Mind map English - Ngữ pháp Tiếng anh bằng sơ đồ tư duy ( kèm key)
1,370 55
Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF
Tags: #Mind map English#Ngữ pháp Tiếng anh bằng sơ đồ tư duy#ngữ pháp tiếng anh
Mô tả chi tiết
Mind map English Grammar – Ngữ pháp tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy là một quyển sách tiếng Anh hướng dẫn học bằng sơ đồ tư duy vô cùng mới mẻ và độc đáo. Giờ đây người học sẽ không còn phải vật lộn với những kiến thức ngữ pháp dài ngoằng, khó học nữa mà thay thế vào đó là cách học bằng sơ đồ tư duy với những từ khóa ngắn gọn, súc tích.
Nội dung
Basic Grammar in use ( Grammar ) TrangL i nói đ u ( Introduction )ờ ầ ……………………………………………………………………………………… 2B ng t vi t t t ( List of English abbreviations/words )ả ừ ế ắ …………………………....…………….. 3Module 1: Pronunciation (Phát âm)……………………………………………………………………….…... 4Module 2: Stress (Tr ng âm) ……………………………………………………………………………………... ọ12Module 3: Verb tenses ( Thì c a đ ng t ) …………………………………………………………………... ủ ộ ừ18Module 4: The sequence of tenses ( S ph i h p thì) ………………………………………………… 26ự ố ợModule 5: Subject and verb agreements ( S hòa h p ch ng và đ ng t ) ……………..… ự ợ ủ ữ ộ ừ37Module 6: Modal verbs (Đ ng t khi m khuy t) ………………………………………………………… ộ ừ ế ế47Module 7: The subjunctive mood ( Th c gi đ nh) …………………………………………………….. ứ ả ị62Module 8: Gerund and infinitive verb ( V-ing /to V/V(bare) ) + L i nói ph h a………… ố ụ ọ73Module 9: Tag questions ( Câu h i đuôi)………………………………………………………………….…. 83ỏModule 10: Comparisons (S so sánh)……………………………………………………………………….. 93ựModule 11: The orders of the adjectives (Tr t t c a tính t )……………………………………. ậ ự ủ ừ116Module 12: Articles (M o t ) …………………………………………………………………………………….. ạ ừ111Module 13: Word formation( C u t o t ) ………………………………………………………………….. ấ ạ ừ126Module 14: Expressions of quantity ( T ch đ nh l ng) ………………………………………….. ừ ỉ ị ượEdited by: Tran Truong Thanh Page 1MỤC LỤCBasic Grammar in use ( Grammar )147Module 15: Passive voices (Th b đ ng) …………………………………………………………………… ể ị ộ162Module 16: Conditional sentences and wish (Câu đi u ki n & câu đi u c)………….…... ề ệ ề ướ178Module 17: Reported speech (Câu t ng thu t) ……………………………………………………..….. ườ ậ192Module 18: Relative clauses (M nh đ quan h ) ………………………………………………….......…. ệ ề ệ205Module 19: Phrase and clauses (C m t và m t câu) +ụ ừ ộ Clauses of manner with ………….. 221Module 20: Inversion (Đ o ng ) …………………………………………………………………………………. ả ữ236Module 21: Conjunctions (Liên t )………………………………......……………………………….……….... 249ừModule 22: Prepositions ( Gi i t ) ……………………………………………………………………………... 267ớ ừModule 23: Phrasal verbs ( C m đ ng t ) ………………………………………………………………..…. ụ ộ ừ283Module 24: Idioms ( Thành ng ) ……………………………………………………………………………..….. 310ữModule 25: Collocations ( C m t c đ nh) …………………………………………………………………. ụ ừ ố ị330Others structures ( M t s c u trúc khác) ……………………………………………………………………. ộ ố ấ351Correct the mistakes ( Tìm l i sai )…………………………………………………………………………...... ỗ355Communications ( Ch c năng giao ti p) …………………………………………………………………….… ứ ế356Common family words ( B ng t lo i thông d ng) …………………………………………………….…. ả ừ ạ ụ359Irregular verbs ( B ng đ ng t b t quy t c) ……………………………………………………………….… ả ộ ừ ấ ắ370Edited by: Tran Truong Thanh Page 2LỜI NÓI ĐẦUBasic Grammar in use ( Grammar )Các b n thân m n!ạ ếTheo xu th phát tri n xã h i và h i nh p kinh t toàn c u, Ti ng Anh ngày càng tr nên ế ể ộ ộ ậ ế ầ ế ởquan tr ng và c n thi t h n bao gi h t. Tuy nhiên ngôn ng là m t ph m trù r t r ng nên ọ ầ ế ơ ờ ế ữ ộ ạ ấ ộvi c thông th o ngo i ng đòi h i ng i đ c ph i kiên trì,quy t tâm và đ c bi t là c n có ệ ạ ạ ữ ỏ ườ ọ ả ế ặ ệ ầph ng pháp h c t p hi u qu .ươ ọ ậ ệ ả● B n c m th y khó khăn v i vi c h c nh ng công th c, m u câu ng pháp Ti ng Anh ạ ả ấ ớ ệ ọ ữ ứ ẫ ữ ếph c t p và cách gi i thích dài dòng khó hi u.ứ ạ ả ể● B n đã h c đi h c l i nhi u l n nh ng v n không th ghi nh đ c nh ng ki n th c ạ ọ ọ ạ ề ầ ư ẫ ể ớ ượ ữ ế ứng pháp đó .ữ● B n băn khoăn v kh năng ghi nh c a mình tr c m t l ng ki n th c kh ng l ạ ề ả ớ ủ ướ ộ ượ ế ứ ổ ồtrong ngôn ng m i ngàyữ ỗ● B n nói và vi t Ti ng Anh nh ng r t s ng i nghe, ng i đ c hi u nh m ý vì sai ng ạ ế ế ư ấ ợ ườ ườ ọ ể ầ ữpháp c a câu.ủQuy n sách Ng Pháp Ti ng Anh b n c m trên tay giúp b n h c và ghi nh ng pháp Ti ng ể ữ ế ạ ầ ạ ọ ớ ữ ếAnh m t cách nhanh chóng qua nh ng ộ ữ ví d minh h a và S đ t duy ( Mind Map )ụ ọ ơ ồ ưKi n th c siêu đ y đ ,áp d ng d dàng.Phù h p v i m i trình đ ,m i đ i t ng t giáo viênế ứ ầ ủ ụ ễ ợ ớ ọ ộ ọ ố ượ ừđ n h c sinh.ế ọQuy n sách này sẽ giúp b n !ể ạ● Đ t phá vi c ghi nh các ki n th cộ ệ ớ ế ứ● N m tr n ng pháp thông qua nh ng t khóa chínhắ ọ ữ ữ ừ● Kích thích s phát tri n não b qua các s đ t duyự ể ộ ơ ồ ư● Tăng tính ng d ng th c t trong các tình hu ngứ ụ ự ế ốTrong quá trình biên so n sách có th có nh ng thi u sót nh t đ nh.Tôi mong nh n đ c s ạ ể ữ ế ấ ị ậ ượ ựgóp ý quý báu c a các b n đ sách hoàn thi n h n.ủ ạ ể ệ ơChúc b n h c t t !ạ ọ ố TÁC GIẢ Tr n ầ Tác giảTr n Tr ng Thànhầ ườEdited by: Tran Truong Thanh Page 3S đ t duy đ c m nh danh là “ công c v n năngơ ồ ư ượ ệ ụ ạcho b não” m t ph ng pháp trình bày ý t ng ,ki nộ ộ ươ ưở ếth c b ng nh ng t khóa chính, hình nh và màu s c,ứ ằ ữ ừ ả ắgiúp não b phát huy t i đa kh năng ghi nhộ ố ả ớBasic Grammar in use ( Grammar )STT Tên vi t t tế ắ Tên vi t đ y đế ầ ủ Ý nghĩa1 S Subject Ch ngủ ữ2 V Verb Đ ng tộ ừ3 O Object Tân ngữ4 Adj Adjective Tính từ5 Adv Adverb Tr ng tạ ừ6 N Noun Danh từ7 Vp2 Past participle Quá kh phân tứ ừ8 Sb Somebody M t ai đóộ9 St Something M t cái gì đóộ10 V-ing Gerund / present participle Danh đ ng t /hi n t i phân tộ ừ ệ ạ ừ11 Np Noun phrase C m danh tụ ừEdited by: Tran Truong Thanh Page 4LIST OF ENGLISH ABBREVIATIONS/WORDSBasic Grammar in use ( Grammar )PHÁT ÂMEdited by: Tran Truong Thanh Page 5MODULE 1: PRONUNCIATIONNguyên âm ng n - ắShort vowels- / /: ə a go, moth er , togeth e- /i/: h i t, b i t, s i t- / /: stʌ u dy, sh u t, m u st- / /: gɒ o t j o b, h o spital- /u/: p u t, sh ou ld, f oo t –-/e/: b e d, s e nd, t e nt, sp e nd- / æ /: c a t, ch a t, m a n Nguyên âm dài - Long vowels- / i / mː ee t, b ea t, h ea t-/u:/: sch oo l, f oo d, m oo n- /a:/: f a ther, st a r, c a r- / /: spɔː o rt, m o re, st o re -/ /: bɜː i rd, sh i rt, ea rly Nguyên âm đôi- Diphthongs- /ai/: b uy , sk ỵ , h i , sh y- / /: bɔɪ oy , enj oy , t oy -- /ei/: d ay , baby, st ay - /ou /: n o , g o , s o- /au/: n ow , s ou nd, c ow - / /: pʊə oor , s ure , t our- / e /: ə air , c are , sh are- / /: nɪə ear , t ear , ch eerBasic Grammar in use ( Grammar )❖ PHÁT ÂM “ ED ” or “S / ES ”Edited by: Tran Truong Thanh Page 6NGUYÊN ÂMVOWELS- /b/: b ag, b a b y - /p/: p upil, p ay, sto p- /d/: d og, d a d dy, d ea d - /k/: k iss, k ey- /m/: m other, m ap, co m e - /j/: y es, y ellow- /n/: ma n y, n one, n ews - /s/: s ee, s ummer- /l/: l ove, l ucky, trave l - /z/: z oo, vi s it- /r/: r iver, r estaurant- /h/: h at, h oney- /t/: t ea, t each- / d /: villʒ age , jam, generous- /g /: g et, g ame, g o- / /: θ th in, th ick, some th ing, bir th- /f/: f all, lau gh , f iction- / ð /: mo th er, wi th , th is- /v/: v isit, v an- / /: ʃ sh e, s ugar- /w/: w et, wh y- / n /: viʒ s ion- / t /: ʃ ch ildren, ch icken, wat ch - / ŋ /: tha n k, si n gPHIÊN ÂMPH ÂMỤCONSONANTS/s /k , p, f , t, th ( kh p ph ph ng t i thui )ắ ố ườ ốCách phát âm đuôi -s / iz / Ch, X , S, Z, Sh, SE, CE, GE( Chúng x s z i Sh sẽ có gh )ổ ố ớ ệ/ z / Khi t n cùng tr c nó là nguyên âm vàậ ướcác ph âm còn l iụ ạ/ id /t , d ( tình đ u )ầBasic Grammar in use ( Grammar )Edited by: Tran Truong Thanh Page 7Cách phát âm đuôi -ed / t / sh, s, ch, ss, ce, x, k ,p, f = gh(Sáng s m chi sáu ch y xe kh p ph ớ ạ ắ ốph ng )ườ/ d/ Khi t n cùng tr c -ed nó là nguyên âmậ ướvà các ph âm còn l iụ ạNote đuôi -s- “se” đ c là “z” or “s”ọ- “Ce =S” - “gh” đ c là “f” : laugh , cough, tough , roughọ Note đuôi -edĐuôi -ed trong các tính t sau đ c phátừ ượâm /id/: ag ed , learn ed , belov ed , bless ed ,nak ed , ragg ed wick ed , bless ed , wretch edBasic Grammar in use ( Grammar )PRACTICE EXERCISES❶I. Choose the words whose underlined part is pronounced differently from that of the others in each group1. A. p o ttery B. l o cal C. contr o l D. f o ld2. A. a rtisan B. est a blish C. attr a ction D. h a ndicraft3. A. environm e nt B. environm e ntal C. entertainm e nt D. docum e nt4. A. help ed B. struggl ed C. remark ed D. watch ed5. A. chair s B. suitcas es C. thing s D. calculator s6. A. e ndangered B. g e neration C. acc e pt D. m e morable7. A. tr a ditional B. gr a duation C. h a ndicraft D. gr a ndparent8. A. e nvironment B. r e peat C. e mbroider D. transf e r9. A. p o ttery B. o pinion C. c o mmunicate D. behavi o r10. A. hand i craft B. publ i sh C. rem i nd D. h i storical11. A. p o ttery B. pr o duct C. w o rkshop D. c o nical12. A. surf a ce B. l a yer C. fr a me D. birthpl a ce13. A. wea th er B. th read C. toge th er D. ra th er14. A. hi s torical B. s ystem C. land s cape D. bu s iness15. A. carv ed B. impress ed C. embroider ed D. weav ed16. A. attr a ction B. artis a n C. fr a me D. h a ndicraft17. A. dr u mhead B. ill u stration C. earpl u g D. dr u gstore18. A. str i p B. v