Ngoại Ngữ
4,069 608
Lê Văn Chiến
2,997 290
2,888 145
2,160 103
2,193 102
Nguyễn Thị Hương
4,446 83
3,894 59
1,324 55
2,256 53
936 42
1,463 32
1,400 29
1,138 29
1,841 23
1,596 23
695 19
812 9