thuvienhoclieu .comThuvienhoclieu .ComĐ 3Ề Đ THI TH T T NGHI P THPT Ề Ử Ố ỆNĂM 2022MÔN SINH H CỌCâu 1. Khi nói v c ch quang h p th c v t, nh n đ nh nào sau đây sai?ề ơ ế ợ ở ự ậ ậ ịA. Pha sáng di n ra t i tilacôit, pha t i di n ra t i ch t n n Strôma.ễ ạ ố ễ ạ ấ ềB. Pha t i c a t t c các nhóm th c v t đ u có chu trình Canvin.ố ủ ấ ả ự ậ ềC. Pha t i hoàn toàn không ph thu c vào ánh sáng.ố ụ ộD. Pha sáng là pha ôxi hóa H2 O, pha t i là pha kh COố ử2 .Câu 2. Khi nói v tu n hoàn máu, phát bi u nào sau đây đúng?ề ầ ểA. T t c các loài đ ng v t không x ng s ng đ u có h tu n hoàn h . ấ ả ộ ậ ươ ố ề ệ ầ ởB. Đ ng v t có h tu n hoàn kín thì ti n hóa h n đ ng v t có h tu n hoàn h .ộ ậ ệ ầ ế ơ ộ ậ ệ ầ ởC. Máu c a côn trùng không v n chuy n ch t khí.ủ ậ ể ấD. Trong h tu n hoàn kín, máu và d ch mô hòa tr n vào nhau. ệ ầ ị ộCâu 3. Đ ng v t nào sau đây hô h p b ng mang?ộ ậ ấ ằA. Cá heo. B. Cá s u.ấ C. Cá ng .ừ D. Cá voi.Câu 4. S n ph m c a quá trình d ch mã làả ẩ ủ ịA. Prôtêin. B. tARN. C. ADN. D. mARN. Câu 5. Đ ng v t nào sau đây có c hình th c tiêu hóa ngo i bào và n i bào?ộ ậ ả ứ ạ ộA. Giun đ t.ấ B. Trùng giày. C. Th y t c.ủ ứ D. c sên.Ố Câu 6. M t qu n th ng u ph i có thành ph n ki u gen 0,2AA : 0,4Aa: 0,4 aa. Theoộ ầ ể ẫ ố ầ ểlí thuy t, t n s alen A c a qu n th này là bao nhiêu?ế ầ ố ủ ầ ểA. 0,7. B. 0,4. C. 0,5. D. 0,6.Câu 7. Đ c tr ng nào sau đây không có qu n thặ ư ở ầ ểA. thành ph n loài.ầ B. s phân b cá th .ự ố ể C. nhóm tu i.ổ D. m t đ .ậ ộ Câu 8. Đ u Hà lan có b NST 2n = 14. Theo lí thuy t, s nhóm gen liên k t c a loàiậ ộ ế ố ế ủnày làA. 7. B. 4. C. 8. D. 14. Câu 9. Ru i gi m, c p NST gi i tính c a ru i đ c bình th ng đ c kí hi u làỞ ồ ấ ặ ớ ủ ồ ự ườ ượ ệA. YO. B. XX. C. XY. D. XO. Câu 10. Theo Đacuyn, đ i t ng tác đ ng c a ch n l c t nhiên làố ượ ộ ủ ọ ọ ựA. qu n th .ầ ể B. loài. C. cá th .ể D. t bào.ế Câu 11. Quá trình gi m phân bình th ng c a c th có ki u genả ườ ủ ơ ể ểabAB cho lo i giaoạt abchi m t l baonhiêu? Bi t t n s hoán v gen gi a gen A và gen B là 30%.ử ế ỉ ệ ế ầ ố ị ữA. 15%. B. 35%. C. 20%. D. 30%. Câu 12. Cà đ c d c có 12 nhóm gen liên ộ ượ k ế t . S nhố i ễ m s c th có trong ắ ể m i t bàoỗ ế th ba c a loài này làở ể ủA. 11. B. 13. C. 23. D. 25. Câu 13. Trong l ch s phát tri n c a sinh gi i qua các đ i đ a ch t, các loài trong bị ử ể ủ ớ ạ ị ấ ộLinh tr ng phát sinh đ i ưở ở ạA. Tân sinh. B. Trung sinh. C. C sinh. ổ D. Nguyên sinh. thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .com Câu 14. Nhân t ti n hóa nào sau đây không làm thay đ i t n s alen c a qu n th ?ố ế ổ ầ ố ủ ầ ểA. Di nh p gen.ậ B. Ch n l c t nhiên.ọ ọ ựC. Y u t ng u nhiên.ế ố ẫ D. Giao ph i không ng u nhiên.ố ẫ Câu 15. sinh v t nhân th c, b ba đ i mã trên phân t tARN mang axit aminỞ ậ ự ộ ố ửmetionin làA. 3'AUG 5'. B. 5'AUG 3'. C. 3'UAX 5'. D. 5'UAX 3'. Câu 16. th c v t, ph ng pháp t o gi ng nào sau đây có th t o gi ng m i mangỞ ự ậ ươ ạ ố ể ạ ố ớđ c đi m di truy n c a 2 loài khác nhau?