thuvienhoclieu .com Thuvienhoclieu .ComĐ 3Ề Đ THI TH T T NGHI P THPT Ề Ử Ố ỆNĂM 2022MÔN HÓA H CỌH , tên thí sinh:ọ .....................................................................S báo danh:ố ..........................................................................* Cho bi t nguyên t kh i c a các nguyên t : H = 1; He = 4; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg =ế ử ố ủ ố24; Al = 27; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Cr = 52; Mn = 55; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80;Ag = 108; Ba = 137. * Các th tích khí đ u đo đi u ki n tiêu chu n, gi thi t các khí sinh ra không tan trong n c.ể ề ở ề ệ ẩ ả ế ướ Câu 41: Kim lo i nào sau đây có kh i l ng riêng nh nh t (nh nh t)?ạ ố ượ ỏ ấ ẹ ấA. Cs. B. Li. C. Os. D. Na.Câu 42: Kim lo i nào sau đây tác d ng v i dung d ch FeClạ ụ ớ ị3 nh ng ư không tác d ng v i dung d chụ ớ ịHCl?A. Ag B. Fe C. Cu D. AlCâu 43: tr ng thái c b n, c u hình electron c a nguyên t Na (Z = 11) là Ở ạ ơ ả ấ ủ ửA. 1s 22s 22p 63s 2. B. 1s 22s 22p 53s 2. C. 1s 22s 22p 43s 1. D. 1s 22s 22p 63s 1. Câu 44: Kim lo i ph n ng đ c v i Hạ ả ứ ượ ớ2 SO4 loãng làA. Ag. B. Cu. C. Au. D . Al.Câu 45: Trong s các kim lo i Na, Mg, Al, Fe, kim lo i có tính kh m nh nh t làố ạ ạ ử ạ ấA. Fe. B. Mg. C. Al. D. Na.Câu 46: Có th đi u ch Cu b ng cách dùng Hể ề ế ằ2 đ khể ửA. CuCl2 . B. CuO. C. Cu(OH)2 . D. CuSO4 .Câu 47: Kim lo i Al ạ không tan trong dung d ch nào sau đây?ịA. Dung d ch Hị2 SO4 loãng, ngu i ộ B. Dung d ch NaOH.ịC. Dung d ch HCl. ị D. Dung d ch HNOị3 đ c, ngu i.ặ ộCâu 48: Canxi cacbonat đ c dùng s n xu t vôi, th y tinh, xi măng. ượ ả ấ ủ Công th c c a canxi cacbonat làứ ủA. CaCl2 . B. Ca(OH)2 . C. CaCO3 . D. CaO.Câu 49: B t nhôm tr n v i b t s t oxit (h n h p tecmit) đ th c hi n ph n ng nhi t nhôm dùngộ ộ ớ ộ ắ ỗ ợ ể ự ệ ả ứ ệA. làm v t li u ch t o máy bay.ậ ệ ế ạ B. làm dây d n đi n thay cho đ ng.ẫ ệ ồC. làm d ng c nhà b p.ụ ụ ế D. hàn đ ng ray.ườCâu 50: S t có s oxi hoá +3 trong h p ch t nào sau đây?