thuvienhoclieu .comThuvienhoclieu .ComĐ 2Ề Đ THI TH T T NGHI P THPT Ề Ử Ố ỆNĂM 2022MÔN SINH H CỌCâu 1. D ng nit nào cây có th h p th đ c?ạ ơ ể ấ ụ ượA. NO2 - và NO3 -. B. NO2 - và NH4 +. C. NO3 - và NH4 +. D. NO2 - và N2 .Câu 2. Đ n v hút n c c a r cây trên c n làơ ị ướ ủ ễ ạ A. t bào n i bì. ế ộ B. t bào r . ế ễ C. t bào bi u bì. ế ể D. t bào lông hút.ếCâu 3. Tr t t đúng v đ ng đi c a máu trong h tu n hoàn kín làậ ự ề ườ ủ ệ ầA. Tim → Đ ng m ch→ tĩnh m ch→ mao m ch→ timộ ạ ạ ạB. Tim → đ ng m ch→ mao m ch→ tĩnh m ch→ timộ ạ ạ ạC. Tim → mao m ch→ đ ng m ch→ tĩnh m ch→ timạ ộ ạ ạD. Tim → đ ng m ch→ mao m ch→ đ ng m ch→ timộ ạ ạ ộ ạCâu 4. Mã di truy n có tính ph bi n, t c làề ổ ế ứA. t t c các loài đ u dùng chung nhi u b mã di truy n ấ ả ề ề ộ ềB. nhi u b ba cùng xác đ nh m t axit aminề ộ ị ộC. m t bô ba mã di truy n ch mã hoá cho m t axit aminộ ề ỉ ộD. t t c các loài đ u dùng chung m t b mã di truy n, tr m t vài loài ngo i lấ ả ề ộ ộ ề ừ ộ ạ ệCâu 5. Giao ph i không ng u nhiên th ng làm thay đ i thành ph n ki u gen c a qu n thố ẫ ườ ổ ầ ể ủ ầ ểtheo h ng ướA. làm gi m tính đa hình qu n th .ả ầ ểB. gi m ki u gen d h p t , tăng ki u gen đ ng h p t .ả ể ị ợ ử ể ồ ợ ửC. thay đ i t n s alen c a qu n th .ổ ầ ố ủ ầ ểD. tăng ki u gen d h p t , gi m ki u gen đ ng h p t .ể ị ợ ử ả ể ồ ợ ửCâu 6. Vai trò chính c a quá trình đ t bi n là đã t o raủ ộ ế ạA. ngu n nguyên li u s c p cho quá trình ti n hoá.ồ ệ ơ ấ ế B. ngu n nguyên li u th c p cho quá trình ti n hoá.ồ ệ ứ ấ ếC. nh ng tính tr ng khác nhau gi a các cá th cùng loài. ữ ạ ữ ểD. s khác bi t gi a con cái v i b m .ự ệ ữ ớ ố ẹCâu 7. Theo Đacuyn, ch n l c t nhiên là quá trìnhọ ọ ựA. đào th i nh ng bi n d b t l i.ả ữ ế ị ấ ợB. tích lũy nh ng bi n d có l i cho sinh v t.ữ ế ị ợ ậ thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .comC. v a đào th i nh ng bi n d b t l i v a tích lũy nh ng bi n d có l i cho sinh v t.ừ ả ữ ế ị ấ ợ ừ ữ ế ị ợ ậD. tích lũy nh ng bi n d có l i cho con ng i và cho b n thân sinh v tữ ế ị ợ ườ ả ậCâu 8. Đi u không đúng khi nói đ t bi n là ngu n nguyên li u c a quá trình ti n hoá :ề ộ ế ồ ệ ủ ếA. T t c các đ t bi n đ u bi u hi n ra ki u hình m i có kh năng thích nghi cao.ấ ả ộ ế ề ể ệ ể ớ ảB. Đ t bi n ph n l n là có h i nh ng khi môi tr ng thay đ i, th đ t bi n có th thay đ iộ ế ầ ớ ạ ư ườ ổ ể ộ ế ể ổgiá tr thích nghi c a nó.ị ủC. Giá tr thích c a đ t bi n còn có th thay đ i tuỳ t h p gen, nó có th tr thành có l i.ị ủ ộ ế ể ổ ổ ợ ể ở ợD. Nh quá trình giao ph i, các đ t bi n đ c phát tán trong qu n th t o ra vô s bi n dờ ố ộ ế ượ ầ ể ạ ố ế ịt h p.