ặ ể ề ủA. Nuôi c y noãn. ấ B. Gây đ t bi n. ộ ếC. Nuôi c y h t ph n. ấ ạ ấ D. Công ngh gen.ệ Câu 17. M ố i quan h ệ g i a hai loài nào sau ữ đ ây thu ộ c v quanề h c nh tranh?ệ ạA. N ấ m và vi kh u n lam tẩ ạ o thành đ a ị y . B. Giun đũ a và l nợ .C. C ỏ d i và lúa.ạ D. T ầ m g i ử v à cây thân g ỗ . Câu 18. N u kho ng cách t ng đ i gi a hai gen trên NST là 20cM thì t n s hoán vế ả ươ ố ữ ầ ố ịgi a hai gen này làữA. 40%. B. 20%. C. 10%. D. 30%. Câu 19. Theo lí thu y t, ế p hép lai nào sauđây cho đ ờ i con có k iể u gen phân litheo t lỉ ệ1: 1 ?A. AaBB × aabb. B. Aabb × Aabb. C. AaBb × aabb. D. AaBb ×AaBb.Câu 20. D ng đ t bi n c u trúc nhi m s c th nào sau đây ch c ch n không làm thayạ ộ ế ấ ễ ắ ể ắ ắđ i s l ng gen trên nhi m s c th ?ổ ố ượ ễ ắ ểA. M t đo n. ấ ạ B. Đ o đo n. ả ạ C. L p đo n. ặ ạ D. Chuy n đo n .ể ạ Câu 21. cây hoa ph n (Ở ấ Mirabilis jalapa ), gen quy đ nh màu lá n m trong t bàoị ằ ếch t. L y h t ph n c a cây lá đ m th ph n cho cây lá xanh thu đ c Fấ ấ ạ ấ ủ ố ụ ấ ượ1 . Cho các câyF1 t th thu đ c Fự ụ ượ2 . Theo lí thuy t, Fế2 có t l ki u hình làỉ ệ ểA. 100% cây lá đ m.ố B. 100% cây lá xanh.C. 3 cây lá đ m : 1 cây lá xanh.ố D. 3 cây lá xanh : 1 cây lá đ m.ốCâu 22. Theo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho đ i con có 3 lo i ki u gen?ế ờ ạ ểA. Aa x aa. B. AA x A A. C. Aa x Aa. D. AA x Aa. Câu 23. M t loài th c v t, bi t r ng m i gen quy đ nh m t tính tr ng, các alen tr i làộ ự ậ ế ằ ỗ ị ộ ạ ộtr i hoàn toàn. Theo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho đ i con có ki u hình phân li theoộ ế ờ ểt l 1 : 1? ỉ ệA. × B. × . C. × . D. × Câu 24. Khi nói về đi mể khác nhau cơ b nả gi aữ hệ sinh thái nhân t oạ và hệ sinhthái tự nhiên, phát bi uể nào sau đây đúng?A. H ệ sinh thái nhân t oạ th ngườ kém n đ nh h nổ ị ơ hệ sinh thái tự nhiên.B. H ệ sinh thái nhân t oạ th ngườ có l i th cướ ứ ăn ph cứ t pạ h n hơ ệ sinh thái tự nhiên.C. H ệ sinh thái nhân t oạ th ngườ có khả năng tự đi u ề ch nhỉ cao h n ơ hệ sinh thái tựnhiên.D. H ệ sinh thái nhân t oạ th ngườ có đ ộ đa d ngạ sinh h cọ cao h n hơ ệ sinh thái tự thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .comnhiên. Câu 25. Khi nói v quá trình nhân đôi ADN, phát bi u nào sau đây ề ể sai ?A. sinh v t nhân th c, quá trình nhân đôi ADN x y ra c trong nhân và trong tỞ ậ ự ả ả ếbào ch t.ấ B. Trên m ch khuôn 5' 3', m ch m i đ c t ng h p t chi u 3' 5'.ạ ạ ớ ượ ổ ợ ừ ềC. M ch m i đ c t ng h p t m ch khuôn 3' 5' thì liên t c.ạ ớ ượ ổ ợ ừ ạ ụD. Quá trình nhân đôi ADN di n ra theo nguyên t c b sung và bán b o toàn.