thuvienhoclieu .comS GD & ĐT QU NG NGÃI Ở Ả KỲ THI TI P C N THI T T NGHI P THPT 2022 Ế Ậ Ố ỆTR NG THPT TR N QU C TU NƯỜ Ầ Ố Ấ MÔN: HÓA H CỌ Th i gian làm bài : 50 phút ờ Đ CHÍNH TH CỀ Ứ (Đ g m có 4 trang) ề ồ H tênọ :............................................................... S báo danhố : ................... Cho nguyên t kh i c a m t s nguyên t : ủ ố ủ ộ ố ốH 1; C 12; N 14; O 16; Na 23; Mg 24; Al 27; S 32; Cl 35, 5; K 39; Ca 40; Fe 56; Cu 64; Zn 65; Ag108; Ba 137 .Câu 1. Công th c c u t o thu g n c a este phenyl axetat làứ ấ ạ ọ ủA. 3 6 5CH COO C H . B. 6 5H COO C H .C. 6 5 3C H COO CH . D. 3 2 5CH COO C H .Câu 2. Trong B ng tu n hoàn, kim lo i ki m th nhómả ầ ạ ề ổ ởA. II A. B. I A. C. VI A. D. II B.Câu 3. Cacbohiđrat nào sau đây không tham gia ph n ng thu phân?ả ứ ỷA. Saccaroz .ơ B. Xenluloz .ơ C. Glucoz .ơ D. Tinh b t.ộCâu 4. M t h p ch t c a nhôm có tính ch t l ng tính và kém b n nhi t. H p ch t đó làộ ợ ấ ủ ấ ưỡ ề ệ ợ ấA. 2 3Al O . B. 3Al(OH). C. 2 43Al SO . D. 3AlCl.Câu 5. N c c ng ch a nhi u ionướ ứ ứ ềA. 24Cl , SO . B. 2 2Ca , Mg . C. 2 2Fe , Cu . D. 23 4HCO , SO .Câu 6. Ch t nào sau đây là este?ấA. 3CH CHO . B. 3 3CH CO CH .C. 3CH COOH . D. 3 3CH COO CH .Câu 7. Liên k t-CO-NH- gi a hai đ n v ế ữ ơ ị -amino axit đ c g i làượ ọA. liên k t Van der Waals.ế B. liên k t peptit.ếC. liên k t ion.ế D. liên k t hiđro.ếCâu 8. Ch t nào sau đây có kh năng tham gia ph n ng trùng h p?ấ ả ả ứ ợA. 3 2CH CH CH . B. 2 2H N CH COOH .C. 2 2CH OH CH OH . D. 3 2 5CH COO C H .Câu 9. Cho các kim lo i: Fe, ạCu, Mg, Ag . Kim lo i có tính kh m nh nh t làạ ử ạ ấA. Mg . B. Ag. C. Cu . D. Fe.Câu 10. Ph n ng nào sau đây không x y ra?ả ứ ảA. 3 33Fe 3AgNO Fe NO 3Ag B. 3 32Cu 2AgNO Cu NO 2Ag C. 2 2Cu 2HCl CuCl H D. 2 4 43Fe Fe SO 3FeSO Câu 11. Este X có công th c phân t là ứ ử 2 4 2C H O. Tên c a ủ X làA. metyl axetat. B. etyl axetat. C. metyl fomat. D. etyl fomat.Câu 12. Tính ch t nào sau đây không thu c tính ch t v t lý chung c a kim lo i?ấ ộ ấ ậ ủ ạA. Có ánh kim. B. Tính d o.ẻC. D n đi n.ẫ ệ D. Nhi t đ nóng ch y cao.ệ ộ ảCâu 13. Amino axit là h p ch t h u c t p ch c, trong phân t ch a đ ng th i nhóm ch cợ ấ ữ ơ ạ ứ ử ứ ồ ờ ứA. 2NH và - COOH . B. 2NH và CHO . thuvienhoclieu .com Trang 1Mã đ 001ềthuvienhoclieu .comC. 2NH và OH . D. OH và COOH .Câu 14. Công th c phân t c a saccarozo làứ ử ủA. 6 12 6C H O . B. 6 10 5C H O . C. 12 22 11C H O . D. 6 10 5nC H O .Câu 15. Anilin là nguyên li u quan tr ng trong công nghi p ph m nhu m. Công th c phân t c a ệ ọ ệ ẩ ộ ứ ử ủanilin làA. 6 5 2C H NH . B. 3 2CH NH .C. 2 5 2C H NH . D. 3 2CH CH NH COOH .Câu 16. T nào sau đây thu c lo i t bán t ng h p?