thuvienhoclieu .com Thuvienhoclieu .ComĐ 1Ề Đ THI TH T T NGHI P THPT Ề Ử Ố ỆNĂM 2022MÔN HÓA H CỌ* Cho bi t nguyên t kh i c a các nguyên t : ế ử ố ủ ốH = 1; He = 4; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca= 40; Cr = 52; Mn = 55; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Ag = 108; Ba = 137.* Các th tích khí đ u đo đi u ki n tiêu chu n, gi thi t các khí sinh ra không tan trongể ề ở ề ệ ẩ ả ến c.ướCâu 1: Cho dãy các ch t: glyxin, metylamin , axit glutamic và Ala-Gly-Gly. S ch t trong dãy ấ ố ấtác d ng đ c v i dung d ch HCl làụ ượ ớ ị A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.Câu 2: Nguyên nhân chính ng i ta không s d ng các d n xu t hidrocacbon c a flo, clo ( h pườ ử ụ ẫ ấ ủ ợch t CFC) trong công ngh làm l nh là do khi CFC thoát ra môi tr ng gây ra tác h i nào sau ấ ệ ạ ườ ạđây ? A. CFC gây ra m a axit . ư B. Tác d ng làm l nh c a CFC kém.ụ ạ ủ C. CFC đ u là các ch t đ c. ề ấ ộ D. CFC gây th ng t ng ozon.ủ ầCâu 3: Cho các ch t: Feấ2 O3 , Cu, Al, CuO, FeCO3 , MgCO3 , S, FeCl2 , Fe3 O4 , Fe(OH)3 l n l t tácầ ượd ng v i dung d ch HNOụ ớ ị3 . S ph n ng oxi hoá - kh là:ố ả ứ ử A. 7. B. 6. C. 4. D. 5.Câu 4: Cho các phát bi u sau:ể(a) Ch t béo l ng ch a ch y u các g c axit béo no.ấ ỏ ứ ủ ế ố(b) Poli(vinyl clorua) là v t li u polime có tính d o.ậ ệ ẻ(c) Phân t Gly-Val-Ala có 4 nguyên t oxi.ử ử(d) Quá trình làm r u vang t qu nho chín x y ra ph n ng lên men r u c a glucoz .ượ ừ ả ả ả ứ ượ ủ ơ(e) Các amino axit đ u có tính l ng tính.ề ưỡ S l ng phát bi uố ượ ể đúng là A. 3. B. 2. C. 5. D. 4.Câu 5: Đ t cháy hoàn toàn 18,26 gam h n h p ố ỗ ợ X g m hai este đ n ch c c n dùng 1,215 mol ồ ơ ứ ầO2 , thu đ c COượ2 và 9,18 gam H2 O. M t khác, đun nóng 18,26 gam ặ X v i dung d ch NaOH v a ớ ị ừđ , thu đ c m t ancol ủ ượ ộ Y duy nh t và 18,52 gam h n h p mu iấ ỗ ợ ố Z . D n toàn b ancol ẫ ộ Y qua bình đ ng Na d , th y kh i l ng bình tăng 6,42 gam. Ph n trăm kh i l ng mu i c a axit ự ư ấ ố ượ ầ ố ượ ố ủcacboxylic có kh i l ng phân t l n h n trong ố ượ ử ớ ơ Z là A. 36,29%. B. 30,45%. C. 35,53%. D. 31,10%. Câu 6: Dung d ch ch t nào sau đây ph n ng v i CaCOị ấ ả ứ ớ3 gi i phóng khí COả2 ? A. Ba(OH)2 . B. K2 SO4 . C. NaOH. D. HCl.Câu 7: M t lo i m đ ng v t ộ ạ ỡ ộ ậ E có thành ph n g m tristearin, tripanmitin và các axit béo no. ầ ồĐ t cháy hoàn toàn m gam ố E c n dùng v a đ 3,235 mol Oầ ừ ủ2 , thu đ c 2,27 mol COượ2 và 2,19 mol H2 O. Xà phòng hóa hoàn toàn m gam E b ng dung d ch NaOH d , thu đ c a gam h n h pằ ị ư ượ ỗ ợmu i. Giá tr c a a làố ị ủ A. 49,98. B. 37,12. C. 35,78. D. 36,90. Câu 8: Ti n hành thí nghi m theo các b c sau:ế ệ ướB c Cho vào c c th y tinh ch u nhi t kho ng 5 gam d u l c và 10 ml dung d ch NaOH 40%.ướ ố ủ ị ệ ả ầ ạ ịB c Đun sôi nh h n h p, liên t c khu y đ u b ng đũa th y tinh kho ng 30 phút và th nhướ ẹ ỗ ợ ụ ấ ề ằ ủ ả ỉtho ng thêm n c c t đ gi cho th tích h n h p không đ i. Đ ngu i h n h p.ả ướ ấ ể ữ ể ỗ ợ ổ ể ộ ỗ ợB c Rót thêm vào h n h p 15 – 20 ml dung d ch NaC bão hòa nóng, khu y nh . Đ yên h n ướ ỗ ợ ị ấ ẹ ể ỗh p.ợCho các phát bi u liên quan đ n thí nghi m trên nh sau:ể ế ệ ư thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .com(a) Sau b c 3, th y có l p ch t r n màu vàng n i lên là mu i natri c a axit béo.ướ ấ ớ ấ ắ ổ ố ủ(b) Vai trò c a dung d ch NaCl bão hòa b c 3 là tránh phân h y s n ph m.ủ ị ở ướ ủ ả ẩ(c) b c 1, n u thay d u l c b ng m l n thì hi n t ng x y ra t ng t nh trên.Ở ướ ế ầ ạ ằ ỡ ợ ệ ượ ả ươ ự ư(d) Sau b c 2, n u s n ph m không b đ c khi pha loãng v i n c c t thì ph n ng xà phòngướ ế ả ẩ ị ụ ớ ướ ấ ả ứhoá x y ra hoàn toàn.ảS phát bi u ố ể đúng là A. 3. B. 5. C. 2. D. 4.Câu 9: Đ kh hoàn toàn 8 gam b t CuO b ng Al nhi t đ cao trong đi u ki n không có ể ử ộ ằ ở ệ ộ ề ệkhông khí thì kh i l ng b t nhôm c n dùng làố ượ ộ ầ A. 1,8 gam. B. 5,4 gam. C. 2,7 gam. D. 4,05 gam.Câu 10: Cho các phát bi u sau:ể(1) Cho dung d ch AgNOị3 vào dung d ch AlClị3 có xu t hi n k t t a tr ng.ấ ệ ế ủ ắ(2) Nhi t phân hoàn toàn Cu(Nệ O3 )2 t o thành CuO.ạ(3) H n h p Naỗ ợ2 O và Al2 O3 (t l mol 3 : 2) hòa tan h t vào n c d .ỉ ệ ế ướ ư(4) nhi t th ng, khí CO kh đ c FeỞ ệ ườ ử ượ2 O3 thành Fe.(5) Nhúng thanh đ ng vào dung d ch HCl có x y ra ăn mòn đi n hóa.ồ ị ả ệS l ng nh n xét ố ượ ậ đúng là A. 4. B. 3. C. 2. D. 5.Câu 11: Kim lo i nào sau đây ạ không tan trong dung d ị ch HNO3 đ c, ngu i?ặ ộ A. Zn. B. Mg. C. Cu. D. Al.Câu 12: D n l ng khí CO d đi qua 24 gam Feẫ ượ ư2 O3 nung nóng, sau m t th i gian thu đ c m ộ ờ ượgam h n h p r nỗ ợ ắ X g m Fe, FeO, Feồ2 O3 và Fe3 O4 . Hòa tan hoàn toàn X trong dung d ch HCl d ,ị ưthu đ c 1,792 lít khí Hượ2 (đktc) và dung d ch ị Y có ch a 19,5 gam FeClứ3 . Giá tr c a m là ị ủ A. 21,12. B. 20,96. C. 21,28. D. 21,60. Câu 13: Ch t ấ X (C5 H14 O2 N2 ) là mu i amoni c a axit aminoaxit và ch t h u c ố ủ ấ ữ ơ Y (C7 H18 O4 N2 ) m ch h . Cho 18,48 gam h n h p ạ ở ỗ ợ E g m ồ X và Y tác d ng h t v i l ng d NaOH thu đ c ụ ế ớ ượ ư ượ0,12 mol etylamin và dung d ch ch ch a m gam h n h p ị ỉ ứ ỗ ợ Z g m hai mu i (trong đó có m t ồ ố ộmu i c a axit cacboxylic). Ph n trăm kh i l ng c a mu i có phân t kh i nh h n trong ố ủ ầ ố ượ ủ ố ử ố ỏ ơ Z g n nh tầ ấ v i giá tr nào sau đây? ớ ị A. 19,76. B. 16,39. C. 39,52. D. 23,37.Câu 14: Hòa tan hoàn toàn 0,1 mol Fe b ng m t l ng d dung d ch HCl thu đ c V lít Hằ ộ ượ ư ị ượ2 . Giá tr c a V làị ủ A. 4,48. B. 1,12. C. 2,24. D. 3,36.Câu 15: Kim lo i nào sau đây là kim lo i ki m th ?