Ngoại Ngữ
4,401 609
Lê Văn Chiến
3,380 290
3,477 154
6,120 117
Nguyễn Thị Hương
2,689 108
2,506 103
4,769 61
2,689 56
1,549 55
1,226 55
1,652 34
2,270 34
1,382 31
2,121 25
2,429 24
883 20
1,040 9