ơ ộ ạ ơ ổ ợA. T visco.ơ B. T nitron.ơC. T nilon- 6,6 .ơ D. T t m.ơ ằCâu 17. Kh ng đ nh nào sau đây đúng?ẳ ịA. Peptit ch a t 2 liên k t peptit tr lên trong phân t m i tham gia ph n ng thu phân.ứ ừ ế ở ử ớ ả ứ ỷB. Thu phân este đ n ch c trong dung d ch axit luôn thu đ c axit cacboxylic và ancol.ỷ ơ ứ ị ượC. Dung d ch c a các amin đ u làm xanh quì tím.ị ủ ềD. Trong phân t protein luôn ch a nguyên t nit .ử ứ ố ơCâu 18. Cho s đ ph n ng sau:ơ ồ ả ứ05 11 2X C H O N NaOH A B tYcacbohiđrat) enzim2B CO A là mu i natri c a m t ố ủ ộ -amino axit. K t lu n đúng làế ậA. Y là fructoz .ơB. X là este c a glyxin v i ancol etylic.ủ ớC. A là mu i natri c a alanin.ố ủD. B là 3CH OH .Câu 19. Ti n hành các thí nghi m sau:ế ệ(1) Cho Cu tác d ng v i dung d ch ụ ớ ị3FeCl .(2) Cho Fe tác d ng v i dung d ch ụ ớ ị4ZnSO .(3) Cho Na tác d ng v i dung d ch ụ ớ ị4CuSO .(4) Cho dung d ch ị32Fe NO tác d ng v i dung d ch ụ ớ ị 3AgNO.S thí nghi m có x y ra s kh ion kim lo i làố ệ ả ự ử ạA. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 4 .Câu 20. Thu phân este ỷ X trong dung d ch axit, thu đ c axit propionic và ancol metylic. Công ị ượth c c u t o c a ứ ấ ạ ủX làA. 2 3 3CH C CH COO CH . B. 3 2 3CH COO CH CH .C. 2 3CH CH COO CH . D. 3 2 3CH CH COO CH .Câu 21. H p ch t ợ ấX thu c lo i cacbohiđrat. Thu phân ộ ạ ỷX trong môi tr ng axit thu đ c hai ườ ượmonosaccarit khác nhau. X làA. xenluloz .ơ B. tinh b t.ộ C. saccaroz .ơ D. glucoz .ơCâu 22. Amin X có tên thay th là ếN -metyletanamin. Tên g c ch c c a ố ứ ủX làA. propylamin. B. etylmetylamin. C. đimetylamin. D. etylamin.Câu 23. S t o thành th ch nhũ đa d ng phong phú trong các hang đ ng đá vôi t o nên c nh quan ự ạ ạ ạ ộ ạ ảthiên nhiên kỳ thú đ c gi i thích b ng ph n ng nào sau đây?ượ ả ằ ả ứA. 3 3 2 22Ca HCO CaCO CO H O B. 3 2 2 32CaCO CO H O Ca HCO thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .comC. 3 2CaCO CaO CO D. 2 2CaO H O Ca (OH) Câu 24. Tr ng h p nào sau đây x y ra s ăn mòn đi n hoá?ườ ợ ả ự ệA. Nhúng thanh s t vào dung d ch ắ ị3FeCl .B. Đ chi c đinh thép trong không khí m.ể ế ẩC. Nhúng thanh k m nguyên ch t trong dung d ch ẽ ấ ị 2 4H SO loãng.D. Đ t dây s t trong bình đ ng khí clo.ố ắ ựCâu 25. Poli(metyl metacrilat) là polime trong su t, đ c dùng đ s n xu t thu tinh h u c . ố ượ ể ả ấ ỷ ữ ơPoli(metyl metacrilat) đ c đi u ch b ng ph n ng trùng h p monome nào sau đây?