Ngoại Ngữ
4,005 608
Lê Văn Chiến
2,944 290
2,791 145
2,090 103
2,076 100
Nguyễn Thị Hương
4,109 69
3,649 57
1,270 53
2,162 52
864 41
1,387 32
1,265 29
1,058 29
1,535 22
1,452 22
636 19
757 9