Bộ đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Sinh năm 2022 mới nhất (có đáp án chi tiết)

321 5

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #sinh 12#đề thi sinh 12#thptqg sinh

Mô tả chi tiết

Bộ đề thi thử tốt nghiệp THPT 2022 môn Sinh có đáp án và lời giải chi tiết gồm 10 đề được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 128 trang.

Câu 81. Khi nói về trao đổi nước của thực vật, phát biểu nào sau đây đúng?

A. Ở các cây sống dưới tán rừng, nước chủ yếu được thoát qua cutin (bề mặt lá).

B. Dòng mạch gỗ vận chuyển dòng nước từ rễ lên thân, lên lá.

C. Nếu lượng nước hút vào lớn hơn lượng nước thoát ra thì cây sẽ bị héo.

D. Nếu áp suất thẩm thấu ở trong đất cao hơn áp suất thẩm thấu trong rễ thì nước sẽ thẩm thấu vào rễ.

Câu 82. Ở loài động vật nào sau đây, máu rời khỏi tâm thất luôn là máu đỏ thẩm?

A. Hổ B. Rắn C. Cá chép D. Ếch

Câu 3. Khi nói về di truyền ở sinh vật nhân thực, phát biểu nào sau đây đúng?

A. Nếu ADN trong nhân bị đột biến sẽ luôn di truyền cho đời con.

B. Tất cả các tế bào đều có ADN ti thể và lục lạp.

C. ADN luôn có các prôtêin histon liên kết để bảo vệ.

D. Quá trình tái bản ADN chủ yếu xảy ra trong nhân.

Câu 84. Một gen cấu trúc có độ dài 4165Å và có 455 nuclêôtit loại guanin. Tổng số liên kết hiđro của gen là bao nhiêu?

A. 2905 B. 2850 C. 2950 D. 2805

Câu 85. Loại biến dị nào sau đây có thể sẽ làm cho sản phẩm của gen bị thay đổi về cấu trúc?

A. Đột biến lệch bội. B. Biến dị thường biến.

C. Đột biến gen. D. Đột biến đa bội.

Câu 86. Cho cây lưỡng bội có kiểu gen Aa tự thụ phấn thu được Fl. Cho rằng trong lần nguyên phân đầu tiên của các hợp tử F1 đã xảy ra đột biến tứ bội hoá. Kiểu gen của các cơ thể tứ bội này là:

A. AAAA, AAaa và aaaa. B. AAAA, AAAa và aaaa.

C. AAAA, Aaaa và aaaa. D. AAAa, Aaaa và aaaa.

Câu 87. Cơ thể có kiểu gen nào sau đây được xem là cơ thể thuần chủng?

A. AAbb. B. AaBb C. Aabb D. aaBb

Câu 88. Trong điều kiện giảm phân không có đột biến, cơ thể nào sau đây luôn cho 2 loại giao tử?

A. AaBb. B. XDEXde. C. XDEY. D. XDeXdE

Câu 89. Ở mệt loài thực vật, khi trong kiểu gen có cả gen A và gen B thì hoa có màu đỏ. Nếu trong kiểu gen chỉ có A hoặc chỉ có B thì hoa có màu vàng. Nếu không có gen A và B thì hoa có màu trắng. Hai cặp gen Aa và Bb nằm trên 2 cặp NST khác nhau. Cho cây dị hợp về 2 cặp gen nói trên tự thụ phấn, ở đời con, loại kiểu hình hoa trắng chiếm tỉ lệ

A. 75% B. 6,25% C. 56,25% D. 37,5%

Câu 90. Khi nói về vai trò của hoán vị gen, phát biểu nào sau đây sai?

A. Làm xuất hiện các biến dị tổ hợp.

B. Tạo điều kiện cho các gen tốt tổ hợp lại với nhau.

C. Sử dụng để lập bản đồ di truyền.

D. Làm thay đổi cấu trúc của NST.

Câu 91. Một quần thể đang ở trạng thái cân bằng di truyền có tần số alen A = 0,6. Tỉ lệ kiểu gen Aa là bao nhiêu?

