90 Động Từ Bất Quy Tắc Thường Gặp Trong Tiếng Anh

10,819 246

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #Động Từ Bất Quy Tắc#bảng động từ bất quy tắc#thì quá khứ đơn#past simple tense#hiện tại hoàn thành

Mô tả chi tiết

Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs) là động từ không có quy tắc dùng để chia thì quá khứ, quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành.

Nội dung

LIST OF IRREGULAR VERBS  Nguyên mẫu Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa1 awake awoke awoken tỉnh táo2 be was, were been thì, là , ở3 beat beat beaten đánh bại4 become became become trở thành5 begin began begun bắt đầu6 bend bent bent uốn cong7 bet bet bet đặt cược8 bid bid bid thầu9 bite bit bitten cắn10 blow blew blown thổi bay11 break broke broken Vỡ, gãy12 bring brought brought mang lại13 broadcast broadcast broadcast phát sóng14 build built built xây dựng15 burn burnedburnt burnedburnt đốt16 buy bought bought mua17 catch caught caught bắt18 choose chose chosen chọn19 come came come đến20 cost cost cost tốn bn tiền 21 cut cut cut cắt22 dig dug dug đào23 do did done làm24 draw drew drawn vẽ25 dream dreameddreamt dreameddreamt mơ26 drive drove driven Lái xe27 drink drank drunk uống28 eat ate eaten ăn29 fall fell fallen ngã30 feel felt felt cảm thấy31 fight fought fought chiến đấu32 find found found tìm33 fly flew flown bay34 forget forgot forgotten quên35 forgive forgave forgiven tha thứ36 freeze froze frozen đóng băng37 get got got có được38 give gave given đưa cho 39 go went gone đi40 grow grew grown Trồng41 hang hung hung treo42 have had had có43 hear heard heard nghe44 hide hid hidden Trốn/ ẩn45 hit hit hit đấm46 hold held held tổ chức47 hurt hurt hurt tổn thương 48 keep kept kept giữ49 know knew known biết50 lay laid laid đặt51 lead led led dẫn đến52 learn learnedlearnt learnedlearnt học53 leave left left Rời đi54 lend lent lent cho vay55 let let let cho phép56 lie lay lain nói dối57 lose lost lost mất58 make made made làm59 mean meant meant có nghĩa là60 meet met met Gặp61 pay paid paid trả62 put put put đặt63 read read read đọc64 ride rode ridden đi xe65 ring rang rung rung66 rise rose risen Mọc/ tămg67 run ran run chạy68 say said said nói69 see saw seen thấy70 sell sold sold bán71 send sent sent gửi72 show showed showedshown chỉ ra73 shut shut shut đóng74 sing sang sung hát75 sit sat sat ngồi76 sleep slept slept ngủ77 speak spoke spoken nói78 spend spent spent dành79 stand stood stood đứng80 swim swam swum bơi81 Steal Stole stolen82 take took taken Lấy đi83 teach taught taught dạy84 tear tore torn xé85 tell told told nói86 think thought thought nghĩ87 throw threw thrown ném88 understand understood understood hiểu89 wake woke woken thức90 wear wore worn mặc91 win won won chiến thắng92 write wrote written viết92 can couldLIST OF IRREGULAR VERBS

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận