thuvienhoclieu .com Thuvienhoclieu .Com Đ 2Ề Đ THI TH T T NGHI P THPT Ề Ử Ố ỆNĂM 2022 MÔN HÓA H CỌ* Cho bi t nguyên t kh i c a các nguyên t : ế ử ố ủ ốH = 1; He = 4; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Cr = 52;Mn = 55; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Ag = 108; Ba = 137.* Các th tích khí đ u đo đi u ki n tiêu chu n, gi thi t các khí sinh ra không tan trong n c.ể ề ở ề ệ ẩ ả ế ướCâu 41. Cho vài gi t phenolphtalein vào dung d ch NHọ ị3 t dung d ch chuy n thànhh́ị ểA. màu h ng.ồ B. không màu. C. màu đ .ỏ D. màu cam.Câu 42. Khí CO không kh đ c h p ch t nào sau đây?ử ượ ợ ấA. Fe3 O4 . B. MgO. C. PbO. D. FeO. Câu 43. Kh i đi n phân KCl nóng cệ h y (đi nả ệ c ự c tr ),ơ t ạ i catôt x y raảA. sự oxi hoá ion C l -. B. sự k h ử ion C l -.C. sự oxi hoá ion K +. D. sự k h ử ion K +.Câu 44. Cho h n h p A g m hai este X, Y đ u m ch h không phân nhánh và không ch a nhóm ch c khác (Mỗ ợ ồ ề ạ ở ứ ứX< MY ). Đ t cháy X cũng nh Y v i l ng Oố ư ớ ượ2 v a đ t s mol Oừ ủ h́ố2 đă ph n ng b ng s mol COả ứ ằ ố2 thu đ c.ượĐun nóng 30,24 gam h n h p A (s mol X g p 1,5 l n s mol Y) c n dùng 400ml dung d ch KOH 1M, thuỗ ợ ố ấ ầ ố ầ ịđ c h n h p B ch a 2 ancol và h n h p D ch a 2 mu i. D n toàn b B qua nh đ ng Na d th y kh iượ ỗ ợ ứ ỗ ợ ứ ố ẫ ộ b́ự ư ấ ốl ng nh tăng 15,2 gam. Đ t cháy hoàn toàn h n h p D c n dùng 0,42 mol Oượ b́ố ỗ ợ ầ2 . T ng s nguyên t trong Y làổ ố ửA. 22. B. 21. C. 20. D. 19.Câu 45. H p ch t h u c X có công th c phân t là Cợ ấ ữ ơ ứ ử4 H8 O3 . X có kh năng tham gia ph n ng v i Na, v iả ả ứ ớ ớdung d ch NaOH và ph n ng tráng b c. S n ph m th y phân c a X trong môi tr ng ki m có kh năng hoàị ả ứ ạ ả ẩ ủ ủ ườ ề ảtan Cu(OH)2 t o thành dung d ch màu xanh lam. Công th c c u t o c a X có th làạ ị ứ ấ ạ ủ ểA. HCOOCH2 CH2 CH2 OH. B. CH3 COOCH2 CH2 OH. C. HCOOCH2 CH(OH)CH3 . D. CH3 CH(OH)CH(OH)CHO.Câu 46. Cho các phát bi u sau:ể(a) Có th dùng gi m ăn đ gi m mùi tanh c a cá.ể ấ ể ả ủ(b) Th y phân hoàn toàn các triglixerit đ u thu đ c glixerol.ủ ề ượ(c) Cao su l u hóa có tính đàn h i t t h n cao su ch a l u hóa.ư ồ ố ơ ư ư(d) Khi n u canh cua, riêu cua n i lên trên là hi n t ng đông t protein.ấ ổ ệ ượ ụ(e) V i làm t t nilon-6,6 kém b n trong n c xà phòng có tính ki m.ả ừ ơ ề ướ ề(g) Mu i mononatri glutamat đ c s d ng làm mì chính (b t ng t).ố ượ ử ụ ộ ọS nh n xét đúng là ố ậA. 3. B. 6. C. 5. D. 4. thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .comCâu 47. B e n z y l a m i n c ó c ô n g th cứ p h â n t làửA. C7 H8 N. B. C6 H7 N. C. C7 H9 N. D. C7 H7 N. Câu 48. Th y phân 356 gam tristearin v i hi u su t 60% trong dung d ch KOH d thu đ c m gam mu i. Giáủ ớ ệ ấ ị ư ượ ốtr c a m làị ủA. 644,00. B. 213,12. C. 386,40. D. 231,84.Câu 49. Polime nào sau đây thu c lo i polime thiên nhiên? ộ ạA. T axetat. ơ B. T