Ngoại Ngữ
4,144 609
Lê Văn Chiến
3,066 290
3,038 147
2,232 103
2,322 102
Nguyễn Thị Hương
5,016 94
4,169 59
1,390 55
2,380 54
1,021 44
1,525 32
1,204 30
1,797 29
1,753 24
2,031 23
766 19
876 9