ễ ắ ổ ảCâu 26. G i s 4 quả ử ầ n t h ể c ủ a m ộ t l o à i t hú đ ư ợ c kí h i ệ u l à A , B , C , D c ó d i ệ n t í c hk h u p h â n b và ố m ậ t đ ộ c á t h ể n h ư s a u : Q u ầ n t h ể A B C DD i ệ n t í c h k h u p h â n bố ( h a ) 2 5 2 4 0 193 195M ậ t đ ộ ( c á t h ể / h a ) 1 0 15 20 25C ho b i ế t d i ệ n t í c h khu p h â n b ố c ủ a 4 q u ầ n t h ể đ ề u không t h a y đ ổ i , không c ó h i ệ nt ư ợ ng xu ấ t c ư v à nh ậ p c .Tư h e o l í t huy ế t , c ó b a o nh i ê u ph á t b i ể u s a u đ â y đúng?I. Q u ầ n t h Aể c ó k í c h t hư ớ c nh ỏ n h ấ t .II. K í c h t h ư ớ c q u ầ n t h B ể l ớ n h ơ n k í c h t hư ớ c q u ầ n t h ể C .III. N ế u k í c h t h ư ớ c c a quủ ầ n t h B và quể ầ n t h D ể đ ề u t ă n g2 % / n ă m t hì s a u m t ộ n ă m k í c h t hư ớ c c ủ a h a i qu ầ n t h nể à y s bẽ ằ ng n h a u.IV. Th ứ t sự ắ p x ế p c a ủ c á c qu ầ n t h ể t kừ í c h t hư ớ c nh ỏ đ ế n k í c h t h ư ớ c l ớ n l à : A , B ,C , D .A. 1. B. 4. C. 2. D. 3. Câu 27. Khi nói v s phân b c a các cá th trong qu n th , có bao nhiêu phát bi uề ự ố ủ ể ầ ể ểsau đây đúng?I. Phân b theo nhóm là ki u phân b ph bi n nh t.ố ể ố ổ ế ấII. Phân b đ u giúp cá th t n d ng t i đa ngu n s ng.ố ề ể ậ ụ ố ồ ốIII. Phân b ng u nhiên di n ra trong đi u ki n môi tr ng đ ng đ u.ố ẫ ễ ề ệ ườ ồ ềIV. Phân b theo nhóm tăng s c nh tranh gi a các cá th trong qu n th .ố ự ạ ữ ể ầ ểA. 3. B. 1. C. 2 D. 4.Câu 28. M t l i th c ăn c a h sinh thái r ng nguyên sinh đ c mô t nh sau: Sócộ ướ ứ ủ ệ ừ ượ ả ưăn qu d ; di u hâu ăn sóc và chim gõ ki n; xén tóc ăn nón thông; chim gõ ki n vàả ẻ ề ế ếth n l n ăn xén tóc;chim gõ ki n và th n l n là th c ăn c a trăn. Khi nói v l i th cằ ằ ế ằ ằ ứ ủ ề ướ ứăn này, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ểI. N u loài chim gõ ki n b tiêu di t thì s l ng di u hâu có th gi m.ế ế ị ệ ố ượ ề ể ảII. N u loài di u hâu b tiêu di t thì s l ng sóc có th tăng.ế ề ị ệ ố ượ ểIII. Chim gõ ki n và th n l n đ u thu c b c dinh d ng c p 3.ế ằ ằ ề ộ ậ ưỡ ấIV. L i th c ăn này có 4 chu i th c ăn.ướ ứ ỗ ứA. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 29. K h i n ó i v ề o p ê r on L a c vi ở k h u ẩ n E. c o li , c ó b a o n h i ê u p h á t b i ể u s a u đ â y đúng?I. Ge n đ i ề u h ò a ( R ) không n ằ m t r o n g t h à n h p h ầ n c aủ o p êr on L a c .II. V ù n gv ậ n h à nh ( O ) l à n ơ i A R N pô l im e ra z a b á m v à o và k h ở i đ ầ u p h i ê n m ã .III. K h i m ôi t r ư ờ ng c ó l a c t ô z ơ t hì g e n đ i ề u hòa ( R ) k h ô n g ph i ê n m ã .IV. K h i g e n cấ u t r ú c A và g e n c ấ u t r úc Z đ ề u p h i ê n m ã 12 l ầ n t hì g e n cấ u t r ú c Y p h i ê nm ã 10 l ầ n. thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comA. 2. B. 1. C. 4. D. 3. Câu 30. Khi nói về đ t ộ bi nế s ố l ngượ nhi mễ s cắ th ,ể có bao nhiêu phát bi u ể sau đâyđúng?(I). T t ấ cả các đ t ộ bi nế s l ngố ượ nhi mễ s cắ thể đ uề làm thay đ i s l ngổ ố ượ gen trênnhi m ễ s c th .ắ ể(II). T tấ cả các đ t ộ bi nế số l ngượ nhi mễ s cắ thể đ uề làm thay đ i hàm l ngổ ượ ADNtrong nhân tế bào.(III). T tấ cả các đ t ộ bi nế số l ngượ nhi mễ s cắ thể đ uề làm thay đ i s l ngổ ố ượ nhi mễs c th .ắ ể(IV). T tấ cả các đ t ộ bi nế đa b i ộ đ uề làm tăng hàm l ngượ ADN trong nhân tế bào.A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.Câu 31. Gi s l i th c ăn c a m t qu n xã sinh v t g m các loài sinh v t đ c kíả ử ướ ứ ủ ộ ầ ậ ồ ậ ượhi u là: A, B, C, D, E, F, G và H. Cho bi t loài A và loài C là sinh v t s n xu t, các loàiệ ế ậ ả ấcòn l i đ u là sinh v t tiêu th . Trong l i th c ăn này, n u lo i b loài C ra kh iạ ề ậ ụ ướ ứ ế ạ ỏ ỏqu n xã thì ch loài D và loài F m t đi. S đ l i th c ăn nào sau đây đúng v i cácầ ỉ ấ ơ ồ ướ ứ ớthông tin đã cho? A. S đ I. ơ ồ B. S đ IV. ơ ồ C. S đ III. ơ ồ D. S đ II.ơ ồCâu 32. Khi nói v CLTN theo thuy t ti n hóa hi n đ i, phát bi u nào sau đây đúng?ề ế ế ệ ạ ểA. CLTN là nhân t đ nh h ng quá trình ti n hóa.ố ị ướ ếB. CLTN tác đ ng tr c ti p lên ki u gen làm bi n đ i tàn s alen c a qu n th .ộ ự ế ể ế ổ ố ủ ầ ểC. CLTN ch di n ra khi môi tr ng s ng thay đ i.ỉ ễ ườ ố ổD. CLTN t o ra ki u gen m i qui đ nh ki u hình thích nghi v i môi tr ng.ạ ể ớ ị ể ớ ườCâu 33. Ở m tộ loài th ự c v tậ tự thụ ph n,ấ alen A q u y đị n h h o a đỏ tr iộ hoàn toàn sov iớ alen a quy đ nh hoaị tr ng.ắ M tộ qu nầ thể thu cộ loài n à y ở thế hệ x u tấ phát (P),s ố cây có k i uể gen dị hợ p tử chi mế tỉ l ệ 9 0%. Cho b i tế qu nầ thể không ch uị tácđ ngộ c aủ các nhân t ố t i nế hóa khác. Theo lí thuy t,ế trong các d đoán sau vự ề qu nầth nể à y, có bao nhi ê u d đoán ự đú n g?(1) Ở F5 có t ỉ l câyệ hoa t r ng tăng 38ắ , 75% so v ớ i tỉ l câyệ hoa t r ng ắ ở ( P). (2) T n s aầ ố l en A và a k h ông đ i quaổ các t h h .ế ệ(3) T l ki u hình hoa đỉ ệ ể ỏ ở F5 luôn n h hỏ ơ n t l kỉ ệ i u hình hoaể đ ỏ ở ( P).(4) H i uệ s ố g i a hai lo i ki u gen đ ngữ ạ ể ồ h ợ p tử ở m i th h luôn không đ i.ỗ ế ệ ổA. 3. B. 4. C. 1. D. 2.Câu 34. M tộ loài th cự v t,ậ tính tr ngạ màu hoa do hai c pặ gen qui đ nh.ị Cho hai câyđ uề có hoa h ngồ (P) giao ph nấ v iớ nhau, thu đ cượ F1 g mồ 100% cây hoa đ .ỏ Chocác cây F1 tự thụ ph n,ấ thu đ cượ F2 có ki uể hình phân li theo tỉ l :ệ 56,25% cây hoađỏ : 37,5% cây hoa h ngồ : 6,25% cây hoa tr ng.ắ Bi tế r ngằ không x yả ra đ t ộ bi n.ế thuvienhoclieu .com Trang 4thuvienhoclieu .comTheo lí thuy t,ế có bao nhiêu phát bi u ể sau đây đúng?I. F có 4 lo i ạ ki uể gen qui đ nh ị ki uể hình hoa đ .ỏII. Trong t ngổ s ố cây hoa h ngồ ở F2 , s câyố có ki u ể gen d h p tị ợ ừ chi m t lế ỉ ệ 2/3.III. Cho t tấ cả các cây hoa đỏ ở F2 giao ph nấ v iớ cây hoa tr ng,ắ thu đ cượ F3 cóki uể hình phân li theo tỉ l :ệ 4 cây hoa đ : 4 ỏ cây hoa h ngồ : 1 cây hoa tr ng.ắIV. . Cho t tấ cả các cây hoa h ngồ ở F2 giao ph n v i t t ấ ớ ấ c ả các cây hoa đ ỏ ở F2 ,thu đ cượ F3 có s câyố hoa h ngồ chi m t lế ỉ ệ 10/27.A. 4 B. 3. C. 2. D. 1.Câu 35. Phép lai D d DAb ABP : X X X YaB ab♀ ♂ , thu đ c Fượ1 . Bi t r ng m i gen quy đ nhế ằ ỗ ịm t tính tr ng, alen tr i là tr i hoàn toàn và không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, phátộ ạ ộ ộ ả ộ ế ếbi u nào sau đây v Fể ề1 đúng ? A. N u không x y ra hoán v gen thì có t i đa 16 lo i ki u gen, 9 lo i ki u hình. ế ả ị ố ạ ể ạ ểB. N u ch có hoán v gen quá trình gi m phân c a c th cái thì có t i đa 21 lo iế ỉ ị ở ả ủ ơ ể ố ạki u gen, 12 lo i ki u hình. ể ạ ểC. N u x y ra hoán v gen c đ c và cái thì có t i đa 30 lo i ki u gen, 12 lo iế ả ị ở ả ự ố ạ ể ạki u hình. ểD. N u ch có hoán v gen quá trình gi m phân c a c th đ c thì có t i đa 24 lo iế ỉ ị ở ả ủ ơ ể ự ố ạki u gen, 12 lo i ki u hình. ể ạ ể Câu 36. phép lai ♂ AaBbDD × ♀ AaBbDd. Trong quá trình gi m phân c a c thỞ ả ủ ơ ểđ c, c p gen Aa có 10% t bàoự ặ ế không phân li trong gi m phân I, gi m phân II phân liả ảbình th ng, các c p NST khác phân li bình th ng. Trong quá trình gi m phân c a cườ ặ ườ ả ủ ơth cái, c p NST Bb có 20% t bào không phân li trong gi m phân II, gi m phân I phânể ặ ế ả ảli bình th ng, các c p NST khác phân li bình th ng. Có h c sinh đã đ a ra m t sườ ặ ườ ọ ư ộ ốnh n đ nh sau:ậ ịI. Ki u gen AaabbDd đ i con chi m t l 0,25%.ể ở ờ ế ỉ ệII. Ki u gen AaaBBbDD đ i con chi m t l 0,031%.ể ở ờ ế ỉ ệIII. Ki u gen BBB b ng ki u gen BBb và cùng chi m t l 2,5%.ể ằ ể ế ỉ ệIV. S ki u gen khác nhau t o ra trong qu n th là 64.ố ể ạ ầ ểS nh n đ nh đúnglàố ậ ịA. 1. B. 4. C. 2. D. 3. Câu 37. Cho gà tr ng lông tr n thu n ch ng lai v i gà mái lông v n, thu đ cFố ơ ầ ủ ớ ằ ượ1 100%gà lông tr n. Ti p t c cho gà mái lông tr n F ơ ế ụ ơ1 lai phân tích thu đ c đ i con (Fượ ờa ) có tỉl ki u hình 1 gà lông tr n: 3 gà lông v n, trong đó lông tr n toàn gà tr ng. Theo líệ ể ơ ằ ơ ốthuy t, có bao nhiêu nh n xét sau đây đúng?ế ậI. Tính tr ng màu lông gà di truy n t ng tác và có m t c p gen n m trên nhi m s cạ ở ề ươ ộ ặ ằ ễ ắth gi i tính X.ể ớII. Cho các con gà lông v n ằ ở Fa giao ph i v i nhau, có 2 phép lai đ i con xu t hi n gàố ớ ờ ấ ệmái lông tr n.ơIII. Cho gà F1 giao ph i v i nhau thu đ c Fố ớ ượ2 có t l gà tr ng lông tr n và gà mái lôngỉ ệ ố ơv n b ng nhau và b ng 3/8ằ ằ ằ thuvienhoclieu .com Trang 5thuvienhoclieu .comIV. FỞa có hai ki u gen quy đ nh gà mái lông v n.ể ị ằA. 1. B. 3. C. 4. D. 2.Câu 38. Cho bi t tính tr ng màu qu do 2 c p gen Aa và Bb phân li đ c l p quy đ nh,ế ạ ả ặ ộ ậ ịtrong đó A-B- quy đ nh hoa đ ; các ki u gen còn l i quy đ nh hoa vàng; D quy đ nh quị ỏ ể ạ ị ị ảto tr i hoàn toàn so v i d quy đ nh qu nh . Cho cây qu to, màu đ (P) t th ph n,ộ ớ ị ả ỏ ả ỏ ự ụ ấthu đ c Fượ1 có 4 lo i ki u hình, trong đó có 34,5% s cây qu to, màu vàng. Bi t khôngạ ể ố ả ếx y ra đ t bi n nh ng x y ra hoán v gen c đ c và cái v i t n s b ng nhau. Theoả ộ ế ư ả ị ở ả ự ớ ầ ố ằlí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ế ểI. P có th có ki u gen là ể ểAdBbaDII. Đã x y ra hoán v gen v i t n s 40%.ả ị ớ ầ ốIII. Đ i Fờ1 có t i đa 10 ki u gen quy đ nh ki u hình qu to, màu đ . ố ể ị ể ả ỏIV. L y ng u nhiên 1 cây to, màu đ Fấ ẫ ỏ ở1 , xác su t thu đ c cây thu n ch ng là 2/81. ấ ượ ầ ủA. 4. B. 3. C. 2. D. 1.Câu 39. Cho bi t m i gen n m trên m t nhi m s c th , alen A quy đ nh hoa ế ỗ ằ ộ ễ ắ ể ị đỏ tr iộhoàn toàn so v i alen a quy đ nh hoa ớ ị tr ngắ ; Alen B quy đ nh qu ng t tr i hoàn toàn soị ả ọ ộv i alen b quy đ nh qu chua.ớ ị ả Trong m t qu n th đ t cân b ng di truy n, ng i taộ ầ ể ạ ằ ề ườđem giao ph n ng u nhiên m t s cá th thì thu đ c Fấ ẫ ộ ố ể ượ ở1 g m 63% cây hoa ồ đ ,ỏ quảng t; 12% cây hoa ọ đỏ , qu chua; 21% cây hoa ả tr ngắ , qu ng t; 4% cây hoa ả ọ tr ngắ , quảchua.Cho các phát bi u sau đây, cể ó bao nhiêu phát bi uể đúng ?I. T n s alen A b ng t n s alen aầ ố ằ ầ ố .II. T n s alen B = 0,4.ầ ốIII. N u ch tính trong t ng s hoa ế ỉ ổ ố tr ngắ , qu ng t Fả ọ ở1 thì cây có ki u gen d h pể ị ợchi m t l 3/7ế ỉ ệ .IV. N u đem t t c cây hoa ế ấ ả tr ngắ , qu ng t Fả ọ ở1 cho giao ph n ng u nhiên thì đ iấ ẫ ờF2 xu t hi n lo i ki u hình hoa ấ ệ ạ ể tr ngắ , qu chua chi m t l 4/49ả ế ỉ ệ .A. 4 . B. 3 . C. 1 . D. 2 .Câu 40. S đ ph h sau đây mô t hai b nh di truy n phân li đ c l p v i nhau. ơ ồ ả ệ ả ệ ề ộ ậ ớBi t không x y ra đ t bi n t t c nh ng ng i trong ph h . Theo lí thuy t, có baoế ả ộ ế ở ấ ả ữ ườ ả ệ ếnhiêu phát bi u sau đây ể đúng ? I. Có 4 ng i ch a bi t đ c chính xác ki u gen. ườ ư ế ượ ểII. Ng i s 2 và ng i s 9 ch c ch n có ki u gen gi ng nhau. ườ ố ườ ố ắ ắ ể ốIII. Xác su t sinh con không b b nh c a c p v ch ng s 8 - 9 là 2/3. ấ ị ệ ủ ặ ợ ồ ốIV. C p v ch ng s 8 – 9 sinh con b b nh H v i xác su t cao h n sinh con b b nhặ ợ ồ ố ị ệ ớ ấ ơ ị ệG. A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. thuvienhoclieu .com Trang 6thuvienhoclieu .comĐÁP ÁN1 2 3 4 5 6 7 8 9 10C C C A C B A A C C11 12 13 14 15 16 17 18 19 20C D A D C D C B A B21 22 23 24 25 26 27 28 29 30B C D A B C C D B B31 32 33 34 35 36 37 38 39 40B A A A A D C A D BL I GI IỜ ẢCâu 34. A. H ng d n gi iướ ẫ ả + F2 phân li theo t l : 56,25% cây hoa đ : 37,5% cây hoa h ng : 6,25% cây hoa tr ng ỉ ệ ỏ ồ ắ= 9 cây hoa đ : 6 cây hoa h ng: 1 cây hoa tr ng. s t h p giao t c a F2 là 9 +6 + 1= ỏ ồ ắ ố ổ ợ ử ủ16 = 4 x 4->F1 d h p 2 c p gen (AaBb) qui đ nh màu hoa đ .ị ợ ặ ị ỏF1 x F1 ta có s đ lai nh sau : AaBb x AaBbơ ồ ưF2: 9 đ : 6 h ng : 1 tr ngỏ ồ ắF2 có 4 lo i ki u gen qui đ nh ki u hình hoa đ là : AABB; AaBB; AABb; AaBb. ( I) ạ ể ị ể ỏđúngTrong t ng s cây hoa h ng F2, s cây có ki u gen d h p t chi m t l 4/6 = 2/3 ổ ố ồ ở ố ể ị ợ ử ế ỉ ệ(II đúng)Cho t t c các cây hoa đ F2 giao ph n v i cây hoa tr ng, ta có s đ lai nh sau : ấ ả ỏ ở ấ ớ ắ ơ ồ ư(1AABB : 2AaBB : 2AABb : 4AaBb) x aabbGp: (4/9AB : 2/9Ab : 2/9aB l/9ab) x ab F3:4/9AaBb : 2/9Aabb : 2/9aaBb : l/9aabbTi l ki u hình F3: 4 cây hoa đ : 4 cây hoa h ng : 1 cây hoa tr ng -> ệ ể ỏ ồ ắ III đúngCho t t c các cây hoa h ng F2 giao ph n v i t t c cây hoa đ F2ấ ả ồ ở ấ ớ ấ ả ỏ ởF2: (1AABB : 2AABb : 2AaBB : 4AaBb) x (lAAbb : 2Aabb : laaBB : 2aaBb) GF2: (4/9AB : 2/9Ab : 2/9aB : l/9ab) x (l/3Ab : l/3aB : l/3ab)S cây hoa h ng (A-bb + aaB-) F3 chi m t l là : 2/9Ab.l/3Ab + 2/9Ab.l/3ab + ố ồ ở ế ỉ ệ2/9a B. l/3aB + 2/9a B. l/3ab + l/9ab.l/3Ab + l/9ab.l/3aB = 10/27 -> (IV đúng)V y c 4 phát bi u trên đ u đúng.