t m. ơ ằ C. Polietilen. D. T olon. ơCâu 50. Lên men r u m gam tinh b t thu đ c V lít COượ ộ ượ2 (đktc). Toàn b l ng COộ ượ2 sinh ra đ c h p th vàoượ ấ ụdung d ch Ca(OH)ị2 d thu đ c 12 gam k t t a. Bi t hi u su t quá trình lên men là 90%. Giá tr c a m là ư ượ ế ủ ế ệ ấ ị ủA. 43,2. B. 8,75. C. 9,72. D. 10,8. Câu 51. X và Y là hai cacbohiđrat. X là ch t r n, tinh th không màu, d tan trong n c, có v ng t nh ngấ ắ ể ễ ướ ị ọ ưkhông ng t b ng đ ng mía. Y là ch t r n d ng s i, màu tr ng, không có mùi v . Tên g i c a X, Y l n l t làọ ằ ườ ấ ắ ạ ợ ắ ị ọ ủ ầ ượA. fructoz và tinh b t. ơ ộ B. glucoz và xenluloz . ơ ơC. fructoz và xenluloz .ơ ơ D. glucoz và tinh b t. ơ ộCâu 52. a tan hoàn toàn 2,52 gam h n h p Mg và Al b ng dung d ch HCl thu đ c 2,688 lít HH ỗ ợ ằ ị ượ2 (đkc). Cũngl ng h n h p này n u a tan hoàn toàn b ng Hượ ỗ ợ ế h ằ2 SO4 đ c nóng thì thu đ c 0,12 mol m t s n ph m kh Xặ ượ ộ ả ẩ ửduy nh t. X làấA. S. B. S ho c SOặ2 . C. H2 S. D. SO2 .Câu 53. C u ấ hình electron c a nguyên t Na (Z =11) làủ ửA. 1s 22s 22p 63s 2. B. 1s 22s 2 2p 6. C. 1s 22s 22p 6 3s 23p 1. D. 1s 22s 22p 63s 1.Câu 54. X có công th c phân t Cứ ử3 H12 O3 N2 . X tác d ng v i dung d ch NaOH (đun nóng nh ) ho c HCl đ u cóụ ớ ị ẹ ặ ềkhí thoát ra. L y 18,6 gam X tác d ng hoàn toàn v i 400 ml dung d ch NaOH 1M. Sau ph n ng cô c n dungấ ụ ớ ị ả ứ ạd ch thu đ c m gam ch t r n. Giá tr c a m làị ượ ấ ắ ị ủA. 22,75 B. 20,35 C. 21,20 D. 19,9Câu 55. Đ làm m m n c có tính c ng vĩnh c u có th dùng dung d ch nào sau đây?ể ề ướ ứ ử ể ịA. Na2 CO3 . B. CaCl2 . C. KCl. D. Ca(OH)2 .Câu 56. Cho các ch t: etyl axetat, anilin, ancol etylic, axit acrylic, phenol, phenylamoni clorua, ancol benzylic, p-ấcrezol. Trong các ch t này, s ch t tác d ng đ c v i dung d ch NaOH làấ ố ấ ụ ượ ớ ịA. 5. B. 4. C. 3. D. 6.Câu 57. M t mol h p ch t nào sau đây khi tác d ng v i dung d ch HNOộ ợ ấ ụ ớ ị3 đ c, nóng t o đ c nhi u mol khíặ ạ ượ ềnh t?ấA. FeCO3 . B. Fe(OH)3 . C. FeSO4 . D. ZnO.Câu 58. C 2 kim lo i trong c p nào sau đây đ u không tan trong dung d ch HNOả ạ ặ ề ị3 đ c ngu iặ ộA. Fe, Al. B. Ag, Fe. C. Zn, Fe. D. Cu, Al.Câu 59. Phát bi u nào sau đây đúng:ể thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .comA. Th y phân este b ng dung d ch ki m luôn thu đ c mu i và ancol.ủ ằ ị ề ượ ốB. Ch t béo là trieste c a glixerol v i axit cacboxylic no, đ n ch c.ấ ủ ớ ơ ứC. a mol este đ n ch c không no b t kỳ cháy h t đ u t o ít nh t 3a mol COơ ứ ấ ế ề ạ ấ2 .D. Đ t cháy 1 este đ n ch c cho s mol n c b ng s mol COố ơ ứ ố ướ ằ ố2 . Câu 60. Phát bi u nào sau đây ể sai : A. Cr2 O3 tan đ c trong dung d ch NaOH loãng. ượ ịB. Dung d ch Kị2 CrO7 có màu da cam. C. Trong h p ch t, crom có s oxi hóa đ c tr ng là +2, +3, +6. ợ ấ ố ặ ưD. CrO3 là oxit axit. Câu 61. Chia m gam Al thành hai ph n b ng nhau:ầ ằ- Ph n 1: tác d ng v i l ng d dung d ch NaOH, sinh ra x mol khí Hầ ụ ớ ượ ư ị2 .