Ngoại Ngữ
4,331 609
Lê Văn Chiến
3,269 290
3,392 154
5,965 113
Nguyễn Thị Hương
2,598 105
2,463 103
4,654 61
1,517 55
2,629 55
1,182 50
1,631 33
2,206 33
1,343 31
2,035 25
2,342 24
862 20
1,002 9