A. 0,48 B. 0,16 C. 0,32 D. 0,36

Nội dung

thuvienhoclieu .comĐ 1ề Đ THI TH T T NGHI P THPT NĂM 2022Ề Ử Ố ỆThuvienhoclieu .Com MÔN THÀNH PH N: SINH H CẦ ỌTh i gian: 50 phútờCâu 81. Khi nói v trao đ i n c c a th c v t, phát bi u nào sau đây đúng?ề ổ ướ ủ ự ậ ểA. các cây s ng d i tán r ng, n c ch y u đ c thoát qua cutin (b m t lá).Ở ố ướ ừ ướ ủ ế ượ ề ặB. Dòng m ch g v n chuy n dòng n c t r lên thân, lên lá.ạ ỗ ậ ể ướ ừ ễC. N u l ng n c hút vào l n h n l ng n c thoát ra thì cây s b héo.ế ượ ướ ớ ơ ượ ướ ẽ ịD. N u áp su t th m th u trong đ t cao h n áp su t th m th u trong r thì n c s th mế ấ ẩ ấ ở ấ ơ ấ ẩ ấ ễ ướ ẽ ẩth u vào r .ấ ễCâu 82. loài đ ng v t nào sau đây, máu r i kh i tâm th t luôn là máu đ th m?Ở ộ ậ ờ ỏ ấ ỏ ẩA. Hổ B. R nắ C. Cá chép D. chẾCâu 3. Khi nói v di truy n sinh v t nhân th c, phát bi u nào sau đây đúng?ề ề ở ậ ự ểA. N u ADN trong nhân b đ t bi n s luôn di truy n cho đ i con.ế ị ộ ế ẽ ề ờB. T t c các t bào đ u có ADN ti th và l c l p.ấ ả ế ề ể ụ ạC. ADN luôn có các prôtêin histon liên k t đ b o v .ế ể ả ệD. Quá trình tái b n ADN ch y u x y ra trong nhân.ả ủ ế ảCâu 84. M t gen c u trúc có đ dài 4165Å và có 455 nuclêôtit lo i guanin. T ng s liên k t hiđroộ ấ ộ ạ ổ ố ếc a gen là bao nhiêu?ủA. 2905 B. 2850 C. 2950 D. 2805Câu 85. Lo i bi n d nào sau đây có th s làm cho s n ph m c a gen b thay đ i v c u trúc?ạ ế ị ể ẽ ả ẩ ủ ị ổ ề ấA. Đ t bi n l ch b i.ộ ế ệ ộ B. Bi n d th ng bi n.ế ị ườ ếC. Đ t bi n gen.ộ ế D. Đ t bi n đa b i.ộ ế ộCâu 86. Cho cây l ng b i có ki u gen Aa t th ph n thu đ c Fưỡ ộ ể ự ụ ấ ượl . Cho r ng trong l n nguyênằ ầphân đ u tiên c a các h p t Fầ ủ ợ ử1 đã x y ra đ t bi n t b i hoá. Ki u gen c a các c th t b iả ộ ế ứ ộ ể ủ ơ ể ứ ộnày là:A. AAAA, AAaa và aaaa. B. AAAA, AAAa và aaaa.C. AAAA, Aaaa và aaaa. D. AAAa, Aaaa và aaaa.Câu 87. C th có ki u gen nào sau đây đ c xem là c th thu n ch ng?ơ ể ể ượ ơ ể ầ ủA. AAbb. B. AaBb C. Aabb D. aaBbCâu 88. Trong đi u ki n gi m phân không có đ t bi n, c th nào sau đây luôn cho 2 lo i giaoề ệ ả ộ ế ơ ể ạt ?ửA. AaBb. B. X DEX de. C. X DEY. D. X DeX dECâu 89. m t loài th c v t, khi trong ki u gen có c gen A và gen B thì hoa có màu đ . N uỞ ệ ự ậ ể ả ỏ ếtrong ki u gen ch có A ho c ch có B thì hoa có màu vàng. N u không có gen A và B thì hoa cóể ỉ ặ ỉ ếmàu tr ng. Hai c p gen Aa và Bb n m trên 2 c p NST khác nhau. Cho cây d h p v 2 c p genắ ặ ằ ặ ị ợ ề ặnói trên t th ph n, đ i con, lo i ki u hình hoa tr ng chi m t lự ụ ấ ở ờ ạ ể ắ ế ỉ ệA. 75% B. 6,25% C. 56,25% D. 37,5%Câu 90. Khi nói v vai trò c a hoán v gen, phát bi u nào sau đây sai?ề ủ ị ểA. Làm xu t hi n các bi n d t h p.ấ ệ ế ị ổ ợB. T o đi u ki n cho các gen t t t h p l i v i nhau.ạ ề ệ ố ổ ợ ạ ớC. S d ng đ l p b n đ di truy n.ử ụ ể ậ ả ồ ềD. Làm thay đ i c u trúc c a NST.ổ ấ ủ thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .comCâu 91. M t qu n th đang tr ng thái cân b ng di truy n có t n s alen A = 0,6. T l ki uộ ầ ể ở ạ ằ ề ầ ố ỉ ệ ểgen Aa là bao nhiêu?A. 0,48 B. 0,16 C. 0,32 D. 0,36Câu 92. Bi n pháp nào sau đây không t o ra ngu n bi n d di truy n cung c p cho quá trình ch nệ ạ ồ ế ị ề ấ ọgi ng?ốA. Ti n hành lai h u tính gi a các gi ng khác nhau.ế ữ ữ ốB. S d ng kĩ thu t di truy n đ chuy n gen.ử ụ ậ ề ể ểC. Gây đ t bi n nhân t o b ng các tác nhân v t lí, hoá h c.ộ ế ạ ằ ậ ọD. Lo i b nh ng cá th không mong mu n.ạ ỏ ữ ể ốCâu 93. Nhân t nào sau đây là nhân t đ nh h ng ti n hóa?ố ố ị ướ ếA. Đ t bi n.ộ ế B. Ch n l c t nhiên.ọ ọ ựC. Các y u t ng u nhiên.ế ố ẫ D. Di - nh p gen.ậCâu 94. Trong quá trình phát sinh và phát tri n s s ng trên Trái Đ t, hoá th ch nhân s c nh tể ự ố ấ ạ ơ ổ ấcó đ i nào sau đây?ở ạA. Đ i C sinh.ạ ổ B. Đ i Thái c .ạ ổ C. Đ i Trung sinh.ạ D. Đ i Nguyênạsinh.Câu 95. Theo lí thuy t, t p h p sinh v t nào sau đây là m t qu n th ?ế ậ ợ ậ ộ ầ ểA. Cây h t kín r ng B ch Mã.ạ ở ừ ạ B. Chim Tr ng Sa.ở ườC. Cá H Tây.ở ồ D. Gà Lôi r ng K G .ở ừ ẻ ỗCâu 96. Trong t nhiên, quan h gi a mèo và chu t làự ệ ữ ộA. H i sinhộ B. C ng sinhộ C. Ký sinh D. Sinh v t ăn sinhậv tậCâu 97. Khi nói v tiêu hóa c a đ ng v t, phát bi u nào sau đây sai?ề ủ ộ ậ ểA. T t c các loài đ ng v t đ u có tiêu hóa hóa h c.ấ ả ộ ậ ề ọB. Trong ng tiêu hóa c a ng i v a di n ra tiêu hóa n i bào v a di n ra tiêu hóa ngo i bào.ố ủ ườ ừ ễ ộ ừ ễ ạC. T t c các loài đ ng v t có x ong s ng đ u tiêu hóa theo hình th c ngo i bào.ấ ả ộ ậ ư ố ề ứ ạD. Trâu, bò, dê, c u là các loài thú ăn c có d dày 4 túi.ừ ỏ ạCâu 98. Khi nói v quang h p, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ề ợ ểI. N u không có di p l c a nh ng v n có di p l c b và các s c t khác thì cây v n quang h pế ệ ụ ư ẫ ệ ụ ắ ố ẫ ợnh ng hi u su t quang h p th p h n so v i tr ng h p có di p l c a.ư ệ ấ ợ ấ ơ ớ ườ ợ ệ ụII. Ch c n có ánh sáng, có n c và có COỉ ầ ướ2 thì quá trình quang h p luôn di n ra.ợ ễIII. N u không có COế2 thì không x y ra quá trình quang phân li n c.ả ướIV. Quang h p quy t đ nh 90 đ n 95% năng su t cây tr ng.ợ ế ị ế ấ ồA. 2 B. 4 C. 3 D. 1Câu 99. Gen A có 6102 liên k t hiđro và trên m ch hai c a gen có X = 2A = 4T; trên m ch m tế ạ ủ ạ ộc a gen có X = A + T. Gen b đ t bi n đi m hình thành nên gen a, gen a có ít h n gen A 3 liên k tủ ị ộ ế ể ơ ếhiđro. S nuclêôtit lo i G c a gen a làố ạ ủA. 1581 B. 678 C. 904 D. 1582Câu 100. cà chua, alen A quy đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i gen alen a quy đ nh qu vàng,Ở ị ả ỏ ộ ớ ị ảcây t b i gi m phân ch cho giao t l ng b i có kh năng th tinh bình th ng. Theo lí thuy t,ứ ộ ả ỉ ử ưỡ ộ ả ụ ườ ếđ i con c a phép lai gi a 2 cây t b i Aaaa x Aaaa s cho t l ki u hình làờ ủ ữ ứ ộ ẽ ỷ ệ ểA. 3 cây hoa đ : 1 cây hoa vàng.ỏ B. 11 cây hoa đ : 1 cây hoa vàng.ỏC. 35 cây hoa đ : 1 cây hoa vàng.ỏ D. 1 cây hoa đ : 1 cây hoa vàng.ỏCâu 10 1. 1 loài th c v t, cho bi t A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i a quy đ nh thânỞ ự ậ ế ị ộ ớ ịth p; B quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i b quy đ nh hoa tr ng. Cho hai cây (P) khác nhauấ ị ỏ ộ ớ ị ắ thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .comv hai c p tính tr ng t ng ph n lai v i nhau, thu đ c Fề ặ ạ ươ ả ớ ượ1 . Cho Fl t th ph n, thu đ c Fự ụ ấ ượ2 có4 lo i ki u hình g m 1000 cây trong đó có 90 cây thân th p, hoa tr ng. Bi t không x y ra đ tạ ể ồ ấ ắ ế ả ộbi n nh ng x y ra hoán v gen c hai gi i v i t n s b ng nhau. Theo lí thuy t, có bao nhiêuế ư ả ị ở ả ớ ớ ầ ố ằ ếphát bi u sau đây đúng?ểI. Cho F1 lai phân tích thì s thu đ c đ i con có t l ki u hình 3 : 3 : 2 : 2.ẽ ượ ờ ỉ ệ ểII. FỞ2 , t ng t l ki u gen d h p t v hai c p gen chi m 26%.ổ ỉ ệ ể ị ợ ử ề ặ ếIII. FỞ2 , t ng t l ki u gen đ ng h p v hai c p gen chi m 26%.ổ ỉ ệ ể ồ ợ ề ặ ếIV. L y ng u nhiên 1 cây thân cao, hoa đ Fấ ẫ ỏ ở2 , xác su t l y đ c cây d h p 1 c p gen làấ ấ ượ ị ợ ặ24/59.A. 1 B. 2 C. 3 D. 4Câu 102. M t qu n th sinh v t đang ch u tác đ ng c a ch n l c t nhiên, có c u trúc di truy nộ ầ ể ậ ị ộ ủ ọ ọ ự ấ ề các th h nh sau:ở ế ệ ưP: 0,09 AA + 0,21 Aa + 0,70 aa = 1. F1 : 0,16 AA + 0,38 Aa + 0,46 aa = 1.F2 : 0,20 AA + 0,44 Aa + 0,36 aa = 1. F3 : 0,25 AA + 0,50 Aa + 0,25 aa = 1.Bi t A tr i hoàn toàn so v i a. Ch n l c t nhiên đã tác đ ng lên qu n th trên theo h ngế ộ ớ ọ ọ ự ộ ầ ể ướA. Lo i b ki u gen đ ng h p tr i và ki u gen đ ng h p l n.ạ ỏ ể ồ ợ ộ ể ồ ơ ặB. Lo i b ki u gen đ ng h p tr i và ki u gen d h p.ạ ỏ ể ồ ợ ộ ể ị ợC. Lo i b ki u gen d h p và gi l i các ki u gen đ ng h p.ạ ỏ ể ị ợ ữ ạ ể ồ ợD. Các cá th mang ki u hình l n đang b ch n l c t nhiên lo i b d n.ể ể ặ ị ọ ọ ự ạ ỏ ầCâu 103. Khi nói v nhân t sinh thái h u sinh, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ề ố ữ ểI. M c đ tác đ ng c a nhân t h u sinh lên cá th sinh v t ph thu c vào m t đ c a qu nứ ộ ộ ủ ố ữ ể ậ ụ ộ ậ ộ ủ ầth .ểII. Khi m t đ cá th c a các qu n th càng cao thì m c đ tác đ ng c a nhân t h u sinh càngậ ộ ể ủ ầ ể ứ ộ ộ ủ ố ữm nh.ạIII. Khi qu n th ch u tác đ ng c a nhân t h u sinh thì có th s làm bi n đ ng s l ng cá thầ ể ị ộ ủ ố ữ ể ẽ ế ộ ố ượ ểc a qu n th .ủ ầ ểIV. Nh ng nhân t v t lý, hóa h c có nh h ng đ n sinh v t thì cũng đ c x p vào nhân tữ ố ậ ọ ả ưở ế ậ ượ ế ốh u sinh.ữA. 3 B. 1 C. 2 D. 4Câu 104. Khi nói v l i th c ăn, phát bi u nào sau đây đúng?ề ướ ứ ểA. Trong m t l i th c ăn, m i b c dinh d ng th ng ch có 1 loài sinh v t.ộ ướ ứ ỗ ậ ưỡ ườ ỉ ậB. Trong m t l i th c ăn, đ ng v t ăn th t th ng là b c dinh d ng c p 1.ộ ướ ứ ộ ậ ị ườ ậ ưỡ ấC. H sinh thái nhân t o th ng có l i th c ăn ph c t p h n h sinh thái t nhiên.ệ ạ ườ ướ ứ ứ ạ ơ ệ ựD. M i loài sinh v t có th thu c nhi u b c dinh d ng khác nhau.ỗ ậ ể ộ ề ậ ưỡCâu 10 5. Khi nói v đ t bi n gen, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ề ộ ế ểI. Đa s đ t bi n gen là đ t bi n l n và có th có l i, có h i ho c trung tính.ố ộ ế ộ ế ặ ể ợ ạ ặII. Gen trong t bào ch t b đ t bi n thì s không đ c di truy n cho đ i sau qua sinh s n h uế ấ ị ộ ế ẽ ượ ề ờ ả ữtính.III. T n s đ t bi n c a m i gen ph thu c vào c ng đ , li u l ng c a tác nhân gây đ tầ ố ộ ế ủ ỗ ụ ộ ườ ộ ề ượ ủ ộbi n và đ c đi m c u trúc c a gen.ế ặ ể ấ ủIV. S d ng m t lo i tác nhân tác đ ng vào t bào thì t t c các gen đ u b đ t bi n v i t n sử ụ ộ ạ ộ ế ấ ả ề ị ộ ế ớ ầ ốnh nhau.ưA. 1 B. 2 C. 3 D. 4Câu 106. Cho r ng đ t bi n đ o đo n không làm phá h ng c u trúc c a các gen trên NST.ằ ộ ế ả ạ ỏ ấ ủTrong các h qu sau đây thì đ t bi n đ o đo n NST có bao nhiêu h qu ?ệ ả ộ ế ả ạ ệ ả thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comI. Làm thay đ i trình t phân b c a các gen trên NST.ổ ự ố ủII. Làm gi m ho c làm gia tăng s l ng gen trên NST.ả ặ ố ượIII. Làm thay đ i thành ph n nhóm gen liên k t.ổ ầ ếIV. Làm cho m t gen nào đó đang ho t đ ng có th ng ng ho t đ ng.ộ ạ ộ ể ừ ạ ộV. Có th làm gi m kh năng sinh s n c a th đ t bi n.ể ả ả ả ủ ể ộ ếVI. Có th làm thay đ i chi u dài c a phân t ADN c u trúc nên NST đó.ể ổ ề ủ ử ấA. 3 B. 4 C. 2 D. 5Câu 107. M t loài th c v t có b nhi m s c th 2n = 8, trên m i c p nhi m s c th ch xét 1ộ ự ậ ộ ễ ắ ể ỗ ặ ễ ắ ể ỉgen có 2 alen, trong đó m i gen quy đ nh m t tính tr ng, alen tr i là tr i hoàn toàn. Theo lí thuy t,ỗ ị ộ ạ ộ ộ ếcó bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ểI. Trong đi u ki n không phát sinh đ t bi n, loài này có 16 lo i ki u hình.ề ệ ộ ế ạ ểII. Trong các lo i đ t bi n th ba, có t i đa 432 ki u gen.ạ ộ ế ể ố ểIII. Trong các lo i đ t bi n th m t, có t i đa 216 ki u gen.ạ ộ ế ể ộ ố ểIV. Loài này có 4 lo i đ t bi n th m t.ạ ộ ế ể ộA. 4 B. 3 C. 2 D. 1Câu 108. Môt c th đ ng v t có ki u gen ơ ể ộ ậ ểdegHAbDEGhaB ti n hành gi m phân t o giao t . Bi tế ả ạ ử ếkhông x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ả ộ ế ế ểI. C th trên gi m phân t o ra t i đa 64 lo i giao t .ơ ể ả ạ ố ạ ửII. Gi s m i t bào ch x y ra trao đ i chéo t i 1 đi m thì t o ra t i đa 12 lo i giao t .ả ử ỗ ế ỉ ả ổ ạ ể ạ ố ạ ửIII. Gi s có 2 t bào sinh tinh ti n hành gi m phân có hoán v gen thì s có t i đa 6 lo i tinhả ử ế ế ả ị ẽ ố ạtrùng.IV. Gi s có 50 t bào sinh tinh ti n hành gi m phân có hoán v gen thì s có t i đa 64 lo i tinhả ử ế ế ả ị ẽ ố ạtrùng.A. 1 B. 2 C. 3 D. 4Câu 109. Cho bi t AA quy đ nh hoa đ , aa quy đ nh hoa tr ng, Aa quy đ nh hoa vàng. Th hế ị ỏ ị ắ ị ế ệxu t phát c a m t qu n th ng u ph i có c u trúc di truy n: 0,16AA : 0,48Aa : 0,36aa. Theo líấ ủ ộ ầ ể ẫ ố ấ ềthuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ế ểI. N u môi tr ng thay đ i làm cho cây hoa tr ng có t l sinh s n gi m thì t l ki u hình hoaế ườ ổ ắ ỉ ệ ả ả ỉ ệ ểvàng Fở1 s đ c tăng lên so v i th h P.ẽ ượ ớ ở ế ệII. N u Fế1 có t l ki u gen 0,5Aa : 0,5aa thì qu n th có th đã ch u tác đ ng c a các y u tỉ ệ ể ầ ể ể ị ộ ủ ế ống u nhiên.ẫIII. N u môi tr ng thay đ i làm m t kh năng sinh s n c a cây hoa vàng thì s làm tăng t lế ườ ổ ấ ả ả ủ ẽ ỉ ệki u hình hoa tr ng.ể ắIV. N u có đ t bi n làm cho A thành a thì s nhanh chóng làm tăng t l ki u hình hoa tr ng.ế ộ ế ẽ ỉ ệ ể ắA. 1 B. 2 C. 3 D. 4Câu 110. Trong gi th c hành, m t b n h c sinh đã mô t ng n g n quan h sinh thái gi a cácờ ự ộ ạ ọ ả ắ ọ ệ ữloài trong m t v n xoài nh sau: Cây xoài là th c ăn c a sâu đ c thân, sâu h i qu , chim ănộ ườ ư ứ ủ ụ ạ ảqu , côn trùng cánh cúng ăn v cây và loài đ ng v t ăn r cây. Chim sâu ăn côn trùng cánh c ng,ả ỏ ộ ậ ễ ứsâu đ c thân và sâu h i qu . Chim sâu và chim ăn h t đ u là th c ăn c a chim ăn th t c l n.ụ ạ ả ạ ề ứ ủ ị ỡ ớĐ ng v t ăn r cây là th c ăn c a r n, thú ăn th t và chim ăn th t c l n. T các mô t này, cóộ ậ ễ ứ ủ ắ ị ị ỡ ớ ừ ảbao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ểI. Chu i th c ăn dài nh t trong l i th c ăn này có t i đa 4 m t xích.ỗ ứ ấ ướ ứ ố ắ thuvienhoclieu .com Trang 4thuvienhoclieu .comII. N u s l ng đ ng v t ăn r cây b gi m m nh thì s c nh tranh gi a chim ăn th t c l n vàế ố ượ ộ ậ ễ ị ả ạ ự ạ ữ ị ỡ ớr n gay g t h n so v i s c nh tranh gi a r n và thú ăn th t.ắ ắ ơ ớ ự ạ ữ ắ ịIII. Chim ăn th t c l n có th là đ ng v t tiêu th b c 2, cũng có th là đ ng v t ăn th t b c 3.ị ỡ ớ ể ộ ậ ụ ậ ể ộ ậ ị ậIV. Các loài sâu đ c thân, sâu h i qu , đ ng v t ăn r cây và côn trùng cánh c ng có sinh tháiụ ạ ả ộ ậ ễ ứ ổtrùng nhau hoàn toàn.A. 2 B. 1 C. 3 D. 4Câu 11 1. Khi nói v c nh tranh gi a các cá th cùng loài, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ề ạ ữ ể ểI. C nh tranh cùng loài giúp duy trì n đ nh s l ng và s phân b cá th m c phù h p v iạ ổ ị ố ượ ự ố ể ở ứ ợ ớs c ch a môi tr ng.ứ ứ ườII. M c đ c nh tranh gi a các cá th cùng loài ch ph thu c vào m t đ cá th ch khôngứ ộ ạ ữ ể ỉ ụ ộ ậ ộ ể ứph thu c vào ngu n s ng môi tr ng.ụ ộ ồ ố ườIII. Khi x y ra c nh tranh, d ch b nh s làm cho s c c nh tranh c a nh ng cá th nhi m b nhả ạ ị ệ ẽ ứ ạ ủ ữ ể ễ ệđ c tăng lên.ượIV. C nh tranh cùng loài không bao gi làm tiêu di t loài.ạ ờ ệA. 4 B. 2 C. 3 D. 1Câu 112. Khi nói v thành ph n c a h sinh thái, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ề ầ ủ ệ ểI. M t h sinh thái luôn có sinh v t s n xu t và môi tr ng s ng c a sinh v t.ộ ệ ậ ả ấ ườ ố ủ ậII. T t c các loài vi sinh v t đ u đ c x p vào nhóm sinh v t phân gi i.ấ ả ậ ề ượ ế ậ ảIII. Sinh v t phân gi i chuy n hóa ch t h u c thành ch t vô c đ cung c p cho các sinh v tậ ả ể ấ ữ ơ ấ ơ ể ấ ậs n xu t.ả ấIV. T t c các h sinh thái đ u luôn có sinh v t tiêu th .ấ ả ệ ề ậ ụA. 4 B. 1 C. 2 D. 3Câu 113. M t c th đ c có ki u gen AaBb ti n hành gi m phân t o giao t . Bi t không x y raộ ơ ể ự ể ế ả ạ ử ế ảđ t bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ộ ế ế ểI. N u ch có 1 t bào gi m phân không có hoán v thì ch sinh ra 2 lo i giao t .ế ỉ ế ả ị ỉ ạ ửII. N u ch có 3 t bào gi m phân thì t i thi u s cho 4 lo i giao t .ế ỉ ế ả ố ể ẽ ạ ửIII. N u ch có 5 t bào gi m phân thì có th s sinh ra 4 lo i giao t v i t l 3 : 3 : 2 : 2.ế ỉ ế ả ể ẽ ạ ử ớ ỉ ệIV. N u ch có 4 t bào gi m phân t o ra 4 lo i giao t thì m i lo i giao t luôn chi m t l 25%.ế ỉ ế ả ạ ạ ử ỗ ạ ử ế ỉ ệA. 2 B. 1 C. 3 D. 4Câu 114. M t loài th c v t, A quy đ nh thân cao; B quy đ nh hoa đ ; D quy đ nh qu to; các alenộ ự ậ ị ị ỏ ị ảđ t bi n đ u là alen l n, trong đó a quy đ nh thân th p; b quy đ nh hoa tr ng; d quy đ nh quộ ế ề ặ ị ấ ị ắ ị ảnh . Bi t r ng không phát sinh đ t bi n m i và các c p gen phân li đ c l p. Theo lí thuy t, cóỏ ế ằ ộ ế ớ ặ ộ ậ ếbao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ểI. Qu n th có t i đa 80 ki u gen đ t bi n.ầ ể ố ể ộ ếII. Trong s các th đ t bi n có 19 ki u gen.ố ể ộ ế ểIII. Có t ng s 4 ki u gen quy đ nh ki u hình cây th p, hoa đ , qu to.ổ ố ể ị ể ấ ỏ ảIV. Có 6 ki u gen quy đ nh ki u hình đ t bi n v 2 tính tr ng.ể ị ể ộ ế ề ạA. 1 B. 2 C. 3 D. 4Câu 11 5. m t loài th c v t l ng b i, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen aỞ ộ ự ậ ưỡ ộ ị ộ ớquy đ nh thân th p; alen B quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh hoa vàng, m iị ấ ị ỏ ộ ớ ị ỗc p gen n m trên m t c p nhi m s c th th ng. Cho 3 cây thân th p, hoa đ (P) t th ph n,ặ ằ ộ ặ ễ ắ ể ườ ấ ỏ ự ụ ấthu đ c Fượ1 . Bi t r ng không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, trong các tr ng h p v t lế ằ ả ộ ế ế ườ ợ ề ỉ ệki u hình sau đây, có t i đa bao nhiêu tr ng h p phù h p v i t l ki u hình c a Fể ố ườ ợ ợ ớ ỉ ệ ể ủ1 ?I. 3 cây thân th p, hoa đ : 1 cây thân th p, hoa vàng.ấ ỏ ấII. 5 cây thân th p, hoa đ : 1 cây thân th p, hoa vàng.ấ ỏ ấ thuvienhoclieu .com Trang 5thuvienhoclieu .comIII. 100% cây thân th p, hoa đ .ấ ỏIV. 11 cây thân th p, hoa đ : 1 cây thân th p, hoa vàng.ấ ỏ ấV. 7 cây thân th p, hoa đ : 1 cây thân th p, hoa vàng.ấ ỏ ấVI. 9 cây thân th p, hoa đ : 1 cây thân th p, hoa vàng.ấ ỏ ấA. 4 B. 6 C. 3 D. 5Câu 116. m t loài th c v t, tính tr ng màu hoa do 2 c p gen Aa và Bb n m trên 2 c p NSTỞ ộ ự ậ ạ ặ ằ ặkhác nhau quy đ nh. Ki u gen có c A và B thì quy đ nh hoa tím; ki u gen ch có A thì quy đ nhị ể ả ị ể ỉ ịhoa đ ; ch có B thì quy đ nh hoa vàng; ki u gen đ ng h p l n thì quy đ nh hoa tr ng; Tính tr ngỏ ỉ ị ể ồ ợ ặ ị ắ ạhình d ng qu do c p gen Dd n m trên c p nhi m s c th th ng khác quy đ nh, trong đó DDạ ả ặ ằ ặ ễ ắ ể ườ ịquy đ nh qu tròn, dd quy đ nh qu dài, Dd quy đ nh qu b u d c. Bi t không x y ra đ t bi n.ị ả ị ả ị ả ầ ụ ế ả ộ ếTheo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ế ểI. Có 4 lo i ki u gen khác nhau quy đ nh ki u hình hoa vàng, qu tròn.ạ ể ị ể ảII. Cho các cây hoa đ , qu b u d c giao ph n v i nhau thì có t i đa 6 lo i ki u hình.ỏ ả ầ ụ ấ ớ ố ạ ểIII. N u cho các cây hoa tím, qu dài giao ph n ng u nhiên v i nhau thì có t i đa 10 s đ lai.ế ả ấ ẫ ớ ố ơ ồIV. L y ng u nhiên 1 cây hoa tím, qu tròn cho lai phân tích thì có th thu đ c đ i con có s câyấ ẫ ả ể ượ ờ ốhoa tím, qu b u d c chi m 50%.ả ầ ụ ếA. 1 B. 3 C. 2 D. 4Câu 117. gà, alen A quy đ nh chân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh chân th p. Cho gàỞ ị ộ ớ ị ấtr ng chân cao có ki u gen d h p t lai v i gà mái th nh t, t l phân li ki u hình Fố ể ị ợ ử ớ ứ ấ ỉ ệ ể ở1 là: 1 gàmái chân th p : 2 gà tr ng chân cao : 1 gà mái chân cao. Cho lai v i gà mái th hai, t l phân liấ ố ớ ứ ỉ ệki u hình Fể ở1 là: 1 gà tr ng chân cao : 1 gà tr ng chân th p : 1 gà mái chân cao : 1 gà mái chânố ố ấth p. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ấ ế ểI. đ i con c a phép lai th nh t, gà tr ng có ki u gen đ ng h p chi m 25%.Ở ờ ủ ứ ấ ố ể ồ ợ ếII. phép lai th hai, gen n m trên nhi m s c th th ng.Ở ứ ằ ễ ắ ể ườIII. Gà mái th nh t có chân cao, gà mái th hai có chân th p.ứ ấ ứ ấIV. N u cho t t c các cá th Fế ấ ả ể1 c a phép lai 2 giao ph i ng u nhiên thì Fủ ố ẫ ở2 có s gà chân th pố ấchi m 56,25%.ếA. 1 B. 3 C. 2 D. 4Câu 118. M t c th (P), xét 3 c p gen d h p Aa, Bb, Dd. Trong đó, c p Bb và c p Dd cùng n mộ ơ ể ặ ị ợ ặ ặ ằtrên m t c p nhi m s c th . Gi s quá trình gi m phân bình th ng, c th P đã t o ra lo iộ ặ ễ ắ ể ả ử ả ườ ơ ể ạ ạgiao t Abd chi m 15%. Cho bi t không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi uử ế ế ả ộ ế ế ểsau đây đúng?I. Ki u gen c a P là ể ủBDAabdII. C th P s t o ra giao t có 3 alen tr i chi m 10%.ơ ể ẽ ạ ử ộ ếIII.Trong quá trình gi m phân đã x y ra hoán v gen v i t n s 40%.ả ả ị ớ ầ ốIV. Cho P t th ph n, thu đ c Fự ụ ấ ượ1 có s cá th mang ki u gen đ ng h p t v t t cố ể ể ồ ợ ử ề ấ ả các genchi m 26%.ếA. 3 B. 4 C. 2 D. 1Câu 119. Gen A n m trên nhi m s c th th òng có 10 alen. Bi t không x y ra đ t bi n. Theo líằ ễ ắ ể ư ế ả ộ ếthuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng:ế ểI. Qu n th có t i đa 55 ki u gen.ầ ể ố ểII. Qu n th có t i đa 10 lo i giao t đ c.ầ ể ố ạ ử ựIII. Qu n th có t i đa 10 ki u gen đ ng h p.ầ ể ố ể ồ ợ thuvienhoclieu .com Trang 6thuvienhoclieu .comIV. Qu n th có t i đa 45 ki u gen d h p t .ầ ể ố ể ị ợ ửA. 1 B. 2 C. 3 D. 4Câu 120. S đ ph h d i đây mô t s di truy n c a 2 b nh M và N ng i; m i b nh doơ ồ ả ệ ướ ả ự ề ủ ệ ở ườ ỗ ệm t trong hai alen c a m t gen quy đ nh. Hai gen này cùng n m trên m t nhi m s c th và liênộ ủ ộ ị ằ ộ ễ ắ ểk t hoàn toàn. Bi t r ng không x y ra đ t bi n, ng i s 4 và ng i s 5 không mang alen b nhế ế ằ ả ộ ế ườ ố ườ ố ệM, ng i s 6 mang c hai lo i alen gây b nh M và N.ườ ố ả ạ ệPhân tích ph h trên, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ả ệ ểI. Có th xác đ nh đ c t i đa ki u gen c a 11 ng i.ể ị ượ ố ể ủ ườII. Không có đ a con nào c a c p v ch ng 10 -11 b c 2 b nh.ứ ủ ặ ợ ồ ị ả ệIII. Xác su t sinh con th 3 b b nh c a c p 8-9 là 50%.ấ ứ ị ệ ủ ặIV. N u đ a con đ u lòng c a c p v ch ng 10 - 11 b b nh M thì xác su t đ a th 2 b b nh Mế ứ ầ ủ ặ ợ ồ ị ệ ấ ứ ứ ị ệlà 1/4.A. 1 B. 2 C. 3 D. 4----H T----ẾĐÁP ÁN 81. B 82. C 83. D 84. A 85. C 86. D 87. A 88. C 89. B 90. D91. A 92.D 93. B 94. B 95. D 96. D 97. B 98. A 99. A 100. A101. D 102. D 103. A 104. D 105. B 106. A 107. A 108. D 109. C 11 0. A11 1. B 11 2. B 11 3. A 11 4. C 11 5.A 11 6. B 11 7. B 11 8. C 11 9.D 120. DCâu 81. Ch n đáp án BọA sai vì n c thoát ra kh i lá ch y u qua khí kh ng.ướ ỏ ủ ế ổB đúng vì dòng m ch g (dòng đi lên): v n chuy n n c và ion khoáng t đ t vào m ch gạ ỗ ậ ể ướ ừ ấ ạ ỗc a r và ti p t c dâng lên theo m ch g trong thân đ lan t a đ n lá và các ph n khác c aủ ễ ế ụ ạ ỗ ể ỏ ế ầ ủcây.C sai vì héo t m th i x y ra khi trong nh ng ngày n ng m nh, vào bu i tr a khi cây hút n cạ ờ ả ữ ắ ạ ổ ư ướkhông k p so v i thoát h i n c làm cây b héo, nh ng sau đó đ n chi u mát cây hút n c noị ớ ơ ướ ị ư ế ề ướđ thì cây s ph c h i l i.ủ ẽ ụ ồ ạD sai vì cây l y đ c n c và ch t khoáng t đ t khi n ng đ mu i tan trong đ t nh h n n ngấ ượ ướ ấ ừ ấ ồ ộ ố ấ ỏ ơ ồđ d ch bào c a r , t c áp su t th m th u và s c hút n c c a r cây ph i l n h n áp su tộ ị ủ ễ ứ ấ ẩ ấ ứ ướ ủ ễ ả ớ ơ ấth m th u và s c hút n c c a đ tẩ ấ ứ ướ ủ ấCâu 82. Ch n đáp án CọCá chép là loài có tim 2 ngăn, tu n hoàn đ n. Cho nên máu r i kh i tâm th t luôn là đ th m.ầ ơ ờ ỏ ấ ỏ ẫ cá chép; tâm th t b m máu lên đ ng m ch mang, sau đó đ n mao m ch mang đ th cỞ ấ ơ ộ ạ ế ạ ể ựhi n trao đ i khí làm cho máu đ th m thành máu đ t i.ệ ổ ỏ ẫ ỏ ươCâu 83. Ch n đáp án Dọ thuvienhoclieu .com Trang 7thuvienhoclieu .com vì t bào có 2 h th ng di truy n, đó là h th ng di truy n trong nhân và h th ng di truy n tế ệ ố ề ệ ố ề ệ ố ề ếbào ch t. Trong đó h th ng di truy n trong nhân đóng vai trò ch y u.ấ ệ ố ề ủ ếCâu 84. Ch n đáp án AọGi i thích:ảGen có chi u dài 4165Å ề  T ng s nu c a gen = 2450.ổ ố ủCó 455 G  A = 2450 : 2 - 455 = 770. T ng liên k t hiđro c a gen là 2 x 770 + 3 x 455 = 2905.ổ ế ủCâu 85. Ch n đáp án CọS n ph m c a gen là ARN ho c chu i pôlipeptit. S n ph m c a gen ch b thay đ i khi gen bả ẩ ủ ặ ỗ ả ẩ ủ ỉ ị ổ ịđ t bi n.ộ ếTrong các lo i bi n d nói trên thì ch có đ t bi n gen m i làm thay đ i s n ph m c a gen. ạ ế ị ỉ ộ ế ớ ổ ả ẩ ủCác lo i đ t bi n s l ng NST ch làm thay đ i s l ng NST nên làm thay đ i s l ng s nạ ộ ế ố ượ ỉ ổ ố ượ ổ ố ượ ảph m c a gen. Ví d đ t bi n đa b i làm tăng s l ng s n ph m c a gen, đ t bi n th m t (2nẩ ủ ụ ộ ế ộ ố ượ ả ẩ ủ ộ ế ể ộ- 1) làm gi m s l ng s n ph m c a gen.ả ố ượ ả ẩ ủTh ng bi n ch làm bi n đ i v ki u hình mà không làm bi n đ i v ki u gen nên không làmườ ế ỉ ế ổ ề ể ế ổ ề ểthay đ i s n ph m c a gen.ổ ả ẩ ủCâu 86. Ch n đáp án DọKhi cho hai cây l ng b i có ki u gen Aa t th ph n thì thu đ c Fưỡ ộ ể ự ụ ấ ượ1 có ki u gen AA, Aa vàểaa. Trong l n nguyên phân đ u tiên c a các h p t Fầ ầ ủ ợ ử1 đã x y ra đ t bi n t b i hóa s t o ra cả ộ ế ứ ộ ẽ ạ ơth t b i có ki u gen tăng g p đôi so v i d ng l ng b i là AAAA, AAaa và aaaa.ể ứ ộ ể ấ ớ ạ ưỡ ộCâu 87. Ch n đáp án AọC th thu n ch ng là c th có ki u gen đ ng h p v t t c các c p gen.ơ ể ầ ủ ơ ể ể ồ ợ ề ấ ả ặCâu 88. Ch n đáp án CọN u không có đ t bi n thì c th có ki u gen Xế ộ ế ơ ể ể DEY cho hai lo i giao t là Xạ ử DE và Y.Câu 89. Ch n đáp án BọF1 t th ph n: AaBb x AaBb = (Aa x Aa) (Bb x Bb) = (1AA : 2Aa : laa)(1BB : 2Bb : 1bb)ự ụ ấ T l cây hoa tr ng = 1/4 x 1/4 = 1/16 = 6,25%.ỉ ệ ắCâu 90. Ch n đáp án DọA đúng. Hoán v gen do trao đ i chéo gi a các nhi m s c th nên t o ra nhi u bi n d t h p.ị ổ ữ ễ ắ ể ạ ề ế ị ổ ợB đúng. Do trao đ i chéo nên các gen t t n m trên các nhi m s c th khác nhau có d p g p nhauổ ố ằ ễ ắ ể ị ặvà t h p l i v i nhau.ổ ợ ạ ớC đúng. Nghiên c u t n s hoán v có th l p đ c b n đ di truy n.ứ ầ ố ị ể ậ ượ ả ồ ềD sai. Hoán v gen ch thay đ i v trí c a gen trên c p nhi m s c th t ng đ ng mà không làmị ỉ ổ ị ủ ặ ễ ắ ể ươ ồthay đ i c u trúc c a nhi m s c th .ổ ấ ủ ễ ắ ểCâu 91. Ch n đáp án AọT n s alen p(A) = 0,6 ầ ố  T n s alen a là: q = 1 - p = 1 - 0,6 = 0,4.ầ ố T l ki u gen Aa = 2pq = 2 x 0,6 x 0,4 = 0,48.ỉ ệ ểCâu 92. Ch n đáp án DọLo i b nh ng cá th không mong mu n là m t bi n pháp ch n l c, nó không t o đ cạ ỏ ữ ể ố ộ ệ ọ ọ ạ ượngu n bi n d .ồ ế ịCâu 93. Ch n đáp án Bọ Ch n l c t nhiên là nhân t ti n hóa có đ nh h ng.ọ ọ ự ố ế ị ướ Trong các nhân t trên, ch có ch n l c t nhiên là nhân t ti n hóa có h ng, ch n l c tố ỉ ọ ọ ự ố ế ướ ọ ọ ựnhiên làm bi n đ i t n s t ng đ i c a các alen theo m t h ng xác đ nh.ế ổ ầ ố ươ ố ủ ộ ướ ịCâu 94. Ch n đáp án Bọ thuvienhoclieu .com Trang 8thuvienhoclieu .comTrong quá trình phát sinh và phát tri n s s ng trên Trái Đ t, hoá th ch nhân s c nh t có ể ự ố ấ ạ ơ ổ ấ ởđ i Thái c .ạ ổCâu 95. Ch n đáp án DọQu n th là t p h p các cá th c a cùng m t loài, s ng trong m t kho ng không gian xácầ ể ậ ợ ể ủ ộ ố ộ ảđ nh, vào m t th i đi m nh t đ nh, có kh năng sinh s n và t o thành th h m i h u th . V yị ộ ờ ể ấ ị ả ả ạ ế ệ ớ ữ ụ ậtheo khái ni m c a qu n th sinh v t ch có gà lôi h K G là m t qu n th .ệ ủ ầ ể ậ ỉ ở ồ ẻ ỗ ộ ầ ểCâu 96. Ch n đáp án DọMèo ăn chu t nên m i quan h trên đó là sinh v t này ăn sinh v t khác.ộ ố ệ ậ ậCâu 97. Ch n đáp án BọA đúng vì tiêu hóa c h c đ c p đ n s phá v v t lý ph n l n th c ăn thành mi ng nh mà sauơ ọ ề ậ ế ự ỡ ậ ầ ớ ứ ế ỏđó có th đ c enzim tiêu hóa phân gi i. Trong quá trình tiêu hóa hóa h c, enzim phá v th c ănể ượ ả ọ ỡ ứthành các phân t nh mà c th có th h p thu. Các loài đ ng v t đ u có tiêu hóa hóa h c.ử ỏ ơ ể ể ấ ộ ậ ề ọB sai vì trong ng tiêu hóa là tiêu hóa ngo i bào, th c ăn đ c tiêu hoá bên ngoài t bào, th c ănố ạ ứ ượ ế ứđ c tiêu hoá c h c và hoá h c trong lòng ng tiêu hoá. Các ch t sau khi đ c tiêu hoá ngo iượ ơ ọ ọ ố ấ ượ ạbào trong túi tiêu hoá s đ c ti p t c đ a vào trong t bào đ tiêu hoá n i bào.ẽ ượ ế ụ ư ế ể ộC đúng vì các loài thu c l p cá, l p bò sát, l p ch nhái, l p chim, l p thú đ u có ng tiêu hóa vàộ ớ ớ ớ ế ớ ớ ề ốtiêu hóa ngo i bào.ạD đúng vì các loài trâu, bò, dê, c u là đ ng v t nhai l i, có d dày 4 túi.ừ ộ ậ ạ ạCâu 98. Ch n đáp án ọ A . Có 2 phát bi u đúng, đó là III và IV.ểI sai vì di p l c b và s c t carotenoit (g m carôten và xantôphin) có ch c năng h p thu năngệ ụ ắ ố ồ ứ ấl ng ánh sáng và chuy n cho di p l c a. Ch có di p l c a tr c ti p tham gia chuy n nó năngượ ể ệ ụ ỉ ệ ụ ự ế ểl ng trong các ph n ng quang h p.ượ ả ứ ợII sai vì quang h p ph thu c vào nguyên t khoáng, nhi t đ ,...ợ ụ ộ ố ệ ộIII đúng vì không có CO2 thì không di n ra chu trình Canvin nên không t o ra NADPễ ạ + đ cung c pể ấcho pha sáng. Trong quá trình quang phân n c, NADPướ + là ch t nh n đi n t cu i cùng c a chu iấ ậ ệ ử ố ủ ỗtruy n đi n t . Do đó, không có NADPề ệ ử + thì s không di n ra quang phân li n c.ẽ ễ ướIV đúng vì quang h p t o ra 90% đ n 95% l ng ch t khô trong c th th c v t (g m 3 lo iợ ạ ế ượ ấ ơ ể ự ậ ồ ạnguyên t là C, H, O).ốCâu 99. Ch n đáp án Aọ Tr c h t, ph i xác đ nh s nuclêôtit m i lo i c a gen A, sau đó suy ra gen a.ướ ế ả ị ố ỗ ạ ủ♦ S nuclêôtit m i lo i c a gen A:ố ỗ ạ ủT ng s liên k t hiđro c a gen là 2Aổ ố ế ủgen + 3Ggen = 6102.Mà Agen = A2 + T2, Ggen = G2 + X2.Nên ta có 2Agen + 3Ggen = 2(A2 + T2) + 3(G2 + X2) = 6102. Theo bài ra, trên m ch 2 có X2 = 2A2 = 4T2 ạ  X2 = 4T2, A2 = 2T2.Trên m ch 1 có X1 = A1 + T1 mà A1 = T2 và T1 = A2 nên ạ  X1 = T2 + 2T2 = 3T2. Vì X1 =G2 nên G2 = 3T2.Suy ra: 6102 = 2(2T2 + T2) + 3(3T2 + 4T2) = 27T2  T2 = 226.Theo đó: Agen= A2 + T2 = 2T2 + T2 = 3T2 = 3 x 226 = 678.Ggen= G2 +X2 = 4T2 + 3T2 = 7T2 = 7 x 226 = 1582.♦ S nuclêôtit m i lo i c a gen a:ố ỗ ạ ủVì đ t bi n làm gi m 3 liên k t hiđro và đây là đ t bi n đi m ộ ế ả ế ộ ế ể  đ t bi n m t 1 c p G-X.ộ ế ấ ặ V y s nuclêôtit lo i G c a gen a gi m đi 1 so v i gen A: G = X = 1582 - 1 = 1581.ậ ố ạ ủ ả ớCâu 100. Ch n đáp án AọKi u gen Aaaa cho giao t aa v i t l là 1/2.ể ử ớ ỉ ệ thuvienhoclieu .com Trang 9thuvienhoclieu .com đ i con c a phép lai Aaaa x Aaaa s có ki u hình đ ng h p l n (aaaa) chi m t l làỞ ờ ủ ẽ ể ồ ợ ặ ế ỉ ệ1 1 12 2 4  T l ki u hình đ i con = 3 đ : 1 tr ng.ỉ ệ ể ở ờ ỏ ắCâu 101. Ch n đáp án DọC 4 phát bi u đúng.ả ể bài toán này, t l Ở ỉ ệ900, 09 0, 3 0, 31000abxab      ab là giao t liên k t.ử ế T n s hoán v gen = 1 - 2 x 0,3 = 0,4 = 40%.ầ ố ị Vì ab là giao t liên k t nên ki u gen Fử ế ể1 là ABabI đúng vì ki u gen ểABab (t n s hoán v 40%) thì lai phân tích s có t l 3 : 3 : 2 : 2. ầ ố ị ẽ ỉ ệII và III đúng vì F2, lo i ki u gen d h p v hai c p gen = lo i ki u gen đ ng h p 2 c p genở ạ ể ị ợ ề ặ ạ ể ồ ợ ặchi m t l là ế ỉ ệ4 2 0, 5 4 0, 09 2 0, 09 0, 5 0, 26x x      IV đúng vì F2, cá th có ki u hình A-B- d h p m t c p gen chi m t l là:ở ể ể ị ợ ộ ặ ế ỉ ệ2 4 2 0, 09 4 0, 09 0, 24x x     Xác su t là ấ0, 24 240, 5 0, 09 59Câu 102. Ch n đáp án DọQua các th h , ta th y t n s ki u gen đ ng h p tr i và ki u gen d h p tăng, t n s ki uế ệ ấ ầ ố ể ồ ợ ộ ể ị ợ ầ ố ểgen đ ng h p l n gi m ồ ợ ặ ả  Ch n l c t nhiên đã tác đ ng lên qu n th trên theo h ng lo i bọ ọ ự ộ ầ ể ướ ạ ỏki u hình đ ng h p l n.ể ồ ợ ặCâu 103. Ch n đáp án AọCó 3 phát bi u đúng, đó là I, II và III.ểI và II đúng vì nhân t h u sinh ph thu c m t đ và ch u s chi ph i c a m t đ cá th . ố ữ ụ ộ ậ ộ ị ự ố ủ ậ ộ ểIII đúng vì tác đ ng c a nhân t sinh thái có th s làm nh h ng đ n t l sinh s n, t l tộ ủ ố ể ẽ ả ưở ế ỉ ệ ả ỉ ệ ửvong c a qu n th , do đó d n t i làm bi n đ ng s l ng cá th c a qu n th .ủ ầ ể ẫ ớ ế ộ ố ượ ể ủ ầ ểIV sai vì nhân t v t lí, hóa h c, sinh h c đ u là nhân t vô sinh.ố ậ ọ ọ ề ốCâu 104. Ch n đáp án DọA sai vì trong m t l i th c ăn, m i b c dinh d ng th ng có nhi u loài sinh v t.ộ ướ ứ ỗ ậ ưỡ ườ ề ậB sai vì trong m t l i th c ăn, th c v t th ng là b c dinh d ng c p 1.ộ ướ ứ ự ậ ườ ậ ưỡ ấC sai vì h sinh thái nhân t o th ng có l i th c ăn đ n gi n h n h sinh thái t nhiênệ ạ ườ ướ ứ ơ ả ơ ệ ựCâu 105. Ch n đáp án ọ B. Có 2 phát bi u đúng, đó là I và III.ểII sai vì gen trong t bào ch t cũng đ c đi vào giao t và v n có th đ c di truy n cho đ iế ấ ượ ử ẫ ể ượ ề ờsau...IV sai vì các gen khác nhau có t n s đ t bi n khác nhau.ầ ố ộ ếCâu 106. Ch n đáp án AọĐ o đo n là d ng đ t bi n làm cho m t đo n NST nào đó đ t ra r i đ o ng c 180° và n iả ạ ạ ộ ế ộ ạ ứ ồ ả ượ ốl i. H qu c a đ t bi n đ o đo n là làm thay đ i trình t phân b các gen trên NST. Do thayạ ệ ả ủ ộ ế ả ạ ổ ự ốđ i v trí gen trên NST nên s ho t đ ng c a gen có th b thay đ i làm cho m t gen nào đó v nổ ị ự ạ ộ ủ ể ị ổ ộ ốđang ho t đ ng nay chuy n đ n v trí m i có th không ho t đ ng ho c tăng gi m m c đ ho tạ ộ ể ế ị ớ ể ạ ộ ặ ả ứ ộ ạđ ng. Do v y đ t bi n đ o đo n có th gây h i ho c làm gi m kh năng sinh s n cho th đ tộ ậ ộ ế ả ạ ể ạ ặ ả ả ả ể ộ thuvienhoclieu .com Trang 10thuvienhoclieu .combi n. Nh v y đ i chi u v i bài toán thì ch có các h qu s I, s IV và s V là c a đ t bi nế ư ậ ố ế ớ ỉ ệ ả ố ố ố ủ ộ ếđ o đo n NST.ả ạCâu 107. Ch n đáp án AọCó 4 phát bi u đúng.ểI đúng vì có 4 c p tính tr ng nên có s ki u hình = 24 = 16.ặ ạ ố ểII đúng vì s lo i ki u gen c a đ t bi n th ba = 4 x 4 x 33 = 432.ố ạ ể ủ ộ ế ểIII đúng vì s lo i ki u gen c a đ t bi n th m t = 2 x 4 x 33 = 216.ố ạ ể ủ ộ ế ể ộIV đúng vì có 2n = 8 nên s lo i đ t bi n th m t = n = 4.ố ạ ộ ế ể ộCâu 108. Ch n đáp án DọC 4 phát bi u đúng. ả ểM t c th đ ng v t có ki u gen ộ ơ ể ộ ậ ểdegAbDEGhaB H ti n hành gi m phân t o giao tế ả ạ ử C th này có 6 c p gen d h p (n = 6). V n d ng các công th c gi i nhanh ta có:ơ ể ặ ị ợ ậ ụ ứ ảI đúng vì 2 n = 2 6 = 64.II đúng vì m i t bào ch x y ra trao đ i chéo t i 1 đi m thì t o ra t i đa s lo i giao t là 2n=ỗ ế ỉ ả ổ ạ ể ạ ố ố ạ ử12.III đúng vì có 2 t bào sinh tinh ti n hành gi m phân có hoán v gen thì s có s lo i tinh trùng t iế ế ả ị ẽ ố ạ ốđa là 2 2x = 2 x 2 + 2 = 6 lo i.ạIV đúng. Có 50 t bào sinh tinh ti n hành gi m phân có hoán v gen thì s có t i đa s lo i tinhế ế ả ị ẽ ố ố ạtrùng t i đa là ố2 2x = 2 x 50 + 2 = 102 > 64 nên s lo i tinh trùng t i đa là 64.ố ạ ốCâu 109. Ch n đáp án CọCó 3 phát bi u đúng, đó là I, II và III.ểI đúng vì ch n l c ch ng l i aa thì t n s a s gi m ( P, a = 0,6, do đó khi a gi m thì Aọ ọ ố ạ ầ ố ẽ ả ở ảtăng và khi A = a = 0,5 thì ki u gen Aa đ t c c đ i). Cho nên s tăng ki u hình hoa h ng.ể ạ ự ạ ẽ ể ồII đúng vì F1 có 0,5Aa : 0,5aa  Ki u gen AA đã b lo i b kh i qu n th ể ị ạ ỏ ỏ ầ ể  Có th là doểtác đ ng c a các y u t ng u nhiên ho c ch n l c t nhiên. Tuy nhiên, CLTN th ng ítộ ủ ế ố ẫ ặ ọ ọ ự ườkhi lo i b m t cách đ t ng t. ạ ỏ ộ ộ ộIII đúng vì khi Aa m t kh năng sinh s n thì t n s a là 0,36 ÷ (0,16 + 0,36) = 9/13.ấ ả ả ầ ố Ki u hình hoa tr ng (aa) Fể ắ ởl có t l là ỉ ệ29 / 13 0, 479 .IV sai vì đ t bi n làm thay đ i t n s alen v i t c đ r t ch m. Do đó, không th nhanhộ ế ổ ầ ố ớ ố ộ ấ ậ ểchóng làm tăng t l ki u hình hoa tr ng.ỉ ệ ể ắCâu 110. Ch n đáp án AọCó 2 phát bi u đúng, đó là I và III.ể★ Gi i thích: d a vào mô t nói trên, chúng ta v đ c l i th c ăn:ả ự ả ẽ ượ ướ ứI đúng vì chu i th c ăn dài nh t là chu i:ỗ ứ ấ ỗ thuvienhoclieu .com Trang 11thuvienhoclieu .comCây  Côn trùng cánh c ng ứ  Chim sâu  Chim ăn th t c l n (có 4 m t xích).ị ỡ ớ ắII sai vì khi đ ng v t ăn r cây gi m s l ng thì r n và thú ăn th t s thi u th c ănộ ậ ễ ả ố ượ ắ ị ẽ ế ứnghiêm tr ng, khi đó chúng c nh tranh gay g t h n. Còn chim ăn th t c l n s d ngọ ạ ắ ơ ị ỡ ớ ử ụnhi u ngu n th c ăn, cho nên thi u đ ng v t ăn r cây thì không nh h ng l n đ n nó.ề ồ ứ ế ộ ậ ễ ả ưở ớ ếIII đúng vì chim ăn th t c l n có th là b c dinh d ng c p 3 ho c c p 4.ị ỡ ớ ể ậ ưỡ ấ ặ ấIV sai vì các loài sâu đ c thân, sâu h i qu , đ ng v t ăn r cây và côn trùng cánh c ngụ ạ ả ộ ậ ễ ứđ u s d ng cây làm th c ăn nh ng có s phân hóa sinh thái (m i loài ăn m t b ph nề ử ụ ứ ư ự ổ ỗ ộ ộ ậkhác nhau c a cây).ủCâu 111. Ch n đáp án ọ B. Có 2 phát bi u đúng, đó là I và IV.ểCâu 112. Ch n đáp án ọ B. Ch có phát bi u III đúng.ỉ ểI sai vì m t s h sinh thái nhân t o không có sinh v t s n xu t. Ví d b nuôi cá c nh làộ ố ệ ạ ậ ả ấ ụ ể ảm t h sinh thái nh ng không có sinh v t s n xu t.ộ ệ ư ậ ả ấII sai vì vi khu n lam là sinh v t s n xu t.ẩ ậ ả ấIII đúng vì sinh v t phân gi i s phân gi i xác ch t, ch t th i do đó s chuy n hóa ch tậ ả ẽ ả ế ấ ả ẽ ể ấh u c thành ch t vô c tr l i môi tr ng s ng.ữ ơ ấ ơ ả ạ ườ ốIV sai vì có m t s h sinh thái nhân t o không có đ ng v t. Ví d , m t b nuôi t o độ ố ệ ạ ộ ậ ụ ộ ể ả ểthu sinh kh i.ốCâu 113. Ch n đáp án AọM t t bào sinh tinh có ki u gen AaBb gi m phân cho 2 giao t AB và ab ho c Ab và aộ ế ể ả ử ặ B.I đúng. N u ch có 1 t bào gi m phân không có hoán v thì ch sinh ra 2 lo i giao t ABế ỉ ế ả ị ỉ ạ ửvà ab ho c Ab và aặ B. II sai n u ch có 3 t bào gi m phân thì t i thi u s cho 2 lo i giao t trong tr ng h p 3ế ỉ ế ả ố ể ẽ ạ ử ườ ợt bào này cho các giao t h t nhau.ế ử ệIII đúng n u ch có 3 t bào gi m phân thì có th sinh ra 3AB và 3ab ho c (3Ab và 3aB)ế ỉ ế ả ể ặho c (2AB : 2ab : lAb : laB) ho c (2Ab : 2aB : 1AB : lab)ặ ặIV sai vì n u ch có 4 t bào gi m phân t o ra 4 lo i giao t thì có th x y ra các tr ngế ỉ ế ả ạ ạ ử ể ả ườh p (3AB: 3ab : 1Ab : laB) ho c (3Ab : 3aB : 1AB : 1ab) ho c (1AB : 1aB : 1Ab : lab)ợ ặ ặtrong đó 2 tr ng h p đ u các lo i giao t đ u khác 25%.ườ ợ ầ ạ ử ềCâu 114. Ch n đáp án ọ C. Có 3 phát bi u đúng, đó là II, III, IV.ểI sai vì s ki u gen đ t bi n = 3ố ể ộ ế 3 - 1 = 26 ki u gen.ểII đúng vì s ki u gen đ t bi n = 33 - 23 = 27 - 8 = 19 ki u gen.ố ể ộ ế ểIII đúng vì ki u hình thân th p, hoa đ , qu to có ki u gen aaB-D- có 4 ki u gen.ể ấ ỏ ả ể ểIV đúng vì đ t bi n v 2 tính tr ng = Cộ ế ề ạ 23 x 2 = 6 ki u gen.ểCâu 115. Ch n đáp án ọ A. Có 4 kh năng, đó là (I), (II), (III) và (IV).ảBài toán này có 2 c p tính tr ng nh ng tính tr ng chi u cao thân là tính tr ng l n cho nên khiặ ạ ư ạ ề ạ ặt th ph n luôn cho đ i con có 100% cây thân th p. Do v y có th lo i b tính tr ng chi u cao,ự ụ ấ ờ ấ ậ ể ạ ỏ ạ ềch xét tính tr ng màu hoa cũng cho k t qu đúng.ỉ ạ ế ảBài toán tr thành: Cho 3 cây hoa đ (P) t th ph n, thu đ c Fở ỏ ự ụ ấ ượ1 . Bi t r ng không có đ tế ằ ộbi n x y ra. Theo lí thuy t, trong các tr ng h p v t l ki u hình sau đây, có t i đa bao nhiêuế ả ế ườ ợ ề ỉ ệ ể ốtr ng h p phù h p v i t l ki u hình c a Fườ ợ ợ ớ ỉ ệ ể ủ1 ?N u 3 cây đ u có KG Bb t th ph n s cho Fế ề ự ụ ấ ẽ1 có 3 cây hoa đ : 1 cây hoa vàng ỏ  I đúng.N u trong 3 cây P, có 2 cây BB và 1 cây Bb t th ph n s cho Fế ự ụ ấ ẽ1 có t l 11 cây hoa đ : 1ỉ ệ ỏcây hoa vàng  IV đúng.N u trong 3 cây P, có 1 cây BB và 2 cây Bb t th ph n s cho Fế ự ụ ấ ẽ1 có 5 cây hoa đ : 1 cây hoaỏvàng  II đúng. thuvienhoclieu .com Trang 12thuvienhoclieu .comNên 3 cây đ u có ki u gen BB t th ph n s cho Fề ể ự ụ ấ ẽ1 có 100% cây hoa đ ỏ  III đúng.Câu 116. Ch n đáp án ọ B. Có 3 phát bi u đúng. Gi i thích:ể ảI sai vì kí hi u ki u gen c a cây hoa vàng là aaB- ệ ể ủ  Có 2 ki u gen quy đ nh hoa vàng; ki u hìnhể ị ểqu tròn có 1 ki u gen là DD ả ể  có s ki u gen là 2 x 1 = 2.ố ểII đúng vì cây hoa đ , qu b u d c có kí hi u ki u gen A-bbD- nên s ki u hình đ i con là 2 xỏ ả ầ ụ ệ ể ố ể ở ờ3 = 6 ki u hình.ểIII đúng vì cây hoa tím, qu dài có kí hi u ki u gen A-B-dd nên s có 4 lo i ki u gen. Có 4 lo iả ệ ể ẽ ạ ể ạki u gen thì s có s s đ lai là 4 x (4 + 1) ÷ 2 = 10 s đ lai.ể ẽ ố ơ ồ ơ ồIV đúng vì n u cây hoa tím, qu tròn có ki u gen AaBBDD thì khi lai ph n tích s có 50% s câyế ả ể ầ ẽ ốA-B-Dd.Câu 117. Ch n đáp án ọ B. Có 3 phát bi u đúng, đó là I, III và IV. Gi i thích:ể ảD a vào phép lai th nh t ự ứ ấ  tính tr ng liên k t gi i tính, gen trên NST gi i tính X ạ ế ớ ớ  II sai. Gà tr ng đem lai có ki u gen Xố ể AX a  gà tr ng chân cao có 1Xố AX A và lX AX a  Gà tr ng đ ng h pố ồ ợcó t l là 1/4 = 25% ỉ ệ  I đúng. Gà mái 1 có ki u gen Xể AY và gà mái 2 có ki u gen Xể aY  III đúng. FỞ1 c a phép lai 2 có lXủ AX a; 1X aX a; 1X AY; lX aY  Trong s các gà tr ng, giao t mang gen a =ố ố ử3/4. Trong s các gà mái, giao t không mang gen A = 3/4 ố ử Ki u hình chân th p Fể ấ2 = 3/4 x 3/4 = 9/16  IV đúng.Câu 118. Ch n đáp án ọ C. Có 3 phát bi u đúng, đó là I và III.ểGiao t Aử bd có t l là 15% ỉ ệ  Giao t bd có t l = 30% ử ỉ ệ  Đây là giao t liên k t. Do đó ki uử ế ểgen c a P là ủBDAabd ; t n s hoán v gen là 1 - 2 x 0,3 = 0,4 = 40% ầ ố ị  I và III đúngC th P có ki u gen ơ ể ểBDAabd và có t n s hoán v gen là 40% cho nên s sinh ra giao t Aầ ố ị ẽ ử BD cót l 15%ỉ ệP t th ph n: ự ụ ấBDAabd x BDAabd = BD BDAa Aabd bd    Aa x Aa s sinh ra đ i con có 1/2 s cá th đ ng h pẽ ờ ố ể ồ ợ BD BDbd bd    (hoán v 40%) thì s sinh ra đ ng h p l n là 0,09.ị ẽ ồ ợ ặ T ng t l cá th đ ng h p v 2 c p gen là ổ ỉ ệ ể ồ ợ ề ặ0, 5 4 0, 09 2 0, 09 0, 26    . T l cá th đ ng h p 3 c p gen ỉ ệ ể ồ ợ ặ10, 26 0,13 13%2    IV sai.Câu 119. Ch n đáp án ọ D. C 4 phát bi u đúng.ả ểI đúng. Gen A có 10 alen  s ki u gen v gen A là ố ể ề10 10 1552  V y, qu n th có t i đa 55 ki u gen ậ ầ ể ố ể  đúng.II đúng. Gen A có 10 alen nh ng m i giao t đ c ch có 1 alen v gen ư ỗ ử ự ỉ ề A. Có 10 lo i giao t đ c v gen A ạ ử ự ề  đúng.III đúng. Gen A có 10 alen nh ng m i ki u gen đ ng h p ch có 1 lo i alen.ư ỗ ể ồ ợ ỉ ạ Cho nên s có 10 ki u gen đ ng h p v gen ẽ ể ồ ợ ề A. V y, qu n th có t i đa 10 ki u gen thu n ch ng v gen ậ ầ ể ố ể ầ ủ ề A. thuvienhoclieu .com Trang 13thuvienhoclieu .comIV đúng. Gen A có 10 alen. Ki u gen d h p mang 2 alen trong s 10 alen.ể ị ợ ố S ki u gen d h p v gen A ố ể ị ợ ề21010 10 1452C    V y, qu n th có t i đa 45 ki u gen d h p v gen A ậ ầ ể ố ể ị ợ ề  đúng.Câu 120. Ch n đáp án ọ D. C 4 phát bi u đ u đúng.ả ể ềC p s 8-9 không b b nh sinh con s 12 là gái b b nh M ặ ố ị ệ ố ị ệ  B nh M do gen l n n m trên NSTệ ặ ằth ng.ườC p s 8-9 không b b nh sinh con s 13 b b nh N ặ ố ị ệ ố ị ệ  B nh N do gen l n quy đ nh. ệ ặ ịVì bài toán cho bi t gen quy đ nh hai b nh cùng n m trên m t NST ế ị ệ ằ ộ  C hai b nh đ u do genả ệ ềl n n m trên NST th ng quy đ nh.ặ ằ ườ ịQuy c: a quy đ nh b nh M; b quy đ nh b nh N; các alen tr i A và B không quy đ nh b nh.ướ ị ệ ị ệ ộ ị ệTheo bài ra, ng i s 5 có ki u gen ườ ố ểAbAb ; ng i s 6 có ki u gen ườ ố ểABab ho c ặAbaB Ng i s 11 có ki u gen ườ ố ểABab ho c ặAbaB . Ng i s 1 có ki u gen ườ ố ểabab .Ng i s 8 có ki u gen ườ ố ểABab  Ng i s 2 có ki u gen ườ ố ểABaB .Ng i s 4 có ki u gen ườ ố ểAbAb . Ng i s 7 b b nh M nên có ki u gen ườ ố ị ệ ểaBab .Ng i s 3 b b nh M và có con b b nh N nên ki u gen c a ng i s 3 là ườ ố ị ệ ị ệ ể ủ ườ ốaBab .Ng i s 10 có ki u gen ườ ố ểAbab . Ng i s 9 có ki u gen ườ ố ểAbaB .Ng i s 12 có ki u gen ườ ố ểaBab . Ng i s 13 có ki u gen ườ ố ểAbab . I đúng.II đúng vì ng i s 10 có ki u gen ườ ố ểAbab , ng i s 11 có ki u gen ườ ố ểABAb ho c ặAbaB C p 10-11 không th sinh con b c 2 b nh do có hi n t ng liên k t gen.ặ ể ị ả ệ ệ ượ ếIII đúng vì ng i s 8 có ki u gen ườ ố ểABab ; ng i s 9 có ki u gen ườ ố ểAbaB . Sinh con b b nh v i xác su t 50%.ị ệ ớ ấIV đúng. Đ a đ u lòng b b nh M ứ ầ ị ệ  Ki u gen c p v ch ng 10 -11 là ể ặ ợ ồAbab x AbaBXác su t đ a con th 2 b b nh M là 1/2 x 1/2 = 1/4.ấ ứ ứ ị ệĐ 2ề Đ THI TH T T NGHI P THPT NĂM 2022Ề Ử Ố ỆThuvienhoclieu .Com MÔN THÀNH PH N: SINH H CẦ ỌTh i gian: 50 phútờCâu 1 (NB). Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, hi n t ng phát tán các giao t gi a các qu n th cùngế ế ệ ạ ệ ượ ử ữ ầ ểloài đ c g i là ượ ọ thuvienhoclieu .com Trang 14thuvienhoclieu .comA. giao ph i không ng u nhiên.ố ẫ B. ch n l c t nhiên.ọ ọ ựC. di - nh p gen.ậ D. đ t bi n.ộ ếCâu 2 (NB). Nh ng cây m khí kh ng bao đêm và đóng su t th i gian ban ngày có ki u quangữ ở ổ ố ờ ểh p ợA. C3 B. C4C. CAM D. B ng chu trình Canvin – BesonằCâu 3 (NB). Lo i đ t bi n nào sau đây làm thay đ i s l ng nhi m s c th trong t bào? ạ ộ ế ổ ố ượ ễ ắ ể ếA. Đ t bi n gen. ộ ế B. Đ t bi n đa b i. ộ ế ộ C. Đ t bi n đ o đo n.ộ ế ả ạ D. Đ t bi n l pộ ế ặđo n. ạCâu 4 (NB). M t loài có b nhi m s c th 2n = 24. Th tam b i c a loài này có bao nhiêu NST? ộ ộ ễ ắ ể ể ộ ủA. 25. B. 12 C. 23. D. 36. Câu 5 (NB). Th ng bi n có đ c đi m nào sau đây? ườ ế ặ ểA. Làm bi n đ i ki u hình mà không làm bi n đ i ki u gen. ế ổ ể ế ổ ểB. Làm bi n đ i ki u gen mà không làm bi n đ i ki u hình. ế ổ ể ế ổ ểC. Làm bi n đ i ki u gen d n t i làm bi n đ i ki u hình. ế ổ ể ẫ ớ ế ổ ểD. Là nguyên li u c a quá trình ti n hóa.ệ ủ ếCâu 6 (NB): C th có ki u gen nào sau đây là c th đ ng h p t v 2 c p gen trong 3 c p genơ ể ể ơ ể ồ ợ ử ề ặ ặđang xét?A. aaBbdd B. AABbDd C. aaBbDd D. AABBDDCâu 7 (NB) . Theo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho đ i con có ki u gen phân li theo t l 1 : 2 : 1ế ờ ể ỉ ệ?A. AA × Aa B. Aa × aa C. Aa × Aa D. AA × aaCâu 8 ( NB ): Đ ng v t nàoộ ậ sau đây trao đ i khí v i môi tr ng v a qua ph i v a qua da?ổ ớ ườ ừ ổ ừA. Châu ch u ấ B. Chu tộ C. Tôm D. ch đ ngẾ ồCâu 9 (NB) . Quan sát s l ng cây c m c trong m t qu n xã sinh v t, ng i ta đ m đ cố ượ ỏ ự ở ộ ầ ậ ườ ế ượ28 cây/m 2. S li u trên cho ta bi t đ c đ c tr ng nào cố ệ ế ượ ặ ư aủ qu n th ?ầ ểA. T l đ c/cái.ỷ ệ ự B. Thành ph n nhóm tu i.ầ ổC. S phân b cá th .ự ố ể D. M t đ cá th .ậ ộ ểCâu 10 (NB). Lo i axit nucleic nào sau đây là thành ph n c u t o nên ribôxôm?ạ ầ ấ ạA. tARN B. r ARN C. ADN D. mARNCâu 11 (NB): S d ng phép lai nào d i đây đ xác đ nh gen trong nhân hay gen ngoài nhân?ử ụ ướ ể ịA. Lai phân tích B. Lai thu n ngh chậ ị C. Lai khác dòng D. Lai kinh tếCâu 12 (NB). Trong t o gi ng, ph ng pháp gây đ t bi n nhân t o đ c bi t có hi u qu v i đ iạ ố ươ ộ ế ạ ặ ệ ệ ả ớ ốt ng sinh v t nào? ượ ậA. Vi sinh v tậ B. Th c v t cho h tự ậ ạ C. Đ ng v t b cộ ậ ậcao D. Th c v t cho c .ự ậ ủCâu 13 (NB). Quá trình nào sau đây không thu c công ngh t bào?ộ ệ ếA. Dung h p t bào tr n khác loài.ợ ế ầB. Nhân b n vô tính c u Đôly.ả ừC. Nuôi c y h t ph n, sau đó gây l ng b i hóa đ t o dòng l ng b i.ấ ạ ấ ưỡ ộ ể ạ ưỡ ộ thuvienhoclieu .com Trang 15thuvienhoclieu .comD. Chuy n gen t t bào c a sinh v t này vào t bào c a sinh v t khác.ể ừ ế ủ ậ ế ủ ậCâu 14 (NB). Trong quá trình phiên mã không có s tham gia tr c ti p c a thành ph n nào sauự ự ế ủ ầđây?A. ADN B. ADN pôlimeraza.C. Các nuclêôtit A, U, G, X D. ARN pôlimeraza.Câu 15 (NB). sinh v t nhân th c, vùng đ u mút NSTỞ ậ ự ầA. có tác d ng b o v các NST, gi cho các nhi m s c th không dính vào nhauụ ả ệ ữ ễ ắ ểB. là v trí liên k t v i thoi phân bào, giúp NST di chuy n v các c c c a t bào.ị ế ớ ể ề ự ủ ếC. là v trí duy nh t có th x y ra trao đ i chéo trong gi m phân.ị ấ ể ả ổ ảD. là đi m mà t i đó phân t ADN b t đ u đ c nhân đôi.ể ạ ử ắ ầ ượCâu 16 (NB) . Các b ng ch ng c sinh v t h c cho th y: trong l ch s phát tri n s s ng trên tráiằ ứ ổ ậ ọ ấ ị ử ể ự ốđ t, th c v t có hoa xu t hi n ấ ự ậ ấ ệ ởA. K Jura thu c Trung sinhỷ ộ B. K Đ tam (th ba) thu c đ i Tân sinhỷ ệ ứ ộ ạC. K Triat (Tam đi p) thu c đ i Trungỷ ệ ộ ạsinh D. K Ph n tr ng thu c đ i Trung sinhỷ ấ ắ ộ ạCâu 17 (NB) . Trên m t cây to có nhi u loài chim sinh s ng, c loài làm t trên cao, có loài làm tộ ề ố ố ổ ổd i th p, có loài ki m ăn ban đêm, có loài ki m ăn ban ngày. ướ ấ ế ế Đó là ví d v :ụ ềA. S phân li sinh thái trong cùng m t n i ự ổ ộ ơ ở B. S phân hóa n i c a cùng m t sinhự ơ ở ủ ộ ổtháiC. M i quan h h tr gi a các loài ố ệ ỗ ợ ữ D. M i quan h h p tác gi a các loàiố ệ ợ ữCâu 18 (NB). M t qu n th th c v t có t n s ki u gen d h p t Aa là 0,4. Sau 3 th h t thộ ầ ể ự ậ ầ ố ể ị ợ ử ế ệ ự ụph n thì t n s ki u gen d h p t Aa trong qu n th làấ ầ ố ể ị ợ ử ầ ểA. 0,05. B. 0,1. C. 0,4. D. 0,2.Câu 19 (NB). Khi trâu bò ăn c chúng đánh đ ng đã làm nhi u loài côn trùng trú n trong c bayỏ ộ ề ẩ ỏra. Các loài chim ăn côn trùng s n m i g n đàn trâu, bò s ăn côn trùng. Quan h gi a chim ănắ ồ ầ ẽ ệ ữcôn trùng và trâu bò là m i quan h gì?ố ệA. Kí sinh – v t ch ậ ủ B. H i sinh ộ C. H p tácợ D. C nh tranhạCâu 20 (NB). Nhóm sinh v t nào sau đây có th chuy n hóa NHậ ể ể +4 ho c NOặ -3 thành axit amin?A. Sinh v t phân gi i ậ ả B. Sinh v t s n su t ậ ả ấC. Sinh v t tiêu th b c 1ậ ụ ậ D. Sinh v t tiêu thậ ụb cậ Câu 21 (NB). Trong m t l i th c ăn, loài sinh v t nào sau đây luôn đ c x p vào b c dinhộ ướ ứ ậ ượ ế ậd ng c p 1? ưỡ ấA. Cây lúa. B. Cá chép. C. Mèo. D. H .. ổCâu 22 (NB) . Trong thí nghi m năm 1953 c a S.Miller và Urey nh m ki m tra gi thi t vệ ủ ằ ể ả ế ềngu n g c s s ng c a Oparin và Haldan, hai ông đã s d ng h n h p khí đ mô ph ng thànhồ ố ự ố ủ ử ụ ỗ ợ ể ỏph n c a khí quy n c đ i gi đ nh, các thành ph n khí có m t trong h n h p bao g m:ầ ủ ể ổ ạ ả ị ầ ặ ỗ ợ ồA. CH4 , NH3 , H2 và h i n cơ ướ B. CH4 , CO2 , H2 và h i n cơ ướC. N2 , NH3 , H2 và h i n cơ ướ D. CH4 , NH3 , O2 và h i n cơ ướCâu 23 (TH). Khi nói v tiêu hóa c a đ ng v t, phát bi u nào sau đây đúng? ề ủ ộ ậ ể thuvienhoclieu .com Trang 16thuvienhoclieu .comA. T t c các loài đ ng v t đ u có tiêu hóa n i bào.