Ngoại Ngữ
4,215 609
Lê Văn Chiến
3,145 290
3,243 153
5,531 108
Nguyễn Thị Hương
2,447 103
2,315 103
4,434 61
1,450 55
2,499 55
1,098 48
1,575 32
2,074 30
1,258 30
1,874 24
2,193 23
814 20
941 9