- Ph n 2: tác d ng v i l ng d dung d ch HNOầ ụ ớ ượ ư ị3 loăng, sinh ra y mol khí N2 O (s n ph m kh duy nh t).ả ẩ ừ ấQuan h gi a x và y làệ ữA. x = 4y. B. x = y. C. x = 2y. D. y = 2x.Câu 62. Kim lo i nào sau đây tan h t trong n c nhi t đ th ngạ ế ướ ở ệ ộ ườA. Fe. B. Mg. C. Na. D. Be.Câu 63. Ch t nào d i đây không tan trong dung d ch HCl loãngấ ướ ịA. Ca. B. CaCO3 . C. CuO. D. Cu. Câu 64. Dung d ch nào d i đây khi ph n ng hoàn toàn v i dung d ch NaOH d , thu đ c k t t a màu tr ng?ị ướ ả ứ ớ ị ư ượ ế ủ ắA. H2 SO4 . B. AlCl3 . C. Ca(HCO3 )2. D. FeCl3 .Câu 65. Đ hoà tan hoàn toàn h n h p g m hai kim lo i Cu và Zn, ta có th dùng m t l ng d dung d chể ỗ ợ ồ ạ ể ộ ượ ư ịA. AlCl3 . B. AgNO3 . C. CuSO4 . D. HCl. Câu 66. Cho khí CO d đi h n h p X g m CuO, FeO và MgO nung nóng thu đ c h n h p Y. Cho Y vào dungư ỗ ợ ồ ượ ỗ ợd ch FeClị3 d thu đ c ch t r n Z. V y Z làư ượ ấ ắ ậA. Cu. B. Cu và MgO. C. Cu, FeO và MgO. D. MgO.Câu 67. Th y phân este X thu đ c axit propionic và metanol. CTPT c a X làủ ượ ủA. C2 H5 COOCH3 . B. C6 H5 COOC2 H5 . C. C2 H5 COOC2 H5 . D. CH2 =CHCOOCH3 .Câu 68. Đ t cháy hoàn toàn 1,52 gam ch t X c n 0,56 lít oxi (đktc), thu đ c h n h p khí g m COố ấ ầ ượ ỗ ợ ồ2 , N2 và h iơn c. Sau khi ng ng t h i n c h n h p khí còn l i có kh i l ng là 1,6 gam và có t kh i h i đ i v iướ ư ụ ơ ướ ỗ ợ ạ ố ượ ỷ ố ơ ố ớhidro là 20. Công th c đ n gi n nh t c a X làứ ơ ả ấ ủA. C2 H6 O5 N2 B. C3 H8 O5 N2 C. C4 H10 O5 N2 D. C3 H10 O3 N2Câu 69. S c 4,48 lít khí COụ2 (đkc) vào 1 lít dung d ch h n h p Ba(OH)ị ỗ ợ2 0,12M và NaOH 0,06M. Sau khi cácph n ng x y ra hoàn toàn thu đ c m gam k t t a. Giá tr c a m làả ứ ả ượ ế ủ ị ủ thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comA. 13,79. B. 23,64. C. 19,70. D. 7,88.Câu 70. Cho m gam h n h p b t X g m Fe, Cu vào 600 ml dung d ch AgNOỗ ợ ộ ồ ị3 1M. Sau khi k t thúc ph n ngế ả ứthu đ c dung d ch Y ch a 3 mu i (không có AgNOượ ị ứ ố3 ) có kh i l ng gi m 50 gam so v i ban đ u. Giá tr c aố ượ ả ớ ầ ị ủm làA. 14,8. B. 17,6. C. 114,8. D. 64,8.Câu 71. Ch t nào sau đây có cùng phân t kh i v i glucoz ? ấ ử ố ớ ơA. Tinh b t. ộ B. Xenluloz . ơ C. Saccaroz . ơ D. Fructoz .ơCâu 72. Este no, đ n ch c, m ch h Y ch a 43,243% oxi v kh i l ng. CTPT c a Y làơ ứ ạ ở ứ ề ố ượ ủA. C3 H6 O2 . B. C5 H10 O2 . C. C4 H8 O2 . D. C2 H4 O2 . Câu 73. Thu c th duy nh t đ nh n bi t 3 dung d ch HCl, NaOH, Hố ử ấ ể ậ ế ị2 SO4 làA. Dung d ch Ba(HCOị3 )2 . B. Zn. C. quỳ tím. D. NaHCO3. Câu 74. Ch n phát bi u đúng?ọ ểA. Benzyl axetat có mùi th m c a chu i chín. ơ ủ ốB. T t c các este đ u có ph n ng th y phân.ấ ả ề ả ứ ủC. Đ t cháy este no, m ch h luôn thu đ c s mol COố ạ ở ượ ố2 b ng s mol Hằ ố2 O.D. Este là s n ph m c a ph n ng gi a axit và ancol.