Ngoại Ngữ
3,658 603
Lê Văn Chiến
2,676 286
1,878 114
1,784 100
1,461 56
Nguyễn Thị Hương
2,201 49
902 48
1,024 47
1,678 30
884 29
469 29
677 20
502 19
784 18
509 16
392 12
475 8