thuvienhoclieu .com Thuvienhoclieu .Com Đ 4Ề Đ THI TH T T NGHI P THPT Ề Ử Ố ỆNĂM 2022 MÔN HÓA H CỌCho bi t nguyên t kh i c a các nguyên t :ế ử ố ủ ốH = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Al = 27; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Rb = 85,5; Ca = 40; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Sr = 87,5; Ag = 108; Ba = 137.Câu 1: Kim lo iạ nào sau đây là kim lo i ki m? ạ ềA. Mg. B. Na . C. Be. D. Fe. Câu 2: Ch t ấ nào sau đây tác d ng v i dung d ch HCl sinh ra khí Hụ ớ ị2 ? A. BaO. B. Mg. C. Cu. D. Mg(OH)2 . Câu 3: Ch tấ nào sau đây là ch t đi n li y u? ấ ệ ếA. NaOH. B. CH3 COOH. C. KNO3 . D. HCl. Câu 4: Hòa tan h t 1,68 gam kim lo i R trong dung d ch Hế ạ ị2 SO4 loãng thu đ c 0,07 mol ượH2 . Kim lo i R là ạA. Zn. B. Fe. C. Ba. D. Mg. Câu 5: nhi t Ở ệ độ th ng, kim lo i Fe tác d ng v i dung d ch mu i nào sau đây? ườ ạ ụ ớ ị ốA. HCl. B. Na2 SO4 . C. Mg(NO3 )2 . D. FeCl3 . Câu 6: Ion nào sau đây có tính oxi hóa m nh nh t? ạ ấA. Mg 2+. B. Zn 2+. C. Ag +. D. Cu 2+. Câu 7: Cho 6,2 gam Fe vào 100 ml dung d ch CuSOị4 1M. Sau khi ph n ng x y ra hoàn ả ứ ảtoàn, thu đ c m gam ch t r n. Giá tr c a m là ượ ấ ắ ị ủA. 7,0. B. 6,8. C. 6,4. D. 12,4. Câu 8: Th ch cao nung là ch t r n màu tr ng, đ c dùng đ bó b t khi gãy x ng, đúc ạ ấ ắ ắ ượ ể ộ ươt ng…Th ch cao nung có công th c làượ ạ ứA. CaSO4 .H2 O. B. CaSO4 .2H2 O. C. CaSO4 . D. CaCO3 . Câu 9: Phân t nào sau đây ch ch a hai nguyên t C và H?ử ỉ ứ ố A. Poli(vinyl clorua). B. Poliacrilonitrin. C. Poli(vinyl axetat). D. Polietilen.Câu 10: Các lo i phân đ m đ u cung c p cho cây tr ng nguyên t :ạ ạ ề ấ ồ ốA. cacbon. B. kali. C. nit .ơ D. photpho.Câu 11: Kim lo i X ạ tác d ng v i l ng d dung d ch FeClụ ớ ượ ư ị3 thu đ c k t t a. Kim lo i X ượ ế ủ ạlàA . Cu. B . Mg. C . Fe. D . K.Câu 12: T ng s nguyên t trong 1 phân t axit glutamic là ổ ố ử ửA. 17. B. 19. C. 11. D. 20. Câu 13: C p ch t nào sau đây ặ ấ không ph i là đ ng phân c u t o c a nhau?ả ồ ấ ạ ủA. Glucoz và fructoz . ơ ơ B. Saccaroz và xenluloz .ơ ơ C. Metyl axetat và axit propionic. D. Etyl amin và đimetyl amin. Câu 14: Metyl fomat có công th c là ứA. CH3 COOC2 H5 . B. CH3 COOC2 H3 . C. HCOOCH3 . D. HCOOC2 H5 . thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .comCâu 15: Phát bi u nào sau đây ể không đúng v triolein?ềA. Là este đa ch c.ứ B. Làm m t màu dung d ch brôm. ấ ịC. Không tan trong n c.ướ D. Là ch t r n đi u ki n th ng. ấ ắ ở ề ệ ườCâu 16: Cho lá k m m ng vào ng nghi m đ ng 2 mL dung d ch ch t X, th y lá k m tan ẽ ỏ ố ệ ự ị ấ ấ ẽd n và có khí thoát raầ . Ch t X là ấA. Glixerol. B. Ancol etyli c. C. Saccaroz . ơ D. Axit axeti c. Câu 17: Cho m gam glyxin ph n ng hoàn toàn v i dung d ch NaOH d , thu đ c 3,88 ả ứ ớ ị ư ượgam mu i khan. Giá tr c a m là ố ị ủA. 1,5. B. 2,0. C. 3,5. D. 3,0. Câu 18: Ch t nào sau đây là amin? ấA. C2 H5 NH2 . B. HCOOH. C. C2 H5 OH. D. CH3 COOC2 H5 . Câu 19: Cho các dung d ch (có cùng n ng đ 0,1M): (1) glyxin, (2) metyl amin, (3) ị ồ ộamoniac. Dãy s p x p theo chi u tăng d n giá tr pH c a các dung d ch trên là:ắ ế ề ầ ị ủ ịA. (1), (2), (3). B. (2), (3), (1). C. (1), (3), (2). D. (3), (2), (1).Câu 20: Hi n t ng “Hi u ng nhà kính” làm cho nhi t đ Trái Đ t nóng lên, làm bi nệ ượ ệ ứ ệ ộ ấ ếđ i khí h u, gây h n hán, lũ l t,… Tác nhân ch y u gây “Hi u ng nhà kính” là do sổ ậ ạ ụ ủ ế ệ ứ ựtăng n ng đ trong khí quy n c a ch t nào sau đây?ồ ộ ể ủ ấA. Ozon. B. Nit .ơ C. Oxi. D. Cacbonđioxit.Câu 21: Hòa tan 2,46 gam h n h p X g m Al và Cu trong dung d ch HCl d . Sau khi ph nỗ ợ ồ ị ư ảng x y ra hoàn toàn thu đ c dung d ch Y ch a 2,67 gam mu i khan và m gam ch t r n ứ ả ượ ị ứ ố ấ ắkhông tan. Giá tr c a m làị ủA. 1,9 2. B. 2, 19 . C. 0,54 . D. 4,05 .Câu 22: Ch t ấ nào sau đây có s nguyên t cacbon ố ử không b ng s nhóm ch c?ằ ố ứA. Metyl amin. B. Glixerol. C. Tristearin. D. Axit fomic.Câu 23: Cho các ch t sau: lysin, metylamin, anilin, phenol.ấ Có bao nhiêu ch t tác d ng ấ ụđ c v i dung d ch HCl? ượ ớ ịA. 1. B. 2. C. 4. D. 3. Câu 24: Khi đ t cháy hoàn toàn 6,48 gam h n h p X g m glucoz , fructoz và saccaroz ố ỗ ợ ồ ơ ơ ơc n v a đ 5,04 lít khí Oầ ừ ủ2 (đkc) thu đ c COượ2 và m gam n c.ướ Giá tr c a m là ị ủA. 3,78. B. 3,10. C. 2,70. D. 5,40. Câu 25: Hoà tan hoàn toàn h n h p g m K và Na vào n c, thu đ c dung d ch X và V lítỗ ợ ồ ướ ượ ịkhí H2 (đktc). Trung hòa X c n 200 ml dung d ch HCl 0,2M. Giá tr c a V làầ ị ị ủA. 0 , 112. B. 0,224. C. 0,448. D. 0,896.Câu 26: Cho dãy các ch t: Ag, Fe, CuO, NaOH, Fe(NOấ3 )2 , MgSO4 . Có bao nhiêu ch t trongấdãy ph n ng v i dung d ch HCl?ả ứ ớ ịA. 2. B. 4. C. 3. D. 5. Câu 27: Thí nghi mệ nào sau đây làm kh i l ng dung d ch sau ph n ng ố ượ ị ả ứ tăng lên so v i ớdung d ch tr c ph n ng? ị ướ ả ứA. Cho Na vào dung d ch FeClị3 d . ư B. S c khí COụ2 vào dung d ch Ba(OH)ị2 d .ưC. Cho b t Fe vào dung d ch CuSOộ ị4 d . ư D. Cho b t Zn vào dung d ch FeClộ ị3 d . ưCâu 28: C p ch t nào sau là đ ng phân c a nhau?