ạ ạ ề ổ A. Ba. B. Cr. C. Fe. D. Al.Câu 16: Dung d ch KOH tác d ng v i ch t nào sau đây t o ra k t t a?ị ụ ớ ấ ạ ế ủ A. Fe2 O3 . B. NaNO3 . C. MgCl2 . D. Al2 O3 . Câu 17: Công th c hóa h c c a nhôm oxit (còn g i là alumina) làứ ọ ủ ọ A. Al2 O3 . B. Al(NO3 )3 . C. AlCl3 . D. Al2 (SO4 )3 .Câu 18: Đ ph n ng h t v i 7,5 gam glyxin c n v a đ V ml dung d ch NaOH 1M. Giá tr ể ả ứ ế ớ ầ ừ ủ ị ịc a V làủ A. 200 B. 50. C. 150. D. 100. Câu 19: S oxi hóa c a s t có trong h p ch t Feố ủ ắ ợ ấ2 O3 là A. +2. B. +3. C. +6. D. +1.Câu 20: Công th c hoá h c c a kali đicromat làứ ọ ủ A. K2 CrO4 B. KNO3 C. K2 Cr2 O7 D. KCl Câu 21: Hoà tan hoàn toàn 10 g h n h p X g m hai kim lo i b ng dung d ch HCl d , thu đ cỗ ợ ồ ạ ằ ị ư ượ2,24 lít khí H2 ( đktc). Cô c n dung d ch sau ph n ng thu đ c mu i khan có kh i l ng là?ạ ị ả ứ ượ ố ố ượ A. 13,55 g B. 17,1 g C. 34,2 g D. 1,71 g thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .comCâu 22: Ch t h u c ấ ữ ơ X m ch h có công th c phân t là Cạ ở ứ ử7 H10 O4 . Th y phân hoàn toàn ủ X trong dung d ch NaOH , thu đ c mu iị ượ ố Y và h n h p g m hai ch t h u c đ n ch c là ỗ ợ ồ ấ ữ ơ ơ ứ Z và T có cùng s nguyên t cacbon (Mố ửZ > MT ). Axit hóa Y thu đ c axit cacboxylic ượ E đa ch c. Cho ứcác nh n đ nh sau:ậ ị(a) Đun nóng Z v i Hớ2 SO4 đ c 170ặ ở oC, thu đ c anken.ượ(b) Trong phân t ch t ử ấ E có s nguyên t hiđro b ng s nguyên t oxi.ố ử ằ ố ử(c) Có m t đ ng phân thõa mãn tính ch t c a ộ ồ ấ ủ X .(d) T ừ T có th tr c ti p t o ra ể ự ế ạ Z b ng m t ph n ng. ằ ộ ả ứS nh n đ nh đúng làố ậ ị A. 4. B. 2. C. 3. D. 1. Câu 23: Cho 2 ml ch t l ng ancol etylic vào ng nghi m khô có s n vài viên đá b t sau đó ấ ỏ ố ệ ẵ ọthêm t t t ng gi t dung d ch Hừ ừ ừ ọ ị2 SO4 đ c, đ ng th i l c đ u ng nghi m r i đun nóng h n ặ ồ ờ ắ ề ố ệ ồ ỗh p. D n khí thoát ra vào bình đ ng dung d ch Brợ ẫ ự ị2 , hi n t ng x y ra trong bình làệ ượ ả A. có k t t a tr ng.ế ủ ắ B. dung d ch Brị2 b nh t màu. ị ạ C. có k t t a vàng. ế ủ D. có k t t a đen.ế ủCâu 24: Ch t ấ X có công th c CHứ3 -CH2 -NH2 . Tên g i c a ọ ủ X là A. glyxin. B. alanin. C. etylamin. D. metylamin.Câu 25: Axit béo X có công th c phân t là Cứ ử18 H34 O2 . Tên g i c a ọ ủ X là A. Axit fomic. B. Axit stearic. C. Axit axetic. D. Axit oleic.Câu 26: Ch t nào sau đây có ph n ng trùng ng ng?