ấ ả ộ ậ ề ộB. Trong ng tiêu hóa c a đ ng v t v a di n ra tiêu hóa n i bào v a di n ra tiêu hóa ngo i bào.ố ủ ộ ậ ừ ễ ộ ừ ễ ạC. T t c các loài đ ng v t có x ng s ng đ u tiêu hóa theo hình th c ngo i bào.ấ ả ộ ậ ươ ố ề ứ ạD. T t c các loài thú ăn c đ u có d dày 4 túi.ấ ả ỏ ề ạCâu 24 (TH). Trong c ch đi u hòa ho t đ ng gen c a opêron Lac, s ki n nào sau đây th ngơ ế ề ạ ộ ủ ự ệ ườxuyên di n ra? ễA. M t s phân t lactôz liên k t v i prôtêin c ch .ộ ố ử ơ ế ớ ứ ếB. Gen đi u hòa R t ng h p prôtêin c ch .ề ổ ợ ứ ếC. Các gen c u trúc Z, Y, A phiên mã t o ra các phân t mARN t ng ng.ấ ạ ử ươ ứD. ARN pôlimeraza liên k t v i vùng kh i đ ng c a opêron Lac và ti n hành phiên mã.ế ớ ở ộ ủ ếCâu 25 (TH). cà chua, alen A quy đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i gen alen a quy đ nh qu vàng,Ở ị ả ỏ ộ ớ ị ảcây t b i gi m phân ch cho giao t l ng b i có kh năng th tinh bình th ng. Theo lí thuy t,ứ ộ ả ỉ ử ưỡ ộ ả ụ ườ ếđ i con c a phép lai gi a 2 cây t b i Aaaa × Aaaa s cho t l ki u hình là ờ ủ ữ ứ ộ ẽ ỷ ệ ểA. 3 cây hoa đ : 1 cây hoa vàng.ỏ B. 11 cây hoa đ : 1 cây hoa vàng.ỏC. 35 cây hoa đ : 1 cây hoa vàng.ỏ D. 1 cây hoa đ : 1 cây hoa vàng.ỏCâu 26 ( TH ). Trong tr ng h p không x y ra đ t bi n nh ng x y ra hoán v gen gi a gen B và genườ ợ ả ộ ế ư ả ị ữb v i t n s 40%; D và d là 20%; G và g v i t n s 20%. Tính theo lý thuy t, lo i giao t ớ ầ ố ớ ầ ố ế ạ ử ab de X hgđ c sinh ra t c th có ki u gen ượ ừ ơ ể ểAB DEab de X HgX hG chi m t l : ế ỷ ệA. 0,12 B. 0,012 C. 0,18 D. 0,022Câu 27 (TH). Khi nói v hô h p c a th c v t, phát bi u ề ấ ủ ự ậ ể nào d i đây khôngướ đúng?A. N u không có Oế2 thì th c v t ti n hành phân gi i k khí đ l y ATP.ự ậ ế ả ị ể ấB. Quá trình hô h p hi u khí di n ra qua 3 giai đo n, trong đó COấ ế ễ ạ2 đ c gi i phóng giai đo nượ ả ở ạchu trình Crep.C. Quá trình hô h p th c v t luôn t o ra ATP.ấ ở ự ậ ạD. T m t mol glucôz , tr i qua hô h p k khí (phân gi i k khí) s t o ra 2 mol ATP.ừ ộ ơ ả ấ ị ả ị ẽ ạCâu 28 (TH). ng i, alen A n m trên nhi m s c th X quy đ nh máu đông bình th ng là tr iỞ ườ ằ ễ ắ ể ị ườ ộhoàn toàn so v i alen a quy đ nh b nh máu khó đông. Bi t không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t,ớ ị ệ ế ả ộ ế ếcon trai c a c p b m nào sau đây luôn b b nh máu khó đông?ủ ặ ố ẹ ị ệA. A a aX X X Y . B. a a AX X X Y . C. A a AX X X Y . D. A a aX X X Y .Câu 2 9 (TH): Khi nói v h sinh thái t nhiên, phát bi u nào sau đây ề ệ ự ể không đúng? A. Trong các h sinh thái trên c n, sinh v t s n xu t g m c th c v t và vi sinh v t tệ ạ ậ ả ấ ồ ả ự ậ ậ ựd ng ưỡB. Các h sinh thái t nhiên trên trái đ t r t đa d ng, đ c chia thành các nhóm h sinh tháiệ ự ấ ấ ạ ượ ệtrên c n và nhóm h sinh thái d i n c ạ ệ ướ ướC. Các h sinh thái t nhiên d i n c ch có 1 lo i chu i th c ăn m đ u b ng sinh v tệ ự ướ ướ ỉ ạ ỗ ứ ở ầ ằ ậs n xu t. ả ấD. Các h sinh thái t nhiên đ c hình thành b ng các quy lu t t nhiên và có th b bi nệ ự ượ ằ ậ ự ể ị ếđ i d i tác đ ng c a con ng i. ổ ướ ộ ủ ườ thuvienhoclieu .com Trang 17thuvienhoclieu .comCâu 30 (TH). Ba loài ch: Rana pipiens; Rana clamitans và Rana sylvatica cùng giao ph i trongế ốm t cái ao, song chúng bao gi cũng b t c p đúng cá th cùng loài vì các loài ch này có ti ngộ ờ ắ ặ ể ế ếkêu khác nhau. Đây là ví d v lo i cách ly nào sau đây: ụ ề ạA. Cách ly tr c h p t , cách ly c h cướ ợ ử ơ ọ B. Cách ly sau h p t , cách ly t p tínhợ ử ậC. Cách ly tr c h p t , cách ly t p tínhướ ợ ử ậ D. Cách ly sau h p t , cách ly sinh tháiợ ửCâu 31 (VD). m t loài th c v t, tính tr ng màu hoa do hai gen không alen là A và B t ng tác Ở ộ ự ậ ạ ươv i nhau quy đ nh. N u trong ki u gen có c hai gen tr i A và B thì cho ki u hình hoa đ ; khi ch ớ ị ế ể ả ộ ể ỏ ỉcó m t lo i gen tr i A ho c B hay toàn b gen l n thì cho ki u hình hoa tr ng. Tính tr ng chi u ộ ạ ộ ặ ộ ặ ể ắ ạ ềcao và hình d ng qu cây do l n l t các gen g m 2 alen quy đ nh, trong đó alen D quy đ nh thân ạ ả ầ ượ ồ ị ịth p tr i hoàn toàn so v i alen d quy đ nh thân cao; alen E quy đ nh qu tròn tr i không hoàn toàn ấ ộ ớ ị ị ả ộso v i alen e quy đ nh qu dài; còn qu b u là tính tr ng trung gian. Tính theo lý thuy t, phép lai ớ ị ả ả ầ ạ ếAaBbDdEe x aabbDdEE cho đ i con có ki u hình hoa đ , thân cao, qu b u chi m t l bao ờ ể ỏ ả ầ ế ỉ ệnhiêu? A. 6.25%. B. 9,375%. C. 3,125% D. 18,75%Câu 32 (VD). Đem lai hai cá th thu n ch ng khác nhau v hai c p tính tr ng t ng ph n đ cể ầ ủ ề ặ ạ ươ ả ượth h F1. Cho Fế ệ1 lai phân tích, có bao nhiêu k t qu đây phù h p v i hi n t ng di truy n hoánế ả ợ ớ ệ ượ ềv gen? ị(1). 9: 3: 3: 1 (2). 1: 1 (3). 1: 1: 1: 1 (4). 3: 3: 1: 1(5). 3: 3: 2: 2 (6). 14: 4: 1: 1A. 2 B. 3 C. 4 D. 5Câu 33 (VD). Cho 3 locus gen phân li đ c l p nh sau: A tr i hoàn toàn so v i a; B tr i hoàn toànộ ậ ư ộ ớ ộso v i b và D tr i không hoàn toàn so v i d. N u không có đ t bi n x y ra và không xét đ n vaiớ ộ ớ ế ộ ế ả ếtrò b m thì s có t i đa bao nhiêu phép lai th a mãn đ i con có t l phân li ki u hình làố ẹ ẽ ố ỏ ờ ỉ ệ ể3:6:3:1:2:l. Bi t m i gen qui đ nh 1 tính tr ng.ế ỗ ị ạA. 12 B. 8 C. 16 D. 24Câu 34 (VD). M t l i th c ăn g m 9 loài đ c mô t nh hình bên. Theo lí thuy t, có baoộ ướ ứ ồ ượ ả ư ếnhiêu phát bi u sau đây là đúng?ểI. Có 15 chu i th c ănỗ ứII. Chu i th c ăn dài nh t có 6 m t xích.ỗ ứ ấ ắIII. N u loài K b tuy t di t thì loài l i th c ăn này có t i đa 7ế ị ệ ệ ướ ứ ốloài.IV. N u loài E b con ng i đánh b t làm gi m s l ng thìế ị ườ ắ ả ố ượloài M s tăng s l ng.ẽ ố ượA. 4. B. 2. C. 1. D. 3.Câu 35 (VD). B nh u x nang ng i do m t đ t bi n gen l n trên nhi m s c th th ng gâyệ ơ ở ườ ộ ộ ế ặ ễ ắ ể ườra. M t ng i đàn ông bình th ng có b m c b nh k t hôn v i 1 ng i ph n bình th ng,ộ ườ ườ ố ắ ệ ế ớ ườ ụ ữ ườb m bình th ng nh ng có em gái m c b nh. Kh năng đ c p v ch ng này sinh đ a conố ẹ ườ ư ắ ệ ả ể ặ ợ ồ ứđ u lòng m c b nh u x nang làầ ắ ệ ơA. 25%. B. 75%. C. 11,11% D. 16,66%Câu 36 (VD M t loài th c v t, c p nhi m s c th s 1 ch a c p gen Aa; c p nhi m s c th s 2ộ ự ậ ặ ễ ắ ể ố ứ ặ ặ ễ ắ ể ốch a c p gen Bb. Gi ứ ặ ả s trong quá trình gi m phân, m t s t bào có c p NST s 1 không phân liử ả ở ộ ố ế ặ ố thuvienhoclieu .com Trang 18thuvienhoclieu .comtrong gi m phân 1, gi m phân 2 di n ra bình th ng thì c th có ki u gen AaBb gi m phân s t oả ả ễ ườ ơ ể ể ả ẽ ạra các lo i giao t có ki u gen: ạ ử ểA. Aab, AaB, AB, Ab, aB, ab, B, b. B. AAB, aaB, AAb, aab, B, b. C. ABb, aBb, A, a. D. ABB, Abb, aBB, abb, A, a.Câu 37 (VDC). M t loài th c v t có b nhi m s c th 2n = 8. Xét 4 c p gen Aa, Bb, DD, EE n m trênộ ự ậ ộ ễ ắ ể ặ ằ4 c p nhi m s c th ; m i c p gen quy đ nh m t c p tính tr ng, trong đó alen tr i là tr i hoàn toàn.ặ ễ ắ ể ỗ ặ ị ộ ặ ạ ộ ộDo đ t bi n, bên c nh th l ng b i có b nhi m s c th 2n thì trong loài đã xu t hi n các d ngộ ế ạ ể ưỡ ộ ộ ễ ắ ể ấ ệ ạth m t t ng ng v i các c p nhi m s c th khác nhau. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sauể ộ ươ ứ ớ ặ ễ ắ ể ế ểđây đúng v loài này?ềI. các c th l ng b i có t i đa 9 lo i ki u gen.Ở ơ ể ưỡ ộ ố ạ ểII. Có 16 ki u gen quy đ nh ki u hình tr i v 4 tính tr ng.ể ị ể ộ ề ạIII. Có 5 ki u gen quy đ nh ki u hình tr i v 2 tính tr ng.ể ị ể ộ ề ạIV. Có 39 ki u gen các đ t bi n th m t. ể ở ộ ế ể ộA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 38 (VDC). M t qu n th th c v t t th ph n, A quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i a quyộ ầ ể ự ậ ự ụ ấ ị ỏ ộ ớđ nh hoa tr ng. Th h xu t phát có t l ki u hình 4 cây hoa đ : 1 cây hoa tr ng. Fị ắ ế ệ ấ ỉ ệ ể ỏ ắ Ở3 , cây hoatr ng chi m 25%. Bi t không x y ra đ t bi n, theo lí thuy t có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ắ ế ế ả ộ ế ế ể(1) T n s ki u gen th h P là 24/35 AA : 4/35 Aa : 7/35 aa ầ ố ể ở ế ệ(2) T n s alen A c a th h P là 9/35; alen a là 26/35 ầ ố ủ ế ệ(3) T l ki u hình Fỉ ệ ể ở1 là 27/35 cây hoa đ : 8/35 cây hoa tr ng ỏ ắ(4) T l ki u hình Fỉ ệ ể ở2 là 17/70 cây hoa đ : 53/70 cây hoa tr ng ỏ ắ(5) N u b t đ u t Fế ắ ầ ừ3 , các cá th giao ph n ng u nhiên thì t l ki u hình hoa đ Fể ấ ẫ ỉ ệ ể ỏ ở4 là 81/1225 A. 2 B. 3 C. 4 D. 5Câu 39 (VDC). Có 5 t bào sinh tinh c th có ki u genế ở ơ ế ểABab gi m phân t o tinh trùng. Bi tả ạ ếkhông có đôt bi n. Theo lí thuy t, có th b t g p bao nhiêu tr ng h p sau đây v t l các lo iế ế ể ắ ặ ườ ợ ề ỉ ệ ạgiao t đ c t o ra?ử ượ ạI. Ch t o ra 2 lo i giao t v i t l 1 : 1.ỉ ạ ạ ử ớ ỉ ệ II. T o ra 4 lo i giao t v i t l 9 : 9 : 1 : 1.ạ ạ ử ớ ỉ ệIII.T o ra 4 lo i giao t v i t l 7 : 7 : 1 : 1.ạ ạ ử ớ ỉ ệ IV. T o ra 4 lo i giao t v i t l 1 : 1 : 1 : 1.ạ ạ ử ớ ỉ ệA. 3 B. 2 C. 4 D. 1 Câu 40 (VDC). Ph h d i đây mô t hai b nh di truy n phân li đ c l p v i nhau, m i b nh doả ệ ướ ả ệ ề ộ ậ ớ ỗ ệm t gen quy đ nh. Bi t không x y ra đ t bi n t t c m i ng i trong ph h .ộ ị ế ả ộ ế ở ấ ả ọ ườ ả ệ thuvienhoclieu .com Trang 19thuvienhoclieu .comTheo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ế ểI. Có th xác đ nh đ c ki u gen c a 9 ng i.ể ị ượ ể ủ ườII. Xác su t đ c p v ch ng 15-16 sinh con đ u lòng b c hai b nh là 1/36. ấ ể ặ ợ ồ ầ ị ả ệIII. Xác su t đ c p v ch ng 15-16 sinh con đ u lòng ch b m t b nh là 5/18. ấ ể ặ ợ ồ ầ ỉ ị ộ ệIV. Xác su t đ c p v ch ng 15-16 sinh con đ u lòng là gái và không b b nh là 25/72.ấ ể ặ ợ ồ ầ ị ệA. 1. B. 2. C. 3. D. 4. ----------- H T ----------ẾThí sinh không đ c s d ng tài li u. Cán b coi thi không gi i thích gì thêm.ượ ử ụ ệ ộ ảĐÁP ÁN1-C 2-C 3-B 4-D 5-A 6-A 7-C 8-D 9-D 10-B11-B 12-A 13-D 14-B 15-A 16-D 17-A 18-A 19-B 20-B21-A 22-A 23-C 24-B 25-A 26-B 27-C 28-B 29-C 30-C31-C 32-B 33-B 34-D 35-D 36-A 37-C 38-A 39-A 40-DH NG D N GI I CHI TI TƯỚ Ẫ Ả ẾCâu 1 : Đáp án CDi – nh p gen bao g m phát tán cá th ho c phát tán giao t gi a các qu n th .ậ ồ ể ặ ử ữ ầ ểCâu 2 : Đáp án CNh ng cây m khí kh ng bao đêm và đóng su t th i gian ban ngày có ki u quang h p CAM.ữ ở ổ ố ờ ể ợCâu 3 : Đáp án BCó 2 lo i đ t bi n làm thay đ i s l ng NST trong t bào là đ t bi n l ch b i và đ t bi n đaạ ộ ế ổ ố ượ ế ộ ế ệ ộ ộ ếb i (t đa b i và d đa b i).ộ ự ộ ị ộTrong các d ng đ t bi n trên, đ t bi n đ o đo n và l p đo n là các d ng đ t bi n c u trúc NST.ạ ộ ế ộ ế ả ạ ặ ạ ạ ộ ế ấCâu 4: Đáp án DTh tam b i có b NST 3n= 3.12 = 36. → Đáp án Dể ộ ộCâu 5 : Đáp án A thuvienhoclieu .com Trang 20thuvienhoclieu .comTh ng bi n là nh ng bi n đ i v ki u hình c a cùng m t ki u gen.ườ ế ữ ế ổ ề ể ủ ộ ể Th ng bi n khôngườ ếph i là nguyên li u c a ti n hóa vì th ng bi n không di truy n đ c cho đ i sau.ả ệ ủ ế ườ ế ề ượ ờCâu 6 : Đáp án AC th có ki u gen aaBbdd là c th đ ng h p t v 2 c p gen.ơ ể ể ơ ể ồ ợ ử ề ặCâu 7 : Đáp án CPhép lai Aa × Aa cho đ i con có ki u gen phân li theo t l 1AA : 2Aa : 1aa.ờ ể ỉ ệCâu 8: Đáp án Dch đ ng là đ ng v t v a hô h p qua ph i v a hô h p qua da.Ế ồ ộ ậ ừ ấ ổ ừ ấChâu ch u : qua ng khíấ ốChu t : qua ph iộ ổTôm : qua mangCâu 9 : Ch n đáp án DọM t đ cá th .ậ ộ ể M t đ cá th qu n th là s l ng sinh v t s ng trên m t đ n v di n tích hayậ ộ ể ầ ể ố ượ ậ ố ộ ơ ị ệth tích c a qu n th . Ví d : m t đ cây thông là 1000 cây/ha di n tích đ i, m t đ sâu rau là 2ể ủ ầ ể ụ ậ ộ ệ ồ ậ ộcon/m 2 ru ng rau, m t đ cá mè gi ng th trong ao là 2 con/mộ ậ ộ ố ả 2 n c.ướQuan sát s l ng cây c m c trong m t qu n xã sinh v t, ng i ta đ m đ c 28 cây/mố ượ ỏ ự ở ộ ầ ậ ườ ế ượ 2. đây đ c p đ n s l ng cây trên m t đ n v di n tích Ở ề ậ ế ố ượ ộ ơ ị ệ  S li u trên đ c p đ n m t đố ệ ề ậ ế ậ ộqu n th .ầ ểCâu 10: Đáp án B. rARN cùng v i protein t o nên riboxom ớ ạCâu 11: Đáp án B Câu 12 : Đáp án ATrong t o gi ng, ph ng pháp gây đ t bi n nhân t o đ c bi t có hi u qu v i vi sinh v t.ạ ố ươ ộ ế ạ ặ ệ ệ ả ớ ậ Câu 1 3 : Ch n đáp án DọCác ph ng pháp A, B, C đ u thu c công ngh t bào.ươ ề ộ ệ ếPh ng pháp D thu c công ngh gen.ươ ộ ệCâu 14 : Đáp án B.Phiên mã không có s tham gia c a ADN pôlimeraza.ự ủCâu 15 : Đáp án A sinh v t nhân th c, vùng đ u mút NST có tác d ng b o v các NST, gi cho các nhi mỞ ậ ự ầ ụ ả ệ ữ ễs c th không dính vàoắ ể nhauCâu 16 : Đáp án DCác b ng ch ng c sinh v t h c cho th y: trong l ch s phát tri n s s ng trên trái đ t,ằ ứ ổ ậ ọ ấ ị ử ể ự ố ấth c v t có hoa xu t hi n K Ph n tr ng thu c đ i Trung sinh.ự ậ ấ ệ ở ỷ ấ ắ ộ ạCâu 1 7: Đáp án ATrên m t cây to có nhi u loài chim sinh s ng, c loài làm t trên cao, có loài làm t d iộ ề ố ố ổ ổ ướth p, có loài ki m ăn ban đêm, có loài ki m ăn ban ngày.ấ ế ế Đó là ví d v sụ ề phân li sinh tháiự ổtrong cùng m t n i .ộ ơ ởCâu 18 Đáp án A thuvienhoclieu .com Trang 21thuvienhoclieu .comM t qu n th th c v t có t n s ki u gen d h p t Aa là 0,4.ộ ầ ể ự ậ ầ ố ể ị ợ ử Sau 3 th h t th ph n thì t n s ki u gen d h p t Aa trong qu n th là 0,4/2ế ệ ự ụ ấ ầ ố ể ị ợ ử ầ ể 3 = 0,05Câu 19: Đáp án BKhi trâu bò ăn c chúng đánh đ ng đã làm nhi u loài côn trùng trú n trong c bay ra.ỏ ộ ề ẩ ỏ Cácloài chim ăn côn trùng s n m i g n đàn trâu, bò s ăn côn trùng. ắ ồ ầ ẽQuan h gi a chim ăn côn trùng và trâu bò là m i quan h h i sinh.ệ ữ ố ệ ộCâu 20: Đáp án BNhóm sinh v t có th chuy n hóa NHậ ể ể +4 ho c NOặ -3 thành axit amin là sinh v t s n xu t.ậ ả ấCâu 21: Đáp án ATh c v t luôn là sinh v t thu c b c dinh d ng c p 1.ự ậ ậ ộ ậ ưỡ ấ → Đáp án A.Câu 22 : Đáp án ATrong thí nghi m năm 1953 c aệ ủ S. Miller và Urey nh m ki m tra gi thi t v ngu n g c sằ ể ả ế ề ồ ố ựs ng c a Oparin và Haldan, hai ông đã s d ng h n h p khí đ mô ph ng thành ph n c a khíố ủ ử ụ ỗ ợ ể ỏ ầ ủquy n c đ i gi đ nh, các thành ph n khí có m t trong h n h p bao g m CHể ổ ạ ả ị ầ ặ ỗ ợ ồ4 , NH3 , H2 và h iơn c.ướCâu 2 3 : Đáp án CA sai. Vì ch có các loài đ ng v t đ n bào thì m i có tiêu hóa n i bào.ỉ ộ ậ ơ ớ ộB sai. Vì trong ng tiêu hóa là tiêu hóa ngo i bào, th c ăn đ c tiêu hoá bên ngoài t bào, th c ănố ạ ứ ượ ế ứđ c tiêu hoá c h c và hoá h c trong lòng ng tiêu hoá. Các ch t sau khi đ c tiêu hoá ngo iượ ơ ọ ọ ố ấ ượ ạbào trong túi tiêu hoá s đ c ti p t c đ a vào trong t bào đ tiêu hoá n i bào.ẽ ượ ế ụ ư ế ể ộC đúng. Vì đ ng v t có x ng s ng (g m cá, ch nhái, bò sát, chim, thú) đ u có ng tiêu hóa nênộ ậ ươ ố ồ ế ề ốtiêu hóa ngo i bào.ạD sai. Vì m t s loài thú ăn c (ví d nh ng a, th ) có d dày đ n.ộ ố ỏ ụ ư ự ỏ ạ ơCâu 2 4 : Đáp án BTrong c ch đi u hòa ho t đ ng gen c a opêron Lac, khi môi tr ng có hay không cóơ ế ề ạ ộ ủ ườlactozo thì gen đi u hòa R luôn t ng h p protein c ch → Đáp án Bề ổ ợ ứ ếA – Sai. Vì khi môi tr ng có lactozo thì m t s phân t lactôz liên k t v i prôtêin c ch . ườ ộ ố ử ơ ế ớ ứ ếC – Sai. Vì khi môi tr ng có lactozo thì các gen c u trúc Z, Y, A m i phiên mã t o ra các phân tườ ấ ớ ạ ửmARN t ng ng.ươ ứD – Sai. Vì ARN pôlimeraza liên k t v i vùng kh i đ ng c a opêron Lac và ti n hành phiên mãế ớ ở ộ ủ ếkhi môi tr ng có lactozo.ườCâu 25: Đáp án AKi u gen Aaaa cho gia t aa v i t l = 1/2.ể ử ớ ỉ ệ- đ i con c a phép lai Aaaa × Aaaa s có ki u hình đ ng h p l n (aaaa) chi m t l = 1/2 × 1/2Ở ờ ủ ẽ ể ồ ợ ặ ế ỉ ệ= 1/4.- T l ki u hình đ i con = 3 đ : 1 tr ng.ỉ ệ ể ở ờ ỏ ắCâu 26 : Đáp án BTrong tr ng h p không x y ra đ t bi n nh ng x y ra hoán v gen gi a gen B và gen b v iườ ợ ả ộ ế ư ả ị ữ ớt n s 40%; D và d là 20%; G và g v i t n s 20%.ầ ố ớ ầ ố Giao t ử ab de X hg đ c sinh ra t c th cóượ ừ ơ ểki u gen ể X Hg X hG chi m t l ế ỷ ệ thuvienhoclieu .com Trang 22thuvienhoclieu .com= 0,3 x 0,4 x 0,1 = 0,012Câu 27: Ch n đáp án CọCác phát bi u ể A , B , D đúng.C: Sai. Vì hô h p sáng th c v t C3 không t o ra ATP. Hô h p sáng (quang hô h p) là quá trìnhấ ở ự ậ ạ ấ ấhô h p x y ra ngoài ánh sáng, trong đi u ki n cây thi u COấ ả ề ệ ế2 và th a Oừ2 trong lá. Hô h p sángấkhông t o ra ATP, tiêu t n 50% s n ph m quang h p.ạ ố ả ẩ ợCâu 2 8 : Ch n đáp án BọVì ng i m có ki u gen Xườ ẹ ể aX a nên luôn truy n cho con trai gen Xề a. Vì v y, t t c con trai đ uậ ấ ả ềcó ki u gen Xể aY nên luôn b b nh máu khó đông.ị ệCâu 2 9 . Đáp án CC. Các h sinh thái t nhiên d i n c ch có 1 lo i chu i th c ăn m đ u b ng sinh v t s nệ ự ướ ướ ỉ ạ ỗ ứ ở ầ ằ ậ ảxu t. ấ  sai, h sinh thái t nhiên d i n c có 2 lo i chu i th c ăn: m đ u b ng sinh v t s nệ ự ướ ướ ạ ỗ ứ ở ầ ằ ậ ảxu t ho c m đ u là mùn bã h u c .ấ ặ ở ầ ữ ơCâu 30 : Đáp án CBa loài ch: Rana pipiens; Rana clamitans và Rana sylvatica cùng giao ph i trong m t cáiế ố ộao, song chúng bao gi cũng b t c p đúng cá th cùng loài vì các loài ch này có ti ng kêuờ ắ ặ ể ế ếkhác nhau. Đây là ví d v lo i cách ly nào sau đây: ụ ề ạ Cách ly tr c h p t , cách ly t p tính.ướ ợ ử ậCâu 31 : Đáp án CA-B-: đỏA-bb; aaB-; aabb: tr ngắD: th p >> d: caoấEE: tròn ; Ee: b u; ee: dàiầP: AaBbDdEe x aabbDdEE  t l ki u hình hoa đ , thân cao, qu b u = A-B-ddEe = 0,5 x 0,5 x 0,25 x 0,5 = 1/32 ỉ ệ ể ỏ ả ầCâu 32 : Đáp án BN u di truy n liên k t không hoàn toàn thì khi lai phân tích s đ c 2 phân l p KH, m iế ề ế ẽ ượ ớ ỗphân l p có 2 t l ki u hình b ng nhau.ớ ỉ ệ ể ằCác t l phù h p là: ỉ ệ ợ(3). 1: 1: 1: 1 (4) 3: 3: 1: 1(5) 3: 3: 2: 2 Câu 33: Đáp án B3 : 6 : 3 : 1 : 2 : 1 = (3 : l)(100%)(l : 2 : 1)Xét c p Dd => có 1 phép lai ra 1 : 2 : 1 là Dd × Dd.ặXét c p Aa => có 1 phép lai ra 3 : 1 là Aa × Aa; có 4 phép lai ra 100% là AA × AA, AA × Aa, AA ×ặaa, aa × aa.Xét c p Bb => có 1 phép lai ra 3 : 1 là Bb × Bb; có 4 phép lai ra 100% là BB × BB; BB × Bb; BB ×ặbb; bb × bb.+ Ta có Dd × Dd; n u c p Aa × Aa => c p B ph i cho 100% => có 4 phép lai.ế ặ ặ ảN u Dd × Dd, c p Bb × Bb => c p A ph i cho 100% => 4 phép lai.ế ặ ặ ả thuvienhoclieu .com Trang 23thuvienhoclieu .comT ng có 8 phép lai.ổCâu 34 : Ch n đáp án DọCó 3 phát bi u đúng, đó là I, III và IV.ể Gi i thích:ảII sai vì chu i th c ăn dài nh t có 7 m t xích, đó là A ỗ ứ ấ ắ  I  K  H  C  D  E.III đúng vì n u K b tuy t di t thì M s b tuy t di t (vì K là ngu n th c ăn duy nh t c u M). Doế ị ệ ệ ẽ ị ệ ệ ồ ứ ấ ảđó, ch còn l i 7 loài.ỉ ạIV đúng vì E kh ng ch sinh h c đ i v i D và M nên khi E b gi m s l ng thì D và M s tăngố ế ọ ố ớ ị ả ố ượ ẽs l ng.ố ượCâu 35. Đáp án DB nh u x nang ng i do m t đ t bi n gen l n trên nhi m s c th th ng gây ra. ệ ơ ở ườ ộ ộ ế ặ ễ ắ ể ườA: bình th ng >> a: b nh u x nangườ ệ ơM t ng i đàn ông bình th ng có b m c b nh ộ ườ ườ ố ắ ệ  ng i đàn ông có KG: Aa ườ  t o giao t : Aạ ử= a = 1/21 ng i ph n bình th ng, b m bình th ng nh ng có em gái m c b nh (aa) ườ ụ ữ ườ ố ẹ ườ ư ắ ệ  b m v :ố ẹ ợAa x Aa ng i ph n có KG: 1/3 AA; 2/3 Aa ườ ụ ữ  t o giao t : A = 2/3; a = 1/3ạ ửKh năng đ c p v ch ng này sinh đ a con đ u lòng m c b nh u x nang là 1/2 x 1/3 = 1/6ả ể ặ ợ ồ ứ ầ ắ ệ ơCâu 36: Đáp án AC p gen Aa, khi có m t s t bào không phân li trong gi m phân I thì các t bào nayc sặ ộ ố ế ả ế ẽt o ra giao t Aa, O; Các t bào còn l i phân li bình th ng thì s t o ra A và a.ạ ử ế ạ ườ ẽ ạC p gen B, b phân li bình th ng s t o ra giao t B, bặ ườ ẽ ạ ử→ Các lo i giao t t o ra là: (Aa, O, A, a)(B, b) → Có 8 lo i giao t là: Aab, AaB, AB, Ab, aB, ab,ạ ử ạ ạ ửB, b.Câu 37: Đáp án CCó 3 phát bi u đúng, đó là I, II và III.ể → Đáp án C.I đúng. Vì các th l ng b i có s ki u gen = 3×3×1×1 = 9 ki u gen.ở ể ưỡ ộ ố ể ểII đúng. - Th m t c p A có s ki u gen = 1×2×1×1= 2 ki u gen.ể ộ ở ặ ố ể ể- Th m t c p B có s ki u gen = 2×1×1×1= 2 ki u gen.ể ộ ở ặ ố ể ể- Th m t c p D có s ki u gen = 2×2×1×1= 4 ki u gen.ể ộ ở ặ ố ể ể- Th m t c p E có s ki u gen = 2×2×1×1= 4 ki u gen.ể ộ ở ặ ố ể ể- Th bình th ng (2n) có s ki u gen = 2×2×1×1= 4 ki u gen.ể ườ ố ể ể→ T ng s ki u gen = 2+2+4+4+4 = 16 ki u gen.ổ ố ể ểIII đúng. Ki u hình tr i v 2 tính tr ng là ki u hình aabbDDEDể ộ ề ạ ể- Th m t có s ki u gen = 4×1×1×1= 4 ki u gen.ể ộ ố ể ể- Th bình th ng (2n) có s ki u gen = 1×1×1×1= 1 ki u gen.ể ườ ố ể ể→ T ng s ki u gen = 4+1 = 5 ki u gen.ổ ố ể ểIV sai. Vì có 30 ki u gen.ể- Th m t c p A có s ki u gen = 2×3×1×1= 6 ki u gen.ể ộ ở ặ ố ể ể- Th m t c p B có s ki u gen = 3×2×1×1= 6 ki u gen.ể ộ ở ặ ố ể ể thuvienhoclieu .com Trang 24thuvienhoclieu .com- Th m t c p D có s ki u gen = 3×3×1×1= 9 ki u gen.ể ộ ở ặ ố ể ể- Th m t c p E có s ki u gen = 3×3×1×1= 9 ki u gen.ể ộ ở ặ ố ể ể→ T ng s ki u gen các th m t = 6+6+9+9 = 30 ki u gen.ổ ố ể ở ể ộ ểCâu 38: Đáp án AA: đ >> a: tr ngỏ ắP: 4 đ : 1 tr ng (qu n th t th ) g i: xAA + yAa + 1/5 aa = 1 (trong đó x + y = 4/5)ỏ ắ ầ ể ự ụ ọF3 : 25% tr ng = aa = ắ3122 5yy  y = 4/35  x = 24/35  P: 24/35 AA : 4/35 Aa : 7/35 aa (t n s alen A= 26/35; a = 9/35)ầ ố(1). T n s ki u gen th h P là 24/35 AA : 4/35 Aa : 7/35 aa ầ ố ể ở ế ệ  đúng(2) T n s alen A c a th h P là 9/35; alen a là 26/35 ầ ố ủ ế ệ  sai(3) T l ki u hình Fỉ ệ ể ở1 là 27/35 cây hoa đ : 8/35 cây hoa tr ng ỏ ắ  đúngF1: aa = 14435735 235 2 = 8/35 (tr ng)ắ A - = 27/35 (đ )ỏ (4) T l ki u hình Fỉ ệ ể ở2 là 17/70 cây hoa đ : 53/70 cây hoa tr ng ỏ ắ  saiF2: aa = 24435735 235 2 = 17/70 (tr ng)ắ A- = 53/70 (đ )ỏ(5) N u b t đ u t Fế ắ ầ ừ3 , các cá th giao ph n ng u nhiên thì t l ki u hình hoa đ Fể ấ ẫ ỉ ệ ể ỏ ở4 là 81/1225 saiXét các t n s các alen c a qu n th : A= 26/35; a = 9/35 ti n hành ng u ph i, thu đ c:ầ ố ủ ầ ể ế ẫ ố ượaa = 81/1225  đ = A- = 1144/1225ỏV y có 2 nh n đ nh đúng.ậ ậ ịCâu 39: Đáp án A1 t bào sinh tinh GP có TĐC t o 4 lo i giao t , không có TĐC t o 2ế ạ ạ ử ạlo i giao t Có các tr ng h p có th x y ra:ạ ử ườ ợ ể ả+ TH1: không có t bào nào x y raế ảTĐC: 1:1 + TH2: T t c các t bàoấ ả ếx y ra TĐC: 1:1:1:1 + TH3: 1 t bàoả ếTĐC1 TB TĐC1 1 1 14 TB Không TĐC8 8  9:9:1:1 thuvienhoclieu .com Trang 25thuvienhoclieu .com+ TH4 : 2 t bào TĐCế2 TB TĐC2 2 2 23 TB Không TĐC6 68:8:2:2 4:4:1:1+ TH5 : 3 t bào TĐCế3 TB TĐC 3 3 3 32 TB Không TĐC 4 4 7:7:3:3+ TH3 : 4 t bào TĐCế4 TB TĐC 4 4 4 41 TB Không TĐC2 2 6:6:4:4  3:3:2:2 Câu 40: Đáp án DC 4 phát bi u đúng.ả ể → Đáp án D.B c 1: D a vào ph h đ xác đ nh quy lu t di truy n c a t ng tính tr ng b nh.ướ ự ả ệ ể ị ậ ề ủ ừ ạ ệ- C p v ch ng s 1 – 2 đ u không b b nh nh ng sinh con gái s 6 b c 2 b nh. Þ 2 b nh đ uặ ợ ồ ố ề ị ệ ư ố ị ả ệ ệ ềdo gen l n quy đ nh và không liên k t gi i tính.ặ ị ế ớ- Quy c: a quy đ nh b nh th nh t; b quy đ nh b nh th 2. ướ ị ệ ứ ấ ị ệ ứCác alen tr i t ng ng là A và B đ u quy đ nh không b b nh.ộ ươ ứ ề ị ị ệB c 2: Ti n hành các phép tính theo yêu c u c a bài toán.ướ ế ầ ủI đúng.- Ng i s 6, 17 b c 2 b nh nên ki u gen là aabb.ườ ố ị ả ệ ể- Ng i s 9 và 10 là nh ng ng i không b b nh nh ng có con b c hai b nh nên ki u gen c aườ ố ữ ườ ị ệ ư ị ả ệ ể ủnh ng ng i này là AaBb.ữ ườ- Ng i s 13, 14 và 15 là nh ng ng i không b b nh nh ng có b b b nh th nh t và m bườ ố ữ ườ ị ệ ư ố ị ệ ứ ấ ẹ ịb nh th hai nên ki u gen c a nh ng ng i này là AaBb.ệ ứ ể ủ ữ ườ- Ng i s 1 và 2 là nh ng ng i không b b nh nh ng sinh con s 6 b 2 b nh nên ng i s 1,ườ ố ữ ườ ị ệ ư ố ị ệ ườ ố2 đ u có ki u gen AaBb.ề ểII đúng.Khi hai b nh di truy n phân li đ c l p v i nhau thì xác su t sinh con b c hai b nh = xácệ ề ộ ậ ớ ấ ị ả ệsu t sinh con b b nh ấ ị ệ  xác su t sinh con b b nh 2.ấ ị ệXác su t sinh con b b nh 1:ấ ị ệ- Ng i s 8 b c 2 b nh nên đã truy n alen ab cho ng i s 15. → Ki u gen c a ng i s 15ườ ố ị ả ệ ề ườ ố ể ủ ườ ốlà Aa.- B và m c a ng i s 16 không b b nh nh ng ng i s 16 có em trai b 2 b nh cho nên xácố ẹ ủ ườ ố ị ệ ư ườ ố ị ệsu t ki u gen c a ng i s 16 là (ấ ể ủ ườ ố13 AA : 23 Aa). thuvienhoclieu .com Trang 26thuvienhoclieu .com→ Xác su t sinh con b b nh th nh t = ấ ị ệ ứ ấ2 1 13 4 6  .Xác su t sinh con b b nh 2:ấ ị ệ- Ng i s 7 b b nh 1 cho nên ng i s 15 có ki u gen Aa.ườ ố ị ệ ườ ố ể- B và m c a ng i s 16 không b b nh nh ng ng i s 16 có em trai b 2 b nh cho nên xácố ẹ ủ ườ ố ị ệ ư ườ ố ị ệsu t ki u gen c a ng i s 16 là (ấ ể ủ ườ ố13 AA : 23 Aa).→ Xác su t sinh con b b nh th nh t = ấ ị ệ ứ ấ2 1 13 4 6  .Xác su t sinh con b b nh 2:ấ ị ệ- Ng i s 8 b b nh th 2 nên ng i s 15 có ki u gen Bb.ườ ố ị ệ ứ ườ ố ể- B và m c a ng i s 16 không b b nh nh ng ng i s 16 có em trai b 2 b nh cho nên xácố ẹ ủ ườ ố ị ệ ư ườ ố ị ệsu t ki u gen c a ng i s 16 là (ấ ể ủ ườ ố13 BB : 23 Bb).→ Xác su t sinh con b b nh th nh t = ấ ị ệ ứ ấ2 1 13 4 6  .→ Xác su t sinh con b c hai b nh = ấ ị ả ệ1 1 16 6 36 III đúng.Khi bài toán yêu c u tính xác su t sinh con b 1 b nh trong s 2 b nh thì có 2 tr ng h p.ầ ấ ị ệ ố ệ ườ ợ+ Tr ng h p 1: B b nh th nh t mà không b b nh th hai.ườ ợ ị ệ ứ ấ ị ệ ứ+ Tr ng h p 2: B b nh th hai mà không b b nh th nh t.ườ ợ ị ệ ứ ị ệ ứ ấ- T k t qu làm câu b, ta có xác su t sinh con b 1 b nh là ừ ế ả ở ấ ị ệ16 nên xác su t sinh con không b 1ấ ịb nh = 1 - ệ16 = 56 .- Xác su t đ ch b b nh th nh t mà không b b nh th hai = ấ ể ỉ ị ệ ứ ấ ị ệ ứ5 1 56 6 36 - Xác su t đ ch b b nh th hai mà không b b nh th nh t = ấ ể ỉ ị ệ ứ ị ệ ứ ấ1 5 56 6 36 → Đáp án = 5 5 536 36 18  .IV đúng.Khi b nh không liên k t gi i tính thì xác su t sinh con trai và không b b nh = xác su t sinhệ ế ớ ấ ị ệ ấcon trai  xác su t không b b nh.ấ ị ệ thuvienhoclieu .com Trang 27thuvienhoclieu .com- ph h này, c p v ch ng s 15-16 sinh con không b b nh th nh t = Ở ả ệ ặ ợ ồ ố ị ệ ứ ấ56 ; Xác su t sinh conấkhông b b nh th hai = ị ệ ứ56 .- Xác su t sinh con gái = ấ12 .→ Xác su t sinh con gái và không b b nh = ấ ị ệ1 5 5 252 6 6 72  Đ 3ề Đ THI TH T T NGHI P THPT NĂM 2022Ề Ử Ố ỆThuvienhoclieu .Com MÔN THÀNH PH N: SINH H CẦ ỌTh i gian: 50 phútờCâu 81. th c v t, n c ch y u đ c thoát ra ngoài qua b ph n nào sau đây c a lá? Ở ự ậ ướ ủ ế ượ ộ ậ ủA. Khí kh ng. ổ B. B m t lá. ề ặ C. Mô d u. ậ D. M ch g . ạ ỗCâu 82. Thành ph n nào sau đây thu c h d n truy n tim? ầ ộ ệ ẫ ềA. Tĩnh m ch ch . ạ ủ B. Đ ng m ch ch . ộ ạ ủ C. Van tim. D. Nút nhĩ th t. ấCâu 83. Quá trình t ng h p chu i polipeptit di n ra lo i bào quan nào sau đây? ổ ợ ỗ ễ ở ạA. Riboxom. B. Nhân t bào. ế C. Lizôxôm. D. B máy Gôngi. ộCâu 84. M t trong nh ng đ c đi m khác nhau gi a quá trình nhân đôi ADN sinh v t nhân th cộ ữ ặ ể ữ ở ậ ựv i quá trình nhân đôi ADN sinh v t nhân s là ớ ở ậ ơA. nguyên t c nhân đôi. ắ B. chi u t ng h p. ề ổ ợC. nguyên li u dùng đ t ng h p. ệ ể ổ ợ D. s đi m đ n v nhân đôi. ố ể ơ ịCâu 85. D ng đ t bi n nào sau đây có th s làm phát sinh các gen m i? ạ ộ ế ể ẽ ớA. Đ t bi n đ o đo n NST. ộ ế ả ạ B. Đ t bi n l ch b i. ộ ế ệ ộC. Đ t bi n l p đo n NST. ộ ế ặ ạ D. Đ t bi n đa b i. ộ ế ộCâu 86. Trong t bào đ ng v t, gen ngoài nhân n m đâu? ế ộ ậ ằ ởA. L c l p. ụ ạ B. Ti th . ể C. Màng nhân. D. Ribôxôm. Câu 87. Phép lai nào sau đây cho đ i con có t l ki u gen 1:2:1? ờ ỉ ệ ểA. Aa × Aa. B. Aa × aa. C. aa × aa. D. Aa × A A. Câu 88. C th nào sau đây là c th d h p v 1 c p gen? ơ ể ơ ể ị ợ ề ặA. AaBbDdEe. B. AaBBddEe. C. AaBBddEE. D. AaBBDdEe. Câu 89. Cho bi t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, alen tr i là tr i hoàn toàn. Phép lai AaBbDd ×ế ỗ ị ộ ạ ộ ộaabbDD cho đ i con có t i đa bao nhiêu lo i ki u hình. ờ ố ạ ểA. 16. B. 2. C. 8. D. 4. Câu 90. c th l ng b i, gen n m v trí nào sau đây thì s t n t i thành c p alen? Ở ơ ể ưỡ ộ ằ ở ị ẽ ồ ạ ặA. Trên nhi m s c th th ng. ễ ắ ể ườ B. Trong l c l p. ụ ạC. Trên nhi m s c th gi i tính Y. ễ ắ ể ớ D. Trong ti th . ểCâu 91. Qu n th nào sau đây đang cân b ng v di truy n? ầ ể ằ ề ề thuvienhoclieu .com Trang 28thuvienhoclieu .comA. 0,7Aa : 0,3aa. B. 0,5AA : 0,5Aa. C. 100%A A. D. 100%Aa. Câu 92. Nuôi c y h t ph n c a cây có ki u gen AaBbDd, sau đó l ng b i hóa thì s t o ra t iấ ạ ấ ủ ể ưỡ ộ ẽ ạ ốđa bao nhiêu dòng thu n ch ng? ầ ủA. 2. B. 4. C. 8. D. 1. Câu 93. Theo quan ni m ti n hóa hi n đ i, nhân t ti n hóa nào sau đây t o ra ngu n bi n d sệ ế ệ ạ ố ế ạ ồ ế ị ơc p? ấA. Đ t bi n gen. ộ ế B. Ch n l c t nhiên. ọ ọ ựC. Di – nh p gen. ậ D. Giao ph i không ng u nhiên. ố ẫCâu 94. Loài ng i đ c phát sinh đ i nào sau đây? ườ ượ ở ạA. Đ i Tân sinh. ạ B. Đ i Nguyên sinh. ạ C. Đ i Trung sinh. ạ D. Đ i C sinh. ạ ổCâu 95. Sinh v t nào sau đây s ng trong môi tr ng đ t? ậ ố ườ ấA. Giun đ t. ấ B. Cá chép. C. Th . ỏ D. Mèo r ng. ừCâu 96. m i quan h nào sau đây, c hai loài đ u có l i? Ở ố ệ ả ề ợA. H i sinh. ộ B. Kí sinh. C. c ch c m nhi m. Ứ ế ả ễ D. C ng sinh. ộCâu 97. Khi nói v quang h p th c v t, phát bi u nào sau đây đúng? ề ợ ở ự ậ ểA. T t c các s n ph m c a pha sáng đ u đ c pha t i s d ng. ấ ả ả ẩ ủ ề ượ ố ử ụB. T t c các s n ph m c a pha t i đ u đ c pha sáng s d ng.ấ ả ả ẩ ủ ố ề ượ ử ụ C. N u có ánh sáng nh ng không có COế ư2 thì cây cũng không th i Oả2 . D. Khi tăng c ng đ ánh sáng thì luôn làm tăng c ng đ quang h p. ườ ộ ườ ộ ợCâu 98. Khi nói v chi u di chuy n c a dòng máu trong c th ng i bình th ng, phát bi uề ề ể ủ ơ ể ườ ườ ểnào sau đây sai ? A. T tĩnh m ch v tâm nhĩ. ừ ạ ề B. T tâm th t vào đ ng m ch. ừ ấ ộ ạC. T tâm nhĩ xu ng tâm th t. ừ ố ấ D. T đ ng m ch v tâm nhĩ. ừ ộ ạ ềCâu 99. M t gen c a sinh v t nhân th c có t l ộ ủ ậ ự ỉ ệ G XA T = 0,25. Gen này có s nuclêôtit lo i Aố ạchi m t l bao nhiêu? ế ỉ ệA. 80%. B. 40%. C. 15%. D. 10%. Câu 100. Khi nói v đ t bi n c u trúc NST, phát bi u nào sau đây đúng? ề ộ ế ấ ểA. Đ t bi n đ o đo n không làm thay đ i hình d ng NST. ộ ế ả ạ ổ ạB. Đ t bi n chuy n đo n trên 1 NST có th làm tăng s l ng gen trên NST. ộ ế ể ạ ể ố ượC. Đ t bi n l p đo n NST có th làm cho 2 gen alen cùng n m trên 1 NST. ộ ế ặ ạ ể ằD. Đ t bi n m t đo n NST th ng x y ra đ ng v t mà ít g p th c v t.ộ ế ấ ạ ườ ả ở ộ ậ ặ ở ự ậCâu 10 1. m t loài th c v t, tính tr ng màu hoa do gen n m trong l c l p quy đ nh. L y h tỞ ộ ự ậ ạ ằ ụ ạ ị ấ ạph n c a cây hoa đ th ph n cho cây hoa tr ng, thu đ c Fấ ủ ỏ ụ ấ ắ ượ1 . Cho F1 t th ph n, thu đ c Fự ụ ấ ượ2 .Theo lí thuy t, t l ki u hình Fế ỉ ệ ể ở2 là: A. 50% hoa đ : 50% hoa tr ng. ỏ ắ B. 100% hoa tr ng. ắC. 100% hoa đ . ỏ D. 75% hoa đ : 25% hoa tr ng. ỏ ắCâu 10 2. Ví d nào sau đây thu c lo i cách li sau h p t ? ụ ộ ạ ợ ửA. Hai loài có t p tính giao ph i khác nhau nên không giao ph i v i nhau. ậ ố ố ớB. Ng a giao ph i v i l a sinh ra con la b b t th . ự ố ớ ừ ị ấ ụ thuvienhoclieu .com Trang 29thuvienhoclieu .comC. Hai loài sinh s n vào hai mùa khác nhau nên không giao ph i v i nhau. ả ố ớD. Hai loài phân b hai khu v c khác nhau nên không giao ph i v i nhau. ố ở ự ố ớCâu 10 3. Khi nói v c nh tranh cùng loài, phát bi u nào sau đây đúng? ề ạ ểA. Trong cùng m t qu n th , khi m t đ tăng cao và khan hi m ngu n s ng thì s làm tăngộ ầ ể ậ ộ ế ồ ố ẽc nh tranh cùng loài. ạB. C nh tranh cùng loài làm lo i b các cá th c a loài cho nên có th s làm cho qu n th bạ ạ ỏ ể ủ ể ẽ ầ ể ịsuy thoái. C. Trong nh ng đi u ki n nh t đ nh, c nh tranh cùng loài có th làm tăng kích th c c a qu nữ ề ệ ấ ị ạ ể ướ ủ ầth . ểD. Khi c nh tranh cùng loài x y ra gay g t thì qu n th th ng x y ra phân b theo nhóm đạ ả ắ ầ ể ườ ả ố ểh n ch c nh tranh. ạ ế ạCâu 10 4. Khi nói v chu i th c ăn và l i th c ăn, phát bi u nào sau đây đúng? ề ỗ ứ ướ ứ ểA. h sinh thái trên c n, t t c các chu i th c ăn đ u đ c b t đ u b ng sinh v t s n xu t. Ở ệ ạ ấ ả ỗ ứ ề ượ ắ ầ ằ ậ ả ấB. H sinh thái càng đa d ng v thành ph n loài thì th ng có l i th c ăn càng đ n gi n. ệ ạ ề ầ ườ ướ ứ ơ ảC. Trong m t chu i th c ăn, m i loài có th tham gia vào nhi u b c dinh d ng khác nhau. ộ ỗ ứ ỗ ể ề ậ ưỡD. Trong quá trình di n th nguyên sinh, l i th c ăn có đ ph c t p tăng d n. ễ ế ướ ứ ộ ứ ạ ầCâu 10 5. M t gen sinh v t nhân s có t l các nuclêôtit trên m ch 1 là: A:T:G:X = 3:2:1:4.ộ ở ậ ơ ỉ ệ ạPhân t mARN đ c phiên mã t gen này có X-A = 150 và U = 2G. Theo lí thuy t, s nuclêôtitử ượ ừ ế ốlo i A c a mARN này là bao nhiêu? ạ ủA. 450. B. 300. C. 900. D. 600. Câu 10 6. M có ki u gen Xẹ ể AX a, b có ki u gen Xố ể AY, con gái có ki u gen Xể AX AX a. Cho bi t quáếtrình gi m phân b và m không x y ra đ t bi n gen. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi uả ở ố ẹ ả ộ ế ế ểsau đây v quá trình gi m phân c a b và m là đúng?ề ả ủ ố ẹI. Trong gi m phân II b , NST gi i tính không phân li. m gi m phân bình th ng.ả ở ố ớ Ở ẹ ả ườII. Trong gi m phân I b , NST gi i tính không phân li. m gi m phân bình th ng.ả ở ố ớ Ở ẹ ả ườIII. Trong gi m phân II m , NST gi i tính không phân li. b gi m phân bình th ng.ả ở ẹ ớ Ở ố ả ườIV. Trong gi m phân I m , NST gi i tính không phân li. b gi m phân bình th ng. ả ở ẹ ớ Ở ố ả ườA. 2. B. 1. C. 3. D. 4. Câu 10 7. M t loài th c v t l ng b i có 6 nhóm gen liên k t, trên m i nhóm liên k t ch xét 2ộ ự ậ ưỡ ộ ế ỗ ế ỉc p gen d h p t . Gi s trong quá trình gi m phân m t c th không x y ra đ t bi n nh ngặ ị ợ ử ả ử ả ở ộ ơ ể ả ộ ế ưvào kì đ u c a gi m phân I, m i t bào có hoán v gen 1 c p NST. Theo lí thuy t, phát bi uầ ủ ả ở ỗ ế ị ở ặ ế ểnào sau đây đúng? A. T o ra t i đa 1296 lo i giao t . ạ ố ạ ử B. T o ra t i đa 384 lo i giao t hoán v . ạ ố ạ ử ịC. M i t bào t o ra t i đa 64 lo i giao t . ỗ ế ạ ố ạ ử D. M t c p NST có th t o ra t i đa 24 lo iộ ặ ể ạ ố ạgiao t . ửCâu 10 8. Cho 2 cây (P) đ u d h p 2 c p gen nh ng có ki u gen khác nhau giao ph n v i nhau,ề ị ợ ặ ư ể ấ ớthu đ c Fượ1 . Ki u gen đ ng h p t tr i chi m 4%. Bi t r ng không x y ra đ t bi n và có hoánể ồ ợ ử ộ ế ế ằ ả ộ ếv gen c 2 gi i v i t n s b ng nhau. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ị ở ả ớ ớ ầ ố ằ ế ểI. Đã x y ra hoán v gen v i t n s 40%. ả ị ớ ầ ốII. Ki u gen 1 alen tr i Fể ộ ở1 chi m t l 34%.ế ỉ ệIII. Ki u gen 2 alen tr i Fể ộ ở1 chi m t l 24%. ế ỉ ệ thuvienhoclieu .com Trang 30thuvienhoclieu .comIV. Ki u gen 4 alen tr i Fể ộ ở1 chi m t l 4%. ế ỉ ệA. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 10 9. M t qu n th ng u ph i đang tr ng thái cân b ng di truy n và có t n s ki u genộ ầ ể ẫ ố ở ạ ằ ề ầ ố ểđ ng h p l n b ng t n s ki u gen đ ng h p tr i. Theo quan ni m ti n hóa hi n đ i, có baoồ ợ ặ ằ ầ ố ể ồ ợ ộ ệ ế ệ ạnhiêu phát bi u sau đây đúng?ểI. N u không có đ t bi n, không có di – nh p gen thì qu n th không xu t hi n alen m i.ế ộ ế ậ ầ ể ấ ệ ớII. N u qu n th ch ch u tác đ ng c a ch n l c t nhiên theo h ng ch ng l i ki u gen d h pế ầ ể ỉ ị ộ ủ ọ ọ ự ướ ố ạ ể ị ợmà không ch ng l i ki u gen đ ng h p thì c u trúc di truy n s không b thay đ i.ố ạ ể ồ ợ ấ ề ẽ ị ổIII. N u không có tác đ ng c a các y u t ng u nhiên thì tính đa d ng di truy n c a qu n thế ộ ủ ế ố ẫ ạ ề ủ ầ ểkhông b suy gi m.ị ảIV. N u không có tác đ ng c a các nhân t ti n hóa thì tính đa d ng di truy n c a qu n thế ộ ủ ố ế ạ ề ủ ầ ểkhông b thay đ i. ị ổA. 3. B. 2. C. 1. D. 4. Câu 110. Khi nói v c nh tranh cùng loài, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ề ạ ểI. C nh tranh cùng loài s d n t i làm gi m kích th c c a qu n th .ạ ẽ ẫ ớ ả ướ ủ ầ ểII. Trong cùng m t qu n th , c nh tranh có th s làm tăng kh năng sinh s n.ộ ầ ể ạ ể ẽ ả ảIII. C nh tranh cùng loài là đ ng l c thúc đ y s ti n hóa c a các qu n th . ạ ộ ự ẩ ự ế ủ ầ ểIV. C nh tranh cùng loài giúp duy trì n đ nh s l ng cá th m c phù h p v i s c ch a c aạ ổ ị ố ượ ể ở ứ ợ ớ ứ ứ ủmôi tr ng. ườA. 4. B. 2. C. 3. D. 1. Câu 111. M t qu n th cá chép m t h cá t nhiên có t l nhóm tu i là: 73% tr c sinh s n;ộ ầ ể ở ộ ồ ự ỉ ệ ổ ướ ả25% sau sinh s n. Bi t r ng ngu n s ng c a môi tr ng đang đ c gi n đ nh, phát bi u nàoả ế ằ ồ ố ủ ườ ượ ữ ổ ị ểsau đây đúng? A. Qu n th có th đang b con ng i khai thác quá m c. ầ ể ể ị ườ ứB. Qu n th đang n đ nh v s l ng cá th . ầ ể ổ ị ề ố ượ ểC. Qu n th có c u trúc tu i thu c nhóm đang suy thoái. ầ ể ấ ổ ộD. Qu n th đang đ c con ng i khai thác h p lí. ầ ể ượ ườ ợCâu 112. Trong gi th c hành, m t b n h c sinh đã mô t ng n g n quan h sinh thái gi a cácờ ự ộ ạ ọ ả ắ ọ ệ ữloài trong m t v ng xoài nh sau: Cây xoài là th c ăn c a sâu đ c thân, sâu h i qu , chim ănộ ườ ư ứ ủ ụ ạ ảqu , côn trùng cánh c ng ăn v cây và loài đ ng v t ăn r cây. Chim sâu ăn côn trùng cánh c ng,ả ứ ỏ ộ ậ ễ ứsâu đ c thân và sâu h i qu . Chim sâu và chim ăn qu đ u là th c ăn c a chim ăn th t c l n.ụ ạ ả ả ề ứ ủ ị ỡ ớĐ ng v t ăn r cây là th c ăn c a r n, thú ăn th t và chim ăn th t c l n. T các mô t này, cóộ ậ ễ ứ ủ ắ ị ị ỡ ớ ừ ảbao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ểI. Chu i th c ăn dài nh t trong l i th c ăn này có t i đa 4 m t xích.ỗ ứ ấ ướ ứ ố ắII. N u s l ng đ ng v t ăn r cây b gi m m nh thì s c nh tranh gi a chim ăn th t c l n vàế ố ượ ộ ậ ễ ị ả ạ ự ạ ữ ị ỡ ớr n gay g t h n so v i s c nh tranh gi a r n và thú ăn th t.ắ ắ ơ ớ ự ạ ữ ắ ịIII. Chim ăn th t c l n có th là đ ng v t tiêu th b c 2, cũng có th là đ ng v t tiêu th b c 3.ị ỡ ớ ể ộ ậ ụ ậ ể ộ ậ ụ ậIV. Các loài sâu đ c thân, sâu h i qu , đ ng v t ăn r cây và côn trùng cánh c ng có sinh tháiụ ạ ả ộ ậ ễ ứ ổtrùng nhau hoàn toàn. A. 2. B. 1. C. 3. D. 4. thuvienhoclieu .com Trang 31thuvienhoclieu .comCâu 113. Alen B1 vùng nhân c a sinh v t nhân s b đ t bi n đi m thành alen Bở ủ ậ ơ ị ộ ế ể2 . Theo líthuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ế ểI. Alen B1 và alen B2 có th có s l ng nuclêôtit b ng ho c h n kém nhau 2 nuclêôtit.ể ố ượ ằ ặ ơII. N u protein do alen Bế2 quy đ nh có ch c năng thay đ i so v i protein do alen B1 quy đ nh thìị ứ ổ ớ ịcá th mang alen Bể2 g i là th đ t bi n.ọ ể ộ ếIII. Chu i polipeptit do alen Bỗ1 và chu i polipeptit do alen Bỗ2 quy đ nh t ng h p có th hoàn toànị ổ ợ ểgi ng nhau v s l ng, thành ph n và tr t t axit amin.ố ề ố ượ ầ ậ ựIV. Phân t protein do alen Bử2 quy đ nh t ng h p có th m t ch c năng. ị ổ ợ ể ấ ứA. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 114. M t loài có 2n = 24, t bào sinh d ng c a m t th đ t bi n có 36 NST và g m 12ộ ế ưỡ ủ ộ ể ộ ế ồnhóm, m i nhóm có 3 NST. ỗTheo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ế ểI. Th đ t bi n này có th s tr thành loài m i n u có kh năng sinh s n.ể ộ ế ể ẽ ở ớ ế ả ảII. Th đ t bi n này th ng t o qu có nhi u h t h n so v i qu c a d ng l ng b i.ể ộ ế ườ ạ ả ề ạ ơ ớ ả ủ ạ ưỡ ộIII. Th đ t bi n này có kích th c c th to h n d ng l ng b i.ể ộ ế ướ ơ ể ơ ạ ưỡ ộIV. Có th đ c phát sinh do đ t bi n đa b i hóa t h p t Fể ượ ộ ế ộ ừ ợ ử1 . A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 115. M t loài có b NST 2n = 18, trên m i c p nhi m s c th xét 2 c p gen d h p t . Giộ ộ ỗ ặ ễ ắ ể ặ ị ợ ử ảs trong quá trình gi m phân m t c th không x y ra đ t bi n nh ng vào kì đ u c a gi mử ả ở ộ ơ ể ả ộ ế ư ầ ủ ảphân I, m i t bào có hoán v gen nhi u nh t là 1 c p NST t i các c p gen đang xét. Theo líở ỗ ế ị ở ề ấ ặ ạ ặthuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ế ểI. S lo i giao t t i đa đ c t o ra là 5120. ố ạ ử ố ượ ạII. Có t i đa 4608 lo i giao t hoán v .ố ạ ử ịIII. M t c p NST t o ra t i đa 4 lo i giao t .ộ ặ ạ ố ạ ửIV. M i c p NST t o ra t i đa 2 lo i giao t hoán v . ỗ ặ ạ ố ạ ử ịA. 3. B. 4. C. 2. D. 1. Câu 116. M t loài th c v t, cây khi trong ki u gen có A, B và D quy đ nh hoa đ , các ki u genộ ự ậ ể ị ỏ ểcòn l i quy đ nh hoa tr ng. Phép lai P: AaBbDd × AaBbDd, thu đ c Fạ ị ắ ượ1 có 1280 cây. Bi t khôngếx y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ả ộ ế ế ểI. FỞ1 có 740 cây hoa tr ng.ắII. FỞ1 có 120 cây hoa đ d h p t 1 c p gen.ỏ ị ợ ử ặIII. FỞ1 có 240 cây hoa đ d h p t 2 c p gen.ỏ ị ợ ử ặIV. FỞ1 có 360 cây hoa tr ng đ ng h p t 1 c p gen. ắ ồ ợ ử ặA. 3. B. 4. C. 1. D. 2. Câu 117. M t loài th c v t, xét 2 tính tr ng là chi u cao thân và màu s c hoa, m i tính tr ng do 1ộ ự ậ ạ ề ắ ỗ ạgen quy và alen tr i là tr i hoàn toàn. Cho 2 cây (P) đ u có thân cao, hoa đ d h p 2 c p gen giaoộ ộ ề ỏ ị ợ ặph n v i nhau, thu đ c Fấ ớ ượ1 . Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng v Fế ể ề1 ?I. T l ki u gen đ ng h p 2 c p gen luôn b ng t l ki u gen d h p 2 c p gen.ỉ ệ ể ồ ợ ặ ằ ỉ ệ ể ị ợ ặII. Ki u hình thân cao, hoa đ luôn chi m t l l n nh t.ể ỏ ế ỉ ệ ớ ấIII. N u Fế1 có 4 lo i ki u gen thì ki u hình thân cao, hoa đ ch có 1 ki u gen quy đ nh.ạ ể ể ỏ ỉ ể ị thuvienhoclieu .com Trang 32thuvienhoclieu .comIV. N u Fế1 có 3 ki u gen thì ki u hình thân cao, hoa đ có th ch do 2 ki u gen quy đ nh. ể ể ỏ ể ỉ ể ịA. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 118. m t loài thú, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân th p;Ở ộ ị ộ ớ ị ấalen B quy đ nh lông đen tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh lông tr ng; Alen D quy đ nh cóị ộ ớ ị ắ ịs ng tr i hoàn toàn so v i alen d quy đ nh không s ng. Th c hi n phép lai ừ ộ ớ ị ừ ự ệD d DAb ABX X X YaB ab ,thu đ c Fượ1 có t ng s cá th thân cao, lông đen, có s ng và cá th thân cao, lông tr ng, khôngổ ố ể ừ ể ắs ng chi m 46,75%. Bi t không x y ra đ t bi n và có hoán v gen c hai gi i v i t n s b ngừ ế ế ả ộ ế ị ở ả ớ ớ ầ ố ằnhau. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ế ểI. Trong t ng s con cái thân cao, lông đen, có s ng Fổ ố ừ ở1 , s cá th đ ng h p t 3 c p gen chi mố ể ồ ợ ử ặ ết l 3/56.ỉ ệII. FỞ1 có s cá th thân cao, lông đen, không s ng chi m t l 14%.ố ể ừ ế ỉ ệIII. FỞ1 có s cá th đ c thân cao, lông đen, có s ng chi m t l 14%.ố ể ự ừ ế ỉ ệIV. Trong t ng s cá th thân cao, lông đen, có s ng Fổ ố ể ừ ở1 , s cá th cái đ ng h p t 3 c p genố ể ồ ợ ử ặchi m t l 1/28. ế ỉ ệA. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 119. M t qu n th th c v t l ng b i, có AA quy đ nh hoa đ , aa quy đ nh hoa tr ng, Aaộ ầ ể ự ậ ưỡ ộ ị ỏ ị ắquy đ nh hoa h ng. Th h xu t phát P c a qu n th có đ 3 lo i ki u hình. Theo lí thuy t, cóị ồ ế ệ ấ ủ ầ ể ủ ạ ể ếbao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ểI. D a vào s l ng hoa h ng, có th tính đ c t n s alen A và aự ố ượ ồ ể ượ ầ ốII. N u s l ng 3 lo i ki u hình b ng nhau thì qu n th đ t tr ng thái cân b ng di truy n.ế ố ượ ạ ể ằ ầ ể ạ ạ ằ ềIII. Trong qu n th , t l các lo i ki u hình luôn b ng t l các lo i ki u gen.ầ ể ỉ ệ ạ ể ằ ỉ ệ ạ ểIV. N u qu n th đ t cân b ng di truy n và t n s A = 0,5 thì cây hoa h ng có t l cao nh t. ế ầ ể ạ ằ ề ầ ố ồ ỉ ệ ấA. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 120. Ph h sau đây mô t s di truy n c a 2 b nh phân li đ c l p.ả ệ ả ự ề ủ ệ ộ ậBi t r ng ng i s 6 không mang alen gây b nh 1, ng i s 8 mang alen b nh 2 và không x y raế ằ ườ ố ệ ườ ố ệ ảđ t bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ộ ế ế ểI. Có 10 ng i ch a xác đ nh đ c chính xác ki u gen.ườ ư ị ượ ểII. C p 14-15 sinh con gái mang alen b nh v i xác su t 71/240.ặ ệ ớ ấIII. C p 14-15 sinh con ch b b nh 2 v i xác su t 3/32.ặ ỉ ị ệ ớ ấIV. C p 14-15 sinh con ch mang alen b nh 1 v i xác su t 7/120. ặ ỉ ệ ớ ấA. 1. B. 2. C. 3. D. 4. thuvienhoclieu .com Trang 33thuvienhoclieu .comĐÁP ÁN 81-A 82-D 83-A 84-D 85-C 86-B 87-A 88-C 89-D 90-A91-C 92-C 93-A 94-A 95-A 96-D 97-C 98-D 99-B 100-C101-B 102-B 103-A 104-D 105-A 106-A 107-B 108-C 109-A 110-C111-A 112-A 113-D 114-B 115-B 116-A 117-C 118-D 119-B 120-CCâu 81: Ch n đáp án AọCâu 82: Ch n đáp án DọCâu 83: Ch n đáp án AọGi i thích:ả Vì t ng h p chu i polipeptit chính là d ch mã.ổ ợ ỗ ị Quá trình d ch mã ch di n ra tị ỉ ễ ở ếbào ch t. ấCâu 84: Ch n đáp án DọCâu 85: Ch n đáp án CọGi i thích:ả Trong các d ng đ t bi n nêu trên ch có đ t bi n l p đo n NST d n đ n l pạ ộ ế ỉ ộ ế ặ ạ ẫ ế ặgen t o đi u ki n cho đ t bi n gen, t o nên các gen m i trong quá trình ti n hóa.ạ ề ệ ộ ế ạ ớ ế Câu 86: Ch n đáp án BọCâu 87: Ch n đáp án AọGi i thích:ả T l ki u gen 1:2:1 chính là có 3 ki u gen.ỉ ệ ể ểTrong các ph ng án mà đ bài đ a ra, ch có đáp án A đúng. ươ ề ư ỉCâu 88: Ch n đáp án CọGi i thích:ả C th này ch d h p v c p gen Aa.ơ ể ỉ ị ợ ề ặ Câu 89: Ch n đáp án DọGi i thích:ả Phép lai AaBbDd × aabbDD = (Aa × aa)(Bb × bb)( Dd × DD)S lo i ki u hình = 2 × 2 × 1 = 4 lo i.ố ạ ể ạ Câu 90: Ch n đáp án AọGi i thích:ả Gen ch t n t i thành c p alen khi gen trên NST th ng ho c gen trên NST gi iỉ ồ ạ ặ ườ ặ ớX gi i XX ho c gen vùng t ng đ ng c a NST gi i tính X và Y.ở ớ ặ ở ươ ồ ủ ớ Câu 91: Ch n đáp án CọCâu 92: Ch n đáp án CọGi i thích:ả Vì c th AaBbDd có 3 c p gen d h p nên có t i đa 8 lo i giao t .ơ ể ặ ị ợ ố ạ ử Vì có 8 lo iạgiao t nên s có 8 dòng thu n. ử ẽ ầCâu 93: Ch n đáp án AọGi i thích:ả Vì đ t bi n t o ra ngu n nguyên li u s c p.ộ ế ạ ồ ệ ơ ấ Câu 94: Ch n đáp án AọCâu 95: Ch n đáp án AọCâu 96: Ch n đáp án DọCâu 97: Ch n đáp án Cọ thuvienhoclieu .com Trang 34thuvienhoclieu .comGi i thích:ả Vì không có CO2 t hì s không có pha t i.ẽ ố Khi không di n ra pha t i thì không t o raễ ố ạNADP + đ cung c p cho pha sáng nên pha sáng không ho t đ ng. Vì pha sáng không ho t đ ngể ấ ạ ộ ạ ộnên không gi i phóng Oả2 .A sai. Vì pha t i không s d ng Oố ử ụ2 c a pha sáng.ủB sai. Vì pha sáng không s d ng glucôz c a pha t i.ử ụ ơ ủ ốD sai. Vì khi ánh sáng v t quá đi m bão hòa thì tăng c ng đ ánh sáng s làm gi m c ng đượ ể ườ ộ ẽ ả ườ ộquang h p. ợCâu 98: Ch n đáp án DọGi i thích:ả Chi u v n chuy n máu trong c th đ ng v t có h tu n hoàn kép nh sau:ề ậ ể ơ ể ở ộ ậ ệ ầ ư+ Tim có bóp đ y máu t tâm th t vào đ ng m ch ph i và da ( l ng c ) trao đ i khí t i cácẩ ừ ấ ộ ạ ổ ở ưỡ ư ổ ạmao m ch ph i và da sau đó máu đ vào tĩnh m ch ph i và da r i v tâm nhĩ trái .ạ ổ ổ ạ ổ ồ ề+ Máu t tâm nhĩ trái đ vào tâm th t c a tim. Tim có bóp đ y máu t tâm th t vào đ ng m chừ ổ ấ ủ ẩ ừ ấ ộ ạch d n máu đi kh p n i đ n các mao m ch t i các c quan r i đ v tĩnh m ch (là máu giàuủ ẫ ắ ơ ế ạ ạ ơ ồ ổ ề ạCO2 ) đ a v tâm nhĩ ph i. ư ề ảCâu 99: Ch n đáp án BọGi i thích:ả Vì G XA T = 0,25. → G/A = 1/4. Mà A+G = 50%. Nên suy ra A = 40%; G = 10%. Câu 100: Ch n đáp án CọGi i thích:ả A sai. Vì đ o đo n mang tâm đ ng có th s làm thay đ i hình d ng c a NST đ iả ạ ộ ể ẽ ổ ạ ủ ốv i tâm đ ng.ớ ộB sai. Vì chuy n đo n trên 1 NST không làm thay đ i s l ng gen trên NST.ể ạ ổ ố ượC đúng. Vì l p đo n x y ra do trao đ i chéo không cân có th làm cho 2 gen alen cùng n m trên 1ặ ạ ả ổ ể ằNST duy nh t.ấD sai. Vì m t đo n x y ra c đ ng v t và th c v t. ấ ạ ả ở ả ộ ậ ự ậCâu 101: Ch n đáp án BọGi i thích:ả Vì gen n m l c l p cho nên tính tr ng di truy n theo dòng m .ằ ở ụ ạ ạ ề ẹ Do đó, F2 có100% cây hoa tr ng. ắCâu 102: Ch n đáp án BọCâu 103: Ch n đáp án AọGi i thích:ả Vì c nh tranh cùng loài ch x y ra khi m t đ cá th tăng cao và ngu n s ngạ ỉ ả ậ ộ ể ồ ốkhan hi m.ế B sai. Vì c nh tranh cùng loài thúc đ y loài ti n hóa ch không làm suy thoái loài.ạ ẩ ế ứC sai. Vì c nh tranh làm gi m t l sinh s n, tăng t l t vong nên không bao gi làm tăng kíchạ ả ỉ ệ ả ỉ ệ ử ờth c qu n th .ướ ầ ểD sai. Vì c nh tranh gay g t thì s d n t i phân b đ ng đ u ch không ph i là theo nhóm. ạ ắ ẽ ẫ ớ ố ồ ề ứ ảCâu 104: Ch n đáp án DọGi i thích:ả Vì di n th nguyên sinh thì đ đa d ng c a qu n xã tăng d n cho nên l i th cễ ế ộ ạ ủ ầ ầ ướ ứăn ph c t p d n.ứ ạ ầ A sai. Vì có 2 lo i chu i th c ăn, m t lo i chu i đ c b t đ u b ng sinh v tạ ỗ ứ ộ ạ ỗ ượ ắ ầ ằ ậs n xu t và m t lo i chu i đ c b t đ u b ng đ ng v t ăn mùn bã h u c .ả ấ ộ ạ ỗ ượ ắ ầ ằ ộ ậ ữ ơB sai. Vì h sinh thái càng đa d ng thì càng có nhi u loài nên l i th c ăn càng ph c t p.ệ ạ ề ướ ứ ứ ạC sai. Vì m t chu i th c ăn thì m t loài ch thu c 1 b c dinh d ng. ộ ỗ ứ ộ ỉ ộ ậ ưỡ thuvienhoclieu .com Trang 35thuvienhoclieu .comCâu 105: Ch n đáp án AọGi i thích:ả M ch 1 c a gen có t l Aạ ủ ỉ ệ1 : T1 : G1 : X1 = 3:2:1:4 thì suy ra m ch 2 c a gen có tạ ủ ỉl Tệ2 : A2 : X2 : G2 = 3:2:1:4.Vì trên phân t mARN này có U = 2G cho nên suy ra trên m ch g c c a gen có A = 2X. Nh v y,ử ạ ố ủ ư ậsuy ra m ch 2 c a gen là m ch g c.ạ ủ ạ ốTa l i có trên phân t mARN có X – A = 150 cho nên suy ra Gạ ửg cố – Tg cố = G2 – T2 = 150.Vì T2 : A2 : X2 : G2 = 3:2:1:4 nên ta có: 23T = 22A = 21X = 24G = 2 24 - 3G T = 1504 3 = 150. → S nuclêôtit lo i A c a ARN = s nuclêôtit lo i T c a m ch g c = 3 × 150 = 450. ố ạ ủ ố ạ ủ ạ ốCâu 106: Ch n đáp án AọGi i thích:ả Có 2 phát bi u đúng, đó là I và IV.ể M có ki u gen Xẹ ể AX a, b có ki u gen Xố ể AY. Con gái có ki u gen Xể AX AX a thì s có 2 tr ng h pẽ ườ ợsau:Tr ng h p 1: Con gái nh n Xườ ợ ậ A t b và Xừ ố AX a t m → m b r i lo n gi m phân I và b gi mừ ẹ ẹ ị ố ạ ả ố ảphân bình th ng.ườTr ng h p 2: Con gái nh n Xườ ợ ậ AX A t b và Xừ ố a t m → B b r i lo n gi m phân II và m gi mừ ẹ ố ị ố ạ ả ẹ ảphân bình th ng. ườCâu 107: Ch n đáp án BọGi i thích:ả A sai. Vì có 6 nhóm liên k t thì s lo i giao t t i đa = (6+1).2ế ố ạ ử ố 6 = 448.B đúng. S lo i giao t hoán v = (6).2ố ạ ử ị 6 = 384.C sai. Vì m i t bào ch t o ra 4 lo i giao t .ỗ ế ỉ ạ ạ ửD sai. M t c p NST có 2 c p gen d h p nên m t c p NST ch có t i đa 4 lo i giao t . ộ ặ ặ ị ợ ộ ặ ỉ ố ạ ửCâu 108: Ch n đáp án CọGi i thích:ả Có 3 phát bi u đúng, đó là II, III và IV.ể Theo bài ra, đ ng h p tr i 4% thì ch ng t ồ ợ ộ ứ ỏABAB = 4%. → abab = 4%.Vì P có ki u gen khác nhau và t n s hoán v gen 2 gi i v i t n s b ng nhau cho nên 4% ể ầ ố ị ở ớ ớ ầ ố ằabab= 0,4ab ×0,1ab. → T n s hoán v = 2×0,1 = 0,2 = 20%. → I sai.ầ ố ịII đúng. Ki u gen 1 alen tr i Fể ộ ở1 chi m t l = 0,5 - 4×0,04 = 0,34 = 34%.ế ỉ ệIII đúng. Ki u gen 2 alen tr i Fể ộ ở1 chi m t l = 6×0,04 = 0,24 = 24%.ế ỉ ệIII. Ki u gen 4 alen tr i Fể ộ ở1 chi m t l = 0,04 = 4%. ế ỉ ệCâu 109: Ch n đáp án AọGi i thích:ả Có 3 phát bi u đúng, đó là I, II và IV.ể Bài toán cho bi t ki u gen đ ng h p tr i = đ ng h p l n → A = a = 0,5.ế ể ồ ợ ộ ồ ợ ặI đúng. Vì không có đ t bi n thì s không có alen m i. Không có di – nh p gen thì không có sộ ế ẽ ớ ậ ựmang alen t qu n th khác t i.ừ ầ ể ớII đúng. Vì qu n th này, t n s A = a = 0,5 cho nên ch n l c ch ng l i Aa thì không làm thayở ầ ể ầ ố ọ ọ ố ạđ i c u trúc di truy n.ổ ấ ề thuvienhoclieu .com Trang 36thuvienhoclieu .comIII sai. Vì n u không có tác đ ng c a các y u t ng u nhiên thì tính đa d ng di truy n c a qu nế ộ ủ ế ố ẫ ạ ề ủ ầth v n có th b thay đ i do đ t bi n, ch n l c t nhiên. Trong đó đ t bi n có th làm tăng tínhể ẫ ể ị ổ ộ ế ọ ọ ự ộ ế ểđa d ng di truy n c a qu n th , ch n l c t nhiên làm gi m đa d ng di truy n c a qu n th .ạ ề ủ ầ ể ọ ọ ự ả ạ ề ủ ầ ểIV đúng. Vì qu n th đang cân b ng di truy n và không có tác đ ng c a các nhân t ti n hóa thìầ ể ằ ề ộ ủ ố ếc u trúc di truy n v n đ t cân b ng di truy n mà không b thay đ i. ấ ề ẫ ạ ằ ề ị ổCâu 110: Ch n đáp án CọGi i thích:ả Có 3 phát bi u đúng là I, III, IV.ể II sai. Vì c nh tranh s làm gi m t l sinh s n. ạ ẽ ả ỉ ệ ảCâu 111: Ch n đáp án AọGi i thích:ả Vì trong m t qu n th , n u t l nhóm tu i tr c sinh s n chi m đa s thìộ ầ ể ế ỉ ệ ổ ướ ả ế ốch ng t qu n th đó đang b khai thác quá m c ho c ngu n s ng b ng dung đ c tăngứ ỏ ở ầ ể ị ứ ặ ồ ố ổ ượlên. bài này, đ raddax nói rõ là môi tr ng s ng đang đ c duy trì n đ nh, có nghĩa là ngu nỞ ề ườ ố ượ ổ ị ồs ng không đ c tang lên. ố ượCâu 112: Ch n đáp án AọGi i thích:ả Có 2 phát bi u đúng, đó là I và III.ể Gi i thích: D a vào mô t nói trên, chúng ta v đ c l i th c ăn:ả ự ả ẽ ượ ướ ứI đúng. Vì chu i th c ăn dài nh t là chu i: ỗ ứ ấ ỗCây → côn trùng cánh c ng → chim sâu → chim ăn th t c l n. (có 4 m t xích).ứ ị ở ớ ắII sai. Vì khi đông v t ăn r cây gi m s l ng thì r n và thú ăn th t s thi u th c ăn nghiêmậ ễ ả ố ượ ắ ị ẽ ế ứtr ng, khi đó chúng c nh tranh gay g t h n. Còn chim ăn th t c l n s d ng nhi u ngu n th cọ ạ ắ ơ ị ở ớ ử ụ ề ồ ứăn, cho nên thi u đ ng v t ăn r cây thì không nh h ng l n đ n nó. ế ộ ậ ễ ả ưở ớ ếIII đúng. Vì chim ăn th t c l n có th là b c dinh d ng c p 3 ho c c p 4.ị ỡ ớ ể ậ ưỡ ấ ặ ấIV sai. Vì các loài sâu đ c thân, sâu h i qu , đ ng v t ăn r cây và côn trùng cánh c ng đ u sụ ạ ả ộ ậ ễ ứ ề ửd ng cây làm th c ăn nh ng có s phân hóa sinh thái (m i loài ăn m t b ph n khác nhau c aụ ứ ư ự ổ ỗ ộ ộ ậ ủcây). Câu 113: Ch n đáp án DọGi i thích:ả C 4 phát bi u đúng.ả ểI đúng. Vì đ t bi n đi m ch liên quan t i m t c p nucleotit nên alen đ t bi n có th nhi u h nộ ế ể ỉ ớ ộ ặ ộ ế ể ề ơho c ít h n 1 c p nucleotit.ặ ơ ặII đúng. Vì vi khu n có b NST đ n b i nên m i gen ch có 1 alen. Do đó, gen đ t bi n luônẩ ộ ơ ộ ỗ ỉ ộ ếđ c bi u hi n thành ki u hình đ t bi n.ượ ể ệ ể ộ ếIII đúng. Vì n u đ t bi n này làm xu t hi n b ba m i nh ng cùng quy đ nh axit amin cũ thìế ộ ế ấ ệ ộ ớ ư ịkhông làm thay đ i trình t các axit amin.ổ ự thuvienhoclieu .com Trang 37thuvienhoclieu .comIV đúng. Vì khi hình thành protein m i thì protein m i có th b m t ch c năng sinh h c ho c cóớ ớ ể ị ấ ứ ọ ặth hình thành ch c năng m i. ể ứ ớCâu 114: Ch n đáp án BọGi i thích:ả Có 2 phát bi u đúng, đó là I và III.ể II sai. Vì đây là d ng đ t bi n 3n cho nên th ng không có kh năng sinh s n h u tính. Vìạ ộ ế ườ ả ả ữth ng không sinh s n h u tính cho nên th ng không có h t.ườ ả ữ ườ ạIV sai. Vì 3n thì không th đ c t b i hóa t Fể ượ ứ ộ ừ1 . Câu 115: Ch n đáp án BọGi i thích:ả Có 4 phát bi u đúng.ể Câu 116: Ch n đáp án AọGi i thích:ả Có 3 phát bi u đúng, đó là I, II và III.ể Theo bài ra ta có: A-B-D- quy đ nh thân cao; còn l i thân th p. ị ạ ấI đúng. Vì P d h p 3 c p gen cho nên cây hoa tr ng có t l = 1 – cây hoa đ = 1 – 27/64 = 37/64.ị ợ ặ ắ ỉ ệ ỏ→ S cây hoa tr ng = 37/64 × 1280 = 740.ố ắII đúng. Vì cây hoa đ (A-B-D-) d h p 1 c p gen chi m t l = ỏ ị ợ ặ ế ỉ ệ1 13264C = 3/32. (Có 3 c p gen màặd h p 1 c p gen thì 2 c p gen còn l i đ ng h p. Vì v y, trong 3 c p có 1 c p d h p thì Cị ợ ặ ặ ạ ồ ợ ậ ặ ặ ị ợ 13 vàc p đ ng h p có h s 1 ; c p d h p có h s 2). ặ ồ ợ ệ ố ặ ị ợ ệ ố→ S cây = 3/32 × 1280 = 120 cây.ốIII đúng. Vì cây hoa đ (A-B-D-) d h p 2 c p gen chi m t l = ỏ ị ợ ặ ế ỉ ệ2 23264C = 3/16. (Có 3 c p genặmà d h p hai c p gen thì 1 c p gen còn l i đ ng h p. Vì v y, trong 3 c p có 2 c p d h p thì Cị ợ ặ ặ ạ ồ ợ ậ ặ ặ ị ợ 23và c p đ ng h p có h s 1 ; c p d h p có h s 2). ặ ồ ợ ệ ố ặ ị ợ ệ ố→ S cây = 3/16 × 1280 = 240 cây.ốIV sai. Vì cây hoa tr ng đ ng h p t 1 c p gen chi m t l = ắ ồ ợ ử ặ ế ỉ ệ1 3 1 13 32 264C C   = 9/32. → S cây =ố9/32 × 1280 = 360 cây. Câu 117: Ch n đáp án CọGi i thích:ả Có 3 phát bi u đúng, đó là I, II và IV.ể III sai. Vì F1 có 4 ki u gen thì ch ng t P không có hoán v gen. Khi đó P là ể ứ ỏ ịAB Abab aB thì F1 có 4ki u gen và ki u hình A-B- có 2 ki u gen quy đ nh, đó là ể ể ể ịABAb và ABaB . Câu 118: Ch n đáp án DọGi i thích:ả Có 4 phát bi u đúng.ể Phép lai D d DAb ABX X X YaB ab = (Ab ABaB ab )(D d DX X X Y ) F1 có 46,75% s cá th thân cao, lông đen, có s ng (A-B-D-) và cá th thân cao, lông tr ng, khôngố ể ừ ể ắs ng (A-bbdd)ừ thuvienhoclieu .com Trang 38thuvienhoclieu .comTa có: (0,5 + abab ) × 0,75 + (0,25 - abab ) × 0,25 = 0,25 × (1,5 + 0,25 + 2.abab ) = 0,4675. Gi i ra ta đ c ả ượabab = (0,4675: 0,25 – 1,75) : 2 = 0,06.Ab ABaB ab cho đ i con có 0,06ờabab = 0,3ab × 0,2ab.I. Trong t ng s con cái thân cao, lông đen, có s ng Fổ ố ừ ở1 , s cá th đ ng h p t 3 c p gen chi mố ể ồ ợ ử ặ ết l = ỉ ệ-D DDABX XABA B X X = 00, 06 10, 56 2 = 3/56.II. FỞ1 có s cá th thân cao, lông đen, không s ng (A-B-dd) chi m t l = 0,56×1/4 = 0,14 =ố ể ừ ế ỉ ệ14%.III. FỞ1 có s cá th đ c thân cao, lông đen, có s ng (A-B-Xố ể ự ừ DY) chi m t l = 0,56×1/4 = 0,14 =ế ỉ ệ14%.IV. Trong t ng s cá th thân cao, lông đen, có s ng (A-B-D-) Fổ ố ể ừ ở1 , s cá th cái đ ng h p t 3ố ể ồ ợ ửc p gen chi m t l = ặ ế ỉ ệ-D DDABX XABA B X = 0, 06 10,56 3 = 1/28. Câu 119: Ch n đáp án BọGi i thích:ả C 2 phát bi u đúng, đó là III và IV.ả ể I sai. Vì cây hoa h ng là cây Aa. Vì v y, khi d a vào Aa thì không th bi t đ c t n s A và a.ồ ậ ự ể ế ượ ầ ốII sai. Vì s l ng 3 lo i ki u hình b ng nhau thì khi đó Aa = AA = aa = 1/3 thì qu n th khôngố ượ ạ ể ằ ầ ểcân b ng di truy n.ằ ềIII đúng. Vì tr i không hoàn toàn nên m i ki u hình ch do 1 ki u gen quy đ nh. Khi đó qu n thộ ỗ ể ỉ ể ị ầ ểluôn có t l ki u hình b ng t l ki u gen.ỉ ệ ể ằ ỉ ệ ểIV đúng. Vì khi A = 0,5 thì ki u gen Aa = 2×0,5×0,5 = 0,5 = 50% nên chi m t l cao nh t. ể ế ỉ ệ ấCâu 120: Ch n đáp án CọGi i thích:ả Có 3 phát bi u đúng, đó là II, III và IV.ể - S 1 và 2 không b b nh P nh ng sinh con gái s 5 b b nh 2. Do đó, b nh P do alen l n quyố ị ệ ư ố ị ệ ệ ặđ nh và không liên k t gi i tính.ị ế ớ- Ng i s 6 không mang alen gây b nh 1 nh ng sinh con trai s 12 b b nh 1. Đi u này ch ngườ ố ệ ư ố ị ệ ề ứt b nh 1 do alen l n quy đ nh và gen n m trên X.ỏ ệ ặ ị ằQuy c gen: a quy đ nh b nh 1, b quy đ nh b nh 2.ướ ị ệ ị ệ- V b nh 1, xác đ nh đ c ki u gen c a s 1 (Xề ệ ị ượ ể ủ ố AY), s 2 (Xố AX a), s 4 (Xố aY), s 5 (Xố AX a), s 6ố(X AY), s 8 (Xố AY), s 9 (Xố AX a), s 10 (Xố AY), s 12 (Xố aY), s 15 (Xố AY).V b nh 2, xác đ nh đ c ki u gen c a s 1 (Bb), s 2 (Bb), s 5 (bb), s 6 (Bb), s 8 (Bb), s 9ề ệ ị ượ ể ủ ố ố ố ố ố ố(Bb), s 10 (Bb), s 11 (bb), s 12 (Bb), s 16 (bb).ố ố ố ốNh v y, xét chung c 2 b nh thì bi t đ c ki u gen c a 8 ng i, đó là 1, 2, 5, 6, 8, 9, 10, 12. →ư ậ ả ệ ế ượ ể ủ ườCó 9 ng i ch a bi t đ c ki u gen. → I sai.ườ ư ế ượ ểKi u gen c a ng i 14, 15:ể ủ ườ thuvienhoclieu .com Trang 39thuvienhoclieu .comB nh 1ệ : S 7 có xác su t ki u gen 1/2Xố ấ ể AX A : 1/2X AX a. S 8 có ki u gen Xố ể AY nên con gái s 14ốcó thành ph n ki u gen là: 3/4Xầ ể AX A : 1/4X AX a. S 15 có ki u gen Xố ể AY cho nên c p 14-15 sinhặcon có t l ki u gen là 7/16Xỉ ệ ể AX A : 1/16X AX a : 7/16X AY : 1/16X aY.B nh 2:ệ S 7 có ki u gen 1/3BB : 2/3Bb; S 8 có ki u gen Bb cho nên s 14 có ki u gen 2/5BB :ố ể ố ể ố ể3/5Bb. S 15 có ki u gen 1/3BB : 2/3Bb. Sinh con có t l ki u gen là 7/15BB : 13/30Bb : 1/10bb.ố ể ỉ ệ ể- C p 14-15 sinh con gái mang alen gây b nh v i xác su t = 1/2 – con gái không mang alen b nhặ ệ ớ ấ ệ= 1/2 – 7/16×7/15 = 71/240.- C p 14-15 sinh con ch b b nh 2 v i xác su t = 1/10×15/16 = 3/32.ặ ỉ ị ệ ớ ấ- C p 14-15 sinh con ch mang alen b nh 1 v i xác su t = 1/8×7/15 = 7/120. ặ ỉ ệ ớ ấĐ 4ề Đ THI TH T T NGHI P THPT NĂM 2022Ề Ử Ố ỆThuvienhoclieu .Com MÔN THÀNH PH N: SINH H CẦ ỌTh i gian: 50 phútờCâu 81 . Trong chu kì ho t đ ng c a tim ng i bình th ng, khi tim co thì máu t ngăn nào c aạ ộ ủ ườ ườ ừ ủtim đ c đ y vào đ ng m ch ch ?ượ ẩ ộ ạ ủA. Tâm nhĩ ph i.ả B. Tâm th t trái.ấ C. Tâm th t ph i.ấ ả D. Tâm nhĩtrái.Câu 82. Hóa ch t gây đ t bi n 5-BU th ng gây đ t bi n gen d ngấ ộ ế ườ ộ ế ạ A. thay th c p G – X b ng T – ế ặ ằ A. B. thay th c p G – X b ng c p X – G.ế ặ ằ ặC. thay th c p A – T b ng T – ế ặ ằ A. D. thay th c p A – T b ng G – X.ế ặ ằCâu 83. Phép lai d i đây có kh năng t o nhi u bi n d t h p nh t là:ướ ả ạ ề ế ị ổ ợ ấA. AaBbDd x Aabbdd. B. AaBbDd x AaBbDd.C. AabbDd x aaBbDd. D. AaBBDd x aaBbDd.Câu 84. N u tính tr ng màu tóc, màu m t và tính tr ng có hay không có tàn nhang là di truy nế ạ ắ ạ ềcùng nhau thì đi u gi i thích nào sau đây là đúng nh t?ề ả ấA. Nh ng tính tr ng này đ u l nữ ạ ề ặB. C 2 b m đ u có màu tóc, màu m t và tàn nhang nh nhauả ố ẹ ề ắ ưC. Các gen qui đ nh các tính tr ng này đ u n m trên cùng m t NSTị ạ ề ằ ộD. Có s nhân b n c a genự ả ủCâu 85. Sinh v t nào sau đây có c p NST gi i tính gi i cái là XX và gi i đ c là XO?ậ ặ ớ ở ớ ớ ựA. Châu ch u.ấ B. Chim. C. B m.ướ D. Ru iồgi m.ấCâu 86. Cánh c a d i và cánh c a chim có c u trúc khác nhau nh ng ch c năng l i gi ng nhau.ủ ơ ủ ấ ư ứ ạ ốĐây là b ng ch ng v :ằ ứ ềA. C quan t ng đ ng.ơ ươ ồ B. C quan t ng ng.ơ ươ ứC. C quan t ng t .ơ ươ ự D. C quan thoái hoá.ơCâu 87. Theo Đácuyn, k t qu c a CLTN là: ế ả ủA. xu t hi n bi n d cá th trong quá trình sinh s n h u tính.ấ ệ ế ị ể ả ữ thuvienhoclieu .com Trang 40thuvienhoclieu .comB. p hân hoá kh năng s ng sót gi a các cá th trong loài.ả ố ữ ểC. hình thành các nhóm sinh v t thích nghi v i môi trậ ớ ng.ờD. phân hoá kh năng sinh s n c a nh ng cá th thích nghi nh t.ả ả ủ ữ ể ấCâu 88. Theo vĩ đ , r ng r ng lá ôn đ i (r ng lá r ng r ng theo mùa) là khu sinh h c phân b ộ ừ ụ ớ ừ ộ ụ ọ ố ởvùng nào?A. Ôn đ i.ớ B. Nhi t đ i.ệ ớ C. B c C c.ắ ự D. C n B cậ ắC c.ựCâu 89. Quan h c nh tranh gi a các cá th trong qu n th có ý nghĩaệ ạ ữ ẻ ầ ểA. Đ m bào cho qu n th t n t i n đ nhả ầ ể ồ ạ ổ ịB. Duy trì s l ng và s phân b các cá th trong qu n th m c đ phù h pố ượ ự ố ể ầ ể ở ứ ộ ợC. Giúp khai thác t i u ngu n s ngố ư ồ ốD. Đ m b o th c ăn đ y đ cho các cá th trong đànả ả ứ ầ ủ ểCâu 90. Loài u th là loài:ư ếA. có s sinh tr ng và phát tri n t t h n h n t t c các loài khác trong qu n xã.ự ưở ể ố ơ ẳ ấ ả ở ầB. có s l ng nhi u h n h n các loài khác và có vai trò quan tr ng trong qu n xã.ố ượ ề ơ ẳ ọ ầC. ch có m t qu n xã mà không có các qu n xã khác.ỉ ở ộ ầ ở ầD. có t t c các qu n xã trong m i môi tr ng s ng.ở ấ ả ầ ở ọ ườ ốCâu 91. Gi s có m t m ng l i dinh d ng nh sau:ả ử ộ ạ ướ ưỡ ưK t lu n nào sau đây là đúng:ế ậA. Cào cào thu c 2 chu i th c ăn.ộ ỗ ứB. Cá rô đ c x p vào b c dinh d ng th 4.ượ ế ậ ưỡ ứC. N u cào cào b tiêu di t thì ch và cá rô cũng b ch t.ế ị ệ ế ị ếD. R n, đ i bàng là sinh v t phân h yắ ạ ậ ủCâu 92. Gi s k t qu kh o sát v di n tích khu phân b (tính theo mả ử ế ả ả ề ệ ố 2) và kích th c qu nướ ầth (tính theo s l ng cá th ) c a 4 qu n th sinh v t cùng loài cùng m t th i đi m nh sau:ể ố ượ ể ủ ầ ể ậ ở ộ ờ ể ưQu n th Iầ ể Qu n th IIầ ể Qu n th IIIầ ể Qu n th IVầ ểDi n tích khu phân bệ ố 3558 2486 1935 1954Kích th c qu n thướ ầ ể 4270 3730 3870 4885Xét t i th i đi m kh o sát, m t đ cá th c a qu n th nào trong 4 qu n th trên là cao nh t?ạ ờ ể ả ậ ộ ể ủ ầ ể ầ ể ấA. Qu n th I.ầ ể B. Qu n th III.ầ ể C. Qu n th II.ầ ể D.Qu n th IV.ầ ểCâu 93. Vi khu n ph n nitrat hóa tham gia vào quá trình chuy n hóaẩ ả ể thuvienhoclieu .com Trang 41thuvienhoclieu .comA. 4NH thành 3NO . B. 2N thành 3NH . C. 3NO thành 2N . D. 3NH thành4NH.Câu 94 . Hình bên mô t c quan sinh s n c a nả ơ ả ủ ữgi i. Ch c năng c a b ph n X là gì?ớ ứ ủ ộ ậ A. Ch ti t hoocmonỉ ế B. Ch t o giao tỉ ạ ử C. T o giao t và ti t hoocmon ạ ử ế D. Hình thành h p t và ti t hoocmonợ ử ếCâu 95. Triplet 3’TAG5’ mã hóa axit amin izôl xin, tARN v n chuy n axit amin này cóơ ậ ểanticôđon làA. 3’GAU5’. B. 3’GUA5’. C. 5’AUX3’. D. 3’UAG5’.Câu 96. Cho s đ mô hình c u trúc c a Operon Lac vi khu n đ ng ru t (E. coli) nh sau:ơ ồ ấ ủ ở ẩ ườ ộ ư Gen đi u hoàềOperon LacP R P O Z Y ACác kí hi u Z, Y, A trên s đ ch :ệ ơ ồ ỉA. Gen đi u hoàề B. Các genc u trúcấC. Vùng v n hànhậ D. Vùng kh iởđ ngộCâu 97. Đ t bi n x y ra trong m t qu n thộ ế ả ộ ầ ểcây l ng b i làm xu t hi n cây t b i. Cây tưỡ ộ ấ ệ ứ ộ ứb i có kh năng sinh s n bình th ng nên lâuộ ả ả ườd n đã xu t hi n qu n th cây t b i. Li u taầ ấ ệ ầ ể ứ ộ ệcó th xem qu n th cây t b i là loài m iể ầ ể ứ ộ ớđ c không? Vì sao?ượ A. Không, vì các NST trong t ng c p t ngừ ặ ươđ ng không đ i. ồ ổ B. Có, vì s l ng NST tăng lên.ố ượ C. Không, vì qu n th cây 4n v n th ph nầ ể ẫ ụ ấđ c v i cây 2n.ượ ớ D. Có, vì qu n th cây 4n tuy th ph n đ c v i cây 2n nh ng con lai b t th (cách li sinh s n)ầ ể ụ ấ ượ ớ ư ấ ụ ảCâu 98. F1 có ki u hình lông tr ng lai phân tích, đ i con có 50% con có lông tr ng; 25% con có lôngể ắ ờ ắđen; 25% con có lông xám. Tính tr ng màu lông di truy n theo quy lu t:ạ ề ậA. Tr i không hoàn toàn.ộ B. T ng tác át ch .ươ ếC. T ng tác b sung.ươ ổ D. T ng tác c ng g p.ươ ộ ộ thuvienhoclieu .com Trang 42thuvienhoclieu .comCâu 99. ru i gi m, alen A quy đ nh m t đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh m t tr ng.Ở ồ ấ ị ắ ỏ ộ ớ ị ắ ắTheo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho đ i con có t l 1 ru i cái m t đ : 1 ru i cái m t tr ng :ế ờ ỉ ệ ồ ắ ỏ ồ ắ ắ1 ru i đ c m t đ : 1 ru i đ c m t tr ng?ồ ự ắ ỏ ồ ự ắ ắA. X aX a × X AY. B. X AX a × X aY. C. X AX A × X aY. D. X AX a ×X AY.Câu 100. Trong s các qu n th sau đây, qu n th nào đ t tr ng thái cân b ng Hacđi – Vanbec?ố ầ ể ầ ể ạ ạ ằQu n thầ ể Ki u gen AAể Ki u gen Aaể Ki u gen aaể1 100% 0 02 0 100% 03 0 0 100%4 50% 50% 0A. Qu n th 1 và 2.ầ ể B. Qu n th 3 và 4.ầ ểC. Qu n th 2 và 4.ầ ể D. Qu n th 1 và 3.ầ ểCâu 101. S đ bên th hi n phép lai t o u th lai. ơ ồ ể ệ ạ ư ếAxB CCxG HDxE G . S đ bên là: ơ ồA. lai khác dòng đ n. ơ B. lai xa.C. Lai khác dòng kép. D. Lai kinh t .ếCâu 102. Hai loài sinh v t s ng hai khu v c đ a lí khác xa nhau (hai châu l c khác nhau) cóậ ố ở ự ị ụnhi u đ c đi m gi ng nhau. Cách gi i thích nào d i đây v s gi ng nhau gi a hai loài là h pề ặ ể ố ả ướ ề ự ố ữ ợlí h n c ?ơ ảA. Hai châu l c này trong quá kh đã có lúc g n li n v i nhau.ụ ứ ắ ề ớB. Đi u ki n môi tr ng hai khu v c gi ng nhau nên phát sinh đ t bi n gi ng nhau.ề ệ ườ ở ự ố ộ ế ốC. Đi u ki n môi tr ng hai khu v c gi ng nhau nên ch n l c t nhiên ch n l c các đ cề ệ ườ ở ự ố ọ ọ ự ọ ọ ặđi m thích nghi gi ng nhau.ể ốD. Đi u ki n môi tr ng hai khu v c gi ng nhau nên phát sinh đ t bi n gi ng nhau và ề ệ ườ ở ự ố ộ ế ốch n l c t nhiên ch n l c các đ c đi m thích nghi gi ng nhau.ọ ọ ự ọ ọ ặ ể ốCâu 103. Trong m t h châu Phi, ng i ta th y có hai loài cá gi ng nhau v các đ c đi m hìnhộ ồ ở ườ ấ ố ề ặ ểthái và ch khác nhau v màu s c, m t loài màu đ và m t loài có màu xám. M c dù cùng s ngỉ ề ắ ộ ỏ ộ ặ ốtrong m t h nh ng chúng không giao ph i v i nhau. Tuy nhiên, khi các nhà khoa h c nuôi các cáộ ồ ư ố ớ ọth c a hai loài này trong m t b cá có chi u ánh sáng đ n s c làm chúng trông cùng màu thì cácể ủ ộ ể ế ơ ắcá th c a hai loài l i giao ph i v i nhau và sinh con. Ví d trên th hi n con đ ng hình thànhể ủ ạ ố ớ ụ ể ệ ườloài b ng:ằA. Cách li t p tínhậ B. Cách li sinh thái C. Cách li sinh s n ả D. Cách li đ a líịCâu 104. Dáng đi th ng c a ng i đã d n đ n thay đ i quan tr ng nào trên c th ng i?ẳ ủ ườ ẫ ế ổ ọ ơ ể ườA. Gi i phóng chi tr c kh i ch c năng di chuy nả ướ ỏ ứ ểB. Bi n đ i c a h p s , g mày bi n m t, xu t hi n l i c mế ổ ủ ộ ọ ờ ế ấ ấ ệ ồ ằC. Bàn chân có d ng vòmạD. Bàn tay đ c hoàn thi n d nượ ệ ầ thuvienhoclieu .com Trang 43thuvienhoclieu .comCâu 105. Con ng i đã ng d ng nh ng hi u bi t v sinh thái vào bao nhiêu ho t đ ng sauườ ứ ụ ữ ể ế ề ổ ạ ộđây? (1) Tr ng xen các lo i cây a bóng và cây a sáng trong cùng m t khu v n. ồ ạ ư ư ộ ườ(2) Khai thác v t nuôi đ tu i càng cao đ thu đ c năng su t càng cao. ậ ở ộ ổ ể ượ ấ(3) Tr ng các lo i cây đúng th i v . ồ ạ ờ ụ(4) Nuôi ghép các loài cá các t ng n c khác nhau trong m t ao nuôi. ở ầ ướ ộA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 106. Trong quá trình di n th nguyên sinh, s c nh tranh gi a các qu n th trong qu n xãễ ế ự ạ ữ ầ ể ầdi n ra kh c li t nh t khi nào?ễ ố ệ ấA. B t đ u quá trình di n th .ắ ầ ễ ế B. giai đo n gi a c a di n th .Ở ạ ữ ủ ễ ếC. giai đo n cu i cùng c a di n th .Ở ạ ố ủ ễ ế D. Môi tr ng thi u th c ăn.ườ ế ứCâu 107. Cho s đ các sinh thái sau:ơ ồ ổKh ng đ nh nào sau đây là ẳ ị sai ?A. Loài E có sinh thái r ng h n loài G.ổ ộ ơB. sinh thái loài C và loài D trùng lên nhauỔC. Các loài A, loài C và loài G có sinh thái cách bi t nhau.ổ ệD. sinh thái loài A h p h n loài Ổ ẹ ơ B.Câu 108. Gi s 4 chu i th c ăn sau đây thu c 4 h sinh thái và c 4 h sinh thái đ u b ô nhi mả ử ỗ ứ ộ ệ ả ệ ề ị ễthu ngân v i m c đ ngang nhau. Con ng i h sinh thái nào trong s 4 h sinh thái đó bỷ ớ ứ ộ ườ ở ệ ố ệ ịnhi m đ c nhi u nh t ?ễ ộ ề ấA. T o đ n bào ả ơ  cá  ng i.ườB. T o đ n bào ả ơ  đ ng v t phù du ộ ậ  giáp xác  cá  ng i.ườC. T o đ n bào ả ơ  đ ng v t phù du ộ ậ  cá  ng i.ườD. T o đ n bào ả ơ  giáp xác  cá  ng i.ườCâu 109. Có bao nhiêu phát bi u đúng v h ng sáng c a cây?ể ề ướ ủI. H ng sáng là s sinh tr ng c a thân (cành) cây h ng v phía ánh sáng.ướ ự ưở ủ ướ ềII. Thân, cành h ng sáng d ng. R cây h ng sáng âm.ướ ươ ễ ướIII. Phía t i n ng đ auxin cao h n nên đã kích thích các t bào sinh tr ng dài ra nhanh h n làmố ồ ộ ơ ế ưở ơcho c quan u n cong v phía kích thích.ơ ố ềIV R cây m n c m v i auxin h n thân cây vì v y khi n ng đ auxin phía t i cao h n gây cễ ẫ ả ớ ơ ậ ồ ộ ố ơ ứch s sinh tr ng kéo dài t bào làm cho r u n cong xu ng đ t.ế ự ưở ế ễ ố ố ấA. 1 B. 3 C. 4 D. 2 thuvienhoclieu .com Trang 44thuvienhoclieu .comCâu 110. Khi nói v đ t bi n gen, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ề ộ ế ểI. Đ t bi n thay th m t c p nucleotit luôn d n đ n k t thúc s m quá trình d ch mã.ộ ế ế ộ ặ ẫ ế ế ớ ịII. Đ t bi n gen t o ra ngu n nguyên li u s c p cho ti n hóa.ộ ế ạ ồ ệ ơ ấ ếIII. Đ t bi n đi m là d ng đ t bi n gen liên quan đ n m t c p nucleotit.ộ ế ể ạ ộ ế ế ộ ặIV. Đ t bi n gen có th gây h i nh ng cũng có th vô h i ho c có l i cho th đ t bi n.ộ ế ể ạ ư ể ạ ặ ợ ể ộ ếA. 4 B. 2 C. 3 D. 1Câu 11 1. Alen B dài 0,221m và có 1669 liên k t hiđrô, alen B b đ t bi n thành alen b. Tế ị ộ ế ừm t t bào ch a c p gen Bb qua ba l n nguyên phân bình th ng, môi tr ng n i bào đã cungộ ế ứ ặ ầ ườ ườ ộc p cho quá trình nhân đôi c a c p gen này 3927 nucleotit lo i adenin và 5173 nucleotit lo iấ ủ ặ ạ ạguanin. Có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ểI. Gen b có 65 chu kì xo n.ắII. Chi u dài c a gen b b ng chi u dài c a gen ề ủ ằ ề ủ B.III. S nucleotit t ng lo i c a gen b là A = T = 282; G = X = 368.ố ừ ạ ủIV. D ng đ t bi n đã x y ra v i gen B là đ t bi n thay th c p G – X b ng 1 c p A – T.ạ ộ ế ả ớ ộ ế ế ặ ằ ặA. 2 B. 1 C. 3 D. 4Câu 112. Gi s 4 qu n th c a 1 loài thú đ c kí hi u là A, B, C, D có di n tích phân b vàả ử ầ ể ủ ượ ệ ệ ốm t đ cá th nh sau:ậ ộ ể ưQu n thầ ể A B C DDi n tích khu phân b (ha)ệ ố 200 240 160 185M t đ (cá th /ha)ậ ộ ể 15 21 18 17Cho bi t di n tích khu phân b c a 4 qu n th đ u không thay đ i, không có xu t c và nh pế ệ ố ủ ầ ể ề ổ ấ ư ậc . Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ư ế ểI. Qu n th A có kích th c nh nh t.ầ ể ướ ỏ ấII. Kích th c qu n th D l n h n kích th c qu n th ướ ầ ể ớ ơ ướ ầ ể C.III. Qu n th D có kích th c l n nh t.ầ ể ướ ớ ấIV. Kích th c qu n th C l n h n kích th c qu n th ướ ầ ể ớ ơ ướ ầ ể B.A. 4 B. 2 C. 1 D. 3Câu 113. ru i gi m, m i gen quy đ nh m t tính tr ng, alen tr i là tr i hoàn toàn, t n s hoánỞ ồ ấ ỗ ị ộ ạ ộ ộ ầ ốv gen b ng 32%. Th c hi n phép lai P gi a ru i cái ị ằ ự ệ ữ ồABDdab v i ru i đ c ớ ồ ựAbDdaB . Trong cácnh n đ nh sau, có bao nhiêu nh n đ nh đúng?ậ ị ậ ịI. Đ i con có t i đa 30 lo i ki u gen khác nhau.ờ ố ạ ểII. Đ i con có t i đa 8 lo i ki u hình khác nhau.ờ ố ạ ểIII. Đ i con có t l ki u hình mang c 3 tính tr ng tr i chi m 37,5%.ờ ỉ ệ ể ả ạ ộ ếIV. Đ i con có t l ki u hình mang c 3 tính tr ng l n chi m 1,36%.ờ ỉ ệ ể ả ạ ặ ếA. 3 B. 2 C. 1 D. 4Câu 114. Trong các phát bi u sau v nhi m s c th , có bao nhiêu phát bi u đúng?ể ề ễ ắ ể ểI. Thành ph n c a nhi m s c th g m ADN và ch y u là prôtêin histon.ầ ủ ễ ắ ể ồ ủ ế thuvienhoclieu .com Trang 45thuvienhoclieu .comII. M i nuclêôxôm g m m t đo n ADN có 146 nuclêôtit qu n quanh kh i c u g m 8 phân tỗ ồ ộ ạ ấ ố ầ ồ ửhiston.III. Nhi m s c th b đ t bi n th ng gây h i cho sinh v t.ễ ắ ể ị ộ ế ườ ạ ậIV. L p đo n nhi m s c th t o đi u ki n cho đ t bi n gen x y ra.ặ ạ ễ ắ ể ạ ề ệ ộ ế ảA. 1 B. 4 C. 2 D. 3Câu 11 5. S đ ph h d i đây mô t s di truy n hai b nh ng i là b nh P và b nh M.ơ ồ ả ệ ướ ả ự ề ệ ở ườ ệ ệAlen A quy đ nh không b b nh P tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh b nh P; alen B quy đ nhị ị ệ ộ ớ ị ệ ịkhông b b nh M tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh b nh M. Các gen này n m vùng khôngị ệ ộ ớ ị ệ ằ ởt ng đ ng c a nhi m s c th gi i tính X.ươ ồ ủ ễ ắ ể ớD a vào ph h này, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ự ả ệ ểI. Ng i s 3 d h p v b nh P.ườ ố ị ợ ề ệII. Ng i s 5 có ki u gen d h p v c hai c p gen.ườ ố ể ị ợ ề ả ặIII. Có th bi t đ c ki u gen c a 6 ng i trong s 9 ng i nói trên.ể ế ượ ể ủ ườ ố ườIV. N u c p v ch ng s 5, 6 sinh đ a con th 2 b c 2 b nh thì ng i s 5 có hoán v gen.ế ặ ợ ồ ố ứ ứ ị ả ệ ườ ố ịA. 1 B. 3 C. 2 D. 4Câu 116. M t loài th c v t có b NST l ng b i 2n = 32. M t th đ t bi n c u trúc NST 4ộ ự ậ ộ ưỡ ộ ộ ể ộ ế ấ ởc p NST, trong đó m i c p ch đ t bi n 1 NST. Th đ t bi n này t th ph n t o ra Fặ ỗ ặ ỉ ộ ế ở ể ộ ế ự ụ ấ ạ1 . Bi tếquá trình gi m phân di n ra bình th ng. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ả ễ ườ ế ểI. FỞ1 , h p t không đ t bi n chi m t l là 1/256.ợ ử ộ ế ế ỉ ệII. FỞ1 , h p t đ t bi n 1 c p NST chi m t l là 3/64.ợ ử ộ ế ở ặ ế ỉ ệIII. FỞ1 , h p t đ t bi n 3 c p NST chi m t l 27/64.ợ ử ộ ế ở ặ ế ỉ ệIV. FỞ1 , h p t đ t bi n c 4 c p NST chi m t l 81/256.ợ ử ộ ế ở ả ặ ế ỉ ệA. 1 B. 2 C. 3 D. 4Câu 117. Cho các nh n xét sau:ậI. Hoán v gen x y ra do hi n t ng trao đ i chéo gi a 2 cromatit cùng ngu n c a c p nhi m s cị ả ệ ượ ổ ữ ồ ủ ặ ễ ắth t ng đ ng kì đ u 1.ể ươ ồ ở ầII. Hoán v gen t o đi u ki n cho s tái t h p c a các gen không alen trên nhi m s c th .ị ạ ề ệ ự ổ ợ ủ ễ ắ ểIII. Hoán v gen làm xu t hi n bi n d t h p cung c p nguyên li u cho ti n hóa và ch n gi ng.ị ấ ệ ế ị ổ ợ ấ ệ ế ọ ốIV. Các gen càng xa nhau trên nhi m s c th càng khó x y ra hoán v .ễ ắ ể ả ịKhi nói v hoán v gen, có bao nhiêu phát bi u trên là đúng?ề ị ể ởA. 1 B. 2 C. 3 D. 4 thuvienhoclieu .com Trang 46thuvienhoclieu .comCâu 118. m t qu n th th c v t, AA quy đ nh hoa đ ; Aa quy đ nh hoa vàng; aa quy đ nh hoaỞ ộ ầ ể ự ậ ị ỏ ị ịtr ng. Th h xu t phát c a qu n th có thành ph n ki u gen 0,16AA : 0,48Aa : 0,36aa. Theo líắ ế ệ ấ ủ ầ ể ầ ểthuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ế ểI. N u trong quá trình sinh s n, ch các cây có cùng màu hoa m i giao ph n v i nhau thì s làmế ả ỉ ớ ấ ớ ẽthay đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th .ổ ầ ố ầ ể ủ ầ ểII. N u trong quá trình sinh s n, h t ph n c a các cây hoa đ không có kh năng th tinh thì t nế ả ạ ấ ủ ỏ ả ụ ầs alen A s tăng d n.ố ẽ ầIII. N u Fế ở2 , qu n th có t l ki u gen: 5AA : 0,5Aa thì có th đã ch u tác đ ng c a các y u tầ ể ỉ ệ ể ể ị ộ ủ ế ống u nhiên.ẫIV. N u ch n l c t nhiên ch ng l i ki u hình hoa vàng thì s không làm thay đ i t n s alenế ọ ọ ự ố ạ ể ẽ ổ ầ ốc a qu n th .ủ ầ ểA. 4 B. 1 C. 2 D. 3Câu 119. ru i gi m, gen A qui đ nh m t đ , gen a qui đ nh m t tr ng; gen B qui đ nh cánh xỞ ồ ấ ị ắ ỏ ị ắ ắ ị ẻvà gen b qui đ nh cánh th ng. Phép lai gi a ru i gi m cái m t đ , cánh x v i ru i gi m đ cị ườ ữ ồ ấ ắ ỏ ẻ ớ ồ ấ ựm t đ , cánh x đã thu đ c Fắ ỏ ẻ ượ1 ru i cái 100% m t đ , cánh x ; ru i đ c g m có 40% đ c m tồ ắ ỏ ẻ ồ ự ồ ự ắđ , cánh th ng : 40% đ c m t tr ng, cánh x : 10% đ c m t đ , cánh x : 10% đ c m t tr ng,ỏ ườ ự ắ ắ ẻ ự ắ ỏ ẻ ự ắ ắcánh th ng. Cho các phát bi u sau:ườ ểI. C p tính tr ng màu m t và d ng cánh c a ru i gi m di truy n liên k t không hoàn toàn trênặ ạ ắ ạ ủ ồ ấ ề ếNST gi i tính X.ớII. T n s hoán v gen là 10%.ầ ố ị III. Ki u gen P: ♀ ểA ab BX X ♂ ABX Y .IV. Khi cho ru i cái P lai phân tích, th h lai thu đ c t l phân li ki u hình gi i cái b ng t lồ ế ệ ượ ỉ ệ ể ở ớ ằ ỉ ệphân li ki u hình gi i đ c.ể ở ớ ựS phát bi u có n i dung đúng là:ố ể ộA. 1 B. 2 C. 3 D. 4Câu 120. Đ ng v t ăn th t k t nhóm là gi t và đôi khi ăn th t c nh ng đ i th c nh tranh. Đ ngộ ậ ị ế ế ị ả ữ ố ủ ạ ộv t ăn th t l n nhau có kích th c t ng t đ ng v t ăn th t k t nhóm, chúng ăn các con non c aậ ị ẫ ướ ươ ự ộ ậ ị ế ủcá th khác. Trong bài t p này, P1 có ph n mi ng hút, và P2 có ki u mi ng nhai. hình d i "R"ể ậ ầ ệ ể ệ Ở ướlà ngu n, "P" là đ ng v t ăn th t l n nhau ho c đ ng v t ăn th t k t nhóm, "j" là con non và "a" làồ ộ ậ ị ẫ ặ ộ ậ ị ếcon tr ng thành.ưở1. N u s l ng qu n th P1j tăng lên, thì P2a s sinh s n nhi u lên.ế ố ượ ẩ ể ẽ ả ề2. N u s l ng qu n th P2j gi m xu ng, thì s l ng qu n th P2a tăng lên th h ti pế ố ượ ầ ể ả ố ố ượ ầ ể ở ế ệ ếtheo. thuvienhoclieu .com Trang 47thuvienhoclieu .com3. N u R tăng lên, thì P2a không ăn P1jế4. N u R gi m xu ng, thì s l ng qu n th P2a tăng th h ti p theo.ế ả ố ố ượ ầ ể ở ế ệ ếCó bao nhiêu nh n đ nh nêu trên là đúng?ậ ịA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.ĐÁP ÁN81.B 82.D 83.B 84.C 85.A 86.C 87.B 88.A 89.B 90.B91.C 92.D 93.C 94.C 95.D 96.B 97.D 98.B 99.B 100.D101.C 102.D 103.A 104.A 105.C 106.B 107.A 108.B 109.C 110.C111.A 112.C 113.C 114.D 115.D 116.D 117.B 118.B 119.C 120.ACâu 81. Ch n đáp án BọGi i thích: ả Tâm th t trái ấ đ y vào đ ng m ch ch .ẩ ộ ạ ủ .Câu 82. Ch n đáp án DọGi i thích: ả Quá trình thay th đ c mô t theo s đ A-T => A – 5BU => G – 5BU => G-Xế ượ ả ơ ồ .Câu 83. Ch n đáp án BọGi i thích: ả M i bên AaBbDd t o đ c 8 giao t ỗ ạ ượ ử  đ i con có 64 t h p.ờ ổ ợCâu 84. Ch n đáp án CọGi i thích: ả Đây là hi n t ng liên k t gen.ệ ượ ếCâu 85. Ch n đáp án AọGi i thích: ả Châu ch u, NST gi i tính Ở ấ ớ ở gi i cái là XX và gi i đ c là XOớ ớ ựCâu 86. Ch n đáp án CọGi i thích: ả Do có cùng ch c năng là bay.ứCâu 87. Ch n đáp án BọGi i thích: ả B n ch t c a CLTN là phân hoá kh năng s ng sót gi a các cá th trong loài.ả ấ ủ ả ố ữ ểCâu 88. Ch n đáp án AọCâu 89. Ch n đáp án BọGi i thích: ả Quan h c nh tranh gi a các cá th trong qu n th giúp qu n th duy trì n đ nh s ệ ạ ữ ẻ ầ ể ầ ể ổ ị ốl ng phù h p v i ngu n s ng.ượ ợ ớ ồ ốCâu 90. Ch n đáp án BọGi i thích: ả Loài u th là loài có s l ng nhi u h n h n các loài khác và có vai trò quan tr ngư ế ố ượ ề ơ ẳ ọtrong qu n xã.ầCâu 91. Ch n đáp án CọGi i thích: ả Do ch và Cá rô lúc đó s không có th c ăn thay th .Ế ẽ ứ ếCâu 92. Ch n đáp án DọGi i thích: ả Do qu n th IV có di n tích nh nh t và kích th c qu n th l n nh t.ầ ể ệ ỏ ấ ướ ầ ể ớ ấCâu 93. Ch n đáp án CọGi i thích: ả Vi khu n ph n nitrat hoá ẩ ả có kh năng bi n đ i nit d ng NOả ế ổ ơ ạ3 - thành nit t do ho c ơ ự ặNH4 +Câu 94. Ch n đáp án Cọ thuvienhoclieu .com Trang 48thuvienhoclieu .comGi i thích: ả Bu ng tr ng có ch c năng t o tr ng và ti t hormone.ồ ứ ứ ạ ứ ếCâu 95. Ch n đáp án DọGi i thích: ả anticodon là b ba c a tARN, kh p v i b ba mã sao trên mARN: 5’ATX’ộ ủ ớ ớ ộCâu 96. Ch n đáp án BọGi i thích: ả Theo đ nh nghĩa Operon, Z,Y,A là nhóm gen c u trúcị ấCâu 97. Ch n đáp án DọGi i thích: ả Có th xem là loài m i vì qu n th cây 4n tuy th ph n đ c v i cây 2n nh ng conể ớ ầ ể ụ ấ ượ ớ ưlai b t th (cách li sinh s n).ấ ụ ảCâu 98. Ch n đáp án BọGi i thích: ả P: AaBb x aabb  F1 : 1AaBb, Aabb, 1aaBb, , 1aabb  2 tr ng: 1 đen: 1 xám là t l ắ ỉ ệc a t ng tác át ch .ủ ươ ếCâu 99. Ch n đáp án BọGi i thích: ả P: X AX a × X aY  F1 xu t hi n 1 lo i ki u hình v i t l 1 : 1: 1: 1.ấ ệ ạ ể ớ ỉ ệCâu 100. Ch n đáp án DọGi i thích: ả Qu n th 1 và 3 đ t tr ng thái cân b ng di truy n vì c u trúc các qu n này s không ầ ể ạ ạ ằ ề ấ ầ ẽthay đ i theo th i gian khi t th ph n.ổ ờ ự ụ ấCâu 101. Ch n đáp án CọGi i thích: ả Do C và G là k t qu c a phép lai khác dòng.ế ả ủ Câu 102. Ch n đáp án DọGi i thích: ả Đi u ki n môi tr ng hai khu v c gi ng nhau nên phát sinh đ t bi n gi ng nhau ề ệ ườ ở ự ố ộ ế ốvà ch n l c t nhiên ch n l c các đ c đi m thích nghi gi ng nhau.ọ ọ ự ọ ọ ặ ể ốCâu 103. Ch n đáp án AọGi i thích: ả T p tính giao ph i theo màu s c.ậ ố ắCâu 104. Ch n đáp án AọGi i thích: ả Không dùng chi tr c đ di chuy n, chuy n sang hái l m.ướ ể ể ể ượCâu 105. Ch n đáp án CọGi i thích: ả 3 ho t đ ng là (1); (2); (4).ạ ộCâu 106. Ch n đáp án BọGi i thích: ả Khi các qu n th có m t đ l n, s c nh tranh là m nh nh t.ầ ể ậ ộ ớ ự ạ ạ ấCâu 107. Ch n đáp án AọGi i thích: ả Loài E có sinh thái h p h n loài G.ổ ẹ ơCâu 108. Ch n đáp án BọGi i thích: ả Sinh v t càng có b c dinh d ng cao thì tích lũy ch t đ c càng nhi u theo quy lu tậ ậ ưỡ ấ ộ ề ậkhu ch đ i sinh h cế ạ ọCâu 109: Đáp án: CGi i thích.ả C 4 đáp án đ u đúng khi nói v h ng sángả ề ề ướCâu 110. Đáp án: C thuvienhoclieu .com Trang 49thuvienhoclieu .comGi i thích:ả N i dung I sai.ộ Đ t bi n thay th ch d n đ n k t thúc s m quá trình d ch mã khiộ ế ế ỉ ẫ ế ế ớ ịđ t bi n làm xu t hi n b ba k t thúc, n u không quá trình d ch mã v n có th di n ra bìnhộ ế ấ ệ ộ ế ế ị ẫ ể ễth ng.ườN i dung II, III, IV đúng.ộV y có 3 n i dung đúng.ậ ộCâu 111. Đáp án: AGi i thích:ả Áp d ng các công th c:ụ ứCông th c liên h gi a chu kỳ xo n và t ng s nucleotit ứ ệ ữ ắ ổ ốoNC (A)20 . Nguyên t c b sung: A-T; G-X; A-Uắ ổCT liên h gi a chi u dài và t ng s nucleotit ệ ữ ề ổ ốo oNL x3, 4(A);1nm 10 A2 CT tính s liên k t hidro: H = 2A + 3Gố ếSô nucleotit môi tr ng cung c p cho quá trình nhân đôi n l n: ườ ấ ầnmtN N (2 1)   Cách gi i:ảT ng s nucleotit c a gen làổ ố ủ : 2LN 13003, 4  .HB = 2AB + 3GB = 1669 Ta có h ph ng trìnhệ ươ B B B BB B B B2A 2G 1300 A T 2812A 3G 1669 G X 369         gen Bb nguyên phân bình th ng hai l n liên ti p, môi tr ng n i bào đã cung c p 1689 nuclêôtitườ ầ ế ườ ộ ấlo i timin và 2211 nuclêôtit lo i xitôzin.ạ ạ3mt B b b3mt B b bA (A A )(2 1) 3927 A 280G (G G )(2 1) 5173 G 370          D ng đ t bi n này là thay th m t c p A-T b ng m t c p G-X ạ ộ ế ế ộ ặ ằ ộ ặXét các phát bi u:ểI đúng, s chu kỳ xo n là: C = N:20 = 65ố ắII đúng vì đây là đ t bi n thay thộ ế ếIII saiIV saiCâu 112: Đáp án: CGi i thích:ả Kích th c c a qu n th l n l t là:ướ ủ ầ ể ầ ượ- Kích th c qu n th A: 200.ướ ầ ể 15 = 3000.- Kích th c qu n th B: 240. 21 = 5040.ướ ầ ể- Kích th c qu n th C: 160. 18 = 2880.ướ ầ ể- Kích th c qu n th D: 185. 17 = 3145.ướ ầ ể thuvienhoclieu .com Trang 50thuvienhoclieu .comXét các phát bi u:ểI Sai. Qu n th B có kích th c l n nh t.ầ ể ướ ớ ấII Đúng.III Sai.IV Sai.V y ch có ý II đúng.ậ ỉCâu 113: Đáp án: CGi i thích:ả S d ng công th c: A-B- = 0,5 + aabb; A-bb/aaB - = 0,25 - aabb ử ụ ứHoán v gen 1 bên cho 7 lo i ki u gen ị ở ạ ểGiao t liên k t = (1-f)/2; giao t hoán v : f/2 ử ế ử ị ru i gi m, chi có con cái có HVGỞ ồ ấCách gi i:ảCon đ c không có hoán v gen: ab/ab = 0 ự ị A-B-=0,5; A-bb=aaB-=0,25I Sai, đ i con có t i đa 7 ờ ố 3 = 21 ki u genểII Sai. đ i con có 6 lo i ki u hình.ờ ạ ểIII Đúng, t l ki u hình mang 3 tính tr ng tr i: 0,5 ỷ ệ ể ạ ộ 0,75 = 0,375IV Sai, aabb = 0 t l c n tính = 0ỷ ệ ầCâu 114: Đáp án: DGi i thích:ả I Đúng, thành ph n c a nhi m s c th g m ADN và protein histon.ầ ủ ễ ắ ể ồII Sai, m i nuclêôxôm g m 1 đo n ADN g m 146 c p nuclêôtit.ỗ ồ ạ ồ ặIII Đúng, nhi m s c th b đ t bi n th ng gây h i cho sinh v t. Vì làm thay đ i c u trúc nhi mễ ắ ể ị ộ ế ườ ạ ậ ổ ấ ễs c th d n đ n m t cân b ng h gen, th ng bi u hi n ngay ra ki u hình.ắ ể ẫ ế ấ ằ ệ ườ ể ệ ểIV Đúng, l p đo n nhi m s c th t o đi u ki n cho đ t bi n gen x y ra. Vì l p đo n nhi m s cặ ạ ễ ắ ể ạ ề ệ ộ ế ả ặ ạ ễ ắth làm tăng s l ng b n sao c a gen d n đ n t o đi u ki n cho đ t bi n gen x y ra.ể ố ượ ả ủ ẫ ế ạ ề ệ ộ ế ảCâu 115: Đáp án: DGi i thích:ả Có 4 phát bi u đúng.ể Gi i thích:ả• I đúng vì ng i s 7 đã nh n alen b b nh P t ng i s 3. Ng i s 3 có ki u gen ườ ố ậ ị ệ ừ ườ ố ườ ố ểho c ặ .• II đúng vì ng i s 5 nh n giao t ườ ố ậ ử t ng i s 2. Ng i s 8 b b nh P nên có ki u genừ ườ ố ườ ố ị ệ ể (vì v y đã nh n giao t ậ ậ ử t ng i s 5) ừ ườ ố Ki u gen c a ng i s 5 là ể ủ ườ ố .• III đúng vì ch xác đ nh đ c ki u gen c a 5 ng i nam và ng i n s 5.ỉ ị ượ ể ủ ườ ườ ữ ố- Gen n m trên NST X nên c 5 ng i nam đ u bi t đ c ki u gen.ằ ả ườ ề ế ượ ể- Trong s các ng i n , bi t đ c ki u gen c a ng i s 5.ố ườ ữ ế ượ ể ủ ườ ố- Ng i s 3 mang alen quy đ nh b nh P (vì sinh con s 7 b b nh P) nh ng ch a th kh ng đ nhườ ố ị ệ ố ị ệ ư ư ể ẳ ịki u gen c a ng i s 3. N u bài toán cho bi t không có hoán v gen thì ng i s 3 có ki u genể ủ ườ ố ế ế ị ườ ố ể vì ng i s 3 sinh ra 2 con trai, trong đó s 6 không b b nh nên đã nh n ườ ố ố ị ệ ậ t ng iừ ườ thuvienhoclieu .com Trang 51AB abX XAb aBX XAbXaBX YaBXAb aBX XAB aBX XABXthuvienhoclieu .coms 3. Tuy nhiên, ng i s 6 này có th đã nh n giao t ố ườ ố ể ậ ử t ng i s 3 thông qua quá trìnhừ ườ ốhoán v gen. Do đó, ch a th bi t chính xác ki u gen c a ng i s 3.ị ư ể ế ể ủ ườ ố• IV đúng vì ng i s 5 có ki u gen ườ ố ể , n u sinh con b c hai b nh thì ch ng t ng i sế ị ả ệ ứ ỏ ườ ố5 đã t o ra giao t ạ ử đã có hoán v gen.ịCâu 116: Đáp án: DGi i thích:ả C 4 phát bi u trên đ u đúng.ả ể ề Áp d ng công th c gi i nhanh: ụ ứ ảM t loài th c v t có b NST l ng b i 2n. Có m t th đ t bi n c u trúc NST m c p, trong đóộ ự ậ ộ ưỡ ộ ộ ể ộ ế ấ ở ặm i c p ch đ t bi n 1 NST. N u quá trình gi m phân di n ra bình th ng và c th này tỗ ặ ỉ ộ ế ở ế ả ễ ườ ơ ể ựth ph n thì:ụ ấ- FỞ1 , h p t không đ t bi n chi m t l = (1/4)ợ ử ộ ế ế ỉ ệ m.- FỞ1 , h p t đ t bi n chi m t l = 1 – (1/4)ợ ử ộ ế ế ỉ ệ m.- FỞ1 , h p t đ t bi n x c p NST chi m t l = ợ ử ộ ế ở ặ ế ỉ ệx x m xm3 1C ( ) ( )4 4  .Câu 117: Đáp án: BGi i thích:ả Hoán v gen là hi n t ng các gen n m trên các cromatit khác ngu n g c c a 1ị ệ ượ ằ ồ ố ủc p NST kép t ng đ ng x y ra hi n t ng hoán đ i v trí cho nhau kì đ u l n gi mặ ươ ồ ả ệ ượ ổ ị ở ầ ầ ảphân I.Xét các phát bi u c a đ bài:ể ủ ềI sai vì Hoán v gen x y ra do hi n t ng trao đ i chéo gi a 2 cromatit khác ngu n g c chị ả ệ ượ ổ ữ ồ ố ứkhông ph i cùng ngu n g c.ả ồ ốII đúng. Nh có hoán v gen mà các gen trên NST có th t h p l i v i nhau.ờ ị ể ổ ợ ạ ớIII đúng. Hoán v gen làm xu t hi n nhi u lo i giao t ị ấ ệ ề ạ ử làm xu t hi n bi n d t h p cung c pấ ệ ế ị ổ ợ ấnguyên li u cho ti n hóa và ch n gi ng.ệ ế ọ ốIV sai vì các gen càng xa nhau càng d x y ra hoán v . T n s hoán v gen t l thu n v i kho ngễ ả ị ầ ố ị ỉ ệ ậ ớ ảcách c a các gen.ủV y có 2 phát bi u đúng trong s nh ng phát bi u trên.ậ ể ố ữ ểCâu 118: Đáp án: BGi i thích:ả Ch có phát bi u III đúng.ỉ ể Gi i thích:ả- I sai vì các cây cùng màu hoa giao ph n v i nhau thì đ y là giao ph n không ng u nhiên. Giaoấ ớ ấ ấ ẫph n không ng u nhiên không làm thay đ i t n s alen c a qu n th .ấ ẫ ổ ầ ố ủ ầ ể- II sai vì n u h t ph n c a cây hoa đ không có kh năng th tinh thì ch n l c đang ch ng l iế ạ ấ ủ ỏ ả ụ ọ ọ ố ạalen A. Do đó s làm gi m t n s alen ẽ ả ầ ố A.- III Đúng vì khi t n s alen và thành ph n ki u gen thay đ i m t cách đ t ng t thì có th do tácầ ố ầ ể ổ ộ ộ ộ ểđ ng c a các y u t ng u nhiên.ộ ủ ế ố ẫ- IV sai vì n u ch n l c ch ng l i hoa vàng (Aa) thì s làm thay đ i t n s alen theo h ng tăngế ọ ọ ố ạ ẽ ổ ầ ố ướt n s alen a và gi m t n s alen ầ ố ả ầ ố A.Câu 119: Đáp án: CGi i thích:ả A đ > a tr ng: B x > b th ng ỏ ắ ẻ ườ thuvienhoclieu .com Trang 52ABXAb aBX XabXthuvienhoclieu .comP cái x , đ ẻ ỏ đ c đ , x ự ỏ ẻF1: 100% m t đ , cánh x ;ắ ỏ ẻru i đ c g m có 40% đ c m t đ , cánh th ng : 40% đ c m t tr ng, cánh x : 10% đ cồ ự ồ ự ắ ỏ ườ ự ắ ắ ẻ ựm t đ , cánh x : 10% đ c m t tr ng, cánh th ngắ ỏ ẻ ự ắ ắ ườ 2 gen quy đ nh 2 tính tr ng này n m trên cùng 1 NST gi i tính X (do đ c F1 phân lyị ạ ằ ớ ở ựki u hình theo t n s hoán v - vì đ c ru i gi m không có hoán v gen) ể ầ ố ị ự ở ồ ấ ị I đúngXét t l xu t hi n bi n d : 0% đ c m t đ , cánh x : 10% đ c m t tr ng, cánh th ngỉ ệ ấ ệ ế ị ự ắ ỏ ẻ ự ắ ắ ườ(t l ch xu t hi n gi i XY) ỉ ệ ỉ ấ ệ ở ớ t n s hoán v gen = G mang hoán v ầ ố ị ị 2 = 0,2 II saiKG c a c th P ban đ u: XAb XaB ủ ơ ể ầ XAB Y (do t l nh 10% là t l c a KH gi ng v iỉ ệ ỏ ỉ ệ ủ ố ớP nên P cái ph i là d h p chéo) ả ị ợ III saiKhi cho ru i cái P lai phân tích, th h lai thu đ c t l phân li ki u hình gi i cái b ngồ ế ệ ượ ỉ ệ ể ở ớ ằt l phân li ki u hình gi i đ c ỉ ệ ể ở ớ ự IV đúng do lúc đó c th đ c có kg XabY ơ ể ựCó 3 n i dung đúng: I, III, IV.ộĐáp án: CCâu 120. Đáp án AGi i thích:ả Có 1 nh n đ nh nêu trên là đúng: N u s l ng qu n th P1j tăng lên, thì P2a s sinhậ ị ế ố ượ ẩ ể ẽs n nhi u lên. ả ềĐ 5ề Đ THI TH T T NGHI P THPT NĂM 2022Ề Ử Ố ỆThuvienhoclieu .Com MÔN THÀNH PH N: SINH H CẦ ỌTh i gian: 50 phútờCâu 81 . B ph n nào sau đây đ c xem là d dày chính th c c a đ ng v t nhai l i? ộ ậ ượ ạ ứ ủ ộ ậ ạA. D c .ạ ỏ B. D lá sách.ạ C. D t ong.ạ ổ D. D múi kh ạ ếCâu 82. t bào đ ng v t, bào quan nào sau đây ch a ADN? Ở ế ộ ậ ứA. L i n i ch t.ướ ộ ấ B. Riboxôm. C. Ti th .ể D. Không bào. Câu 83. Theo lí thuy t, quá trình gi m phân c th có ki u gen nào sau đây t o ra giao t ab?ế ả ở ơ ể ể ạ ửA. AaB B. B. Aabb. C. AAbb. D. aaB B. Câu 84 . Trong quá trình nhân đôi ADN, nuclêôtit lo i A trên m ch khuôn liên k t v i lo iạ ạ ế ớ ạnuclêôtit nào môi tr ng n i bào? ở ườ ộA. U B. T C. G D. X Câu 85 . Theo quan ni m ti n hóa hi n đ i, đ n v ti n hóa c s các loài giao ph i là ệ ế ệ ạ ơ ị ế ơ ở ở ốA. t bàoế B. cá th .ể C. qu n thầ ể D. qu n xã ầCâu 86 . C th có ki u gen nào sau đây g i là th d h p 2 c p gen? ơ ể ể ọ ể ị ợ ặA. AAbb. B. aaBb. C. Aabb. D. AaBb. Câu 87. Cho bi t alen B quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh thân th p. Theo líế ị ộ ớ ị ấthuy t, phép lai nào sau đây cho đ i con có t l ki u hình 3:1? ế ờ ỉ ệ ểA. Bb x bb B. Bb x Bb. C. BB x bb. D. BB x Bb. thuvienhoclieu .com Trang 53thuvienhoclieu .comCâu 88 . S trao đ i ch t gi a máu và các t bào c a c th x y ra ch y u : ự ổ ấ ữ ế ủ ơ ể ả ủ ế ởA. đ ng m ch ch ộ ạ ủ B. tĩnh m ch ch . ạ ủC. ti u đ ng m ch ể ộ ạ D. mao m ch. ạCâu 89 . M t qu n th có thành ph n ki u gen là: 0,16AA:0,48Aa:0,36aa. T n s alen A c aộ ầ ể ầ ể ầ ố ủqu n th này là bao nhiêu? ầ ểA. 0,3 B. 0.5. C. 0,4 D. 0,7Câu 90 . M t loài th c v t có 12 nhóm gen liên k t. Theo lí thuy t, b NST l ng b i c a loàiộ ự ậ ế ế ộ ưỡ ộ ủnày là A. 2n = 6. B. 2n = 36 C. 2n = 12 D. 2n = 24 Câu 91 . Trong h sinh thái, nhóm sinh v t nào sau đây là sinh v t t d ng? ệ ậ ậ ự ưỡA. Th c v t.ự ậ B. N m ho i sinh ấ ạC. Vi khu n phân gi i. ẩ ả D. Giun đ t. ấCâu 92 . Nh n đ nh nào không đúng khi nói v s nh h ng c a m t s nhân t t i s thoát h iậ ị ề ự ả ưở ủ ộ ố ố ớ ự ơn c? ướA. Các nhân t nh h ng đ n đ m c a khí không s nh h ng đ n s thoát h i n c. ố ả ưở ế ộ ở ủ ẽ ả ưở ế ự ơ ướB. Vào ban đêm, cây không thoát h i n c vì khí không đóng l i khi không có ánh sáng. ơ ướ ạC. Đi u ki n cung c p n c và đ m không khí nh h ng đ n s thoát h i n c. ề ệ ấ ướ ộ ẩ ả ưở ế ự ơ ướD. M t s ion khoáng cũng nh h ng đ n s thoát h i n c do nó đi u ti t đ m c a khíộ ố ả ưở ế ự ơ ướ ề ế ộ ở ủkh ng. ổCâu 93 . Trong m t chu i th c ăn m đ u b ng sinh v t s n xu t, sinh v t nào sau đây thu c b cộ ỗ ứ ở ầ ằ ậ ả ấ ậ ộ ậđ nh d ng c p 2? ị ưỡ ấA. Sinh v t tiêu th b c 2.ậ ụ ậ B. Sinh v t s n xu t. ậ ả ấC. Sinh v t tiêu th b c 1.ậ ụ ậ D. Sinh v t tiêu th b c 3. ậ ụ ậCâu 94 . Đ ng v t nào sau đây có tim 2 ngăn? ộ ậA. ch đ ng.Ế ồ B. Cá chép. C. Gà D. Th ỏCâu 95 . Oxi đ c gi i phóng trong quá trình quang h p th c v t có ngu n g c t phân t nàoượ ả ợ ở ự ậ ồ ố ừ ửsau đây? A. H2 O. B. C6 H12 O6 C. CO2 D. C5 H12 O5 Câu 96 . Alen M b đ t bi n đi m thành alen m. Theo lí thuy t, alen M và alen m ị ộ ế ể ếA. luôn có s liên k t hiđrô b ng nhau.ố ế ằ B. có th có t l (A+T)(G+X) b ng nhau. ể ỉ ệ ằC. luôn có chi u dài b ng nhau.ề ằ D. ch c ch n có s nuclêôtit b ng nhau. ắ ắ ố ằCâu 97 . M i quan h gi a hai loài nào sau đây là m i quan h kí sinh – v t ch ? ố ệ ữ ố ệ ậ ủA. Cây t m g i và cây thân g .ầ ử ỗ B. Cá ép s ng bám trên cá l n ố ớC. H i quỳ và cua.ả D. Chim m đ và linh d ng ỏ ỏ ươCâu 98 . Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, nhân t nào sau đây có th t o ra các alen m i cho qu nế ế ệ ạ ố ể ạ ớ ầth ? ểA. Các y u t ng u nhiên.ế ố ẫ B. Đ t bi n. ộ ếC. Giao ph i không ng u nhiên.ố ẫ D. Ch n l c t nhiên. ọ ọ ựCâu 99 . Phân t nào sau đây đ c dùng làm khuôn cho quá trình d ch mã? ử ượ ịA. ADN. B. ARN. C. mARN. D. tARNCâu 100 . M t loài th c v t, xét 2 c p NST kí hi u là D, d và E, e. C th có b NST nào sau đâyộ ự ậ ặ ệ ơ ể ộlà th m t?ể ộ thuvienhoclieu .com Trang 54thuvienhoclieu .comA. DEE. B. DDdEe. C. DdEee. D. DdEe. Câu 101 . D ng đ t bi n nào sau đây làm thay đ i trình t phân b các gen nh ng không làm thayạ ộ ế ổ ự ố ưđ i chi u dài c a NST?ổ ề ủA. Đ o đo n NSTả ạ B. M t đo n NST.ấ ạC. Thêm 1 c p nuclêôtit ặ D. M t 1 c p nuclêôtit. ấ ặCâu 102. Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, nhân t nào sau đây làm thay đ i t n s alen c a qu nế ế ệ ạ ố ổ ầ ố ủ ầth theo h ng xác đ nh?ể ướ ịA. Di – nh p gen.ậ B. Đ t bi n.ộ ếC. Các y u t ng u nhiên ế ố ẫ D. Ch n l c t nhiên. ọ ọ ựCâu 103 . th c v t, th ba mang b NST nào sau đây? Ở ự ậ ể ộA. 2n – 1 B. n C. 2n +1. D. 3n Câu 104 . Cho bi t m i gen quy đ nh 1 tính tr ng, các alen tr i là tr i hoàn toàn. Theo lí thuy t,ế ỗ ị ạ ộ ộ ếphép lai nào sau đây cho đ i con có t l ki u hình 1: 1: 1: 1? ờ ỉ ệ ểA. Aabb x aaBb. B. AaBb x aaBb.C. AaBb x AaBb. D. Aabb x AaBb. Câu 105 . R cây có th h p th nit d ng nào sau đây? ễ ể ấ ụ ơ ở ạA. NH4 B. N2 O C . N2 D. NOCâu 106. T bào hình ế ở d iướ đang kì nào c a quá trình nguyên phân và s NST trong t bàoở ủ ố ếl ng b i c a t bào đó là bao nhiêu?ưỡ ộ ủ ếA. kì đ u; 2n = 8. ầ B. kì đ u; 2n = 4.ầ C. kì gi a; 2n = 8. ữ D. kì gi a; 2n = 4.ữCâu 107. Trong m t Operon, n i enzim ARN-polimeraza bám vào kh i đ ng phiên mã là: ộ ơ ở ộA. vùng v n hành ậ B. vùng kh i đ ng. ở ộC. vùng mã hóa D. vùng k t thúc. ếCâu 108. M t qu n th th c v t giao ph n ng u nhiên, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toànộ ầ ể ự ậ ấ ẫ ị ộso v i alen a quy đ nh thân th p; alen B quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh hoaớ ị ấ ị ỏ ộ ớ ịtr ng. Th h P c a qu n th này có thành ph n ki u gen là 0,4 AaBb : 0,6 aaBb. Cho bi t cácắ ế ệ ủ ầ ể ầ ể ếgiao t có 2 alen l n không có kh năng th tinh và qu n th không ch u tác đ ng c a các nhânử ặ ả ụ ầ ể ị ộ ủt ti n hóa khác. Theo lí thuy t, Fố ế ế ở1 s cây thân cao, hoa đ chi m t l ?ố ỏ ế ỉ ệA. 17/36 B. 2/3 C. 19/36 D. 9/16 Câu 109. M t qu n th th c v t giao ph n ng u nhiên, xét 4 c p gen A, C, B, b; D, d, e, e phân liộ ầ ể ự ậ ấ ẫ ặđ c l p, m i gen quy đ nh m t tính tr ng và các alen tr i là tr i hoàn toàn. Cho bi t không x y raộ ậ ỗ ị ộ ạ ộ ộ ế ảđ t bi n nhi m s c th , các alen đ t bi n đ u không nh h ng t i s c s ng và kh năng sinhộ ế ễ ắ ể ộ ế ề ả ưở ớ ứ ố ảs n c a th đ t bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ả ủ ể ộ ế ế ể(1). N u A, B, D, E là các alen đ t bi n thì các th đ t bi n có t i đa 80 lo i ki u gen. ế ộ ế ể ộ ế ố ạ ể(2). N u A, B, D, e là các alen đ t bi n thì các th đ t bi n v c 4 gen có t i đa 10 lo i ki uế ộ ế ể ộ ế ề ả ố ạ ểgen. (3). N u A, B, d, e là các alen đ t bi n thì các th đ t bi n v c 4 gen có t i đa 4 lo i ki u gen. ế ộ ế ể ộ ế ề ả ố ạ ể(4). N u a, b, d, e là các alen đ t bi n thì các th đ t bi n có t i đa 65 lo i ki u gen.