ổ ợCâu 9. Các đ c tr ng c b n c a qu n xã làặ ư ơ ả ủ ầA. thành ph n loài, t l nhóm tu i, m t đ .ầ ỉ ệ ổ ậ ộB. đ phong phú, s phân b các sá th trong qu n xã. ộ ự ố ể ầC. thành ph n loài, s c sinh s n và s t vong.ầ ứ ả ự ửD. thành ph n loài, s phân b các cá th trong qu n xã.ầ ự ố ể ầCâu 10. Trong h sinh thái, nhóm sinh v t nào sau đây có vai trò truy n năng l ng t môiệ ậ ề ượ ừtr ng vô sinh vào qu n xã sinh v t?ườ ầ ậA. Sinh v t tiêu th b c 1.ậ ụ ậ B. Sinh v t tiêu th b c 2.ậ ụ ậC. Sinh v t phân gi i.ậ ả D. Sinh v t s n xu t.ậ ả ấCâu 11. C quan hô h p c a đ ng v t trên c n nào sau đây trao đ i khi hi u qu nh t?ơ ấ ủ ộ ậ ạ ổ ệ ả ấA. ph i c a bò sátổ ủ B. ph i c a chimổ ủC. ph i và da c a ch nháiổ ủ ế D. da c a giun đ tủ ấCâu 12: Thú có túi s ng ph bi n kh p châu Úc. ố ổ ế ở ắ C u đ c nh p vào châu Úc, thích ng ừ ượ ậ ứv i môi tr ng s ng m i d dàng và phát tri n m nh, giành l y nh ng n i t t, làm cho ớ ườ ố ớ ễ ể ạ ấ ữ ơ ở ốn i c a thú có túi ph i thu h p l i. Quan h gi a c u và thú có túi trong tr ng h p này ơ ở ủ ả ẹ ạ ệ ữ ừ ườ ợlà m i quan h ố ệA. đ ng v t ăn th t và con m i. ộ ậ ị ồ B. c nh tranh khác loài. ạC. c ch - c m nhi m. ứ ế ả ễ D. h i sinh.ộCâu 13. Cá rô phi Vi t Nam ch u l nh đ n 5,6ệ ị ạ ế 0C, d i nhi t đ này cá ch t, ch u nóng đ nướ ệ ộ ế ị ế42 0C, trên nhi t đ này cá cũng s ch t, các ch c năng s ng bi u hi n t t nh t t 20ệ ộ ẽ ế ứ ố ể ệ ố ấ ừ 0C đ nế35 0C. Nhi t đ t 5,6ệ ộ ừ 0C đ n 42ế 0C đ c g i là: ượ ọA. kho ng thu n l i c a loài.ả ậ ợ ủ B. gi i h n sinh thái v nhân t nhi t đ .ớ ạ ề ố ệ ộ thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .comC. đi m gây ch t gi i h n d i.ể ế ớ ạ ướ D. đi m gây ch t gi i h n trên.ể ế ớ ạCâu 14. M t qu n th có c u trúc di truy n 0,04 AA + 0,32 Aa + 0,64 aa = 1. ộ ầ ể ấ ề T n s t ngầ ố ươđ i c a alen A, a l n l t là: ố ủ ầ ượ A. 0,3 ; 0,7 B. 0,8 ; 0,2 C. 0,7 ; 0,3 D. 0,2 ; 0,8Câu 15. D đoán k t qu v ki u hình c a phép lai P: AaBb (vàng, tr n) x aabb (xanh,ự ế ả ề ể ủ ơnhăn)A. 9 vàng, tr n: 3 vàng, nhăn: 3 xanh, tr n: 1 xanh, nhăn.ơ ơB. 1 vàng, tr n: 1 vàng, nhăn: 1 xanh, tr n: 1 xanh, nhăn.ơ ơC. 3 vàng, tr n: 3 xanh, tr n: 1 vàng, nhăn: 1 xanh, nhăn.ơ ơD. 3 vàng, tr n: 3 vàng, nhăn: 1 xanh, tr n: 1 xanh, nhăn.ơ ơCâu 16. Khi nói v s đi u hòa ho t đ ng c a operon Lac, trong môi tr ng có ch t c m ề ự ề ạ ộ ủ ườ ấ ảng. M t h c sinh đ a ra các thông tin sau, tr t t chính xác c a các thông tin trên làứ ộ ọ ư ậ ự ủ(1). Nhóm gen c u trúc ho t đ ng.