ặ ấ ồ ủ thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .comA. CH3 OCH3 và C2 H5 OH. B. CH4 và C2 H6 .C. CH≡CH và CH2 =CH2 . D. C4 H4 và C2 H2 .Câu 29: Cho các s đ ơ ồ ph nả ng sau (các ch t tham gia ph n ng theo đúng t l mol): ứ ấ ả ứ ỉ ệ(a) X 0t Y + CO2 . (b) Y + H2 O → Z. (c) T + Z → R + X + H2 O. (d) 2T + Z → Q + X + 2H2 O. Các ch t R, Q th a mãn s đ trên l n l t là ấ ỏ ơ ồ ầ ượA. KOH, K2 CO3 . B. Ba(OH)2 , KHCO3 . C. KHCO3 , Ba(OH)2 . D. K2 CO3 , KOH.Câu 30: Hoà tan hoàn toàn 8,94 gam h nỗ h pợ g ồ m Na, K và Ba vào n ư ớ c, thu đ ư ợ c dungd ị ch X và 2,688 lít khí H2 (đktc). Dung d ị ch Y ch aứ HCl a mol và H2 S O4 b mol . Trung hoà dung d ị ch X b ng dung ằ d ị ch Y, sau ph n ng thu đ c 19,71 gam mu i khan. T l a:bả ứ ượ ố ỉ ệlà:A. 2:3. B. 3:1. C. 1:3. D. 1:1.Câu 31: Cho các th c nghi m sau:ự ệ(a) Nh t t dung d ch NaOH đ n d vào dung d ch h n h p KHCOỏ ừ ừ ị ế ư ị ỗ ợ3 và CaCl2 .(b) Nh t t dung d ch HCl đ n d vào dung d ch NaAlOỏ ừ ừ ị ế ư ị2 .(c) Đun nóng n c có tính c ng t m th i.ướ ứ ạ ờ(d) Nh t t dung d ch Ba(OH)ỏ ừ ừ ị2 đ n d vào dung d ch KAl(SOế ư ị4 )2 .12H2 O.(e) S c khí COụ2 d vào n c vôi trong.ư ướS th c nghi m thu đ c ố ự ệ ượ k t t aế ủ sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn làả ứ ảA. 2. B. 3. C. 4. D. 5.Câu 32: Hòa tan hoàn toàn 14,52 gam h n h p X g m NaHCOỗ ợ ồ3 , KHCO3 và MgCO3 b ng ằdung d ch HCl d , thu đ c 3,36 lít khí COị ư ượ2 (đktc) và dung d ch ch a m gam mu i KCl. ị ứ ốGiá tr c a m làị ủA. 16,39. B. 8,94. C. 11,92. D. 11,175.Câu 33: H n h p X g m ỗ ợ ồ axit panmitic, axit stearic và các ch t béo t o b i hai axit ấ ạ ở đó. Cho33,63 gam X tác d ng v a ụ ừ đủ v iớ dung d ch ch aị ứ 0, 12 mol KOH , thu dung d ch Yị ch a m ứgam mu i khan. M t khác,ố ặ n u đế t cháy hoàn toàn ố 33,63 gam X thu đ c a mol COượ2 và (a-0, 05 ) mol H2 O . Giá tr c a m làị ủA. 38,54. B. 37,24. C. 37,24. D. 38,05.Câu 34: Ti nế hành thí nghi m th tính ch t c a xenluloz theo các b c sau:ệ ử ấ ủ ơ ướB c 1:ướ Cho l n l t 4 ml HNOầ ượ3 , 8 ml H2 SO4 đ c vào c c th y tinh, l c đ u và làmặ ố ủ ắ ềl nh.ạB c 2:ướ Thêm ti p vào c c m t nhúm bông. Đ t c c ch a h n h p ph n ng vào n iế ố ộ ặ ố ứ ỗ ợ ả ứ ồn c nóng (kho ng 60 - 70ướ ả 0C) khu y nh trong 5 phút.ấ ẹB c 3:ướ L c l y ch t r n r a s ch b ng n c, ép khô b ng gi y l c sau đó s y khôọ ấ ấ ắ ử ạ ằ ướ ằ ấ ọ ấ(tránh l a).ửNh n đ nh nào say đây đúng?ậ ịA. Thí nghi m trên ch ng minh trong phân t xenluloz có 3 nhóm -OH t do.