giao t ử l ngưỡ b iộ mang 3 alen tr i.ộIV. Trong s các giao t mang 2 alen tr i, giao t l ng b i chi m t lố ử ộ ử ưỡ ộ ế ỉ ệ là 9/ 17. A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.Câu 27. M t loài th c v tộ ự ậ , A quy đ nh thânị cao tr i hoàn toàn so v i ộ ớ a quy đ nh thân th p, Bị ấquy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i b quy đ nh hoa tr ngị ỏ ộ ớ ị ắ . C ho cây thân cao , hoa tr ng ắ giaoph nấ v i cây thân th pớ ấ , hoa đ ỏ (P), thu đ c F1 có t ng s 1200 câyượ ổ ố . Bi t r ngế ằ không x y raảđ t bi nộ ế . T heo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng v F1ể ề ?I. Các lo i ki u hình luôn có ạ ể tỉ l b ng nhauệ ằ .II. N u có hai lo i ki u gen thì s có 600 cây thân caoế ạ ể ẽ , hoa đỏ .III. N u có 300 cây mang ki u gen đ ng h p l n thì s có 300 ế ể ồ ợ ặ ẽ cây d h p hai c pị ợ ặ gen.IV. N u có ế 4 lo i ki u gen thì s có 300 cây thân th pạ ể ẽ ấ , hoa đỏ .A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.Câu 28. M t loài th c v tộ ự ậ , alen A quy đ nh qu to tr iị ả ộ hoàn toàn so v i alen ớ a quy đ nh ị q aủnhỏ , alen B quy đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh qu vàngị ả ỏ ộ ớ ị ả . C ho cây qu ả to ,màu đ t th ph n thu đ c F1 có 10 lo i ỏ ự ụ ấ ượ ạ ki uể g en v i t ng s 2000 cớ ổ ố á thể . B i t r ngế ằkhông x y ra đ t bi nả ộ ế . T heo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi u sau đây đúngể ?I. F1 có 80 cây qu toả , màu vàng thu n ch ng thìầ ủ P đã x y ra hoán v ả ị gen v i t n s 40% và F1ớ ầ ốcó 1180 cây qu to,ả màu đỏ .II. N u ế F1 có t ng s cá th qổ ố ể ủ a to , màu đ thu n ch ng và cá ỏ ầ ủ t h qu nhể ả ỏ , màu vàng là 160cây thì P đã x y ra hoán v ả ị ge n v i t n s 40% và F1 có 480 cây mớ ầ ố a ng 3 ale n tr iộ .III. N u ế F 1 có 320 c ây quả nhỏ , màu đ thu n ch ng thì ỏ ầ ủ P đã x y ra hoán v ả ị ge n v i t n sớ ầ ố20% v à có 1320 cây m a ng ha i al e n tr i.ộ thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comIV. N u F1 có 320 cây qu toế ả , màu đ thu n ch ng thì ỏ ầ ủ P đã x y ra hoán v ả ị ge n v i t n s 20 %ớ ầ ốvà F1 có 720 cây m a ng 2 alen tr iộ .A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.Câu 29. M t qu n th th c v t, xét m t gen có hai alen, alen tr i là tr i hoàn toàn. T l m i ộ ầ ể ự ậ ộ ộ ộ ỷ ệ ỗki u gen các th h đ c th hi n b ng sau:ể ở ế ệ ượ ể ệ ở ảGi sả ử , s thay đ i c u trúc di truy n c a qu n th qua mự ổ ấ ề ủ ầ ể ỗ i th h chế ệ ỉ b tác đ ng b i nhi uị ộ ở ềnh t c a m t ấ ủ ộ nhân tố ti n hóaế . T heo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi uể sau đây đúng?I. Qu n th này thu c lo i giao ph i ngầ ể ộ ạ ố uẫ nhiên .II. S thay đ i c u trúc di truy n F2 có th do tác đ ng c a các yự ổ ấ ề ở ể ộ ủ ế u t ng u nhiênố ẫ .III. Có th h ng ch n l c thay đ i đã làm cho t t c các th mang ki u hình ể ướ ọ ọ ổ ấ ả ể ể l n F3ặ ở khôngcòn kh năng sinh s nả ả .IV. N u ế F4 v n ch u tác đ ng c a ch n l c t nhiên nh ẫ ị ộ ủ ọ ọ ự ư F3 thì F5 có 6,25ở % c á th mangểki u hình l nể ặ .A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 30. Trong m t ộ khu r ng nhi t đ iừ ệ ớ , khi nói v gi i h n sinh thái và sinh thái c a các loàiề ớ ạ ổ ủcó bao nhiêu phát bi u sau đây đúngể ?I. Gi i h n sinh thái v ớ ạ ề ánh sáng c a các loài th c v t b c cao th ng gi ng nhauủ ự ậ ậ ườ ố .II. Gi i h n sinh thái v nhi t đ c a các loài sinh v t th ng khác nhauớ ạ ề ệ ộ ủ ậ ườ .III. N u có ế 5 loài chim cùng ăn hạ t c a m t loủ ộ à i cây thì ổ sinh thái v dinh d ng c a ề ưỡ ủ 5 lo à ichim này trùng nhau hoàn toàn .IV. N u khu r ng có đ đa d ng v loài càng cao thì s phân hóa các sinh thái các loài càngế ừ ộ ạ ề ự ổm nh.ạA. 2. B. 1. C. 4. D. 3.Câu 31. Có bao nhiêu bi n pháp sau đây góp ph n ệ ầ s d ng b n v ng tài nguyên thiên nhiênử ụ ề ữ ?I. Tích c c s d ng các ngu n năng l ng tái t oự ử ụ ồ ượ ạ .II. Tăng c ng s d ng các ph ng ti n giao thông công c ngườ ử ụ ươ ệ ộ .III. B o v r ng tích c c ch ng xói mòn đ tả ệ ừ ự ố ấ .IV. Tích c c phát tri n kinh t b ng các ngu n tài nguyênự ể ế ằ ồ .A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 32. M t ộ l iướ th c ăn g m 10 loài đ c mô t nh hình ứ ồ ượ ả ư d iướT heo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi u sau đây đúngể ?I. Lo à i H th am gia vào ít ch u iỗ th c ăn h n ứ ơ loài E.II. Ch u iỗ th c ăn ứ ng nắ nh t có ba mấ ắ t xích.III. N u ế loài K b tuy t di t thị ệ ệ ì l iướ th c ănứ này ch còn l i ỉ ạ 8 chu iỗ th c ănứ .IV. L oài E có th là m t loài đ ng v t không x ng s ngể ộ ộ ậ ươ ố .A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. thuvienhoclieu .com Trang 4thuvienhoclieu .comCâu 33. Trên c p nhi m s c th s ặ ễ ắ ể ố 1 c a ng iủ ườ , xét 7 g en đ c s p x p theo trình tượ ắ ế ựABCDEGH. T heo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi u sau đây đúngể ?I. N u ế g en A nhân đôi 3 l n thì ầ g en H cũng nh â n đôi 3 l nầ .II. N u ế gen B phiên mã 40 l n thì gen ầ E phiên mã 40 l nầ .III. N u đ t bi n đế ộ ế ả o đo n ạ BCDE thì có th s làm gi m l ng prôtêin ể ẽ ả ượ do gen B t ng h pổ ợ .IV. N u đế tộ bi n m t m t c p nuclêôtit ế ấ ộ ặ ở gen C thì s làm thay đ i toàn b các b ba t ẽ ổ ộ ộ ừ gen Cđ n ế gen H.A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.Câu 34. M t qu n th th c v tộ ầ ể ự ậ , xét 4 c p ặ gen Aa, Bb, Dd, Ee quy đ nh b n c p tính tr ngị ố ặ ạ ,alen tr i là tr i hoàn toànộ ộ . N u m i c p ế ỗ ặ ge n có m t ộ a len tr i ộ đ tộ bi n thì qu n th có t i đaế ầ ể ốbao nhiêu ki u gen quy đ nh ki u hình để ị ể tộ bi nế ?A. 80. B. 135. C. 65. D. 120.Câu 35. Theo dõi tính tr ng chi u cao thânạ ề , màu s c hoa và hình d ng lá ắ ạ ở 1 loài th c v tự ậng i ta nh n th y m i c p ườ ậ ấ ỗ ặ gen quy đ nh m t c p tính tr ngị ộ ặ ạ , a len tr i là tr i hoàn toànộ ộ . G enquy đ nh chi u cao thân và màu s c hoa n m trên m t c p nhi m s c thị ề ắ ằ ộ ặ ễ ắ ể , gen quy đ nh hìnhịd ng lá n m trên m t c p nhi m s c th khácạ ằ ộ ặ ễ ắ ể , trong đó lá tròn tr i hoàn toàn so v i lá xộ ớ ẻ .Cây thân cao , hoa đỏ , lá x ẻ giao ph n v i cây thân th pấ ớ ấ , hoa tr ngắ , lá x (P),ẻ thu đ c F1 cóượ100% cây thân cao , hoa đỏ , lá x .ẻ F1 t th ph n thu đ c Fự ụ ấ ượ 2 hai có 4 lo i ki u hình g mạ ể ồ200 cây , trong đó 18 cây có thân th pấ , hoa tr ngắ , l á x . Bẻ i t không x y ra đ t bi n nh ng x yế ả ộ ế ư ảra hoán v ị ge n c ả hai gi i v i t n s nh nhauở ớ ớ ầ ố ư . T heo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi u sauểđây đúng ?I. T n s hoán v ầ ố ị ge n F1 là 40%ở .II. FỞ 2 có 32 cây thân cao , hoa tr ng,ắ l á x .ẻIII. FỞ 2 có 18 cây thân cao , hoa đỏ , l á x thu n ch ng.ẻ ầ ủIV. FỞ 2 có 32 cây thân th pấ , hoa đỏ , l á x .ẻA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 36. M t loài th c v t có b nhi m s c th ộ ự ậ ộ ễ ắ ể 2n = 8. X ét b n c p ố ặ gen A a, Bb, Dd và EEn m trên b n c p nhi m s c thằ ố ặ ễ ắ ể , trong đó a len A quy đ nh thị ân cao tr i hoàn toàn so v i ộ ớ a len aquy đ nh thân th pị ấ , a len B quy đ nh nhi u cị ề à nh tr iộ hoàn toàn so v i ớ a len b quy đ nh ít cị à nh ,a len D quy đ nh qu to tr i hoàn toàn so v i ị ả ộ ớ a len d quy đ nh qu nhị ả ỏ , E quy đ nh lá màu xanhị .Do đ t bi n, bênộ ế c nh th lạ ể ư ỡ ng b i có b nhi m s c th ộ ộ ễ ắ ể 2n thì trong loài đã xu t hi n cácấ ệd ng th ạ ể ba t ng ng v iươ ứ ớ các c p nhi m s c thặ ễ ắ ể . B i t khi trong ki u gen có ế ể 1 a len trộ i đ uềcho ki u hình gi ng v i ki u gen có nhi u ể ố ớ ể ề a len tr iộ . T heo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi u sauểđây đúng ?I. các c th lỞ ơ ể ư ỡ ng b i có t i đa 27 ki u genộ ố ể .II. Có 24 ki u gen quy đ nh ki u hình cây thể ị ể ân th p,ấ nhi u cề à nh , quả to , l á xanh .III. Lo i ki u hình có ạ ể 4 tính tr ng tr i ạ ộ do 52 ki u gen quy đ nhể ị .IV. Có t i đa 162 ki u gen v ố ể ề c 4ả tính tr ng trênạ .A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 37. C u trúc di truy n c a qu n th t ph i ấ ề ủ ầ ể ự ố ở th h Pế ệ là 0,1AABb : 0,2AaBB : 0,4AaBb: 0,2aaBb : 0,1aabb. T heo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi u sau đây đúngể ?I. Ở F3, t n s ầ ố a len A = 0,4.II. FỞ 4 , qu n th có 9 ki u genầ ể ể .III. Ở F3 , ki u gen đ ng h p l n v c hai c p ể ồ ợ ặ ề ả ặ gen chi m t lế ỉ ệ 169 / 640 .IV. F4, Ở ki u hình tr iể ộ v c ề ả 2 t í nh tr ng chi mạ ế t l 697/2560.ỉ ệA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 38. ng iỞ ườ , b nh ệ M và b nh ệ N là hai b nệ h do đ t bi n gen l nộ ế ặ n m vùng khôngằ ởt ng đ ng trên nhi m s c th gi i tính ươ ồ ễ ắ ể ớ X, kho ng cách gi a ả ữ 2 gen là 40 cM. N g i bìnhườth ng manườ g hai g en A và B, hai alen này đ u tr iề ộ hoàn toàn so v i ớ gen l nặ t ng ng.ươ ứ C ho sơđ ph h sauồ ả ệ thuvienhoclieu .com Trang 5thuvienhoclieu .comBi t r ng không phát sinh các ế ằ đ tộ bi n m i t t c các cá thế ớ ở ấ ả ể trong ph h .ả ệ Có bao nhiêuphát bi u sau đây là đúngể ?I. T t c nh ng ng i nam trong ấ ả ữ ườ ph h đ uả ệ ề b b nhị ệ .II. Có th xác đ nh đ c chính xác ki u gen c a ể ị ượ ể ủ 9 ng iườ .III. N u ng i s 13 có v không b b nh nh ng b c a v b c hai b nh thì ế ườ ố ợ ị ệ ư ố ủ ợ ị ả ệ xác su tấ sinhcon gái b b nh là 35%ị ệ .IV. Xác su tấ sinh con đ u lòng b c hai b nh c a c p v ch ng s 11ầ ị ả ệ ủ ặ ợ ồ ố - 12 là 4,5 %.A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 39. m t loài th c v t l ng b iỞ ộ ự ậ ưỡ ộ , a len A quy đ nhị thân cao tr i hoàn toàn so v i alen aộ ớquy đ nhị thân th pấ ; alen B quy đ nhị hoa đ tr i hoàn toàn so v i ỏ ộ ớ a len b quy đ nh hoa tr ngị ắ , cácgen phân ly đ c l pộ ậ . B i t không x y ra ế ả đ t bi n.