Ngoại Ngữ
4,069 608
Lê Văn Chiến
2,997 290
2,891 145
2,161 103
2,199 102
Nguyễn Thị Hương
4,451 83
3,904 59
1,324 55
2,256 53
937 42
1,463 32
1,402 29
1,139 29
1,847 23
1,597 23
695 19
812 9