ệ ứ ử ơ ựB. Có th thay th nhúm bông b ng h tinh b t.ể ế ằ ồ ộC. Sau b c 3, l y s n ph m thu đ c đ t cháy th y có khói tr ng xu t hi n.ướ ấ ả ẩ ượ ố ấ ắ ấ ệD. Sau b c 3, s n ph m thu đ c có màu vàng.ướ ả ẩ ượCâu 35: Khi th yủ phân hoàn toàn 6,44 gam h n h p X g m hai este đ n ch c, m ch h ỗ ợ ồ ơ ứ ạ ởc n v a đ 70 ml dung d ch NaOH 1M, thu đ c h n h p Y g m hai mu i c a hai axit ầ ừ ủ ị ượ ỗ ợ ồ ố ủ thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comcacboxylic trong cùng dãy đ ng đ ng và 3,22 gam m t ancol. Đ t cháy h t Y trong Oồ ẳ ộ ố ế2 d , ưthu đ c Naượ2 CO3 , CO2 và m gam H2 O. Giá tr c a ị ủ m là A. 1,80. B. 2,16. C. 2,25. D. 2,52. Câu 36: Hòa tan hoàn toàn 17,94 gam h n h p X g m Al, Alỗ ợ ồ2 O3 và Al(NO3 )3 trong dung d ch ch a a mol Hị ứ2 SO4 loãng. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c 0,06 mol ả ứ ả ượkhí N2 O s n ph m kh duy nh t và dung d ch ch ch a m t mu i c a kim lo i. Giá tr ả ẩ ử ấ ị ỉ ứ ộ ố ủ ạ ịc a a làủA. 0,45. B. 0,36. C. 0,48. D. 0,42.Câu 37: Hòa tan h t m gam h n h p X g m MgO, CuO và Feế ỗ ợ ồ2 O3 b ng dung d ch HCl v aằ ị ừđ , thu đ c dung d ch Y ch a ủ ượ ị ứ a gam mu i khan. Cho toàn b Y tác d ng v i dung d ch ố ộ ụ ớ ịNaOH d , thu đ c (m + 5,4) gam k t t aư ượ ế ủ . Bi t trong X, nguyên t oxi chi m 25% kh i ế ố ế ốl ng. Giá tr c a ượ ị ủ a là A. 35,7. B. 25,05. C. 34,4. D. 19,2. Câu 38: Th cự hi n các thí nghi m sau: ệ ệ(a) Cho a mol kim lo i Na vào dung d ch ch a a mol CuSOạ ị ứ4 . (b) Đi n phân dung d ch AgNOệ ị3 v i đi n c c tr đ n khi Hớ ệ ự ơ ế2 O b đi n phân c 2 ị ệ ở ảđi n c c thì d ng l i. ệ ự ừ ạ(c) Cho a mol KHCO3 vào dung d ch ch a a mol Ba(OH)ị ứ2 . (d) Cho a mol KHS vào dung d ch ch a a mol NaOH. ị ứ(e) Cho a mol FeCl2 vào dung d ch ch a 3a mol AgNOị ứ3 . Có bao nhiêu thí nghi m sau khi k t thúc thu đ c dung d ch ch ch a 1 ch t tan? ệ ế ượ ị ỉ ứ ấA. 2. B. 4. C. 3. D. 5. Câu 39: H n ỗ h pợ E g m lysin, axit glutamic, alanin và hai amin no, m ch h . Cho m gam ồ ạ ởE ph n ng v i dung d ch HCl thu đ c dung d ch Y ch ch a (m + 12,775) gam mu i ả ứ ớ ị ượ ị ỉ ứ ốkhan. Đ ph n ng h t v i các ch t trong Y c n dùng 550 ml dung d ch NaOH 1M. M t ể ả ứ ế ớ ấ ầ ị ặkhác, đ t cháy hoàn toàn 0,11 mol E c n dùng v a đ 12,768 lít khí oxi (đkc) thì thu đ c ố ầ ừ ủ ượ0,97 mol h n h p g m COỗ ợ ồ2 , H2 O và N2 . Giá tr ị g n nh tầ ấ c a m là ủA. 23,90. B. 25,81. C. 34,02. D. 2 8,50. Câu 40: H n h p E g m amin X (no, m ch h ) và hiđrocacbon Y (s mol X l n h n s mol Y).ỗ ợ ồ ạ ở ố ớ ơ ốĐ t cháy h t 0,26 mol E c n dùng v a đ 2,51 mol Oố ế ầ ừ ủ2 , thu đ c Nượ2 , CO2 và 1,94 mol H2 O. M tặkhác, n u cho 0,26 mol E tác d ng v i dung d ch HCl d thì l ng HCl ph n ng t i đa là 0,28ế ụ ớ ị ư ượ ả ứ ốmol. Kh i l ng c a Y trong 0,26 mol E làố ượ ủA. 10,32 gam. B. 10,00 gam. C. 12,00 gam. D. 10,55 gam.------------------- thuvienhoclieu .com Trang 4thuvienhoclieu .comĐÁP ÁN Câu 1: BCâu 2: BCâu 3: BCâu 4: D MR = (1,68:0,07) = 24 R là Mg Câu 5: DCâu 6: CCâu 7: A Fe + CuSO4 FeSO4 + Cu Fe d ưS d ng pp tăng gi m kh i l ng ử ụ ả ố ượ m = 6,2 + 0,1.8 = 7,0 Câu 8: ACâu 9: DCâu 10: CCâu 11: KCâu 12: B Axit glutamic (HOOC – CH(NH2 )CH2 CH2 COOH) Câu 13: BCâu 14: CCâu 15: DCâu 16: DCâu 17: D H2 NCH2 COOH + NaOH H2 NCH2 COONa + H2 O 0,04 mol 0,04 mol m = 0,04.75 = 3Câu 18: ACâu 19: CCâu 20: DCâu 21: A 2,67 gam AlCl3 nAl = nAlCl3 = 0,02 mol m = 2,46 – 0,02.27 = 1,92.Câu 22: CCâu 23: D Phenol không ph n ngả ứCâu 24: A X g m C và Hồ2 O; C + O2 CO2 ; nC = nO2 = 0,225 mol m = 6,48 – 0,225.12 = 3,78Câu 25: C nMOH = nHCl = 2nH2 V = 0,02.22,4 = 0,448Câu 26: B Ag, MgSO4 không ph n ng v i HClả ứ ớCâu 27: A. Cho Na vào dung d ch FeClị3 d ư K t t a Fe(OH)ế ủ3 và khí H2 (có kh i l ng l n ố ượ ớh n Na) tách ra kh i dung d chơ ỏ ịB. S c khí COụ2 vào dung d ch Ba(OH)ị2 d ư K t t a BaCOế ủ3 (có kh i l ng l n h n ố ượ ớ ơCO2 ) tách ra kh i dung d ch ỏ ị thuvienhoclieu .com Trang 5thuvienhoclieu .comC. Cho b t Fe vào dung d ch CuSOộ ị4 d ư K t t a Cu (có kh i l ng l n h n Fe) táchế ủ ố ượ ớ ơra kh i dung d ch ỏ ịD. Cho b t Zn vào dung d ch FeClộ ị3 d . ư Không có ch t tách ra kh i dung d chấ ỏ ịCâu 28: A Đ ng phân là các ch t có cùng CTPT nh ng có c u t o khác nhau.ồ ấ ư ấ ạCâu 29: A(a) CaCO30t CaO+ CO2 . (b) CaO + H2 O → Ca(OH)2 . (c) KHCO3 + Ca(OH)2 → KOH (R) + CaCO3 + H2 O. (d) 2KHCO3 + Ca(OH)2 → K2 CO3 (Q) + CaCO3 + 2H2 O. Câu 30: A+ nH+ = (a + 2b) = nOH- = 2 nH2+ 19,71 = 8,94 + 35,5a + 96b a = 0,06 và b = 0,09 a:b = 2;3 Câu 31: BCho các th c nghi m sau:ự ệ(a) Nh t t dung d ch NaOH đ n d vào dung d ch h n h p KHCOỏ ừ ừ ị ế ư ị ỗ ợ3 và CaCl2 .(b) Nh t t dung d ch HCl đ n d vào dung d ch NaAlOỏ ừ ừ ị ế ư ị2 .(c) Đun nóng n c có tính c ng t m th i.ướ ứ ạ ờ(d) Nh t t dung d ch Ba(OH)ỏ ừ ừ ị2 đ n d vào dung d ch KAl(SOế ư ị4 )2 .12H2 O.(e) S c khí COụ2 d vào n c vôi trong.ư ướS th c nghi m thu đ c ố ự ệ ượ k t t aế ủ sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn làả ứ ảA. 2. B. 3. C. 4. D. 5.Câu 32: BNaHCO3 và MgCO3 cùng M nên X g m NaHCOồ3 (x mol) và KHCO3 (y mol) 84x + 100y = 14,52 và x + y = 0,15 x = 0,03 và y = 012 KCl 0,12 mol m = 8,94Câu 33: Bmol ch t béo 0,025 mol ấ mol KOH p v i axit b éo 0,045 mol = mol n c sinh ứ ớ ướra BTKL cho p ứ 33,63 + 0,12.56 = m + 0,025.92 + 0,045.18 m = 37,24Câu 34: DCâu 35: C+ mol c a 2 este = mol NaOH = mol 2 mu i = mol ancol = 0,07 molủ ố+ Mancol = 46 C2 H5 OH+ X: RCOOC2 H5 MX = (6,44:0,07) = 92 R = 19 2 mu i đ c t o nên t 2 axitố ượ ạ ừno đ n h Cơ ởn H2n+1 COONa 0,07 mol 14n + 1 = 19 n = 9/7+ BT H m = 18. [(2.(9/7)+1)]:2.0,07 = 2,25Câu 36: A+ BT e mol Al 0,16 mol thuvienhoclieu .com Trang 6thuvienhoclieu .com+ BT N mol Al(NO3 )3 0,04 mol+ BTKL cho X mol Al2 O3 0,05 mol+ BT Al Al2 (SO4 )3 0,3 mol + BT S a = 0,45Câu 37: AX g m kim lo i R (x gam) và O (y mol); Y (R (x gam) và Cl (2y mol)) (Vì 1 O = 2Cl)ồ ạm = x + 16 y (1); m + 5,4 = x + 17.2y (2); 16 = 0,25.m (3)T (1), (2) và (3) ừ x = 14,4; y = 0,3 v à m = 19,2 a = x + 35,5.2y = 35,7Câu 38: Th cự hi n các thí nghi m sau: ệ ệ(a) Cho a mol kim lo i Na vào dung d ch ch a a mol CuSOạ ị ứ4 . (b) Đi n phân dung d ch AgNOệ ị3 v i đi n c c tr đ n khi Hớ ệ ự ơ ế2 O b đi n phân c 2 ị ệ ở ảđi n c c thì d ng l i. ệ ự ừ ạ(c) Cho a mol KHCO3 vào dung d ch ch a a mol Ba(OH)ị ứ2 . (d) Cho a mol KHS vào dung d ch ch a a mol NaOH. ị ứ(e) Cho a mol FeCl2 vào dung d ch ch a 3a mol AgNOị ứ3 . Có bao nhiêu thí nghi m sau khi k t thúc thu đ c dung d ch ch ch a 1 ch t tan? ệ ế ượ ị ỉ ứ ấA. 2. B. 4. C. 3. D. 5. Câu 39: B+ 0,11 mol E g m COOH 0,2k mol; NHồ2 0,35k mol; CH2 ak mol + 0,57 mol O2 t o ạra (CO2 k(a+0,2) mol; H2 O k(a+0,45) mol; N2 0,175k mol) có t ng mol 0,97 mol.ổ k(2a + 0,825) = 0,97 (1)+ BT oxi 0,4k + 1,14 = 3ka + 0,85k k(3a + 0,45) = 1,14 (2)+ Chia (1) cho (2) v theo v ế ế a= 0,8+ m = 0,2.45+0,35.16 + 0,8.14 = 25,8Câu 40: CB o toàn O: 2nOả2 = 2nCO2 + nH2 O ⇒ nCO2 = 1,54nN = nHCl = 0,28 X d ng Cạn H2n+2 +xNx (0,28/x mol)Do nY < nX < 0,26 ⇒ 0,13 < 0,28/x < 0,26⇒ x = 2 là nghi m duy nh t, khi đó nX = 0,14 và nY = 0,12ệ ấY d ng Cạm Hy ⇒ nC = 0,14n + 0,12m = 1,54⇒ 7n + 6m = 77 ⇒ n = 5 và m = 7 là nghi m duy nh t. ệ ấ X là C5 H14 N2 (0,14)nH = 0,14.14 + 0,12y = 1,94.2 ⇒ y = 16 ⇒ Y là C7 H16 (0,12) ⇒ mY = 12 gam------------------------------------------------------------------------------------ thuvienhoclieu .com Trang 7
- Xem thêm -