thuvienhoclieu .comTÀI LI U ÔN THI T T Ệ ỐNGHI P THPT ỆNĂM 2022MÔN V T LÍẬ Ph n I: V T LÍ 12ầ ẬCh ng I: DAO Đ NG C H C ươ Ộ Ơ ỌI. LÍ THUY T C B N.Ế Ơ Ả1. Dao đ ng cộ ơ2. Dao đ ng tu n hoàn.ộ ầ- Chu kỳ: T (s)- T n s : ầ ố f( Hz) 3. Dao đ ng đi u hoàộ ề- Ph ng trình li đ : x=Acos(ươ ộ t+ ) + x : li đ c a v t th i đi m t (tính t ộ ủ ậ ở ờ ể ừVTCB) +A: g i là biên đ dao đ ng: là li đ dao ọ ộ ộ ộđ ng c c đ i ng v i cos(ộ ự ạ ứ ớ t+ ) =1. +( t+ ): Pha dao đ ng (rad)ộ + : pha ban đ u.(rad)ầ + : G i là t n s góc c a dao đ ng.(rad/s)ọ ầ ố ủ ộBi u th cliên h :ể ứ ệ - V n t c: ậ ố v = x / = -A sin( t + ), vmax =A khi x = 0-V t qua v trí cân b ng.ậ ị ằ vmin = 0 khi x = A v trí biênở ị v n t c s m pha ậ ố ớ / 2 so v i ly đ .ớ ộ - Gia t c: ố a = v / = -A 2cos( t + )= - 2x - |a|max =A 2 khi x = A - v t biênậ ở - a = 0 khi x = 0 (VTCB) khi đó Fhl = 0 .Gia t c luôn ng c dâu v i li đ (Hay véc ố ượ ớ ột gia t c luôn h ng v v trí cân b ng)ơ ố ướ ề ị ằ 4. Con l c lò xo:ắ- C u t o:ấ ạ - Ph ng trình dao đ ng:ươ ộ x = Acos( t+ ).- T n s góc:ầ ốkm-Chu kì: -T n s :ấ ố -Đ ng năng: ộ Wđ = mv 2 = mA 2 2sin 2( t+ ) = h ng sằ ố- c năng c a con l c t l v i bình ph ng ơ ủ ắ ỉ ệ ớ ươc a biên đ dao đ ng .ủ ộ ộ- C năng c a con l c đ c b o toàn n u b ơ ủ ắ ượ ả ế ỏqua m i ma sát .ọ5. Con l c đ nắ ơ- Câu t o: ạ- Ph ng trình dao đ ng: ươ ộ s = Acos( t + ).- T n s góc: ầ ốgl- Chu kỳ - T n s ầ ố : f = - Đ ng năng :ộ - Th năng: ế-c năng:ơ6 Dao đ ng t t d n, dao đ ng c ng b c, ộ ắ ầ ộ ưỡ ức ng h ngộ ưở- Dao đ ng t t d nộ ắ ầ- Dao đ ng duy trì:ộ- Dao đ ng c ng b c:ộ ưỡ ứ Hi n t ng c ng h ng:ệ ượ ộ ưở7. T ng h p dao đ ngổ ợ ộ T ng h p hai dao đ ng đi u hòa cùngổ ợ ộ ềph ng cùng t n s có các ph ng trình l nươ ầ ố ươ ầl t là:ượx1 = A1 cos( t + 1 ), x2 = A2 cos( t + 2 ) Dao đ ng t ng h p cóộ ổ ợ- Biên đ : ộ A 2 = A1 2 + A2 2+2A1 A2 cos( 2 – 1 )- Pha ban đ u: ầ thuvienhoclieu .com Trang 122fTkmT22mkf2112122 21 12 2d tW W W mv kx 2 2 21 12 2W kA m A T = 2πgl1 12gT l212dW mv(1 cos )tW mgl 21(1 cos )2d tW W W mv mgl thuvienhoclieu .com-Th năng: ế Wt = kx 2 = kA 2cos 2( t+ ) +k = 2m Wt = m 2A 2cos 2( t+ ) - C năng c a con l c lò xo .S b o toàn c ơ ủ ắ ử ả ơnăng .-L c kéo v : ự ề F=m.a= - 2x 1 1 2 21 1 2 2A sin A sintgA cos A cos nh h ng c a đ l ch pha :Ả ưở ủ ộ ệ N u: ế 2 – 1 = 2k A = Amax = A1 +A2 . N u: ế 2 – 1 =(2k+1) A=Amin = A - A1 2 N u ế 2 – 1 = /2+k A = 2 21 2A + AII. BÀI T P TR C NGHI M.Ậ Ắ ỆCâu 1: Khi biên đ dao đ ng c a con l c lò xo tăng g p đôi và t n s dao đ ng gi m m t n a,ộ ộ ủ ắ ấ ầ ố ộ ả ộ ửc năng c a con l cơ ủ ắA. tăng 4 l n.ầ B. gi m 2 l n.ả ầ C. không đ i.ổ D. gi m 4 l n.ả ầCâu 2 : V t dao đ ng đi u hòa khi đi t v trí cân b ng đ n v trí biên thì ậ ộ ề ừ ị ằ ế ịA. đ ng năng và th năng chuy n hóa cho nhau.ộ ế ể B. đ ng năng tăng d n.ộ ầC. th năng gi m d n.ế ả ầ D. v n t c tăng d n.ậ ố ầCâu 3: Chu kỳ dao đ ng đi u hòa c a con l c đ n không ph thu c vàoộ ề ủ ắ ơ ụ ộA. gia t c tr ng tr ng.ố ọ ườ B. chi u dài dây treo. ềC. vĩ đ đ a lý.ộ ị D. kh i l ng qu n ng.ố ượ ả ặCâu 4: Dao đ ng t t d n c a con l c đ n có đ c đi m làộ ắ ầ ủ ắ ơ ặ ểA. c năng c a dao đ ng gi m d n.ơ ủ ộ ả ầ B. c năng c a dao đ ng không đ i.ơ ủ ộ ổC. đ ng năng c a con l c v trí cân b ng luôn không đ i.ộ ủ ắ ở ị ằ ổ D. biên đ không đ i.ộ ổCâu 5 : Ph ng trình dao đ ng c a m t ch t đi m có d ngươ ộ ủ ộ ấ ể ạ : x = A cos ( t + ) . G c th i gian đãố ờđ c ch n vào lúc ch t đi m qua v trí có li đ ượ ọ ấ ể ị ộA. x = + , theo chi u âm.ề B. x = + C. x = - . D. x = + , theo chi u d ng.ề ươCâu 6 : M t v t th c hi n dao đ ng đi u hòa, gia t c c a v t có giá tr c c đ i vào th i đi mộ ậ ự ệ ộ ề ố ủ ậ ị ự ạ ờ ểA. li đ c a v t có giá tr c c đ i.ộ ủ ậ ị ự ạ B. v n t c c a v t có giá tr c c đ i.ậ ố ủ ậ ị ự ạC. v t đi qua v trí cân b ng.ậ ị ằ D. l c tác d ng vào v t b ng không.ự ụ ậ ằCâu 7 : M t con l c lò xo treo th ng đ ng, đ u trên c đ nh, đ u d i g n v t. Khi con l c ộ ắ ẳ ứ ầ ố ị ầ ướ ắ ậ ắ ởv trí cân b ng, lò xo gi n m t đo n là . Cho con l c dao đ ng n i có gia t c tr ng tr ng g.ị ằ ả ộ ạ ắ ộ ở ơ ố ọ ườChu kỳ dao đ ng c a con l c đ c tính theo công th cộ ủ ắ ượ ứA. B. C. D. Câu 8 : Khi nói v dao đ ng t t d n, phát bi u nào sau đây có n i dung ề ộ ắ ầ ể ộ sai ? A. Dao đ ng t t d n có biên đ gi m d n do l c ma sát ho c l c c n c a môi tr ng.ộ ắ ầ ộ ả ầ ự ặ ự ả ủ ườB. T n s dao đ ng càng l n thì quá trình dao đ ng t t d n càng kéo dài.ầ ố ộ ớ ộ ắ ầC. L c c n ho c l c ma sát càng nh thì dao đ ng t t d n càng ch m.ự ả ặ ự ỏ ộ ắ ầ ậD. Năng l ng c a dao đ ng t t d n gi m d n theo th i gian.ượ ủ ộ ắ ầ ả ầ ờCâu 9: Hai dao đ ng đi u hòa ng c pha nhau khi đ l ch pha c a chúng làộ ề ượ ộ ệ ủA. 2 1 n Z4n . B. 2 1 n Z2n .C. 2 1 n Zn . D. 2 n Zn .Câu 10: Chu kỳ dao đ ng c a m t v t dao đ ng c ng b c khi có c ng h ng c x y ra có giáộ ủ ộ ậ ộ ưỡ ứ ộ ưở ơ ảtrịA. ph thu c vào c u t o c a h dao đ ng.ụ ộ ấ ạ ủ ệ ộ B. nh h n chu kì dao đ ng riêng c a h .ỏ ơ ộ ủ ệC. b ng chu kì dao đ ng riêng c a h .ằ ộ ủ ệ D. ph thu c vào l c c n môiụ ộ ự ảtr ng.ườCâu 11: Trong các công th c sau, công th c nào dùng đ tính t n s dao đ ng nh c a con l cứ ứ ể ầ ố ộ ỏ ủ ắđ n?ơA. 2lfg . B. 12gfl . C. 2gfl . D. 12lfg . thuvienhoclieu .com Trang 2121212thuvienhoclieu .comCâu 12: Khi nói v dao đ ng t t d n, phát bi u nào sau đây có n i dung ề ộ ắ ầ ể ộ sai ?A. Dao đ ng t t d n là dao đ ng có biên đ gi m d n do l c ma sát ho c l c c n c a môiộ ắ ầ ộ ộ ả ầ ự ặ ự ả ủtr ng.ườB. L c c n ho c l c ma sát càng nh thì dao đ ng t t d n càng ch m.ự ả ặ ự ỏ ộ ắ ầ ậC. C năng c a dao đ ng t t d n gi m d n theo th i gian.ơ ủ ộ ắ ầ ả ầ ờD. T n s dao đ ng càng l n thì quá trình dao đ ng t t d n càng kéo dài.ầ ố ộ ớ ộ ắ ầCâu 13: Ch n câu có n i dung ọ ộ sai . C năng c a m t v t dao đ ng đi u hòa b ngơ ủ ộ ậ ộ ề ằA. th năng khi v t m t trong hai v trí biên.ế ậ ở ộ ịB. t ng đ ng năng và th năng th i đi m b t kỳ.ổ ộ ế ở ờ ể ấC. th năng khi v t đi qua v trí cân b ng.ế ậ ị ằD. đ ng năng khi v t đi qua v trí cân b ng.ộ ậ ị ằCâu 14: Dao đ ng t t d nộ ắ ầA. luôn có h i.ạ B. có biên đ không đ i theo th i gian.ộ ổ ờC. luôn có l i.ợ D. có biên đ gi m d n theo th i gian.ộ ả ầ ờCâu 15: M t con l c lò xo g m lò xo kh i l ng không đáng k , đ c ng k và m t hòn bi kh iộ ắ ồ ố ượ ể ộ ứ ộ ốl ng m g n vào đ u lò xo, đ u kia c a lò xo đ c treo vào m t đi m c đ nh. Kích thích choượ ắ ầ ầ ủ ượ ộ ể ố ịcon l c dao đ ng đi u hòa theo ph ng th ng đ ng. Chu kì dao đ ng c a con l c làắ ộ ề ươ ẳ ứ ộ ủ ắA. 2 πkm B. 12mk C. ( 1/(2 π )) km . D. 2 πmkCâu 16 : Bi u th c li đ c a v t dao đ ng đi u hòa có d ng x = A cos (ể ứ ộ ủ ậ ộ ề ạ ω t + φ ) , v n t c c a v tậ ố ủ ậcó giá tr c c đ i làị ự ạA. vmax = A ω 2B. vmax = 2A ω C. vmax = A ω D. vmax = A 2ωCâu 17 : M t v t nh kh i l ng m dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình li đ x = Acos(ộ ậ ỏ ố ượ ộ ề ớ ươ ộ ω t + φ ).C ơ năng c a v t dao đ ng này làủ ậ ộA. 21 m 2A 2. B. m 2A. C. 21 m A 2. D. 21 m 2A.Câu 18 : Nói v m t ch t đi m dao đ ng đi u hòa, phát bi u nào d i đây đúng?ề ộ ấ ể ộ ề ể ướA. v trí cân b ng, ch t đi m có đ l n v n t c c c đ i và gia t c b ng không.Ở ị ằ ấ ể ộ ớ ậ ố ự ạ ố ằB. v trí biên, ch t đi m có đ l n v n t c c c đ i và gia t c c c đ i.Ở ị ấ ể ộ ớ ậ ố ự ạ ố ự ạC. v trí cân b ng, ch t đi m có v n t c b ng không và gia t c c c đ i.Ở ị ằ ấ ể ậ ố ằ ố ự ạD. v trí biên, ch t đi m có v n t c b ng không và gia t c b ng không.Ở ị ấ ể ậ ố ằ ố ằCâu 19: M t v t nh dao đ ng đi u hòa theo m t tr c c đ nh. Phát bi u nào sau đây đúng?ộ ậ ỏ ộ ề ộ ụ ố ị ểA. L c kéo v tác d ng vào v t không đ i.ự ề ụ ậ ổB. Qu đ o chuy n đ ng c a v t là m t đo n th ng.ỹ ạ ể ộ ủ ậ ộ ạ ẳC. Li đ c a v t t l v i th i gian dao đ ng.ộ ủ ậ ỉ ệ ớ ờ ộD. Qu đ o chuy n đ ng c a v t là m t đ ng hình sin.ỹ ạ ể ộ ủ ậ ộ ườCâu 20 : M t con l c lò xo g m m t lò xo kh i l ng không đáng k , đ c ng k, m t đ u cộ ắ ồ ộ ố ượ ể ộ ứ ộ ầ ốđ nh và m t đ u g n v i m t viên bi nh kh i l ng m. Con l c này đang dao đ ng đi u hòa cóị ộ ầ ắ ớ ộ ỏ ố ượ ắ ộ ềc năngơA. t l ngh ch v i đ c ng k c a lò xo.ỉ ệ ị ớ ộ ứ ủ B. t l v i bình ph ng biên đ dao đ ng.ỉ ệ ớ ươ ộ ộC. t l v i bình ph ng chu kì dao đ ng.ỉ ệ ớ ươ ộ D. t l ngh ch v i kh i l ng m c a viên bi.ỉ ệ ị ớ ố ượ ủCâu 21 : T i m t n i xác đ nh, chu kỳ c a con l c đ n t l thu n v iạ ộ ơ ị ủ ắ ơ ỉ ệ ậ ớA. căn b c hai gia t c tr ng tr ngậ ố ọ ườ B. gia t c tr ng tr ngố ọ ườC. căn b c hai chi u dài con l cậ ề ắ D. chi u dài con l cề ắCâu 22 : M t ch t đi m dao đ ng đi u hoà trên tr c Ox. Trong các đ i l ng sau c a ch t đi m:ộ ấ ể ộ ề ụ ạ ượ ủ ấ ểbiên đ , v n t c, gia t c, đ ng năng thì đ i l ng không thay đ i theo th i gian là ộ ậ ố ố ộ ạ ượ ổ ờA. v n t c. ậ ố B. gia t c. ố C. đ ng năng. ộ D. biên đ .ộCâu 23 : Gia t c c a m t ch t đi m dao đ ng đi u hoà bi n thiên ố ủ ộ ấ ể ộ ề ếA. cùng t n s và ng c pha v i li đ . ầ ố ượ ớ ộ B. khác t n s và ng c pha v i li đ . ầ ố ượ ớ ộ thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comC. khác t n s và cùng pha v i li đ . ầ ố ớ ộ D. cùng t n s và cùng pha v i li đ .ầ ố ớ ộCâu 24 : M t v t nh dao đ ng đi u hoà trên tr c Ox v i t n s góc ộ ậ ỏ ộ ề ụ ớ ầ ố ω . li đ x, v t có gia t cỞ ộ ậ ốlà A . ω 2 x . B . ω x 2 . C . − ω 2x . D . − ω x 2. C â u 25 : T iạ m tộ n ơ i c ó gia t cố tr ngọ tr ư ngờ g , con l cắ đơ n c ó chi uề d à i d â y treo l dao đ ngộđ i uề ho à v iớ chu k ì T , con l cắ đơ n c ó chi uề d à i d â y treo dao đ ngộ đ i uề ho à v iớ chu k ìA . . B . C . 2 T . D . C â u 26: M tộ v tậ nhỏ c ó chuy nể đ ngộ l à t ngổ h pợ c aủ hai dao đ ngộ đ i uề h ò a c ù ng ph ươ ng . Haidao đ ngộ n à y c ó ph ươ ng tr ì nh l à x1 = A1 cos ω t v à x2 = A2 cos (ω t + 2 ). G iọ E l à c ơ n ă ng c aủ v tậ .Kh iố l ư ngợ c aủ v tậ b ngằA . 2 2 21 2EA A . B . 2 2 21 22EA A . C . 2 2 21 2( )EA A . D . 2 2 21 22( )EA A .C â u 27 : Cho hai dao đ ngộ đ i uề h ò a c ù ng ph ươ ng c ó ph ươ ng tr ì nh l nầ l ư tợ l à: x1 = A1 cos t v à2 2cos( )2x A t . Bi ê n đ ộ dao đ ngộ t ngổ h pợ c aủ hai đ ngộ n à y l àA . 1 2A A A . B . A = 2 21 2A A . C . A = A1 + A2 . D . A = 2 21 2A A .C â u 28 : Con l cắ l ò xo g mồ v tậ nhỏ g nắ v iớ l ò xo nhẹ dao đ ngộ đ i uề h ò a theo ph ươ ng ngang .L cự k é o về t á c d ngụ v à o v tậ lu ô n A . c ù ng chi uề v iớ chi uề chuy nể đ ngộ c aủ v tậ . B . h ư ngớ về vị tr í c â n b ngằ .C . c ù ng chi uề v iớ chi uề bi nế d ngạ c aủ l ò xo . D . h ư ngớ về vị tr í bi ê n .C â u 29 : Khi n ó i về dao đ ngộ c ơ c ư ngỡ b cứ , ph á t bi uể n à o sau đâ y l à sai ?A . T nầ số c aủ dao đ ngộ c ư ngỡ b cứ b ngằ t nầ số c aủ l cự c ư ngỡ b cứ .B . Bi ê n đ ộ c aủ dao đ ngộ c ư ngỡ b cứ phụ thu cộ v à o bi ê n đ ộ c aủ l cự c ư ngỡ b cứ .C . Bi ê n đ ộ c aủ dao đ ngộ c ư ngỡ b cứ c à ng l nớ khi t nầ số c aủ l cự c ư ngỡ b cứ c à ng g nầ t nầ sốri ê ng c aủ hệ dao đ ngộ .D . T nầ số c aủ dao đ ngộ c ư ngỡ b cứ l nớ h ơ n t nầ số c aủ l cự c ư ngỡ b cứ .C â u 30 : Khi n ó i về dao đ ngộ c ơ t tắ d nầ c aủ m tộ v tậ , ph á t bi uể n à o sau đâ y đú ng ? A . Bi ê n đ ộ dao đ ngộ c aủ v tậ gi mả d nầ theo th iờ gian . B . C ơ n ă ng c aủ v tậ kh ô ng thay đ iổ theo th iờ gian . C . Đ ngộ n ă ng c aủ v tậ bi nế thi ê n theo h à m b cậ nh tấ c aủ th iờ gian . D . L cự c nả c aủ m ô i tr ư ngờ t á c d ngụ l ê n v tậ c à ng nhỏ th ì dao đ ngộ t tắ d nầ c à ng nhanh .C â u 31 : Cho hai dao đ ngộ đ i uề ho à c ù ng ph ươ ng , c ù ng t nầ số , c ó bi ê n đ ộ l à A1 v à A2 . Bi ê n đ ộdao đ ngộ t ngổ h pợ c aủ hai dao đ ngộ tr ê n c ó gi á trị l nớ nh tấ b ngằ A . . B . A1 + A2 . C . 2 A1 . D . 2 A2 .C â u 32 : M tộ ch tấ đ i mể dao đ ngộ đ i uề ho à tr ê n tr cụ Ox . Khi đ i từ vị tr í bi ê n về vị tr í c â n b ngằ th ì A . đ ngộ n ă ng c aủ ch tấ đ i mể gi mả . B . đ ộ l nớ v nậ t cố c aủ ch tấ đ i mể gi mả . C . đ ộ l nớ li đ ộ c aủ ch tấ đ i mể t ă ng . D . đ ộ l nớ gia t cố c aủ ch tấ đ i mể gi mả .C â u 29: M tộ ch tấ đ i mể dao đ ngộ đ i uề h ò a tr ê n tr cụ Ox theo ph ươ ng tr ì nh x = 5 cos 4 t ( x t í nhb ngằ cm , t t í nh b ngằ s ). T iạ th iờ đ i mể t = 5 s , v nậ t cố c aủ ch tấ đ i mể n à y c ó gi á trị b ngằA . 20 cm / s . B . 0 cm / s . C . -20 cm / s . D . 5 cm / s .C â u 30: M tộ ch tấ đ i mể dao đ ngộ đ i uề h ò a v iớ chu k ì 0,5 ( s ) v à bi ê n đ ộ 2 cm . V nậ t cố c aủ ch tấđ i mể t iạ vị tr í c â n b ngằ c ó đ ộ l nớ b ngằA . 4 cm / s . B . 8 cm / s . C . 3 cm / s . D . 0,5 cm / s . thuvienhoclieu .com Trang 4thuvienhoclieu .comC â u 31: M tộ ch tấ đ i mể dao đ ngộ đ i uề h ò a v iớ ph ươ ng tr ì nh li đ ộ x = 2cos(2πt + 2) (x tínhb ngằ cm, t tính b ngằ s). T iạ th iờ đi mể t = 41s, ch tấ đi mể có li độ b ngằA. 2 cm.B. - 3 cm.C. 3 cm.D. – 2 cm.Câu 32: M t v t dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình ộ ậ ộ ề ớ ươ10 cos4x t cm . Khi pha dao đ ngộlà 56 thì v t có li đậ ộA. 5 3x cm . B. 5x cm . C. 5 3x cm . D. 5x cm .Câu 33: M t v t th c hi n dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình ộ ậ ự ệ ộ ề ớ ươ10 cos 2x t cm . T c đ trungố ộbình c a v t khi v t đi t v trí cân b ng đ n v trí có li đ x = 10 cm l n th nh t làủ ậ ậ ừ ị ằ ế ị ộ ầ ứ ấA. 1,6 m/s. B. 0,2 m/s. C. 0,4 m/s. D. 0,8 m/s.Câu 34: M t v t th c hi n dao đ ng đi u hòa v i t n s góc là 20rad/s. Khi v t có v n t c b ngộ ậ ự ệ ộ ề ớ ầ ố ậ ậ ố ằ0,8 m/s thì li đ c a nó là 3cm. Đ l n gia t c c c đ i c a v t làộ ủ ộ ớ ố ự ạ ủ ậA. 20 m/s 2. B. 80 m/s 2. C. 16 m/s 2. D. 100 m/s 2.Câu 35 : M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa d c tr c Ox v i ph ng trình x = 10cos2πt (cm).ộ ấ ể ộ ề ọ ụ ớ ươQuãng đ ng đi đ c c a ch t đi m trong m t chu kì dao đ ng là ườ ượ ủ ấ ể ộ ộA. 10 cm B. 30 cm C. 40 cm D. 20 cmCâu 36: M t h dao đ ng ch u tác d ng c a ngo i l c tu n hoàn Fộ ệ ộ ị ụ ủ ạ ự ần = F0 sin10πt thì x y ra hi nả ệt ng c ng h ng. T n s dao đ ng riêng c a h ph i làượ ộ ưở ầ ố ộ ủ ệ ảA. 10π Hz. B. 5 Hz. C. 10 Hz. D. 5π Hz.Câu 37 : M t v t nh kh i l ng 100 g dao đ ng đi u hòa trên m t qu đ o th ng dài 20 cm v iộ ậ ỏ ố ượ ộ ề ộ ỹ ạ ẳ ớt n ầ s góc 6 rad/s. C năng c a v t dao đ ng này làố ơ ủ ậ ộA. 0,036 J. B. 0,018 J. C. 18 J. D. 36 J.Câu 38: M t v t dao đ ng đi u hòa v i t n s f = 2 Hz. Chu kì dao đ ng c a v t này làộ ậ ộ ề ớ ầ ố ộ ủ ậA. 1,5s. B. 1s. C. 0,5s. D. 2 s.Câu 39: M t nh dao đ ng đi u hòa v i li đ ộ ỏ ộ ề ớ ộx = 10cos(πt + 6) (x tính b ng cm, t tính b ngằ ằs). L y ấ2 = 10. Gia t c c a v t có đ l n c c đ i làố ủ ậ ộ ớ ự ạA. 100 cm/s2.B. 100 cm/s2.C. 10 cm/s2.D. 10 cm/s2.Câu 40 : M t v t nh dao đ ng đi u hoà trên tr c Ox. M c th năng t i v trí cân b ng.ộ ậ ỏ ộ ề ụ ố ế ạ ị ằ li đ x = 2cm, v t có đ ng năng g p 3 l n th năng. Biên đ dao đ ng c a v t là Ở ộ ậ ộ ấ ầ ế ộ ộ ủ ậA. 6,0 cm. B. 4,0 cm. C. 2,5 cm. D. 3,5 cm. Câu 41*: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa theo ph ng trình x = ộ ấ ể ộ ề ươ24 cos3t (x tính b ng cm; tằtính b ng s). K t t = 0, ch t đi m đi qua v trí có li đ x = -2 cm l n th 2011 t i th i đi mằ ể ừ ấ ể ị ộ ầ ứ ạ ờ ểA. 3015 s. B. 6030 s. C. 3016 s. D. 6031 s.Câu 42: M t con l c lò xo g m lò xo có đ c ng 20 N/m và qu n ng có kh i l ng 0,2 kg th cộ ắ ồ ộ ứ ả ặ ố ượ ựhi n dao đ ng đi u hòa. T i th i đi m t, v n t c và gia t c c a qu n ng l n l t là 20 cm/s vàệ ộ ề ạ ờ ể ậ ố ố ủ ả ặ ầ ượ2 3 m/s 2 . Biên đ dao đ ng c a qu n ng làộ ộ ủ ả ặA. 4 cm. B. 4 3 cm. C. 16 cm. D. 16 3 cm.Câu 43: Con l c lò xo dao đ ng đi u hòa v i biên đ 15 cm. C năng toàn ph n c a con l c làắ ộ ề ớ ộ ơ ầ ủ ắ0,9 J. Đ ng năng c a con l c t i li đ ộ ủ ắ ạ ộ5x cm làA. 0,3 J. B. 0,8 J. C. 0,1 J . D. 0,6 J. thuvienhoclieu .com Trang 5thuvienhoclieu .comCâu 44: M t con l c lò xo khi treo v t có kh i l ng m = 200 g thì th c hi n dao đ ng v i chuộ ắ ậ ố ượ ự ệ ộ ớkỳ 1 s, thay m b ng v t có kh i l ng mằ ậ ố ượ / = 400 g thì nó dao đ ng v i chu kỳộ ớA. 2 s. B. 1 s. C. 2 s. D. 0,5 s.Câu 45: V t có kh i l ng 200 g treo vào lò xo có đ c ng 100 N/m. Kích thích con l c daoậ ố ượ ộ ứ ắđ ng theo ph ng th ng đ ng v i biên đ 3 cm. L y g = 10 m/sộ ươ ẳ ứ ớ ộ ấ 2. L c đàn h i c c đ i và c cự ồ ự ạ ựti u c a lò xo có đ l n làể ủ ộ ớA. 3 N, 1 N. B. 3 N, 0 N. C. 5 N, 1 N. D. 5 N, 0 N.Câu 46 : Con l c lò xo dao đ ng đi u hòa v i chu kì T = 0,5s, kh i l ng v t n ng m = 400 g.ắ ộ ề ớ ố ượ ậ ặL y ấ 2 = 10. Đ c ng c a lò xo làộ ứ ủA. 64 N/m B. 32 N/m C. 6400 N/m D. 0,156 N/m Câu 47: Con l c lò xo dao đ ng đi u hòa v i t n s 5 Hz. Khi qua v trí cân b ng, nó có t c đắ ộ ề ớ ầ ố ị ằ ố ộ50 cm/s. Ch n t = 0 khi v t qua v trí cân b ng theo chi u d ng c a tr c t a đ . Ph ng trìnhọ ậ ị ằ ề ươ ủ ụ ọ ộ ươdao đ ng c a con l c làộ ủ ắA. 10 cos 5x t cm . B. 10 cos 5x t cm .C. 5 cos 102x t cm . D. 5 cos 102x t cm .Câu 48 : Con l c lò xo g m v t nh có kh i l ng 200 g và lò xo nh có đ c ng 80 N/m. Conắ ồ ậ ỏ ố ượ ẹ ộ ứl c dao đ ng đi u hòa theo ph ng ngang v i biên đ 4 cm. Đ l n v n t c c a v t v trí cânắ ộ ề ươ ớ ộ ộ ớ ậ ố ủ ậ ở ịb ng làằA. 100 cm/s. B. 40 cm/s. C. 80 cm/s. D. 60 cm/s.Câu 49 : Con l c lò xo g m v t nh kh i l ng 100g g n v i m t lò xo nh . Con l c dao đ ngắ ồ ậ ỏ ố ượ ắ ớ ộ ẹ ắ ộđi u hòa theo ph ng ngang v i ph ng trình x = 10cos10ề ươ ớ ươ t (cm). M c th năng v trí cânố ế ở ịb ng. L y ằ ấ 2 = 10. C năng c a con l c b ngơ ủ ắ ằA. 0,10 J. B. 0,05 J. C. 1,00 J. D. 0,50 J.Câu 50: M t con l c lò xo g m v t nh kh i l ng 400g, lò xo kh i l ng không đáng k và cóộ ắ ồ ậ ỏ ố ượ ố ượ ểđ c ng 100N/m. Con l c dao đ ng đi u hòa theo ph ng ngang. L y ộ ứ ắ ộ ề ươ ấ 2 = 10. Dao đ ng c a conộ ủl c có chu kì làắA. 0,2s. B. 0,6s. C. 0,8s. D. 0,4s.Câu 51 : M t con l c lò xo g m lò xo nh có đ c ng 20 N/m và v t nh có kh i l ng m. Conộ ắ ồ ẹ ộ ứ ậ ỏ ố ượl c dao đ ng đi u hoà v i t n s 1,59 Hz. ắ ộ ề ớ ầ ố Giá tr c a m là ị ủA. 50 g. B. 100 g. C. 200 g. D. 75 g.Câu 52*: M t con l c lò xo treo th ng đ ng. Kích thích cho con l c dao đ ng đi u hòa theoộ ắ ẳ ứ ắ ộ ềph ng th ng đ ng. Chu kì và biên đ dao đ ng c a con l c l n l t là 0,4 s và 8 cm. Ch n tr cươ ẳ ứ ộ ộ ủ ắ ầ ượ ọ ụx’x th ng đ ng chi u d ng h ng xu ng, g c t a đ t i v trí cân b ng, g c th i gian t = 0 khiẳ ứ ề ươ ướ ố ố ọ ộ ạ ị ằ ố ờv t qua v trí cân b ng theo chi u d ng. ậ ị ằ ề ươ L y gia t c r i t do g = 10 m/sấ ố ơ ự 2 và 2 = 10. Th i gianờng n nh t k t khi t = 0 đ n khi l c đàn h i c a lò xo có đ l n c c ti u làắ ấ ẻ ừ ế ự ồ ủ ộ ớ ự ểA. 4s15 . B. 7s30 . C. 3s10 D. 1s30 .Câu 53: M t con l c đ n g m qu c u nh kh i l ng m đ c treo vào m t đ u s i dây m m,ộ ắ ơ ồ ả ầ ỏ ố ượ ượ ộ ầ ợ ềnh , không dãn, dài 64cm. Con l c dao đ ng đi u hòa t i n i có gia t c tr ng tr ng g. L y g =ẹ ắ ộ ề ạ ơ ố ọ ườ ấ 2 (m/s 2). Chu kì dao đ ng c a con l c làộ ủ ắA. 1,6s. B. 1s. C. 0,5s. D. 2s.Câu 54 : M t con l c đ n g m m t hòn bi nh kh i l ng m, treo vào m t s i dây không giãn,ộ ắ ơ ồ ộ ỏ ố ượ ộ ợkh i l ng s i dây không đáng k . Khi con l c đ n này dao đ ng đi u hòa v i chu kì 3 s thì hònố ượ ợ ể ắ ơ ộ ề ớbi chuy n đ ng trên m t cung tròn dài 4 cm. Th i gian đ hòn bi đi đ c 2 cm k t v trí cânể ộ ộ ờ ể ượ ể ừ ịb ng làằA. 1,5 s. B. 0,25 s. C. 0,75 s. D. 0,5 s.Câu 55 : T i cùng m t n i trên Trái Đ t, con l c đ n có chi u dài ạ ộ ơ ấ ắ ơ ề dao đ ng đi u hòa v i chuộ ề ớkì 2 s, con l c đ n có chi u dài 2ắ ơ ề dao đ ng đi u hòa v i chu kì làộ ề ớ thuvienhoclieu .com Trang 6thuvienhoclieu .comA. 2 s. B. 2 2 s. C. 2 s. D. 4 s.Câu 56 : T i cùng m t n i trên m t đ t, n u t n s dao đ ng đi u hoà c a con l c đ n chi u dàiạ ộ ơ ặ ấ ế ầ ố ộ ề ủ ắ ơ ềℓ là f thì t n s dao đ ng đi u hoà c a con l c đ n chi u dài 4ℓ là ầ ố ộ ề ủ ắ ơ ềA. 0,5f. B. 0,25f. C. 4f. D. 2f.Câu 57 : M t con l c đ n dao đ ng đi u hoà t i đ a đi m A v i chu kì 2 s. Đ a con l c này t iộ ắ ơ ộ ề ạ ị ể ớ ư ắ ớđ a đi m B cho nó dao đ ng đi u hoà, trong kho ng th i gian 201 s nó th c hi n đ c 100 daoị ể ộ ề ả ờ ự ệ ượđ ng toàn ph n. Coi chi u dài dây treo c a con l c đ n không đ i. Gia t c tr ng tr ng t i B soộ ầ ề ủ ắ ơ ổ ố ọ ườ ạv i t i A ớ ạA. tăng 0,1%. B. tăng 1%. C. gi m 1%. ả D. gi m 0,1%.ảCâu 58*: M t con l c đ n đ c treo vào tr n m t thang máy. Khi thang máy chuy n đ ng th ngộ ắ ơ ượ ầ ộ ể ộ ẳđ ng đi lên nhanh d n đ u v i gia t c có đ l n a thì chu kì dao đ ng đi u hòa c a con l c làứ ầ ề ớ ố ộ ớ ộ ề ủ ắ2,52 s. Khi thang máy chuy n đ ng th ng đ ng đi lên ch m d n đ u v i gia t c cũng có đ l n aể ộ ẳ ứ ậ ầ ề ớ ố ộ ớthì chu kì dao đ ng đi u hòa c a con l c là 3,15 s. Khi thang máy đ ng yên thì chu kì dao đ ngộ ề ủ ắ ứ ộđi u hòa c a con l c làề ủ ắA. 2,96 s. B. 2,84 s. C. 2,61 s. D. 2,78 s.Câu 59: Trong cùng m t kho ng th i gian, con l c đ n dài ộ ả ờ ắ ơ 1l th c hi n đ c 5 dao đ ng, con l cự ệ ượ ộ ắđ n dài ơ2l th c hi n đ c 9 dao đ ng. Hi u chi u dài dây treo hai con l c là 112 cm. Đ dài dâyự ệ ượ ộ ệ ề ắ ộtreo 1l và 2l c a hai con l c làủ ắA. 1162l cm và 250l cm . B. 1140l cm và 2252l cm .C. 2162l cm và 150l cm . D. 2140l cm và 1252l cm .Câu 60: T i m t n i, chu kỳ dao đ ng đi u hòa c a m t con l c đ n là 2,2 s. Sau khi gi mạ ộ ơ ộ ề ủ ộ ắ ơ ảchi u dài c a con l c 21 cm thì chu kỳ dao đ ng đi u hòa c a nó là 2 s. Chi u dài ban đ u c aề ủ ắ ộ ề ủ ề ầ ủcon l c này làắA. 120 cm B. 119 cm C. 118 cm D. 121 cmCâu Câu 61 : Hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, có ph ng trình xộ ề ươ ươ1 = Asin( ω t + ) và x2 =Asin( ω t - ) là hai dao đ ngộA. l ch pha ệ π /3 B. l ch pha ệ π /2 C. cùng pha. D. ng c pha.