Ngoại Ngữ
4,415 609
Lê Văn Chiến
3,401 290
3,485 154
6,137 117
Nguyễn Thị Hương
2,702 108
2,512 103
4,789 61
2,698 56
1,559 55
1,236 55
1,657 34
2,279 34
1,393 31
2,144 25
2,445 24
888 20
1,047 9