Ngoại Ngữ
4,468 609
Lê Văn Chiến
3,445 290
3,529 154
6,209 117
Nguyễn Thị Hương
2,748 108
2,599 103
4,843 61
2,782 56
1,603 55
1,276 55
1,687 34
2,340 34
1,423 31
2,202 25
2,490 24
916 20
1,080 9