ộ ế T heo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi u sauểđây đúng ?I. Cho cây Aabb lai phân tích thì đ i con có ờ 2 lo i ki u hìnhạ ể , trong đó cây thân th pấ , hoa tr ngắchi m 50%ế .II. Cho cây thân cao , hoa tr ng t th ph nắ ự ụ ấ , n u đ i ế ờ F1 có 2 lo i ki u hình thì ch ng t F1 cóạ ể ứ ỏ3 lo i ki u genạ ể . III. Cho cây thân th pấ , hoa đ ỏ (P) t th ph n, thu đ c F1. N u ự ụ ấ ượ ế F1 có thân th pấ , hoa tr ngắthì ch ng t F1 có ứ ỏ 3 lo i ki u genạ ể .IV. Các cây thân th pấ , hoa đ giao ph n ngỏ ấ uẫ nh iê n thì đ i con có t i thi u ờ ố ể 3 ki u genể .A. 1. B. 3. C. 2 D. 4.Câu 40. M t loài th c v t, cho 2 câyộ ự ậ (P) giao ph n v i nhauấ ớ thu đ c F1 có ượ tỉ lệ : 1 cây hoađỏ , qu b u d c ả ầ ụ : 1 cây hoa h ngồ , qu tròn ả : 1 cây hoa h ngồ , qu ả d ài : 1 cây hoa tr ngắ , quảb u d cầ ụ . B i t m i c p tính tr ng do m t c p ế ỗ ặ ạ ộ ặ ge n quy đ nh và không x y ra đ t bi nị ả ộ ế . T heo lýthuy t có bao nhiêu phát bi u sau đây đúngế ể ?I. Hai c p tính tr ng này di truy n phân ly đ c l p v i nhauặ ạ ề ộ ậ ớ .II. N u chế o t t c các cây F1 lai phân tích thì đ i con có ấ ả ờ tỉ l ki u hìnhệ ể 1 : 1 : 1 : 1.III. N u cho t t c các cây F1 t th ph n thì ế ấ ả ự ụ ấ F2 có 12,5% s cây đ ng h p tr i c 2 c p ố ồ ợ ộ ả ặ ge n .IV. N u cho t t c các cây F1 ế ấ ả giao ph nấ ng u nhiênẫ thì F2 có 25% s cây ố h o a h ng, qu b uồ ả ầd c.ụA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.------ H T ------ẾĐÁP ÁN1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20B C D B A C C A B B B B D A A B D C B A21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40C A D D B A B D D A C C A B D D D C B CL I GI IỜ ẢCâu 1 (NB): Khi nói v trao đ i n c th c v t, phát bi u nào sau đây đúng?ề ổ ướ ở ự ậ ểA. các cây s ng d i tán r ngỞ ố ướ ừ , n c ch y u đ c thoát qua cutin ướ ủ ế ượ (b m t láề ặ ) .B . Dòng m ch g v n chuy n dòng n c t ạ ỗ ậ ể ướ ừ r lên thânễ , lên lá .C. N u l ng n c hút vào l n h n l ng n c thoát ra thì cây s b héoế ượ ướ ớ ơ ượ ướ ẽ ị . thuvienhoclieu .com Trang 6thuvienhoclieu .comD. N u áp su t th m th u trong đ t cao h n áp su t th m th u trong ế ấ ẩ ấ ở ấ ơ ấ ẩ ấ r thì n c s ễ ướ ẽth m th u vào ẩ ấ r ễ .Câu 2 (NB): loài đ ng v t nào sau đây, máu r i kh i tâm th t luôn là máu đ th m?Ở ộ ậ ờ ỏ ấ ỏ ẫA. H .ổB. R n.ắC . Cá chép.D. ch.ẾCâu 3 (NB): Khi nói v di truy n sinh v t nhân th c, phát bi u nào sau đây đúng? ề ề ở ậ ự ểA . N u ADN trong nhân b đ t bi n thì s luôn di truy n cho đ i conế ị ộ ế ẽ ề ờ .B. T t c các t bào đ u có ADN ti th và l c l pấ ả ế ề ể ụ ạ .C. ADN luôn có các prôtêin histôn liên k t đ b o vế ể ả ệ .D . Quá trình tái b n ADN ch y u x y ra trong nhânả ủ ế ả .Câu 4 (NB): sinh v t nhân th c, nhi m s c th đ c c u trúc b i hai thành ph nỞ ậ ự ễ ắ ể ượ ấ ở ầnào sau đây ?A. ADN v à mARN.B . ADN v à protein histon.C . mARN v à protein histon.D. tARN v à protein histon.Câu 5 ( NB ): Tr ng h p nào sau đây đ c g i là đ t bi n genườ ợ ượ ọ ộ ế ? A . G en b thay th b i m t c p nuclêôtitị ế ở ộ ặB . Gen không t ng h p prôtêinổ ợ .C . T bào ế đ c thêm m t nhi m s c thượ ộ ễ ắ ểD . T bào ế b m t m t nhi m s c thị ấ ộ ễ ắ ể .C â u 6 ( NB ) : Lo i bi n d nào sau đây có th s làm cho s n ph m c a gen b thay đ iạ ế ị ể ẽ ả ẩ ủ ị ổv c u trúcề ấ ?A. Đ t bi n l ch b iộ ế ệ ộ .B. Bi n d th ng bi nế ị ườ ế .C. Đ t bi n genộ ế .D. Đ t bi n đa b iộ ế ộ .Câu 7 ( NB ): C th có ki u gen nào sau đây đ c g i là c th ơ ể ể ượ ọ ơ ể t hu n ch ngầ ủ ?A. AaBb. B. Aabb.C . AAbb. D. AABb.Câu 8 ( NB ): m t loài th c v t, cỞ ộ ự ậ ho bi t alenế A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn soị ộv i alen ớ a quy đ nh thân th pị ấ , alen B quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen ị ỏ ộ ớ b quyđ nh hoa tr ngị ắ . K i u gen nào sau đây quy đ nh ki u hình thân cao, hoa tr ngể ị ể ắ ?A . Aabb.B. aaB B.C. AAB B.D. AaBb.Câu 9 ( NB ): ng i Ở ườ alen A n m trên nhi m s c th ằ ễ ắ ể X quy đ nh máu đông bìnhịth ng là tr i hoàn toàn so v i alen ườ ộ ớ a quy đ nh máu khó ị đ ông . B i t không x y ra đ tế ả ộbi nế . T heo lý thuy tế , c p v ch ng nào sau đây sinh con trai luôn b b nh máu khóặ ợ ồ ị ệđông ?A. X AX a x X aY. B . X aX a x X AY. thuvienhoclieu .com Trang 7thuvienhoclieu .comC. X AX a x X AY. D. X AX A x X aY.Câu 10 ( NB ): T bào có kế i u gen AaBbDDeeể gi m phân không x y ra đ t bi n thì sả ả ộ ế ẽsinh ra t i đa bao nhiêu lố o i ạ giao tử ? A. 4.B . 2.C. 8.D. 16.Câu 11 ( NB ): Qu n th nào sau đây ầ ể KHÔNG cân b ng di truy nằ ề ?A. 0,48A a : 0,16AA : 0,3 6 aa.B . 0,2 AA : 0,8Aa.C. 100%aa.D. 100%A A.Câu 12 ( NB ): Thành t u nào sau đây là c a công ngh ự ủ ệ g e n?A. T o gi ng dâu t m tam b i.ạ ố ằ ộB . T o gi ng cạ ố uừ s n xu t ả ấ protein ng iườ .C. T oạ c ừ u Dolly .D. T o gi ng l n u th lai cao.ạ ố ợ ư ếCâu 13 ( NB ): C pặ c quan nào sau đây là c quan t ng tơ ơ ươ ự ?A. Chân tr c c a mèo vàướ ủ cánh d i.ơB. Tuy nế n c b t c a ng i và ướ ọ ủ ườ tuy nế n c đ c c a r nọ ộ ủ ắ .C. V ây ng c ự cá voi và chân tr c c a mèoướ ủ .D . Mang cá và m a ng tô m.Câu 14 ( NB ): Trong quá trình phát sinh và phát tri n s s ng trên trái đ tể ự ố ấ , ở kỉ nào sauđây x y ra s phát sinh thú và chim?ả ựA . K Triat c a đ i Trung sinh.ỉ ủ ạB. K Jura c a đ i Trung sinh.ỉ ủ ạC. K Pecmi c a đ i C sinh.ỉ ủ ạ ổD. K Cacbon c a đ i C sinh.ỉ ủ ạ ổCâu 15 ( NB ): Nh ân t sinh thái nào sau đây là nh ng nhân t h u sinhố ữ ố ữ ?A . C nh tranh cùng loạ à i .B. Ánh sáng.C. Đ m.ộ ẩD. L ng m a.ượ ưCâu 16 ( NB ): Khi nói v qu n xã sinh v tề ầ ậ , phát bi u nào sau đây ể SAI ?A. M iỗ qu nầ xã th ng có m t s l ng loài nh t đ nh khác v i qu n xãườ ộ ố ượ ấ ị ớ ầ khác.B . Các qu n xã vùng ôn đ i do có đi u ki n môi tr ng thay đ i ph c t p nên đ đầ ở ớ ề ệ ườ ổ ứ ạ ộ ad ngạ lo à i cao h n các qu n xã vùng nhi t đơ ầ ở ệ ớ i.C. Tính đa d ng v loài c a các qu n xã ph thu c vào nhi u y u t nhạ ề ủ ầ ụ ộ ề ế ố ư : s c nhự ạtranh gi a các loàiữ , m i quan h v t ăn th tố ệ ậ ị - con m iồ , s thay đ i c a môi tr ng vôự ổ ủ ườsinh .D. Qu n xã càng đa d ng v i ầ ạ ớ loài bao nhiêu thì s l ng cá th m i lố ượ ể ỗ oài càng ít b yấnhi ê u .Câu 17 ( VDC ): Khi nói v quang h p c a th c v t C3ề ợ ủ ự ậ , bi t trong môi tr ng bìnhế ườth ng thì COườ2 và H2 O ch a các nguyên t Cứ ố 12, O 16. Các nhà khoa h c làm thí nghi mọ ệv i các đi u ki n d i đây và phát bi u k t qu thí nghi m t ng ng,ớ ề ệ ướ ể ế ả ệ ươ ứ có bao nhiêuphát bi u đúngể ? I. Khi tr ng cây trong môi tr ng thay COồ ườ2 bình th ng thành ườ CO2 ch a ứ C 14 thì ch tấđ u tiên đ c hình thành trong cây ch a Cầ ượ ứ 14 là AlPG . II. Khi tr ng cây trong môi tr ng thay COồ ườ2 bình th ng thành ườ CO2 có C 14 thì khi k tếthúc quang h pợ , C 14 đ c tìm th y ượ ấ ở glucose . thuvienhoclieu .com Trang 8thuvienhoclieu .comIII. Khi tr ng cây trong môi tr ng thay COồ ườ2 bình th ng thành ườ CO2 có O 18 thì khí O2đ c thoát ra t quang h p ch a Oượ ừ ợ ứ 18IV. Khi tr ng cây trong môi tr ng thay ồ ườ H2 O bình th ng thành ườ H2 O ch a ứ O 18 thì khik t thúc quang h pế ợ , O 18 đ c tìm th yượ ấ ở glucose trong lá cây .A. 4.B. 2.C. 3.D. 1.L i gi i:ờ ảI. Khi tr ng cây trong môi tr ng thay COồ ườ2 bình th ng thành ườ CO2 ch a ứ C 14 thì ch tấđ u tiên đ c hình thành trong cây ch a Cầ ượ ứ 14 là AlPG . → I SaiII. Khi tr ng cây trong môi tr ng thay COồ ườ2 bình th ng thành ườ CO2 có C 14 thì khi k tếthúc quang h pợ , C 14 đ c tìm th y ượ ấ ở glucose . → II đúng vì CO2 đ c c đ nh trong phaượ ố ịt i đ t o glucose nên glucose ch a Cố ể ạ ứ 14III. Khi tr ng cây trong môi tr ng thay COồ ườ2 bình th ng thành ườ CO2 có O 18 thì khí O2đ c thoát ra t quang h p ch a Oượ ừ ợ ứ 18 → III sai vì O2 trong quang h p có ngu n g c tợ ồ ố ừH2 O ch không ph i t COứ ả ừ2IV. Khi tr ng cây trong môi tr ng thay ồ ườ H2 O bình th ng thành ườ H2 O ch a ứ O 18 thì khik t thúc quang h pế ợ , O 18 đ c tìm th yượ ấ ở glucose trong lá cây . IV sai vì glucose ch a Oức a COủ2Câu 18 ( TH ): Khi nói v tiêu hóa đ ng v tề ở ộ ậ , phát bi u nào sau đây đúngể ? A. T t c các loài đ ng v t đ u có tiêu hóa h c và tiêu hóa c h cấ ả ộ ậ ề ọ ơ ọ .B . Đ ng v t đ n bào v a có tiêu hóa n i bào và có tiêu hóa ngo i bàoộ ậ ơ ừ ộ ạ .C. T t c các loài đ ng v t có x ng s ng đ u có ấ ả ộ ậ ươ ố ề ố ng tiêu hóa .D. Th yủ t c là m t loài đ ng v t có ứ ộ ộ ậ ố ng tiêu hóa .Câu 19 ( VD ): M t ộ ge n sinh v t nhân s dài ở ậ ơ 408 nm và có s nuclêôtit lo i Aố ạ chi mế1 8% t ng s nuclêôtit c a ổ ố ủ ge n . T heo lý thuy tế , ge n này có s nuclêôtit lo iố ạ X làA. 384.B. 768.C. 432.D. 216.Câu 20 ( TH ): Khi nói v vai trò c a đ t bi n theo thuy t ti n hóa hi n đ i, phát ề ủ ộ ế ế ế ệ ạ bi uểnào sau đây đúng ?A . Đ t ộ bi n đa b i có th d n đ n ế ộ ể ẫ ế s hình thành loàiự m iớ .B. Đ t ộ bi n c u trúc nhi m s c th không có ý nghĩa đ i v i quá trình ế ấ ễ ắ ể ố ớ ti n hóa.ếC. Đ t ộ bi n ế gen trong t nhiên làm thay đ i nhanh chóng t n s ự ổ ầ ố a len c a qu n thủ ầ .ểD. Đ t bi n cung c p nguyên li u th c p cho quá trình ti n hóaộ ế ấ ệ ứ ấ ế .Câu 21 (VD): Trong tr ng h p m i c p tính tr ng do m t c p ườ ợ ỗ ặ ạ ộ ặ ge n quy đ nh n m trênị ằcác c p NST t ng đ ng khác nhau và tr i hoàn toànặ ươ ồ ộ , không x y ra đ t bi nả ộ ế . Đ i conờc a phép laiủ AaBbDd x AabbDD có t i đaố bao nhiêu lo i ki u ạ ể gen, bao nhiêu là ki uểhình ?A. 16 lo i ki u genạ ể , 4 lo i ki u hìnhạ ể .B. 16 lo i ki u genạ ể , 8 lo i ki u hìnhạ ể .C . 1 2 lo i ki u genạ ể , 4 lo i ki u hìnhạ ể .D. 1 2 lo i ki u genạ ể , 8 lo i ki u hìnhạ ể .Câu 22 ( TH ): Khi nói v các nhân t ti n hóa theo thuy t ti n hóa t ng h p – hi nề ố ế ế ế ổ ợ ệđ i, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúngạ ể ?I. Đ t bi nộ ế , d i – nh p gen đ cậ ượ xem là nh ng nhân t có th làm phong phú v n genữ ố ể ốc a qu n thủ ầ ể .II. Gi ao ph i không ngố uẫ nhiên là m t nhân t làm gi m ộ ố ả đa d ngạ di truy n c a qu nề ủ ầthể . thuvienhoclieu .com Trang 9thuvienhoclieu .comIII. Ch n l c t nhiên tác đ ng tr c ti p lên ki u hình, qua đó làm thay đ i t n s alenọ ọ ự ộ ự ế ể ổ ầ ốvà thành ph n ki u gen c a qu n thầ ể ủ ầ ể .IV. Đ i v i qu n th có kích th c nhố ớ ầ ể ướ ỏ , tác đ ng c a y u t ng u nhiên có th d nộ ủ ế ố ẫ ể ẫt i ớ t n sầ ố các ki u hình b thay đ i đ t ng tể ị ổ ộ ộ .A . 