ấ ạ ộ(2). Enzim ARN polimeraza liên k t v i vùng kh i đ ng,ế ớ ở ộ(3). Lactozo s b phân hũy, cung c p năng l ng cho t bào ho t đ ngẽ ị ấ ượ ế ạ ộ(4). gen đi u hòa s t ng h p protein c ch ,ề ẽ ổ ợ ứ ế(5). protein c ch không liên k t v i vùng v n hành,ứ ế ế ớ ậTr t t chính xác c a h c sinh trên l n l t làậ ự ủ ọ ầ ượA. 4->1->2->5->3. B. 4-> 5->2->1->3. C. 2->4->3->1-> 5. D. 4->5->2->1->3.Câu 17. Khi nói v quá trình nhân đôi ADNề(1). quá trình nhân đôi ADN di n ra theo nguyên t c b sung và bán b o toàn.ễ ắ ổ ả(2). Trên 2 m ch khuôn c a phân t ADN m thì ạ ủ ử ẹ enzim ADN polimeraza di chuy n theoểchi u 5' → 3' tông h p m ch m i theo chi u 3' → 5'ề ợ ạ ớ ề(3). Trong m i ADN đ c t o thành thì m t m ch là m i đ c t ng h p, còn m ch kia làỗ ượ ạ ộ ạ ớ ượ ổ ợ ạc a ADN ban đ u.ủ ầ S phát bi u đúng trong tr ng h p trên là:ố ể ườ ợA. 0. B. 1 . C. 2. D. 3.Câu 18. Hi n t ng u th lai là con laiệ ượ ư ếA. dùng đ làm gi ng ti p t c t o ra th h sau có đ c đi m t t h n.ể ố ế ụ ạ ế ệ ặ ể ố ơB. có s c s ng, năng su t và kh năng ch ng ch u v t tr i so v i b m .ứ ố ấ ả ố ị ượ ộ ớ ố ẹ thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comC. mang các gen đ ng h p t tr i nên có đ c đi m v t tr i so v i b m .ồ ợ ử ộ ặ ể ượ ộ ớ ố ẹD. mang có ki u gen đ ng h p t nên đ m b o tính thu n ch ng.ể ồ ợ ử ả ả ầ ủCâu 19. Trong cùng m t thu v c, ng i ta th ng nuôi ghép các loài cá mè tr ng, mè hoa,ộ ỷ ự ườ ườ ắtr m c , tr m đen, rô phi, cá chép đ :ắ ỏ ắ ểA. thu đ c nhi u s n ph m có giá tr khác nhau. ượ ề ả ẩ ịB. t n d ng t i đa ngu n th c ăn có trong ao.ậ ụ ố ồ ứC. tho mãn nhu c u th hi u khác nhau c a ng i tiêu th .ả ầ ị ế ủ ườ ụD. tăng tính đa d ng sinh h c trong ao.ạ ọCâu 20. Phép lai v 3 c p tính tr ng tr i, l n hoàn toàn gi a 2 cá th AaBbDd x AabbDd sề ặ ạ ộ ặ ữ ể ẽcho th h sauế ệA. 8 ki u hình: 18 ki u genể ể B. 4 ki u hình: 9 ki u genể ểC. 8 ki u hình: 12 ki u genể ể D. 8 ki u hình: 27 ki u genể ểCâu 21. Cho phép lai P: AaBbDd x AabbDD. T l ki u gen AaBbDd đ c hình thành Fỉ ệ ể ượ ở1 làA. 3/16. B. 1/8. C. 1/16. D. 1/4.Câu 22. Khi lai 2 gi ng bí ngô thu n ch ng qu d t và qu dài v i nhau đ c Fố ầ ủ ả ẹ ả ớ ượ1 đ u cóềqu d t. Cả ẹ ho F1 lai v i bí qu tròn đ c Fớ ả ượ2 : 152 bí qu tròn: 114 bí qu d t: 38 bí qu dài.ả ả ẹ ảHình d ng qu bí ch u s chi ph i c a hi n t ng di truy nạ ả ị ự ố ủ ệ ượ ềA. phân li đ c l p. ộ ậ B. liên k t hoàn toàn. ế C. t ng tác b sung. ươ ổ D. tr i không hoàn toàn.ộCâu 23. ng i, b nh mù màu (đ và l c) là do đ t bi n l n n m trên nhi m s c th gi iỞ ườ ệ ỏ ụ ộ ế ặ ằ ễ ắ ể ớtính X gây nên (X m). N u m bình th ng, b b mù màu thì con trai b mù màu c a h đãế ẹ ườ ố ị ị ủ ọnh n Xậ m từA. b .