ượCâu 62: Hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s có ph ng trình l n l t làộ ề ươ ầ ố ươ ầ ượ13 cos 103x t cm và 23 cos 103x t cm . Ph ng trình dao đ ng t ng h p c a haiươ ộ ổ ợ ủdao đ ng trên có d ngộ ạA. 6 cos10x t cm . B. 1, 5 cos10x t cm . C. 3 cos10x t cm . D. 0x .Câu 63*: M t con l c lò xo g m v t nh kh i l ng 0,02 kg và lò xo có đ c ng 1 N/m. V tộ ắ ồ ậ ỏ ố ượ ộ ứ ậnh đ c đ t trên giá đ c đ nh n m ngang d c theo tr c lò xo. H s ma sát tr t gi a giá đỏ ượ ặ ỡ ố ị ằ ọ ụ ệ ố ượ ữ ỡvà v t nh là 0,1. Ban đ u gi v t v trí lò xo b nén 10 cm r i buông nh đ con l c dao đ ngậ ỏ ầ ữ ậ ở ị ị ồ ẹ ể ắ ột t d n. L y g = 10 m/sắ ầ ấ 2. T c đ l n nh t v t nh đ t đ c trong quá trình dao đ ng là ố ộ ớ ấ ậ ỏ ạ ượ ộ A. cm/s. B. cm/s. C. cm/s. D. CH NG IIƯƠ : SÓNG C VÀ SÓNG ÂM ƠI. LÍ THUY T C B N.Ế Ơ Ả1. Các đ nh nghĩa: ị+ Sóng c . ơ+ Sóng ngang+ Sóng d c. ọ+ B c sóng. (ướ ) = vT = . 4. Sóng d ngừ- Đ nh nghĩa.ị- Nút sóng, b ng sóng. ụ- Đi u ki n đ có sóng d ngề ệ ể ừ+ Hai đ u c đ nh. l = kầ ố ị thuvienhoclieu .com Trang 7fv2thuvienhoclieu .com+ Chu kì, t n s .ầ ố+ T c đ truy n sóng.ố ộ ề+Biên đ , năng l ng sóng.ộ ượ 2. Ph ng trình truy n sóngươ ề -Ph ng trình sóng t i O là uươ ạO =Acos( t) thìph ng trình sóng t i M trên ph ng truy nươ ạ ươ ềsóng là: uM = Acos (t - t) . Hay UM =Acos (t -) uM =Acos 2 ( ) -Đ l ch pha gi a hai đi m M và N là:ộ ệ ữ ể2d trong đó: d= y-x ; x, y là t a đọ ộc a M, N.ủ3. Giao thoa sóng. - Đi u ki n giao thoaề ệ : Hai sóng giao thoađ c v i nhau ph i là hai sóng k t h pượ ớ ả ế ợ+ Hai sóng có cùng t n s , cùng pha ho c cóầ ố ặđ l ch pha không đ i theo th i gian g i là haiộ ệ ổ ờ ọsóng k t h p.ế ợ- Hi n t ngệ ượ :- Gi i thíchả ::- C c đ i giao thoa.ự ạ d2 – d1 = k ;( k = 0, 1, 2 ,...) -C c ti u giao thoa – đ ng yên.ự ể ứd2 – d1 = (2k + 1) ; ( k = 0, 1, 2 ,...) + M t đ u là nút m t đ u là b ng (m t đ uộ ầ ộ ầ ụ ộ ầc đ nh, m t đ u dao đ ng) l = (2k + 1)ố ị ộ ầ ộ-Kho ng cách gi a 2 nút ho c 2 b ng li n kả ữ ặ ụ ề ềlà . -Kho ng cách gi a nút và b ng li n k là ả ữ ụ ề ề . 5. Sóng âm- Đ nh nghĩaị : - Ngu n âm:ồ - Âm nghe đ c , h âm, siêu âmượ ạ- Nh c âm. ạ- Môi tr ng truy n âm. ườ ề- T c đ truy n âmố ộ ề - Các đ c tr ng v t lý c a âmặ ư ậ ủ+T n s âmầ ố : + C ng đ âm. ườ ộ 22(W / )4PI mr+M c C ng đ âm.ứ ườ ộ L(B) = lg . ho c L(dB) = 10lgặ+ Âm c b n và ho âmơ ả ạ : - Các đ c tính sinh lý c a âmặ ủ+ Đ cao c a âm. ộ ủ+ Đ to c a âm. ộ ủ+ Âm s c. ắII. BÀI T P TR C NGHI M.Ậ Ắ ỆCâu 1: Khi nói v sóng siêu âm, phát bi u nào sau đây ề ể sai ?A. Sóng siêu âm có th truy n đ c trong ch t r n.ể ề ượ ấ ắB. Sóng siêu âm có th b ph n x khi g p v t c n.ể ị ả ạ ặ ậ ảC. Sóng siêu âm có t n s l n h n 20 KHz.ầ ố ớ ơD. Sóng siêu âm có th truy n đ c trong chân không.ể ề ượCâu 2: Khi nói v sóngề c h c, phát bi u nào sau đây là ơ ọ ể s ai ?A. Sóng c h c là s lanơ ọ ự truy n daoề đ ng c h c trong ộ ơ ọ m ôi t rư ng v t cờ ậ h t.ấB. Sóng c h c truy n ơ ọ ề đư c trong ợ tấ t cả các m ôi tr ư ng rờ ắ n , l ng, khí và chân không.ỏC. Sóng c h c có phơ ọ ư ng dao đ ng vuông góc ơ ộ v i phớ ư ngơ truy n sóng là sóng ngang.ềD. Sóng â m truy n trong không khí là sóng ề d c.ọCâu 3: Khi nói v sóng c , phát bi u nào d i đây là ề ơ ể ướ sai ?A. Sóng d c là sóng mà ph ng dao đ ng c a các ph n t v t ch t n i sóng truy n qua trùng ọ ươ ộ ủ ầ ử ậ ấ ơ ềv i ph ng truy n sóng.ớ ươ ềB. Sóng c không truy n đ c trong chân không.ơ ề ượC. Sóng ngang là sóng mà ph ng dao đ ng c a các ph n t v t ch t n i sóng truy n qua ươ ộ ủ ầ ử ậ ấ ơ ềvuông góc v i ph ng truy n sóng.ớ ươ ềD. Khi sóng truy n đi, các ph n t v t ch t n i sóng truy n qua cùng truy n đi theo sóng.ề ầ ử ậ ấ ơ ề ềCâu 4: Phát b i u nào sau đây là đúng khi nói v sóngể ề c hơ ọ c?A. Sóng d c là sóng có phọ ư ơ ng dao đ ng trùng ộ v i phớ ư ơ ng truy n sóng.ềB. Sóng â m truy n đề ư ợ c trong chân không.C. Sóng ngang là sóng có ph ư ơ ng dao đ ng trùng v i phộ ớ ư ơ ng truy n sóng.ề thuvienhoclieu .com Trang 8xT t2424oIIoIIthuvienhoclieu .comD. Sóng d c là sóng có phọ ư ơ ng dao đ ng vuông góc v i phộ ớ ươ ng truy n sóng.ềCâu 5: M tộ sóng âm truy nề trong không khí, trong số các đ iạ lư ợ ng: biên độ sóng, t nầ số sóng,v n ậ t c truy n sóng và bố ề ư ớ c sóng; đ iạ lư ợ ng không ph thu c vào các đ iụ ộ ạ lư ợ ng còn l ạ i làA. bư ớ c sóng. B. t n s sóng.ầ ốC. biên đ sóng.ộ D. v n ậ t c truy n sóng.ố ềCâu 6: T iạ hai đ i mể A , B trên m tặ nư cớ n mằ ngan g c ó ha i nguồ n són g cơ k tế h pợ , cùn g biê nđộ , cùng pha, dao độ ng theo ph ư ngơ t h ẳ n g đứ ng. Coi biên đ ộ sóng lan tru y nề trên m tặ nư cớkhông đổ i trong quá trình tru y n ề sóng . Ph n tầ ử nư c thớ uộ c trung đ i mể c ủ a đo nạ ABA. dao đ nộ g v i biên ớ đ ộ n h ỏ h n ơ biê n đ dao ộ đ nộ g c ủ a m ỗ i ng uồ n.B. không dao đ ộ ng.C. dao đ nộ g v i biên ớ đ ộ c ự c đ i.ạD. dao đ nộ g v i biên ớ đ ộ b ng biên ằ đ dao ộ đ nộ g c ủ a m ỗ i ng u ồ n.Câu 7: M ộ t sóng âm có t n s 200 Hz lan truyầ ố ề n trong m ôi tr ư ờ ng n ư ớ c v i v n t cớ ậ ố 1500 m /s.B ư ớ c sóng c a sóng này trong ủ m ôi t rư ờ ng n ư ớ c làA. 3,0 k m . B. 75,0 m . C. 30,5 m . D. 7,5 m.Câu 8: Âm s c là đ c tính sinh lí c a âmắ ặ ủA. ch ph thu c vào biên đ .ỉ ụ ộ ộ B. ch ph thu c vào t n s .ỉ ụ ộ ầ ốC. ch ph thu c vào c ng đ âm.ỉ ụ ộ ườ ộ D. ph thu c vào t n s và biên đ .ụ ộ ầ ố ộCâu 9: Trên m t s i dây dài 0,9 m có sóng d ng.K c hai nút hai đ u dây thì trên dây có 10ộ ợ ừ ể ả ở ầnút sóng. Bi t t n s c a sóng truy n trên dây là 200Hz. Sóng truy n trên dây có t c đ làế ầ ố ủ ề ề ố ộA. 90 cm/s B. 40 m/s C. 40 cm/s D. 90 m/sCâu 10: M tộ sóng cơ h ọ c có b ư cớ sóng λ tru yề n theo m tộ đư ngờ thẳ n g từ đi mể M đ nế đi mểN . B i t kho ng cáchế ả MN = d. Đ l ch phaộ ệ Δϕ c a dao đ ng t i hủ ộ ạ a i đi mể M và N làA. =d2 B. =d C. =d D. =d2Câu 11: M t s i dây đàn h i căng ngang, dài 60 cm, hai đ u c đ nh. Trên dây đang có sóng d ngộ ợ ồ ầ ố ị ừv i 3 b ng sóng, t n s sóng là 100 Hz. T c đ truy n sóng trên dây là ớ ụ ầ ố ố ộ ềA. 20 m/s. B. 40 m/s. C. 400 m/s. D. 200 m/s. Câu 12: Qu a n sát sóng d ừ ng trên m t s i dộ ợ â y đàn h ồ i, ngư ờ i ta đ o đư ợ c kh o ng cách gả i a 5 nútữsó n g liên ti p là 100 ế cm . Bi t t nế ầ số c a sóng trủ u y nề trên d â y b ng 1ằ 0 0 Hz, v nậ t c truố y ề n sóngtrên d ây là:A. 50 m /s B. 100 m /s C. 25 m /s D. 75 m /sCâu 13: S óng c có t n s 50 Hz truy n trong môi tr ng v i v n t c 160 m/s. cùng m t th iơ ầ ố ề ườ ớ ậ ố Ở ộ ờđi m, hai đi m g n nhau nh t trên m t ph ng truy n sóng có dao đ ng cùng pha v i nhau, cáchể ể ầ ấ ộ ươ ề ộ ớnhauA. 3,2m. B. 2,4m C. 1,6m D. 0,8m.Câu 14: Khi có sóng d ngừ trên m tộ s iợ dây đàn h i,ồ khoả n g cách từ m tộ b ngụ đ nế nút g nầnó nh t b ngấ ằA. m t s nguyên l n ộ ố ầ bư ớ c sóng. B. m t n aộ ử b ư ớ c sóng.C. m t bộ ư ớ c sóng. D. m t ph n t bộ ầ ư ư ớ c sóng.Câu 15: M i liên ố h giệ ữ a b ư ớ c sóng λ , v n t cậ ố truy n sóng ề v , chu kì T và t n s ầ ố f c aủ m t sóngộlàA. vfT 1 B. Tvf 1 C. T fv v D. vv.fT Câu 16: M t âm có t n s xác đ nh l n l t truy n trong nhôm, n c, không khí v i t c độ ầ ố ị ầ ượ ề ướ ớ ố ột ng ng là vươ ứ1 , v2 , v3 . Nh n đ nh nào sau đây là đúngậ ịA. v1 > v2 > v.3 B. v3 > v2 > v.1 C. v2 > v3 > v.2 D. v2 > v1 > v.3 thuvienhoclieu .com Trang 9thuvienhoclieu .comCâu 17: T iạ hai đ i mể A và B trên m tặ nư ớ c n mằ ngang có hai ngu nồ sóng cơ k tế h ợ p, daođ ngộ theo phư ơ ng thẳ n g đ ng.ứ Có sự giao thoa c aủ hai sóng này trên m tặ nư ớ c. T iạ trungđ i ể m c aủ đo nạ AB, ph n ầ t nử ư ớ c dao đ ng v i biên độ ớ ộ c c đ i. Hai ngu n sóng đó dao đ ngự ạ ồ ộA. l ch pha nhau góc ệ /3 B. cùng pha nhauC. ng c pha nhau.ượ D. l ch pha nhau góc ệ /2Câu 18: Khi nói v sóng c , phát bi u nào sau đây ề ơ ể sai ?A. B c sóng là kho ng cách gi a hai đi m g n nhau nh t trên cùng m t ph ng truy n sóngướ ả ữ ể ầ ấ ộ ươ ềmà dao đ ng t i hai đi m đó ng c pha nhau.ộ ạ ể ượB. Sóng trong đó các ph n t c a môi tr ng dao đ ng theo ph ng trùng v i ph ng truy n ầ ử ủ ườ ộ ươ ớ ươ ềsóng g i là sóng d c.ọ ọC. Sóng trong đó các ph n t c a môi tr ng dao đ ng theo ph ng vuông góc v i ph ng ầ ử ủ ườ ộ ươ ớ ươtruy n sóng g i là sóng ngang.ề ọD. T i m i đi m c a môi tr ng có sóng truy n qua, biên đ c a sóng là biên đ dao đ ng ạ ỗ ể ủ ườ ề ộ ủ ộ ộc a ph n t môi tr ng.ủ ầ ử ườCâu 19: M t sóng có chu kì 0,125s thì t n s c a sóng này làộ ầ ố ủA. 8Hz. B. 4Hz. C. 16Hz. D. 10Hz.Câu 20: M t sóng ngang truy n theo chi u d ng tr c Ox, có ph ng trình sóng là u = 6cos(4ộ ề ề ươ ụ ươ t- 0,02 x); trong đó u và x tính b ng cm, t tính b ng s. Sóng này có b c sóng làằ ằ ướA. 150 cm. B. 50 cm. C. 100 cm. D. 200 cm.,Câu 21: T i m t đi m, đ i l ng đo b ng l ng năng l ng mà sóng âm truy n qua m t đ n vạ ộ ể ạ ượ ằ ượ ượ ề ộ ơ ịdi n tích đ t t i đi m đó, vuông góc v i ph ng truy n sóng trong m t đ n v th i gian làệ ặ ạ ể ớ ươ ề ộ ơ ị ờA. c ng đ âm.ườ ộ B. đ cao c a âm.ộ ủ C. đ to c a âm. ộ ủ D. m c c ng đ âm.ứ ườ ộCâu 22: M t s i dây đàn h i có đ dài AB = 80cm, đ u B gi c đ nh, đ u A g n v i c n rungộ ợ ồ ộ ầ ữ ố ị ầ ắ ớ ầdao đ ng đi u hòa v i t n s 50Hz theo ph ng vuông góc v i AB. Trên dây có m t sóng d ngộ ề ớ ầ ố ươ ớ ộ ừv i 4 b ng sóng, coi A và B là nút sóng. V n t c truy n sóng trên dây làớ ụ ậ ố ềA. 40m/s. B. 20m/s. C. 10m/s. D. 5m/s.Câu 23: T i m t v trí trong môi tr ng truy n âm ,m t sóng âm có c ng đ âm I.Bi t c ngạ ộ ị ườ ề ộ ườ ộ ế ườđ âm chu n là Iộ ẩ0 .M c c ng đ âm L c a sóng âm này t i v trí đó đ c tính b ng công th cứ ườ ộ ủ ạ ị ượ ằ ứA. L( dB) =10 lg 0II . B. L( dB) =10 lg 0II . C. L( dB) = lg 0II . D. L( dB) = lg 0IICâu 24: Khi có sóng d ng trên dây, kho ngừ ả cách g i a hai nút liên tữ i p bế ằ ngA. m t s nguyên l n ộ ố ầ bư ớ c sóng. B. m t ph n t bộ ầ ư ư ớ c sóng.C. m t n aộ ử b ư ớ c sóng. D. m t bộ ư ớ c sóng.Câu 25: M t sóng c có t n s 0,5 Hz truy n trên m t s i dây đàn h i đ dài v i t c đ 0,5 m/s.ộ ơ ầ ố ề ộ ợ ồ ủ ớ ố ộSóng này có b c sóng làướA. 1,2 m. B. 0,5 m. C. 0,8 m. D. 1 m.Câu 26: Khi có sóng dừ ng trên m ộ t s i dây ợ đ àn hồ i thì kh o ả ng cách gi ữ a ha i b ụ ng sóng liên ti pếb ằ ngA. hai bư c sóng.ớ B. m ộ t bư c sóng.ớC. m ộ t p h n tầ ư bư c sóng.ớ D. nử a bư c sóng.ớCâu 27: Kho ngả cách gi aữ hai đ i mể t rên ph ư ơ ng truy nề sóng g nầ nhau nh tấ và dao đ ngộ cùngpha v i nhau g i làớ ọA. v n t c truy n sóng.ậ ố ề B. đ l ch pha.ộ ệC. chu k ỳ . D. b ư ớ c sóng.Câu 28: M t sóng âmộ truy ề n t không khí vào ừ n ư ớ c thìA. t n sầ ố và b ư ớ c sóng đ u thay đề ổ i.B. t n sầ ố và b ư ớ c sóng đ u không thay đ i.ề ổC. t n s không thay đ i, còn bầ ố ổ ư ớ c sóng thay đ i.ổD. t n s thầ ố a y đ i, còn ổ b ư ớ c sóng không thay đ i.ổ thuvienhoclieu .com Trang 10thuvienhoclieu .comCâu 29: Trên m t s i dây đàn h i dài 1m, hai đ u c đ nh, có sóng d ng v i 2 b ng sóng. B cộ ợ ồ ầ ố ị ừ ớ ụ ướsóng c a sóng truy n trên đây làủ ềA. 1m. B. 0,5m. C. 2m. D. 0,25m.Câu 30: m t n c, có hai ngu n kêt h p A, B dao đ ng theo ph ng th ng đ ng v i ph ngỞ ặ ướ ồ ợ ộ ươ ẳ ứ ớ ươtrình uA = uB = 2cos20 t (mm). T c đ truy n sóng là 30 cm/s. Coi biên đ sóng không đ i khiố ộ ề ộ ổsóng truy n đi. Ph n t M m t n c cách hai ngu n l n l t là 10,5 cm và 13,5 cm có biên đề ầ ử ở ặ ướ ồ ầ ượ ộdao đ ng làộA. 4 mm. B. 2 mm. C. 1 mm. D. 0 mm.Câu 31: Sóng truy n trên m t s i dây có m t đ u c đ nh, m t đ u t do. Mu n có sóng d ngề ộ ợ ộ ầ ố ị ộ ầ ự ố ừtrên dây thì chi u dài c a s i dây ph i b ngề ủ ợ ả ằA. m t s ch n l n m t ph n t b c sóng.ộ ố ẵ ầ ộ ầ ư ướ B. m t s l l n n a b c sóng.ộ ố ẻ ầ ử ướC. m t s nguyên l n b c sóng.ộ ố ầ ướ D. m t s l l n m t ph n t b c sóng.ộ ố ẻ ầ ộ ầ ư ướCâu 32: M t sóng c truy n d c theo tr c Ox có ph ng trình là ộ ơ ề ọ ụ ươ5 cos(6 )u t x (cm), v i t đoớb ng s, x đo b ng m. T c đ truy n sóng này làằ ằ ố ộ ềA. 3 m/s. B. 60 m/s. C. 6 m/s. D. 30 m/s.Câu 33 : M t sóng âm truy n trong m t môi tr ng. Bi t c ng đ âm t i m t đi m g p 100 l nộ ề ộ ườ ế ườ ộ ạ ộ ể ấ ầc ng đ âm chu n c a âm đó thì m c c ng đ âm t i đi m đó là :ườ ộ ẩ ủ ứ ườ ộ ạ ểA. 50dB B. 20dB C.100dB D.10dBCâu 34: Trên m t n c có hai ngu n k t h p dao đ ng đi u hoà cùng pha theo ph ng th ngặ ướ ồ ế ợ ộ ề ươ ẳđ ng. Coi biên đ sóng không đ i khi sóng truy n đi. Trên m t n c, trong vùng giao thoa, ph nứ ộ ổ ề ặ ướ ầt t i M dao đ ng v i biên đ c c đ i khi hi u đ ng đi c a hai sóng t hai ngu n truy n t i Mử ạ ộ ớ ộ ự ạ ệ ườ ủ ừ ồ ề ớb ng ằA. m t s nguyên l n b c sóng. ộ ố ầ ướ B. m t s nguyên l n n a b c sóng. ộ ố ầ ử ướC. m t s l l n n a b c sóng. ộ ố ẻ ầ ử ướ D. m t s l l n m t ph n t b c sóng.ộ ố ẻ ầ ộ ầ ư ướCâu 35: Sóng âm không truy n đ c trong ề ượA. chân không. B. ch t r n. ấ ắ C. ch t l ng. ấ ỏ D. ch t khí.ấCâu 36: M t sóng hình sin có t n s 450 Hz, lan truy n v i t c đ 360 m/s. Kho ng cách gi aộ ầ ố ề ớ ố ộ ả ữhai đi m g n nhau nh t trên cùng m t ph ng truy n sóng mà các ph n t môi tr ng t i haiể ầ ấ ộ ươ ề ầ ử ườ ạđi m đó dao đ ng ng c pha nhau là ể ộ ượA. 0,8 m. B. 0,4 cm. C. 0,8 cm. D. 0,4 m.Câu 37: Đ cao c a âm là m t đ c tính sinh lý c a âm g n li n v iộ ủ ộ ặ ủ ắ ề ớA. m c c ng đ âm.ứ ườ ộ B. biên đ dao đ ng âm.ộ ộ C. c ng đ âm.ườ ộ D. t n s âm.ầ ốCâu 38: T i hai đi m A và B trên m t n c n m ngang có hai ngu n sóng k t h p dao đ ngạ ể ặ ướ ằ ồ ế ợ ộđ ng pha theo ph ng th ng đ ng. Xét đi m M trên m t n c, cách đ u hai đi m A và B. Biênồ ươ ẳ ứ ể ặ ướ ề ểđ dao đ ng do hai ngu n gây ra t i M đ u là A. Biên đ dao đ ng t ng h p t i M làộ ộ ồ ạ ề ộ ộ ổ ợ ạA. 2 A. B. A. C. 2A . D. 0.Câu 39: Đ n v c a c ng đ âm làơ ị ủ ườ ộA. /N m . B. 2/N m . C. W /m 2. D. dB.Câu 40: Sóng c h c lan truy n trong m t môi tr ng đàn h i v i v n t c v không đ i. Khi tăngơ ọ ề ộ ườ ồ ớ ậ ố ổt n s sóng lên 2 l n thì b c sóngầ ố ầ ướA. không đ i.ổ B. gi m 2 l n.ả ầ C. tăng 4 l n.ầ D. tăng 2l n.ầCâu 41: Ngu n sóng có ph ng trình ồ ươ2 cos 24u t cm . Bi t sóng lan truy n v i b c sóngế ề ớ ướ0,4 m. Coi biên đ sóng không đ i. Ph ng trình dao đ ng c a sóng t i đi m n m trên ph ngộ ổ ươ ộ ủ ạ ể ằ ươtruy n sóng, cách ngu n sóng 10 cm làề ồ thuvienhoclieu .com Trang 11thuvienhoclieu .comA. 32 cos 24u t cm . B. 32 cos 24u t cm .C. 2 cos 24u t cm . D. 2 cos 22u t cm .Câu 42: M t s i dây AB có chi u dài 80 cm, đ u B đ c gi c đ nh, đ u A g n v i c n rungộ ợ ề ầ ượ ữ ố ị ầ ắ ớ ầdao đ ng đi u hòa v i t n s 50 Hz theo ph ng vuông góc v i dây AB. Trên dây có sóng d ngộ ề ớ ầ ố ươ ớ ừv i 4 b ng sóng, coi A và B là các nút sóng. V n t c truy n sóng trên dây làớ ụ ậ ố ềA. 5 m/s. B . 40 m/s. C. 10 m/s. D. 20 m/s.Câu 43: Kh o sát hi n t ng sóng d ng x y ra trên dây đàn h i AB, đ u A n i v i ngu n daoả ệ ượ ừ ả ồ ầ ố ớ ồđ ng, đ u B đ c gi c đ nh. T i đ u B, sóng t i và sóng ph n xộ ầ ượ ữ ố ị ạ ầ ớ ả ạA. có pha vuông góc nhau. B. cùng pha v i nhau.ớC. ng c pha v i nhau.ượ ớ D. l ch pha nhau m t góc ệ ộ4 .Câu 44: M t sóng truy n trên m t n c có b c sóng 0,4 m. Hai đi m g n nhau nh t trên m tộ ề ặ ướ ướ ể ầ ấ ộph ng truy n sóng, dao đ ng l ch pha nhau góc ươ ề ộ ệ2 , cách nhau m t kho ngộ ảA. 0,15 m. B. 0,1 m. C . 0,2 m. D. 0,4 m.Câu 45: Th c hi n sóng d ng trên m t s i dây đàn h i mà trên dây ch có duy nh t m t nút sóngự ệ ừ ộ ợ ồ ỉ ấ ộvà m t b ng sóng. B c sóng c a sóng b ngộ ụ ướ ủ ằA. m t n a đ dài dây.ộ ử ộ B. đ dài dây.ộ C. 4 l n đ dài dây.ầ ộ D. 2 l n đ dài dây.ầ ộCâu 46: V i m t sóng âm, khi c ng đ âm tăng g p 100 l n giá tr c ng đ âm ban đ u thìớ ộ ườ ộ ấ ầ ị ườ ộ ầm c c ng đ âm tăng thêmứ ườ ộA. 100 dB. B. 40 dB. C. 30 dB. D. 20 dB.Câu 47: V n t c truy n âm trong không khí là 330 m/s, kho ng cách gi a hai đi m g n nhauậ ố ề ả ữ ể ầnh t trên cùng m t ph ng truy n sóng dao đ ng ng c pha nhau là 0,825 m. T n s c a âm làấ ộ ươ ề ộ ượ ầ ố ủA. 255 Hz. B. 165 Hz. C. 82,5 Hz. D. 200 Hz.Câu 48: M t ngu n phát sóng dao đ ng theo ph ng trình ộ ồ ộ ươ5 cos 40u t cm v i t tính b ng giây.ớ ằTrong kho ng th i gian 2 s, sóng này truy n đi đ c quãng đ ng b ngả ờ ề ượ ườ ằA. 80 . B. 60 . C. 40 . D. 20 .Câu 49: Sóng c có t n s 100 Hz truy n trong môi tr ng v i v n t c 150 m/s. cùng m tơ ầ ố ề ườ ớ ậ ố Ở ộth i đi m, hai đi m g n nhau nh t trên cùng m t ph ng truy n sóng dao đ ng cùng pha v iờ ể ể ầ ấ ộ ươ ề ộ ớnhau, cách nhauA. 1,5 m. B. 1,8 m. C. 3 m. D. 2 m.Câu 50: Khi có sóng d ng trên m t s i dây đàn h i thì kho ng cách gi a nút sóng và b ng sóngừ ộ ợ ồ ả ữ ụliên ti p b ngế ằA. m t b c sóng.ộ ướ B. m t n a b c sóng.ộ ử ướ C. m t ph n t b c sóng.ộ ầ ư ướ D. hai l nầb c sóng.ướCâu 51: Âm thanh truy n nhanh nh t trong môi tr ng nào sau đây?ề ấ ườA. S t.ắ B. N c.ướ C. Không khí. D. Khí Hyđrô.Câu 52: Ngu n phát sóng đ c bi u di n b i ph ng trình ồ ượ ể ễ ở ươ3 cos 20u t cm . V n t c truy nậ ố ềsóng là 4 m/s. Ph ng trình dao đ ng c a m t ph n t v t ch t trong môi tr ng truy n sóngươ ộ ủ ộ ầ ử ậ ấ ườ ềcách ngu n 20 cm làồA. 3 cos 202u t cm . B. 3 cos 20u t cm .C. 3 cos 20u t cm . D. 3 cos 202u t cm . thuvienhoclieu .com Trang 12thuvienhoclieu .comCâu 53: T i hai đi m A và B trên m t n c n m ngang có hai ngu n sóng k t h p dao đ ngạ ể ặ ướ ằ ồ ế ợ ộđ ng pha theo ph ng th ng đ ng. Xét đi m M trên m t n c, cách đ u hai đi m A và B. Biênồ ươ ẳ ứ ể ặ ướ ề ểđ dao đ ng do hai ngu n gây ra t i M đ u là a. Biên đ dao đ ng t ng h p t i M làộ ộ ồ ạ ề ộ ộ ổ ợ ạA. a. B. 2a. C. 0,5a. D. 0.Câu 54*: m t ch t l ng có hai ngu n sóng A, B cách nhau 18 cm, dao đ ng theo ph ngỞ ặ ấ ỏ ồ ộ ươth ng đ ng v i ph ng trình là uẳ ứ ớ ươA = uB = acos50 t (v i t tính b ng s). T c đ truy n sóng c aớ ằ ố ộ ề ủm t ch t l ng là 50 cm/s. G i O là trung đi m c a AB, đi m M m t ch t l ng n m trênặ ấ ỏ ọ ể ủ ể ở ặ ấ ỏ ằđ ng trung tr c c a AB và g n O nh t sao cho ph n t ch t l ng t i M dao đ ng cùng pha v iườ ự ủ ầ ấ ầ ử ấ ỏ ạ ộ ớph n t ch t l ng t i O. Kho ng cách MO làầ ử ấ ỏ ạ ảA. 10 cm. B. 2 10 cm. C. 2 2 . D. 2 cm.Câu 55*: M t s i dây đàn h i căng ngang, đang có sóng d ng n đ nh. Trên dây, A là m t đi mộ ợ ồ ừ ổ ị ộ ểnút, B là m t đi m b ng g n A nh t, C là trung đi m c a AB, v i AB = 10 cm. Bi t kho ng th iộ ể ụ ầ ấ ể ủ ớ ế ả ờgian ng n nh t gi a hai l n mà li đ dao đ ng c a ph n t t i B b ng biên đ dao đ ng c aắ ấ ữ ầ ộ ộ ủ ầ ử ạ ằ ộ ộ ủph n t t i C là 0,2 s. T c đ truy n sóng trên dây làầ ử ạ ố ộ ềA. 2 m/s. B. 0,5 m/s. C. 1 m/s. D. 0,25 m/s.Câu 56*: Ba đi m O, A, B cùng n m trên m t n a đ ng th ng xu t phát t O. T i O đ t m tể ằ ộ ử ườ ẳ ấ ừ ạ ặ ộngu n đi m phát sóng âm đ ng h ng ra không gian, môi tr ng không h p th âm. M c c ngồ ể ẳ ướ ườ ấ ụ ứ ườđ âm t i A là 60 dB, t i B là 20 dB. M c c ng đ âm t i trung đi m M c a đo n AB là ộ ạ ạ ứ ườ ộ ạ ể ủ ạA. 26 dB. B. 17 dB. C. 34 dB. D. 40 dB. CH NG IIIƯƠ : ĐI N XOAY CHI U Ệ ỀI. LÍ THUY T C B N.Ế Ơ ẢI. M ch đi n xoay chi uạ ệ ề1.Bi u th c đi n áp, c ng đ dòng đi n.ể ứ ệ ườ ộ ệu = U0 cos( t + u )i = I0 cos( t + i )2. Đ l ch pha gi a u và i.ộ ệ ữ* = u i* > 0 hay u > i u nhanh pha h n iơ* < 0 hay u < i u ch m phaậ h n iơ* = 0 hay u = i u và i cùng pha3. T ng tr c a m ch.ổ ở ủ ạ 4.Giá tr hi u d ng (s ch c a vôn k , ị ệ ụ ố ỉ ủ ếampe k ).ế 9. Công su t, h s công su t m ch RLC ấ ệ ố ấ ạn i ti pố ế+ Công su tấ+ H s công su tệ ố ấ thuvienhoclieu .com Trang 130 0IUIUZ minmaxz RUIR2max max10P I RLC222cosZRURIUIPUUZ RRcosthuvienhoclieu .com; 5. M ch ch có R.ạ ỉ* u = i uR và i cùng pha6. M ch ch có Lạ ỉ* u = i + π/2 uL nhanh pha /2 so v i iớ7.M ch ch có C.ạ ỉ* u = i π/2 uC ch m phaậ /2 so v i iớ8. M ch có R,L,C m c n i ti p.ạ ắ ố ế+ T ng trổ ở+ Đi n áp hai đ u m chệ ầ ạ+ Đ l ch pha gi a u và i:ộ ệ ữ* * > 0 hay ZL > ZC u nhanh pha h n i ơ(m ch có tính c m kháng)ạ ả* < 0 hay ZL < ZC u ch m pha ậ h n i ơ(m ch có tính dung kháng)ạ* = 0 hay ZL = ZC u cùng pha i (m ch có tính thu n tr )ạ ầ ở+ Hi n t ng c ng h ngệ ượ ộ ưởThay đ i L ho c C ho c ổ ặ ặ sao cho: ZL = ZC II. S n xu t và truy n t i đi n năngả ấ ề ả ệ1. Máy phát đi n xoay chi u m t pha.ệ ề ộ+ T thôngừ F = F0 cos( t + ) F0 = N.B.S:t thông c c đ iừ ự ạ+ Su t đi n đ ngấ ệ ộe = E0 cos( t + π/2 )E0 = F0 . :su t đi n đ ng c c đ iấ ệ ộ ự ạ+ T n s dòng đi n xoay chi uầ ố ệ ề ( n : vòng/phút) ( n : vòng/s)B (T); S (m 2); F (Wb);E (V); p: s c p c cố ặ ự2. Máy phát đi n XC 3 pha.ệ3. Máy bi n áp lí t ngế ưở4. Hao phí khi truy n t i đi n.ề ả ệ+ Công su t hao phíấ+ Đ s t áp (đ gi m đi n áp)ộ ụ ộ ả ệ U = IR+ Hi u su t truy n t i đi nệ ấ ề ả ệ + Liên h đi n áp và hi u su tệ ệ ệ ấII. BÀI T P TR C NGHI M.Ậ Ắ ỆCâu 1: M t máy bi n áp lí t ng có cu n s c p g m 1000 vòng, cu n th c p g m 50 vòng.ộ ế ưở ộ ơ ấ ồ ộ ứ ấ ồĐi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n s c p là 220V. B qua m i hao phí. Đi n áp hi u d ngệ ệ ụ ữ ầ ộ ơ ấ ỏ ọ ệ ệ ụgi a hai đ u cu n th c p đ h làữ ầ ộ ứ ấ ể ở thuvienhoclieu .com Trang 1420II20UUiuIUIURRRR00iuIUIULZLLLL00iuIUIUCZCCCC00122)(cLZZRZ22)(cLRUUUURCLCLUUURZZtan60npfnpf)32cos()32cos(cos030201tEetEetEe21122121NNIIUUEE222cosURPPhp22cos11URPPPHhp12222111HHUUthuvienhoclieu .comA. 44V. B. 110V. C. 440V. D. 11V.Câu 2: Đ t đi n áp xoay chi u u = Uặ ệ ề2 cos ω t (V) vào hai đ u m t đi n tr thu n R = 110 ầ ộ ệ ở ầ W thìc ng đ hi u d ng c a dòng đi n qua đi n tr b ng ườ ộ ệ ụ ủ ệ ệ ở ằ2 A . Giá tr U b ngị ằA. 220 V. B. 1102 V. C. 2202 V. D. 110 V.Câu 3 : M t dòng đi n xoay chi u ch y trong m t đ ng c đi n có bi u th c i = 2sin(100ộ ệ ề ạ ộ ộ ơ ệ ể ứ π t +π /2)(A) (trong đó t tính b ng giây) thìằA. giá tr hi u d ng c a c ng đ dòng đi n i b ng 2A.ị ệ ụ ủ ườ ộ ệ ằB. c ng đ dòng đi n i luôn s m pha ườ ộ ệ ớ π /2 so v i hi u đi n th xoay chi u mà đ ng c này ớ ệ ệ ế ề ộ ơs d ng.ử ụC. chu kì dòng đi n b ng 0,02 s.ệ ằD. t n s dòng đi n b ng 100π Hz.ầ ố ệ ằCâu 4: Đ t m t đi n áp xoay chi u vào hai đ u đo n m ch ch có t đi n thìặ ộ ệ ề ầ ạ ạ ỉ ụ ệA. c ng đ dòng đi n trong đo n m ch tr pha π/2 so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch.ườ ộ ệ ạ ạ ễ ớ ệ ữ ầ ạ ạB. dòng đi n xoay chi u không th t n t i trong đo n m ch.ệ ề ể ồ ạ ạ ạC. t n s c a dòng đi n trong đo n m ch khác t n s c a đi n áp gi a hai đ u đo n m ch.ầ ố ủ ệ ạ ạ ầ ố ủ ệ ữ ầ ạ ạD. c ng đ dòng đi n trong đo n m ch s m pha π /2 so v i đi n áp gi a hai đ u đo n ườ ộ ệ ạ ạ ớ ớ ệ ữ ầ ạm ch.ạCâu 5: Đ t m t đi n áp xoay chi u t n s f = 50 Hz và giá tr hi u d ng U = 80V vào hai đ uặ ộ ệ ề ầ ố ị ệ ụ ầđo n m ch g m R, L, C m c n i ti p. Bi t cu n c m thu n có đ t c m L = ạ ạ ồ ắ ố ế ế ộ ả ầ ộ ự ả6,0 H, t đi n cóụ ệđi n dung C = ệF410 và công su t t a nhi t trên đi n tr R là 80W. Giá tr c a đi n tr thu n Rấ ỏ ệ ệ ở ị ủ ệ ở ầlàA. 80 Ω. B. 20 Ω. C. 40 Ω. D. 30Ω.Câu 6 : M t đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n R m c n i ti p v i t đi n C. N uộ ạ ạ ệ ề ồ ệ ở ầ ắ ố ế ớ ụ ệ ếdung kháng ZC b ng R thì c ng đ dòng đi n ch y qua đi n tr luônằ ườ ộ ệ ạ ệ ởA. nhanh pha π/4 so v i hi u đi n th hai đ u đo n m ch.ớ ệ ệ ế ở ầ ạ ạB. nhanh pha π/2 so v i hi u đi n th hai đ u đo n m ch.ớ ệ ệ ế ở ầ ạ ạC. ch m pha π/4 so v i hi u đi n th hai đ u đo n m ch.ậ ớ ệ ệ ế ở ầ ạ ạD. ch m pha π/2 so v i hi u đi n th hai đ u t đi n.ậ ớ ệ ệ ế ở ầ ụ ệCâu 7 : Đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n th c p và đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n sệ ệ ụ ữ ầ ộ ứ ấ ệ ệ ụ ữ ầ ộ ơc p ấ c a m t máy bi n áp lí t ng khi không t i l n l t là 55 V và 220 V. T s gi a s vòng dâyủ ộ ế ưở ả ầ ượ ỉ ố ữ ốcu n s ộ ơ c p và s vòng dây cu n th c p b ngấ ố ộ ứ ấ ằA. 2. B. 4. C. 41 . D. 8.Câu 8 : Đ t hi u đi n th u = Uặ ệ ệ ế0 sinωt vào hai đ u đo n m ch ch có t đi n C thì c ng đầ ạ ạ ỉ ụ ệ ườ ộdòng đi n t c th i ch y trong m ch là i. Phát bi u nào sau đây là đúng?ệ ứ ờ ạ ạ ểA. cùng th i đi m, hi u đi n th u ch m pha π/2 so v i dòng đi n i .Ở ờ ể ệ ệ ế ậ ớ ệB. Dòng đi n i luôn cùng pha v i hi u đi n th u .ệ ớ ệ ệ ếC. Dòng đi n i luôn ng c pha v i hi u đi n th u .ệ ượ ớ ệ ệ ếD. cùng th i đi m, dòng đi n i ch m pha π/2 so v i hi u đi n th u .Ở ờ ể ệ ậ ớ ệ ệ ếCâu 9: Khi đ ng c không đ ng b ba pha ho t đ ng n đ nh v i t c đ quay c a t tr ngộ ơ ồ ộ ạ ộ ổ ị ớ ố ộ ủ ừ ườkhông đ i thì t c đ quay c a rôtoổ ố ộ ủA. l n h n t c đ quay c a t tr ng.ớ ơ ố ộ ủ ừ ườB. nh h n t c đ quay c a t tr ng.ỏ ơ ố ộ ủ ừ ườC. có th l n h n ho c b ng t c đ quay c a t tr ng, tùy thu c t i s d ng.ể ớ ơ ặ ằ ố ộ ủ ừ ườ ộ ả ử ụD. luôn b ng t c đ quay c a t tr ng.ằ ố ộ ủ ừ ườCâu 10: Khi đ t hi u đi n th không đ i 12V vào hai đ u m t cu n dây có đi n tr thu n R vàặ ệ ệ ế ổ ầ ộ ộ ệ ở ầđ t c m L thì dòng đi n qua cu n dây là dòng đi n m t chi u có c ng đ 0,15A. N u đ tộ ự ả ệ ộ ệ ộ ề ườ ộ ế ặ thuvienhoclieu .com Trang 15thuvienhoclieu .comvào hai đ u cu n dây này m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 100V thì c ng đ dòngầ ộ ộ ệ ề ị ệ ụ ườ ộđi n hi u d ng qua nó là 1A, c m kháng c a cu n dây b ngệ ệ ụ ả ủ ộ ằA. 30 Ω. B. 60 Ω. C. 40 Ω. D. 50 Ω.Câu 11 : Đi n năng truy n t i đi xa th ng b tiêu hao, ch y u do t a nhi t trên đ ng dây. G i Rệ ề ả ườ ị ủ ế ỏ ệ ườ ọlà đi n tr đ ng dây, P là công su t đi n đ c truy n đi, U là đi n áp t i n i phát, cosệ ở ườ ấ ệ ượ ề ệ ạ ơ là h sệ ốcông su t c a m ch đi n thì công su t t a nhi t trên dây làấ ủ ạ ệ ấ ỏ ệA. P = R22)cos(UP . B. P = R22)cos(PU . C. P = 22)cos(UPR . D. P = R22)cos(PU .Câu 12: Đ t đi n áp u = Uặ ệ2 cos ω t (v i U và ớ ω không đ i) vào hai đ u m t đo n m ch có R, L,ổ ầ ộ ạ ạC m c n i ti p. Bi t đi n tr thu n R và đ t c m L c a cu n c m thu n đ u xác đ nh còn tắ ố ế ế ệ ở ầ ộ ự ả ủ ộ ả ầ ề ị ụđi n có ệ đi n dung C thay đ i đ c. Thay đ i đi n dung c a t đi n đ n khi công su t c a đo nệ ổ ượ ổ ệ ủ ụ ệ ế ấ ủ ạm ch đ t c c ạ ạ ự đ i thì th y đi n áp hi u d ng gi a hai b n t đi n là 2U. Đi n áp hi u d ng gi aạ ấ ệ ệ ụ ữ ả ụ ệ ệ ệ ụ ữhai đ u cu n c m ầ ộ ả thu n lúc đó làầA. U. B. 2U2 . C. 3U. D. 2U.Câu 13: Đ t m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 50V vào hai đ u đo n m ch g m đi nặ ộ ệ ề ị ệ ụ ầ ạ ạ ồ ệtr thu n R m c n i ti p v i cu n c m thu n L. Đi n áp hi u d ng gi a hai đ u R là 30V. Đi nở ầ ắ ố ế ớ ộ ả ầ ệ ệ ụ ữ ầ ệáp hi u d ng gi a hai đ u cu n c m b ngệ ụ ữ ầ ộ ả ằA. 20V. B. 40V. C. 30V. D. 10V.Câu 14 : M t đ an m ch g m cu n dây thu n c m có đ t c m L = 1/ộ ọ ạ ồ ộ ầ ả ộ ự ả π H m c n i ti p v iắ ố ế ớđi n tr thu n R = 100ệ ở ầ Ω . Đ t vào hai đ u đ an m ch m t hi u đi n th xoay chi u u = 100ặ ầ ọ ạ ộ ệ ệ ế ề2cos 100 π t (V). Bi u th c c ng đ dòng đi n trong m ch làể ứ ườ ộ ệ ạA. i = cos (100 π t + π /2) (A) B. i = 2 cos (100 π t + π /4) (A)C. i = cos (100 π t - π /4) (A) D. i = 2 cos (100 π t - π /6) (A)Câu 15 : Đ t đi n áp xoay chi u u = 200ặ ệ ề2 cos100 t (V) vào hai đ u m t đo n m ch g m cu nầ ộ ạ ạ ồ ộc m có đ t c m L = ả ộ ự ả1 H và t đi n có đi n dung C = ụ ệ ệ2104 F m c n i ti p. C ng đ dòng đi nắ ố ế ườ ộ ệtrong đo n m ch làạ ạA. 2A. B. 1,5A. C. 0,75A. D. 22A.Câu 16 : Đ t đi n áp u = Uặ ệ2 cos ω t vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n R, cu n thu nầ ạ ạ ồ ệ ở ầ ộ ầc m có đ t c m L và t đi n có đi n dung C m c n i ti p. Bi t ả ộ ự ả ụ ệ ệ ắ ố ế ế = LC1 . T ng tr c a đo nổ ở ủ ạm ch này b ngạ ằA. 0,5R. B. R. C. 2R. D. 3R.Câu 17: M t máy phát đi n xoay chi u m t pha có ph n c m là rôto g m 4 c p c c (4 c c namộ ệ ề ộ ầ ả ồ ặ ự ựvà 4 c c b c). Đ su t đi n đ ng do máy này sinh ra có t n s 50 Hz thì rôto ph i quay v i t cự ắ ể ấ ệ ộ ầ ố ả ớ ốđ .ộA. 480 vòng/phút. B. 75 vòng/phút. C. 25 vòng/phút. D. 750 vòng/phút.Câu 18 : M t máy phát đi n xoay chi u m t pha (ki u c m ng) có p c p c c quay đ u v i t nộ ệ ề ộ ể ả ứ ặ ự ề ớ ầs góc n (vòng/phút), v i s c p c c b ng s cu n dây c a ph n ng thì t n s c a dòng đi nố ớ ố ặ ự ằ ố ộ ủ ầ ứ ầ ố ủ ệdo máy t o ra là f (Hz). Bi u th c liên h gi a p, n, và f là:ạ ể ứ ệ ữ A. f = np; B. f = 60np; C. f = ; D. f = Câu 19 : C ng đ dòng đi n i = 5cos100πt (A) cóườ ộ ệA. t n s 100 Hz.ầ ố B. giá tr hi u d ng 2,5ị ệ ụ2 A.C. giá tr c c đ i 5ị ự ạ2 A . D. chu kì 0,2 s.Câu 20: Trong quá trình truy n t i đi n năng, bi n pháp làm gi m hao phí trên đ ng dây t iề ả ệ ệ ả ườ ảđi n đ c s d ng ch y u hi n nay làệ ượ ử ụ ủ ế ệA. tăng hi u đi n th tr c khi truy n t iệ ệ ế ướ ề ả B. gi m công su t truy n t iả ấ ề ả thuvienhoclieu .com Trang 16thuvienhoclieu .comC. tăng chi u dài đ ng dâyề ườ D. gi m ti t di n dâyả ế ệCâu 21 : Cho bi t bi u th c c a c ng đ dòng đi n xoay chi u là i = Iế ể ứ ủ ườ ộ ệ ề0 cos ( ω t + φ ) . C ng đườ ộhi u d ng c a dòng đi n xoay chi u đó làệ ụ ủ ệ ềA. I = I0 . 2 B. I = 2I0 C. I = I0 /2 D. I = I0 /2Câu 22: M t máy bi n th có cu n s c p g m 1000 vòng dây, m c vào m ng đi n xoay chi uộ ế ế ộ ơ ấ ồ ắ ạ ệ ềcó hi u đi n th Uệ ệ ế1 = 200V, khi đó hi u đi n th hai đ u cu n th c p đ h là Uệ ệ ế ở ầ ộ ứ ấ ể ở2 = 10V. Bỏqua hao phí c a máy bi n th thì s vòng dây cu n th c p làủ ế ế ố ộ ứ ấA. 100 vòng B. 50 vòng C. 500 vòng D. 25 vòngCâu 23: Đ t m t đi n áp xoay chi u u = ặ ộ ệ ề)(100cos2100vt vào hai đ u đo n m ch có R, L, Cầ ạ ạm c n i ti p. Bi t R = 50 ắ ố ế ế Ω , cu n c m thu n có đ t c m L =ộ ả ầ ộ ự ảH1 và t đi n có đi n dung Cụ ệ ệ=F410.2 . C ng đ hi u d ng c a dòng đi n trong đo n m ch làườ ộ ệ ụ ủ ệ ạ ạA. 1A. B. 22 A. C. 2A. D. 2 A.Câu 24: Đo n m ch xoay chi u RLC m c n i ti p. Đi n tr thu n R = 10ạ ạ ề ắ ố ế ệ ở ầ Ω , cu n dây thu nộ ầc m có đ t c m L = 1/(10ả ộ ự ả π )H, t đi n có đi n dung C thay đ i đ c. M c vào hai đ u đo nụ ệ ệ ổ ượ ắ ầ ạm ch hi u đi n th xoay chi u u = Uạ ệ ệ ế ề0 cos 100 π t (V). Đ hi u đi n th hai đ u đo n m chể ệ ệ ế ầ ạ ạcùng pha v i hi u đi n th hai đ u đi n tr R thì giá tr đi n dung c a t đi n làớ ệ ệ ế ầ ệ ở ị ệ ủ ụ ệA. 10 -3/( π )F B. 3,18 μ F C. 10 -4/( π )F F D. 10 -4/(2 π )FCâu 25: Phát bi u nào sau đây là đúng v i m ch đi n xoay chi u ch có cu n thu n c m h sể ớ ạ ệ ề ỉ ộ ầ ả ệ ốt c m L, t n s góc c a dòng đi n là ự ả ầ ố ủ ệ ω ?A. Hi u đi n th tr pha ệ ệ ế ễ π /2 so v i c ng đ dòng đi n.ớ ườ ộ ệB. T ng tr c a đ an m ch b ng 1/(ổ ở ủ ọ ạ ằ ω L)C. M ch không tiêu th công su tạ ụ ấD. Hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch s m pha hay tr pha so v i c ng đ dòng đi n tùyệ ệ ế ữ ầ ạ ạ ớ ễ ớ ườ ộ ệthu c vào th i đi m ta xét.ộ ờ ểCâu 26 : Đ t vào hai đ u đo n m ch RLC n i ti p m t hi u đi n th xoay chi u u = Uặ ầ ạ ạ ố ế ộ ệ ệ ế ề0 cos ω tthì đ l ch pha c a hi u đi n th u v i c ng đ dòng đi n i trong m ch đ c tính theo côngộ ệ ủ ệ ệ ế ớ ườ ộ ệ ạ ượth cứA. tan φ = ( ω L – 1/( ω C))/R B. tan φ = ( ω C – 1/( ω L))/RC. tan φ = ( ω L – ω C)/R D. tan φ = ( ω L + ω C)/RCâu 27 : M t m ch đi n xoay chi u không phân nhánh g m: đi n tr thu n R, cu n dây thu nộ ạ ệ ề ồ ệ ở ầ ộ ầc m L và t đi n C. Đ t vào hai đ u đo n m ch hi u đi n th xoay chi u có t n s và hi uả ụ ệ ặ ầ ạ ạ ệ ệ ế ề ầ ố ệđi n th hi u d ng không đ i. Dùng vôn k (vôn k nhi t) có đi n tr r t l n, l n l t đo hi uệ ế ệ ụ ổ ế ế ệ ệ ở ấ ớ ầ ượ ệđi n th hai đ u đo n m ch, hai đ u t đi n và hai đ u cu n dây thì s ch c a vôn k t ngệ ế ở ầ ạ ạ ầ ụ ệ ầ ộ ố ỉ ủ ế ương là U , UứC và UL . Bi t U = UếC = 2UL . H s công su t c a m ch đi n làệ ố ấ ủ ạ ệA. cos φ = B. cos φ = C. cos φ = D. cos φ = 1 .Câu 28: Tác d ng c a cu n c m đ i v i dòng đi n xoay chi u làụ ủ ộ ả ố ớ ệ ềA. gây c m kháng nh n u t n s dòng đi n l n.ả ỏ ế ầ ố ệ ớB. gây c m kháng l n n u t n s dòng đi n l n.ả ớ ế ầ ố ệ ớC. ngăn c n hoàn toàn dòng đi n xoay chi u .ả ệ ềD. ch cho phép dòng đi n đi qua theo m t chi uỉ ệ ộ ềCâu 29: Đi n áp gi a hai đ u m t đo n m ch có bi u th c u= ệ ữ ầ ộ ạ ạ ể ứ)(100cos220Vt . Giá tr hi uị ệd ng c a đi n áp này làụ ủ ệA. 2220 v. B. 220V. C. 110V. D. 2110 V.Câu 30: Đ t đi n áp xoay chi u u = 100ặ ệ ề2 cosωt (V) vào hai đ u m t đo n m ch g m cu nầ ộ ạ ạ ồ ộc m ả thu n và t đi n m c n i ti p. Bi t đi n áp hi u d ng gi a hai đ u t đi n là 100 V vàầ ụ ệ ắ ố ế ế ệ ệ ụ ữ ầ ụ ệ thuvienhoclieu .com Trang 17thuvienhoclieu .comđi n áp gi a ệ ữ hai đ u đo n m ch s m pha so v i c ng đ dòng đi n trong m ch. Đi n áp hi uầ ạ ạ ớ ớ ườ ộ ệ ạ ệ ệd ng gi a hai đ u ụ ữ ầ cu n c m b ngộ ả ằA. 200 V. B. 150 V. C. 50 V. D. 1002 V.Câu 31 : C ng đ dòng đi n ch y qua t đi n có bi u th c i = 10ườ ộ ệ ạ ụ ệ ể ứ2 cos 100πt (A). Bi t tế ụđi n có đi n dung C = 250/π μF . Hi u đi n th gi a hai b n c a t đi n có bi u th c làệ ệ ệ ệ ế ữ ả ủ ụ ệ ể ứA. u = 3002 cos (100 π t + π /2) (V). B. u = 100 2 cos (100 π t – π /2) (V).C. u = 2002 cos (100 π t + π /2) (V). D. u = 4002 cos (100 π t – π /2) (V).Câu 32 : Đ t hi u đi n th u = Uặ ệ ệ ế2 sin ω t (v i U và ớ ω không đ i) vào hai đ u m t đo n m chổ ầ ộ ạ ạRLC không phân nhánh, xác đ nh. Dòng đi n ch y trong m ch cóị ệ ạ ạA. giá tr t c th i thay đ i còn chi u không thay đ i theo th i gian.ị ứ ờ ổ ề ổ ờB. chi u thay đ i nh ng giá tr t c th i không thay đ i theo th i gian.ề ổ ư ị ứ ờ ổ ờC. giá tr t c th i ph thu c vào th i gian theo quy lu t c a hàm s sin ho c cosin.ị ứ ờ ụ ộ ờ ậ ủ ố ặD. c ng đ hi u d ng thay đ i theo th i gian.ườ ộ ệ ụ ổ ờCâu 33 : M t máy bi n th có hi u su t x p x b ng 100%, có s vòng dây cu n s c p l n h nộ ế ế ệ ấ ấ ỉ ằ ố ộ ơ ấ ớ ơ10 l n s vòng dây cu n th c p. Máy bi n th nàyầ ố ộ ứ ấ ế ếA. làm tăng t n s dòng đi n cu n s c p 10 l n.ầ ố ệ ở ộ ơ ấ ầB. là máy tăng th .ếC. làm gi m t n s dòng đi n cu n s c p 10 l n.ả ầ ố ệ ở ộ ơ ấ ầD. là máy h th .ạ ếCâu 34 : Rôto c a máy phát đi n xoay chi u m t pha là nam châm có b n c p c c (4 c c nam vàủ ệ ề ộ ố ặ ự ực c b c). Khi rôto quay v i t c đ 900 vòng/phút thì su t đi n đ ng do máy t o ra có t n s làự ắ ớ ố ộ ấ ệ ộ ạ ầ ốA. 60 Hz. B. 100 Hz. C. 120 Hz. D. 50 Hz.Câu 35: Đ t đi n áp xoay chi u u = ặ ệ ề200 2 cos100 ( )t V vào hai đ u m t đo n m ch AB g mầ ộ ạ ạ ồđi n tr thu n 100ệ ở ầ W , cu n c m thu n và t đi n m c n i ti p. Khi đó, đi n áp hai đ u t đi nộ ả ầ ụ ệ ắ ố ế ệ ầ ụ ệlà 100 2 cos(100 )2cu t (V). Công su t tiêu th c a đo n m ch AB b ngấ ụ ủ ạ ạ ằA. 200 W. B. 100 W. C. 400 W. D. 300 W.Câu 36: Phát bi u nào sau đây là ể sai khi nói v đo n m ch đi n xoay chi u ch có t đi n?ề ạ ạ ệ ề ỉ ụ ệA. H s công su t c a đo n m ch b ng không.ệ ố ấ ủ ạ ạ ằB. Công su t tiêu th c a đo n m ch là khác không.ấ ụ ủ ạ ạC. T n s góc c a dòng đi n càng l n thì dung kháng c a đo n m ch càng nh .ầ ố ủ ệ ớ ủ ạ ạ ỏD. Đi n áp gi a hai b n t đi n tr pha ệ ữ ả ụ ệ ễ2 so v i c ng đ dòng đi n qua đo n m ch.ớ ườ ộ ệ ạ ạCâu 37: Đ t đi n áp xoay chi u ặ ệ ề0cos100u U t (V) vào hai đ u đo n m ch AB m c n i ti pầ ạ ạ ắ ố ếg m đi n tr thu n 100ồ ệ ở ầ W , t đi n có đi n dung ụ ệ ệ410 F và cu n c m thu n có đ t c m thay đ iộ ả ầ ộ ự ả ổđ c. Đ đi n áp hai đ u đi n tr tr pha ượ ể ệ ầ ệ ở ễ4 so v i đi n áp hai đ u đo n m ch AB thì đ tớ ệ ầ ạ ạ ộ ực m c a cu n c m b ngả ủ ộ ả ằA. 15 H. B. 2102 H. C. 12 H. D. 2 H.Câu 38: Cu n s c p và cu n th c p c a m t máy bi n áp lí t ng có s vòng dây l n l t làộ ơ ấ ộ ứ ấ ủ ộ ế ưở ố ầ ượN1 và N2 . Bi t Nế1 = 10N2 . Đ t vào hai đ u cu n s c p m t đi n áp xoay chi u u = Uặ ầ ộ ơ ấ ộ ệ ề0 cos t thìđi n áp hi u d ng hai đ u cu n th c p đ h làệ ệ ụ ầ ộ ứ ấ ể ởA. 020U . B. 0 220U. C. 010U . D. 05 2U . thuvienhoclieu .com Trang 18thuvienhoclieu .comCâu 40 : Đ t đi n áp u = ặ ệ0U (100 t ) (V)6 vào hai đ u đo n m ch có R, L, C m c n i ti p thìầ ạ ạ ắ ố ếc ng đ dòng đi n qua m ch là i= ườ ộ ệ ạ0I cos(100 t ) (A)6 . H s công su t c a đo n m ch b ng :ệ ố ấ ủ ạ ạ ằA. 0,50 B.0,71 C.1,00 D.0,86Câu 41 : C ng đ dòng đi n ch y qua m t đo n m ch có bi u th c i = ườ ộ ệ ạ ộ ạ ạ ể ứ2 cos100 t (A) . C ngườđ hi u d ng c a dòng đi n này là :ộ ệ ụ ủ ệA. 2 A B. 2 2 A C.1A D.2ACâu 42 : Đ t đi n áp u = 200cos100ặ ệ π t (V) vào hai đ u m t cu n c m thu n có đ t c m ầ ộ ộ ả ầ ộ ự ả1H .Bi u th c c ng đ dòng đi n qua cu n c m là:ể ứ ườ ộ ệ ộ ảA. i 2 cos(100 t ) (A)2 B. i 2 2 cos(100 t ) (A)2 C. i 2 2 cos(100 t ) (A)2 D. i 2 cos(100 t ) (A)2 Câu 43: Trong đo n m ch đi n xoay chi u RLC n i ti p, n u đi n áp hi u d ng gi a hai b nạ ạ ệ ề ố ế ế ệ ệ ụ ữ ảt g p hai l n đi n áp hi u d ng hai đ u cu n dây thu n c m thì đi n áp hai đ u m ch sụ ấ ầ ệ ệ ụ ở ầ ộ ầ ả ệ ở ầ ạ ẽA. vuông pha v i dòng đi n trong m ch.ớ ệ ạ B. s m pha so v i dòng đi n trong m ch.ớ ớ ệ ạC. cùng pha v i dòng đi n trong m ch.ớ ệ ạ D. tr pha so v i dòng đi n trong m ch.ể ớ ệ ạCâu 44: Đ t m t đi n áp ặ ộ ệ20 cos100u t V vào hai đ u m t đo n m ch g m đi n tr R = 10ầ ộ ạ ạ ồ ệ ở Wm c n i ti p v i m t cu n dây thu n c m có đ t c m ắ ố ế ớ ộ ộ ầ ả ộ ự ả110L H . Công su t đi n tiêu thấ ệ ục a đo n m ch làủ ạ ạA. 10 W. B. 25 W. C. 15 W. D. 5 W.Câu 45: Nguyên t c t o ra dòng đi n xoay chi u d a trên ắ ạ ệ ề ựA. hi n t ng t c m.ệ ượ ự ả B. hi n t ng c m ng đi n t .ệ ượ ả ứ ệ ừC. t tr ng quay.ừ ườ D. hi n t ng c ng h ng.ệ ượ ộ ưởCâu 46: M t m ch đi n RLC n i ti p g m bi n tr ộ ạ ệ ố ế ồ ế ở xR, cu n dây thu n c m có đ t c mộ ầ ả ộ ự ả12L H và t đi n có đi n dung ụ ệ ệ410C F . Đ t vào hai đ u m ch m t đi n ápặ ầ ạ ộ ệ200 cos100u t V. Đ c ng đ dòng đi n hi u d ng qua m ch có giá tr 2 A thì ể ườ ộ ệ ệ ụ ạ ị xR có giá trịlàA. 50 W. B. 100 W. C. 507 W. D. 50 3 W.Câu 47: Đ t đi n áp xoay chi u ặ ệ ề0os t Vu U c vào hai đ u m t đo n m ch RLC. Khi có hi nầ ộ ạ ạ ệt ng c ng h ng x y ra thìượ ộ ưở ảA. LC . B. 2LC R . C. 2RLC . D. 1LC .Câu 48: Trong các đ i l ng đ c tr ng cho dòng đi n xoay chi u sau đây, đ i l ng ạ ượ ặ ư ệ ề ạ ượ khôngdùng giá tr hi u d ng làị ệ ụA. công su t.ấ B. c ng đ dòng đi n.ườ ộ ệ C. đi n áp.ệ D. su t đi n đ ng.ấ ệ ộCâu 49: M t m ch đi n xoay chi u g m đi n tr R m c n i ti p v i cu n dây thu n c m. Đ tộ ạ ệ ề ồ ệ ở ắ ố ế ớ ộ ầ ả ặvào hai đ u m ch m t đi n áp xoay chi u. Đi n áp hi u d ng hai đ u đi n tr và đi n áp hi uầ ạ ộ ệ ề ệ ệ ụ ầ ệ ở ệ ệd ng hai đ u cu n dây đo đ c là ụ ầ ộ ượ30RU V và 40LU V . Đi n áp hi u d ng hai đ u c m ch làệ ệ ụ ầ ả ạA. 50V . B. 70V . C. 10V . D. 35V . thuvienhoclieu .com Trang 19thuvienhoclieu .comCâu 50: Đ i v i m ch đi n xoay chi u ch ch a cu n c m thu n, c ng đ dòng đi n t c th iố ớ ạ ệ ề ỉ ứ ộ ả ầ ườ ộ ệ ứ ờqua m chạA. tr pha m t góc ể ộ so v i đi n áp t c th i hai đ u m ch.ớ ệ ứ ờ ầ ạB. tr pha m t góc ể ộ2 so v i đi n áp t c th i hai đ u m ch.ớ ệ ứ ờ ầ ạC. s m pha m t góc ớ ộ so v i đi n áp t c th i hai đ u m ch.ớ ệ ứ ờ ầ ạD. s m pha m t góc ớ ộ2 so v i đi n áp t c th i hai đ u m ch.ớ ệ ứ ờ ầ ạCâu 51: Cho dòng đi n xoay chi u hình sin qua m ch đi n ch có đi n tr thu n thì đi n áp t cệ ề ạ ệ ỉ ệ ở ầ ệ ứth i hai đ u m ch bi n thiên đi u hòaờ ầ ạ ế ềA. l ch pha so v i dòng đi n m t góc ệ ớ ệ ộ2 . B. nhanh pha đ i v i dòng đi n.ố ớ ệC. ch m pha đ i v i dòng đi n.ậ ố ớ ệ D. cùng pha đ i v i dòng đi n.ố ớ ệCâu 52: M t dòng đi n xoay chi u có bi u th c ộ ệ ề ể ứ4 cos100i t A ch y qua đi n tr ạ ệ ởR=50W .Nhi t l ng t a ra trên đi n tr R trong th i gian 1 phút làệ ượ ỏ ệ ở ờA. 12 kJ. B. 48 kJ. C. 24 kJ. D. 36 kJ.Câu 53: M t m ch đi n xoay chi u g m đi n tr ộ ạ ệ ề ồ ệ ở90R W , cu n dây có đi n tr ộ ệ ở10r W vàđ t c m L, m t t đi n có đi n dung C m c n i ti p nhau. Đ t vào hai đ u m ch m t đi n ápộ ự ả ộ ụ ệ ệ ắ ố ế ặ ầ ạ ộ ệxoay chi u có giá tr hi u d ng 200 V và t n s f thay đ i đ c. Thay đ i f đ đi n áp hi uề ị ệ ụ ầ ố ổ ượ ổ ể ệ ệd ng gi a hai đ u đi n tr R đ t giá tr c c đ i. Giá tr c c đ i đó b ngụ ữ ầ ệ ở ạ ị ự ạ ị ự ạ ằA. 180 V. B. 100 V. C. 90 V. D. 200 V.Câu 54: Đ t m t đi n áp xoay chi u vào hai đ u m t đo n m ch RLC m c n i ti p. N u tăngặ ộ ệ ề ầ ộ ạ ạ ắ ố ế ết n s c a đi n áp gi a hai đ u đo n m ch thìầ ố ủ ệ ữ ầ ạ ạA. dung kháng c a m ch tăng.ủ ạ B. dung kháng c a m ch gi m và c m kháng c a m chủ ạ ả ả ủ ạtăng.C. đi n tr c a m ch tăng.ệ ở ủ ạ D. c m kháng c a m ch gi m.ả ủ ạ ảCâu 55: M t m ch đi n xoay chi u g m đi n tr R m c n i ti p v i m t t đi n có đi n dungộ ạ ệ ề ồ ệ ở ắ ố ế ớ ộ ụ ệ ệC. Đ xác đ nh góc l ch pha ể ị ệ gi a đi n áp xoay chi u hai đ u m ch và c ng đ dòng đi nữ ệ ề ầ ạ ườ ộ ệqua m ch, ta dùng công th cạ ứA. tan .CR Z. B. tanCZR . C. tanCZR . D. tanCRZ .Câu 56 : M t m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n R = 100 ộ ạ ệ ề ồ ệ ở ầ W , m t cu n dây thu n c mộ ộ ầ ảcó đ t c m L = H và m t t đi n có đi n dung C = F m c n i ti p nhau. Dòng đi n xoayộ ự ả ộ ụ ệ ệ ắ ố ế ệchi u qua m ch có t n s 50 Hz. T ng tr c a m ch có giá tr là ề ạ ầ ố ổ ở ủ ạ ịA. 200 W B. 100 W C. 100 W D. 200 WCâu 57: Đ t m t đi n áp xoay chi u có bi u th c u = 20 cos 100ặ ộ ệ ề ể ứ t (V) vào hai đ u m t t đi nầ ộ ụ ệcó đi n dung . Bi u th c c ng đ dòng đi n t c th i qua t đi n có d ng ệ ể ứ ườ ộ ệ ứ ờ ụ ệ ạA. i = 4 cos (100 t - ) (A) B. i = 0,4 cos (100 t + ) (A) C. i = 4 cos (100 t + ) (A) D. i = 0,4 cos (100 t - ) (A) Câu 58: M t m ch đi n xoay chi u g m đi n tr R, cu n dây thu n c m L và t đi n có đi nộ ạ ệ ề ồ ệ ở ộ ầ ả ụ ệ ệdung C m c n i ti p. T n s dòng đi n qua m ch f = 50 Hz, đ t c m c a cu n dây L = 0,318ắ ố ế ầ ố ệ ạ ộ ự ả ủ ộH. Mu n có c ng h ng đi n trong m ch, giá tr đi n dung c a t đi n C ph i b ng ố ộ ưở ệ ạ ị ệ ủ ụ ệ ả ằA. 2,5.10 -4 F B. 2,2 m F C. 32 m F D. 16 m FCâu 59: M t m ch đi n xoay chi u g m R, L, C m c n i ti p. Bi t R = 50 ộ ạ ệ ề ồ ắ ố ế ế W , L = H, C = F. T nầs c a dòng đi n trong m ch là f = 50 Hz. H s công su t c a đo n m ch là ố ủ ệ ạ ệ ố ấ ủ ạ ạA. 0,33 B. 0,5 C. D. 1Câu 60: Đo n m ch xoay chi u g m đi n tr R m c n i ti p v i cu n dây thu n c m có đ tạ ạ ề ồ ệ ở ắ ố ế ớ ộ ẩ ả ộ ực m L. Đi n áp hi u d ng hai đ u đi n tr và hai đ u cu n c m l n l t là Uả ệ ệ ụ ầ ệ ở ầ ộ ả ầ ượR = 40 V, UL = 30V. Đi n áp hi u d ng hai đ u đo n m ch có giá tr là ệ ệ ụ ầ ạ ạ ị thuvienhoclieu .com Trang 20thuvienhoclieu .comA. 100 V B. 10 V C. 70 V D. 50 VCâu 61 : Dòng đi n xoay chi u có d ng: i = ệ ề ạ co s100 t (A) ch y qua m t cu n dây thu n c m cóạ ộ ộ ầ ảc m kháng 100 ả W thì đi n áp hai đ u cu n dây có d ngệ ầ ộ ạA. u = 100cos(100 t - 2 ) (V) B. u = 100cos100 t (V)C. u = 100cos(100 t + 2 ) (V) D. u = 100 cos(100 t + 2 ) (V)Câu 62: Máy bi n áp là thi t b dùng đ bi n đ i ế ế ị ể ế ổA. đi n áp và t n s c a dòng đi n xoay chi u. ệ ầ ố ủ ệ ề B. h s công su t c a m chệ ố ấ ủ ạđi n xoay chi u.ệ ềC. đi n áp xoay chi u. ệ ề D. công su t đi n xoay chi u.ấ ệ ềCâu 63: Khi cho dòng đi n xoay chi u hình sin i = Iệ ề0 cos t (A) qua m ch đi n ch có t đi n thìạ ệ ỉ ụ ệđi n áp t c th i gi a hai c c t đi nệ ứ ờ ữ ự ụ ệA. nhanh pha 2 đ i v i i. ố ớ B. ch m pha ậ2 đ i v i i. ố ớC. nhanh pha đ i v i i. ố ớ D. có th nhanh pha hay ch m pha đ i v i i tùy theo giá tr đi nể ậ ố ớ ị ệdung C.Câu 64: Đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n R, cu n dây thu n c m L và t đi nạ ạ ệ ề ồ ệ ở ầ ộ ầ ả ụ ệC m c n i ti p. Kí hi uắ ố ế ệ : uR , uL , uC t ng ng là đi n áp t c th i hai đ u các ph n t R, L, C.ươ ứ ệ ứ ờ ở ầ ầ ửQuan h v pha c a các đi n áp này là ệ ề ủ ệA. uR s m pha so v i uớ ớL B. uL s m pha so v i uớ ớC C. uC tr pha ễ so v i uớL D. uR tr pha so v i uễ ớC Câu 65: Đ t m t đi n áp xoay chi u có t n s 50 Hz vào hai đ u m t đo n m ch RLC n iặ ộ ệ ề ầ ố ầ ộ ạ ạ ốti p. Bi t đi n tr thu n R = 50 ế ế ệ ở ầ W , cu n dây thu n c m có đ t c m L = H. Đ đi n áp t cộ ầ ả ộ ự ả ể ệ ứth i gi a hai đ u m ch tr pha so v i c ng đ dòng đi n thì dung kháng c a t làờ ữ ầ ạ ễ ớ ườ ộ ệ ủ ụA. 150 W B. 200 W C. 250 W D. 125 WCâu 66: M t đo n m ch xoay chi u g m cu n dây có đi n tr thu n r = 10 ộ ạ ạ ề ồ ộ ệ ở ầ W và h s t c mệ ố ự ảL, m c n i ti p v i đi n tr R = 40 ắ ố ế ớ ệ ở W và t đi n C có đi n dung thay đ i đ c. Đ t vào hai đ uụ ệ ệ ổ ượ ặ ầm ch m t đi n áp xoay chi u u = 250cos 100ạ ộ ệ ề t (V). C ng đ dòng đi n hi u d ng c aườ ộ ệ ệ ụ ủm ch đ t c c đ i có giá tr làạ ạ ự ạ ịA. 5 A B. 4 A C. 4A D. 25 ACâu 67: Đi n áp xoay chi u đ t vào hai đ u m ch đi n là u = 100cos (100ệ ề ặ ầ ạ ệ t - ) (V) và c ngườđ dòng đi n qua m ch là i = 2cos (100ộ ệ ạ t + ) (A). Công su t tiêu th c a đo n m ch b ng ấ ụ ủ ạ ạ ằA. 100 W B. 120 W C. 220 W D. 160 W Câu 68: Cho m ch đi n xoay chi u nh hình v . H pạ ệ ề ư ẽ ộ kínX ch a m t trong ba ph n t R, L, C. Bi t dòng đi n quaứ ộ ầ ử ế ệm ch nhanh pha so v i đi n áp hai đ u m ch. Trong h pạ ớ ệ ầ ạ ộ X ch a ph n t ứ ầ ửA. L B. R C. C D. L ho c CặCâu 69 : G i Nọ1 và N2 l n l t là s vòng c a cu n s c p và th c p c a m t máy h th . ầ ượ ố ủ ộ ơ ấ ứ ấ ủ ộ ạ ếKhi đóA. N1 có th l n h n hay nh h n Nể ớ ơ ỏ ơ2 B. N1 > N2 C. N1 = N2 D. N1 < N2 Câu 70: M t cu n dây khi m c vào đi n áp xoay chi u 220 V – 50 Hz thì c ng đ dòng đi nộ ộ ắ ệ ề ườ ộ ệqua cu n dây là 0,2 A và công su t tiêu th trên cu n dây là 22 W. H s công su t c a m ch làộ ấ ụ ộ ệ ố ấ ủ ạA. 0,75. B. 0,5. C. 0,8. D. 0,6.Câu 71: M t máy phát đi n xoay chi u 1 pha có rôto g m 5 c p c c t , mu n t n s dòng đi nộ ệ ề ồ ặ ự ừ ố ầ ố ệxoay chi u mà máy phát ra là 50 Hz thì rôto ph i quay v i t c đ làề ả ớ ố ộA. 600 vòng/phút. B. 3000 vòng/phút. C. 2500 vòng/phút. D. 1000 vòng/phút.Câu 72: Tác d ng c a cu n c m đ i v i dòng đi n xoay chi u làụ ủ ộ ả ố ớ ệ ềA. gây c m kháng nh n u t n s dòng đi n l n.ả ỏ ế ầ ố ệ ớ B. gây c m kháng l n n u t n s dòngả ớ ế ầ ốđi n l n.ệ ớ thuvienhoclieu .com Trang 21XRthuvienhoclieu .comC. ch cho phép dòng đi n đi qua theo m t chi u.ỉ ệ ộ ề D. ngăn c n hoàn toàn dòng đi n xoayả ệchi u.ềCâu 73: Khi có c ng h ng đi n trong đo n m ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p thìộ ưở ệ ạ ạ ệ ề ắ ố ếA. Đi n áp t c th i gi a hai đ u đi n tr thu n cùng pha v i đi n áp t c th i gi a hai b nệ ứ ờ ữ ầ ệ ở ầ ớ ệ ứ ờ ữ ảt đi n.ụ ệB. Đi n áp t c th i gi a hai đ u đi n tr thu n cùng pha v i đi n áp t c th i gi a hai đ uệ ứ ờ ữ ầ ệ ở ầ ớ ệ ứ ờ ữ ầcu n c m.ộ ảC. C ng đ dòng đi n t c th i trong m ch cùng pha v i đi n áp t c th i đ t vào hai đ uườ ộ ệ ứ ờ ạ ớ ệ ứ ờ ặ ầđo n m ch.ạ ạD. Công su t tiêu th trên m ch đ t giá tr nh nh t.ấ ụ ạ ạ ị ỏ ấCâu 74: M t m ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p có đi n tr thu n ộ ạ ệ ề ắ ố ế ệ ở ầ10R W , cu n dâyộthu n c m có đ t c m ầ ả ộ ự ả110L H và t đi n có đi n dung C thay đ i đ c. M c vào hai đ uụ ệ ệ ổ ượ ắ ầm ch m t đi n áp xoay chi u ạ ộ ệ ề0cos100u U t V . Đ đi n áp hai đ u m ch cùng pha v i đi nể ệ ầ ạ ớ ệáp hai đ u đi n tr R thì giá tr đi n dung c a t đi n làầ ệ ở ị ệ ủ ụ ệA. 4102F . B. 310F . C. 410F . D. 3,18Fm .Câu 75: Đ t m t đi n áp xoay chi u ặ ộ ệ ề50 2 cos100u t V vào hai đ u đo n m ch RLC m cầ ạ ạ ắn i ti p. Bi t đi n áp hi u d ng hai đ u cu n c m thu n là 30 V, hai đ u t đi n là 60 V. Đi nố ế ế ệ ệ ụ ầ ộ ả ầ ầ ụ ệ ệáp hi u d ng hai đ u đi n tr thu n làệ ụ ầ ệ ở ầA. 30 V. B. 40 V. C. 50 V. D. 20 V.Câu 76: M t đo n m ch xoay chi u g m đi n tr thu n R m c n i ti p v i cu n dây thu nộ ạ ạ ề ồ ệ ở ầ ắ ố ế ớ ộ ầc m L có c m kháng ả ảLZ R thì c ng đ dòng đi n qua đi n tr luônườ ộ ệ ệ ởA. nhanh pha 4 so v i đi n áp hai đ u đo n m ch. ớ ệ ầ ạ ạ B. ch m pha ậ2 so v i đi n áp hai đ uớ ệ ầđo n m ch.ạ ạC. nhanh pha 2 so v i đi n áp hai đ u t đi n. ớ ệ ầ ụ ệ D. ch m pha ậ4 so v i đi n áp hai đ uớ ệ ầđo n m ch.ạ ạCâu 77: M t đo n m ch xoay chi u RLC m c n i ti p. Bi t ộ ạ ạ ề ắ ố ế ế0, 5L CU U . Đi n áp u hai đ uệ ầđo n m chạ ạA. cùng pha v i c ng đ dòng đi n i trong m ch.ớ ườ ộ ệ ạB. tr pha h n c ng đ dòng đi n i trong m ch.ể ơ ườ ộ ệ ạC. s m pha h n c ng đ dòng đi n i trong m ch.ớ ơ ườ ộ ệ ạD. l ch pha nhau ệ4 so v i c ng đ dòng đi n i trong m ch.ớ ườ ộ ệ ạCâu 78: Cho đo n m ch xoay chi u AB g m đi n tr ạ ạ ề ồ ệ ở100R W , t đi n có đi n dungụ ệ ệ410C F và cu n dây thu n c m có đ t c m ộ ầ ả ộ ự ả2L H m c n i ti p. Đ t vào hai đ uắ ố ế ặ ầđo n m ch AB m t đi n áp xoay chi u ạ ạ ộ ệ ề200 cos100u t V . C ng đ dòng đi n hi u d ngườ ộ ệ ệ ụtrong m ch làạA. 2 A. B. 0,5 A. C. 1 A. D. 1,4 A.Câu 79: M t máy bi n th có s vòng cu n s c p là 2200 vòng. M c cu n s c p v i m ngộ ế ế ố ộ ơ ấ ắ ộ ơ ấ ớ ạđi n xoay chi u 240 V, khi đó đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n th c p đ h là 60 V. Sệ ề ệ ệ ụ ữ ầ ộ ứ ấ ể ở ốvòng c a cu n th c p làủ ộ ứ ấA. 300 vòng. B. 420 vòng. C. 850 vòng. D. 550 vòng. thuvienhoclieu .com Trang 22thuvienhoclieu .comCâu 80: M t m ch đi n xoay chi u g m đi n tr ộ ạ ệ ề ồ ệ ở50R W m c n i ti p v i cu n dây thu nắ ố ế ớ ộ ầc m có đ t c m ả ộ ự ả0, 5L H . Bi u th c c ng đ dòng đi n xoay chi u qua m ch có d ngể ứ ườ ộ ệ ề ạ ạ2 2 cos 1004i t A . Bi u th c đi n áp hai đ u m ch làể ứ ệ ầ ạA. 200 cos 1002u t V . B. . 200 2 cos 1002u t V C. 200 cos 1004u t V . D. 200 2 cos 1004u t V .Câu 81: Đ t vào hai đ u đo n m ch RLC m c n i ti p m t đi n áp xoay chi u có t n s 50 Hz.ặ ầ ạ ạ ắ ố ế ộ ệ ề ầ ốBi t đi n tr thu n ế ệ ở ầ25R W , cu n dây thu n c m có đ t c m ộ ầ ả ộ ự ả1L H . Đ đi n áp haiể ệđ u đo n m ch tr pha ầ ạ ạ ể4 so v i c ng đ dòng đi n trong m ch thì dung kháng c a t đi n làớ ườ ộ ệ ạ ủ ụ ệA. 75W . B. 125W . C. 100W . D. 150W .Câu 82: Đ t m t đi n áp xoay chi u ặ ộ ệ ề220 2 cos100u t V vào hai đ u đo n m ch RLC m cầ ạ ạ ắn i ti p có đi n tr ố ế ệ ở110R W . Khi h s công su t c a m ch l n nh t thì công su t tiêu thệ ố ấ ủ ạ ớ ấ ấ ục a đo n m ch làủ ạ ạA. 115 W. B. 440 W. C. 172,7 W. D. 460 W.Câu 83*. Đ t đi n áp u = Uặ ệ0 cos2 ft vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n R, cu n c mầ ạ ạ ồ ệ ở ầ ộ ảthu n có đ t c m L và t đi n có đi n dung C m c n i ti p. G i Uầ ộ ự ả ụ ệ ệ ắ ố ế ọR , UL , UC l n l t là đi nầ ượ ệáp hi u d ng gi a hai đ u đi n tr , gi a hai đ u cu n c m và gi a hai đ u t đi n. Tr ng h pệ ụ ữ ầ ệ ở ữ ầ ộ ả ữ ầ ụ ệ ườ ợnào sau đây, đi n áp t c th i gi a hai đ u đo n m ch cùng pha v i đi n áp t c th i gi a haiệ ứ ờ ữ ầ ạ ạ ớ ệ ứ ờ ữđ u đi n tr ?ầ ệ ởA. Thay đ i C đ Uổ ểRmax B. Thay đ i R đ Uổ ểCmaxC. Thay đ i L đ Uổ ểLmax D. Thay đ i f đ Uổ ểCmaxCâu 84* : Đ t đi n áp u = Uặ ệ0 cos t (U0 và không đ i) vào hai đ u đo n m ch AB theo th tổ ầ ạ ạ ứ ựg m m t t đi n, m t cu n c m thu n và m t đi n tr thu n m c n i ti p. G i M là đi m n iồ ộ ụ ệ ộ ộ ả ầ ộ ệ ở ầ ắ ố ế ọ ể ốgi a t đi n và cu n c m. Bi t đi n áp hi u d ng gi a hai đ u AM b ng đi n áp hi u d ngữ ụ ệ ộ ả ế ệ ệ ụ ữ ầ ằ ệ ệ ụgi a hai đ u MB và c ng đ dòng đi n trong đo n m ch l ch pha ữ ầ ườ ộ ệ ạ ạ ệ12 so v i đi n áp gi a haiớ ệ ữđ u đo n m ch. H s công su t c a đo n m ch MB là ầ ạ ạ ệ ố ấ ủ ạ ạA. 32 B. 0,26 C. 0,50 D. 22Câu 85* : Đ t đi n áp u= ặ ệ150 2 cos100t (V) vào hai đ u đo n m ch m c n i ti p g m đi n trầ ạ ạ ắ ố ế ồ ệ ởthu n 60 ầW , cu n dây (có đi n tr thu n) và t đi n. Công su t tiêu th đi n c a đo n m chộ ệ ở ầ ụ ệ ấ ụ ệ ủ ạ ạb ng 250 W. N i hai b n t đi n b ng m t dây d n có đi n tr không đáng k . Khi đó, đi n ápằ ố ả ụ ệ ằ ộ ẫ ệ ở ể ệhi u d ng gi a hai đ u đi n tr b ng đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n dây và b ng ệ ụ ữ ầ ệ ở ằ ệ ệ ụ ữ ầ ộ ằ 50 3 V.Dung kháng c a t đi n có giá tr b ngủ ụ ệ ị ằA. 60 3W B. 30 3W C. 15 3W D. 45 3WCâu 86* : Đ t đi n áp xoay chi u u = Uặ ệ ề0 cos t (U0 không đ i, ổ thay đ i đ c) vào hai đ uổ ượ ầđo n m ch có R, L, C m c n i ti p. Khi ạ ạ ắ ố ế = 1 thì c m kháng và dung kháng c a đo n m chả ủ ạ ạl n l t là Zầ ượ1L và Z1C . Khi =2 thì trong đo n m ch x y ra hi n t ng c ng h ng. H th cạ ạ ả ệ ượ ộ ưở ệ ứđúng là thuvienhoclieu .com Trang 23thuvienhoclieu .comA. 11 21LCZZ B. 11 21LCZZ C. 11 21CLZZ D. 11 21CLZZ Câu 87*: Trong gi th c hành, m t h c sinh m c đo n m ch AB g m đi n tr thu n 40 ờ ự ộ ọ ắ ạ ạ ồ ệ ở ầ W , tụđi n có đi n dung C thay đ i đ c và cu n dây có đ t c m L n i ti p nhau theo đúng th tệ ệ ổ ượ ộ ộ ự ả ố ế ứ ựtrên. G i M là đi m n i gi a đi n tr thu n và t đi n. Đ t vào hai đ u đo n m ch AB m tọ ể ố ữ ệ ở ầ ụ ệ ặ ầ ạ ạ ộđi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 200V và t n s 50 Hz. Khi đi u ch nh đi n dung c a tệ ề ị ệ ụ ầ ố ề ỉ ệ ủ ụđi n đ n giá tr Cệ ế ịm thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch MB đ t giá tr c c ti u b ngệ ệ ụ ữ ầ ạ ạ ạ ị ự ể ằ75 V. Đi n tr thu n c a cu n dây làệ ở ầ ủ ộA. 24 W . B. 16 W . C. 30 W . D. 40 W .Câu 88*: Đi n năng t m t tr m phát đi n đ c đ a đ n m t khu tái đ nh c b ng đ ng dâyệ ừ ộ ạ ệ ượ ư ế ộ ị ư ằ ườtruy n t i m t pha. Cho bi t, n u đi n áp t i đ u truy n đi tăng t U lên 2U thì s h dân đ cề ả ộ ế ế ệ ạ ầ ề ừ ố ộ ượtr m cung c p đ đi n năng tăng t 120 lên 144. Cho r ng chi tính đ n hao phí trên đ ng dây,ạ ấ ủ ệ ừ ằ ế ườcông su t tiêu th đi n c a các h dân đ u nh nhau, công su t c a tr m phát không đ i và hấ ụ ệ ủ ộ ề ư ấ ủ ạ ổ ệs công su t trong các tr ng h p đ u b ng nhau. N u đi n áp truy n đi là 4U thì tr m phát huyố ấ ườ ợ ề ằ ế ệ ề ạnày cung c p đ đi n năng choấ ủ ệA. 168 h dân.ộ B. 150 h dân.ộ C. 504 h dân.ộ D. 192 h dân.ộCâu 89*: T m t tr m phát đi n xoay chi u m t pha đ t t i v trí M, đi n năng đ c truy n t iừ ộ ạ ệ ề ộ ặ ạ ị ệ ượ ề ảđ n n i tiêu th N, cách M 180 km. Bi t đ ng dây có đi n tr t ng c ng 80 ế ơ ụ ế ườ ệ ở ổ ộ W (coi dây t i đi nả ệlà đ ng ch t, có đi n tr t l thu n v i chi u dài c a dây). Do s c , đ ng dây b rò đi n t iồ ấ ệ ở ỉ ệ ậ ớ ề ủ ự ố ườ ị ệ ạđi m Q (hai dây t i đi n b n i t t b i m t v t có đi n tr có giá tr xác đ nh R). Đ xác đ nh vể ả ệ ị ố ắ ở ộ ậ ệ ở ị ị ể ị ịtrí Q, tr c tiên ng i ta ng t đ ng dây kh i máy phát và t i tiêu th , sau đó dùng ngu n đi nướ ườ ắ ườ ỏ ả ụ ồ ệkhông đ i 12V, đi n tr trong không đáng k , n i vào hai đ u c a hai dây t i đi n t i M. Khi haiổ ệ ở ể ố ầ ủ ả ệ ạđ u dây t i N đ h thì c ng đ dòng đi n qua ngu n là 0,40 A, còn khi hai đ u dây t i Nầ ạ ể ở ườ ộ ệ ồ ầ ạđ c n i t t b i m t đo n dây có đi n tr không đáng k thì c ng đ dòng đi n qua ngu n làượ ố ắ ở ộ ạ ệ ở ể ườ ộ ệ ồ0,42 A. Kho ng cách MQ làảA. 135 km. B. 167 km. C. 45 km. D. 90 km.Câu 90*: Đ t đi n áp u = Uặ ệ0 cos t (V) (U0 không đ i, ổ thay đ i đ c) vào hai đ u đo n m chổ ượ ầ ạ ạg m đi n tr thu n R, cu n c m thu n có đ t c m ồ ệ ở ầ ộ ả ầ ộ ự ả45 H và t đi n m c n i ti p. Khi ụ ệ ắ ố ế = 0thì c ng đ dòng đi n hi u d ng qua đo n m ch đ t giá tr c c đ i Iườ ộ ệ ệ ụ ạ ạ ạ ị ự ạm . Khi = 1 ho c ặ = 2thì c ng đ dòng đi n c c đ i qua đo n m ch b ng nhau và b ng Iườ ộ ệ ự ạ ạ ạ ằ ằm . Bi t ế 1 – 2 = 200 rad/s. Giá tr c a R b ngị ủ ằA. 150 W . B. 200 W . C. 160 W . D. 50 W .CH NG IV: DAO Đ NG VÀ SÓNG ĐI N T ƯƠ Ộ Ệ ỪI. LÍ THUY T C B N:Ế Ơ Ả1. M ch dao đ ngạ ộ-C u t o: .ấ ạ-Kích thích dao đ ng: ộ-Đ nh nghĩa dao đ ng đi n t t doị ộ ệ ừ ự+T n s góc c a dao đ ngầ ố ủ ộ-1LC+ Chu kì dao đ ng riêng ộ 2T LC + Sóng đi n t lan truy n đ c trong chân ệ ừ ề ượkhông v i ớ t c đ l n nh t c ố ộ ớ ấ 3.10 8m/s.+. Sóng đi n t là sóng ngang: ệ ừE B c +. Trong sóng đi n t thì dao đ ng c a đi n ệ ừ ộ ủ ệtr ng ườvà c a t tr ng t i m t đi m luôn luôn đ ngủ ừ ườ ạ ộ ể ồpha v i nhau.ớ+. Khi sóng đi n t g p m t phân cách gi a hai ệ ừ ặ ặ ữmôi tr ng thì nó b ph n x và khúc x nh ườ ị ả ạ ạ ưánh sáng. thuvienhoclieu .com Trang 24CLthuvienhoclieu .com+T n s dao đ ng riêng ầ ố ộ 12fLC2. Đi n t tr ngệ ừ ườ- Đi n tr ng xoáy. ệ ườ-T tr ng xoáy. ừ ườ-.Đi n t tr ng. ệ ừ ườ3. Sóng đi n tệ ừ- Đ nh nghĩa.ị- Đ c đi m c a sóng đi n tặ ể ủ ệ ừ + Sóng đi n t mang năng l ng.ệ ừ ượ+ Sóng đi n t có b c sóng t vài m ệ ừ ướ ừ vài km đ c dùng trong thông tin liên l c vô ượ ạtuy n g i là ế ọ sóng vô tuy nế :- Sóng c c ng n.ự ắ- Sóng ng n.ắ - Sóng trung. - Sóng dài.4. Nguyên t c thông tin liên l c b ng sóng vô ắ ạ ằtuy n.ế- Nguyên tăc chung.- S đ kh i máy phát thanh đ n gi n.ơ ồ ố ơ ả- S đ kh i máy thu thanh đ n gi nơ ồ ố ơ ảII. BÀI T P TR C NGHI M.Ậ Ắ ỆCâu 1. M ch dao đ ng đi n t đi u hòa LC có chu kì : ạ ộ ệ ừ ềA. ph thu c vào L, không ph thu c vào Cụ ộ ụ ộ B. ph thu c vào C, không ph thu c vàoụ ộ ụ ộLC. ph thu c vào c L và Cụ ộ ả D. không ph thu c vào L và Cụ ộCâu 2. M ch dao đ ng đi n t đi u hòa g m cu n c m L và t đi n C, khi tăng đi n dung c aạ ộ ệ ừ ề ồ ộ ả ụ ệ ệ ủt đi n lên 4 l n thì chu kì dao đ ng c a m ch :ụ ệ ầ ộ ủ ạA. tăng lên 4 l nầ B. tăng lên 2 l nầ C. gi m đi 4 l nả ầ D. gi m đi 2 l nả ầCâu 3. M ch dao đ ng đi n t đi u hòa g m cu n c m L và t đi n C, khi tăng đ t c m c aạ ộ ệ ừ ề ồ ộ ả ụ ệ ộ ự ả ủcu n c m lên 2 l n và gi m đi n dung c a t đi n đi 2 l n thì t n s dao đ ng c a m ch :ộ ả ầ ả ệ ủ ụ ệ ầ ầ ố ộ ủ ạ A. không đ iổ B. tăng 2 l nầ C. gi m 2 l nả ầ D. tăng 4 l nầCâu 4. M ch dao đ ng đi n t đi u hòa g m cu n c m L và t đi n C, dao đ ng t do v i t nạ ộ ệ ừ ề ồ ộ ả ụ ệ ộ ự ớ ầs góc :ốA. =2 LC B. =2LC C. =LC D. =1LCCâu 5. Ng i ta dùng cách nào sau đây đ duy trì dao đ ng đi n t trong m ch v i t n s riêngườ ể ộ ệ ừ ạ ớ ầ ốc a nó?ủA. Đ t vào m ch m t hi u đi n th xoay chi u.ặ ạ ộ ệ ệ ế ề D. Đ t vào m ch m t hi u đi n thặ ạ ộ ệ ệ ếm t chi u không đ i.ộ ề ổC. Dùng máy phát dao đ ng đi n t đi u hòa.ộ ệ ừ ề D. Tăng thêm đi n tr c a m ch dao đ ng.ệ ở ủ ạ ộCâu 6. Phát bi u nào sau đây là ể không đúng?A. M t t tr ng bi n thiên tu n hoàn theo th i gian, nó sinh ra m t đi n tr ng xoáy.ộ ừ ườ ế ầ ờ ộ ệ ườB. M t đi n tr ng bi n thiên tu n hoàn theo th i gian, nó sinh ra m t t tr ng xoáy.ộ ệ ườ ế ầ ờ ộ ừ ườC. M t t tr ng bi n thiên tăng d n theo th i gian, nó sinh ra m t đi n tr ng xoáy bi n thiên.ộ ừ ườ ế ầ ờ ộ ệ ườ ếD. Đi n tr ng bi n thiên tu n hoàn theo th i gian, lan truy n trong không gian v i v n t c ánhệ ườ ế ầ ờ ề ớ ậ ốsáng.Câu 7. Phát bi u nào sau đây là không đúng khi nói v đi n t tr ng?ể ề ệ ừ ườA. Khi m t đi n tr ng bi n thiên theo th i gian, nó sinh ra m t t tr ng xoáy.ộ ệ ườ ế ờ ộ ừ ườB. Đi n tr ng xoáy là đi n tr ng có các đ ng s c là nh ng đ ng cong không khép kín.ệ ườ ệ ườ ườ ứ ữ ườC. Khi m t t tr ng bi n thiên theo th i gian, nó sinh ra m t đi n tr ng xoáy.ộ ừ ườ ế ờ ộ ệ ườD. Đi n t tr ng có các đ ng s c t bao quanh các đ ng s c đi n.ệ ừ ườ ườ ứ ừ ườ ứ ệ thuvienhoclieu .com Trang 25thuvienhoclieu .comCâu 8. Phát bi u nào sau đây v tính ch t c a sóng đi n t là ể ề ấ ủ ệ ừ không đúng?A. Sóng đi n t là sóng ngang.ệ ừ B. Sóng đi n t mang năng l ng.ệ ừ ượC. Sóng đi n t có th ph n x , khúc x , giao thoa.D. Sóng đi n t không truy n đ c trongệ ừ ể ả ạ ạ ệ ừ ề ượchân không.Câu 9. Phát bi u nào sau đây v tính ch t c a sóng đi n t là ể ề ấ ủ ệ ừ không đúng?A. Sóng đi n t là sóng ngang.ệ ừ B. Sóng đi n t mang năng l ng.ệ ừ ượC. Sóng đi n t có th ph n x , khúc x , giao thoa.ệ ừ ể ả ạ ạ D. Sóng đi n t không truy n đ cệ ừ ề ượtrong chân không.Câu 10. Trong s đ kh i c a m t máy phát sóng vô tuy n đ n gi n ơ ồ ố ủ ộ ế ơ ả khôn g có b ph n nào d iộ ầ ướđây ?A.. m ch phát sóng đi n tạ ệ ừ B. m ch bi n đi uạ ế ệ C. m ch tách sóngạ D. m ch khu chạ ếđ iạCâu 11. Trong s đ kh i c a m t máy thu sóng vô tuy n đ n gi n ơ ồ ố ủ ộ ế ơ ả không có b ph n nào d iộ ầ ướđây ?A. m ch thu sóng đi n tạ ệ ừ B. m ch bi n đi uạ ế ệ C. m ch tách sóngạ D. m ch khu ch đ iạ ế ạCâu 12. Trong s đ kh i c a m t máy thu sóng vô tuy n đ n gi n không có b ph n nào d iơ ồ ố ủ ộ ế ơ ả ộ ậ ướđây ?A. m ch thu sóng đi n tạ ệ ừ B. m ch bi n đi uạ ế ệ C. m ch tách sóngạ D. m ch khu ch đ iạ ế ạCâu 13. Hãy ch n câu đúng? ọA. Đi n t tr ng do m t tích đi m dao đ ng s lan truy n trong không gian d i d ng sóng.ệ ừ ườ ộ ể ộ ẽ ề ướ ạB. Đi n tích dao đ ng không th b c x sóng đi n t .ệ ộ ể ứ ạ ệ ừC. V n t c c a sóng đi n t trong chân không nh h n nhi u v n t c ánh sáng trong chân không.ậ ố ủ ệ ừ ỏ ơ ề ậ ốD. T n s c a sóng đi n t ch b ng n a t n s dao đ ng c a đi n tích.ầ ố ủ ệ ừ ỉ ằ ử ầ ố ộ ủ ệCâu 14. Nguyên t c thu sóng đi n t d a vào? ắ ệ ừ ựA. hi n t ng c ng h ng đi n trong m ch LC.ệ ượ ộ ưở ệ ạB. hi n t ng b c x sóng đi n t c a m ch dao đ ng h .ệ ượ ứ ạ ệ ừ ủ ạ ộ ởC. hi n t ng h p th sóng đi n t c a môi tr ng.ệ ượ ấ ụ ệ ừ ủ ườ D. hi n t ng giao thoa sóng đi n t .ệ ượ ệ ừCâu 15. Sóng đi n t trong chân không có t n s f=150kHz, b c sóng c a sóng đi n t đó là :ệ ừ ầ ố ướ ủ ệ ừA. =2000m B. =2000km C. =1000m D. =1000kmCâu 16. M ch dao đ ng đi n t đi u hòa g m cu n c m L và t đi n C, khi tăng đ t c m c aạ ộ ệ ừ ề ồ ộ ả ụ ệ ộ ự ả ủcu n c m lên 2 l n và gi m đi n dung c a t đi n đi 2 l n thì t n s dao đ ng c a m ch :ộ ả ầ ả ệ ủ ụ ệ ầ ầ ố ộ ủ ạ A. không đ iổ B. tăng 2 l nầ C. gi m 2 l nả ầ D. tăng 4 l nầCH NG V : SÓNG ÁNH SÁNG ƯƠI. LÍ THUY T C B N:Ế Ơ Ả1. Tán s c ánh sáng , nhi u xắ ễ ạ- S tán s c ánh sáng:ự ắ+Hi n t ng, gi i thích. ệ ượ ả Tia đ n s c: ơ ắ- Nhi u x ;ễ ạ+Hi n t ng, gi i thích. ệ ượ ả2. Giao thoa ánh sáng- Hi n t ng, gi i thíchệ ượ ả- V trí các vân sáng: dị2 – d1 = k kDx ka + Ngu n phátồ+ Đ c đi m ặ ể+ ng d ng Ứ ụ4. Tia h ng ngo i . ồ ạ- Đ nh nghĩa, b n ch t.ị ả ấ- Ngu n phát. ồ-Tác d ng: ụ- Công d ngụ5. Tia t ngo iử ạ- Đ nh nghĩa, b n ch t.ị ả ấ- Ngu n phát. ồ- Tác d ng: ụ thuvienhoclieu .com Trang 26thuvienhoclieu .com-V trí các vân t i: dị ố2 – d1 = (k + 12 ) '1( )2kDx ka- Kho ng vânảDia- B c sóngướiaD3 Máy quang phổ- C u t o, ho t đ ng, công d ng.ấ ạ ạ ộ ụ- Quang ph liên t c:ổ ụ+ Đ nh nghĩaị - Công d ngụ6. Tia r ngen.ơ- Đ nh nghĩa, b n ch t.ị ả ấ- Ngu n phát. ồ- Tác d ng: ụ- Công d ngụ7. Thang sóng đi n t .ệ ừ+ Sóng vô tuy n, tia h ng ngo i, ánh sáng nhìnế ồ ạth y, tia t ngo i, tia R nghen, tia gamma đ uấ ử ạ ơ ềcó cùng b n ch t là sóng đi n t . ả ấ ệ ừ+ Các tia có b c sóng càng ng n thì có tínhướ ắđâm xuyên càng m nh, d tác d ng lên kínhạ ễ ụnh, d làm phát quang các ch t và d iôn hóaả ễ ấ ễch t khí. ấ+ Các tia có b c sóng càng dài, ta càng dướ ễquan sát hi n t ng giao thoa gi a chúng. ệ ượ ữII. BÀI T P TR C NGHI M.Ậ Ắ ỆCâu 1. Phát bi u nào sau đây là ể không đúng? A. Ánh sáng tr ng là t p h p c a vô sô các ánh sáng đ n s c có màu bi n đ i liên t c t đ đ nắ ậ ợ ủ ơ ắ ế ổ ụ ừ ỏ ếtím.B. Chi t su t c a ch t làm lăng kính đ i v i các ánh sáng đ n s c khác nhau.ế ấ ủ ấ ố ớ ơ ắC. Ánh sáng đ n s c không b tán s c khi đi qua lăng kính.ơ ắ ị ắD. Khi chi u m t chùm ánh sáng m t tr i đi qua m t c p hai môi tr ng trong su t thì tia tím bế ộ ặ ờ ộ ặ ườ ố ịl ch v phía m t phân cách hai môi tr ng nhi u h n tia đ .ệ ề ặ ườ ề ơ ỏCâu 2. Phát bi u nào sau đây là đúng? ểA. M t chùm ánh sáng m t tr i có d ng m t d i sáng m ng, h p r i xu ng m t n c trong m tộ ặ ờ ạ ộ ả ỏ ẹ ọ ố ặ ướ ộb n c t o nên đáy b m t v t sáng có màu tr ng dù chi u xiên hay chi u vuông góc.ể ướ ạ ở ể ộ ế ắ ế ếB. M t chùm ánh sáng m t tr i có d ng m t d i sáng m ng, h p r i xu ng m t n c trong m tộ ặ ờ ạ ộ ả ỏ ẹ ọ ố ặ ướ ộb n c t o nên đáy b m t v t sáng có nhi u màu dù chi u xiên hay chi u vuông góc.ể ướ ạ ở ể ộ ế ề ế ếC. M t chùm ánh sáng m t tr i có d ng m t d i sáng m ng, h p r i xu ng m t n c trong m tộ ặ ờ ạ ộ ả ỏ ẹ ọ ố ặ ướ ộb n c t o nên đáy b m t v t sáng có nhi u màu khi chi u xiên và có màu tr ng khi chi uể ướ ạ ở ể ộ ế ề ế ắ ếvuông góc.D. M t chùm ánh sáng m t tr i có d ng m t d i sáng m ng, h p r i xu ng m t n c trong m tộ ặ ờ ạ ộ ả ỏ ẹ ọ ố ặ ướ ộb n c t o nên đáy b m t v t sáng có nhi u màu khi chi u vuông góc và có màu tr ng khiể ướ ạ ở ể ộ ế ề ế ắchi u xiên. ếCâu 3. Phát bi u nào sau đây là ể không đúng? Cho các chùm ánh sáng sau : tr ng, đ , vàng, tím.ắ ỏA. Ánh sáng tr ng b tán s c khi đi qua lăng kính.ắ ị ắB. Chi u ánh sáng tr ng vào máy quang ph s thu đ c quang ph liên t c.ế ắ ổ ẽ ượ ổ ụC. M i chùm ánh sáng trên đ u có m t b c sóng xác đ nh.ỗ ề ộ ướ ịD. Ánh sáng tím b l ch v phía đáy lăng kính nhi u nh t nên chi t su t c a lăng kính đ i v i nóị ệ ề ề ấ ế ấ ủ ố ớl n nh t.ớ ấCâu 4. Trong m t thí nghi m ng i ta chi u m t chùm ánh sáng đ n s c song song h p vàoộ ệ ườ ế ộ ơ ắ ẹc nh c a m t lăng kính có góc chi t quang A=8ạ ủ ộ ế 0 theo ph ng song song v i m t ph ng phânươ ớ ặ ẳgiác c a góc chi t quang. Đ t m t màn nh E song song và cách m t ph ng phân giác c a gócủ ế ặ ộ ả ặ ẳ ủ thuvienhoclieu .com Trang 27thuvienhoclieu .comchi t quang 1m. Trên màn E ta thu đ c hai v t sáng. S d ng ánh sáng vàng, chi t su t c a lăngế ượ ế ử ụ ế ấ ủkính là 1,65 thì góc l ch c a tia sáng là :ệ ủA. 4,0 0 B. 5,2 0 C. 6,3 0 D. 7,8 0Câu 5. V trí vân sáng trong thí nghi m giao thoa c a I-âng đ c xác đ nh b ng công th c nàoị ệ ủ ượ ị ằ ứsau đây? A. x=2k Da B. x=2k Da C. x=k Da D. x= 2 12k DaCâu 6. Công th c tính kho ng vân giao thoa là : ứ ảA. i=Da B. i=aD C. i= 2Da D. i= DaCâu 7. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng tr ng c a I-âng trên màn quan sát thu đ c hình nhệ ắ ủ ượ ảgiao thoa là :A. m t d i ánh sáng chính gi a là v ch sáng tr ng, hai bên có nh ng d i màu.ộ ả ữ ạ ắ ữ ảB. m t d i ánh sáng màu c u v ng bi n thiên liên t c t đ đ n tím.ộ ả ầ ồ ế ụ ừ ỏ ếC. t p h p các v ch sáng tr ng và t i xen k nhau.ậ ợ ạ ắ ố ẽD. t p h p các v ch màu c u v ng xen xen k các v ch tôi cách đ u nhau. ậ ợ ạ ầ ồ ẽ ạ ềCâu 8. Trong thí nghi m đo b c sóng ánh sáng thu đ c m t k t qu ệ ướ ượ ộ ế ả =0,526 m m. Ánh sángdùng trong thí nghi m là :ệA. ánh sáng màu đỏ B. ánh sáng màu l c ụ C. ánh sáng màu vàng D. ánh sáng màu tímCâu 9. T hi n t ng tán s c và giao thoa ánh sáng, k t lu n nào sau đây là đúng khi nói vừ ệ ượ ắ ế ậ ềchi t su t c a m t môi tr ng? ế ấ ủ ộ ườA. Chi t su t c a môi tr ng nh nhau đ i v i m i ánh sáng đ n s c.ế ấ ủ ườ ư ố ớ ọ ơ ắB. Chi t su t c a môi tr ng l n đ i v i nh ng ánh sáng có b c sóng dài.ế ấ ủ ườ ớ ố ớ ữ ướC. Chi t su t c a môi tr ng l n đ i v i nh ng ánh sáng có b c sóng ng n.ế ấ ủ ườ ớ ố ớ ữ ướ ắD. Chi t su t c a môi tr ng nh đ i v i môi tr ng có nhi u ánh sáng truy n qua.ế ấ ủ ườ ỏ ố ớ ườ ề ềCâu 10. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng, ng i ta đo đ c kho ng cách t vân sáng th 4ệ ườ ượ ả ừ ứđ n vân sáng th 10 cùng m t phía đ i v i vân sáng trung tâm là 2,4mm. Kho ng vân là : ế ứ ở ộ ố ớ ảA. i=4,0mm B. i=0,4mm C. i=6,0mm , i=0,6mmCâu 11. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng, đo đ c kho ng cách t vân sáng th 4 đ n vânệ ượ ả ừ ứ ếsáng th 10 cùng m t phía đ i v i vân sáng trung tâm là 2,4mm. Kho ng cách gi a hai khe I-ứ ở ộ ố ớ ả ữâng là 1mm, kho ng cách t màn ch a hai khe t i màn quan sát là 1m. B c sóng ánh sáng dùngả ừ ứ ớ ướtrong thí nghi m là : ệ A. =0,40 m m B. =0,45 m m C. =068 m m D. =0,72 m mCâu 12. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng, đo đ c kho ng cách t vân sáng th 4 đ n vânệ ượ ả ừ ứ ếsáng th 10 cùng m t phía đ i v i vân sáng trung tâm là 2,4mm. Kho ng cách gi a hai khe I-ứ ở ộ ố ớ ả ữâng là 1mm, kho ng cách t màn ch a hai khe t i màn quan sát là 1m. Màu c a ánh sáng dùngả ừ ứ ớ ủtrong thí nghi m là : ệA. màu đỏ B. màu l cụ C. màu chàm D. màu tím Câu 13. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe I-âng là 1mm, kho ngệ ả ữ ảcách t màn ch a hai khe t i màn quan sát là 1m. Hai khe đ c chi u b i ánh sáng đ có b cừ ứ ớ ượ ế ở ỏ ướsóng 0,75 m m, kho ng cách gi a vân sáng th 4 đ n vân sáng th 10 cùng m t bên đ i v i vânả ữ ứ ế ứ ở ộ ố ớsáng trung tâm là : thuvienhoclieu .com Trang 28thuvienhoclieu .comA. 2,8mm B. 3,6mm C. 4,5mm D. 5,2mm Câu 14. Hai khe I-âng cách nhau 3mm đ c chi u b i ánh sáng đ n s c có b c sóng 0,60ượ ế ở ơ ắ ướ m m.Các vân giao thoa đ c h ng trên màn cách hai khe 2m. T i đi m N cách vân trung tâm 1,8mm cóượ ứ ạ ể:A. van sáng b c 3ậ B. vân t i b c 4ố ậ C. vân t i b c 5ố ậ D. vân sáng b c 4ậCâu 15. Trong thí nghi m I-âng v giao thoa ánh sáng, hai khe I-âng cách nhau 2mm, hình nhệ ề ảgiao thoa đ c h ng trên màn nh cách hai khe 1m. S d ng ánh sáng đ n s c có b c sóng ượ ứ ả ử ụ ơ ắ ướ ,kho ng vân đo đ c là 0,2mm. B c sóng c a ánh sáng đó là :ả ượ ướ ủA. =0,64 m m B. =0,55 m m C. =0,48 m m D. =0,40 m mCâu 16. Trong thí nghi m I-âng v giao thoa ánh sáng, hai khe I-âng cách nhau 2mm, hình nhệ ề ảgiao thoa đ c h ng trên màn nh cách hai khe 1m. S d ng ánh sáng đ n s c có b c sóng ượ ứ ả ử ụ ơ ắ ướ ,kho ng vân đo đ c là 0,2mm. V trí vân sáng th ba k t vân sáng trung tâm là :ả ượ ị ứ ể ừA. 0,4mm B. 0,5mm C. 0,6mm D. 0,7mm Câu 17. Trong thí nghi m I-âng v giao thoa ánh sáng, hai khe I-âng cách nhau 2mm, hình nhệ ề ảgiao thoa đ c h ng trên màn nh cách hai khe 1m. S d ng ánh sáng đ n s c có b c sóng ượ ứ ả ử ụ ơ ắ ướ ,kho ng vân đo đ c là 0,2mm. Thay b c x trên b ng b c x có b c sóng ả ượ ứ ạ ằ ứ ạ ướ ’> thì t i v tríạ ịc a vân sáng th ba c a b c x ủ ứ ủ ứ ạ có m t vân sáng c a b c x ộ ủ ứ ạ ’ có m t vân sáng c a b c x ộ ủ ứ ạ ’.B c x ứ ạ ’ có giá tr nào d i đây? ị ướA. ’=0,48 m m B. ’=0,52 m m C. ’=0,58 m m D. ’=0,60 m mCâu 18. Trong thí nghi m v giao thoa ánh sáng, hai khe I-âng cách nhau 3mm, hình nh giaoệ ề ảthoa đ c h ng trên màn nh cách hai khe 3m. S d ng ánh sáng đ n s c có b c sóng ượ ứ ả ử ụ ơ ắ ướ ,kho ng cách gi a 9 vân sáng liên ti p đo đ c là 4mm. B c sóng c a ánh sáng đó là :ả ữ ế ượ ướ ủA. =0,40 m m B. =0,50 m m C. =0,55 m m D. =0,60 m mCâu 19. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng c a I-âng trong không khí, hai cách nhau 3mm đ cệ ủ ượchi u b ng ánh sáng đ n s c có b c sóng 0,60ế ằ ơ ắ ướ m m, màn quan cách hai khe 2m. Sau đó đ t toànặb thí nghi m vào trong n c có chi t su t 4/3, kho ng vân quan sát trên màn là bao nhiêu? ộ ệ ướ ế ấ ảA. i=0,4m B. i=0,3m C. i=0,4mm D. i=0,3mCâu 20. Phát bi u nào sau đây là ể không đúng?A. Trong máy quang ph , ng chu n tr c có tác d ng t o ra chùm ta sáng song song.ổ ố ẩ ự ụ ạB. Trong máy quang ph , bu ng nh n m phía sau lăng kính.ổ ồ ả ằ ởC. Trong máy quang ph , lăng kính có tác d ng phân tích chùm ánh sáng ph c t p song songổ ụ ứ ạthành các chùm sáng đ n s c song song.ơ ắD. Trong máy quang ph , quang ph c a m t chùm ánh sáng thu đ c trong bu ng nh luôn máyổ ổ ủ ộ ượ ồ ảlà m t d i sáng có màu c u v ng.ộ ả ầ ồCâu 21. Phát bi u nào sau đây là đúng khi cho ánh sáng tr ng chi u vào máy quang ph ?ể ắ ế ổA. Chùm tia sáng ló ra kh i lăng kính c a máy quang ph tr c khi đi qua th u kính c a bu ngỏ ủ ổ ướ ấ ủ ồnh là m t chùm tia phân kỳ cho nhi u màu khác nhau.ả ộ ềB. Chùm tia sáng ló ra kh i lăng kính c a máy quang ph tr c khi đi qua th u kính c a bu ngỏ ủ ổ ướ ấ ủ ồnh g m nhi u chùm tia sáng song song.ả ồ ềC. Chùm tia sáng ló ra kh i lăng kính c a máy quang ph tr c khi đi qua th u kính c a bu ngỏ ủ ổ ướ ấ ủ ồnh là m t chùm tia phân kỳ màu tr ng.ả ộ ắ thuvienhoclieu .com Trang 29thuvienhoclieu .comD. Chùm tia sáng ló ra kh i lăng kính c a máy quang ph tr c khi đi qua th u kính c a bu ngỏ ủ ổ ướ ấ ủ ồnh là m t chùm tia sáng màu song song.ả ộCâu 22. Phát bi u nào sau đây là ể không đúng? A. Tia h ng ngo i và tia t ngo i đ u có cùng b n ch t là sóng đi n t .ồ ạ ử ạ ề ả ấ ệ ừB. Tia h ng ngo i có b c sóng nh h n tia t ngo i.ồ ạ ướ ỏ ơ ử ạC. Tia h ng ngo i và tia t ngo i đ u là nh ng b c x không nhìn th y.ồ ạ ử ạ ề ữ ứ ạ ấD. Tia h ng ngo i và tia t ngo i đ u có tác d ng nhi t.ồ ạ ử ạ ề ụ ệCâu 23. Phát bi u nào sau đây là ể không đúng?A. Tia X và tia t ngo i đ u có b n ch t là sóng đi n t .ử ạ ề ả ấ ệ ừB. Tia X và tia t ngo i đ u tác d ng m nh lên kính nh.ử ạ ề ụ ạ ảC. Tia X và tia t ngo i đ u kích thích m t s ch t phát quang.ử ạ ề ộ ố ấD. Tia X và tia t ngo i đ u b l ch khi đi qua m t đi n tr ng m nh.ử ạ ề ị ệ ộ ệ ườ ạCâu 24. M t v t phát đ c tia h ng ngo i vào môi tr ng xung quanh ph i có nhi t độ ậ ượ ồ ạ ườ ả ệ ộA.cao h n nhi t đ môi tr ngơ ệ ộ ườ B. trên 0 oC C. trên 100 oC D. trên 0KCâu 25. Phát bi u nào sau đây là đúng ? ểA. Tia h ng ngo i là m t b c x đ n s c có màu h ng.ồ ạ ộ ứ ạ ơ ắ ồB. Tia h ng ngo i là sóng đi n t có b c sóng nh h n 0,4ồ ạ ệ ừ ướ ỏ ơ m m.C. Tia h ng ngoài do các v t có nhi t đ cao h n nhi t đ môi tr ng xung quanh phát ra.ồ ậ ệ ộ ơ ệ ộ ườD. Tia h ng ngo i b l ch trong đi n tr ng và t tr ng.ồ ạ ị ệ ệ ườ ừ ườCâu 26. Phát bi u nào sau đây là ể không đúng ? A. Tia h ng ngo i do các v t b nung nóng phát ra.ồ ạ ậ ịB. Tia h ng ngo i là sóng đi n t có b c soóg l n h n 0,76ồ ạ ệ ừ ướ ớ ơ m m.C. Tia h ng ngo i có tác d ng lên m i kính nh.ồ ạ ụ ọ ảD. Tia h ng ngo i có tác d ng nhi t r t m nh.ồ ạ ụ ệ ấ ạCâu 27. Phát bi u nào sau đây là đúng ? ểA. Tia h ng ngo i có kh năng đâm xuyên r t m nh.ồ ạ ả ấ ạB. Tia h ng ngo i có th kích thích cho m t s ch t phát quang.ồ ạ ể ộ ố ấC. Tia h ng ngo i ch đ c phát ra t các v t b nung nóng có nhi t đ trên 500ồ ạ ỉ ượ ừ ậ ị ệ ộ 0C.D. Tia h ng ngo i m t ng i không nhìn th y đ c. ồ ạ ắ ườ ấ ượCâu 28. Phát bi u nào sau đây là ể không đúng ? A. V t có nhi t đ trên 3000ậ ệ ộ 0C phát ra tia t ngo i r t m nh.ử ạ ấ ạB. Tia t ngo i không b th y tinh h p th .ử ạ ị ủ ấ ụC. Tia t ngo i là sóng đi n t có b c sóng nh h n b c sóng c a ánh sáng đ .ử ạ ệ ừ ướ ỏ ơ ướ ủ ỏD. Tia t ngo i có tác d ng nhi t.ử ạ ụ ệCâu 29. Phát bi u nào sau đây là ể không đúng ? A. Tia t ngo i có tác d ng sinh líử ạ ụB. Tia t ngo i có th kích thích cho m t s ch t phát quangử ạ ể ộ ố ấC. Tia t ngo i có tác d ng m nh lên kính nhử ạ ụ ạ ả D. Tia t ngo i có không kh năng đâm xuyênử ạ ảCâu 30. Phát bi u nào sau đây là đúng ? ểA. Tia t ngo i là b c x do v t có kh i l ng riêng l n b kích thích phát ra.ử ạ ứ ạ ậ ố ượ ớ ịB. Tia t ngo i là m t trong nh ng b c x mà m t ng i có th th y đ c.ử ạ ộ ữ ứ ạ ắ ườ ể ấ ượC. Tia t ngo i không b th ch anh h p th .ử ạ ị ạ ấ ụD. Tia t ngo i không có tác d ng di t khu n.ử ạ ụ ệ ẩ thuvienhoclieu .com Trang 30thuvienhoclieu .comCâu 31. Tia X đ c t o ra b ng cách nào sau đây? ượ ạ ằA. Cho m t chùm electron nhanh b n vào m t kim lo i khô nóng ch y có nguyên t l ng l n.ộ ắ ộ ạ ả ử ượ ớB. Cho m t chùm electron ch m b n vào m t kim lo i.ộ ậ ắ ộ ạC. Chi u tia t ngo i vào kim lo i có nguyên t l ng l n.ế ử ạ ạ ử ượ ớD. Chi u tia h ng ngo i vào m t kim lo i.ế ồ ạ ộ ạCâu 32. Ch n câu đúng : ọA. Tia X là sóng đi n t có b c sóng nh h n b c sóng c a tia t ngo i.ệ ừ ướ ỏ ơ ướ ủ ử ạB. Tia X do các v t b nung nóng nhi t đ cao phát ra.ậ ị ở ệ ộC. Tia X có th đ c phát ra t các đèn đi n.ể ượ ừ ệ D. Tia X có th xuyên qua t t c m i v t.ể ấ ả ọ ậCâu 33. Ch n câu đúng :ọA. Tia X có kh năng xuyên qua m t lá nhôm m ngả ộ ỏ B. Tia X có tác d ng m nh lên kính nhụ ạ ảC. Tia X là b c x có th trông th y đ c vì nó làm cho m t s ch t phát quang.ứ ạ ể ấ ượ ộ ố ấD. Tia X là b c x có h i đ i v i s c kh e con ng i.ứ ạ ạ ố ớ ứ ỏ ườCâu 34. B c x có b c sóng trong kho ng t 10ứ ạ ướ ả ừ -9m đ n 4.10ế -7m thu c lo i nào trong các lo iộ ạ ạsóng d i đây? ướA. Tia X B. Ánh sáng nhìn th yấ C. Tia h ng ngo iồ ạ D. Tia t ngo iử ạCâu 35. Thân th con ng i bình th ng có th phát ra đ c b c x nào d i đây?ể ườ ườ ể ượ ứ ạ ướA. Tia X B. Ánh sáng nhìn th yấ C. Tia h ng ngo iồ ạ D. Tia t ngo iử ạCâu 36* . Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng v i khe Iâng (Y-âng), kho ng cách gi a hai khe làệ ớ ả ữ2mm, kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 1,2m. Chi u sáng hai kheả ừ ặ ẳ ứ ế ếb ng ánh sáng h n h p g m hai ánh sáng đ n s c có b c sóng 500 nm và 660 nm thì thu đ cằ ỗ ợ ồ ơ ắ ướ ượh vân giao thoa trên màn. Bi t vân sáng chính gi a (trung tâm) ng v i hai b c x trên trùngệ ế ữ ứ ớ ứ ạnhau. Kho ng cách t vân chính gi a đ n vân g n nh t cùng màu v i vân chính gi a làả ừ ữ ế ầ ấ ớ ữA. 4,9 mm. B. 19,8 mm. C. 9,9 mm. D. 29,7 mm.Câu 37. Phát bi u nào sau đây là ể không đúng? A. Tia h ng ngo i và tia t ngo i đ u có cùng b n ch t là sóng đi n t .ồ ạ ử ạ ề ả ấ ệ ừB. Tia h ng ngo i có b c sóng nh h n tia t ngo i.ồ ạ ướ ỏ ơ ử ạC. Tia h ng ngo i và tia t ngo i đ u là nh ng b c x không nhìn th y.ồ ạ ử ạ ề ữ ứ ạ ấD. Tia h ng ngo i và tia t ngo i đ u có tác d ng nhi t.ồ ạ ử ạ ề ụ ệCâu 38. Phát bi u nào sau đây là ể không đúng?A. Tia X và tia t ngo i đ u có b n ch t là sóng đi n t .ử ạ ề ả ấ ệ ừB. Tia X và tia t ngo i đ u tác d ng m nh lên kính nh.ử ạ ề ụ ạ ảC. Tia X và tia t ngo i đ u kích thích m t s ch t phát quang.ử ạ ề ộ ố ấD. Tia X và tia t ngo i đ u b l ch khi đi qua m t đi n tr ng m nh.ử ạ ề ị ệ ộ ệ ườ ạCâu 39. M t v t phát đ c tia h ng ngo i vào môi tr ng xung quanh ph i có nhi t độ ậ ượ ồ ạ ườ ả ệ ộA.cao h n nhi t đ môi tr ngơ ệ ộ ườ B. trên 0 oC C. trên 100 oC D. trên 0 KCâu 40*. Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, ngu n sáng phát đ ng th i hai b c xệ ề ồ ồ ờ ứ ạđ n s c, trong đó b c x màu đ có b c sóng 720 nm và b c x màu l c có b c sóng ơ ắ ứ ạ ỏ ướ ứ ạ ụ ướ λ (cógiá tr trong kho ng t 500 nm đ n 575 nm). Trên màn quan sát, gi a hai vân sáng g n nhau nh tị ả ừ ế ữ ầ ấvà cùng màu v i vân sáng trung tâm có 8 vân sáng màu l c. Giá tr c a ớ ụ ị ủ λ là A. 500 nm. B. 520 nm. C. 540 nm. D. 560 nm. Câu 41*. Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, ngu n sáng phát ra ánh sáng đ n s c cóệ ề ồ ơ ắb c sóng ướ 1. Trên màn quan sát, trên đo n th ng MN dài 20 mm (MN vuông góc v i h vân giaoạ ẳ ớ ệthoa) có 10 vân t i, M và N là v trí c a hai vân sáng. Thay ánh sáng trên b ng ánh sáng đ n s cố ị ủ ằ ơ ắ thuvienhoclieu .com Trang 31thuvienhoclieu .comcó b c sóng ướ1253 thì t i M là v trí c a m t vân giao thoa, s vân sáng trên đo n MN lúc nàyạ ị ủ ộ ố ạlàA.7 B. 5 C. 8. D. 6Câu 42*. Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, hai khe đ c chi u b ng ánh sáng đ nệ ề ượ ế ằ ơs c, kho ng cách gi a hai khe là 0,6 mm. Kho ng vân trên màn quan sát đo đ c là 1 mm. T vắ ả ữ ả ượ ừ ịtrí ban đ u, n u t nh ti n màn quan sát m t đo n 25 cm l i g n m t ph ng ch a hai khe thìầ ế ị ế ộ ạ ạ ầ ặ ẳ ứkho ng vân m i trên màn là 0,8 mm. B c sóng c a ánh sáng dùng trong thí nghi m là ả ớ ướ ủ ệA. 0,64 m m B. 0,50 m m C. 0,45 m m D. 0,48 m mCâu 43*. Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, ngu n sáng phát đ ng th i hai ánh sángệ ề ồ ồ ờđ n s c ơ ắ 1 , 2 có b c sóng l n l t là 0,48 ướ ầ ượ m m và 0,60 m m. Trên màn quan sát, trong kho ngảgi a hai vân sáng g n nhau nh t và cùng màu v i vân sáng trung tâm cóữ ầ ấ ớA. 4 vân sáng 1 và 3 vân sáng 2 . B. 5 vân sáng 1 và 4vân sáng 2 .C. 4 vân sáng 1 và 5vân sáng 2 . D. 3 vân sáng 1 và 4vân sáng 2 .Câu 44*. Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, khe h p S phát ra đ ng th i ba b c xệ ề ẹ ồ ờ ứ ạđ n s c có b c sóng là ơ ắ ướ 1 = 0,42 m m, 2 = 0,56 m m và 3 = 0,63 m m. Trên màn, trong kho ng gi aả ữhai vân sáng liên ti p có màu gi ng màu vân trung tâm, n u hai vân sáng c a hai b c x trùngế ố ế ủ ứ ạnhau ta ch tính là m t vân sáng thì s vân sáng quan sát đ c làỉ ộ ố ượA. 21. B. 23. C. 26. D. 27.CH NG VI: L NG T ÁNH SÁNG ƯƠ ƯỢ ỬI.LÍ THUY T C B N.Ế Ơ Ả1 . Hi n t ng quang đi n ngoài, thuy t ệ ượ ệ ếl ng tượ ử- Hi n t ng quang đi nệ ượ ệ+ Đ nh lu t gi i h n quang đi nị ậ ớ ạ ệ+ Gi i h n quang đi n. ớ ạ ệ- Gi thuy t Plăng.ả ếhf h g i là h ng s Plăng: h = ọ ằ ố6,625.10 -34J.s- Thuy t l ng t ánh sáng.ế ượ ử- Gi i thích đ nh lu t v gi i h n quang đi n ả ị ậ ề ớ ạ ệb ng thuy t l ng t ánh sángằ ế ượ ửhf A hay ch A hcA,Đ t ặ0hcA 0 . 2. Hi n t ngquang đi n trongệ ượ ệ- Hi n t ng .ệ ượ- Pin quang đi nệ. M u nguyên t Boẫ ử-Tiên đ v tr ng thái d ng.ề ề ạ ừ+Bi u th c xác đ nh bán kính nguyên t Hiđrôể ứ ị ửrn = n 2r0 , v i n là s nguyên và rớ ố0 = 5,3.10 -11m,g i là bán kính Bo. ọ- Tiên đ v s b c x và h p th năng l ngề ề ự ứ ạ ấ ụ ược a nguyên t .ủ ử ε = hfnm = En - Em .- Quang ph v ch c a nguyên t hidrôổ ạ ủ ửII. BÀI T P TR C NGHI M.Ậ Ắ ỆCâu 1: Phát bi u nào sau đây là ể đúng khi nói v hi n t ng quang d n?ề ệ ượ ẫA.hi n t ng quang d n là hi n t ng gi m m nh đi n tr c a ch t bán d n khi b chi u sáng.ệ ượ ẫ ệ ượ ả ạ ệ ở ủ ấ ẫ ị ếB.trong hi n t ng quang d n, electron đ c gi i phóng ra kh i ch t bán d nệ ượ ẫ ượ ả ố ấ ẫC.m t trong nh ng ng d ng quan tr ng c a hi n t ng quang d n là viêc ch t o đèn ng (đènộ ữ ứ ụ ọ ủ ệ ượ ẫ ế ạ ốnêon)D.trong hi n t ng quang d n, năng l ng c n thi t đ gi i phóng electron liên k t thànhệ ượ ẫ ượ ầ ế ể ả ếelectron d n đ c cung c p b i nhi tẫ ượ ấ ở ệCâu 2: Tia R n-ghen (tia X) cóơA. cùng b n ch t v i tia t ngo i.ả ấ ớ ử ạB. t n s nh h n t n s c a tia h ng ngo i.ầ ố ỏ ơ ầ ố ủ ồ ạ thuvienhoclieu .com Trang 32thuvienhoclieu .comC. đi n tích âm nên nó b l ch trong đi n tr ng và t tr ng.ệ ị ệ ệ ườ ừ ườD. cùng b n ch t v i sóng âm.ả ấ ớCâu 3 :Chi u m t chùm b c x đ n s c vào m t t m k m có gi i h n quang đi n 0,35ế ộ ứ ạ ơ ắ ộ ấ ẽ ớ ạ ệ m m. Hi nệt ng quang đi n s không x y ra khi chùm b c x có b c sóng là : ượ ệ ẽ ả ứ ạ ướA. 0,1 m m B. 0,2 m m C. 0,3 m m D. 0,4 m mCâu 4 :Gi i h n quang đi n c a m i kim lo i là : ớ ạ ệ ủ ỗ ạA. b c sóng dài nh t c a b c x chi u vào kim lo i đó mà gây ra đ c hi n t ng quang đi n.ướ ấ ủ ứ ạ ế ạ ượ ệ ượ ệB. b c sóng ng n nh t c a b c x chi u vào kim lo i đó mà gây ra đ c hi n t ng quangướ ắ ấ ủ ứ ạ ế ạ ượ ệ ượđi n.ệC. công nh nh t dùng đ b t electron ra kh i b m t kim lo i đó.ỏ ấ ể ứ ỏ ề ặ ạD. công l n nh t dùng đ b t electron ra kh i b m t kim lo i đó.ớ ấ ể ứ ỏ ề ặ ạCâu 5: Theo quan đi m c a thuy t l ng t phát bi u nào sau đây là ể ủ ế ượ ử ể khôn g đúng? A. Chùm ánh sáng là m t dòng h t, m i h t là m t phôtôn mang năng l ng.ộ ạ ỗ ạ ộ ượB. C ng đ chùm sáng t l thu n v i s phôtôn trong chùm.ườ ộ ỉ ệ ậ ớ ốC. Khi ánh sáng truy n đi các phôtôn ánh sáng không đ i, không ph thu c kho ng cách đ nề ổ ụ ộ ả ếngu n sáng.ồD. Các phôtôn có năng l ng b ng nhau vì chúng lan truy n v i v n t c b ng nhau.ượ ằ ề ớ ậ ố ằCâu 6: Phát bi u nào sau đây là đúng? ểA. Hi n t ng quang đi n trong là hi n t ng b t electron ra kh i b m t kim lo i khi chi uệ ượ ệ ệ ượ ứ ỏ ề ặ ạ ếvào kim lo i ánh sáng có b c sóng thích h p.ạ ướ ợB. Hi n t ng quang đi n trong là hi n t ng electron b b n ra kh i kim lo i khi kim lo i bệ ượ ệ ệ ượ ị ắ ỏ ạ ạ ịđ t nóng.ốC. Hi n t ng quang đi n trong là hi n t ng electron liên k t đ c gi i phóng thành electronệ ượ ệ ệ ượ ế ượ ảd n khi ch t bán d n đ c chi u b ng b c x thích h p.ẫ ấ ẫ ượ ế ằ ứ ạ ợD. Hi n t ng quang đi n trong là hi n t ng đi n tr c a v t d n kim lo i tăng lên khi chi uệ ượ ệ ệ ượ ệ ở ủ ậ ẫ ạ ếánh sáng vào kim lo i.ạCâu 7: M u nguyên t Bo khác m u nguyên t R -đ -pho đi m nào d i đây? ẫ ử ẫ ử ơ ơ ở ể ướA. Hình d ng qu đ o c a các electron;ạ ỹ ạ ủ B. L c t ng tác gi a electron và h t nhân nguyên t ;ự ươ ữ ạ ửC. Tr ng thái có năng l ng n đ nh;ạ ượ ổ ị D. Mô hình nguyên t có h t nhân;ử ạCâu 8: Phát bi u nào sau đây là đúng ? ểA. Dãy Banme n m trong vùng t ngo iằ ử ạ B. Dãy Banme n m trong vùng ánh sáng nhìn th yằ ấC. Dãy Banme n m trong vùng h ng ngo iằ ồ ạD. Dãy Banme m t ph n trong vùng ánh sáng nhìn th y và m t ph n trong vùng t ngo i.ộ ầ ấ ộ ầ ử ạCâu 9: Ch n câu đúng : Các v ch thu c dãy Banme ng v i s chuy n c a electron t các quọ ạ ộ ứ ớ ự ể ủ ừ ỹđ o ngoài v . ạ ềA. qu đ o Kỹ ạ B. qu đ o Lỹ ạ C. qu đ o Mỹ ạ D. qu đ o Oỹ ạCâu 10: Hi u đi n th gi a hai c c c a m t ng R n-ghen là 15kV. Gi s a electron b t ra tệ ệ ế ữ ự ủ ộ ố ơ ả ử ậ ừcatôt có v n t c ban đ u b ng không thì b c sóng ng n nh t c a tia X mà ng có th phát raậ ố ầ ằ ướ ắ ấ ủ ố ểlà : A. 75,5.10 -12m B. 82,8.10 -12m. C. 75,5.10 -10m. D. 82,8.10 -10mCâu 11: Hi n t ng quang đi n ngoài là hi n t ng êlectron b b t ra kh i t m kim lo i khiệ ượ ệ ệ ượ ị ứ ỏ ấ ạA. chi u vào t m kim lo i này m t chùm h t nhân heli.ế ấ ạ ộ ạB. chi u vào t m kim lo i này m t b c x đi n t có b c sóng thích h p.ế ấ ạ ộ ứ ạ ệ ừ ướ ợC. cho dòng đi n ch y qua t m kim lo i này.ệ ạ ấ ạ thuvienhoclieu .com Trang 33thuvienhoclieu .comD. t m kim lo i này b nung nóng b i m t ngu n nhi t.ấ ạ ị ở ộ ồ ệCâu 12: Gi a anôt và catôt c a m t ng phát tia X có hi u đi n th không đ i là 25 kV. B quaữ ủ ộ ố ệ ệ ế ổ ỏđ ng năng c a êlectron khi b t ra t catôt. B c sóng ng n nh t c a tia X mà ng có th phát raộ ủ ứ ừ ướ ắ ấ ủ ố ểb ngằA. 31,57 pm. B. 35,15 pm. C. 39,73 pm. D. 49,69 pm.Câu 13: Theo thuy t l ng t ánh sáng, đ phát ánh sáng huỳnh quang, m i nguyên t hay phânế ượ ử ể ỗ ửt c a ch t phát quang h p th hoàn toàn m t phôtôn c a ánh sáng kích thích có năng l ng ử ủ ấ ấ ụ ộ ủ ượ đểchuy n sang tr ng thái kích thích, sau đó:ể ạA. gi i phóng m t êlectron t do có năng l ng l n h n ả ộ ự ượ ớ ơ do có b sung năng l ng.ổ ượB. gi i phóng m t êlectron t do có năng l ng nh h n ả ộ ự ượ ỏ ơ do có m t mát năng l ng.ấ ượC. phát ra m t phôtôn khác có năng l ng l n h n ộ ượ ớ ơ do có b sung năng l ng.ổ ượD. phát ra m t phôtôn khác có năng l ng nh h n ộ ượ ỏ ơ do có m t mát năng l ng.ấ ượCâu 14: Khi nói v quang đi n, phát bi u nào sau đây ề ệ ể sai?A. Pin quang đi n ho t đ ng d a trên hi n t ng quang đi n ngoài vì nó nh n năng l ng ánhệ ạ ộ ự ệ ượ ệ ậ ượsáng t bên ngoài.ừB. Công thoát êlectron c a kim lo i th ng l n h n năng l ng c n thi t đ gi i phóngủ ạ ườ ớ ơ ượ ầ ế ể ảêlectron liên k t trong ch t bán d n.ế ấ ẫC. Đi n tr c a quang đi n tr gi m khi có ánh sáng thích h p chi u vào.ệ ở ủ ệ ở ả ợ ếD. Ch t quang d n là ch t d n đi n kém khi không b chi u sáng và tr thành ch t d n đi nấ ẫ ấ ẫ ệ ị ế ở ấ ẫ ệt t khi b chi u ánh sáng thích h p.ố ị ế ợCâu 15: Theo m u nguyên t Bo, tr ng thái d ng c a nguyên t :ẫ ử ạ ừ ủ ửA. có th là tr ng thái c b n ho c tr ng thái kích thích.ể ạ ơ ả ặ ạB. là tr ng thái mà các êlectron trong nguyên t ng ng chuy n đ ng.ạ ử ừ ể ộC. ch là tr ng thái kích thích.ỉ ạ D. ch là tr ng thái c b n. ỉ ạ ơ ảCâu 16: Trong nguyên t hiđrô, bán kính Bo là rử0 = 5,3.10 -11m. m t tr ng thái kích thích c aỞ ộ ạ ủnguyên t hiđrô, êlectron chuy n đ ng trên qu đ o d ng có bán kính là r = 2,12.10ử ể ộ ỹ ạ ừ -10m. Qu đ o đó cóỹ ạtên g i là qu đ o d ngọ ỹ ạ ừA. L. B. O. C. N. D. M.Câu 17: Các nguyên t hiđrô đang tr ng thái dùng ng v i êlectron chuy n đ ng trên qu đ oử ở ạ ứ ớ ể ộ ỹ ạcó bán kính l n g p 9 l n so v i bán kính Bo. Khi chuy n v các tr ng thái d ng có năng l ngớ ấ ầ ớ ể ề ạ ừ ượth p h n thì các nguyên t s phát ra các b c x có t n s khác nhau. Có th có nhi u nh t baoấ ơ ử ẽ ứ ạ ầ ố ể ề ấnhiêu t n s ?ầ ốA. 1. B. 3. C. 2. D. 4.Câu 18: M t kim lo i có gi i h n quang đi n là λộ ạ ớ ạ ệ0 . Chi u b c x có b c sóng b ng ế ứ ạ ướ ằ03 vàokim lo i này. Cho r ng năng l ng mà êlectron quang đi n h p th t phôtôn c a b c x trên,ạ ằ ượ ệ ấ ụ ừ ủ ứ ạm t ph n dùng đ gi i phóng nó, ph n còn l i bi n hoàn toàn thành đ ng năng c a nó. Giá trộ ầ ể ả ầ ạ ế ộ ủ ịđ ng năng này là ộA. 02hc . B. 02hc . C. 03hc . D. 03hc .Câu 19: Theo thuy t l ng t ánh sáng thì năng l ng c aế ượ ừ ượ ủA. m t phôtôn b ng năng l ng ngh c a m t êlectrôn (êlectron).ộ ằ ượ ỉ ủ ộB. m t phôtôn ph thu c vào kho ng cách t phôtôn đó t i ngu n phát ra nó.ộ ụ ộ ả ừ ớ ồC. các phôtôn trong chùm sáng đ n s c b ng nhauơ ắ ằD. m t phôtôn t l thu n v i b c sóng ánh sáng t ng ng v i phôtôn đó.ộ ỉ ệ ậ ớ ướ ươ ứ ớCâu 20: Khi chi u l n l t hai b c x có t n s là fế ầ ượ ứ ạ ầ ố1 , f2 (v i fớ1 < f2 ) vào m t qu c u kim lo iộ ả ầ ạđ t cô l p thì đ u x y ra hi n t ng quang đi n v i đi n th c c đ i c a qu c u l n l t làặ ậ ề ả ệ ượ ệ ớ ệ ế ự ạ ủ ả ầ ầ ượV1 , V2 . N u chi u đ ng th i hai b c x trên vào qu c u này thì đi n th c c đ i c a nó làế ế ồ ờ ứ ạ ả ầ ệ ế ự ạ ủA. (V1 + V2 ). B. V1 – V2 . C. V2 . D. V1 . thuvienhoclieu .com Trang 34thuvienhoclieu .comCâu 21: Hi u đi n th gi a an t và cat t c a m t ng R nghen là U = 25 kV. Coi v n t c banệ ệ ế ữ ố ố ủ ộ ố ơ ậ ốđ u c a chùm êlectrôn (êlectron) phát ra t cat t b ng không. Bi t h ng s Plăng h = 6,625.10ầ ủ ừ ố ằ ế ằ ố -34J.s, đi n tích nguyên t b ng 1,6.10ệ ố ằ -19C. T n s l n nh t c a tia R nghen do ng này có thầ ố ớ ấ ủ ơ ố ểphát ra làA. 60,380.10 18Hz. B. 6,038.10 15Hz. C. 60,380.10 15Hz. D. 6,038.10 18Hz.Câu 22: Trong nguyên t hiđrô , bán kính Bo là rử0 = 5,3.10 -11m. Bán kính qu đ o d ng N làỹ ạ ừA. 47,7.10 -11m. B. 21,2.10 -11m. C. 84,8.10 -11m. D. 132,5.10 -11m.Câu 23 : Theo m u nguyên t Bo, trong nguyên t hiđrô, chuy n đ ng c a êlectron quanh h tẫ ử ử ể ộ ủ ạnhân là chuy n đ ng tròn đ u. T s gi a t c đ c a êlectron trên qu đ o K và t c đ c aể ộ ề ỉ ố ữ ố ộ ủ ỹ ạ ố ộ ủêlectron trên qu đ o M b ngỹ ạ ằA. 9. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 24: Khi êlectron qu đ o d ng th n thì năng l ng c a nguyên t hiđrô đ c tính theoở ỹ ạ ừ ứ ượ ủ ử ượcông th c (eV) (n = 1, 2, 3,…). Khi êlectron trong nguyên t hiđrô chuy n t qu đ o d ng n =ứ ử ể ừ ỹ ạ ừ3 sang qu đ o d ng n = 2 thì nguyên t hiđrô phát ra phôtôn ng v i b c x có b c sóng b ng ỹ ạ ừ ử ứ ớ ứ ạ ướ ằA. 0,4861 μm. B. 0,4102 μm. C. 0,4350 μm. D. 0,6576 μm. Câu 25: Theo m u nguyên t Bo, bán kính qu đ o K c a êlectron trong nguyên t hiđrô là rẫ ử ỹ ạ ủ ử0 .Khi êlectron chuy n t qu đ o N v qu đ o L thì bán kính qu đ o gi m b t ể ừ ỹ ạ ề ỹ ạ ỹ ạ ả ớ A. 12r0 . B. 4r0 . C. 9r0 . D. 16r0 .Câu 26: Theo tiên đ c a Bo, khi êlectron trong nguyên t hiđrô chuy n t qu đ o L sang quề ủ ử ể ừ ỹ ạ ỹđ o K thì nguyên t phát ra phôtôn có b c sóng λạ ử ướ21 , khi êlectron chuy n t qu đ o M sangể ừ ỹ ạqu đ o L thì nguyên t phát ra phôtôn có b c sóng λỹ ạ ử ướ32 và khi êlectron chuy n t qu đ o Mể ừ ỹ ạsang qu đ o K thì nguyên t phát ra phôtôn có b c sóng λỹ ạ ử ướ31 . Bi u th c xác đ nh λ ể ứ ị31 là: A. λ31 = λ32 – λ21 . B. C. λ31 = λ32 + λ21 . D. Câu 27: M t kim lo i có công thoát êlectron là 7,2.10ộ ạ –19 J. Chi u l n l t vào kim lo i này các ế ầ ượ ạb c x có b c sóng = 0,18 μm, = 0,21 μm, = 0,32 μm và = 0,35 μm. Nh ng b c x có th gây ứ ạ ướ ữ ứ ạ ểra hi n t ng quang đi n kim lo i này có b c sóng là ệ ượ ệ ở ạ ướA. λ1 , λ2 và λ3 . B. λ1 và λ2 . C. λ3 và λ4 . D. λ2 , λ3 vàλ4 . Câu 28: Theo thuy t l ng t ánh sáng, phát bi u nào sau đây là ế ượ ử ể sai?A. Trong chân không, phôtôn bay v i t c đ c = 3.10ớ ố ộ 8 m/s d c theo các tia sáng.ọB. Phôtôn c a các ánh sáng đ n s c khác nhau thì mang năng l ng khác nhau.ủ ơ ắ ượC. Năng l ng c a m t phôtôn không đ i khi truy n trong chân không.ượ ủ ộ ổ ềD. Phôtôn t n t i trong c tr ng thái đ ng yên và tr ng thái chuy n đ ng.ồ ạ ả ạ ứ ạ ể ộCâu 29 : Bi t công thoát êlectron c a các kim lo i: canxi, kali, b c và đ ng l n l t là: 2,89 eV;ế ủ ạ ạ ồ ầ ượ2,26eV; 4,78 eV và 4,14 eV. Chi u ánh sáng có b c sóng 0,33 ế ướmm vào b m t các kim lo i trên.ề ặ ạHi n t ng quang đi n ệ ượ ệ không x y ra v i các kim lo i nào sau đây?ả ớ ạA. Kali và đ ngồ B. Canxi và b cạ C. B c và đ ngạ ồ D. Kali và canxiCâu 30: Theo m u nguyên t Bo, trong nguyên t hidrô, khi êlectron chuy n t qu đ o P vẫ ử ử ể ừ ỹ ạ ềqu đ o K thì nguyên t phát ra phôton ng v i b c x có t n s fỹ ạ ử ứ ớ ứ ạ ầ ố1 . Khi êlectron chuy n t quể ừ ỹđ o P v qu đ o L thì nguyên t phát ra phôtôn ng v i b c x có t n s fạ ề ỹ ạ ử ứ ớ ứ ạ ầ ố2 . N u êlectronếchuy n t qu đ o L v qu đ o K thì nguyên t phát ra phôtôn ng v i b c x có t n sể ừ ỹ ạ ề ỹ ạ ử ứ ớ ứ ạ ầ ốA. f3 = f1 – f2 B. f3 = f1 + f2 C. 2 23 1 2f f + f D. 1 231 2f fff fCâu 31: Khi êlectron qu đ o d ng th n thì năng l ng c a nguyên t hiđrô đ c xác đ nhở ỹ ạ ừ ứ ượ ủ ử ượ ịb i công th c Eở ứn = 213, 6n (eV) (v i n = 1, 2, 3,…). Khi êlectron trong nguyên t hiđrô chuy n tớ ử ể ừ thuvienhoclieu .com Trang 35thuvienhoclieu .comqu đ o d ng n = 3 v qu đ o d ng n = 1 thì nguyên t phát ra phôtôn có b c sóng ỹ ạ ừ ề ỹ ạ ừ ử ướ 1 . Khiêlectron chuy n t qu đ o d ng n = 5 v qu đ o d ng n = 2 thì nguyên t phát ra phôtôn cóể ừ ỹ ạ ừ ề ỹ ạ ừ ửb c sóng ướ 2 . M i liên h gi a hai b c sóng ố ệ ữ ướ 1 và 2 làA. 27 2 = 128 1 . B. 2 = 5 1 . C. 189 2 = 800 1 . D. 2 = 4 1 .CH NG VII:H T NHÂN NGUYÊN T ƯƠ Ạ ỬI. LÍ THUY T C B N.Ế Ơ Ả1. C u t o h t nhân:ấ ạ ạa)Kí hi u, c u t o, đi n tích h t nhân.ệ ấ ạ ệ ạ* H t nhân có kích th c r t nh (kho ng 10ạ ướ ấ ỏ ả -4m đ n 10ế -15 m) đ c c u t o t các h t nh ượ ấ ạ ừ ạ ỏh n g i là nuclon. ơ ọ* Có 2 lo i nuclon: ạ- Proton: ký hi u p mang đi n tích nguyên t ệ ệ ố+e; - N tron: ký hi u n, không mang đi n tích.ơ ệ ệ* N u m t nguyên t có s th t Z trong ế ộ ố ố ứ ựb ng tu n hoàn Mendeleev (Z g i là nguyên ả ầ ọt s ) thì nguyên t c a nó s có Z electron ử ố ử ủ ẽ ởv ngoài h t nhân c a nguyên t y ch a Z ỏ ạ ủ ử ấ ứproton và N = A-Z n tron. ơ* V electron có đi n tích -Ze ; H t nhân có ỏ ệ ạđi n tích +Ze ệNguyên t đi u ki n bình th ng là trung ử ở ề ệ ườhòa v đi n ề ệ* S nuclon trong m t h t nhân là: A = Z + N ố ộ ạ(A: g i là s kh i)ọ ố ố + Kí hi u h t nhânệ ạ- H t nhân c a nguyên t X đ c kí hi u: ạ ủ ố ượ ệAZX- Kí hi u này v n đ c dùng cho các h t s ệ ẫ ượ ạ ơc p: ấ11p , 10n , 01e . + Đ ng v : ồ ị* Các nguyên t mà h t nhân có cùng s ử ạ ốproton Z nh ng có s n tron khác nhau g i là ư ố ơ ọđ ng v ồ ịVí d : - Hydro có 3 đ ng v : ụ ồ ị1 2 31 1 1, ,H H H* Các đ ng v có cùng s electron nên chúng ồ ị ốcó cùng tính ch t hóa h c ấ ọb. Kh i l ng h t nhân ố ượ ạ+. Đ n vơ ị* Đ n v kh i l ng nguyên t (ký hi u là u) ơ ị ố ượ ử ệb ng 1/12 kh i l ng nguyên t c a đ ng v ằ ố ượ ử ủ ồ ịcác bon 12 do đó đôi khi đ n v này còn g i là ơ ị ọđ n v carbon (C), 1u = 1,66055.10 ơ ị – 27(kg)+.Kh i l ng và năng l ng h t nhânố ượ ượ ạNăng l ngượE = mc 2 c: v n t c ánh sáng ậ ốtrong chân không (c = 3.10 8m/s). 1uc 2 = 931,5MeV 1u = 931,5MeV/c 2 ; +. Ph n ng h t nhân kích thíchả ứ ạ- Quá trình các h t nhân t ng tác v i nhau ạ ươ ớt o ra các h t nhân khác.ạ ạ- Đ c tính c a ph n ng h t nhân: ặ ủ ả ứ ạ+ Bi n đ i các h t nhân.ế ổ ạ+ Bi n đ i các nguyên t .ế ổ ố+ Không b o toàn kh i l ng ngh .ả ố ượ ỉb. Các đ nh lu t b o toàn trong ph n ngị ậ ả ả ứh t nhânạ Xét ph n ng h t nhânả ứ ạ31 2 41 2 3 4AA A AZ Z Z ZA B C D + Đ nh lu t b o toàn s Nuclon (s kh i A):ị ậ ả ố ố ốT ng s nuclon c a các h t nhân tr c ph n ổ ố ủ ạ ướ ảng và sau ph n ng bao gi cũng b ng nhau: ứ ả ứ ờ ằ A1 + A2 = A3 + A4 +. Đ nh lu t b o toàn đi n tích (nguyên t ị ậ ả ệ ửs Z) ốT ng đi n tích c a các h t tr c và sau ph n ổ ệ ủ ạ ướ ảng b ng nhau: Z1 + Z2 = Z3 + Z4 ứ ằ+ Đ nh lu t b o toàn năng l ng toàn ph nị ậ ả ượ ầ+ Đ nh lu t b o toàn đ ng l ngị ậ ả ộ ượ* L u ý ư : Không có đ nh lu t b o toàn kh i ị ậ ả ốl ng c a h ượ ủ ệc. Năng l ng ph n ng h t nhânượ ả ứ ạ- Ph n ng h t nhân có th to năng l ng ả ứ ạ ể ả ượho c thu năng l ng.ặ ượ ∆ E = (mtr cướ - msau )c 2+ N u ế ∆ E > 0 ( mtr cướ > msau ) ph n ng to ả ứ ảnăng l ng:ượ+ N u ế ∆ E < 0 ( mtr cướ < msau ) ph n ng thu ả ứnăng l ng:ượ4 . Hi n t ng phóng x : ệ ượ ạa. Hi n t ng phóng x ệ ượ ạ* Phóng x là hi n t ng h t nhân nguyên t ạ ệ ượ ạ ửt đ ng phóng ra nh ng b c x và bi n đ i ự ộ ữ ứ ạ ế ổthành h t nhân khác ạ* Nh ng b c x đó g i là tia phóng x , tia ữ ứ ạ ọ ạphóng x không nhìn th y đ c nh ng có th ạ ấ ượ ư ểphát hi n ra chúng do có kh năng làm đen ệ ảkính nh, ion hóa các ch t, b l ch trong đi n ả ấ ị ệ ệtr ng và t tr ng… ườ ừ ườb. Đ c đi m c a hi n t ng phóng x : ặ ể ủ ệ ượ ạ* Hi n t ng phóng x hoàn toàn do các ệ ượ ạnguyên nhân bên trong h t nhân gây ra, hoàn ạ thuvienhoclieu .com Trang 36thuvienhoclieu .comMeV/c 2 đ c coi là 1 ượ đ n v k.l ng h t ơ ị ượ ạnhân .- Chú ý :+ M t v t có kh i l ng mộ ậ ố ượ0 khi tr ng thái ở ạngh thì khi chuy n đ ng v i v n t c v, kh i ỉ ể ộ ớ ậ ố ốl ng s tăng lên thành m v iượ ẽ ớ0221 mmvcTrong đó m0 : kh i l ng ngh và m là kh i ố ượ ỉ ốl ng đ ng.ượ ộ+ Năng l ng toàn ph n:ượ ầ220221m cE mcvc Trong đó: E0 = m0 c 2 g i là năng l ng ngh .ọ ượ ỉE – E0 = (m - m0 )c 2 chính là đ ng năng c a ộ ủv t.ậ2. L c h t nhân:ự ạ a. L c h t nhânự ạL c h t nhân là l c t ng tác m nh v i bán ự ạ ự ươ ạ ớkính tác d ng b ng ho c nh h n kích th c ụ ằ ặ ỏ ơ ước a h t nhân ( c 10ủ ạ ỡ -15 m) .b.Năng l ng liên k t c a h t nhânượ ế ủ ạ+. Đ h t kh iộ ụ ố- Kh i l ng c a m t h t nhân luôn luôn nh ố ượ ủ ộ ạ ỏh n t ng kh i l ng c a các nuclôn t o thànhơ ổ ố ượ ủ ạh t nhân đó.ạ- Đ chênh l ch kh i l ng đó g i là đ h t ộ ệ ố ượ ọ ộ ụkh i c a h t nhân, kí hi u ố ủ ạ ệ m m = Zmp + (A – Z)mn – mx+. Năng l ng liên k tượ ế ∆ E = [ Zmp + (A- Z )mn – mx ]Hay WLK = m.c 2+. Năng l ng liên k t riêngượ ế- Năng l ng liên k t riêng,ượ ế kí hi u ệ ∆ E/A , là th ng s gi a năng l ng liên k t Wươ ố ữ ượ ếlk và s ốnuclôn A.- Năng l ng liên k t riêng đ c tr ng cho ượ ế ặ ưm c đ b n v ng c a h t nhân.ứ ộ ề ữ ủ ạ3. Ph n ng h t nhânả ứ ạa. Đ nh nghĩa ph n ng h t nhânị ả ứ ạ* Ph n ng h t nhân là t ng tác gi a hai h tả ứ ạ ươ ữ ạnhân d n đ n s bi n đ i c a chúng thànhẫ ế ự ế ổ ủcác h t khác theo s đ :ạ ơ ồ A + B → C + D Trong đó: A và B là hai h t nhân t ng tác v iạ ươ ớnhau. C và D là hai h t nhân m i đ c t o ạ ớ ượ ạ toàn không ph thu c vào tác đ ng bên ngoài. ụ ộ ộc. Các d ng phóng x : ạ ạ+. Tia alpha: b n ch t là h t nhân ả ấ ạ42He . B ịl ch v b n âm c a t đi n mang đi n tích ệ ề ả ủ ụ ệ ệ+2e V n t c chùm tia : 10ậ ố 7 m/s Có kh năng ảgây ra s ion hóa ch t khíự ấ+. Tia bêta: g m 2 lo i: ồ ạ- Tia − β là chùm electron mang đi n tích âm. ệB l ch v b n d ng c a t đi n ị ệ ề ả ươ ủ ụ ệ- Tia + β Th c ch t là chùm h t có kh i l ng ự ấ ạ ố ượnh electron nh ng mang đi n tích +e g i là ư ư ệ ọpôzitron. B l ch v b n âm c a t đi n ị ệ ề ả ủ ụ ệ* Các h t đ c phóng x v i v n t c g n ạ ượ ạ ớ ậ ố ầb ng v n t c ánh sáng ằ ậ ố* Có kh năng ion hóa ch t khí (y u h n tia ả ấ ế ơα )* Có kh năng đâm xuyên m nh h n tia ả ạ ơ α , có th đi đ c hàng trăm mét trong không khí ể ượ+. Tia gamma: γ B n ch t là sóng đi n t có ả ấ ệ ừb c sóng r t ng n ( ướ ấ ắ < 10 -11m ) * Không b l ch trong đi n tr ng và t ị ệ ệ ườ ừtr ng .Đây là chùm photon có năng l ng ườ ượcao, có kh năng đâm xuyên l n và nguy hi m ả ớ ểcho ng i ườd. Đ nh lu t phóng xị ậ ạ* G i Nọ0 , m0 : là s nguyên t và kh i l ng ố ử ố ượban đ u c a kh i l ng phóng x . ầ ủ ố ượ ạG i N, m: là s nguyên t và kh i l ng ọ ố ử ố ượ ởth i đi m t. ờ ểTa có: N = NO .e - t = ho c m = mặo . e - t = (v i x = t/T)ớT: là chu kỳ bán rã , là h ng s phóng x v iằ ố ạ ớ= ln 2 0, 693T TÁp d ng các đ nh lu t b o toàn s nuclon và ụ ị ậ ả ốb o toàn đi n tích và quá trình phóng x ta thu ả ệ ạđ c các quy t c d ch chuy n sau: ượ ắ ị ể+ Phóng x anphaạSo v i h t nhân m , h t nhân con v trí lùi 2 ớ ạ ẹ ạ ở ịô trong b ng tu n hoàn và có s kh i nh h n ả ầ ố ố ỏ ơ4 đ n v . ơ ị+. Phóng x ạ β - * So v i h t nhân m , h t nhân con v trí ớ ạ ẹ ạ ở ịti n 1 ô và có cùng s kh i. ế ố ố* Th c ch t c a phóng x là trong h t nhân 1 ự ấ ủ ạ ạn tron (n) bi n thành 1 prôton (p) c ng v i 1 ơ ế ộ ớelectron (e-) và ph n n trinoả ơ (Neutrino là h t nhân không mang đi n, s ạ ệ ốkh i A = 0, chuy n đ ng v i v n t c ánh ố ể ộ ớ ậ ốsáng) +. Phóng x : ạ β + thuvienhoclieu .com Trang 37Tu n:…………..ầNgày so n:…../……/…ạNgày d y:…../……./…ạthuvienhoclieu .comthành L u ý: ư S phóng x là tr ng h p riêng c a ự ạ ườ ợ ủph n ng h t nhân đó là quá trình bi n đ i ả ứ ạ ế ổh t nhân nguyên t này thành h t nhân nguyênạ ử ạt khác. ử+. Ph n ng h t nhân t phátả ứ ạ ự- Là quá trình t phân rã c a m t h t nhân ự ủ ộ ạkhông b n v ng thành các h t nhân khác.ề ữ ạ * So v i h t nhân m , h t nhân con v trí lùi ớ ạ ẹ ạ ở ị1 ô và có cùng s kh i. ố ố* Th c ch t c a s phóng x là s bi n đ i ự ấ ủ ự ạ ự ế ổc a prôton (p) thành neutron (n) c ng v i 1 ủ ộ ớpôzitron (e +) và 1 n trino. ơ+. Phóng x ạ : γ Là phóng x đi kèm trong các phóng x ạ ạ , + ho c ặ -II. BÀI T P TR C NGHI M..Ậ Ắ ỆCâu 1: Phát bi u nào sau đây là đúng? ểA. H t nhân nguyên t ạ ửAZ X đ c c u t o g m Z n tron và A prôtônượ ấ ạ ồ ơB. H t nhân nguyên t ạ ửAZ X đ c c u t o g m Z n tron và A n tronượ ấ ạ ồ ơ ơC. H t nhân nguyên t ạ ửAZ X đ c c u t o g m Z prôtôn và (A-Z) n tronượ ấ ạ ồ ơD. H t nhân nguyên t ạ ửAZ X đ c c u t o g m Z n tron và (A-Z) prôtonượ ấ ạ ồ ơCâu 2: Phát bi u nào sau đây là đúng? ểA. H t nhân nguyên t đ c c u t o t các prôtônạ ử ượ ấ ạ ừB. H t nhân nguyên t đ c c u t o t các n tronạ ử ượ ấ ạ ừ ơC. H t nhân nguyên t đ c c u t o t các prôtôn và các n tron.ạ ử ượ ấ ạ ừ ơD. H t nhân nguyên t đ c c u t o t các prôtôn, n tron và electronạ ử ượ ấ ạ ừ ơCâu 3: Phát bi u nào sau đây là đúng? ểA. Đ ng v là các nguyên t mà h t nhân c a chúng có s kh i A b ng nhau.ồ ị ử ạ ủ ố ố ằB. Đ ng v là các nguyên t mà h t nhân c a chúng có s prôtôn b ng nhau và s n tron khácồ ị ử ạ ủ ố ằ ố ơnhau.C. Đ ng v là các nguyên t mà h t nhân c a chúng có s n tron b ng nhau và s prôtôn khácồ ị ử ạ ủ ố ơ ằ ốnhau.D. Đ ng v là các nguyên t mà h t nhân c a chúng có kh i l ng b ng nhau.ồ ị ử ạ ủ ố ượ ằCâu 4: Đ nh nghĩa nào sau đây v đ n v kh i l ng nguyên t u là đúng? ị ề ơ ị ố ượ ửA. u b ng kh i l ng c a m t nguyên t hiđrô ằ ố ượ ủ ộ ử11 H. B. u b ng kh i l ng c a m t h t nhân nguyên t cacbon ằ ố ượ ủ ộ ạ ử126 C.C. u b ng ằ112 kh i l ng c a m t h t nhân nguyên t cacbon ố ượ ủ ộ ạ ử126 C. D. u b ng ằ112 kh i l ng c a m t nguyên t cacbon ố ượ ủ ộ ử126 C.Câu 5 : H t nhân ạ23892 U có c u t o g m : ấ ạ ồ A. 238p và 92n B. 92p và 238n C. 238p và 146n D. 92p và 146nCâu 6: Phát bi u nào sau đây là đúng? ểA. Năng l ng liên k t là toàn b năng l ng c a nguyên t g m đ ng năng và năng l ngượ ế ộ ượ ủ ử ồ ộ ượngh .ỉB. Năng l ng liên k t là năng l ng t a ra khi các nuclôn liên k t v i nhau t o thành h t nhân.ượ ế ượ ỏ ế ớ ạ ạ thuvienhoclieu .com Trang 38thuvienhoclieu .comC. Năng l ng liên k t là năng l ng toàn ph n c a nguyên t tính trung bình trên s nuclôn.ượ ế ượ ầ ủ ử ốD. Năng l ng liên k t là năng l ng liên k t cá electron và h t nhân nguyên t .ượ ế ượ ế ạ ửCâu 7: H t nhân đ teri ạ ơ21 D có kh i l ng 2,0136u. Bi t kh i l ng c a prôtôn là 1,0073u vàố ượ ế ố ượ ủkh i l ng c a n tron là 1,0087u. Năng l ng liên k t c a h t nhân ố ượ ủ ơ ượ ế ủ ạ21 D là : A. 0,67MeV B. 1,86MeV C. 2,02MeV D. 2,23MeVCâu 8:H t nhân ạ6027 Co có c u t o g m : ấ ạ ồA. 33p và 27n B. 27p và 60n C. 27p và 33n D. 33p và 27nCâu 9: H t nhân ạ6027 Co có kh i l ng là 55,940u. Bi t kh i l ng c a phôtôn là 1,0073u và kh iố ượ ế ố ượ ủ ốl ng c a n tron là 1,0087u. Năng l ng liên k t riêng c a h t nhân ượ ủ ơ ượ ế ủ ạ6027 Co là :A. 70,5MeV B. 70,4MeV C. 48,9MeV D. 54,5MeVCâu 10: Phát bi u nào sau đây là đúng? ểA. Phóng x là hi n t ng h t nhân nguyên t phát ra sóng đi n t .ạ ệ ượ ạ ử ệ ừB. Phóng x là hi n t ng h t nhân nguyên t phát ra các tia ạ ệ ượ ạ ử , , .C. Phóng x là hi n t ng h t nhân nguyên t phát ra các tia không nhìn th y và bi n đ i thànhạ ệ ượ ạ ử ấ ế ổh t nhân khác.ạD. Phóng x là hi n t ng h t nhân nguyên t n ng b phá v thành các h t nhân nh khi h pạ ệ ượ ạ ử ặ ị ỡ ạ ẹ ấth n tron.ụ ơCâu 11: K t lu n nào v b n ch t c a các tia phóng x d i đây là ế ậ ề ả ấ ủ ạ ướ không đúng? A. Tia , , đ u có chung b n ch t là sóng đi n t có b c sóng khác nhau.ề ả ấ ệ ừ ướB. Tia là dòng các h t nhân nguyên t .ạ ử C. Tia là dòng h t mang đi n.ạ ệD. Tia là sóng đi n t .ệ ừCâu 12 Ch n đáp án đúng : Trong phóng x ọ ạ - h t nhân ạAZ X bi n đ i thành h t nhân ế ổ ạAZ Y thì : A. Z’=(Z+1); A’=A B. Z’=(Z-1); A’=A. Z’=(Z+1); A’=(A-1) D. Z’=(Z+1); A’=(A+1)Câu 13: Ch n đáp án đúng : Trong phóng x ọ ạ + h t nhân ạAZ X bi n đ i thành h t nhân ế ổ ạAZ Y thì : A. Z’=(Z+1); A’=A B. Z’=(Z-1); A’=(A+1)C. Z’=(Z+1); A’=A D. Z’=(Z+1); A’=(A-1)Câu 14: Trong phóng x ạ + h t prôtôn bi n đ i theo ph ng trình nào d i đây :ạ ế ổ ươ ướA. p n + e + +v B. p n + e + C. n p + e + +v D. n p + e +Câu 15: Phát bi u nào sau đây là ể không đúng?A. Tia là dòng các h t nhân nguyên t Hêli ạ ử42 He. B. Khi đi qua đi n tr ng gi a hai b n c a t đi n tia ệ ườ ữ ả ủ ụ ệ b l ch v phía b n âm.ị ệ ề ảC. Tia ion hóa không khí r t m nh. ấ ạD. Tia có kh năng đâm xuyên m nh nên đ c s d ng đ ch a b nh ung th .ả ạ ượ ử ụ ể ữ ệ ưCâu 16: Phát bi u nào sau đây là ể không đúng?A. H t ạ + và h t ạ - có kh i l ng b ng nhau.ố ượ ằB. H t ạ + và h t ạ - đ c phóng ra t cùng m t đ ng v phóng x .ượ ừ ộ ồ ị ạC. Khi đi qua đi n tr ng gi a hai b n t h t ệ ườ ữ ả ụ ạ + và h t ạ - b l ch v hai phía khác nhau.ị ệ ềD. H t ạ + và h t ạ - đ c phóng ra có v n t c b ng nhau (g n b ng v n t c ánh sáng).ượ ậ ố ằ ầ ằ ậ ố thuvienhoclieu .com Trang 39thuvienhoclieu .comCâu 17: M t l ng ch t phóng x có kh i l ng mộ ượ ấ ạ ố ượ0 . Sau 5 chu kì bán rã kh i l ng ch t phóngố ượ ấx còn l i là : ạ ạA. m0 /5 B. m0 /25 C. m0 /32 D. m0 /50Câu 18: 2411 Na là ch t phóng x ấ ạ - v i chu kì bán rã 15 gi . Ban đ u có m t l ng ớ ờ ầ ộ ượ2411 Na thì saum t kho ng th i gian bao nhiêu l ng ch t phóng x trên b phân rã 75%? ộ ả ờ ượ ấ ạ ịA. 7h 30min B. 15h 00min C. 22h 30min D. 30h 00minCâu 19: Đ ng v ồ ị6027 Co là ch t phóng x ấ ạ - v i chu kì bán rã T=5,33năm, ban đ u có m t l ngớ ầ ộ ượCo có kh i l ng mố ượ0 . Sau m t năm l ng Co trên b phân rã bao nhiêu ph n trăm?ộ ượ ị ầA. 12,2% B. 27,8% C. 30,2% D. 42,7%Câu 20: M t ch t phóng x ộ ấ ạ21084 Po phát ra tia và bi n đ i thành ế ổ20682 Pb. Chu kì bán rã c a Po làủ138 ngày. Ban đ u có 100g Po thì sau bao lâu l ng Po ch còn 1g?ầ ượ ỉ A. 916,85 ngày B. 834,45 ngày C. 653,28 ngày D. 548,69 ngàyCâu 21: M t ch t phóng x ộ ấ ạ21084 Po phát ra tia và bi n đ i thành ế ổ20682 Pb. Bi t kh i l ng các h tế ố ượ ạlà mPb =205,9744u, mPo =209,9828u, m =4,0026u. Năng l ng t a ra khi m t h t nhân Po phân rãượ ỏ ộ ạlà :A. 4,8MeV B. 5,4MeV C. 5,9MeV D. 6,2MeVCâu 22: M t ch t phóng x ộ ấ ạ21084 Po phát ra tia và bi n đ i thành ế ổ20682 Pb. Bi t kh i l ng các h tế ố ượ ạlà mPb =205,9744u, mPo =209,9828u, m =4,0026u. Năng l ng t a ra khi 10g Po phân rã h t là :ượ ỏ ếA. 2,2.10 10J B. 2,5.10 10J C. 2,7.10 10J D. 2,8.10 10JCâu 23 :Ch t phóng x ấ ạ13153 I có chu kì bán rã 8 ngày đêm. Ban đ u có 1,00g ch t này thì sau 1 ngàyầ ấđêm còn l i bao nhiêu?ạA. 0,92g B. 0,87g C. 0,78g D. 0,69gCâu 24: Đ ng v ồ ị23492 U sau m t chu i phóng x ộ ỗ ạ và - bi n đ i thành ế ổ20682 Pb. S phóng x ố ạ và -trong chu i là : ỗA. 7 phóng x ạ , 4 phóng x ạ - B. 5 phóng x ạ , 5 phóng x ạ -C. 10 phóng x ạ , 8 phóng x ạ -D. 16 phóng x ạ , 12 phóng x ạ -Câu 25: Cho ph n ng h t nhân ả ứ ạ199 F + p 168 O + X, X là h t nào sau đây?ạA. B. - C. +D. n Câu 26: Cho ph n ng h t nhân ả ứ ạ3717 Cl + X 3718 Ar + n, X là h t nào sau đây?ạ A. 11 H B. 21 D C. 31 T D. 42 HeCâu 27: Cho ph n ng h t nhân ả ứ ạ31 H + 21 H + n + 17,6MeV, bi t s Avôgađrô Nế ốA =6,02.10 23.Năng l ng t a ra khi t ng h p đ c 1g khí hêli là bao nhiêu?ượ ỏ ổ ợ ượA. E=423,808.10 3J B. E=503,272.10 3J C. E=423,808.10 9J D. E=503,272.10 9JCâu 28: Năng l ng t i thi u c n thi t đ chia h t nhân ượ ố ể ầ ế ể ạ126 C thành 3 h t ạ là bao nhiêu? (bi tếmC =11,9967u, m =4,0015u). A. E=7,2618J B. E=7,2618MeVC. E=1,16189.10 -19J D. E=1,16189.10 -13MeV thuvienhoclieu .com Trang 40thuvienhoclieu .comCâu 29: Cho ph n ng h t nhân ả ứ ạ + 2713 Al 3015 P + n, kh i l ng c a các h t nhân làố ượ ủ ạm( )=4,0015u, m(Al)=26,97435u, m(p)=29,97005u; m(n)=1,008670u; 1u=931MeV/c 2. Năngl ng mà ph n ng này t a ra ho c thu vào là bao nhiêu?ượ ả ứ ỏ ặA. T a ra 75,3179MeVỏ B. Thu vào 75,3179MeVC. T a ra 1,2050864.10ỏ -11J D. Thu vào 1,2050864.10 -17JCâu 30: H t nhân triti (T) và đ teri (D) tham gia ph n ng sinh ra h t ạ ơ ả ứ ạ và h t n tron. Cho bi tạ ơ ếđ h t kh i c a h t nhân triti là ộ ụ ố ủ ạ mT =0,0087u; c a h t nhân đ teri là ủ ạ ơ mD =0,0024u, c a h tủ ạnhân X là mX =0,0205u; 1u=931MeV/c 2. Năng l ng t a ra t ph n ng trên là bao nhiêu?ượ ỏ ừ ả ứA. E=18,0614MeV B. E=38,7296MeV C. E=18,0614J D. E=38,7296JCâu 31: M t h t nhân c a ch t phóng x A đang đ ng yên thì phân rã t o ra hai h t B và C. G iộ ạ ủ ấ ạ ứ ạ ạ ọmA , mB , mC l n l t là kh i l ng ngh c a các h t A, B, C và c là t c đ ánh sáng trong chânầ ượ ố ượ ỉ ủ ạ ố ộkhông. Quá trình phóng x này t a ra năng l ng Q. Bi u th c nào sau đây đúng?ạ ỏ ượ ể ứA. mA = mB + mC . B. mA = 2Qc - mB – mC .C. mA = mB + mC + 2Qc . D. mA = mB + mC - 2Qc .Câu 32 : H t nhân A đang đ ng yên thì phân rã thành h t nhân B có kh i l ng mạ ứ ạ ố ượB và h t ạ cókh i l ng mố ượ . T s gi a đ ng năng c a h t nhân B và đ ng năng c a h t ỉ ố ữ ộ ủ ạ ộ ủ ạ ngay sau phân rãb ngằA. Bmm B. 2Bmm C. Bmm D. 2Bmm Câu 33 : H t nhân ạ 11AZX phóng x và bi n thành m t h t nhân ạ ế ộ ạ22AZ Y b n. Coi kh i l ng c a h tề ố ượ ủ ạnhân X, Y b ng s kh i c a chúng tính theo đ n v u. Bi t ch t phóng x ằ ố ố ủ ơ ị ế ấ ạ 11AZX có chu kì bán rã làT. Ban đ u có m t kh i l ng ch t ầ ộ ố ượ ấ 11AZX, sau 2 chu kì bán rã thì t s gi a kh i l ng c a ch t Yỉ ố ữ ố ượ ủ ấvà kh i l ng c a ch t X là ố ượ ủ ấA. 12A4A B. 21A4A C. 21A3A D. 12A3ACâu 34: Dùng m t prôtôn có đ ng năng 5,45 MeV b n vào h t nhân đang đ ng yên. Ph n ngộ ộ ắ ạ ứ ả ứt o ra h t nhân X và h t ạ ạ ạ α . H t ạ α bay ra theo ph ng vuông góc v i ph ng t i c a prôtôn và cóươ ớ ươ ớ ủđ ng năng 4 MeV. Khi tính đ ng năng c a các h t, l y kh i l ng các h t tính theo đ n v kh iộ ộ ủ ạ ấ ố ượ ạ ơ ị ốl ng nguyên t b ng s kh i c a chúng. Năng l ng t a ra trong ph n ng này b ng ượ ử ằ ố ố ủ ượ ỏ ả ứ ằA. 4,225 MeV. B. 1,145 MeV. C. 2,125 MeV. D. 3,125 MeV. Câu 35: Bi t đ ng v phóng x có chu kì bán rã 5730 năm. Gi s m t m u g c có đ phóngế ồ ị ạ ả ử ộ ẫ ỗ ổ ộx 200 phân rã/phút và m t m u g khác cùng lo i, cùng kh i l ng v i m u g c đó, l y tạ ộ ẫ ỗ ạ ố ượ ớ ẫ ỗ ổ ấ ừcây m i ch t, có đ phóng x 1600 phân rã/phút. Tu i c a m u g c đã cho làớ ặ ộ ạ ổ ủ ẫ ỗ ổ A. 17190 năm. B. 2865 năm. C. 11460 năm. D. 1910 nămCâu 36: H t nhân urani ạ23892U sau m t chu i phân rã, bi n đ i thành h t nhân chì ộ ỗ ế ổ ạ20682Pb . Trong quátrình đó, chu kì bán rã c a ủ23892U bi n đ i thành h t nhân chì là 4,47.10ế ổ ạ 9 năm. M t kh i đá đ cộ ố ượphát hi n có ch a 1,188.10ệ ứ 20 h t nhân ạ23892U và 6,239.10 18 h t nhân ạ20682Pb . Gi s kh i đá lúc m iả ử ố ớhình thành không ch a chì và t t c l ng chì có m t trong đó đ u là s n ph m phân rã c a ứ ấ ả ượ ặ ề ả ẩ ủ23892U. Tu i c a kh i đá khi đ c phát hi n làổ ủ ố ượ ệA. 3,3.10 8 năm. B. 6,3.10 9 năm. C. 3,5.10 7 năm. D. 2,5.10 6 năm. thuvienhoclieu .com Trang 41thuvienhoclieu .comCâu 37 : M t h t nhân X, ban đ u đ ng yên, phóng x ộ ạ ầ ứ ạ và bi n thành h t nhân Y. Bi t h t nhânế ạ ế ạX có s kh i là A, h t ố ố ạ phát ra t c đ v. L y kh i l ng c a h t nhân b ng s kh i c a nó tínhố ộ ấ ố ượ ủ ạ ằ ố ố ủtheo đ n v u. T c đ c a h t nhân Y b ngơ ị ố ộ ủ ạ ằA. 44vA B. 24vA C. 44vA D. 24vACâu 38: Ch t phóng x pôlôni ấ ạ21084Po phát ra tia và bi n đ i thành chì ế ổ20682Pb . Cho chu kì bán rãc a ủ21084Po là 138 ngày. Ban đ u (t = 0) có m t m u pôlôni nguyên ch t. T i th i đi m tầ ộ ẫ ấ ạ ờ ể1 , t sỉ ốgi a s h t nhân pôlôni và s h t nhân chì trong m u là ữ ố ạ ố ạ ẫ13 . T i th i đi m tạ ờ ể2 = t1 + 276 ngày, t sỉ ốgi a s h t nhân pôlôni và s h t nhân chì trong m u làữ ố ạ ố ạ ẫA. 115 . B. 116 . C. 19 . D. 125 .Câu 39: Theo thuy t t ng đ i, m t êlectron có đ ng năng b ng m t n a năng l ng ngh c aế ươ ố ộ ộ ằ ộ ử ượ ỉ ủnó thì êlectron này chuy n đ ng v i t c đ b ngể ộ ớ ố ộ ằA. 2,41.10 8 m/s B. 2,75.10 8 m/s C. 1,67.10 8 m/s D. 2,24.10 8 m/sCâu 40: M t h t nhân X đ ng yên, phóng x ộ ạ ứ ạ và bi n thành h t nhân Y. G i mế ạ ọ1 và m2 , v1 và v2 ,K1 và K2 t ng ng là kh i l ng, t c đ , đ ng năng c a h t ươ ứ ố ượ ố ộ ộ ủ ạ và h t nhân Y. H th c nào sauạ ệ ứđây là đúng ?A. 1 1 12 2 2v m Kv m K B. 2 2 21 1 1v m Kv m K C. 1 2 12 1 2v m Kv m K D. 1 2 22 1 1v m Kv m K Ph n I: V T LÍ 11ầ ẬCh ng I: ĐI N TÍCH. ĐI N TR NG(1ti t) ươ Ệ Ệ ƯỜ ếI. LÍ THUY T C B N.Ế Ơ Ả CH NG I. ĐI N TÍCH VÀ ĐI N TR NGƯƠ Ệ Ệ ƯỜ thuvienhoclieu .com Trang 42thuvienhoclieu .com1.L c t ng tác tĩnh đi n.ự ươ ệv i ớ k = 9.10 9 (N.m²/C²)2. C ng đ đi n tr ngườ ộ ệ ườ . (V/m)3. C Đ ĐT do đi n tích đi m Q gây ra t i Mệ ể ạ . + Q>0: h ng xa Q.ướ+ Q<0: h ng vào Qướ4. Nguyên lí ch ng ch t đi n tr ngồ ấ ệ ườ . 5. Công c a l c đi n tr ngủ ự ệ ườ .AMN = qE.+ là đ dài đ i s hình chi u c a MNộ ạ ố ế ủlên chi u đ ng s c.ề ườ ứ6. Liên h gi a công c a l c đi n và hi uệ ữ ủ ự ệ ệth năng c a đi n tíchế ủ ệ .AMN = WM – WN = qVM – q.VN =q(VM – VN ) = qUMN .7. Hi u đi n th gi a 2 đi m trong đi n ệ ệ ế ữ ể ệtr ngườ . 8. Đi n dung c a tệ ủ ụ . (đ n v là F)ơ ị9. Công th c tính đi n dung c a t đi nứ ệ ủ ụ ệph ngẳ .+ S là ph n di n tích đ i di n gi a hai b n.ầ ệ ố ệ ữ ả10. T đi nụ ệ ghép n i ti pố ế .+ Đi n tíchệ : Qb = Q1 = Q2 = … = Qn .+ Hi u đi n thệ ệ ế : Ub = U1 + U2 + … + Un .+ Đi n dung ệ 11. T đi nụ ệ ghép song song .+Điên tích: Qb = Q1 + Q2 + ... + Qn .+Hi u đi n th : ệ ệ ế Ub = U1 = U2 = ... = Un .+ Đi n dung: ệ Cb = C1 + C2 + ... + Cn .12. Năng l ng c a t đi nượ ủ ụ ệ . + T đi n ph ng: ụ ệ ẳ v i V = S.d làớth tích kho ng không gian gi a 2 b n tể ả ữ ả ụđi n ph ngệ ẳII. BÀI T P TR C NGHI M.Ậ Ắ ỆCâu 1. Hai đi n tích đi m trái d u có cùng đ l n 10ệ ể ấ ộ ớ -4/3 C đ t cách nhau 1 m trong parafin cóặđi n môi b ng 2 thì chúngệ ằA. hút nhau m t l c 0,5 N.ộ ự B. hút nhau m t l c 5 N.ộ ựC. đ y nhau m t l c 5N.ẩ ộ ự D. đ y nhau m t l c 0,5 N.ẩ ộ ựCâu 2. Hai đi n tích đi m đ c đ t c đ nh và cách đi n trong m t bình không khí thì hútệ ể ượ ặ ố ị ệ ộnhau 1 l c là 21 N. N u đ đ y d u h a có h ng s đi n môi 2,1 vào bình thì hai đi n tíchự ế ổ ầ ầ ỏ ằ ố ệ ệđó sẽA. hút nhau 1 l c b ng 10 N.ự ằ B. đ y nhau m t l c b ng 10 N.ẩ ộ ự ằC. hút nhau m t l c b ng 44,1 N.ộ ự ằ D. đ y nhau 1 l c b ng 44,1 N.ẩ ự ằCâu 4. Hai đi n tích đi m đ c đ t c đ nh và cách đi n trong m t bình không khí thì l cệ ể ượ ặ ố ị ệ ộ ựt ng tác Cu – lông gi a chúng là 12 N. Khi đ đ y m t ch t l ng cách đi n vào bình thì l cươ ữ ổ ầ ộ ấ ỏ ệ ựt ng tác gi a chúng là 4 N. H ng s đi n môi c a ch t l ng này làươ ữ ằ ố ệ ủ ấ ỏA. 3. B. 1/3. C. 9. D. 1/9Câu 5. Cho 3 qu c u kim lo i tích đi n l n l t tích đi n là + 3 C, - 7 C và – 4 C. Khi cho ả ầ ạ ệ ầ ượ ệchúng đ c ti p xúc v i nhau thì đi n tích c a h làượ ế ớ ệ ủ ệA. – 8 C. B. – 11 C. C. + 14 C. D. + 3 C.Câu 6 . Đ t m t đi n tích th - 1ặ ộ ệ ử μ C t i m t đi m, nó ch u m t l c đi n 1mN có h ng tạ ộ ể ị ộ ự ệ ướ ừtrái sang ph i. C ng đ đi n tr ng có đ l n và h ng làả ườ ộ ệ ườ ộ ớ ướA. 1000 V/m, t trái sang ph i.ừ ả B. 1000 V/m, t ph i sang trái.ừ ảC. 1V/m, t trái sang ph i.ừ ả D. 1 V/m, t ph i sang trái.ừ ả thuvienhoclieu .com Trang 431 22| q q |F kε.rFEq2| Q |E kεrEE1 2 nE E E ... E M ' N 'M ' N 'MNMNAUqQCU 9ε.SC9.10 .4π.dB 1 2 n1 1 1 1...C C C C 221 1 QW QU CU2 2 2C 29ε.E .VW9.10 .8. πthuvienhoclieu .comCâu 7 . M t đi n tích -1 ộ ệ μC đ t trong chân không sinh ra đi n tr ng t i m t đi m cách nóặ ệ ườ ạ ộ ể1m có đ l n và h ng làộ ớ ướA. 9000 V/m, h ng v phía nó. ướ ề B. 9000 V/m, h ng ra xa nó.ướC. 9.10 9 V/m, h ng v phía nó.ướ ề D. 9.10 9 V/m, h ng ra xa nó.ướCâu 8. Trong không khí, ng i ta b trí 2 đi n tích có cùng đ l n 0,5 ườ ố ệ ộ ớ μ C nh ng trái d uư ấcách nhau 2 m. T i trung đi m c a 2 đi n tích, c ng đ đi n tr ng làạ ể ủ ệ ườ ộ ệ ườA. 9000 V/m h ng v phía đi n tích d ng.ướ ề ệ ươB. 9000 V/m h ng v phía đi n tích âm.ướ ề ệC. b ng 0.ằD. 9000 V/m h ng vuông góc v i đ ng n i hai đi n tích.ướ ớ ườ ố ệCâu 9. Công c a l c đi n tr ng d ch chuy n m t đi n tích 1μC d c theo chi u m t đ ngủ ự ệ ườ ị ể ộ ệ ọ ề ộ ườs c trong m t đi n tr ng đ u 1000 V/m trên quãng đ ng dài 1 m làứ ộ ệ ườ ề ườA . 1000 J . B . 1 J . C . 1 mJ . D . 1 μ J .C â u 10 . C ô ng c aủ l cự đ i nệ tr ư ngờ d chị chuy nể m tộ đ i nệ t í ch - 2μ C ng ư cợ chi uề m tộđư ngờ s cứ trong m tộ đ i nệ tr ư ngờ đ uề 1000 V / m tr ê n qu ã ng đư ngờ d à i 1 m l àA . 2000 J . B . – 2000 J . C . 2 mJ . D . – 2 mJ .Câu 11. Hai đi m trên m t đ ng s c trong m t đi n tr ng đ u cách nhau 2m. Đ l nể ộ ườ ứ ộ ệ ườ ề ộ ớc ng đ đi n tr ng là 1000 V/mườ ộ ệ ườ 2. Hi u đi n th gi a hai đi m đó làệ ệ ế ữ ểA. 500 V. B. 1000 V. C. 2000 V. D. ch a đ d ki n đ xác đ nh.ư ủ ữ ệ ể ịCâu 13. Gi a hai b n kim lo i ph ng song song cách nhau 4 cm có m t hi u đi n th khôngữ ả ạ ẳ ộ ệ ệ ếđ i 200 V. C ng đ đi n tr ng kho ng gi a hai b n kim lo i làổ ườ ộ ệ ườ ở ả ữ ả ạA. 5000 V/m. B. 50 V/m. C. 800 V/m. D. 80 V/m.Câu 14. M t t có đi n dung 2 μF. Khi đ t m t hi u đi n th 4 V vào 2 b n c a t đi n thìộ ụ ệ ặ ộ ệ ệ ế ả ủ ụ ệt tích đ c m t đi n l ng làụ ượ ộ ệ ượA. 2.10 -6 C. B. 16.10 -6 C. C. 4.10 -6 C. D. 8.10 -6 C.Câu 15 . Đ t vào hai đ u t m t hi u đi n th 10 V thì t tích đ c m t đi n l ng 20.10ặ ầ ụ ộ ệ ệ ế ụ ượ ộ ệ ượ -9C. Đi n dung c a t làệ ủ ụA. 2 μF. B. 2 mF. C. 2 F. D. 2 nF.Ch ng II:ươDÒNG ĐI N KHÔNG Đ I (1ti t)Ệ Ổ ếI. LÍ THUY T C B N.Ế Ơ Ả1. C ng đ dòng đi nườ ộ ệ . (1A=1C/s)2. C ng đ dòng đi n ch y qua đo nườ ộ ệ ạ ạm chạ . (A)3. Đi n tr m c n i ti pệ ở ắ ố ế+ Rtd = Rl + R2 + … + Rn .+ I = Il = I2 = I3 = … = In .+ U = Ul + U2 + … + Un .4. Đi n tr m c song songệ ở ắ .+ + I = Il + I2 + … + In .+ U = Ul = U2 = … = Un .5. Đi n tr c a dây đ ng ch t ti t di nệ ở ủ ồ ấ ế ệđ uề . 13. Đ nh lu t Om cho toàn m chị ậ ạ . ξ = (R + r)I = UAB + Ir. + N u I = 0 (m ch h ) ho c r ≈ 0 thì ế ạ ở ặ U= ξ + N u R = 0 thì I = ξ /r ế : c ng đ r t l nườ ộ ấ ớ -ngu n đi n b đo n m ch.ồ ệ ị ả ạ14 Hi u su t c a ngu nệ ấ ủ ồ .15. Đ nh lu t Ohm ch a ngu nị ậ ứ ồ .+ VA >VB16. M c ngu n đi n thành bắ ồ ệ ộ .a. M c n i ti pắ ố ế . thuvienhoclieu .com Trang 44qItUIRtd 1 2 n1 1 1 1...R R R R ξIr Ri itp tpA PH .100% .100%A PU Ir R.100% (1 ).100% .100%ξ ξ R r ABUξIr Rthuvienhoclieu .com6. S u t đi n đ ng.ấ ệ ộ (V)7. Công c a dòng đi n làủ ệ .A = U.q = Uit (J)8. Công su t c a dòng đi nấ ủ ệ . (W)9. Đ nh lu t Jun–Len–xị ậ ơ .A = Q = I²Rt = UIt = (U²/R)t (J)10. Công c a ngu n đi n làủ ồ ệ .A = qξ = ξIt (J)11. Công su tấ c a ngu n đi n.ủ ồ ệP = ξI (W)12. Công và công su t c a d ng c ấ ủ ụ ụ ch ỉ t aỏnhi tệ .+ Công hay đi n năng tiêu th : A = I²Rtệ ụ+ Công su t: P = RI² = U²/R = UIấ + ξ = ξ1 + ξ2 + ... + ξn + rb = r1 + r2 + ... + rn .N u có n ngu n gi ng nhau.ế ồ ốξb = nξ, rb = nrb. M c song song ắ các ngu n gi ng nhauồ ố+ ξb = ξ,+ rb = r / nc. M c h n h p đ i x ng các ngu n gi ngắ ỗ ợ ố ứ ồ ốnhau .+ ξb = mξ .+ rb = mr / n.m: là s ngu n trong m t dãy (hàng ngang);ố ồ ộn: là s dãy (hàng d c).ố ọT ng s ổ ố pin trong b ngu n: N = n.mộ ồII. BÀI T P TR C NGHI M.Ậ Ắ ỆCâu 1 . N u trong th i gian = 0,1s đ u có đi n l ng 0,5C và trong th i gian = 0,1s ti p theoế ờ ầ ệ ượ ờ ếcó đi n l ng 0,1C chuy n qua ti t di n c a v t d n thì c ng d dòng đi n trong c haiệ ượ ể ế ệ ủ ậ ẫ ườ ộ ệ ảkho ng th i gian đó làả ờA. 6A. B. 3A. C. 4A. D. 2ACâu 2. M t dòng đi n không đ i có c ng đ 3 A thì sau m t kho ng th i gian có m t đi nộ ệ ổ ườ ộ ộ ả ờ ộ ệl ng 4 C chuy n qua m t ti t di n th ng. Cùng th i gian đó, v i dòng đi n 4,5 A thì có m tượ ể ộ ế ệ ẳ ờ ớ ệ ộđi n l ng chuy n qua ti t di n th ng làệ ượ ể ế ệ ằA. 4 C. B. 8 C. C. 4,5 C. D. 6 C.Câu 3. Trong dây d n kim lo i có m t dòng đi n không đ i ch y qua có c ng đ là 1,6 mAẫ ạ ộ ệ ổ ạ ườ ộch y qua. Trong m t phút s l ng electron chuy n qua m t ti t di n th ng làạ ộ ố ượ ể ộ ế ệ ẳA. 6.10 20 electron. B. 6.10 19 electron.C. 6.10 18 electron. D. 6.10 17 electron.Câu 4. M t dòng đi n không đ i trong th i gian 10 s có m t đi n l ng 1,6 C ch y qua. Sộ ệ ổ ờ ộ ệ ượ ạ ốelectron chuy n qua ti t di n th ng c a dây d n trong th i gian 1 s làể ế ệ ẳ ủ ẫ ờA. 10 18 electron. B. 10 -18 electron. C. 10 20 electron. D. 10 -20 electron.Câu 5. M t t đi n có đi n dung 6 ộ ụ ệ ệ μ C đ c tích đi n b ng m t hi u đi n th 3V. Sau đóượ ệ ằ ộ ệ ệ ến i hai c c c a b n t l i v i nhau, th i gian đi n tích trung hòa là 10ố ự ủ ả ụ ạ ớ ờ ệ -4 s. C ng đ dòngườ ộđi n trung bình ch y qua dây n i trong th i gian đó làệ ạ ố ờA. 1,8 A. B. 180 mA. C. 600 mA. D. 1/2 A.Câu 6. Cho đo n m ch đi n tr 10 ạ ạ ệ ở Ω , hi u đi n th 2 đ u m ch là 20 V. Trong 1 phút đi n ệ ệ ế ầ ạ ệnăng tiêu th c a m ch làụ ủ ạA. 2,4 kJ. B. 40 J. C. 24 kJ. D. 120 J.Câu 7 . M t đo n m ch có hi u đi n th 2 đ u không đ i. Khi ch nh đi n tr c a ngu n làộ ạ ạ ệ ệ ế ầ ổ ỉ ệ ở ủ ồ100 Ω thì công su t c a m ch là 20 W. Khi ch nh đi n tr c a m ch là 50 Ω thì công su tấ ủ ạ ỉ ệ ở ủ ạ ấc a m ch làủ ạA. 10 W. B. 5 W. C. 40 W. D. 80 W. thuvienhoclieu .com Trang 45lR ρSAξ| q |22A UP UI I Rt R thuvienhoclieu .comCâu 8. Cho m t m ch đi n có đi n tr không đ i. Khi dòng đi n trong m ch là 2 A thì côngộ ạ ệ ệ ở ổ ệ ạsu t tiêu th c a m ch là 100 W. Khi dòng đi n trong m ch là 1 A thì công su t tiêu th c aấ ụ ủ ạ ệ ạ ấ ụ ủm ch làạA. 25 W. B. 50 W. C. 200 W. D. 400 W.Câu 9 . Nhi t l ng t a ra trong 2 phút khi m t dòng đi n 2A ch y qua m t đi n tr thu nệ ượ ỏ ộ ệ ạ ộ ệ ở ầ100 Ω làA. 48 kJ. B. 24 J. D. 24000 kJ. D. 400 J.Câu 16. M t ngu n đi n có su t đi n đ ng 2 V thì khi th c hi n m t công 10 J, l c l đãộ ồ ệ ấ ệ ộ ự ệ ộ ự ạd ch chuy n m t đi n l ng qua ngu n làị ể ộ ệ ượ ồA. 50 C. B. 20 C. C. 20 C. D. 5 C.Câu 10 . Cho m t m ch đi n g m m t pin 1,5 V có đi n tr trong 0,5 ộ ạ ệ ồ ộ ệ ở Ω n i v i m ch ngoàiố ớ ạlà m t đi n tr 2,5 ộ ệ ở Ω . C ng đ dòng đi n trong toàn m ch làườ ộ ệ ạA. 3A. B. 3/5 A. C. 0,5 A. D. 2 A.Câu 11 . M t m ch đi n có ngu n là 1 pin 9 V, đi n tr trong 0,5 ộ ạ ệ ồ ệ ở Ω và m ch ngoài g m 2ạ ồđi n tr 8 ệ ở Ω m c song song. C ng đ dòng đi n trong toàn m ch làắ ườ ộ ệ ạA. 2 A. B. 4,5 A. C. 1 A. D. 18/33 A.Câu 12 . M t acquy 3 V, đi n tr trong 20 mộ ệ ở Ω , khi đo n m ch thì dòng đi n qua acquy làả ạ ệA . 150 A. B. 0,06 A. C. 15 A. D. 20/3 A.Câu 13. Cho 3 đi n tr gi ng nhau cùng giá tr 8 ệ ở ố ị Ω , hai đi n tr m c song song và c m đóệ ở ắ ụn i ti p v i đi n tr còn l i. Đo n m ch này đ c n i v i ngu n có đi n tr trong 2 ố ế ớ ệ ở ạ ạ ạ ượ ố ớ ồ ệ ở Ω thìhi u đi n th hai đ u ngu n là 12 V. C ng đ dòng đi n trong m ch và su t đi n đ ngệ ệ ế ầ ồ ườ ộ ệ ạ ấ ệ ộc a m ch khi đó làủ ạA. 1 A và 14 V. B. 0,5 A và 13 V. C. 0,5 A và 14 V. D. 1 A và 13 V.Câu 14 . M t m ch đi n có 2 đi n tr 3 ộ ạ ệ ệ ở Ω và 6 Ω m c song song đ c n i v i m t ngu nắ ượ ố ớ ộ ồđi n có đi n tr trong 1 ệ ệ ở Ω . Hi u su t c a ngu n đi n làệ ấ ủ ồ ệ A. 1/9. B. 9/10. C. 2/3 . D. 1/6.Câu 15 . Hai bóng đèn có đi n tr 5 ệ ở Ω m c song song và n i vào m t ngu n có đi n tr trongắ ố ộ ồ ệ ở1 Ω thì c ng đ dòng đi n trong m ch là 12/7 A. Khi tháo m t đèn ra thì c ng đ dòngườ ộ ệ ạ ộ ườ ộđi n trong m ch làệ ạA. 6/5 A. B. 1 A. C. 5/6 A. D. 0 A.Ch ng VI: ươT TR NG. C M NG T .Ừ ƯỜ Ả Ứ ỪI. LÍ THUY T C B N.Ế Ơ Ả1. L c t tác d ng lên đo n ự ừ ụ ạ dây d n cóẫdòng đi n c ng đ Iệ ườ ộ .+ Chi u c a F xác đ nh theo qui t c bàn tayề ủ ị ắtrái.2. T tr ng c a dòng đi n ch y trong dâyừ ườ ủ ệ ạd n th ng dàiẫ ẳ .+Chi u đ ng s c: Qui t c n m tay ph iề ườ ứ ắ ắ ả3. T tr ng c a dòng đi n ch y trong dâyừ ườ ủ ệ ạd n u n thành vòng trònẫ ố . 6 . T thông qua di n tích Sừ ệ . 7. T thông riêng. ừ8.H s t c m c a cu n dâyệ ố ự ả ủ ộ .+ n = N/ ℓ : s vòng dây trên m t đ n v chi uố ộ ơ ị ềdài.+ V(m 3): th tích ng dây.ể ố9 . Su t đi n đ ng c m ng trong m chấ ệ ộ ả ứ ạđi n kínệ . thuvienhoclieu .com Trang 46 .(B, I)F BIlsin 7IB 2.10r NBScos WbF ( , )n B Li WbF –7 4 .10 . ² L n V Hthuvienhoclieu .com+Chi u đ ng s c: Qui t c n m m t b c,ề ườ ứ ắ ắ ặ ắm t nam.ặ4. T tr ng c a dòng đi n ch y trong ngừ ườ ủ ệ ạ ốdây d nẫ . + n = N/ ℓ là s vòng dây trên m i mét chi uố ỗ ềdài . + Chi u đ ng s c: Qui t c n m cái đinh c.ề ườ ứ ắ ắ ố5. L c Loự – ren – xơ . + (V)10. Đ l n su t đi n đ ng c m ng trongộ ớ ấ ệ ộ ả ứm t đo n dây chuy n đ ngộ ạ ể ộ .6. Su t đi n đ ng t c mấ ệ ộ ự ả .(V)II. BÀI T P TR C NGHI M.Ậ Ắ ỆCâu 1. M t đo n dây d n th ng dài 1m mang dòng đi n 10 A, d t trong m t t tr ng đ uộ ạ ẫ ẳ ệ ặ ộ ừ ườ ề0,1 T thì ch u m t l c 0,5 N. Góc l ch gi a c m ng t và chi u dòng đi n trong dây d n làị ộ ự ệ ữ ả ứ ừ ề ệ ẫA. 0,5 0. B. 30 0. C. 45 0. D. 60 0. Câu 2. M t đo n dây d n mang dòng đi n 2 A đ t trong m t t tr ng đ u thì ch u m t l cộ ạ ẫ ệ ặ ộ ừ ườ ề ị ộ ựđi n 8 N. N u dòng đi n qua dây d n là 0,5 A thì nó ch u m t l c t có đ l n làệ ế ệ ẫ ị ộ ự ừ ộ ớA. 0,5 N. B. 2 N. C. 4 N. D. 32 N.Câu 3 . M t đo n dây d n mang dòng đi n 1,5 A ch u m t l c t 5 N. Sau đó c ng đ dòngộ ạ ẫ ệ ị ộ ự ừ ườ ộđi n thay đ i thì l c t tác d ng lên đo n dây là 20 N. C ng đ dòng đi n đãệ ổ ự ừ ụ ạ ườ ộ ệA. tăng thêm 4,5 A. B. tăng thêm 6 A. C. gi m b t 4,5 A.ả ớ D. gi m b t 6 A.ả ớCâu 4 . M t dòng đi n ch y trong dây d n th ng dài vô h n có đ l n 10 A đ t trong chânộ ệ ạ ẫ ẳ ạ ộ ớ ặkhông sinh ra m t t tr ng có đ l n c m ng t t i đi m cách dây d n 50 cm ộ ừ ườ ộ ớ ả ứ ừ ạ ể ẫA. 4.10 -6 T. B. 2.10 -7/5 T. C. 5.10 -7 T. D. 3.10 -7 T.Câu 11. M t đi m cách m t dây d n dài vô h n mang dòng đi n 20 cm thì có đ l n c mộ ể ộ ẫ ạ ệ ộ ớ ảng t 1,2 ứ ừ μ T. M t đi m cách dây d n đó 60 cm thì có đ l n c m ng t làộ ể ẫ ộ ớ ả ứ ừA. 0,4 μ T. B. 0,2 μ T. C. 3,6 μ T. D. 4,8 μ T.Câu 5. M t dòng đi n ch y trong m t dây tròn 20 vòng đ ng kính 20 cm v i c ng đ 10ộ ệ ạ ộ ườ ớ ườ ộA thì c m ng t t i tâm các vòng dây làả ứ ừ ạA. 0,2 π mT. B. 0,02 π mT. C. 20 π μ T . D. 0,2 mT.Câu 6. M t dây d n tròn mang dòng đi n 20 A thì tâm vòng dây có c m ng t 0,4ộ ẫ ệ ả ứ ừ π μ T. N uếdòng đi n qua gi m 5 A so v i ban đ u thì c m ng t t i tâm vòng dây làệ ả ớ ầ ả ứ ừ ạA. 0,3 π μ T . B. 0,5 π μ T . C. 0,2 π μ T. D. 0,6 π μ T.Câu 7. M t ng dây dài 50 cm có 1000 vòng dây mang m t dòng đi n là 5 A. Đ l n c mộ ố ộ ệ ộ ớ ảng t trong lòng ng làứ ừ ốA. 8 π mT. B. 4 π mT. C. 8 mT. D. 4 mT.Câu 8. M t ng dây có dòng đi n 10 A ch y qua thì c m ng t trong lòng ng là 0,2 T. N uộ ố ệ ạ ả ứ ừ ố ếdòng đi n trong ng là 20 A thì đ l n c m ng t trong lòng ng làệ ố ộ ớ ả ứ ừ ốA. 0,4 T. B. 0,8 T. C. 1,2 T. D. 0,1 T.Câu 9. Hai đi n tích đ l n, cùng kh i l ng bay vuông v i các đ ng c m ng vào cùngệ ộ ớ ố ượ ớ ườ ả ứm t t tr ng đ u. B qua đ l n c a tr ng l c. Đi n tích m t bay v i v n t c 1000 m/s thìộ ừ ườ ề ỏ ộ ớ ủ ọ ự ệ ộ ớ ậ ốcó bán kính qu đ o 20 cm. Đi n tích 2 bay v i v n t c 1200 m/s thì có bán kính qu đ oỹ ạ ệ ớ ậ ố ỹ ạ thuvienhoclieu .com Trang 477NIB 2π10R–7 4 .10 .B nI .f q vB sin( , )B V cΔΦeΔt. =ce Bvl sin V( , )B V tcΔie LΔtthuvienhoclieu .comA. 20 cm. B. 21 cm. C. 22 cm. D. 200/11 cm.Câu 10. Ng i ta cho m t electron có v n t c 3,2.10ườ ộ ậ ố 6 m/s bay vuông góc v i các đ ng s cớ ườ ứt vào m t t tr ng đ u có đ l n c m ng t là 0,91 mT thì bán kính qu đ o c a nó là 2ừ ộ ừ ườ ề ộ ớ ả ứ ừ ỹ ạ ủcm. Bi t đ l n đi n tích c a electron là 1,6.10ế ộ ớ ệ ủ -19 C. Kh i l ng c a electron làố ượ ủA. 9,1.10 -31 kg. B. 9,1.10 -29 kg. C. 10 -31 kg. D. 10 – 29 kg.Câu 11. M t khung dây d n hình vuông c nh 20 cm n m trong t tr ng đ u đ l n B = 1,2ộ ẫ ạ ằ ừ ườ ề ộ ớT sao cho các đ ng s c vuông góc v i m t khung dây. T thông qua khung dây đó là ườ ứ ớ ặ ừA. 0,048 Wb. B. 24 Wb. C. 480 Wb. D. 0 Wb.Câu 12 . Hai khung dây tròn có m t ph ng song song v i nhau đ t trong t tr ng đ u.ặ ẳ ớ ặ ừ ườ ềKhung dây 1 có đ ng kính 20 cm và t thông qua nó là 30 mWb. Cu n dây 2 có đ ng kínhườ ừ ộ ườ40 cm, t thông qua nó là ừA. 60 mWb. B. 120 mWb. C. 15 mWb. D. 7,5 mWb.Câu 13 . M t khung dây hình vuông c nh 20 cm n m toàn đ trong m t t tr ng đ u vàộ ạ ằ ộ ộ ừ ườ ềvuông góc v i các đ ng c m ng. Trong th i gian 1/5 s, c m ng t c a t tr ng gi m tớ ườ ả ứ ờ ả ứ ừ ủ ừ ườ ả ừ1,2 T v 0. Su t đi n đ ng c m ng c a khung dây trong th i gian đó có đ l n làề ấ ệ ộ ả ứ ủ ờ ộ ớA. 240 mV. B. 240 V. C. 2,4 V. D. 1,2 V.Câu 14 . M t khung dây hình tròn bán kính 20 cm n m toàn b trong m t t tr ng đ u màộ ằ ộ ộ ừ ườ ềcác đ ng s c t vuông v i m t ph ng vòng dây. Trong khi c m ng t tăng t 0,1 T đ nườ ứ ừ ớ ặ ẳ ả ứ ừ ừ ế1,1 T thì trong khung dây có m t su t đi n đ ng không đ i v i đ l n là 0,2 V. th i gian duyộ ấ ệ ộ ổ ớ ộ ớ ờtrì su t đi n đ ng đó làấ ệ ộA. 0,2 s. B. 0,2 π s. C. 4 s. D. ch a đ d ki n đ xác đ nh.ư ủ ữ ệ ể ị. Câu 15. ng dây 1 có cùng ti t di n v i ng dây 2 nh ng chi u dài ng và s vòng dây đ uỐ ế ệ ớ ố ư ề ố ố ềnhi u h n g p đôi. T s h s t c m c a ng 1 v i ng 2 làề ơ ấ ỉ ộ ệ ố ự ả ủ ố ớ ốA. 1. B. 2. C. 4. D. 8.Câu 16. M t ng dây ti t di n 10 cmộ ố ế ệ 2, chi u dài 20 cm và có 1000 vòng dây. H s t c mề ệ ố ự ảc a ng dây (không lõi, đ t trong không khí) làủ ố ặA. 0,2 π H. B. 0,2 π mH. C. 2 mH. D. 0,2 mH.Câu 17. M t dây d n có chi u dài xác đ nh đ c cu n trên trên ng dây dài ộ ẫ ề ị ượ ố ố l và ti t di n Sế ệthì có h s t c m 0,2 mH. N u cu n l ng dây d n trên trên ng có cùng ti t di n nh ngệ ố ự ả ế ố ượ ẫ ố ế ệ ưchi u dài tăng lên g p đôi thì h s t c m c m c a ng dây làề ấ ệ ố ự ả ả ủ ốA. 0,1 H. B. 0,1 mH. C. 0,4 mH. D. 0,2 mH.Câu 18. M t dây d n có chi u dài xác đ nh đ c cu n trên trên ng dây dài ộ ẫ ề ị ượ ố ố l và bán kínhng r thì có h s t c m 0,2 mH. N u cu n l ng dây d n trên trên ng có cùng chi u dàiố ệ ố ự ả ế ố ượ ẫ ố ềnh ng ti t di n tăng g p đôi thì h s t c m c a ng làư ế ệ ấ ệ ố ừ ả ủ ốA. 0,1 mH. B . 0,2 mH. C. 0,4 mH. D. 0,8 mH.Câu 19. M t ng dây có h s t c m 20 mH đang có dòng đi n v i c ng đ 5 A ch y qua.ộ ố ệ ố ự ả ệ ớ ườ ộ ạTrong th i gian 0,1 s dòng đi n gi m đ u v 0. Đ l n su t đi n đ ng t c m c a ng dâyờ ệ ả ề ề ộ ớ ấ ệ ộ ự ả ủ ốcó đ l n làộ ớA. 100 V. B. 1V. C. 0,1 V. D. 0,01 V.Câu 20. M t ng dây có h s t c m 0,1 H có dòng đi n 200 mA ch y qua. Năng l ng tộ ố ệ ố ự ả ệ ạ ượ ừtích lũy ng dây này làở ốA. 2 mJ. B. 4 mJ. C. 2000 mJ. D. 4 J.Câu 21. M t ng dây 0,4 H đang tích lũy m t năng l ng 8 mJ. ộ ố ộ ượ Dòng đi n qua nó làệA. 0,2 A. B. 2 A. C. 0,4 A. D. A.Câu 22. M t ng dây có dòng đi n 3 A ch y qua thì nó tích lũy m t năng l ng t tr ng làộ ố ệ ạ ộ ượ ừ ườ10 mJ. N u có m t dòng đi n 9 A ch y qua thì nó tích lũy m t năng l ng làế ộ ệ ạ ộ ượA. 30 mJ. B. 60 mJ. C. 90 mJ. D. 10/3 mJ.Ch ng VII: ươTH U KÍNH. M T. D NG C QUANGẤ Ắ Ụ ỤI. LÍ THUY T C B N.Ế Ơ Ả thuvienhoclieu .com Trang 48thuvienhoclieu .comCh ng VII. M T VÀ CÁC D NG C QUANGươ Ắ Ụ ỤI. TH U KÍNH M NGẤ Ỏ1. Công th c v trí.ứ ị2. Đ phóng đ i c a nhộ ạ ủ ả* k > 0: nh cùng chi u v i v t.Ả ề ớ ậ* k < 0: nh ng c chi u v i v t.Ả ượ ề ớ ậ3. Công th c tính đ t c a th u kínhứ ộ ụ ủ ấ .4.G óc trông v tậ . II. KÍNH LÚP .1. Ng m ch ng c c c nắ ừ ở ự ậ .2. Ng m ch ng c c vi nắ ừ ở ự ễ .3. Đ b i giác c a kính lúpộ ộ ủ . + αo là góc trông tr c ti p v t t i c c c nự ế ậ ạ ự ậ .+ k là đ phóng đ i c a nh.ộ ạ ủ ả– Khi ng m ch ng c c c nắ ừ ở ự ậ Đ = L + |d’|GC = kC = –– Khi ng m ch ng c c vi nắ ừ ở ự ễ OCV = L + |d’|.– Khi ng m ch ng vô c cắ ừ ở ự : G∞ có giá tr vào kho ng t 2,5 đ n 25ị ả ừ ếIII. KÍNH HI N VIỂ1. Đ b i giác c a kính khi ng m ch ngộ ộ ủ ắ ừ vô c cở ự .+ δ = F1 ’F2 g i là ọ đ dài quang h cộ ọ c a kínhủhi n vi. ể+ Th ng l y Đ = 25 cm.ườ ấIV. KÍNH THIÊN VĂN1. Đ b i giác khi ng m ch ng vô c c:ộ ộ ắ ừ ở ựII. BÀI T P TR C NGHI M.Ậ Ắ ỆCâu 1 . Đ t m t đi m sáng n m trên tr c chính c a m t th u kính cách kính 0,2 m thì chùm ặ ộ ể ằ ụ ủ ộ ấtia ló ra kh i th u kính là chùm song song. Đây làỏ ấA. th u kính h i t có tiêu c 20 cm.ấ ộ ụ ự B. th u kính phân kì có tiêu c 20 cm.ấ ựC. th u kính h i t có tiêu c 200 cm.ấ ộ ụ ự D. th u kính phân kì có tiêu c 200 cm.ấ ựCâu 2. M t v t ph ng nh đ t vuông góc v i tr c chính tr c m t th u kính h i t tiêu cộ ậ ẳ ỏ ặ ớ ụ ướ ộ ấ ộ ụ ự30 cm m t kho ng 60 cm. nh c a v t n mộ ả Ả ủ ậ ằA. sau kính 60 cm. B. tr c kính 60 cm.ướ C. sau kính 20 cm. D. tr cướkính 20 cm.Câu 3. Đ t m t v t ph ng nh vuông góc tr c m t th u kính phân kì tiêu c 20 cm m tặ ộ ậ ẳ ỏ ướ ộ ấ ự ộkho ng 60 cm. nh c a v t n mả ả ủ ậ ằA. tr c kính 15 cm.ướ B. sau kính 15 cm.C. tr c kính 30 cm.ướ D. sau kính 30 cm.Câu 4. M t v t đ t tr c m t th u kính 40 cm cho m t nh tr c th u kính 20 cm. Đây làộ ậ ặ ướ ộ ấ ộ ả ướ ấA. th u kính h i t có tiêu c 40 cm.ấ ộ ụ ự B. th u kính phân kì có tiêu c 40 cm.ấ ựC. th u kính phân kì có tiêu c 20 cm.ấ ự D. th u kính h i t có tiêu c 20 cm.ấ ộ ụ ự thuvienhoclieu .com Trang 491 1 1f d d ' A ' B ' dkdAB 1 21 1 1D (n 1)( )f R R ABtanOACC1 1 1 1 1Df d d d OC L VV1 1 1 1 1Df d d d OC L o oα tan αGα tan α G k| dĐ' | LddVVd 'ĐGd OC GĐf1 2 . .G k G 1 2Đδ. G f .f1o 2ftan αGtan α f thuvienhoclieu .comCâu 5. Qua m t th u kính có tiêu c 20 cm m t v t th t thu đ c m t nh cùng chi u, béộ ấ ự ộ ậ ậ ượ ộ ả ềh n v t cách kính 15 cm. V t ph i đ tơ ậ ậ ả ặA. tr c kính 90 cm.ướ B. tr c kính 60 cm.ướ C. tr c 45 cm.ướ D.tr c kính 30 cm.ướCâu 6. Qua m t th u kính h i t tiêu c 20 cm, m t v t đ t tr c kính 60 cm s cho nhộ ấ ộ ụ ự ộ ậ ặ ướ ẽ ảcách v t ậA. 90 cm. B. 30 cm. C. 60 cm. D. 80 cmCâu 7. Đ t m t v t ph ng nh vuông góc v i tr c chính c a th u kính h i t tiêu c 20 cmặ ộ ậ ẳ ỏ ớ ụ ủ ấ ộ ụ ựcách kính 100 cm. nh c a v tẢ ủ ậA. ng c chi u và b ng 1/4 v t.ượ ề ằ ậ B. cùng chi u và b ng 1/4 v t.ề ằ ậC. ng c chi u và b ng 1/3 v t.ượ ề ằ ậ D. cùng chi u và b ng 1/3 v t.ề ằ ậCâu 8 . Đ t m t v t ph ng nh vuông góc v i tr c chính tr c m t th u kính m t kho ng 40ặ ộ ậ ẳ ỏ ớ ụ ướ ộ ấ ộ ảcm, nh c a v t h ng đ c trên m t ch n và cao b ng 3 v t. Th u kính này là ả ủ ậ ứ ượ ộ ắ ằ ậ ấA. th u kính h i t tiêu c 30 cm.ấ ộ ụ ự B. th u kính h i t tiêu c 40 cm.ấ ộ ụ ựC. th u kính h i t tiêu c 40 cm.ấ ộ ụ ự D. th u kính phân kì tiêu c 30 cm.ấ ựCâu 9. M t ng i có đi m c c vi n cách m t 50 cm. Đ nhìn xa vô cùng mà không ph iộ ườ ể ự ễ ắ ể ảđi u ti t thì ng i này ph i đeo sát m t th u kínhề ế ườ ả ắ ấA. h i t có tiêu c 50 cm.ộ ụ ự B. h i t có tiêu c 25 cm.ộ ụ ựC. phân kì có tiêu c 50 cm.ự D. phân kì có tiêu c 25 cm.ựCâu 10. M t ng i có kho ng nhìn rõ ng n nh t cách m t 100 cm. Đ nhìn đ c v t g nộ ườ ả ắ ấ ắ ể ượ ậ ầnh t cách m t 25 cm thì ng i này ph i đeo sát m t m t kínhấ ắ ườ ả ắ ộA. phân kì có tiêu c 100 cm.ự B. h i t có tiêu c 100 cm.ộ ụ ựC. phân kì có tiêu c 100/3 cm.ự D. h i t có tiêu c 100/3 cm.ộ ụ ựCâu 11 . M t kính thiên văn v t kính có tiêu c 1,6 m, th kính có tiêu c 10 cm. M t ng iộ ậ ự ị ự ộ ườm t t t quan sát trong tr ng thái không đi u ti t đ nhìn v t r t xa qua kính thì ph i ch nhắ ố ạ ề ế ể ậ ở ấ ả ỉsao cho kho ng cách gi a v t kính và th kính làả ữ ậ ịA. 170 cm. B. 11,6 cm. C. 160 cm. D. 150 cm.Câu 12. M t ng i m t không có t t quan sát v t r t xa qua m t kính thiên văn v t kính cóộ ườ ắ ậ ậ ở ấ ộ ậtiêu c 6 cm, th kính có tiêu c 90 cm trong tr ng thái không đi u ti t thì đ b i giác c aự ị ự ạ ề ế ộ ộ ủnh làảA. 15. B. 540. C. 96. D. ch a đ d ki n đư ủ ữ ệ ểxác đ nh.ịCâu 13. M t ng i có m t t t có đi m c c c n cách m t 25 cm quan sát trong tr ng tháiộ ườ ắ ố ể ự ậ ắ ạkhông đi u ti t qua m t kính hi n vi mà th kính có tiêu c g p 10 l n th kính thì th y đề ế ộ ể ị ự ấ ầ ị ấ ộb i giác c a nh là 150. Đ dài quang h c c a kính là 15 cm. Tiêu c c a v t kính và thộ ủ ả ộ ọ ủ ự ủ ậ ịkính l n l t làầ ượA. 5 cm và 0,5 cm. B. 0,5 cm và 5 cm.C. 0,8 cm và 8 cm. D. 8 cm và 0,8 cm.Câu 14 . M t ng i c n th có gi i h n nhìn rõ t 10 cm đ n 50cm dùng m t kính có tiêu cộ ườ ậ ị ớ ạ ừ ế ộ ự10 cm đ t sát m t đ ng m ch ng trong tr ng thái không đi u ti t. Đ b i giác c a c a nhặ ắ ể ắ ừ ạ ề ế ộ ộ ủ ủ ảtrong tr ng h p này làườ ợA. 10. B. 6. C. 8. D. 4.Câu15. M t ng i c n th ph i đeo kính có tiêu c -100 cm thì m i quan sát đ c xa vô cùngộ ườ ậ ị ả ự ớ ượmà không ph i đi u ti t. Ng i này b kính c n ra và dùng m t kính lúp có tiêu c 5 cm đ tả ề ế ườ ỏ ậ ộ ự ặsát m t đ quan sát v t nh khi không đi u ti t. V t ph i đ t cách kínhắ ể ậ ỏ ề ế ậ ả ặA. 5cm. B. 100 cm. C. 100/21 cm. D. 21/100 cm. thuvienhoclieu .com Trang 50thuvienhoclieu .comĐ THAM KH OỀ ẢMA TR N Đ THAM KH O THI THPT QU C GIA NĂM 2019Ậ Ề Ả ỐN i dung ki n th cộ ế ứ M c đ nh n th cứ ộ ậ ứT ngổNh n bi tậ ế(B) Thônghi uể(H) V nậd ng ụ(V1) V nậd ngụCao (V2)Ch ng 1: Dao đ ng c h cươ ộ ơ ọ 3 0 4 1 8Ch ng 2: Sóng cươ ơ 2 1 2 1 6Ch ng 3: Dòng đi n xoay ươ ệchi uề 2 2 2 3 9Ch ng 4: Dao đ ng – sóng đi nươ ộ ệtừ 1 1 1 0 3Ch ng 5: Sóng ánh sáng.ươ 2 2 1 0 5Ch ng 6: L ng t ánh sángươ ượ ử 0 2 0 0 2Ch ng 7: H t nhân nguyên tươ ạ ử 2 0 1 0 3Ch ng 8: Đi n tích. Đi n ươ ệ ệtr ngườ 0 1 0 0 1Ch ng 9: Dòng đi n không đ i ươ ệ ổ+ Dòng đi n trong các môi ệtr ng.ườ 1 0 0 0 1Ch ng 10: T tr ng + C m ươ ừ ườ ảng đi n tứ ệ ừ 1 0 0 0 1Ch ng 11: Khúc x ánh sáng + ươ ạM t. Các d ng c quang h c ắ ụ ụ ọ 0 0 1 0 1T ng s câu/T ng s đi mổ ố ổ ố ể 14 câu/3,5đi mể 09câu/2,25 đi mể 12câu/3,0đi mể 5câu/1,25đi mể 40câu/10 đi mể thuvienhoclieu .com Trang 51thuvienhoclieu .comĐ IỀCho bi t: Gia t c tr ng tr ng g = 10m/sế ố ọ ườ 2; đ l n đi n tích nguyên t e = 1,6.10ộ ớ ệ ố −19 C; t c đố ộánh sáng trong chân không c = 3.10 8 m/s; s Avôgadrô NốA = 6,022.10 23 mol −1; 1 u = 931,5MeV/c 2.Câu 1: Trong các công th c sau, công th c nào dùng đ tính t n s dao đ ng nh c a con l cứ ứ ể ầ ố ộ ỏ ủ ắđ n?ơA. 2lfg . B . 12gfl . C. 2gfl . D. 12lfg .Câu 2: Khi nói v dao đ ng t t d n, phát bi u nào sau đây có n i dung ề ộ ắ ầ ể ộ sai ?A. Dao đ ng t t d n là dao đ ng có biên đ gi m d n do l c ma sát ho c l c c n c a môiộ ắ ầ ộ ộ ả ầ ự ặ ự ả ủtr ng.ườB. L c c n ho c l c ma sát càng nh thì dao đ ng t t d n càng ch m.ự ả ặ ự ỏ ộ ắ ầ ậC. C năng c a dao đ ng t t d n gi m d n theo th i gian.ơ ủ ộ ắ ầ ả ầ ờD . T n s dao đ ng càng l n thì quá trình dao đ ng t t d n càng kéo dài.ầ ố ộ ớ ộ ắ ầCâu 3 : Bi u th c li đ c a v t dao đ ng đi u hòa có d ng x = A cos (ể ứ ộ ủ ậ ộ ề ạ ω t + φ ) , v n t c c a v tậ ố ủ ậcó giá tr c c đ i làị ự ạA. vmax = A ω 2B. vmax = 2A ω C . vmax = A ω D. vmax = A 2ωC â u 4 : M tộ ch tấ đ i mể dao đ ngộ đ i uề h ò a v iớ ph ươ ng tr ì nh li đ ộ x = 2cos(2πt + 2) (x tính b ngằcm, t tính b ngằ s). T iạ th iờ đi mể t = 41s, ch tấ đi mể có li độ b ngằA. 2 cm.B. - 3 cm.C. 3 cm.D. – 2 cm.Câu 5: M t h dao đ ng ch u tác d ng c a ngo i l c tu n hoàn Fộ ệ ộ ị ụ ủ ạ ự ần = F0 sin10πt thì x y ra hi nả ệt ng c ng h ng. T n s dao đ ng riêng c a h ph i làượ ộ ưở ầ ố ộ ủ ệ ảA. 10π Hz. B . 5 Hz. C. 10 Hz. D. 5π Hz.Câu 6: Con l c lò xo dao đ ng đi u hòa v i biên đ 15 cm. C năng toàn ph n c a con l c là 0,9ắ ộ ề ớ ộ ơ ầ ủ ắJ. Đ ng năng c a con l c t i li đ ộ ủ ắ ạ ộ5x cm làA. 0,3 J. B . 0,8 J. C. 0,1 J . D. 0,6 J.Câu 7: M t con l c lò xo treo th ng đ ng. Kích thích cho con l c dao đ ng đi u hòa theoộ ắ ẳ ứ ắ ộ ềph ng th ng đ ng. Chu kì và biên đ dao đ ng c a con l c l n l t là 0,4 s và 8 cm. Ch n tr cươ ẳ ứ ộ ộ ủ ắ ầ ượ ọ ụx’x th ng đ ng chi u d ng h ng xu ng, g c t a đ t i v trí cân b ng, g c th i gian t = 0 khiẳ ứ ề ươ ướ ố ố ọ ộ ạ ị ằ ố ờv t qua v trí cân b ng theo chi u d ng. ậ ị ằ ề ươ L y gia t c r i t do g = 10 m/sấ ố ơ ự 2 và 2 = 10. Th i gianờng n nh t k t khi t = 0 đ n khi l c đàn h i c a lò xo có đ l n c c ti u làắ ấ ẻ ừ ế ự ồ ủ ộ ớ ự ểA. 4s15 . B . 7s30 . C. 3s10 D. 1s30 .Câu 8 : T i cùng m t n i trên m t đ t, n u t n s dao đ ng đi u hoà c a con l c đ n chi u dàiạ ộ ơ ặ ấ ế ầ ố ộ ề ủ ắ ơ ềℓ là f thì t n s dao đ ng đi u hoà c a con l c đ n chi u dài 4ℓ là ầ ố ộ ề ủ ắ ơ ềA . 0,5f. B. 0,25f. C. 4f. D. 2f.Câu 9: Khi có sóng d ng trên m t s i dây đàn h i thì kho ng cách gi a hai b ng sóng liên ti pừ ộ ợ ồ ả ữ ụ ếb ngằA. m t ph n t b c sóng. ộ ầ ư ướ B. m t b c sóng. ộ ướC. n a b c sóng. ử ướ D. hai b c sóng.ướCâu 10: Sóng d c ọA. truy n đ c trong ch t r n, ch t l ng, ch t khí.ề ượ ấ ắ ấ ỏ ấB. có ph ng dao đ ng vuông góc v i ph ng truy n sóng.ươ ộ ớ ươ ềC. t ruy n đ c qua chân không. ề ượ thuvienhoclieu .com Trang 52thuvienhoclieu .comD. c h truy n đ c trong ch t r n.ỉ ề ượ ấ ắCâu 11. M t sóng c h c lan truy n trên m t ph ng truy n sóng. Ph ng trình sóng c a m tộ ơ ọ ề ộ ươ ề ươ ủ ộđi m M trên ph ng truy n sóng đó là: uể ươ ềM = U0 cosπt (cm). Ph ng trình sóng c a m t đi m Nươ ủ ộ ểtrên ph ng truy n sóng đó (MN = 25 cm) là: uươ ềN = 3cos( t+ ) (cm). Sóng truy nềA. t M đ n N v i t c đ 2 m/s.ừ ế ớ ố ộ B. t N đ n M v i t c đ 2 m/s.ừ ế ớ ố ộ C. t N đ n M v i t c đ 1 m/s. ừ ế ớ ố ộ D. t M đ n N v i t c đ 1 m/s.ừ ế ớ ố ộCâu 12: T i m t đi m O trên m t thoáng c a ch t l ng yên l ng, ta t o ra m t dao đ ng đi uạ ộ ể ặ ủ ấ ỏ ặ ạ ộ ộ ềhòa vuông góc v i m t thoáng có chu kì 0,5 s. T O có các vòng tròn lan truy n ra xa xung quanh,ớ ặ ừ ềkho ng cách gi a hai vòng liên ti p là 0,5 m. V n t c truy n sóng làả ữ ế ậ ố ềA. 1,5 m/s. B. 1 m/s. C. 2,5 m/s. D. 1,8 m/s.Câu 13. M tộ sóng c truy n d c theo m t s i dây đàn h i r t dài v i biên đ 6 mm. T i m tơ ề ọ ộ ợ ồ ấ ớ ộ ạ ộth i đi m, hai ph n t trên dây cùng l ch kh i v trí cân b ng 3 mm, chuy n đ ng ng c chi uờ ể ầ ử ệ ỏ ị ằ ể ộ ượ ềvà cách nhau m t kho ng ng n nh t là 8 cm (tính theo ph ng truy n sóng). G i ộ ả ắ ấ ươ ề ọ là t s c aỉ ố ủt c đ dao đ ng c c đ i c a m t ph n t trên dây v i t c đ truy n sóng. ố ộ ộ ự ạ ủ ộ ầ ử ớ ố ộ ề g n giá tr nàoầ ịnh tấ sau đây?A. 0,105. B. 0,179. C. 0,079. D. 0,314.Câu 14 : M t sóng âm truy n trong m t môi tr ng. Bi t c ng đ âm t i m t đi m g p 100 l nộ ề ộ ườ ế ườ ộ ạ ộ ể ấ ầc ng đ âm chu n c a âm đó thì m c c ng đ âm t i đi m đó là :ườ ộ ẩ ủ ứ ườ ộ ạ ểA. 50dB B. 20dB C.100dB D.10dBCâu 15: M t đi n áp xoay chi u có bi u th cộ ệ ề ể ứ , giá tr đi n áp hi u d ng làị ệ ệ ụA. 120 V. B. 220 V. C. . D. .Câu 16 : Đ t đi n áp u = Uặ ệ0 cos( t + ) vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n R và cu nầ ạ ạ ồ ệ ở ầ ộc m thu n có đ t c m L m c n i ti p. H s công su t c a đo n m ch làả ầ ộ ự ả ắ ố ế ệ ố ấ ủ ạ ạA. . B. . C. . D. .Câu 17: Đ t đi n áp u = Uặ ệ0 cosωt (V) vào hai đ u đo n m ch ch có đi n tr thu n 2R. Côngầ ạ ạ ỉ ệ ở ầsu t tiêu th c a đo n m ch làấ ụ ủ ạ ạA. B. C. D.Câu 18: Đ t đi n áp xoay chi u ặ ệ ề0os t Vu U c vào hai đ u m t đo n m ch RLC. Khi có hi nầ ộ ạ ạ ệt ng c ng h ng x y ra thìượ ộ ưở ảA. LC . B. 2LC R . C. 2RLC . D . 1LC .Câu 1 9 : M t máy bi n áp lí t ng có cu n s c p g m 1000 vòng, cu n th c p g m 50 vòng.ộ ế ưở ộ ơ ấ ồ ộ ứ ấ ồĐi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n s c p là 220V. B qua m i hao phí. Đi n áp hi u d ngệ ệ ụ ữ ầ ộ ơ ấ ỏ ọ ệ ệ ụgi a hai đ u cu n th c p đ h làữ ầ ộ ứ ấ ể ở thuvienhoclieu .com Trang 53u 220 cos100 t V 110 2 V220 2 V2 2R + ( ωL)RωLR2 2 ωLR + ( ωL)RωL20UP .4R20UPR .20UP2R .20P RU .thuvienhoclieu .comA. 44V. B. 110V. C. 440V. D . 11V.Câu 20: Đ t m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 50V vào hai đ u đo n m ch g m đi nặ ộ ệ ề ị ệ ụ ầ ạ ạ ồ ệtr thu n R m c n i ti p v i cu n c m thu n L. Đi n áp hi u d ng gi a hai đ u R là 30V. Đi nở ầ ắ ố ế ớ ộ ả ầ ệ ệ ụ ữ ầ ệáp hi u d ng gi a hai đ u cu n c m b ngệ ụ ữ ầ ộ ả ằA. 20V. B. 40V. C. 30V. D. 10V.Câu 21: Đ t đi n áp xoay chi uặ ệ ề ( U không đ i, ω thay đ i đ c) vào m t đo n ổ ổ ượ ộ ạm ch g m có đi n tr thu n R, t đi n và cu n dây thu n c m có h s t c mạ ồ ệ ở ầ ụ ệ ộ ầ ả ệ ố ự ả m c ắn i ti p. Khi ω = ωố ếo thì công su t trên đo n m ch c c đ i b ng 732 W. Khi ω = ωấ ạ ạ ự ạ ằ1 ho c ω = ặω2 thì công su t trên đo n m ch nh nhau và b ng 300 W. Bi t ωấ ạ ạ ư ằ ế1 – ω2 = 120π rad/s. Giá tr c a ị ủR b ngằA. 240 Ω. B. 133,3 Ω. C. 160 Ω. D. 400 Ω.Câu 22 : Cho m ch đi n ạ ệ xoay chi u ề nh hình v . ư ẽ T ụ đi n có đi n dung C thay đ i đ c,ệ ệ ổ ượ cu nộdây thu n c mầ ả có đ t c m Lộ ự ả . Đi n áp gi a hai đ u đo n m ch cóệ ữ ầ ạ ạgiá tr hi u d ng và t n s không đ i, ị ệ ụ ầ ố ổ và là các vôn k líết ng. Đi u ch nh ưở ề ỉ đi n dung ệ c a ủ t đi nụ ệ đ s ch c a ể ố ỉ ủ c c đ iự ạlà , khi đó s ch c a ố ỉ ủ là . Khi s ch c a ố ỉ ủ c c đ i là ự ạ thì s ch c a ố ỉ ủ lúc đó làA. B. C. D . Câu 23 . Cho m ch đi n RLC m c n i ti p, cu n dây có đi n tr r.ạ ệ ắ ố ế ộ ệ ởĐ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp xoay chi u có t n s f =ặ ầ ạ ạ ộ ệ ề ầ ố50 (Hz). Cho đi n dung C thay đ i ng i ta thu đ c đ th liên hệ ổ ườ ượ ồ ị ệgi a đi n áp hai đ u ph n m ch ch a cu n dây và t đi n nhữ ệ ầ ầ ạ ứ ộ ụ ệ ưhình v bên. Đi n tr r có ẽ ệ ở giá trị g n nh tầ ấ trong các giá tr nào sau đây ? ịA. 60 Ω . B. 30 Ω . C. 90 Ω . D. 120 Ω .Câu 24. M ch dao đ ng đi n t đi u hòa g m cu n c m L và t đi n C, khi tăng đ t c m c aạ ộ ệ ừ ề ồ ộ ả ụ ệ ộ ự ả ủcu n c m lên 2 l n và gi m đi n dung c a t đi n đi 2 l n thì t n s dao đ ng c a m ch :ộ ả ầ ả ệ ủ ụ ệ ầ ầ ố ộ ủ ạ A . không đ iổ B. tăng 2 l nầ C. gi m 2 l nả ầ D. tăng 4 l nầCâu 25. M ch dao đ ng đi n t đi u hòa g m cu n c m L và t đi n C, dao đ ng t do v i t nạ ộ ệ ừ ề ồ ộ ả ụ ệ ộ ự ớ ầs góc :ốA. =2 LC B. =2LC C. =LC D . =1LCCâu 26. Sóng đi n t trong chân không có t n s f=150kHz, b c sóng c a sóng đi n t đó là :ệ ừ ầ ố ướ ủ ệ ừA . =2000m B. =2000km C. =1000m D. =1000km thuvienhoclieu .com Trang 54u U 2 cos t V 1, 6L H1V2V1V1U2V10, 5U2V2U1V20, 4 U . 20, 6 U . 20, 7 U . 20, 5 U .thuvienhoclieu .comCâu 27: Trong thí nghi m v giao thoa ánh sáng c a Young, chùm sáng đ n s c có b c sóng ệ ề ủ ơ ắ ướ =0,6 m m , kho ng cách gi a 2 khe là 3 mm , kho ng cách t 2 khe đ n màn nh là 2 m. Hai đi m M, Nả ữ ả ừ ế ả ểcách vân trung tâm các kho ng 1,2 mm và 1,8 mm. Gi a M và N có bao nhiêu vân sáng? ả ữA. 6 vân. B. 7 vân. C. 8 vân. D. 9 vân.Câu 28 : Chi u xiên m t chùm sáng h p g m hai ánh sáng đ n s c là vàng và lam t không khíế ộ ẹ ồ ơ ắ ừt i m t n c thìớ ặ ướA. chùm sáng b ph n x toàn ph n. ị ả ạ ầB. so v i tia t i, tia khúc x vàng b l ch ít h n tia khúc x lam.ớ ớ ạ ị ệ ơ ạC . tia khúc x là tia sáng vàng, còn tia sáng lam b ph n x toàn ph n.ạ ị ả ạ ầD . so v i tia t i, tia khúc x lam b l ch ít h n tia khúc x vàng.ớ ớ ạ ị ệ ơ ạCâu 29: Thân th con ng i nhi t đ 37ể ườ ệ ộ 0C phát ra b c x nào trong các lo i b c x sau đây?ứ ạ ạ ứ ạA. Tia X. B . B c x nhìn th y. ứ ạ ấC. Tia h ng ngo i. ồ ạ D. tia t ngo i.ử ạCâu 30. Phát bi u nào sau đây là ể không đúng? A. Tia h ng ngo i và tia t ngo i đ u có cùng b n ch t là sóng đi n t .ồ ạ ử ạ ề ả ấ ệ ừB . Tia h ng ngo i có b c sóng nh h n tia t ngo i.ồ ạ ướ ỏ ơ ử ạC. Tia h ng ngo i và tia t ngo i đ u là nh ng b c x không nhìn th y.ồ ạ ử ạ ề ữ ứ ạ ấD. Tia h ng ngo i và tia t ngo i đ u có tác d ng nhi t.ồ ạ ử ạ ề ụ ệCâu 31. B c x có b c sóng trong kho ng t 10ứ ạ ướ ả ừ -9m đ n 3.8.10ế -7m thu c lo i nào trong các lo iộ ạ ạsóng d i đây? ướA. Tia X. B. Ánh sáng nhìn th y.ấ C. Tia h ng ngo i.ồ ạ D. Tia t ngo i.ử ạCâu 32: Theo m u nguyên t Bo, tr ng thái d ng c a nguyên t ẫ ử ạ ừ ủ ửA . có th là tr ng thái c b n ho c tr ng thái kích thích. ể ạ ơ ả ặ ạ B . là tr ng thái mà các êlectron trong nguyên t ng ng chuy n đ ng. ạ ử ừ ể ộ C . ch là tr ng thái kích thích.ỉ ạ D . ch là tr ng thái c b n. ỉ ạ ơ ảCâu 33: Theo m u nguyên t Bo, bán kính qu đ o K c a êlectron trong nguyên t hiđrô là rẫ ử ỹ ạ ủ ử0 .Khi êlectron chuy n t qu đ o N v qu đ o L thì bán kính qu đ o gi m b t ể ừ ỹ ạ ề ỹ ạ ỹ ạ ả ớ A . 12r0 . B. 4r0 . C. 9r0 . D. 16r0 .Câu 34: H t nhân ạ có c u t o g mấ ạ ồA. 33 prôton và 27 n tron. ơ B. 27 prôton và 60 n tron. ơC. 27 prôton và 33 n tron. ơ D. 33 prôton và 27 n tron. ơCâu 35: Bi t kh i l ng c a prôtôn; n tron; h t nhân ế ố ượ ủ ơ ạ l n l t là 1,0073 u; 1,0087 u;ầ ượ15,9904 u và 1u = 931,5 MeV/c 2. Năng l ng liên k t c a h t nhân ượ ế ủ ạ g n giá tr nào nh t?ầ ị ấA. 14,25 MeV. B. 18,76 MeV. C. 128,17 MeV. D. 190,81 MeV. thuvienhoclieu .com Trang 55Co6027168O168Othuvienhoclieu .comCâu 36: Phát bi u nào sau đây là ể không đúng?A. H t ạ + và h t ạ - có kh i l ng b ng nhau.ố ượ ằB . H t ạ + và h t ạ - đ c phóng ra t cùng m t đ ng v phóng x .ượ ừ ộ ồ ị ạC. Khi đi qua đi n tr ng gi a hai b n t h t ệ ườ ữ ả ụ ạ + và h t ạ - b l ch v hai phía khác nhau.ị ệ ềD. H t ạ + và h t ạ - đ c phóng ra có v n t c b ng nhau (g n b ng v n t c ánh sáng).ượ ậ ố ằ ầ ằ ậ ốCâu 37: B n v t kích th c nh A, B, C, D nhi m đi n. V t A hút v t B nh ng đ y v t C, v t ố ậ ướ ỏ ễ ệ ậ ậ ư ẩ ậ ậC hút v t D. Bi t A nhi m đi n d ng thì các v t còn l i:ậ ế ễ ệ ươ ậ ạA . B âm, C d ng, D âm. ươ B. B d ng, C âm, D d ng.ươ ươC. B âm, C d ng, D d ng. ươ ươ D. B âm, C âm, D d ng.ươCâu 38 : M ch đi n m t chi u g m ngu n đi n có E = 12 V, r = 0,1 Ω. M ch ngoài g m Rạ ệ ộ ề ồ ồ ệ ạ ồ1 = 1,1Ω và bi n tr Rế ở2 m c n i ti p. Đi u ch nh Rắ ố ế ề ỉ2 đ công su t tiêu th trên Rể ấ ụ2 đ t c c đ i, khi đó ạ ự ạđi n tr Rệ ở2 b ngằA . 1,2 Ω. B. 4 Ω. C. 1,1 Ω. D. 0,1 Ω. Câu 39 : V t sáng AB đ t vuông góc v i tr c chính, cách th u kính h i t m t đo n 30 cm cho ậ ặ ớ ụ ấ ộ ụ ộ ạnh Aả1 B1 là nh th t. D i v t đ n v trí khác, nh c a v t là nh o cách th u kính 20 cm. Hai ả ậ ờ ậ ế ị ả ủ ậ ả ả ấnh có cùng đ l n. Tiêu c c a th u kính làả ộ ớ ự ủ ấA . 20 cm. B. 3 0 cm. C. 1 0 cm. D. 15 cmCâu 40. Ng i ta cho m t electron có v n t c 3,2.10ườ ộ ậ ố 6 m/s bay vuông góc v i các đ ng s cớ ườ ứt vào m t t tr ng đ u có đ l n c m ng t là 0,91 mT thì bán kính qu đ o c a nó là 2ừ ộ ừ ườ ề ộ ớ ả ứ ừ ỹ ạ ủcm. Bi t đ l n đi n tích c a electron là 1,6.10ế ộ ớ ệ ủ -19 C. Kh i l ng c a electron làố ượ ủA. 9,1.10 -31 kg. B. 9,1.10 -29 kg. C. 10 -31 kg. D. 10 – 29 kg. thuvienhoclieu .com Trang 56
- Xem thêm -