ấ ả ứ ư A. CH2 =CH-CH3 . B. CH3 -CH3 . C. H2 N-CH2 -COOH. D. CH2 =CH-Cl.Câu 27: Đun nóng dung d ị ch ch aứ 18,0 gam glucozơ v iớ lư ợ ng dư dung d ị ch AgNO3 trong NH3 , đ n khi ph n ng x y ra hoàn toàn thu đế ả ứ ả ư ợ c m g a m Ag. Giá trị c a m làủ A. 16,2. B. 21,6. C. 32,4. D. 10,8.Câu 28: Ch t nào sau đây là đ ng đ ng c a metan?ấ ồ ẳ ủ A. C2 H6 . B. C3 H4 . C. C3 H6 . D. C2 H4 .Câu 29: Ph n ng nào sau đây vi t ả ứ ế sai ? A. 3FeO + 2Al 3Fe + Al2 O3 . B. Mg + 2HCl MgCl2 + H2 . C. 2Fe + 3H2 SO4 Fe2 (SO4 )3 + 3H2 . D. 2Al + 2NaOH + 2H2 O 2NaAlO2 + 3H2 . Câu 30: Đ t 4,16 gam h n h p Mg, Fe trong khí oxi, thu đ c 5,92 gam h n h p ố ỗ ợ ượ ỗ ợ X ch ch a ỉ ứcác oxit. Hòa tan hoàn toàn X trong dung d ch HCl v a đ , thu đ c m gam mu i. Giá tr c a mị ừ ủ ượ ố ị ủlà A. 8,605. B. 13,730. C. 9,825. D. 11,970.Câu 31: Dung d ch Feị2 (SO4 )3 không ph n ng v i ch t nào sau đây?ả ứ ớ ấ A. BaCl2 . B. Fe. C. NaOH. D. Ag. Câu 32: Kim lo i Cu tác d ng đ c v i dung d ch mu i nào sau đây?ạ ụ ượ ớ ị ố A. AgNO3 . B. MgCl2 . C. FeSO4 . D. AlCl3 .Câu 33: Phát bi u nào sau đây ể đúng ? A. Fructoz có nhi u trong cây mía và c c i đ ng.ơ ề ủ ả ườ B. Khi đun nóng saccaroz v i dung d ch AgNOơ ớ ị3 trong NH3 thì thu đ c Ag.ượ C. Tinh b t là ch t r n có v ng t, d tan trong n c.ộ ấ ắ ị ọ ễ ướ D. Tinh b t và xenluloz đ u là polisaccarit.ộ ơ ềCâu 34: Dung d ch ch t nào sau đây ị ấ không làm đ i màu gi y quỳ tím?ổ ấ A. Alanin. B. Axit axetic. C. Metylamin. D. Lysin.Câu 35: N c có ch a nhi u các ion nào sau đây đ c g i là n c c ng?ướ ứ ề ượ ọ ướ ứ A. Cu 2+, Fe 2+. B. K +, Na +. C. Zn 2+, Al 3+. D. Ca 2+, Mg 2+.Câu 36: Phân bón nào sau đây có hàm l ng nit cao nh t:ượ ơ ấ A. (NH4 )2 SO4 . B. (NH2 )2 CO. C. NH4 NO3 . D. NH4 Cl. Câu 37: S nguyên t cacbon trong phân t etyl fomat làố ử ử thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .com A. 3. B. 5. C. 4. D. 2.Câu 38: Este X đ c t o thành t etylen glicol và hai axit cacboxylic đ n ch c (trong phân t ượ ạ ừ ơ ứ ửs nguyên t cacbon nhi u h n s nguyên t oxi là 1). Cho m gam ố ử ề ơ ố ử X tác d ng h t v i dung ụ ế ớd ch NaOH (l y d 20% so v i l ng ph n ng) r i ch ng c t dung d ch, thu đ c 19,75 gamị ấ ư ớ ượ ả ứ ồ ư ấ ị ượr n khan. Giá tr c a m làắ ị ủ A. 13,2. B. 26,4. C. 19,8. D. 16,5.Câu 39: Saccaroz tác d ng đ c v i ơ ụ ượ ớ A. H2 (xúc tác Ni, t o). B. Cu(OH)2 nhi t đ th ng.ở ệ ộ ườ C. dung d ch AgNOị3 trong NH3 . D. dung d ch Brị2 .Câu 40: Ch t nào sau đây là ch t l ng tính?ấ ấ ưỡ A. NaHCO3 . B. NaNO3 . C. MgCl2 . D. Na2 CO3 .---------- H T ----------ẾĐÁP ÁN1 C 6 D 11 D 16 C 21 B 26 C 31 D 36 B2 D 7 B 12 C 17 A 22 C 27 B 32 A 37 A3 B 8 C 13 A 18 D 23 B 28 A 33 D 38 D4 D 9 A 14 C 19 B 24 C 29 C 34 A 39 B5 B 10 B 15 A 20 C 25 D 30 D 35 D 40 A thuvienhoclieu .com Trang 4
- Xem thêm -