Ngoại Ngữ
4,270 609
Lê Văn Chiến
3,200 290
3,323 154
5,834 112
Nguyễn Thị Hương
2,515 103
2,399 103
4,558 61
1,477 55
2,548 55
1,141 48
1,598 32
2,150 32
1,308 30
2,278 24
1,962 24
845 20
978 9