i sual C. art i stic D. rem i nd19. A. thr ea d B. tr ea t C. pl ea sure D. d ea dline20. A. e mbroider B. pr e serve C. ben e fit D. eff e ct21. A. ea st B. h ea d C. str ee t D. s ea son22. A. al th ough B. sou th ern C. th eatre D. th ese 23. A. develop ed B. locat ed C. found ed D. complet ed24. A. cap i tal B. l i berty C. emp i re D. m i ngle25. A. fam ou s B. neighb ou r C. harb ou r D. s ou thern26. A. surf a ce B. attr a ction C. l a cquerware D. artis a n 27. A. l a yer B. artis a n C. fr a me D. pl a ce 28. A. dr u m B. c u lture C. m u seum D. sc u lptureEdited by: Tran Truong Thanh Page 8Basic Grammar in use ( Grammar )29. A. w ea ve B. tr ea t C d ea l D. drumh ea d30. A. al th ough B. au th enticity C. th rough D. tableclo th===================================================❷I. Choose the words whose underlined part is pronounced differently from that of the others in each group1. A. pr e ssure B. d e pressed C. e xpect D. r e laxed2. A. e ncourage B. e mpathy C. e mbarrassed D. rem e mber3. A. del i ghted B. cont i nue C. med i cine D. s i tuation4. A. adv i ce B. sympath i ze C. dec i de D. respons i bility5. A. collabor a tion B. p a rticularity C. m a nage D. a ctivate6. A. w i pe B. al i ve C. m i cro D. l i nk7. A. cl ea ner B. thr ea t C. ah ea d D. inst ea d8. A. brea th e B. e th ane C. th ank D. heal th y9. A. ch oo se B. m oo n C. f oo d D. l oo k10. A. b u rden B. s u rvive C. c u rtain D. f u rnish11. A. c a mel B. s a ndy C. tr a vel D. st a ble12. A. d u ne B. h u mmock C. scr u blands D. g u n13. A. ba s ic B. de s ert C. pre s ident D. sea s on14. A. s e parate B. n e twork C. l e tter D. pr e pare15. A. stretch es B. slop es C. rang es D. fac es16. A. ins e ct B. perc e nt C. w e tland D. e xtinct17. A. agen c ies B. medi c ine C. spe c ies D. c ircle18. A. cr i sis B. ex i st C. pr i mary D. fert i le19. A. seri ou s B. th ou sand C. f ou nd D. ar ou nd20. A. ch ar t B. postc ar d C. leop ar d D. h ar dly21. A. r i val B. t i tle C. s i lver D. surpr i se22. A. g o lden B. c o mpete C. h o st D. prop o se23. A. cl ea r B. d ea r C. w ea r D. s ea r24. A. wr e stling B. l e vel C. m e dal D. r e sult25. A. rank ed B. gain ed C. prepar ed D. prov ed26. A. ch ildhood B. ch ampagne C. ch apter1. A. col u mnist B. fr u strated C. st u dy D. ad u lthood2. A. h e lpline B. S e ptember C. e mbarrassed D. depr e ssed3. A. ten s e B. s kill C. deci s ion D. hou s e-keeping D. ch arity27. A. cult u re B. pop u lar C. reg u lar D. fab u lous28. A. confl i ct B. forb i dden C. rel i able D. determ i ne29. A. light h ouse B. h eritage C. h otel D. h our30. A. conduct s B. return s C. wander s D. wonder s===================================================❸I. Choose the words whose underlined part is pronounced differently from that of the others in each group4. A. res e mble B. adol e scence C. indep e ndence D. d e struction5. A. d e lighted B. d e pressed C. e mbarrassed D. r e lative6. A. dr u mhead B. ill u stration C. earpl u g D. dr u gstore7. A. str i p B. v i sual C. art i stic D. rem i nd8. A. thr ea d B. tr ea t C. pl ea sure D. d ea d line9. A. e mbroider B. pr e serve C. b e nefit D. e ffect10. A. em o tion B. sh o ulder C. c o gnitive D. c o ld11. A. e xplore B. e xotic C. d e stroy D. m e ntorEdited by: Tran Truong Thanh Page 9Basic Grammar in use ( Grammar )12. A. dr u mhead B. ill u stration C. earpl u g D. dr u gstore13. A. str i p B. m i ne C. l i ne D. rem i nd14. A. thr ea d B. tr ea t C. pl ea sure D. d ea dline15. A. e mbroider B. pr e serve C. ben e fit D. eff e ct16. A. trea s ure B. plea s ure C. en s ure D. mea s ure17. A. d au ghter B. au thor C. l au ndry D. s au sage18. A. dial s B. call s C. say s D. play s19. A. e d ucation B. gra d uate C. indivi d ual D. confi d ent20. A. emb a rrassed B. aw a reness C. ab a ndoned D. c a ptain21. A. concentra tion B. ques tion C. attrac tion D. emo tion22. A. ex ist B. ex change C. ex treme D. ex pect23. A. rec o gnize B. o pinion C. ad o lescence D. c o nflict24. A. urb a n B. cr a ft C. org a nize D. Can a da25. A. art i san B. hand i craft C. mach i ne D. her i tage26. A. s kill B. hou s e-keeping C. ten s e D. deci s ion27. A. adv i ce B. dec i sion C. del i ghted D. helpl i ne28. A. st u dy B. ad u lthood C. col u mnist D. fr u strated29. A. conc e ntrate B. s e lf-aware C. str e ssed D. t e nse30. A. e mbarrassed B. depr e ssed C. h e lpline D. e mpathise===================================================❹I. Choose the words whose underlined part is pronounced differently from that of the others in each group1. A. m i nd B. sympath i ze C. dec i de D. poss i bility2. A. coll a boration B. p a rticularity C. m a nage D. a ction3. A. pr e ssure B. s e ntence C. m e mbership D. r e peat4. A. e ncourage B. e mpathise C. e mbarrassed D. r e place5. A. del i ghted B. cont i nue C. med i cine D. s i tuation6. A. e motion B. ind e cisive C. ob e sity D. b e lievable7. A. ha n ging B. belo n g C. si n ger D. a n ger8. A. behav ed B. pass ed C. entertain ed D. chang ed9. A. im a gination B. a verage C. l a nguage D. a ppearance10. A. increa se B. surpri se C. relea se D. promi se11. A. shift s B. think s C. join s D. soup s12. A. bu s y B. ba s ic C. per s on D. an s wer13. A. bag s B. graph s C. land s D. day s14. A. rul es B. shar es C. arriv es D. dat es15. A. coa ch B. ch ore C. ch orus D. ch eck16. A. cl a p B. c a tch C. w a ving D. h a ndle17. A. maxim u m B. j u mp C. s u mmarize D. abr u pt18. A. k i dding B. s i gnal C. wh i stle D. sl i ght19. A. c ue B. c ite C. c ourse D. c able20. A. r ea son B. r ea lize C. l ea d D. sp ea k21. A. pa th B. too th C. th eme D. mo th er22. A. s ou nd B. am ou nt C. c ou ntry D. n ou n23. A. clim b ing B. b asket C. su b way D. clu b24. A. pr o blem B. p o pular C. c o nvenient D. r o d25. A. r o se B. h o use C. s o und D. cl o ud26. A. n o tebook B. h o ping C. c o ck D. potat o27. A. d a m B. pl a nning C. pl a ne D. c a ndle28. A. th eory B. th erefore C. nei th er D. wea th erEdited by: Tran Truong Thanh Page 10
- Xem thêm -