ả ẩ ủ ả ứ ữCâu 75. Hidro hóa axetilen khi có m t ch t xúc tác Pd/PbCOặ ấ3 thu đ c s n ph m ?ượ ả ẩ gA. etan. B. propen. C. etin. D. eten.Câu 76. Phát bi u nào sau đây ể không đúng?A. Trong các ph n ng hóa h c, kim lo i Al ch đóng vai t ch t kh . ả ứ ọ ạ ỉ r ấ ửB. Trong công nghi p, kim lo i Al đ c đi u ch b ng ph ng pháp đi n phân Alệ ạ ượ ề ế ằ ươ ệ2 O3 nóng ch y.ảC. Kim lo i Al tan đ c trong dung d ch HNOạ ượ ị3 đ c ngu i.ặ ộD. Al(OH)3 ph n ng đ c v i dung d ch KOH và dung d ch HCl.ả ứ ượ ớ ị ịCâu 77. Oxi hóa 7,56 gam h n h p X g m Mg và Al có kh i l ng mol trung bình là 25,2 b ng m t l ng v aỗ ợ ồ ố ượ ằ ộ ượ ừđ h n h p khí Clủ ỗ ợ2 và O2 (đkc) có t kh i so v i hidro là 20,756 thu đ c h n h p Y. Đ hòa tan h t h n h pỉ ố ớ ượ ỗ ợ ể ế ỗ ợY c n t i thi u bao nhiêu gam dung d ch HCl 18,25%. ầ ố ể ịA. 124 gam. B. 20 gam. C. 62 gam. D. 40 gam.Câu 78. Đ t cháy hoàn toàn 19,32 gam h n h p E g m hai peptit m ch h , h n kém nhau hai nguyên tố ỗ ợ ồ ạ ở ơ ửcacbon, đ u đ c t o t Gly và Ala (Mề ượ ạ ừX <MY ) c n dùng 0,855 mol Oầ2 , s n ph m cháy g m COả ẩ ồ2 , H2 O và N2đ c d n qua dung d ch Ca(OH)ượ ẫ ị2 d , th y kh i l ng bình tăng 42,76 gam. Ph n trăm kh i c a X trong Eư ấ ố ượ ầ ố ủg n nh t?ầ ấA. 40,4%. B. 32,2%. C. 35,3%. D. 38,8%.Câu 79. Nh n xét nào sau đây ậ đúng ? thuvienhoclieu .com Trang 4thuvienhoclieu .comA. Đa s các polime không có nhi t đ nóng ch y xác đ nh. ố ệ ộ ả ịB. Các polime là các ch t r n ho c l ng d bay h i. ấ ắ ặ ỏ ễ ơC. Các polime đ u b n v ng trong môi tr ng axit, môi tr ng baz . ề ề ữ ườ ườ ơD. Đa s các polime d tan trong các dung môi thông th ng. ố ễ ườCâu 80. Kim lo i nào sau đây có tính d n đi n t t nh t trong t t c các kim lo i?ạ ẫ ệ ố ấ ấ ả ạA. Vàng. B. Nhôm. C. B cạ . D. Đ ng. ồH NG D N GI I CHI TI TƯỚ Ẫ Ả ẾCâu 41. Cho vài gi t phenolphtalein vào dung d ch NHọ ị3 t dung d ch chuy n thànhh́ị ểA. màu h ng.ồ B. không màu. C. màu đ .ỏ D. màu cam.Câu 42. Khí CO không kh đ c h p ch t nào sau đây?ử ượ ợ ấA. Fe3 O4 . B. MgO. C. PbO. D. FeO. Câu 43. Kh i đi n phân KCl nóng cệ h y (đi nả ệ c ự c tr ),ơ t ạ i catôt x y raảA. sự oxi hoá ion C l -. B. sự k h ử ion C l -.C. sự oxi hoá ion K +. D. sự k h ử ion K +.Câu 44. Cho h n h p A g m hai este X, Y đ u m ch h không phân nhánh và không ch a nhóm ch c khác (Mỗ ợ ồ ề ạ ở ứ ứX< MY ). Đ t cháy X cũng nh Y v i l ng Oố ư ớ ượ2 v a đ t s mol Oừ ủ h́ố2 đă ph n ng b ng s mol COả ứ ằ ố2 thu đ c.ượĐun nóng 30,24 gam h n h p A (s mol X g p 1,5 l n s mol Y) c n dùng 400ml dung d ch KOH 1M, thuỗ ợ ố ấ ầ ố ầ ịđ c h n h p B ch a 2 ancol và h n h p D ch a 2 mu i. D n toàn b B qua nh đ ng Na d th y kh iượ ỗ ợ ứ ỗ ợ ứ ố ẫ ộ b́ự ư ấ ốl ng nh tăng 15,2 gam. Đ t cháy hoàn toàn h n h p D c n dùng 0,42 mol Oượ b́ố ỗ ợ ầ2 . T ng s nguyên t trong Y làổ ố ửA. 22. B. 21. C. 20. D. 19.Gi i:ảnOH(ancol) = nKOH = 0,4 mol→ nH2 = 0,5.nOH(ancol) = 0,2 molMà m nh tăng b́ = m ancol - mH2 → m ancol = m nh tăng b́ + mH2 = 15,2 + 0,2.2 = 15,6 gamBTKL → m mu i ố = 30,24 + 0,4.56 - 15,6 = 37,04 (g)Xét ph n ng đ t mu i:ả ứ ố ốnO(mu i)ố = 2nCOO = 2nKOH = 0,8 molGi s đ t D thu đ c COả ử ố ượ2 (a mol); H2 O (b mol) và K2 CO3 (0,2)Ta có h pt: {2a+b+0,2.3=0,8+2.0,42(BT:O) 44a+18b+0,2.138=37,04+32.0,42(BTKL) →a=0,52; b=0ệTa th y b = 0 ch ng t c 2 mu i đ u không có H do đó không th là mu i đ n ch c.ấ ứ ỏ ả ố ề ể ố ơ ứM t khác các este đ u không phân nhánh nên có t i đa 2 ch cặ ề ố ứ thuvienhoclieu .com Trang 5thuvienhoclieu .com→ X, Y là các este 2 ch c t o b i axit 2 ch c và ancol đ n ch cứ ạ ở ứ ơ ứ→ n ancol = nKOH = 0,4 mol → M ancol = 15,6 : 0,4 = 39 → 2 ancol là CH3 OH và C2 H5 OHĐ t mol X là x → Mu i c a X là KOOC-Cặ ố ủn -COOK (x mol)Đ t mol Y là y → Mu i c a Y là KOOC-Cặ ố ủm -COOK (y mol)Ta có: nKOH = 2x + 2y = 0,4 và x = 1,5y → x = 0,12 và y = 0,08→ m mu i ố = 0,12(12n + 166) + 0,08(12m + 166) = 37,04 → 3n + 2m = 8→ n = 0; m = 4 th a mănỏX, Y có d ng là Cạx Hy O4Cx Hy O4 + (2x+0,5y-4)/2 O2 → xCO2 + 0,5yH2 OnO2 = nCO2 → x = (2x+0,5y-4)/2 → y = 8V y các este đ u có 8H, các g c axit không có H nên t ng s H trong 2 g c ancol c a m i este đ u là 8.ậ ề ố ổ ố ố ủ ỗ ềX là CH3 -OOC-COO-C2 H5Y là CH3 -OOC-C≡C-C≡C-COO-C2 H5→ Y là C9 H8 O4→ Y có 21 nguyên t . ửCâu 45. H p ch t h u c X có công th c phân t là Cợ ấ ữ ơ ứ ử4 H8 O3 . X có kh năng tham gia ph n ng v i Na, v iả ả ứ ớ ớdung d ch NaOH và ph n ng tráng b c. S n ph m th y phân c a X trong môi tr ng ki m có kh năng hoàị ả ứ ạ ả ẩ ủ ủ ườ ề ảtan Cu(OH)2 t o thành dung d ch màu xanh lam. Công th c c u t o c a X có th làạ ị ứ ấ ạ ủ ểA. HCOOCH2 CH2 CH2 OH. B. CH3 COOCH2 CH2 OH. C. HCOOCH2 CH(OH)CH3 . D. CH3 CH(OH)CH(OH)CHO.Câu 46. Cho các phát bi u sau:ể(a) Có th dùng gi m ăn đ gi m mùi tanh c a cá.ể ấ ể ả ủ(b) Th y phân hoàn toàn các triglixerit đ u thu đ c glixerol.ủ ề ượ(c) Cao su l u hóa có tính đàn h i t t h n cao su ch a l u hóa.ư ồ ố ơ ư ư(d) Khi n u canh cua, riêu cua n i lên trên là hi n t ng đông t protein.ấ ổ ệ ượ ụ(e) V i làm t t nilon-6,6 kém b n trong n c xà phòng có tính ki m.ả ừ ơ ề ướ ề(g) Mu i mononatri glutamat đ c s d ng làm mì chính (b t ng t).ố ượ ử ụ ộ ọS nh n xét đúng là ố ậA. 3. B. 6. C. 5. D. 4. Câu 47. B e n z y l a m i n c ó c ô n g th cứ p h â n t làửA. C7 H8 N. B. C6 H7 N. C. C7 H9 N. D. C7 H7 N. Câu 48. Th y phân 356 gam tristearin v i hi u su t 60% trong dung d ch KOH d thu đ c m gam mu i. Giáủ ớ ệ ấ ị ư ượ ốtr c a m làị ủA. 644,00. B. 213,12. C. 386,40. D. 231,84.Câu 49. Polime nào sau đây thu c lo i polime thiên nhiên? ộ ạ thuvienhoclieu .com Trang 6thuvienhoclieu .comA. T axetat. ơ B. T t m. ơ ằ C. Polietilen. D. T olon. ơCâu 50. Lên men r u m gam tinh b t thu đ c V lít COượ ộ ượ2 (đktc). Toàn b l ng COộ ượ2 sinh ra đ c h p th vàoượ ấ ụdung d ch Ca(OH)ị2 d thu đ c 12 gam k t t a. Bi t hi u su t quá trình lên men là 90%. Giá tr c a m là ư ượ ế ủ ế ệ ấ ị ủA. 43,2. B. 8,75. C. 9,72. D. 10,8. Câu 51. X và Y là hai cacbohiđrat. X là ch t r n, tinh th không màu, d tan trong n c, có v ng t nh ngấ ắ ể ễ ướ ị ọ ưkhông ng t b ng đ ng mía. Y là ch t r n d ng s i, màu tr ng, không có mùi v . Tên g i c a X, Y l n l t làọ ằ ườ ấ ắ ạ ợ ắ ị ọ ủ ầ ượA. fructoz và tinh b t. ơ ộ B. glucoz và xenluloz . ơ ơC. fructoz và xenluloz .ơ ơ D. glucoz và tinh b t. ơ ộCâu 52. a tan hoàn toàn 2,52 gam h n h p Mg và Al b ng dung d ch HCl thu đ c 2,688 lít HH ỗ ợ ằ ị ượ2 (đkc). Cũngl ng h n h p này n u a tan hoàn toàn b ng Hượ ỗ ợ ế h ằ2 SO4 đ c nóng thì thu đ c 0,12 mol m t s n ph m kh Xặ ượ ộ ả ẩ ửduy nh t. X làấA. S. B. S ho c SOặ2 . C. H2 S. D. SO2 .gi i:ả → BT e: 0,06. 2+ 0,04.3 = 0,12.ne → ne = 2 → SO2 Câu 53. C u ấ hình electron c a nguyên t Na (Z =11) làủ ửA. 1s 22s 22p 63s 2. B. 1s 22s 2 2p 6. C. 1s 22s 22p 6 3s 23p 1. D. 1s 22s 22p 63s 1.Câu 54. X có công th c phân t Cứ ử3 H12 O3 N2 . X tác d ng v i dung d ch NaOH (đun nóng nh ) ho c HCl đ u cóụ ớ ị ẹ ặ ềkhí thoát ra. L y 18,6 gam X tác d ng hoàn toàn v i 400 ml dung d ch NaOH 1M. Sau ph n ng cô c n dungấ ụ ớ ị ả ứ ạd ch thu đ c m gam ch t r n. Giá tr c a m làị ượ ấ ắ ị ủA. 22,75 B. 20,35 C. 21,20 D. 19,9gi iảDùng k thu t tr phân t suy ra X là (CHỹ ậ ừ ử3 NH3 )2 CO3Ta có: 3 3 3 3 2 2 3 22CH NH CO 2NaOH 2CH NH Na CO 2H O XNaOHn 0,15n 0, 4 BTKL18, 6 0, 4.40 m 0,15.2.31 0,15.2.18 m 19, 9(gam) Câu 55. Đ làm m m n c có tính c ng vĩnh c u có th dùng dung d ch nào sau đây?ể ề ướ ứ ử ể ịA. Na2 CO3 . B. CaCl2 . C. KCl. D. Ca(OH)2 .Câu 56. Cho các ch t: ấ etyl axetat, anilin, ancol etylic, axit acrylic, phenol, phenylamoni clorua, ancol benzylic, p-crezol. Trong các ch t này, s ch t tác d ng đ c v i dung d ch NaOH làấ ố ấ ụ ượ ớ ịA. 5. B. 4. C. 3. D. 6.Câu 57. M t mol h p ch t nào sau đây khi tác d ng v i dung d ch HNOộ ợ ấ ụ ớ ị3 đ c, nóng t o đ c nhi u mol khíặ ạ ượ ềnh t?ấ thuvienhoclieu .com Trang 7thuvienhoclieu .comA. FeCO3 . B. Fe(OH)3 . C. FeSO4 . D. ZnO.Câu 58. C 2 kim lo i trong c p nào sau đây đ u không tan trong dung d ch HNOả ạ ặ ề ị3 đ c ngu iặ ộA. Fe, Al. B. Ag, Fe. C. Zn, Fe. D. Cu, Al.Câu 59. Phát bi u nào sau đây đúng:ểA. Th y phân este b ng dung d ch ki m luôn thu đ c mu i và ancol.ủ ằ ị ề ượ ốB. Ch t béo là trieste c a glixerol v i axit cacboxylic no, đ n ch c.ấ ủ ớ ơ ứC. a mol este đ n ch c không no b t kỳ cháy h t đ u t o ít nh t 3a mol COơ ứ ấ ế ề ạ ấ2 .D. Đ t cháy 1 este đ n ch c cho s mol n c b ng s mol COố ơ ứ ố ướ ằ ố2 . Câu 60. Phát bi u nào sau đây ể sai : A. Cr2 O3 tan đ c trong dung d ch NaOH loãng. ượ ịB. Dung d ch Kị2 CrO7 có màu da cam. C. Trong h p ch t, crom có s oxi hóa đ c tr ng là +2, +3, +6. ợ ấ ố ặ ưD. CrO3 là oxit axit. Gi iảĐáp án: Cr2 O3 không tan trong dung d ch NaOH loãng, ch tan trong ki m đ cị ỉ ề ặ . Câu 61. Chia m gam Al thành hai ph n b ng nhau:ầ ằ- Ph n 1: tác d ng v i l ng d dung d ch NaOH, sinh ra x mol khí Hầ ụ ớ ượ ư ị2 .- Ph n 2: tác d ng v i l ng d dung d ch HNOầ ụ ớ ượ ư ị3 loăng, sinh ra y mol khí N2 O (s n ph m kh duy nh t).ả ẩ ừ ấQuan h gi a x và y làệ ữA. x = 4y. B. x = y. C. x = 2y. D. y = 2x.gi i: ảáp d ng ĐLBT e: 2x= 8y → x= 4y.ụ2H + + 2e → H2 2x x 2N +5 + 8e → N2 O 8y y Câu 62. Kim lo i nào sau đây tan h t trong n c nhi t đ th ngạ ế ướ ở ệ ộ ườA. Fe. B. Mg. C. Na. D. Be.Câu 63. Ch t nào d i đây không tan trong dung d ch HCl loãngấ ướ ịA. Ca. B. CaCO3 . C. CuO. D. Cu. Câu 64. Dung d ch nào d i đây khi ph n ng hoàn toàn v i dung d ch NaOH d , thu đ c k t t a màu tr ng?ị ướ ả ứ ớ ị ư ượ ế ủ ắ thuvienhoclieu .com Trang 8thuvienhoclieu .comA. H2 SO4 . B. AlCl3 . C. Ca(HCO3 )2. D. FeCl3 .Câu 65. Đ hoà tan hoàn toàn h n h p g m hai kim lo i Cu và Zn, ta có th dùng m t l ng d dung d chể ỗ ợ ồ ạ ể ộ ượ ư ịA. AlCl3 . B. AgNO3 . C. CuSO4 . D. HCl. Câu 66. Cho khí CO d đi h n h p X g m CuO, FeO và MgO nung nóng thu đ c h n h p Y. Cho Y vào dungư ỗ ợ ồ ượ ỗ ợd ch FeClị3 d thu đ c ch t r n Z. V y Z làư ượ ấ ắ ậA. Cu. B. Cu và MgO. C. Cu, FeO và MgO. D. MgO.Gi iảX (CuO; FeO;MgO) CO Y (Cu; Fe; MgO) 3FeCl dd (Cu2+, Fe2+) + Z( MgO)Đáp án MgO Câu 67. Th y phân este X thu đ c axit propionic và metanol. CTPT c a X làủ ượ ủA. C2 H5 COOCH3 . B. C6 H5 COOC2 H5 . C. C2 H5 COOC2 H5 . D. CH2 =CHCOOCH3 .Câu 68. Đ t cháy hoàn toàn 1,52 gam ch t X c n 0,56 lít oxi (đktc), thu đ c h n h p khí g m COố ấ ầ ượ ỗ ợ ồ2 , N2 và h iơn c. Sau khi ng ng t h i n c h n h p khí còn l i có kh i l ng là 1,6 gam và có t kh i h i đ i v iướ ư ụ ơ ướ ỗ ợ ạ ố ượ ỷ ố ơ ố ớhidro là 20. Công th c đ n gi n nh t c a X làứ ơ ả ấ ủA. C2 H6 O5 N2 B. C3 H8 O5 N2 C. C4 H10 O5 N2 D. C3 H10 O3 N2gi iảTa có: 22BTKLH O 82 XCO : 0, 03n 0, 04 1, 6 HN : 0, 01 n 0, 01 Câu 69. S c 4,48 lít khí COụ2 (đkc) vào 1 lít dung d ch h n h p Ba(OH)ị ỗ ợ2 0,12M và NaOH 0,06M. Sau khi cácph n ng x y ra hoàn toàn thu đ c m gam k t t a. Giá tr c a m làả ứ ả ượ ế ủ ị ủA. 13,79. B. 23,64. C. 19,70. D. 7,88.gi i:ả T = 1,5nBa 2+ = 0,12 mol > nCO3 2- = nOH - - nCO2 = 0,1 mol.→ m BaCO3 = 0,1. 197= 19,7 gam. Câu 70. Cho m gam h n h p b t X g m Fe, Cu vào 600 ml dung d ch AgNOỗ ợ ộ ồ ị3 1M. Sau khi k t thúc ph n ngế ả ứthu đ c dung d ch Y ch a 3 mu i (không có AgNOượ ị ứ ố3 ) có kh i l ng gi m 50 gam so v i ban đ u. Giá tr c aố ượ ả ớ ầ ị ủm làA. 14,8. B. 17,6. C. 114,8. D. 64,8.Câu 71. Ch t nào sau đây có cùng phân t kh i v i glucoz ? ấ ử ố ớ ơA. Tinh b t. ộ B. Xenluloz . ơ C. Saccaroz . ơ D. Fructoz .ơ thuvienhoclieu .com Trang 9thuvienhoclieu .comCâu 72. Este no, đ n ch c, m ch h Y ch a 43,243% oxi v kh i l ng. CTPT c a Y làơ ứ ạ ở ứ ề ố ượ ủA. C3 H6 O2 . B. C5 H10 O2 . C. C4 H8 O2 . D. C2 H4 O2 . Câu 73. Thu c th duy nh t đ nh n bi t 3 dung d ch HCl, NaOH, Hố ử ấ ể ậ ế ị2 SO4 làA. Dung d ch Ba(HCOị3 )2 . B. Zn. C. quỳ tím. D. NaHCO3. Câu 74. Ch n phát bi u đúng?ọ ểA. Benzyl axetat có mùi th m c a chu i chín. ơ ủ ốB. T t c các este đ u có ph n ng th y phân.ấ ả ề ả ứ ủC. Đ t cháy este no, m ch h luôn thu đ c s mol COố ạ ở ượ ố2 b ng s mol Hằ ố2 O.D. Este là s n ph m c a ph n ng gi a axit và ancol.ả ẩ ủ ả ứ ữCâu 75. Hidro hóa axetilen khi có m t ch t xúc tác Pd/PbCOặ ấ3 thu đ c s n ph m ?ượ ả ẩ gA. etan. B. propen. C. etin. D. eten.Câu 76. Phát bi u nào sau đây ể không đúng?A. Trong các ph n ng hóa h c, kim lo i Al ch đóng vai t ch t kh . ả ứ ọ ạ ỉ r ấ ửB. Trong công nghi p, kim lo i Al đ c đi u ch b ng ph ng pháp đi n phân Alệ ạ ượ ề ế ằ ươ ệ2 O3 nóng ch y.ảC. Kim lo i Al tan đ c trong dung d ch HNOạ ượ ị3 đ c ngu i.ặ ộD. Al(OH)3 ph n ng đ c v i dung d ch KOH và dung d ch HCl.ả ứ ượ ớ ị ịCâu 77. Oxi hóa 7,56 gam h n h p X g m Mg và Al có kh i l ng mol trung bình là 25,2 b ng m t l ng v aỗ ợ ồ ố ượ ằ ộ ượ ừđ h n h p khí Clủ ỗ ợ2 và O2 (đkc) có t kh i so v i hidro là 20,756 thu đ c h n h p Y. Đ hòa tan h t h n h pỉ ố ớ ượ ỗ ợ ể ế ỗ ợY c n t i thi u bao nhiêu gam dung d ch HCl 18,25%. ầ ố ể ịA. 124 gam. B. 20 gam. C. 62 gam. D. 40 gam.gi i:ả → Áp d ng QT đ ng chéo: ụ ườ = → n Cl2 : a mol → 3,1 a mol.BT e: 2a + 3,1a. 4 = 0,12.3 + 0,18. 2 → a = 0,05.V y: ậTa có: O 2- 2Cl - nHCl = 2nO2-_ = 0,31.2 = 0,62 mol. mddHCl = = 124gam. Câu 78. Đ t cháy hoàn toàn 19,32 gam h n h p E g m hai peptit m ch h , h n kém nhau hai nguyên tố ỗ ợ ồ ạ ở ơ ử thuvienhoclieu .com Trang 10thuvienhoclieu .comcacbon, đ u đ c t o t Gly và Ala (Mề ượ ạ ừX <MY ) c n dùng 0,855 mol Oầ2 , s n ph m cháy g m COả ẩ ồ2 , H2 O và N2đ c d n qua dung d ch Ca(OH)ượ ẫ ị2 d , th y kh i l ng bình tăng 42,76 gam. Ph n trăm kh i c a X trong Eư ấ ố ượ ầ ố ủg n nh t?ầ ấA. 40,4%. B. 32,2%. C. 35,3%. D. 38,8%.gi iả2 2BTKL NAP .332N N C19, 32 0, 855.32 42, 76 28n n 0,14 n 0, 71 D n ch t ồ ấ9X11C : 0, 03n 0, 07 C 10,14C : 0, 04 Và 33Gly Ala : 0, 03 40, 37%mat xich 4, 0Gly Ala : 0, 04 Câu 79. Nh n xét nào sau đây ậ đúng ? A. Đa s các polime không có nhi t đ nóng ch y xác đ nh. ố ệ ộ ả ịB. Các polime là các ch t r n ho c l ng d bay h i. ấ ắ ặ ỏ ễ ơC. Các polime đ u b n v ng trong môi tr ng axit, môi tr ng baz . ề ề ữ ườ ườ ơD. Đa s các polime d tan trong các dung môi thông th ng. ố ễ ườCâu 80. Kim lo i nào sau đây có tính d n đi n t t nh t trong t t c các kim lo i?ạ ẫ ệ ố ấ ấ ả ạA. Vàng. B. Nhôm. C. B cạ . D. Đ ng. ồ thuvienhoclieu .com Trang 11
- Xem thêm -