ế ộ ế ể ộ ế ố ạ ể thuvienhoclieu .com Trang 55thuvienhoclieu .comA. 2 B. 3 C. 1 D. 4Câu 110. Quá trình gi m phân c th có ki u gen ả ở ơ ể ểAbaB không x y ra đ t bi n nh ng x yả ộ ế ư ảra hoán v gen v i t n s 20%. Theo lí thuy t, trong t ng s giao t đ c t o ra, lo i giao t ị ớ ầ ố ế ổ ố ử ượ ạ ạ ử Abchi m t lế ỉ ệA. 40% B. 10% C. 5% D. 20%Câu 111. m t loài th c v t, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thânỞ ộ ự ậ ị ộ ớ ịth p, alen B quy đ nh hoa tím tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh hoa tr ng, alen D quy đ nhấ ị ộ ớ ị ắ ịqu đ tr i hoàn toàn so v i alen d quy đ nh qu vàng, alen B quy đ nh qu tròn tr i hoàn toàn soả ỏ ộ ớ ị ả ị ả ộv i alen a quy đ nh qu dài. Bi t các quá trình gi m phân di n ra bình th ng, quá trình phát sinhớ ị ả ế ả ễ ườgiao t đ c và cái đ u x y ra hoán v gen gi a alen B và b v i t n s 20%, gi a alen E và e v iử ự ề ả ị ữ ớ ầ ố ữ ớt n s 40%. Th c hi n phép lai:ầ ố ự ệAb DE Ab DEaB de aB deTheo lý thuy t có bao nhiêu phát bi u sau đây là đúng khi nói v Fế ể ề1 ? (1). Ki u hình thân cao, hoa tím, qu vàng, tròn chi m t l 8,16%. ể ả ế ỷ ệ(2). T l thân cao, hoa tr ng, qu đ , dài b ng t l thân th p hoa tím, vàng, tròn. ỷ ệ ắ ả ỏ ằ ỷ ệ ấ(3). T l ki u hình mang b n tính tr ng tr i l n h n 30%. ỷ ệ ể ố ạ ộ ớ ơ(4). Ki u hình l n c b n tính tr ng là 0,09%. ể ặ ả ố ạA. 2 B. 4 C. 1 D. 3 Câu 112. D i đây là trình t m t m ch mã g c c a m t đo n gen mã hoá cho m t chu iướ ự ộ ạ ố ủ ộ ạ ộ ỗpolypeptide bao g m 10 axit amin: 3 -TAX GGT XAA TXT GGT TXT GGT TXT TXT GAGồXAA- 5. Khi chu i polypeptide do đo n gen này mã hóa b th y phân, ng i ta thu đ c các lo iỗ ạ ị ủ ườ ượ ạaxit amin và s l ng c a nó đ c th hi n trong b ng d i (tr b ba đ u tiên mã hóaố ượ ủ ượ ể ệ ả ướ ừ ộ ầMethionine)Lo i axit aminạ S l ngố ượW 1X 2Y 3Z 4(1). B ba GGT mã hóa cho axit amin lo i Z. Trong s các nh n xét đ c cho d i đây, có baoộ ạ ố ậ ượ ướnhiêu nh n xét đúng? ậ(2). B ba GAG mã hóa cho axit amin lo i W. ộ ạ(3). Trình t chính xác c a chu i polypeptide trên Y-X-Z-Y-Z-Y-Z-Z-W-X ự ủ ỗ(4). Trên m ch mã g c ch có duy nh t m t v trí x y ra đ t bi n đi m làm xu t hi n b ba k tạ ố ỉ ấ ộ ị ả ộ ế ể ấ ệ ộ ếthúc. A. 1 B. 2 C. 3 D. 4Câu 113. m t loài đ ng v t, màu s c lông do m t gen có hai alen n m trên nhi m s c thỞ ộ ộ ậ ắ ộ ằ ễ ắ ểth ng quy đ nh. Ki u gen AA đ nh lông xám, ki u gen Aa quy đ nh lông vàng, ki u gen aa quyườ ị ể ị ể ị ểđ nh lông tr ng. Cho các tr ng h p sau: ị ắ ườ ợ(1). Các cá th lông xám có s c s ng và kh năng sinh s n kém, các cá th khác có s c s ng vàể ứ ố ả ả ể ứ ốkh năng sinh s n bình th ng. ả ả ườ(2). Các cá th lông vàng có s c s ng và kh năng sinh s n kém, các cá th khác có s c s ng vàể ứ ố ả ả ể ứ ốkh năng sinh s n bình th ng. ả ả ườ thuvienhoclieu .com Trang 56thuvienhoclieu .com(3). Các cá th lông tr ng có s c s ng và kh năng sinh s n kém, các cá th khác có s c s ng vàể ắ ứ ố ả ả ể ứ ốkh năng sinh s n bình th ng.ả ả ườ(4). Các cá th lông tr ng và các cá th lông xám đ u có s c s ng và kh năng sinh s n kém nhể ắ ể ề ứ ố ả ả ưnhau, các cá th lông vàng có s c s ng và kh năng sinh s n bình th ng.ể ứ ố ả ả ườGi s m t qu n th thu c lo i này có thành ph n ki u gen là 0,25AA + 0,5Aa + 0,25aa = 1.ả ử ộ ầ ể ộ ạ ầ ểCh n l c t nhiên s nhanh chóng làm thay đ i t n s alen c a qu n th trong các tr ng h p: ọ ọ ự ẽ ổ ầ ố ủ ầ ể ườ ợA. (1), (3). B. (3), (4) C. (2), (4) D. (1), (2) Câu 114. T cây có ki u gen aaBbDD, b ng ph ng pháp nuôi cây h t ph n trong ng nghi mừ ể ằ ươ ạ ấ ố ệcó th t o ra dòng cây đ n b i có ki u gen nào sau đây? ể ạ ơ ộ ểA. AB D. B. Abd. C. aBd. D. aBDCâu 115. Cho s đ ph h sau:ơ ồ ả ệCá th s (4), (5) b b nh b ch t ng, cá th s (14) m c các b nh b ch t ng và b nh mù màu để ố ị ệ ạ ạ ể ố ắ ệ ạ ạ ệ ỏxanh l c. Bi t r ng b nh b ch t ng do gen l n a n m trên NST th ng quy đ nh, b nh mù màuụ ế ằ ệ ạ ạ ặ ằ ườ ị ệđ - xanh l c do gen b n m trên vùng không t ng đ ng c a NST X quy đ nh. Xác su t cá th sỏ ụ ằ ươ ồ ủ ị ấ ể ố(15) không mang alen b nh là bao nhiêu?ệA. 35% B. 1,25% C. 50% D. 78,75% Câu 116. m t loài th c v t, ti n hành phép lai P thu n ch ng thân cao, hoa đ đ m và thânỞ ộ ự ậ ế ầ ủ ỏ ậth p, hoa tr ng, Fấ ắ1 100% thân cao, đ nh t. Cho Fỏ ạ1 giao ph n v i nhau, Fấ ớ ở2 có 101 thân cao, hoađ đ m: 399 thân cao, hoa đ v a: 502 thân cao, hoa đ nh t: 202 thân cao, hoa h ng: 99 thânỏ ậ ỏ ừ ỏ ạ ồth p, hoa đ nh t: 198 thân th p, hoa h ng: 103 thân th p, hoa tr ng. Di n bi n quá trình phátấ ỏ ạ ấ ồ ấ ắ ễ ếsinh giao t đ c và cái gi ng nhau. Cho các nh n đ nh d i đây v phép lai k trên: ử ự ố ậ ị ướ ề ể(1). Tính tr ng màu s c hoa do các locut t ng tác theo ki u c ng g p chi ph i. ạ ắ ươ ể ộ ộ ố(2). Quá trình gi m phân hình thành giao t đ c và giao t cái Fả ử ự ử ở1 không x y ra hi n t ng hoánả ệ ượv gen. ị(3). Cây có ki u hình thân th p, hoa h ng Fể ấ ồ ở2 giao ph n ng u nhiên v i nhau thi đ i còn thuấ ẫ ớ ờđ c v m t lý thuy t 50% cây thân th p, hoa tr ng. ượ ề ặ ế ấ ắ(4). Cây thân cao, hoa đ v a Fỏ ừ ở2 có 2 ki u gen khác nhau. S nh n đ nh không đúng là:ể ố ậ ịA. 1 B. 3 C. 4 D. 2Câu 117. Cho phép l i (P): ạ.AbD AbDaBd aBd Theo lí thuy t, có bao nhiêu k t lu n đúng v i th hế ế ậ ớ ế ệF1 ? (1). Có t i đa 27 lo i ki u gen v ba locut trên.ố ạ ể ề thuvienhoclieu .com Trang 57thuvienhoclieu .com(2). Có t i đa 9 lo i ki u gen đ ng h p v c ba locut trên. ố ạ ể ồ ợ ề ả(3). Có t i đa 10 lo i ki u gen d h p v m t trong ba locut trên. ố ạ ể ị ợ ề ộ(4). Có t i đa 4 lo i ki u gen d h p v c ba locut trên. ố ạ ể ị ợ ề ảA. 1 B. 4 C. 3 D. 2Câu 118. S đ bên d i minh h a l i th c ăn trong m t h sinh thái g m các loài sinh v t A,ơ ồ ướ ọ ướ ứ ộ ệ ồ ậB, D, X, Y, Z.Cho các k t lu n sau v l i th c ăn này: ế ậ ề ướ ứ(1). N u loài D b lo i ra kh i qu n xã loài A s m t đi. ế ị ạ ỏ ầ ẽ ấ(2). Loài B tham gia vào 3 chu i th c ăn trong qu n xã. ỗ ứ ầ(3). Loài X suy gi m v s l ng s khi n cho c nh tranh gi a 3 loài B, C, D tăng lên.ả ề ố ượ ẽ ế ạ ữPh ng án tr l i đúng làươ ả ờA. (1) đúng; (2) sai; (3) đúng. B. (1) sai; (2) đúng; (3) sai. C. (1) sai; (2) đúng; (3) đúng. D. (1) đúng; (2) sai; (3) sai. Câu 119. M c c u trúc xo n c a nhi m s c th có đ ng kính 30 nm là ứ ấ ắ ủ ễ ắ ể ườA. S i ADN.ợ B. s i c b n.ợ ơ ả C. s i nhi m s c. ợ ễ ắ D. c u trúc siêu xo n. ấ ắCâu 120. Gi s m t chu i th c ăn m t h sinh thái vùng bi n kh i đ c mô t nh sau:ả ử ộ ỗ ứ ở ộ ệ ể ơ ượ ả ưTh c v t phù du ự ậ  Đ ng v t phù du ộ ậ  Cá trích  Cá ngừCó bao nhiêu phát bi u sau đây đúng v chu i th c ăn này? ể ề ỗ ứ(1). Chu i th c ăn này có 4 b c dinh d ng. ỗ ứ ậ ưỡ(2). Ch có cá trích và cá ng là sinh v t tiêu th . ỉ ừ ậ ụ(3). Cá ng thu c b c dinh d ng c p 3. ừ ộ ậ ưỡ ấ(4). M i quan h gi a cá ng và cá trích là quan h gi a sinh v t ăn th t và con m i. ố ệ ữ ừ ệ ữ ậ ị ồ(5). S tăng gi m kích th c c a qu n th cá trích có nh h ng đ n kích th c c a qu n thự ả ướ ủ ầ ể ả ưở ế ướ ủ ầ ểcá th cá ng .ể ừA. 3 B. 1 C. 4 D. 2ĐÁP ÁN 81.D 82.C 83.B 84.B 85.C 86.D 87.B 88.D 89.C 90.D91.A 92.B 93.C 94.B 95.A 96.B 97.A 98.B 99.C 100.A101.A 102.D 103.C 104.A 105.A 106.D 107.B 108.C 109.B 110.A111.B 112.B 113.A 114.D 115.A 116.A 117.A 118.C 119.D 120.ACâu 81. Ch n đáp án DọGi i thích: ả D múi kh đ c coi là d dày chính th c c a đ ng v t nhai l i (SGK Sinh 11 trangạ ế ượ ạ ứ ủ ộ ậ ạ68) Câu 82. Ch n đáp án Cọ thuvienhoclieu .com Trang 58thuvienhoclieu .comGi i thích: ả t bào đ ng v t, ti th là bào quan ch a ADN.Ở ế ộ ậ ể ứCâu 83. Ch n đáp án BọGi i thích: ả C th mang 2 alen l n: Aabb có th gi m phân t o giao t ab. ơ ể ặ ể ả ạ ửCâu 84. Ch n đáp án BọGi i thích: ả Trong quá trình nhân đôi ADN, nuclêôtit lo i A trên m ch khuôn liên k t v i nuclêôtitạ ạ ế ớlo i T b ng 2 liên k t hidro.ạ ằ ếCâu 85. Ch n đáp án CọGi i thích: ả Theo quan ni m ti n hóa hi n đ i, đ n v ti n hóa c s các loài giao ph i là qu nệ ế ệ ạ ơ ị ế ơ ở ở ố ầth .ểCâu 86. Ch n đáp án DọGi i thích: ả C th có ki u gen AaBb là d h p v 2 c p gen.ơ ể ể ị ợ ề ặCâu 87. Ch n đáp án BọGi i thích: ả Phép lai Bb x Bb  1BB:2Bb:1bb; t l ki u hình 3 thân cao:1 thân th p.ỉ ệ ể ấCâu 88. Ch n đáp án DọGi i thích: ả S trao đ i ch t gi a máu và các t bào c a c th x y ra ch y u thành maoự ổ ấ ữ ế ủ ơ ể ả ủ ế ởm ch.ạCâu 89. Ch n đáp án CọGi i thích: ả Qu n th có c u trúc di truy n: xAầ ể ấ ề A. yAa:zaa T n s alen ầ ố12A a Ayp x q p    Qu n th có c u trúc di truy n: 0,16AA:0,48Aa:0,36aaầ ể ấ ềT n s alen ầ ố0, 480,16 0, 4 1 0, 62A a Ap q p      Câu 90. Ch n đáp án DọGi i thích: ả S nhóm gen liên k t b ng s NST trong b NST đ n b i c a loài ố ế ằ ố ộ ơ ộ ủ n = 12; 2n =24. Câu 91. Ch n đáp án AọGi i thích: ả Trong h sinh thái, th c v t là sinh v t t d ng.ệ ự ậ ậ ự ưỡCâu 92. Ch n đáp án BọGi i thích: ả Phát bi u sai v nh h ng c a m t s nhân t t i s thoát h i n c là B, ban đêmể ề ả ưở ủ ộ ố ố ớ ự ơ ướcây v n có s thoát h i n c qua l p cutin, nhóm th c v t CAM, khí kh ng m vào ban đêm. ẫ ự ơ ướ ớ ở ự ậ ổ ởCâu 93. Ch n đáp án CọGi i thích: ả Sinh v t tiêu th b c 1 s thu c b c dinh d ng c p 2. ậ ụ ậ ẽ ộ ậ ưỡ ấCâu 94. Ch n đáp án BọGi i thích: ả Cá chép có tim 2 ngăn, ch có tim 3 ngăn ếcác đ ng v t còn l i có tim 4 ngăn.ộ ậ ạCâu 95. Ch n đáp án AọGi i thích: ả Oxi đ c gi i phóng trong quá trình quang h p th c v t có ngu n g c t phân tượ ả ợ ở ự ậ ồ ố ừ ửH2 O. Câu 96. Ch n đáp án BọGi i thích: ả Đ t bi n đi m là d ng đ t bi n gen liên quan t i 1 c p nucleotit. ộ ế ể ạ ộ ế ớ ặCó th x y ra: thêm, m t ho c thay th 1 c p nucleotit. ể ả ấ ặ ế ặ thuvienhoclieu .com Trang 59thuvienhoclieu .comA sai, s liên k t hidro c a gen có th b thay đ i. ố ế ủ ể ị ổB đúng, n u x y ra d ng đ t bi n: thay A-T b ng T-A ho c thay G-X b ng X-G ế ả ạ ộ ế ằ ặ ằC sai , n u đ t bi n là thêm ho c m t 1 c p nucleotit thì chi u dài c a 2 gen là khác nhau. ế ộ ế ặ ấ ặ ề ủD sa i, n u đ t bi n là thêm ho c m t 1 c p nucleotit thì s nucleotit c a gen s thay đ i. ế ộ ế ặ ấ ặ ố ủ ẽ ổCâu 97. Ch n đáp án AọGi i thích: ả A: Kí sinh – v t ch ; B: H i sinh; C: C ng sinh; D: H p tác. ậ ủ ộ ộ ợCâu 98. Ch n đáp án BọGi i thích: ả Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, đ t bi n gen có th t o ra các alen m i cho qu n th .ế ế ệ ạ ộ ế ể ạ ớ ầ ểCâu 99. Ch n đáp án CọGi i thích: ả mARN đ c dùng làm khuôn cho quá trình d ch mã. ượ ịCâu 100. Ch n đáp án AọGi i thích: ả Th m t có d ng 2n – 1, ki u gen th m t là DEE. ể ộ ạ ể ể ộCâu 101. Ch n đáp án AọGi i thích: ả Đ o đo n NST ch làm thay đ i trình t phân b các gen nh ng không làm thay đ iả ạ ỉ ổ ự ố ư ổchi u dài c a NST. ề ủCâu 102. Ch n đáp án DọGi i thích: ả Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, ch n l c t nhiên làm thay đ i t n s alen c a qu nế ế ệ ạ ọ ọ ự ổ ầ ố ủ ầth theo h ng xác đ nh.ể ướ ịCâu 10 3. Ch n đáp án CọGi i thích: ả Th ba có d ng 2n +; n – th đ n b i; 2n – 1: th m t; 3n – tam b i.ể ạ ể ơ ộ ể ộ ộCâu 10 4. Ch n đáp án AọGi i thích: ả 1:1:1:1 = (1:1)(1:1) A: Aabb aaBb → (1:1)(1:1) B: AaBb x aaBb  (1:1)(3:1) C: AaBb x AaBb  (3:1)(3:1) D: Aabb x AaBb→ (3:1)(1:1) Câu 105. Ch n đáp án AọGi i thích: ả R cây có th h p th nito d ng NHễ ể ấ ụ ở ạ4 và NO3Câu 106. Ch n đáp án DọGi i thích: ả NST t p trung m t ph ng xích đ o, có 4NST kép. ậ ở ặ ẳ ạCâu 107. Ch n đáp án BọGi i thích: ả Trong m t Operon, n i enzim ARN-polimeraza bám vào kh i đ ng phiên mã là vùngộ ơ ở ộkh i đ ng. ở ộCâu 108. Ch n đáp án CọGi i thích: ả P: 0,4 AaBb : 0,6aaBbGp: 0,1AB: 0,1Ab : 0,4aB : 0,4ab (lo i ab vì không có kh năng th tinh)ạ ả ụ1 1 4: : :6 6 6Gp AB Ab aBS thân cao hoa đ Fố ỏ ở1 là: A-B- = 1 1 4 2 191 1 16 6 6 6 36AB Ab Ab aB aB       Câu 109. Ch n đáp án BọGi i thích: ả Th đ t bi nể ộ ế : là c th mang gen đ t bi n đã bi u hi n ra ki u hình. ơ ể ộ ế ể ệ ể thuvienhoclieu .com Trang 60thuvienhoclieu .comTrong qu n th có t i đa 3ầ ể ố 4 = 81 ki u gen. ểI đúng, n u A, B, D, E là các alen đ t bi n thì các th đ t bi n có t i đa: 81 – 1 = 80 ki u genế ộ ế ể ộ ế ố ể(ch có 1 ki u gen bình th ng là aabbddee) ỉ ể ườII sai , N u A, B, D, e là các alen đ t bi n thì các th đ t bi n v c 4 gen có t i đa: 2x2x2x1 = 8ế ộ ế ể ộ ế ề ả ốki u gen ểIII đún g , N u A, B, d, e là các alen đ t bi n thì các th đ t bi n v c 4 gen có t i đa 2x2x1x1 =ế ộ ế ể ộ ế ề ả ố4 lo i ki u gen ạ ểIV đúng, N u a, b, d, e là các alen đ t bi n thì các th đ t bi n có t i đa 81 - 2x2x2x2 = 65ế ộ ế ể ộ ế ốCâu 110. Ch n đáp án AọGi i thích: ả Ab là giao t liên k t, chi m t l ử ế ế ỉ ệ10, 42fCâu 111. Ch n đáp án BọGi i thích: ả S d ng công th c: A-B- = 0,5 + aabb: A-bb/aaB - = 0,25 – aabb, T ng t v i c pử ụ ứ ươ ự ớ ặDd; Ee. T n s hoán v gen là f, giao t hoán v = f/2; giao t liên k t: (1-f)/2 ầ ố ị ử ị ử ếPhép lai: Ab DE Ab DEaB de aB de- aabb = 0,1x0,1 → A-B- = 0,5 + 0,01 = 0,51; A-bb/aaB- = 0,25 – 0,01 = 0,24 - ddee = 0,3 x 0,3 → D-E- = 0,59; A-bb/aaB- = 0,16 Xét các phát bi u:ể I. Ki u hình thân cao, hoa tím qu vàng tròn (A-B-ddE-) chi m t l : 0,51 x 0,16 = 8,16% ể ả ế ỷ ệ Iđúng II. T l thân cao hoa tr ng qu đ dài (A-bbD-ee) b ng t l thân th p hoa tím vàng, tròn (aaB-ỷ ệ ắ ả ỏ ằ ỷ ệ ấddE-) b ng 0,24x 0,16 = 3,84% ằ II đúngIII. T l ki u hình mang 4 tính tr ng tr i là: 0,51 x 0,59 = 30,09% ỷ ệ ể ạ ộ III đúng IV. ki u hình l n 4 tính tr ng là: 0,01 x 0,09 = 0,09% ể ặ ạ IV đúngCâu 112. Ch n đáp án BọGi i thích: ả M ch mã g c: 3 -TAX ạ ố GGT XAA TXT GGT TXT GGT TXT TXT GA G XAA - 5Ta th y các b các b ba trùng nhau đ c đ nh d ng gi ng nhau. ấ ộ ộ ượ ị ạ ốTAX- b ba m đ u.ộ ở ầV y ta cóậLo i axit aminạ S l ngố ượ CodonW 1 GAGX 2 XAAY 3 GGTZ 4 TXTXét các phát bi u: ể(1) Sai, GGT mã hóa axit amin lo i Y ạ(2) đún g , GAG mã hóa axit amin lo i W ạ(3) đúng . Trình t chính xác c a chu i polypeptide trên Y-X-Z-Y-Z-Y-Z-Z-W-X ự ủ ỗ(4) sai. B ba k t thúc trên mARN là: 5'UAAộ ế3 ’; 5’UAG3’; 5'UGA3 ’ V y trên m ch khuôn ADN là: 3’ATT5'; 3’ATX5’; 3’TXA5’ ậ ạV y có th x y ra đ t bi n TXT → TXA ậ ể ả ộ ế có 4 đi m đ t bi n có th t o b ba k t thúc. ể ộ ế ể ạ ộ ế thuvienhoclieu .com Trang 61thuvienhoclieu .comCâu 113. Ch n đáp án AọGi i thích: ả Thành ph n ki u gen c a qu n th : 0,25AA + 0,5Aa + 0,25aa = 1 ầ ể ủ ầ ểT n s alen: A = a = 0,5 ầ ố(1) đúng , làm bi n đ i t n s alen c a qu n th theo h ng tăng a và gi m A ế ổ ầ ố ủ ầ ể ướ ả(2) sai, t n s alen c a qu n th duy trì ầ ố ủ ầ ể(3) đúng, làm bi n đ i t n s alen c a qu n th theo h ng tăng A và gi m a ế ổ ầ ố ủ ầ ể ướ ả(4) sai , t n s alen c a qu n th duy trìầ ố ủ ầ ểCâu 114. Ch n đáp án AọGi i thích: ả C th có ki u gen aaBbDD gi m phân cho 2 lo i h t ph n có ki u gen aBD và abDơ ể ể ả ạ ạ ấ ể khi nuôi h t ph n trong ng nghi m có th t o ra 2 dòng đ n b i là: aBD và abạ ấ ố ệ ể ạ ơ ộ D. Câu 115. Ch n đáp án AọGi i thích: ảNg i s (1) AaXườ ố BY; (2): AaX BY; (4): aaX BY; (5): aaX BY; (6): (1AA:2Aa) X BY; (10): AaX BY; (14):aaX bY; (8): AaX BY; (9): AaX BX B. Xét bên ch ng (12) ồ- Ch ng không b mù màu có ki u gen: ồ ị ểBX Y Xét b nh b ch t ng: ệ ạ ạ- Ng i (7) có em trai b b ch t ng ườ ị ạ ạ b m 1,2 có ki u gen Aa ố ẹ ể ng i (7): AA:2Aaườ- Ng i (8) có b b b ch t ng ườ ố ị ạ ạ ng i (8) có ki u gen: Aa ườ ểV y ng i con (12) c a c p b m (7),(8) có ki u gen 2AA:3Aa ậ ườ ủ ặ ố ẹ ể Ng i (12):ườ2 : 3BAA Aa X Y Xét bên v (13): ợCó em trai b 2 b nh ị ệ b m có ki u gen : ố ẹ ểB b BAa X X X Y  Ng i (13) có ki u gen: ườ ể1 : 2 :B B B bAA Aa X X X XTa xét c p v ch ngặ ợ ồ12 13 : 2 : 3 1 : 2 :B B B B bAA Aa X Y AA Aa X X X X 7 : 3 : 2 :1 3 : 1B B bA a X Y A a X X Xác su t sinh con (15) không mang alen l n là: ấ ặ7 3 30, 3515 8 8B B BAA X X X Y     Câu 11 6. Ch n đáp án AọGi i thích: ả T l thân cao/ thân th p = 3:1 ỷ ệ ấ tính tr ng do 1 gen có 2 alen quy đ nh , tr i hoànạ ị ộtoàn; t l đ đ m/ đ ỷ ệ ỏ ậ ỏv a/đ nh t/ h ng/ tr ng = 1:4:6:4:1ừ ỏ ạ ồ ắ t ng tác c ng g p gi a 2 c p gen không alen s m iươ ộ ộ ữ ặ ự ỗalen tr i có m t trong ki u gen làm cho màu hoa đ m h n.Quy c genộ ặ ể ậ ơ ướKi u hìnhể Đ đ mỏ ậ Đ v aỏ ừ Đ nh tỏ ạ H ngồ Tr ngắS l ng alenố ượtr iộ 4 3 2 1 0Gi s màu s c do 2 c p gen Aa, Bb quy đ nh; chi u cao do c p gen Dd quy đ nh. C p gen Bb vàả ử ắ ặ ị ề ặ ị ặDd cùng n m trên 1 c p NST t ng đ ngN u các gen này PLĐL thì ki u hình đ i sau là: (3:1)ằ ặ ươ ồ ế ể ở ờ(1:4:6:4:1) # khác đ bài ề 1 trong 2 gen quy đ nh màu s c liên k t v i gen quy đ nh chi u cao ị ắ ế ớ ị ề thuvienhoclieu .com Trang 62thuvienhoclieu .com:BD bd BDP AA aa AaBD bd bd T l thân th p hoa tr ng ỷ ệ ấ ắ1 0, 06250, 0625 0, 25 0, 516 0, 25bd bdaa abbd bd        không cóHVG  (1), (2) đúng1 1: 1 : 2 : 2 1 : 2 :1BD BD BD BD bdF F Aa Aa AA Aa aabd bd BD bd bd     (3) sai , cho cây thân th p, hoa h ng giao ph n: ấ ồ ấ1 : 2 : 1bd bd bdAa Aa AA Aa aabd bd bd   thânth p hoa tr ng chi m 25%ấ ắ ế(4) cây thân cao, hoa đ v a có ki u gen ỏ ừ ể;BD BDAa AABD bd (4) đúng.Câu 117. Ch n đáp án AọGi i thích: ả Đ có s ki u gen, ki u hình t i đa thì ph i có HVG 2 gi i. ể ố ể ể ố ả ở ớ1 gen có 2 alen, ta coi 3 gen này nh 1 gen có 2ư 3 = 8 alen. (1) sai. S ki u gen t i đa là: Cố ể ố28 + 8 = 36 (2) sai , có t i đa 8 lo i ki u gen đ ng h p v c 3 locus gen. ố ạ ể ồ ợ ề ả(3) sai, s ki u gen d h p c a 1 c p gen là 1, 2 c p gen còn l i đ ng h p s có t i đa 4 ki u genố ể ị ợ ủ ặ ặ ạ ồ ợ ẽ ố ểV y s ki u gen t h p 1 c p gen t i đa là: ậ ố ể ị ợ ặ ố131 4 12C  (4) đúng . s ki u gen d h p v c 3 locus là: ố ể ị ợ ề ả; ; ;ABD Abd ABd AbDabd aBD abD aBdCâu 11 8. Ch n đáp án AọGi i thích: ả (1) sai , loài A còn s d ng loài B là th c ăn nên n u loài D m t đi thì loài A không bử ụ ứ ế ấ ịm t đi. ấ(2) đúng, vì loài B s d ng 3 loài X, Y, Z làm th c ăn và là th c ăn cho loài ử ụ ứ ứ A. (3) đúng, loài X b suy gi m s l ng thì nh h ng tr c ti p đ n loài B, mà loài B s d ng loàiị ả ố ượ ả ưở ự ế ế ử ụY làm th c ăn ch y u thì s gây nên c nh tranh v i loài C và loài D ứ ủ ế ẽ ạ ớCâu 119. Ch n đáp án AọGi i thích: ả M c c u trúc xo n c a nhi m s c th có đ ng kính 30 nm là s i nhi m s c (SGKứ ấ ắ ủ ễ ắ ể ườ ợ ễ ắSinh 12 trang 24) Câu 120. Ch n đáp án AọGi i thích: ả Các phát bi u đúng là I, IV, V ểCác phát bi u sai: ểII: Sai vì sinh v t tiêu th g m đ ng v t phù du, cá trích, cá ng ậ ụ ồ ộ ậ ừIII: Sai và cá ng thu c b c dinh d ng c p 4 ừ ộ ậ ưỡ ấĐ 6ề Đ THI TH T T NGHI P THPT NĂM 2022Ề Ử Ố ỆThuvienhoclieu .Com MÔN THÀNH PH N: SINH H CẦ ỌTh i gian: 50 phútờ thuvienhoclieu .com Trang 63thuvienhoclieu .comH , tên thí sinh: …………………………………………………ọS báo danh: …………………………………………………….ốCâu 81 : Nhóm nào d i đây g m toàn nh ng nguyên t vi l ng đ c xem là nguyên t khoángướ ồ ữ ố ượ ượ ốthi t y u c n thi t đ i v i sinh tr ng c a m i lo i th c v t?ế ế ầ ế ố ớ ưở ủ ọ ạ ự ậA. B, K, Ca, Mg. B. Fe, Mn, Cl, Cu . C. H, O, N, Zn. D. Fe, Mn, C,Ni.Câu 8 2: Khi b n nín th , khí nào trong các khí sau đây c a máu thay đ i đ u tiên d n đ n bu cạ ở ủ ổ ầ ẫ ế ộb n ph i hít th ?ạ ả ởA. Tăng O2 B. Gi m Oả2 C. Tăng CO2 D. Gi m COả2và tăng O2 .Câu 8 3: Côđon nào sau không mã hóa axit amin?A. 5’-AUG-3 ’ B. 5’-UAA-3 ’ C. 5’ –AUU- 3’ D. 5’ –UUU-3’Câu 8 4: Ph ng pháp nào sau đây có th t o ra đ c nhi u con v t có ki u gen gi ng nhau tươ ể ạ ượ ề ậ ể ố ừm t phôi ban đ u?ộ ầA. Lai t bào sinh d ngế ưỡ B. Gây đ t bi n nhân t oộ ế ạC. Nhân b n vô tínhả D. C y truy n phôiấ ềCâu 8 5: Trong cùng m t gen, d ng đ t bi n nào sau gây h u qu nghiêm tr ng h n các tr ngộ ạ ộ ế ậ ả ọ ơ ườh p còn l i?ợ ạA. Thêm 1 c p nuclêôtit v trí s 6.ặ ở ị ố B. M t 3 c p nuclêôtit liên ti p v tríấ ặ ế ở ị15,16, 17. C. Thay th 1 c p nuclêôtit v trí s 3.ế ặ ị ố D. Thay th 2 c p nuclêôtit v trí sế ặ ở ị ố15 và s 30.ốCâu 8 6: m t t bào sinh d c đ c, s không phân li c a toàn b b NST trong l n gi m phân 1Ở ộ ế ụ ự ự ủ ộ ộ ầ ảc a phân bào gi m nhi m còn gi m phân 2 di n ra bình th ng s t o ra lo i giao t nào d iủ ả ễ ả ễ ườ ẽ ạ ạ ử ướđây?A. Giao t n.ử B. Giao t 2n.ử C. Giao t 4n.ử D. Giao t 3n.ửCâu 8 7: Đ n mùa sinh s n, các cá th đ c tranh giành con cái là m i quan h nào?ế ả ể ự ố ệA. C nh tranh cùng loài.ạ B. C nh tranh khác loài.ạC. c ch - c m nhi m.Ứ ế ả ễ D. H tr cùng loài.ỗ ợCâu 8 8: Theo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho đ i con có ki u gen phân li theo t l 1 : 2 : 1?ế ờ ể ỉ ệA. AaBb x aabb. B. Aabb x Aabb C. AaBB x aabb. D. AaBB xaabb.Câu 8 9: Khi nói v l i th c ăn, phát bi u nào sau đây đúng?ề ướ ứ ểA. Trong m t l i th c ăn, m i b c dinh d ng th ng ch có 1 loài sinh v t.ộ ướ ứ ỗ ậ ưỡ ườ ỉ ậB. Trong m t l i th c ăn, đ ng v t ăn th t th ng là b c dinh d ng c p 1.ộ ướ ứ ộ ậ ị ườ ậ ưỡ ấC. H sinh thái nhân t o th ng có l i th c ăn ph c t p h n h sinh thái t nhiên.ệ ạ ườ ướ ứ ứ ạ ơ ệ ựD. M i loài sinh v t có th thu c nhi u b c dinh d ng khác nhau.ỗ ậ ể ộ ề ậ ưỡCâu 9 0: Ch n phép lai cho ra s ki u hình nhi u nh tọ ố ể ề ấ , bi t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, tr iế ỗ ị ộ ạ ộlà tr i hoàn toàn.ộA. X AX a Bb x X AY Bb B. AaBb x AaBb C. AB/ab x AB/ab D. X AX a Bb xX aY bb thuvienhoclieu .com Trang 64thuvienhoclieu .comCâu 9 1: Trong các nhân t ti n hóa sau, nhân tố ế ố nào không làm thay đ i t n s alen c a qu nổ ầ ố ủ ầth ?ểA . Đ t bi n.ộ ế B . Giao ph i không ng u nhiên.ố ẫC . Các y u t ng u nhiên. ế ố ẫ D . Ch n l c t nhiên.ọ ọ ựCâu 9 2: M t qu n th g m 2000 cá th trong đó có 400 cá th c ki u gen BB, 200 cá th cóộ ầ ể ồ ể ể ỏ ể ểki u gen Bb và 1400 cá th có ki u gen bb. T n s alen B và b trong qu n th này l n l t làể ể ể ầ ố ầ ể ầ ượA. 0,30 và 0,70 B. 0,40 và 0,60. C. 0,25 và 0,75. D. 0,20 và0,80.Câu 9 3: Đ nhân gi ng hoa lan có đ c nh ng đ c tính gi ng nhau t m t gi ng lan quý, cácể ố ượ ữ ặ ố ừ ộ ốnhà nhân gi ng cây c nh đã áp d ng t o gi ng b ng ph ng pháp nào?ố ả ụ ạ ố ằ ươA. Công ngh gen.ệ B. Gây đ t bi n.ộ ế C. Lai h u tính.ữ D. Công nghệt bào.ếCâu 9 4: Theo quan ni m hi n đ i, th c ch t c a quá trình ch n l c làệ ệ ạ ự ấ ủ ọ ọA. s phân hóa kh năng t n t i c a các cá th tr c các đi u ki n kh c nghi t c a môiự ả ồ ạ ủ ể ướ ề ệ ắ ệ ủtr ng.ườB. s phân hóa kh năng tìm ki m b n tình trong qu n th .ự ả ế ạ ầ ểC. s phân hóa các cá th có s c kh e và kh năng c nh tranh khi ki m m i.ự ể ứ ỏ ả ạ ế ồD. s phân hóa kh năng s ng sót và sinh s n c a các ki u gen khác nhau trong qu n th .ự ả ố ả ủ ể ầ ểCâu 9 5: Khi nói v nhân t sinh thái h u sinh, phát bi u nào sau đây đúng?ề ố ữ ểA. M c đ tác đ ng c a nhân t h u sinh lên cá th sinh v t không ph thu c vào m t đứ ộ ộ ủ ố ữ ể ậ ụ ộ ậ ộc a qu n th .ủ ầ ểB. Khi m t đ cá th c a các qu n th càng cao thì m c đ tác đ ng c a nhân t h u sinhậ ộ ể ủ ầ ể ứ ộ ộ ủ ố ữcàng m nhạC. Khi qu n th ch u tác đ ng c a nhân t h u sinh thì s không ch u tác đ ng c a nhân tầ ể ị ộ ủ ố ữ ẽ ị ộ ủ ốsinh thái vô sinh.D. Nh ng nhân t v t lý, hóa h c có nh h ng đ n sinh v t thì cũng đ c x p vào nhânữ ố ậ ọ ả ưở ế ậ ượ ết h u sinh.ố ữCâu 9 6: S ki n nào sau đây thu c v đ i c sinh?ự ệ ộ ề ạ ổA. Xu t hi n th c v t có hoa, phân hóa côn trùng.ấ ệ ự ậB. Th c v t có h t xu t hi n, phát sinh bò sát. ự ậ ạ ấ ệC. Phát sinh t o và đ ng v t không x ng s ng th p bi n.ả ộ ậ ươ ố ấ ở ểD. Phát sinh thú và chim, phân hóa bò sát c .ổCâu 9 7: M t đo n gen có trình t 5’-AGAGTX AAA GTX TXA XTX-3’. Sau khi x lí v i tácộ ạ ự ử ớnhân gây đ t bi n, ng i ta đã thu đ c trình t c a đo n gen đ t bi n là 5 ’-AGA GTX AAAộ ế ườ ượ ự ủ ạ ộ ếAGT XTX AXT-3 ’. Phát bi u nào sau đây đúng khi nói v d ng đ t bi n trên?ể ề ạ ộ ếA. M t c p nuclêôtit G-X đã đ c thay th b ng c p nuclêôtit A-T.ộ ặ ượ ế ằ ặB. Không x y ra đ t bi n vì s b ba v n b ng nhau.ả ộ ế ố ộ ẫ ằC. M t c p nuclêôtit A-T đ c thêm vào đo n gen.ộ ặ ượ ạD. M t c p nuclêôtit G-X b làm m t kh i đo n gen.ộ ặ ị ấ ỏ ạCâu 9 8: Khi nói v kích th c c a qu n th sinh v t, phát bi u nào sau đây đúng?ề ướ ủ ầ ể ậ ểA. Kích th c c a qu n th là kho ng không gian mà các cá th c a qu n th sinh s ng.ướ ủ ầ ể ả ể ủ ầ ể ốB. Kích th c qu n th có nh h ng đ n m c sinh s n và m c t vong c a qu n th .ướ ầ ể ả ưở ế ứ ả ứ ử ủ ầ ể thuvienhoclieu .com Trang 65thuvienhoclieu .comC. N u kích th c qu n th đ t m c t i đa thì các cá th trong qu n th th ng tăngế ướ ầ ể ạ ứ ố ể ầ ể ườc ng h tr nhau.ườ ỗ ợD. Kích th c c a qu n th luôn n đ nh, không ph thu c vào đi u ki n môi tr ng.ướ ủ ầ ể ổ ị ụ ộ ề ệ ườCâu 9 9: Đâu không ph iả lí do làm cho cây trên c n b ng p úng lâu ngày thì s ch t?ạ ị ậ ẽ ếA. R cây b thi u oxi nên cây hô h p không bình th ng.ễ ị ế ấ ườB. Lông hút b ch t.ị ếC. Cân b ng n c trong cây b phá h y.ằ ướ ị ủD. Cây b th a n c, t t c các t bào đ u b úng n c nên ho t đ ng kém.ị ừ ướ ấ ả ế ề ị ướ ạ ộCâu 10 0: M t loài th c v t, alen A qui đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a qui đ nh thânộ ự ậ ị ộ ớ ịth p. Bi t r ng không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho đ i con ch xu tấ ế ằ ả ộ ế ế ờ ỉ ấhi n cây thân cao?ệA. Aa x Aa. B. Aa x aa. C. aa x aa. D. Aa x A A.Câu 10 1: S k t h p gi a giao t (n + 1) và giao t ự ế ợ ữ ử ử (n + 1) có th làm phát sinh th d b i nàoể ể ị ộd i đây?ướA. Th b n nhi mể ố ễ B. Th b n nhi m képể ố ễ C. Th m t nhi m kéể ộ ễ p D. Th baểnhi m.ễCâu 10 2: m t loài th c v t, cho giao ph n gi a cây hoa đ thu n ch ng v i cây hoa tr ngỞ ộ ự ậ ấ ữ ỏ ầ ủ ớ ắđ c Fượ1 toàn hoa đ , cho Fỏ1 t th ph n thì ki u hình Fự ụ ấ ể ở2 là 3 hoa đ : 1 hoa tr ng. Ph ngỏ ắ ươpháp nào sau đây không dùng đ xác đ nh ki u gen c a cây hoa đ Fể ị ể ủ ỏ ở2 ?A. Lai cây hoa đ Fỏ ở2 v i cây hoa đ P.ớ ỏ ở B. Cho cây hoa đ Fỏ ở2 t th ph n.ự ụ ấC. Lai cây hoa đ Fỏ ở2 v i cây Fớ1 . D. Lai cây hoa đ Fỏ ở2 v i cây hoaớtr ng P.ắ ởCâu 10 3: Gi s 4 qu n th c a m t loài thú đ c kí hi u là A, B, C, D có di n tích khu phân bả ử ầ ể ủ ộ ượ ệ ệ ốvà m t đ cá th nh sau:ậ ộ ể ưQu n thầ ể A B C DDi n tích khu phân b (ha)ệ ố 25 240 193 195M t đ (cá th /ha)ậ ộ ể 10 15 20 25Qu n th nào có kích th c l n nh t?ầ ể ướ ớ ấA. Qu n th Aầ ể B. Qu n th Bầ ể C. Qu n th Cầ ể D. Qu n thầ ểD.Câu 10 4: Phát bi u nào sau đây đúngể ?A. V n t c máu là áp l c c a máu tác đ ng lên thành m ch.ậ ố ự ủ ộ ạB. H tu n hoàn c a đ ng v t g m hai thành ph n là tim và h m ch.ệ ầ ủ ộ ậ ồ ầ ệ ạC. Huy t áp tâm tr ng đ c đo ng v i lúc tim giãn và có giá tr l n nh t.ế ươ ượ ứ ớ ị ớ ấD. D ch tu n hoàn g m máu ho c h n h p máu và d ch mô.ị ầ ồ ặ ỗ ợ ịCâu 10 5: Dùng cônsixin x lý h p t có ki u gen BbDd, sau đó cho phát tri n thành cây hoànử ợ ử ể ểch nh thì có th t o ra th t b i có ki u gen?ỉ ể ạ ể ứ ộ ểA. BBbbDDdd B. BBbbDDDd C. BBbbDddd D. BBBbDddCâu 10 6: Cho cây d h p t v 2 c p gen (P) t th ph n, thu đ c Fị ợ ử ề ặ ự ụ ấ ượ1 . Cho bi t m i gen quiế ỗđ nh m t tính tr ng, các alen tr i là tr i hoàn toàn và không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, t lị ộ ạ ộ ộ ả ộ ế ế ỉ ệki u hình Fể ở1 có th là: ểA. 3 : 3 : 1 : 1. B. 1 : 2 : 1 C. 19 : 19: 1 : 1. D. 1 : 1 : 1 : 1. thuvienhoclieu .com Trang 66thuvienhoclieu .comCâu 10 7: Hi n t ng nào sau đây minh h a cho c ch cách li tr c h p t ?ệ ượ ọ ơ ế ướ ợ ửA. L a giao ph i v i ng a sinh ra con la không có kh năng sinh s n.ừ ố ớ ự ả ảB. C u giao ph i v i dê, h p t b ch t ngay sau khi hình thành.ừ ố ớ ợ ử ị ếC. M t s loài chim s ng trong cùng m t khu v c v n giao ph i v i nhau, tuy nhiên ph nộ ố ố ộ ự ẫ ố ớ ầl n con lai phát tri n không hoàn ch nh và b b t th .ớ ể ỉ ị ấ ụD. Chim s và chim gõ ki n không giao ph i v i nhau do t p tính ve vãn b n tình khácẻ ế ố ớ ậ ạnhau.Câu 10 8: Đ kh c ph c nh ng bi n đ i b t l i c a môi tr ng có th gây ra di n th sinh tháiể ắ ụ ữ ế ổ ấ ợ ủ ườ ể ễ ếcon ng i c n áp d ng nhi u bi n pháp bi n pháp khác nhau. Trong các bi n pháp d i đây,ườ ầ ụ ề ệ ệ ệ ướbi n pháp nào ệ không có tác d ng ngăn ch n di n th sinh thái?ụ ặ ễ ếA. Duy trì s đa d ng loài trong qu n xãự ạ ầ .B. C i t o đ t, làm th y l i đ đi u ti t n cả ạ ấ ủ ợ ể ề ế ướ .C. S d ng sinh v t ngo i lai kìm hãm s phát tri n m nh c a loài u thử ụ ậ ạ ự ể ạ ủ ư ế .D. Chăm sóc cây tr ng, phòng tr sâu b nh h iồ ừ ệ ạ .Câu 10 9: Cho bi t m i c p tính tr ng do m t c p gen qui đ nh và các gen tr i l n hoàn toàn; t nế ỗ ặ ạ ộ ặ ị ộ ặ ầs hoán v gen gi a A và a là 20%, ố ị ữ D và E liên k t hoàn toàn.ế Xét phép lai (P):D d dE e eAb AbX X x X YaB ab. Tính theo lí thuy t, s cá th mang 4 tính tr ng tr i Fế ố ể ạ ộ ở1 chi m t lế ỉ ệA. 0,1 5 . B. 0,22. C. 0,33. D. 0,24.Câu 11 0: Khi nói v quá trình phiên mã, nh n đ nh nào d i đây là ề ậ ị ướ không chính xác?A. X y ra theo nguyên t c b sung (A - U; T - A; G - X; X - G).ả ắ ổB. X y ra c virut (có ADN d ng s i kép), vi khu n và sinh v t nhân th c.ả ở ả ạ ợ ẩ ậ ựC. C hai m ch c a gen đ u làm m ch khuôn trong quá trình phiên mã (t ng h p ARN).ả ạ ủ ề ạ ổ ợD. Tr i qua 3 giai đo n: kh i đ u, kéo dài và k t thúc.ả ạ ở ầ ếCâu 11 1: M t qu n th sinh v t đang ch u tác đ ng c a ch n l c t nhiên, có c u trúc di truy nộ ầ ể ậ ị ộ ủ ọ ọ ự ấ ề các th h nh sau:ở ế ệ ưP: 0,09 AA + 0,21 Aa + 0,70 aa = 1.F1: 0,16 AA + 0,38 Aa + 0,46 aa = 1.F2: 0,20 AA + 0,44 Aa + 0,36 aa = 1.F3: 0,25 AA + 0,50 Aa + 0,25 aa = 1.Bi t A tr i hoàn toàn so v i a. Ch n l c t nhiên đã tác đ ng lên qu n th trên theo h ngế ộ ớ ọ ọ ự ộ ầ ể ướA. Lo i ạ b ỏ ki u gen đ ng h p tr i ể ồ ợ ộ và ki u gen đ ng ể ồ h pợ l n.ặB. Lo i ạ b ỏ ki u gen đ ng ể ồ h p ợ tr i ộ và ki u gen ể dị h p.ợC. Lo i ạ b ỏ ki u gen d ể ị h p ợ và gi l i các ki u gen đ ngữ ạ ể ồ h p.ợD. Các cá th ể mang ki u hình l n đang b ch n l c ể ặ ị ọ ọ t ự nhiên lo i ạ bỏ d n.ầCâu 11 2: Cho l i th c ăn sau, có bao nhiêu nh n đ nh d i đây đúng?ướ ứ ậ ị ướI. L i th c ăn bao g m 6 chu i th c ăn.ướ ứ ồ ỗ ứII. Không tính đ n sinh v t phân gi i, có 5 m t xích chung gi a các chu i th c ăn.ế ậ ả ắ ữ ỗ ứIII. Khi gà bi n m t kh i l i th c ăn thì s l ng th s gi m m nh.ế ấ ỏ ướ ứ ố ượ ỏ ẽ ả ạIV. Có ba loài sinh v t thu c nhóm sinh v t tiêu th b c 2.ậ ộ ậ ụ ậ thuvienhoclieu .com Trang 67thuvienhoclieu .comA. 1 B. 2 C. 4 D. 3.Câu 11 3: Phân t ADN vùng nhân c a E.coli có t ng s liên k t hiđro là 3450 liên k t. Trênử ở ủ ổ ố ế ếm ch 1 có s l ng nuclêôtit lo i G b ng lo i X và s X g p 3 l n nuclêôtit lo i A trên m chạ ố ượ ạ ằ ạ ố ấ ầ ạ ạđó. S l ng nuclêôtit lo i A trên m ch 2 g p 5 l n s l ng A trên m ch 1. Xác đ nh ph ngố ượ ạ ạ ấ ầ ố ượ ạ ị ươán tr l i ả ờ sai :A. Khi phân t ADN nhân đôi 2 l n đã l y t môi tr ng 2070 nuclêôtit lo i A và 2070 nuử ầ ấ ừ ườ ạlo i Xạ .B. S l ng liên k t hóa tr gi a các nuclêôtit trong phân t ADN trên là 2758ố ượ ế ị ữ ử .C. Phân t ADN có A = T = G = X = 690ử .D. M ch 2 có s l ng các lo i nu A = 575; T = 115; G = 345; X = 345ạ ố ượ ạ .Câu 11 4: m t loài thú, xét 4 gen : gen I và gen II đ u có 3 alen và n m trên 2 c p NST t ngỞ ộ ề ằ ặ ươđ ng khác nhau, gen III và gen IV đ u có 4 alen và n m trên vùng t ng đ ng c a NST X. Theoồ ề ằ ươ ồ ủlý thuy t, s ki u gen t i đa có th có v 4 gen đang xét trong n i b loài là bao nhiêu?ế ố ể ố ể ề ộ ộA. 14112 B. 9792 C. 12486 D. 10112.Câu 11 5: Quá trình hình thành loài m i có th theo nh ng c ch cách ly khác nhau. Trong s đóớ ể ữ ơ ế ốvai trò c a cách ly đ a lý trong m t s tr ng h p là r t quan tr ng, kh ng đ nh nào sau đây làủ ị ộ ố ườ ợ ấ ọ ẳ ịđúng khi nói v vai trò c a cách ly đ a lýề ủ ị ?A. Đi u ki n đ a lý khác bi t là nguyên nhân quan tr ng nh t gây ra nh ng bi n đ i trên cề ệ ị ệ ọ ấ ữ ế ổ ơth sinh v t. ể ậB. Cách ly đ a lý là nguyên nhân tr c ti p d n đ n hi n t ng cách ly sinh s n do s ngănị ự ế ẫ ế ệ ượ ả ực n quá trình g p g gi a các cá th . ả ặ ỡ ữ ểC. Cách ly đ a lý t o đi u ki n duy trì s khác bi t v t n s alen và thành ph n ki u genị ạ ề ệ ự ệ ề ầ ố ầ ểgi a các qu n th gây ra b i các nhân t ti n hóa tác đ ng vào qu n th . ữ ầ ể ở ố ế ộ ầ ểD. Ngay c trong nh ng đi u ki n đ a lý nh nhau, gi a các cá th trong cùng m t qu nả ữ ề ệ ị ư ữ ể ộ ầth cũng có th thích nghi v i đi u ki n sinh thái khác nhau, t đó d n đ n quá trình hình thànhể ể ớ ề ệ ừ ẫ ếloài m i. ớCâu 11 6: Ở chim, chiuề dài lông và dngạ lông do hai cpặ alen (A, a, B, b) tr iộ lnặ hoàn toànquy đ nh.ị Cho P thunầ ch ngủ có lông dài, xo ăn lai v iớ lông ng n,ắ thng,ẳ đ iờ F1 thu đưcợ toànlông dài, xo ăn. Cho chim trngố F1 lai v iớ chim mái ch aư bi tế kiuể gen, chim mái ở đ iờ F2 xu tấhinệ ki uể hình: 20 chim lông dài, xo ăn: 20 chim lông ngn,ắ th ng:ẳ 5 chim lông dài, th ng:ẳ 5chim lông ngn,ắ xo ăn. T tấ c ả chim tr ngố c aủ F2 đuề có lông dài, xo ăn. Bitế m tộ gen quy đ nhịmtộ tí nh tr ngạ và không có tổ h pợ gen gây cht.ế Ki uể gen c aủ chim mái lai v iớ F1 và t nầ s ốhoán vị gen c aủ chim tr ngố F1 lnầ l ư tợ là:A. XABY, f = 20% B. X abY, f = 25%C. Aa X BY, f = 10%.D. XAB X ab, f =5%Câu 11 7: M t qu n th th c v t giao ph n, alen A qui đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i alen aộ ầ ể ự ậ ấ ị ả ỏ ộ ớqui đ nh qu vàng, alen B qui đ nh qu tròn tr i hoàn toàn so v i alen b qui đ nh qu dài. Hai c pị ả ị ả ộ ớ ị ả ặgen này phân li đ c l p. Th ng kê m t qu n th (P) ộ ậ ố ộ ầ ể cân b ng di truy n ằ ề thu đ c k t qu nhượ ế ả ưsau: 32,76% cây qu đ , tròn; 3,24% cây qu đ , dài; 58,24% cây qu vàng, tròn; 5,76% cây quả ỏ ả ỏ ả ả thuvienhoclieu .com Trang 68thuvienhoclieu .comvàng, dài. N u cho t t c các cây qu đ , dài t th ph n thì thu đ c ế ấ ả ả ỏ ự ụ ấ ượ ở F1 t lỉ ệ cây qu vàng,ảdài là bao nhiêu?A. 16/81 B. 8/9 C. 4/9 D. 8/81.Câu 11 8: ng i, gen qui đ nh nhóm máu và gen qui đ nh d ng tóc đ u n m trên nhi m s c thỞ ườ ị ị ạ ề ằ ễ ắ ểth ng và phân li đ c l p. Theo dõi s di truy n c a hai gen này m t dòng h , ng i ta vườ ộ ậ ự ề ủ ở ộ ọ ườ ẽđ c ph h sau:ượ ả ệBi t r ng gen qui đ nh nhóm máu g m 3 alen, trong đó ki u gen Iế ằ ị ồ ể AI A và I AI O đ u qui đ nh nhómề ịmáu A, ki u gen Iể BI B và I BI O đ u qui đ nh nhóm máu B, ki u gen Iề ị ể AI B qui đ nh nhóm máu AB vàịki u gen Iể OI O qui đ nh nhóm máu O, gen qui đ nh d ng tóc có hai alen, alen tr i là tr i hoàn toàn,ị ị ạ ộ ộng i s 5 mang alen qui đ nh tóc th ng và không phát sinh đ t bi n m i t t c nh ng ng iườ ố ị ẳ ộ ế ớ ở ấ ả ữ ườtrong ph h . Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ả ệ ế ểI. Xác đ nh đ c t i đa ki u gen c a 7 ng i trong ph h .ị ượ ố ể ủ ườ ả ệII. Ng i s 6 và ng i s 9 có th có ki u gen khác nhau.ườ ố ườ ố ể ểIII. Xác su t sinh con có nhóm máu AB và tóc xoăn c a c p 8 - 9 là 17/32.ấ ủ ặIV. Xác su t sinh con có nhóm máu O và tóc th ng c a c p 10 - 11 là 1/4.ấ ẳ ủ ặA. 3 B. 1 C. 2 D. 4.Câu 11 9: m t loài th c v t, Ở ộ ự ậ alen A qui đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i ị ỏ ộ ớ alen a qui đ nh hoaịtr ng; tính tr ng chi u cao cây đ c qui đ nh b i hai ắ ạ ề ượ ị ở gen, m i ỗ gen có hai alen (B, b và D, d) phânli đ c l p. Cho cây hoa đ , thân cao (P) d h p t v 3 c p ộ ậ ỏ ị ợ ử ề ặ gen trên lai phân tích, thu đ c Fa cóượki u hình phân li theo t l : 7% cây thân cao, hoa đ : 18% cây thân cao, hoa tr ng : 32% cây thânể ỉ ệ ỏ ắth p, hoa tr ng : 43% cây thân th p, hoa đ . Bi t r ng không có đ t bi n x y ra. Theo lý thuy t,ấ ắ ấ ỏ ế ằ ộ ế ả ếtrong các k t lu n sau đây, có bao nhiêu k t lu n đúng?ế ậ ế ậI. Ki u ể gen c a (P) là ủ AB/ab Dd.II. Ở Fa có 8 lo i ki u ạ ể gen .III. Cho (P) t th ph n, theo lí thuy t, đ i con ki u ự ụ ấ ế ở ờ ể gen đ ng h p t l n v 3 c p ồ ợ ử ặ ề ặ gen chi mết l 0,49%ỉ ệ .IV. Cho (P) t th ph n, theo lí thuy t, đ i con có t i đa 21 lo i ki u ự ụ ấ ế ở ờ ố ạ ể gen và 4 lo i ki u hình.ạ ểA. 4. B. 1. C. 3. D. 2.Câu 12 0: M t loài th c v t tính tr ng màu hoa do m t c p gen quy đ nh. Cho lai gi a cây hoa độ ự ậ ạ ộ ặ ị ữ ỏv i cây hoa tr ng, Fớ ắ1 thu đ c 100% cây hoa đ , cho cây hoa đ đ i Fượ ỏ ỏ ở ờ1 lai v i cây hoa tr ng (P)ớ ắthu đ c Fượa . Cho các cây Fa t p giao v i nhau, Fạ ớ ở2 thu đ c t l ki u hình 56,55% cây hoa tr ngượ ỉ ệ ể ắ: 43,75% cây hoa đ . Tính xác su t đ ch n đ c 4 cây hoa đ đ i Fỏ ấ ể ọ ượ ỏ ở ờ2 mà khi cho các cây nàyt th ph n thì t l h t m c thành cây hoa tr ng chi m 12,5%ự ụ ấ ỉ ệ ạ ọ ắ ếA. 864/2401 B. 216/2401 C. 1296/2401 D. 24/2401 .---------- H T ---------Ế thuvienhoclieu .com Trang 69thuvienhoclieu .comB NG ĐÁP ÁNẢ81 - B 82 - C 83 - B 84-D 85-A 86-B 87-A 88-B 89-D 90-A91-B 92-C 93- D 94- D 95-B 96- B 97-C 98-B 99- D 100- D101- A 102- A 103- D 104- D 105- A 106-B 107- D 108- C 109- A 110-C111- D 112-C 113- B 114- A 115- C 116- A 117-A 118-D 119-D 120- BL I GI I CHI TI TỜ Ả ẾCâu 81 : Ch n đáp án BọGi i thích:ả- A lo i vì có ch a nguyên t đa l ng nh Mg, Ca, K.ạ ứ ố ượ ư- B đúng- C, D lo i vì có ch a nguyên t đa l ng nh C, H, O, Nạ ứ ố ượ ưCâu 82: Ch n đáp án CọGi i thích:ảKhi b n nín th , l ng COạ ở ượ2 trong máu không đ c th ra ngoài nên COượ ở2 tăng lên gây đ cộcho c th .ơ ểCâu 83: Ch n đáp án BọGi i thích:ảCôđon không mã hóa axit amin là côđon k t thúc : 5’-UAA-3’ếCâu 84: Ch n đáp án DọGi i thích:ả- A Lo i vì: “Lai t bào sinh d ng” áp d ng đ i v i th c v tạ ế ưỡ ụ ố ớ ự ậ- B Lo i vì: “Gây đ t bi n nhân t o” th ng không áp d ng đ i v i đ ng v tạ ộ ế ạ ườ ụ ố ớ ộ ậ- C Lo i vì: “Nhân b n vô tính” không t o ra đ c nhi u con v t có ki u gen gi ng nhauạ ả ạ ượ ề ậ ể ốt m t phôi ban đ uừ ộ ầ- D Ch n vì: “C y nguyên phôi” là tách phôi thành hai hay nhi u ph n, m i ph n sau đó sọ ấ ề ầ ỗ ầ ẽphát tri n thành 1 phôi riêng bi t.ể ệCâu 85: Ch n đáp án AọGi i thích:ả- A đúng vì trong các tr ng h p trên thì “Thêm 1 c p nuclêôtit v trí s 6” gây h u quườ ợ ặ ở ị ố ậ ảnghiêm tr ng h n các tr ng h p còn l i vì làm thay đ i axit amin t axit amin th 2.ọ ơ ườ ợ ạ ổ ừ ứ- B sai vì m t 3 c p nuclêôtit liên ti p v trí 15, 16, 17 làm m t m t axit aminấ ặ ế ở ị ấ ộ- C, D là d ng đ t bi n thay th có s nh h ng ít nghiêm tr ng h n.ạ ộ ế ế ự ả ưở ọ ơCâu 86: Ch n đáp án BọGi i thích:ả m t t bào sinh d c đ c, s không phân li c a toàn b b NST trong l n gi m phân 1 s t oỞ ộ ế ụ ự ự ủ ộ ộ ầ ả ẽ ạra 1 t bào mang 2n NST kép và 1 t bào không mang NST nào. Các t bào này đi vào gi m phânế ế ế ả2 bình th ng s t o ra 2 giao t mang 2n NST đ n và 2 giao t không mang NST nào. V y đápườ ẽ ạ ử ơ ử ậán c a câu h i này là: giao t 2n.ủ ỏ ửCâu 87: Ch n đáp án AọGi i thích:ả thuvienhoclieu .com Trang 70thuvienhoclieu .comĐ n mùa sinh s n, các cá th đ c tranh giành con cái là m i quan h c nh tranh cùng loài.ế ả ể ự ố ệ ạCâu 88: Ch n đáp án BọGi i thích:ảKi u gen đ i con phân li theo t l 1: 2 : 1 khi đ i b m có ch a m t c p gen d h p lai v iể ở ờ ỉ ệ ờ ố ẹ ứ ộ ặ ị ợ ớnhau, c p còn l i đ ng h p t . V y phép lai cho t l 1 : 2 : 1 là Aabb x Aabb.ặ ạ ồ ợ ử ậ ỉ ệCâu 89: Ch n đáp án DọGi i thích:ả- A sai vì trong m t l i th c ăn, m i b c dinh d ng có th có nhi u loài sinh v t (m tộ ướ ứ ỗ ậ ưỡ ể ề ậ ặxích chung).- B sai vì b c dinh d ng c p 1 là sinh v t s n xu t.ậ ưỡ ấ ậ ả ấ- C sai vì h sinh thái nhân t o th ng có l i th c ăn đ n gi n h n so v i h sinh thái tệ ạ ườ ướ ứ ơ ả ơ ớ ệ ựnhiên.- D đúng.Câu 90: Ch n đáp án AọGi i thích:ảNST th ng cho s lo i giao t ít h n NST gi i tính; ki u gen đ ng h p cho s giao t ítườ ố ạ ử ơ ớ ể ồ ợ ố ửh n ki u gen ơ ể d h p. S l ng giao t càng nhi u thì s bi n d t h p càngị ợ ố ượ ử ề ố ế ị ổ ợl n và t l thu n v i nó là ki u hình càng ớ ỉ ệ ậ ớ ể phong phú. D a vào phân tích ttên ta cóựth nh n ra trong các phép lai đang xét, phép lai: ể ậA a aX X Bb x X YBb cho s ki u hình nhi u nh tố ể ề ấvì h i t c hai y u t , s c p gen d h p nhi u nh t và có m t c p gen n m trên NST gi i tính.ộ ụ ả ế ố ố ặ ị ợ ề ấ ộ ặ ằ ớV y đáp án c a câu h i này là: ậ ủ ỏA a aX X Bb x X YBbCâu 91: Ch n đáp án BọCâu 92: Ch n đáp án CọGi i thích:ảT n s ki u gen BB =ầ ố ể4002000 = 0,2; T n s ki u gen Bb =ầ ố ể2002000 = 0,1T n s alen B là ầ ố0,10, 2 0, 252   T n s alen b là = 1 - 0,25 = 0,75 ầ ổCâu 93: Ch n đáp án ọ DGi i thích:ảĐ nhân gi ng hoa lan có đ c nh ng đ c tính gi ng nhau t m t gi ng lan quý, các nhà nhânể ố ượ ữ ặ ố ừ ộ ốgi ng cây c nh đã áp d ng t o gi ng b ng ph ng pháp: Công ngh t bào (nhanh, b o t nố ả ụ ạ ố ằ ươ ệ ế ả ồnguyên v n)ẹCâu 94: Ch n đáp án ọ DGi i thích:ảTheo quan ni m hi n đ i, th c ch t c a quá trình ch n l c làệ ệ ạ ự ấ ủ ọ ọ s phân hóa kh năng s ng sót vàự ả ốsinh s n c a các ki u gen khác nhau trong qu n th .ả ủ ể ầ ểCâu 95: Ch n đáp án BọGi i thích:ả- A sai vì m c tác đ ng c a nhân t h u sinh lên cá th sinh v t là ph thu c vào m t đứ ộ ủ ố ữ ể ậ ụ ộ ậ ộc a qu n th , nhân t vô sinh không ph thu c vào m t đ c a qu n th .ủ ầ ể ố ụ ộ ậ ộ ủ ầ ể- B đúng thuvienhoclieu .com Trang 71thuvienhoclieu .com- C sai vì nhân t h u sinh và nhân t vô sinh tác đ ng đ ng th i vào qu n th .ố ữ ố ộ ồ ờ ầ ể- D sai vì v t lý, hoá h c là nh ng nhân t vô sinh.ậ ọ ữ ốCâu 96: Ch n đáp án ọ BCâu 97: Ch n đáp án CọGi i thích:ảGen bình th ng: 5’-AGA GTX AAA GTX TXA XTX-3’ ườGen đ t bi n: 5’-AGA GTX AAA AGT XTX AXT-3’ộ ếĐây là d ng đ t bi n m t c p nuclêôtit A-T đ c thêm vào đo n gen.ạ ộ ế ộ ặ ượ ạCâu 98: Ch n đáp án BọGi i thích:ả- A sai vì kích th c c a qu n th hay s l ng cá th trong qu n th là: t ng s cá th ,ướ ủ ầ ể ố ượ ể ầ ể ổ ố ểhay s n l ng, năng l ng c a cá th trong qu n th đó.ả ượ ượ ủ ể ầ ể- B đúng, kích th c c a qu n th nh h ng đ n m c sinh s n và m c t vong c a qu nướ ủ ầ ể ả ưở ế ứ ả ứ ử ủ ầth .ể- C sai vì n u kích th c c a qu n th đ t t i m c t i đa thì các cá th trong qu n thế ướ ủ ầ ể ạ ớ ứ ố ể ầ ểth ng d n đ n c nh tranh nhau.ườ ẫ ế ạ- D sai vì kích th c c a qu n th luôn thay đ i và ph thu c vào đi u ki n môi tr ng.ướ ủ ầ ể ổ ụ ộ ề ệ ườCâu 99: Ch n đáp án ọ DCâu 100: Ch n đáp án ọ DGi i thích:ảA. Aa x Aa  3cao: 1 th pấB. Aa x aa  1 cao: 1 th pấC. aa x aa  100% th pấD. Aa x AA  100% caoCâu 101: Ch n đáp án ọ ACâu 102: Ch n đáp án ọ AGi i thích:ảP: AA x aaF1: AaF1 x F1: Aa x AaF2: 1 AA: 2 Aa: 1aa (3 đ : 1 tr ng)ỏ ắĐ xác đ nh KG hoa đ F2, có th dùng: ể ị ỏ ở ểB. Cho cây hoa đ Fỏ ở2 t th ph n.ự ụ ấ  đúng, n u đ i con đ ng tính ế ờ ồ  AA; n u đ i con phânế ờtính  AaC. Lai cây hoa đ Fỏ ở2 v i cây Fớ1 .  đúng, AA x Aa  100% đỏAa x Aa  3 đ : 1 tr ngỏ ắD. Lai cây hoa đ Fỏ ở2 v i cây hoa tr ng P.ớ ắ ở  đúngAA x aa  100% đỏAa x aa  1 đ : 1 tr ngỏ ắCâu 103: Ch n đáp án ọ DGi i thích:ả thuvienhoclieu .com Trang 72thuvienhoclieu .comKích th c các qu n th :ướ ầ ểA = 25x10 = 250B = 240x15 = 360C = 193x20 = 3860D = 195x25 = 4875 Qu n th D có kích th c l n nh t.ầ ể ướ ớ ấCâu 104: Ch n đáp án ọ DGi i thích:ảA. V n t c máu là áp l c c a máu tác đ ng lên thành m ch. ậ ố ự ủ ộ ạ  sai, huy t áp là áp l c c a ế ự ủmáu tác đ ng lên thành m chộ ạ .B. H tu n hoàn c a đ ng v t g m hai thành ph n là tim và h m ch. ệ ầ ủ ộ ậ ồ ầ ệ ạ  sai, h tu n hoàn ệ ầg m tim, h m ch và d ch tu n hoàn.ồ ệ ạ ị ầC. Huy t áp tâm tr ng đ c đo ng v i lúc tim giãn và có giá tr l n nh t. ế ươ ượ ứ ớ ị ớ ấ  sai, huy t ếáp tâm tr ng đ c đo ng v i lúc tim giãn và có giá tr nh nh tươ ượ ứ ớ ị ỏ ấ .D. D ch tu n hoàn g m máu ho c h n h p máu và d ch mô. ị ầ ồ ặ ỗ ợ ị  đúng .Câu 105: Ch n đáp án ọ AGi i thích:ảDùng cônsixin x lý h p t có ki u gen BbDd, sau đó cho phát tri n thành cây hoàn ch nh thì cóử ợ ử ể ể ỉth t o ra th t b i có ki u gen: BBbbDDdd.ể ạ ể ứ ộ ểCâu 106: Ch n đáp án BọGi i thích:ả m t loài th c v t, xét hai c p alen qui đ nh hai c p tính tr ng tr i l n hoàn toàn. Khi cho cỞ ộ ự ậ ặ ị ặ ạ ộ ặ ơth d h p v hai c p alen đang xét t th ph n, g i x là t l ki u hình l n - l n đ i con, theoể ị ợ ề ặ ự ụ ấ ọ ỉ ệ ể ặ ặ ở ờlý thuy t, t l phân li ki u hình Fế ỉ ệ ể ở1 s là: 50% + x (tr i - tr i) : 25% - x (tr i - l n) : 25% - xẽ ộ ộ ộ ặ(l n - tr i) : x (l n - l n) ặ ộ ặ ặ ch có t l 1 : 2 : 1 là phù h p (d h p t chéo lai v i nhau liên k t gen hoàn toàn)ỉ ỉ ệ ợ ị ợ ử ớ ếCâu 107: Ch n đáp án ọ DGi i thích:ảCách li tr c h p t :ướ ợ ửD. Chim s và chim gõ ki n không giao ph i v i nhau do t p tính ve vãn b n tình khácẻ ế ố ớ ậ ạnhau.Câu 108: Ch n đáp án ọ CGi i thích:ảĐ kh c ph c nh ng bi n đ i b t l i c a môi tr ng có th gây ra di n th sinh thái con ng iể ắ ụ ữ ế ổ ấ ợ ủ ườ ể ễ ế ườc n áp d ng nhi u bi n pháp bi n pháp khác nhau. Bi n pháp không có tác d ng ngăn ch n di nầ ụ ề ệ ệ ệ ụ ặ ễth sinh thái: ếC. S d ng sinh v t ngo i lai kìm hãm s phát tri n m nh c a loài u thử ụ ậ ạ ự ể ạ ủ ư ếDo sinh v t ngo i lai s tăng tr ng v t m c ậ ạ ẽ ưở ượ ứ  c ch ho c lây b nh cho loài đ a ph ng.ứ ế ặ ệ ị ươCâu 109: Ch n đáp án ọ AGi i thích:ảP: D d dE e eAb AbX X x X YaB ab thuvienhoclieu .com Trang 73thuvienhoclieu .comGP: Ab = aB = 40%; Ab = ab = 50%AB = ab = 10%X DE = X de = 50% X de = Y = 50%F1: có 4 tính tr ng tr i = A-B- = 0,4 . 0,5 + 0,1 . 1 = 0,3ạ ộD-E- = 0,5Câu 110: Ch n đáp án CọGi i thích:ảXem xét các ph ng án đ a ra, ta nh n th y:ươ ư ậ ấ- Trong phiên mã, ch có m t m ch đ c ch n đ làm khuôn t ng h p ARN ỉ ộ ạ ượ ọ ể ổ ợ  C khôngchính xác- A, C, D là nh n đ nh đúng.ậ ịCâu 111: Ch n đáp án ọ DGi i thích:ảP: 0,09 AA + 0,21 Aa + 0,70 aa = 1.F1: 0,16 AA + 0,38 Aa + 0,46 aa = 1.F2: 0,20 AA + 0,44 Aa + 0,36 aa = 1.F3: 0,25 AA + 0,50 Aa + 0,25 aa = 1.Bi t A tr i hoàn toàn so v i a. Ch n l c t nhiên đã tác đ ng lên qu n th trên theo h ngế ộ ớ ọ ọ ự ộ ầ ể ướ c ác cáth ể mang ki u hình l n đang b ch n l c ể ặ ị ọ ọ t ự nhiên lo i ạ bỏ d nầ (vì aa gi m d n)ả ầ .Câu 112: Ch n đáp án CọGi i thích:ảD a vào l i th c ăn, ta l n l t xét các nh n đ nh mà đ bài đ a ra:ự ướ ứ ầ ượ ậ ị ề ư- L i th c ăn bao g m 6 chu i th c ăn là: “C ướ ứ ồ ỗ ứ ỏ  Dê  H ổ  Vi sinh vât” ; “ C ỏ  Thỏ H ổ  Vi sinh v t” ; “C ậ ỏ  Th ỏ  Cáo  Vi sinh v t” ; “C ậ ỏ  Th ỏ Mèo r ng ừ  Vi sinh v t” ; “C ậ ỏ  Gà  Cáo  Vi sinh v t” ; “C ậ ỏ  Gà Mèo r ng ừ  Vi sinh v t” ậ  I đúng- Không tính đ n sinh v t phân gi i, có 5 m t xích chung gi a các chu i th c ăn là: H ;ế ậ ả ấ ữ ỗ ứ ổTh ; Cáo; Gà; ỏ Mèo r ng ừ  II đúng- Khi gà bi n m t kh i l i th c ăn thì cáo và mèo r ng ch còn ngu n th c ăn duy nh t làế ấ ỏ ướ ứ ừ ỉ ồ ứ ấth ỏ  s ố l ng th s gi m m nh ượ ỏ ẽ ả ạ  III đúng- Có ba loài sinh v t thu c nhóm sinh v t tiêu th b c 2 là : H ; Cáo; Mèo r ng ậ ộ ậ ụ ậ ổ ừ  IV đúngV y s nh n đ nh đúng là 4.ậ ố ậ ịCâu 113: Ch n đáp án ọ BGi i thích:ảTa có G1 = X1 = 3A1 → G=X= 6A1; A2 = 5A1 →A = T = 6A1 → A=T=G=XH= 2A + 3G = 3450 → 12A1 + 18A1 = 3450 =115 → N = 24A1 = 2760 nucleotit , A=T=G=X =690 → C đúngTa có A2 = 5A1 = 575 ; T2 = A1 = 115; G2 =X2 = G1 = X1 = 3A1 = 345 → D đúngS liên k t hóa tr là N (vì là ADN vòng) → Bố ế ị saiKhi gen nhân đôi 2 l n s nucleotit lo i Xmtầ ố ạ = Amt = A (22 – 1) = 2070 → A đúngCâu 114: Ch n đáp án ọ A thuvienhoclieu .com Trang 74thuvienhoclieu .comGi i thích:ả- Gen I và gen II đ u có 3 alen và n m trên 2 c p NST t ng đ ng khác nhauề ằ ặ ươ ồ  s KG = 6x6 =ố36- Gen III và gen IV đ u có 4 alen và n m trên vùng t ng đ ng c a NST X:ề ằ ươ ồ ủ+ XX = 10x10+6x6 = 136+ XY = 136 + 10x6x2 = 256 t ng s = (136+256)x36 = 14112ổ ốCâu 115: Ch n đáp án ọ CGi i thích:ảQuá trình hình thành loài m i có th theo nh ng c ch cách ly khác nhau. Trong s đó vai tròớ ể ữ ơ ế ốc a cách ly đ a lý trong m t s tr ng h p là r t quan tr ng, cách ly đ a lý t o đi u ki n duy trìủ ị ộ ố ườ ợ ấ ọ ị ạ ề ệs khác bi t v t n s alen và thành ph n ki u gen gi a các qu n th gây ra b i các nhân t ti nự ệ ề ầ ố ầ ể ữ ầ ể ở ố ếhóa tác đ ng vào qu n th . ộ ầ ểCâu 116: Ch n đáp án ọ AGi i thích:ảTa có: lông dài >> lông ng n; xoăn >> th ng.ắ ẳ ⇒ F2Ở có t l phân li ki u hình hai gi i là khác nhau nên gen n m trên NST gi i tính X.ỉ ệ ể ở ớ ằ ớ Ta có: Chim mái (XY) 20 chim lông ng n th ng : 5 lông dài th ng : 5 lông ng n : xoăn ắ ẳ ẳ ắ Chim tr ng (XX) lông xoăn dài ố ⇒ con tr ng nh n ki u genố ậ ể X AB t m ừ ẹ ⇒ Chim mái có ki u genể XBAYXBAY⇒ Hoán v gen con tr ng cho t l giao t v i t l : ị ở ố ỉ ệ ử ớ ỉ ệ ⇒ X AB = X ab = 20 : ( 20 × 2 + 5 × 2 ) = 0,4 ⇒ X Ab = X aB = 0,5 – 0,4 = 0,1 ⇒ Hoán v gen v i t n s : 0,1ị ớ ầ ố × 2 = 20%. Câu 117: Ch n đáp án AọGi i thích:ảA: đ ; a: vàng; B: tròn; b: dài (phân li đ c l p)ỏ ộ ậP: 32,76% cây qu đ , tròn; 3,24% cây qu đ , dài; 58,24% cây qu vàng, tròn; 5,76% cây quả ỏ ả ỏ ả ảvàng, dài. 32,76% A-B-: 3.24% A-bb: 58,24% aaB-: 5,76% aabbQu n th cân b ng di truy nầ ể ằ ềT n s alen: A = 0,2; a = 0,8; b = 0,3; B = 0,7ầ ốN u cho t t c các cây qu đ , dài t th ph n thì thu đ c Fế ấ ả ả ỏ ự ụ ấ ượ1 có t lỉ ệ cây qu vàng, dài.ả Ta có: AAbb = (0,2 2 x 0,3 2)/3,24% = 1/9; Aabb = 8/9 t th ph nự ụ ấ F1: vàng, dài = aabb = (4/9) 2 = 16/81Câu 118: Ch n đáp án DọGi i thích:ả- Ki u gen v nhóm máu:ể ề(3), (11) máu O nên có ki u gen làểO OI I  (1), (2) nhóm máu B sinh con máu O nên ki u gen c aể ủ(1) và (2) là: I BI O.