Ngoại Ngữ
4,209 609
Lê Văn Chiến
3,135 290
3,237 153
5,490 108
Nguyễn Thị Hương
2,434 103
2,309 103
4,418 61
1,446 55
2,489 55
1,091 48
1,574 32
2,066 30
1,251 30
1,858 24
2,180 23
811 20
934 9