ắ ố ợ ấA. FeO. B. Fe(NO3 )2 . C. Fe2 (SO4 )3 . D. FeCl2 .Câu 51: Crom (VI) oxit (CrO3 ) có màu gì?A. Màu vàng. B. Màu đ th m. ỏ ẫ C. Màu xanh l c. ụ D. Màu da cam.Câu 52: X là ch t khí gây ra hi u ng nhà kính. ấ ệ ứ X tham gia vào quá trình quang h p c a cây xanh t oợ ủ ạtinh b t. Ch t X làộ ấA. O2 B. H2 C. N2 D. CO2 .Câu 53: Th y phân este CHủ3 CH2 COOCH3 thu đ c ancol có công th c làượ ứA. C3 H7 OH. B. C2 H5 OH. C. CH3 OH. D. C3 H5 OH.Câu 54: Th y phân triolein trong dung d ch NaOH, thu đ c glixerol và mu i X. Công th c c a X làủ ị ượ ố ứ ủA. C17 H33 COONa. B. CH3 COONa. C. C17 H35 COONa. D. C15 H31 COONa.Câu 55: S nguyên t cacbon trong phân t saccaroz làố ử ử ơA. 11. B. 6. C. 12. D. 10.Câu 56: Ch t nào d i đây cho ph n ng tráng b c? ấ ướ ả ứ ạA. CH3 NH2 . B. CH3 COOH. C. HCOOCH3 . D. CH3 COOC2 H5 . Câu 58: Polietilen (PE) đ c đi u ch t ph n ng trùng h p ch t nào sau đây?ượ ề ế ừ ả ứ ợ ấA. CH2 =CH2 B. CH2 =CH2 Cl C. CH3 -CH3 D. CH2 =CH-CH3Câu 57: Ch t nào d i đây t o ph c màu tím v i Cu(OH)ấ ướ ạ ứ ớ2 ? A. Metylamin. B. Anilin . C. Ala-Gly-Val. D. Gly-Val. Câu 59: Mu i nào sau đây d b nhi t phân khi đun nóng?ố ễ ị ệA. Na3 PO4 . B. Na2 SO4 . C. CuSO4 . D. (NH4 )2 CO3 . thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .comCâu 60: Công th c c a anđehit axetic làứ ủA. CH3 CHO. B. HCHO. C. CH2 =CHCHO. D. C6 H5 CHO.Câu 61: Đ kh ion Feể ử 3+ trong dung d ch thành ion Feị 2+ có th dùng m t l ng d kim lo i sau đây?ể ộ ượ ư ạA. Mg. B. Cu. C. Ba. D. Ag.Câu 62: Este nào sau đây khi đ t cháy thu đ c s mol COố ượ ố2 b ng s mol Hằ ố2 O? A. HCOOC2 H3 . B. CH3 COOCH3 . C. C2 H3 COOCH3 . D. CH3 COOC3 H5 . Câu 63: Cho 5,4 gam Al tác d ng h t v i khí Clụ ế ớ2 (d ), thu đ c m gam mu i. Giá tr c a m làư ượ ố ị ủA. 26,7. B. 19,6. C. 12,5. D. 25,0.Câu 64: Cho h n h p Cu và Feỗ ợ3 O4 vào dung d ch Hị2 SO4 loãng d . ư Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn,ả ứ ảthu đ c dung d ch X và m t l ng kim lo i không tan. Mu i trong dung d ch X làượ ị ộ ượ ạ ố ịA. CuSO4 , FeSO4 . B. Fe2 (SO4 )3 .C. FeSO4 . D. FeSO4 , Fe2 (SO4 )3 .Câu 65: D n khí CO d qua ng s đ ng 16 gam Feẫ ư ố ứ ự2 O3 nung nóng, sau khi ph n ng x y ra hoàn toànả ứ ảthu đ c m gam kim lo i. ượ ạ Giá tr c a m làị ủA. 11,2 gam. B. 5,6 gam. C. 16,8 gam. D. 8,4 gam.Câu 66: Cho dãy các ch t: phenyl axetat, metyl axetat, etyl fomat, tripanmitin, vinyl axetat. S ch t ấ ố ấtrong dãy khi th y phân trong dung d ch NaOH loãng, đun nóng sinh ra ancol là ủ ịA. 2. B. 5. C. 4. D. 3. Câu 67: Polisaccarit X là ch t r n d ng s i, màu tr ng, không mùi v . ấ ắ ạ ợ ắ ị X có nhi u trong bông nõn, g ,ề ỗđay, gai... Th y phân X thu đ c monosaccarit Y. Phát bi u nào sau đây đúng?