4.B. 3.C. 2. D. 1.Câu 23 (VD): M t qu n th đ ng v t có 20.000 cá thộ ầ ể ộ ậ ể . Q u n th này có ầ ể tỉ l sinh làệ10% / năm, t ỉ l t vệ ử o ng là 7% /năm, tỉ l ệ xu t cấ ư là 1% / năm, t l nh p c là 2%ỉ ệ ậ ư / năm .T heo lý thuy tế , sau 2 năm, qu n th s có bao nhiêu cá thầ ể ẽ ể ?A. 21800.B . 20200.C. 20800.D . 21632.L i gi i:ờ ảNo = 20000Năm th nh t: Nứ ấ1 = No + No (0.1 + 0.02 – 0.07-0.01) = No x 1.04=20800Năm th 2: Nứ2 = N1 x 1.04 = 21632Câu 24 ( TH ): Ho t đ ng nào sau đây không góp ph n vào vi c s d ng bạ ộ ầ ệ ử ụ nề v ng ữ tàinguyên thiên nhiên?A . S d ng ti t ki m ngu n n cử ụ ế ệ ồ ướ .B. Xây d ng h th ng các khu b o t n thiên nhiênự ệ ố ả ồ .C. Tăng c ng s d ng các ph ng ti n giao thông công c ngườ ử ụ ươ ệ ộ .D . Tăng c ng khai thác các ngu n tài nguyên tái sinh và không tái sinhườ ồ .Câu 25 ( VD ): M t gen c a sinh v t nhân s có ộ ủ ậ ơ tỉ l các lo i nuclêôtit trên mệ ạ chạ m t làộA:T:G:X = 1: 2 : 3 : 4 . Trên ph â n t ử mARN đư c phiên mã ợ từ g e n này có 75 nu lo i ạ U vàs nu lo i ố ạ X g p 3 l n s nu lo i Uấ ầ ố ạ . T heo lý thuy t có bao nhiêu phát bi u sau đâyế ểđúng ?I. M chạ m t c a ộ ủ gen có 300 nu lo i ạ X. II. Gen có 1500 nuclêôtit .III. Phân t ử ARN có 225 nu lo i ạ X.IV. M chạ g cố c a ủ gen có 150 nu lo i ạ T.A. 3.B . 4.C. 1.D. 2.L i gi i:ờ ả X = 3U nên Gmg = 3Amg, m ch m t G1 = 3A1 nên m ch m t là m ch mãở ạ ộ ạ ộ ạg c.ốA1/1 = T1/2 = G1/3 = X1/4 = U/1 = 75  X1 = 75 x 4 = 300 (I đúng)T ng s nu c a gen = 10 x 2 x 75 = 1500 (II đúng)ổ ố ủX = 3U = 3 x 75 = 225 (III đúng)T1 = 72 x 2 = 150 (IV đúng)Câu 26 ( VD C): M t loài th c v tộ ự ậ , xé p hai c p ặ ge n Aa và Bb. Giả s ử trong m t qu nộ ầth có 1080 câyể , trong đ ó có 360 cây AAaaBBbb và 720AaBb. Bi t r ng quáế ằ t r ình gi mảphân bình th ngườ , thể t bứ ộ i ch ỉ sinh ra giao t l ng b i ử ưỡ ộ và m i ỗ cây sinh ra 1000 giaotử . T heo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng v ể ề giao t ử c a F1ủ ?I. Có 170.000 giao tử mang toàn ale n l nặ .II. Có 36 .000 giao t đ n b i ử ơ ộ mang m t aleộ n tr i.ộIII. Có 80 .000 giao t ử l ngưỡ b iộ mang 3 alen tr i.ộ thuvienhoclieu .com Trang 10thuvienhoclieu .comIV. Trong s các giao t mang 2 alen tr i, giao t l ng b i chi m t lố ử ộ ử ưỡ ộ ế ỉ ệ là 9/ 17. A . 1.B. 4.C. 2.D. 3.L i gi i:ờ ả Giao t mang toàn alen l n (aabb và ab) = 1/36 x 360 x 1000 + ¼ x 720 x 1000 = 190000ử ặ(I Sai)Giao t đ n b i mang 1 alen tr i (Ab, aB) = ¼ x 720 x 1000 + ¼ x 720 x 1000 = 360000ử ơ ộ ộ(II Sai)Giao t l ng b i mang 3 alen tr i (AaBB, AABb) = (1/9 + 1/9) x 360 x 1000 = 80000ử ưỡ ộ ộ(III đúng)Trong s các giao t mang 2 alen tr i (AAbb, AaBb, aaBB, AB), giao t l ng b iố ử ộ ử ưỡ ộchi m t l = [1/2 x 360x1000]/[(1/2 x 360x1000) + (1/4 x 720x1000)] = 1/2 (IV sai) ế ỉ ệCâu 27 ( VD C): M t loài th c v tộ ự ậ , A quy đ nh thânị cao tr i hoàn toàn so v i ộ ớ a quy đ nhịthân th p, B ấ quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i b quy đ nh hoa tr ngị ỏ ộ ớ ị ắ . C ho cây thâncao , hoa tr ng ắ giao ph nấ v i cây thân th pớ ấ , hoa đ ỏ (P), thu đ c F1 có t ng s 1200ượ ổ ốcây . Bi t r ngế ằ không x y ra đ t bi nả ộ ế . T heo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi u sau đâyểđúng v F1ề ? I. Các lo i ki u hình luôn có ạ ể tỉ l b ng nhauệ ằ .II. N u có hai lo i ki u gen thì s có 600 cây thân caoế ạ ể ẽ , hoa đỏ .III. N u có 300 cây mang ki u gen đ ng h p l n thì s có 300 ế ể ồ ợ ặ ẽ cây d h p hai c pị ợ ặ gen.IV. N u có ế 4 lo i ki u gen thì s có 300 cây thân th pạ ể ẽ ấ , hoa đỏ .A. 3.B . 4.C . 1.D. 2.L i gi i:ờ ả A_bb x aaB_ là phép lai phân tích nên s lo i ki u gen = s lo i ki u hình,ố ạ ể ố ạ ểs lo i ki u gen b ng nhau, s lo i ki u hình b ng nhau (I đúng)ố ạ ể ằ ố ạ ể ằN u có 2 lo i ki u gen thì s có 2 lo i ki u hình v i t l 1 : 1 ế ạ ể ẽ ạ ể ớ ỉ ệ  cây thân cao, hoa đỏ= ½ x 1200 = 600 (II đúng)N u F1 có KG đ ng h p l n ế ồ ợ ặ  P d h p ị ợ  F1 có 4 lo i KG ạ  cây d h p 2 c p genị ợ ặ(Aa, Bb) = ¼ x 1200 = 300 (III đúng)F1 có 4 lo i KG, cây thân th p, hoa đ (aa, Bb) = ¼ x 1200 = 300 (IV đúng) ạ ấ ỏCâu 28 ( VD ): M t loài th c v tộ ự ậ , alen A quy đ nh qu to tr iị ả ộ hoàn toàn so v i alen ớ aquy đ nh ị q a nhủ ỏ , alen B quy đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh quị ả ỏ ộ ớ ị ảvàng . C ho cây qu ả to , màu đ t th ph n thu đ c F1 có 10 lo i ỏ ự ụ ấ ượ ạ ki uể g en v i t ng sớ ổ ố2000 c á thể . B i t r ng không x y ra đ t bi nế ằ ả ộ ế . T heo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi uểsau đây đúng ?I. F1 có 80 cây qu toả , màu vàng thu n ch ng thìầ ủ P đã x y ra hoán v ả ị gen v i t n sớ ầ ố40% và F1 có 1180 cây qu to,ả màu đỏ .II. N u ế F1 có t ng s cá th qổ ố ể ủ a to , màu đ thu n ch ng và cá ỏ ầ ủ t h qu nhể ả ỏ , màu vànglà 160 cây thì P đã x y ra hoán v ả ị ge n v i t n s 40% và F1 có 480 cây mớ ầ ố a ng 3 ale ntr iộ .III. N u ế F 1 có 320 c ây quả nhỏ , màu đ thu n ch ng thì ỏ ầ ủ P đã x y ra hoán v ả ị ge n v iớt n s 20% vầ ố à có 1320 cây m a ng ha i al e n tr i.