ượ ề ế ằ ả ứ ợA. 3 3 2CH COO C CH CH . B. 3 2CH COO CH CH .C. 2 3CH CH COO CH . D. 2 3 3CH C CH COO CH .Câu 26. Phát bi u nào sau đây sai?ểA. Dung d ch lysin trung tính.ịB. Dung d ch metylamin làm xanh quì tím.ịC. Dung d ch axit glutamic làm h ng quì tím.ị ồD. Nh dung d ch ỏ ị2Br vào anilin th y t o k t t a tr ng.ấ ạ ế ủ ắCâu 27. Phát bi u nào sau đây sai??ểA. Metyl acrilat thu c lo i este có công th c chung là ộ ạ ứn 2 n 2 2C H O .B. Tristearin là ch t béo r n đi u ki n th ng.ấ ắ ở ề ệ ườC. Đun triglixerit v i dung d ch ớ ịNaOH , thu đ c mu i natri c a axit béo và glixerol.ượ ố ủD. Đun etyl axetat v i n c có xúc tác axit vô c , ph n ng thu phân x y ra hoàn toàn.ớ ướ ơ ả ứ ỷ ảCâu 28. Dung d ch nào sau đây khônglàm gi m tính c ng t m th i c a n c?ị ả ứ ạ ờ ủ ướA. 2Ca (OH) . B. HCl. C. 2 3Na CO . D. NaOH .Câu 29. Cho 6,6 gam este X tác d ng v a đ v i dung d ch ụ ừ ủ ớ ịNaOH , thu đ c ancol etylic và 6,15 ượgam mu i. Tên c a ố ủX làA. Etyl acrilat. B. Etyl fomat.C. Etyl propionat. D. Etyl axetat.Câu 30. Đun m gam triglixerit X v i l ng v a đ dung d ch ớ ượ ừ ủ ịNaOH , thu đ c glixerol và h n ượ ỗh p hai mu i g m 13,9 gam natri panmitat và 7,6 gam natri oleat. Giá tr c a m làợ ố ồ ị ủA. 19,8 . B. 21,5 . C. 22,1 . D. 20,8 .Câu 31. Cho 8 gam h n h p ỗ ợ X g m ồCu và 2 3Fe O tác d ng v i dung d ch ụ ớ ịHCl d , thu đ c dungư ượd ch ịY và 2,4 gam Cu không tan. Ph n trăm kh i l ng c a ầ ố ượ ủ2 3Fe O trong h n h p ỗ ợX làA. 50% . B. 40% . C. 70% . D. 60% .Câu 32. Cho 5,12 gam h n h p ỗ ợ X g m 2 amin tác d ng v a đ v i ồ ụ ừ ủ ớV ml dung d ch ịHCl1 ,2M, thuđ c 9,50 gam h n h p mu i. Giá tr c a ượ ỗ ợ ố ị ủV làA. 140 . B. 100 . C. 160 . D. 120 .Câu 33. Đun 6,3 gam h p ch t ợ ấX có công th c phân t ứ ử6 16 4 2C H O N v i dung d ch ớ ịNaOH v a ừđ , thu đ c ủ ượm gam mu i c a m t axit cacboxylic hai ch c và hai amin đ n ch c đ ng đ ng k ố ủ ộ ứ ơ ứ ồ ẳ ếti p. Giá tr c a ế ị ủm làA. 4,76 . B. 5,53 . C. 4,69 . D. 5,18 .Câu 34. Nhúng thanh s t vào ắ250ml dung d ch ị4CuSO , khi ion 2Cu b kh h t, l y thanh s t ra ị ử ế ấ ắth y Trang 3 - Mã đ 001 kh i l ng dung d ch gi m 2,4 gam. N ng đ mol/lít c a dung d chấ ề ố ượ ị ả ồ ộ ủ ị4CuSO làA. 0, 8M . B. 0, 6M . C. 1, 0M . D. 1, 2M . thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comCâu 35. Cho m gam h n h p ỗ ợX g m Na và ồAl tác d ng v i n c d , thu đ c dung d chụ ớ ướ ư ượ ịY; 2, 688 lít (đktc) khí 2H và 0,5 gam Al không tan. Giá tr c a m làị ủA. 3,36 . B. 3,50 . C. 2,66 . D. 3,20 .Câu 36. Thu phân hoàn toàn ỷm gam tinh b t, thu đ c dung d ch ộ ượ ịX . Cho dung d ch ịX tác d ng ụv i l ng d dung d ch ớ ượ ư ị3 3AgNO / NH , đun nóng, thu đ c 12,96 gam ượAg . Giá tr c a m làị ủA. 4,86 . B. 19,44 . C. 9,72 . D. 6,48 .Câu 37. H n h p X g m 3 este m ch h , đ u đ c t o b i axit cacboxylic và ancol. Đ t cháy ỗ ợ ồ ạ ở ề ượ ạ ở ốhoàn toàn m gam h n h p ỗ ợX c n v a đ 29,568 lít (đktc) ầ ừ ủ2O . M t khác, đun ặm gam h n h p ỗ ợX v i dung d ch ớ ịNaOH v a đ , thu đ c h n h p ừ ủ ượ ỗ ợ Y g m các mu i và h n h p ồ ố ỗ ợZ g m các ancol. ồĐ t cháy hoàn toàn h n h p ố ỗ ợY , thu đ c 27,28 gam ượ 2CO và 14,84 gam 2 3Na CO . Đ t cháy hoàn ốtoàn h n h p ỗ ợZ c n v a đ 11,648 lít (đktc) ầ ừ ủ2O , thu đ c 10,8 gam ượ2H O . Giá tr c a m làị ủA. 22,86 . B. 24,32 . C. 23,54 . D. 23,78 .Câu 38. Đi n phân ệV ml dung d ch mu i nitrat c a kim lo i ị ố ủ ạM v i đi n c c tr , c ng đ dòng ớ ệ ự ơ ườ ộđi n không đ i. Sau th i gian t giây, kh i l ng dung d ch gi m 5,6 gam và catot thu đ c a gamệ ổ ờ ố ượ ị ả ở ượkim lo i M. Sau th i gian 2t giây, kh i l ng dung d ch gi m 8,1 gam và catot thoát ra 1,12 lít ạ ờ ố ượ ị ả ở(đktc) khí. Gi thi t kim lo i ả ế ạM có hoá tr không đ i và l ng n c bay h i trong quá trình đi n ị ổ ượ ướ ơ ệphân không đáng k . Giá tr c a a làể ị ủA. 4,55 . B. 7,56 . C. 4,48 . D. 5,12 .Câu 39. Cho m gam h n h p ỗ ợX g m Ba và Na có t s mol t ng ng là ồ ỉ ố ươ ứ2 : 3 tan h t vào 74,35 ếgam n c, thu đ c dung d ch ướ ượ ịY và 1,568 lít (đktc) 2H . S c khí ụ 2CO t t đ n d vào dung d chừ ừ ế ư ịY, l ng k t t a bi n thiên đ c bi u di n trên đ th sau:ượ ế ủ ế ượ ể ễ ồ ịKhi s ố2molCO là x mol, thu đ c dung d ch ượ ịZ trong đó n ng đ ồ ộ % c a mu i ủ ố3NaHCO làA. 9,15% . B. 6, 75% . C. 6, 30% . D. 7, 20% .Câu 40. H n h p ỗ ợM g m hiđrocacbon ồX và hai amin Y, Z no, đ n ch c, m ch h , đ ng đ ng kơ ứ ạ ở ồ ẳ ếti p, trong đó ếY ZM M và Y Zn n . Đ t cháy hoàn toàn 0,2 mol h n h p ố ỗ ợM c n v a đ 84,84 lít ầ ừ ủ(đktc) không khí (ch a ứ220%O và 280% N v th tích), d n h n h p s n ph m g m ề ể ẫ ỗ ợ ả ẩ ồ2 2CO , N , h i n c qua bình đ ng dung d ch ơ ướ ự ịNaOH đ c, d , th y kh i l ng bình tăng 30,87 gam đ ng ặ ư ấ ố ượ ồth i có 69,104 lít (đktc) khí thoát ra kh i bình. Ph n trăm kh i l ng c a ờ ỏ ầ ố ượ ủ Y trong h n h p ỗ ợM làA. 34, 55% . B. 33, 05% . C. 36,11% . D. 30, 84% .------ H T ------Ế thuvienhoclieu .com Trang 4thuvienhoclieu .comĐÁP ÁN1 A 6 D 11 C 16 A 21 C 26 A 31 A 36 C 2 A 7 B 12 D 17 D 22 B 27 D 32 B 37 B 3 C 8 A 13 A 18 C 23 A 28 B 33 D 38 C 4 B 9 A 14 C 19 C 24 B 29 D 34 D 39 C 5 B 10 C 15 A 20 D 25 D 30 D 35 B 40 B thuvienhoclieu .com Trang 5
- Xem thêm -