ố B. bà n i.ộ C. ông n i.ộ D. m .ẹCâu 24. Khi nói v c u t o c a l c l p thích nghi v i ch c năng quang h p ng i ta đ a raề ấ ạ ủ ụ ạ ớ ứ ợ ườ ưm t s nh n xét sauộ ố ậ(1). Trên màng tilacôit là n i phân b h s c t quang h p, n i x y ra các ph n ng sáng.ơ ố ệ ắ ố ợ ơ ả ả ứ(2). Trên màng tilacôit là n i x y ra ph n ng quang phân li n c và quá trình t ng h p ATPơ ả ả ứ ướ ổ ợtrong quang h p.ợ(3). Ch t n n strôma là n i di n ra các ph n ng trong pha t i c a quá trình quang h p.ấ ề ơ ễ ả ứ ố ủ ợS phát bi u đúng là:ố ể thuvienhoclieu .com Trang 4thuvienhoclieu .comA. 0. B. 1. C. 2. D. 3.Câu 25. M t ộ gen có 480 ađênin và 3120 liên k t hiđrô. ế Gen này có:A. 270000 đv C. B. 1200 c p nuclêôtit. ặ C. 4800 A°. D. 4998 liên k t hóa tr .ế ịCâu 26: ng i, m t s b nh di truy n do đ t bi n l ch b i đ c phát hi n làỞ ườ ộ ố ệ ề ộ ế ệ ộ ượ ệA. ung th máu, T cn , Claiphent .ư ơ ơ ơ B. Claiphent , Đao, T cn .ơ ơ ơC. Claiphent , máu khó đông, Đao.ơ D. siêu n , T cn , ung th máu..ữ ơ ơ ưC â u 27: M ộ t l o à i s i nh v ậ t c ó b ộ nh i ễ m s ắ c t hể l ư ỡ n g b iộ 2 n . Thể m tộ t hu cộ l o à i n à y c ó b ộ n h i ễ m s ắ c t h ể l àA. 2n + 1. B. 2n - 1 . C . n + 1. D. n - 1.Câu 28: m t loài th c v t, gen A qui đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i gen a qui đ nh quỞ ộ ự ậ ị ả ỏ ộ ớ ị ảvàng. Cho cây 4n có ki u gen aaaa giao ph n v i cây 4n có ki u gen AAaa, k t qu phânể ấ ớ ể ế ảtính đ i lai làờA. 11 đ : 1 vàng.ỏ B. 5 đ : 1 vàng.ỏ C. 1 đ : 1 vàng.ỏ D. 3 đ : 1 vàng.ỏCâu 29: Khi hàm l ng glucoz trong máu tăng, c ch đi u hòa di n ra theo tr t tượ ơ ơ ế ề ễ ậ ựA. tuy n t y → insulin → gan và t bào c th → glucoz trong máu gi mế ụ ế ơ ể ơ ảB. gan → insulin → tuy n t y và t bào c th → glucoz trong máu gi mế ụ ế ơ ể ơ ảC. gan → tuy n t y và t bào c th → insulin → glucoz trong máu gi mế ụ ế ơ ể ơ ảD. tuy n t y → insulin → gan → t bào c th → glucoz trong máu gi mế ụ ế ơ ể ơ ảCâu 30. Xét chu i th c ăn: Cây ngô → Sâu → Nhái → R n → Đ i bàng. ỗ ứ ắ ạ Trong chu i th c ỗ ứăn này, loài nào đ c x p vào sinh v t tiêu th b c 3? ượ ế ậ ụ ậA. Nhái. B. Đ i bàng. ạ C. R n. ắ D. Sâu. d ng t i sinh v t s n xu t r i tr l i môi tr ng.ưỡ ớ ậ ả ấ ồ ở ạ ườCâu 31: Trình t các nuclêôtit trong m ch mang mã g c c am t đo n gen mã hóa c u trúcự ạ ố ủ ộ ạ ấc a nhóm enzimđêhiđrôgenaza ng i và các loài v n ng i nh sau:ủ ở ườ ượ ườ ư1- Ng i : - XGA – TGT – TGG – GTT – TGT –TGG – ườ2- Gorila : - XGT – TGT – TGG – GTT – TGT – TAT - 3- Đ i i: - TGT – TGG – TGG – GTX – TGT – GAT -ườ ươ4- Tinh tinh: - XGT – TGT – TGG – GTT – TGT – TGG – thuvienhoclieu .com Trang 5thuvienhoclieu .comN u l y trình t các nuclêôtit c a ng i làm g c đ s p x p m c đ g n gũi v ngu nế ấ ự ủ ườ ố ể ắ ế ứ ộ ầ ề ồg c thì tr t t đó là: ố ậ ự A. 1-2-3-4. B. 1-3-2-4. C. 1-4-2-3. D. 1-4-3-2.Câu 32 : Gi s m t qu n xã có l i th c ăn g m 7 loài đ c kí hi u là: A, B, C, D, E, G,ả ử ộ ầ ướ ứ ồ ượ ệH. Trong đó loài A là sinh v t s n xu t, các loài còn l i là sinh v t tiêu th . Theo lí thuy t, cóậ ả ấ ạ ậ ụ ếbao nhiêu phát bi u sau đây đúng khi nói v l i th c ăn này? ể ề ướ ứI. Chu i th c ăn dài nh t có 6 b c dinh d ng. ỗ ứ ấ ậ ưỡII. Có t ng s 11 chu i th c ăn. ổ ố ỗ ứIII. N u lo i b b t cá th c a loài A thì t t c các loài còn l i đ u gi m s l ng cá th . ế ạ ỏ ớ ể ủ ấ ả ạ ề ả ố ượ ểIV. N u loài A b nhi m đ c n ng đ th p thì loài C s b nhi m đ c n ng đ cao h nế ị ễ ộ ở ồ ộ ấ ẽ ị ễ ộ ở ồ ộ ơso v i ớ loài A. A. 1 B. 2 C. 4 D. 3Câu 33. ng i, tính tr ng nhóm máu do 3 Ở ườ ạ alen I A, I B và I O quy đ nh. Trong qu n th cânị ầ ểb ng di truy n có 36% s ng i mang nhóm máu O, 45% s ng i mang nhóm ằ ề ố ườ ố ườ A. V cóợnhóm máu A l y ch ng có nhóm máu B không có quan h h hàng v i nhau. Xác su t đ hấ ồ ệ ọ ớ ấ ể ọsinh con có ki u hình nhóm máu O là ểA. 11,11%. B. 16,24%. C. 18,46%. D. 21,54%.Câu 34. m t loài th c v t bi t A - h t tr n tr i hoàn toàn so v i a - h t nh n, Ở ộ ự ậ ế ạ ơ ộ ớ ạ ẵ alen B - hoađ tr i hoàn toàn so v i b - hoa tr ng, c hai c p ỏ ộ ớ ắ ả ặ gen này thu c c p NST th ng s 1; ộ ặ ườ ố alenD - thân cao tr i hoàn toàn so v i d - thân th p n m trên c p NST th ng s 2. Khi cây thânộ ớ ấ ằ ặ ườ ốcao, h t tr n, hoa đ lai phân tích thì đ i con thu đ c t l ki u hình l n v c 3 tính tr ngạ ơ ỏ ờ ượ ỉ ệ ể ặ ề ả ạlà 20%. Ki u ể gen và t n s hoán v ầ ố ị gen c a cây đem l i là:ủ ạA. ABDdab và f 10% B. AbDdaB và f 10% C. ABDdab và f 20% D. Dd và f 20% thuvienhoclieu .com Trang 6thuvienhoclieu .comCâu 35: M t loài th c v t, tính tr ng màu hoa do hai c p gen quy đ nhộ ự ậ ạ ặ ị . Cho hai cây đ u cóềhoa h ng (P) giao ph n v i nhau, thu đ c F1 g m 100% cây hoa đ . Cho các cây F1 t thồ ấ ớ ượ ồ ỏ ự ụph n, thu đ c F2 có ki u hình phân li theo t l : 56,25% cây hoa đ : 37,5% cây hoa h ng :ấ ượ ể ỉ ệ ỏ ồ6,25% cây hoa tr ng. Bi t r ng không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, phát bi u sau đâyắ ế ằ ả ộ ế ế ểkhông đúng?A. F2 có 4 lo i ki u gen quy đ nh ki u hình hoa đ .ạ ể ị ể ỏB. Trong t ng s cây hoa h ng F2, s cây có ki u gen d h p t chi m t l 1/3.ổ ố ồ ở ố ể ị ợ ử ế ỉ ệC. Cho t t c các cây hoa đ F2 giao ph n v i cây hoa tr ng, thu đ c F3 có ki u hìnhấ ả ỏ ở ấ ớ ắ ượ ểphân li theo t l : 4 cây hoa đ : 4 cây hoa h ng : 1 cây hoa tr ng.ỉ ệ ỏ ồ ắD. Cho t t c các cây hoa h ng F2 giao ph n v i t t c các cây hoa đ F2, thu đ c F3ấ ả ồ ở ấ ớ ấ ả ỏ ở ượcó s cây hoa h ng chi m t l 10/27.ố ồ ế ỉ ệCâu 36 : 1 loài đ ng v t có vú, xét tính tr ng màu s c lông do 2 c p gen qui đ nh (A, a vàỞ ộ ậ ạ ắ ặ ịB, b). Khi cho lai gi a m t cá th đ c có ki u hình lông hung v i m t cá th cái có ki uữ ộ ể ự ể ớ ộ ể ểhình lông tr ng đ u có ki u gen thu n ch ng, F1 thu đ c 100% lông hung. Cho F1 ng uắ ề ể ầ ủ ượ ẫph i thu đ c F2 có t l phân li ki u hình là: 37,5% con đ c lông hung: 18,75% con cáiố ượ ỉ ệ ể ựlông hung: 12,5% con đ c lông tr ng: 31,25% con cái lông tr ng. Cho các phát bi u sau đây:ự ắ ắ ểI. Ki u gen con đ c F1 là AaXBY ho c BbXAY.ể ự ặII. Ki u gen con cái F1 là AaXBXb ho c BbXAXa.ể ặIII. N u l y nh ng con lông hung đ i F2 cho ng u ph i thì t l con đ c lông hung F3ế ấ ữ ở ờ ẫ ố ỉ ệ ự ởlà 4/9.IV Con đ c lông tr ng F2 có 4 lo i ki u gen.ự ắ ạ ểS phát bi u đúng là: ố ể A. 4 B. 3 C. 1 D. 2Câu 37 : m t loài thú, tính tr ng màu lông do m t c p gen có 2 alen quy đ nh, trong đóỞ ộ ạ ộ ặ ịlông đ tr i hoàn toàn so v i lông tr ng. ỏ ộ ớ ắ Khi cho 1 cá th lông đ giao ph i v i 1 cá thể ỏ ố ớ ểlông tr ng thu đ c F1 có t l 50% cá th lông đ : 50% cá th lông tr ng. Cho F1 giaoắ ượ ỉ ệ ể ỏ ể ắph i t do thu đ c đ i F2 có t l 50% cá th lông đ : 50% cá th lông tr ng. Có baoố ự ượ ờ ỉ ệ ể ỏ ể ắnhiêu phát bi u sau đây đúng?ể(I) Gen quy đ nh tính tr ng màu lông n m trên NST th ng.ị ạ ằ ườ thuvienhoclieu .com Trang 7thuvienhoclieu .com(II) N u F2 ti p t c giao ph i ng u nhiên thì đ i F3 s có t l ki u hình 1 cá th lông đ :ế ế ụ ố ẫ ờ ẽ ỉ ệ ể ể ỏ1 cá th lông tr ng.ể ắ(III) Trong qu n th c a loài này, có t i đa 5 ki u gen v tính tr ng màu lông.ầ ể ủ ố ể ề ạ(IV) Trong qu n th c a loài này, ch có 1 ki u gen quy đ nh lông tr ng.ầ ể ủ ỉ ể ị ắA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 38 : Phép lai D d DAB ABP : X X X Yab ab♀ ♂ , thu đ c F1. ượ Trong t ng s cá th F1, s cáổ ố ể ở ốth cái có ki u hình tr i v c 3 tính tr ng chi m 33%. Bi t r ng m i gen quy đ nh m tể ể ộ ề ả ạ ế ế ằ ỗ ị ộtính tr ng, các alen tr i là tr i hoàn toàn và không x y ra đ t bi n nh ng x y ra hoán v genạ ộ ộ ả ộ ế ư ả ị c quá trình phát sinh giao t đ c và giao t cái v i t n s b ng nhau. Theo lí thuy t, cóở ả ử ự ử ớ ầ ố ằ ếbao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ểI. F1 có t i đa 36 lo i ki u gen.ố ạ ểII. Kho ng cách gi a gen A và gen B là 40 cM.ả ữIII. F1 có 8,5% s cá th cái d h p t v 3 c p gen.ố ể ị ợ ử ề ặIV. F1 có 30% s cá th mang ki u hình tr i v 2 tính tr ng.ố ể ể ộ ề ạA. 4. B. 3. C. 2. D. 1.Câu 39: m t loài th c v t t th ph n nghiêm ng t, alen B quy đ nh thân cao tr i hoànỞ ộ ự ậ ự ụ ấ ặ ị ộtoàn so v i alen b quy đ nh thân th p. ớ ị ấ Qu n th ban đ u có s cây thân th p chi m 10%,ầ ể ầ ố ấ ết n sô alen B b ng 0,6 thì s cây thân cao d h p chi m t l .ầ ằ ố ị ợ ế ỉ ệ A. 10% B. 48% C. 30% D. 60%Câu 40: Cho s đ ph h ơ ồ ả ệC p v ch ng (1) và (2) th h th II mong mu n sinh hai ng i con có c trai, gái vàặ ợ ồ ở ế ệ ứ ố ườ ảđ u không b b nh trên. ề ị ệ Cho r ng không có đ t bi n x y ra, kh năng đ h th c hi nằ ộ ế ả ả ể ọ ự ệđ c mong mu n là bao nhiêu?ượ ố1. 5,56% B. 12,50% C. 8,33% D. 3,13%ĐÁP ÁN thuvienhoclieu .com Trang 8thuvienhoclieu .comCÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10ĐA C D B D B A C A D DCÂU 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20ĐA B B B D B D C B B ACÂU 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30ĐA B C D C B B B B A CCÂU 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40ĐA C D C C B D A C D CL I GI IỜ ẢCâu 33. Ch n đáp án CọG i p, q, r l n l t là t n s alen IA , IB , IO . Vì QT CB nên c u trúc DT là: ọ ầ ượ ầ ố ấp2IAIA + q2IBIB +r2IOIO + 2pqIAIB + 2qrIBIO + 2prIAIO T gt → IA = 0,3 ; IB = 0,1 ; IO = 0,6ừ(♀A) p2IAIA + 2prIAIO x (♂ B) q2IBIB + 2qrIBIOĐ a con đ u máu O →KG c a b ,m : IAIO x IBIOứ ầ ủ ố ẹXác su t đ h sinh con có ki u hình nhóm máu O là: 2.0,3.0,6/(0,09+0,36) IAIO .ấ ể ọ ể2.0,1.0,6/(0,01 + 0,12)IBIO . 1/4 = 18,46%CÂU 34. Ch n đáp án CọThân cao, hoa đ , h t tr n (A-B-D-) = 20% mà đây là k t qu c a lai phân tích → T lỏ ạ ơ ế ả ủ ỉ ệgiao t ABD = 20% mà D = ½ → T l giao t AB = 40% = abử ỉ ệ ửAB = 40% > 25% → Đây là giao t sinh ra do liên k tử ế→ P: AB/abF hoán v = 100% - 2.40% = 20%ị→ Đáp án CCÂU 35 : Ch n đáp án BọP: H ng x H ng → F1: 100% đ → F2: 9 đ : 6 h ng : 1 tr ng = 16 THGT = 4 x 4 → F1:ồ ồ ỏ ỏ ồ ắAaBb→ Q.U: A-B-: đỏ A-bb, aaB- : h ng aabb: tr ngồ ắF1 x F1: AaBb x AaBb → F2 (1AA : 2Aa : 1aa)(1BB : 2Bb : 1bb) thuvienhoclieu .com Trang 9thuvienhoclieu .comA → đúng. Ki u gen A-B- = 2.2 = 4ểB → sai. (h ng d h p)/T ng hoa h ng = (Aabb + aaBb)/(A-bb + aaB-) = (2/4.1/4 x 2)/ồ ị ợ ổ ồ(3/4.1/4 + ¼.3/4)x 1/3C → đúng: A-B-/F2 = (1AA : 2Aa)(1BB : 2Bb) x aabb→ F3: (2A- : 1aa)(2B- : 1bb) = 4 cây hoa đ : 4 cây hoa h ng : 1 cây hoa tr ng.ỏ ồ ắD → đúng. Cho h ng F2 = (1AAbb: 2Aabb: 1aaBB: 2aaBb) x đ /F2 = 1AABB : 2AABb:ồ ỏ2AaBB: 4AaBbG: Ab = 1/6 + 1/6 = 1/3 AB = 4/9 aB = 1/3 Ab = 2/9 ab = 1/3 aB = 2/9ab = 1/9F3: Hoa h ng (A-bb + aaB-) = 1/3.3/9 + 1/3.3/9 + 1/3.4/9 = 10/27ồCâu 37: Đáp án AĐ i ờ1F có t l 1:1; đ i ỉ ệ ờ2F có t l 1:1 thì gen quy đ nh tính tr ng n m trên NST X.ỉ ệ ị ạ ằ- Vì gen n m trên NST X cho nên (I) sai.ằ- Vì gen n m trên NST X cho nên ta có s đ lai: ằ ơ ồa a AX X X Y thu đ c ượ1F có A a a1X X ; 1X Ycó t l ki u hình 1 lông đ : 1 lông tr ng.ỉ ệ ể ỏ ắTi p t c cho ế ụ1F lai v i nahu: ớA a a1 X X 1 X Y Thu đ c ượ2F có A a a a A a1X X , 1X X , 1X Y, 1X Y 2 lông đ : 2 lông tr ng = 1:1ổ ắN u ti p t c cho ế ế ụ2F giao ph i v i nhau thì ố ớ3F có t l 7 đ : 9 tr ng ỉ ệ ỏ ắ (II) sai.- Vì gen n m trên NST X cho nên s có 5 ki u gen, trong đó gi i đ c có 2 ki u gen, gi i cáiằ ẽ ể ớ ự ể ớcó 3 ki u gen ể (III) đúng.- Có 2 ki u gen quy đ nh lông tr ng, đó là ể ị ắ a aX X và X a YCâu 38: Đáp án CS cá th cái có ki u hình ố ể ểDA B X chi m t l 33%.ế ỉ ệA B chi m t l 66% ế ỉ ệabab chi m t l 16%ế ỉ ệ giao t ửab 0, 4 t n s hoán v ầ ố ị1 2 0, 4 0, 2 II sai thuvienhoclieu .com Trang 10thuvienhoclieu .comVì có hoán v gen c hai gi i cho nên s ki u gen đòi con ị ở ả ớ ố ể ở10 4 40 I saiS cá th cái d h p 3 c p gen chi m t l ố ể ị ợ ặ ế ỉ ệ12 0,16 2 0, 01 0, 085 8, 5%4 III đúng.S cá th mang ki u hình tr i v 2 tính tr ng chi m t l ố ể ể ộ ề ạ ế ỉ ệ12 20 0, 04 0, 34 IV đúngCâu 39: Ch n đáp án D P = xBB: yBb : zbb (z = 10%) Mà: ọ p(B) = x + y/2 = 0,6q(b) = 0,4 = z + y/2 → y = 0,6V y: cây cao d h p (Aa) = 0,6ậ ị ợ Ch n D.ọCâu 40: B m th h I đ u b b nh sinh ra con th h II có c b nh và không nên tínhố ẹ ở ế ệ ề ị ệ ở ế ệ ả ệtr ng b nh là tính tr ng tr i (A), và tính tr ng bình th ng là l n (a)ạ ệ ạ ộ ạ ườ ặ+ B th h I mang gen tr i,con gái sinh ra th h II bình th ng (aa)ố ở ế ệ ộ ở ế ệ ườ gen n m trênằNST th ng.ườ+ Cá th II-1 b b nh có b m ki u gen Aa nên ki u gen II-1 là: (1/3AA : 2/3 Aa)ể ị ệ ố ẹ ể ể+ Cá th II-2 bình th ng nên có ki u genể ườ ể aa (100%)+ Đ con c a c p II-1 và II-2 sinh ra không b b nh (aa) thì II-1 ph i có ki u genể ủ ặ ị ệ ả ể Aa(2/3). V y ta có phép lai: Aa x aa → 1/2 Aa :ậ 1/2 aa. T l con sinh ra bình th ng trong phépỉ ệ ườlai là 1/2, sinh 2 đ a bình th ng thì t l là ứ ườ ỉ ệ 1/2. 1/2 = 1/4+ Xác su t sinh 2 ng i con trong đó có 1 trai và 1 gái là:ấ ườ C12. 1/2. 1/2 = 1/2→ V y xác su t bài toán c n tìm là: 2/3 . 100% . 1/4. 1/2 ≈ 8,33% ậ ấ ầ thuvienhoclieu .com Trang 11
- Xem thêm -