ủ ượ ểA. Y không trong n c l nh.ướ ạB. X có c u trúc m ch phân nhánh.ấ ạC. Phân t kh i c a X là 162.ử ố ủD. Y tham gia ph n ng AgNOả ứ3 trong NH3 t o ra amonigluconat.ạCâu 68: Cho 54 gam glucoz lên men r u v i hi u su t 75% thu đ c m gam Cơ ượ ớ ệ ấ ượ2 H5 OH. Giá tr c aị ủm làA. 10,35. B. 20,70. C. 27,60. D. 36,80.Câu 69: Đ t cháy hoàn toàn 0,15 mol m t amin X no, đ n ch c, m ch h b ng khí oxi v a đ thu ố ộ ơ ứ ạ ở ằ ừ ủđ c 1,2 mol h n h p g m COượ ỗ ợ ồ2 , H2 O và N2 . S đ ng phân b c 1 c a X là ố ồ ậ ủA. 2. B. 1. C. 4. D. 3.Câu 70: Phát bi u nào sau đây là ể sai ?A. Trùng h p vinyl clorua, thu đ c poli(vinyl clorua).ợ ượB. T xenluloz axetat là polime nhân t o.ơ ơ ạC. Cao su là nh ng v t li u có tính đàn h i.ữ ậ ệ ồD. Các t poliamit b n trong môi tr ng ki m ho c axit.ơ ề ườ ề ặCâu 71: Dung d ch X ch a 0,375 mol Kị ứ2 CO3 và 0,3 mol KHCO3 . Thêm t t dung d ch ch a 0,525ừ ừ ị ứmol HCl và dung d ch X đ c dung d ch Y và V lít COị ượ ị2 (đktc). Thêm dung d ch n c vôi trong d vàoị ướ ưY th y t o thành m gam k t t a. Giá tr c a V và m làấ ạ ế ủ ị ủA. 3,36 lít; 17,5 gam B. 3,36 lít; 52,5 gamC. 6,72 lít; 26,25 gam D. 8,4 lít; 52,5 gamCâu 72: Th c hi n các thí nghi m sau:ự ệ ệ(a) Cho dung d ch Ba(HCOị3 )2 vào dung d ch KHSOị4 .(b) Cho K vào dung d ch CuSOị4 d .ư(c) Cho dung d ch NHị4 NO3 vào dung d ch Ba(OH)ị2 .(d) Cho dung d ch HCl t i d vào dung dich Cị ớ ư6 H5 ONa.(e) Cho dung d ch COị2 t i d vào dung d ch g m NaOH và Ca(OH)ớ ư ị ồ2 .Sau khi các ph n ng k t thúc, s thí nghi m thu đ c c ch t r n và khí làả ứ ế ố ệ ượ ả ấ ắA. 2. B. 4. C. 3. D. 5.Câu 73: Th y phân hoàn toàn h n h p E ch a hai triglixerit X và Y trong dung d ch NaOH (đun nóng,ủ ỗ ợ ứ ịv a đ ), thu đ c 3 mu i Cừ ủ ượ ố15 H31 COONa, C17 H33 COONa, C17 H35 COONa v i t l mol t ng ng 2,5 :ớ ỉ ệ ươ ứ1,75 : 1 và 6,44 gam glixerol. M t khác đ t cháy hoàn toàn 47,488 gam E c n v a đ a mol khí Oặ ố ầ ừ ủ2 . Giátr c a a làị ủA. 4,254. B. 4,296. C. 4,100. D. 5,370.Câu 74: Cho các phát bi u sau:ể thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .com(a). đi u ki n th ng, ch t béo (CỞ ề ệ ườ ấ17 H33 COO)3 C3 H5 tr ng thái l ng.