(5) và (7) nhóm máu AB nên có ki u gen là Iể AI B, mà (10) nhóm máu B (nh n giao t Iậ ử B t (7) nênừ(6) ph i d h p v ki u gen ả ị ợ ề ể  (6) có ki u gen là Iể AI O , (10) có ki u gen là Iể BI O thuvienhoclieu .com Trang 75thuvienhoclieu .comV y nh ng ng i xác đ nh đ c ki u gen v nhóm máu là: (1), (2), (3), (5), (6), (7), (10), (11).ậ ữ ườ ị ượ ể ề- Ki u gen v hình d ng tóc:ề ề ạ(1) và (2) tóc xoăn sinh đ c con (3) tóc th ng nên tóc xoăn là tr i so v i tóc th ng.ượ ẳ ộ ớ ẳQui c M: tóc xoăn >> m : tóc th ng.ướ ẳ(3), (7), (11) tóc th ng nên có ki u gen là : mm ẳ ể  (1), (2), (9), (10) có ki u gen là: Mm.ểNg i s 5 mang gen qui đ nh tóc th ng nên có ki u gen là: Mm.ườ ố ị ẳ ểV y nh ng ng i xác đ nh đ c ki u gen v hình d ng tóc là: (1),(2), (3), (5), (7), (9), (10), (11).ậ ữ ườ ị ượ ể ề ạXét v c hai tính tr ng thì có 7 ng i đã xác đ nh đ c ki u gen là: (1), (2), (3), (5), (7), (10),ề ả ạ ườ ị ượ ể(11).  I đúng.- II đúng vì ng i s (6) và (9) có th có ki u gen khác nhau đúng vì 2 ng i này ch a bi tườ ố ể ể ườ ư ếch c ch n ki u gen nên có th có ki u gen khác nhau.ắ ắ ể ể ể- Xét ý (3)* Nhóm máu: - (l) x (2): B O B O B B B O O OI I x I I 1I I : 2I I :1I I  (4) có ki u gen là ểB B B O1 2I I : I I3 3    hayB O2 1I : I .3 3    - (4) x (5): B O A B2 1 1 1I : I x I : I3 3 2 2           (8) có ki u gen là: ểB B B O2 1I I : I I6 6    hayB O5 1I : I6 6    - (6) x (7): A O A BI I x I I  (9) có ki u gen là: ểA A A O1 1I I : I I4 4    hay A O3 1I : I4 4    - (8) x (9): B O A O5 1 3 1I : I x I : I6 6 4 4           xác xu t sinh con nhóm máu AB c a 8,9 là : 5/6.3/4 = 5/8 ấ ủ* Hình d ng tóc:ạ- (1) x (2): Mm x Mm  1MM : 2Mm : 1mm  (4) có ki u gen (1/3MM : 2/3Mm) hayể(2/3M : l/3m)- (4) x (5): (2/3M : l/3m) x (1/2M : l/2m)  (8) có ki u gen là : (2/6MM : 3/6Mm) hay (7/10Mể: 3/10 m)- (8) x (9): (7/10M : 3/10m) x (1/2M : l/2m)  xác su t sinh con tóc xoăn (M-) = 17/20 ấXác su t sinh con có nhóm máu B và tóc xoăn c a c p 8 - 9 là: 5/8.17/20 = 17/32 ấ ủ ặ  III đúng - Xét IV* Nhóm máu- (10) x (11): B O O O B O O O1 1I I x I I I I : I I2 2 * Hình d ng tócạ- (10) x (11) : Mm x mm  1/2Mm : 1/2mm thuvienhoclieu .com Trang 76thuvienhoclieu .comXác su t sinh con có nhóm máu O và tóc tháng c a c p 10 -11 là: 1/2.1/2 = 1/4 ấ ủ ặ  IV đúng V y c 4 phát bi u đ a ra là đúng.ậ ả ể ưCâu 119: Ch n đáp án DọGi i thích:ảA: đ >> a: tr ngỏ ắTính tr ng chi u cao cây đ c quy đ nh b i hai gen, m i gen có hai alen (B, b và D, d) phân liạ ề ượ ị ở ỗđ c l p.ộ ậP: (Aa, Bb, Dd) x (aa, bb, dd)aF : 7% cây thân cao, hoa đ : 18% cây thân cao, hoa tr ng : 32% cây thân th p, hoa tr ng : 43%ỏ ắ ấ ắcây thân th p, hoa đ .ấ ỏ* Xét riêng t ng c p tính tr ng ta có:ừ ặ ạ- Cao/th p = 1: 3ấ  tính tr ng chi u cao c y b chi ph i b i quy lu t t ng tác gen ki u b trạ ề ậ ị ố ở ậ ươ ể ổ ợ9 : 7.Qui c: B-D-: cao ; (B-dd; bbD-; bbdd): th pướ ấ- Đ /tr ng = 1: 1ỏ ắ* Xét t l chúng 2 c p tính tr ng c a đ bài ta th y: (7 : 8 : 32 : 43) ỉ ệ ặ ạ ủ ề ấ  (1 : 3)( 1: 1)  có hi nệt ng liên k t gen không hoàn toàn (vì n u liên k t gen hoàn toàn thì k t qu c a phép lai phânượ ế ế ế ế ả ủtích ph i là 1 : 1 : 1 : 1).ả* Vì t ng tác b sung nên vai trò c a B và D là nh nhau nên ta gi s A liên k t v i ươ ổ ủ ư ả ử ế ớ B.- T l cây cao – tr ng đ i con là: ỉ ệ ắ ở ờ180,187 18 32 43   hay aa, Bb, dd 0,18 aa, Bb 0,18 : 0, 5 0, 36   aB = 0, 36 : 1 = 0,36 (Vì lai phân tích nên đ ng h p l n cho 1 lo iồ ợ ặ ạgiao t ) ử  aB 0, 36 0, 25   giao t ử aB là giao t liên k t ử ế  Ki u gen c a P là d h p tể ủ ị ợ ửchéo: AbDdaB ho c ặAdBbaD * Xét các k t lu n trên ta có: ế ậI. Ki u gen c a (P) là ể ủABDdab  sai vì ki u gen c a P là: ể ủAbDdaBII. ỞaF có 8 lo i ki u gen ạ ể  Đúng vì P: AbDdaB liên k t gen không hoàn toàn cho 8 lo i giao t ,ế ạ ửmà lai phân tích thì c th đ ng h p t l n ch cho 1 lo i giao t nên k t h p l i ta đ c ơ ể ồ ợ ử ặ ỉ ạ ử ế ợ ạ ượaF có 8lo i ki u genạ ểIII. Cho (P) t th ph n, theo lí thuy t, đ i con ki u gen đ ng h p t l n v 3 c p gen chi mự ụ ấ ế ở ờ ể ồ ợ ử ặ ề ặ ết l 0,49% ỉ ệ  đúng. Ta có s đ lai:ơ ồAb AbP : Dd x DdaB aB + Ab Ab abx aB 0, 36 ab 0,14 0,14.0,14 0, 0196aB aB ab      + abDd x Dd 1 / 4DD : 2 / 4Dd :1 / 4dd dd 0, 0196.0, 25 0, 49%ab    thuvienhoclieu .com Trang 77thuvienhoclieu .comIV. Cho (P) t th ph n, theo lí thuy t, đ i con có t i đa 21 lo i ki u gen và 4 lo i ki u hìnhự ụ ấ ế ở ờ ố ạ ể ạ ể saiAb AbP : Dd x DdaB aB + Ab AbxaB aB  T i đa 10 lo i ki u gen.ố ạ ể+ Dd x Dd  1 DD : 2 Dd : 1 dd  t i đa 3 lo i ki u genố ạ ể V y P cho t i đâ 10.3=30 ki u gen và 4 ki u hình.ậ ố ể ểV y ch có ph ng án đúng là: ậ ỉ ươ II và III.Câu 120: Ch n đáp án ọ BGi i thích:ảP : đ x tr ngỏ ắF1 : 100% đỏĐ F1 x tr ng P ỏ ắFa Fa t p giao ạ  F2 : 56,25% cây hoa tr ng : 43,75% cây hoa đ (9 tr ngắ ỏ ắ : 7 đ )ỏA đỏ ; a tr ngắP : AA x aaF1 : AaAa x aa  1Aa : 1aa t p giao ạ  1/16 AA ; 6/16 Aa ; 9/16 aaXác su t đ ch n đ c 4 cây hoa đ đ i Fấ ể ọ ượ ỏ ở ờ2 mà khi cho các cây này t th ph n thì t l h t ự ụ ấ ỉ ệ ạm c thành cây hoa tr ng chi m 12,5%ọ ắ ếT c làứ : xAA : y Aa  aa = 12,5%Mà x + y = 4 y = 1/2V y xác su t ch n đ c (2AA, 2Aa)/4A- = ậ ấ ọ ượ2 2 241 6 216( ) x( ) xC =7 7 2401Đ 7ề Đ THI TH T T NGHI P THPT NĂM 2022Ề Ử Ố ỆThuvienhoclieu .Com MÔN THÀNH PH N: SINH H CẦ ỌTh i gian: 50 phútờH , tên thí sinh: …………………………………………………ọS báo danh: …………………………………………………….ốCâu 1 (NB): Các NST trong nhân t bào không b dính vào nhau là nh có:ế ị ờA. Tâm đ ng.ộ B. Protein histon.C. Đ u mút. ầ D. Các trình t kh i đ u nhân đôi ADN.ự ở ầCâu 2 (NB): Quy lu t di truy n làm h n ch bi n d t h p là:ậ ề ạ ế ế ị ổ ợA. Hoán v gen.ị B. T ng tác gen.ươ C. Phân li đ c l pộ ậ . D. Liên k t gen.ế thuvienhoclieu .com Trang 78thuvienhoclieu .comCâu 3 (NB): H tu n hòa c a loài đ ng v t nào sau đây có máu trao đ i v i các t bào qua thànhệ ầ ủ ộ ậ ổ ớ ếmao m ch?ạA. Trai. B. Cá chép. C. Ru i gi m.ồ ấ D. c sên.ỐCâu 4 (NB): Ng i ta ti n hành nuôi các h t ph n c a cây có ki u gen AaBbDDEeGg thành cácườ ế ạ ấ ủ ểdòng đ n b i, sau đó l ng b i hóa lên t o ra các dòng thu n ch ng. Theo lí thuy t, quá trình nàyơ ộ ưỡ ộ ạ ầ ủ ếs t o t i đa bao nhiêu dòng thu n có ki u gen khác nhau?ẽ ạ ố ầ ểA. 16 . B. 5 . C. 8 . D. 32 .Câu 5 (NB): Hi n t ng th hi n m i quan h c nh tranh gi a các cá th trong qu n th là:ệ ượ ể ệ ố ệ ạ ữ ể ầ ểA. T t a th a th c v tự ỉ ư ở ự ậ . B. Cùng nhauch ng đ k thùố ỡ ẻ .C. Cùng nhau đ i phó v i đi u ki n b t l iố ớ ề ệ ấ ợ . D. M t s loài s ng kí sinh trên c th loàiộ ố ố ơ ểkhác .Câu 6 (NB): Th c v t c n, n c đ c h p th ch y u qua:ự ậ ở ạ ướ ượ ấ ụ ủ ếA. Lông hút c a r .ủ ễ B. Chóp r .ễC. Khí kh ng.ổ D. Toàn b b m t c th .ộ ề ặ ơ ểCâu 7 (NB): Loài đ ng v t nào sau đây có hình th c hô h p qua b m t c th ? ộ ậ ứ ấ ề ặ ơ ểA. Chu t.ộ B. Giun đ t.ấ C. Th n l n.ằ ằ D. Cá h i.ồCâu 8 (NB): Liên k t peptit là lo i liên k t có m t trong phân t nào sau đây?ế ạ ế ặ ửA. ADN. B. ARN. C. Protein. D. Lipit.Câu 9 (NB): D ng đ t bi n nào sau đây th ng gây ch t ho c làm gi m s c s ngạ ộ ế ườ ế ặ ả ứ ốA. Chuy n đo n nh .ể ạ ỏ B. M t đo n.ấ ạ C. Đ o đo n.ả ạ D. L p đo n.ặ ạCâu 10 (NB): M t loài th c v t có b nhi m s c th 2n = 14. s th ba kép t i đa có th phátộ ự ậ ộ ễ ắ ể ố ể ố ểsinh loài này làởA. 14 . B. 21. C. 7. D. 28.Câu 11 (NB): Thành ph n nào sau đây ầ không thu cộ opêron Lac?A. Các gen c u trúc (Z, Y, A). ấ B. Vùng v n hành (O).ậC. Gen đi u hoà (R).ề D. Vùng kh i đ ng (P).ở ộCâu 12 (NB): Trong l ch s phát tri n c a sinh gi i qua các đ i đ a ch t, th c v t phát sinh kị ử ể ủ ớ ạ ị ấ ự ậ ở ỉnào? A. Cambri. B. Đêvôn. C. Cacbon. D. Ocđôvic.Câu 13 (NB): Ki u gen nào sau đây là ki u gen ể ể không thu n ch ng? ầ ủA. AAbbEE. B. AABBee. C. AABbEE. D. aaBBEE. Câu 14 (NB): Đ c tr ng nào sau đây ch có qu n xã mà không có qu n thặ ư ỉ ở ầ ở ầ ể :A. M t đậ ộ .B. T l đ c cáiỉ ệ ự .C. Thành phân các nhóm tu i.ổD. Đ đa d ng và s phân b các loài trong không gian.ộ ạ ự ốCâu 15 (NB): Cho chu i th c ăn: Lúa ỗ ứ Châu ch u ấ Nhái  R n ắ Di u hâu. Trong chu iề ỗth c ăn này, b c dinh d ng b c 3 là:ứ ậ ưỡ ậA. lúa. B. châu ch u. ấ C. nhái. D. r n.ắCâu 16 (NB): Th ng bi n là:ườ ếA. nh ng bi n đ i đ ng lo t v ki u gen.ữ ế ổ ồ ạ ề ể thuvienhoclieu .com Trang 79thuvienhoclieu .comB. nh ng bi n đ i v ki u hình liên quan đ n bi n đ i ki u gen.ữ ế ổ ề ể ế ế ổ ểC. nh ng bi n đ i đ ng lo t v ki u hình c a cùng ki u gen.ữ ế ổ ồ ạ ề ể ủ ểD. nh ng bi n đ i đ ng lo t v ki u gen t o ra cùng ki u hình.ữ ế ổ ồ ạ ề ể ạ ểCâu 17 (NB): Theo quan ni m ti n hóa hi n đ i, nhân t ti n hóa nào có th ệ ế ệ ạ ố ế ể không làm nghèonàn v n gen c a qu n th ?ố ủ ầ ểA. Giao ph i không ng u nhiên.ố ẫ B. Di-nh p gen.ậC. Các y u t ng u nhiên.ế ố ẫ D. Ch n l c tọ ọ ựnhiên.Câu 18 (NB): Y u t tr c ti p chi ph i s l ng cá th c a qu n thế ố ự ế ố ố ượ ể ủ ầ ể làm kích th c qu n thướ ầ ểtrong t nhiên th ng b bi n đ ng là:ự ườ ị ế ộA. m c xu t c và m c nh p c . ứ ấ ư ứ ậ ưB. m c sinh s n và m c t vong.ứ ả ứ ửC. ki u tăng tr ng và ki u phân b c a qu n th .ể ưở ể ố ủ ầ ểD. ngu n s ng và không gian s ng.ồ ố ốCâu 19 (NB): Khi nói v quá trình hình thành loài b ng con đ ng lai xa và đa b i hóa, phát bi uề ằ ườ ộ ểnào sau đây đúng?A. Quá trình hình thành loài di n ra trong m t th i gian r t dài, tr i qua nhi u giai đo n trungễ ộ ờ ấ ả ề ạgian chuy n ti p.ể ếB. Loài m i luôn có b nhi m s c th v i s l ng l n h n b nhi m s c th c a loài g c.ớ ộ ễ ắ ể ớ ố ượ ớ ơ ộ ễ ắ ể ủ ốC. Loài m i đ c hình thành khác khu v c đ a lí v i loài g c.ớ ượ ự ị ớ ốD. X y ra ch y u nh ng loài đ ng v t có t p tính giao ph i ph c t p.ả ủ ế ở ữ ộ ậ ậ ố ứ ạCâu 20 (NB): Th ng bi n là nh ng bi n đ i ki u hình c a cùng m t ki u gen, phát sinhườ ế ữ ế ổ ở ể ủ ộ ểtrong đ i cá th d i nh h ng c a môi tr ng, không do s bi n đ i trong ki u gen(khôngờ ể ướ ả ưở ủ ườ ự ế ổ ểliên quan đ n c s di truy n).ế ơ ở ềĐi u kh ng đ nh nào sau đây là đúng?ề ẳ ịA. Đa s đ ng v t b c cao, gi i tính th ng quy đ nh b i các gen n m trên NST X và Y.ố ộ ậ ậ ớ ườ ị ở ằB. h u h t loài giao ph i, gi i tính đ c hình thành trong quá trình phát tri n cá th .Ở ầ ế ố ớ ượ ể ểC. Môi tr ng không có vai trò trong vi c hình thành gi i tính c a sinh v t.ườ ệ ớ ủ ậD. Gà mái có ki u NST gi i tính XX.ể ớCâu 21 (TH): Theo quan ni m ti n hóa hi n đ i, nhân t ti n hóa nào làm bi n đ i t n s alenệ ế ệ ạ ố ế ế ổ ầ ốvà thành ph n ki u gen c a m t th m t cách ch m ch p? ầ ể ủ ộ ể ộ ậ ạA. Phiêu b t di truy n.ạ ềB. Ch n l c t nhiên.ọ ọ ựC. Giao ph i không ng u nhiên.ố ẫD. Đ t bi n.ộ ếCâu 22 (TH): Gi ả s m t l i th c ăn đ n gi n g m các sinh v t đ c mô t nh sau: cào cào,ử ộ ướ ứ ơ ả ồ ậ ượ ả ưth và naiỏăn th c v t; chim sâu ăn cào cào; báo ăn th và nai; mèo r ng ăn th và chim sâu. Trong l i th cự ậ ỏ ừ ỏ ướ ứănnày, các sinh v t cùng thu c b c dinh d ng c p 2 là: ậ ộ ậ ưỡ ấ A. cào cào, chim sâu, báo. B. chim sâu, th , mèo r ng. ỏ ừ C. cào cào, th , nai. ỏ D. chim sâu, mèo r ng, báo.ừ thuvienhoclieu .com Trang 80thuvienhoclieu .comCâu 23 (TH): Phát bi u nào sau đâyể sai khi nói v pha sáng c a quá trình quang h p?ề ủ ợA. trong pha sáng di n ra quá trình quang phân li n c.ễ ướB. m t trong nh ng s n ph m c a pha sáng là NADHộ ữ ả ẩ ủ .C. pha sáng là pha chuy n hóa năng l ng c a ánh sáng đã đ c di p l c h p th thành năngể ượ ủ ượ ệ ụ ấ ụl ng c a các liên k t hóa h c trong ATP và NADPHượ ủ ế ọ .D. th c v t, pha sáng di n ra trên màng tilacoit c a l c l pỞ ự ậ ễ ủ ụ ạ .Câu 24 (NB): M t qu n th th c v t giao ph n đang tr ng thái cân b ng di truy n, xét 1 genộ ầ ể ự ậ ấ ở ạ ằ ềcó 2 alen là A và a, trong đó t n s alen A = 0,3.Theo lí thuy t, t n s ki u gen aa c a qu n thầ ố ế ầ ố ể ủ ầ ểlà:A. 0,42. B. 0,7. C. 0,09. D. 0,49.Câu 25 (TH): H gen ng i có kích th c l n h n h gen ệ ườ ướ ớ ơ ệ E. coli kho ng 1000 l n, trong khi t cả ầ ốđ sao chép ADN c a ộ ủ E. coli nhanh h n ng i kho ng 10 l n. ơ ở ườ ả ầ Nh ng c ch nào giúp toàn bữ ơ ế ộh gen ng i có th sao chép hoàn ch nh ch ch m h n h gen ệ ườ ể ỉ ỉ ậ ơ ệ E. coli kho ng vài ch c l n?ả ụ ầA. H gen ng i có nhi u đi m kh i đ u sao chép.ệ ườ ề ể ở ầB. Ng i có nhi u lo i ADN pôlimeraza h n ườ ề ạ ơ E. coli .C. T c đ sao chép ADN c a các enzim ADN pôlimeraza ng i cao h n.ố ộ ủ ở ườ ơD. ng i, quá trình sao chép không di n ra đ ng th i v i các quá trình phiên mã và d ch mã nh viỞ ườ ễ ồ ờ ớ ị ư ởkhu n ẩ E.coli .Câu 26 (TH): Phát bi u nào sau đây là ể không chính xác khi nói v hô h p th c v tề ấ ở ự ậ ?A . Quá trình hô h p h t đang n y m m di n ra m nh h n h t đang trong giai đo n phôi.ấ ở ạ ả ầ ễ ạ ơ ở ạ ạB . Hô h p t o ra các s n ph m trung gian cho các quá trình t ng h p các ch t h u c khácấ ạ ả ẩ ổ ợ ấ ữ ơnhau trong c th .ơ ểC . Phân gi i k khíả ị không bao g m chu kỳ Crep và chu i chuy n electron hô h p.ồ ỗ ề ấD . phân gi i k khí và phân gi i hi u khí, quá trình phân gi i glucose thành axit pyruvic đ uỞ ả ị ả ế ả ềdi n ra trong ti th .ễ ở ểCâu 27 (TH): M t loài th c v t có b nhi m s c th 2n = 8, đ c kí hi u là AaBbDdEe. Trongộ ự ậ ộ ễ ắ ể ượ ệcác th đ t bi n s l ng nhi m s c th sau đây, lo i nào là th ba kép? ể ộ ế ố ượ ễ ắ ể ạ ểA. AaBBbDDdEEe. B. AaaBbDddEe. C. AaBbDdEee. D. AaBDdEe. Câu 28 (TH): Khi nói v tiêu hóa đ ng v t, phát bi u nào sau đây đúng?ề ở ộ ậ ểA. ng i, quá trình tiêu hóa prôtêin ch di n ra ru t non.Ở ườ ỉ ễ ở ộB. th y t c, th c ăn ch đ c tiêu hóa n i bào.Ở ủ ứ ứ ỉ ượ ộC. th , m t ph n th c ăn đ c tiêu hóa manh tràng nh vi sinh v t c ng sinh.Ở ỏ ộ ầ ứ ượ ở ờ ậ ộD. đ ng v t nhai l i, d c ti t ra pepsin và HC1 tiêu hóa prôtêin.Ở ộ ậ ạ ạ ỏ ếCâu 29 (TH): Cho bi t quá trình gi m phân di n ra bình th ng, các gen tr i l n hoàn toàn. Theoế ả ễ ườ ộ ặlý thuy t, phép lai AaBBDd x AaBbDd cho đ i con bao nhiêu lo i ki u hình?ế ờ ạ ểA. 3. B. 4. C. 5. D. 6.Câu 30 (TH): Trong tr ng h p liên k t gen hoàn toàn và không có đ t bi n x y ra. Theo lýườ ợ ế ộ ế ảthuy t, phép lai nào d i đây có th t o ra đ c c th mang ki u gen ế ướ ể ạ ượ ơ ể ểABab ?A. Ab Abab ab . B. Ab Abab aB . C. aB Abab aB . D. AB aBAb ab . thuvienhoclieu .com Trang 81thuvienhoclieu .comCâu 31 (VD): M t phân t mARN dài 408 nm, có t l ribonuclêôtit lo i A = 10%, U = 30% sộ ử ỉ ệ ạ ốribonu c a phân t . Ng i ta s d ng phân t ARN này đ phiên mã ng c thành phân t ADNủ ử ườ ử ụ ử ể ượ ửm ch kép (có chi u dài b ng chi u dài phân t mARN) trong môi tr ng ch a Nạ ề ằ ề ử ườ ứ 15. Sau đó đ aưphân t ADN m ch kép này sang môi tr ng có Nử ạ ườ 14 đ ti p t c nhân đôi và thu đ c 30 phân tể ế ụ ượ ửADN ch ch a Nỉ ứ 14. Bi t không x y ra đ t bi n. Tính theo lí thuy t, s nuclêôtit lo i A ch a Nế ả ộ ế ế ố ạ ứ 14mà môi tr ng c n cung c p cho toàn b quá trình nhân đôi là ườ ầ ấ ộA. 14880. B. 14400. C. 28800. D . 29760.Câu 32 (TH): Khi cho b m P thu n ch ng hoa tr ng lai v i nhau, Fố ẹ ầ ủ ắ ớ1 thu đ c 100% hoa đ .ượ ỏCho F1 t th ph n đ i con thu đ c 9 đ : 7 tr ng. Ki u ự ụ ấ ờ ượ ỏ ắ ể gen c a b và m P là:ủ ố ẹA. AABB × aabb. B. AAbb × aaB B. C. AaBb × AaBb. D. AaBb × aabb.Câu 33 (VD): M t loài th c v t, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nhộ ự ậ ị ộ ớ ịthân th p; alen B quy đ nh qu ng t tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh qu chua. Cho cây thânấ ị ả ọ ộ ớ ị ảcao, qu ng t (P), t th ph n, thu đ c Fả ọ ự ụ ấ ượ1 g m 4 lo i ki u hình, trong đó s cây thân th p, quồ ạ ể ố ấ ảchua chi m 4%. Bi t r ng không x y ra đ t bi n nh ng x y ra hoán v gen c quá trình phátế ế ằ ả ộ ế ư ả ị ở ảsinh giao t đ c và giao t cái v i t n s b ng nhau. Theo lí thuy t, phát bi u nào sau đây sai?ử ự ử ớ ầ ố ằ ế ểA. Trong t ng s cây thân cao, qu ng t Fổ ố ả ọ ở1 , cây có ki u gen đ ng h p t chi m t l ể ồ ợ ử ế ỉ ệ227 .B. Hai c p gen đang xét cùng n m trên m t c p nhi m s c th .ặ ằ ộ ặ ễ ắ ểC. Kho ng cách gi a gen A và gen B là 20 cM.ả ữD. F1 có 10 lo i ki u gen.ạ ểCâu 34 (VD): m t loài đ ng v t, ng i ta đã phát hi n 4 nòi có trình t các gen trên nhi mỞ ộ ộ ậ ườ ệ ự ễs c th s III nh sau:ắ ể ố ưNòi 1: ABCDEFGHI; Nòi 2: HEFBAGCDI; Nòi 3: ABFEDCGHI; Nòi 4:ABFEHGCDI;Cho bi t nòi 1 là nòi g c, m i nòi còn l i đ c phát sinh do m t đ t bi n đ o đo n. Trình tế ố ỗ ạ ượ ộ ộ ế ả ạ ựđúng c a s phát sinh các nòi trên làủ ựA. 1 → 3 → 2 → 4. B. 1 → 3 → 4 → 2. C. 1 → 4 → 2 → 3. D. 1 → 2 → 4 →3.Câu 35 (VD): Ch ng b ch t ng là do thi u melanin trong các t bào da, đ c bi t là các t bàoứ ạ ạ ế ế ặ ệ ếchân lông. S t ng h p các s c t này qua hai ph n ng.ự ổ ợ ắ ố ả ứ- Ph n ng 1: Ch t ti n thân P bi n đ i thành tirozin d i tác d ng c a Eả ứ ấ ề ế ổ ướ ụ ủ1 .- Ph n ng 2: Tirozin bi n thành melanin d i tác d ng c a Eả ứ ế ướ ụ ủ2 .Khi phân tích t bào chân tóc c a 2 cá th A (nam) và B (n ) đ u b b ch t ng ng i ta th yế ủ ể ữ ề ị ạ ạ ườ ấchúng đ u có ch t ti n thân P. Nh ng khi nhúng chân m t s s i tóc c a A và B vào d ng d ch cóề ấ ề ư ộ ố ợ ủ ụ ịtirozin thì tóc c a B có màu đen melanin còn c a A thì không. Bi t r ng Eủ ủ ế ằ1 và E2 là s n ph m sinhả ẩt ng h p c a các gen tr i n m trên các NST khác nhau, các gen l n đ t bi n không t o ra enzim.ổ ợ ủ ộ ằ ặ ộ ế ạD đoán nào sau đây đúng?ựA. Cá th B có ch a c enzim Eể ứ ả1 và E2 nên có kh năng bi n đ i tirozin thành melanin có màu đen.ả ế ổB. N u A và B k t hôn sinh ra con không b b ch t ng thì ch ng t ng i A có enzim Eế ế ị ạ ạ ứ ỏ ườ1 .C. Cá th B không có enzim Eể1 còn cá th A không có enzim Eể2 .D. N u 2 ng i đ u b b ch t ng và có ki u gen gi ng nhau thì v n có th sinh ra con không bế ườ ề ị ạ ạ ể ố ẫ ể ịb ch t ng.ạ ạ thuvienhoclieu .com Trang 82thuvienhoclieu .comCâu 36 (VDC): m t loài th c v t sinh s n b ng t th ph n, gen A quy đ nh kh năng n yỞ ộ ự ậ ả ằ ự ụ ấ ị ả ảm m trên đ t kim lo i n ng, alen a không có kh năng này nên h t có ki u gen aa b ch t khi đ tầ ấ ạ ặ ả ạ ể ị ế ấcó kim lo i n ng. Th h P g m các cây m c trên đ t có nhi m kim lo i n ng. T các cây Pạ ặ ế ệ ồ ọ ấ ễ ạ ặ ừng i ta thu ho ch đ c 1000 h t th h Fườ ạ ượ ạ ở ế ệ1 . Ti p t c gieo các h t này trên đ t có nhi m kimế ụ ạ ấ ễlo i n ng ng i ta th ng kê đ c ch 950 h t n y m m. Các cây con Fạ ặ ườ ố ượ ỉ ạ ả ầ1 ti p t c ra hoa k t h tế ụ ế ạt o nên th h Fạ ế ệ2 . L y m t h t đ i Fấ ộ ạ ở ờ2 , xác su t đ h t này n y m m đ c trên đ t có kim lo iấ ể ạ ả ầ ượ ấ ạn ng là:ặA. 37/38. B. 17/36. C. 18/19. D. 19/20.Câu 37 (VD): phép lai Ở ♂AaBbDdEe x ♀AaBbddEe . Trong quá trình gi m phân c a c thả ủ ơ ểđ c, c p NST mang c p gen Aa 25% s t bào không phân li trong gi m phân I, gi m phân IIự ặ ặ ở ố ế ả ảdi n ra bình th ng, các c p NST khác phân li bình th ng; Trong quá trình gi m phân c a cễ ườ ặ ườ ả ủ ơth cái, c p NST mang c p gen Ee 8% s t bào không phân li trong gi m phân I, gi m phân IIể ặ ặ ở ố ế ả ảdi n ra bình th ng. Khi đ a ra các phát bi u v đ i ễ ườ ư ể ề ờ1F , theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi uế ểsau đây đúng ?I. Có t i đa 294 ki u gen.ố ểII. Có t i đa 240 ki u gen đ t bi n.ố ể ộ ếIII. Có t i đa 24 ki u gen đ t bi n th ba kép.ố ể ộ ế ểIV. Ki u gen aabbddee chi m t l 69/12800.ể ế ỉ ệA. 4. B. 3. C. 1. D. 5.Câu 38 (VDC): m t loài th c v t, tính tr ng hình tr ng qu do hai c p gen A, a và B, b phân liỞ ộ ự ậ ạ ạ ả ặđ c l p quy đ nh. Khi trong ki u gen có m t đ ng th i c hai alen tr i A và B quy đ nh qu d t;ộ ậ ị ể ặ ồ ờ ả ộ ị ả ẹkhi ch có m t trong hai alen tr i A ho c B quy đ nh qu tròn; khi không có alen tr i nào quy đ nhỉ ộ ộ ặ ị ả ộ ịqu dài. Tính tr ng màu s c hoa do c p gen D, d quy đ nh; alen D quy đ nh hoa đ tr i hoàn toànả ạ ắ ặ ị ị ỏ ộso v i alen d quy đ nh hoa tr ng. Cho cây qu d t, hoa đ (P) t th ph n, thu đ c Fớ ị ắ ả ẹ ỏ ự ụ ấ ượ1 có ki uểhình phân li theo t l : 6 cây qu d t, hoa đ : 5 cây qu tròn, hoa đ : 3 cây qu d t, hoa tr ng : 1ỉ ệ ả ẹ ỏ ả ỏ ả ẹ ắcây qu dài, hoa đ . Bi t r ng không x y ra đ t bi n và không có hoán v gen. Theo lí thuy t, ả ỏ ế ằ ả ộ ế ị ế cóbao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ểI. Ki u gen c a P có th là ể ủ ểADBbad .II. Trong s các cây ố qu tròn, hoa đ Fả ỏ ở1 , cây thu n ch ng chi m 20%.ầ ủ ếIII. Ở F1 , có 3 ki u gen quy đ nh ki u hình qu tròn, hoa đ .ể ị ể ả ỏIV. Cho P lai phân tích thu đ c đ i con có t l ki u hình là 1:2:1.ượ ờ ỉ ệ ểA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 39 (VD): m t loài th c v t giao ph n, có hai qu n th s ng hai bên b sông qu n th 1Ở ộ ự ậ ấ ầ ể ố ở ờ ầ ểcó c u trúc di truy n là 0,64AA:0,32Aa:0,04aa; qu n th 2 có c u trúc di truy n:ấ ề ầ ể ấ ề0,49AA:0,42Aa:0,09aa. Theo chi u gió th i, m t s h t ph n t qu n th 2 phát tán sang qu nề ổ ộ ố ạ ấ ừ ầ ể ầth 1 và c u trúc di truy n c a qu n th 2 không thay đ i. Gi s t l h t ph n phát tán tể ấ ề ủ ầ ể ổ ả ử ỷ ệ ạ ấ ừqu n th 2 sang qu n th 1 qua các th h là nh nhau, kích th c c a 2 qu n th không đ iầ ể ầ ể ế ệ ư ướ ủ ầ ể ổqua các th h . Có bao nhiêu phát bi u sau đây là đúng?ế ệ ểI. T n s alen A trong qu n th 1 có xu h ng gi m d n qua các th h .ầ ố ầ ể ướ ả ầ ế ệII. T n s alen A trong qu n th 1 gi nguyên không đ i khi kích th c qu n th 1 g p 3 l nầ ố ầ ể ữ ổ ướ ầ ể ấ ầqu n th 2.ầ ểIII. Sau n th h b t p giao thì qu n th 1 bi n đ i c u trúc di truy n gi ng qu n th 2.ế ệ ị ạ ầ ể ế ổ ấ ề ố ầ ể thuvienhoclieu .com Trang 83thuvienhoclieu .comIV. T n s alen A trong qu n th 1 s tăng khi kích th c qu n th 2 nh h n r t nhi u qu nầ ố ầ ể ẽ ướ ầ ể ỏ ơ ấ ề ầth 1.ểA. 4 B. 2 C. 3 D. 1Câu 4 0 (VDC): Cho ph h sau:ả ệCho bi t m i b nh đ u do 1 trong 2 alen c a 1 gen quy đ nh; gen quy đ nh b nh P n m trên NSTế ỗ ệ ề ủ ị ị ệ ằth ng; gen quy đ nh b nh Q n m vùng không t ng đ ng trên NST gi i tính X; ng i s 7ườ ị ệ ằ ở ươ ồ ớ ườ ốkhông mang alen gây b nh P và không mang alen gây b nh Q. Cho các phát bi u sau:ệ ệ ểI. Xác đ nh đ c t i đa ki u gen c a 3 ng i.ị ượ ố ể ủ ườII. Ng i s 3 và ng i s 8 có th có ki u gen gi ng nhau.ườ ố ườ ố ể ể ốIII. Xác su t sinh con đ u lòng là con trai ch b b nh P c a c p 10 - 11 là 1/32.ấ ầ ỉ ị ệ ủ ặIV. Xác su t sinh con đ u lòng không mang alen gây b nh P và không mang alen gây b nh Q c aấ ầ ệ ệ ủc p 10 - 11 là 5/16.ặTheo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u đúng trong các phát bi u trên? ế ể ểA. 1. B. 3. C. 4. D. 2.B NG ĐẢ ÁP ÁN 1- C 2- D 3- B 4- A 5- A 6- A 7- B 8- C 9- B 1 0-C1 1- C 1 2- D 1 3- C 1 4- D 1 5-C 16-C 1 7-B 18-B 1 9-B 2 0-A2 1-D 2 2-C 2 3-B 2 4-D 2 5-A 2 6-D 2 7-B 2 8-C 2 9-B 30-D3 1-A 3 2-C 3 3-C 3 4-B 3 5-C 3 6-A 3 7-A 3 8-B 3 9-D 4 0-CĐáp án chi ti tếCâu 1 : Đáp án CCác NST không dính vào nhau nh đ u mút NST.ờ ầCâu 2: Đáp án D. Câu 3: Đáp án B. Câu 4 : Đáp án ATa phân tích t ng locus:ừAa → A và a →AA và aa Bb →B và b →BB và bb DD→ D → DDEe → E và e → EE và ee Gg →G và g →GG và gg thuvienhoclieu .com Trang 84thuvienhoclieu .comDo v y, s dòng thu n t o ra là: ậ ố ầ ạ2 2 1 2 2 16     Câu 5: Đáp án A. Câu 6: Đáp án ATh c v t c n, n c đ c h p th ch y u qua mi n lông hút c a rự ậ ở ạ ướ ượ ấ ụ ủ ế ề ủ ễCâu 7: Đáp án B. Câu 8: Đáp án CLiên k t peptit đ c t o thành gi a 2 axit amin, là liên k t có m t trong phân t protein.ế ượ ạ ữ ế ặ ửCâu 9 : Đáp án BĐ t bi n m t đo n th ng gây ch t ho c gi m s c s ngộ ế ấ ạ ườ ế ặ ả ứ ốCâu 10: Đáp án B2n = 14 → n=7.S th ba kép (2n+1+1) t i đa có th có là: ố ể ố ể2721CCâu 11 : Đáp án CGen đi u hoà n m ngoài Operon Lacề ằCâu 12: Đáp án D. Câu 13: Đáp án C. Câu 14: Đáp án D. Câu 15: Đáp án C. Câu 16: Đáp án CCâu 17: Đáp án B. Câu 18: Đáp án B.Y u t tr c ti p chi ph i s l ng cá th c a qu n thế ố ự ế ố ố ượ ể ủ ầ ể làm kích th c qu n th trong t nhiênướ ầ ể ựth ng b bi n đ ng là m c sinh s n và m c t vongườ ị ế ộ ứ ả ứ ửCâu 1 9: Đáp án BXét các phát bi u c a đ bài:ể ủ ềA sai vì quá trình hình thành loài b ng con đ ng lai xa và đa b i hóa di n ra m t cách nhanhằ ườ ộ ễ ộchóng, không qua nhi u giai đo n trung gian. Quá trình hình thành loài b ng cách li đ a lý m iề ạ ằ ị ớdi n ra trong m t th i gian r t dài, tr i qua nhi u giai đo n trung gian chuy n ti pễ ộ ờ ấ ả ề ạ ể ếB – Đúng. Loài m i mang b NST c a c loài b và m nên s l ng NST l n h n s l ngớ ộ ủ ả ố ẹ ố ượ ớ ơ ố ượNST c a loài g củ ốC saiD sai vì quá trình hình thành này x y ra ch y u th c v t, đ ng v t r t khó x y ra do chúngả ủ ế ở ự ậ ở ộ ậ ấ ảcó h th n kinh cao c p và c ch xác đ nh gi i tính ph c t pệ ầ ấ ơ ế ị ớ ứ ạCâu 2 0: Đáp án AA đúngB sai vì h u h t loài giao ph i, gi i tính đ c hình thành ngay trong quá trình hình thành h pở ầ ế ố ớ ượ ợt .ửC sai vì môi tr ng có vai trò trong vi c hình thành gi i tính c a sinh v tườ ệ ớ ủ ậD sai vì gà mái có NST gi i tính XYớCâu 21: Đáp án D. Câu 22: Đáp án C. thuvienhoclieu .com Trang 85thuvienhoclieu .comSinh v t thu c b c dinh d ng c p 2 => Sinh v t ăn th c v t cào cào, th và naiậ ộ ậ ưỡ ấ ậ ự ậ ỏ Câu 2 3: Đáp án BPhát bi u sai là: BểS n ph m c a pha sáng không ph i là NADH mà là NADPHả ẩ ủ ảCâu 2 4: Đáp án DT n s alen a = 1- 0,3 =0,7ầ ốT n s ki u gen aa = 0,7ầ ố ể 2 = 0,49Câu 2 5: Đáp án A. C ch giúp toàn b h gen ng i có th sao chép hoàn ch nh ch ch m h n h gen E. coli kho ng vàiơ ế ộ ệ ườ ể ỉ ỉ ậ ơ ệ ảch c l n là h gen ng i có nhi u đi m kh i đ u sao chépụ ầ ệ ườ ề ể ở ầCâu 2 6: Đáp án DXét các phát bi u:ểI đúngII đúngIII đúng.IV sai, quá trình đ ng phân di n ra trong t bào ch tườ ễ ế ấCâu 2 7: Đáp án BTh ba kép là d ng đ t bi n s l ng NST mà có 2 c p NST có 3 chi c, các c p còn l i có 2ể ạ ộ ế ố ượ ặ ế ặ ạchi c bình th ng. Trong các th đ t bi n c a đ bài, AaaBbDddEe là d ng th ba kép do c pế ườ ể ộ ế ủ ề ạ ể ặs 1 và c p s 3 có 3 chi c.ố ặ ố ếCâu 2 8: Đáp án C. A sai, quá trình tiêu hóa di n ra t t c các b phân c a h tiêu hóa (có th là tiêu hóa c h cễ ở ấ ả ộ ủ ệ ể ơ ọho c hóa h c)ặ ọB sai, th y t c là c th đa bào, h tiêu hóa d ng túi, chúng có tiêu hóa ngo i bào và n i bào.ủ ứ ơ ể ệ ạ ạ ộC đúngD sai, d múi kh ti t pepsin và HCl.ạ ế ếCâu 29: Đáp án B. Câu 30: Đáp án D. Câu 31: Đáp án ALADN = LmARN = 408 nm = 4080 A o T ng s nuclêôtit c a phân t ADN ch ch a Nổ ố ủ ử ỉ ứ 15: Phân t ADN ch ch a Nử ỉ ứ 15 có: %A = %Ar %Ur 10% 30%20%2 2   Do đó s l ng nuclêôtit lo i A c a phân t ADN ch ch a Nố ượ ạ ủ ử ỉ ứ 15: A = 20% x 2400 =480Ta có ph ng trình: 2ươ k = 30 + 2 = 32 = 2 5 k = 5.V y s nuclêôtit lo i A ch a Nậ ố ạ ứ 14 mà môi tr ng c n cung c p cho toàn b quá trình nhân đôiườ ầ ấ ộlà:Acc = A(2 k – 1) = 480x31 = 14880Câu 32: Đáp án C. Câu 33: Đáp án C thuvienhoclieu .com Trang 86thuvienhoclieu .comA: thân cao > > a: th â n th p ấB: qu ngả ọ t > > b: qu chuaả- Cho cây thân cao, qu ng t (P) t th ph n, thu đ c Fả ọ ự ụ ấ ượ1 g m 4 lo i ki u hìnhồ ạ ểA B ; A bb; aaB ; aabb    ki u gen c a P d h p t 2 c p gen (Aa,Bb)ể ủ ị ợ ử ặ- S cây thân th p, qu chua chi m 4%, và có hoán v gen v i t n s b ng nhau x y ra nên ta cóố ấ ả ế ị ớ ầ ố ằ ảab4% 20%ab 20%abab   t n s hoán v gen ầ ố ịf 20.2 40%   C saiCâu 3 4: Đáp án B. - So sánh nòi 1 và nòi 2Nòi 1: ABCDEFGHINòi 2: HEFBAGCDI Đ t bi n đ o đo n kh ng th bi n ABCDEFGH c a nòi 1 thành HEFBAGCD c a nòi 2ộ ế ả ạ ổ ể ế ủ ủNòi 1 không th phát sinh thành nòi 2 b ng đ t bi n đ o đo nể ằ ộ ế ả ạ- So sánh nòi 1 và nòi 3Nòi 1: ABCDEFGHI Nòi 3: ABFEDCGHIĐ t bi n đ o đo n bi n CDEF c a nòi 1 thành FEDC c a nòi 3ộ ế ả ạ ế ủ ủNòi 1 → Nòi 3- So sánh nòi 3 và nòi 2Nòi 3: ABFEDCGHINòi 2: HEFBAGCDIĐ t bi n đ o đo n kh ng th bi n ABFEDCGH c a nòi 3 thành HEFBAGCD c a nòi 2ộ ế ả ạ ổ ể ế ủ ủNòi 3 không th phát sinh thành nòi 2 b ng đ t bi n đ o đo nể ằ ộ ế ả ạ- So sánh nòi 3 và nòi 4Nòi 3: ABFEDCGHINòi 4: ABFEHGCDIĐ t bi n đ o đo n bi n DCGH c a nòi 3 thành HGCD c a nòi 4ộ ế ả ạ ế ủ ủNòi 3 → Nòi 4V y trình t phát sinh các nòi trên là 1 → 3 → 4 → 2ậ ựCâu 3 5: Đáp án C.– S đ ph n ng sinh hóa ph n ánh s hình thành tính tr ng màu tóc đ c mô t nh sau: ơ ồ ả ứ ả ự ạ ượ ả ưTi n ch t P ề ấ1E  tirozin 2E  melanin.- C hai ng i này đ u b b ch t ng ch ng t s thi u 2 lo i enzim Eả ườ ề ị ạ ạ ứ ỏ ẽ ế ạ1 và E2 ho c ch thi u 1ặ ỉ ếlo i enzim trong 2 lo i này.ạ ạ- Ng i ta nhúng chân m t s s i tóc c a A và B vào dung d ch có tirozin thì tóc c a B có màuườ ộ ố ợ ủ ị ủđen melanin còn c a A thì không. Đi u này ch ng t ng i B có enzim Eủ ề ứ ỏ ườ2 (enzim E2 làm nhi mệv chuy n hóa tirozin → melanin), Ng i A không có enzim Eụ ể ườ2 . → C đúng.Câu 3 6: Đáp án A.P: A- F1 : 950A- trên 10000 h tạ thuvienhoclieu .com Trang 87thuvienhoclieu .com F1 : 0,95A- : 0,05aaT th ự ụ  P, Aa = 0,05 × 4 = 0,2ở P: 0,8AA : 0,2Aa F1 : 0,85AA : 0,1Aa : 0,05aaF1 (tr ng thành):ưở1720, 85 : 0,1 :19 19AA Aa AA Aa2352 1: : :38 38 38F AA Aa aaCâu 37: Đáp án AC 4 phát bi u đ u đúng. ả ể ề- S ki u gen ố ể= 7 x 3 x 2 x 7 = 294 ki u gen. → I đúng.ể+ Vì c p ặ ♂Aa x ♀Aa, c p Aa 25% t bào c a đ c không phân li s sinh ra đ i conặ ở ế ủ ự ẽ ờcó 3 ki u gen bình th ng và 4 ki u gen đ t bi n.ể ườ ể ộ ế+ Vì c p ♂Ee x ♀Ee, c p Ee 8% t bào c a c i không phân li s sinh ra đ i con cóặ ặ ở ế ủ ả ẽ ờ3 ki u gen bình th ng và 4 ki u gen đ t bi n.ể ườ ể ộ ế+ Vì c p Bb x Bb s sinh ra đ i con có 3 ki u gen bình th ng.ặ ẽ ờ ể ườ+ Vì c p Dd x dd s sinh ra đ i con có 2 ki u gen bình th ng.ặ ẽ ờ ể ườ- S ki u gen đ t bi n = t ng s ki u gen – s ki u gen không đ t bi n.ố ể ộ ế ổ ố ể ố ể ộ ếPhép lai ♂AaBbDdEe x ♀AaBbddEe s cho đ i con có s ki u gen không đ t bi nẽ ờ ố ể ộ ế3 x 3 x 2 x 3 54 ki u gen.ể→ S ki u gen đ t bi n ố ể ộ ế294 54 240   → II đúng- S ki u gen đ t bi n th ba kép = s ki u gen đ t bi n th ba c p Aa nhân v iố ể ộ ế ể ố ể ộ ế ể ở ặ ớs ki u gen đ t bi n th ba c p Ee nhân v i s kiêu rgen c p Bb và c p Dd.ố ể ộ ế ể ở ặ ớ ố ở ặ ặ+ C p ặ ♂Aa x ♀Aa, c p Aa 25% t bào c a đ c không phân li s sinh ra đ i con cóặ ở ế ủ ự ẽ ờ2 ki u gen đ t bi n th ba.ể ộ ế ể+ C p ♂Ee x ♀Ee, c p Ee 8% t bào c a cái không phân li s sinh ra đ i con có 2ặ ặ ở ế ủ ẽ ờki u gen đ t bi n th ba.ể ộ ế ể+ C p Bb x Bb s sinh ra đ i con có 3 ki u gen bình th ng.ặ ẽ ờ ể ườ+ C p Dd x dd s sinh ra đ i con có 2 ki u gen bình th ng.ặ ẽ ờ ể ườS ki u gen đ t bi n th ba kép ố ể ộ ế ể2 x 2 x 3 x 2 = 24 ki u gen ể → III đúng.- Ki u gen aabbddee chi m t lể ế ỉ ệ1 / 4 x 85% x 1 / 4 x 1 / 2 x 1 / 4 x 92% 69 / 12800 → IV đúng.Câu 38: Đáp án B FỞ1 , cây qu d t, hoa tr ng có kí hi u ki u gen A-B-; dd→ A liên k t v i d ho c B liênả ẹ ắ ệ ể ế ớ ặk t v i d. Ki u gen c a P là ế ớ ể ủAdBbaD ho c ặBdAabD →I sai. thuvienhoclieu .com Trang 88thuvienhoclieu .com FỞ1 , cây qu tròn, hoa đ có 5 t h p. Trong đó cây thu n ch ng có 1 t h p là ả ỏ ổ ợ ầ ủ ổ ợaD1 BBaD→ Xác su t thu đ c cây thu n ch ng là ấ ượ ầ ủ120%5 → II đúng. Cây cây qu tròn, hoa đ có kí hi u ki u gen là A-bb; D- (g m 1 ki u genả ỏ ệ ể ồ ểAdbbaD ) ho cặaaB-; D- (g m ồaDBBaD và aDBbaD ) → Có 3 ki u gen → III đúng.ể (Có h c sinh cho r ng ph i có 6 ki u gen. Vì có th có tr ng h p A liên k t v i d ho cọ ằ ả ể ể ườ ợ ế ớ ặB liên k t v i d. Tuy nhiên, đ i v i m i loài sinh v t thì ch có m t tr t t s p x p cácế ớ ố ớ ỗ ậ ỉ ộ ậ ự ắ ếgen trên NST. Vì v y n u A liên k t v i d thì không còn x y ra tr ng h p B liên k t v iậ ế ế ớ ả ườ ợ ế ớd). IV sai vì cây P lai phân tích Ad adBb bbaD ad    , thì s thu đ c đ i con có t l ki u hìnhẽ ượ ờ ỉ ệ ể1:1:1:1.Câu 39: Đáp án DT n s alen c a qu n th 1: 0,8A:0,2aầ ố ủ ầ ểQu n th 2: 0,7A:0,3aầ ểGiao t c a qu n th 2 phát tán sang qu n th 1 có th d n t i các h qu sau: T n s alen Aử ủ ầ ể ầ ể ể ẫ ớ ệ ả ầ ốc a qu n th I gi m d nủ ầ ể ả ầII sai , di nh p gen làm thay đ i t n s alenậ ổ ầ ốIII sai , vì t l giao t luôn thay đ i nên c u trúc di truy n c a qu n th 1 không th đ t cânỷ ệ ử ổ ấ ề ủ ầ ể ể ạb ng di truy n gi ng qu n th 2ằ ề ố ầ ểIV sai , t n s alen A c a qu n th 1 có xu h ng gi mầ ố ủ ầ ể ướ ảCâu 4 0: Đáp án CXét b nh P: B m bình th ng sinh con b b nh → B nh do gen l n.ệ ố ẹ ườ ị ệ ệ ặA– không b b nh P; a–không b b nh Pị ệ ị ệXét b nh Q: B b b nh sinh con gái bình th ng →ệ ố ị ệ ườ b nh do gen l n.ệ ặB– không b b nh Q; b– b b nh Qị ệ ị ệI đúng. V y có th xác đ nh ki u gen c a 3 ng i: 2,7,9ậ ể ị ể ủ ườII đúng , ng i 3: A–Xườ BX –; ng i 8: A–Xườ BX b, hai ng i này có th có ki u gen gi ng nhau.ườ ể ể ốIII đúngXét bên ng i 10:ườ+ Ng i (6) có b m d h p: Aa × Aa → ng i (6): 1AA:2Aaườ ố ẹ ị ợ ườ+ Ng i (7) không mang alen gây b nh: AAườ ệ thuvienhoclieu .com Trang 89thuvienhoclieu .com(6) – (7): (1AA:2Aa) × AA → (2A:1a) × A → Ng i 10: (2AA:1Aa)Xườ BYNg i 11 có b b b nh P nên có ki u gen Aa.ườ ố ị ệ ểNg i (8) có ki u gen Xườ ể BX b × ng i 9: Xườ BY → Ng i 11: Xườ BX B:X BX bC p v ch ng 10 – 11: (2AA:1Aa) Xặ ợ ồ BY × Aa(X BX B:X BX b)→ (5A:1a)(X B:Y) × (1A:1a)(3X B:1X b)Xác su t sinh con đ u lòng là con trai và ch b b nh P là: ấ ầ ỉ ị ệB1 1 1 3 1a a Y X6 2 2 4 32    → III đúng.IV đúng , xác su t sinh con đ u lòng không mang alen gây b nh P và Q là:ấ ầ ệB5 1 3 5A A X 16 2 4 16   Đ 8ề Đ THI TH T T NGHI P THPT NĂM 2022Ề Ử Ố ỆThuvienhoclieu .Com MÔN THÀNH PH N: SINH H CẦ ỌTh i gian: 50 phútờCâu 81. Bi u đ bên mô t t c đ thoát h i n cể ồ ả ố ộ ơ ướ cây b nh h ng b i y u t X. Y u t X đâyở ị ả ưở ở ế ố ế ố ởlà gì?A. Đ m không khí. ộ ẩ B. C ng đ ánh sáng.ườ ộC. Đ m c a đ t. ộ ẩ ủ ấ D . Nhi t đ .ệ ộCâu 82. Hình sau mô t m t ng th n và m t sả ộ ố ậ ộ ốm ch máu liên quan. Ch t nào đ c tái h p thuạ ấ ượ ấhoàn toàn t ch t l ng R tr v máu P?ừ ấ ỏ ở ở ề ởA . Glucô B. Mu iốC. Urê D . N cướCâu 83. Lo i axit nuclêic nào sau đây là thành ph n c u t o c a ribôxôm?ạ ầ ấ ạ ủA. tARN . B. rARN . C. A DN. D. mARN .Câu 84. Loài nào sau đây v a là loài u th v a là loài đ c tr ng?ừ ư ế ừ ặ ưA. Cao su trong qu n xã r ng cao su. ầ ừ B. Cá tra trong qu n xã ao cá.ầC. Cây tràm trong qu n xã r ng U Minh. ầ ừ D. Cây lúa trong qu n xã đ ng ru ng.ầ ồ ộCâu 85. M t loài th c v t có b nhi m s c th l ng b i ộ ự ậ ộ ễ ắ ể ưỡ ộ2n 24. Trong t bào sinh d ngế ưỡc a cây đ t bi n d ng tam b i đ c phát sinh t loài này ch a bao nhiêu NST?ủ ộ ế ạ ộ ượ ừ ứA. 25. B. 48. C. 12. D. 36.Câu 86. M t nuclêôxôm có c u trúc g mộ ấ ồA. l õi 8 phân t histôn đ c m t đo n ADN ch a 146 c p nuclêôtit qu n quanh ử ượ ộ ạ ứ ặ ấ314 vòng.B. p hân t histôn đ c qu n b i m t đo n ADN dài 156 c p nuclêôtit.ử ượ ấ ở ộ ạ ặC. l õi là m t đo n ADN ch a 146 c p nuclêôtit đ c b c ngoài b i 8 phân t prôtêin histôn.ộ ạ ứ ặ ượ ọ ở ửD. 9 phân t histôn đ c qu n quanh b i m t đo n ADN ch a 140 c p nuclêôtit.ử ượ ấ ở ộ ạ ứ ặCâu 87. Cho bi t quá trình gi m phân không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, phép lai Aa ế ả ả ộ ế ế aa chođ i con có t l ki u gen là:ờ ỉ ệ ểA. 1 : 1 . B. 1 : 2 : 1 . C. 3 : 1 . D. 9 : 3 : 3 : 1 . thuvienhoclieu .com Trang 90thuvienhoclieu .comCâu 88. Cho bi t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, alen tr i là tr i hoàn toàn, quá trình gi mế ỗ ị ộ ạ ộ ộ ảphân không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, phép lai AaBbDdEe ả ộ ế ế aaBBDdee cho đ i con cóờA. 24 lo i ki u gen và 8 lo i ki u hình.ạ ể ạ ể B. 4 lo i ki u gen và 6 lo i ki u hình.ạ ể ạ ểC. 12 lo i ki u gen và 8 lo i ki u hình.ạ ể ạ ể D. 8 lo i ki u gen và 4 lo i ki u hình.ạ ể ạ ểCâu 89. Cho bi t alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân th p; alen Bế ị ộ ớ ị ấquy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh hoa tr ng. Kho ng cách gi a hai gen A và Bị ỏ ộ ớ ị ắ ả ữlà 40 cM. Cho phép lai P: ♂ AbaB ♀ AbaB thu đ c Fượ1 . Bi t không x y ra hi n t ng đ t bi nế ả ệ ượ ộ ếnh ng x y ra hoán v gen c 2 gi i v i t n s nh nhau. Theo lí thuy t, t l cây thân cao, hoaư ả ị ở ả ớ ớ ầ ố ư ế ỉ ệtr ng Fắ1 chi m t l là:ế ỉ ệA. 4% . B. 21% . C. 20% . D. 54% .Câu 9 0. m t loài th c v t, khi trong ki u gen có c gen A và gen B thì hoa có màu đ . N uỞ ộ ự ậ ể ả ỏ ếtrong ki u gen ch có A ho c ch có B thì hoa có màu vàng. N u không có gen A và B thì hoa cóể ỉ ặ ỉ ếmàu tr ng. Hai c p gen Aa và Bb n m trên 2 c p NST khác nhau. Cho cây d h p v 2 c p genắ ặ ằ ặ ị ợ ề ặnói trên t th ph n đ c Fự ụ ấ ượ1 . Theo lí thuy t, trong s các cây hoa màu đ Fế ố ỏ ở1 , t l ki u gen làỉ ệ ểA. 1 : 2 : 2 : 2 . B. 2 : 2 : 2 : 4 . C. 1 : 2 : 1 : 2 . D. 1 : 2 : 2 : 4 .Câu 91. M t qu n th t ph i có c u trúc di truy n th h xu t phát là 0,4AAộ ầ ể ự ố ấ ề ở ế ệ ấ : 0,4Aa :0,2aa. th h FỞ ế ệ3 , ki u gen Aa chi m t l bao nhiêu?ể ế ỉ ệA. 0,1. B. 0,05. C. 0,2. D. 0,15.Câu 92. Phép lai nào sau đây đ c s d ng đ t o ra u th lai?ượ ử ụ ể ạ ư ếA. Lai khác dòng. B. Lai phân tích. C. Lai thu n ngh ch.ậ ị D. Lai t bào.ếCâu 93. Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, hi n t ng trao đ i các cá th ho c các giao t gi a cácế ế ệ ạ ệ ượ ổ ể ặ ử ữqu n th cùng loài đ c g i làầ ể ượ ọA. giao ph i không ng u nhiên.ố ẫ B. ch n l c t nhiênọ ọ ự .C. di - nh p gen.ậ D. đ t bi n.ộ ếCâu 94. T thí nghi m c a Mil và Urây (năm 1953) cho phép rút ra phát bi u nào sau đây?ừ ệ ủ ơ ểA. Có th t ng h p ch t h u c t các các ch t h u c b ng con đ ng hóa h c.ể ổ ợ ấ ữ ơ ừ ấ ữ ơ ằ ườ ọB. Có th t ng h p ch t vô c t các ch t h u c b ng con đ ng hóa h c.ể ổ ợ ấ ơ ừ ấ ữ ơ ằ ườ ọC. Có th t ng h p ch t vô c tể ổ ợ ấ ơ ừ các ch t vô c b ng con đ ng hóa h c.ấ ơ ằ ườ ọD. Có th t ng h p ch t h u c t các ch t vô c b ng con đ ng hóa h c.ể ổ ợ ấ ữ ơ ừ ấ ơ ằ ườ ọCâu 95. Trong qu ầ n th , s phể ự â n b ố đ ồ ng đ ề u có ý nghĩa:A. Tăng kh năng khai thác ngu n s ng ti m tàng trong môi trả ồ ố ề ư ờ ng.B. Tăng kh năng h tr gi a các cá th trong qu n th .ả ỗ ợ ữ ể ầ ểC. Gi m c nh tranh gi a các cá th .ả ạ ữ ểD. Giúp b o v lãnh th c trú.ả ệ ổ ưCâu 96. Nhóm sinh v t nào sau đây luôn đ c xậ ượ ế p vào b c dinh d ng c p 1?ậ ưỡ ấA. Th c v t.ự ậ B. Đ ng v t đ n bào.ộ ậ ơC. Đ ng v t không x ng s ng.ộ ậ ươ ố D. Đ ng v t có x ng s ng.ộ ậ ươ ốCâu 97. Nhóm th c v t nào sau đây có giai đo n c đ nh COự ậ ạ ố ị2 vào ban đêm?A. Th c v t C4.ự ậ B. Th c v t CAM.ự ậ C. Th c v t C3.ự ậ D. Th c v t b cự ậ ậth p.ấCâu 98. ng i bình th ng, m i chu kì tim kéo dài 0,8 giây. Gi s m i l n tâm th t co bópỞ ườ ườ ỗ ả ử ỗ ầ ấđã t ng vào đ ng m ch ch 70ml máu và n ng đ ôxi trong máu đ ng m ch c a ng i này là 21ố ộ ạ ủ ồ ộ ộ ạ ủ ườml/100 ml máu. Có bao nhiêu ml ôxi đ c v n chuy n vào đ ng m ch ch trong m t phút?ượ ậ ể ộ ạ ủ ộ thuvienhoclieu .com Trang 91thuvienhoclieu .comA. 1102,5 ml. B. 5250 ml. C. 110250 ml. D. 7500 ml.Câu 99. Trong c ch đi u hòa ho t đ ng gen c a opêron Lac, s ki n nào sau đây th ngơ ế ề ạ ộ ủ ự ệ ườxuyên di n ra?ễA. M t s phân t lactôz liên k t v i prôtêin c ch .ộ ố ử ơ ế ớ ứ ếB. Gen đi u hòa R t ng h p prôtêin c ch .ề ổ ợ ứ ếC. Các gen c u trúc Z, Y, A phiên mã t o ra các phân t mARN t ng ng.ấ ạ ử ươ ứD. ARN pôlimeraza liên k t v i vùng khế ớ ở i đ ng c a opêron Lac và ti n hành phiên mã.ộ ủ ếCâu 100. Trong các phát bi u sau đây, có bao nhiêu phát bi u đúng?ể ểI. M t mã di truy n luôn mã hoá cho m t lo i axit amin.ộ ề ộ ạII. Đ n phân c u trúc c a ARN g m 4 lo i nuclêôtit là A, U, G, X.ơ ấ ủ ồ ạIII. sinh v t nhân th c, axit amin m đ u cho chu i pôlipeptit là mêtiônin.Ở ậ ự ở ầ ỗIV. trong m t t bào, ADN là lo i axit nucleic có kích th c l n nh t.Ở ộ ế ạ ướ ớ ấA. 2. B. 4. C. 3. D. 1.Câu 10 1. m t loài đ ng v t, cho con cái (XX) lông đen thu n ch ng lai v i con đ c (XY)Ở ộ ộ ậ ầ ủ ớ ựlông tr ng đ c Fắ ượ1 đ ng lo t lông đen. Cho con đ c Fồ ạ ự1 lai phân tích đ c th h lai g m 50%ượ ế ệ ồcon đ c lông tr ng : 25% con cái lông đen : 25% con cái lông tr ng. N u cho con cái Fự ắ ắ ế1 lai phântích, theo lý thuy t, trong s cá th lông tr ng thu đ c đ i con, lo i cá th cái chi m t lế ố ể ắ ượ ở ờ ạ ể ế ỷ ệA. 66,7% . B. 25% . C. 37,5% . D. 50% .Câu 102. Khi nói v các nhân t ti n hóa theo thuy t ti n hóa hi n đ i, phát bi u nào sau đâyề ố ế ế ế ệ ạ ểđúng?A. Các y u t ng u nhiên làm thay đ i t n s alen c a qu n th không theo m t h ng xácế ố ẫ ổ ầ ố ủ ầ ể ộ ướđ nh.ịB. Di - nh p gen ch làm thay đ i t n s alen c a các qu n th có kích th c nh .ậ ỉ ổ ầ ố ủ ầ ể ướ ỏC. Giao ph i không ng u nhiên luôn d n đ n tr ng thái cân b ng di truy n c a qu n th .ố ẫ ẫ ế ạ ằ ề ủ ầ ểD. Đ t bi n gen cung c p nguyên li u th c p cho quá trình ti n hóa.ộ ế ấ ệ ứ ấ ếCâu 103. ven bi n Pêru, c 7 năm có m t dòng h i l u Nino ch y qua làm tăng nhi t đ , tăngỞ ể ứ ộ ả ư ả ệ ộn ng đ mu i d n t i gây ch t các sinh v t phù du gây ra bi n đ ng s l ng cá th c a cácồ ộ ố ẫ ớ ế ậ ế ộ ố ượ ể ủqu n thầ ể . Đây là ki u bi n đ ngể ế ộA. theo chu kỳ nhi u năm.ề B. theo chu kỳ mùa.C. không theo chu kỳ. D. theo chu kỳ tu n trăng.ầCâu 10 4. Khi nói v chu trình tu n hoàn v t ch t trong t nhiên, có bao nhiêu phát bi u sau đâyề ầ ậ ấ ự ểđúng?I. Nit t môi tr ng th ng đ c th c v t h p th d i d ng nit phân t .ơ ừ ườ ườ ượ ự ậ ấ ụ ướ ạ ơ ửII. Cacbon t môi tr ng đi vào qu n xã d i d ng cacbon đioxit.ừ ườ ầ ướ ạIII. N c là m t lo i tài nguyên tái sinh.ướ ộ ạIV. V t ch t t môi tr òng đi vào qu n xã, sau đó tr l i môi tr ng.ậ ấ ừ ư ầ ở ạ ườA. 3. B. 2. C. 1. D. 4.Câu 10 5. M t gen dài 3332 ộoA và có 2276 liên k t hiđro. M ch đ n th nh t c a gen có 129Aế ạ ơ ứ ấ ủvà 147 X. Theo lí thuy t, phát bi u nào sau đây đúng?ế ểA. Gen có 316 nuclêôtit lo i G và 664 nuclêôtit lo i ạ ạ A.B. M ch đ n th hai c a gen có 517 nuclêôtit lo i Ở ạ ơ ứ ủ ạ A.C. N u gen nhân đôi 1 l n thì môi trế ầ ư ờ ng ph i cung c p 948 nuclêôtit lo i X.ả ấ ạD. m ch đ n th hai c a gen, s nuclêôtit lo i A ít h n s nuclêôtit lo i X.Ở ạ ơ ứ ủ ố ạ ơ ố ạ thuvienhoclieu .com Trang 92thuvienhoclieu .comCâu 10 6. Ng i ta chuy n m t s vi khu n ườ ể ộ ố ẩ E.coli mang các phân t ADN vùng nhân ch ch aử ỉ ứN 15 sang môi tr ng ch có Nườ ỉ 14. Các vi khu ẩ n nói trên đ u th c hi n tái b n 3 l n liên ti p t oề ự ệ ả ầ ế ạđ c 60 phân t ADN vùng nhân ch ch a Nượ ử ỉ ứ 14. Sau đó chuy n các vi khu n này v môi tr ngể ẩ ề ườch ch a Nỉ ứ 15 và cho chúng nhân đôi ti p 4 l n n a. Có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ế ầ ữ ểI. Ban đ u có 10 phân t ADN.ầ ửII. S phân t ADN có ch a Nố ử ứ 14 sau khi k t thúc quá trình trên là 140.ếIII. S phân t ADN ch ch a Nố ử ỉ ứ 15 sau khi k t thúc quá trình trên là 1140.ếIV. T ng s phân t ADN đ c t o ra là 1280.ổ ố ử ượ ạA. 1. B. 2. C. 4. D. 3.Câu 10 7. m t loài th c v t l ng b i, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quyỞ ộ ự ậ ưỡ ộ ị ộ ớđ nh thân th p; alen B quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh hoa tr ng, các genị ấ ị ỏ ộ ớ ị ắphân li đ c l p và không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ộ ậ ả ộ ế ế ểI. Cho cây có ki u gen AaBb lai phân tích thì để ờ i con có 25% s cây thân cao, hoa đ .ố ỏII. Cho 2 cây thân cao, hoa đ giao ph n v i nhau, thu đ c Fỏ ấ ớ ượ1 . N u Fế1 có 4 lo i ki u gen thì chạ ể ỉcó 1 lo i ki u hình.ạ ểIII. Cho cây thân cao, hoa đ giao ph n v i cây thân th p, hoa tr ng, thu đ c Fỏ ấ ớ ấ ắ ượ1 . N u Fế1 có 2lo i ki u gen thì chạ ể ứ ng t s cây thân cao, hoa đ chi m 50%.ỏ ố ỏ ếIV. M t cây thân cao, hoa đ t th ph n, thu đ c Fộ ỏ ự ụ ấ ượ1 . N ế u F1 có 3 lo i ki u gen thì ch có 2 lo iạ ể ỉ ạki u hình.ểA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 108. m t loài th c v t, tính tr ng màu s c hoa do m t c p gen quy đ nh, tính tr ng hìnhỞ ộ ự ậ ạ ắ ộ ặ ị ạd ng qu do m t c p gen khác quy đ nh. Cho cây hoa đ , qu tròn thu n ch ng giao ph n v iạ ả ộ ặ ị ỏ ả ầ ủ ấ ớcây hoa vàng, qu b u d c (P), thu đ c Fả ầ ụ ượ1 g m 100% cây hoa đ , qu tròn. Cho t t c các câyồ ỏ ả ấ ảF1 t th ph n, thu đ c Fự ụ ấ ượ2 có 16% s cây hoa đ , qu b u d c. Bi t không x y ra đ t bi nố ỏ ả ầ ụ ế ả ộ ếnh ng x y ra hoán v gen c hai gi i v i t n s b ng nhau. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phátư ả ị ở ả ớ ớ ầ ố ằ ếbi u sau đây đúng?ểI. N u cho Fế1 lai phân tích thì s thu đ c đ i con có t l ki u hình 4 : 4 : 1 : 1.ẽ ượ ờ ỉ ệ ểII. F2 có 5 lo i ki u gen quy đ nh ki u hình hoa đ , qu tròn.ạ ể ị ể ỏ ảIII. FỞ2 , s cá th d h p 2 c p gen nh ng có ki u gen khác Fố ể ị ợ ặ ư ể1 chi m t l 2%.ế ỉ ệIV. F2 có 9% s cá th thân cao, hoa đ thu n ch ng.ố ể ỏ ầ ủA. 1. B. 3. C. 4. D. 2.Câu 109. M t qu n th ng u ph i có t n s ki u gen là 0,36 AA : 0,48 Aa : 0,16 aa. Theo líộ ầ ể ẫ ố ầ ố ểthuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ế ểI. N u không có tác đ ng c a cáế ộ ủ c nhân t ti n hóa thì Fố ế ở1 có 84% s cá th mang alen ố ể A.II. N u có tác đ ng c a nhân t đ t bi n thì ch c ch n s làm gi m đa d ng di truy n c a qu nế ộ ủ ố ộ ế ắ ắ ẽ ả ạ ề ủ ầth .ểIII. N u có tác đ ng c a các y u t ng u nhiên thì alen a có th b lo i bế ộ ủ ế ố ẫ ể ị ạ ỏ hoàn toàn kh i qu nỏ ầth .ểIV. N ế u ch ch u tác đ ng c a di - nh p gen thì có th s làm tăng t n s alen ỉ ị ộ ủ ậ ể ẽ ầ ố A .A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.Câu 110. Khi nói v m i quan h gi a các cá th cùng loề ố ệ ữ ể à i, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ểI. Khi m t đ cá th quá cao và ngu n s ng khan hi m thì s c nh tranh cùng loài gi m.ậ ộ ể ồ ố ế ự ạ ảII. C nh tranh cùng loài giúp duy trì n đ nh s l ng cá th c a qu n th , cân b ng v i s cạ ổ ị ố ượ ể ủ ầ ể ằ ớ ứch a c a môi tr ng.ứ ủ ườIII. C nh tranh cùng loài làm thu h p sinh thái c a loài.ạ ẹ ổ ủ thuvienhoclieu .com Trang 93thuvienhoclieu .comIV. S gia tăng m c đ c nh tranh cùng loài s làm tăng t c đ tăng tr ng c a qu n th .ự ứ ộ ạ ẽ ố ộ ưở ủ ầ ểA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 11 1. Khi nói v thành ph n c u trúc c a h sinh thái, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ề ầ ấ ủ ệ ểI. Sinh v t phân gi i có vai trò phân gi i xác ch t và các ch t h u c .ậ ả ả ế ấ ữ ơII. Xác ch t c a sinh v t đ c x p vào thành ph n h u c c a môi tr ng.ế ủ ậ ượ ế ầ ữ ơ ủ ườIII. T t c các loài vi sinh v t đ u đ c x p vào nhóm sinh v t phân gi i.ấ ả ậ ề ượ ế ậ ảIV. Ch có các loài đ ng v t m i đ c x p vào nhóm sinh v t tiêu th .ỉ ộ ậ ớ ượ ế ậ ụV. T t c sinh v t s n xu t đ u thu c nhóm th c v t.ấ ả ậ ả ấ ề ộ ự ậA. 1. B. 3. C. 2. D. 4.Câu 112. M t qu n th sóc sộ ầ ể ố ng trong môi tr ng có t ng di n tích 185 ha và m t đ cá th t iườ ổ ệ ậ ộ ể ạth i đi m cu i năm 2012 là 12 cá th /ha. Cho r ng không có di c , không có nh p c . Theo líờ ể ố ể ằ ư ậ ưthuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ế ểI. T i th i đi m cu i năm 2012, qu n th có t ng s 2220 cá th .ạ ờ ể ố ầ ể ổ ố ểII. N ế u t l sinh s n là 12%/năm; t l t vong là 9%/năm thì sau 1 năm qu n th có s cá th ítỉ ệ ả ỉ ệ ử ầ ể ố ểh ơ n 2250.III. N ế u t l sinh s n là 15%/năm; t l tỉ ệ ả ỉ ệ ử vong là 10%/năm thì sau 2 năm qu n th có m t đ làầ ể ậ ộ13,23 cá th /ha.ểIV. Sau m t năm, n u qu n th có t ng s cá th là 2115 cá th thì ch ng t t l sinh s n th pộ ế ầ ể ổ ố ể ể ứ ỏ ỉ ệ ả ấh ơ n t l t vong.ỉ ệ ửA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 113. M t loài th c v t có b nhi m s c th ộ ự ậ ộ ễ ắ ể2n 8 . Xét 4 c p gen Aa, Bb, DD, EE n m trênặ ằ4 c p nhi m s c th ; m i c p gen quy đ nh m t c p tính ặ ễ ắ ể ỗ ặ ị ộ ặ tr ng, trong đó alen tr i là tr i hoànạ ộ ộtoàn. Do đ t bi n, bên c nh th l ng b i có b nhi m s c th 2n thì trong loài đã xu t hi n cácộ ế ạ ể ưỡ ộ ộ ễ ắ ể ấ ệd ng th m t t ng ng v i các c p nhi m s c th khác nhau. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phátạ ể ộ ươ ứ ớ ặ ễ ắ ể ếbi u sau đây đúng v loài này?ể ềI. Ở các c th l ng b i có t i đa 9 lo i ki u gen.ơ ể ưỡ ộ ố ạ ểII. Có 16 ki u gen quy đ nh ki u hình tr i v 4 tính tr ng.