ậ ả ể ềCâu 35. A. H ng d n Gi iướ ẫ ả thuvienhoclieu .com Trang 7thuvienhoclieu .comPhép lai: D d D D d DAb AB Ab ABP : X X X Y . X X X YaB ab aB ab ♀ ♂Xét các phát bi u đúng c a đ bài:ể ủ ềA– đúng . N u không x y ra hoán v gen thì:ế ả ịAb ABaB ab đ i con có 4 ki u gen, 3 ki u hìnhờ ể ểD d DX X X Y đ i con có 4 ki u gen, 3 ki u hình (100% cái tr i : 1 đ c tr i : 1 đ c ờ ể ể ộ ự ộ ựl n)ặD d DAb ABP : X X X YaB ab ♀ ♂ cho đ i con có ờ4.4 16 ki u gen, ể3.3 9 ki u hình.ểB – Sai . N u ch có hoán v gen quá trình gi m phân c a c th cái thìế ỉ ị ở ả ủ ơ ểAb ABaB ab đ i con có 7 ki u gen, 4 ki u hình ờ ể ểD d DX X X Y đ i con có 4 ki u gen, 3 ki u hình (100% cái tr i : 1 đ c tr i : 1 đ c ờ ể ể ộ ự ộ ựl n)ặD d DAb ABP : X X X YaB ab ♀ ♂ cho đ i con có ờ7.4 28 ki u gen, 4 X 3 = 12 ki u hình.ể ểC – Sai. N u x y ra hoán v gen c đ c và cái thìế ả ị ở ả ựAb ABaB ab đ i con có 10 ki u gen, 4 ki u hìnhờ ể ểD d DX X X Y đ i con có 4 ki u gen, 3 ki u hình (100% cái tr i : 1 đ c tr i : 1 đ c ờ ể ể ộ ự ộ ựl n)ặD d DAb ABP : X X X YaB ab ♀ ♂ cho đ i con có ờ10.4 40 ki u gen, ể4.3 12 ki u hình.ểD – Sai. N u ch có hoán v gen quá trình gi m phân c a c th đ c thìế ỉ ị ở ả ủ ơ ể ựAb ABaB ab đ i con có 7 ki u gen, 3 ki u hình theo t l 1:2:1ờ ể ể ỉ ệD d DX X X Y đ i con có 4 ki u gen, 3 ki u hình (100% cái tr i : 1 đ c tr i : 1 đ c ờ ể ể ộ ự ộ ựl n)ặD d DAb ABP : X X X YaB ab ♀ ♂ cho đ i con có ờ7.4 28 ki u gen, ể3.3 9 ki u hình.ể Câu 36. D. H ng d n gi iướ ẫ ả Xét c p Aa:ặ+ Gi i đ c : (0,05 Aa: 0,05 O: 0,45 A: 45 a)ớ ự+ Gi i cái: 0,5 A, 0,5 aớ→Aaa = 0,05×0,5 = 0,025S ki u gen: 7 (3 bình th ng; 4 đ t bi n)ố ể ườ ộ ếXét c p Bb:ặ- Gi i đ c: 0,5B:0,5bớ ự- Gi i cái: 0,05BB:0,05bb; 0,1O; 0,4B; 0,4bớ→BBb =Bbb = BBB =0,05×0,5 = 0,025;S ki u gen 9 (6 đ t bi n; 3 bình th ng)ố ể ộ ế ườ thuvienhoclieu .com Trang 8thuvienhoclieu .comXét c p Dd: DD × Dd → 1DD:1DdặXét các phát bi uể(1) đúng, AaabbDd = 0,025×0,4×0,5×0,5 =0,25%.( 2) đúng, AaaBBbDD = 0,025×0,025×0,5≈0,031%( 3) đúng(4) sai , s ki u gen t i đa trong qu n th là: 7×9×2=126ố ể ố ầ ể Câu 37. C.H ng d n gi iướ ẫ ả gà XX là con tr ng, XY là con máiỞ ốF1 lai phân tích cho 4 t h p → tính tr ng do 2 gen quy đ nh, t l ki u hình 2 gi i ổ ợ ạ ị y ệ ể ở ớkhác nhau nên có 1 c p n m trên vùng không t ng đ ng trên X → I đúngặ ằ ươ ồQuy c genướA-B- lông tr n ; A-bb/aaB-/aabb : lông v nơ ằP: ♂AAX BX B ×♀aaX bY →AaX BX b: AaX BYCho con cái F1 lai phân tích: ♀AaX BY ×♂ aaX bX b → (Aa:aa)(X BX b:X bY)Xét các phát bi uể(I) đúng(II), cho các con gà lông v n Faằ ở giao ph i v i nhau: aaXBXbố ớ × (Aa:aa)XbY → II sai ,ch có 1 phép lai có th xu t hi n gà mái lông tr nỉ ể ấ ệ ơ(III), cho F1 giao ph i v i nhau: AaXố ớ BX b× AaX BY→ (3A-:1aa)(X BX B:X BX b: X BY:X bY), t l gà tr ng lông tr n = 3/8; t l gà mái lông v n =y ệ ố ơ y ệ ằ 3/4 ×1/4 + 2×1/4×1/4 = 12/16→ III sai(IV) đúngCâu 38. A. H ng d n gi iướ ẫ ảCây qu to, màu đ x Cây qu to, màu đả ỏ ả ỏ- Q a To: D- ủ- vàng :(A_bb, aaB_, aabb)- F1 có 4 lo i ki u hình, trong đó có 34,5% s cây qu to, màu vàng. Ki u gen to- vàng ạ ể ố ả ể(A_D_bb, aaD_B_, aaD_bb) = (0.5+ LL)*0.25 + (0.25 - LL)*0.75+ (0.25- LL)*0.25=0.375 - LL=0.345Suy ra LL= 0.04. ad=0.2 <0.25 là gia t hoán v v y P: Ad/aD Bb. ử ị ậ V y (I). Đúngậ- f= 2 * giao t hoán v = 2 * 0.2= 0.4= 40% (II. Đúng)ử ị- III. Đúng + (DD, Dd TO cho 2KG)+ (AB/AB; AB/Ab; AB/ab, Ab/aB; AB/aB)+ 5 *2=10- (IV). L y ng u nhiên cây to- màu đ : F1 A_B_D_=(0.5 +0.4)*0.75= 0.405.ấ ẫ ỏ- Sác xu t đ c cây thu n ch ng (AD/ADBB) =(0.2 *0.2 * 0.25)/0.405=2/81. ấ ượ ầ ủ (IV. Đúng) Câu 39. D. H ng d n gi iướ ẫ ả thuvienhoclieu .com Trang 9thuvienhoclieu .comCho bi t m i gen n m trên m t c p NSTế ỗ ằ ộ ặ A hoa đ ỏ >> a hoa tr ngắ B qu ng t >> b qu chua.ả ọ ả Trong m t qu n th đ t cân b ng di truy n, giao ph n ng u nhiên.ộ ầ ể ạ ằ ề ấ ẫ F1: 63% A-B-: 12% A_bb : 21% aaB-: 4% aabb. - T l Đ / tr ng = 3:1 → đ n (aa) = 0,25 → y ệ Ỏ ắ ơ a = 0,5; A = 0,5;- T l qu ng t/ chua = 0,84/0,16 → bb = 0,16 → b = 0,4; B= 0,6.y ệ ả ọI. T n s alen A b ng n s alen a → đúngầ ố ằ ầ ốII. T n s alen ầ ố B =0, 4 → saiIII. N u ch tính trong t ng s hoa ế ỉ ổ ố tr ngắ , qu ng t F1 thì cây có ki u gen d h pả ọ ở ể ị ợchi m t l 3/7 → ế ỉ ệ sai, aaBb/aaB- =(0,52.2.0,6.0,4)/0,21=4/7=(0,52.2.0,6.0,4)/0,21=4/7IV. N u đem t t c cây hoa ế ấ ả tr ngắ , qu ng t F1 cho giao ph n ng u nhiên thìả ọ ở ấ ẫđ i F2 xu t hi n lo i ki u hình hoa ờ ấ ệ ạ ể tr ngắ , qu chua chi m t l 4/49 → đúngả ế ỉ ệ (4/7 aaBb; 3/7 aaBB) giao ph n → F2: aabb = 4/49ấCâu 40. B.H ng d n gi i:ướ ẫ ảCó 2 phát bi u đúng, đó là I và IIể- B nh H do gen l n quy đ nh và không liên k t gi i tính. Vì c p 1 – 2 không b b nh H nh ngệ ặ ị ế ớ ặ ị ệ ưsinh con gái s 7 b nh H ố ệ A quy đ nh không b b nh H, a quy đ nh b b nh H.ị ị ệ ị ị ệ- Vì c p 1 – 2 không b b nh G nh ng sinh con s 8 b b nh G nên b nh G do gen l n quyặ ị ệ ư ố ị ệ ệ ặđ nh. M t khác, ng i b s 4 không b b nh G nh ng l i sinh con gái s 10 b b nh G ị ặ ườ ố ố ị ệ ư ạ ố ị ệB nh G không liên k t gi i tính. Quy c: B quy đ nh không b b nh G; b quy đ nh b nh G.ệ ế ớ ướ ị ị ệ ị ệ- Bi t đ c ki u gen c a 6 ng i, đó là: s 1 (AaBb), 2 (AaBb), 4 (aaBb), 9 (AaBb), 10ế ượ ể ủ ườ ố(Aabb) có 4 ng i ch a bi t đ c ki u gen đó là: 5, 6, 7, 8 ườ ư ế ượ ể I đúng.- Ng i s 2 và ng i s 9 đ u có ki u gen AaBb ườ ố ườ ố ề ể II đúng.- Ng i s 8 có ki u gen (1/3AAbb; 2/3Aabb) → 2/3Ab : 1/3ab; ng i s 9 có ki u gen AaBbườ ố ể ườ ố ể xác su t sinh con không b b nh c a c p 8 – 9 là 1 – [(1/3abx 1/4ab) + (2/3 Ab x ¼ ab +ấ ị ệ ủ ặ2/3Ab x ¼ Ab) + (1/3ab x 1/4aB+ 1/3 ab x 1/4Ab)] = 5/12 → III sai.- C p 8 – 9 sinh con b b nh H v i xác su t là (1/3 ab x 1/4aB) + (1/3 ab x ¼ ab) = 1/6 Sinh conặ ị ệ ớ ấb b nh G v i xác su t 2/3 Ab x ¼ Ab + 2/3Ab x ¼ ab + 1/3 ab x ¼ Ab + 1/3 ab x ¼ abị ệ ớ ấ1 / 2 IV sai thuvienhoclieu .com Trang10
- Xem thêm -