ở ạ ỏ(b). Fructoz là monosaccarit duy nh t có trong m t ong. ơ ấ ậ(c). Thành ph n d u m bôi tr n xe máy có thành ph n chính là ch t béo.ầ ầ ỡ ơ ầ ấ(d). Thành ph n chính c a gi y chính là xenluloz .ầ ủ ấ ơ(e). Amiloz và amilopectin đ u c u trúc m ch phân nhánh.ơ ề ấ ạ(f). D u chu i (ch t t o h ng li u mùi chu i chín) có ch a isoamyl axetat.ầ ố ấ ạ ươ ệ ố ứS phát bi u đúng làố ểA . 3. B. 2. C. 4. D. 5.Câu 75: Cho 17,82 gam h n h p g m Na, Naỗ ợ ồ2 O, Ba, BaO (trong đó oxi chi m 12,57% v kh i l ng)ế ề ố ượvào n c d , thu đ c a mol khí H 2 và dung d ch X. Cho dung d ch CuSOướ ư ượ ị ị4 d vào X, thu đ c 35,54ư ượgam k t t a. Giá tr c a a là.ế ủ ị ủA. 0,08 B. 0,12 C. 0,10 D. 0,06Câu 76: Cho các s đ ph n ng theo đúng t l mol:ơ ồ ả ứ ỉ ệ(1) X + 2NaOH → X1 + Y1 + Y2 + 2H2 O.(2) X2 + 2NaOH → X3 + 2H2 O.(3) X3 + 2NaOH → CH4 + 2Y2 (CaO, t°).(4) 2X1 + X2 → X4 .Cho bi t: X là mu i có công th c phân t là Cế ố ứ ử3 H12 O3 N2 : X1 , X2 , X3 , X4 là nh ng h p ch t h u c khácữ ợ ấ ữ ơnhau; X1 , Y1 đ u làm quì tím m hóa xanh. Ph n t kh i c a Xề ẩ ầ ử ố ủ4 b ng bao nhiêu?ằA. 152 B. 194 C . 218. D. 236.Câu 77: Hòa tan hoàn toàn 13,12 gam h n h p Cu, Fe và Feỗ ợ2 O3 trong 240 gam dung d ch HNOị3 7,35%và H2 SO4 6,125% thu đ c dung d ch X ch a 37,24 gam ch t tan ch g m các mu i và th y thoát raượ ị ứ ấ ỉ ồ ố ấkhí NO (NO là s n ph m kh duy nh t). Cho Ba(OH)ả ẩ ử ấ2 d vào dung d ch X, l y k t t a nung nóngư ị ấ ế ủtrong không khí đ n p hoàn toàn thu đ c 50,95 gam ch t r n. Dung d ch X hòa tan t i đa m gamế ứ ượ ấ ắ ị ốCu, giá tr c a m là:ị ủA. 2,88 B. 3,52 C. 3,20 D. 2,56Câu 78: H n h p E ch a 2 amin đ u no, đ n ch c và m t hiđrocacbon X th khí đi u ki n th ng.ỗ ợ ứ ề ơ ứ ộ ể ề ệ ườĐ t cháy hoàn toàn 0,2 mol h n h p E c n dùng 2,7 mol không khí (20% Oố ỗ ợ ầ2 và 80% N2 v th tích)ề ểthu đ c h n h p F g m COượ ỗ ợ ồ2 , H2 O và N2 . D n toàn b F qua bình đ ng NaOH đ c d th y kh iẫ ộ ự ặ ư ấ ốl ng bình tăng 21,88 gam, đ ng th i có 49,616 lít (đktc) khí thoát ra kh i bình. Công th c phân tượ ồ ờ ỏ ứ ửc a X là công th c nào sau đây?ủ ứA. C3 H4 . B. C3 H6 . C. C2 H4 . D. C2 H6 .Câu 79: Este X hai ch c m ch h , t o b i m t ancol no v i hai axit cacboxylic no, đ n ch c. Este Yứ ạ ở ạ ở ộ ớ ơ ứba ch c, m ch h , t o b i glixerol v i m t axit cacboxylic không no, đ n ch c (phân t có hai liênứ ạ ở ạ ở ớ ộ ơ ứ ửk t pi). Đ t cháy hoàn toàn m gam h n h p E g m X và Y c n v a đ 0,5 mol Oế ố ỗ ợ ồ ầ ừ ủ2 thu đ c 0,45 molượCO2 . M t khác, th y phân hoàn toàn 0,16 mol E c n v a đ 210 ml dung d ch NaOH 2M, thu đ cặ ủ ầ ừ ủ ị ượhai ancol (có cùng s nguyên t cacbon trong phân t ) và a gam h n h p ba mu i. Ph n trăm kh iố ử ử ỗ ợ ố ầ ốl ng c a mu i không no trong a gam làượ ủ ốA. 50,84%. B. 61,34%. C. 63,28% D. 53,28%.Câu 80: Thí nghi m xác đ nh đ nh tính nguyên t cacbon và hiđro trong phân t glucoz đ c ti nệ ị ị ố ử ơ ượ ếhành theo các b c sau:ướB c 1: Tr n đ u kho ng 0,2 gam glucoz v i 1 đ n 2 gam đ ng (II) oxit, sau đó cho h n h pướ ộ ề ả ơ ớ ế ồ ỗ ợng nghi m khô ( ng s 1) r i thêm ti p kho ng 1 gam đ ng (II) oxit đ ph kín h n h p. Nh i m tố ệ ố ố ồ ế ả ồ ể ủ ỗ ợ ồ ộnhúm bông có r c b t CuSOắ ộ4 khan vào ph n trên c a ng s 1 r i nút b ng nút cao su có ng d n khí.ầ ủ ố ố ồ ằ ố ẫB c 2: L p ng s 1 lên giá thí nghi m r i nhúng ng d n khí vào dung d ch Ca(OH)ướ ắ ố ố ệ ồ ố ẫ ị2 đ ngựtrong ng nghi m ( ng s 2).ố ệ ố ốB c 3: Dùng đèn c n đun nóng ng s 1 (lúc đ u đun nh , sau đó đun t p trung vào ph n cóướ ồ ố ố ầ ẹ ậ ầh n h p ph n ng).ỗ ợ ả ứCho các phát bi u sau:ể(a) Sau b c 3, màu tr ng c a CuSOướ ắ ủ4 khan chuy n thành màu xanh c a CuSOể ủ4 .5H2 O.(b) Thí nghi m trên, trong ng s 2 có xu t hi n k t t a vàng.ệ ố ố ấ ệ ế ủ(c) b c 2, l p ng s 1 sao cho mi ng ng h ng xu ng d i.Ở ướ ắ ố ố ệ ố ướ ố ướ(d) Thí nghi m trên còn đ c dùng đ xác đ nh đ nh tính nguyên t oxi trong phân t glucoz .ệ ượ ể ị ị ố ử ơ thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .com(e) K t thúc thí nghi m: t t đèn c n, đ ng s 1 ngu i h n r i m i đ a ng d n khí ra kh i dungế ệ ắ ồ ể ố ố ộ ẳ ồ ớ ư ố ẫ ỏd ch trong ng s 2.ị ố ốS phát bi u ố ể sai là A . 4. B. 3. C. 1. D. 2.ĐÁP ÁN 41-B 42-C 43-D 44-D 45-D 46-B 47-D 48-C 49-D 50-C51-B 52-D 53-C 54-A 55-C 56-C 57-C 58-A 59-D 60-A61-B 62-B 63-A 64-A 65-A 66-D 67-D 68-B 69-A 70-D71-B 72-C 73-B 74-A 75-A 76-B 77-D 78-C 79-B 80-BH NG D N GI I CHI TI TƯỚ Ẫ Ả ẾCâu 63: AAln 0, 22 32Al 3Cl 2AlCl0, 2 0, 2 3AlClm 0, 2.133, 5 26, 7 gam.Câu 64: A3 4 2 4 2 4 4 23Fe O H SO Fe SO FeSO H O 2 4 4 43Cu Fe SO CuSO FeSO Câu 65: A2 3 2Fe O 3CO 2Fe 3CO 2 3Fe O Fe Fen 0,1 n 0, 2 m 11, 2gam Câu 66: DEste RCOOR' th y phân sinh ra ancol khi nhóm COO liên k t v i nguyên t C no c a g c R'.ủ ế ớ ử ủ ố- Phenyl axetat: CH3 COOC6 H5 + 2NaOH ot CH3 COONa + C6 H5 ONa + H2 O- Metyl axetat: CH3 COOCH3 + NaOH ot CH3 COONa + CH3 OH- Etyl fomat: HCOOC2 H5 + NaOH ot HCOONa + C2 H5 OH- Tripanmitin: (C15 H31 COO)3 C3 H5 + 3NaOH ot 3C15 H31 COONa + C3 H5 (OH)3- Vinyl axetat: CH3 COOCH=CH2 + NaOH ot CH3 COONa + CH3 CHOV y có 3 ch t th a mãn: metyl axetat, etyl fomat, tripanmitin.ậ ấ ỏCâu 68: B6 12 6C H On 0, 36 12 6 2 5 2C H O 2C H OH 2CO0, 3 0, 6 2 5C H OHm thu đ c = ượ0, 6.46.75% 20, 7gamCâu 69: ACTTQ c a amin no, đ n ch c, m ch h là Củ ơ ứ ạ ởn H2n+3 N. thuvienhoclieu .com Trang 4thuvienhoclieu .comPh n ng đ t cháy: Cả ứ ốn H2n+3 N + (1,5n + 0,75) O2 ot nCO2 + (n + 1,5) H2 O + 0,5 N2T đ bài ừ ề ⟹ min1, 5 0, 51, 21 0,15san phamann nn ⟹ n = 3 ⟹ Amin X là C3 H9 N.Có 2 đ ng phân amin b c 1 có CTPT Cồ ậ3 H9 N là CH3 CH2 CH2 NH2 và CH3 CH(NH2 )CH3 .Câu 71: BKhi thêm t t HCl vào X:ừ ừ2 3 2 2HCl K CO CO COn n n n 0,15 V 3, 36 lítB o toàn ả 3CaCOC n 0, 375 0, 3 0,15 0, 525 mol3CaCOm 52, 5gam Câu 72: A(a) 3 4 4 2 4 2 22Ba HCO KHSO BaSO K SO CO H O (b) 2 2K H O KOH H 4 2 4 2KOH CuSO K SO Cu(OH) (c) 4 3 2 3 2 3 2NH NO Ba (OH) Ba ( NO ) NH H O (d) 6 5 6 5HCl C H ONa C H OH NaCl (e) CO2 d + Ca(OH)ư2 32Ca HCOCO2 d + NaOH ư3NaHCOCâu 73: B3 53C H OHn 0, 0715 31 17 33 17 35C H COONa C H COONa C H COONan 2, 5e; n 1, 75e; n e NaOHn 2, 5e 1, 75e e 0, 07;.3 e 0, 04 Quy đ i E thành ổ3 5 23C H OH 0, 07 , HCOOH 0, 21 , CH 2, 5e.15 1, 75e.17 17e 3, 37 2, H 1, 75e 0, 7 và2H O 0, 21Em 59, 36 và 2On 0, 07.3, 5 0, 21.0, 5 3, 37.1, 5 0, 07.0, 5 5, 37 Đ t 47,488 gam E c n ố ầ2O5, 37.47, 488n 4, 29659, 36 Câu 75: AQuy đ i h n h p thành Na (x mol), Ba (y mol) và O (0,14 mol)ổ ỗ ợ23x 137 y 0,14.16 17, 82 1 Dung d ch X ch a ị ứ2OHNa x , Ba y n x 2y. X v i CuSOớ4 d t o k t t a g m Cu(OH)ư ạ ế ỉ ồ2 vàBaSO4 .98 x 2ym 233y 35, 54 22 Gi i h ả ệ1 2 x 0, 32 và y = 0,06B o toàn electron:ảen x 2y 0,14.2 2a a 0, 08 Câu 76: B thuvienhoclieu .com Trang 5thuvienhoclieu .com33 X là CH2 (COONa)2 , Y2 là Na2 CO322 X là CH2 (COOH)2X là C2 H5 -NH3 -CO3 -NH4X1 là C2 H5 NH2Y1 là NH3 .44 X là CH2 (COONH3 C2 H5 )24XM 194 Câu 77: D3HNOn 0, 282 4H SOn 0,15B o toàn H ả2H On 0, 29 B o toàn kh i l ng ả ố ượNOn 0,1 NO O OHn 4n 2n n 0, 09 H n h p ban đ u ch a Fe (a mol), Cu (b mol), O (0,09 mol)ỗ ợ ầ ứDung d ch X có th hòa tan thêm c mol Cu.ị ểmhh 56a 64b 0, 09.16 13,12 m r n = ắ160a80b 233.0,15 50, 952 en 2a 2 b c 0, 09.2 0,1.3 a 0,14; b 0, 06; c 0, 04 Cum 64c 2, 56 Câu 78: CKhông khí g m Oồ2 (0,54) và N2 (2,16)Đ t ặ2COn a và 2H On b 44a 18b 21, 88 B o toàn ảO 2a b 0, 54.2 a 0, 305 và b = 0,47S ố2H OE2nH 4, 7.n Các amin đ u ít nh t 5H nên X ít h n 4,7H (Lo i B, D).ề ấ ơ ạ2Nn t ng = 2,215 ổ2Nn s n ph m cháy = ả ẩ2, 215 2,16 0, 055 A min Xn 0,11 n 0, 09 S C t ng ng c a amin và X là n, m.ố ươ ứ ủ2COn 0,11n 0, 09m 0, 305 V i ớn 1 m 2,17 Ch n ọ C.Câu 79: BTrong 0,16 mol E ch a x mol X và y mol YứEn x y 0,16 NaOHn 2x 3y 0, 42 x 0, 06 và y = 0,1X Yn : n 3 : 5 Trong m gam E ch a X (3e mol) và Y (5e mol)ứ3 6 2 22X C H OH 2HCOOH ? CH 2H O thuvienhoclieu .com Trang 6thuvienhoclieu .com3 5 2 2 23Y C H OH 3HCOOH ? CH 3H O 3H Quy đ i m gam E thành:ổ3 62C H OH : 3e3 53C H OH : 5eHCOOH: 21eCH2 : uH2 : -15eH2 O: -21e2On 4.3e 3, 5.5e 0, 5.21e 1, 5u 0, 5.15e 0, 5 2COn 3.3e 3.5e 21e u 0, 45 e 0, 005 và u = 0,225n mu i no = 6e = 0,03ốn mu i không no = 15e = 0,075ốMu i no và mu i không no có t ng ng k và g nhóm CHố ố ươ ứ2 .2CHn 0, 03k 0, 075g 0, 225 2k 5g 15 Do k 1 và g 2 nên k = 2,5 và g = 2 là nghi m duy nh t.ệ ấV y mu i no g m HCOONa (0,03), CHậ ố ồ2 (0,03k = 0,075) m mu i no = 3,09ốT l : 8e mol E ỉ ệ3, 09 gam mu i noố0,16 mol E a gam mu i noốa 12, 36 Câu 80: B(a) Đúng(b) Sai, k t t a tr ng (CaCOế ủ ắ3 )(c) Đúng, ng h ng xu ng đ tránh h i n c n ng t t i mi ng ng ch y ng c xu ng đáy ng cóố ướ ố ể ơ ướ ư ụ ạ ệ ố ả ượ ố ốth gây v ng.ể ỡ ố(d) Sai, ch đ nh tính đ c C, H.ỉ ị ượ(e) Sai, đ a ng khí ra kh i bình ngay khi ng 1 còn nóng đ tránh n c b hút vào ng 1 do áp su tư ố ỏ ố ể ướ ị ố ấgi m.ả thuvienhoclieu .com Trang 7
- Xem thêm -