ể ị ể ộ ề ạIII. Có 5 ki u gen quy đ nh ki u hình tr i v 2 tính tr ng.ể ị ể ộ ề ạIV. Có 39 ki u gen ể ở các đ t bi n th m t.ộ ế ể ộA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 114. Gi s m t đo n nhi m s c th có 5 gen I, II, III, IV, V đ c phân b 5 v trí. Cácả ử ộ ạ ễ ắ ể ượ ố ở ịđi m A, B, C, D, E, G là các đi m trên nhi m s c th .ể ể ễ ắ ểTheo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ế ểI. N u đ o đo n AE thì kh năng ho t đ ng c a gen II, III, IV không b thay đ i.ế ả ạ ả ạ ộ ủ ị ổII. N u chi u dài c a các gen là b ng nhau thì khi các gen phiên mã, s l ng nuclêôtit môiế ề ủ ằ ố ượtr ng cung c p cho các gen là nh nhau.ườ ấ ưIII. N u b m t m t c p nuclêôtit v trí A thì c u trúc c a các gen không b thay đ i.ế ị ấ ộ ặ ở ị ấ ủ ị ổIV. N u x y ra đ t bi n thêm m t c p nuclêôtit v trí th 23 tính t mã m đ u c a gen II thìế ả ộ ế ộ ặ ở ị ứ ừ ở ầ ủs làm thay đ i c u trúc c a các gen II, III, IV và V.ẽ ổ ấ ủA. 1. B. 2. C. 3. D. 4. thuvienhoclieu .com Trang 94thuvienhoclieu .comCâu 11 5. M t loài th c v t, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thânộ ự ậ ị ộ ớ ịth p; alen B quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh hoa tr ng. Cho cây thân cao,ấ ị ỏ ộ ớ ị ắhoa đ giao ph n v i cây thân cao, hoa tr ng (P), thu đ c Fỏ ấ ớ ắ ượ1 có 4 ki u hình, trong đó ki u hìnhể ểcây thân cao, hoa tr ng chi m 30%. Bi t không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêuắ ế ế ả ộ ế ếphát bi u sau đây đúng?ểI. Cây thân cao, hoa đ ỏ ở P có ki u gen ểABab . II. F1 có s cây thân th p, hoa đ chi m 20%.ố ấ ỏ ếIII. F1 có 5 ki u gen quy đ nh ki u hình thân cao, hoa đ .ể ị ể ỏIV. L y ng u nhiên 1 cây thân th p, hoa đ Fấ ẫ ấ ỏ ở1 . Xác su t thu đ c cây d hấ ượ ị ợ p là 4/9.A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.Câu 116. m t loài th c v t, tính tr ng màu hoa do hai gen không alen (Aa và Bb) quy đ nh.Ở ộ ự ậ ạ ịTính tr ng hình d ng qu do c p Dd quy đ nh. Các gen quy đ nh các tính tr ng n m trên NSTạ ạ ả ặ ị ị ạ ằth ng, m i di n bi n trong gi m phân hai gi i đ u gi ng nhau, cho giao ph n gi a 2 cây (P)ườ ọ ễ ế ả ở ớ ề ố ấ ữđ u có ki u hình hoa đ , qu tròn, đ i con (Fề ể ỏ ả ờl ) thu đ c t l : 44,25% hoa đ , qu tròn : 12%ượ ỷ ệ ỏ ảhoa đ , qu b u d c : 26,75% hoa h ng, qu tròn : 10,75% hoa h ng, qu b u d c : 4% hoaỏ ả ầ ụ ồ ả ồ ả ầ ụtr ng, qu tròn : 2,25% hoa tr ng, qu b u d c. Theo lí thuy t, trong các nh n đ nh sau đây, cóắ ả ắ ả ầ ụ ế ậ ịbao nhiêu nh n đ nh đúng?ậ ịI. F1 có t t c 30 ki u gen khác nhau v 2 tính tr ng nói trên.ấ ả ể ề ạII. Các cây c a ủ P có ki u gen gi ng nhau.ể ốIII. Hoán v gen x y ra c hai gi i v i t n s 40%.ị ả ở ả ớ ớ ầ ốIV. N u l y ng u nhiên m t cây hoa đ , qu tròn Fế ấ ẫ ộ ỏ ả1 thì xác su t thu đ c cây thu n ch ng làấ ượ ầ ủ2,25%.A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.Câu 117. m t loài th c v t, A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i a quy đ nh thân th p.Ở ộ ự ậ ị ộ ớ ị ấTh h xu t phát (P) có 100% cây thân cao giao ph n ng u nhiên, thu đ c Fế ệ ấ ấ ẫ ượ1 có t l 15 s câyỉ ệ ốthân cao : 1 cây thân th p. Bi t không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sauấ ế ả ộ ế ế ểđây đúng?I. th h P, cây thu n ch ng chi m 50%.Ở ể ệ ầ ủ ếII. th h FỞ ế ệ1 , cây thu n ch ng chi m 62,5%.ầ ủ ếIII. L y ng u nhiên m t cây thân cao Fấ ẫ ộ ở1 , xác su t thu đ c cây thu n ch ng là 3/5.ấ ượ ầ ủIV. N uế các cây F1 ti p t c giao ph n ng u nhiên thì Fế ụ ấ ẫ ở2 , cây thân th ấ p chi m t l 6,25%.ế ỉ ệA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 118. M t loài đ ng v t, bi t m i c p gen quy đ nh m t c p tính tr ng, alen tr i là tr i hoànộ ộ ậ ế ỗ ặ ị ộ ặ ạ ộ ộtoàn và không x y ra đ t bi n. Phép lai P: AaBbDdEe ả ộ ế AabbDdee, thu đ c Fượ1 . Theo lí thuy t,ếcó bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ểI. F1 có 36 lo i ki u gen.ạ ểII. FỞ1 , lo i cá th có ki u gen đ ng h p l n v c 4 c p gen chi m t l 3/64.ạ ể ể ồ ợ ặ ề ả ặ ế ỉ ệIII. FỞ1 , lo i ki u hình có 1 tính tr ng tr i và 3 tính tr ng l n chi m t l 1/8.ạ ể ạ ộ ạ ặ ế ỉ ệIV. FỞ1 , lo i ki u hình có 3 tính tr ng tr i và 1 tính tr ng l n chi m t l 3/8.ạ ể ạ ộ ạ ặ ế ỉ ệA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 119. M t qu n th ng u ph i đang tr ng thái cân b ng di truy n, xét 2 c p gen Aa và Bbộ ầ ể ẫ ố ở ạ ằ ề ặphân li đ c l p, m i gen quy đ nh m t tính tr ng và tr i hoàn toàn, trong đó có t n s alenộ ậ ỗ ị ộ ạ ộ ầ ố thuvienhoclieu .com Trang 95thuvienhoclieu .comA 0, 2; a 0, 8 ; B 0, 6 ; b 0, 4 . Bi t không x y ra đ t bi n, theo lí thuy t có bao nhiêu phátế ả ộ ế ếbi u sau đây đúng?ểI. Trong các ki u gen c a qu n th , lo i ki u gen chi m t l cao nh t là AaBb.ể ủ ầ ể ạ ể ế ỉ ệ ấII. L y ng u nhiên 1 cá th có mang 2 tính tr ng tr i, xác su t thu đ c cá th thu n ch ng làấ ẫ ể ạ ộ ấ ượ ể ầ ủ1/21.III. L y ng u nhiên 1 cá th mang ki u hình A-bb, xác su t thu đ c cá th thu n ch ng là 1/9.ấ ẫ ể ể ấ ượ ể ầ ủIV. L y ng u nhiên 1 cá th , xác su t thu đ c cá th d h p 2 c p gen là 15,36%.ấ ẫ ể ấ ượ ể ị ợ ặA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 120. S đ ph h d i đây mô t s di truy n c a 2 b nh A và B ng i; m i b nh doơ ồ ả ệ ướ ả ự ề ủ ệ ở ườ ỗ ệm t trong hai alen c a m t gen quy đ nh. Hai gen này cùng n m trên m t nhi m s c th và liênộ ủ ộ ị ằ ộ ễ ắ ểk t hoàn toàn. Bi t r ng không x y ra đ t bi n.ế ế ằ ả ộ ếTheo lí thuy t, có bao nhiêu phát ế bi uể sau đây đúng?I. Ng i s 6 và ng i s 8 có ki u gen gi ng nhau.ườ ố ườ ố ể ốII. Xác đ nh đ c ki u gen c a 10 ng i.ị ượ ể ủ ườIII. C p 10-11 luôn sinh con b b nh.ặ ị ệIV. Xác su t sinh con không b b nh c a c p 8-9 là 50%.ấ ị ệ ủ ặA. 1. B. 4. C. 3. D. 2.ĐÁP ÁN 81. A 82. A 83. B 84. C 85. D 86. A 87. A 88. A 89. B 90. D91. B 92. A 93. C 94. D 95. C 96. A 97. B 98. A 99. B 100. C101. D 102. A 103. A 104. A 105. A 106. C 107. D 108. D 109. B 110. A111. B 112. C 113. C 114. A 115. D 116. B 117. D 118. C 119. C 120. BCâu 81. Ch n đáp án ọ A.Gi i thích:ả Đ m càng cao, thoát h i n c càng gi mộ ẩ ơ ướ ả .Câu 8 2. Ch n đáp án ọ A .Gi i thích:ả Ch t tái h p thu là gluco.ấ ấCâu 83 . Ch n đáp án ọ B.Câu 84 . Ch n đáp án ọ C.Câu 8 5. Ch n đáp án ọ D .Gi i thích:ả Cây t b i là ứ ộ3n 36. Câu 8 6. Ch n đáp án ọ D.Gi i thích:ả M t nucleoxome g m m t đo n ADN dài 146 c p nuclộ ồ ộ ạ ặ eo tit qu n 1ấ (3/4) vòngquanh 1 kh i c u g m 8 phân t prôtêin lo i histon. ố ầ ồ ử ạCâu 8 7. Ch n đáp án ọ A .Gi i thích:ả Phép lai Aa aa 1Aa :1aa. Câu 8 8. Ch n đáp án ọ A . thuvienhoclieu .com Trang 96thuvienhoclieu .comGi i thích:ả AaBbDdEe  aaBBDdee = Aa aa Bb BB Dd Dd Ee ee .    1Aa :1aa 1Bb : 1BB 1DD : 2Dd :1Dd 1Ee : 1ee. S lo i ki u gen ố ạ ể2 2 3 2 24     . S lo i ki u hình ố ạ ể2 1 2 2 8.     Câu 8 9. Ch n đáp án ọ B .Gi i thích:ả T n s hoán v gen là 40% ầ ố ị t l giao t ỉ ệ ửab 0, 2  Ki u gen ể2ab0, 2 0, 04.ab  T l cây thân cao hoa tr ng ỉ ệ ắA , bb 0, 25 0, 04 0, 21 21%     . Câu 9 0. Ch n đáp án ọ D .Gi i thích:ả F1 t th ph n:ự ụ ấ AaBb AaBb Aa Aa Bb Bb 1AA : 2Aa : 1aa 1BB : 2Bb :1bb     . Hoa đ ỏA B 1AA : 2Aa : 2Bb 1: 2 : 2 : 4.    Câu 91 . Ch n đáp án ọ B .Gi i thích:ả th h FỞ ế ệ3 , ki u gen Aa chi m t l ể ế ỉ ệ310, 4. 0, 05.2     Câu 9 2. Ch n đáp án ọ A .Gi i thích:ả Phép lai khác dòng đ c s d ng đ t o ra u th lai.ượ ử ụ ể ạ ư ếCâu 9 5. Ch n đáp án ọ C .Gi i thích:ả Phân b đ u th ng g p khi đi u ki n s ng phân b m t cách đ ng đ u trong môiố ề ườ ặ ề ệ ố ố ộ ồ ềtr ng và khi có s c nh tranh gay g t gi a các cá th c a qu n thườ ự ạ ắ ữ ể ủ ầ ể .Ý nghĩa: Làm gi m m c đ c nh tranh gi a các cá th trong qu n th . ả ứ ộ ạ ữ ể ầ ểVí d : Cây thông trong r ng thông, chim h i âu làm t ,...ụ ừ ả ổCâu 9 6. Ch n đáp án ọ A .Gi i thích:ả Th c v t luôn là sinh v t thu c b c dinh d ng c p 1.ự ậ ậ ộ ậ ưỡ ấCâu 9 8. Ch n đáp án ọ A .Gi i thích:ả S l n tim co bóp trong 1 phút là ố ầ60 0, 8 75.  L ng máu đ c t ng vào đ ng m ch ch là ượ ượ ố ộ ạ ủ75 70 5250 ml.   L ng ôxi đ c v n chuy n vào đ ng m ch ch là ượ ượ ậ ể ộ ạ ủ5250 21 100 1102, 5 ml   . Câu 9 9. Ch n đáp án ọ B .Gi i thích:ả Trong c ch đi u hòa ho t đ ng gen c a opêron Lac, khi môi tr ng có hay khôngơ ế ề ạ ộ ủ ườcó lactôz thì gen đi u hòa R luôn t ng h p prôtêin c ch .ơ ề ổ ợ ứ ếA sai vì khi môi tr ng có lactôz thì m t s phân t lactôz liên k t v i prôtêin c ch .ườ ơ ộ ố ử ơ ế ớ ứ ếC sai vì khi môi tr ng có lactôz thì các gen c u trúc Z, Y, A m i phiên mã t o ra các phân tườ ơ ấ ớ ạ ửmARN t ng ng.ươ ứD sai vì ARN pôlimeraza liên k t v i vùng kh i đ ng c a opêron Lac và ti n hành phiên mã khiế ớ ở ộ ủ ếmôi tr ng có lactôz .ườ ơCâu 10 0. Ch n đáp án ọ C . Có 3 phát bi u đúng, đó là II, III và IV.ểGi i thích:ả I sai vì mã k t thúc không quy đ nh t ng h p axit amin.ế ị ổ ợCâu 10 1. Ch n đáp án ọ D .Gi i thích:ả Đ c Fự1 lai phân tích đ i con có t l lông đen : lông tr ng = 1 : 3ờ ỉ ệ ắ . thuvienhoclieu .com Trang 97thuvienhoclieu .com Tính tr ng di truy n theo quy lu t t ng tác b sung.ạ ề ậ ươ ổ Quy c: A-B- quy đ nh lông đen; A-bb ho c aaB- ho c aabb quy đ nh lông tr ng.ướ ị ặ ặ ị ắ đ i con, t l ki u hình c a gi i đ c khác v i gi i cáiỞ ờ ỉ ệ ể ủ ớ ự ớ ớ . Tính tr ng liên k t gi i tính, ch có m t c p gen Aa ho c Bb n m trên NST X.ạ ế ớ ỉ ộ ặ ặ ằ Con cái F1 có ki u gen AaXể BX b lai phân tích: B b bAaX X aaX Y  Giao t cái: ửB b B bAX ; AX ; aX ; aX ; giao t đ c: ử ựbaX ; aY . AX BAX baX BaX b;aX bAaX BX bAaX bX baaX BX baaX bX baY AaX BY AaX bY aaX BY aaX bY Ki u hình lông tr ng đ i con có 3 con cái lông tr ng : 3 con đ c lông tr ng.ể ắ ở ờ ắ ự ắ Cá th cái chi m t l 50%.ể ế ỉ ệCâu 10 3. Ch n đáp án AọGi i thích:ả Bi n đ ng theo chu kì nhi u năm.ế ộ ềCâu 10 4. Ch n đáp án ọ A . Có 3 phát bi u đúng là các phát bi u II, III, IV.ể ểGi i thích:ả I sai vì nit t môi tr ng th ng đ c th c v t h p th d i d ng mu i amoniơ ừ ườ ườ ượ ự ậ ấ ụ ướ ạ ố4NH ho c mu i nitrat ặ ố3NO . Nit phân t d ng liên k t ba b n v ng, th c v t không thơ ử ở ạ ế ề ữ ự ậ ểh p th đ c.ấ ụ ượCâu 10 5. Ch n đáp án ọ A .Gi i thích:ả ogenL 3332 A  T ng s Nu c a gen là ổ ố ủgen genN 1960Nu 2A 2G 1960    (1)Gen có 2276 liên k t hiđro ếgen gen2A 2G 2276   (2)Gi i h t o b i (1) và (2) ta đ c: ả ệ ạ ở ượgen gen gen genA T 664 Nu; G X 316 Nu.     Xét các phát bi u c a đ bài:ể ủ ềA đúng.B sai. 2 1 gen 1A T A A 664 129 535 Nu      .C sai. N u gen nhân đôi 1 l n thì môi tr ng cung c p s nuclêôtit lo i X làế ầ ườ ấ ố ạ1664 2 1 664 Nu  D sai. 2 genX X 147 316 147 169.     Mà 2 2 2A 535 X A   . Câu 10 6. Ch n đáp án ọ C . C 4 phát bi u đ u đúng.ả ể ềGi i thích:ả I đúng vì khi nhân đôi 3 l n thì s phân t ADN hoàn toàn m i làầ ố ử ớ3a. 2 2 60 a 60 6 10.       II, IV đúng vì khi k t thúc quá trình nhân đôi (3 l n + 4 l n) thì t o ra s phân t ADN làế ầ ầ ạ ố ử710 2 1280  phân t . Trong đó, s phân t có ch a ử ố ử ứ14 3 1N 10 2 2 140.    III đúng vì s phân t ADN ch ch a ố ử ỉ ứ15 m n m 1 3 4 3 1N a. 2 2 2 10 2 2 2 1140.           Câu 10 7. Ch n đáp án ọ D . Có 4 phát bi u đúng.ểGi i thích:ả I đúng vì cây AaBb lai phân tích thì s có ẽ 1/4 s cây A-B-.ốII đúng vì n u Fế1 có 4 ki u gen thì ch ng t P có ki u gen ể ứ ỏ ểAABb AaBB  Có 1 KH. thuvienhoclieu .com Trang 98thuvienhoclieu .comIII đúng vì n u Fế1 có 2 lo i ki u gen thì ch ng t P có ki u gen AaBB ạ ể ứ ỏ ể aabb (ho c AABb ặaabb)  S cây thân cao, hoa đ chi m 50%.ố ỏ ếIV đúng vì F1 có 3 ki u gen thì ch ng t P có ki u gen AABb ho c AaBB ể ứ ỏ ể ặ Có 2 lo i ki uạ ểhình.Câu 10 8. Ch n đáp án ọ D . Có 2 phát bi u đúng, đó là II và IV.ểGi i thích:ả Cây hoa đ , qu b u d c (A-bb) chi m 16% = 0,16.ỏ ả ầ ụ ế Cây hoa tr ng, qu b u d c ắ ả ầ ụabab    chi m t l là ế ỉ ệ0, 25 0,16 0, 09.   Ki u gen ểab0, 09 0, 3 0, 3ab    Ki u gen c a Fể ủ1 là ABab và đã có HVG v i t n s 40%.ớ ầ ốCây ABab lai phân tích (có hoán v gen 40%) thì đ i con có t l 3 : 3 : 1 : 1 ị ờ ỉ ệ I sai.II đúng vì có 5 ki u gen là ểABAB ;ABAb ;ABaB ;ABab ;AbaB .III sai vì cây d h p 2 c p gen nh ng có ki u gen khác Fị ợ ặ ư ể1 là cây AbaB . Gi i nhanh: ki u gen d h p 2 c p gen ả ể ị ợ ặAbaB    có t l làỉ ệ0, 5 2x 2 0, 5 2 0, 09 2 0, 09 0, 08.      x IV đúng vì s cây thân cao, hoa đ thu n ch ng = s cây thân th p, hoa tr ng = 9%ố ỏ ầ ủ ố ấ ắ .Câu 10 9. Ch n đáp án ọ B . Có 3 phát bi u đúng, đó là I, III và IV.ểGi i thích:ả I đúng vì không ch u tác đ ng c a nhân t ti n hóa thì cá th mang alenị ộ ủ ố ế ểA 0, 36 0, 48 0, 84  . II sai vì đ t bi n không bao gi làm gi m đa d ng di truy n c a qu n th .ộ ế ờ ả ạ ề ủ ầ ểIII đúng vì các y u t ng u nhiên có th lo i b hoàn toàn a ho c lo i b hoàn toàn A,…ế ố ẫ ể ạ ỏ ặ ạ ỏIV đúng vì di – nh p gen có th mang đ n alen A cho qu n th , làm cho qu n th tăng t n sậ ể ế ầ ể ầ ể ầ ốalen A.Câu 11 0. Ch n đáp án ọ A . Ch có phát bi u II đúng.ỉ ểGi i thích:ả I sai vì khi m t đ cá th quá cao và ngu n s ng khan hi m thì s c nh tranh cùngậ ộ ể ồ ố ế ự ạloài tăng.III sai. C nh tranh cùng loài làm các loài có xu h ng phân li sinh thái ạ ướ ổ làm m r ng sinhở ộ ổthái c a loài.ủIV sai. S gia tăng m c đ c nh tranh cùng loài s làm gi m t c đ tăng tr ng c a qu n th .ự ứ ộ ạ ẽ ả ố ộ ưở ủ ầ ểCâu 11 1. Ch n đáp án ọ B . Các phát bi u I, II, IV đúng. Phát bi u III, V sai.ể ểGi i thích:ả III – Sai vì vi khu n lam đ c x p vào nhóm sinh v t s n xu t.ẩ ượ ế ậ ả ấV – Sai. Vi khu n lam thu c vi khu n là sinh v t s n xu t.ẩ ộ ẩ ậ ả ấCâu 11 2. Ch n đáp án ọ C . Có 3 phát bi u đúng là các phát bi u I, III, IV.ể ểGi i thích:ả Xét các phát bi u c a qu n th :ể ủ ầ ểI đúng. T i th i đi m cu i năm 2012, qu n th có t ng s cá th là ạ ờ ể ố ầ ể ổ ố ể185 12 2220.  II sai. N u t l sinh s n là 12%/năm; t l t vong là 9%/năm thì sau 1 năm, qu n th có s cáế ỉ ệ ả ỉ ệ ử ầ ể ốth ể2220 2220 12% 9% 2286 2250.     thuvienhoclieu .com Trang 99thuvienhoclieu .comIII đúng. N u t l sinh s n là 15%/năm; t l t vong là 10%/năm thì sau 1 năm s l ng cá thế ỉ ệ ả ỉ ệ ử ố ượ ể2220 2220 15% 10% 2331.    Sau 2 năm s l ng cá th là ố ượ ể2331 2331 15% 10% 2447    cá th .ể Sau 2 năm, m t đ cá th c a qu n th là ậ ộ ể ủ ầ ể2447 185 13, 23  cá th /ha.ểIV đúng. Sau m t năm, n u qu n th có t ng s cá th là 2115 cá th < 2220 cá th .ộ ế ầ ể ổ ố ể ể ểS l ng cá th c a qu n th gi m so v i ban đ u ố ượ ể ủ ầ ể ả ớ ầ Ch ng t t l sinh nh h n t l t .ứ ỏ ỉ ệ ỏ ơ ỉ ệ ửCâu 11 3. Ch n đáp án ọ C . Có 3 phát bi u đúng, đó là I, II và III.ểGi i thích:ả I đúng vì các th l ng b i có s ki u gen là ở ể ưỡ ộ ố ể3 3 1 1 9    ki u gen.ểII đúng. Ta có: Th m t c p A có s ki u gen là ể ộ ở ặ ố ể1 2 1 1 2    ki u gen.ể Th m t c p B có s ki u gen là ể ộ ở ặ ố ể2 1 1 1 2    ki u gen.ể Th m t c p D có s ki u gen là ể ộ ở ặ ố ể2 2 1 1 4    ki u gen.ể Th m t c p E có s ki u gen là ể ộ ở ặ ố ể2 2 1 1 4    ki u gen.ể Th bình th ng (2n) có s ki u gen là ể ườ ố ể2 2 1 1 4    ki u gen.ể T ng s ki u gen là ổ ố ể2 2 4 4 4 16     ki u gen.ểIII đúng. Ki u hình tr i v 2 tính tr ng là ki u hình aabbDDEể ộ ề ạ ể D. Th m t có s ki u gen là ể ộ ố ể4 1 1 1 4    ki u gen.ể Th bình th ng (2n) có s ki u gen là ể ườ ố ể1 1 1 1 1    ki u gen.ể T ng s ki u gen là ổ ố ể4 1 5  ki u gen.ểIV sai vì có 30 ki u gen.ể Th m t c p A có s ki u gen là ể ộ ở ặ ố ể2 3 1 1 6    ki u gen.ể Th m t c p B có s ki u gen là ể ộ ở ặ ố ể3 2 1 1 6    ki u gen.ể Th m t c p D có s ki u gen là ể ộ ở ặ ố ể3 3 1 1 9    ki u gen.ể Th m t c p E có s ki u gen là ể ộ ở ặ ố ể3 3 1 1 9    ki u gen.ể T ng s ki u gen các th m t là ổ ố ể ở ể ộ6 6 9 9 30    ki u gen.ểCâu 11 4. Ch n đáp án ọ A . Ch có phát bi u III đúng.ỉ ểGi i thích:ả I sai vì đ o đo n ae thì s làm thay đ i v c a 4 gen là gen I, gen II, gen III, gen IVả ạ ẽ ổ ị ủcó th chuy n các gen này t v trí ho t đ ng m nh sang v trí ho t đ ng y u (ho c không ho tể ể ừ ị ạ ộ ạ ị ạ ộ ế ặ ạđ ng) ho c ng c l i.ộ ặ ượ ạII sai vì sinh v t nhân th c, m i gen có m t vùng đi u hòa khác nhau nên kh năng phiên mãở ậ ự ỗ ộ ề ảc a các gen là khác nhau.ủIII đúng vì a là v trí thu c vùng liên gen (vùng n i gi a 2 gen). Do đó n u m t 1 c p nuclêôtitị ộ ố ữ ế ấ ặ v trí a không làm thay đ i c u trúc c a b t c gen nào c .ở ị ổ ấ ủ ấ ứ ảIV sai vì đ t bi n thêm m t c p nuclêôtit gen II thì ch làm thay đ i c u trúc gen II ch khôngộ ế ộ ặ ở ỉ ổ ấ ứnh h ng đ n gen khác.ả ưở ếCâu 11 5. Ch n đáp án ọ D . Ch có phát bi u I đúng.ỉ ểGi i thích:ả F1 có 4 ki u hình, ch ng t P đ u có gen l n ab.ể ứ ỏ ề ặVì th h P, m t c th d h p 2 c p gen, 1 c th d h p 1 c p genở ế ệ ộ ơ ể ị ợ ặ ơ ể ị ợ ặ . đ i FỞ ờ1 , cây thân cao, hoa tr ng (A-bb) có t l = 0,5 – t l ki u hình l n ắ ỉ ệ ỉ ệ ể ặabab    . thuvienhoclieu .com Trang 100thuvienhoclieu .com Ki u gen ểab0, 5 0, 3 0, 2.ab  Vì cây thân cao, hoa tr ng P có ki u gen ắ ở ểAbab nên ab0, 2 0, 5ab 0, 4abab  .  Ki u gen c a P là ể ủABab I đúng.II sai vì cây th p, hoa đ (aaB-) có t l = 0,25 – t l ki u hình l n ấ ỏ ỉ ệ ỉ ệ ể ặab5%ab    .III sai vì P g m d h p 2 c p gen ồ ị ợ ặ d h p 1 c p gen nên ki u hình A-B- đ i con ch có 3ị ợ ặ ể ở ờ ỉki u gen.ểIV sai vì ki u gen c a P là ể ủAB Abab ab nên ki u hình cây th p, hoa đ (aaB-) đ i con luôn chể ấ ỏ ở ờ ỉcó 1 ki u gen là ểaB.ab Xác su t d h p là 1.ấ ị ợCâu 11 6. Ch n đáp án ọ B . Có 3 phát bi u đúng, đó là I, II và III. Gi i thích:ể ảGi i thích:ả Tìm quy lu t di truy nậ ề Hoa đ : hoa h ng : hoa tr ng ỏ ồ ắ44, 25% 12% : 26, 75% 10, 75% : 4% 2, 25% 9 : 6 :1.     Tính tr ng di truy n theo quy lu t t ng tác b sung.ạ ề ậ ươ ổQuy c:ướ A-B- quy đ nh hoa đ ;ị ỏ A-bb ho c aaB- quy đ nh hoa h ng;ặ ị ồaabb quy đ nh hoa tr ng.ị ắ Qu tròn: qu b u d c ả ả ầ ụ44, 25% 26, 75% 4% : 12% 10, 75% 2, 25% 3 : 1      .  Qu tròn tr i so v i qu b u d c.ả ộ ớ ả ầ ụ Hai c p tính tr ng này liên k t không hoàn toàn (có hoán v gen). Vì n u phân li đ c l p thìặ ạ ế ị ế ộ ậki u hình hoa tr ng, qu b u d c chi m t l là ể ắ ả ầ ụ ế ỉ ệ1 1 116 4 64  (trái v i bài toán là 2,25%).ớ C p gen Dd liên k t v i m t trong hai c p gen Aa ho c Bb.ặ ế ớ ộ ặ ặGi s Dd liên k t v i Bb, ta có:ả ử ế ớ Hoa tr ng, qu b u d c có ki u gen ắ ả ầ ụ ểbdaa 0, 0225.bd Vì c p gen Aa phân li đ c l p cho nênặ ộ ậki u hình aa chi m t l 0,25 ể ế ỉ ệbd0, 0225 : 0, 25 0, 09.bd   Ki u gen ểbd0, 09 bd 0, 3bd    T n s hoán v gen là ầ ố ị1 2 0, 3 0, 4.    Tìm phát bi u đúng:ểI đúng vì P có ki u gen d h p v 3 c p, trong đó 2 c p liên k t không hoàn toàn thì s có 30ể ị ợ ề ặ ặ ế ẽki u gen.ểII đúng vì F1 có t l 3 : 1 đ i v i tính tr ng qu ỉ ệ ố ớ ạ ả Dd  Dd; F1 có t l 9 : 6 : 1 đ i v i tínhỉ ệ ố ớtr ng màu hoa.ạ AaBb AaBb. FỞ1 , ki u hình l n ể ặbdbd chi m t l 0,09 cho nên giao t ế ỉ ệ ửbd 0, 3 . thuvienhoclieu .com Trang 101thuvienhoclieu .com Đây là giao t liên k t ử ế Ki u gen c a P là gi ng nhau.ể ủ ốIII đúng vì t n s hoán v là 40%.ầ ố ịIV sai vì cây hoa đ , qu tròn có t l là 44,25%. Cây hoa đ , qu tròn thu n ch ng ỏ ả ỉ ệ ỏ ả ầ ủBDAABD   có t l đúng b ng cây hoa tr ng, qu b u d c ỉ ệ ằ ắ ả ầ ụbdaa 2, 25%.bd    L y ng u nhiên m t cây hoa đ , qu tròn Fấ ẫ ộ ỏ ả1 thì xác su t thu đ c cây thu n ch ng làấ ượ ầ ủ2, 25% : 44, 25% 50%. Câu 11 7. Ch n đáp án ọ D . C 4 phát bi u đúng.ả ểGi i thích:ả Áp d ng các công th c gi i nhanh, ta có:ụ ứ ảCó 116 cây thân th p ấ ki u gen aa chi m t l ể ế ỉ ệ10, 0625 y16  .  giao t ửa 0, 0625 0, 25.   th h P, ki u gen Aa có t l là Ở ế ệ ể ỉ ệ2 y 2 0, 25 0, 5.    th h P, cây thu n ch ng chi m t l là Ở ế ệ ầ ủ ế ỉ ệ1 0, 5 0, 5 50%    I đúng.T l ki u gen P là 0,5AA : 0,5Aa ỉ ệ ể ở giao t a = 0,25; giao t A = 0,75.ử ửT l ki u gen Fỉ ệ ể ở1 là: 21 y AA : 2 y y Aa : yaa  21 0, 25 AA : 2 0, 25 0, 0625 Aa : 0, 0625aa 0, 5625AA : 0, 375Aa : 0, 0625aa   .  Cây d h p chi m t l là 0,375.ị ợ ế ỉ ệ Cây thu n ch ng chi m t l là ầ ủ ế ỉ ệ1 0, 375 0, 625 62, 5%    II đúng.F1 có t l ki u gen là 0,5625AA : 0,375Aa : 0,0625aa ỉ ệ ể L y ng u nhiên m t cây thân cao thìấ ẫ ộxác su t thu đ c cây thu n ch ng ấ ượ ầ ủ0, 5625 9 30, 5625 0, 375 15 5    III đúng.IV đúng vì F1 có t l ki u gen 0,5625AA : 0,375Aa : 0,0625aa.ỉ ệ ể Giao t ử0, 375A 0, 5625 0, 752   và giao t a có t l = 0,25.ử ỉ ệCâu 11 8. Ch n đáp án ọ C . Có 3 phát bi u đúng, đó là I, III và IV.ểGi i thích:ả I đúng. S lo i ki u gen: ố ạ ểAaBbDdEe AabbDdee Aa Aa Bb bb Dd Dd Ee ee 3 2 3 2 36          lo iạ .II sai vì AaBbDdEe AabbDdee Aa Aa Bb bb Dd Dd Ee ee      . Lo i cá th có ki u gen đ ng h p l n v 4 c p gen (aabbddee) có t l làạ ể ể ồ ợ ặ ề ặ ỉ ệ1 1 1 1 1.4 2 4 2 64    III đúng. Lo i ki u hình có 1 tính tr ng tr i, 3 tính tr ng l n g m các kí hi u:ạ ể ạ ộ ạ ặ ồ ệA-bbddee + aaB-ddee + aabbD-ee + aabbddee .AaBbDdEe AabbDdee Aa Aa Bb bb Dd Dd Ee ee     . Theo đó: thuvienhoclieu .com Trang 102thuvienhoclieu .comA-bbddee có t l là ỉ ệ3 1 1 1 3.4 2 4 2 64    aaB-ddee có t l là ỉ ệ1 1 1 1 1.4 2 4 2 64   aabbD-ee có t l là ỉ ệ1 1 3 1 3.4 2 4 2 64    aabbddee có t l là ỉ ệ1 1 1 1 1.4 2 4 2 64    Lo i ki u hình có 1 tính tr ng tr i, 3 tính tr ng l n chi m t l là ạ ể ạ ộ ạ ặ ế ỉ ệ3 1 3 1 80,125 12, 5%64 64 64 64 64     IV đúng vì lo i ki u hình có 3 tính tr ng tr i và 1 tính tr ng l n g m các ki u hình là ạ ể ạ ộ ạ ặ ồ ểA-B-D-ee + A-B-ddE- + A-bbD-E- + aaB-D-E-AaBbDdEe AabbDdee Aa Aa Bb bb Dd Dd Ee ee       Ta có:A-B-D-ee có t l là ỉ ệ3 1 3 1 9.4 2 4 2 64    A-B-ddE- có t l là ỉ ệ3 1 1 1 3.4 2 4 2 64   A-bbD-E- có t l là ỉ ệ3 1 3 1 9.4 2 4 2 64    aaB-D-E- có t l là ỉ ệ1 1 3 1 3.4 2 4 2 64    Lo i ki u hình có ạ ể 3 tính t r ng tr iạ ộ và 1 tính tr ng l n chi m t l là ạ ặ ế ỉ ệ9 3 9 3 24 337, 5%64 64 64 64 64 8     .Câu 11 9. Ch n đáp án ọ C . Ch có 3 phát bi u đúng, đó là II, III và IV.ỉ ểGi i thích:ả I. Mu n bi t ki u gen nào có t l cao nh t thì ph i xét t ng c p gen:ố ế ể ỉ ệ ấ ả ừ ặ các ki u gen c a gen Ở ể ủ A. Vì A 0, 2 cho nên ki u gen aa có t l l n h n ki u gen AA và l nể ỉ ệ ớ ơ ể ớh n Aa.ơ các ki u gen c a gen Ở ể ủ B. Vì B 0, 6 cho nên ki u gen Bb có t l l n h n ki u gen BB và l nể ỉ ệ ớ ơ ể ớh n bb.ơ Ki u gen aaBb là ki u gen có t l l n nh t ể ể ỉ ệ ớ ấ sai .II. L y ng u nhiên 1 cá th mang 2 tính tr ng tr i, xác su t thu đ c cá th thu n ch ng làấ ẫ ể ạ ộ ấ ượ ể ầ ủAABB 0, 04 0, 36 1A B 1 0, 64 1 0,16 21       đúng .III. L y ng u nhiên 1 cá th mang ki u hình A-bb, xác su t thu đ c cá th thu n ch ng làấ ẫ ể ể ấ ượ ể ầ ủAAbb 0, 04 0,16 1A bb 1 0, 64 0,16 9     đúng .IV. L y ng u nhiên 1 cá th , xác su t thu đ c cá th d h p 2 c p gen làấ ẫ ể ấ ượ ể ị ơ ặAaBb0, 32 0, 48 15, 36%1    đúng .Câu 12 0. Ch n đáp án ọ B . C 4 phát bi u đúng.ả ểI đúng vì ng i s 6 sinh con b 2 b nh; ng i s 8 có b b 2 b nh.ườ ố ị ệ ườ ố ố ị ệNg i s 1, 11 có ki u gen ườ ố ểab.abNg i s 3 không b b nh nh ng sinh con s 9 và s 10 b b nh nên có ki u gen ườ ố ị ệ ư ố ố ị ệ ểAb.aBNg i s 4 và s 5 có ki u gen ườ ố ố ểAb.ab thuvienhoclieu .com Trang 103thuvienhoclieu .comNg i s 6 sinh con s 11 b 2 b nh nên có ki u gen ườ ố ố ị ệ ểAB.abNg i s 7 b b nh A nên có ki u gen ườ ố ị ệ ểaB.abNg i s 8 có ki u gen ườ ố ểABab Ng i s 2 có ki u gen ườ ố ểAB.aBNg i s 9 b b nh A và có m b b nh B nên ki u gen là ườ ố ị ệ ẹ ị ệ ểaB.ab .Ng i s 10 có ki u gen ườ ố ểAbab ho c ặAbAb .Ng i s 9 có ki u gen ườ ố ểAbaB . II đúng (ch có ng i s 10 ch a bi t chính xác ki u gen).ỉ ườ ố ư ế ểIII đúng vì ng i s 10 và 11 đ u b b nh B nên luôn sinh con b b nh.ườ ố ề ị ệ ị ệIV đúng vì ng i s 8 có ki u gen ươ ố ểABab ; ng i s 9 có ki u gen ườ ố ểAb.aB Sinh con không b b nh v i xác su t 50%.ị ệ ớ ấĐ 9ề Đ THI TH T T NGHI P THPT NĂM 2022Ề Ử Ố ỆThuvienhoclieu .Com MÔN THÀNH PH N: SINH H CẦ ỌTh i gian: 50 phútờCâu 81. R cây ch y u h p th nit d ng nào sau đây?ễ ủ ế ấ ụ ơ ở ạA. 2NO và N2 . B. 2NO và 3NO . C. 2NO và 4NH . D. 3NO và 4NH .Câu 82. Đ ng v t nào sau đây có quá trình trao đ i khí gi a c th v i môi tr ng di n ra ộ ậ ổ ữ ơ ể ớ ườ ễ ởmang?A. Cá chép. B. Th .ỏ C. Giun tròn. D. Chim b câu.ồCâu 83. sinh v t nhân th c, quá trình nào sau đây ch di n ra t bào ch t?Ở ậ ự ỉ ễ ở ế ấA. T ng h p chu i pôlipeptit.ổ ợ ỗ B. T ng h p phân t ARN.ổ ợ ửC. Nhân đôi ADN. D. Nhân đôi nhi m s c th .ễ ắ ểCâu 84. M i nhi m s c th đi n hình đ u ch a các trình t nuclêôtit đ c bi t g i là tâm đ ng.ỗ ễ ắ ể ể ề ứ ự ặ ệ ọ ộTâm đ ng có ch c năng.ộ ứA. giúp duy trì c u trúc đ c tr ng và n đ nh c a các nhi m s c th trong quá trình phân bàoấ ặ ư ổ ị ủ ễ ắ ểnguyên phân.B. là v trí mà t i đó ADN đ c b t đ u nhân đôi, chu n b cho nhi m s c th nhân đôi trongị ạ ượ ắ ầ ẩ ị ễ ắ ểquá trình phân bào.C. là v trí liên k t v i thoi phân bào, giúp nhi m s c th di chuy n v các c c c a t bàoị ế ớ ễ ắ ể ể ề ự ủ ếtrong quá trình phân bào.D. làm cho các nhi m s c th dính vào nhau trong quá trình phân bào.ễ ắ ểCâu 85. Cho hai cây l ng b i có ki u gen AA và aa lai v i nhau đ c Fưỡ ộ ể ớ ượ1 . Trong l n nguyênầphân đ u tiên c a h p t Fầ ủ ợ ử1 đã x y ra đ t bi n t b i hóa. Ki u gen c a các c th t b i nàyả ộ ế ứ ộ ể ủ ơ ể ứ ộlà thuvienhoclieu .com Trang 104thuvienhoclieu .comA. AAA A. B. AAAa C. Aaaa. D. aaaa.Câu 86. m t loài th c v t có 2n = 14. S nhóm gen liên k t c a loài làỞ ộ ự ậ ố ế ủA. 28. B. 7 C. 14. D. 2Câu 87. m t loài th c v t, gen A quy đ nh hoa đ v t tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nhỞ ộ ự ậ ị ỏ ượ ộ ớ ịhoa tr ng, không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, t l ki u hình đ i con c a phép lai Aa × Aaắ ả ộ ế ế ỉ ệ ể ở ờ ủlà:A. 1 hoa đ : 1 hoa tr ng.ỏ ắ B. 100% hoa đ .ỏC. 3 hoa đ : 1 hoa tr ng.ỏ ắ D. 100% hoa tr ng.ắCâu 88. Bi t quá trình gi m phân không x y ra đ t bi n. Tính theo lí thuy t, phép lai này sau đâyế ả ả ộ ế ếcho đ i con có t l phân li ki u gen là 1 : 1?ờ ỉ ệ ểA. AABbDd × AaBBDd. B. AabbDD × AABBdd.C. AaBbdd × AaBBD D. D. AaBBDD × aaBbD D.Câu 89. Khi nói v liên k t gen hoàn toàn, đi u nào sau đây sai?ề ế ềA. Liên k t gen không làm xu t hi n bi n d t h p.ế ấ ệ ế ị ổ ợB. Các c p gen càng n m v trí g n nhau thì liên k t càng b n v ng.ặ ằ ở ị ầ ế ề ữC. S l ng gen nhi u h n s l ng NST nên liên k t gen là ph bi n.ố ượ ề ơ ố ượ ế ổ ếD. Liên k t gen đ m b o tính di truy n n đ nh c a c nhóm tính tr ng.ế ả ả ề ổ ị ủ ả ạCâu 90. . m t loài th c v t, khi trong ki u gen có c gen A và gen B thì có hoa màu đ . N uỞ ộ ự ậ ể ả ỏ ếtrong ki u gen ch có A ho c ch có B thì hoa có màu vàng. N u không có gen A và B thì hoa cóể ỉ ặ ỉ ếmàu tr ng. phép lai AaBb × aaBb, đ i con có t l ki u hìnhắ Ở ờ ỉ ệ ểA. 1 hoa đ : 1 hoa tr ng.ỏ ắ B. 1 hoa đ : 1 hoa vàngỏC. 3 hoa đ : 4 hoa vàng : 1 hoa tr ng.ỏ ắ D. 1 hoa vàng : 1 hoa tr ng.ắCâu 91. Ng i ta d a vào c s nào sau đây đ chia l ch s trái đ t thành các đ i, các kì?ườ ự ơ ở ể ị ử ấ ạA. Nh ng bi n đ i l n v đ a ch t, khí h u c a Trái đ t và hóa th ch.ữ ế ổ ớ ề ị ấ ậ ủ ấ ạB. L ch s phát tri n c a th gi i sinh v t qua các th i kì.ị ử ể ủ ế ớ ậ ờC. Th i gian hình thành và phát tri n c a qu đ t.ờ ể ủ ả ấD. S hình thành hóa th ch và khoáng s n trong lòng đ t.ự ạ ả ở ấCâu 92. Plasmit đ c s d ng làm th truy n trong công ngh chuy n gen có b n ch t làượ ử ụ ể ề ệ ể ả ấA. M t phân t ADN m ch kép, d ng vòng.ộ ử ạ ạ B. M t phân t ADN m ch đ n, d ng vòng.ộ ử ạ ơ ạC. M t phân t ARN m ch đ n, d ng vòng.ộ ử ạ ơ ạ D. M t phân t ADN m ch kép, d ngộ ử ạ ạth ng.ẳCâu 93. Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, ngu n nguyên li u th c p c a quá trình ti n hóa làế ế ệ ạ ồ ệ ứ ấ ủ ếA. đ t bi n gen.ộ ế B. đ t bi n s l ng nhi m s c th .ộ ế ố ượ ế ắ ểC. bi n d t h p.ế ị ổ ợ D. đ t bi n c u trúc nhi m s c th .ộ ế ấ ế ắ ểCâu 94. Ng i ta d a vào c s nào sau đây đ chia l ch s trái đ t thành các đ i, các kì?ườ ự ơ ở ể ị ử ấ ạA. Nh ng bi n đ i l n v đ a ch t, khí h u c a Trái đ t và hóa th ch.ữ ế ổ ớ ề ị ấ ậ ủ ấ ạB. L ch s phát tri n c a th gi i sinh v t qua các th i kì.ị ử ể ủ ế ớ ậ ờC. Th i gian hình thành và phát tri n c a qu đ t.ờ ể ủ ả ấD. S hình thành hóa th ch và khoáng s n trong lòng đ t.ự ạ ả ở ấCâu 95. Khi nói v đ c tr ng c b n c a qu n th , phát bi u nào sau đây đúng?ề ặ ư ơ ả ủ ầ ể ểA. Các qu n th c a cùng m t loài th ng có kích th c gi ng nhau.ầ ể ủ ộ ườ ướ ốB. T l nhóm tu i th ng xuyên n đ nh, không thay đ i theo đi u ki n môi tr ng.ỉ ệ ổ ườ ổ ị ổ ề ệ ườC. T l gi i tính thay đ i tùy thu c vào t ng loài, tùy th i gian và đi u ki n c a môi tr ngỉ ệ ớ ổ ộ ừ ờ ề ệ ủ ườs ng.ố thuvienhoclieu .com Trang 105thuvienhoclieu .comD. M t đ cá th c a ậ ộ ể ủ qu n th th ng đ c duy trì n đ nh, không thay đ i theo đi u ki nầ ể ườ ượ ổ ị ổ ề ệc a môi tr ng.ủ ườCâu 96. Tài nguyên nào sau đây là tài nguyên tái sinh?A. D u m .ầ ỏ B. Khoáng s n.ả C. Than đá. D. R ng.ừCâu 97. Khi nói v quá trình hô h p hi u khí th c v t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ề ấ ế ở ự ậ ểI. Quá trình hô h p s b c ch n u n ng đ COấ ẽ ị ứ ế ế ồ ộ2 quá th p.ấII. N u nhi t đ quá th p s c ch quá trình hô h p.ế ệ ộ ấ ẽ ứ ế ấIII. h t đang n y m m, quá trình hô h p s di n ra m nh h n so v i h t thô.Ở ạ ả ầ ấ ẽ ễ ạ ơ ớ ạIV. Trong thí nghi m phát hi n hô h p, hi n t ng làm đ c n c vôi trong là minh ch ng ch ngệ ệ ấ ệ ượ ụ ướ ứ ứt hô h p s d ng khí Oỏ ấ ử ụ2 .A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.Câu 98. trâu th c ăn d c s đ c di chuy n đ n b ph n nào sau đây?Ở ứ ở ạ ỏ ẽ ượ ể ế ộ ậA. Mi ng.ệ B. D múi kh .ạ ế C. D t ong.ạ ổ D. D lá sách.ạCâu 99. Khi nói v ho t đ ng c a opêrôn Lac, phát bi u nào sau đây đúng?ề ạ ộ ủ ểA. S l n phiên mã c a gen đi u hòa ph thu c vào hàm l ng glucôz trong t bào.ố ầ ủ ề ụ ộ ượ ơ ếB. Khi môi tr ng có lactôz , gen đi u hòa không th c hi n phiên mã.ườ ơ ề ự ệC. N u gen Z phiên mã 20 l n thì gen A cũng phiên mã 20 l n.ế ầ ầD. Khi môi tr ng có lactôz , prôtêin c ch bám lên vùng v n hành đ c ch phiên mã.ườ ơ ứ ế ậ ể ứ ếCâu 100. M t phân t ADN có s nuclêôtit lo i A chi m 15%. T l ộ ử ố ạ ế ỉ ệA TG X c a gen là bao nhiêu?ủA. 25 B. 13 C.37 D. 314 Câu 10 1. Phép lai P: ♀D dAbX XaB × ♂ DABX Yab , thu đ c Fượ1 . Bi t r ng m i gen quy đ nh m tế ằ ỗ ị ộtính tr ng, alen tr i là tr i hoàn toàn và không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, phát bi u nào sauạ ộ ộ ả ộ ế ế ểđây v Fề1 là đúng?A. N u không x y ra hoán v gen thì có t i đa 16 lo i ki u gen, 9 lo i ki u hình.ế ả ị ố ạ ể ạ ểB. N u ch có hoán v gen quá trình gi m phân c a c th cái thì có t i đa 21 lo i ki u gen,ế ỉ ị ở ả ủ ơ ể ố ạ ể12 lo i ki u hình.ạ ể C. N u x y ra hoán v gen c đ c và cái thì có t i đa 30 lo i ki u gen, 12 lo i ki u hình.ế ả ị ở ả ự ố ạ ể ạ ểD. N u ch có hoán v gen quá trình gi m phân c a c th đ c thì có t i đa 24 lo i ki u gen,ế ỉ ị ở ả ủ ơ ể ự ố ạ ể12 lo i ki u hình.ạ ểCâu 102. Khi nói v các y u t ng u nhiên theo thuy t ti n hóa hi n đ i, phát bi u nào sau đâyề ế ố ẫ ế ế ệ ạ ểđúng?A. Các y u t ng u nhiên ch làm thay đ i t n s alen c a qu n th có kích th c nh .ế ố ẫ ỉ ổ ầ ố ủ ầ ể ướ ỏB. Các y u t ng u nhiênế ố ẫ có th lo i b hoàn toàn m t alen có l i raể ạ ỏ ộ ợkh i qu n th .ỏ ầ ểC. Các y u t ng u nhiên làm tăng đa d ng di truy n c a qu n th .ế ố ẫ ạ ề ủ ầ ểD. Các y u t ng u nhiên làm thay đ i t n s alen c a qu n th theo m t h ng xác đ nh.ế ố ẫ ổ ầ ố ủ ầ ể ộ ướ ịCâu 103. Khi nói v gi i h n sinh thái, phát bi u nào sau đây sai?ề ớ ạ ểA. Nh ng loài có gi i h n sinh thái càng h p thì có vùng phân b càng r ng.ữ ớ ạ ẹ ố ộB. Loài s ng vùng xích đ o có gi i h n sinh thái v nhi t đ h p h n loài s ng vùng c c.ố ở ạ ớ ạ ề ệ ộ ẹ ơ ố ở ựC. c th còn non có gi i h n sinh thái h p h n so v i c th tr ng thành.Ở ơ ể ớ ạ ẹ ơ ớ ơ ể ưở thuvienhoclieu .com Trang 106thuvienhoclieu .comD. C th sinh v t sinh tr ng t t nh t kho ng c c thu n c a gi i h n.ơ ể ậ ưở ố ấ ở ả ự ậ ủ ớ ạCâu 104. M i quan h gi a hai loài nào sau đây là m i quan h kí sinh?ố ệ ữ ố ệA. Cây t m g i và cây thân g .ầ ử ỗ B. Cá ép s ng bám trên cá l n.ố ớC. H i quỳ và cua.ả D. Chim sáo m đ và linh d ng.ỏ ỏ ươCâu 10 5. vi khu n Ở ẩ E.coli , khi nói v ho t đ ng c a các gen c u trúc trong opêrôn Lac và genề ạ ộ ủ ấđi u hòa, có bao nhiêu phát bi u sau đây là đúng?ề ểI. N u gen Z nhân đôi 1 l n thì gen đi u hòa cũng nhân đôi 1 l n.ế ầ ề ầII. N u gen Y phiên mã 5 l n thì gen A cũng phiên mã 5 l n.ế ầ ầIII. N u gen đi u hòa phiên mã 10 l n thì gen Z cũng phiên mã 10 l n.ế ề ầ ầIV. N u gen A nhân đôi 1 l n thì gen Z cũng nhân đôi 1 l n.ế ầ ầA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 106. m t loài th c v t, c p NST s 1 ch a c p gen Aa; c p NST s 3 ch a c p gen Bb.Ở ộ ự ậ ặ ố ứ ặ ặ ố ứ ặN u t t c các t bào, c p NST s 1 không phân li trong gi m phân 2, c p NST s 3 phân liế ở ấ ả ế ặ ố ả ặ ốbình th ng thì c th có ki u gen Aabb gi m phân s t o ra các lo i giao t có ki u genườ ơ ể ể ả ẽ ạ ạ ử ểA. AAbb, aabb. B. Aab, b, Ab, ab. C. AAb, aab, b. D. Abb, abb, Ab,ab.Câu 107. m t loài th c v t, cho bi t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, alen tr i là tr i hoànỞ ộ ự ậ ế ỗ ị ộ ạ ộ ộtoàn. Xét 5 lôcut gen cùng n m trên m t nhóm liên k t, m i lôcut gen đ u có hai alen. Cho câyằ ộ ế ỗ ềthu n ch ng có ki u hình tr i v t t c các tính tr ng tr i giao ph n v i cây có ki u hình l n vầ ủ ể ộ ề ấ ả ạ ộ ấ ớ ể ặ ềt t c các tính tr ng (P), thu đ c Fấ ả ạ ượ1 . Cho F1 t th ph n, thu đ c Fự ụ ấ ượ2 . Bi t r ng không x y raế ằ ảđ t bi n và không có hoán v gen. Theo lí thuy t, ộ ế ị ế có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ểI. F1 d h p t v 5 c p gen.ị ợ ử ề ặII. FỞ2 , ki u hình đ ng h p l n v c 5 tính tr ng chi m 25%.ể ồ ợ ặ ề ả ạ ếIII. FỞ2 , lo i b toàn b các cá th có ki u hình l n, sau đó cho t t c các cá th có ki u hìnhạ ỏ ộ ể ể ặ ấ ả ể ểtr i giao ph n ng u nhiên thì s thu đ c Fộ ấ ẫ ẽ ượ3 có ki u hình mang 5 tính tr ng l n chi m t l 1/9.ể ạ ặ ế ỉ ệIV. L y ng u nhiên 1 cá th Fấ ẫ ể ở2 có ki u hình tr i v 5 tính tr ng, xác su t thu đ c cá thể ộ ề ạ ấ ượ ểthu n ch ng là 1/3.ầ ủA. 1. B. 3. C. 4. D. 2.Câu 108. m t loài th c v t, tính tr ng hình tr ng qu do hai c p gen A, a và B, b phân li đ cỞ ộ ự ậ ạ ạ ả ặ ộl p quy đ nh. Khi trong ki u gen có m t đ ng th i c hai alen tr i A và B quy đ nh qu d t; khiậ ị ể ặ ồ ờ ả ộ ị ả ẹch có m t trong hai alen tr i A ho c B quy đ nh qu tròn; khi không có alen tr i nào quy đ nhỉ ộ ộ ặ ị ả ộ ịqu dài. Tính tr ng màu s c hoa do c p gen D, d quy đ nh; alen D quy đ nh hoa đ tr i hoàn toànả ạ ắ ặ ị ị ỏ ộso v i alen d quy đ nh hoa tr ng. Cho cây qu d t, hoa đ (P) t th ph n, thu đ c Fớ ị ắ ả ẹ ỏ ự ụ ấ ượ1 có ki uểhình phân li theo t l : 6 cây qu d t, hoa đ : 5 cây qu tròn, hoa đ : 3 cây qu d t, hoa tr ng : 1ỉ ệ ả ẹ ỏ ả ỏ ả ẹ ắcây qu dài, hoa đ . Bi t r ng không x y ra đ t bi n và không có hoán v gen. Theo lí thuy t, ả ỏ ế ằ ả ộ ế ị ế cóbao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ểI. Ki u gen c a P có th là ể ủ ểADBbad .II. Trong s các cây ố qu tròn, hoa đ Fả ỏ ở1 , cây thu n ch ng chi m 20%.ầ ủ ếIII. Ở F1 , có 3 ki u gen quy đ nh ki u hình qu tròn, hoa đ .ể ị ể ả ỏIV. Cho P lai phân tích thu đ c đ i con có t l ki u hình là 1:2:1.ượ ờ ỉ ệ ểA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 109. Th h xu t phát (P) c a m t qu n th ng u ph i có t l ki u gen là 0,25AA:ế ệ ấ ủ ộ ầ ể ẫ ố ỉ ệ ể0,5Aa:0,25aa. Theo quan ni m ti n hóa hi n đ i, ệ ế ệ ạ có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ể thuvienhoclieu .com Trang 107thuvienhoclieu .comI. N u ế qu n th ch u tác đ ng c a nhân t đ t bi n thì ch c ch n qu n th s xu t hi n ki uầ ể ị ộ ủ ố ộ ế ắ ắ ầ ể ẽ ấ ệ ểgen m i.ớII. N u ế qu n th ch u tác đ ng c a ch n l c t nhiên và Fầ ể ị ộ ủ ọ ọ ự1 có t l ki u gen là 0,36AA:ỉ ệ ể0,48Aa:0,16aa thì ch ng t quá trình ch n l c đang ch ng l i alen l n.ứ ỏ ọ ọ ố ạ ặIII. N u ế qu n th ch u tác đ ng c a các y u t ng u nhiên thì có th s có t l ki u gen làầ ể ị ộ ủ ế ố ẫ ể ẽ ỉ ệ ể100% A A.IV. N u có di - nh p gen thì có th s làm tăng t n s alen a c a qu n th .ế ậ ể ẽ ầ ố ủ ầ ểA. 4. B. 1. C. 3. D. 2.Câu 110. Khi nói v quan h c nh tranh gi a các cá th sinh v t, ề ệ ạ ữ ể ậ có bao nhiêu phát bi u sau đâyểđúng?I. C nh tranh cùng loài và ạ c nh tranh khác loài đ u d n t i làm h i cho loài.ạ ề ẫ ớ ạII. Khi m t đ cá th c a qu n th v t quá s c ch u đ ng c a môi tr ng, các cá th c nhậ ộ ể ủ ầ ể ượ ứ ị ự ủ ườ ể ạtranh v i nhau làm gi m kh năng sinh s n.ớ ả ả ảIII. Nh có c nh tranh mà s l ng và s phân b các cá th trong qu n th duy trì m c đờ ạ ố ượ ự ố ể ầ ể ở ứ ộphù h p, đ m b o cho s t n t i và phát tri n c a qu n th .ợ ả ả ự ồ ạ ể ủ ầ ểIV. C nh tranh cùng loài, ăn th t đ ng lo i gi a ạ ị ồ ạ ữ các cá th trong qu n th là nh ng tr ng h pể ầ ể ữ ườ ợgây ra s ch n l c t nhiên.ự ọ ọ ựV. Khi m t đ cao và ngu n s ng khan hi m, các cá th ậ ộ ồ ố ế ể cùng loài có khuynh h ng c nh tranhướ ạnhau đ giành th c ăn, n i , n i sinh s n.ể ứ ơ ở ơ ảA. 4. B. 3. C. 1. D. 2.Câu 11 1. Xét m t l i th c ăn nh sau:ộ ướ ứ ưCó bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ểI. Chu i th c ăn dài nh t có 7 m c xích.ỗ ứ ấ ắII. Quan h gi a loài C và loài E là quan h c nh tranh khácệ ữ ệ ạloài.III. Trong 10 loài nói trên, loài A tham gia vào t t c cácấ ảchu i th c ăn.ỗ ứIV. T ng sinh kh i c a loài A l n h n t ng sinh kh i c a 9ổ ố ủ ớ ơ ổ ố ủloài còn l i.ạV. N u loài C b tuy t di t thì loài D s gi m s l ng cá th .ế ị ệ ệ ẽ ả ố ượ ểA. 1. B. 4. C. 2. D. 3.Câu 112. Có bao nhiêu bi n pháp sau đây góp ph n b o v đa d ng sinh h c?ệ ầ ả ệ ạ ọI. Tích c c s d ng các ngu n năng l ng tái t o.ự ử ụ ồ ượ ạII. Tăng c ng s d ng các ph ng ti n giao thông công c ng.ườ ử ụ ươ ệ ộIII. B o v r ng, tích c c ch ng xói mòn đ t.ả ệ ừ ự ố ấIV. Tăng c ng khai thác các ngu n d u m , khí đ t đ phát tri n kinh t .ườ ồ ầ ỏ ố ể ể ếA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 113. Có m t đo n c a m t gen c u trúc có trình t các nuclêôtit làộ ạ ủ ộ ấ ựM ch 1: 3'TAX-GGG-GXG-XXX-XAT-ATT5'ạM ch 2: 5'ATG-XXX-XGX-GGG-GTA-TAA3'ạĐo n gen trên ti n hành phiên mã 2 l n, m i phân t mARN có 10 riboxom tr t qua 1 l n t o raạ ế ầ ỗ ử ượ ầ ạcác đo n pôlipeptit. Bi t r ng m i đo n pôlipeptit có 5 axit amin. Theo lí thuy t, ạ ế ằ ỗ ạ ế có bao nhiêuphát bi u sau đây đúng?ểI. M ch 2 c a gen là m ch g c.ạ ủ ạ ốII. Đo n gen trên dài 6,12 nm.ạ thuvienhoclieu .com Trang 108thuvienhoclieu .comIII. t o ra 20 ạ pôlipeptit.IV. Quá trình d ch mã c n môi tr ng cung c p 100 axit amin.ị ầ ườ ấA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 114. m t loài th c v t, A quy đ nh hoa đ là tr i hoàn toàn so v i a quy đ nh hoa tr ng.Ở ộ ự ậ ị ỏ ộ ớ ị ắS d ng cônsixin đ gây đ t bi n giao t c a các cây AA, aa. Sau đó cho giao t c a cây AA thử ụ ể ộ ế ử ủ ử ủ ụtinh v i giao t c a cây aa, thu đ c Fớ ử ủ ượ1 . Ti p t c cho Fế ụ1 giao ph n ng u nhiên, thu đ c Fấ ẫ ượ2 . Bi tếr ng c th tam b i không có kh năng t o giao t ; c th t b i gi m phân t o ra giao tằ ơ ể ộ ả ạ ử ơ ể ứ ộ ả ạ ửl ng b i có kh năng th tinh bình th ng. Theo lí thuy t, ưỡ ộ ả ụ ườ ế có bao nhiêu phát bi u sau đâyểđúng?I. F1 có 100% hoa đ .ỏ II. F1 có 3 lo i ki u gen.ạ ểIII. F2 có có 12 ki u gen. ể IV. F2 có 9 lo i ki u gen quy đ nh ki u hìnhạ ể ị ểhoa đ .ỏA. 3. B. 2. C. 1. D. 4.Câu 11 5. ru i gi m, hai gen B và V cùng n m trên m t c p NST t ng đ ng trong đó B quyỞ ồ ấ ằ ộ ặ ươ ồđ nh thân xám ị tr i hoàn toàn so v i b quy đ nh thân đen; V quy đ nh cánh dài tr i hoàn toàn so v iộ ớ ị ị ộ ớv quy đ nh cánh c t. Gen D ị ụ n m trên NST gi i tính X đo n không t ng đ ng ằ ớ ở ạ ươ ồ quy đ nh m tị ắđ tr i hoàn toàn so v i d quy đ nh m t tr ng. Cho ru i cái thân xám, cánh dài, m t đ giao ph iỏ ộ ớ ị ắ ắ ồ ắ ỏ ốv i ru i đ c thân đen, cánh c t, m t tr ng (P), thu đ c Fớ ồ ự ụ ắ ắ ượ1 có 100% cá th thân xám, cánh dài,ểm t đ . Các cá th Fắ ỏ ể1 giao ph i t do, thu đ c Fố ự ượ2 . FỞ2 , lo i ru i đ c có thân xám, cánh c t,ạ ồ ự ụm t đ chi m 1,25%. Bi t không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, ắ ỏ ế ế ả ộ ế ế có bao nhiêu phát bi u sau đâyểđúng?I. FỞ2 , có 28 ki u gen và 12 lo i ki u hình.ể ạ ểII. FỞ2 , ki u hình thân xám, cánh dài, m t đ chi m 52,5%.ể ắ ỏ ếIII. N u cho ru i cái Fế ồ1 lai phân tích thì đ i con, lo i ru i đ c thân xám, cánh c t, m t đở ờ ạ ồ ự ụ ắ ỏchi m 2,5%.ếIV. N u cho ru i đ c Fế ồ ự1 lai phân tích thì đ i con, lo i ru i đ c thân xám, cánh dài, m t đở ờ ạ ồ ự ắ ỏchi m 10%.ếA. 2. B. 3. C. 1. D. 4.Câu 116. m t loài th c v t l ng b i, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quyỞ ộ ự ậ ưỡ ộ ị ộ ớđ nh thân th p; alen B quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh hoa tr ng, m i c pị ấ ị ỏ ộ ớ ị ắ ỗ ặgen đ u n m trên m t c p nhi m s c th th ng. Lai cây (P) thân th p, hoa đ v i cây thân cao,ề ằ ộ ặ ễ ắ ể ườ ấ ỏ ớhoa tr ng thu đ c 100% cây thân cao, hoa đ , Fắ ượ ỏ1 t th ph n thu đ c Fự ụ ấ ượ2 . Bi t r ng không cóế ằđ t bi n x y ra. Theo lí thuy t, ộ ế ả ế có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ểI. L y ng u nhiên 1 cây thân cao, hoa tr ng Fấ ẫ ắ ở2 , xác su t thu đ c cây thu n ch ng là 1/3.ấ ượ ầ ủII. Cho 2 cây thân cao, hoa tr ng Fắ ở2 giao ph n ng u nhiên, có th thu đ c đ i con có 100% câyấ ẫ ể ượ ờthân cao, hoa tr ng.ắIII. Cho cây thân cao, hoa tr ng Fắ ở2 t th ph n thì có th thu đ c đ i con có 75% cây thânự ụ ấ ể ượ ờcao, hoa tr ng.ắIV. Cho 2 cây thân cao, hoa đ Fỏ ở2 giao ph n v i nhau, có th thu đ c đ i con có t t c các câyấ ớ ể ượ ờ ấ ảđ u có thân cao, hoa tr ng.ề ắA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 117. m t loài thú, tính tr ng màu lông do m t gen có 4 alen n m trên nhi m s c thỞ ộ ạ ộ ằ ễ ắ ểth ng quy đ nh. Alen Aườ ị1 quy đ nh lông đen tr i hoàn toàn so v i các alen Aị ộ ớ2 , A3 , A4 ; Alen A2 quyđ nh lông xám tr i hoàn toàn so v i các alen Aị ộ ớ3 , A4 ; Alen A3 quy đ nh lông vàng tr i hoàn toàn soị ộ thuvienhoclieu .com Trang 109thuvienhoclieu .comv i alen Aớ4 quy đ nh lông tr ng. Bi t không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, ị ắ ế ả ộ ế ế có bao nhiêu phátbi u sau đây đúng?ểI. Cho cá th lông xám giao ph i v i cá th lông vàng, thu đ c Fể ố ớ ể ượ1 có t i đa 4 lo i ki u gen, 3ố ạ ểlo i ki u hình.ạ ểII. Cho 1 cá th lông đen giao ph i v i 1 cá th lông tr ng, đ i con có th có t l ki u hình là 1ể ố ớ ể ắ ờ ể ỉ ệ ểcon lông đen : 1 con lông vàng.III. Cho 1 cá th lông đen giao ph i v i 1 cá th lông tr ng, đ i con có th có t l ki u hình là 1ể ố ớ ể ắ ờ ể ỉ ệ ểcon lông đen : 1 con lông xám.IV. Cho 1 cá th lông vàng giao ph i v i 1 cá th lông vàng, đ i con có th có t l ki u hình là 3ể ố ớ ể ờ ể ỉ ệ ểcon lông vàng : 1 con lông xám.A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 118. M t loài th c v t, tính tr ng màu hoa do hai c p gen quy d nh. Cho hai cây đ u có hoaộ ự ậ ạ ặ ị ềh ng giao ph n v i nhau, thu đ c Fồ ấ ớ ượ1 g m 100% cây hoa đ . Cho các cây Fồ ỏ1 t th ph n, thuự ụ ấđ c Fượ2 có ki u hình phân li theo t l : 56,25% cây hoa đ : 37,5% cây hoa h ng : 6,25% cây hoaể ỉ ệ ỏ ồtr ng. Bi t r ng không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, ắ ế ằ ả ộ ế ế có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ểI. F2 có 5 lo i ki u gen quy đ nh ki u hình hoa h ng.ạ ể ị ể ồII. Trong t ng s cây hoa đ Fổ ố ỏ ở2 , s cây không thu n ch ng chi m t l 8/9.ố ầ ủ ế ỉ ệIII. Cho t t c các cây hoa h ng Fấ ả ồ ở2 giao ph n v i t t c các cây hoa đ Fấ ớ ấ ả ỏ ở2 , thu đ c Fượ3 cós cây hoa tr ng chi m t l 1/27.ố ắ ế ỉ ệIV. Cho t t c các cây hoa h ng Fấ ả ồ ở2 giao ph n v i t t c các cây hoa tr ng, thu đ c Fấ ớ ấ ả ắ ượ3 có ki uểhình phân li theo t l : 1 cây hoa đ : 2 cây hoa h ng : 1 cây hoa tr ng.ỉ ệ ỏ ồ ắA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 119. M t qu n th đ ng v t giao ph i, màu s c cánh do 1 gen g m 4 alen n m trên NSTộ ầ ể ộ ậ ố ắ ồ ằth ng quy đ nh. Trong đó alen Aườ ị1 quy đ nh cánh đen tr i hoàn toàn so v i alen Aị ộ ớ2 và alen A3 vàA4 ; Alen A2 quy đ nh cánh xám tr i hoàn toàn so v i các alen Aị ộ ớ3 và A4 ; Alen A3 quy đ nh cánh vàngịtr i hoàn toàn so v i alen Aộ ớ4 quy đ nh cánh tr ng. M t qu n th dang tr ng thái cân b ng diị ắ ộ ầ ể ở ạ ằtruy n có t l ki u hình là: 51% con cánh đen : 33% con cánh xám : 12% con cánh vàng : 4% conề ỉ ệ ểcánh tr ng. Bi t r ng x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, ắ ế ằ ả ộ ế ế có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ểI. T n s alen Aầ ố1 là 0,3.II. T ng s cá th cánh đen d h p chi m 42%.ổ ố ể ị ợ ếIII. T ng s cá th có ki u gen d h p chi m 74%.ổ ố ể ể ị ợ ếIV. L y ng u nhiên 1 cá th cánh xám, xác su t thu đ c cá th thu n ch ng là 3/11.ấ ẫ ể ấ ượ ể ầ ủA. 2. B. 4. C. 3. D. 1.Câu 120. S đ ph h d i đây mô t s di truy n hai b nh ng i là b nh P và b nh M.ơ ồ ả ệ ướ ả ự ề ệ ở ườ ệ ệAlen A quy đ nh không b b nh P tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh b nh P; Alen B quy đ nhị ị ệ ộ ớ ị ệ ịkhông b b nh M tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh b nh M. Các gen này n m vùng khôngị ệ ộ ớ ị ệ ằ ởt ng đ ng c a nhi m s c th gi i tính X. ươ ồ ủ ể ắ ể ớCho r ng không x y ra đ t bi n và không có hoán v gen. Theo lí thuy t, ằ ả ộ ế ị ế có bao nhiêu phát bi uểsau đây đúng? thuvienhoclieu .com Trang 110thuvienhoclieu .comI. Ng i s 1 có ki u gen d h p v ít nh t m t b nh.ườ ố ể ị ợ ề ấ ộ ệII. Ng i s 5 có ki u gen d h p v c hai c p gen.ườ ố ể ị ợ ề ả ặIII. Có th bi t đ c ki u gen c a 6 ng i trong s 8 ng i nói trên.ể ế ượ ể ủ ườ ố ườIV. Xác su t sinh con th 2 là con trai b b nh c a c p v 5-6 là 50%.ấ ứ ị ệ ủ ặ ợA. 1. B. 2. C. 3. D. 4. thuvienhoclieu .com Trang 111thuvienhoclieu .comĐÁP ÁN81. D 82. A 83. A 84. C 85. C 86. B 87. C 88. B 89. A 90. C91. A 92. A 93. C 94. A 95. C 96. D 97. D 98. C 99. C 100. C101. A 102. B 103. A 104. A 105. C 106. C 107. C 108. B 109. D 110. A111. D 112. C 113. C 114. A 115. B 116. C 117. D 118. B 119. B 120. BCâu 81. Ch n đáp án DọCây h p th nit d i 2 d ng là ấ ụ ơ ướ ạ3NO và 4NH Câu 82. Ch n đáp án AọCâu 83. Ch n đáp án AọSinh t ng h p prôtêin ch di n ra t bào ch t.ổ ợ ỉ ễ ở ế ấCâu 84. Ch n đáp án CọM i NST đi n hình đ u ch a các trình t nucleotit đ c bi t g i là tâm đ ng.ỗ ể ề ứ ự ặ ệ ọ ộTâm đ ng là v trí liên k t v i thoi phân bào trong quá trình phân bào, Giúp NST di chuy n v cácộ ị ế ớ ể ềc c c a t bào trong quá trình phân bào.ự ủ ếCâu 85. Ch n đáp án CọKhi cho hai cây l ng b i có ki u gen AA và aa lai v i nhau đ c Fưỡ ộ ể ớ ượ1 có ki u gen là Aa.ểTrong l n nguyên phân đ u tiên c a h p t Fầ ầ ủ ợ ử1 đã x y ra đ t bi n t b i hóa s t o ra c th tả ộ ế ứ ộ ẽ ạ ơ ể ứb i có ki u gen tăng g p đôi so v i d ng l ng b i là AAaa.ộ ể ấ ớ ạ ưỡ ộCâu 86. Ch n đáp án BọS nhóm liên k t b ng s NST đ n có trong giao t .ố ế ằ ố ơ ửLoài có 2n = 14 thì giao t có 7 NST → Có 7 nhóm liên k t.ử ếCâu 87. Ch n đáp án CọPhép lai Aa × Aa → 1AA : 2Aa : 1aaKi u hình 3 hoa đ : 1 hoa tr ng.ể ỏ ắCâu 88. Ch n đáp án BọCác c th con có 3 c p genơ ể ặT l 1 : 1 = (1 : 1) ×1 ×1ỉ ệXét 1 c p gen:ặT l ki u gen 1 : 1 = d h p × đ ng h p.ỉ ệ ể ị ợ ồ ợT l ki u gen 1 = đ ng h p × đ ng h p.ỉ ệ ể ồ ợ ồ ợ→ Ch có phép lai AabbDD × AABBdd = (Aa × AA)(bb × BB)(DD × dd) là th a mãn.ỉ ỏCâu 89. Ch n đáp án AọA sai. Liên k t gen ch làm h n ch xu t hi n bi n d t h p.ế ỉ ạ ế ấ ệ ế ị ổ ợ B đúng. Các c p gen càng n m g n nhau thì liên k t càng b n v ng, càng xa nhau nhau thìặ ằ ầ ế ề ữliên k t càng kém.ế C đúng. Liên k t gen là hi n t ng ph bi n.