ộIV. N u F1 có 320 cây qu toế ả , màu đ thu n ch ng thì ỏ ầ ủ P đã x y ra hoán v ả ị ge n v i t nớ ầs 20 % và F1 có 720 cây mố a ng 2 alen tr iộ .A. 3.B. 1.C. 2. thuvienhoclieu .com Trang 11thuvienhoclieu .comD . 4.L i gi i:ờ ả cây qu ả to , màu đ t th ph n thu đ c F1 có 10 lo i ỏ ự ụ ấ ượ ạ ki uể g en  P d h pị ợvà HVG c 2 phía; cây qu toả ở ả , màu vàng thu n ch ngầ ủ F1 (Ab/Ab) = ở 80/2000 = 0,04 Ab = 0,2  f = 40% ; cây qu to,ả màu đ (A_,B_) = 0,59 x 2000 = 1180 (I đúng)ỏT ng s cá th qổ ố ể ủ a to , màu đ thu n ch ng và cá ỏ ầ ủ t h qu nhể ả ỏ , màu vàng = AB/AB +ab/ab = 160/2000 = 0,08  ab/ab = 0,04  ab = 0,2  f = 40%; cây m a ng 3 ale n tr i =ộ4 x 0,2 x 0,3 x 2000 = 480 (II đúng)C ây quả nhỏ , màu đ thu n ch ng (aB/aB) = 320/2000 = 0,16 ỏ ầ ủ  aB = 0,4  f = 20%;cây mang 2 alen tr i = (2 x 0,01 + 4 x 0,16) x 2000 = 1320 (III đúng)ộCây qu toả , màu đ thu n ch ng (AB/AB) = 320/2000 = 0,16 ỏ ầ ủ  f = 20%; cây m a ng 2alen tr i = (2 x 0,16 + 4 x 0,01) x 2000 = 720 (IV đúng)ộCâu 29 (VD): M t qu n th th c v t, xét m t gen có hai alen, alen tr i là tr i hoàn ộ ầ ể ự ậ ộ ộ ộtoàn. T l m i ki u gen các th h đ c th hi n b ng sau:ỷ ệ ỗ ể ở ế ệ ượ ể ệ ở ảGi sả ử , s thay đ i c u trúc di truy n c a qu n th qua mự ổ ấ ề ủ ầ ể ỗ i th h chế ệ ỉ b tác đ ng b iị ộ ởnhi u nh t c a m t ề ấ ủ ộ nhân tố ti n hóaế . T heo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi uể sau đâyđúng?I. Qu n th này thu c lo i giao ph i ngầ ể ộ ạ ố uẫ nhiên .II. S thay đ i c u trúc di truy n F2 có th do tác đ ng c a các yự ổ ấ ề ở ể ộ ủ ế u t ng u nhiênố ẫ .III. Có th h ng ch n l c thay đ i đã làm cho t t c các th mang ki u hình ể ướ ọ ọ ổ ấ ả ể ể l n F3ặ ởkhông còn kh năng sinh s nả ả .IV. N u ế F4 v n ch u tác đ ng c a ch n l c t nhiên nh ẫ ị ộ ủ ọ ọ ự ư F3 thì F5 có 6,25ở % c á thểmang ki u hình l nể ặ .A. 1. B. 2.C . 3.D. 4.L i gi i:ờ ả F1, F3, F4 đ u tr ng thái CBDT (F2 b tác đ ng b i các y u t ng u nhiên) (I, IIề ở ạ ị ộ ở ế ố ẫđúng)F3 t n s A = 0,5 qua F4 tăng lên = 2/3 trong khi F4 v n đ t CBDT, đi u này ch ng tầ ố ẫ ạ ề ứ ỏch n l c ch tác đ ng vào kh năng sinh s n ch không tác đ ng vào s c s ng các ki uọ ọ ỉ ộ ả ả ứ ộ ứ ố ểgen  có th x y ra hi n t ng các cá th aaF3 không sinh s n (III đúng)ể ả ệ ượ ể ảN uế F4 v n ch u tác đ ng c a ch n l c t nhiên nh ẫ ị ộ ủ ọ ọ ự ư F3 thì t l có ỉ ệ kh năng sinh s nả ả F4 là 4/9AA và 4/9Aa = 1/2AA : 1/2Aa ở  t n s alen a = ¼ ầ ố  aa = 1/16 = 6,25% (IVđúng)Câu 30 ( VD ): Trong m t ộ khu r ng nhi t đ iừ ệ ớ , khi nói v gi i h n sinh thái và sinhề ớ ạ ổthái c a các loài có bao nhiêu phát bi u sau đây đúngủ ể ?I. Gi i h n sinh thái v ớ ạ ề ánh sáng c a các loài th c v t b c cao th ng gi ng nhauủ ự ậ ậ ườ ố .II. Gi i h n sinh thái v nhi t đ c a các loài sinh v t th ng khác nhauớ ạ ề ệ ộ ủ ậ ườ .III. N u có ế 5 loài chim cùng ăn hạ t c a m t loủ ộ à i cây thì ổ sinh thái v dinh d ng c aề ưỡ ủ5 lo à i chim này trùng nhau hoàn toàn .IV. N u khu r ng có đ đa d ng v loài càng cao thì s phân hóa các sinh thái cácế ừ ộ ạ ề ự ổloài càng m nh.ạA . 2.B. 1. thuvienhoclieu .com Trang 12thuvienhoclieu .comC. 4.D. 3.L i gi i:ờ ả I sai, II đúng, III sai, IV đúng. (Gi i h n sinh thái m i loài th ng khác nhau)ớ ạ ỗ ườCâu 31 ( VD ) : Có bao nhiêu bi n pháp sau đây góp ph n ệ ầ s d ng b n v ng tài nguyênử ụ ề ữthiên nhiên ?I. Tích c c s d ng các ngu n năng l ng tái t oự ử ụ ồ ượ ạ .II. Tăng c ng s d ng các ph ng ti n giao thông công c ngườ ử ụ ươ ệ ộ .III. B o v r ng tích c c ch ng xói mòn đ tả ệ ừ ự ố ấ .IV. Tích c c phát tri n kinh t b ng các ngu n tài nguyênự ể ế ằ ồ .A. 1.B. 2.C . 3.D. 4.L i gi i:ờ ả IV sai, s làm c n ki t tài nguyên, suy thoái đa d ng sinh h cẽ ạ ệ ạ ọCâu 32 ( VD ): M t ộ l iướ th c ăn g m 10 loài đ c mô t nh hình ứ ồ ượ ả ư d iướT heo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi u sau đây đúngể ?I. Lo à i H th am gia vào ít ch u iỗ th c ăn h n ứ ơ loài E.II. Ch u iỗ th c ăn ứ ng nắ nh t có ba mấ ắ t xích.III. N u ế loài K b tuy t di t thị ệ ệ ì l iướ th c ănứ này ch còn l i ỉ ạ 8 chu iỗ th c ănứ .IV. L oài E có th là m t loài đ ng v t không x ng s ngể ộ ộ ậ ươ ố .A. 1.B. 2.C . 3.D. 4.L i gi i:ờ ả I sai (H tham gia vào 9 chu i th c ăn, E tham gia 8 chu i)ỗ ứ ỗCâu 33 ( VD ): Trên c p nhi m s c th s ặ ễ ắ ể ố 1 c a ng iủ ườ , xét 7 g en đ c s p x p theoượ ắ ếtrình t ự ABCDEGH. T heo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi u sau đây đúngể ?I. N u ế g en A nhân đôi 3 l n thì ầ g en H cũng nh â n đôi 3 l nầ .II. N u ế gen B phiên mã 40 l n thì gen ầ E phiên mã 40 l nầ .III. N u đ t bi n đế ộ ế ả o đo n ạ BCDE thì có th s làm gi m l ng prôtêin ể ẽ ả ượ do gen B t ngổh pợ .IV. N u đế tộ bi n m t m t c p nuclêôtit ế ấ ộ ặ ở gen C thì s làm thay đ i toàn b các b baẽ ổ ộ ột ừ gen C đ n ế gen H.A. 2.B. 1.C. 3.D. 4. thuvienhoclieu .com Trang 13thuvienhoclieu .comL i gi i:ờ ả II, IV sai (gen ho t đ ng không nh t thi t nh nhau, thay đ i v trí gen có thạ ộ ấ ế ư ổ ị ểlàm gen thay đ i ho t đ ng VD làm ít sp h n)ổ ạ ộ ơ Câu 34 ( VD ): M t qu n th th c v tộ ầ ể ự ậ , xét 4 c p ặ gen Aa, Bb, Dd, Ee quy đ nh b n c pị ố ặtính tr ngạ , alen tr i là tr i hoàn toànộ ộ . N u m i c p ế ỗ ặ ge n có m t ộ a len tr i ộ đ tộ bi n thìếqu n th có t i đa bao nhiêu ki u gen quy đ nh ki u hình đầ ể ố ể ị ể tộ bi nế ?A. 80.B. 135.C. 65.D. 120. L i gi i:ờ ả N u các gen cùng n m trên 1 NST thì s KG t i đa = [16 x (16 + 1)]/2 = 136 ế ằ ố ốN u m i c p ế ỗ ặ ge n có m t ộ a len tr i ộ đ tộ bi n thì qu n th luôn có 1 KG quy đ nh KHế ầ ể ịkhông đ t bi n ộ ế  s ki u gen quy đ nh ki u hình đố ể ị ể tộ bi n = 136 -1 = 135ếCâu 35 ( VDC ): Theo dõi tính tr ng chi u cao thânạ ề , màu s c hoa và hình d ng lá ắ ạ ở 1loài th c v t ng i ta nh n th y m i c p ự ậ ườ ậ ấ ỗ ặ gen quy đ nh m t c p tính tr ngị ộ ặ ạ , a len tr i làộtr i hoàn toànộ . G en quy đ nh chi u cao thân và màu s c hoa n m trên m t c p nhi mị ề ắ ằ ộ ặ ễs c thắ ể , gen quy đ nh hình d ng lá n m trên m t c p nhi m s c th khácị ạ ằ ộ ặ ễ ắ ể , trong đó látròn tr i hoàn toàn so v i lá xộ ớ ẻ . Cây thân cao , hoa đỏ , lá x ẻ giao ph n v i cây thânấ ớth pấ , hoa tr ngắ , lá x ẻ (P), thu đ c F1 có 100% cây thân caoượ , hoa đỏ , lá x .ẻ F1 t thự ụph n thu đ c Fấ ượ 2 hai có 4 lo i ki u hình g m ạ ể ồ 200 cây , trong đó 18 cây có thân th pấ ,hoa tr ngắ , l á x .ẻ B i t không x y ra đ t bi n nh ng x y ra hoán v ế ả ộ ế ư ả ị ge n c ả hai gi iở ớv i t n s nh nhauớ ầ ố ư . T heo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi u sau đây đúngể ?I. T n s hoán v ầ ố ị ge n F1 là 40%ở .II. FỞ 2 có 32 cây thân cao , hoa tr ng,ắ l á x .ẻIII. FỞ 2 có 18 cây thân cao , hoa đỏ , l á x thu n ch ng.ẻ ầ ủIV. FỞ 2 có 32 cây thân th pấ , hoa đỏ , l á x .ẻA. 1.B. 2.C. 3.D. 4.L i gi i:ờ ả P: Lá x (dd) x lá x (dd) ẻ ẻ  F1 100% lá x ddẻF1 100% cây thân cao , hoa đ ỏ  F1 d h p (Aa, Bb)ị ợF1 t th ph n thu đ c Fự ụ ấ ượ 2 hai có 4 lo i ki u hình trong đó ạ ể cây có thân th pấ , hoa tr ngắ(ab/ab) = 18/200 = 9% = 0,3 ab x 0,3 ab  f= 40% c hai bên (I đúng)ả FỞ 2 có cây thân cao , hoa tr ng,ắ l á x ẻ = (Ab/_b)dd = (0,25 – 0,09) x 200 = 32 (II đúng) FỞ 2 có cây thân cao , hoa đỏ , l á x thu n ch ngẻ ầ ủ (AB/AB)dd = thân th p, hoa tr ng, láấ ắx = 9% x 200 = 18 (III đúng)ẻ FỞ 2 có cây thân th pấ , hoa đỏ , l á x ẻ = thân cao, hoa tr ng, lá x = 32 ắ ẻ (IV đúng)Câu 36 ( VDC ): M t loài th c v t có b nhi m s c th ộ ự ậ ộ ễ ắ ể 2n = 8. X ét b n c p ố ặ gen A a,Bb, Dd và EE n m trên b n c p nhi m s c thằ ố ặ ễ ắ ể , trong đó a len A quy đ nh thị ân cao tr iộhoàn toàn so v i ớ a len a quy đ nh thân th pị ấ , a len B quy đ nh nhi u cị ề à nh tr iộ hoàn toàn sov i ớ a len b quy đ nh ít cị à nh , a len D quy đ nh qu to tr i hoàn toàn so v i ị ả ộ ớ a len d quy đ nhịqu nhả ỏ , E quy đ nh lá màu xanhị . Do đ t bi n, bênộ ế c nh th lạ ể ư ỡ ng b i có b nhi mộ ộ ễs c th ắ ể 2n thì trong loài đã xu t hi n các d ng th ấ ệ ạ ể ba t ng ng v iươ ứ ớ các c p nhi mặ ễs c thắ ể . B i t khi trong ki u gen có ế ể 1 a len trộ i đ u cho ki u hình gi ng v i ki u gen cóề ể ố ớ ểnhi u ề a len tr iộ . T heo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi u sau đây đúngể ?I. các c th lỞ ơ ể ư ỡ ng b i có t i đa 27 ki u genộ ố ể .II. Có 24 ki u gen quy đ nh ki u hình cây thể ị ể ân th p,ấ nhi u cề à nh , quả to , l á xanh .III. Lo i ki u hình có ạ ể 4 tính tr ng tr i ạ ộ do 52 ki u gen quy đ nhể ị .IV. Có t i đa 162 ki u gen v ố ể ề c 4ả tính tr ng trênạ .A. 1.B. 2. thuvienhoclieu .com Trang 14thuvienhoclieu .comC. 3. D. 4.L i gi i:ờ ả các c th lỞ ơ ể ư ỡ ng b i có s ki u gen t i đa = 3 x 3 x 3 x 1 = 27 (I đúng)ộ ố ể ốKi u gen quy đ nh ki u hình cây thể ị ể ân th p,ấ nhi u cề à nh , quả to , l á xanh (aaB_D_EE)không đ t bi n = 1 x 2 x 2 x 1 = 4ộ ếKi u gen quy đ nh ki u hình cây thể ị ể ân th p,ấ nhi u cề à nh , quả to , l á xanh (aaB_D_EE)đ t bi nộ ế Th ba c p A = 1 x 2 x 2 x1 = 4ể ở ặ Th ba c p B = 1 x 3 x 2 x1 = 6ể ở ặ Th ba c p D = 1 x 2 x 3 x1 = 6ể ở ặ Th ba c p E = 1 x 2 x 2 x1 = 4ể ở ặT ng ki u gen quy đ nh ki u hình cây thổ ể ị ể ân th p,ấ nhi u cề à nh , quả to , l á xanh(aaB_D_EE) = 24 (II đúng)Ki u gen quy đ nh ki u hình có ể ị ể 4 tính tr ng tr i (A_B_D_EE) không đ t bi n = 2 x 2 xạ ộ ộ ế2 x 1 = 8Ki u gen quy đ nh ki u hình có ể ị ể 4 tính tr ng tr i (A_B_D_EE) đ t bi n:ạ ộ ộ ế Th ba c p A = 3 x 2 x 2 x1 = 12ể ở ặ Th ba c p B = 2 x 3 x 2 x1 = 12ể ở ặ Th ba c p D = 2 x 2 x 3 x1 = 12ể ở ặ Th ba c p E = 2 x 2 x 2 x1 = 8ể ở ặT ng ki u gen quy đ nh ki u hình có ổ ể ị ể 4 tính tr ng tr i (A_B_D_EE) = 52 (III đúng)ạ ộTh bình th ng có s KG = 3 x 3 x 3 x 1 = 27ể ườ ố Th ba c p A = 4 x 3 x 3 x1 = 36ể ở ặ Th ba c p B = 3 x 4 x 3 x1 = 36ể ở ặ Th ba c p D = 3 x 3 x 4 x1 = 36ể ở ặ Th ba c p E = 3 x 3 x 3 x1 = 27ể ở ặT ng có t i đa 162 ki u gen v ổ ố ể ề c 4ả tính tr ng trên (IV đúng)ạCâu 37 ( VD C ): C u trúc di truy n c a qu n th t ph i ấ ề ủ ầ ể ự ố ở th h Pế ệ là 0,1AABb :0,2AaBB : 0,4AaBb : 0,2aaBb : 0,1aabb. T heo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi u sau đâyểđúng ?I. Ở F3, t n s ầ ố a len A = 0,4.II. FỞ 4 , qu n th có 9 ki u genầ ể ể .III. Ở F3 , ki u gen đ ng h p l n v c hai c p ể ồ ợ ặ ề ả ặ gen chi m t lế ỉ ệ 169 / 640 .IV. F4, Ở ki u hình tr iể ộ v c ề ả 2 t í nh tr ng chi mạ ế t l 697/2560.ỉ ệA. 1.B. 2.C. 3.D. 4.L i gi i: ờ ả T n s ầ ố a len A = 0,1 + 0,2/2 + 0,4/2 = 0,4 (I đúng)Có 2 c p gen d h p ặ ị ợ  F4 có 9 KG (II đúng)Ki u gen đ ng h p l n F3 v c hai c p ể ồ ợ ặ ề ả ặ gen (aabb) do c 3 KG (AaBb, aaBb, aabb)ảsinh ra = 0,4 x (7/16) 2 + 0,2 x (7/16) + 0,1 = 169/640 (III đúng)K i u hình tr iể ộ v c ề ả 2 t í nh tr ng (A_B_) F4 do các KG (ạ AABb , AaBB , AaBb ) sinh ra =0,1 x 17/32 + 0,2 x 17/32 + 0,4 x (17/32) 2 = 697/2560 (IV đúng)Câu 38 ( VDC ): ng iỞ ườ , b nh ệ M và b nh ệ N là hai b nệ h do đ t bi n gen l nộ ế ặ n m ằ ởvùng không t ng đ ng trên nhi m s c th gi i tính ươ ồ ễ ắ ể ớ X, kho ng cách gi a ả ữ 2 gen là 40cM. N g i bình th ng manườ ườ g hai g en A và B, hai alen này đ u tr iề ộ hoàn toàn so v iớgen l nặ t ng ng.ươ ứ C ho s đ ph h sauơ ồ ả ệ thuvienhoclieu .com Trang 15thuvienhoclieu .comBi t r ng không phát sinh các ế ằ đ tộ bi n m i t t c các cá thế ớ ở ấ ả ể trong ph h .ả ệ Có baonhiêu phát bi u sau đây là đúngể ?I. T t c nh ng ng i nam trong ấ ả ữ ườ ph h đ uả ệ ề b b nhị ệ .II. Có th xác đ nh đ c chính xác ki u gen c a ể ị ượ ể ủ 9 ng iườ .III. N u ng i s 13 có v không b b nh nh ng b c a v b c hai b nh thì ế ườ ố ợ ị ệ ư ố ủ ợ ị ả ệ xác su tấsinh con gái b b nh là 35%ị ệ .IV. Xác su tấ sinh con đ u lòng b c hai b nh c a c p v ch ng s 11ầ ị ả ệ ủ ặ ợ ồ ố - 12 là 4,5 %.A. 1.B. 2.C. 3.D. 4.L i gi i:ờ ả I saiCó th xác đ nh KG c a 8 ng i nam và ng i n s 5 (II đúng)ể ị ủ ườ ườ ữ ố[Ng i n s 5 không b b nh nh ng sinh con b c 2 b nh ườ ữ ố ị ệ ư ị ả ệ  có c a và b, s 5 là conả ốc a s 2 (Xủ ố ABY)  s 5 có KG Xố ABX ab]C p s 13 l y v : Xặ ố ấ ợ abY x X ABX ab , xác su t sinh con gái b nh = 0,5 – con gái khôngấ ệb nh = 0,5 – (0,3 x 0,5) = 0,35 (III đúng)ệNg i s 5 có KG Xườ ố ABX ab , ng i s 6 có KG Xườ ố ABY  Ng i s 11 có KG: Xườ ố ABX ABho c Xặ ABX ab ho c Xặ ABX Ab ho c Xặ ABX aB v i t l 0,3Xớ ỉ ệ ABX AB : 0,3X ABX ab : 0,2X ABX Ab :0,2X ABX aBC p v ch ng s 11ặ ợ ồ ố - 12 sinh con đ u lòng b c hai b nh n u 11 có KG:ầ ị ả ệ ế X ABX ab v iớxác su t = 0,3 x 0,3 x ½ = 0,045 (IV đúng)ấCâu 39 ( VD ): m t loài th c v t l ng b iỞ ộ ự ậ ưỡ ộ , a len A quy đ nhị thân cao tr i hoàn toànộso v i alen a quy đ nhớ ị thân th pấ ; alen B quy đ nhị hoa đ tr i hoàn toàn so v i ỏ ộ ớ a len bquy đ nh hoa tr ngị ắ , các gen phân ly đ c l pộ ậ . B i t không x y ra ế ả đ t bi n.ộ ế T heo lýthuy tế , có bao nhiêu phát bi u sau đây đúngể ?I. Cho cây Aabb lai phân tích thì đ i con có ờ 2 lo i ki u hìnhạ ể , trong đó cây thân th pấ , hoatr ng chi m 50%ắ ế .II. Cho cây thân cao , hoa tr ng t th ph nắ ự ụ ấ , n u đ i ế ờ F1 có 2 lo i ki u hình thì ch ng tạ ể ứ ỏF1 có 3 lo i ki u genạ ể . III. Cho cây thân th pấ , hoa đ ỏ (P) t th ph n, thu đ c F1. N u ự ụ ấ ượ ế F1 có thân th pấ , hoatr ng thì ch ng t F1 có ắ ứ ỏ 3 lo i ki u genạ ể .IV. Các cây thân th pấ , hoa đ giao ph n ngỏ ấ uẫ nh iê n thì đ i con có t i thi u ờ ố ể 3 ki u genể .A. 1.B. 3.C. 2D. 4. thuvienhoclieu .com Trang 16thuvienhoclieu .comL i gi i:ờ ả IV sai vì n u ế thân th pấ , hoa đ aaBB x aaBB giao ph n thì đ i con ch có 1ỏ ấ ờ ỉKG. Câu 40 ( VD ): M t loài th c v t, cho 2 câyộ ự ậ (P) giao ph n v i nhauấ ớ thu đ c F1 có ượ tỉ lệ :1 cây hoa đỏ , qu b u d c ả ầ ụ : 1 cây hoa h ngồ , qu tròn ả : 1 cây hoa h ngồ , qu ả d ài : 1 câyhoa tr ngắ , qu b u d cả ầ ụ . B i t m i c p tính tr ng do m t c p ế ỗ ặ ạ ộ ặ ge n quy đ nh và khôngịx y ra đ t bi nả ộ ế . T heo lý thuy t có bao nhiêu phát bi u sau đây đúngế ể ?I. Hai c p tính tr ng này di truy n phân ly đ c l p v i nhauặ ạ ề ộ ậ ớ .II. N u chế o t t c các cây F1 lai phân tích thì đ i con có ấ ả ờ tỉ l ki u hìnhệ ể 1 : 1 : 1 : 1.III. N u cho t t c các cây F1 t th ph n thì ế ấ ả ự ụ ấ F2 có 12,5% s cây đ ng h p tr i c 2ố ồ ợ ộ ảc p ặ ge n .IV. N u cho t t c các cây F1 ế ấ ả giao ph nấ ng u nhiênẫ thì F2 có 25% s cây ố h o a h ng,ồqu b u d c.ả ầ ụA. 1.B. 2.C. 3.D. 4.L i gi i:ờ ả F1 có tỉ lệ : 1 cây hoa đ ỏ : 2 cây hoa h ng ồ : 1 cây hoa tr ng ắ  P: Aa x AaF1 có tỉ lệ : 2 qu b u d c ả ầ ụ : 1 qu tròn ả : 1 qu ả d ài  P: Bb x BbN u PLĐL thì t l F1 = (1:2:1) x (1:2:1) > đ 1:1:1:1 ế ỉ ệ ề  liên k t hoàn toàn (I sai)ếĐ con có t l 1:1:1:1 ể ỉ ệ  P AB/ab x Ab/aB  F1 là: AB/Ab : AB/aB : Ab/ab : aB/ab (II đúng)Cho các cây F1 t th ph n đ ự ụ ấ ể F2 có cây đ ng h p tr i c 2 c p ồ ợ ộ ả ặ ge n  F1 ph i là ảAB/Ab và AB/aB  Cây đ ng h p tr i c 2 c p ồ ợ ộ ả ặ ge n = ¼ x ¼ + ¼ x ¼ = 1/8 (III đúng)Vì có 4 lo i giao t 1AB:1Ab:1aB:1ab nên F1 ạ ử giao ph nấ ng u nhiênẫ thì F2 có cây h o a h ng, qu b u d cồ ả ầ ụ = 4/16 (IV đúng) thuvienhoclieu .com Trang 17

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận