thuvienhoclieu .comS GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ở Ụ ẠB C NINHẮ(Đ g m 4 trang)ề ồ Đ KH O SÁT CH T L NG L P 12Ề Ả Ấ ƯỢ ỚNĂM H C 2021-2022ỌBài: Khoa h c t nhiênọ ựMôn: Hóa h cọTh i gian làm bài: 50 phút (không k th i gian phát đ )ờ ể ờ ềH và tên HS: …………………………………… ọ S báo danh……………ố Mã đ 206ềCho bi t nguyên t kh i c a các nguyên t : H=1 ;ế ử ố ủ ố C=12 ; N=14 ; O=16 ; Na=23 ; Mg=24 ; Al=27 ; S=32 ; Cl=35,5 ; K=39 ; Ca=40 ; Fe=56 ; Cu=64 ; Ag=108 ; Ba=137.Các th tích khí đo đi u ki n tiêu chu n; Gi thi t các khí sinh ra không tan trong n cể ở ề ệ ẩ ả ế ướCâu 41. Thu c ch a đau d dày ch T (Trimafort) có ch a Aluminium hydroxide, còn g i là nhômố ữ ạ ữ ứ ọhiđroxit, d ng gel. Công th c hóa h c c a Aluminium hydroxide làở ạ ứ ọ ủA. NaHCO3 . B. Mg(OH)2 . C. Al2 O3 . D. Al(OH)3 .Câu 42. Peptit m ch h Gly-Ala-Val-Gly có s liên k t peptit làạ ở ố ếA. 2. B. 4. C. 3. D. 1.Câu 43. Ch t nào sau đây có ch a nguyên t nit trong phân t ?ấ ứ ố ơ ửA. Etylamin. B. Glucoz .ơ C. Metyl axetat. D. Axit axetic.Câu 44. Ch t không tác d ng v i dung d ch HCl làấ ụ ớ ịA. Ag. B. Fe. C. NaHCO3 . D. CuO.Câu 45. C p ch t nào sau đây không cùng t n t i trong m t dung d ch?ặ ấ ồ ạ ộ ịA. CuSO4 và NaOH. B. Cu(NO3 )2 và H2 SO4 . C. NaOH và Na2 CO3 . D. FeCl3 và NaNO3 .Câu 46. Th y phân 51,3 gam saccaroz v i hi u su t 60%, thu đ c m gam glucoz . Giá tr c a m làủ ơ ớ ệ ấ ượ ơ ị ủA. 48,6. B. 16,2. C. 24,3. D. 32,4Câu 47. K t lu n nào sau đây không đúng?ế ậA. T nitron thu c lo i polime bán t ng h p.ơ ộ ạ ổ ợB. Cao su là v t li u polime có tính đàn h i.ậ ệ ồC. Nilon- 6,6 thu c lo i t t ng h p.ộ ạ ơ ổ ợD. Tinh b t thu c lo i polime thiên nhiên.ộ ộ ạCâu 48. Cho 10,0 gam đá vôi (ch a 80% CaCOứ3 theo kh i l ng, còn l i là t p ch t tr ) vào dung d chố ượ ạ ạ ấ ơ ịHCl d , sau khi ph n ng hoàn toàn thu đ c Vml khí COư ả ứ ượ2 . Giá tr c a V làị ủA. 2240. B. 1792. C. 2800. D. 4480.Câu 49. Ch t nào sau dây là mu i axit?ấ ốA. NaCl. B. NH4 Cl. C. NaHCO3 . D. K2 SO4 .Câu 50. Cho dãy các ch t: HCl,ấ Na2 O, Mg(OH)2 , NaHCO3 . S ch t tác d ng đ c v i dung d ch NaOH làố ấ ụ ượ ớ ịA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 51. Tr ng h p nào sau đây d n đi n?ườ ợ ẫ ệA. NaCl r n, khan.ắ B. Dung d ch NaCl.ị C. NaOH r n, khan.ắ D. Dung d ch ancolịetylic.Câu 52. H p ch t h u c X có công th c Hợ ấ ữ ơ ứ2 N-CH2 -COOH. Tên g i c a X làọ ủA. Lysin. B. Alanin. C. Valin. D. Glyxin.Câu 53. Đun nóng este CH3 COOC2 H5 v i m t l ng v a đ dung d ch NaOH, s n ph m thu đ c làớ ộ ượ ừ ủ ị ả ẩ ượA. CH3 COONa và C2 H5 OH. B. C2 H5 COONa và CH3 OH.C. CH3 COONa và CH3 OH. D. HCOONa và C2 H5 OH.Câu 54. Kim lo i nào sau đây có nhi t đ nóng ch y cao nh t?ạ ệ ộ ả ấA. Au. B. W. C. Ag. D. Os.Câu 55. Ch t nào sau đây thu c lo i polime thiên nhiên?ấ ộ ạA. T nitron.ơ B. T visco.ơ C. T nilon-6,6.ơ D. T t m.ơ ằCâu 56. Dung d ch anilin không tác d ng v i ch t nào sau đây?ị ụ ớ ấA. Dung d ch HCl.ị B. Dung d ch NaOH.ịC. Dung d ch n c brom.ị ướ D. Dung d ch Hị2 SO4 loãng. thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .comCâu 57. Oxi hóa hoàn toàn m gam b t Al trong khí Oộ2 l y d , thu đ c 20,4 gam Alấ ư ượ2 O3 . Giá tr c a m làị ủA. 7,2. B. 10,8. C. 9,6. D. 5,4.Câu 58. Khi làm thí nghi m v i dung d ch HNOệ ớ ị3 đ c th ng sinh ra khí nit đioxit gây ô nhi m khôngặ ườ ơ ễkhí. Công th c c a nit đioxit làứ ủ ơA. NO. B. NH3 . C. N2 O. D. NO2 .Câu 59. Ch t nào sau đây có m t liên k t ba trong phân t ?ấ ộ ế ửA. Metan. B. Benzen. C. Etilen. D. Axetilen.Câu 60. Saccaroz là lo i đ ng ph bi n nh t, có nhi u trong cây mía, c c i đ ng và hoa th t n t.ơ ạ ườ ổ ế ấ ề ủ ả ườ ố ốCông th c phân t c a saccaroz làứ ử ủ ơA. C12 H24 O12 . B. (C6 H10 O5 )n . C. C6 H12 O6 . D. C12 H22 O11 .Câu 61. N c ch a nhi u ion nào sau đây đ c g i là n c c ng?ướ ứ ề ượ ọ ướ ứA. Cl - và SO24 B. Na +, K +. C. HCO3 D. Ca 2+, Mg 2+.Câu 62. đi u ki n th ng, ch t t n t i tr ng thái r n làỞ ề ệ ườ ấ ồ ạ ở ạ ắA. Anilin. B. Etylamin. C. Etyl axetat. D. Alanin.Câu 63. Ph n ng hóa h c nào sau đây không đúng?ả ứ ọA. 2Al + Fe2 O30t Al2 O3 +2Fe. B. Zn + CuSO4 →ZnSO4 + Cu.C. 2Fe(OH)30t Fe2 O3 +3H2 O. D. 3Cu +2FeCl3 → 3CuCl2 +2Fe.Câu 64. Kim lo i nào sau đây đ c đi u ch b ng ph ng pháp th y luy n?ạ ượ ề ế ằ ươ ủ ệA. Na. B. K. C. Mg. D. Cu.Câu 65. Tên g i c a h p ch t có công th c c u t o CHọ ủ ợ ấ ứ ấ ạ3 [CH2 ]14 COOH làA. Axit axetic. B. Axit panmitic. C. Axit oleic. D. Axit stearic.Câu 66. H p ch t h u c X có m t s tính ch t sau:ợ ấ ữ ơ ộ ố ấ(a) tác d ng v i dung d ch AgNOụ ớ ị3 trong NH3 ;(b) tác d ng v i dung d ch NaOH;ụ ớ ị(c) không làm quỳ tím đ i màu.ổCh t X làấA. Metyl fomat. B. Axit fomic. C. Etyl axetat. D. Axit axetic.Câu 67. Tên g i c a este HCOOCHọ ủ3 làA. Etyl fomat. B. Metyl fomat. C. Etyl axetat. D. Metyl axetat.Câu 68. Ch t X đi u ki n th ng là ch t khí, không màu, không mùi, tan r t ít trong n c, chi mấ ở ề ệ ườ ấ ấ ướ ế78,18% th tích c a không khí. Ch t X làể ủ ấA. CO2 . B. N2 . C. O2 . D. H2 .Câu 69. H n h p E g m ba este m ch h X, Y và Z, trong đó có m t este hai ch c và hai este đ n ch c;ỗ ợ ồ ạ ở ộ ứ ơ ứMX <MY <Mz. Đ t cháy h t 32,712 gam E c n v a đ 1,434ố ế ầ ừ ủ mol O2 , thu đ c Hượ2 O và 1,32 mol CO2 . M tặkhác, th y phân hoàn toàn 32,712 gam E trong dung d ch NaOH d , thu đ c h n h p các mu i c a axitủ ị ư ượ ỗ ợ ố ủcacboxylic no và 17,952 gam h n h p hai ancol k ti p nhau trong dãy đ ng đ ng. Ph n trăm kh i l ngỗ ợ ế ế ồ ẳ ầ ố ược a X trong E làủA. 11,23%. B. 28,91%. C. 72,63%. D. 16,14%Câu 70. Cho bi t X là tetrapeptit Ala-Gly-Val-Ala, Y là tripeptit Val-Gly-Val. Th y phân hoàn toàn m gamế ủh n h p M g m X và Y c n dùng v a đ dung d ch ch a 0,195ỗ ợ ồ ầ ừ ủ ị ứ mol NaOH, thu đ c dung d ch T. Cô c nượ ị ạc n th n T, đ c 23,745 gam ch t r n khan. Ph n trăm kh i l ng c a X trong M làẩ ậ ượ ấ ắ ầ ố ượ ủA. 77,64%. B. 27,84% C. 22,36%. D. 72,16%.Câu 71. Nh t t dung d ch HCl 18,25% vào 250 gam dung d ch NaOH ỏ ừ ừ ị ị 20,0 % đ n khi trung hòa đ cế ượdung d ch X. Làm l nh dung d ch X thu đ c dung d ch Y ch a 9,32% mu i và m gam ch t r n khan táchị ạ ị ượ ị ứ ố ấ ắra. Giá tr c a m g n nh t v i giá tr nào sau đây?ị ủ ầ ấ ớ ịA. 48,0. B. 59,0. C. 73,0 D. 29,0.Câu 72. Cho các phát bi u sau:ể(a) Có th dùng Ca(OH)ể2 v a đ đ làm m t tính c ng t m th i c a n c.ừ ủ ể ấ ứ ạ ờ ủ ướ(b) Đi n phân nóng ch y NaCl, thu đ c khí Clệ ả ượ2 catot.ở(c) Thành ph n chính c a supephophat kép là CaSOầ ủ4 và Ca(H2 PO4 )2 . thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .com(d) Đ t s i dây thép trong khí Clố ợ2 có x y ra ăn mòn đi n hóa h c.ả ệ ọ(e) Dùng dung d ch Feị2 (SO4 )3 d có th tích Ag ra kh i h n h p Ag và Cu.ư ể ỏ ỗ ợs phát bi u đúng làố ểA. 2. B. 5. C. 3. D. 4.Câu 73. Cho 2,24 lít h n h p X g m Cỗ ợ ồ2 H4 và C2 H2 đi qua bình đ ng n c brom (d ) th y kh i l ngự ướ ư ấ ố ượbình tăng 2,70 gam. Thành ph n % theo th tích c a Cầ ể ủ2 H4 trong h n h p X làỗ ợA. 75%. B. 45%. C. 50%. D. 25%.Câu 74. Cho s đ các ph n ng theo đúng t l mol:ơ ồ ả ứ ỉ ệ(a) X 0t Y+ CO2(b) Y + H2 O→Z(c) T + Z→R + X + H2 O(d) 2R + P→Q + X +2H2 OCác ch t T,ấ Q th a mãn s đ trên l n l t làỏ ơ ồ ầ ượA. NaOH, Na2 CO3 . B. NaHCO3 , Ba(HCO3 )2 . C. NaOH, Ba(HCO3 )2 . D. NaHCO3 , Na2 CO3 .Câu 75. Cho các phát bi u sau:ể(a) Quá trình chuy n hóa tinh b t trong c th ng i có x y ra ph n ng th y phân.ể ộ ơ ể ườ ả ả ứ ủ(b) V i l a t t m s nhanh h ng n u ngâm, gi t trong xà phòng có tính ki m.ả ụ ơ ằ ẽ ỏ ế ặ ề(c) D u m đ ng th c v t sau khi s d ng, có th dùng đ tái ch thành nhiên li u.ầ ỡ ộ ự ậ ử ụ ể ể ế ệ(d) Metylamin, đimetylamin, trimetylamin và etylamin là nh ng ch t khí mùi khai.ữ ấ(e) Liên k t c a nhóm CO v i nhóm NH gi a hai đ n v amino axit đ c g i là liên k t peptit.ế ủ ớ ữ ơ ị ượ ọ ế(f) Trong ph n ng este hóa gi a CHả ứ ữ3 COOH và CH3 OH, H2 O t o nên t - OH trong nhóm -COOH c aạ ừ ủaxit và H trong nhóm -OH c a ancol.ủs phát bi u đúng làố ểA. 3. B. 4. C. 6. D. 5.Câu 76. Ti n hành 3 thí nghi m h p th khí COế ệ ấ ụ2 vào dung d ch ch a x mol NaOH và y mol Ba(OH)ị ứ2 , k tếqu thí nghi m đ c mô t theo b ng sau:ả ệ ượ ả ảTh c hi n thí nghi m ự ệ ệ Thí nghi m1 ệ Thí nghi m 2 ệ Thí nghi m 3ệS mol COố2 b h p th ị ấ ụ 0,12 0,24 0,36Kh i l ng (gam) ch t tan trong dung d ch thuố ượ ấ ịđ c ượ 15,13 12,34 18,52Giá tr c a y làị ủA. 0,15. B. 0,20. C. 0,30. D. 0,25.Câu 77. Ti n hành thí nghi m theo các b c sau:ế ệ ướ- B c 1: Nh vài gi t anilin vào ng nghi m ch a 10 ml n c c t, l c đ u, sau đó đ yên.ướ ỏ ọ ố ệ ứ ướ ấ ắ ề ể- B c 2: Nh ti p dung d ch HCl đ c, d vào ng nghi m.ướ ỏ ế ị ặ ư ố ệ- B c 3: Cho ti p dung d ch NaOH loãng (dùng d ), đun nóng.ướ ế ị ưcho các phát bi u sau:ể(a) K t thúc b c 1, nhúng quỳ tím vào th y quỳ tím không đ i màu.ế ướ ấ ổ(b) Sau b c 2 thì anilin tan d n.ướ ầ(c) K t thúc b c 3, thu đ c dung d ch trong su t.ế ướ ượ ị ố(d) b c 1, anilin h u nh không tan và l ng xu ng đáy.Ở ướ ầ ư ắ ố(e) Sau khi làm thí nghi m, r a ng nghi m b ng dung d ch HCl, sau đó tráng l i b ng n c s ch.ệ ử ố ệ ằ ị ạ ằ ướ ạs phát bi u đúng làố ểA. 4. B. 2. C. 3. D. 5.Câu 78. Cho 3,36 gam b t s t vào 300 ml dung d ch CuSOộ ắ ị4 0,05M. Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn,ả ứ ảthu đ c dung d ch X và m gam ch t r n Y. Giá tr c a m làượ ị ấ ắ ị ủA. 5,76. B. 0,96. C. 3,48. D. 2,52. thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comCâu 79. Đ t cháy hoàn toàn 0,2 mol h n h p Mg m este đ n ch c X và hidrocacbon không no Y (phân tố ỗ ợ ồ ơ ứ ửY nhi u h n phân t X m t nguyên t cacbon), thu đ c 0,65ề ơ ử ộ ử ượ mol CO2 và 0,40 mol H2 O. Ph n trăm kh iầ ốl ng c a Y trong M làượ ủA. 19,40%. B. 75,00%. C. 19,85% D. 25,00%.Câu 80. Cho 17,60 gam h n h p X g m Mg và Fe vào dung d ch h n h p Cu(NOỗ ợ ồ ị ỗ ợ3 )2 và AgNO3 thu đ cượch t r n Y (g m 3kim lo i) và dung d ch Z ch a m gam ch t tan. Hòa tan h t Y b ng dung d ch Hấ ắ ồ ạ ị ứ ấ ế ằ ị2 SO4(đ c, nóng, d ), thu đ c 10,64 lít khí SOặ ư ượ2 (s n ph m kh duy nh t c a Sả ẩ ử ấ ủ +6). Cho dung d ch NaOH dị ưvào Z, thu đ c k t t a T. Nung T trong không khí đ n kh i l ng không đ i, thu đ c 14,0 gam h nượ ế ủ ế ố ượ ổ ượ ỗh p r n. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Giá tr c a m làợ ắ ế ả ứ ả ị ủA. 76,5. B. 40,2. C. 54,3. D. 18,0.ĐÁP ÁN 41D 46B 51 B 56 B 61 D 66 A 71 D 76 A42C 47A 52 D 57 B 62 D 67 B 72 A 77 A43A 48B 53 A 58 D 63 D 68 B 73 C 78 C44A 49C 54 B 59 D 64 D 69 D 74 D 79 A45A 50C 55 D 60 D 65 B 70 B 75 D 80 B thuvienhoclieu .com Trang 4
- Xem thêm -