ế ệ ượ ổ ế D đúng. Các gen trên 1 luôn di truy n cùng nhau giúp các nhóm tính tr ng luôn di truy nề ạ ềcùng nhau.Câu 90. Ch n đáp án CọTính tr ng màu hoa do 2 c p gen Aa và Bb quy đ nh nên di truy n theo quy lu t t ng tác gen.ạ ặ ị ề ậ ươKhi có c A và B thì quy đ nh hoa đ , ch ng t hai gen A và B di truy n theo ki u t ng tác bả ị ỏ ứ ỏ ề ể ươ ổsung.AaBb × aaBb = (Aa × aa)(Bb×Bb) thuvienhoclieu .com Trang 112thuvienhoclieu .comAa × aa → đ i con có 1A- : 1aaờ Bb×Bb → đ i con có 3B- : 1bbờAaBb × aaBb = (Aa × aa)(Bb×bb) = (1A- : 1aa)( 3B- : 1bb)3A-B- : 1A-bb : 3aaB- : 1aabb→ Ki u hình 3 hoa đ : 4 hoa vàng : 1 hoa tr ng.ể ỏ ắCâu 91. Ch n đáp án AọKhoa h c hi n đ i chia l ch s qu đ t thành 5 đ i là đ i thái c , đ i nguyên sinh, đ i cọ ệ ạ ị ử ả ấ ạ ạ ổ ạ ạ ổsinh, đ i trung sinh, đ i tân sinh. Cạ ạ s khoa h c đ chia thành các đ i là nơ ở ọ ể ạ h ng bi n đ i l n vữ ế ổ ớ ềđ a ch t, khí h u c a Trái đ t và hóa th ch.ị ấ ậ ủ ấ ạCâu 92. Ch n đáp án AọPlasmit là nh ng phân t ADN, vòng, s i kép, t tái b n, đ c duy trì trong vi khu n nh cácữ ử ợ ự ả ượ ẩ ưth c th đ c l p ngoài nhi m s c th .ự ể ộ ậ ễ ắ ểCâu 93. Ch n đáp án CọĐ t bi n là nguyên li u s c p; bi n d t h p là nguyên li u th c p.ộ ế ệ ơ ấ ế ị ổ ợ ệ ứ ấCâu 94. Ch n đáp án AọKhoa h c hi n đ i chia l ch s qu đ t thành 5 đ i là đ i thái c , đ i nguyên sinh, đ i cọ ệ ạ ị ử ả ấ ạ ạ ổ ạ ạ ổsinh, đ i trung sinh, đ i tân sinh. Cạ ạ s khoa h c đ chia thành các đ i là nơ ở ọ ể ạ h ng bi n đ i l n vữ ế ổ ớ ềđ a ch t, khí h u c a Trái đ t và hóa th ch.ị ấ ậ ủ ấ ạCâu 95. Ch n đáp án ọ C. Xét các phát bi u c a đ bài:ể ủ ềA sai . Các qu n th khác nhau c a cùng m t loài th ng có kích th c khác nhau.ầ ể ủ ộ ườ ướB sai . Qu n th có các nhóm tu i đ c tr ng nh ng thành ph n nhóm tu i c a ầ ể ổ ặ ư ư ầ ổ ủ qu n th luônầ ể thayđ i tùy thu c vào t ng loài và đi u ki n s ng c a môi tr ng.ổ ộ ừ ề ệ ố ủ ườC đúng .D sai. M t đ cá th c a ậ ộ ể ủ qu n th không c đ nh mà thay đ i theo mùa, năm ho c tùy theo đi uầ ể ố ị ổ ặ ềki n c a môi tr ng s ng.ệ ủ ườ ốCâu 96. Ch n đáp án DọCâu 97. Ch n đáp án ọ D. Có 2 phát bi u đúng, đó là II và III.ểI sai vì n ng đ COồ ộ2 s kích thích hô h p.ẽ ấII đúng. Nhi t đ quá th p ho c quá cao đ u c ch hô h p.ệ ộ ấ ặ ề ứ ế ấIII đúng. Khi h t đang n y m m ho c khi qu đang chín thì quá trình hô h p di n ra m nhạ ả ầ ặ ả ấ ễ ạm .ẽIV sai vì làm đ c n c vôi trong là do COụ ướ2 ph n ng v i Ca(OH)ả ứ ớ2 t o nên k t t a CaCOạ ế ủ3 .Câu 98. Ch n đáp án CọTrình t di chuy n th c ăn trong h tiêu hóa c a đ ng v t nhai l i là:ự ể ứ ở ệ ủ ộ ậ ạTh c ăn → Mi ng → D c → D t ong → Mi ng (nhai l i) → D lá sách → D múi kh →ứ ệ ạ ỏ ạ ổ ệ ạ ạ ạ ếRu t non → Ru t già.ộ ộCâu 99. Ch n đáp án ọ C. Xét các phát bi u c a đ bài:ể ủ ềA sai vì s l n phiên mã c a gen đi u hòa không ph thu c vào hàm l ng glucôz trongố ầ ủ ề ụ ộ ượ ơt bào. S l n phiên mã c a gen c u trúc m i ph thu c vào hàm l ng glucôz trong tế ố ầ ủ ấ ớ ụ ộ ượ ơ ếbào.B sai vì gen đi u hòa phiên mã ngay c khi môi tr ng có hay không có lactôz .ề ả ườ ơC đúng.D sai vì khi môi tr ng có lactôz , lactôz đóng vai trò nh ch t c m ng, làm thay đ iườ ơ ơ ư ấ ả ứ ổc u hình c a prôtêin c ch , làm chúng không bám đ c vào vùng v n hành.ấ ủ ứ ế ượ ậCâu 100. Ch n đáp án Cọ thuvienhoclieu .com Trang 113thuvienhoclieu .comA=15%→ G=35% → T l ỉ ệA T 15% 3G X 35% 7 Câu 101. Ch n đáp án Aọ Phép lai P: ♀D dAbX XaB × ♂ DABX Yab =D d DAb ABX X X YaB ab      Xét các phát bi u c a đ bài:ể ủ ềA đúng. N u không x y ra hoán v gen thì:ế ả ịAb ABaB ab   → Đ i con có 4 ki u gen, 3 ki u hình.ờ ể ểD d DX X X Y→ Đ i con có 4 ki u gen, 3 ki u hình (100% cái tr i : 1 đ c tr i : 1 đ c l n)ờ ể ể ộ ự ộ ự ặ→ P: ♀D dAbX XaB × ♂ DABX Yab cho đ i con có 4 ×4 =16 ki u gen, 3 × 3 = 9 ki u hình.ờ ể ểB sai. N u ch có hoán v gen quá trình gi m phân c th cái thìế ỉ ị ở ả ơ ểAb ABaB ab   → Đ i con có 7 ki u gen, 4 ki u hình theo t l tùy thu c vào t n s hoán v .ờ ể ể ỉ ệ ộ ầ ố ịD d DX X X Y→ Đ i con có 4 ki u gen, 3 ki u hình (100% cái tr i : 1 đ c tr i : 1 đ c l n)ờ ể ể ộ ự ộ ự ặ→ P: ♀D dAbX XaB × ♂ DABX Yab cho đ i con có 7 ×4 =28 ki u gen, 4 × 3 = 12 ki u hình.ờ ể ểC sai. N u x y ra hoán v gen c đ c và cái thì ế ả ị ở ả ựAb ABaB ab   → Đ i con có 10 ki u gen, 4 ki u hình.ờ ể ểD d DX X X Y→ Đ i con có 4 ki u gen, 3 ki u hình (100% cái tr i : 1 đ c tr i : 1 đ c l n)ờ ể ể ộ ự ộ ự ặ→ P: ♀D dAbX XaB × ♂ DABX Yab cho đ i con có 10 ×4 =40 ki u gen, 4 × 3 = 12 ki u hình.ờ ể ểD sai. N u ch có hoán v gen quá trình gi m phân c th đ c thìế ỉ ị ở ả ơ ể ựAb ABaB ab   → Đ i con có 7 ki u gen, 3 ki u hình theo t l 1:2:1.ờ ể ể ỉ ệD d DX X X Y→ Đ i con có 4 ki u gen, 3 ki u hình (100% cái tr i : 1 đ c tr i : 1 đ c l n)ờ ể ể ộ ự ộ ự ặ→ P: ♀D dAbX XaB × ♂ DABX Yab cho đ i con có 7 ×4 =28 ki u gen, 3 × 3 = 9 ki u hình.ờ ể ểCâu 102. Ch n đáp án BọA sai vì qu n th có kích th c l n thì y u t ng u nhiên v n làm thay đ i t n s alen..ở ầ ể ướ ớ ế ố ẫ ẫ ổ ầ ốC sai vì các y u t ng u nhiên s lo i b các cá th nên không làm tăng tính đa d ng diế ố ẫ ẽ ạ ỏ ể ạtruy n c a qu n th .ề ủ ầ ểD sai vì các y u t ng u nhiên làm thay đ i t n s alen mang tính ng u nhiên, không đ nhế ố ẫ ổ ầ ố ẫ ịh ng.ướCâu 103. Ch n đáp án ọ A. Gi i thích:ả thuvienhoclieu .com Trang 114thuvienhoclieu .com Sinh v t thích nghi v i môi tr ng cho nên loài s ng vùng xích đ o có nhi t đ môiậ ớ ườ ố ở ạ ệ ộtr ng khá n đ nh nên s có gi i h n sinh thái v nhi t h p h n loài s ng các vùngườ ổ ị ẽ ớ ạ ề ệ ẹ ơ ố ởc c.ự C th lúc còn non có kh năng ch ng ch u kém nên có gi i h n sinh thái v nhi t h pơ ể ả ố ị ớ ạ ề ệ ẹh n các cá th tr ng thành c a cùng loài đó.ơ ể ưở ủ Sinh v t sinh tr ng và phát tri n t t nh t kho ng c c thu n c a gi i h n sinh tháiậ ưở ể ố ấ ở ả ự ậ ủ ớ ạngoài kho ng c c thu n thì sinh v t chuy n sang ch ng ch u và ngoài kho ng ch ng ch uả ự ậ ậ ể ố ị ả ố ịlà di m gây ch t.ể ế Nh ng loài có gi i h n sinh thái càng h p thì có kh năng thích nghi th p nên vùng phânữ ớ ạ ẹ ả ấb h p h n các loài có gi i h n sinh thái r ng.ố ẹ ơ ớ ạ ộCâu 104. Ch n đáp án AọA đúng vì cây t m g i kí sinh trên cây thân g hút dinh d ng cây thân g đ s ng.ầ ử ỗ ưỡ ỗ ể ốB sai vì cá ép s ng bám trên cá l n và cá l n thu c quan h h i sinh.ố ớ ớ ộ ệ ộC sai vì h i quỳ và cua thu c quan h c ng sinh.ả ộ ệ ộD sai vì chim sáo m đ và linh d ng thu c quan h h p tác.ỏ ỏ ươ ộ ệ ợCâu 105. Ch n đáp án ọ C. Có 3 phát bi u đúng, đó là I, II và IV.ể vi khu n, các gen c u trúc (Z, Y, A) Ở ẩ ấ trong opêrôn có s l n nhân đôi b ng nhau. Nguyênố ầ ằnhân là vì các gen này n m c nh nhau trên m t phân t ADN c a vi khu n. Khi phân t ADNằ ạ ộ ử ủ ẩ ửnày nhân đôi bao nhiêu l n thì t t c các gen đ u nhân đôi b y nhiêu l n.ầ ấ ả ề ấ ầTrong ho t đ ng c a operon Lac, khi môi tr ng có đ ng lactoz thì t t c ạ ộ ủ ườ ườ ơ ấ ả các gen c uấtrúc Z, Y, A đ u ti n hành phiên mã. Kề ế hi môi tr ng không có đ ng lactoz thì t t c ườ ườ ơ ấ ả các gennày đ u không phiên mã.ềCâu 106. Ch n đáp án ọ C. Vì k t thúc gi m phân I s t o ra 2 lo i t bào là Aabb và aabb.ế ả ẽ ạ ạ ế gi m phân II, c p s 1 không phân li thì s có:Ở ả ặ ố ẽ T bào AAbb, c p AA không phân li s t o ra giao t AAb và giao t b.ế ặ ẽ ạ ử ử T bào aabb, c p aa không phân li s t o ra giao t aab và giao t b.ế ặ ẽ ạ ử ử→ Đáp án có 3 lo i giao t là AAb, aab, b.ạ ửCâu 107. Ch n đáp án ọ C. C 4 phát bi u đúng.ả ểM c dù bài toán có 5 tính tr ng nh ng do các c p gen liên k t hoàn toàn nên v th c ch t, nóặ ạ ư ặ ế ề ự ất ng t v i bài toán có 1 c p tính tr ng.ươ ự ớ ặ ạP thu n ch ng, khác nhau v 5 c p tính tr ng thì Fầ ủ ề ặ ạ1 d h p v 5 c p gen → I đúng.ị ợ ề ặII. Vì liên k t hoàn toàn, cho nên đ i Fế ờ2 có t l ki u l n = ¼ = 25% → II đúng.ỉ ệ ể ặIII. Cá th có ki u hình tr i Fể ể ộ ở2 g m có 1AA; 2Aa → Giao t a = 1/3ồ ử→ Đ i con s có ki u hình l n chi m t l = 1/3 × 1/3 = 1/9 → III đúng.ờ ẽ ể ặ ế ỉ ệIV. Cá th có ki u hình tr i Fể ể ộ ở2 g m có 1AA; 2Aa → Cá th thu n ch ng chi m t l làồ ể ầ ủ ế ỉ ệ1/3 → IV đúng.Câu 108. Ch n đáp án Bọ FỞ1 , cây qu d t, hoa tr ng có kí hi u ki u gen A-B-; dd→ A liên k t v i d ho c B liênả ẹ ắ ệ ể ế ớ ặk t v i d. Ki u gen c a P là ế ớ ể ủAdBbaD ho c ặBdAabD →I sai. thuvienhoclieu .com Trang 115thuvienhoclieu .com FỞ1 , cây qu tròn, hoa đ có 5 t h p. Trong đó cây thu n ch ng có 1 t h p là ả ỏ ổ ợ ầ ủ ổ ợaD1 BBaD→ Xác su t thu đ c cây thu n ch ng là ấ ượ ầ ủ120%5 → II đúng.Cây cây qu tròn, hoa đ có kí hi u ki u gen là A-bb; D- (g m 1 ki u genả ỏ ệ ể ồ ểAdbbaD ) ho cặaaB-; D- (g m ồaDBBaD và aDBbaD ) → Có 3 ki u gen → III đúng.ể(Có h c sinh cho r ng ph i có 6 ki u gen. Vì có th có tr ng h p A liên k t v i d ho cọ ằ ả ể ể ườ ợ ế ớ ặB liên k t v i d. Tuy nhiên, đ i v i m i loài sinh v t thì ch có m t tr t t s p x p cácế ớ ố ớ ỗ ậ ỉ ộ ậ ự ắ ếgen trên NST. Vì v y n u A liên k t v i d thì không còn x y ra tr ng h p B liên k t v iậ ế ế ớ ả ườ ợ ế ớd).IV sai vì cây P lai phân tích Ad adBb bbaD ad    , thì s thu đ c đ i con có t l ki u hìnhẽ ượ ờ ỉ ệ ể1:1:1:1.Câu 109. Ch n đáp án ọ D. Có 2 phát bi u đúng, đó là II và III.ểI sai vì đ t bi n có th làm cho A thành a ho c a thành ộ ế ể ặ A. Vì v y, n u kh ng đ nh ch cậ ế ẳ ị ắch n xu t hi n alen m i d n t i hình thành ki u gen m i là không đúng.ắ ấ ệ ớ ẫ ớ ể ớII đúng vì F1 có t l ki u gen là 0,36AA : 0,48Aa : 0,16aa thì ch ng t t n s a gi m →ỉ ệ ể ứ ỏ ầ ố ảCh n l c đang ch ng l i alen l n.ọ ọ ố ạ ặIII đúng vì các y u t ng u nhiên có th lo i b hoàn toàn alen nào đó ra kh i qu n th .ế ố ẫ ể ạ ỏ ỏ ầ ểIV sai vì di - nh p gen là m t nhân t ti n hóa vô h ng. Do đó có th s làm tăng t n sậ ộ ố ế ướ ể ẽ ầ ốalen a ho c gi m t n s alen a.ặ ả ầ ốCâu 110. Ch n đáp án ọ A. Có 4 phát bi u đúng, đó là II, III, IV, V.ểI sai . C nh tranh cùng loài và ạ c nh tranh khác loài không làm h i cho loài vì có c nh tranhạ ạ ạmà s l ng và s phân b các cá th trong qu n th duy trì m c đ phù h p, đ m b oố ượ ự ố ể ầ ể ở ứ ộ ợ ả ảcho s t n t i và phát tri n c a loài, ự ồ ạ ể ủ c nh tranh là đ ng l c thúc đ y quá trình ti n hóa.ạ ộ ự ẩ ếCâu 111. Ch n đáp án Dọ .Có 3 phát bi u đúng, đó là II, III, IV. Gi i thích:ể ảI đúng vì chu i dài nh t là A, D, C, G, E, I, M.ỗ ấII sai vì hai loài c nh tranh n u cùng s d ng chung m t ngu n th c ăn. Hai loài C và Eạ ế ử ụ ộ ồ ứkhông s d ng chung m t ngu n th c ăn nên không c nh tranh nhau.ử ụ ộ ồ ứ ạIII và IV đúng vì loài A là b c dinh d ng đ u tiên nên t t c các chu i th c ăn đ u cóậ ưỡ ầ ấ ả ỗ ứ ềloài A và t ng sinh kh i c a loài là l n nh t.ổ ố ủ ớ ấV sai vì loài C là v t ăn th t còn loài D là con m i. Cho nên n u loài C b tuy t di t thìậ ị ồ ế ị ệ ệloài D s tăng s l ng.ẽ ố ượCâu 112. Ch n đáp án ọ C. Có 3 phát bi u đúng, đó là I, II và III.ểIV sai vì khai thác d u m , khí đ t thì s làm suy thoái môi tr ng, phá h i đa d ng sinhầ ỏ ố ẽ ườ ạ ạh c.ọCâu 113. Ch n đáp án ọ C. Có 3 phát bi u đúng, đó là II, III và IV.ểI sai vì m ch 2 có 6 b ba t o ra 6 axit amin. M ch 1 t o ra mARN có xu t hi n b baạ ộ ạ ạ ạ ấ ệ ộk t thúc nên không t o ra 5 lo i axit amin.ế ạ ạII đúng vì chi u dài c a đo n gen = 18 × 3,4 = 6,12 nm.ề ủ ạ thuvienhoclieu .com Trang 116thuvienhoclieu .comIII đúng. Có 10 riboxom tr t qua và có 2 mARN nên t o ra 20 pôlipeptit.ượ ạIV đúng . S axit amin và môi tr ng cung c p =20 × 5 = 100.ố ườ ấCâu 114. Ch n đáp án ọ A. Có 3 phát bi u đúng, đó là I, III và IV.ểI đúng vì gây đ t bi n có th không thành công nên giao t đ c s có giao t AA và giaoộ ế ể ử ự ẽ ửt A; Giao t cái s có giao t aa và giao t a → Fử ử ẽ ử ử1 s có ki u gen:ẽ ểAA AAa AAaa Aaaa AAa Aa→ F1 có 4 lo i ki u gen là AAaa, AAa, Aaa, Aa →II sai. Nh ng I đúng.ạ ể ưVì cây tam b i không có kh năng sinh s n, cho nên lai Fộ ả ả1 v i nhau s có 3 s đ lai làớ ẽ ơ ồAAaa × AAaa; AAaa × Aa; Aa × Aa AAaa × AAaa s cho đ i con có s lo i ki u gen = 5.ẽ ờ ố ạ ể AAaa × Aa s cho đ i con có s lo i ki u gen = 4.ẽ ờ ố ạ ể Aa × Aa s cho đ i con có s lo i ki u gen = 3.ẽ ờ ố ạ ể→ Đ i Fờ2 có s lo i ki u gen = 5 + 4 +3 = 12 ki u gen → III đúng. ố ạ ể ểF2 có 9 lo i ki u gen quy đ nh ki u hình hoa đ ; vì phép lai AAaa × AAaa s cho đ i conạ ể ị ể ỏ ẽ ờcó 4 ki u gen quy đ nh hoa đ ; phép lai AAaa × Aa s cho đ i con có 3 ki u gen quy đ nhể ị ỏ ẽ ờ ể ịhoa đ ; phép lai Aa × Aa s cho đ i con có 2 ki u gen quy đ nh hoa đ → IV đúng.ỏ ẽ ờ ể ị ỏCâu 115. Ch n đáp án BọĐ i v i bài toán lai có l i văn di n đ t ph c t p thì các em ph i chuy n l i văn ph c t pố ớ ờ ễ ạ ứ ạ ả ể ờ ứ ạc a đ thành kí hi u ki u gen. Sau đó d a vào kí hi u ki u gen đ gi i bài toán.ủ ề ệ ể ự ệ ể ể ả P có ki u hình t ng ph n, thu đ c Fể ươ ả ượ1 có ki u hình tr i v c 3 tính tr ng.ể ộ ề ả ạ→ P thu n ch ng, Fầ ủ1 d h p 3 c p gen → Ki u gen c a Fị ợ ặ ể ủ1 là D d DBV BVX X ; X Ybv bv  F1 giao ph i v i nhau: ố ớD d DBV BVX X X Ybv bv , thu đ c Fượ2 có ki u hình B-vvXể DY chi mế1,25% → B-vv chi m t l là ế ỉ ệ11,25%: 5% 0,054  → Ki u gen ểbvbv chi m t l làế ỉ ệ0,25 0, 05 0,2 0,4 0,5    I đúng vì ru i gi m đ c không có hoán v gen nên ồ ấ ự ịBV BVbv bv s sinh ra đ i con có 7 ki uẽ ờ ểgen; X DX d × X DY s sinh ra đ i con có 4 ki u gen → Phép lai ẽ ờ ể có 28 ki u gen.ểII đúng vì ki u hình thân xám, cánh dài, m t đ (B-V-D-) có t l làể ắ ỏ Ỉ ệB V D 0,530,5250,24    .III đúng vì ru i cái Fồ1 có ki u gen ểD dBVX Xbv nên s cho giao t ẽ ửDBvX v i t l là 0,05.ớ ỉ ệ → Khi lai phân tích s thu đ c ru i đ c thân xám, cánh c t, m t đ chi m t l làẽ ượ ồ ự ụ ắ ỏ ế ỉ ệ10,05 0,025 2,5%2  .IV sai vì N u cho ru i đ c Fế ồ ự1 lai phân tích thì đ i con, lo i ru i cái thân xám, cánh giá,ở ờ ạ ồm t đ chi m 25%.ắ ỏ ế thuvienhoclieu .com Trang 117thuvienhoclieu .comCâu 116. Ch n đáp án ọ C. Có 3 phát bi u đúng, đó là I, II và III.ểI đúng. Cây thân cao hoa tr ng Fắ2 có t l ki u gen 1AAbb : 2Aabbỉ ệ ể→ Cây thu n ch ng là 1/3.ầ ủII đúng. Thân cao, hoa đ giao ph n v i nhau thì không th thu đ c đ i con có 100% câyỏ ấ ớ ể ượ ờthân cao, hoa tr ng.ắIII đúng. Aabb × Aabb → 3A-bb: 1aabb → thân cao, hoa tr ng là 3/4=75%.ắIV sai. Thân cao, hoa đ giao ph n v i nhau thì không th thu đ c đ i con có 100% thânỏ ấ ớ ể ượ ờcao, hoa tr ng.ắCâu 117. Ch n đáp án ọ D. C 4 phát bi u đúng.ả ểI đúng. Ví d khi b m có ki u gen là A2A4 × A3A4. Thì đ i con có 4 lo i ki u gen là:ụ ố ẹ ể ờ ạ ể1A2A3 : 1A2A4 : 1A3A4 : 1A4A4. Và có 3 lo i ki u hình là: lông xám (1A2A3 : 1A2A4);ạ ểLông vàng (1A3A4); Lông tr ng (1A4A4).ắII đúng vì n u cá th lông đen có ki u gen là A1A3 thì khi lai v i cá th lông tr ngế ể ể ớ ể ắ(A4A4) thì s thu đ c đ i con có th có t l 1A1A4 :1A3A4 → Có 1 con lông đen : 1ẽ ượ ờ ể ỉ ệcon lông vàng.III đúng vì n u cá th lông đen có ki u gen là A1A2 thì khi lai v i cá th lông tr ngế ể ể ớ ể ắ(A4A4) thì s thu đ c đ i con có th có t l 1A1A4 :1A2A4 → Có con lông đen : 1 conẽ ượ ờ ể ỉ ệlông xám.IV đúng vì n u cá th lông xám có ki u gen là A2A4 và cá th lông vàng có ki u genế ể ể ể ểA3A4 thì khi lai v i nhau (A2A4 × Aớ3 A4 ) thì s thu đ c đ i con có th có t l 1Aẽ ượ ờ ể ỉ ệ2 A3 :1A2 A4 :1A3 A4 :1A4 A4 → Có t l ki u hình là 2 cá th lông xám : 1 cá th lông vàng : 1 cáỉ ệ ể ể ểth lông tr ng.ể ắCâu 118. Ch n đáp án ọ B. Có 2 phát bi u đúng, đó là II và III.ểF2 có t l 9 cây hoa đ : 6 cây hoa h ng : 1 cây hoa tr ngỉ ệ ỏ ồ ắ→ Tính tr ng di truy n theo quy lu t t ng tác b sung.ạ ề ậ ươ ổ Quy c gen: A-B- quy đ nh hoa đ ; A-bb ho c aaB- quy đ nh hoa h ng; aabb quy đ nh hoaướ ị ỏ ặ ị ồ ịtr ng.ắF2 có t l 9:6:1 = 16 ki u t h p giao t → Ki u gen Fỉ ệ ể ổ ợ ử ể1 là AaBb.I sai vì F2 có 4 ki u gen quy đ nh hoa h ng, đó là Aabb, AAbb, aaBb, aaBể ị ồ B.II đúng vì s cây thu n ch ng (AABB) chi m 1/9 nên s cây không thu n ch ng chi m tố ầ ủ ế ố ầ ủ ế ỉl là ệ1 1/ 9 8/ 9.  III đúng vì cây hoa h ng F2, giao t ab chi m t l 1/3; cây hoa đ F2, giao t abở ồ ở ử ế ỉ ệ Ở ỏ ửchi m t l 1/9 → Đ i Fế ỉ ệ ờ3 có s cây hoa tr ng (aabb) chi m t lố ắ ế ỉ ệ1/ 9 1/ 3 1/ 27   .IV sai vì khi t t c các cây hoa h ng Fấ ả ồ ở2 giao ph n v i cây hoa tr ng, thu đ c Fấ ớ ắ ượ3 cóki u hình phân li theo t l là 2 cây hoa h ng : 1 cây hoa tr ng.ể ỉ ệ ồ ắCâu 119. Ch n đáp án Bọ(Đói v i qu n th ng u ph i đang cân b ng di truy n, các em ph i xác đ nh đ c t n s alen vàớ ầ ể ẫ ố ằ ề ả ị ượ ầ ốt l ki u gen c a qu n th , sau đó m i ti n hành làm bài).ỉ ệ ể ủ ầ ể ớ ế bài toán này, tr c h t ph i xác đ nh t n s alen. Có 2 cách đ xác đ nh t n s alen.Ở ướ ế ả ị ầ ố ể ị ầ ốCó 4% cá th cánh tr ng → T n s ể ắ ầ ố4A 0,04 0,2  Cánh tr ng + cánh vàng = 4% + 12% = 16% → T n s (Aắ ầ ố3 + A4 ) là 0,16 0,4 → T n sầ ố3A 0,4 0,2 0,2 . thuvienhoclieu .com Trang 118thuvienhoclieu .comCánh tr ng + cánh vàng + cánh xám = 4% + 12% +33% = 49%ắ→ T n s ầ ố2 3 40,49A A A0,07 → T n s ầ ố2A 0,7 0,2 0,2 0,3    .Sau khi tìm đ c Aượ4 , A3 , A2 thì s suy raẽ1 4 3 2A 1 A A A 1 0,2 0,2 0,3 0,3          Sau khi tìm đ c t n s alen, chúng ta m i ti n hành đánh giá các phát bi u c a đượ ầ ố ớ ế ể ủ ềI đúng.II đúng vì cá th cánh đen d h p = cá th cánh đen - cá th cánh đen đ ng h pể ị ợ ể ể ồ ợ 20,51 0,3 0,42   III đúng vì soá caù theå coù kieåu gen dò hôïp = soá caù theå caù theå coù kieåu gen ñoàng hôïp  2 2 2 21 0,3 0,3 0,2 0,2 1 0,26 0,74 74%            IV đúng vì cánh xám chi m 33%; trong đó cánh xám thu n ch ng (Aế ầ ủ2 A2 ) có t l làỉ ệ20,3 Xác su t là ấ20,330,33 11 .Câu 120. Ch n đáp án ọ B. Có 3 phát bi u đúng, đó là I, II và IV.ểI đúng vì ng i s 1 truy n gen b nh P cho ng i s 5.ườ ố ề ệ ườ ốNg i s 5 truy n gen b nh P cho ng i s 8.ườ ố ề ệ ườ ốII đúng vì ng i s 5 nh n giao t Xườ ố ậ ử Ab t ng i s 2.ừ ườ ốNg i s 8 b b nh P nên có ki u gen Xườ ố ị ệ ể AbY (vì v y đã nh n giao t Xậ ậ ử aB t ng i s 5).ừ ườ ố→ Ki u gen c a ng i s 5 là Xể ủ ườ ố Ab X a B.III sai vì ch có th bi t đ c ki u gen c a 5 ng i (s 2, 4, 5, 6, 8).ỉ ể ế ượ ể ủ ườ ốIV đúng vì ng i s 5 có ki u gen Xườ ố ể Ab X a B. S đ lai: Xơ ồ Ab X aB × X ABY.Sinh con trai b b nh v i xác xu t 50%.ị ệ ớ ấĐ 10ề Đ THI TH T T NGHI P THPT NĂM 2022Ề Ử Ố ỆThuvienhoclieu .Com MÔN THÀNH PH N: SINH H CẦ ỌTh i gian: 50 phútờH , tên thí sinh: …………………………………………………ọS báo danh: …………………………………………………….ốCâu 81 : M ch rây đ c c u t o t nh ng thành ph n nào sau đây? ạ ượ ấ ạ ừ ữ ầA. Các qu n bào và ng rây.ả ố B. M ch g và t bào kèm.ạ ỗ ếC. ng rây và m ch g .Ố ạ ỗ D. ng rây và t bào kèm. Ố ếCâu 8 2: Khi nói v ho t đ ng c a h tu n hoàn thú, phát bi u nào sau đây ề ạ ộ ủ ệ ầ ở ể sai ?A. Tim co dãn t đ ng theo chu kì là nh h d n truy n tim.ự ộ ờ ệ ẫ ềB. Khi tâm th t trái co, máu t tâm th t trái đ c đ y vào đ ngấ ừ ấ ượ ẩ ộ m ch ph i.ạ ổC. Khi tâm nhĩ co, máu đ c đ y t tâm nhĩ xu ng tâm th t.ượ ẩ ừ ố ấD. Loài có kh i l ngố ượ cơ th l n có s nh p tim/phút ít h n loài cóể ớ ố ị ơ kh i l ng c thố ượ ơ ểnh .ỏ thuvienhoclieu .com Trang 119thuvienhoclieu .comCâu 8 3: Trong quá trình phiên mã, nuclêôtit lo i A c a gen liên k t b sung v i lo i nuclêôtitạ ủ ế ổ ớ ạnào môi tr ng n i bào?ở ườ ộA. T B. X C. G D.U.Câu 8 4: Trong ch n gi ng th c v t, đ phát hi n nh ng gen l n x u và lo i b chúng ra kh iọ ố ự ậ ể ệ ữ ặ ấ ạ ỏ ỏqu n th ng i ta th ng dùng ph ng pháp:ầ ể ườ ườ ươA. lai xa và đa b i hóaộ B. lai t bào sinh d ng.ế ưỡ C. t th ph n.ự ụ ấD. gây đ t bi n đa b i.ộ ế ộCâu 8 5: Đ c đi m nào ặ ể không đúng v i mã di truy n:ớ ềA. Mã di truy n có tính ph bi n, t t c các loài sinh v t đ u dùng chung b mã di truy nề ổ ế ấ ả ậ ề ộ ềtr m t vài ngo i l .ừ ộ ạ ệB. Mã di truy n mang tính đ c hi u t c là m i b ba ch mã hóa cho m t axit amin.ề ặ ệ ứ ỗ ộ ỉ ộC. Mã di truy n mang tính thoái hóa t c là m i b ba mã hóa cho nhi u axit amin.ề ứ ỗ ộ ềD. Mã di truy n là mã b ba.ề ộCâu 8 6: D ng đ t bi n nào góp ph n t o nên s đa d ng gi a các th , các nòi trong loài?ạ ộ ế ầ ạ ự ạ ữ ứA. M t đo n NST.ấ ạ B. Chuy n đo n NST.ể ạ C. L p đo n NST.ặ ạ D.Đ o đo n NST.ả ạCâu 8 7: Xét các nhân t : m c đ sinh s n ố ứ ộ ả (B), m c đ t vong ứ ộ ử (D), m c đ xu t c (E) và m cứ ộ ấ ư ứđ nh p c (I) c a m t qu n th . Trong tr ng h p nào sau đây thì kích th c c a qu n thộ ậ ư ủ ộ ầ ể ườ ợ ướ ủ ầ ểgi m xu ng?ả ốA. B = D, I > E. B. B + I > D + E. C. B + I = D + E. D.B + I < D + E.Câu 8 8: Hi n t ng di truy n liên k t gi i tính v i gen n m trên X và không có đo n t ngệ ượ ề ế ớ ớ ằ ạ ươđ ng trên Y có đ c đi m:ồ ặ ểA. Di truy n theo dòng m .ề ẹ B. Di truy n th ng.ề ẳC. Di chuy n chéo.ề D. Tính tr ng phân b đ ng đ u 2 gi i.ạ ố ồ ề ở ớCâu 8 9: khu n c đ nh đ m s ng trong n t s n cây h Đ u là bi u hi n c a m i quan h ?ẩ ố ị ạ ố ố ầ ọ ậ ể ệ ủ ố ệA. H p tácợ B. Ký sinh – v t chậ ủ C. C ng sinhộ D.H i sinh.ộCâu 9 0: Cho bi t quá trình gi m phân không phát sinh đ t bi n và có hoán v gen x y ra. Theo líế ả ộ ế ị ảthuy t, c th có ki u gen nào sau đây cho nhi u lo i giao t nh t?ế ơ ể ể ề ạ ử ấA. Ab Deab dE B. AB DEab dE C. AB dEab de D.Ab DEaB deCâu 9 1: Khi nói v CLTN theo thuy t ti n hóa hi n đ i, phát bi u nào sau đây đúng?ề ế ế ệ ạ ểA. CLTN là nhân t đ nh h ng quá trình ti n hóa.ố ị ướ ếB. CLTN tác đ ng tr c ti p lên ki u gen làm bi n đ i t n s alen c a qu n th .ộ ự ế ể ế ổ ầ ố ủ ầ ểC. CLTN ch di n ra khi môi tr ng s ng thay đ i.ỉ ễ ườ ố ổD. CLTN t o ra ki u gen m i quy đ nh ki u hình thích nghi v i môi tr ng.ạ ể ớ ị ể ớ ườCâu 9 2: Khi nói v di truy n qu n th , phát bi u nào sau đây ề ề ầ ể ể sai ?A. Qu n th ng u ph i có tính đa d ng v ki u gen và ki u hình.ầ ể ẫ ố ạ ề ể ểB. Qu n th t th ph n th ng bao g m các dòng thu n v các ki u gen khác nhau.ầ ể ự ụ ấ ườ ồ ầ ề ểC. T n s alen trong qu n th ng u ph i đ c duy trì không đ i qua các th h .ầ ố ầ ể ẫ ố ượ ổ ế ệD. T th ph n hay giao ph i g n không làm thay đ i t n s alen qua các th h .ự ụ ấ ố ầ ổ ầ ố ế ệ thuvienhoclieu .com Trang 120thuvienhoclieu .comCâu 9 3: Trong công tác t o gi ng, mu n t o ra m t gi ng v t nuôi có thêm đ c tính c a m t loàiạ ố ố ạ ộ ố ậ ặ ủ ộkhác, ph ng pháp nào d i đây đ c cho là hi u qu nh t? ươ ướ ượ ệ ả ấA. Gây đ t bi n. ộ ế B. Lai t o. ạ C. Công ngh gen. ệ D. Côngngh t bào. ệ ếCâu 9 4: Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, hi n t ng phát tán các giao t gi a các qu n th cùngế ế ệ ạ ệ ượ ử ữ ầ ểloài đ c g i là ượ ọA. giao ph i không ng u nhiên.ố ẫ B. ch n l c t nhiên.ọ ọ ự C. di - nh p gen.ậ D.đ t bi n.ộ ếCâu 9 5: Chó r ng đi ki m ăn theo đàn, nh đó b t đ c trâu r ng có kích th c l n h n. Đây làừ ế ờ ắ ượ ừ ướ ớ ơví d v m i quan hụ ề ố ệA. c nh tranh cùng loài.ạ B. h tr khác nhau.ỗ ợ C. c nh tranh khác loài.ạD. h tr cùng loài.ỗ ợCâu 9 6: Trong l ch s phát tri n c a sinh gi i, trong s các loài thu c ngành đ ng v t cóị ử ể ủ ớ ố ộ ộ ậx ng s ng sau đây, nhóm nào xu t hi n đ u tiên?ươ ố ấ ệ ầA. Thú B. Cá x ngươ C. L ng cưỡ ư D.Bò sát.Câu 9 7: S phân li c a c p gen Aa di n ra vào kì nào c a quá trình gi m phân? ự ủ ặ ễ ủ ảA. Kì đ u c a gi m phân 1.ầ ủ ả B. Kì cu i c a gi m phân 2. ố ủ ảC. Kì đ u c a gi m phân 2. ầ ủ ả D. Kì sau c a gi m phân 1. ủ ảCâu 9 8: M t xích có m c năng l ng cao nh t trong m t chu i th c ăn là ắ ứ ượ ấ ộ ỗ ứA. sinh v t phân gi i.ậ ả B. sinh v t tiêu th b c m t.ậ ụ ậ ộC. sinh v t s n xu t.ậ ả ấ D. sinh v t tiêu th b c hai.ậ ụ ậCâu 9 9: Hình bên mô t th i đi m b t đ u thí nghi m phát hi n hô h p th c v t. Thíả ờ ể ắ ầ ệ ệ ấ ở ự ậnghi m đ c thi t k đúng chu n quy đ nh. D đoán nào sau đây ệ ượ ế ế ẩ ị ự sai v k t qu thí nghi mề ế ả ệđó?A. N ng đ oxi trong ng ch a h t n y m m tăng lên r t nhanhồ ộ ố ứ ạ ả ầ ấB. Gi t n c màu trong ng mao d n d ch chuy n sang v trí s 4, 3, 2ọ ướ ố ẫ ị ể ị ố .C. Nhi t đ trong ng ch a h t n y m m tăng lênệ ộ ố ứ ạ ả ầ .D. M t l ng vôi xút chuy n thành canxi cacbonatộ ượ ể .Câu 10 0: M t gen có th tác đ ng đ n s hình thành nhi u tính tr ng khác nhau đ c g i làộ ể ộ ế ự ề ạ ượ ọA. gen đi u hòa ề B. gen đa hi uệ C. gen tăng c ng.ườ D.gen tr iộ .Câu 10 1: m t loài th c v t, c p NST s 1 ch a c p gen Aa; c p NST s 3 ch a c p gen Bb.Ở ộ ự ậ ặ ố ứ ặ ặ ố ứ ặN u t t c các t bào, c p NST s 1 không phân li trong gi m phân 2, c p NST s 3 phân liế ở ấ ả ế ặ ố ả ặ ốbình th ng thì c th có ki u gen Aabb gi m phân s t o ra các lo i giao t có ki u gen:ườ ơ ể ể ả ẽ ạ ạ ử ểA. AAbb, aabb. B. Aab, b, Ab, ab. C. AAb, aab, b. D.Abb, abb, Ab, ab.Câu 10 2: M t loài th c v t, cho cây thân cao, lá nguyên giao ph n v i cây thân th p, lá x (P),ộ ự ậ ấ ớ ấ ẻthu đ c Fượ1 g m toàn cây thân cao, lá nguyên. Lai phân tích cây Fồ1 , thu đ c Fa có ki u hình phânượ ểli theo t l : 1 cây thân cao, lá nguyên : 1 cây thân cao, lá x : 1 cây thân th p, lá nguyên : 1 câyỉ ệ ẻ ấthân th p, lá x . Cho bi t m i gen quy đ nh 1 tính tr ng. Theo lí thuy t, phát bi u nào sau đâyấ ẻ ế ỗ ị ạ ế ểđúng? thuvienhoclieu .com Trang 121thuvienhoclieu .comA. Cây thân th p, lá nguyên Fấ ởa gi m phân bình th ng t o ra 4 lo i giao t .ả ườ ạ ạ ửB. Cho cây F1 t th ph n, thu đ c Fự ụ ấ ượ2 có 13 s cây thân cao, lá x .ố ẻC. Cây thân cao, lá x Fẻ ởa đ ng h p t v 2 c p gen.ồ ợ ử ề ặD. Cây thân cao, lá nguyên Fởa và cây thân cao, lá nguyên Fở1 có ki u gen gi ng nhau.ể ốCâu 10 3: Thành ph n nào sau đây thu c thành ph n c u trúc c a h sinh thái mà không thu cầ ộ ầ ấ ủ ệ ộthành ph n c u trúc c a qu n xã?ầ ấ ủ ầA. Các loài đ ng v t.ộ ậ B. Các loài vi sinh v t.ậ C. Các loài th c v t.ự ậ D. Xácch t c a sinh v t.ế ủ ậCâu 10 4: T i sao v n t c máu trong mao m ch l i ch m h n đ ng m ch?ạ ậ ố ạ ạ ậ ơ ở ộ ạA. Đ ng kính c a m i mao m ch nh h n đ ng kính c a m i đ ng m ch.ườ ủ ỗ ạ ỏ ơ ườ ủ ỗ ộ ạB. Thành các mao m ch m ng h n thành đ ng m ch.ạ ỏ ơ ộ ạC. T ng thi t di n c a các mao m ch l n h n nhi u so v i ti t di n c a đ ng m ch.ổ ế ệ ủ ạ ớ ơ ề ớ ế ệ ủ ộ ạD. Thành mao m ch có c tr n làm gi m v n t c máu trong khi thành đ ng m ch khôngạ ơ ơ ả ậ ố ộ ạcó.Câu 10 5: Đ t bi n nào không làm thay đ i chi u dài phân t ADN?ộ ế ổ ề ửA. Đ t bi n m t đo n NST. ộ ế ấ ạ B. Đ t bi n th ba. ộ ế ểC. Đ t bi n l p đo n NST. ộ ế ặ ạ D. Đ t bi n chuy n đo n. ộ ế ể ạCâu 10 6: Cho cây (P) d h p 2 c p ị ợ ặ gen (A, a và B, b) t th ph n, thu đ c Fự ụ ấ ượ1 có 10 lo i ki uạ ểgen trong đó t ng t l ki u gen đ ng h p 2 c p gen tr i và đ ng h p 2 c p gen l n là 2%.ổ ỉ ệ ể ồ ợ ặ ộ ồ ợ ặ ặTheo lí thuy t, lo i ki u gen có 2 alen tr i Fế ạ ể ộ ở1 chi m t lế ỉ ệA. 36%. B. 32%. C. 18%.D. 66%.Câu 10 7: Khi nói v s hình thành loài m i b ng con đ ng đ a lí, phát bi u nào sau đây đúng? ề ự ớ ằ ườ ị ểA. Là ph ng th c hình thành loài ch y u g p đ ng v t, ít g p th c v t. ươ ứ ủ ế ặ ở ộ ậ ặ ở ự ậB. Đi u ki n đ a lí là nguyên nhân tr c ti p gây ra nh ng bi n đ i trên c th sinh v t. ề ệ ị ự ế ữ ế ổ ơ ể ậC. Quá trình hình thành loài th ng tr i qua m t quá trình l ch s lâu dài. ườ ả ộ ị ửD. Loài m i và loài g c th ng s ng cùng m t khu v c đ a lí. ớ ố ườ ố ở ộ ự ịCâu 10 8: Gi s có b n h sinh thái đ u b nhi m đ c chì (Pb) v i m c đ nh nhau. Trong hả ử ố ệ ề ị ễ ộ ớ ứ ộ ư ệsinh thái có chu i th c ăn nào sau đây, con ng i b nhi m đ c nhi u nh t?ỗ ứ ườ ị ễ ộ ề ấA. T o đ n bào ả ơ  cá  ng i.ườB. T o đ n bào ả ơ  đ ng v t ộ ậ  phù du  cá  ng i.ườC. T o đ n bào ả ơ  đ ng v t ộ ậ  phù du  giáp xác  cá  ng i.ườD. T o đ n bào ả ơ  thân m m ề  cá  ng i.ườCâu 10 9: Cho cây hoa đ P có ki u gen AaBbDd t th ph n, thuỏ ể ự ụ ấ đ c Fượ1 có t l 27 cây hoa đ :ỉ ệ ỏ37 cây hoa tr ng. Theo lí thuy t, trong t ng s cây hoa đ Fắ ế ổ ố ỏ ở1 , s cây đ ng h p 1 c p gen chi mố ồ ợ ặ ết lỉ ệA. 3/16 B. 4/9 C. 3/32D. 2/9.Câu 11 0: M t gen có chi u dài 408 nm và s nucleotide lo i A chi m 20% t ng s nucleotideộ ề ố ạ ế ổ ốc a gen. Trên m ch 1 c a gen có 200T và s nucleotide lo i G chi m 15% t ng s nucleotide c aủ ạ ủ ố ạ ế ổ ố ủm ch. Tính trên m ch 1, t l nucleotide lo i A và nucleotide lo i G?ạ ạ ỉ ệ ạ ạA. 14/9 B. 1/9 C. 2/3D. 1/5. thuvienhoclieu .com Trang 122thuvienhoclieu .comCâu 11 1: Ba loài c hoang d i A, B, C có b nhi m s c th l n l t là 2n = 20; 2n = 26; 2n =30.ỏ ạ ộ ễ ắ ể ầ ượT 3 loài này, đã phát sinh 5 loài m i b ng con đ ng lai xa và đa b i hóa. Quá trình hình thành 5ừ ớ ằ ườ ộloài m i này đ c mô t b ng b ng sau đây:ớ ượ ả ừ ảLoài I II III IV VC ch hìnhơ ếthành Th song d b iể ị ột loài A và loàiừB Th song d b iể ị ột loài A và loàiừC Th song d b iể ị ột loài B và loàiừC Th song d b i tể ị ộ ừloài A và loài I Th song d b iể ị ột loài B và loàiừIII.B nhi m s c th c a các loài I, II, III, IV và V l n l t làộ ễ ắ ể ủ ầ ượA. 46; 50; 56; 66; 82. B. 23; 25; 28; 33; 41C. 92; 100; 112; 132; 164. D. 46; 56; 50; 82; 66.Câu 11 2: sinh thái dinh d ng c a năm qu n th A, B, C, D, E thu c năm loài thú s ng trongỔ ưỡ ủ ầ ể ộ ốcùng m t môi tr ng và thu c cùng m t b c dinh d ng đ c kí hi u b ng các vòng tròn hìnhộ ườ ộ ộ ậ ưỡ ượ ệ ằ ởd i.ướ Phân tích hình này, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ểI. Qu n th A có kích th c nh h n qu n th ầ ể ướ ỏ ơ ầ ể D. II. Qu n th D và E có sinh thái trùng nhau.ầ ể ổIII. Vì qu n th A và E không trùng sinh thái dinh d ng nên chúng không bao gi x y ra c nhầ ể ổ ưỡ ờ ả ạtranh.IV. So v i qu n th C, qu n th B có sinh thái dinh d ng trùng l p v i nhi u qu n th h n.ớ ầ ể ầ ể ổ ưỡ ặ ớ ề ầ ể ơA. 1 B. 2 C. 3 D.4.Câu 11 3: Cho bi t các côđon mã hóa m t s lo i axit amin nh sau:ế ộ ố ạ ưCôđon 5’GAU3’;5’GAX3’ 5’ UAU3’;5’UAX3’ 5’AGU3’;5’AGX3’ 5’XAU3’;5’XAX3’Axit amin Aspactic Tirozin Xêrin HistiđinM t đo n m ch làm khuôn t ng h p mARN c a alen M có trình t nuclêôtit là 3’TAX XTA GTAộ ạ ạ ổ ợ ủ ựATG TX A. .. ATX5’. Alen M b đ t bi n đi m t o ra 4 alen có trình t nuclêôtit đo n m ch nàyị ộ ế ể ạ ự ở ạ ạnh sau:ưI. Alen M1: 3’TAX XTG GTA ATG TX A. .. ATX5’.II. Alen M2: 3’TAX XTA GTG ATG TX A. .. ATX5 ’.III. Alen M3: 3’TAX XTA GTA GTG TX A. .. ATX5’.IV. Alen M4: 3’TAX XTA GTA ATG TXG... ATX5’.Theo lí thuy t, trong 4 alen trên, có bao nhiêu alen mã hóa chu i pôlipeptit có thành ph n axitế ỗ ầamin b thay đ i so v i chu i pôlipeptit do alen M mã hóa?ị ổ ớ ỗA. 4 B. 2 C. 1 D.3.Câu 11 4: M t loài th c v t, cho cây hoa đ , qu dài giao ph n v i cây hoa tr ng, qu tròn (P), thu đ cộ ự ậ ỏ ả ấ ớ ắ ả ượF1 có 100% cây hoa h ng, qu b u d c. Cho cây Fồ ả ầ ụ1 giao ph n v i cây N, thu đ c Fấ ớ ượ2 có t : l 1 cây hoaỉ ệ thuvienhoclieu .com Trang 123thuvienhoclieu .comđ , qu b u d c : 2 cây hoa h ng, qu tròn : 1 cây hoa tr ng, qu dài. Bi t m i c p tính tr ng do m t c pỏ ả ầ ụ ồ ả ắ ả ế ỗ ặ ạ ộ ặgen quy đ nh và không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ị ả ộ ế ế ểI. Cây F1 và cây N có ki u gen gi ng nhau.ể ốII. N u Fế1 lai phân tích thì đ i con có 50% s cây hoa h ng, qu dài.ờ ố ồ ảIII. N u t t c Fế ấ ả2 t th ph n thì Fự ụ ấ3 có 25% s cây hoa đ , qu tròn.ố ỏ ảIV. N u cây Fế1 giao ph n v i cây M d h p 2 c p gen thì có th thu đ c đ i con có t l 1:1:1:1.ấ ớ ị ợ ặ ể ượ ờ ỉ ệA. 1 B. 2 C. 4 D.3.Câu 11 5: Trong các phát bi u sau đây v CLTN có bao nhiêu phát bi u đúng?ể ề ểI. Ch n l c t nhiên quy đ nh chi u h ng và nh p đ bi n đ i t n s alen và thành ph n ki uọ ọ ự ị ề ướ ị ộ ế ổ ầ ố ầ ểgen c a qu n th .ủ ầ ểII. Ch n l c t nhiên t o ra các ki u gen quy đ nh các ki u hình thích nghi.ọ ọ ự ạ ể ị ểIII. Ch n l c t nhiên làm phân hóa kh năng sinh s n c a các ki u gen khác nhau trong qu nọ ọ ự ả ả ủ ể ầth .ểIV. Ch n l c t nhiên là nhân t chính trong quá trình hình thành các đ c đi m thích nghi trên cọ ọ ự ố ặ ể ơth sinh v t.ể ậA. 1 B. 3 C. 2 D.4.Câu 11 6: Xét 5 c p gen Aa, Bb, Dd, Ee, Gg quy đ nh 5 c p tính tr ng n m trên 5 c p nhi m s cặ ị ặ ạ ằ ặ ễ ắth th ng khác nhau. Trong m i c p gen, có m t alen đ t bi n và m t alen không đ t bi n.ể ườ ỗ ặ ộ ộ ế ộ ộ ếQu n th c a loài này có t i đa bao nhiêu lo i ki u gen quy đ nh các th đ t bi n?ầ ể ủ ố ạ ể ị ể ộ ếA. 211. B. 80. C. 242. D. 32. Câu 11 7: M t qu n th t th ph n, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thânộ ầ ể ự ụ ấ ị ộ ớ ịth p; alen B quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh hoa tr ng. Th h xu t phát (P) c aấ ị ỏ ộ ớ ị ắ ế ệ ấ ủqu n th này có thành ph n ki u gen là 0,2 AABb : 0,2 AaBb : 0,2 Aabb : 0,4 aabb. Cho r ng qu n thầ ể ầ ể ằ ầ ểkhông ch u tác đ ng c a các nhân t ti n hóa khác. Tính Fị ộ ủ ố ế ở2 , trong t ng s cây thân cao, hoa đ Fổ ố ỏ ở2 , t lỉ ệcây có ki u gen d h p t v c 2 c p gen là bao nhiêu?ể ị ợ ử ề ả ặA. 1/80 B. 3/130 C. 3/65D. 4/65.Câu 11 8: ng i, gen quy đ nh d ng tóc n m trên nhi m s c th th ng có 2 alen, alen Ở ườ ị ạ ằ ễ ắ ể ườ A quyđ nh tóc quăn tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh tóc th ng; b nh mù màu đ -xanh l c do alenị ộ ớ ị ẳ ệ ỏ ụl n b n m trên vùng không t ng đ ng c a nhi m s c th gi i tính X quy đ nh, alen tr i B quyặ ằ ươ ồ ủ ễ ắ ể ớ ị ộđ nh m t nhìn màu bình th ng. Cho s đ ph h sau:ị ắ ườ ơ ồ ả ệBi t r ng không phát sinh đ t bi n m i t t c các cá th trong ph h . C p v ch ng IIIế ằ ộ ế ớ ở ấ ả ể ả ệ ặ ợ ồ10 –I II11 t rong ph h này sinh con, xác su t đ a con đ u lòng không mang alen l n v hai gen trên làả ệ ấ ứ ầ ặ ềbao nhiêu ? thuvienhoclieu .com Trang 124thuvienhoclieu .comA. 4/9 B. 1/8 C. 1/3 D.1/6.Câu 11 9: m t loài thú, alen A quy đ nh m t đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh m t tr ng,Ở ộ ị ắ ỏ ộ ớ ị ắ ắc p alen này n m trên vùng không t ng đ ng c a nhi m s c th gi i tính X, các h p t có ki uặ ằ ươ ồ ủ ễ ắ ể ớ ợ ử ểgen đ ng h p tr i b ch t giai đo n phôi. Cho cá th đ c m t đ giao ph i v i cá th cái m tồ ợ ộ ị ế ở ạ ể ự ắ ỏ ố ớ ể ắtr ng (P), thu đ c Fắ ượ1 . Ti p t c cho Fế ụ1 giao ph i v i nhau, thu đ c Fố ớ ượ2 . Bi t r ng không x y raế ằ ảđ t bi n. N u ti p t c cho Fộ ế ế ế ụ2 giao ph i ng u nhiên thì Fố ẫ ở3 , cá th cái m t đ chi m t l baoể ắ ỏ ế ỉ ệnhiêu?A. 4/15. B. 1/15. C. 4/16. D.3/14. Câu 12 0: M t loài thú, cho con đ c m t tr ng, đuôi dài giao ph i v i con cái m t đ , đuôi ng n (P), thuộ ự ắ ắ ố ớ ắ ỏ ắđ c Fượ1 có 100% con m t đ , đuôi ng n. Cho Fắ ỏ ắ1 giao ph i v i nhau, thu đ c Fố ớ ượ2 có ki u hình phân li theoểt l : 50% con cái m t đ , đuôi ng n; 23% con đ c m t đ , đuôi ng n; 23% con đ c m t tr ng, đuôi dài;ỉ ệ ắ ỏ ắ ự ắ ỏ ắ ự ắ ắ2% con đ c m t tr ng, đuôi ng n; 2% con đ c m t đ , đuôi dài. Bi t không x y ra đ t bi n. Theo líự ắ ắ ắ ự ắ ỏ ế ả ộ ếthuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ế ểI. Đ i Fờ2 có 8 lo i ki u gen.ạ ểII. T t c các cá th Fấ ả ể1 đ u x y ra hoán v gen v i t n s 8%.ề ả ị ớ ầ ốIII. L y ng u nhiên 1 cá th cái m t đ , đuôi ng n Fấ ẫ ể ắ ỏ ắ ở2 , xác su t thu đ c cá th cái thu n ch ng là 46%.ấ ượ ể ầ ủIV. N u cho con đ c Fế ự1 lai phân tích thì s thu đ c Fẽ ượa có s cá th cái m t đ , đuôi ng n chi m 50%.ố ể ắ ỏ ắ ếA. 3 B. 1 C. 2 D. 4.---------- H T ---------Ế thuvienhoclieu .com Trang 125thuvienhoclieu .comB NG ĐÁP ÁNẢ81 - D 82 - C 83 - D 84-C 85-C 86-D 87-D 88-C 89-C 90-D91-A 92-C 93-C 94-C 95-D 96-B 97-D 98-C 99-A 100-B101-C 102-D 103-D 104-C 105-B 106-D 107-C 108-C 109-B 110-A111-A 112-A 113-C 114-C 115-B 116-C 117-D 118-C 119-A 120-AL I GI I CHI TI TỜ Ả ẾCâu 81 : Ch n đáp án DọGi i thích:ảC u t o m ch rây: g m các t bào s ng, còn nguyên ch t nguyên sinh, g m 2 lo i là ng rây vàấ ạ ạ ồ ế ố ấ ồ ạ ốt bào kèm.ếCâu 82: Ch n đáp án CọGi i thích:ảC sai. Vì khi tâm th t ph i co, máu t tâm th t ph i đ c đ y vào đ ng m ch ph i. Khi tâm th tấ ả ừ ấ ả ượ ẩ ộ ạ ổ ấtrái co, máu t tâm th t trái đ c đ y vào đ ng m ch ch .ừ ấ ượ ẩ ộ ạ ủCâu 83: Ch n đáp án DọCâu 84: Ch n đáp án CọGi i thích:ảT th ph n s giúp cho các gen l n bi u hi n ra ki u hình, t đó ng i ta có th lo i b chúngự ụ ấ ẽ ặ ể ệ ể ừ ườ ể ạ ỏra kh i qu n th .ỏ ầ ểCâu 85: Ch n đáp án CọGi i thích:ảMã di truy n có đ c đi m: ph bi n, đ c hi u, thoái hóa và liên t c.ề ặ ể ổ ế ặ ệ ụTính đ c hi u c a mã di truy n là m i b ba ch mã hóa cho m t acid amine.ặ ệ ủ ề ỗ ộ ỉ ộCâu 86: Ch n đáp án DọGi i thích:ảĐ t bi n đ o đo n NST góp ph n t o nên s đa d ng gi a các th , các nòi trong loài vì ít gâyộ ế ả ạ ầ ạ ự ạ ữ ứh i h n so v i các d ng còn l i.ạ ơ ớ ạ ạCâu 87: Ch n đáp án DọGi i thích:ảXét các nhân t : m c đ sinh s n ố ứ ộ ả (B), m c đ t vong ứ ộ ử (D), m c đ xu t c (E) và m c đ nh pứ ộ ấ ư ứ ộ ậc (I) c a m t qu n th . ư ủ ộ ầ ểKích th c c a qu n th gi m xu ng khi: B + I < D + E.ướ ủ ầ ể ả ốCâu 88: Ch n đáp án CọGi i thích:ả+ Trong tr ng h p gen n m trên X và không có đo n t ng đ ng trên Y thì gen trên X t bườ ợ ằ ạ ươ ồ ừ ốch c ch n truy n cho con gái, còn gen trên X t con trai ch c ch n nh n t m → Hi n t ng diắ ắ ề ừ ắ ắ ậ ừ ẹ ệ ượtruy n m .ề ẹ+ Di truy n theo dòng m có th do gen n m trong t bào ch t.ề ẹ ể ằ ế ấ+ Di truy n th ng khi gen n m trên Y không có alen t ng ng trên Y.ề ẳ ằ ươ ứ+ Tính tr ng phân b không đ u c 2 gi i có th do gen n m trên X và không có đo n t ngạ ố ề ở ả ớ ể ằ ạ ươđ ng ho c gen n m trên X có alen t ng ng trên Y.ồ ặ ằ ươ ứCâu 89: Ch n đáp án CọCâu 90: Ch n đáp án Dọ thuvienhoclieu .com Trang 126thuvienhoclieu .comGi i thích:ảC th có ki u gen cho nhi u lo i nh t là c th ch a nhi u c p gen d h p nh t.ơ ể ể ề ạ ấ ơ ể ứ ề ặ ị ợ ấCâu 91: Ch n đáp án AọGi i thích:ả B sai. Vì CLTN tác đ ng tr c ti p lên ki u hình t đó làm bi n đ i t n s alen và thành ph nộ ự ế ể ừ ế ổ ầ ố ầki u gen c a qu n th . ể ủ ầ ể C sai. Vì CLTN có th di n ra ngay c khi đi u ki n môi tr ng không thay đ i. ể ễ ả ề ệ ườ ổ D sai. Vì ch n l c t nhiên ch có vai trò sàng l c và gi l i nh ng ki u gen quy đ nh, ki uọ ọ ự ỉ ọ ữ ạ ữ ể ị ểhình thích nghi ch không t o ra ki u gen m i quy đ nh ki u hình thích nghi v i môi tr ng.ứ ạ ể ớ ị ể ớ ườCâu 92: Ch n đáp án CọGi i thích:ả Vì trong t nhiên, qu n th th ng xuyên ch u tác đ ng c a các nhân t ti n hóa. Do đó,ự ầ ể ườ ị ộ ủ ố ếm c dù qu n th giao ph i ng u nhiên nh ng t n s alen v n có th b thay đ i do tác đ ng c aặ ầ ể ố ẫ ư ầ ố ẫ ể ị ổ ộ ủch n l c t nhiên, các y u t ng u nhiên,…ọ ọ ự ế ố ẫ D đúng. Vì t th ph n, giao ph i g n ch làm thay đ i thành ph n ki u gen c a qu n th .ự ụ ấ ố ầ ỉ ổ ầ ể ủ ầ ểCâu 93: Ch n đáp án CọCâu 94: Ch n đáp án CọCâu 95: Ch n đáp án DọCâu 96: Ch n đáp án BọGi i thích:ảTh t xu t hi n các loài thu c ngành có x ng s ng t : cá x ng ứ ự ấ ệ ộ ươ ố ừ ươ  l ng c ưỡ ư  bò sát chim  thú.Câu 97: Ch n đáp án DọCâu 98: Ch n đáp án CọGi i thích:ảM t xích có m c năng l ng cao nh t trong m t chu i th c ăn là sinh v t s n xu t.ắ ứ ượ ấ ộ ỗ ứ ậ ả ấCâu 99: Ch n đáp án AọGi i thích:ảA. N ng đ oxi trong ng ch a h t n y m m tăng lên r t nhanhồ ộ ố ứ ạ ả ầ ấ  sai vì n ng đ oxi s gi mồ ộ ẽ ảd n do h n y m m l y oxi đ hô h p. ầ ạ ả ầ ấ ể ấCâu 100: Ch n đáp án BọCâu 101: Ch n đáp án CọGi i thích:ả+ t t c các t bào c p Aa không phân li trong gi m phân 2 t o 3 lo i giao t : AA, aa, OỞ ấ ả ế ặ ả ạ ạ ử+ bb phân li bình th ng t o 1 lo i giao t : bườ ạ ạ ử+ C th có ki u gen Aabb gi m phân cho các lo i giao t sau: AAb, aab, b.ơ ể ể ả ạ ửCâu 102: Ch n đáp án DọGi i thích:ảM i tính tr ng do 1 c p gen quy đ nh và Fỗ ạ ặ ị1 có 100% thân cao, lá nguyên. Đi u này ch ng t thânề ứ ỏcao là tr i so v i thân th p; Lá nguyên tr i so v i lá x . Và Fộ ớ ấ ộ ớ ẻ1 d h p 2 c p gen. ị ợ ặ* Quy c: A - thân cao; ướ a - thân th p; ấ B - lá nguyên; b - lá x . ẻĐ i Fờa thu đ c t l 1:1:1:1 = (1 : 1)(1 : 1) ượ ỉ ệ  Các gen phân li đ c l p.ộ ậ F1 có ki u gen là AaBb. P có ki u gen AABB × aabb ể ể thuvienhoclieu .com Trang 127thuvienhoclieu .com A sai. Vì lai phân tích nên cây thân th p, lá nguyên Fấ ởa có ki u gen aaBb. Cây này gi m phânể ảcho 2 lo i giao t là aB và ab. ạ ử B sai. Cây F1 có ki u gen AaBb nên khi t th ph n thu đ c cây thân cao, lá x (A-bb) có tể ự ụ ấ ượ ẻ ỉl = 3/16. ệ C sai. Vì cây thân cao, lá x Fẻ ởa có ki u gen Aabb ể  D h p t v 1 c p gen. ị ợ ử ề ặ D đúng. Cây thân cao, lá nguyên Fởa và cây thân cao, lá nguyên Fở1 đ u có ki u gen AaBb.ề ểCâu 103: Ch n đáp án DọGi i thích:ảVì xác ch t là ch t h u c c a môi tr ng → Xác ch t không thu c vào qu n xã sinh v t.ế ấ ữ ơ ủ ườ ế ộ ầ ậCâu 104: Ch n đáp án CọGi i thích:ảVì t ng ti t di n c a mao m ch r t l n.ổ ế ệ ủ ạ ấ ớCâu 105: Ch n đáp án BọGi i thích:ảĐ t bi n không làm thay đ i chi u dài phân t AND là đ t bi n th ba: ộ ế ổ ề ử ộ ế ể Đ t bi n th ba có d ngộ ế ể ạ2n + 1 (1 c p NST nào đó có 3 chi c), d ng đ t bi n này ch làm thay đ i s l ng NST chặ ế ạ ộ ế ỉ ổ ố ượ ứkhông làm thay đ i chi u dài NST.ổ ềCâu 106: Ch n đáp án DọGi i thích:ảCho cây (P) d h p 2 c p ị ợ ặ gen (A, a và B, b) t th ph n, thu đ c Fự ụ ấ ượ1 có 10 lo i ki u genạ ể  cóliên k t gen không hoàn toàn.ếTa có AB/AB + ab/ab = 2% (mà AB/AB = ab/ab)  ab/ab = 1% = 0,1 ab x 0,1 ab P: Ab/aB + Ab/aB (f = 0,2)Lo i ki u gen có 2 alen tr i Fạ ể ộ ở1 = AB/ab + Ab/aB + Ab/Ab + aB/aB = 0,1 2x2 + 0,4 2x2 + 0,4 2 +0,4 2 = 0,66 = 66%.Câu 107: Ch n đáp án CọCâu 108: Ch n đáp án CọGi i thích:ảGi s có b n h sinh thái đ u b nhi m đ c chì (Pb) v i m c đ nh nhau. ả ử ố ệ ề ị ễ ộ ớ ứ ộ ưTrong h sinh thái có chu i th c ăn con ng i b nhi m đ c nhi u nh t: T o đ n bào ệ ỗ ứ ườ ị ễ ộ ề ấ ả ơ  đ ng v t ộ ậ  phùdu  giáp xác  cá  ng i.ườ (khu ch đ i sinh h c)ế ạ ọCâu 109: Ch n đáp án BọGi i thích:ảP: AaBbDd t th ph nự ụ ấF1 thu đ c 64 t h p = 4ượ ổ ợ 3 F1 : 27 cây hoa đ : 37 cây hoa tr ng. ỏ ắV y quy c: A-B-D-: đ ; còn l i là màu tr ngậ ướ ỏ ạ ắT rong t ng s cây hoa đ Fổ ố ỏ ở1 , s cây đ ng h p 1 c p gen chi m t lố ồ ợ ặ ế ỉ ệ = (AABbDd + AaBBDd +AaBbDd) /A-B-D- = 4/9Câu 110: Ch n đáp án AọGi i thích:ả+ T ng s nucleotide c a gen = (4080 : 3,4) × 2 = 2400 nucleotideổ ố ủ+ Ta có A = 20% N → A = 20% × 2400 = 480 Nucleotide → G = 720 nucleotide+ M t khác A = Aặ1 + T1 → A1 = A − T1 ↔ 480 − 200 = 280 nucleotide+ G1 = 15% (N/2) → G1 = 15% × 1200 = 180 nucleotide thuvienhoclieu .com Trang 128thuvienhoclieu .com+ T l Aỉ ệ1 /G1 = 280/180 = 14/9 Câu 111: Ch n đáp án AọGi i thích:ảVì th song nh b i có b NST = t ng b NST c a 2 loài. Do đó: ể ị ộ ộ ổ ộ ủLoài I có b NST = 20 + 26 = 46. ộ Loài II có b NST = 20 + 30 = 50. ộLoài III có b NST =26 + 30 = 56. ộ Loài IV có b NST = 20 + 46 = 66. ộLoài V có b NST = 26 + 56 = 82.ộCâu 112: Ch n đáp án AọGi i thích:ảI Sai . sinh thái dinh d ng ch a th k t lu n đ c kích th c qu n th .Ổ ưỡ ư ể ế ậ ượ ướ ầ ểII Sai . Theo hình v , qu n th D và E không trùng l p sinh thái.ẽ ầ ể ặ ổIII Sai . Chúng có th trùng các sinh thái khác nên chúng có th c nh tranh.ể ổ ể ạIV Đúng . Qu n th B trùng l p sinh thái dinh d ng v i 3 qu n th A, C và ầ ể ặ ổ ưỡ ớ ầ ể D. Qu n th C chầ ể ỉtrùng l p sinh thái dinh d ng v i 2 qu n th B và ặ ổ ưỡ ớ ầ ể D.Câu 113: Ch n đáp án CọGi i thích:ảCôđon 5’GAU3’;5’GAX3’ 5’ UAU3’;5’UAX3’ 5’AGU3’;5’AGX3’ 5’XAU3’;5’XAX3’Axit amin Aspactic Tirozin Xêrin HistiđinTriplet 3’XTA5’3’XTG5’ 3’ATA5’3’ATG5’ 3’TXA5’3’TXG5’ 3’GTA5’3’GTG5’M ch khuôn c a alen M: ạ ủ 3’TAX XTA GTA ATG TX A. .. ATX5’. Alen M b đ t bi n đi m t o ra 4 alen có trình t nuclêôtit đo n m ch này nh sau:ị ộ ế ể ạ ự ở ạ ạ ư (v trí tôịđ m là đ t bi n)ậ ộ ếI. Alen M1: 3’TAX XT G GTA ATG TX A. .. ATX5’. (cùng quy đ nh Aspactic nên không thayịđ i chu i polypeptit)ổ ỗII. Alen M2: 3’TAX XTA GT G ATG TX A. .. ATX5 ’. (cùng quy đ nh ị Histiđin nên không thayđ i chu i polypeptit)ổ ỗIII. Alen M3: 3’TAX XTA GTA G TG TX A. .. ATX5’. (quy đ nh 2aa khác nhau nên chu iị ỗpolypeptit b thay đ i)ị ổIV. Alen M4: 3’TAX XTA GTA ATG TX G ... ATX5’. (cùng quy đ nh Xerin nên không thayịđ i chu i polypeptit)ổ ỗCâu 114: Ch n đáp án CọGi i thích:ảCó 4 phát bi u đúng. → Đáp án ể C. F1 có ki u hình trung gian. → Tính tr ng tr i không hoàn toàn. ể ạ ộQuy c: A hoa đ ; a hoa tr ng; B qu tròn; b qu dài. ướ ỏ ắ ả ảF1 có ki u gen AaBb. Cây Fể1 giao ph n v i cây N, thu đ c Fấ ớ ượ2 có t l 1 : 2 : 1. → Có hi n t ngỉ ệ ệ ượliên k t gen hoàn toàn. ếTrong đó đ : h ng : tr ng = 1 : 2 : 1. → Cây N là Aa; ỏ ồ ắTrong đó tròn : b u d c : dài = 1 : 2 : 1. → Cây N là Bb; ầ ụNh v y, cây N và cây Fư ậ1 đ u d h p 2 c p gen và có ki u gen gi ng nhau. → I đúng. ề ị ợ ặ ể ố thuvienhoclieu .com Trang 129thuvienhoclieu .comCây F1 và cây N ph i có ki u gen là ả ểAbaBF1 lai phân tích (Ab AbaB ab ) thì t l ki u hình là: ỉ ệ ể1Abab : 1aBab . → cây hoa h ng, qu dài chi m 50%. → II đúng. ồ ả ếF1 lai v i cây N (ớAb AbaB aB ) thì t l ki u gen Fỉ ệ ể ở2 là: Ab Ab aB: 2 : 1Ab aB1aB→ Khi F2 t th ph n thì ki u hình hoa đ , qu tròn chi m t l = 1/2×1/2 = 1/4 = 25%. ự ụ ấ ể ỏ ả ế ỉ ệ→ III đúng. N u cây M có ki u gen (ế ểABab ) thì khi giao ph n v i cây Fấ ớ1 s có t l ki u gen đ i con là:ẽ ỉ ệ ể ở ờ 1ABAb : 1ABaB : 1Abab : 1aBab . → T l ki u hình là 1 : 1 : 1 : 1. → IV đúng. ỉ ệ ểCâu 115: Ch n đáp án BọGi i thích:ảPhát bi u đúng là: ể I , III , IVÝ II sai vì CLTN không t o ki u gen thích nghiạ ểCâu 116: Ch n đáp án CọGi i thích:ảVì n u alen đ t bi n là alen tr i thì s lo i KG quy đ nh th đ t bi n = t ng s ki u gen – sế ộ ế ộ ố ạ ị ể ộ ế ổ ố ể ốki u gen quy đ nh ki u hình không đ t bi n = 3ể ị ể ộ ế 5 – 1 = 243 – 1 = 242.(C n chú ý r ng, s lo i ki u gen quy đ nh ki u hình không đ t bi n là m t đ i l ng bi nầ ằ ố ạ ể ị ể ộ ế ộ ạ ượ ếthiên, thay đ i tùy thu c vào ki u hình không đ t bi n là do alen đ t bi n hay alen không đ tổ ộ ể ộ ế ộ ế ộbi n quy đ nh. Ví d , có 5 c p gen, nh ng trong đó có 3 c p gen alen đ t bi n là alen tr i, 2 c pế ị ụ ặ ư ặ ộ ế ộ ặgen là alen đ t bi n là alen l n thì s ki u gen quy đ nh ki u hình không đ t bi n là có 22 = 4ộ ế ặ ố ể ị ể ộ ếki u gen).ể Câu 117: Ch n đáp án DọGi i thích:ả- Trong t ng s cây thân cao, hoa đ Fổ ố ỏ ở2 , s cây d h p t v c 2 c p gen chi m t l =ố ị ợ ử ề ả ặ ế ỉ ệAaBbA B  = 220, 2 (1 / 4)0, 2 5 / 8 0, 2 (5 / 8)   = 4/65.Câu 118: Ch n đáp án CọGi i thích:ả+ D th y ng i nam s (9) và (12) cùng có ki u gen là aa Xễ ấ ườ ố ể bY.+ Con có ki u gen aa → nh ng ng i (5) (6) (7) (8) có ki u gen Aaể ữ ườ ể+ Ng i s (6) và s (8) là nam (bình th ng) có ki u gen đ y đ là Aa Xườ ố ố ườ ể ầ ủ bY+ Ng i s (10) s có ki u ườ ố ẽ ể gen (1AA:2Aa)X BY+ Ng i s (12) có ki u gen Xườ ố ể bY nh n Xậ b t ng i s (7) → ng i s (7) có ki u gen AaXừ ườ ố ườ ố ể BX b+ Ng i s (11) s có ki u ườ ố ẽ ể gen (1AA: 2Aa)(lX BX B : lX BX b)Phép lai gi a c p (10) và (11) là :ữ ặ(1 AA :2 Aa) X BY x(l AA: 2 Aa)(l X BX B : lX BX b) thuvienhoclieu .com Trang 130thuvienhoclieu .comXác su t sinh con đ u lòng không mang alen gây b nh là: ấ ầ ệ2 2 3 1x x .3 3 4 3=Câu 119: Ch n đáp án AọGi i thích:ảTheo bài ra, h p t có ki u gen Xợ ử ể AX A b ch t giai đo n phôi. ị ế ở ạ- F2 giao ph i ng u nhiên thì ta có: ố ẫGiao t c a Fử ủ2 là: Giao t cái có: 1/4Xử A : 3/4X a; Giao t đ c có: 1/4Xử ự A : 1/4X a : 1/2Y. → F3 có tỉl ki u gen là: ệ ểVì 1/16XAXA b ch t cho nên con cái m t đ chi m t l = 4/15. ị ế ắ ỏ ế ỉ ệCâu 120: Ch n đáp án AọGi i thích:ảCó 3 phát bi u đúng, đó là I, III và IV. → Đáp án ể A.- T l phân li ki u hình gi i đ c khác v i gi i cái nên gen liên k t gi i tính. ỉ ệ ể ở ớ ự ớ ớ ế ớ- T l phân li ki u hình gi i đ c là 23 : 23 : 2 : 2 → Có hoán v gen.ỉ ệ ể ở ớ ự ịI đúng. Vì có liên k t gi i tính và có hoán v gen cho nên Xế ớ ị ABX ab × X ABY s cho đ i con có 8 ki uẽ ờ ểgen.II sai. Vì c th đ c Xơ ể ự ABY không có hoán v gen.ịIII đúng. Vì xác su t thu n ch ng = ấ ầ ủ23%50% = 46%.IV đúng. Vì con đ c Xự ABY nên khi lai phân tích thì s thu đ c Fẽ ượa có X ABY có t l = 50%. ỉ ệ thuvienhoclieu .com Trang 131

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận