Ngoại Ngữ
3,918 608
Lê Văn Chiến
2,880 290
2,588 137
2,033 102
1,971 98
Nguyễn Thị Hương
3,133 55
3,224 53
1,199 52
1,758 50
765 41
1,287 32
964 29
1,184 28
952 21
568 19
983 19
676 9