Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Sinh học năm 2022 trường Chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa - lần 2 (có đáp án chi tiết)

329 4

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #sinh 12#đề thi sinh 12#thptqg sinh

Mô tả chi tiết

Đề thi thử TN 2022 môn Sinh THPT Chuyên Lam Sơn có lời giải chi tiết và đáp án-lần 2 được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 18 trang.

Câu 1 (1): Ở cây thân gỗ, động lực của dòng mạch rây là

A. áp suất rễ.

B. lực hút do thoát hơi nước ở lá.

C. lực liên kết giữa các phân tử nước với nhau và với thành mạch gỗ.

D.sự chênh lệch áp suất thẩm thấu giữa cơ quan nguồn với các cơ quan chứa.

Câu 2 (2):Các biện pháp bảo quản nông sản, thực phẩm, rau quả đều nhằm mục đích giảm thiểu cường độ hô hấp. Có bao nhiêu phát biểu sau đây là cơ sở của các biện pháp đó?

I. Hô hấp làm tiêu hao chất hữu cơ.

II. Hô hấp làm tăng nhiệt độ trong môi trường bảo quản.

III. Hô hấp làm tăng độ ẩm.

IV. Hô hấp làm thay đổi thành phần không khí trong môi trường bảo quản.

A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.

Câu 3 (1): Cá rô phi nuôi ở nước ta bị chết khi nhiệt độ xuống dưới 5,60C hoặc khi cao hơn 420C và sinh sống tốt ở nhiệt độ 300C. Khoảng giá trị về nhiệt độ từ 5,60C đến 420C được gọi là

A. khoảng thuận lợi. B. giới hạn sinh thái. C. ổ sinh thái. D. khoảng chống chịu.

Câu 4 (1):Các nhân tố làm tăng số lượng cá thể của quần thể là

A. mức độ sinh sản và di cư. B. mức độ sinh sản và nhập cư.

C. mức sinh sản và tử vong. D. mức độ tử vong và xuất cư.

Câu 5 (1): Tập hợp các loài sinh vật hiện đang sinh sống tại rừng Bến En của huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa được gọi là

A. quần thể sinh vật. B. hệ sinh thái. C. hệ động thực vật. D. quần xã sinh vật.

Nội dung

thuvienhoclieu .comS GD & ĐT THANH HÓAỞTR NG THPT CHUYÊN LAM S NƯỜ Ơ Đ THI CHÍNH TH CỀ Ứ ( Đ thi có 11 trang)ề KỲ THI KSCL CÁC MÔN THI TN THPT NĂM 2022 - L N 2Ầ Môn thi: Sinh h cọNgày thi: 3 /0 4 /2022 Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đờ ể ờ ềH và tên thí sinh:..........................................S báo danh:.......................ọ ốCâu 1 (1) : cây thân g , đ ng l c c a dòng m ch rây làỞ ỗ ộ ự ủ ạA. áp su t r . ấ ễB. l c hút do thoát h i n c lá. ự ơ ướ ởC. l c liên k t gi a các phân t n c v i nhau và v i thành m ch g . ự ế ữ ử ướ ớ ớ ạ ỗD. s chênh l ch áp su t th m th u gi a c quan ngu n v i các c quan ch a.ự ệ ấ ẩ ấ ữ ơ ồ ớ ơ ứCâu 2 (2): Các bi n pháp b o qu n nông s n, th c ph m, rau qu đ u nh m m c đích gi m thi u c ng ệ ả ả ả ự ẩ ả ề ằ ụ ả ể ườđ hô h p. Có bao nhiêu phát bi u sau đây là c s c a các bi n pháp đó?ộ ấ ể ơ ở ủ ệI. Hô h p làm tiêu hao ch t h u c .ấ ấ ữ ơII. Hô h p làm tăng nhi t đ trong môi tr ng b o qu n. ấ ệ ộ ườ ả ảIII. Hô h p làm tăng đ m.ấ ộ ẩIV. Hô h p làm thay đ i thành ph n không khí trong môi tr ng b o qu n. ấ ổ ầ ườ ả ảA. 1. B. 4. C. 3. D. 2.Câu 3 (1): Cá rô phi nuôi nở c ta b ch t khi nhi t đ xu ng dướ ị ế ệ ộ ố i 5,6ướ 0C ho c khi cao h n 42ặ ơ 0C và sinh s ng t t nhi t đ 30ố ố ở ệ ộ 0C. Kho ngả giá tr v nhi t đ t 5,6ị ề ệ ộ ừ 0C đ n 42ế 0C đ c g i làượ ọA. kho ng thu n l i. ả ậ ợ B. gi i h n sinh thái. ớ ạ C. sinh thái. ổ D. kho ng ch ng ch u.ả ố ịCâu 4 (1): Các nhân t làm tăng s l ng cá th c a qu n th làố ố ượ ể ủ ầ ểA. m c đ sinh s n và di c .ứ ộ ả ư B. m c đ sinh s n và nh p c .ứ ộ ả ậ ưC. m c sinh s n và t vong.ứ ả ử D. m c đ t vong và xu t c .ứ ộ ử ấ ưCâu 5 (1 ): T p h p các loài sinh v t hi n đang sinh s ng t i r ng B n En c a huy n Nh Thanh, t nh ậ ợ ậ ệ ố ạ ừ ế ủ ệ ư ỉThanh Hóa đ c g i làượ ọA. qu n th sinh v t. ầ ể ậ B. h sinh thái. ệ C. h đ ng th c v t. ệ ộ ự ậ D. qu n xã sinh v t.ầ ậCâu 6 (2): S đ mô t sinh thái v kích th c th c ăn c a 2 loài A và B đ c th hi n hình 1, 2 và 3ơ ồ ả ổ ề ướ ứ ủ ượ ể ệ ởsau đây: Hình 1. Hình 2. Hình 3.Loài A và loài B s không c nh tranh nhau v th c ăn khi sinh thái v kích th c th c ăn c a 2 ẽ ạ ề ứ ổ ề ướ ứ ủloài đ c th hi n ượ ể ệ ởA. hình 1. B. hình 2. C. hình 3. D. hình 1 và 2. thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .comCâu 7 (2): Đi u nào sau đây ề không ph i là nguyên nhân khi n cho qu n th d r i vào tr ng thái suy ả ế ầ ể ễ ơ ạgi m d n t i di t vong khi kích th c qu n th xu ng d i m c t i thi u?ả ẫ ớ ệ ướ ầ ể ố ướ ứ ố ểA . S h tr gi a các cá th trong qu n th gi m, qu n th không có kh năng ch ng ch i v i nh ng ự ỗ ợ ữ ể ầ ể ả ầ ể ả ố ọ ớ ữthay đ i c a môi tr ng.ổ ủ ườB . C h i g p nhau gi a các cá th đ c và cái ít d n đ n kh năng sinh s n gi m.ơ ộ ặ ữ ể ự ẫ ế ả ả ảC . Tăng s c nh tranh gi a các cá th trong qu n th .ự ạ ữ ể ầ ểD . X y ra s giao ph i g n th ng xuyên đe d a s t n t i c a qu n th .ả ự ố ầ ườ ọ ự ồ ạ ủ ầ ểCâu 8 (3): Hình v sau đây minh h a cho đ ng cong tăng tr ng c a qu n th sinh v t:ẽ ọ ườ ưở ủ ầ ể ậNh ng phát bi u sau đây là đúng khi nói v các đ ng cong trên?ữ ể ề ườI. Đ ng cong a bi u th cho s tăng tr ng theo ti m năng sinh h c.ườ ể ị ự ưở ề ọII. Đ ng cong b bi u th cho s tăng tr ng c a nh ng qu n th b h n ch v kh năng sinh s n, s ườ ể ị ự ưở ủ ữ ầ ể ị ạ ế ề ả ả ựbi n đ ng s l ng cá th do xu t c theo mùa…ế ộ ố ượ ể ấ ưIII. Đ ng cong a bi u th cho s tăng tr ng c a nh ng qu n th thu c các loài có tu i th cao, sinh ườ ể ị ự ưở ủ ữ ầ ể ộ ổ ọs n ch m, s c sinh s n kém.ả ậ ứ ảIV. Đ ng cong b bi u th cho s tăng tr ng c a nh ng qu n th thu c các loài không bi t chăm sóc ườ ể ị ự ưở ủ ữ ầ ể ộ ếcon non ho c chăm sóc con non kém.ặA. I và II. B. III và IV. C, I và III. D. II và IV.Câu 9 (3): Trong các ví d sau đây:ụ(1). Ki n s ng trong cây ki n và cây ki n.ế ố ế ế(2). R n s ng trên da linh d ng và linh d ng.ậ ố ươ ươ(3). Chim m đ b t r n trên l ng linh d ng và linh d ng.ỏ ỏ ắ ậ ư ươ ươ(4). Lúa và c chim chích trong m t ru ng lúa.ỏ ộ ộ(5). Cá ép (s ng bám trên cá l n) và cá ch .ố ớ ủ(6). Ong m t đ kí sinh và di t b d a.ắ ỏ ệ ọ ừTh t đúng v các m i quan h tăng d n tính có h i là gi a các loài trong các ví d trên: ứ ự ề ố ệ ầ ạ ữ ụA. 4 → 1 → 3 → 2 → 5 → 6. B. 1 → 3 → 5 → 4 → 2 → 6.C. 1 → 6 → 3 → 4 → 5 → 2. D. 2 → 3 → 5 → 4 → 6 → 1.Câu 10 (1): đ u Hà LanỞ ậ , alen quy đ nh ki u hình h t tr n là tr i hoàn toàn so v i alen quy đ nh ki u ị ể ạ ơ ộ ớ ị ểhình h t nhăn. Khi lai gi ng đ u h t tr n thu n ch ng v i gi ng đ u h t nhăn, đ i con thu đ cạ ố ậ ạ ơ ầ ủ ớ ố ậ ạ ờ ượ A. 100% h t nhăn. ạ B. 75% h t tr n : 25 % h t nhăn. ạ ơ ạ C. 25% h t tr n : 75% h t nhăn. ạ ơ ạ D. 100% h t tr n. ạ ơCâu 11 (1): Gen đa hi u làệA. gen mã hóa cho nhi u lo i ARN. ề ạ thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .comB. gen v a mã hóa cho ARN v a làm ch c năng đi u hòa ho t đ ng c a gen khác. ừ ừ ứ ề ạ ộ ủC. gen có nhi u vùng mã hóa. ềD. gen có tác đ ng đ n s bi u hi n c a nhi u tính tr ng khác nhau.ộ ế ự ể ệ ủ ề ạCâu 12 (1): Xét 1 gen có 2 alen A và a. Gen n m trên nhi m s c th X không có alen trên nhi m s c th ằ ễ ắ ể ễ ắ ểY. Ki u gen nào sau đây là c a c th thu n ch ng?ể ủ ơ ể ầ ủA. X aX a . B. X AX a. C. X AY. D. X aY.Câu 13 (1): Gen n m t bào ch t s di truy n theo quy lu tằ ở ế ấ ẽ ề ậA. phân li. B. phân li đ c l p. ộ ậ C. hoán v gen. ị D. theo dòng m .ẹCâu 14 (2): ru i gi m, xét m t gen có 2 alen M và m, Trong đó, alen M tr i hoàn toàn so v i alen m. Ở ồ ấ ộ ộ ớKhi th c hi n phép lai P: Xự ệ MX m × X mY t o ra Fạ1 . Theo lí thuy t, Fế1 có t i đa bao nhiêu lo i ki u hình?ố ạ ểA. 3. B. 2. C. 1. D. 4.Câu 15 (2): cây hoa ph n, ng i ta th c hi n các phép lai sau đây:Ở ấ ườ ự ệ- Lai thu n: P: ♀cây lá đ m ậ ố × ♂ cây lá xanh → 1F : 100% cây lá đ m.ố- Lai ngh ch: P: ♀cây lá xanh ị × ♂ cây lá đ m → ố1F : 100% cây lá xanh.Cho cây lai 1F phép lai thu n th ph n cho cây lai ở ậ ụ ấ1F c a phép lai ngh ch đ c ủ ị ượ2F . Ti p t c cho cácế ụcây 2F giao ph n v i nhau đ c ấ ớ ượ3F có k t qu làế ảA. 100% cây lá đ m. ố B. 100% cây lá xanh.C. 3 cây lá đ m : 1 cây lá xanh ố D. 5 cây lá đ m : 3 cây lá xanh.ốCâu 16 (3): m t loài th c v t, tính tr ng màu s c hoa do hai gen không alen phân li đ c l p quy đ nh. Ở ộ ự ậ ạ ắ ộ ậ ịTrong ki u gen, khi có đ ng th i c hai lo i alen tr i A và B thì cho hoa đ , khi ch có m t lo i alen tr i Aể ồ ờ ả ạ ộ ỏ ỉ ộ ạ ộho c B thì cho hoa h ng, còn khi không có alen tr i nào thì cho hoa tr ng. Cho cây hoa h ng thu n ch ng ặ ồ ộ ắ ồ ầ ủgiao ph n v i cây hoa đ (P) thu đ c F1 g m 50% cây hoa đ và 50% cây hoa h ng. Bi t r ng không ấ ớ ỏ ượ ồ ỏ ồ ế ằx y ra đ t bi n, theo lí thuy t, các phép lai nào sau đây phù h p v i t t c các thông tin trên?ả ộ ế ế ợ ớ ấ ả(1) AAbb × AaBb. (3) AAbb × AaB B. (5) aaBb × AaB B.(2) aaBB × AaBb. (4) AAbb × AABb. (6) Aabb × AABb.A. (3), (4), (6). B. (1), (2), (4). C. (1), (2), (3), (5). D. (2), (4), (5), (6).Câu 17 (3): Cho bi ế t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, các alen tr i là tr i hoàn toàn, quá trình gi m phân ỗ ị ộ ạ ộ ộ ảkhông x y ra đ t biả ộ ế n như ng x y ra hoán v gen hai gi i v i t n s nhả ị ở ớ ớ ầ ố ư nhau. Ti ế n hành phép lai P:ABabDd × ABabDd, trong t ng s cá th thu đ c ổ ố ể ượ ở1F , s cá th có ki u hình tr i vố ể ể ộ ề ba tính tr ng trên ạchi ế m t l 50,73%. Theo lí thuyỉ ệ ế t, s cá th ố ể1F có ki u hình l n vể ặ ề hai trong ba tính tr ng trên chiạ ế m t ỉlệ A. 16,04%. B. 27,95%. C. 22,43%. D. 16,91%.Câu 18 (3): m t loài đ ng v t, con đ c XY có chân cao giao ph i v i con cái chân th p đ c Ở ộ ộ ậ ự ố ớ ấ ượ1F đ ng ồlo t chân th p. Cho ạ ấ1F giao ph i t do đ c ố ự ượ2F g m các ki u hình v i t l : 25% đ c chân cao : 25% ồ ể ớ ỷ ệ ựđ c chân th p : 50% cái chân th p. N u cho các con đ c chân cao ự ấ ấ ế ự2F lai v i t t c các con cái chân th pớ ấ ả ấ2Fthì t l con đ c chân th p trong s các con đ c thu đ c đ i ỷ ệ ự ấ ố ự ượ ở ờ3F là A. 37 ,5%. B. 18,75%. C. 75%. D. 31,25%.Câu 19 (4) : Ng i ta ti n hành 2 phép lai b m t m nh sau:ườ ế ở ướ ằ ư thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comPhép lai 1 : Cho m t b m t m đ c sinh ra t kén màu vàng, hình b u d c giao ph i v i m t b mộ ướ ằ ự ừ ầ ụ ố ớ ộ ướt m cái sinh ra t kén màu tr ng, hình dài thu đ c Fằ ừ ắ ượ1 : 50% kén màu vàng, hình dài: 50% kén màu tr ng, ắhình b u d c. ầ ụPhép lai 2 : Cho m t b m t m cái sinh ra t kén màu vàng, hình b u d c giao ph i v i m t b m ộ ướ ằ ừ ầ ụ ố ớ ộ ướt m đ c sinh ra t kén màu tr ng, hình dài thu đ c Fằ ự ừ ắ ượ1 :672 kén màu vàng, hình dài g m 335 b m cái và 337 b m đ c;ồ ướ ướ ự672 kén màu tr ng, hình b u d c g m 337 b m cái và 335 b m đ c;ắ ầ ụ ồ ướ ướ ự128 kén màu vàng, hình b u d c g m 63 b m cái và 65 b m đ c;ầ ụ ồ ướ ướ ự128 kén màu tr ng, hình dài g m 65 b m cái và 63 b m đ c.ắ ồ ướ ướ ựBi t r ng m i gen quy đ nh m t tính tr ng, tính tr ng tr i là tr i hoàn toàn; các gen n m trên NST ế ằ ỗ ị ộ ạ ạ ộ ộ ằth ng và hoán v gen ch x y ra b m t m đ c và t n s hoán v là không đ i qua các th h ; không ườ ị ỉ ả ở ướ ằ ự ầ ố ị ổ ế ệphát sinh đ t bi n.ộ ếTrong các phát bi u sau đây, có bao nhiêu phát bi u đúng?ể ểI. Phép lai 1 và 2 là phép lai thu n ngh ch.ậ ịII. Các tr ng có kén tr ng, hình b u d c đ i Fứ ắ ầ ụ ở ờ1 c a phép lai 1 s ch n ra toàn t m đ c.ủ ẽ ỉ ở ằ ựIII. Trong s tr ng có kén vàng, hình dài thu đ c phép lai 2, xác su t đ tr ng n thành b m t m cái ố ứ ượ ở ấ ể ứ ở ướ ằlà 25%.IV. Ng i ta ch n nh ng tr ng có kén tr ng, hình dài Fườ ọ ữ ứ ắ ở1 c a phép lai 2 cho n thành t m con, đ n khi ủ ở ằ ếchúng l n lên, ng i ta cho chúng giao ph i ng u nhiên v i nhau sinh ra th h Fớ ườ ố ẫ ớ ế ệ2 . Trong s tr ng thu ố ứđ c Fượ ở2 , s tr ng tr ng, hình dài chi m t l 71%.ố ứ ắ ế ỷ ệA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 20 (4): m t loài côn trùng, khi kh o sát s di truy n 2 c p tính tr ng màu m t và đ dày m ng c aỞ ộ ả ự ề ặ ạ ắ ộ ỏ ủcánh, ng i ta đem lai gi a b m đ u thu n ch ng, thu đ c Fườ ữ ố ẹ ề ầ ủ ượ1 100% m t đ , cánh dày. Đem lai phân ắ ỏtích con đ c Fự1 thu đ c đ i con Fượ ờa phân li t l ki u hình nh sau: ỉ ệ ể ư25% con cái m t đ , cánh dày;ắ ỏ25% con cái m t vàng m , cánh dày;ắ ơ50% con đ c m t vàng m , cánh m ng;ự ắ ơ ỏ Bi t đ dày, m ng c a cánh do m t c p gen quy đ nh. ế ộ ỏ ủ ộ ặ ịTrong các phát bi u sau đây, nh ng phát bi u đúng là:ể ữ ểI. Tính tr ng màu m t c a côn trùng ch u s chi ph i c a quy lu t t ng tác gen theo ki u b sung.ạ ắ ủ ị ự ố ủ ậ ươ ể ổII. T t c các gen quy đ nh màu m t và đ dày c a cánh đ u n m trên nhi m s c th X không có alen ấ ả ị ắ ộ ủ ề ằ ễ ắ ểtrên nhi m s c th Y. ễ ắ ểIII. loài côn trùng này có t i đa 10 ki u gen quy đ nh ki u hình m t vàng m , cánh m ng.Ở ố ể ị ể ắ ơ ỏIV. Khi cho các cá th Fể ởa giao ph i ng u nhiên v i nhau thì có 3 phép lai cho ra đ i con có ki u hình m tố ẫ ớ ờ ể ắđ , cánh dày.ỏCâu 21 (1): đ ng v t, s trao đ i khí gi a c th v i môi tr ng bên ngoài thông qua b m t trao đ i Ở ộ ậ ự ổ ữ ơ ể ớ ườ ề ặ ổkhí đ c g i là quá trình gì?ượ ọA. Hô h p ngoàiấ B. Hô h p trong.ấC. Hô h p b ng ph i.ấ ằ ổ D. Quá trình hô h p.ấCâu 22(2): D a trên đ th v s bi n đ ng v n t c máu và t ng ti t di n trong h m ch, trong các phátự ồ ị ề ự ế ộ ậ ố ổ ế ệ ệ ạbi u d i đây phát bi u nào đúng?ể ướ ể thuvienhoclieu .com Trang 4thuvienhoclieu .comI. Đ th (a) bi u di n t ng ti t di n c a các đo n m ch, (b) bi u di n v n t c máu c a các đo n m ch.ồ ị ể ễ ổ ế ệ ủ ạ ạ ể ễ ậ ố ủ ạ ạII. V n t c máu nh nh t đ ng m ch và l n nh t mao m ch.ậ ố ỏ ấ ở ộ ạ ớ ấ ở ạIII. T ng ti t di n l n nh t đ ng m ch và nh nh t mao m ch.ổ ế ệ ớ ấ ở ộ ạ ỏ ấ ở ạIV. V n t c máu và t ng ti t di n các đo n m ch t l ngh ch v i nhau.ậ ố ổ ế ệ ạ ạ ỉ ệ ị ớA. I, IV. B. I, II. C. II, III. D. IV.Câu 23 (1): Đi u nào sau đây đúng khi nói v nguyên t c b sung gi a các nuclêôtit trong phân t ADN?ề ề ắ ổ ữ ửA. A liên k t v i T b ng 2 liên k t hidroế ớ ằ ế B. T liên k t v i X b ng 2 liên k t hidroế ớ ằ ếC. X liên k t v i G b ng 2 liên k t hidroế ớ ằ ế D. G liên k t v i A b ng 3 liên k t hidroế ớ ằ ếCâu 24(2): M t phân t mARN ch ch a 3 lo i nuclêôtit là ađênin, uraxin và guanin. Nhóm các b ba nào ộ ử ỉ ứ ạ ộsau đây có th có trên m ch b sung c a gen đã phiên mã ra phân t mARN nói trên ?ể ạ ổ ủ ửA. TAG, GAA, ATA, ATG.B. AAG, GTT, TXX, XA A. C. ATX, TAG, GXA, GA A.D. AAA, XXA, TAA, TXX.Câu 25(1): Mã di truy n có tính đ c hi u, có nghĩa là ề ặ ệA. t t c các loài đ u dùng chung m t b mã di truy n.ấ ả ề ộ ộ ềB. mã m đ u là AUG, mã k t thúc là UAA, UAG, UGở ầ ế A.C. nhi u b ba cùng xác đ nh m t axit amin.ề ộ ị ộD. m t b ba mã hoá ch mã hoá cho m t lo i axit amin.ộ ộ ỉ ộ ạCâu 26(1): Theo Jacôp và Mônô, các thành ph n c u t o c a opêron Lac g m:ầ ấ ạ ủ ồA. gen đi u hoà, nhóm gen c u trúc, vùng kh i đ ng (P).ề ấ ở ộB. vùng v n hành (O), nhóm gen c u trúc, vùng kh i đ ng (P).ậ ấ ở ộC. gen đi u hoà, nhóm gen c u trúc, vùng v n hành (O).ề ấ ậD. gen đi u hoà, nhóm gen c u trúc, vùng v n hành (O), vùng kh i đ ng (P).ề ấ ậ ở ộCâu 27(2): M t gen sinh v t nhân s có chi u dài 4080ộ ở ậ ơ ềoA , trong đó A = T = 480 nuclêôtit. Gen b đ t ị ộbi n đi m m t đi 2 liên k t hidro. S l ng nuclêôtit lo i G, X gen đ t bi n làế ể ấ ế ố ượ ạ ở ộ ếA. G = X = 718. B. G = X = 719. C. G = X = 720. D. G = X = 721. Câu 28(1): M t nuclêôxôm trong nhi m s c th ch aộ ễ ắ ể ứA. m t phân t ARN và nhi u phân t prôtêin histôn.ộ ử ề ửB. m t đo n ADN g m 148 c p nuclêôtit và 8 phân t prôtêin.ộ ạ ồ ặ ửC. m t đo n ADN g m 146 c p nuclêôtit và 8 phân t prôtêin.ộ ạ ồ ặ ửD. m t phân t ADN và nhi u phân t prôtêin histôn.ộ ử ề ửCâu 29(3): Gi s m t tả ử ộ h đ t bi n có 2n = 10, m i c p NST ch a 1 c p gen alen khác nhau. c p NST ể ộ ế ỗ ặ ứ ặ Ở ặI và II m i c p có 1 NST mang đ t bi n chuy n đo n, NST s V có 1 NST mang đ t bi n m t đo n. Cho ỗ ặ ộ ế ể ạ ố ộ ế ấ ạr ng có 1000 t bào sinh tinh gi m phân bình th ng. ằ ế ả ườTrong các phát bi u sau đây phát bi u nào đúng?ể ểI. T l giao t bình th ng là 12,5%.ỉ ệ ử ườ thuvienhoclieu .com Trang 5thuvienhoclieu .comII. S l ng giao t mang NST đ t bi n là 3500.ố ượ ử ộ ếIII. S l ng giao t mang 2 NST đ t bi n là 1500.ố ượ ử ộ ếIV. T lê giao t mang ít nh t 2 NST đ t đi n là 62,5%.ỉ ử ấ ộ ếA. I, II, III. B. I, II, IV. C. I, II. D. I, II, III, IV.Câu 30(4): Cho các phép lai sau :(1). AAaaBBbb ×AAAABBBb . (2). AaaaBBBB × AaaaBBbb . (3). AaaaBBbb ×AAAaBbbb . (4). AAAaBbbb ×AAAABBBb . (5). AAAaBBbb ×Aaaabbbb . (6). AAaaBBbb ×AAaabbbb .Bi t các cây t b i gi m phân cho các giao t l ng b i có kh năng th tinh bình th ng. Theo lí ế ứ ộ ả ử ưỡ ộ ả ụ ườthuy tế , nh ng phép lai cho đ i con có ki u ữ ờ ể gen phân li theo t lỷ ệ : 8:4:4:2:2:1:1:1:1 làA. 2,4 . B. 3, 6 . C. 2 , 5 . D. 1 ,5 .Câu 31 (1): C u trúc di truy n c a qu n th t ph i qua nhi u th h liên ti pấ ề ủ ầ ể ự ố ề ế ệ ếA. phân hóa thành các dòng thu n v i các ki u gen khác nhau.ầ ớ ểB. t l th d h p ngày càng tăng.ỉ ệ ể ị ợC. đa d ng phong phú v ki u gen.ạ ề ểD. t n s t ng đ i c a các alen thay đ i theo h ng tăng alen tr i và gi m alen l n.ầ ố ươ ố ủ ổ ướ ộ ả ặCâu 32(4): M t qu n th t th ph n có thành ph n ki u gen là: ộ ầ ể ự ụ ấ ầ ểAB De AB De0, 2 : 0, 8aB De aB de . Cho r ng m i ằ ỗgen quy đ nh m t tính tr ng, alen tr i là tr i hoàn toàn, qu n th không ch u tác đ ng c a các nhân t ti nị ộ ạ ộ ộ ầ ể ị ộ ủ ố ếhóa khác. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ế ểI. F5 có t i đa 9 lo i ki u gen. ố ạ ểII. FỞ2 , có 25% s cá th d h p t v 2 c p gen. ố ể ị ợ ử ề ặIII. FỞ3 , có s cây thu n ch ng và mang 2 tính tr ng l n chi m t l ố ầ ủ ạ ặ ế ỉ ệ 77/ 160. IV. Trong s các cây mang ki u hình tr i v 3 tính tr ng Fố ể ộ ề ạ ở4 , s cây đ ng h p t chi m t l 69/85. ố ồ ợ ử ế ỉ ệA. 3. B. 1. C. 4. D. 2. Câu 33 (1): Trong quy trình nhân b n vô tính c u Đôly, t bào đ c s d ng đ cho nhân làả ừ ế ượ ử ụ ểA. t bào xôma.ế B. t bào tuy n sinh d c.ế ế ụC. t bào tuy n vú.ế ế D. t bào đ ng v t.ế ộ ậCâu 34(2): Trong kĩ thu t chuy n gen, t bào nh n đ c s d ng ph bi n là vi khu n E.coli vì chúngậ ể ế ậ ượ ử ụ ổ ế ẩA. có t c đ sinh s n nhanh. ố ộ ả B. thích nghi cao v i môi tr ng.ớ ườC. d phát sinh bi n d . ễ ế ị D. có c u t o c th đ n gi n.ấ ạ ơ ể ơ ảCâu 35 (4): Cho s đ ph h sau:ơ ồ ả ệ thuvienhoclieu .com Trang 6thuvienhoclieu .comBi t r ng, ng i b nh X do m t trong hai gen l n a ho c b quy đ nh; ki u gen đ ng h p l n v c hai genế ằ ở ườ ệ ộ ặ ặ ị ể ồ ợ ặ ề ảgây s y thai. Theo lí thuy t, có bao nhiêu nh n xét sau đây đúng?ẩ ế ậI. Xác su t sinh con bình th ng c a c p v , ch ng 9, 10 là 5/12.ấ ườ ủ ặ ợ ồII. Có th xác đ nh đ c ki u gen c a t i đa 4 ng i trong ph h .ể ị ượ ể ủ ố ườ ả ệIII. Ng i ph n 1 có ki u gen đ ng h p.ườ ụ ữ ể ồ ợIV. C p v ch ng 9, 10 sinh con ch c ch n b b nh X.ặ ợ ồ ắ ắ ị ệA. 2 B. 4 C. 3 D. 1Câu 36 (1): S hình thành các t bào s khai (protobiont) trên Trái Đ t di n ra giai đo nự ế ơ ấ ễ ở ạA. ti n hoá hoá h c. ế ọ B. ti n hoá.nh . ế ỏ C. ti n hoá sinh h c. ế ọ D. ti n hoá ti n sinh h c.ế ề ọCâu 37(1): Ti n hóa nh là quá trìnhế ỏA. hình thành các đ n v phân lo i trên loài.ơ ị ạB. làm bi n đ i c u trúc di truy n c a qu n th .ế ổ ấ ề ủ ầ ểC. bi n đ i các đ n v t ch c s ng.ế ổ ơ ị ổ ứ ốD. di n ra hàng tri u năm.ễ ệCâu 38(2): Trong ti n hoá, đ t bi n gen có vai tròế ộ ếA. t o ra các gen m i cung c p nguyên li u cho ti n hóa.ạ ớ ấ ệ ếB. t o ra các ki u gen m i cung c p nguyên li u cho ti n hóa. ạ ể ớ ấ ệ ếC. t o ra các ki u hình m i cung c p nguyên li u cho ti n hóa.ạ ể ớ ấ ệ ếD. t o ra các alen m i, là nguyên li u s c p c a quá trình ti n hóa.ạ ớ ệ ơ ấ ủ ếCâu 39(2): Các loài sâu ăn lá th ng có màu xanh l c l n v i màu xanh c a lá nên khó b chim ăn sâu ườ ụ ẫ ớ ủ ịphát hi n và tiêu di t. Theo Đacuyn, đ c đi m này đ c hình thành doệ ệ ặ ể ượA. nh h ng tr c ti p c a lá cây có màu xanh làm bi n đ i màu s c c th sâu.ả ưở ự ế ủ ế ổ ắ ơ ểB. CLTN tích lũy các đ t bi n màu xanh l c xu t hi n ng u nhiên trong qu n th . ộ ế ụ ấ ệ ẫ ầ ểC. sâu t bi n đ i màu c th đ thích nghi v i môi tr ng s ng.ự ế ổ ơ ể ể ớ ườ ốD. CLTN tích lũy các bi n d cá th màu xanh l c qua nhi u th h .ế ị ể ụ ề ế ệCâu 40(3): T ng t ng r ng m t ph n c a qu n th chim s Nam M b cu n đi do m t c n bão sang ưở ượ ằ ộ ầ ủ ầ ể ẻ ỹ ị ố ộ ơm t hòn đ o ngoài kh i xa và t xoay x đ s ng sót, sinh s n đó trong vòng 10.000 năm. Sau m t th i ộ ả ơ ự ở ể ố ả ở ộ ờgian, khí h u thay đ i làm bi n đ i m c n c bi n và hòn đ o đó đ c n i li n v i đ t li n. Nh ng cá ậ ổ ế ổ ứ ướ ể ả ượ ố ề ớ ấ ề ữth tr c đây t o ra qu n th chim s nh cách li đ a lí bây gi qua l i d dàng v i nh ng thành viên ể ướ ạ ầ ể ẻ ờ ị ờ ạ ễ ớ ữthu c qu n th chim s trên đ t li n. D u hi u nào sau đây giúp chúng ta k t lu n ch c ch n r ng qu n ộ ầ ể ẻ ấ ề ấ ệ ế ậ ắ ắ ằ ầth trên đ o đã ti n hóa tr thành m t loài khác?ể ả ế ở ộA. Chim trên đ o t t c đ u màu đ , chim trên đ t li n ch có màu xanh lá cây.ả ấ ả ề ỏ ấ ề ỉB. Con lai giao ph i gi a các cá th t hai qu n th trông không gi ng b m c a chúng.ố ữ ể ừ ầ ể ố ố ẹ ủC. Các cá th t hai qu n th giao ph i d dàng v i nhau và con lai d dàng giao ph i v i chim s trên ể ừ ầ ể ố ễ ớ ễ ố ớ ẻđ o và chim s trên đ t li n.ả ẻ ấ ềD. Cá th t hai qu n th khác nhau đôi khi giao ph i v i nhau nh ng t t c tr ng đ u b t th .ể ừ ầ ể ố ớ ư ấ ả ứ ề ấ ụL I GI I CHI TI TỜ Ả ẾS GD & ĐT THANH HÓAỞTR NG THPT CHUYÊN LAM S NƯỜ Ơ KỲ THI KSCL CÁC MÔN THI TN THPT NĂM 2022 - L N 2Ầ Môn thi: Sinh h cọ thuvienhoclieu .com Trang 7thuvienhoclieu .com Đ THI CHÍNH TH CỀ Ứ ( Đ thi có 11 trang)ề Ngày thi: 3 /0 4 /2022 Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đờ ể ờ ềH và tên thí sinh:..........................................S báo danh:.......................ọ ốCâu 1 (1) : cây thân g , đ ng l c c a dòng m ch rây làỞ ỗ ộ ự ủ ạA. áp su t r . ấ ễB. l c hút do thoát h i n c lá. ự ơ ướ ởC. l c liên k t gi a các phân t n c v i nhau và v i thành m ch g . ự ế ữ ử ướ ớ ớ ạ ỗD. s chênh l ch áp su t th m th u gi a c quan ngu n v i các c quan ch a.ự ệ ấ ẩ ấ ữ ơ ồ ớ ơ ứCâu 2 (2): Các bi n pháp b o qu n nông s n, th c ph m, rau qu đ u nh m m c đích gi m thi u c ng ệ ả ả ả ự ẩ ả ề ằ ụ ả ể ườđ hô h p. Có bao nhiêu phát bi u sau đây là c s c a các bi n pháp đó?ộ ấ ể ơ ở ủ ệI. Hô h p làm tiêu hao ch t h u c .ấ ấ ữ ơII. Hô h p làm tăng nhi t đ trong môi tr ng b o qu n. ấ ệ ộ ườ ả ảIII. Hô h p làm tăng đ m.ấ ộ ẩIV. Hô h p làm thay đ i thành ph n không khí trong môi tr ng b o qu n. ấ ổ ầ ườ ả ảA. 1. B. 4. C. 3. D. 2.Câu 3 (1): Cá rô phi nuôi nở c ta b ch t khi nhi t đ xu ng dướ ị ế ệ ộ ố i 5,6ướ 0C ho c khi cao h n 42ặ ơ 0C và sinh s ng t t nhi t đ 30ố ố ở ệ ộ 0C. Kho ngả giá tr v nhi t đ t 5,6ị ề ệ ộ ừ 0C đ n 42ế 0C đ c g i làượ ọA. kho ng thu n l i. ả ậ ợ B. gi i h n sinh thái. ớ ạ C. sinh thái. ổ D. kho ng ch ng ch u.ả ố ịCâu 4 (1): Các nhân t làm tăng s l ng cá th c a qu n th làố ố ượ ể ủ ầ ểA. m c đ sinh s n và di c .ứ ộ ả ư B. m c đ sinh s n và nh p c .ứ ộ ả ậ ưC. m c sinh s n và t vong.ứ ả ử D. m c đ t vong và xu t c .ứ ộ ử ấ ưCâu 5 (1 ): T p h p các loài sinh v t hi n đang sinh s ng t i r ng B n En c a huy n Nh Thanh, t nh ậ ợ ậ ệ ố ạ ừ ế ủ ệ ư ỉThanh Hóa đ c g i làượ ọA. qu n th sinh v t. ầ ể ậ B. h sinh thái. ệ C. h đ ng th c v t. ệ ộ ự ậ D. qu n xã sinh v t.ầ ậ Câu 6 (2): S đ mô t sinh thái v kích th c th c ăn c a 2 loài A và B đ c th hi n hình 1, 2 và 3ơ ồ ả ổ ề ướ ứ ủ ượ ể ệ ởsau đây: Hình 1. Hình 2. Hình 3.Loài A và loài B s không c nh tranh nhau v th c ăn khi sinh thái v kích th c th c ăn c a 2 ẽ ạ ề ứ ổ ề ướ ứ ủloài đ c th hi n ượ ể ệ ởA. hình 1. B. hình 2. C. hình 3. D. hình 1 và 2.Câu 7 (2): Đi u nào sau đây ề không ph i là nguyên nhân khi n cho qu n th d r i vào tr ng thái suy ả ế ầ ể ễ ơ ạgi m d n t i di t vong khi kích th c qu n th xu ng d i m c t i thi u?ả ẫ ớ ệ ướ ầ ể ố ướ ứ ố ểA . S h tr gi a các cá th trong qu n th gi m, qu n th không có kh năng ch ng ch i v i nh ng ự ỗ ợ ữ ể ầ ể ả ầ ể ả ố ọ ớ ữthay đ i c a môi tr ng.ổ ủ ườ thuvienhoclieu .com Trang 8thuvienhoclieu .comB . C h i g p nhau gi a các cá th đ c và cái ít d n đ n kh năng sinh s n gi m.ơ ộ ặ ữ ể ự ẫ ế ả ả ảC . Tăng s c nh tranh gi a các cá th trong qu n th .ự ạ ữ ể ầ ểD . X y ra s giao ph i g n th ng xuyên đe d a s t n t i c a qu n th .ả ự ố ầ ườ ọ ự ồ ạ ủ ầ ểCâu 8 (3): Hình v sau đây minh h a cho đ ng cong tăng tr ng c a qu n th sinh v t:ẽ ọ ườ ưở ủ ầ ể ậNh ng phát bi u sau đây là đúng khi nói v các đ ng cong trên?ữ ể ề ườI. Đ ng cong a bi u th cho s tăng tr ng theo ti m năng sinh h c.ườ ể ị ự ưở ề ọII. Đ ng cong b bi u th cho s tăng tr ng c a nh ng qu n th b h n ch v kh năng sinh s n, s ườ ể ị ự ưở ủ ữ ầ ể ị ạ ế ề ả ả ựbi n đ ng s l ng cá th do xu t c theo mùa…ế ộ ố ượ ể ấ ưIII. Đ ng cong a bi u th cho s tăng tr ng c a nh ng qu n th thu c các loài có tu i th cao, sinh ườ ể ị ự ưở ủ ữ ầ ể ộ ổ ọs n ch m, s c sinh s n kém.ả ậ ứ ảIV. Đ ng cong b bi u th cho s tăng tr ng c a nh ng qu n th thu c các loài không bi t chăm sóc ườ ể ị ự ưở ủ ữ ầ ể ộ ếcon non ho c chăm sóc con non kém.ặA. I và II. B. III và IV. C, I và III. D. II và IV.Câu 9 (3): Trong các ví d sau đây:ụ(1). Ki n s ng trong cây ki n và cây ki n.ế ố ế ế(2). R n s ng trên da linh d ng và linh d ng.ậ ố ươ ươ(3). Chim m đ b t r n trên l ng linh d ng và linh d ng.ỏ ỏ ắ ậ ư ươ ươ(4). Lúa và c chim chích trong m t ru ng lúa.ỏ ộ ộ(5). Cá ép (s ng bám trên cá l n) và cá ch .ố ớ ủ(6). Ong m t đ kí sinh và di t b d a.ắ ỏ ệ ọ ừTh t đúng v các m i quan h tăng d n tính có h i là gi a các loài trong các ví d trên: ứ ự ề ố ệ ầ ạ ữ ụA. 4 → 1 → 3 → 2 → 5 → 6. B . 1 → 3 → 5 → 4 → 2 → 6.C. 1 → 6 → 3 → 4 → 5 → 2. D. 2 → 3 → 5 → 4 → 6 → 1.Câu 10 (1): đ u Hà LanỞ ậ , alen quy đ nh ki u hình h t tr n là tr i hoàn toàn so v i alen quy đ nh ki u ị ể ạ ơ ộ ớ ị ểhình h t nhăn. Khi lai gi ng đ u h t tr n thu n ch ng v i gi ng đ u h t nhăn, đ i con thu đ cạ ố ậ ạ ơ ầ ủ ớ ố ậ ạ ờ ượ A. 100% h t nhăn. ạ B. 75% h t tr n : 25 % h t nhăn. ạ ơ ạ C. 25% h t tr n : 75% h t nhăn. ạ ơ ạ D. 100% h t tr n. ạ ơCâu 11 (1): Gen đa hi u làệA. gen mã hóa cho nhi u lo i ARN. ề ạB. gen v a mã hóa cho ARN v a làm ch c năng đi u hòa ho t đ ng c a gen khác. ừ ừ ứ ề ạ ộ ủC. gen có nhi u vùng mã hóa. ềD. gen có tác đ ng đ n s bi u hi n c a nhi u tính tr ng khác nhau.ộ ế ự ể ệ ủ ề ạ thuvienhoclieu .com Trang 9thuvienhoclieu .comCâu 12 (1): Xét 1 gen có 2 alen A và a. Gen n m trên nhi m s c th X không có alen trên nhi m s c th ằ ễ ắ ể ễ ắ ểY. Ki u gen nào sau đây là c a c th thu n ch ng?ể ủ ơ ể ầ ủA . X aX a . B. X AX a. C. X AY. D. X aY.Câu 13 (1): Gen n m t bào ch t s di truy n theo quy lu tằ ở ế ấ ẽ ề ậA. phân li. B. phân li đ c l p. ộ ậ C. hoán v gen. ị D . theo dòng m .ẹCâu 14 (2). ru i gi m, xét m t gen có 2 alen M và m, Trong đó, alen M tr i hoàn toàn so v i alen m. Ở ồ ấ ộ ộ ớKhi th c hi n phép lai P:ự ệ X MX m × X mY t o ra Fạ1 . Theo lí thuy t, Fế1 có t i đa bao nhiêu lo i ki u hình?ố ạ ểA. 3. B. 2. C. 1. D . 4.Câu 15 (2): cây hoa ph n, ng i ta th c hi n các phép lai sau đây:Ở ấ ườ ự ệ- Lai thu n: P: ♀cây lá đ m ậ ố × ♂ cây lá xanh → 1F : 100% cây lá đ m.ố- Lai ngh ch: P: ♀cây lá xanh ị × ♂ cây lá đ m → ố1F : 100% cây lá xanh.Cho cây lai 1F phép lai thu n th ph n cho cây lai ở ậ ụ ấ1F c a phép lai ngh ch đ c ủ ị ượ2F . Ti p t c cho cácế ụcây 2F giao ph n v i nhau đ c ấ ớ ượ3F có k t qu làế ảA. 100% cây lá đ m. ố B. 100% cây lá xanh.C. 3 cây lá đ m : 1 cây lá xanh ố D. 5 cây lá đ m : 3 cây lá xanh.ốCâu 16 (3). m t loài th c v t, tính tr ng màu s c hoa do hai gen không alen phân li đ c l p quy đ nh. Ở ộ ự ậ ạ ắ ộ ậ ịTrong ki u gen, khi có đ ng th i c hai lo i alen tr i A và B thì cho hoa đ , khi ch có m t lo i alen tr i Aể ồ ờ ả ạ ộ ỏ ỉ ộ ạ ộho c B thì cho hoa h ng, còn khi không có alen tr i nào thì cho hoa tr ng. Cho cây hoa h ng thu n ch ng ặ ồ ộ ắ ồ ầ ủgiao ph n v i cây hoa đ (P) thu đ c F1 g m 50% cây hoa đ và 50% cây hoa h ng. Bi t r ng không ấ ớ ỏ ượ ồ ỏ ồ ế ằx y ra đ t bi n, theo lí thuy t, các phép lai nào sau đây phù h p v i t t c các thông tin trên?ả ộ ế ế ợ ớ ấ ả(1) AAbb × AaBb. (3) AAbb × AaBB. (5) aaBb × AaBB.(2) aaBB × AaBb. (4) AAbb × AABb. (6) Aabb × AABb.A. (3), (4), (6). B . (1), (2), (4). C. (1), (2), (3), (5). D. (2), (4), (5), (6).Câu 17 (3): Cho bi ế t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, các alen tr i là tr i hoàn toàn, quá trình gi m phân ỗ ị ộ ạ ộ ộ ảkhông x y ra đ t biả ộ ế n như ng x y ra hoán v gen hai gi i v i t n s nhả ị ở ớ ớ ầ ố ư nhau. Ti ế n hành phép lai P:ABabDd × ABabDd, trong t ng s cá th thu đ c ổ ố ể ượ ở1F , s cá th có ki u hình tr i vố ể ể ộ ề ba tính tr ng trên ạchi ế m t l 50,73%. Theo lí thuyỉ ệ ế t, s cá th ố ể1F có ki u hình l n vể ặ ề hai trong ba tính tr ng trên chiạ ế m t ỉlệ A. 16,04%. B. 27,95%. C. 22,43%. D . 16,91%.ĐA: KH T1- T2- T3 = 50,75% => T1-T2 = 50,75% x 4/3 = 67,67% => L1-L2 = 17,67%, KH L1-T2 = T1-L2= 25%-(L1-L2) = 7,33%. KH l n v 2 trong 3 tính tr ng = L1-L2-T3+ L1-T2-L3+ T1-L2-L3 = 17,67%x3/4+ ặ ề ạ2x7,33%x1/4 = 13,25 + 3,66 = 16,91%.Câu 18 (3): m t loài đ ng v t, con đ c XY có chân cao giao ph i v i con cái chân th p đ c Ở ộ ộ ậ ự ố ớ ấ ượ1F đ ng ồlo t chân th p. Cho ạ ấ1F giao ph i t do đ c ố ự ượ2F g m các ki u hình v i t l : 25% đ c chân cao : 25% ồ ể ớ ỷ ệ ựđ c chân th p : 50% cái chân th p. N u cho các con đ c chân cao ự ấ ấ ế ự2F lai v i t t c các con cái chân th pớ ấ ả ấ2Fthì t l con đ c chân th p trong s các con đ c thu đ c đ i ỷ ệ ự ấ ố ự ượ ở ờ3F là thuvienhoclieu .com Trang 10thuvienhoclieu .com A. 37 ,5%. B. 18,75%. C . 75%. D. 31,25%.ĐA:1F đ ng lo t chân th p; ồ ạ ấ2F thu đ c 1 cao : 3 th p => thân th p là tính tr ng tr i. Tính tr ng chân ượ ấ ấ ạ ộ ạcao ch xu t hi n con đ c, tính tr ng chân th p có c con đ c và con cái => gen quy đ nh tính tr ng ỉ ấ ệ ở ự ạ ấ ở ả ự ị ạn m trên NST X không có alen trên Y. Đằ c chân cao ự2F có KG lai v i t t c các con cái chân th p ớ ấ ả ấ2F : có 2 TH: TH1:d D D X Y X X  => 100% con đ c chân th p; TH2: ự ấd D dX Y X X => 50% đ c chân th p và 50% ự ấđ c chân cao=>ự t l con đ c chân th p trong s các con đ c thu đ c đ i ỷ ệ ự ấ ố ự ượ ở ờ3F là 3/4 = 75%.Câu 19 (4) : Ng i ta ti n hành 2 phép lai b m t m nh sau:ườ ế ở ướ ằ ưPhép lai 1 : Cho m t b m t m đ c sinh ra t kén màu vàng, hình b u d c giao ph i v i m t b mộ ướ ằ ự ừ ầ ụ ố ớ ộ ướt m cái sinh ra t kén màu tr ng, hình dài thu đ c ằ ừ ắ ượ F1 : 50% kén màu vàng, hình dài: 50% kén màu tr ng, ắhình b u d c. ầ ụPhép lai 2 : Cho m t b m t m cái sinh ra t kén màu vàng, hình b u d c giao ph i v i m t b m ộ ướ ằ ừ ầ ụ ố ớ ộ ướt m đ c sinh ra t kén màu tr ng, hình dài thu đ c ằ ự ừ ắ ượ F1 :672 kén màu vàng, hình dài g m 335 b m cái và 337 b m đ c;ồ ướ ướ ự672 kén màu tr ng, hình b u d c g m 337 b m cái và 335 b m đ c;ắ ầ ụ ồ ướ ướ ự128 kén màu vàng, hình b u d c g m 63 b m cái và 65 b m đ c;ầ ụ ồ ướ ướ ự128 kén màu tr ng, hình dài g m 65 b m cái và 63 b m đ c.ắ ồ ướ ướ ựBi t r ng m i gen quy đ nh m t tính tr ng, tính tr ng tr i là tr i hoàn toàn; các gen n m trên NST ế ằ ỗ ị ộ ạ ạ ộ ộ ằth ng và hoán v gen ch x y ra b m t m đ c và t n s hoán v là không đ i qua các th h ; không ườ ị ỉ ả ở ướ ằ ự ầ ố ị ổ ế ệphát sinh đ t bi n.ộ ếTrong các phát bi u sau đây, có bao nhiêu phát bi u đúng?ể ểI. Phép lai 1 và 2 là phép lai thu n ngh ch.ậ ịII. Các tr ng có kén tr ng, hình b u d c đ i Fứ ắ ầ ụ ở ờ1 c a phép lai 1 s ch n ra toàn t m đ c.ủ ẽ ỉ ở ằ ựIII . Trong s tr ng có kén vàng, hình dài thu đ c phép lai 2, xác su t đ tr ng n thành b m t m cái ố ứ ượ ở ấ ể ứ ở ướ ằlà 25%.IV. Ng i ta ch n nh ng tr ng có kén tr ng, hình dài ườ ọ ữ ứ ắ ở F1 c a ủ phép lai 2 cho n thành t m con, đ n khi ở ằ ếchúng l n lên, ng i ta cho chúng giao ph i ng u nhiên v i nhau sinh ra th h Fớ ườ ố ẫ ớ ế ệ2 . Trong s tr ng thu ố ứđ c Fượ ở2 , s tr ng tr ng, hình dài chi m t l 71%.ố ứ ắ ế ỷ ệA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Gi i:ả- T l KH trong phép lai 2 là t l do hoán v gen(HVG ch t m đ c) → Vì v y KG c a b m t m ỉ ệ ỉ ệ ị ỉ ở ằ ự ậ ủ ướ ằđ c trong phép lai 2 ự d h p 2 c p gen ị ợ ặ có KH kén màu tr ng, hình dài.ắGen A- kén màu tr ng; gen a- kén màu vàng.ắGen B- kén hình dài; gen b- kén hình b u d c.ầ ụ- Phép lai 2 là phép lai phân tích→B m t m cái (kén vàng, b u d c) có K G ướ ằ ầ ụabab .K t qu thu đ c 4 ki u hình có t l 42% : 42% : 8% : 8% ; trong đó có 2 KH có t l l n:ế ả ượ ể ỉ ệ ỉ ệ ớ+ 42% kén vàng, hình dài aBab = 42% aB (♂) x 1 ab (♀) . thuvienhoclieu .com Trang 11thuvienhoclieu .com+42% kén tr ng, hình b u d c ắ ầ ụ Abab = 42% Ab (♂) x 1 ab (♀).V y b m t m ♂ đem lai trong phép lai 2 có KG ậ ướ ằ AbaB.- Phép lai 1 cũng là phép lai phân tích → K t qu thu đ c: ế ả ượ+ 50% kén vàng, hình dài aBab = 50% aB (♀) x 1 ab (♂).+ 50% kén tr ng, hình b u d c ắ ầ ụ Abab = 50% Ab (♀) x 1 ab (♂).V y b m t m ♀ đem lai trong phép lai 1 có KGậ ướ ằ AbaB. => Nh v y b m t m(♂) trong Phép lai 2 và b m t m (♀) trong phép lai 1 có ki u gen gi ng ư ậ ướ ằ ướ ằ ể ốnhau .I. Đúng.II. Sai.- S đ lai phép lai 1: K t qu thu đ c t l (1: 1) → LKG HT. ơ ồ ế ả ượ ỉ ệ P: (♀) AbaB x (♂)abab Gp: Ab ; aBab F1 : 50% aBab kén vàng, hình dài : 50% Abab kén tr ng, hình b u d c: có th n thành c ắ ầ ụ ể ở ảt m đ c và t m cái. ằ ự ằ - S đ lai phép lai 2: K t qu thu đ c t l (42% : 42% : 8% : 8% ) → HVG. ơ ồ ế ả ượ ỉ ệ T n s HVG ầ ố128 128x100% 16%672 672 128 128    . P: (♂) AbaB x (♀) abab . Gp: Ab = aB = 42% 1 abAB = ab = 8% F1 : 42% aBab kén vàng, hình dài (♂,♀) 42% Abab kén tr ng, hình b u d c (♂,♀)ắ ầ ụ 8% ABab kén tr ng, hình dài (♂,♀)ắ 8% abab kén vàng, hình b u d c (♂,♀).ầ ụIII. sai vì: Trong s tr ng kén vàng, hình dài Fố ứ ở2 c a phép lai 2 thì xác su t tr ng n thành b m t m ủ ấ ứ ở ướ ằ thuvienhoclieu .com Trang 12thuvienhoclieu .comcái là 50%.IV. Đúng.Vì: Khi ch n nh ng tr ng có kén tr ng, hình dài ọ ữ ứ ắ ở F1 c a ủ phép lai 2 cho n thành t m con,ở ằKhi l n lên cho giao ph i ng u nhiên:ớ ố ẫ F1 × F1 : (♀) ABab × (♂)ABabAB = ab = 50%. AB = ab = 42%.Ab = aB = 8%. Tr ng kén tr ng, hình dài chi m t l = 50% + 21% = 71%.ứ ắ ế ỷ ệCâu 20 (4): m t loài côn trùng, khi kh o sát s di truy n 2 c p tính tr ng màu m t và đ dày m ng c aỞ ộ ả ự ề ặ ạ ắ ộ ỏ ủcánh, ng i ta đem lai gi a b m đ u thu n ch ng, thu đ c Fườ ữ ố ẹ ề ầ ủ ượ1 100% m t đ , cánh dày. Đem lai phân ắ ỏtích con đ c Fự1 thu đ c đ i con Fượ ờa phân li t l ki u hình nh sau: ỉ ệ ể ư25% con cái m t đ , cánh dày;ắ ỏ25% con cái m t vàng m , cánh dày;ắ ơ50% con đ c m t vàng m , cánh m ng;ự ắ ơ ỏ Bi t đ dày, m ng c a cánh do m t c p gen quy đ nh. ế ộ ỏ ủ ộ ặ ịTrong các phát bi u sau đây, nh ng phát bi u đúng là:ể ữ ểI. Tính tr ng màu m t c a côn trùng ch u s chi ph i c a quy lu t t ng tác gen theo ki u b sung.ạ ắ ủ ị ự ố ủ ậ ươ ể ổII. T t c các gen quy đ nh màu m t và đ dày c a cánh đ u n m trên nhi m s c th X không có alen ấ ả ị ắ ộ ủ ề ằ ễ ắ ểtrên nhi m s c th Y. ễ ắ ểIII. loài côn trùng này có t i đa 10 ki u gen quy đ nh ki u hình m t vàng m , cánh m ng.Ở ố ể ị ể ắ ơ ỏIV . Khi cho các cá th Fể ởa giao ph i ng u nhiên v i nhau thì có 3 phép lai cho ra đ i con có ki u hình ố ẫ ớ ờ ểm t đ , cánh dày.ắ ỏĐA:I. đúng: Gi i ả Xét riêng t ng tính tr ng:ừ ạ+ Xét s di truy n c a tính tr ng màu m t: Pự ề ủ ạ ắt/c => F1 : 100% M t đ , ắ ỏ F1 lai phân tích => Fb : M t vàng m : ắ ơM t đ = 3 : 1 =>ắ ỏ F1 d h p t v 2 c p gen =>ị ợ ử ề ặ t ng tác b sungươ ổ (ki u 9 : 7), do m t đ ch có con cái ể ắ ỏ ỉ ở=> 1 trong 2 alen quy đ nh màu m t n m trên NST gi i tính X không có alen t ng ng trên Y...ị ắ ằ ớ ươ ứQuy c: ♂ A- Xướ BY: M t đ . ♀ A-Xắ ỏ B X -: M t đ .ắ ỏA- X bY, aa X BY, aa X bY: M t vàng m . A- Xắ ơ b X b, aa X B X -, aa X b X b: M t vàng m .ắ ơ=> Ki u gen là: Aa Xể BY x aa X b X b.+ Xét s di truy n tính tr ng đ dày m ng c a cánh: Pự ề ạ ộ ỏ ủt/c => F1 : 100% cánh dày, Fb : Cánh dày : cánh m ng ỏ= 1 : 1. Vì tính tr ng đ dày m ng cánh do 1 gen quy đ nh => tính tr ng cánh dày là tr i, ạ ộ ỏ ị ạ ộ F1 d h p t v ị ợ ử ềm t c p gen, do ch có con đ c cánh m ng => Ki u gen quy đ nh đ dày, m ng cánh n m trên NST X ộ ặ ỉ ự ỏ ể ị ộ ỏ ằkhông có alen trên Y...Quy c: Xướ DY: đ c cánh dày. Xự DX D, X DX d: cái cánh dày. X dY: đ c cánh m ng. Xự ỏ dX d: cái cánh m ng.ỏF1 : ♂ X DY x X dX d thuvienhoclieu .com Trang 13thuvienhoclieu .comXét s di truy n chung c a hai tính tr ng: ự ề ủ ạFa có t l phân li 2:1:1 khác (1:1) (3:1), s ki u hình ít => 1 trong 2 c p quy đ nh màu m t liên k t hoàn ỉ ệ ố ể ặ ị ắ ếtoàn v i gen quy đ nh đ dày m ng cánh. ớ ị ộ ỏ=> Ki u gen ể F1 : ♂ AaDBX Y, ♀ Aa DBXdbX => Ki u gen P: ♀ AAểDBXDBX và ♂ aadbX Y...II. sai: ch có 2 c p gen n m trên NST X.ỉ ặ ằIII. sai: có 9 KG.(A- X bY, aa X BY, aa X bY: A- X b X b, aa X B X -, aa X b X b) M t vàng m x Xắ ơ dX d (cánh m ng)ỏ S đ lai. Pơ ồt/c :AADBXDBX × aadbX Y F1 AaDBX Y : Aa DBXdbX♂ F1 AaDBX Y × aadbXdbXFa TLKG: 1/4AadbX Y : 1/4AaDBXdbX : 1/4aaDBXdbX : 1/4aadbX Y. TLKH: Nh đ bài. ư ềIV. đúng: Khi cho các cá th Fể ởa giao ph i ng u nhiên v i nhau thì có 3 phép lai cho ra đ i con có ki u ố ẫ ớ ờ ểhình m t đ , cánh dày:ắ ỏP1 : AadbX Y x AaDBXdbX :P2 : AadbX Y x aaDBXdbX :P3 : aadbX Y x AaDBXdbX :P4 : aadbX Y x aaDBXdbX : đ i con không có KH m t đ , cánh dày.ờ ắ ỏCâu 21 (1) đ ng v t, s trao đ i khí gi a c th v i môi tr ng bên ngoài thông qua b m t trao đ i Ở ộ ậ ự ổ ữ ơ ể ớ ườ ề ặ ổkhí đ c g i là quá trình gì?ượ ọA . Hô h p ngoàiấ B. Hô h p trong.ấC. Hô h p b ng ph i.ấ ằ ổ D. Quá trình hô h p.ấCâu 22(2) D a trên đ th v s bi n đ ng v n t c máu và t ng ti t di n trong h m ch, trong các phát ự ồ ị ề ự ế ộ ậ ố ổ ế ệ ệ ạbi u d i đây phát bi u nào đúng?ể ướ ể thuvienhoclieu .com Trang 14thuvienhoclieu .comI. Đ th (a) bi u di n t ng ti t di n c a các đo n m ch, (b) bi u di n v n t c máu c a các đo n m ch.ồ ị ể ễ ổ ế ệ ủ ạ ạ ể ễ ậ ố ủ ạ ạII. V n t c máu nh nh t đ ng m ch và l n nh t mao m ch.ậ ố ỏ ấ ở ộ ạ ớ ấ ở ạIII. T ng ti t di n l n nh t đ ng m ch và nh nh t mao m ch.ổ ế ệ ớ ấ ở ộ ạ ỏ ấ ở ạIV. V n t c máu và t ng ti t di n các đo n m ch t l ngh ch v i nhau.ậ ố ổ ế ệ ạ ạ ỉ ệ ị ớA. I, IV. B. I, II. C. II, III. D . IV.Câu 23 (1) Đi u nào sau đây đúng khi nói v nguyên t c b sung gi a các nuclêôtit trong phân t ADN?ề ề ắ ổ ữ ửA . A liên k t v i T b ng 2 liên k t hidroế ớ ằ ế B. T liên k t v i X b ng 2 liên k t hidroế ớ ằ ếC. X liên k t v i G b ng 2 liên k t hidroế ớ ằ ế D. G liên k t v i A b ng 3 liên k t hidroế ớ ằ ếCâu 24(2) M t phân t mARN ch ch a 3 lo i nuclêôtit là ađênin, uraxin và guanin. Nhóm các b ba nào ộ ử ỉ ứ ạ ộsau đây có th có trên m ch b sung c a gen đã phiên mã ra phân t mARN nói trên ?ể ạ ổ ủ ửA . TAG, GAA, ATA, ATG.B. AAG, GTT, TXX, XAA. C. ATX, TAG, GXA, GAA.D. AAA, XXA, TAA, TXX.Câu 25(1) Mã di truy n có tính đ c hi u, có nghĩa là ề ặ ệA. t t c các loài đ u dùng chung m t b mã di truy n.ấ ả ề ộ ộ ềB. mã m đ u là AUG, mã k t thúc là UAA, UAG, UGA.ở ầ ếC. nhi u b ba cùng xác đ nh m t axit amin.ề ộ ị ộD . m t b ba mã hoá ch mã hoá cho m t lo i axit amin.ộ ộ ỉ ộ ạCâu 26(1) Theo Jacôp và Mônô, các thành ph n c u t o c a opêron Lac g m:ầ ấ ạ ủ ồA. gen đi u hoà, nhóm gen c u trúc, vùng kh i đ ng (P).ề ấ ở ộB . vùng v n hành (O), nhóm gen c u trúc, vùng kh i đ ng (P).ậ ấ ở ộC. gen đi u hoà, nhóm gen c u trúc, vùng v n hành (O).ề ấ ậD. gen đi u hoà, nhóm gen c u trúc, vùng v n hành (O), vùng kh i đ ng (P).ề ấ ậ ở ộCâu 27(2) M t gen sinh v t nhân s có chi u dài 4080ộ ở ậ ơ ềoA , trong đó A = T = 480 nuclêôtit. Gen b đ t ị ộbi n đi m m t đi 2 liên k t hidro. S l ng nuclêôtit lo i G, X gen đ t bi n làế ể ấ ế ố ượ ạ ở ộ ếA. G = X = 718. B. G = X = 719. C . G = X = 720. D. G = X = 721. Câu 28(1) M t nuclêôxôm trong nhi m s c th ch aộ ễ ắ ể ứA. m t phân t ARN và nhi u phân t prôtêin histôn.ộ ử ề ửB. m t đo n ADN g m 148 c p nuclêôtit và 8 phân t prôtêin.ộ ạ ồ ặ ửC . m t đo n ADN g m 146 c p nuclêôtit và 8 phân t prôtêin.ộ ạ ồ ặ ửD. m t phân t ADN và nhi u phân t prôtêin histôn.ộ ử ề ửCâu 29(3) Gi s m t tả ử ộ h đ t bi n có 2n = 10, m i c p NST ch a 1 c p gen alen khác nhau. c p NST Iể ộ ế ỗ ặ ứ ặ Ở ặvà II m i c p có 1 NST mang đ t bi n chuy n đo n, NST s V có 1 NST mang đ t bi n m t đo n. Cho ỗ ặ ộ ế ể ạ ố ộ ế ấ ạr ng có 1000 t bào sinh tinh gi m phân bình th ng. ằ ế ả ườTrong các phát bi u sau đây phát bi u nào đúng?ể ểI. T l giao t bình th ng là 12,5%.ỉ ệ ử ườII. S l ng giao t mang NST đ t bi n là 3500.ố ượ ử ộ ếIII. S l ng giao t mang 2 NST đ t bi n là 1500.ố ượ ử ộ ếIV. T lê giao t mang ít nh t 2 NST đ t đi n là 62,5%.ỉ ử ấ ộ ế thuvienhoclieu .com Trang 15thuvienhoclieu .comA . I, II, III. B. I, II, IV. C. I, II. D. I, II, III, IV.Câu 30(4) Cho các phép lai sau :(1). AAaaBBbb ×AAAABBBb . (2). AaaaBBBB × AaaaBBbb . (3). AaaaBBbb ×AAAaBbbb . (4). AAAaBbbb ×AAAABBBb . (5). AAAaBBbb ×Aaaabbbb . (6). AAaaBBbb ×AAaabbbb .Bi t các cây t b i gi m phân cho các giao t l ng b i có kh năng th tinh bình th ng. Theo lí ế ứ ộ ả ử ưỡ ộ ả ụ ườthuy tế , nh ng phép lai cho đ i con có ki u ữ ờ ể gen phân li theo t lỷ ệ : 8:4:4:2:2:1:1:1:1 làA. 2,4 . B. 3, 6 . C . 2 , 5 . D. 1 ,5 .Câu 31 (1) C u trúc di truy n c a qu n th t ph i qua nhi u th h liên ti pấ ề ủ ầ ể ự ố ề ế ệ ếA . phân hóa thành các dòng thu n v i các ki u gen khác nhau.ầ ớ ểB. t l th d h p ngày càng tăng.ỉ ệ ể ị ợC. đa d ng phong phú v ki u gen.ạ ề ểD. t n s t ng đ i c a các alen thay đ i theo h ng tăng alen tr i và gi m alen l n.ầ ố ươ ố ủ ổ ướ ộ ả ặCâu 32(4) M t qu n th t th ph n có thành ph n ki u gen là:ộ ầ ể ự ụ ấ ầ ể AB De AB De0, 2 : 0, 8aB De aB de . Cho r ng m i ằ ỗgen quy đ nh m t tính tr ng, alen tr i là tr i hoàn toàn, qu n th không ch u tác đ ng c a các nhân t ti nị ộ ạ ộ ộ ầ ể ị ộ ủ ố ếhóa khác. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ế ểI. F5 có t i đa 9 lo i ki u gen. ố ạ ểII. FỞ2 , có 25% s cá th d h p t v 2 c p gen. ố ể ị ợ ử ề ặIII. FỞ3 , có s cây thu n ch ng và mang 2 tính tr ng l n chi m t l ố ầ ủ ạ ặ ế ỉ ệ 77/ 160. IV. Trong s các cây mang ki u hình tr i v 3 tính tr ng Fố ể ộ ề ạ ở4 , s cây đ ng h p t chi m t l 69/85. ố ồ ợ ử ế ỉ ệA. 3. B. 1. C. 4. D . 2. Gi iảXét c p NST s mang c p gen Aa và Bb : sau 1 th h t thu ặ ố ặ ế ệ ựAB AB aB1 : 2 :1AB aB aBNh v y sau n th h t th ph n thành ph n ki u gen trong qu n th là:ư ậ ế ệ ự ụ ấ ầ ể ầ ể1 1 / 2 '' 1 1 / 2 ''AB 1 AB aB: :2 AB 2 '' aB 2 aB Xét c p NST s mang c p gen Dd và Ee : sau 1 th h t th ặ ố ặ ế ệ ự ụDe De de1 : 2 : 1De de de   Nh v y sau n th h t th ph n thành ph n ki u gen trong qu n th là :ư ậ ế ệ ự ụ ấ ầ ể ầ ể1 1 / 2 '' 1 1 / 2 ''De 1 De de: :2 De 2 '' de 2 de Ki ể u gen AB DeaB Dekhi t th ph n cho các ki u gen các ki u gen ự ụ ấ ể ểAB AB aB De; ;AB aB aB De   Ki u gen ể AB Deab dekhi t th ph n cho các ki u gen ự ụ ấ ểAB AB aB De De de; ; ; ;AB aB aB De de de         (1) đúng, s ki u gen t i đa là 9ố ể ố( 2) sai, cá th d h p 2 c p gen có ki u gen là ể ị ợ ặ ể2 2AB De 1 10, 8 0, 05aB de 2 2   (3) sai , FỞ3 , cây đ ng h p t l n v 2 c p gen là: ồ ợ ử ặ ề ặ thuvienhoclieu .com Trang 16thuvienhoclieu .com3 3 3 3 3aB De AB de aB De 1 1 / 2 1 1 / 2 1 1 / 2 1 1 / 2 1 1 / 2 630, 2 1 0, 8aB De AB de aB De 2 2 2 2 2 160                 (4) đúng, tr i v 3 tính tr ng có: ộ ề ạ4 4 4AB AB De AB AB De De 1 1 / 2 aB De 1 1 / 2 aB 1 1 / 2 de; ; ; 0, 2 1 1 0, 8 1 1AB aB De AB aB De de 2 aB De 2 aB 2 de                                        T l cây tr i 3 tính tr ng và đ ng h p t là: ỷ ệ ộ ạ ồ ợ ử4 4 41 1 / 2 1 1 / 2 1 1 / 2AB De AB De AB De AB De 690, 2 1 0, 8AB De AB De 2 AB De 2 AB 2 De 256         V y t l c n tính là: 69/85.ậ ỷ ệ ầCâu 33 (1) Trong quy trình nhân b n vô tính c u Đôly, t bào đ c s d ng đ cho nhân làả ừ ế ượ ử ụ ểA. t bào xôma.ế B. t bào tuy n sinh d c.ế ế ụC . t bào tuy n vú.ế ế D. t bào đ ng v t.ế ộ ậCâu 34(2) Trong kĩ thu t chuy n gen, t bào nh n đ c s d ng ph bi n là vi khu n E.coli vì chúngậ ể ế ậ ượ ử ụ ổ ế ẩA . có t c đ sinh s n nhanh. B. thích nghi cao v i môi tr ng.ố ộ ả ớ ườC. d phát sinh bi n d . D. có c u t o c th đ n gi n.ễ ế ị ấ ạ ơ ể ơ ảCâu 35 (4) Cho s đ ph h sau:ơ ồ ả ệBi t r ng, ng i b nh X do m t trong hai gen l n a ho c b quy đ nh; ki u gen đ ng h p l n v c hai genế ằ ở ườ ệ ộ ặ ặ ị ể ồ ợ ặ ề ảgây s y thai. Theo lí thuy t, có bao nhiêu nh n xét sau đây đúng?ẩ ế ậI . Xác su t sinh con bình th ng c a c p v , ch ng 9, 10 là 5/12.ấ ườ ủ ặ ợ ồII. Có th xác đ nh đ c ki u gen c a t i đa 4 ng i trong ph h .ể ị ượ ể ủ ố ườ ả ệIII. Ng i ph n 1 có ki u gen đ ng h p.ườ ụ ữ ể ồ ợIV. C p v ch ng 9, 10 sinh con ch c ch n b b nh X.ặ ợ ồ ắ ắ ị ệA . 2 B. 4 C. 3 D. 1Gi i: Đáp án AảC p v ch ng (6), (7) đ u b b nh mà đã b s y thai 1 l n →m i ng i mang đ ng h p l n 1 c p gen ặ ợ ồ ề ị ệ ị ả ầ ỗ ườ ồ ợ ặ ặnên ng i (10) ph i có ki u gen AaBb, c p v ch ng (6), (7) có ki u gen Aabb × aaBbườ ả ể ặ ợ ồ ểC p v ch ng (4),(5) cũng có 1 l n s y thai nên 2 ng i này ph i có ki u gen AaBb ×AaBb → ng i (9) ặ ợ ồ ầ ả ườ ả ể ườcó ki u gen:ể(1AA:2Aa)bb ho c aa(1BB:2Bb) gi s ng i (9) có ki u gen (1AA:2Aa)bbặ ả ử ườ ểC p v ch ng (9),(10): (1AA:2Aa)bb × AaBb ↔ (2A:1a)b× (1A:1a)(1B:1b) → XS h sinh con bình ặ ợ ồ ọth ng là 5/6 × 1/2 =5/12 →ườ I đúngII, có th xác đ nh đ c ki u gen c a ng i (10), C p v ch ng (4),(5), (2)AaBbể ị ượ ể ủ ườ ặ ợ ồ thuvienhoclieu .com Trang 17thuvienhoclieu .comNg i s (2) xác đ nh đ c ki u gen là vì v ch ng ng i này có 1 l n s y thai → ườ ố ị ượ ể ợ ồ ườ ầ ả II đúngIII, Sai , n u ng i này có ki u gen đ ng h p (AAbb ho c aaBB) thì s không có l n s y thai nào.ế ườ ể ồ ợ ặ ẽ ầ ảIV sai , h v n có th sinh con bình th ngọ ẫ ể ườCâu 36 (1) S hình thành các t bào s khai (protobiont) trên Trái Đ t di n ra giai đo nự ế ơ ấ ễ ở ạA. ti n hoá hoá h c. ế ọ B. ti n hoá.nh . ế ỏ C. ti n hoá sinh h c. ế ọ D . ti n hoá ti n sinh h c.ế ề ọCâu 37(1) Ti n hóa nh là quá trìnhế ỏA. hình thành các đ n v phân lo i trên loài.ơ ị ạB . làm bi n đ i c u trúc di truy n c a qu n th .ế ổ ấ ề ủ ầ ểC. bi n đ i các đ n v t ch c s ng.ế ổ ơ ị ổ ứ ốD. di n ra hàng tri u năm.ễ ệCâu 38(2) Trong ti n hoá, đ t bi n gen có vai tròế ộ ếA. t o ra các gen m i cung c p nguyên li u cho ti n hóa.ạ ớ ấ ệ ếB. t o ra các ki u gen m i cung c p nguyên li u cho ti n hóa. ạ ể ớ ấ ệ ếC. t o ra các ki u hình m i cung c p nguyên li u cho ti n hóa.ạ ể ớ ấ ệ ếD . t o ra các alen m i, là nguyên li u s c p c a quá trình ti n hóa.ạ ớ ệ ơ ấ ủ ếCâu 39(2) Các loài sâu ăn lá th ng có màu xanh l c l n v i màu xanh c a lá nên khó b chim ăn sâu phát ườ ụ ẫ ớ ủ ịhi n và tiêu di t. Theo Đacuyn, đ c đi m này đ c hình thành doệ ệ ặ ể ượA. nh h ng tr c ti p c a lá cây có màu xanh làm bi n đ i màu s c c th sâu.ả ưở ự ế ủ ế ổ ắ ơ ểB. CLTN tích lũy các đ t bi n màu xanh l c xu t hi n ng u nhiên trong qu n th . ộ ế ụ ấ ệ ẫ ầ ểC. sâu t bi n đ i màu c th đ thích nghi v i môi tr ng s ng.ự ế ổ ơ ể ể ớ ườ ốD . CLTN tích lũy các bi n d cá th màu xanh l c qua nhi u th h .ế ị ể ụ ề ế ệCâu 40(3) T ng t ng r ng m t ph n c a qu n th chim s Nam M b cu n đi do m t c n bão sang ưở ượ ằ ộ ầ ủ ầ ể ẻ ỹ ị ố ộ ơm t hòn đ o ngoài kh i xa và t xoay x đ s ng sót, sinh s n đó trong vòng 10.000 năm. Sau m t th i ộ ả ơ ự ở ể ố ả ở ộ ờgian, khí h u thay đ i làm bi n đ i m c n c bi n và hòn đ o đó đ c n i li n v i đ t li n. Nh ng cá ậ ổ ế ổ ứ ướ ể ả ượ ố ề ớ ấ ề ữth tr c đây t o ra qu n th chim s nh cách li đ a lí bây gi qua l i d dàng v i nh ng thành viên ể ướ ạ ầ ể ẻ ờ ị ờ ạ ễ ớ ữthu c qu n th chim s trên đ t li n. D u hi u nào sau đây giúp chúng ta k t lu n ch c ch n r ng qu n ộ ầ ể ẻ ấ ề ấ ệ ế ậ ắ ắ ằ ầth trên đ o đã ti n hóa tr thành m t loài khác?ể ả ế ở ộA. Chim trên đ o t t c đ u màu đ , chim trên đ t li n ch có màu xanh lá cây.ả ấ ả ề ỏ ấ ề ỉB. Con lai giao ph i gi a các cá th t hai qu n th trông không gi ng b m c a chúng.ố ữ ể ừ ầ ể ố ố ẹ ủC. Các cá th t hai qu n th giao ph i d dàng v i nhau và con lai d dàng giao ph i v i chim s trên ể ừ ầ ể ố ễ ớ ễ ố ớ ẻđ o và chim s trên đ t li n.ả ẻ ấ ềD . Cá th t hai qu n th khác nhau đôi khi giao ph i v i nhau nh ng t t c tr ng đ u b t th .ể ừ ầ ể ố ớ ư ấ ả ứ ề ấ ụ thuvienhoclieu .com Trang 18

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận