Tài liệu ôn thi tốt nghiệp THPT môn Vật Lí năm 2022 mới nhất

362 3

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #vật lý 12#đề thi vật lý 122#thptqg môn lý

Mô tả chi tiết

Tài liệu ôn thi tốt nghiệp THPT môn Vật Lí năm 2022 được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 55 trang.

Câu 18: Nói về một chất điểm dao động điều hòa, phát biểu nào dưới đây đúng?

A. Ở vị trí cân bằng, chất điểm có độ lớn vận tốc cực đại và gia tốc bằng không.

B. Ở vị trí biên, chất điểm có độ lớn vận tốc cực đại và gia tốc cực đại.

C. Ở vị trí cân bằng, chất điểm có vận tốc bằng không và gia tốc cực đại.

D. Ở vị trí biên, chất điểm có vận tốc bằng không và gia tốc bằng không.

Câu 19: Một vật nhỏ dao động điều hòa theo một trục cố định. Phát biểu nào sau đây đúng?

A. Lực kéo về tác dụng vào vật không đổi.

B. Quỹ đạo chuyển động của vật là một đoạn thẳng.

C. Li độ của vật tỉ lệ với thời gian dao động.

D. Quỹ đạo chuyển động của vật là một đường hình sin.

Câu 20: Một con lắc lò xo gồm một lò xo khối lượng không đáng kể, độ cứng k, một đầu cố định và một đầu gắn với một viên bi nhỏ khối lượng m. Con lắc này đang dao động điều hòa có cơ năng

A. tỉ lệ nghịch với độ cứng k của lò xo. B. tỉ lệ với bình phương biên độ dao động.

C. tỉ lệ với bình phương chu kì dao động. D. tỉ lệ nghịch với khối lượng m của viên bi.

Câu 21: Tại một nơi xác định, chu kỳ của con lắc đơn tỉ lệ thuận với

A. căn bậc hai gia tốc trọng trường B. gia tốc trọng trường

C. căn bậc hai chiều dài con lắc D. chiều dài con lắc

Câu 22: Một chất điểm dao động điều hoà trên trục Ox. Trong các đại lượng sau của chất điểm: biên độ, vận tốc, gia tốc, động năng thì đại lượng không thay đổi theo thời gian là

A. vận tốc. B. gia tốc. C. động năng. D. biên độ.

Câu 23: Gia tốc của một chất điểm dao động điều hoà biến thiên

A. cùng tần số và ngược pha với li độ. B. khác tần số và ngược pha với li độ.

C. khác tần số và cùng pha với li độ. D. cùng tần số và cùng pha với li độ.

Nội dung

thuvienhoclieu .comTÀI LI U ÔN THI T T Ệ ỐNGHI P THPT ỆNĂM 2022MÔN V T LÍẬ Ph n I: V T LÍ 12ầ ẬCh ng I: DAO Đ NG C H C ươ Ộ Ơ ỌI. LÍ THUY T C B N.Ế Ơ Ả1. Dao đ ng cộ ơ2. Dao đ ng tu n hoàn.ộ ầ- Chu kỳ: T (s)- T n s : ầ ố f( Hz) 3. Dao đ ng đi u hoàộ ề- Ph ng trình li đ : x=Acos(ươ ộ t+ ) + x : li đ c a v t th i đi m t (tính t ộ ủ ậ ở ờ ể ừVTCB) +A: g i là biên đ dao đ ng: là li đ dao ọ ộ ộ ộđ ng c c đ i ng v i cos(ộ ự ạ ứ ớ  t+  ) =1. +(  t+  ): Pha dao đ ng (rad)ộ +  : pha ban đ u.(rad)ầ +  : G i là t n s góc c a dao đ ng.(rad/s)ọ ầ ố ủ ộBi u th cliên h :ể ứ ệ - V n t c: ậ ố v = x / = -A  sin(  t +  ), vmax =A  khi x = 0-V t qua v trí cân b ng.ậ ị ằ vmin = 0 khi x =  A v trí biênở ị v n t c s m pha ậ ố ớ / 2 so v i ly đ .ớ ộ - Gia t c: ố a = v / = -A  2cos(  t +  )= -  2x - |a|max =A  2 khi x =  A - v t biênậ ở - a = 0 khi x = 0 (VTCB) khi đó Fhl = 0 .Gia t c luôn ng c dâu v i li đ (Hay véc ố ượ ớ ột gia t c luôn h ng v v trí cân b ng)ơ ố ướ ề ị ằ 4. Con l c lò xo:ắ- C u t o:ấ ạ - Ph ng trình dao đ ng:ươ ộ x = Acos(  t+  ).- T n s góc:ầ ốkm-Chu kì: -T n s :ấ ố -Đ ng năng: ộ Wđ = mv 2 = mA 2 2sin 2(  t+  ) = h ng sằ ố- c năng c a con l c t l v i bình ph ng ơ ủ ắ ỉ ệ ớ ươc a biên đ dao đ ng .ủ ộ ộ- C năng c a con l c đ c b o toàn n u b ơ ủ ắ ượ ả ế ỏqua m i ma sát .ọ5. Con l c đ nắ ơ- Câu t o: ạ- Ph ng trình dao đ ng: ươ ộ s = Acos(  t +  ).- T n s góc: ầ ốgl- Chu kỳ - T n s ầ ố : f = - Đ ng năng :ộ - Th năng: ế-c năng:ơ6 Dao đ ng t t d n, dao đ ng c ng b c, ộ ắ ầ ộ ưỡ ức ng h ngộ ưở- Dao đ ng t t d nộ ắ ầ- Dao đ ng duy trì:ộ- Dao đ ng c ng b c:ộ ưỡ ứ Hi n t ng c ng h ng:ệ ượ ộ ưở7. T ng h p dao đ ngổ ợ ộ T ng h p hai dao đ ng đi u hòa cùngổ ợ ộ ềph ng cùng t n s có các ph ng trình l nươ ầ ố ươ ầl t là:ượx1 = A1 cos(  t + 1 ), x2 = A2 cos(  t + 2 )  Dao đ ng t ng h p cóộ ổ ợ- Biên đ : ộ A 2 = A1 2 + A2 2+2A1 A2 cos( 2 – 1 )- Pha ban đ u: ầ thuvienhoclieu .com Trang 122fTkmT22mkf2112122 21 12 2d tW W W mv kx   2 2 21 12 2W kA m A T = 2πgl1 12gT l212dW mv(1 cos )tW mgl 21(1 cos )2d tW W W mv mgl    thuvienhoclieu .com-Th năng: ế Wt = kx 2 = kA 2cos 2(  t+  ) +k =  2m  Wt = m  2A 2cos 2(  t+  ) - C năng c a con l c lò xo .S b o toàn c ơ ủ ắ ử ả ơnăng .-L c kéo v : ự ề F=m.a= -  2x 1 1 2 21 1 2 2A sin A sintgA cos A cos      nh h ng c a đ l ch pha :Ả ưở ủ ộ ệ  N u: ế 2 – 1 = 2k   A = Amax = A1 +A2 .  N u: ế 2 – 1 =(2k+1)   A=Amin = A - A1 2  N u ế 2 – 1 =  /2+k   A = 2 21 2A + AII. BÀI T P TR C NGHI M.Ậ Ắ ỆCâu 1: Khi biên đ dao đ ng c a con l c lò xo tăng g p đôi và t n s dao đ ng gi m m t n a,ộ ộ ủ ắ ấ ầ ố ộ ả ộ ửc năng c a con l cơ ủ ắA. tăng 4 l n.ầ B. gi m 2 l n.ả ầ C. không đ i.ổ D. gi m 4 l n.ả ầCâu 2 : V t dao đ ng đi u hòa khi đi t v trí cân b ng đ n v trí biên thì ậ ộ ề ừ ị ằ ế ịA. đ ng năng và th năng chuy n hóa cho nhau.ộ ế ể B. đ ng năng tăng d n.ộ ầC. th năng gi m d n.ế ả ầ D. v n t c tăng d n.ậ ố ầCâu 3: Chu kỳ dao đ ng đi u hòa c a con l c đ n không ph thu c vàoộ ề ủ ắ ơ ụ ộA. gia t c tr ng tr ng.ố ọ ườ B. chi u dài dây treo. ềC. vĩ đ đ a lý.ộ ị D. kh i l ng qu n ng.ố ượ ả ặCâu 4: Dao đ ng t t d n c a con l c đ n có đ c đi m làộ ắ ầ ủ ắ ơ ặ ểA. c năng c a dao đ ng gi m d n.ơ ủ ộ ả ầ B. c năng c a dao đ ng không đ i.ơ ủ ộ ổC. đ ng năng c a con l c v trí cân b ng luôn không đ i.ộ ủ ắ ở ị ằ ổ D. biên đ không đ i.ộ ổCâu 5 : Ph ng trình dao đ ng c a m t ch t đi m có d ngươ ộ ủ ộ ấ ể ạ : x = A cos (  t + ) . G c th i gian đãố ờđ c ch n vào lúc ch t đi m qua v trí có li đ ượ ọ ấ ể ị ộA. x = + , theo chi u âm.ề B. x = + C. x = - . D. x = + , theo chi u d ng.ề ươCâu 6 : M t v t th c hi n dao đ ng đi u hòa, gia t c c a v t có giá tr c c đ i vào th i đi mộ ậ ự ệ ộ ề ố ủ ậ ị ự ạ ờ ểA. li đ c a v t có giá tr c c đ i.ộ ủ ậ ị ự ạ B. v n t c c a v t có giá tr c c đ i.ậ ố ủ ậ ị ự ạC. v t đi qua v trí cân b ng.ậ ị ằ D. l c tác d ng vào v t b ng không.ự ụ ậ ằCâu 7 : M t con l c lò xo treo th ng đ ng, đ u trên c đ nh, đ u d i g n v t. Khi con l c ộ ắ ẳ ứ ầ ố ị ầ ướ ắ ậ ắ ởv trí cân b ng, lò xo gi n m t đo n là . Cho con l c dao đ ng n i có gia t c tr ng tr ng g.ị ằ ả ộ ạ ắ ộ ở ơ ố ọ ườChu kỳ dao đ ng c a con l c đ c tính theo công th cộ ủ ắ ượ ứA. B. C. D. Câu 8 : Khi nói v dao đ ng t t d n, phát bi u nào sau đây có n i dung ề ộ ắ ầ ể ộ sai ? A. Dao đ ng t t d n có biên đ gi m d n do l c ma sát ho c l c c n c a môi tr ng.ộ ắ ầ ộ ả ầ ự ặ ự ả ủ ườB. T n s dao đ ng càng l n thì quá trình dao đ ng t t d n càng kéo dài.ầ ố ộ ớ ộ ắ ầC. L c c n ho c l c ma sát càng nh thì dao đ ng t t d n càng ch m.ự ả ặ ự ỏ ộ ắ ầ ậD. Năng l ng c a dao đ ng t t d n gi m d n theo th i gian.ượ ủ ộ ắ ầ ả ầ ờCâu 9: Hai dao đ ng đi u hòa ng c pha nhau khi đ l ch pha c a chúng làộ ề ượ ộ ệ ủA. 2 1 n Z4n    . B. 2 1 n Z2n    .C. 2 1 n Zn     . D. 2 n Zn    .Câu 10: Chu kỳ dao đ ng c a m t v t dao đ ng c ng b c khi có c ng h ng c x y ra có giáộ ủ ộ ậ ộ ưỡ ứ ộ ưở ơ ảtrịA. ph thu c vào c u t o c a h dao đ ng.ụ ộ ấ ạ ủ ệ ộ B. nh h n chu kì dao đ ng riêng c a h .ỏ ơ ộ ủ ệC. b ng chu kì dao đ ng riêng c a h .ằ ộ ủ ệ D. ph thu c vào l c c n môiụ ộ ự ảtr ng.ườCâu 11: Trong các công th c sau, công th c nào dùng đ tính t n s dao đ ng nh c a con l cứ ứ ể ầ ố ộ ỏ ủ ắđ n?ơA. 2lfg . B. 12gfl . C. 2gfl . D. 12lfg . thuvienhoclieu .com Trang 2121212thuvienhoclieu .comCâu 12: Khi nói v dao đ ng t t d n, phát bi u nào sau đây có n i dung ề ộ ắ ầ ể ộ sai ?A. Dao đ ng t t d n là dao đ ng có biên đ gi m d n do l c ma sát ho c l c c n c a môiộ ắ ầ ộ ộ ả ầ ự ặ ự ả ủtr ng.ườB. L c c n ho c l c ma sát càng nh thì dao đ ng t t d n càng ch m.ự ả ặ ự ỏ ộ ắ ầ ậC. C năng c a dao đ ng t t d n gi m d n theo th i gian.ơ ủ ộ ắ ầ ả ầ ờD. T n s dao đ ng càng l n thì quá trình dao đ ng t t d n càng kéo dài.ầ ố ộ ớ ộ ắ ầCâu 13: Ch n câu có n i dung ọ ộ sai . C năng c a m t v t dao đ ng đi u hòa b ngơ ủ ộ ậ ộ ề ằA. th năng khi v t m t trong hai v trí biên.ế ậ ở ộ ịB. t ng đ ng năng và th năng th i đi m b t kỳ.ổ ộ ế ở ờ ể ấC. th năng khi v t đi qua v trí cân b ng.ế ậ ị ằD. đ ng năng khi v t đi qua v trí cân b ng.ộ ậ ị ằCâu 14: Dao đ ng t t d nộ ắ ầA. luôn có h i.ạ B. có biên đ không đ i theo th i gian.ộ ổ ờC. luôn có l i.ợ D. có biên đ gi m d n theo th i gian.ộ ả ầ ờCâu 15: M t con l c lò xo g m lò xo kh i l ng không đáng k , đ c ng k và m t hòn bi kh iộ ắ ồ ố ượ ể ộ ứ ộ ốl ng m g n vào đ u lò xo, đ u kia c a lò xo đ c treo vào m t đi m c đ nh. Kích thích choượ ắ ầ ầ ủ ượ ộ ể ố ịcon l c dao đ ng đi u hòa theo ph ng th ng đ ng. Chu kì dao đ ng c a con l c làắ ộ ề ươ ẳ ứ ộ ủ ắA. 2 πkm B. 12mk C. ( 1/(2 π )) km . D. 2 πmkCâu 16 : Bi u th c li đ c a v t dao đ ng đi u hòa có d ng x = A cos (ể ứ ộ ủ ậ ộ ề ạ ω t + φ ) , v n t c c a v tậ ố ủ ậcó giá tr c c đ i làị ự ạA. vmax = A ω 2B. vmax = 2A ω C. vmax = A ω D. vmax = A 2ωCâu 17 : M t v t nh kh i l ng m dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình li đ x = Acos(ộ ậ ỏ ố ượ ộ ề ớ ươ ộ ω t + φ ).C ơ năng c a v t dao đ ng này làủ ậ ộA. 21 m  2A 2. B. m  2A. C. 21 m  A 2. D. 21 m  2A.Câu 18 : Nói v m t ch t đi m dao đ ng đi u hòa, phát bi u nào d i đây đúng?ề ộ ấ ể ộ ề ể ướA. v trí cân b ng, ch t đi m có đ l n v n t c c c đ i và gia t c b ng không.Ở ị ằ ấ ể ộ ớ ậ ố ự ạ ố ằB. v trí biên, ch t đi m có đ l n v n t c c c đ i và gia t c c c đ i.Ở ị ấ ể ộ ớ ậ ố ự ạ ố ự ạC. v trí cân b ng, ch t đi m có v n t c b ng không và gia t c c c đ i.Ở ị ằ ấ ể ậ ố ằ ố ự ạD. v trí biên, ch t đi m có v n t c b ng không và gia t c b ng không.Ở ị ấ ể ậ ố ằ ố ằCâu 19: M t v t nh dao đ ng đi u hòa theo m t tr c c đ nh. Phát bi u nào sau đây đúng?ộ ậ ỏ ộ ề ộ ụ ố ị ểA. L c kéo v tác d ng vào v t không đ i.ự ề ụ ậ ổB. Qu đ o chuy n đ ng c a v t là m t đo n th ng.ỹ ạ ể ộ ủ ậ ộ ạ ẳC. Li đ c a v t t l v i th i gian dao đ ng.ộ ủ ậ ỉ ệ ớ ờ ộD. Qu đ o chuy n đ ng c a v t là m t đ ng hình sin.ỹ ạ ể ộ ủ ậ ộ ườCâu 20 : M t con l c lò xo g m m t lò xo kh i l ng không đáng k , đ c ng k, m t đ u cộ ắ ồ ộ ố ượ ể ộ ứ ộ ầ ốđ nh và m t đ u g n v i m t viên bi nh kh i l ng m. Con l c này đang dao đ ng đi u hòa cóị ộ ầ ắ ớ ộ ỏ ố ượ ắ ộ ềc năngơA. t l ngh ch v i đ c ng k c a lò xo.ỉ ệ ị ớ ộ ứ ủ B. t l v i bình ph ng biên đ dao đ ng.ỉ ệ ớ ươ ộ ộC. t l v i bình ph ng chu kì dao đ ng.ỉ ệ ớ ươ ộ D. t l ngh ch v i kh i l ng m c a viên bi.ỉ ệ ị ớ ố ượ ủCâu 21 : T i m t n i xác đ nh, chu kỳ c a con l c đ n t l thu n v iạ ộ ơ ị ủ ắ ơ ỉ ệ ậ ớA. căn b c hai gia t c tr ng tr ngậ ố ọ ườ B. gia t c tr ng tr ngố ọ ườC. căn b c hai chi u dài con l cậ ề ắ D. chi u dài con l cề ắCâu 22 : M t ch t đi m dao đ ng đi u hoà trên tr c Ox. Trong các đ i l ng sau c a ch t đi m:ộ ấ ể ộ ề ụ ạ ượ ủ ấ ểbiên đ , v n t c, gia t c, đ ng năng thì đ i l ng không thay đ i theo th i gian là ộ ậ ố ố ộ ạ ượ ổ ờA. v n t c. ậ ố B. gia t c. ố C. đ ng năng. ộ D. biên đ .ộCâu 23 : Gia t c c a m t ch t đi m dao đ ng đi u hoà bi n thiên ố ủ ộ ấ ể ộ ề ếA. cùng t n s và ng c pha v i li đ . ầ ố ượ ớ ộ B. khác t n s và ng c pha v i li đ . ầ ố ượ ớ ộ thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comC. khác t n s và cùng pha v i li đ . ầ ố ớ ộ D. cùng t n s và cùng pha v i li đ .ầ ố ớ ộCâu 24 : M t v t nh dao đ ng đi u hoà trên tr c Ox v i t n s góc ộ ậ ỏ ộ ề ụ ớ ầ ố ω . li đ x, v t có gia t cỞ ộ ậ ốlà A . ω 2 x . B . ω x 2 . C . − ω 2x . D . − ω x 2. C â u 25 : T iạ m tộ n ơ i c ó gia t cố tr ngọ tr ư ngờ g , con l cắ đơ n c ó chi uề d à i d â y treo l dao đ ngộđ i uề ho à v iớ chu k ì T , con l cắ đơ n c ó chi uề d à i d â y treo dao đ ngộ đ i uề ho à v iớ chu k ìA . . B . C . 2 T . D . C â u 26: M tộ v tậ nhỏ c ó chuy nể đ ngộ l à t ngổ h pợ c aủ hai dao đ ngộ đ i uề h ò a c ù ng ph ươ ng . Haidao đ ngộ n à y c ó ph ươ ng tr ì nh l à x1 = A1 cos ω t v à x2 = A2 cos (ω t + 2 ). G iọ E l à c ơ n ă ng c aủ v tậ .Kh iố l ư ngợ c aủ v tậ b ngằA . 2 2 21 2EA A . B . 2 2 21 22EA A . C . 2 2 21 2( )EA A . D . 2 2 21 22( )EA A .C â u 27 : Cho hai dao đ ngộ đ i uề h ò a c ù ng ph ươ ng c ó ph ươ ng tr ì nh l nầ l ư tợ l à: x1 = A1 cos  t v à2 2cos( )2x A t . Bi ê n đ ộ dao đ ngộ t ngổ h pợ c aủ hai đ ngộ n à y l àA . 1 2A A A  . B . A = 2 21 2A A . C . A = A1 + A2 . D . A = 2 21 2A A .C â u 28 : Con l cắ l ò xo g mồ v tậ nhỏ g nắ v iớ l ò xo nhẹ dao đ ngộ đ i uề h ò a theo ph ươ ng ngang .L cự k é o về t á c d ngụ v à o v tậ lu ô n A . c ù ng chi uề v iớ chi uề chuy nể đ ngộ c aủ v tậ . B . h ư ngớ về vị tr í c â n b ngằ .C . c ù ng chi uề v iớ chi uề bi nế d ngạ c aủ l ò xo . D . h ư ngớ về vị tr í bi ê n .C â u 29 : Khi n ó i về dao đ ngộ c ơ c ư ngỡ b cứ , ph á t bi uể n à o sau đâ y l à sai ?A . T nầ số c aủ dao đ ngộ c ư ngỡ b cứ b ngằ t nầ số c aủ l cự c ư ngỡ b cứ .B . Bi ê n đ ộ c aủ dao đ ngộ c ư ngỡ b cứ phụ thu cộ v à o bi ê n đ ộ c aủ l cự c ư ngỡ b cứ .C . Bi ê n đ ộ c aủ dao đ ngộ c ư ngỡ b cứ c à ng l nớ khi t nầ số c aủ l cự c ư ngỡ b cứ c à ng g nầ t nầ sốri ê ng c aủ hệ dao đ ngộ .D . T nầ số c aủ dao đ ngộ c ư ngỡ b cứ l nớ h ơ n t nầ số c aủ l cự c ư ngỡ b cứ .C â u 30 : Khi n ó i về dao đ ngộ c ơ t tắ d nầ c aủ m tộ v tậ , ph á t bi uể n à o sau đâ y đú ng ? A . Bi ê n đ ộ dao đ ngộ c aủ v tậ gi mả d nầ theo th iờ gian . B . C ơ n ă ng c aủ v tậ kh ô ng thay đ iổ theo th iờ gian . C . Đ ngộ n ă ng c aủ v tậ bi nế thi ê n theo h à m b cậ nh tấ c aủ th iờ gian . D . L cự c nả c aủ m ô i tr ư ngờ t á c d ngụ l ê n v tậ c à ng nhỏ th ì dao đ ngộ t tắ d nầ c à ng nhanh .C â u 31 : Cho hai dao đ ngộ đ i uề ho à c ù ng ph ươ ng , c ù ng t nầ số , c ó bi ê n đ ộ l à A1 v à A2 . Bi ê n đ ộdao đ ngộ t ngổ h pợ c aủ hai dao đ ngộ tr ê n c ó gi á trị l nớ nh tấ b ngằ A . . B . A1 + A2 . C . 2 A1 . D . 2 A2 .C â u 32 : M tộ ch tấ đ i mể dao đ ngộ đ i uề ho à tr ê n tr cụ Ox . Khi đ i từ vị tr í bi ê n về vị tr í c â n b ngằ th ì A . đ ngộ n ă ng c aủ ch tấ đ i mể gi mả . B . đ ộ l nớ v nậ t cố c aủ ch tấ đ i mể gi mả . C . đ ộ l nớ li đ ộ c aủ ch tấ đ i mể t ă ng . D . đ ộ l nớ gia t cố c aủ ch tấ đ i mể gi mả .C â u 29: M tộ ch tấ đ i mể dao đ ngộ đ i uề h ò a tr ê n tr cụ Ox theo ph ươ ng tr ì nh x = 5 cos 4  t ( x t í nhb ngằ cm , t t í nh b ngằ s ). T iạ th iờ đ i mể t = 5 s , v nậ t cố c aủ ch tấ đ i mể n à y c ó gi á trị b ngằA . 20  cm / s . B . 0 cm / s . C . -20  cm / s . D . 5 cm / s .C â u 30: M tộ ch tấ đ i mể dao đ ngộ đ i uề h ò a v iớ chu k ì 0,5  ( s ) v à bi ê n đ ộ 2 cm . V nậ t cố c aủ ch tấđ i mể t iạ vị tr í c â n b ngằ c ó đ ộ l nớ b ngằA . 4 cm / s . B . 8 cm / s . C . 3 cm / s . D . 0,5 cm / s . thuvienhoclieu .com Trang 4thuvienhoclieu .comC â u 31: M tộ ch tấ đ i mể dao đ ngộ đ i uề h ò a v iớ ph ươ ng tr ì nh li đ ộ x = 2cos(2πt + 2) (x tínhb ngằ cm, t tính b ngằ s). T iạ th iờ đi mể t = 41s, ch tấ đi mể có li độ b ngằA. 2 cm.B. - 3 cm.C. 3 cm.D. – 2 cm.Câu 32: M t v t dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình ộ ậ ộ ề ớ ươ10 cos4x t cm     . Khi pha dao đ ngộlà 56 thì v t có li đậ ộA. 5 3x cm . B. 5x cm . C. 5 3x cm . D. 5x cm .Câu 33: M t v t th c hi n dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình ộ ậ ự ệ ộ ề ớ ươ10 cos 2x t cm . T c đ trungố ộbình c a v t khi v t đi t v trí cân b ng đ n v trí có li đ x = 10 cm l n th nh t làủ ậ ậ ừ ị ằ ế ị ộ ầ ứ ấA. 1,6 m/s. B. 0,2 m/s. C. 0,4 m/s. D. 0,8 m/s.Câu 34: M t v t th c hi n dao đ ng đi u hòa v i t n s góc là 20rad/s. Khi v t có v n t c b ngộ ậ ự ệ ộ ề ớ ầ ố ậ ậ ố ằ0,8 m/s thì li đ c a nó là 3cm. Đ l n gia t c c c đ i c a v t làộ ủ ộ ớ ố ự ạ ủ ậA. 20 m/s 2. B. 80 m/s 2. C. 16 m/s 2. D. 100 m/s 2.Câu 35 : M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa d c tr c Ox v i ph ng trình x = 10cos2πt (cm).ộ ấ ể ộ ề ọ ụ ớ ươQuãng đ ng đi đ c c a ch t đi m trong m t chu kì dao đ ng là ườ ượ ủ ấ ể ộ ộA. 10 cm B. 30 cm C. 40 cm D. 20 cmCâu 36: M t h dao đ ng ch u tác d ng c a ngo i l c tu n hoàn Fộ ệ ộ ị ụ ủ ạ ự ần = F0 sin10πt thì x y ra hi nả ệt ng c ng h ng. T n s dao đ ng riêng c a h ph i làượ ộ ưở ầ ố ộ ủ ệ ảA. 10π Hz. B. 5 Hz. C. 10 Hz. D. 5π Hz.Câu 37 : M t v t nh kh i l ng 100 g dao đ ng đi u hòa trên m t qu đ o th ng dài 20 cm v iộ ậ ỏ ố ượ ộ ề ộ ỹ ạ ẳ ớt n ầ s góc 6 rad/s. C năng c a v t dao đ ng này làố ơ ủ ậ ộA. 0,036 J. B. 0,018 J. C. 18 J. D. 36 J.Câu 38: M t v t dao đ ng đi u hòa v i t n s f = 2 Hz. Chu kì dao đ ng c a v t này làộ ậ ộ ề ớ ầ ố ộ ủ ậA. 1,5s. B. 1s. C. 0,5s. D. 2 s.Câu 39: M t nh dao đ ng đi u hòa v i li đ ộ ỏ ộ ề ớ ộx = 10cos(πt + 6) (x tính b ng cm, t tính b ngằ ằs). L y ấ2 = 10. Gia t c c a v t có đ l n c c đ i làố ủ ậ ộ ớ ự ạA. 100 cm/s2.B. 100 cm/s2.C. 10 cm/s2.D. 10 cm/s2.Câu 40 : M t v t nh dao đ ng đi u hoà trên tr c Ox. M c th năng t i v trí cân b ng.ộ ậ ỏ ộ ề ụ ố ế ạ ị ằ li đ x = 2cm, v t có đ ng năng g p 3 l n th năng. Biên đ dao đ ng c a v t là Ở ộ ậ ộ ấ ầ ế ộ ộ ủ ậA. 6,0 cm. B. 4,0 cm. C. 2,5 cm. D. 3,5 cm. Câu 41*: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa theo ph ng trình x = ộ ấ ể ộ ề ươ24 cos3t (x tính b ng cm; tằtính b ng s). K t t = 0, ch t đi m đi qua v trí có li đ x = -2 cm l n th 2011 t i th i đi mằ ể ừ ấ ể ị ộ ầ ứ ạ ờ ểA. 3015 s. B. 6030 s. C. 3016 s. D. 6031 s.Câu 42: M t con l c lò xo g m lò xo có đ c ng 20 N/m và qu n ng có kh i l ng 0,2 kg th cộ ắ ồ ộ ứ ả ặ ố ượ ựhi n dao đ ng đi u hòa. T i th i đi m t, v n t c và gia t c c a qu n ng l n l t là 20 cm/s vàệ ộ ề ạ ờ ể ậ ố ố ủ ả ặ ầ ượ2 3 m/s 2 . Biên đ dao đ ng c a qu n ng làộ ộ ủ ả ặA. 4 cm. B. 4 3 cm. C. 16 cm. D. 16 3 cm.Câu 43: Con l c lò xo dao đ ng đi u hòa v i biên đ 15 cm. C năng toàn ph n c a con l c làắ ộ ề ớ ộ ơ ầ ủ ắ0,9 J. Đ ng năng c a con l c t i li đ ộ ủ ắ ạ ộ5x cm làA. 0,3 J. B. 0,8 J. C. 0,1 J . D. 0,6 J. thuvienhoclieu .com Trang 5thuvienhoclieu .comCâu 44: M t con l c lò xo khi treo v t có kh i l ng m = 200 g thì th c hi n dao đ ng v i chuộ ắ ậ ố ượ ự ệ ộ ớkỳ 1 s, thay m b ng v t có kh i l ng mằ ậ ố ượ / = 400 g thì nó dao đ ng v i chu kỳộ ớA. 2 s. B. 1 s. C. 2 s. D. 0,5 s.Câu 45: V t có kh i l ng 200 g treo vào lò xo có đ c ng 100 N/m. Kích thích con l c daoậ ố ượ ộ ứ ắđ ng theo ph ng th ng đ ng v i biên đ 3 cm. L y g = 10 m/sộ ươ ẳ ứ ớ ộ ấ 2. L c đàn h i c c đ i và c cự ồ ự ạ ựti u c a lò xo có đ l n làể ủ ộ ớA. 3 N, 1 N. B. 3 N, 0 N. C. 5 N, 1 N. D. 5 N, 0 N.Câu 46 : Con l c lò xo dao đ ng đi u hòa v i chu kì T = 0,5s, kh i l ng v t n ng m = 400 g.ắ ộ ề ớ ố ượ ậ ặL y ấ  2 = 10. Đ c ng c a lò xo làộ ứ ủA. 64 N/m B. 32 N/m C. 6400 N/m D. 0,156 N/m Câu 47: Con l c lò xo dao đ ng đi u hòa v i t n s 5 Hz. Khi qua v trí cân b ng, nó có t c đắ ộ ề ớ ầ ố ị ằ ố ộ50 cm/s. Ch n t = 0 khi v t qua v trí cân b ng theo chi u d ng c a tr c t a đ . Ph ng trìnhọ ậ ị ằ ề ươ ủ ụ ọ ộ ươdao đ ng c a con l c làộ ủ ắA. 10 cos 5x t cm   . B. 10 cos 5x t cm   .C. 5 cos 102x t cm     . D. 5 cos 102x t cm     .Câu 48 : Con l c lò xo g m v t nh có kh i l ng 200 g và lò xo nh có đ c ng 80 N/m. Conắ ồ ậ ỏ ố ượ ẹ ộ ứl c dao đ ng đi u hòa theo ph ng ngang v i biên đ 4 cm. Đ l n v n t c c a v t v trí cânắ ộ ề ươ ớ ộ ộ ớ ậ ố ủ ậ ở ịb ng làằA. 100 cm/s. B. 40 cm/s. C. 80 cm/s. D. 60 cm/s.Câu 49 : Con l c lò xo g m v t nh kh i l ng 100g g n v i m t lò xo nh . Con l c dao đ ngắ ồ ậ ỏ ố ượ ắ ớ ộ ẹ ắ ộđi u hòa theo ph ng ngang v i ph ng trình x = 10cos10ề ươ ớ ươ  t (cm). M c th năng v trí cânố ế ở ịb ng. L y ằ ấ  2 = 10. C năng c a con l c b ngơ ủ ắ ằA. 0,10 J. B. 0,05 J. C. 1,00 J. D. 0,50 J.Câu 50: M t con l c lò xo g m v t nh kh i l ng 400g, lò xo kh i l ng không đáng k và cóộ ắ ồ ậ ỏ ố ượ ố ượ ểđ c ng 100N/m. Con l c dao đ ng đi u hòa theo ph ng ngang. L y ộ ứ ắ ộ ề ươ ấ  2 = 10. Dao đ ng c a conộ ủl c có chu kì làắA. 0,2s. B. 0,6s. C. 0,8s. D. 0,4s.Câu 51 : M t con l c lò xo g m lò xo nh có đ c ng 20 N/m và v t nh có kh i l ng m. Conộ ắ ồ ẹ ộ ứ ậ ỏ ố ượl c dao đ ng đi u hoà v i t n s 1,59 Hz. ắ ộ ề ớ ầ ố Giá tr c a m là ị ủA. 50 g. B. 100 g. C. 200 g. D. 75 g.Câu 52*: M t con l c lò xo treo th ng đ ng. Kích thích cho con l c dao đ ng đi u hòa theoộ ắ ẳ ứ ắ ộ ềph ng th ng đ ng. Chu kì và biên đ dao đ ng c a con l c l n l t là 0,4 s và 8 cm. Ch n tr cươ ẳ ứ ộ ộ ủ ắ ầ ượ ọ ụx’x th ng đ ng chi u d ng h ng xu ng, g c t a đ t i v trí cân b ng, g c th i gian t = 0 khiẳ ứ ề ươ ướ ố ố ọ ộ ạ ị ằ ố ờv t qua v trí cân b ng theo chi u d ng. ậ ị ằ ề ươ L y gia t c r i t do g = 10 m/sấ ố ơ ự 2 và  2 = 10. Th i gianờng n nh t k t khi t = 0 đ n khi l c đàn h i c a lò xo có đ l n c c ti u làắ ấ ẻ ừ ế ự ồ ủ ộ ớ ự ểA. 4s15 . B. 7s30 . C. 3s10 D. 1s30 .Câu 53: M t con l c đ n g m qu c u nh kh i l ng m đ c treo vào m t đ u s i dây m m,ộ ắ ơ ồ ả ầ ỏ ố ượ ượ ộ ầ ợ ềnh , không dãn, dài 64cm. Con l c dao đ ng đi u hòa t i n i có gia t c tr ng tr ng g. L y g =ẹ ắ ộ ề ạ ơ ố ọ ườ ấ 2 (m/s 2). Chu kì dao đ ng c a con l c làộ ủ ắA. 1,6s. B. 1s. C. 0,5s. D. 2s.Câu 54 : M t con l c đ n g m m t hòn bi nh kh i l ng m, treo vào m t s i dây không giãn,ộ ắ ơ ồ ộ ỏ ố ượ ộ ợkh i l ng s i dây không đáng k . Khi con l c đ n này dao đ ng đi u hòa v i chu kì 3 s thì hònố ượ ợ ể ắ ơ ộ ề ớbi chuy n đ ng trên m t cung tròn dài 4 cm. Th i gian đ hòn bi đi đ c 2 cm k t v trí cânể ộ ộ ờ ể ượ ể ừ ịb ng làằA. 1,5 s. B. 0,25 s. C. 0,75 s. D. 0,5 s.Câu 55 : T i cùng m t n i trên Trái Đ t, con l c đ n có chi u dài ạ ộ ơ ấ ắ ơ ề dao đ ng đi u hòa v i chuộ ề ớkì 2 s, con l c đ n có chi u dài 2ắ ơ ề dao đ ng đi u hòa v i chu kì làộ ề ớ thuvienhoclieu .com Trang 6thuvienhoclieu .comA. 2 s. B. 2 2 s. C. 2 s. D. 4 s.Câu 56 : T i cùng m t n i trên m t đ t, n u t n s dao đ ng đi u hoà c a con l c đ n chi u dàiạ ộ ơ ặ ấ ế ầ ố ộ ề ủ ắ ơ ềℓ là f thì t n s dao đ ng đi u hoà c a con l c đ n chi u dài 4ℓ là ầ ố ộ ề ủ ắ ơ ềA. 0,5f. B. 0,25f. C. 4f. D. 2f.Câu 57 : M t con l c đ n dao đ ng đi u hoà t i đ a đi m A v i chu kì 2 s. Đ a con l c này t iộ ắ ơ ộ ề ạ ị ể ớ ư ắ ớđ a đi m B cho nó dao đ ng đi u hoà, trong kho ng th i gian 201 s nó th c hi n đ c 100 daoị ể ộ ề ả ờ ự ệ ượđ ng toàn ph n. Coi chi u dài dây treo c a con l c đ n không đ i. Gia t c tr ng tr ng t i B soộ ầ ề ủ ắ ơ ổ ố ọ ườ ạv i t i A ớ ạA. tăng 0,1%. B. tăng 1%. C. gi m 1%. ả D. gi m 0,1%.ảCâu 58*: M t con l c đ n đ c treo vào tr n m t thang máy. Khi thang máy chuy n đ ng th ngộ ắ ơ ượ ầ ộ ể ộ ẳđ ng đi lên nhanh d n đ u v i gia t c có đ l n a thì chu kì dao đ ng đi u hòa c a con l c làứ ầ ề ớ ố ộ ớ ộ ề ủ ắ2,52 s. Khi thang máy chuy n đ ng th ng đ ng đi lên ch m d n đ u v i gia t c cũng có đ l n aể ộ ẳ ứ ậ ầ ề ớ ố ộ ớthì chu kì dao đ ng đi u hòa c a con l c là 3,15 s. Khi thang máy đ ng yên thì chu kì dao đ ngộ ề ủ ắ ứ ộđi u hòa c a con l c làề ủ ắA. 2,96 s. B. 2,84 s. C. 2,61 s. D. 2,78 s.Câu 59: Trong cùng m t kho ng th i gian, con l c đ n dài ộ ả ờ ắ ơ 1l th c hi n đ c 5 dao đ ng, con l cự ệ ượ ộ ắđ n dài ơ2l th c hi n đ c 9 dao đ ng. Hi u chi u dài dây treo hai con l c là 112 cm. Đ dài dâyự ệ ượ ộ ệ ề ắ ộtreo 1l và 2l c a hai con l c làủ ắA. 1162l cm và 250l cm . B. 1140l cm và 2252l cm .C. 2162l cm và 150l cm . D. 2140l cm và 1252l cm .Câu 60: T i m t n i, chu kỳ dao đ ng đi u hòa c a m t con l c đ n là 2,2 s. Sau khi gi mạ ộ ơ ộ ề ủ ộ ắ ơ ảchi u dài c a con l c 21 cm thì chu kỳ dao đ ng đi u hòa c a nó là 2 s. Chi u dài ban đ u c aề ủ ắ ộ ề ủ ề ầ ủcon l c này làắA. 120 cm B. 119 cm C. 118 cm D. 121 cmCâu Câu 61 : Hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, có ph ng trình xộ ề ươ ươ1 = Asin( ω t + ) và x2 =Asin( ω t - ) là hai dao đ ngộA. l ch pha ệ π /3 B. l ch pha ệ π /2 C. cùng pha. D. ng c pha.ượCâu 62: Hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s có ph ng trình l n l t làộ ề ươ ầ ố ươ ầ ượ13 cos 103x t cm     và 23 cos 103x t cm     . Ph ng trình dao đ ng t ng h p c a haiươ ộ ổ ợ ủdao đ ng trên có d ngộ ạA. 6 cos10x t cm . B. 1, 5 cos10x t cm . C. 3 cos10x t cm . D. 0x .Câu 63*: M t con l c lò xo g m v t nh kh i l ng 0,02 kg và lò xo có đ c ng 1 N/m. V tộ ắ ồ ậ ỏ ố ượ ộ ứ ậnh đ c đ t trên giá đ c đ nh n m ngang d c theo tr c lò xo. H s ma sát tr t gi a giá đỏ ượ ặ ỡ ố ị ằ ọ ụ ệ ố ượ ữ ỡvà v t nh là 0,1. Ban đ u gi v t v trí lò xo b nén 10 cm r i buông nh đ con l c dao đ ngậ ỏ ầ ữ ậ ở ị ị ồ ẹ ể ắ ột t d n. L y g = 10 m/sắ ầ ấ 2. T c đ l n nh t v t nh đ t đ c trong quá trình dao đ ng là ố ộ ớ ấ ậ ỏ ạ ượ ộ A. cm/s. B. cm/s. C. cm/s. D. CH NG IIƯƠ : SÓNG C VÀ SÓNG ÂM ƠI. LÍ THUY T C B N.Ế Ơ Ả1. Các đ nh nghĩa: ị+ Sóng c . ơ+ Sóng ngang+ Sóng d c. ọ+ B c sóng. (ướ  )  = vT = . 4. Sóng d ngừ- Đ nh nghĩa.ị- Nút sóng, b ng sóng. ụ- Đi u ki n đ có sóng d ngề ệ ể ừ+ Hai đ u c đ nh. l = kầ ố ị thuvienhoclieu .com Trang 7fv2thuvienhoclieu .com+ Chu kì, t n s .ầ ố+ T c đ truy n sóng.ố ộ ề+Biên đ , năng l ng sóng.ộ ượ 2. Ph ng trình truy n sóngươ ề -Ph ng trình sóng t i O là uươ ạO =Acos(  t) thìph ng trình sóng t i M trên ph ng truy nươ ạ ươ ềsóng là: uM = Acos  (t -  t) . Hay UM =Acos  (t -)  uM =Acos 2  ( ) -Đ l ch pha gi a hai đi m M và N là:ộ ệ ữ ể2d  trong đó: d= y-x ; x, y là t a đọ ộc a M, N.ủ3. Giao thoa sóng. - Đi u ki n giao thoaề ệ : Hai sóng giao thoađ c v i nhau ph i là hai sóng k t h pượ ớ ả ế ợ+ Hai sóng có cùng t n s , cùng pha ho c cóầ ố ặđ l ch pha không đ i theo th i gian g i là haiộ ệ ổ ờ ọsóng k t h p.ế ợ- Hi n t ngệ ượ :- Gi i thíchả ::- C c đ i giao thoa.ự ạ d2 – d1 = k  ;( k = 0,  1, 2 ,...) -C c ti u giao thoa – đ ng yên.ự ể ứd2 – d1 = (2k + 1) ; ( k = 0,  1,  2 ,...) + M t đ u là nút m t đ u là b ng (m t đ uộ ầ ộ ầ ụ ộ ầc đ nh, m t đ u dao đ ng) l = (2k + 1)ố ị ộ ầ ộ-Kho ng cách gi a 2 nút ho c 2 b ng li n kả ữ ặ ụ ề ềlà . -Kho ng cách gi a nút và b ng li n k là ả ữ ụ ề ề . 5. Sóng âm- Đ nh nghĩaị : - Ngu n âm:ồ - Âm nghe đ c , h âm, siêu âmượ ạ- Nh c âm. ạ- Môi tr ng truy n âm. ườ ề- T c đ truy n âmố ộ ề - Các đ c tr ng v t lý c a âmặ ư ậ ủ+T n s âmầ ố : + C ng đ âm. ườ ộ 22(W / )4PI mr+M c C ng đ âm.ứ ườ ộ L(B) = lg . ho c L(dB) = 10lgặ+ Âm c b n và ho âmơ ả ạ : - Các đ c tính sinh lý c a âmặ ủ+ Đ cao c a âm. ộ ủ+ Đ to c a âm. ộ ủ+ Âm s c. ắII. BÀI T P TR C NGHI M.Ậ Ắ ỆCâu 1: Khi nói v sóng siêu âm, phát bi u nào sau đây ề ể sai ?A. Sóng siêu âm có th truy n đ c trong ch t r n.ể ề ượ ấ ắB. Sóng siêu âm có th b ph n x khi g p v t c n.ể ị ả ạ ặ ậ ảC. Sóng siêu âm có t n s l n h n 20 KHz.ầ ố ớ ơD. Sóng siêu âm có th truy n đ c trong chân không.ể ề ượCâu 2: Khi nói v sóngề c h c, phát bi u nào sau đây là ơ ọ ể s ai ?A. Sóng c h c là s lanơ ọ ự truy n daoề đ ng c h c trong ộ ơ ọ m ôi t rư ng v t cờ ậ h t.ấB. Sóng c h c truy n ơ ọ ề đư c trong ợ tấ t cả các m ôi tr ư ng rờ ắ n , l ng, khí và chân không.ỏC. Sóng c h c có phơ ọ ư ng dao đ ng vuông góc ơ ộ v i phớ ư ngơ truy n sóng là sóng ngang.ềD. Sóng â m truy n trong không khí là sóng ề d c.ọCâu 3: Khi nói v sóng c , phát bi u nào d i đây là ề ơ ể ướ sai ?A. Sóng d c là sóng mà ph ng dao đ ng c a các ph n t v t ch t n i sóng truy n qua trùng ọ ươ ộ ủ ầ ử ậ ấ ơ ềv i ph ng truy n sóng.ớ ươ ềB. Sóng c không truy n đ c trong chân không.ơ ề ượC. Sóng ngang là sóng mà ph ng dao đ ng c a các ph n t v t ch t n i sóng truy n qua ươ ộ ủ ầ ử ậ ấ ơ ềvuông góc v i ph ng truy n sóng.ớ ươ ềD. Khi sóng truy n đi, các ph n t v t ch t n i sóng truy n qua cùng truy n đi theo sóng.ề ầ ử ậ ấ ơ ề ềCâu 4: Phát b i u nào sau đây là đúng khi nói v sóngể ề c hơ ọ c?A. Sóng d c là sóng có phọ ư ơ ng dao đ ng trùng ộ v i phớ ư ơ ng truy n sóng.ềB. Sóng â m truy n đề ư ợ c trong chân không.C. Sóng ngang là sóng có ph ư ơ ng dao đ ng trùng v i phộ ớ ư ơ ng truy n sóng.ề thuvienhoclieu .com Trang 8xT t2424oIIoIIthuvienhoclieu .comD. Sóng d c là sóng có phọ ư ơ ng dao đ ng vuông góc v i phộ ớ ươ ng truy n sóng.ềCâu 5: M tộ sóng âm truy nề trong không khí, trong số các đ iạ lư ợ ng: biên độ sóng, t nầ số sóng,v n ậ t c truy n sóng và bố ề ư ớ c sóng; đ iạ lư ợ ng không ph thu c vào các đ iụ ộ ạ lư ợ ng còn l ạ i làA. bư ớ c sóng. B. t n s sóng.ầ ốC. biên đ sóng.ộ D. v n ậ t c truy n sóng.ố ềCâu 6: T iạ hai đ i mể A , B trên m tặ nư cớ n mằ ngan g c ó ha i nguồ n són g cơ k tế h pợ , cùn g biê nđộ , cùng pha, dao độ ng theo ph ư ngơ t h ẳ n g đứ ng. Coi biên đ ộ sóng lan tru y nề trên m tặ nư cớkhông đổ i trong quá trình tru y n ề sóng . Ph n tầ ử nư c thớ uộ c trung đ i mể c ủ a đo nạ ABA. dao đ nộ g v i biên ớ đ ộ n h ỏ h n ơ biê n đ dao ộ đ nộ g c ủ a m ỗ i ng uồ n.B. không dao đ ộ ng.C. dao đ nộ g v i biên ớ đ ộ c ự c đ i.ạD. dao đ nộ g v i biên ớ đ ộ b ng biên ằ đ dao ộ đ nộ g c ủ a m ỗ i ng u ồ n.Câu 7: M ộ t sóng âm có t n s 200 Hz lan truyầ ố ề n trong m ôi tr ư ờ ng n ư ớ c v i v n t cớ ậ ố 1500 m /s.B ư ớ c sóng c a sóng này trong ủ m ôi t rư ờ ng n ư ớ c làA. 3,0 k m . B. 75,0 m . C. 30,5 m . D. 7,5 m.Câu 8: Âm s c là đ c tính sinh lí c a âmắ ặ ủA. ch ph thu c vào biên đ .ỉ ụ ộ ộ B. ch ph thu c vào t n s .ỉ ụ ộ ầ ốC. ch ph thu c vào c ng đ âm.ỉ ụ ộ ườ ộ D. ph thu c vào t n s và biên đ .ụ ộ ầ ố ộCâu 9: Trên m t s i dây dài 0,9 m có sóng d ng.K c hai nút hai đ u dây thì trên dây có 10ộ ợ ừ ể ả ở ầnút sóng. Bi t t n s c a sóng truy n trên dây là 200Hz. Sóng truy n trên dây có t c đ làế ầ ố ủ ề ề ố ộA. 90 cm/s B. 40 m/s C. 40 cm/s D. 90 m/sCâu 10: M tộ sóng cơ h ọ c có b ư cớ sóng λ tru yề n theo m tộ đư ngờ thẳ n g từ đi mể M đ nế đi mểN . B i t kho ng cáchế ả MN = d. Đ l ch phaộ ệ Δϕ c a dao đ ng t i hủ ộ ạ a i đi mể M và N làA.  =d2 B.  =d C.  =d D.  =d2Câu 11: M t s i dây đàn h i căng ngang, dài 60 cm, hai đ u c đ nh. Trên dây đang có sóng d ngộ ợ ồ ầ ố ị ừv i 3 b ng sóng, t n s sóng là 100 Hz. T c đ truy n sóng trên dây là ớ ụ ầ ố ố ộ ềA. 20 m/s. B. 40 m/s. C. 400 m/s. D. 200 m/s. Câu 12: Qu a n sát sóng d ừ ng trên m t s i dộ ợ â y đàn h ồ i, ngư ờ i ta đ o đư ợ c kh o ng cách gả i a 5 nútữsó n g liên ti p là 100 ế cm . Bi t t nế ầ số c a sóng trủ u y nề trên d â y b ng 1ằ 0 0 Hz, v nậ t c truố y ề n sóngtrên d ây là:A. 50 m /s B. 100 m /s C. 25 m /s D. 75 m /sCâu 13: S óng c có t n s 50 Hz truy n trong môi tr ng v i v n t c 160 m/s. cùng m t th iơ ầ ố ề ườ ớ ậ ố Ở ộ ờđi m, hai đi m g n nhau nh t trên m t ph ng truy n sóng có dao đ ng cùng pha v i nhau, cáchể ể ầ ấ ộ ươ ề ộ ớnhauA. 3,2m. B. 2,4m C. 1,6m D. 0,8m.Câu 14: Khi có sóng d ngừ trên m tộ s iợ dây đàn h i,ồ khoả n g cách từ m tộ b ngụ đ nế nút g nầnó nh t b ngấ ằA. m t s nguyên l n ộ ố ầ bư ớ c sóng. B. m t n aộ ử b ư ớ c sóng.C. m t bộ ư ớ c sóng. D. m t ph n t bộ ầ ư ư ớ c sóng.Câu 15: M i liên ố h giệ ữ a b ư ớ c sóng λ , v n t cậ ố truy n sóng ề v , chu kì T và t n s ầ ố f c aủ m t sóngộlàA. vfT 1 B. Tvf 1 C. T fv v  D. vv.fT  Câu 16: M t âm có t n s xác đ nh l n l t truy n trong nhôm, n c, không khí v i t c độ ầ ố ị ầ ượ ề ướ ớ ố ột ng ng là vươ ứ1 , v2 , v3 . Nh n đ nh nào sau đây là đúngậ ịA. v1 > v2 > v.3 B. v3 > v2 > v.1 C. v2 > v3 > v.2 D. v2 > v1 > v.3 thuvienhoclieu .com Trang 9thuvienhoclieu .comCâu 17: T iạ hai đ i mể A và B trên m tặ nư ớ c n mằ ngang có hai ngu nồ sóng cơ k tế h ợ p, daođ ngộ theo phư ơ ng thẳ n g đ ng.ứ Có sự giao thoa c aủ hai sóng này trên m tặ nư ớ c. T iạ trungđ i ể m c aủ đo nạ AB, ph n ầ t nử ư ớ c dao đ ng v i biên độ ớ ộ c c đ i. Hai ngu n sóng đó dao đ ngự ạ ồ ộA. l ch pha nhau góc ệ  /3 B. cùng pha nhauC. ng c pha nhau.ượ D. l ch pha nhau góc ệ  /2Câu 18: Khi nói v sóng c , phát bi u nào sau đây ề ơ ể sai ?A. B c sóng là kho ng cách gi a hai đi m g n nhau nh t trên cùng m t ph ng truy n sóngướ ả ữ ể ầ ấ ộ ươ ềmà dao đ ng t i hai đi m đó ng c pha nhau.ộ ạ ể ượB. Sóng trong đó các ph n t c a môi tr ng dao đ ng theo ph ng trùng v i ph ng truy n ầ ử ủ ườ ộ ươ ớ ươ ềsóng g i là sóng d c.ọ ọC. Sóng trong đó các ph n t c a môi tr ng dao đ ng theo ph ng vuông góc v i ph ng ầ ử ủ ườ ộ ươ ớ ươtruy n sóng g i là sóng ngang.ề ọD. T i m i đi m c a môi tr ng có sóng truy n qua, biên đ c a sóng là biên đ dao đ ng ạ ỗ ể ủ ườ ề ộ ủ ộ ộc a ph n t môi tr ng.ủ ầ ử ườCâu 19: M t sóng có chu kì 0,125s thì t n s c a sóng này làộ ầ ố ủA. 8Hz. B. 4Hz. C. 16Hz. D. 10Hz.Câu 20: M t sóng ngang truy n theo chi u d ng tr c Ox, có ph ng trình sóng là u = 6cos(4ộ ề ề ươ ụ ươ  t- 0,02  x); trong đó u và x tính b ng cm, t tính b ng s. Sóng này có b c sóng làằ ằ ướA. 150 cm. B. 50 cm. C. 100 cm. D. 200 cm.,Câu 21: T i m t đi m, đ i l ng đo b ng l ng năng l ng mà sóng âm truy n qua m t đ n vạ ộ ể ạ ượ ằ ượ ượ ề ộ ơ ịdi n tích đ t t i đi m đó, vuông góc v i ph ng truy n sóng trong m t đ n v th i gian làệ ặ ạ ể ớ ươ ề ộ ơ ị ờA. c ng đ âm.ườ ộ B. đ cao c a âm.ộ ủ C. đ to c a âm. ộ ủ D. m c c ng đ âm.ứ ườ ộCâu 22: M t s i dây đàn h i có đ dài AB = 80cm, đ u B gi c đ nh, đ u A g n v i c n rungộ ợ ồ ộ ầ ữ ố ị ầ ắ ớ ầdao đ ng đi u hòa v i t n s 50Hz theo ph ng vuông góc v i AB. Trên dây có m t sóng d ngộ ề ớ ầ ố ươ ớ ộ ừv i 4 b ng sóng, coi A và B là nút sóng. V n t c truy n sóng trên dây làớ ụ ậ ố ềA. 40m/s. B. 20m/s. C. 10m/s. D. 5m/s.Câu 23: T i m t v trí trong môi tr ng truy n âm ,m t sóng âm có c ng đ âm I.Bi t c ngạ ộ ị ườ ề ộ ườ ộ ế ườđ âm chu n là Iộ ẩ0 .M c c ng đ âm L c a sóng âm này t i v trí đó đ c tính b ng công th cứ ườ ộ ủ ạ ị ượ ằ ứA. L( dB) =10 lg 0II . B. L( dB) =10 lg 0II . C. L( dB) = lg 0II . D. L( dB) = lg 0IICâu 24: Khi có sóng d ng trên dây, kho ngừ ả cách g i a hai nút liên tữ i p bế ằ ngA. m t s nguyên l n ộ ố ầ bư ớ c sóng. B. m t ph n t bộ ầ ư ư ớ c sóng.C. m t n aộ ử b ư ớ c sóng. D. m t bộ ư ớ c sóng.Câu 25: M t sóng c có t n s 0,5 Hz truy n trên m t s i dây đàn h i đ dài v i t c đ 0,5 m/s.ộ ơ ầ ố ề ộ ợ ồ ủ ớ ố ộSóng này có b c sóng làướA. 1,2 m. B. 0,5 m. C. 0,8 m. D. 1 m.Câu 26: Khi có sóng dừ ng trên m ộ t s i dây ợ đ àn hồ i thì kh o ả ng cách gi ữ a ha i b ụ ng sóng liên ti pếb ằ ngA. hai bư c sóng.ớ B. m ộ t bư c sóng.ớC. m ộ t p h n tầ ư bư c sóng.ớ D. nử a bư c sóng.ớCâu 27: Kho ngả cách gi aữ hai đ i mể t rên ph ư ơ ng truy nề sóng g nầ nhau nh tấ và dao đ ngộ cùngpha v i nhau g i làớ ọA. v n t c truy n sóng.ậ ố ề B. đ l ch pha.ộ ệC. chu k ỳ . D. b ư ớ c sóng.Câu 28: M t sóng âmộ truy ề n t không khí vào ừ n ư ớ c thìA. t n sầ ố và b ư ớ c sóng đ u thay đề ổ i.B. t n sầ ố và b ư ớ c sóng đ u không thay đ i.ề ổC. t n s không thay đ i, còn bầ ố ổ ư ớ c sóng thay đ i.ổD. t n s thầ ố a y đ i, còn ổ b ư ớ c sóng không thay đ i.ổ thuvienhoclieu .com Trang 10thuvienhoclieu .comCâu 29: Trên m t s i dây đàn h i dài 1m, hai đ u c đ nh, có sóng d ng v i 2 b ng sóng. B cộ ợ ồ ầ ố ị ừ ớ ụ ướsóng c a sóng truy n trên đây làủ ềA. 1m. B. 0,5m. C. 2m. D. 0,25m.Câu 30: m t n c, có hai ngu n kêt h p A, B dao đ ng theo ph ng th ng đ ng v i ph ngỞ ặ ướ ồ ợ ộ ươ ẳ ứ ớ ươtrình uA = uB = 2cos20  t (mm). T c đ truy n sóng là 30 cm/s. Coi biên đ sóng không đ i khiố ộ ề ộ ổsóng truy n đi. Ph n t M m t n c cách hai ngu n l n l t là 10,5 cm và 13,5 cm có biên đề ầ ử ở ặ ướ ồ ầ ượ ộdao đ ng làộA. 4 mm. B. 2 mm. C. 1 mm. D. 0 mm.Câu 31: Sóng truy n trên m t s i dây có m t đ u c đ nh, m t đ u t do. Mu n có sóng d ngề ộ ợ ộ ầ ố ị ộ ầ ự ố ừtrên dây thì chi u dài c a s i dây ph i b ngề ủ ợ ả ằA. m t s ch n l n m t ph n t b c sóng.ộ ố ẵ ầ ộ ầ ư ướ B. m t s l l n n a b c sóng.ộ ố ẻ ầ ử ướC. m t s nguyên l n b c sóng.ộ ố ầ ướ D. m t s l l n m t ph n t b c sóng.ộ ố ẻ ầ ộ ầ ư ướCâu 32: M t sóng c truy n d c theo tr c Ox có ph ng trình là ộ ơ ề ọ ụ ươ5 cos(6 )u t x   (cm), v i t đoớb ng s, x đo b ng m. T c đ truy n sóng này làằ ằ ố ộ ềA. 3 m/s. B. 60 m/s. C. 6 m/s. D. 30 m/s.Câu 33 : M t sóng âm truy n trong m t môi tr ng. Bi t c ng đ âm t i m t đi m g p 100 l nộ ề ộ ườ ế ườ ộ ạ ộ ể ấ ầc ng đ âm chu n c a âm đó thì m c c ng đ âm t i đi m đó là :ườ ộ ẩ ủ ứ ườ ộ ạ ểA. 50dB B. 20dB C.100dB D.10dBCâu 34: Trên m t n c có hai ngu n k t h p dao đ ng đi u hoà cùng pha theo ph ng th ngặ ướ ồ ế ợ ộ ề ươ ẳđ ng. Coi biên đ sóng không đ i khi sóng truy n đi. Trên m t n c, trong vùng giao thoa, ph nứ ộ ổ ề ặ ướ ầt t i M dao đ ng v i biên đ c c đ i khi hi u đ ng đi c a hai sóng t hai ngu n truy n t i Mử ạ ộ ớ ộ ự ạ ệ ườ ủ ừ ồ ề ớb ng ằA. m t s nguyên l n b c sóng. ộ ố ầ ướ B. m t s nguyên l n n a b c sóng. ộ ố ầ ử ướC. m t s l l n n a b c sóng. ộ ố ẻ ầ ử ướ D. m t s l l n m t ph n t b c sóng.ộ ố ẻ ầ ộ ầ ư ướCâu 35: Sóng âm không truy n đ c trong ề ượA. chân không. B. ch t r n. ấ ắ C. ch t l ng. ấ ỏ D. ch t khí.ấCâu 36: M t sóng hình sin có t n s 450 Hz, lan truy n v i t c đ 360 m/s. Kho ng cách gi aộ ầ ố ề ớ ố ộ ả ữhai đi m g n nhau nh t trên cùng m t ph ng truy n sóng mà các ph n t môi tr ng t i haiể ầ ấ ộ ươ ề ầ ử ườ ạđi m đó dao đ ng ng c pha nhau là ể ộ ượA. 0,8 m. B. 0,4 cm. C. 0,8 cm. D. 0,4 m.Câu 37: Đ cao c a âm là m t đ c tính sinh lý c a âm g n li n v iộ ủ ộ ặ ủ ắ ề ớA. m c c ng đ âm.ứ ườ ộ B. biên đ dao đ ng âm.ộ ộ C. c ng đ âm.ườ ộ D. t n s âm.ầ ốCâu 38: T i hai đi m A và B trên m t n c n m ngang có hai ngu n sóng k t h p dao đ ngạ ể ặ ướ ằ ồ ế ợ ộđ ng pha theo ph ng th ng đ ng. Xét đi m M trên m t n c, cách đ u hai đi m A và B. Biênồ ươ ẳ ứ ể ặ ướ ề ểđ dao đ ng do hai ngu n gây ra t i M đ u là A. Biên đ dao đ ng t ng h p t i M làộ ộ ồ ạ ề ộ ộ ổ ợ ạA. 2 A. B. A. C. 2A . D. 0.Câu 39: Đ n v c a c ng đ âm làơ ị ủ ườ ộA. /N m . B. 2/N m . C. W /m 2. D. dB.Câu 40: Sóng c h c lan truy n trong m t môi tr ng đàn h i v i v n t c v không đ i. Khi tăngơ ọ ề ộ ườ ồ ớ ậ ố ổt n s sóng lên 2 l n thì b c sóngầ ố ầ ướA. không đ i.ổ B. gi m 2 l n.ả ầ C. tăng 4 l n.ầ D. tăng 2l n.ầCâu 41: Ngu n sóng có ph ng trình ồ ươ2 cos 24u t cm     . Bi t sóng lan truy n v i b c sóngế ề ớ ướ0,4 m. Coi biên đ sóng không đ i. Ph ng trình dao đ ng c a sóng t i đi m n m trên ph ngộ ổ ươ ộ ủ ạ ể ằ ươtruy n sóng, cách ngu n sóng 10 cm làề ồ thuvienhoclieu .com Trang 11thuvienhoclieu .comA. 32 cos 24u t cm     . B. 32 cos 24u t cm     .C. 2 cos 24u t cm     . D. 2 cos 22u t cm     .Câu 42: M t s i dây AB có chi u dài 80 cm, đ u B đ c gi c đ nh, đ u A g n v i c n rungộ ợ ề ầ ượ ữ ố ị ầ ắ ớ ầdao đ ng đi u hòa v i t n s 50 Hz theo ph ng vuông góc v i dây AB. Trên dây có sóng d ngộ ề ớ ầ ố ươ ớ ừv i 4 b ng sóng, coi A và B là các nút sóng. V n t c truy n sóng trên dây làớ ụ ậ ố ềA. 5 m/s. B . 40 m/s. C. 10 m/s. D. 20 m/s.Câu 43: Kh o sát hi n t ng sóng d ng x y ra trên dây đàn h i AB, đ u A n i v i ngu n daoả ệ ượ ừ ả ồ ầ ố ớ ồđ ng, đ u B đ c gi c đ nh. T i đ u B, sóng t i và sóng ph n xộ ầ ượ ữ ố ị ạ ầ ớ ả ạA. có pha vuông góc nhau. B. cùng pha v i nhau.ớC. ng c pha v i nhau.ượ ớ D. l ch pha nhau m t góc ệ ộ4 .Câu 44: M t sóng truy n trên m t n c có b c sóng 0,4 m. Hai đi m g n nhau nh t trên m tộ ề ặ ướ ướ ể ầ ấ ộph ng truy n sóng, dao đ ng l ch pha nhau góc ươ ề ộ ệ2 , cách nhau m t kho ngộ ảA. 0,15 m. B. 0,1 m. C . 0,2 m. D. 0,4 m.Câu 45: Th c hi n sóng d ng trên m t s i dây đàn h i mà trên dây ch có duy nh t m t nút sóngự ệ ừ ộ ợ ồ ỉ ấ ộvà m t b ng sóng. B c sóng c a sóng b ngộ ụ ướ ủ ằA. m t n a đ dài dây.ộ ử ộ B. đ dài dây.ộ C. 4 l n đ dài dây.ầ ộ D. 2 l n đ dài dây.ầ ộCâu 46: V i m t sóng âm, khi c ng đ âm tăng g p 100 l n giá tr c ng đ âm ban đ u thìớ ộ ườ ộ ấ ầ ị ườ ộ ầm c c ng đ âm tăng thêmứ ườ ộA. 100 dB. B. 40 dB. C. 30 dB. D. 20 dB.Câu 47: V n t c truy n âm trong không khí là 330 m/s, kho ng cách gi a hai đi m g n nhauậ ố ề ả ữ ể ầnh t trên cùng m t ph ng truy n sóng dao đ ng ng c pha nhau là 0,825 m. T n s c a âm làấ ộ ươ ề ộ ượ ầ ố ủA. 255 Hz. B. 165 Hz. C. 82,5 Hz. D. 200 Hz.Câu 48: M t ngu n phát sóng dao đ ng theo ph ng trình ộ ồ ộ ươ5 cos 40u t cm v i t tính b ng giây.ớ ằTrong kho ng th i gian 2 s, sóng này truy n đi đ c quãng đ ng b ngả ờ ề ượ ườ ằA. 80 . B. 60 . C. 40 . D. 20 .Câu 49: Sóng c có t n s 100 Hz truy n trong môi tr ng v i v n t c 150 m/s. cùng m tơ ầ ố ề ườ ớ ậ ố Ở ộth i đi m, hai đi m g n nhau nh t trên cùng m t ph ng truy n sóng dao đ ng cùng pha v iờ ể ể ầ ấ ộ ươ ề ộ ớnhau, cách nhauA. 1,5 m. B. 1,8 m. C. 3 m. D. 2 m.Câu 50: Khi có sóng d ng trên m t s i dây đàn h i thì kho ng cách gi a nút sóng và b ng sóngừ ộ ợ ồ ả ữ ụliên ti p b ngế ằA. m t b c sóng.ộ ướ B. m t n a b c sóng.ộ ử ướ C. m t ph n t b c sóng.ộ ầ ư ướ D. hai l nầb c sóng.ướCâu 51: Âm thanh truy n nhanh nh t trong môi tr ng nào sau đây?ề ấ ườA. S t.ắ B. N c.ướ C. Không khí. D. Khí Hyđrô.Câu 52: Ngu n phát sóng đ c bi u di n b i ph ng trình ồ ượ ể ễ ở ươ3 cos 20u t cm . V n t c truy nậ ố ềsóng là 4 m/s. Ph ng trình dao đ ng c a m t ph n t v t ch t trong môi tr ng truy n sóngươ ộ ủ ộ ầ ử ậ ấ ườ ềcách ngu n 20 cm làồA. 3 cos 202u t cm     . B. 3 cos 20u t cm   .C. 3 cos 20u t cm . D. 3 cos 202u t cm     . thuvienhoclieu .com Trang 12thuvienhoclieu .comCâu 53: T i hai đi m A và B trên m t n c n m ngang có hai ngu n sóng k t h p dao đ ngạ ể ặ ướ ằ ồ ế ợ ộđ ng pha theo ph ng th ng đ ng. Xét đi m M trên m t n c, cách đ u hai đi m A và B. Biênồ ươ ẳ ứ ể ặ ướ ề ểđ dao đ ng do hai ngu n gây ra t i M đ u là a. Biên đ dao đ ng t ng h p t i M làộ ộ ồ ạ ề ộ ộ ổ ợ ạA. a. B. 2a. C. 0,5a. D. 0.Câu 54*: m t ch t l ng có hai ngu n sóng A, B cách nhau 18 cm, dao đ ng theo ph ngỞ ặ ấ ỏ ồ ộ ươth ng đ ng v i ph ng trình là uẳ ứ ớ ươA = uB = acos50  t (v i t tính b ng s). T c đ truy n sóng c aớ ằ ố ộ ề ủm t ch t l ng là 50 cm/s. G i O là trung đi m c a AB, đi m M m t ch t l ng n m trênặ ấ ỏ ọ ể ủ ể ở ặ ấ ỏ ằđ ng trung tr c c a AB và g n O nh t sao cho ph n t ch t l ng t i M dao đ ng cùng pha v iườ ự ủ ầ ấ ầ ử ấ ỏ ạ ộ ớph n t ch t l ng t i O. Kho ng cách MO làầ ử ấ ỏ ạ ảA. 10 cm. B. 2 10 cm. C. 2 2 . D. 2 cm.Câu 55*: M t s i dây đàn h i căng ngang, đang có sóng d ng n đ nh. Trên dây, A là m t đi mộ ợ ồ ừ ổ ị ộ ểnút, B là m t đi m b ng g n A nh t, C là trung đi m c a AB, v i AB = 10 cm. Bi t kho ng th iộ ể ụ ầ ấ ể ủ ớ ế ả ờgian ng n nh t gi a hai l n mà li đ dao đ ng c a ph n t t i B b ng biên đ dao đ ng c aắ ấ ữ ầ ộ ộ ủ ầ ử ạ ằ ộ ộ ủph n t t i C là 0,2 s. T c đ truy n sóng trên dây làầ ử ạ ố ộ ềA. 2 m/s. B. 0,5 m/s. C. 1 m/s. D. 0,25 m/s.Câu 56*: Ba đi m O, A, B cùng n m trên m t n a đ ng th ng xu t phát t O. T i O đ t m tể ằ ộ ử ườ ẳ ấ ừ ạ ặ ộngu n đi m phát sóng âm đ ng h ng ra không gian, môi tr ng không h p th âm. M c c ngồ ể ẳ ướ ườ ấ ụ ứ ườđ âm t i A là 60 dB, t i B là 20 dB. M c c ng đ âm t i trung đi m M c a đo n AB là ộ ạ ạ ứ ườ ộ ạ ể ủ ạA. 26 dB. B. 17 dB. C. 34 dB. D. 40 dB. CH NG IIIƯƠ : ĐI N XOAY CHI U Ệ ỀI. LÍ THUY T C B N.Ế Ơ ẢI. M ch đi n xoay chi uạ ệ ề1.Bi u th c đi n áp, c ng đ dòng đi n.ể ứ ệ ườ ộ ệu = U0 cos(  t + u )i = I0 cos(  t + i )2. Đ l ch pha gi a u và i.ộ ệ ữ*  = u  i*  > 0 hay u > i  u nhanh pha h n iơ*  < 0 hay u < i  u ch m phaậ h n iơ*  = 0 hay u = i  u và i cùng pha3. T ng tr c a m ch.ổ ở ủ ạ 4.Giá tr hi u d ng (s ch c a vôn k , ị ệ ụ ố ỉ ủ ếampe k ).ế 9. Công su t, h s công su t m ch RLC ấ ệ ố ấ ạn i ti pố ế+ Công su tấ+ H s công su tệ ố ấ thuvienhoclieu .com Trang 130 0IUIUZ minmaxz RUIR2max max10P I RLC222cosZRURIUIPUUZ RRcosthuvienhoclieu .com; 5. M ch ch có R.ạ ỉ* u = i  uR và i cùng pha6. M ch ch có Lạ ỉ* u = i + π/2  uL nhanh pha  /2 so v i iớ7.M ch ch có C.ạ ỉ* u = i  π/2  uC ch m phaậ  /2 so v i iớ8. M ch có R,L,C m c n i ti p.ạ ắ ố ế+ T ng trổ ở+ Đi n áp hai đ u m chệ ầ ạ+ Đ l ch pha gi a u và i:ộ ệ ữ* *  > 0 hay ZL > ZC  u nhanh pha h n i ơ(m ch có tính c m kháng)ạ ả*  < 0 hay ZL < ZC  u ch m pha ậ h n i ơ(m ch có tính dung kháng)ạ*  = 0 hay ZL = ZC  u cùng pha i (m ch có tính thu n tr )ạ ầ ở+ Hi n t ng c ng h ngệ ượ ộ ưởThay đ i L ho c C ho c ổ ặ ặ sao cho: ZL = ZC II. S n xu t và truy n t i đi n năngả ấ ề ả ệ1. Máy phát đi n xoay chi u m t pha.ệ ề ộ+ T thôngừ F = F0 cos(  t +  ) F0 = N.B.S:t thông c c đ iừ ự ạ+ Su t đi n đ ngấ ệ ộe = E0 cos(  t +   π/2 )E0 = F0 .  :su t đi n đ ng c c đ iấ ệ ộ ự ạ+ T n s dòng đi n xoay chi uầ ố ệ ề ( n : vòng/phút) ( n : vòng/s)B (T); S (m 2); F (Wb);E (V); p: s c p c cố ặ ự2. Máy phát đi n XC 3 pha.ệ3. Máy bi n áp lí t ngế ưở4. Hao phí khi truy n t i đi n.ề ả ệ+ Công su t hao phíấ+ Đ s t áp (đ gi m đi n áp)ộ ụ ộ ả ệ U = IR+ Hi u su t truy n t i đi nệ ấ ề ả ệ + Liên h đi n áp và hi u su tệ ệ ệ ấII. BÀI T P TR C NGHI M.Ậ Ắ ỆCâu 1: M t máy bi n áp lí t ng có cu n s c p g m 1000 vòng, cu n th c p g m 50 vòng.ộ ế ưở ộ ơ ấ ồ ộ ứ ấ ồĐi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n s c p là 220V. B qua m i hao phí. Đi n áp hi u d ngệ ệ ụ ữ ầ ộ ơ ấ ỏ ọ ệ ệ ụgi a hai đ u cu n th c p đ h làữ ầ ộ ứ ấ ể ở thuvienhoclieu .com Trang 1420II20UUiuIUIURRRR00iuIUIULZLLLL00iuIUIUCZCCCC00122)(cLZZRZ22)(cLRUUUURCLCLUUURZZtan60npfnpf)32cos()32cos(cos030201tEetEetEe21122121NNIIUUEE222cosURPPhp22cos11URPPPHhp12222111HHUUthuvienhoclieu .comA. 44V. B. 110V. C. 440V. D. 11V.Câu 2: Đ t đi n áp xoay chi u u = Uặ ệ ề2 cos ω t (V) vào hai đ u m t đi n tr thu n R = 110 ầ ộ ệ ở ầ W thìc ng đ hi u d ng c a dòng đi n qua đi n tr b ng ườ ộ ệ ụ ủ ệ ệ ở ằ2 A . Giá tr U b ngị ằA. 220 V. B. 1102 V. C. 2202 V. D. 110 V.Câu 3 : M t dòng đi n xoay chi u ch y trong m t đ ng c đi n có bi u th c i = 2sin(100ộ ệ ề ạ ộ ộ ơ ệ ể ứ π t +π /2)(A) (trong đó t tính b ng giây) thìằA. giá tr hi u d ng c a c ng đ dòng đi n i b ng 2A.ị ệ ụ ủ ườ ộ ệ ằB. c ng đ dòng đi n i luôn s m pha ườ ộ ệ ớ π /2 so v i hi u đi n th xoay chi u mà đ ng c này ớ ệ ệ ế ề ộ ơs d ng.ử ụC. chu kì dòng đi n b ng 0,02 s.ệ ằD. t n s dòng đi n b ng 100π Hz.ầ ố ệ ằCâu 4: Đ t m t đi n áp xoay chi u vào hai đ u đo n m ch ch có t đi n thìặ ộ ệ ề ầ ạ ạ ỉ ụ ệA. c ng đ dòng đi n trong đo n m ch tr pha π/2 so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch.ườ ộ ệ ạ ạ ễ ớ ệ ữ ầ ạ ạB. dòng đi n xoay chi u không th t n t i trong đo n m ch.ệ ề ể ồ ạ ạ ạC. t n s c a dòng đi n trong đo n m ch khác t n s c a đi n áp gi a hai đ u đo n m ch.ầ ố ủ ệ ạ ạ ầ ố ủ ệ ữ ầ ạ ạD. c ng đ dòng đi n trong đo n m ch s m pha π /2 so v i đi n áp gi a hai đ u đo n ườ ộ ệ ạ ạ ớ ớ ệ ữ ầ ạm ch.ạCâu 5: Đ t m t đi n áp xoay chi u t n s f = 50 Hz và giá tr hi u d ng U = 80V vào hai đ uặ ộ ệ ề ầ ố ị ệ ụ ầđo n m ch g m R, L, C m c n i ti p. Bi t cu n c m thu n có đ t c m L = ạ ạ ồ ắ ố ế ế ộ ả ầ ộ ự ả6,0 H, t đi n cóụ ệđi n dung C = ệF410 và công su t t a nhi t trên đi n tr R là 80W. Giá tr c a đi n tr thu n Rấ ỏ ệ ệ ở ị ủ ệ ở ầlàA. 80 Ω. B. 20 Ω. C. 40 Ω. D. 30Ω.Câu 6 : M t đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n R m c n i ti p v i t đi n C. N uộ ạ ạ ệ ề ồ ệ ở ầ ắ ố ế ớ ụ ệ ếdung kháng ZC b ng R thì c ng đ dòng đi n ch y qua đi n tr luônằ ườ ộ ệ ạ ệ ởA. nhanh pha π/4 so v i hi u đi n th hai đ u đo n m ch.ớ ệ ệ ế ở ầ ạ ạB. nhanh pha π/2 so v i hi u đi n th hai đ u đo n m ch.ớ ệ ệ ế ở ầ ạ ạC. ch m pha π/4 so v i hi u đi n th hai đ u đo n m ch.ậ ớ ệ ệ ế ở ầ ạ ạD. ch m pha π/2 so v i hi u đi n th hai đ u t đi n.ậ ớ ệ ệ ế ở ầ ụ ệCâu 7 : Đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n th c p và đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n sệ ệ ụ ữ ầ ộ ứ ấ ệ ệ ụ ữ ầ ộ ơc p ấ c a m t máy bi n áp lí t ng khi không t i l n l t là 55 V và 220 V. T s gi a s vòng dâyủ ộ ế ưở ả ầ ượ ỉ ố ữ ốcu n s ộ ơ c p và s vòng dây cu n th c p b ngấ ố ộ ứ ấ ằA. 2. B. 4. C. 41 . D. 8.Câu 8 : Đ t hi u đi n th u = Uặ ệ ệ ế0 sinωt vào hai đ u đo n m ch ch có t đi n C thì c ng đầ ạ ạ ỉ ụ ệ ườ ộdòng đi n t c th i ch y trong m ch là i. Phát bi u nào sau đây là đúng?ệ ứ ờ ạ ạ ểA. cùng th i đi m, hi u đi n th u ch m pha π/2 so v i dòng đi n i .Ở ờ ể ệ ệ ế ậ ớ ệB. Dòng đi n i luôn cùng pha v i hi u đi n th u .ệ ớ ệ ệ ếC. Dòng đi n i luôn ng c pha v i hi u đi n th u .ệ ượ ớ ệ ệ ếD. cùng th i đi m, dòng đi n i ch m pha π/2 so v i hi u đi n th u .Ở ờ ể ệ ậ ớ ệ ệ ếCâu 9: Khi đ ng c không đ ng b ba pha ho t đ ng n đ nh v i t c đ quay c a t tr ngộ ơ ồ ộ ạ ộ ổ ị ớ ố ộ ủ ừ ườkhông đ i thì t c đ quay c a rôtoổ ố ộ ủA. l n h n t c đ quay c a t tr ng.ớ ơ ố ộ ủ ừ ườB. nh h n t c đ quay c a t tr ng.ỏ ơ ố ộ ủ ừ ườC. có th l n h n ho c b ng t c đ quay c a t tr ng, tùy thu c t i s d ng.ể ớ ơ ặ ằ ố ộ ủ ừ ườ ộ ả ử ụD. luôn b ng t c đ quay c a t tr ng.ằ ố ộ ủ ừ ườCâu 10: Khi đ t hi u đi n th không đ i 12V vào hai đ u m t cu n dây có đi n tr thu n R vàặ ệ ệ ế ổ ầ ộ ộ ệ ở ầđ t c m L thì dòng đi n qua cu n dây là dòng đi n m t chi u có c ng đ 0,15A. N u đ tộ ự ả ệ ộ ệ ộ ề ườ ộ ế ặ thuvienhoclieu .com Trang 15thuvienhoclieu .comvào hai đ u cu n dây này m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 100V thì c ng đ dòngầ ộ ộ ệ ề ị ệ ụ ườ ộđi n hi u d ng qua nó là 1A, c m kháng c a cu n dây b ngệ ệ ụ ả ủ ộ ằA. 30 Ω. B. 60 Ω. C. 40 Ω. D. 50 Ω.Câu 11 : Đi n năng truy n t i đi xa th ng b tiêu hao, ch y u do t a nhi t trên đ ng dây. G i Rệ ề ả ườ ị ủ ế ỏ ệ ườ ọlà đi n tr đ ng dây, P là công su t đi n đ c truy n đi, U là đi n áp t i n i phát, cosệ ở ườ ấ ệ ượ ề ệ ạ ơ  là h sệ ốcông su t c a m ch đi n thì công su t t a nhi t trên dây làấ ủ ạ ệ ấ ỏ ệA.  P = R22)cos(UP . B.  P = R22)cos(PU . C.  P = 22)cos(UPR . D.  P = R22)cos(PU .Câu 12: Đ t đi n áp u = Uặ ệ2 cos ω t (v i U và ớ ω không đ i) vào hai đ u m t đo n m ch có R, L,ổ ầ ộ ạ ạC m c n i ti p. Bi t đi n tr thu n R và đ t c m L c a cu n c m thu n đ u xác đ nh còn tắ ố ế ế ệ ở ầ ộ ự ả ủ ộ ả ầ ề ị ụđi n có ệ đi n dung C thay đ i đ c. Thay đ i đi n dung c a t đi n đ n khi công su t c a đo nệ ổ ượ ổ ệ ủ ụ ệ ế ấ ủ ạm ch đ t c c ạ ạ ự đ i thì th y đi n áp hi u d ng gi a hai b n t đi n là 2U. Đi n áp hi u d ng gi aạ ấ ệ ệ ụ ữ ả ụ ệ ệ ệ ụ ữhai đ u cu n c m ầ ộ ả thu n lúc đó làầA. U. B. 2U2 . C. 3U. D. 2U.Câu 13: Đ t m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 50V vào hai đ u đo n m ch g m đi nặ ộ ệ ề ị ệ ụ ầ ạ ạ ồ ệtr thu n R m c n i ti p v i cu n c m thu n L. Đi n áp hi u d ng gi a hai đ u R là 30V. Đi nở ầ ắ ố ế ớ ộ ả ầ ệ ệ ụ ữ ầ ệáp hi u d ng gi a hai đ u cu n c m b ngệ ụ ữ ầ ộ ả ằA. 20V. B. 40V. C. 30V. D. 10V.Câu 14 : M t đ an m ch g m cu n dây thu n c m có đ t c m L = 1/ộ ọ ạ ồ ộ ầ ả ộ ự ả π H m c n i ti p v iắ ố ế ớđi n tr thu n R = 100ệ ở ầ Ω . Đ t vào hai đ u đ an m ch m t hi u đi n th xoay chi u u = 100ặ ầ ọ ạ ộ ệ ệ ế ề2cos 100 π t (V). Bi u th c c ng đ dòng đi n trong m ch làể ứ ườ ộ ệ ạA. i = cos (100 π t + π /2) (A) B. i = 2 cos (100 π t + π /4) (A)C. i = cos (100 π t - π /4) (A) D. i = 2 cos (100 π t - π /6) (A)Câu 15 : Đ t đi n áp xoay chi u u = 200ặ ệ ề2 cos100  t (V) vào hai đ u m t đo n m ch g m cu nầ ộ ạ ạ ồ ộc m có đ t c m L = ả ộ ự ả1 H và t đi n có đi n dung C = ụ ệ ệ2104 F m c n i ti p. C ng đ dòng đi nắ ố ế ườ ộ ệtrong đo n m ch làạ ạA. 2A. B. 1,5A. C. 0,75A. D. 22A.Câu 16 : Đ t đi n áp u = Uặ ệ2 cos ω t vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n R, cu n thu nầ ạ ạ ồ ệ ở ầ ộ ầc m có đ t c m L và t đi n có đi n dung C m c n i ti p. Bi t ả ộ ự ả ụ ệ ệ ắ ố ế ế  = LC1 . T ng tr c a đo nổ ở ủ ạm ch này b ngạ ằA. 0,5R. B. R. C. 2R. D. 3R.Câu 17: M t máy phát đi n xoay chi u m t pha có ph n c m là rôto g m 4 c p c c (4 c c namộ ệ ề ộ ầ ả ồ ặ ự ựvà 4 c c b c). Đ su t đi n đ ng do máy này sinh ra có t n s 50 Hz thì rôto ph i quay v i t cự ắ ể ấ ệ ộ ầ ố ả ớ ốđ .ộA. 480 vòng/phút. B. 75 vòng/phút. C. 25 vòng/phút. D. 750 vòng/phút.Câu 18 : M t máy phát đi n xoay chi u m t pha (ki u c m ng) có p c p c c quay đ u v i t nộ ệ ề ộ ể ả ứ ặ ự ề ớ ầs góc n (vòng/phút), v i s c p c c b ng s cu n dây c a ph n ng thì t n s c a dòng đi nố ớ ố ặ ự ằ ố ộ ủ ầ ứ ầ ố ủ ệdo máy t o ra là f (Hz). Bi u th c liên h gi a p, n, và f là:ạ ể ứ ệ ữ A. f = np; B. f = 60np; C. f = ; D. f = Câu 19 : C ng đ dòng đi n i = 5cos100πt (A) cóườ ộ ệA. t n s 100 Hz.ầ ố B. giá tr hi u d ng 2,5ị ệ ụ2 A.C. giá tr c c đ i 5ị ự ạ2 A . D. chu kì 0,2 s.Câu 20: Trong quá trình truy n t i đi n năng, bi n pháp làm gi m hao phí trên đ ng dây t iề ả ệ ệ ả ườ ảđi n đ c s d ng ch y u hi n nay làệ ượ ử ụ ủ ế ệA. tăng hi u đi n th tr c khi truy n t iệ ệ ế ướ ề ả B. gi m công su t truy n t iả ấ ề ả thuvienhoclieu .com Trang 16thuvienhoclieu .comC. tăng chi u dài đ ng dâyề ườ D. gi m ti t di n dâyả ế ệCâu 21 : Cho bi t bi u th c c a c ng đ dòng đi n xoay chi u là i = Iế ể ứ ủ ườ ộ ệ ề0 cos ( ω t + φ ) . C ng đườ ộhi u d ng c a dòng đi n xoay chi u đó làệ ụ ủ ệ ềA. I = I0 . 2 B. I = 2I0 C. I = I0 /2 D. I = I0 /2Câu 22: M t máy bi n th có cu n s c p g m 1000 vòng dây, m c vào m ng đi n xoay chi uộ ế ế ộ ơ ấ ồ ắ ạ ệ ềcó hi u đi n th Uệ ệ ế1 = 200V, khi đó hi u đi n th hai đ u cu n th c p đ h là Uệ ệ ế ở ầ ộ ứ ấ ể ở2 = 10V. Bỏqua hao phí c a máy bi n th thì s vòng dây cu n th c p làủ ế ế ố ộ ứ ấA. 100 vòng B. 50 vòng C. 500 vòng D. 25 vòngCâu 23: Đ t m t đi n áp xoay chi u u = ặ ộ ệ ề)(100cos2100vt vào hai đ u đo n m ch có R, L, Cầ ạ ạm c n i ti p. Bi t R = 50 ắ ố ế ế Ω , cu n c m thu n có đ t c m L =ộ ả ầ ộ ự ảH1 và t đi n có đi n dung Cụ ệ ệ=F410.2 . C ng đ hi u d ng c a dòng đi n trong đo n m ch làườ ộ ệ ụ ủ ệ ạ ạA. 1A. B. 22 A. C. 2A. D. 2 A.Câu 24: Đo n m ch xoay chi u RLC m c n i ti p. Đi n tr thu n R = 10ạ ạ ề ắ ố ế ệ ở ầ Ω , cu n dây thu nộ ầc m có đ t c m L = 1/(10ả ộ ự ả π )H, t đi n có đi n dung C thay đ i đ c. M c vào hai đ u đo nụ ệ ệ ổ ượ ắ ầ ạm ch hi u đi n th xoay chi u u = Uạ ệ ệ ế ề0 cos 100 π t (V). Đ hi u đi n th hai đ u đo n m chể ệ ệ ế ầ ạ ạcùng pha v i hi u đi n th hai đ u đi n tr R thì giá tr đi n dung c a t đi n làớ ệ ệ ế ầ ệ ở ị ệ ủ ụ ệA. 10 -3/( π )F B. 3,18 μ F C. 10 -4/( π )F F D. 10 -4/(2 π )FCâu 25: Phát bi u nào sau đây là đúng v i m ch đi n xoay chi u ch có cu n thu n c m h sể ớ ạ ệ ề ỉ ộ ầ ả ệ ốt c m L, t n s góc c a dòng đi n là ự ả ầ ố ủ ệ ω ?A. Hi u đi n th tr pha ệ ệ ế ễ π /2 so v i c ng đ dòng đi n.ớ ườ ộ ệB. T ng tr c a đ an m ch b ng 1/(ổ ở ủ ọ ạ ằ ω L)C. M ch không tiêu th công su tạ ụ ấD. Hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch s m pha hay tr pha so v i c ng đ dòng đi n tùyệ ệ ế ữ ầ ạ ạ ớ ễ ớ ườ ộ ệthu c vào th i đi m ta xét.ộ ờ ểCâu 26 : Đ t vào hai đ u đo n m ch RLC n i ti p m t hi u đi n th xoay chi u u = Uặ ầ ạ ạ ố ế ộ ệ ệ ế ề0 cos ω tthì đ l ch pha c a hi u đi n th u v i c ng đ dòng đi n i trong m ch đ c tính theo côngộ ệ ủ ệ ệ ế ớ ườ ộ ệ ạ ượth cứA. tan φ = ( ω L – 1/( ω C))/R B. tan φ = ( ω C – 1/( ω L))/RC. tan φ = ( ω L – ω C)/R D. tan φ = ( ω L + ω C)/RCâu 27 : M t m ch đi n xoay chi u không phân nhánh g m: đi n tr thu n R, cu n dây thu nộ ạ ệ ề ồ ệ ở ầ ộ ầc m L và t đi n C. Đ t vào hai đ u đo n m ch hi u đi n th xoay chi u có t n s và hi uả ụ ệ ặ ầ ạ ạ ệ ệ ế ề ầ ố ệđi n th hi u d ng không đ i. Dùng vôn k (vôn k nhi t) có đi n tr r t l n, l n l t đo hi uệ ế ệ ụ ổ ế ế ệ ệ ở ấ ớ ầ ượ ệđi n th hai đ u đo n m ch, hai đ u t đi n và hai đ u cu n dây thì s ch c a vôn k t ngệ ế ở ầ ạ ạ ầ ụ ệ ầ ộ ố ỉ ủ ế ương là U , UứC và UL . Bi t U = UếC = 2UL . H s công su t c a m ch đi n làệ ố ấ ủ ạ ệA. cos φ = B. cos φ = C. cos φ = D. cos φ = 1 .Câu 28: Tác d ng c a cu n c m đ i v i dòng đi n xoay chi u làụ ủ ộ ả ố ớ ệ ềA. gây c m kháng nh n u t n s dòng đi n l n.ả ỏ ế ầ ố ệ ớB. gây c m kháng l n n u t n s dòng đi n l n.ả ớ ế ầ ố ệ ớC. ngăn c n hoàn toàn dòng đi n xoay chi u .ả ệ ềD. ch cho phép dòng đi n đi qua theo m t chi uỉ ệ ộ ềCâu 29: Đi n áp gi a hai đ u m t đo n m ch có bi u th c u= ệ ữ ầ ộ ạ ạ ể ứ)(100cos220Vt . Giá tr hi uị ệd ng c a đi n áp này làụ ủ ệA. 2220 v. B. 220V. C. 110V. D. 2110 V.Câu 30: Đ t đi n áp xoay chi u u = 100ặ ệ ề2 cosωt (V) vào hai đ u m t đo n m ch g m cu nầ ộ ạ ạ ồ ộc m ả thu n và t đi n m c n i ti p. Bi t đi n áp hi u d ng gi a hai đ u t đi n là 100 V vàầ ụ ệ ắ ố ế ế ệ ệ ụ ữ ầ ụ ệ thuvienhoclieu .com Trang 17thuvienhoclieu .comđi n áp gi a ệ ữ hai đ u đo n m ch s m pha so v i c ng đ dòng đi n trong m ch. Đi n áp hi uầ ạ ạ ớ ớ ườ ộ ệ ạ ệ ệd ng gi a hai đ u ụ ữ ầ cu n c m b ngộ ả ằA. 200 V. B. 150 V. C. 50 V. D. 1002 V.Câu 31 : C ng đ dòng đi n ch y qua t đi n có bi u th c i = 10ườ ộ ệ ạ ụ ệ ể ứ2 cos 100πt (A). Bi t tế ụđi n có đi n dung C = 250/π μF . Hi u đi n th gi a hai b n c a t đi n có bi u th c làệ ệ ệ ệ ế ữ ả ủ ụ ệ ể ứA. u = 3002 cos (100 π t + π /2) (V). B. u = 100 2 cos (100 π t – π /2) (V).C. u = 2002 cos (100 π t + π /2) (V). D. u = 4002 cos (100 π t – π /2) (V).Câu 32 : Đ t hi u đi n th u = Uặ ệ ệ ế2 sin ω t (v i U và ớ ω không đ i) vào hai đ u m t đo n m chổ ầ ộ ạ ạRLC không phân nhánh, xác đ nh. Dòng đi n ch y trong m ch cóị ệ ạ ạA. giá tr t c th i thay đ i còn chi u không thay đ i theo th i gian.ị ứ ờ ổ ề ổ ờB. chi u thay đ i nh ng giá tr t c th i không thay đ i theo th i gian.ề ổ ư ị ứ ờ ổ ờC. giá tr t c th i ph thu c vào th i gian theo quy lu t c a hàm s sin ho c cosin.ị ứ ờ ụ ộ ờ ậ ủ ố ặD. c ng đ hi u d ng thay đ i theo th i gian.ườ ộ ệ ụ ổ ờCâu 33 : M t máy bi n th có hi u su t x p x b ng 100%, có s vòng dây cu n s c p l n h nộ ế ế ệ ấ ấ ỉ ằ ố ộ ơ ấ ớ ơ10 l n s vòng dây cu n th c p. Máy bi n th nàyầ ố ộ ứ ấ ế ếA. làm tăng t n s dòng đi n cu n s c p 10 l n.ầ ố ệ ở ộ ơ ấ ầB. là máy tăng th .ếC. làm gi m t n s dòng đi n cu n s c p 10 l n.ả ầ ố ệ ở ộ ơ ấ ầD. là máy h th .ạ ếCâu 34 : Rôto c a máy phát đi n xoay chi u m t pha là nam châm có b n c p c c (4 c c nam vàủ ệ ề ộ ố ặ ự ực c b c). Khi rôto quay v i t c đ 900 vòng/phút thì su t đi n đ ng do máy t o ra có t n s làự ắ ớ ố ộ ấ ệ ộ ạ ầ ốA. 60 Hz. B. 100 Hz. C. 120 Hz. D. 50 Hz.Câu 35: Đ t đi n áp xoay chi u u = ặ ệ ề200 2 cos100 ( )t V vào hai đ u m t đo n m ch AB g mầ ộ ạ ạ ồđi n tr thu n 100ệ ở ầ W , cu n c m thu n và t đi n m c n i ti p. Khi đó, đi n áp hai đ u t đi nộ ả ầ ụ ệ ắ ố ế ệ ầ ụ ệlà 100 2 cos(100 )2cu t  (V). Công su t tiêu th c a đo n m ch AB b ngấ ụ ủ ạ ạ ằA. 200 W. B. 100 W. C. 400 W. D. 300 W.Câu 36: Phát bi u nào sau đây là ể sai khi nói v đo n m ch đi n xoay chi u ch có t đi n?ề ạ ạ ệ ề ỉ ụ ệA. H s công su t c a đo n m ch b ng không.ệ ố ấ ủ ạ ạ ằB. Công su t tiêu th c a đo n m ch là khác không.ấ ụ ủ ạ ạC. T n s góc c a dòng đi n càng l n thì dung kháng c a đo n m ch càng nh .ầ ố ủ ệ ớ ủ ạ ạ ỏD. Đi n áp gi a hai b n t đi n tr pha ệ ữ ả ụ ệ ễ2 so v i c ng đ dòng đi n qua đo n m ch.ớ ườ ộ ệ ạ ạCâu 37: Đ t đi n áp xoay chi u ặ ệ ề0cos100u U t (V) vào hai đ u đo n m ch AB m c n i ti pầ ạ ạ ắ ố ếg m đi n tr thu n 100ồ ệ ở ầ W , t đi n có đi n dung ụ ệ ệ410 F và cu n c m thu n có đ t c m thay đ iộ ả ầ ộ ự ả ổđ c. Đ đi n áp hai đ u đi n tr tr pha ượ ể ệ ầ ệ ở ễ4 so v i đi n áp hai đ u đo n m ch AB thì đ tớ ệ ầ ạ ạ ộ ực m c a cu n c m b ngả ủ ộ ả ằA. 15 H. B. 2102 H. C. 12 H. D. 2 H.Câu 38: Cu n s c p và cu n th c p c a m t máy bi n áp lí t ng có s vòng dây l n l t làộ ơ ấ ộ ứ ấ ủ ộ ế ưở ố ầ ượN1 và N2 . Bi t Nế1 = 10N2 . Đ t vào hai đ u cu n s c p m t đi n áp xoay chi u u = Uặ ầ ộ ơ ấ ộ ệ ề0 cos  t thìđi n áp hi u d ng hai đ u cu n th c p đ h làệ ệ ụ ầ ộ ứ ấ ể ởA. 020U . B. 0 220U. C. 010U . D. 05 2U . thuvienhoclieu .com Trang 18thuvienhoclieu .comCâu 40 : Đ t đi n áp u = ặ ệ0U (100 t ) (V)6  vào hai đ u đo n m ch có R, L, C m c n i ti p thìầ ạ ạ ắ ố ếc ng đ dòng đi n qua m ch là i= ườ ộ ệ ạ0I cos(100 t ) (A)6  . H s công su t c a đo n m ch b ng :ệ ố ấ ủ ạ ạ ằA. 0,50 B.0,71 C.1,00 D.0,86Câu 41 : C ng đ dòng đi n ch y qua m t đo n m ch có bi u th c i = ườ ộ ệ ạ ộ ạ ạ ể ứ2 cos100 t (A) . C ngườđ hi u d ng c a dòng đi n này là :ộ ệ ụ ủ ệA. 2 A B. 2 2 A C.1A D.2ACâu 42 : Đ t đi n áp u = 200cos100ặ ệ π t (V) vào hai đ u m t cu n c m thu n có đ t c m ầ ộ ộ ả ầ ộ ự ả1H .Bi u th c c ng đ dòng đi n qua cu n c m là:ể ứ ườ ộ ệ ộ ảA. i 2 cos(100 t ) (A)2   B. i 2 2 cos(100 t ) (A)2  C. i 2 2 cos(100 t ) (A)2   D. i 2 cos(100 t ) (A)2  Câu 43: Trong đo n m ch đi n xoay chi u RLC n i ti p, n u đi n áp hi u d ng gi a hai b nạ ạ ệ ề ố ế ế ệ ệ ụ ữ ảt g p hai l n đi n áp hi u d ng hai đ u cu n dây thu n c m thì đi n áp hai đ u m ch sụ ấ ầ ệ ệ ụ ở ầ ộ ầ ả ệ ở ầ ạ ẽA. vuông pha v i dòng đi n trong m ch.ớ ệ ạ B. s m pha so v i dòng đi n trong m ch.ớ ớ ệ ạC. cùng pha v i dòng đi n trong m ch.ớ ệ ạ D. tr pha so v i dòng đi n trong m ch.ể ớ ệ ạCâu 44: Đ t m t đi n áp ặ ộ ệ20 cos100u t V vào hai đ u m t đo n m ch g m đi n tr R = 10ầ ộ ạ ạ ồ ệ ở Wm c n i ti p v i m t cu n dây thu n c m có đ t c m ắ ố ế ớ ộ ộ ầ ả ộ ự ả110L H . Công su t đi n tiêu thấ ệ ục a đo n m ch làủ ạ ạA. 10 W. B. 25 W. C. 15 W. D. 5 W.Câu 45: Nguyên t c t o ra dòng đi n xoay chi u d a trên ắ ạ ệ ề ựA. hi n t ng t c m.ệ ượ ự ả B. hi n t ng c m ng đi n t .ệ ượ ả ứ ệ ừC. t tr ng quay.ừ ườ D. hi n t ng c ng h ng.ệ ượ ộ ưởCâu 46: M t m ch đi n RLC n i ti p g m bi n tr ộ ạ ệ ố ế ồ ế ở xR, cu n dây thu n c m có đ t c mộ ầ ả ộ ự ả12L H và t đi n có đi n dung ụ ệ ệ410C F . Đ t vào hai đ u m ch m t đi n ápặ ầ ạ ộ ệ200 cos100u t V. Đ c ng đ dòng đi n hi u d ng qua m ch có giá tr 2 A thì ể ườ ộ ệ ệ ụ ạ ị xR có giá trịlàA. 50 W. B. 100 W. C. 507 W. D. 50 3 W.Câu 47: Đ t đi n áp xoay chi u ặ ệ ề0os t Vu U c vào hai đ u m t đo n m ch RLC. Khi có hi nầ ộ ạ ạ ệt ng c ng h ng x y ra thìượ ộ ưở ảA. LC . B. 2LC R . C. 2RLC . D. 1LC .Câu 48: Trong các đ i l ng đ c tr ng cho dòng đi n xoay chi u sau đây, đ i l ng ạ ượ ặ ư ệ ề ạ ượ khôngdùng giá tr hi u d ng làị ệ ụA. công su t.ấ B. c ng đ dòng đi n.ườ ộ ệ C. đi n áp.ệ D. su t đi n đ ng.ấ ệ ộCâu 49: M t m ch đi n xoay chi u g m đi n tr R m c n i ti p v i cu n dây thu n c m. Đ tộ ạ ệ ề ồ ệ ở ắ ố ế ớ ộ ầ ả ặvào hai đ u m ch m t đi n áp xoay chi u. Đi n áp hi u d ng hai đ u đi n tr và đi n áp hi uầ ạ ộ ệ ề ệ ệ ụ ầ ệ ở ệ ệd ng hai đ u cu n dây đo đ c là ụ ầ ộ ượ30RU V và 40LU V . Đi n áp hi u d ng hai đ u c m ch làệ ệ ụ ầ ả ạA. 50V . B. 70V . C. 10V . D. 35V . thuvienhoclieu .com Trang 19thuvienhoclieu .comCâu 50: Đ i v i m ch đi n xoay chi u ch ch a cu n c m thu n, c ng đ dòng đi n t c th iố ớ ạ ệ ề ỉ ứ ộ ả ầ ườ ộ ệ ứ ờqua m chạA. tr pha m t góc ể ộ so v i đi n áp t c th i hai đ u m ch.ớ ệ ứ ờ ầ ạB. tr pha m t góc ể ộ2 so v i đi n áp t c th i hai đ u m ch.ớ ệ ứ ờ ầ ạC. s m pha m t góc ớ ộ so v i đi n áp t c th i hai đ u m ch.ớ ệ ứ ờ ầ ạD. s m pha m t góc ớ ộ2 so v i đi n áp t c th i hai đ u m ch.ớ ệ ứ ờ ầ ạCâu 51: Cho dòng đi n xoay chi u hình sin qua m ch đi n ch có đi n tr thu n thì đi n áp t cệ ề ạ ệ ỉ ệ ở ầ ệ ứth i hai đ u m ch bi n thiên đi u hòaờ ầ ạ ế ềA. l ch pha so v i dòng đi n m t góc ệ ớ ệ ộ2 . B. nhanh pha đ i v i dòng đi n.ố ớ ệC. ch m pha đ i v i dòng đi n.ậ ố ớ ệ D. cùng pha đ i v i dòng đi n.ố ớ ệCâu 52: M t dòng đi n xoay chi u có bi u th c ộ ệ ề ể ứ4 cos100i t A ch y qua đi n tr ạ ệ ởR=50W .Nhi t l ng t a ra trên đi n tr R trong th i gian 1 phút làệ ượ ỏ ệ ở ờA. 12 kJ. B. 48 kJ. C. 24 kJ. D. 36 kJ.Câu 53: M t m ch đi n xoay chi u g m đi n tr ộ ạ ệ ề ồ ệ ở90R W , cu n dây có đi n tr ộ ệ ở10r W vàđ t c m L, m t t đi n có đi n dung C m c n i ti p nhau. Đ t vào hai đ u m ch m t đi n ápộ ự ả ộ ụ ệ ệ ắ ố ế ặ ầ ạ ộ ệxoay chi u có giá tr hi u d ng 200 V và t n s f thay đ i đ c. Thay đ i f đ đi n áp hi uề ị ệ ụ ầ ố ổ ượ ổ ể ệ ệd ng gi a hai đ u đi n tr R đ t giá tr c c đ i. Giá tr c c đ i đó b ngụ ữ ầ ệ ở ạ ị ự ạ ị ự ạ ằA. 180 V. B. 100 V. C. 90 V. D. 200 V.Câu 54: Đ t m t đi n áp xoay chi u vào hai đ u m t đo n m ch RLC m c n i ti p. N u tăngặ ộ ệ ề ầ ộ ạ ạ ắ ố ế ết n s c a đi n áp gi a hai đ u đo n m ch thìầ ố ủ ệ ữ ầ ạ ạA. dung kháng c a m ch tăng.ủ ạ B. dung kháng c a m ch gi m và c m kháng c a m chủ ạ ả ả ủ ạtăng.C. đi n tr c a m ch tăng.ệ ở ủ ạ D. c m kháng c a m ch gi m.ả ủ ạ ảCâu 55: M t m ch đi n xoay chi u g m đi n tr R m c n i ti p v i m t t đi n có đi n dungộ ạ ệ ề ồ ệ ở ắ ố ế ớ ộ ụ ệ ệC. Đ xác đ nh góc l ch pha ể ị ệ gi a đi n áp xoay chi u hai đ u m ch và c ng đ dòng đi nữ ệ ề ầ ạ ườ ộ ệqua m ch, ta dùng công th cạ ứA. tan .CR Z. B. tanCZR . C. tanCZR . D. tanCRZ .Câu 56 : M t m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n R = 100 ộ ạ ệ ề ồ ệ ở ầ W , m t cu n dây thu n c mộ ộ ầ ảcó đ t c m L = H và m t t đi n có đi n dung C = F m c n i ti p nhau. Dòng đi n xoayộ ự ả ộ ụ ệ ệ ắ ố ế ệchi u qua m ch có t n s 50 Hz. T ng tr c a m ch có giá tr là ề ạ ầ ố ổ ở ủ ạ ịA. 200 W B. 100 W C. 100 W D. 200 WCâu 57: Đ t m t đi n áp xoay chi u có bi u th c u = 20 cos 100ặ ộ ệ ề ể ứ  t (V) vào hai đ u m t t đi nầ ộ ụ ệcó đi n dung . Bi u th c c ng đ dòng đi n t c th i qua t đi n có d ng ệ ể ứ ườ ộ ệ ứ ờ ụ ệ ạA. i = 4 cos (100  t - ) (A) B. i = 0,4 cos (100  t + ) (A) C. i = 4 cos (100  t + ) (A) D. i = 0,4 cos (100  t - ) (A) Câu 58: M t m ch đi n xoay chi u g m đi n tr R, cu n dây thu n c m L và t đi n có đi nộ ạ ệ ề ồ ệ ở ộ ầ ả ụ ệ ệdung C m c n i ti p. T n s dòng đi n qua m ch f = 50 Hz, đ t c m c a cu n dây L = 0,318ắ ố ế ầ ố ệ ạ ộ ự ả ủ ộH. Mu n có c ng h ng đi n trong m ch, giá tr đi n dung c a t đi n C ph i b ng ố ộ ưở ệ ạ ị ệ ủ ụ ệ ả ằA. 2,5.10 -4 F B. 2,2 m F C. 32 m F D. 16 m FCâu 59: M t m ch đi n xoay chi u g m R, L, C m c n i ti p. Bi t R = 50 ộ ạ ệ ề ồ ắ ố ế ế W , L = H, C = F. T nầs c a dòng đi n trong m ch là f = 50 Hz. H s công su t c a đo n m ch là ố ủ ệ ạ ệ ố ấ ủ ạ ạA. 0,33 B. 0,5 C. D. 1Câu 60: Đo n m ch xoay chi u g m đi n tr R m c n i ti p v i cu n dây thu n c m có đ tạ ạ ề ồ ệ ở ắ ố ế ớ ộ ẩ ả ộ ực m L. Đi n áp hi u d ng hai đ u đi n tr và hai đ u cu n c m l n l t là Uả ệ ệ ụ ầ ệ ở ầ ộ ả ầ ượR = 40 V, UL = 30V. Đi n áp hi u d ng hai đ u đo n m ch có giá tr là ệ ệ ụ ầ ạ ạ ị thuvienhoclieu .com Trang 20thuvienhoclieu .comA. 100 V B. 10 V C. 70 V D. 50 VCâu 61 : Dòng đi n xoay chi u có d ng: i = ệ ề ạ co s100  t (A) ch y qua m t cu n dây thu n c m cóạ ộ ộ ầ ảc m kháng 100 ả W thì đi n áp hai đ u cu n dây có d ngệ ầ ộ ạA. u = 100cos(100  t - 2 ) (V) B. u = 100cos100  t (V)C. u = 100cos(100  t + 2 ) (V) D. u = 100 cos(100  t + 2 ) (V)Câu 62: Máy bi n áp là thi t b dùng đ bi n đ i ế ế ị ể ế ổA. đi n áp và t n s c a dòng đi n xoay chi u. ệ ầ ố ủ ệ ề B. h s công su t c a m chệ ố ấ ủ ạđi n xoay chi u.ệ ềC. đi n áp xoay chi u. ệ ề D. công su t đi n xoay chi u.ấ ệ ềCâu 63: Khi cho dòng đi n xoay chi u hình sin i = Iệ ề0 cos  t (A) qua m ch đi n ch có t đi n thìạ ệ ỉ ụ ệđi n áp t c th i gi a hai c c t đi nệ ứ ờ ữ ự ụ ệA. nhanh pha 2 đ i v i i. ố ớ B. ch m pha ậ2 đ i v i i. ố ớC. nhanh pha đ i v i i. ố ớ D. có th nhanh pha hay ch m pha đ i v i i tùy theo giá tr đi nể ậ ố ớ ị ệdung C.Câu 64: Đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n R, cu n dây thu n c m L và t đi nạ ạ ệ ề ồ ệ ở ầ ộ ầ ả ụ ệC m c n i ti p. Kí hi uắ ố ế ệ : uR , uL , uC t ng ng là đi n áp t c th i hai đ u các ph n t R, L, C.ươ ứ ệ ứ ờ ở ầ ầ ửQuan h v pha c a các đi n áp này là ệ ề ủ ệA. uR s m pha so v i uớ ớL B. uL s m pha so v i uớ ớC C. uC tr pha ễ  so v i uớL D. uR tr pha so v i uễ ớC Câu 65: Đ t m t đi n áp xoay chi u có t n s 50 Hz vào hai đ u m t đo n m ch RLC n iặ ộ ệ ề ầ ố ầ ộ ạ ạ ốti p. Bi t đi n tr thu n R = 50 ế ế ệ ở ầ W , cu n dây thu n c m có đ t c m L = H. Đ đi n áp t cộ ầ ả ộ ự ả ể ệ ứth i gi a hai đ u m ch tr pha so v i c ng đ dòng đi n thì dung kháng c a t làờ ữ ầ ạ ễ ớ ườ ộ ệ ủ ụA. 150 W B. 200 W C. 250 W D. 125 WCâu 66: M t đo n m ch xoay chi u g m cu n dây có đi n tr thu n r = 10 ộ ạ ạ ề ồ ộ ệ ở ầ W và h s t c mệ ố ự ảL, m c n i ti p v i đi n tr R = 40 ắ ố ế ớ ệ ở W và t đi n C có đi n dung thay đ i đ c. Đ t vào hai đ uụ ệ ệ ổ ượ ặ ầm ch m t đi n áp xoay chi u u = 250cos 100ạ ộ ệ ề  t (V). C ng đ dòng đi n hi u d ng c aườ ộ ệ ệ ụ ủm ch đ t c c đ i có giá tr làạ ạ ự ạ ịA. 5 A B. 4 A C. 4A D. 25 ACâu 67: Đi n áp xoay chi u đ t vào hai đ u m ch đi n là u = 100cos (100ệ ề ặ ầ ạ ệ  t - ) (V) và c ngườđ dòng đi n qua m ch là i = 2cos (100ộ ệ ạ  t + ) (A). Công su t tiêu th c a đo n m ch b ng ấ ụ ủ ạ ạ ằA. 100 W B. 120 W C. 220 W D. 160 W Câu 68: Cho m ch đi n xoay chi u nh hình v . H pạ ệ ề ư ẽ ộ kínX ch a m t trong ba ph n t R, L, C. Bi t dòng đi n quaứ ộ ầ ử ế ệm ch nhanh pha so v i đi n áp hai đ u m ch. Trong h pạ ớ ệ ầ ạ ộ X ch a ph n t ứ ầ ửA. L B. R C. C D. L ho c CặCâu 69 : G i Nọ1 và N2 l n l t là s vòng c a cu n s c p và th c p c a m t máy h th . ầ ượ ố ủ ộ ơ ấ ứ ấ ủ ộ ạ ếKhi đóA. N1 có th l n h n hay nh h n Nể ớ ơ ỏ ơ2 B. N1 > N2 C. N1 = N2 D. N1 < N2 Câu 70: M t cu n dây khi m c vào đi n áp xoay chi u 220 V – 50 Hz thì c ng đ dòng đi nộ ộ ắ ệ ề ườ ộ ệqua cu n dây là 0,2 A và công su t tiêu th trên cu n dây là 22 W. H s công su t c a m ch làộ ấ ụ ộ ệ ố ấ ủ ạA. 0,75. B. 0,5. C. 0,8. D. 0,6.Câu 71: M t máy phát đi n xoay chi u 1 pha có rôto g m 5 c p c c t , mu n t n s dòng đi nộ ệ ề ồ ặ ự ừ ố ầ ố ệxoay chi u mà máy phát ra là 50 Hz thì rôto ph i quay v i t c đ làề ả ớ ố ộA. 600 vòng/phút. B. 3000 vòng/phút. C. 2500 vòng/phút. D. 1000 vòng/phút.Câu 72: Tác d ng c a cu n c m đ i v i dòng đi n xoay chi u làụ ủ ộ ả ố ớ ệ ềA. gây c m kháng nh n u t n s dòng đi n l n.ả ỏ ế ầ ố ệ ớ B. gây c m kháng l n n u t n s dòngả ớ ế ầ ốđi n l n.ệ ớ thuvienhoclieu .com Trang 21XRthuvienhoclieu .comC. ch cho phép dòng đi n đi qua theo m t chi u.ỉ ệ ộ ề D. ngăn c n hoàn toàn dòng đi n xoayả ệchi u.ềCâu 73: Khi có c ng h ng đi n trong đo n m ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p thìộ ưở ệ ạ ạ ệ ề ắ ố ếA. Đi n áp t c th i gi a hai đ u đi n tr thu n cùng pha v i đi n áp t c th i gi a hai b nệ ứ ờ ữ ầ ệ ở ầ ớ ệ ứ ờ ữ ảt đi n.ụ ệB. Đi n áp t c th i gi a hai đ u đi n tr thu n cùng pha v i đi n áp t c th i gi a hai đ uệ ứ ờ ữ ầ ệ ở ầ ớ ệ ứ ờ ữ ầcu n c m.ộ ảC. C ng đ dòng đi n t c th i trong m ch cùng pha v i đi n áp t c th i đ t vào hai đ uườ ộ ệ ứ ờ ạ ớ ệ ứ ờ ặ ầđo n m ch.ạ ạD. Công su t tiêu th trên m ch đ t giá tr nh nh t.ấ ụ ạ ạ ị ỏ ấCâu 74: M t m ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p có đi n tr thu n ộ ạ ệ ề ắ ố ế ệ ở ầ10R W , cu n dâyộthu n c m có đ t c m ầ ả ộ ự ả110L H và t đi n có đi n dung C thay đ i đ c. M c vào hai đ uụ ệ ệ ổ ượ ắ ầm ch m t đi n áp xoay chi u ạ ộ ệ ề0cos100u U t V . Đ đi n áp hai đ u m ch cùng pha v i đi nể ệ ầ ạ ớ ệáp hai đ u đi n tr R thì giá tr đi n dung c a t đi n làầ ệ ở ị ệ ủ ụ ệA. 4102F . B. 310F . C. 410F . D. 3,18Fm .Câu 75: Đ t m t đi n áp xoay chi u ặ ộ ệ ề50 2 cos100u t V vào hai đ u đo n m ch RLC m cầ ạ ạ ắn i ti p. Bi t đi n áp hi u d ng hai đ u cu n c m thu n là 30 V, hai đ u t đi n là 60 V. Đi nố ế ế ệ ệ ụ ầ ộ ả ầ ầ ụ ệ ệáp hi u d ng hai đ u đi n tr thu n làệ ụ ầ ệ ở ầA. 30 V. B. 40 V. C. 50 V. D. 20 V.Câu 76: M t đo n m ch xoay chi u g m đi n tr thu n R m c n i ti p v i cu n dây thu nộ ạ ạ ề ồ ệ ở ầ ắ ố ế ớ ộ ầc m L có c m kháng ả ảLZ R thì c ng đ dòng đi n qua đi n tr luônườ ộ ệ ệ ởA. nhanh pha 4 so v i đi n áp hai đ u đo n m ch. ớ ệ ầ ạ ạ B. ch m pha ậ2 so v i đi n áp hai đ uớ ệ ầđo n m ch.ạ ạC. nhanh pha 2 so v i đi n áp hai đ u t đi n. ớ ệ ầ ụ ệ D. ch m pha ậ4 so v i đi n áp hai đ uớ ệ ầđo n m ch.ạ ạCâu 77: M t đo n m ch xoay chi u RLC m c n i ti p. Bi t ộ ạ ạ ề ắ ố ế ế0, 5L CU U . Đi n áp u hai đ uệ ầđo n m chạ ạA. cùng pha v i c ng đ dòng đi n i trong m ch.ớ ườ ộ ệ ạB. tr pha h n c ng đ dòng đi n i trong m ch.ể ơ ườ ộ ệ ạC. s m pha h n c ng đ dòng đi n i trong m ch.ớ ơ ườ ộ ệ ạD. l ch pha nhau ệ4 so v i c ng đ dòng đi n i trong m ch.ớ ườ ộ ệ ạCâu 78: Cho đo n m ch xoay chi u AB g m đi n tr ạ ạ ề ồ ệ ở100R W , t đi n có đi n dungụ ệ ệ410C F và cu n dây thu n c m có đ t c m ộ ầ ả ộ ự ả2L H m c n i ti p. Đ t vào hai đ uắ ố ế ặ ầđo n m ch AB m t đi n áp xoay chi u ạ ạ ộ ệ ề200 cos100u t V . C ng đ dòng đi n hi u d ngườ ộ ệ ệ ụtrong m ch làạA. 2 A. B. 0,5 A. C. 1 A. D. 1,4 A.Câu 79: M t máy bi n th có s vòng cu n s c p là 2200 vòng. M c cu n s c p v i m ngộ ế ế ố ộ ơ ấ ắ ộ ơ ấ ớ ạđi n xoay chi u 240 V, khi đó đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n th c p đ h là 60 V. Sệ ề ệ ệ ụ ữ ầ ộ ứ ấ ể ở ốvòng c a cu n th c p làủ ộ ứ ấA. 300 vòng. B. 420 vòng. C. 850 vòng. D. 550 vòng. thuvienhoclieu .com Trang 22thuvienhoclieu .comCâu 80: M t m ch đi n xoay chi u g m đi n tr ộ ạ ệ ề ồ ệ ở50R W m c n i ti p v i cu n dây thu nắ ố ế ớ ộ ầc m có đ t c m ả ộ ự ả0, 5L H . Bi u th c c ng đ dòng đi n xoay chi u qua m ch có d ngể ứ ườ ộ ệ ề ạ ạ2 2 cos 1004i t A    . Bi u th c đi n áp hai đ u m ch làể ứ ệ ầ ạA. 200 cos 1002u t V     . B. . 200 2 cos 1002u t V    C. 200 cos 1004u t V     . D. 200 2 cos 1004u t V     .Câu 81: Đ t vào hai đ u đo n m ch RLC m c n i ti p m t đi n áp xoay chi u có t n s 50 Hz.ặ ầ ạ ạ ắ ố ế ộ ệ ề ầ ốBi t đi n tr thu n ế ệ ở ầ25R W , cu n dây thu n c m có đ t c m ộ ầ ả ộ ự ả1L H . Đ đi n áp haiể ệđ u đo n m ch tr pha ầ ạ ạ ể4 so v i c ng đ dòng đi n trong m ch thì dung kháng c a t đi n làớ ườ ộ ệ ạ ủ ụ ệA. 75W . B. 125W . C. 100W . D. 150W .Câu 82: Đ t m t đi n áp xoay chi u ặ ộ ệ ề220 2 cos100u t V vào hai đ u đo n m ch RLC m cầ ạ ạ ắn i ti p có đi n tr ố ế ệ ở110R W . Khi h s công su t c a m ch l n nh t thì công su t tiêu thệ ố ấ ủ ạ ớ ấ ấ ục a đo n m ch làủ ạ ạA. 115 W. B. 440 W. C. 172,7 W. D. 460 W.Câu 83*. Đ t đi n áp u = Uặ ệ0 cos2 ft vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n R, cu n c mầ ạ ạ ồ ệ ở ầ ộ ảthu n có đ t c m L và t đi n có đi n dung C m c n i ti p. G i Uầ ộ ự ả ụ ệ ệ ắ ố ế ọR , UL , UC l n l t là đi nầ ượ ệáp hi u d ng gi a hai đ u đi n tr , gi a hai đ u cu n c m và gi a hai đ u t đi n. Tr ng h pệ ụ ữ ầ ệ ở ữ ầ ộ ả ữ ầ ụ ệ ườ ợnào sau đây, đi n áp t c th i gi a hai đ u đo n m ch cùng pha v i đi n áp t c th i gi a haiệ ứ ờ ữ ầ ạ ạ ớ ệ ứ ờ ữđ u đi n tr ?ầ ệ ởA. Thay đ i C đ Uổ ểRmax B. Thay đ i R đ Uổ ểCmaxC. Thay đ i L đ Uổ ểLmax D. Thay đ i f đ Uổ ểCmaxCâu 84* : Đ t đi n áp u = Uặ ệ0 cos  t (U0 và  không đ i) vào hai đ u đo n m ch AB theo th tổ ầ ạ ạ ứ ựg m m t t đi n, m t cu n c m thu n và m t đi n tr thu n m c n i ti p. G i M là đi m n iồ ộ ụ ệ ộ ộ ả ầ ộ ệ ở ầ ắ ố ế ọ ể ốgi a t đi n và cu n c m. Bi t đi n áp hi u d ng gi a hai đ u AM b ng đi n áp hi u d ngữ ụ ệ ộ ả ế ệ ệ ụ ữ ầ ằ ệ ệ ụgi a hai đ u MB và c ng đ dòng đi n trong đo n m ch l ch pha ữ ầ ườ ộ ệ ạ ạ ệ12 so v i đi n áp gi a haiớ ệ ữđ u đo n m ch. H s công su t c a đo n m ch MB là ầ ạ ạ ệ ố ấ ủ ạ ạA. 32 B. 0,26 C. 0,50 D. 22Câu 85* : Đ t đi n áp u= ặ ệ150 2 cos100t (V) vào hai đ u đo n m ch m c n i ti p g m đi n trầ ạ ạ ắ ố ế ồ ệ ởthu n 60 ầW , cu n dây (có đi n tr thu n) và t đi n. Công su t tiêu th đi n c a đo n m chộ ệ ở ầ ụ ệ ấ ụ ệ ủ ạ ạb ng 250 W. N i hai b n t đi n b ng m t dây d n có đi n tr không đáng k . Khi đó, đi n ápằ ố ả ụ ệ ằ ộ ẫ ệ ở ể ệhi u d ng gi a hai đ u đi n tr b ng đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n dây và b ng ệ ụ ữ ầ ệ ở ằ ệ ệ ụ ữ ầ ộ ằ 50 3 V.Dung kháng c a t đi n có giá tr b ngủ ụ ệ ị ằA. 60 3W B. 30 3W C. 15 3W D. 45 3WCâu 86* : Đ t đi n áp xoay chi u u = Uặ ệ ề0 cos t (U0 không đ i, ổ thay đ i đ c) vào hai đ uổ ượ ầđo n m ch có R, L, C m c n i ti p. Khi ạ ạ ắ ố ế = 1 thì c m kháng và dung kháng c a đo n m chả ủ ạ ạl n l t là Zầ ượ1L và Z1C . Khi  =2 thì trong đo n m ch x y ra hi n t ng c ng h ng. H th cạ ạ ả ệ ượ ộ ưở ệ ứđúng là thuvienhoclieu .com Trang 23thuvienhoclieu .comA. 11 21LCZZ  B. 11 21LCZZ  C. 11 21CLZZ  D. 11 21CLZZ Câu 87*: Trong gi th c hành, m t h c sinh m c đo n m ch AB g m đi n tr thu n 40 ờ ự ộ ọ ắ ạ ạ ồ ệ ở ầ W , tụđi n có đi n dung C thay đ i đ c và cu n dây có đ t c m L n i ti p nhau theo đúng th tệ ệ ổ ượ ộ ộ ự ả ố ế ứ ựtrên. G i M là đi m n i gi a đi n tr thu n và t đi n. Đ t vào hai đ u đo n m ch AB m tọ ể ố ữ ệ ở ầ ụ ệ ặ ầ ạ ạ ộđi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 200V và t n s 50 Hz. Khi đi u ch nh đi n dung c a tệ ề ị ệ ụ ầ ố ề ỉ ệ ủ ụđi n đ n giá tr Cệ ế ịm thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch MB đ t giá tr c c ti u b ngệ ệ ụ ữ ầ ạ ạ ạ ị ự ể ằ75 V. Đi n tr thu n c a cu n dây làệ ở ầ ủ ộA. 24 W . B. 16 W . C. 30 W . D. 40 W .Câu 88*: Đi n năng t m t tr m phát đi n đ c đ a đ n m t khu tái đ nh c b ng đ ng dâyệ ừ ộ ạ ệ ượ ư ế ộ ị ư ằ ườtruy n t i m t pha. Cho bi t, n u đi n áp t i đ u truy n đi tăng t U lên 2U thì s h dân đ cề ả ộ ế ế ệ ạ ầ ề ừ ố ộ ượtr m cung c p đ đi n năng tăng t 120 lên 144. Cho r ng chi tính đ n hao phí trên đ ng dây,ạ ấ ủ ệ ừ ằ ế ườcông su t tiêu th đi n c a các h dân đ u nh nhau, công su t c a tr m phát không đ i và hấ ụ ệ ủ ộ ề ư ấ ủ ạ ổ ệs công su t trong các tr ng h p đ u b ng nhau. N u đi n áp truy n đi là 4U thì tr m phát huyố ấ ườ ợ ề ằ ế ệ ề ạnày cung c p đ đi n năng choấ ủ ệA. 168 h dân.ộ B. 150 h dân.ộ C. 504 h dân.ộ D. 192 h dân.ộCâu 89*: T m t tr m phát đi n xoay chi u m t pha đ t t i v trí M, đi n năng đ c truy n t iừ ộ ạ ệ ề ộ ặ ạ ị ệ ượ ề ảđ n n i tiêu th N, cách M 180 km. Bi t đ ng dây có đi n tr t ng c ng 80 ế ơ ụ ế ườ ệ ở ổ ộ W (coi dây t i đi nả ệlà đ ng ch t, có đi n tr t l thu n v i chi u dài c a dây). Do s c , đ ng dây b rò đi n t iồ ấ ệ ở ỉ ệ ậ ớ ề ủ ự ố ườ ị ệ ạđi m Q (hai dây t i đi n b n i t t b i m t v t có đi n tr có giá tr xác đ nh R). Đ xác đ nh vể ả ệ ị ố ắ ở ộ ậ ệ ở ị ị ể ị ịtrí Q, tr c tiên ng i ta ng t đ ng dây kh i máy phát và t i tiêu th , sau đó dùng ngu n đi nướ ườ ắ ườ ỏ ả ụ ồ ệkhông đ i 12V, đi n tr trong không đáng k , n i vào hai đ u c a hai dây t i đi n t i M. Khi haiổ ệ ở ể ố ầ ủ ả ệ ạđ u dây t i N đ h thì c ng đ dòng đi n qua ngu n là 0,40 A, còn khi hai đ u dây t i Nầ ạ ể ở ườ ộ ệ ồ ầ ạđ c n i t t b i m t đo n dây có đi n tr không đáng k thì c ng đ dòng đi n qua ngu n làượ ố ắ ở ộ ạ ệ ở ể ườ ộ ệ ồ0,42 A. Kho ng cách MQ làảA. 135 km. B. 167 km. C. 45 km. D. 90 km.Câu 90*: Đ t đi n áp u = Uặ ệ0 cos  t (V) (U0 không đ i, ổ  thay đ i đ c) vào hai đ u đo n m chổ ượ ầ ạ ạg m đi n tr thu n R, cu n c m thu n có đ t c m ồ ệ ở ầ ộ ả ầ ộ ự ả45 H và t đi n m c n i ti p. Khi ụ ệ ắ ố ế  = 0thì c ng đ dòng đi n hi u d ng qua đo n m ch đ t giá tr c c đ i Iườ ộ ệ ệ ụ ạ ạ ạ ị ự ạm . Khi  = 1 ho c ặ  = 2thì c ng đ dòng đi n c c đ i qua đo n m ch b ng nhau và b ng Iườ ộ ệ ự ạ ạ ạ ằ ằm . Bi t ế 1 – 2 = 200 rad/s. Giá tr c a R b ngị ủ ằA. 150 W . B. 200 W . C. 160 W . D. 50 W .CH NG IV: DAO Đ NG VÀ SÓNG ĐI N T ƯƠ Ộ Ệ ỪI. LÍ THUY T C B N:Ế Ơ Ả1. M ch dao đ ngạ ộ-C u t o: .ấ ạ-Kích thích dao đ ng: ộ-Đ nh nghĩa dao đ ng đi n t t doị ộ ệ ừ ự+T n s góc c a dao đ ngầ ố ủ ộ-1LC+ Chu kì dao đ ng riêng ộ 2T LC + Sóng đi n t lan truy n đ c trong chân ệ ừ ề ượkhông v i ớ t c đ l n nh t c ố ộ ớ ấ  3.10 8m/s.+. Sóng đi n t là sóng ngang: ệ ừE B c   +. Trong sóng đi n t thì dao đ ng c a đi n ệ ừ ộ ủ ệtr ng ườvà c a t tr ng t i m t đi m luôn luôn đ ngủ ừ ườ ạ ộ ể ồpha v i nhau.ớ+. Khi sóng đi n t g p m t phân cách gi a hai ệ ừ ặ ặ ữmôi tr ng thì nó b ph n x và khúc x nh ườ ị ả ạ ạ ưánh sáng. thuvienhoclieu .com Trang 24CLthuvienhoclieu .com+T n s dao đ ng riêng ầ ố ộ 12fLC2. Đi n t tr ngệ ừ ườ- Đi n tr ng xoáy. ệ ườ-T tr ng xoáy. ừ ườ-.Đi n t tr ng. ệ ừ ườ3. Sóng đi n tệ ừ- Đ nh nghĩa.ị- Đ c đi m c a sóng đi n tặ ể ủ ệ ừ + Sóng đi n t mang năng l ng.ệ ừ ượ+ Sóng đi n t có b c sóng t vài m ệ ừ ướ ừ  vài km đ c dùng trong thông tin liên l c vô ượ ạtuy n g i là ế ọ sóng vô tuy nế :- Sóng c c ng n.ự ắ- Sóng ng n.ắ - Sóng trung. - Sóng dài.4. Nguyên t c thông tin liên l c b ng sóng vô ắ ạ ằtuy n.ế- Nguyên tăc chung.- S đ kh i máy phát thanh đ n gi n.ơ ồ ố ơ ả- S đ kh i máy thu thanh đ n gi nơ ồ ố ơ ảII. BÀI T P TR C NGHI M.Ậ Ắ ỆCâu 1. M ch dao đ ng đi n t đi u hòa LC có chu kì : ạ ộ ệ ừ ềA. ph thu c vào L, không ph thu c vào Cụ ộ ụ ộ B. ph thu c vào C, không ph thu c vàoụ ộ ụ ộLC. ph thu c vào c L và Cụ ộ ả D. không ph thu c vào L và Cụ ộCâu 2. M ch dao đ ng đi n t đi u hòa g m cu n c m L và t đi n C, khi tăng đi n dung c aạ ộ ệ ừ ề ồ ộ ả ụ ệ ệ ủt đi n lên 4 l n thì chu kì dao đ ng c a m ch :ụ ệ ầ ộ ủ ạA. tăng lên 4 l nầ B. tăng lên 2 l nầ C. gi m đi 4 l nả ầ D. gi m đi 2 l nả ầCâu 3. M ch dao đ ng đi n t đi u hòa g m cu n c m L và t đi n C, khi tăng đ t c m c aạ ộ ệ ừ ề ồ ộ ả ụ ệ ộ ự ả ủcu n c m lên 2 l n và gi m đi n dung c a t đi n đi 2 l n thì t n s dao đ ng c a m ch :ộ ả ầ ả ệ ủ ụ ệ ầ ầ ố ộ ủ ạ A. không đ iổ B. tăng 2 l nầ C. gi m 2 l nả ầ D. tăng 4 l nầCâu 4. M ch dao đ ng đi n t đi u hòa g m cu n c m L và t đi n C, dao đ ng t do v i t nạ ộ ệ ừ ề ồ ộ ả ụ ệ ộ ự ớ ầs góc :ốA.  =2 LC B.  =2LC C.  =LC D.  =1LCCâu 5. Ng i ta dùng cách nào sau đây đ duy trì dao đ ng đi n t trong m ch v i t n s riêngườ ể ộ ệ ừ ạ ớ ầ ốc a nó?ủA. Đ t vào m ch m t hi u đi n th xoay chi u.ặ ạ ộ ệ ệ ế ề D. Đ t vào m ch m t hi u đi n thặ ạ ộ ệ ệ ếm t chi u không đ i.ộ ề ổC. Dùng máy phát dao đ ng đi n t đi u hòa.ộ ệ ừ ề D. Tăng thêm đi n tr c a m ch dao đ ng.ệ ở ủ ạ ộCâu 6. Phát bi u nào sau đây là ể không đúng?A. M t t tr ng bi n thiên tu n hoàn theo th i gian, nó sinh ra m t đi n tr ng xoáy.ộ ừ ườ ế ầ ờ ộ ệ ườB. M t đi n tr ng bi n thiên tu n hoàn theo th i gian, nó sinh ra m t t tr ng xoáy.ộ ệ ườ ế ầ ờ ộ ừ ườC. M t t tr ng bi n thiên tăng d n theo th i gian, nó sinh ra m t đi n tr ng xoáy bi n thiên.ộ ừ ườ ế ầ ờ ộ ệ ườ ếD. Đi n tr ng bi n thiên tu n hoàn theo th i gian, lan truy n trong không gian v i v n t c ánhệ ườ ế ầ ờ ề ớ ậ ốsáng.Câu 7. Phát bi u nào sau đây là không đúng khi nói v đi n t tr ng?ể ề ệ ừ ườA. Khi m t đi n tr ng bi n thiên theo th i gian, nó sinh ra m t t tr ng xoáy.ộ ệ ườ ế ờ ộ ừ ườB. Đi n tr ng xoáy là đi n tr ng có các đ ng s c là nh ng đ ng cong không khép kín.ệ ườ ệ ườ ườ ứ ữ ườC. Khi m t t tr ng bi n thiên theo th i gian, nó sinh ra m t đi n tr ng xoáy.ộ ừ ườ ế ờ ộ ệ ườD. Đi n t tr ng có các đ ng s c t bao quanh các đ ng s c đi n.ệ ừ ườ ườ ứ ừ ườ ứ ệ thuvienhoclieu .com Trang 25thuvienhoclieu .comCâu 8. Phát bi u nào sau đây v tính ch t c a sóng đi n t là ể ề ấ ủ ệ ừ không đúng?A. Sóng đi n t là sóng ngang.ệ ừ B. Sóng đi n t mang năng l ng.ệ ừ ượC. Sóng đi n t có th ph n x , khúc x , giao thoa.D. Sóng đi n t không truy n đ c trongệ ừ ể ả ạ ạ ệ ừ ề ượchân không.Câu 9. Phát bi u nào sau đây v tính ch t c a sóng đi n t là ể ề ấ ủ ệ ừ không đúng?A. Sóng đi n t là sóng ngang.ệ ừ B. Sóng đi n t mang năng l ng.ệ ừ ượC. Sóng đi n t có th ph n x , khúc x , giao thoa.ệ ừ ể ả ạ ạ D. Sóng đi n t không truy n đ cệ ừ ề ượtrong chân không.Câu 10. Trong s đ kh i c a m t máy phát sóng vô tuy n đ n gi n ơ ồ ố ủ ộ ế ơ ả khôn g có b ph n nào d iộ ầ ướđây ?A.. m ch phát sóng đi n tạ ệ ừ B. m ch bi n đi uạ ế ệ C. m ch tách sóngạ D. m ch khu chạ ếđ iạCâu 11. Trong s đ kh i c a m t máy thu sóng vô tuy n đ n gi n ơ ồ ố ủ ộ ế ơ ả không có b ph n nào d iộ ầ ướđây ?A. m ch thu sóng đi n tạ ệ ừ B. m ch bi n đi uạ ế ệ C. m ch tách sóngạ D. m ch khu ch đ iạ ế ạCâu 12. Trong s đ kh i c a m t máy thu sóng vô tuy n đ n gi n không có b ph n nào d iơ ồ ố ủ ộ ế ơ ả ộ ậ ướđây ?A. m ch thu sóng đi n tạ ệ ừ B. m ch bi n đi uạ ế ệ C. m ch tách sóngạ D. m ch khu ch đ iạ ế ạCâu 13. Hãy ch n câu đúng? ọA. Đi n t tr ng do m t tích đi m dao đ ng s lan truy n trong không gian d i d ng sóng.ệ ừ ườ ộ ể ộ ẽ ề ướ ạB. Đi n tích dao đ ng không th b c x sóng đi n t .ệ ộ ể ứ ạ ệ ừC. V n t c c a sóng đi n t trong chân không nh h n nhi u v n t c ánh sáng trong chân không.ậ ố ủ ệ ừ ỏ ơ ề ậ ốD. T n s c a sóng đi n t ch b ng n a t n s dao đ ng c a đi n tích.ầ ố ủ ệ ừ ỉ ằ ử ầ ố ộ ủ ệCâu 14. Nguyên t c thu sóng đi n t d a vào? ắ ệ ừ ựA. hi n t ng c ng h ng đi n trong m ch LC.ệ ượ ộ ưở ệ ạB. hi n t ng b c x sóng đi n t c a m ch dao đ ng h .ệ ượ ứ ạ ệ ừ ủ ạ ộ ởC. hi n t ng h p th sóng đi n t c a môi tr ng.ệ ượ ấ ụ ệ ừ ủ ườ D. hi n t ng giao thoa sóng đi n t .ệ ượ ệ ừCâu 15. Sóng đi n t trong chân không có t n s f=150kHz, b c sóng c a sóng đi n t đó là :ệ ừ ầ ố ướ ủ ệ ừA.  =2000m B.  =2000km C.  =1000m D.  =1000kmCâu 16. M ch dao đ ng đi n t đi u hòa g m cu n c m L và t đi n C, khi tăng đ t c m c aạ ộ ệ ừ ề ồ ộ ả ụ ệ ộ ự ả ủcu n c m lên 2 l n và gi m đi n dung c a t đi n đi 2 l n thì t n s dao đ ng c a m ch :ộ ả ầ ả ệ ủ ụ ệ ầ ầ ố ộ ủ ạ A. không đ iổ B. tăng 2 l nầ C. gi m 2 l nả ầ D. tăng 4 l nầCH NG V : SÓNG ÁNH SÁNG ƯƠI. LÍ THUY T C B N:Ế Ơ Ả1. Tán s c ánh sáng , nhi u xắ ễ ạ- S tán s c ánh sáng:ự ắ+Hi n t ng, gi i thích. ệ ượ ả  Tia đ n s c: ơ ắ- Nhi u x ;ễ ạ+Hi n t ng, gi i thích. ệ ượ ả2. Giao thoa ánh sáng- Hi n t ng, gi i thíchệ ượ ả- V trí các vân sáng: dị2 – d1 = k kDx ka + Ngu n phátồ+ Đ c đi m ặ ể+ ng d ng Ứ ụ4. Tia h ng ngo i . ồ ạ- Đ nh nghĩa, b n ch t.ị ả ấ- Ngu n phát. ồ-Tác d ng: ụ- Công d ngụ5. Tia t ngo iử ạ- Đ nh nghĩa, b n ch t.ị ả ấ- Ngu n phát. ồ- Tác d ng: ụ thuvienhoclieu .com Trang 26thuvienhoclieu .com-V trí các vân t i: dị ố2 – d1 = (k + 12 )  '1( )2kDx ka- Kho ng vânảDia- B c sóngướiaD3 Máy quang phổ- C u t o, ho t đ ng, công d ng.ấ ạ ạ ộ ụ- Quang ph liên t c:ổ ụ+ Đ nh nghĩaị - Công d ngụ6. Tia r ngen.ơ- Đ nh nghĩa, b n ch t.ị ả ấ- Ngu n phát. ồ- Tác d ng: ụ- Công d ngụ7. Thang sóng đi n t .ệ ừ+ Sóng vô tuy n, tia h ng ngo i, ánh sáng nhìnế ồ ạth y, tia t ngo i, tia R nghen, tia gamma đ uấ ử ạ ơ ềcó cùng b n ch t là sóng đi n t . ả ấ ệ ừ+ Các tia có b c sóng càng ng n thì có tínhướ ắđâm xuyên càng m nh, d tác d ng lên kínhạ ễ ụnh, d làm phát quang các ch t và d iôn hóaả ễ ấ ễch t khí. ấ+ Các tia có b c sóng càng dài, ta càng dướ ễquan sát hi n t ng giao thoa gi a chúng. ệ ượ ữII. BÀI T P TR C NGHI M.Ậ Ắ ỆCâu 1. Phát bi u nào sau đây là ể không đúng? A. Ánh sáng tr ng là t p h p c a vô sô các ánh sáng đ n s c có màu bi n đ i liên t c t đ đ nắ ậ ợ ủ ơ ắ ế ổ ụ ừ ỏ ếtím.B. Chi t su t c a ch t làm lăng kính đ i v i các ánh sáng đ n s c khác nhau.ế ấ ủ ấ ố ớ ơ ắC. Ánh sáng đ n s c không b tán s c khi đi qua lăng kính.ơ ắ ị ắD. Khi chi u m t chùm ánh sáng m t tr i đi qua m t c p hai môi tr ng trong su t thì tia tím bế ộ ặ ờ ộ ặ ườ ố ịl ch v phía m t phân cách hai môi tr ng nhi u h n tia đ .ệ ề ặ ườ ề ơ ỏCâu 2. Phát bi u nào sau đây là đúng? ểA. M t chùm ánh sáng m t tr i có d ng m t d i sáng m ng, h p r i xu ng m t n c trong m tộ ặ ờ ạ ộ ả ỏ ẹ ọ ố ặ ướ ộb n c t o nên đáy b m t v t sáng có màu tr ng dù chi u xiên hay chi u vuông góc.ể ướ ạ ở ể ộ ế ắ ế ếB. M t chùm ánh sáng m t tr i có d ng m t d i sáng m ng, h p r i xu ng m t n c trong m tộ ặ ờ ạ ộ ả ỏ ẹ ọ ố ặ ướ ộb n c t o nên đáy b m t v t sáng có nhi u màu dù chi u xiên hay chi u vuông góc.ể ướ ạ ở ể ộ ế ề ế ếC. M t chùm ánh sáng m t tr i có d ng m t d i sáng m ng, h p r i xu ng m t n c trong m tộ ặ ờ ạ ộ ả ỏ ẹ ọ ố ặ ướ ộb n c t o nên đáy b m t v t sáng có nhi u màu khi chi u xiên và có màu tr ng khi chi uể ướ ạ ở ể ộ ế ề ế ắ ếvuông góc.D. M t chùm ánh sáng m t tr i có d ng m t d i sáng m ng, h p r i xu ng m t n c trong m tộ ặ ờ ạ ộ ả ỏ ẹ ọ ố ặ ướ ộb n c t o nên đáy b m t v t sáng có nhi u màu khi chi u vuông góc và có màu tr ng khiể ướ ạ ở ể ộ ế ề ế ắchi u xiên. ếCâu 3. Phát bi u nào sau đây là ể không đúng? Cho các chùm ánh sáng sau : tr ng, đ , vàng, tím.ắ ỏA. Ánh sáng tr ng b tán s c khi đi qua lăng kính.ắ ị ắB. Chi u ánh sáng tr ng vào máy quang ph s thu đ c quang ph liên t c.ế ắ ổ ẽ ượ ổ ụC. M i chùm ánh sáng trên đ u có m t b c sóng xác đ nh.ỗ ề ộ ướ ịD. Ánh sáng tím b l ch v phía đáy lăng kính nhi u nh t nên chi t su t c a lăng kính đ i v i nóị ệ ề ề ấ ế ấ ủ ố ớl n nh t.ớ ấCâu 4. Trong m t thí nghi m ng i ta chi u m t chùm ánh sáng đ n s c song song h p vàoộ ệ ườ ế ộ ơ ắ ẹc nh c a m t lăng kính có góc chi t quang A=8ạ ủ ộ ế 0 theo ph ng song song v i m t ph ng phânươ ớ ặ ẳgiác c a góc chi t quang. Đ t m t màn nh E song song và cách m t ph ng phân giác c a gócủ ế ặ ộ ả ặ ẳ ủ thuvienhoclieu .com Trang 27thuvienhoclieu .comchi t quang 1m. Trên màn E ta thu đ c hai v t sáng. S d ng ánh sáng vàng, chi t su t c a lăngế ượ ế ử ụ ế ấ ủkính là 1,65 thì góc l ch c a tia sáng là :ệ ủA. 4,0 0 B. 5,2 0 C. 6,3 0 D. 7,8 0Câu 5. V trí vân sáng trong thí nghi m giao thoa c a I-âng đ c xác đ nh b ng công th c nàoị ệ ủ ượ ị ằ ứsau đây? A. x=2k Da B. x=2k Da C. x=k Da D. x=  2 12k DaCâu 6. Công th c tính kho ng vân giao thoa là : ứ ảA. i=Da B. i=aD C. i= 2Da D. i= DaCâu 7. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng tr ng c a I-âng trên màn quan sát thu đ c hình nhệ ắ ủ ượ ảgiao thoa là :A. m t d i ánh sáng chính gi a là v ch sáng tr ng, hai bên có nh ng d i màu.ộ ả ữ ạ ắ ữ ảB. m t d i ánh sáng màu c u v ng bi n thiên liên t c t đ đ n tím.ộ ả ầ ồ ế ụ ừ ỏ ếC. t p h p các v ch sáng tr ng và t i xen k nhau.ậ ợ ạ ắ ố ẽD. t p h p các v ch màu c u v ng xen xen k các v ch tôi cách đ u nhau. ậ ợ ạ ầ ồ ẽ ạ ềCâu 8. Trong thí nghi m đo b c sóng ánh sáng thu đ c m t k t qu ệ ướ ượ ộ ế ả  =0,526 m m. Ánh sángdùng trong thí nghi m là :ệA. ánh sáng màu đỏ B. ánh sáng màu l c ụ C. ánh sáng màu vàng D. ánh sáng màu tímCâu 9. T hi n t ng tán s c và giao thoa ánh sáng, k t lu n nào sau đây là đúng khi nói vừ ệ ượ ắ ế ậ ềchi t su t c a m t môi tr ng? ế ấ ủ ộ ườA. Chi t su t c a môi tr ng nh nhau đ i v i m i ánh sáng đ n s c.ế ấ ủ ườ ư ố ớ ọ ơ ắB. Chi t su t c a môi tr ng l n đ i v i nh ng ánh sáng có b c sóng dài.ế ấ ủ ườ ớ ố ớ ữ ướC. Chi t su t c a môi tr ng l n đ i v i nh ng ánh sáng có b c sóng ng n.ế ấ ủ ườ ớ ố ớ ữ ướ ắD. Chi t su t c a môi tr ng nh đ i v i môi tr ng có nhi u ánh sáng truy n qua.ế ấ ủ ườ ỏ ố ớ ườ ề ềCâu 10. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng, ng i ta đo đ c kho ng cách t vân sáng th 4ệ ườ ượ ả ừ ứđ n vân sáng th 10 cùng m t phía đ i v i vân sáng trung tâm là 2,4mm. Kho ng vân là : ế ứ ở ộ ố ớ ảA. i=4,0mm B. i=0,4mm C. i=6,0mm , i=0,6mmCâu 11. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng, đo đ c kho ng cách t vân sáng th 4 đ n vânệ ượ ả ừ ứ ếsáng th 10 cùng m t phía đ i v i vân sáng trung tâm là 2,4mm. Kho ng cách gi a hai khe I-ứ ở ộ ố ớ ả ữâng là 1mm, kho ng cách t màn ch a hai khe t i màn quan sát là 1m. B c sóng ánh sáng dùngả ừ ứ ớ ướtrong thí nghi m là : ệ A.  =0,40 m m B.  =0,45 m m C.  =068 m m D.  =0,72 m mCâu 12. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng, đo đ c kho ng cách t vân sáng th 4 đ n vânệ ượ ả ừ ứ ếsáng th 10 cùng m t phía đ i v i vân sáng trung tâm là 2,4mm. Kho ng cách gi a hai khe I-ứ ở ộ ố ớ ả ữâng là 1mm, kho ng cách t màn ch a hai khe t i màn quan sát là 1m. Màu c a ánh sáng dùngả ừ ứ ớ ủtrong thí nghi m là : ệA. màu đỏ B. màu l cụ C. màu chàm D. màu tím Câu 13. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe I-âng là 1mm, kho ngệ ả ữ ảcách t màn ch a hai khe t i màn quan sát là 1m. Hai khe đ c chi u b i ánh sáng đ có b cừ ứ ớ ượ ế ở ỏ ướsóng 0,75 m m, kho ng cách gi a vân sáng th 4 đ n vân sáng th 10 cùng m t bên đ i v i vânả ữ ứ ế ứ ở ộ ố ớsáng trung tâm là : thuvienhoclieu .com Trang 28thuvienhoclieu .comA. 2,8mm B. 3,6mm C. 4,5mm D. 5,2mm Câu 14. Hai khe I-âng cách nhau 3mm đ c chi u b i ánh sáng đ n s c có b c sóng 0,60ượ ế ở ơ ắ ướ m m.Các vân giao thoa đ c h ng trên màn cách hai khe 2m. T i đi m N cách vân trung tâm 1,8mm cóượ ứ ạ ể:A. van sáng b c 3ậ B. vân t i b c 4ố ậ C. vân t i b c 5ố ậ D. vân sáng b c 4ậCâu 15. Trong thí nghi m I-âng v giao thoa ánh sáng, hai khe I-âng cách nhau 2mm, hình nhệ ề ảgiao thoa đ c h ng trên màn nh cách hai khe 1m. S d ng ánh sáng đ n s c có b c sóng ượ ứ ả ử ụ ơ ắ ướ  ,kho ng vân đo đ c là 0,2mm. B c sóng c a ánh sáng đó là :ả ượ ướ ủA.  =0,64 m m B.  =0,55 m m C.  =0,48 m m D.  =0,40 m mCâu 16. Trong thí nghi m I-âng v giao thoa ánh sáng, hai khe I-âng cách nhau 2mm, hình nhệ ề ảgiao thoa đ c h ng trên màn nh cách hai khe 1m. S d ng ánh sáng đ n s c có b c sóng ượ ứ ả ử ụ ơ ắ ướ  ,kho ng vân đo đ c là 0,2mm. V trí vân sáng th ba k t vân sáng trung tâm là :ả ượ ị ứ ể ừA. 0,4mm B. 0,5mm C. 0,6mm D. 0,7mm Câu 17. Trong thí nghi m I-âng v giao thoa ánh sáng, hai khe I-âng cách nhau 2mm, hình nhệ ề ảgiao thoa đ c h ng trên màn nh cách hai khe 1m. S d ng ánh sáng đ n s c có b c sóng ượ ứ ả ử ụ ơ ắ ướ  ,kho ng vân đo đ c là 0,2mm. Thay b c x trên b ng b c x có b c sóng ả ượ ứ ạ ằ ứ ạ ướ  ’>  thì t i v tríạ ịc a vân sáng th ba c a b c x ủ ứ ủ ứ ạ  có m t vân sáng c a b c x ộ ủ ứ ạ  ’ có m t vân sáng c a b c x ộ ủ ứ ạ  ’.B c x ứ ạ  ’ có giá tr nào d i đây? ị ướA.  ’=0,48 m m B.  ’=0,52 m m C.  ’=0,58 m m D. ’=0,60 m mCâu 18. Trong thí nghi m v giao thoa ánh sáng, hai khe I-âng cách nhau 3mm, hình nh giaoệ ề ảthoa đ c h ng trên màn nh cách hai khe 3m. S d ng ánh sáng đ n s c có b c sóng ượ ứ ả ử ụ ơ ắ ướ  ,kho ng cách gi a 9 vân sáng liên ti p đo đ c là 4mm. B c sóng c a ánh sáng đó là :ả ữ ế ượ ướ ủA.  =0,40 m m B.  =0,50 m m C.  =0,55 m m D.  =0,60 m mCâu 19. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng c a I-âng trong không khí, hai cách nhau 3mm đ cệ ủ ượchi u b ng ánh sáng đ n s c có b c sóng 0,60ế ằ ơ ắ ướ m m, màn quan cách hai khe 2m. Sau đó đ t toànặb thí nghi m vào trong n c có chi t su t 4/3, kho ng vân quan sát trên màn là bao nhiêu? ộ ệ ướ ế ấ ảA. i=0,4m B. i=0,3m C. i=0,4mm D. i=0,3mCâu 20. Phát bi u nào sau đây là ể không đúng?A. Trong máy quang ph , ng chu n tr c có tác d ng t o ra chùm ta sáng song song.ổ ố ẩ ự ụ ạB. Trong máy quang ph , bu ng nh n m phía sau lăng kính.ổ ồ ả ằ ởC. Trong máy quang ph , lăng kính có tác d ng phân tích chùm ánh sáng ph c t p song songổ ụ ứ ạthành các chùm sáng đ n s c song song.ơ ắD. Trong máy quang ph , quang ph c a m t chùm ánh sáng thu đ c trong bu ng nh luôn máyổ ổ ủ ộ ượ ồ ảlà m t d i sáng có màu c u v ng.ộ ả ầ ồCâu 21. Phát bi u nào sau đây là đúng khi cho ánh sáng tr ng chi u vào máy quang ph ?ể ắ ế ổA. Chùm tia sáng ló ra kh i lăng kính c a máy quang ph tr c khi đi qua th u kính c a bu ngỏ ủ ổ ướ ấ ủ ồnh là m t chùm tia phân kỳ cho nhi u màu khác nhau.ả ộ ềB. Chùm tia sáng ló ra kh i lăng kính c a máy quang ph tr c khi đi qua th u kính c a bu ngỏ ủ ổ ướ ấ ủ ồnh g m nhi u chùm tia sáng song song.ả ồ ềC. Chùm tia sáng ló ra kh i lăng kính c a máy quang ph tr c khi đi qua th u kính c a bu ngỏ ủ ổ ướ ấ ủ ồnh là m t chùm tia phân kỳ màu tr ng.ả ộ ắ thuvienhoclieu .com Trang 29thuvienhoclieu .comD. Chùm tia sáng ló ra kh i lăng kính c a máy quang ph tr c khi đi qua th u kính c a bu ngỏ ủ ổ ướ ấ ủ ồnh là m t chùm tia sáng màu song song.ả ộCâu 22. Phát bi u nào sau đây là ể không đúng? A. Tia h ng ngo i và tia t ngo i đ u có cùng b n ch t là sóng đi n t .ồ ạ ử ạ ề ả ấ ệ ừB. Tia h ng ngo i có b c sóng nh h n tia t ngo i.ồ ạ ướ ỏ ơ ử ạC. Tia h ng ngo i và tia t ngo i đ u là nh ng b c x không nhìn th y.ồ ạ ử ạ ề ữ ứ ạ ấD. Tia h ng ngo i và tia t ngo i đ u có tác d ng nhi t.ồ ạ ử ạ ề ụ ệCâu 23. Phát bi u nào sau đây là ể không đúng?A. Tia X và tia t ngo i đ u có b n ch t là sóng đi n t .ử ạ ề ả ấ ệ ừB. Tia X và tia t ngo i đ u tác d ng m nh lên kính nh.ử ạ ề ụ ạ ảC. Tia X và tia t ngo i đ u kích thích m t s ch t phát quang.ử ạ ề ộ ố ấD. Tia X và tia t ngo i đ u b l ch khi đi qua m t đi n tr ng m nh.ử ạ ề ị ệ ộ ệ ườ ạCâu 24. M t v t phát đ c tia h ng ngo i vào môi tr ng xung quanh ph i có nhi t độ ậ ượ ồ ạ ườ ả ệ ộA.cao h n nhi t đ môi tr ngơ ệ ộ ườ B. trên 0 oC C. trên 100 oC D. trên 0KCâu 25. Phát bi u nào sau đây là đúng ? ểA. Tia h ng ngo i là m t b c x đ n s c có màu h ng.ồ ạ ộ ứ ạ ơ ắ ồB. Tia h ng ngo i là sóng đi n t có b c sóng nh h n 0,4ồ ạ ệ ừ ướ ỏ ơ m m.C. Tia h ng ngoài do các v t có nhi t đ cao h n nhi t đ môi tr ng xung quanh phát ra.ồ ậ ệ ộ ơ ệ ộ ườD. Tia h ng ngo i b l ch trong đi n tr ng và t tr ng.ồ ạ ị ệ ệ ườ ừ ườCâu 26. Phát bi u nào sau đây là ể không đúng ? A. Tia h ng ngo i do các v t b nung nóng phát ra.ồ ạ ậ ịB. Tia h ng ngo i là sóng đi n t có b c soóg l n h n 0,76ồ ạ ệ ừ ướ ớ ơ m m.C. Tia h ng ngo i có tác d ng lên m i kính nh.ồ ạ ụ ọ ảD. Tia h ng ngo i có tác d ng nhi t r t m nh.ồ ạ ụ ệ ấ ạCâu 27. Phát bi u nào sau đây là đúng ? ểA. Tia h ng ngo i có kh năng đâm xuyên r t m nh.ồ ạ ả ấ ạB. Tia h ng ngo i có th kích thích cho m t s ch t phát quang.ồ ạ ể ộ ố ấC. Tia h ng ngo i ch đ c phát ra t các v t b nung nóng có nhi t đ trên 500ồ ạ ỉ ượ ừ ậ ị ệ ộ 0C.D. Tia h ng ngo i m t ng i không nhìn th y đ c. ồ ạ ắ ườ ấ ượCâu 28. Phát bi u nào sau đây là ể không đúng ? A. V t có nhi t đ trên 3000ậ ệ ộ 0C phát ra tia t ngo i r t m nh.ử ạ ấ ạB. Tia t ngo i không b th y tinh h p th .ử ạ ị ủ ấ ụC. Tia t ngo i là sóng đi n t có b c sóng nh h n b c sóng c a ánh sáng đ .ử ạ ệ ừ ướ ỏ ơ ướ ủ ỏD. Tia t ngo i có tác d ng nhi t.ử ạ ụ ệCâu 29. Phát bi u nào sau đây là ể không đúng ? A. Tia t ngo i có tác d ng sinh líử ạ ụB. Tia t ngo i có th kích thích cho m t s ch t phát quangử ạ ể ộ ố ấC. Tia t ngo i có tác d ng m nh lên kính nhử ạ ụ ạ ả D. Tia t ngo i có không kh năng đâm xuyênử ạ ảCâu 30. Phát bi u nào sau đây là đúng ? ểA. Tia t ngo i là b c x do v t có kh i l ng riêng l n b kích thích phát ra.ử ạ ứ ạ ậ ố ượ ớ ịB. Tia t ngo i là m t trong nh ng b c x mà m t ng i có th th y đ c.ử ạ ộ ữ ứ ạ ắ ườ ể ấ ượC. Tia t ngo i không b th ch anh h p th .ử ạ ị ạ ấ ụD. Tia t ngo i không có tác d ng di t khu n.ử ạ ụ ệ ẩ thuvienhoclieu .com Trang 30thuvienhoclieu .comCâu 31. Tia X đ c t o ra b ng cách nào sau đây? ượ ạ ằA. Cho m t chùm electron nhanh b n vào m t kim lo i khô nóng ch y có nguyên t l ng l n.ộ ắ ộ ạ ả ử ượ ớB. Cho m t chùm electron ch m b n vào m t kim lo i.ộ ậ ắ ộ ạC. Chi u tia t ngo i vào kim lo i có nguyên t l ng l n.ế ử ạ ạ ử ượ ớD. Chi u tia h ng ngo i vào m t kim lo i.ế ồ ạ ộ ạCâu 32. Ch n câu đúng : ọA. Tia X là sóng đi n t có b c sóng nh h n b c sóng c a tia t ngo i.ệ ừ ướ ỏ ơ ướ ủ ử ạB. Tia X do các v t b nung nóng nhi t đ cao phát ra.ậ ị ở ệ ộC. Tia X có th đ c phát ra t các đèn đi n.ể ượ ừ ệ D. Tia X có th xuyên qua t t c m i v t.ể ấ ả ọ ậCâu 33. Ch n câu đúng :ọA. Tia X có kh năng xuyên qua m t lá nhôm m ngả ộ ỏ B. Tia X có tác d ng m nh lên kính nhụ ạ ảC. Tia X là b c x có th trông th y đ c vì nó làm cho m t s ch t phát quang.ứ ạ ể ấ ượ ộ ố ấD. Tia X là b c x có h i đ i v i s c kh e con ng i.ứ ạ ạ ố ớ ứ ỏ ườCâu 34. B c x có b c sóng trong kho ng t 10ứ ạ ướ ả ừ -9m đ n 4.10ế -7m thu c lo i nào trong các lo iộ ạ ạsóng d i đây? ướA. Tia X B. Ánh sáng nhìn th yấ C. Tia h ng ngo iồ ạ D. Tia t ngo iử ạCâu 35. Thân th con ng i bình th ng có th phát ra đ c b c x nào d i đây?ể ườ ườ ể ượ ứ ạ ướA. Tia X B. Ánh sáng nhìn th yấ C. Tia h ng ngo iồ ạ D. Tia t ngo iử ạCâu 36* . Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng v i khe Iâng (Y-âng), kho ng cách gi a hai khe làệ ớ ả ữ2mm, kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 1,2m. Chi u sáng hai kheả ừ ặ ẳ ứ ế ếb ng ánh sáng h n h p g m hai ánh sáng đ n s c có b c sóng 500 nm và 660 nm thì thu đ cằ ỗ ợ ồ ơ ắ ướ ượh vân giao thoa trên màn. Bi t vân sáng chính gi a (trung tâm) ng v i hai b c x trên trùngệ ế ữ ứ ớ ứ ạnhau. Kho ng cách t vân chính gi a đ n vân g n nh t cùng màu v i vân chính gi a làả ừ ữ ế ầ ấ ớ ữA. 4,9 mm. B. 19,8 mm. C. 9,9 mm. D. 29,7 mm.Câu 37. Phát bi u nào sau đây là ể không đúng? A. Tia h ng ngo i và tia t ngo i đ u có cùng b n ch t là sóng đi n t .ồ ạ ử ạ ề ả ấ ệ ừB. Tia h ng ngo i có b c sóng nh h n tia t ngo i.ồ ạ ướ ỏ ơ ử ạC. Tia h ng ngo i và tia t ngo i đ u là nh ng b c x không nhìn th y.ồ ạ ử ạ ề ữ ứ ạ ấD. Tia h ng ngo i và tia t ngo i đ u có tác d ng nhi t.ồ ạ ử ạ ề ụ ệCâu 38. Phát bi u nào sau đây là ể không đúng?A. Tia X và tia t ngo i đ u có b n ch t là sóng đi n t .ử ạ ề ả ấ ệ ừB. Tia X và tia t ngo i đ u tác d ng m nh lên kính nh.ử ạ ề ụ ạ ảC. Tia X và tia t ngo i đ u kích thích m t s ch t phát quang.ử ạ ề ộ ố ấD. Tia X và tia t ngo i đ u b l ch khi đi qua m t đi n tr ng m nh.ử ạ ề ị ệ ộ ệ ườ ạCâu 39. M t v t phát đ c tia h ng ngo i vào môi tr ng xung quanh ph i có nhi t độ ậ ượ ồ ạ ườ ả ệ ộA.cao h n nhi t đ môi tr ngơ ệ ộ ườ B. trên 0 oC C. trên 100 oC D. trên 0 KCâu 40*. Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, ngu n sáng phát đ ng th i hai b c xệ ề ồ ồ ờ ứ ạđ n s c, trong đó b c x màu đ có b c sóng 720 nm và b c x màu l c có b c sóng ơ ắ ứ ạ ỏ ướ ứ ạ ụ ướ λ (cógiá tr trong kho ng t 500 nm đ n 575 nm). Trên màn quan sát, gi a hai vân sáng g n nhau nh tị ả ừ ế ữ ầ ấvà cùng màu v i vân sáng trung tâm có 8 vân sáng màu l c. Giá tr c a ớ ụ ị ủ λ là A. 500 nm. B. 520 nm. C. 540 nm. D. 560 nm. Câu 41*. Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, ngu n sáng phát ra ánh sáng đ n s c cóệ ề ồ ơ ắb c sóng ướ 1. Trên màn quan sát, trên đo n th ng MN dài 20 mm (MN vuông góc v i h vân giaoạ ẳ ớ ệthoa) có 10 vân t i, M và N là v trí c a hai vân sáng. Thay ánh sáng trên b ng ánh sáng đ n s cố ị ủ ằ ơ ắ thuvienhoclieu .com Trang 31thuvienhoclieu .comcó b c sóng ướ1253 thì t i M là v trí c a m t vân giao thoa, s vân sáng trên đo n MN lúc nàyạ ị ủ ộ ố ạlàA.7 B. 5 C. 8. D. 6Câu 42*. Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, hai khe đ c chi u b ng ánh sáng đ nệ ề ượ ế ằ ơs c, kho ng cách gi a hai khe là 0,6 mm. Kho ng vân trên màn quan sát đo đ c là 1 mm. T vắ ả ữ ả ượ ừ ịtrí ban đ u, n u t nh ti n màn quan sát m t đo n 25 cm l i g n m t ph ng ch a hai khe thìầ ế ị ế ộ ạ ạ ầ ặ ẳ ứkho ng vân m i trên màn là 0,8 mm. B c sóng c a ánh sáng dùng trong thí nghi m là ả ớ ướ ủ ệA. 0,64 m m B. 0,50 m m C. 0,45 m m D. 0,48 m mCâu 43*. Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, ngu n sáng phát đ ng th i hai ánh sángệ ề ồ ồ ờđ n s c ơ ắ 1 , 2 có b c sóng l n l t là 0,48 ướ ầ ượ m m và 0,60 m m. Trên màn quan sát, trong kho ngảgi a hai vân sáng g n nhau nh t và cùng màu v i vân sáng trung tâm cóữ ầ ấ ớA. 4 vân sáng 1 và 3 vân sáng 2 . B. 5 vân sáng 1 và 4vân sáng 2 .C. 4 vân sáng 1 và 5vân sáng 2 . D. 3 vân sáng 1 và 4vân sáng 2 .Câu 44*. Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, khe h p S phát ra đ ng th i ba b c xệ ề ẹ ồ ờ ứ ạđ n s c có b c sóng là ơ ắ ướ 1 = 0,42 m m, 2 = 0,56 m m và 3 = 0,63 m m. Trên màn, trong kho ng gi aả ữhai vân sáng liên ti p có màu gi ng màu vân trung tâm, n u hai vân sáng c a hai b c x trùngế ố ế ủ ứ ạnhau ta ch tính là m t vân sáng thì s vân sáng quan sát đ c làỉ ộ ố ượA. 21. B. 23. C. 26. D. 27.CH NG VI: L NG T ÁNH SÁNG ƯƠ ƯỢ ỬI.LÍ THUY T C B N.Ế Ơ Ả1 . Hi n t ng quang đi n ngoài, thuy t ệ ượ ệ ếl ng tượ ử- Hi n t ng quang đi nệ ượ ệ+ Đ nh lu t gi i h n quang đi nị ậ ớ ạ ệ+ Gi i h n quang đi n. ớ ạ ệ- Gi thuy t Plăng.ả ếhf h g i là h ng s Plăng: h = ọ ằ ố6,625.10 -34J.s- Thuy t l ng t ánh sáng.ế ượ ử- Gi i thích đ nh lu t v gi i h n quang đi n ả ị ậ ề ớ ạ ệb ng thuy t l ng t ánh sángằ ế ượ ửhf  A hay ch A  hcA,Đ t ặ0hcA    0 . 2. Hi n t ngquang đi n trongệ ượ ệ- Hi n t ng .ệ ượ- Pin quang đi nệ. M u nguyên t Boẫ ử-Tiên đ v tr ng thái d ng.ề ề ạ ừ+Bi u th c xác đ nh bán kính nguyên t Hiđrôể ứ ị ửrn = n 2r0 , v i n là s nguyên và rớ ố0 = 5,3.10 -11m,g i là bán kính Bo. ọ- Tiên đ v s b c x và h p th năng l ngề ề ự ứ ạ ấ ụ ược a nguyên t .ủ ử ε = hfnm = En - Em .- Quang ph v ch c a nguyên t hidrôổ ạ ủ ửII. BÀI T P TR C NGHI M.Ậ Ắ ỆCâu 1: Phát bi u nào sau đây là ể đúng khi nói v hi n t ng quang d n?ề ệ ượ ẫA.hi n t ng quang d n là hi n t ng gi m m nh đi n tr c a ch t bán d n khi b chi u sáng.ệ ượ ẫ ệ ượ ả ạ ệ ở ủ ấ ẫ ị ếB.trong hi n t ng quang d n, electron đ c gi i phóng ra kh i ch t bán d nệ ượ ẫ ượ ả ố ấ ẫC.m t trong nh ng ng d ng quan tr ng c a hi n t ng quang d n là viêc ch t o đèn ng (đènộ ữ ứ ụ ọ ủ ệ ượ ẫ ế ạ ốnêon)D.trong hi n t ng quang d n, năng l ng c n thi t đ gi i phóng electron liên k t thànhệ ượ ẫ ượ ầ ế ể ả ếelectron d n đ c cung c p b i nhi tẫ ượ ấ ở ệCâu 2: Tia R n-ghen (tia X) cóơA. cùng b n ch t v i tia t ngo i.ả ấ ớ ử ạB. t n s nh h n t n s c a tia h ng ngo i.ầ ố ỏ ơ ầ ố ủ ồ ạ thuvienhoclieu .com Trang 32thuvienhoclieu .comC. đi n tích âm nên nó b l ch trong đi n tr ng và t tr ng.ệ ị ệ ệ ườ ừ ườD. cùng b n ch t v i sóng âm.ả ấ ớCâu 3 :Chi u m t chùm b c x đ n s c vào m t t m k m có gi i h n quang đi n 0,35ế ộ ứ ạ ơ ắ ộ ấ ẽ ớ ạ ệ m m. Hi nệt ng quang đi n s không x y ra khi chùm b c x có b c sóng là : ượ ệ ẽ ả ứ ạ ướA. 0,1 m m B. 0,2 m m C. 0,3 m m D. 0,4 m mCâu 4 :Gi i h n quang đi n c a m i kim lo i là : ớ ạ ệ ủ ỗ ạA. b c sóng dài nh t c a b c x chi u vào kim lo i đó mà gây ra đ c hi n t ng quang đi n.ướ ấ ủ ứ ạ ế ạ ượ ệ ượ ệB. b c sóng ng n nh t c a b c x chi u vào kim lo i đó mà gây ra đ c hi n t ng quangướ ắ ấ ủ ứ ạ ế ạ ượ ệ ượđi n.ệC. công nh nh t dùng đ b t electron ra kh i b m t kim lo i đó.ỏ ấ ể ứ ỏ ề ặ ạD. công l n nh t dùng đ b t electron ra kh i b m t kim lo i đó.ớ ấ ể ứ ỏ ề ặ ạCâu 5: Theo quan đi m c a thuy t l ng t phát bi u nào sau đây là ể ủ ế ượ ử ể khôn g đúng? A. Chùm ánh sáng là m t dòng h t, m i h t là m t phôtôn mang năng l ng.ộ ạ ỗ ạ ộ ượB. C ng đ chùm sáng t l thu n v i s phôtôn trong chùm.ườ ộ ỉ ệ ậ ớ ốC. Khi ánh sáng truy n đi các phôtôn ánh sáng không đ i, không ph thu c kho ng cách đ nề ổ ụ ộ ả ếngu n sáng.ồD. Các phôtôn có năng l ng b ng nhau vì chúng lan truy n v i v n t c b ng nhau.ượ ằ ề ớ ậ ố ằCâu 6: Phát bi u nào sau đây là đúng? ểA. Hi n t ng quang đi n trong là hi n t ng b t electron ra kh i b m t kim lo i khi chi uệ ượ ệ ệ ượ ứ ỏ ề ặ ạ ếvào kim lo i ánh sáng có b c sóng thích h p.ạ ướ ợB. Hi n t ng quang đi n trong là hi n t ng electron b b n ra kh i kim lo i khi kim lo i bệ ượ ệ ệ ượ ị ắ ỏ ạ ạ ịđ t nóng.ốC. Hi n t ng quang đi n trong là hi n t ng electron liên k t đ c gi i phóng thành electronệ ượ ệ ệ ượ ế ượ ảd n khi ch t bán d n đ c chi u b ng b c x thích h p.ẫ ấ ẫ ượ ế ằ ứ ạ ợD. Hi n t ng quang đi n trong là hi n t ng đi n tr c a v t d n kim lo i tăng lên khi chi uệ ượ ệ ệ ượ ệ ở ủ ậ ẫ ạ ếánh sáng vào kim lo i.ạCâu 7: M u nguyên t Bo khác m u nguyên t R -đ -pho đi m nào d i đây? ẫ ử ẫ ử ơ ơ ở ể ướA. Hình d ng qu đ o c a các electron;ạ ỹ ạ ủ B. L c t ng tác gi a electron và h t nhân nguyên t ;ự ươ ữ ạ ửC. Tr ng thái có năng l ng n đ nh;ạ ượ ổ ị D. Mô hình nguyên t có h t nhân;ử ạCâu 8: Phát bi u nào sau đây là đúng ? ểA. Dãy Banme n m trong vùng t ngo iằ ử ạ B. Dãy Banme n m trong vùng ánh sáng nhìn th yằ ấC. Dãy Banme n m trong vùng h ng ngo iằ ồ ạD. Dãy Banme m t ph n trong vùng ánh sáng nhìn th y và m t ph n trong vùng t ngo i.ộ ầ ấ ộ ầ ử ạCâu 9: Ch n câu đúng : Các v ch thu c dãy Banme ng v i s chuy n c a electron t các quọ ạ ộ ứ ớ ự ể ủ ừ ỹđ o ngoài v . ạ ềA. qu đ o Kỹ ạ B. qu đ o Lỹ ạ C. qu đ o Mỹ ạ D. qu đ o Oỹ ạCâu 10: Hi u đi n th gi a hai c c c a m t ng R n-ghen là 15kV. Gi s a electron b t ra tệ ệ ế ữ ự ủ ộ ố ơ ả ử ậ ừcatôt có v n t c ban đ u b ng không thì b c sóng ng n nh t c a tia X mà ng có th phát raậ ố ầ ằ ướ ắ ấ ủ ố ểlà : A. 75,5.10 -12m B. 82,8.10 -12m. C. 75,5.10 -10m. D. 82,8.10 -10mCâu 11: Hi n t ng quang đi n ngoài là hi n t ng êlectron b b t ra kh i t m kim lo i khiệ ượ ệ ệ ượ ị ứ ỏ ấ ạA. chi u vào t m kim lo i này m t chùm h t nhân heli.ế ấ ạ ộ ạB. chi u vào t m kim lo i này m t b c x đi n t có b c sóng thích h p.ế ấ ạ ộ ứ ạ ệ ừ ướ ợC. cho dòng đi n ch y qua t m kim lo i này.ệ ạ ấ ạ thuvienhoclieu .com Trang 33thuvienhoclieu .comD. t m kim lo i này b nung nóng b i m t ngu n nhi t.ấ ạ ị ở ộ ồ ệCâu 12: Gi a anôt và catôt c a m t ng phát tia X có hi u đi n th không đ i là 25 kV. B quaữ ủ ộ ố ệ ệ ế ổ ỏđ ng năng c a êlectron khi b t ra t catôt. B c sóng ng n nh t c a tia X mà ng có th phát raộ ủ ứ ừ ướ ắ ấ ủ ố ểb ngằA. 31,57 pm. B. 35,15 pm. C. 39,73 pm. D. 49,69 pm.Câu 13: Theo thuy t l ng t ánh sáng, đ phát ánh sáng huỳnh quang, m i nguyên t hay phânế ượ ử ể ỗ ửt c a ch t phát quang h p th hoàn toàn m t phôtôn c a ánh sáng kích thích có năng l ng ử ủ ấ ấ ụ ộ ủ ượ  đểchuy n sang tr ng thái kích thích, sau đó:ể ạA. gi i phóng m t êlectron t do có năng l ng l n h n ả ộ ự ượ ớ ơ  do có b sung năng l ng.ổ ượB. gi i phóng m t êlectron t do có năng l ng nh h n ả ộ ự ượ ỏ ơ  do có m t mát năng l ng.ấ ượC. phát ra m t phôtôn khác có năng l ng l n h n ộ ượ ớ ơ  do có b sung năng l ng.ổ ượD. phát ra m t phôtôn khác có năng l ng nh h n ộ ượ ỏ ơ  do có m t mát năng l ng.ấ ượCâu 14: Khi nói v quang đi n, phát bi u nào sau đây ề ệ ể sai?A. Pin quang đi n ho t đ ng d a trên hi n t ng quang đi n ngoài vì nó nh n năng l ng ánhệ ạ ộ ự ệ ượ ệ ậ ượsáng t bên ngoài.ừB. Công thoát êlectron c a kim lo i th ng l n h n năng l ng c n thi t đ gi i phóngủ ạ ườ ớ ơ ượ ầ ế ể ảêlectron liên k t trong ch t bán d n.ế ấ ẫC. Đi n tr c a quang đi n tr gi m khi có ánh sáng thích h p chi u vào.ệ ở ủ ệ ở ả ợ ếD. Ch t quang d n là ch t d n đi n kém khi không b chi u sáng và tr thành ch t d n đi nấ ẫ ấ ẫ ệ ị ế ở ấ ẫ ệt t khi b chi u ánh sáng thích h p.ố ị ế ợCâu 15: Theo m u nguyên t Bo, tr ng thái d ng c a nguyên t :ẫ ử ạ ừ ủ ửA. có th là tr ng thái c b n ho c tr ng thái kích thích.ể ạ ơ ả ặ ạB. là tr ng thái mà các êlectron trong nguyên t ng ng chuy n đ ng.ạ ử ừ ể ộC. ch là tr ng thái kích thích.ỉ ạ D. ch là tr ng thái c b n. ỉ ạ ơ ảCâu 16: Trong nguyên t hiđrô, bán kính Bo là rử0 = 5,3.10 -11m. m t tr ng thái kích thích c aỞ ộ ạ ủnguyên t hiđrô, êlectron chuy n đ ng trên qu đ o d ng có bán kính là r = 2,12.10ử ể ộ ỹ ạ ừ -10m. Qu đ o đó cóỹ ạtên g i là qu đ o d ngọ ỹ ạ ừA. L. B. O. C. N. D. M.Câu 17: Các nguyên t hiđrô đang tr ng thái dùng ng v i êlectron chuy n đ ng trên qu đ oử ở ạ ứ ớ ể ộ ỹ ạcó bán kính l n g p 9 l n so v i bán kính Bo. Khi chuy n v các tr ng thái d ng có năng l ngớ ấ ầ ớ ể ề ạ ừ ượth p h n thì các nguyên t s phát ra các b c x có t n s khác nhau. Có th có nhi u nh t baoấ ơ ử ẽ ứ ạ ầ ố ể ề ấnhiêu t n s ?ầ ốA. 1. B. 3. C. 2. D. 4.Câu 18: M t kim lo i có gi i h n quang đi n là λộ ạ ớ ạ ệ0 . Chi u b c x có b c sóng b ng ế ứ ạ ướ ằ03 vàokim lo i này. Cho r ng năng l ng mà êlectron quang đi n h p th t phôtôn c a b c x trên,ạ ằ ượ ệ ấ ụ ừ ủ ứ ạm t ph n dùng đ gi i phóng nó, ph n còn l i bi n hoàn toàn thành đ ng năng c a nó. Giá trộ ầ ể ả ầ ạ ế ộ ủ ịđ ng năng này là ộA. 02hc . B. 02hc . C. 03hc . D. 03hc .Câu 19: Theo thuy t l ng t ánh sáng thì năng l ng c aế ượ ừ ượ ủA. m t phôtôn b ng năng l ng ngh c a m t êlectrôn (êlectron).ộ ằ ượ ỉ ủ ộB. m t phôtôn ph thu c vào kho ng cách t phôtôn đó t i ngu n phát ra nó.ộ ụ ộ ả ừ ớ ồC. các phôtôn trong chùm sáng đ n s c b ng nhauơ ắ ằD. m t phôtôn t l thu n v i b c sóng ánh sáng t ng ng v i phôtôn đó.ộ ỉ ệ ậ ớ ướ ươ ứ ớCâu 20: Khi chi u l n l t hai b c x có t n s là fế ầ ượ ứ ạ ầ ố1 , f2 (v i fớ1 < f2 ) vào m t qu c u kim lo iộ ả ầ ạđ t cô l p thì đ u x y ra hi n t ng quang đi n v i đi n th c c đ i c a qu c u l n l t làặ ậ ề ả ệ ượ ệ ớ ệ ế ự ạ ủ ả ầ ầ ượV1 , V2 . N u chi u đ ng th i hai b c x trên vào qu c u này thì đi n th c c đ i c a nó làế ế ồ ờ ứ ạ ả ầ ệ ế ự ạ ủA. (V1 + V2 ). B.  V1 – V2  . C. V2 . D. V1 . thuvienhoclieu .com Trang 34thuvienhoclieu .comCâu 21: Hi u đi n th gi a an t và cat t c a m t ng R nghen là U = 25 kV. Coi v n t c banệ ệ ế ữ ố ố ủ ộ ố ơ ậ ốđ u c a chùm êlectrôn (êlectron) phát ra t cat t b ng không. Bi t h ng s Plăng h = 6,625.10ầ ủ ừ ố ằ ế ằ ố -34J.s, đi n tích nguyên t b ng 1,6.10ệ ố ằ -19C. T n s l n nh t c a tia R nghen do ng này có thầ ố ớ ấ ủ ơ ố ểphát ra làA. 60,380.10 18Hz. B. 6,038.10 15Hz. C. 60,380.10 15Hz. D. 6,038.10 18Hz.Câu 22: Trong nguyên t hiđrô , bán kính Bo là rử0 = 5,3.10 -11m. Bán kính qu đ o d ng N làỹ ạ ừA. 47,7.10 -11m. B. 21,2.10 -11m. C. 84,8.10 -11m. D. 132,5.10 -11m.Câu 23 : Theo m u nguyên t Bo, trong nguyên t hiđrô, chuy n đ ng c a êlectron quanh h tẫ ử ử ể ộ ủ ạnhân là chuy n đ ng tròn đ u. T s gi a t c đ c a êlectron trên qu đ o K và t c đ c aể ộ ề ỉ ố ữ ố ộ ủ ỹ ạ ố ộ ủêlectron trên qu đ o M b ngỹ ạ ằA. 9. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 24: Khi êlectron qu đ o d ng th n thì năng l ng c a nguyên t hiđrô đ c tính theoở ỹ ạ ừ ứ ượ ủ ử ượcông th c (eV) (n = 1, 2, 3,…). Khi êlectron trong nguyên t hiđrô chuy n t qu đ o d ng n =ứ ử ể ừ ỹ ạ ừ3 sang qu đ o d ng n = 2 thì nguyên t hiđrô phát ra phôtôn ng v i b c x có b c sóng b ng ỹ ạ ừ ử ứ ớ ứ ạ ướ ằA. 0,4861 μm. B. 0,4102 μm. C. 0,4350 μm. D. 0,6576 μm. Câu 25: Theo m u nguyên t Bo, bán kính qu đ o K c a êlectron trong nguyên t hiđrô là rẫ ử ỹ ạ ủ ử0 .Khi êlectron chuy n t qu đ o N v qu đ o L thì bán kính qu đ o gi m b t ể ừ ỹ ạ ề ỹ ạ ỹ ạ ả ớ A. 12r0 . B. 4r0 . C. 9r0 . D. 16r0 .Câu 26: Theo tiên đ c a Bo, khi êlectron trong nguyên t hiđrô chuy n t qu đ o L sang quề ủ ử ể ừ ỹ ạ ỹđ o K thì nguyên t phát ra phôtôn có b c sóng λạ ử ướ21 , khi êlectron chuy n t qu đ o M sangể ừ ỹ ạqu đ o L thì nguyên t phát ra phôtôn có b c sóng λỹ ạ ử ướ32 và khi êlectron chuy n t qu đ o Mể ừ ỹ ạsang qu đ o K thì nguyên t phát ra phôtôn có b c sóng λỹ ạ ử ướ31 . Bi u th c xác đ nh λ ể ứ ị31 là: A. λ31 = λ32 – λ21 . B. C. λ31 = λ32 + λ21 . D. Câu 27: M t kim lo i có công thoát êlectron là 7,2.10ộ ạ –19 J. Chi u l n l t vào kim lo i này các ế ầ ượ ạb c x có b c sóng = 0,18 μm, = 0,21 μm, = 0,32 μm và = 0,35 μm. Nh ng b c x có th gây ứ ạ ướ ữ ứ ạ ểra hi n t ng quang đi n kim lo i này có b c sóng là ệ ượ ệ ở ạ ướA. λ1 , λ2 và λ3 . B. λ1 và λ2 . C. λ3 và λ4 . D. λ2 , λ3 vàλ4 . Câu 28: Theo thuy t l ng t ánh sáng, phát bi u nào sau đây là ế ượ ử ể sai?A. Trong chân không, phôtôn bay v i t c đ c = 3.10ớ ố ộ 8 m/s d c theo các tia sáng.ọB. Phôtôn c a các ánh sáng đ n s c khác nhau thì mang năng l ng khác nhau.ủ ơ ắ ượC. Năng l ng c a m t phôtôn không đ i khi truy n trong chân không.ượ ủ ộ ổ ềD. Phôtôn t n t i trong c tr ng thái đ ng yên và tr ng thái chuy n đ ng.ồ ạ ả ạ ứ ạ ể ộCâu 29 : Bi t công thoát êlectron c a các kim lo i: canxi, kali, b c và đ ng l n l t là: 2,89 eV;ế ủ ạ ạ ồ ầ ượ2,26eV; 4,78 eV và 4,14 eV. Chi u ánh sáng có b c sóng 0,33 ế ướmm vào b m t các kim lo i trên.ề ặ ạHi n t ng quang đi n ệ ượ ệ không x y ra v i các kim lo i nào sau đây?ả ớ ạA. Kali và đ ngồ B. Canxi và b cạ C. B c và đ ngạ ồ D. Kali và canxiCâu 30: Theo m u nguyên t Bo, trong nguyên t hidrô, khi êlectron chuy n t qu đ o P vẫ ử ử ể ừ ỹ ạ ềqu đ o K thì nguyên t phát ra phôton ng v i b c x có t n s fỹ ạ ử ứ ớ ứ ạ ầ ố1 . Khi êlectron chuy n t quể ừ ỹđ o P v qu đ o L thì nguyên t phát ra phôtôn ng v i b c x có t n s fạ ề ỹ ạ ử ứ ớ ứ ạ ầ ố2 . N u êlectronếchuy n t qu đ o L v qu đ o K thì nguyên t phát ra phôtôn ng v i b c x có t n sể ừ ỹ ạ ề ỹ ạ ử ứ ớ ứ ạ ầ ốA. f3 = f1 – f2 B. f3 = f1 + f2 C. 2 23 1 2f f + f D. 1 231 2f fff fCâu 31: Khi êlectron qu đ o d ng th n thì năng l ng c a nguyên t hiđrô đ c xác đ nhở ỹ ạ ừ ứ ượ ủ ử ượ ịb i công th c Eở ứn = 213, 6n (eV) (v i n = 1, 2, 3,…). Khi êlectron trong nguyên t hiđrô chuy n tớ ử ể ừ thuvienhoclieu .com Trang 35thuvienhoclieu .comqu đ o d ng n = 3 v qu đ o d ng n = 1 thì nguyên t phát ra phôtôn có b c sóng ỹ ạ ừ ề ỹ ạ ừ ử ướ 1 . Khiêlectron chuy n t qu đ o d ng n = 5 v qu đ o d ng n = 2 thì nguyên t phát ra phôtôn cóể ừ ỹ ạ ừ ề ỹ ạ ừ ửb c sóng ướ 2 . M i liên h gi a hai b c sóng ố ệ ữ ướ 1 và 2 làA. 27 2 = 128 1 . B. 2 = 5 1 . C. 189 2 = 800 1 . D. 2 = 4 1 .CH NG VII:H T NHÂN NGUYÊN T ƯƠ Ạ ỬI. LÍ THUY T C B N.Ế Ơ Ả1. C u t o h t nhân:ấ ạ ạa)Kí hi u, c u t o, đi n tích h t nhân.ệ ấ ạ ệ ạ* H t nhân có kích th c r t nh (kho ng 10ạ ướ ấ ỏ ả -4m đ n 10ế -15 m) đ c c u t o t các h t nh ượ ấ ạ ừ ạ ỏh n g i là nuclon. ơ ọ* Có 2 lo i nuclon: ạ- Proton: ký hi u p mang đi n tích nguyên t ệ ệ ố+e; - N tron: ký hi u n, không mang đi n tích.ơ ệ ệ* N u m t nguyên t có s th t Z trong ế ộ ố ố ứ ựb ng tu n hoàn Mendeleev (Z g i là nguyên ả ầ ọt s ) thì nguyên t c a nó s có Z electron ử ố ử ủ ẽ ởv ngoài h t nhân c a nguyên t y ch a Z ỏ ạ ủ ử ấ ứproton và N = A-Z n tron. ơ* V electron có đi n tích -Ze ; H t nhân có ỏ ệ ạđi n tích +Ze ệNguyên t đi u ki n bình th ng là trung ử ở ề ệ ườhòa v đi n ề ệ* S nuclon trong m t h t nhân là: A = Z + N ố ộ ạ(A: g i là s kh i)ọ ố ố + Kí hi u h t nhânệ ạ- H t nhân c a nguyên t X đ c kí hi u: ạ ủ ố ượ ệAZX- Kí hi u này v n đ c dùng cho các h t s ệ ẫ ượ ạ ơc p: ấ11p , 10n , 01e . + Đ ng v : ồ ị* Các nguyên t mà h t nhân có cùng s ử ạ ốproton Z nh ng có s n tron khác nhau g i là ư ố ơ ọđ ng v ồ ịVí d : - Hydro có 3 đ ng v : ụ ồ ị1 2 31 1 1, ,H H H* Các đ ng v có cùng s electron nên chúng ồ ị ốcó cùng tính ch t hóa h c ấ ọb. Kh i l ng h t nhân ố ượ ạ+. Đ n vơ ị* Đ n v kh i l ng nguyên t (ký hi u là u) ơ ị ố ượ ử ệb ng 1/12 kh i l ng nguyên t c a đ ng v ằ ố ượ ử ủ ồ ịcác bon 12 do đó đôi khi đ n v này còn g i là ơ ị ọđ n v carbon (C), 1u = 1,66055.10 ơ ị – 27(kg)+.Kh i l ng và năng l ng h t nhânố ượ ượ ạNăng l ngượE = mc 2 c: v n t c ánh sáng ậ ốtrong chân không (c = 3.10 8m/s). 1uc 2 = 931,5MeV  1u = 931,5MeV/c 2 ; +. Ph n ng h t nhân kích thíchả ứ ạ- Quá trình các h t nhân t ng tác v i nhau ạ ươ ớt o ra các h t nhân khác.ạ ạ- Đ c tính c a ph n ng h t nhân: ặ ủ ả ứ ạ+ Bi n đ i các h t nhân.ế ổ ạ+ Bi n đ i các nguyên t .ế ổ ố+ Không b o toàn kh i l ng ngh .ả ố ượ ỉb. Các đ nh lu t b o toàn trong ph n ngị ậ ả ả ứh t nhânạ Xét ph n ng h t nhânả ứ ạ31 2 41 2 3 4AA A AZ Z Z ZA B C D  + Đ nh lu t b o toàn s Nuclon (s kh i A):ị ậ ả ố ố ốT ng s nuclon c a các h t nhân tr c ph n ổ ố ủ ạ ướ ảng và sau ph n ng bao gi cũng b ng nhau: ứ ả ứ ờ ằ A1 + A2 = A3 + A4 +. Đ nh lu t b o toàn đi n tích (nguyên t ị ậ ả ệ ửs Z) ốT ng đi n tích c a các h t tr c và sau ph n ổ ệ ủ ạ ướ ảng b ng nhau: Z1 + Z2 = Z3 + Z4 ứ ằ+ Đ nh lu t b o toàn năng l ng toàn ph nị ậ ả ượ ầ+ Đ nh lu t b o toàn đ ng l ngị ậ ả ộ ượ* L u ý ư : Không có đ nh lu t b o toàn kh i ị ậ ả ốl ng c a h ượ ủ ệc. Năng l ng ph n ng h t nhânượ ả ứ ạ- Ph n ng h t nhân có th to năng l ng ả ứ ạ ể ả ượho c thu năng l ng.ặ ượ ∆ E = (mtr cướ - msau )c 2+ N u ế ∆ E > 0 ( mtr cướ > msau )  ph n ng to ả ứ ảnăng l ng:ượ+ N u ế ∆ E < 0 ( mtr cướ < msau )  ph n ng thu ả ứnăng l ng:ượ4 . Hi n t ng phóng x : ệ ượ ạa. Hi n t ng phóng x ệ ượ ạ* Phóng x là hi n t ng h t nhân nguyên t ạ ệ ượ ạ ửt đ ng phóng ra nh ng b c x và bi n đ i ự ộ ữ ứ ạ ế ổthành h t nhân khác ạ* Nh ng b c x đó g i là tia phóng x , tia ữ ứ ạ ọ ạphóng x không nhìn th y đ c nh ng có th ạ ấ ượ ư ểphát hi n ra chúng do có kh năng làm đen ệ ảkính nh, ion hóa các ch t, b l ch trong đi n ả ấ ị ệ ệtr ng và t tr ng… ườ ừ ườb. Đ c đi m c a hi n t ng phóng x : ặ ể ủ ệ ượ ạ* Hi n t ng phóng x hoàn toàn do các ệ ượ ạnguyên nhân bên trong h t nhân gây ra, hoàn ạ thuvienhoclieu .com Trang 36thuvienhoclieu .comMeV/c 2 đ c coi là 1 ượ đ n v k.l ng h t ơ ị ượ ạnhân .- Chú ý :+ M t v t có kh i l ng mộ ậ ố ượ0 khi tr ng thái ở ạngh thì khi chuy n đ ng v i v n t c v, kh i ỉ ể ộ ớ ậ ố ốl ng s tăng lên thành m v iượ ẽ ớ0221 mmvcTrong đó m0 : kh i l ng ngh và m là kh i ố ượ ỉ ốl ng đ ng.ượ ộ+ Năng l ng toàn ph n:ượ ầ220221m cE mcvc Trong đó: E0 = m0 c 2 g i là năng l ng ngh .ọ ượ ỉE – E0 = (m - m0 )c 2 chính là đ ng năng c a ộ ủv t.ậ2. L c h t nhân:ự ạ a. L c h t nhânự ạL c h t nhân là l c t ng tác m nh v i bán ự ạ ự ươ ạ ớkính tác d ng b ng ho c nh h n kích th c ụ ằ ặ ỏ ơ ước a h t nhân ( c 10ủ ạ ỡ -15 m) .b.Năng l ng liên k t c a h t nhânượ ế ủ ạ+. Đ h t kh iộ ụ ố- Kh i l ng c a m t h t nhân luôn luôn nh ố ượ ủ ộ ạ ỏh n t ng kh i l ng c a các nuclôn t o thànhơ ổ ố ượ ủ ạh t nhân đó.ạ- Đ chênh l ch kh i l ng đó g i là đ h t ộ ệ ố ượ ọ ộ ụkh i c a h t nhân, kí hi u ố ủ ạ ệ  m  m = Zmp + (A – Z)mn – mx+. Năng l ng liên k tượ ế ∆ E = [ Zmp + (A- Z )mn – mx ]Hay WLK =  m.c 2+. Năng l ng liên k t riêngượ ế- Năng l ng liên k t riêng,ượ ế kí hi u ệ ∆ E/A , là th ng s gi a năng l ng liên k t Wươ ố ữ ượ ếlk và s ốnuclôn A.- Năng l ng liên k t riêng đ c tr ng cho ượ ế ặ ưm c đ b n v ng c a h t nhân.ứ ộ ề ữ ủ ạ3. Ph n ng h t nhânả ứ ạa. Đ nh nghĩa ph n ng h t nhânị ả ứ ạ* Ph n ng h t nhân là t ng tác gi a hai h tả ứ ạ ươ ữ ạnhân d n đ n s bi n đ i c a chúng thànhẫ ế ự ế ổ ủcác h t khác theo s đ :ạ ơ ồ A + B → C + D Trong đó: A và B là hai h t nhân t ng tác v iạ ươ ớnhau. C và D là hai h t nhân m i đ c t o ạ ớ ượ ạ toàn không ph thu c vào tác đ ng bên ngoài. ụ ộ ộc. Các d ng phóng x : ạ ạ+. Tia alpha:  b n ch t là h t nhân ả ấ ạ42He . B ịl ch v b n âm c a t đi n mang đi n tích ệ ề ả ủ ụ ệ ệ+2e V n t c chùm tia : 10ậ ố 7 m/s Có kh năng ảgây ra s ion hóa ch t khíự ấ+. Tia bêta: g m 2 lo i: ồ ạ- Tia − β là chùm electron mang đi n tích âm. ệB l ch v b n d ng c a t đi n ị ệ ề ả ươ ủ ụ ệ- Tia + β Th c ch t là chùm h t có kh i l ng ự ấ ạ ố ượnh electron nh ng mang đi n tích +e g i là ư ư ệ ọpôzitron. B l ch v b n âm c a t đi n ị ệ ề ả ủ ụ ệ* Các h t đ c phóng x v i v n t c g n ạ ượ ạ ớ ậ ố ầb ng v n t c ánh sáng ằ ậ ố* Có kh năng ion hóa ch t khí (y u h n tia ả ấ ế ơα )* Có kh năng đâm xuyên m nh h n tia ả ạ ơ α , có th đi đ c hàng trăm mét trong không khí ể ượ+. Tia gamma: γ B n ch t là sóng đi n t có ả ấ ệ ừb c sóng r t ng n ( ướ ấ ắ  < 10 -11m ) * Không b l ch trong đi n tr ng và t ị ệ ệ ườ ừtr ng .Đây là chùm photon có năng l ng ườ ượcao, có kh năng đâm xuyên l n và nguy hi m ả ớ ểcho ng i ườd. Đ nh lu t phóng xị ậ ạ* G i Nọ0 , m0 : là s nguyên t và kh i l ng ố ử ố ượban đ u c a kh i l ng phóng x . ầ ủ ố ượ ạG i N, m: là s nguyên t và kh i l ng ọ ố ử ố ượ ởth i đi m t. ờ ểTa có: N = NO .e - t = ho c m = mặo . e - t = (v i x = t/T)ớT: là chu kỳ bán rã ,  là h ng s phóng x v iằ ố ạ ớ= ln 2 0, 693T TÁp d ng các đ nh lu t b o toàn s nuclon và ụ ị ậ ả ốb o toàn đi n tích và quá trình phóng x ta thu ả ệ ạđ c các quy t c d ch chuy n sau: ượ ắ ị ể+ Phóng x anphaạSo v i h t nhân m , h t nhân con v trí lùi 2 ớ ạ ẹ ạ ở ịô trong b ng tu n hoàn và có s kh i nh h n ả ầ ố ố ỏ ơ4 đ n v . ơ ị+. Phóng x ạ β - * So v i h t nhân m , h t nhân con v trí ớ ạ ẹ ạ ở ịti n 1 ô và có cùng s kh i. ế ố ố* Th c ch t c a phóng x là trong h t nhân 1 ự ấ ủ ạ ạn tron (n) bi n thành 1 prôton (p) c ng v i 1 ơ ế ộ ớelectron (e-) và ph n n trinoả ơ (Neutrino là h t nhân không mang đi n, s ạ ệ ốkh i A = 0, chuy n đ ng v i v n t c ánh ố ể ộ ớ ậ ốsáng) +. Phóng x : ạ β + thuvienhoclieu .com Trang 37Tu n:…………..ầNgày so n:…../……/…ạNgày d y:…../……./…ạthuvienhoclieu .comthành L u ý: ư S phóng x là tr ng h p riêng c a ự ạ ườ ợ ủph n ng h t nhân đó là quá trình bi n đ i ả ứ ạ ế ổh t nhân nguyên t này thành h t nhân nguyênạ ử ạt khác. ử+. Ph n ng h t nhân t phátả ứ ạ ự- Là quá trình t phân rã c a m t h t nhân ự ủ ộ ạkhông b n v ng thành các h t nhân khác.ề ữ ạ * So v i h t nhân m , h t nhân con v trí lùi ớ ạ ẹ ạ ở ị1 ô và có cùng s kh i. ố ố* Th c ch t c a s phóng x là s bi n đ i ự ấ ủ ự ạ ự ế ổc a prôton (p) thành neutron (n) c ng v i 1 ủ ộ ớpôzitron (e +) và 1 n trino. ơ+. Phóng x ạ : γ Là phóng x đi kèm trong các phóng x ạ ạ  ,  + ho c ặ  -II. BÀI T P TR C NGHI M..Ậ Ắ ỆCâu 1: Phát bi u nào sau đây là đúng? ểA. H t nhân nguyên t ạ ửAZ X đ c c u t o g m Z n tron và A prôtônượ ấ ạ ồ ơB. H t nhân nguyên t ạ ửAZ X đ c c u t o g m Z n tron và A n tronượ ấ ạ ồ ơ ơC. H t nhân nguyên t ạ ửAZ X đ c c u t o g m Z prôtôn và (A-Z) n tronượ ấ ạ ồ ơD. H t nhân nguyên t ạ ửAZ X đ c c u t o g m Z n tron và (A-Z) prôtonượ ấ ạ ồ ơCâu 2: Phát bi u nào sau đây là đúng? ểA. H t nhân nguyên t đ c c u t o t các prôtônạ ử ượ ấ ạ ừB. H t nhân nguyên t đ c c u t o t các n tronạ ử ượ ấ ạ ừ ơC. H t nhân nguyên t đ c c u t o t các prôtôn và các n tron.ạ ử ượ ấ ạ ừ ơD. H t nhân nguyên t đ c c u t o t các prôtôn, n tron và electronạ ử ượ ấ ạ ừ ơCâu 3: Phát bi u nào sau đây là đúng? ểA. Đ ng v là các nguyên t mà h t nhân c a chúng có s kh i A b ng nhau.ồ ị ử ạ ủ ố ố ằB. Đ ng v là các nguyên t mà h t nhân c a chúng có s prôtôn b ng nhau và s n tron khácồ ị ử ạ ủ ố ằ ố ơnhau.C. Đ ng v là các nguyên t mà h t nhân c a chúng có s n tron b ng nhau và s prôtôn khácồ ị ử ạ ủ ố ơ ằ ốnhau.D. Đ ng v là các nguyên t mà h t nhân c a chúng có kh i l ng b ng nhau.ồ ị ử ạ ủ ố ượ ằCâu 4: Đ nh nghĩa nào sau đây v đ n v kh i l ng nguyên t u là đúng? ị ề ơ ị ố ượ ửA. u b ng kh i l ng c a m t nguyên t hiđrô ằ ố ượ ủ ộ ử11 H. B. u b ng kh i l ng c a m t h t nhân nguyên t cacbon ằ ố ượ ủ ộ ạ ử126 C.C. u b ng ằ112 kh i l ng c a m t h t nhân nguyên t cacbon ố ượ ủ ộ ạ ử126 C. D. u b ng ằ112 kh i l ng c a m t nguyên t cacbon ố ượ ủ ộ ử126 C.Câu 5 : H t nhân ạ23892 U có c u t o g m : ấ ạ ồ A. 238p và 92n B. 92p và 238n C. 238p và 146n D. 92p và 146nCâu 6: Phát bi u nào sau đây là đúng? ểA. Năng l ng liên k t là toàn b năng l ng c a nguyên t g m đ ng năng và năng l ngượ ế ộ ượ ủ ử ồ ộ ượngh .ỉB. Năng l ng liên k t là năng l ng t a ra khi các nuclôn liên k t v i nhau t o thành h t nhân.ượ ế ượ ỏ ế ớ ạ ạ thuvienhoclieu .com Trang 38thuvienhoclieu .comC. Năng l ng liên k t là năng l ng toàn ph n c a nguyên t tính trung bình trên s nuclôn.ượ ế ượ ầ ủ ử ốD. Năng l ng liên k t là năng l ng liên k t cá electron và h t nhân nguyên t .ượ ế ượ ế ạ ửCâu 7: H t nhân đ teri ạ ơ21 D có kh i l ng 2,0136u. Bi t kh i l ng c a prôtôn là 1,0073u vàố ượ ế ố ượ ủkh i l ng c a n tron là 1,0087u. Năng l ng liên k t c a h t nhân ố ượ ủ ơ ượ ế ủ ạ21 D là : A. 0,67MeV B. 1,86MeV C. 2,02MeV D. 2,23MeVCâu 8:H t nhân ạ6027 Co có c u t o g m : ấ ạ ồA. 33p và 27n B. 27p và 60n C. 27p và 33n D. 33p và 27nCâu 9: H t nhân ạ6027 Co có kh i l ng là 55,940u. Bi t kh i l ng c a phôtôn là 1,0073u và kh iố ượ ế ố ượ ủ ốl ng c a n tron là 1,0087u. Năng l ng liên k t riêng c a h t nhân ượ ủ ơ ượ ế ủ ạ6027 Co là :A. 70,5MeV B. 70,4MeV C. 48,9MeV D. 54,5MeVCâu 10: Phát bi u nào sau đây là đúng? ểA. Phóng x là hi n t ng h t nhân nguyên t phát ra sóng đi n t .ạ ệ ượ ạ ử ệ ừB. Phóng x là hi n t ng h t nhân nguyên t phát ra các tia ạ ệ ượ ạ ử  ,  ,  .C. Phóng x là hi n t ng h t nhân nguyên t phát ra các tia không nhìn th y và bi n đ i thànhạ ệ ượ ạ ử ấ ế ổh t nhân khác.ạD. Phóng x là hi n t ng h t nhân nguyên t n ng b phá v thành các h t nhân nh khi h pạ ệ ượ ạ ử ặ ị ỡ ạ ẹ ấth n tron.ụ ơCâu 11: K t lu n nào v b n ch t c a các tia phóng x d i đây là ế ậ ề ả ấ ủ ạ ướ không đúng? A. Tia  ,  ,  đ u có chung b n ch t là sóng đi n t có b c sóng khác nhau.ề ả ấ ệ ừ ướB. Tia  là dòng các h t nhân nguyên t .ạ ử C. Tia  là dòng h t mang đi n.ạ ệD. Tia  là sóng đi n t .ệ ừCâu 12 Ch n đáp án đúng : Trong phóng x ọ ạ  - h t nhân ạAZ X bi n đ i thành h t nhân ế ổ ạAZ Y thì : A. Z’=(Z+1); A’=A B. Z’=(Z-1); A’=A. Z’=(Z+1); A’=(A-1) D. Z’=(Z+1); A’=(A+1)Câu 13: Ch n đáp án đúng : Trong phóng x ọ ạ  + h t nhân ạAZ X bi n đ i thành h t nhân ế ổ ạAZ Y thì : A. Z’=(Z+1); A’=A B. Z’=(Z-1); A’=(A+1)C. Z’=(Z+1); A’=A D. Z’=(Z+1); A’=(A-1)Câu 14: Trong phóng x ạ  + h t prôtôn bi n đ i theo ph ng trình nào d i đây :ạ ế ổ ươ ướA. p  n + e + +v B. p  n + e + C. n  p + e + +v D. n  p + e +Câu 15: Phát bi u nào sau đây là ể không đúng?A. Tia  là dòng các h t nhân nguyên t Hêli ạ ử42 He. B. Khi đi qua đi n tr ng gi a hai b n c a t đi n tia ệ ườ ữ ả ủ ụ ệ  b l ch v phía b n âm.ị ệ ề ảC. Tia  ion hóa không khí r t m nh. ấ ạD. Tia  có kh năng đâm xuyên m nh nên đ c s d ng đ ch a b nh ung th .ả ạ ượ ử ụ ể ữ ệ ưCâu 16: Phát bi u nào sau đây là ể không đúng?A. H t ạ  + và h t ạ  - có kh i l ng b ng nhau.ố ượ ằB. H t ạ  + và h t ạ  - đ c phóng ra t cùng m t đ ng v phóng x .ượ ừ ộ ồ ị ạC. Khi đi qua đi n tr ng gi a hai b n t h t ệ ườ ữ ả ụ ạ  + và h t ạ  - b l ch v hai phía khác nhau.ị ệ ềD. H t ạ  + và h t ạ  - đ c phóng ra có v n t c b ng nhau (g n b ng v n t c ánh sáng).ượ ậ ố ằ ầ ằ ậ ố thuvienhoclieu .com Trang 39thuvienhoclieu .comCâu 17: M t l ng ch t phóng x có kh i l ng mộ ượ ấ ạ ố ượ0 . Sau 5 chu kì bán rã kh i l ng ch t phóngố ượ ấx còn l i là : ạ ạA. m0 /5 B. m0 /25 C. m0 /32 D. m0 /50Câu 18: 2411 Na là ch t phóng x ấ ạ  - v i chu kì bán rã 15 gi . Ban đ u có m t l ng ớ ờ ầ ộ ượ2411 Na thì saum t kho ng th i gian bao nhiêu l ng ch t phóng x trên b phân rã 75%? ộ ả ờ ượ ấ ạ ịA. 7h 30min B. 15h 00min C. 22h 30min D. 30h 00minCâu 19: Đ ng v ồ ị6027 Co là ch t phóng x ấ ạ  - v i chu kì bán rã T=5,33năm, ban đ u có m t l ngớ ầ ộ ượCo có kh i l ng mố ượ0 . Sau m t năm l ng Co trên b phân rã bao nhiêu ph n trăm?ộ ượ ị ầA. 12,2% B. 27,8% C. 30,2% D. 42,7%Câu 20: M t ch t phóng x ộ ấ ạ21084 Po phát ra tia  và bi n đ i thành ế ổ20682 Pb. Chu kì bán rã c a Po làủ138 ngày. Ban đ u có 100g Po thì sau bao lâu l ng Po ch còn 1g?ầ ượ ỉ A. 916,85 ngày B. 834,45 ngày C. 653,28 ngày D. 548,69 ngàyCâu 21: M t ch t phóng x ộ ấ ạ21084 Po phát ra tia  và bi n đ i thành ế ổ20682 Pb. Bi t kh i l ng các h tế ố ượ ạlà mPb =205,9744u, mPo =209,9828u, m =4,0026u. Năng l ng t a ra khi m t h t nhân Po phân rãượ ỏ ộ ạlà :A. 4,8MeV B. 5,4MeV C. 5,9MeV D. 6,2MeVCâu 22: M t ch t phóng x ộ ấ ạ21084 Po phát ra tia  và bi n đ i thành ế ổ20682 Pb. Bi t kh i l ng các h tế ố ượ ạlà mPb =205,9744u, mPo =209,9828u, m =4,0026u. Năng l ng t a ra khi 10g Po phân rã h t là :ượ ỏ ếA. 2,2.10 10J B. 2,5.10 10J C. 2,7.10 10J D. 2,8.10 10JCâu 23 :Ch t phóng x ấ ạ13153 I có chu kì bán rã 8 ngày đêm. Ban đ u có 1,00g ch t này thì sau 1 ngàyầ ấđêm còn l i bao nhiêu?ạA. 0,92g B. 0,87g C. 0,78g D. 0,69gCâu 24: Đ ng v ồ ị23492 U sau m t chu i phóng x ộ ỗ ạ  và  - bi n đ i thành ế ổ20682 Pb. S phóng x ố ạ  và  -trong chu i là : ỗA. 7 phóng x ạ  , 4 phóng x ạ  - B. 5 phóng x ạ  , 5 phóng x ạ  -C. 10 phóng x ạ  , 8 phóng x ạ  -D. 16 phóng x ạ  , 12 phóng x ạ  -Câu 25: Cho ph n ng h t nhân ả ứ ạ199 F + p  168 O + X, X là h t nào sau đây?ạA.  B.  - C.  +D. n Câu 26: Cho ph n ng h t nhân ả ứ ạ3717 Cl + X  3718 Ar + n, X là h t nào sau đây?ạ A. 11 H B. 21 D C. 31 T D. 42 HeCâu 27: Cho ph n ng h t nhân ả ứ ạ31 H + 21 H   + n + 17,6MeV, bi t s Avôgađrô Nế ốA =6,02.10 23.Năng l ng t a ra khi t ng h p đ c 1g khí hêli là bao nhiêu?ượ ỏ ổ ợ ượA.  E=423,808.10 3J B.  E=503,272.10 3J C.  E=423,808.10 9J D.  E=503,272.10 9JCâu 28: Năng l ng t i thi u c n thi t đ chia h t nhân ượ ố ể ầ ế ể ạ126 C thành 3 h t ạ  là bao nhiêu? (bi tếmC =11,9967u, m =4,0015u). A.  E=7,2618J B.  E=7,2618MeVC.  E=1,16189.10 -19J D.  E=1,16189.10 -13MeV thuvienhoclieu .com Trang 40thuvienhoclieu .comCâu 29: Cho ph n ng h t nhân ả ứ ạ  + 2713 Al  3015 P + n, kh i l ng c a các h t nhân làố ượ ủ ạm(  )=4,0015u, m(Al)=26,97435u, m(p)=29,97005u; m(n)=1,008670u; 1u=931MeV/c 2. Năngl ng mà ph n ng này t a ra ho c thu vào là bao nhiêu?ượ ả ứ ỏ ặA. T a ra 75,3179MeVỏ B. Thu vào 75,3179MeVC. T a ra 1,2050864.10ỏ -11J D. Thu vào 1,2050864.10 -17JCâu 30: H t nhân triti (T) và đ teri (D) tham gia ph n ng sinh ra h t ạ ơ ả ứ ạ  và h t n tron. Cho bi tạ ơ ếđ h t kh i c a h t nhân triti là ộ ụ ố ủ ạ  mT =0,0087u; c a h t nhân đ teri là ủ ạ ơ  mD =0,0024u, c a h tủ ạnhân X là  mX =0,0205u; 1u=931MeV/c 2. Năng l ng t a ra t ph n ng trên là bao nhiêu?ượ ỏ ừ ả ứA.  E=18,0614MeV B.  E=38,7296MeV C.  E=18,0614J D.  E=38,7296JCâu 31: M t h t nhân c a ch t phóng x A đang đ ng yên thì phân rã t o ra hai h t B và C. G iộ ạ ủ ấ ạ ứ ạ ạ ọmA , mB , mC l n l t là kh i l ng ngh c a các h t A, B, C và c là t c đ ánh sáng trong chânầ ượ ố ượ ỉ ủ ạ ố ộkhông. Quá trình phóng x này t a ra năng l ng Q. Bi u th c nào sau đây đúng?ạ ỏ ượ ể ứA. mA = mB + mC . B. mA = 2Qc - mB – mC .C. mA = mB + mC + 2Qc . D. mA = mB + mC - 2Qc .Câu 32 : H t nhân A đang đ ng yên thì phân rã thành h t nhân B có kh i l ng mạ ứ ạ ố ượB và h t ạ  cókh i l ng mố ượ . T s gi a đ ng năng c a h t nhân B và đ ng năng c a h t ỉ ố ữ ộ ủ ạ ộ ủ ạ  ngay sau phân rãb ngằA. Bmm B. 2Bmm    C. Bmm D. 2Bmm   Câu 33 : H t nhân ạ 11AZX phóng x và bi n thành m t h t nhân ạ ế ộ ạ22AZ Y b n. Coi kh i l ng c a h tề ố ượ ủ ạnhân X, Y b ng s kh i c a chúng tính theo đ n v u. Bi t ch t phóng x ằ ố ố ủ ơ ị ế ấ ạ 11AZX có chu kì bán rã làT. Ban đ u có m t kh i l ng ch t ầ ộ ố ượ ấ 11AZX, sau 2 chu kì bán rã thì t s gi a kh i l ng c a ch t Yỉ ố ữ ố ượ ủ ấvà kh i l ng c a ch t X là ố ượ ủ ấA. 12A4A B. 21A4A C. 21A3A D. 12A3ACâu 34: Dùng m t prôtôn có đ ng năng 5,45 MeV b n vào h t nhân đang đ ng yên. Ph n ngộ ộ ắ ạ ứ ả ứt o ra h t nhân X và h t ạ ạ ạ α . H t ạ α bay ra theo ph ng vuông góc v i ph ng t i c a prôtôn và cóươ ớ ươ ớ ủđ ng năng 4 MeV. Khi tính đ ng năng c a các h t, l y kh i l ng các h t tính theo đ n v kh iộ ộ ủ ạ ấ ố ượ ạ ơ ị ốl ng nguyên t b ng s kh i c a chúng. Năng l ng t a ra trong ph n ng này b ng ượ ử ằ ố ố ủ ượ ỏ ả ứ ằA. 4,225 MeV. B. 1,145 MeV. C. 2,125 MeV. D. 3,125 MeV. Câu 35: Bi t đ ng v phóng x có chu kì bán rã 5730 năm. Gi s m t m u g c có đ phóngế ồ ị ạ ả ử ộ ẫ ỗ ổ ộx 200 phân rã/phút và m t m u g khác cùng lo i, cùng kh i l ng v i m u g c đó, l y tạ ộ ẫ ỗ ạ ố ượ ớ ẫ ỗ ổ ấ ừcây m i ch t, có đ phóng x 1600 phân rã/phút. Tu i c a m u g c đã cho làớ ặ ộ ạ ổ ủ ẫ ỗ ổ A. 17190 năm. B. 2865 năm. C. 11460 năm. D. 1910 nămCâu 36: H t nhân urani ạ23892U sau m t chu i phân rã, bi n đ i thành h t nhân chì ộ ỗ ế ổ ạ20682Pb . Trong quátrình đó, chu kì bán rã c a ủ23892U bi n đ i thành h t nhân chì là 4,47.10ế ổ ạ 9 năm. M t kh i đá đ cộ ố ượphát hi n có ch a 1,188.10ệ ứ 20 h t nhân ạ23892U và 6,239.10 18 h t nhân ạ20682Pb . Gi s kh i đá lúc m iả ử ố ớhình thành không ch a chì và t t c l ng chì có m t trong đó đ u là s n ph m phân rã c a ứ ấ ả ượ ặ ề ả ẩ ủ23892U. Tu i c a kh i đá khi đ c phát hi n làổ ủ ố ượ ệA. 3,3.10 8 năm. B. 6,3.10 9 năm. C. 3,5.10 7 năm. D. 2,5.10 6 năm. thuvienhoclieu .com Trang 41thuvienhoclieu .comCâu 37 : M t h t nhân X, ban đ u đ ng yên, phóng x ộ ạ ầ ứ ạ và bi n thành h t nhân Y. Bi t h t nhânế ạ ế ạX có s kh i là A, h t ố ố ạ phát ra t c đ v. L y kh i l ng c a h t nhân b ng s kh i c a nó tínhố ộ ấ ố ượ ủ ạ ằ ố ố ủtheo đ n v u. T c đ c a h t nhân Y b ngơ ị ố ộ ủ ạ ằA. 44vA B. 24vA C. 44vA D. 24vACâu 38: Ch t phóng x pôlôni ấ ạ21084Po phát ra tia  và bi n đ i thành chì ế ổ20682Pb . Cho chu kì bán rãc a ủ21084Po là 138 ngày. Ban đ u (t = 0) có m t m u pôlôni nguyên ch t. T i th i đi m tầ ộ ẫ ấ ạ ờ ể1 , t sỉ ốgi a s h t nhân pôlôni và s h t nhân chì trong m u là ữ ố ạ ố ạ ẫ13 . T i th i đi m tạ ờ ể2 = t1 + 276 ngày, t sỉ ốgi a s h t nhân pôlôni và s h t nhân chì trong m u làữ ố ạ ố ạ ẫA. 115 . B. 116 . C. 19 . D. 125 .Câu 39: Theo thuy t t ng đ i, m t êlectron có đ ng năng b ng m t n a năng l ng ngh c aế ươ ố ộ ộ ằ ộ ử ượ ỉ ủnó thì êlectron này chuy n đ ng v i t c đ b ngể ộ ớ ố ộ ằA. 2,41.10 8 m/s B. 2,75.10 8 m/s C. 1,67.10 8 m/s D. 2,24.10 8 m/sCâu 40: M t h t nhân X đ ng yên, phóng x ộ ạ ứ ạ  và bi n thành h t nhân Y. G i mế ạ ọ1 và m2 , v1 và v2 ,K1 và K2 t ng ng là kh i l ng, t c đ , đ ng năng c a h t ươ ứ ố ượ ố ộ ộ ủ ạ  và h t nhân Y. H th c nào sauạ ệ ứđây là đúng ?A. 1 1 12 2 2v m Kv m K  B. 2 2 21 1 1v m Kv m K  C. 1 2 12 1 2v m Kv m K  D. 1 2 22 1 1v m Kv m K Ph n I: V T LÍ 11ầ ẬCh ng I: ĐI N TÍCH. ĐI N TR NG(1ti t) ươ Ệ Ệ ƯỜ ếI. LÍ THUY T C B N.Ế Ơ Ả CH NG I. ĐI N TÍCH VÀ ĐI N TR NGƯƠ Ệ Ệ ƯỜ thuvienhoclieu .com Trang 42thuvienhoclieu .com1.L c t ng tác tĩnh đi n.ự ươ ệv i ớ k = 9.10 9 (N.m²/C²)2. C ng đ đi n tr ngườ ộ ệ ườ . (V/m)3. C Đ ĐT do đi n tích đi m Q gây ra t i Mệ ể ạ . + Q>0: h ng xa Q.ướ+ Q<0: h ng vào Qướ4. Nguyên lí ch ng ch t đi n tr ngồ ấ ệ ườ . 5. Công c a l c đi n tr ngủ ự ệ ườ .AMN = qE.+ là đ dài đ i s hình chi u c a MNộ ạ ố ế ủlên chi u đ ng s c.ề ườ ứ6. Liên h gi a công c a l c đi n và hi uệ ữ ủ ự ệ ệth năng c a đi n tíchế ủ ệ .AMN = WM – WN = qVM – q.VN =q(VM – VN ) = qUMN .7. Hi u đi n th gi a 2 đi m trong đi n ệ ệ ế ữ ể ệtr ngườ . 8. Đi n dung c a tệ ủ ụ . (đ n v là F)ơ ị9. Công th c tính đi n dung c a t đi nứ ệ ủ ụ ệph ngẳ .+ S là ph n di n tích đ i di n gi a hai b n.ầ ệ ố ệ ữ ả10. T đi nụ ệ ghép n i ti pố ế .+ Đi n tíchệ : Qb = Q1 = Q2 = … = Qn .+ Hi u đi n thệ ệ ế : Ub = U1 + U2 + … + Un .+ Đi n dung ệ 11. T đi nụ ệ ghép song song .+Điên tích: Qb = Q1 + Q2 + ... + Qn .+Hi u đi n th : ệ ệ ế Ub = U1 = U2 = ... = Un .+ Đi n dung: ệ Cb = C1 + C2 + ... + Cn .12. Năng l ng c a t đi nượ ủ ụ ệ . + T đi n ph ng: ụ ệ ẳ v i V = S.d làớth tích kho ng không gian gi a 2 b n tể ả ữ ả ụđi n ph ngệ ẳII. BÀI T P TR C NGHI M.Ậ Ắ ỆCâu 1. Hai đi n tích đi m trái d u có cùng đ l n 10ệ ể ấ ộ ớ -4/3 C đ t cách nhau 1 m trong parafin cóặđi n môi b ng 2 thì chúngệ ằA. hút nhau m t l c 0,5 N.ộ ự B. hút nhau m t l c 5 N.ộ ựC. đ y nhau m t l c 5N.ẩ ộ ự D. đ y nhau m t l c 0,5 N.ẩ ộ ựCâu 2. Hai đi n tích đi m đ c đ t c đ nh và cách đi n trong m t bình không khí thì hútệ ể ượ ặ ố ị ệ ộnhau 1 l c là 21 N. N u đ đ y d u h a có h ng s đi n môi 2,1 vào bình thì hai đi n tíchự ế ổ ầ ầ ỏ ằ ố ệ ệđó sẽA. hút nhau 1 l c b ng 10 N.ự ằ B. đ y nhau m t l c b ng 10 N.ẩ ộ ự ằC. hút nhau m t l c b ng 44,1 N.ộ ự ằ D. đ y nhau 1 l c b ng 44,1 N.ẩ ự ằCâu 4. Hai đi n tích đi m đ c đ t c đ nh và cách đi n trong m t bình không khí thì l cệ ể ượ ặ ố ị ệ ộ ựt ng tác Cu – lông gi a chúng là 12 N. Khi đ đ y m t ch t l ng cách đi n vào bình thì l cươ ữ ổ ầ ộ ấ ỏ ệ ựt ng tác gi a chúng là 4 N. H ng s đi n môi c a ch t l ng này làươ ữ ằ ố ệ ủ ấ ỏA. 3. B. 1/3. C. 9. D. 1/9Câu 5. Cho 3 qu c u kim lo i tích đi n l n l t tích đi n là + 3 C, - 7 C và – 4 C. Khi cho ả ầ ạ ệ ầ ượ ệchúng đ c ti p xúc v i nhau thì đi n tích c a h làượ ế ớ ệ ủ ệA. – 8 C. B. – 11 C. C. + 14 C. D. + 3 C.Câu 6 . Đ t m t đi n tích th - 1ặ ộ ệ ử μ C t i m t đi m, nó ch u m t l c đi n 1mN có h ng tạ ộ ể ị ộ ự ệ ướ ừtrái sang ph i. C ng đ đi n tr ng có đ l n và h ng làả ườ ộ ệ ườ ộ ớ ướA. 1000 V/m, t trái sang ph i.ừ ả B. 1000 V/m, t ph i sang trái.ừ ảC. 1V/m, t trái sang ph i.ừ ả D. 1 V/m, t ph i sang trái.ừ ả thuvienhoclieu .com Trang 431 22| q q |F kε.rFEq2| Q |E kεrEE1 2 nE E E ... E                                             M ' N 'M ' N 'MNMNAUqQCU 9ε.SC9.10 .4π.dB 1 2 n1 1 1 1...C C C C    221 1 QW QU CU2 2 2C  29ε.E .VW9.10 .8. πthuvienhoclieu .comCâu 7 . M t đi n tích -1 ộ ệ μC đ t trong chân không sinh ra đi n tr ng t i m t đi m cách nóặ ệ ườ ạ ộ ể1m có đ l n và h ng làộ ớ ướA. 9000 V/m, h ng v phía nó. ướ ề B. 9000 V/m, h ng ra xa nó.ướC. 9.10 9 V/m, h ng v phía nó.ướ ề D. 9.10 9 V/m, h ng ra xa nó.ướCâu 8. Trong không khí, ng i ta b trí 2 đi n tích có cùng đ l n 0,5 ườ ố ệ ộ ớ μ C nh ng trái d uư ấcách nhau 2 m. T i trung đi m c a 2 đi n tích, c ng đ đi n tr ng làạ ể ủ ệ ườ ộ ệ ườA. 9000 V/m h ng v phía đi n tích d ng.ướ ề ệ ươB. 9000 V/m h ng v phía đi n tích âm.ướ ề ệC. b ng 0.ằD. 9000 V/m h ng vuông góc v i đ ng n i hai đi n tích.ướ ớ ườ ố ệCâu 9. Công c a l c đi n tr ng d ch chuy n m t đi n tích 1μC d c theo chi u m t đ ngủ ự ệ ườ ị ể ộ ệ ọ ề ộ ườs c trong m t đi n tr ng đ u 1000 V/m trên quãng đ ng dài 1 m làứ ộ ệ ườ ề ườA . 1000 J . B . 1 J . C . 1 mJ . D . 1 μ J .C â u 10 . C ô ng c aủ l cự đ i nệ tr ư ngờ d chị chuy nể m tộ đ i nệ t í ch - 2μ C ng ư cợ chi uề m tộđư ngờ s cứ trong m tộ đ i nệ tr ư ngờ đ uề 1000 V / m tr ê n qu ã ng đư ngờ d à i 1 m l àA . 2000 J . B . – 2000 J . C . 2 mJ . D . – 2 mJ .Câu 11. Hai đi m trên m t đ ng s c trong m t đi n tr ng đ u cách nhau 2m. Đ l nể ộ ườ ứ ộ ệ ườ ề ộ ớc ng đ đi n tr ng là 1000 V/mườ ộ ệ ườ 2. Hi u đi n th gi a hai đi m đó làệ ệ ế ữ ểA. 500 V. B. 1000 V. C. 2000 V. D. ch a đ d ki n đ xác đ nh.ư ủ ữ ệ ể ịCâu 13. Gi a hai b n kim lo i ph ng song song cách nhau 4 cm có m t hi u đi n th khôngữ ả ạ ẳ ộ ệ ệ ếđ i 200 V. C ng đ đi n tr ng kho ng gi a hai b n kim lo i làổ ườ ộ ệ ườ ở ả ữ ả ạA. 5000 V/m. B. 50 V/m. C. 800 V/m. D. 80 V/m.Câu 14. M t t có đi n dung 2 μF. Khi đ t m t hi u đi n th 4 V vào 2 b n c a t đi n thìộ ụ ệ ặ ộ ệ ệ ế ả ủ ụ ệt tích đ c m t đi n l ng làụ ượ ộ ệ ượA. 2.10 -6 C. B. 16.10 -6 C. C. 4.10 -6 C. D. 8.10 -6 C.Câu 15 . Đ t vào hai đ u t m t hi u đi n th 10 V thì t tích đ c m t đi n l ng 20.10ặ ầ ụ ộ ệ ệ ế ụ ượ ộ ệ ượ -9C. Đi n dung c a t làệ ủ ụA. 2 μF. B. 2 mF. C. 2 F. D. 2 nF.Ch ng II:ươDÒNG ĐI N KHÔNG Đ I (1ti t)Ệ Ổ ếI. LÍ THUY T C B N.Ế Ơ Ả1. C ng đ dòng đi nườ ộ ệ . (1A=1C/s)2. C ng đ dòng đi n ch y qua đo nườ ộ ệ ạ ạm chạ . (A)3. Đi n tr m c n i ti pệ ở ắ ố ế+ Rtd = Rl + R2 + … + Rn .+ I = Il = I2 = I3 = … = In .+ U = Ul + U2 + … + Un .4. Đi n tr m c song songệ ở ắ .+ + I = Il + I2 + … + In .+ U = Ul = U2 = … = Un .5. Đi n tr c a dây đ ng ch t ti t di nệ ở ủ ồ ấ ế ệđ uề . 13. Đ nh lu t Om cho toàn m chị ậ ạ . ξ = (R + r)I = UAB + Ir. + N u I = 0 (m ch h ) ho c r ≈ 0 thì ế ạ ở ặ U= ξ + N u R = 0 thì I = ξ /r ế : c ng đ r t l nườ ộ ấ ớ -ngu n đi n b đo n m ch.ồ ệ ị ả ạ14 Hi u su t c a ngu nệ ấ ủ ồ .15. Đ nh lu t Ohm ch a ngu nị ậ ứ ồ .+ VA >VB16. M c ngu n đi n thành bắ ồ ệ ộ .a. M c n i ti pắ ố ế . thuvienhoclieu .com Trang 44qItUIRtd 1 2 n1 1 1 1...R R R R    ξIr Ri itp tpA PH .100% .100%A PU Ir R.100% (1 ).100% .100%ξ ξ R r    ABUξIr Rthuvienhoclieu .com6. S u t đi n đ ng.ấ ệ ộ (V)7. Công c a dòng đi n làủ ệ .A = U.q = Uit (J)8. Công su t c a dòng đi nấ ủ ệ . (W)9. Đ nh lu t Jun–Len–xị ậ ơ .A = Q = I²Rt = UIt = (U²/R)t (J)10. Công c a ngu n đi n làủ ồ ệ .A = qξ = ξIt (J)11. Công su tấ c a ngu n đi n.ủ ồ ệP = ξI (W)12. Công và công su t c a d ng c ấ ủ ụ ụ ch ỉ t aỏnhi tệ .+ Công hay đi n năng tiêu th : A = I²Rtệ ụ+ Công su t: P = RI² = U²/R = UIấ + ξ = ξ1 + ξ2 + ... + ξn + rb = r1 + r2 + ... + rn .N u có n ngu n gi ng nhau.ế ồ ốξb = nξ, rb = nrb. M c song song ắ các ngu n gi ng nhauồ ố+ ξb = ξ,+ rb = r / nc. M c h n h p đ i x ng các ngu n gi ngắ ỗ ợ ố ứ ồ ốnhau .+ ξb = mξ .+ rb = mr / n.m: là s ngu n trong m t dãy (hàng ngang);ố ồ ộn: là s dãy (hàng d c).ố ọT ng s ổ ố pin trong b ngu n: N = n.mộ ồII. BÀI T P TR C NGHI M.Ậ Ắ ỆCâu 1 . N u trong th i gian = 0,1s đ u có đi n l ng 0,5C và trong th i gian = 0,1s ti p theoế ờ ầ ệ ượ ờ ếcó đi n l ng 0,1C chuy n qua ti t di n c a v t d n thì c ng d dòng đi n trong c haiệ ượ ể ế ệ ủ ậ ẫ ườ ộ ệ ảkho ng th i gian đó làả ờA. 6A. B. 3A. C. 4A. D. 2ACâu 2. M t dòng đi n không đ i có c ng đ 3 A thì sau m t kho ng th i gian có m t đi nộ ệ ổ ườ ộ ộ ả ờ ộ ệl ng 4 C chuy n qua m t ti t di n th ng. Cùng th i gian đó, v i dòng đi n 4,5 A thì có m tượ ể ộ ế ệ ẳ ờ ớ ệ ộđi n l ng chuy n qua ti t di n th ng làệ ượ ể ế ệ ằA. 4 C. B. 8 C. C. 4,5 C. D. 6 C.Câu 3. Trong dây d n kim lo i có m t dòng đi n không đ i ch y qua có c ng đ là 1,6 mAẫ ạ ộ ệ ổ ạ ườ ộch y qua. Trong m t phút s l ng electron chuy n qua m t ti t di n th ng làạ ộ ố ượ ể ộ ế ệ ẳA. 6.10 20 electron. B. 6.10 19 electron.C. 6.10 18 electron. D. 6.10 17 electron.Câu 4. M t dòng đi n không đ i trong th i gian 10 s có m t đi n l ng 1,6 C ch y qua. Sộ ệ ổ ờ ộ ệ ượ ạ ốelectron chuy n qua ti t di n th ng c a dây d n trong th i gian 1 s làể ế ệ ẳ ủ ẫ ờA. 10 18 electron. B. 10 -18 electron. C. 10 20 electron. D. 10 -20 electron.Câu 5. M t t đi n có đi n dung 6 ộ ụ ệ ệ μ C đ c tích đi n b ng m t hi u đi n th 3V. Sau đóượ ệ ằ ộ ệ ệ ến i hai c c c a b n t l i v i nhau, th i gian đi n tích trung hòa là 10ố ự ủ ả ụ ạ ớ ờ ệ -4 s. C ng đ dòngườ ộđi n trung bình ch y qua dây n i trong th i gian đó làệ ạ ố ờA. 1,8 A. B. 180 mA. C. 600 mA. D. 1/2 A.Câu 6. Cho đo n m ch đi n tr 10 ạ ạ ệ ở Ω , hi u đi n th 2 đ u m ch là 20 V. Trong 1 phút đi n ệ ệ ế ầ ạ ệnăng tiêu th c a m ch làụ ủ ạA. 2,4 kJ. B. 40 J. C. 24 kJ. D. 120 J.Câu 7 . M t đo n m ch có hi u đi n th 2 đ u không đ i. Khi ch nh đi n tr c a ngu n làộ ạ ạ ệ ệ ế ầ ổ ỉ ệ ở ủ ồ100 Ω thì công su t c a m ch là 20 W. Khi ch nh đi n tr c a m ch là 50 Ω thì công su tấ ủ ạ ỉ ệ ở ủ ạ ấc a m ch làủ ạA. 10 W. B. 5 W. C. 40 W. D. 80 W. thuvienhoclieu .com Trang 45lR ρSAξ| q |22A UP UI I Rt R   thuvienhoclieu .comCâu 8. Cho m t m ch đi n có đi n tr không đ i. Khi dòng đi n trong m ch là 2 A thì côngộ ạ ệ ệ ở ổ ệ ạsu t tiêu th c a m ch là 100 W. Khi dòng đi n trong m ch là 1 A thì công su t tiêu th c aấ ụ ủ ạ ệ ạ ấ ụ ủm ch làạA. 25 W. B. 50 W. C. 200 W. D. 400 W.Câu 9 . Nhi t l ng t a ra trong 2 phút khi m t dòng đi n 2A ch y qua m t đi n tr thu nệ ượ ỏ ộ ệ ạ ộ ệ ở ầ100 Ω làA. 48 kJ. B. 24 J. D. 24000 kJ. D. 400 J.Câu 16. M t ngu n đi n có su t đi n đ ng 2 V thì khi th c hi n m t công 10 J, l c l đãộ ồ ệ ấ ệ ộ ự ệ ộ ự ạd ch chuy n m t đi n l ng qua ngu n làị ể ộ ệ ượ ồA. 50 C. B. 20 C. C. 20 C. D. 5 C.Câu 10 . Cho m t m ch đi n g m m t pin 1,5 V có đi n tr trong 0,5 ộ ạ ệ ồ ộ ệ ở Ω n i v i m ch ngoàiố ớ ạlà m t đi n tr 2,5 ộ ệ ở Ω . C ng đ dòng đi n trong toàn m ch làườ ộ ệ ạA. 3A. B. 3/5 A. C. 0,5 A. D. 2 A.Câu 11 . M t m ch đi n có ngu n là 1 pin 9 V, đi n tr trong 0,5 ộ ạ ệ ồ ệ ở Ω và m ch ngoài g m 2ạ ồđi n tr 8 ệ ở Ω m c song song. C ng đ dòng đi n trong toàn m ch làắ ườ ộ ệ ạA. 2 A. B. 4,5 A. C. 1 A. D. 18/33 A.Câu 12 . M t acquy 3 V, đi n tr trong 20 mộ ệ ở Ω , khi đo n m ch thì dòng đi n qua acquy làả ạ ệA . 150 A. B. 0,06 A. C. 15 A. D. 20/3 A.Câu 13. Cho 3 đi n tr gi ng nhau cùng giá tr 8 ệ ở ố ị Ω , hai đi n tr m c song song và c m đóệ ở ắ ụn i ti p v i đi n tr còn l i. Đo n m ch này đ c n i v i ngu n có đi n tr trong 2 ố ế ớ ệ ở ạ ạ ạ ượ ố ớ ồ ệ ở Ω thìhi u đi n th hai đ u ngu n là 12 V. C ng đ dòng đi n trong m ch và su t đi n đ ngệ ệ ế ầ ồ ườ ộ ệ ạ ấ ệ ộc a m ch khi đó làủ ạA. 1 A và 14 V. B. 0,5 A và 13 V. C. 0,5 A và 14 V. D. 1 A và 13 V.Câu 14 . M t m ch đi n có 2 đi n tr 3 ộ ạ ệ ệ ở Ω và 6 Ω m c song song đ c n i v i m t ngu nắ ượ ố ớ ộ ồđi n có đi n tr trong 1 ệ ệ ở Ω . Hi u su t c a ngu n đi n làệ ấ ủ ồ ệ A. 1/9. B. 9/10. C. 2/3 . D. 1/6.Câu 15 . Hai bóng đèn có đi n tr 5 ệ ở Ω m c song song và n i vào m t ngu n có đi n tr trongắ ố ộ ồ ệ ở1 Ω thì c ng đ dòng đi n trong m ch là 12/7 A. Khi tháo m t đèn ra thì c ng đ dòngườ ộ ệ ạ ộ ườ ộđi n trong m ch làệ ạA. 6/5 A. B. 1 A. C. 5/6 A. D. 0 A.Ch ng VI: ươT TR NG. C M NG T .Ừ ƯỜ Ả Ứ ỪI. LÍ THUY T C B N.Ế Ơ Ả1. L c t tác d ng lên đo n ự ừ ụ ạ dây d n cóẫdòng đi n c ng đ Iệ ườ ộ .+ Chi u c a F xác đ nh theo qui t c bàn tayề ủ ị ắtrái.2. T tr ng c a dòng đi n ch y trong dâyừ ườ ủ ệ ạd n th ng dàiẫ ẳ .+Chi u đ ng s c: Qui t c n m tay ph iề ườ ứ ắ ắ ả3. T tr ng c a dòng đi n ch y trong dâyừ ườ ủ ệ ạd n u n thành vòng trònẫ ố . 6 . T thông qua di n tích Sừ ệ . 7. T thông riêng. ừ8.H s t c m c a cu n dâyệ ố ự ả ủ ộ .+ n = N/ ℓ : s vòng dây trên m t đ n v chi uố ộ ơ ị ềdài.+ V(m 3): th tích ng dây.ể ố9 . Su t đi n đ ng c m ng trong m chấ ệ ộ ả ứ ạđi n kínệ . thuvienhoclieu .com Trang 46 .(B, I)F BIlsin 7IB 2.10r  NBScos WbF ( , )n B  Li WbF –7 4 .10 . ² L n V Hthuvienhoclieu .com+Chi u đ ng s c: Qui t c n m m t b c,ề ườ ứ ắ ắ ặ ắm t nam.ặ4. T tr ng c a dòng đi n ch y trong ngừ ườ ủ ệ ạ ốdây d nẫ . + n = N/ ℓ là s vòng dây trên m i mét chi uố ỗ ềdài . + Chi u đ ng s c: Qui t c n m cái đinh c.ề ườ ứ ắ ắ ố5. L c Loự – ren – xơ . + (V)10. Đ l n su t đi n đ ng c m ng trongộ ớ ấ ệ ộ ả ứm t đo n dây chuy n đ ngộ ạ ể ộ .6. Su t đi n đ ng t c mấ ệ ộ ự ả .(V)II. BÀI T P TR C NGHI M.Ậ Ắ ỆCâu 1. M t đo n dây d n th ng dài 1m mang dòng đi n 10 A, d t trong m t t tr ng đ uộ ạ ẫ ẳ ệ ặ ộ ừ ườ ề0,1 T thì ch u m t l c 0,5 N. Góc l ch gi a c m ng t và chi u dòng đi n trong dây d n làị ộ ự ệ ữ ả ứ ừ ề ệ ẫA. 0,5 0. B. 30 0. C. 45 0. D. 60 0. Câu 2. M t đo n dây d n mang dòng đi n 2 A đ t trong m t t tr ng đ u thì ch u m t l cộ ạ ẫ ệ ặ ộ ừ ườ ề ị ộ ựđi n 8 N. N u dòng đi n qua dây d n là 0,5 A thì nó ch u m t l c t có đ l n làệ ế ệ ẫ ị ộ ự ừ ộ ớA. 0,5 N. B. 2 N. C. 4 N. D. 32 N.Câu 3 . M t đo n dây d n mang dòng đi n 1,5 A ch u m t l c t 5 N. Sau đó c ng đ dòngộ ạ ẫ ệ ị ộ ự ừ ườ ộđi n thay đ i thì l c t tác d ng lên đo n dây là 20 N. C ng đ dòng đi n đãệ ổ ự ừ ụ ạ ườ ộ ệA. tăng thêm 4,5 A. B. tăng thêm 6 A. C. gi m b t 4,5 A.ả ớ D. gi m b t 6 A.ả ớCâu 4 . M t dòng đi n ch y trong dây d n th ng dài vô h n có đ l n 10 A đ t trong chânộ ệ ạ ẫ ẳ ạ ộ ớ ặkhông sinh ra m t t tr ng có đ l n c m ng t t i đi m cách dây d n 50 cm ộ ừ ườ ộ ớ ả ứ ừ ạ ể ẫA. 4.10 -6 T. B. 2.10 -7/5 T. C. 5.10 -7 T. D. 3.10 -7 T.Câu 11. M t đi m cách m t dây d n dài vô h n mang dòng đi n 20 cm thì có đ l n c mộ ể ộ ẫ ạ ệ ộ ớ ảng t 1,2 ứ ừ μ T. M t đi m cách dây d n đó 60 cm thì có đ l n c m ng t làộ ể ẫ ộ ớ ả ứ ừA. 0,4 μ T. B. 0,2 μ T. C. 3,6 μ T. D. 4,8 μ T.Câu 5. M t dòng đi n ch y trong m t dây tròn 20 vòng đ ng kính 20 cm v i c ng đ 10ộ ệ ạ ộ ườ ớ ườ ộA thì c m ng t t i tâm các vòng dây làả ứ ừ ạA. 0,2 π mT. B. 0,02 π mT. C. 20 π μ T . D. 0,2 mT.Câu 6. M t dây d n tròn mang dòng đi n 20 A thì tâm vòng dây có c m ng t 0,4ộ ẫ ệ ả ứ ừ π μ T. N uếdòng đi n qua gi m 5 A so v i ban đ u thì c m ng t t i tâm vòng dây làệ ả ớ ầ ả ứ ừ ạA. 0,3 π μ T . B. 0,5 π μ T . C. 0,2 π μ T. D. 0,6 π μ T.Câu 7. M t ng dây dài 50 cm có 1000 vòng dây mang m t dòng đi n là 5 A. Đ l n c mộ ố ộ ệ ộ ớ ảng t trong lòng ng làứ ừ ốA. 8 π mT. B. 4 π mT. C. 8 mT. D. 4 mT.Câu 8. M t ng dây có dòng đi n 10 A ch y qua thì c m ng t trong lòng ng là 0,2 T. N uộ ố ệ ạ ả ứ ừ ố ếdòng đi n trong ng là 20 A thì đ l n c m ng t trong lòng ng làệ ố ộ ớ ả ứ ừ ốA. 0,4 T. B. 0,8 T. C. 1,2 T. D. 0,1 T.Câu 9. Hai đi n tích đ l n, cùng kh i l ng bay vuông v i các đ ng c m ng vào cùngệ ộ ớ ố ượ ớ ườ ả ứm t t tr ng đ u. B qua đ l n c a tr ng l c. Đi n tích m t bay v i v n t c 1000 m/s thìộ ừ ườ ề ỏ ộ ớ ủ ọ ự ệ ộ ớ ậ ốcó bán kính qu đ o 20 cm. Đi n tích 2 bay v i v n t c 1200 m/s thì có bán kính qu đ oỹ ạ ệ ớ ậ ố ỹ ạ thuvienhoclieu .com Trang 477NIB 2π10R–7 4 .10 .B nI  .f q vB sin( , )B V cΔΦeΔt. =ce Bvl sin V( , )B V  tcΔie LΔtthuvienhoclieu .comA. 20 cm. B. 21 cm. C. 22 cm. D. 200/11 cm.Câu 10. Ng i ta cho m t electron có v n t c 3,2.10ườ ộ ậ ố 6 m/s bay vuông góc v i các đ ng s cớ ườ ứt vào m t t tr ng đ u có đ l n c m ng t là 0,91 mT thì bán kính qu đ o c a nó là 2ừ ộ ừ ườ ề ộ ớ ả ứ ừ ỹ ạ ủcm. Bi t đ l n đi n tích c a electron là 1,6.10ế ộ ớ ệ ủ -19 C. Kh i l ng c a electron làố ượ ủA. 9,1.10 -31 kg. B. 9,1.10 -29 kg. C. 10 -31 kg. D. 10 – 29 kg.Câu 11. M t khung dây d n hình vuông c nh 20 cm n m trong t tr ng đ u đ l n B = 1,2ộ ẫ ạ ằ ừ ườ ề ộ ớT sao cho các đ ng s c vuông góc v i m t khung dây. T thông qua khung dây đó là ườ ứ ớ ặ ừA. 0,048 Wb. B. 24 Wb. C. 480 Wb. D. 0 Wb.Câu 12 . Hai khung dây tròn có m t ph ng song song v i nhau đ t trong t tr ng đ u.ặ ẳ ớ ặ ừ ườ ềKhung dây 1 có đ ng kính 20 cm và t thông qua nó là 30 mWb. Cu n dây 2 có đ ng kínhườ ừ ộ ườ40 cm, t thông qua nó là ừA. 60 mWb. B. 120 mWb. C. 15 mWb. D. 7,5 mWb.Câu 13 . M t khung dây hình vuông c nh 20 cm n m toàn đ trong m t t tr ng đ u vàộ ạ ằ ộ ộ ừ ườ ềvuông góc v i các đ ng c m ng. Trong th i gian 1/5 s, c m ng t c a t tr ng gi m tớ ườ ả ứ ờ ả ứ ừ ủ ừ ườ ả ừ1,2 T v 0. Su t đi n đ ng c m ng c a khung dây trong th i gian đó có đ l n làề ấ ệ ộ ả ứ ủ ờ ộ ớA. 240 mV. B. 240 V. C. 2,4 V. D. 1,2 V.Câu 14 . M t khung dây hình tròn bán kính 20 cm n m toàn b trong m t t tr ng đ u màộ ằ ộ ộ ừ ườ ềcác đ ng s c t vuông v i m t ph ng vòng dây. Trong khi c m ng t tăng t 0,1 T đ nườ ứ ừ ớ ặ ẳ ả ứ ừ ừ ế1,1 T thì trong khung dây có m t su t đi n đ ng không đ i v i đ l n là 0,2 V. th i gian duyộ ấ ệ ộ ổ ớ ộ ớ ờtrì su t đi n đ ng đó làấ ệ ộA. 0,2 s. B. 0,2 π s. C. 4 s. D. ch a đ d ki n đ xác đ nh.ư ủ ữ ệ ể ị. Câu 15. ng dây 1 có cùng ti t di n v i ng dây 2 nh ng chi u dài ng và s vòng dây đ uỐ ế ệ ớ ố ư ề ố ố ềnhi u h n g p đôi. T s h s t c m c a ng 1 v i ng 2 làề ơ ấ ỉ ộ ệ ố ự ả ủ ố ớ ốA. 1. B. 2. C. 4. D. 8.Câu 16. M t ng dây ti t di n 10 cmộ ố ế ệ 2, chi u dài 20 cm và có 1000 vòng dây. H s t c mề ệ ố ự ảc a ng dây (không lõi, đ t trong không khí) làủ ố ặA. 0,2 π H. B. 0,2 π mH. C. 2 mH. D. 0,2 mH.Câu 17. M t dây d n có chi u dài xác đ nh đ c cu n trên trên ng dây dài ộ ẫ ề ị ượ ố ố l và ti t di n Sế ệthì có h s t c m 0,2 mH. N u cu n l ng dây d n trên trên ng có cùng ti t di n nh ngệ ố ự ả ế ố ượ ẫ ố ế ệ ưchi u dài tăng lên g p đôi thì h s t c m c m c a ng dây làề ấ ệ ố ự ả ả ủ ốA. 0,1 H. B. 0,1 mH. C. 0,4 mH. D. 0,2 mH.Câu 18. M t dây d n có chi u dài xác đ nh đ c cu n trên trên ng dây dài ộ ẫ ề ị ượ ố ố l và bán kínhng r thì có h s t c m 0,2 mH. N u cu n l ng dây d n trên trên ng có cùng chi u dàiố ệ ố ự ả ế ố ượ ẫ ố ềnh ng ti t di n tăng g p đôi thì h s t c m c a ng làư ế ệ ấ ệ ố ừ ả ủ ốA. 0,1 mH. B . 0,2 mH. C. 0,4 mH. D. 0,8 mH.Câu 19. M t ng dây có h s t c m 20 mH đang có dòng đi n v i c ng đ 5 A ch y qua.ộ ố ệ ố ự ả ệ ớ ườ ộ ạTrong th i gian 0,1 s dòng đi n gi m đ u v 0. Đ l n su t đi n đ ng t c m c a ng dâyờ ệ ả ề ề ộ ớ ấ ệ ộ ự ả ủ ốcó đ l n làộ ớA. 100 V. B. 1V. C. 0,1 V. D. 0,01 V.Câu 20. M t ng dây có h s t c m 0,1 H có dòng đi n 200 mA ch y qua. Năng l ng tộ ố ệ ố ự ả ệ ạ ượ ừtích lũy ng dây này làở ốA. 2 mJ. B. 4 mJ. C. 2000 mJ. D. 4 J.Câu 21. M t ng dây 0,4 H đang tích lũy m t năng l ng 8 mJ. ộ ố ộ ượ Dòng đi n qua nó làệA. 0,2 A. B. 2 A. C. 0,4 A. D. A.Câu 22. M t ng dây có dòng đi n 3 A ch y qua thì nó tích lũy m t năng l ng t tr ng làộ ố ệ ạ ộ ượ ừ ườ10 mJ. N u có m t dòng đi n 9 A ch y qua thì nó tích lũy m t năng l ng làế ộ ệ ạ ộ ượA. 30 mJ. B. 60 mJ. C. 90 mJ. D. 10/3 mJ.Ch ng VII: ươTH U KÍNH. M T. D NG C QUANGẤ Ắ Ụ ỤI. LÍ THUY T C B N.Ế Ơ Ả thuvienhoclieu .com Trang 48thuvienhoclieu .comCh ng VII. M T VÀ CÁC D NG C QUANGươ Ắ Ụ ỤI. TH U KÍNH M NGẤ Ỏ1. Công th c v trí.ứ ị2. Đ phóng đ i c a nhộ ạ ủ ả* k > 0: nh cùng chi u v i v t.Ả ề ớ ậ* k < 0: nh ng c chi u v i v t.Ả ượ ề ớ ậ3. Công th c tính đ t c a th u kínhứ ộ ụ ủ ấ .4.G óc trông v tậ . II. KÍNH LÚP .1. Ng m ch ng c c c nắ ừ ở ự ậ .2. Ng m ch ng c c vi nắ ừ ở ự ễ .3. Đ b i giác c a kính lúpộ ộ ủ . + αo là góc trông tr c ti p v t t i c c c nự ế ậ ạ ự ậ .+ k là đ phóng đ i c a nh.ộ ạ ủ ả– Khi ng m ch ng c c c nắ ừ ở ự ậ Đ = L + |d’|GC = kC = –– Khi ng m ch ng c c vi nắ ừ ở ự ễ OCV = L + |d’|.– Khi ng m ch ng vô c cắ ừ ở ự : G∞ có giá tr vào kho ng t 2,5 đ n 25ị ả ừ ếIII. KÍNH HI N VIỂ1. Đ b i giác c a kính khi ng m ch ngộ ộ ủ ắ ừ vô c cở ự .+ δ = F1 ’F2 g i là ọ đ dài quang h cộ ọ c a kínhủhi n vi. ể+ Th ng l y Đ = 25 cm.ườ ấIV. KÍNH THIÊN VĂN1. Đ b i giác khi ng m ch ng vô c c:ộ ộ ắ ừ ở ựII. BÀI T P TR C NGHI M.Ậ Ắ ỆCâu 1 . Đ t m t đi m sáng n m trên tr c chính c a m t th u kính cách kính 0,2 m thì chùm ặ ộ ể ằ ụ ủ ộ ấtia ló ra kh i th u kính là chùm song song. Đây làỏ ấA. th u kính h i t có tiêu c 20 cm.ấ ộ ụ ự B. th u kính phân kì có tiêu c 20 cm.ấ ựC. th u kính h i t có tiêu c 200 cm.ấ ộ ụ ự D. th u kính phân kì có tiêu c 200 cm.ấ ựCâu 2. M t v t ph ng nh đ t vuông góc v i tr c chính tr c m t th u kính h i t tiêu cộ ậ ẳ ỏ ặ ớ ụ ướ ộ ấ ộ ụ ự30 cm m t kho ng 60 cm. nh c a v t n mộ ả Ả ủ ậ ằA. sau kính 60 cm. B. tr c kính 60 cm.ướ C. sau kính 20 cm. D. tr cướkính 20 cm.Câu 3. Đ t m t v t ph ng nh vuông góc tr c m t th u kính phân kì tiêu c 20 cm m tặ ộ ậ ẳ ỏ ướ ộ ấ ự ộkho ng 60 cm. nh c a v t n mả ả ủ ậ ằA. tr c kính 15 cm.ướ B. sau kính 15 cm.C. tr c kính 30 cm.ướ D. sau kính 30 cm.Câu 4. M t v t đ t tr c m t th u kính 40 cm cho m t nh tr c th u kính 20 cm. Đây làộ ậ ặ ướ ộ ấ ộ ả ướ ấA. th u kính h i t có tiêu c 40 cm.ấ ộ ụ ự B. th u kính phân kì có tiêu c 40 cm.ấ ựC. th u kính phân kì có tiêu c 20 cm.ấ ự D. th u kính h i t có tiêu c 20 cm.ấ ộ ụ ự thuvienhoclieu .com Trang 491 1 1f d d ' A ' B ' dkdAB 1 21 1 1D (n 1)( )f R R   ABtanOACC1 1 1 1 1Df d d d OC L    VV1 1 1 1 1Df d d d OC L    o oα tan αGα tan α G k| dĐ' | LddVVd 'ĐGd OC GĐf1 2 . .G k G 1 2Đδ. G f .f1o 2ftan αGtan α f thuvienhoclieu .comCâu 5. Qua m t th u kính có tiêu c 20 cm m t v t th t thu đ c m t nh cùng chi u, béộ ấ ự ộ ậ ậ ượ ộ ả ềh n v t cách kính 15 cm. V t ph i đ tơ ậ ậ ả ặA. tr c kính 90 cm.ướ B. tr c kính 60 cm.ướ C. tr c 45 cm.ướ D.tr c kính 30 cm.ướCâu 6. Qua m t th u kính h i t tiêu c 20 cm, m t v t đ t tr c kính 60 cm s cho nhộ ấ ộ ụ ự ộ ậ ặ ướ ẽ ảcách v t ậA. 90 cm. B. 30 cm. C. 60 cm. D. 80 cmCâu 7. Đ t m t v t ph ng nh vuông góc v i tr c chính c a th u kính h i t tiêu c 20 cmặ ộ ậ ẳ ỏ ớ ụ ủ ấ ộ ụ ựcách kính 100 cm. nh c a v tẢ ủ ậA. ng c chi u và b ng 1/4 v t.ượ ề ằ ậ B. cùng chi u và b ng 1/4 v t.ề ằ ậC. ng c chi u và b ng 1/3 v t.ượ ề ằ ậ D. cùng chi u và b ng 1/3 v t.ề ằ ậCâu 8 . Đ t m t v t ph ng nh vuông góc v i tr c chính tr c m t th u kính m t kho ng 40ặ ộ ậ ẳ ỏ ớ ụ ướ ộ ấ ộ ảcm, nh c a v t h ng đ c trên m t ch n và cao b ng 3 v t. Th u kính này là ả ủ ậ ứ ượ ộ ắ ằ ậ ấA. th u kính h i t tiêu c 30 cm.ấ ộ ụ ự B. th u kính h i t tiêu c 40 cm.ấ ộ ụ ựC. th u kính h i t tiêu c 40 cm.ấ ộ ụ ự D. th u kính phân kì tiêu c 30 cm.ấ ựCâu 9. M t ng i có đi m c c vi n cách m t 50 cm. Đ nhìn xa vô cùng mà không ph iộ ườ ể ự ễ ắ ể ảđi u ti t thì ng i này ph i đeo sát m t th u kínhề ế ườ ả ắ ấA. h i t có tiêu c 50 cm.ộ ụ ự B. h i t có tiêu c 25 cm.ộ ụ ựC. phân kì có tiêu c 50 cm.ự D. phân kì có tiêu c 25 cm.ựCâu 10. M t ng i có kho ng nhìn rõ ng n nh t cách m t 100 cm. Đ nhìn đ c v t g nộ ườ ả ắ ấ ắ ể ượ ậ ầnh t cách m t 25 cm thì ng i này ph i đeo sát m t m t kínhấ ắ ườ ả ắ ộA. phân kì có tiêu c 100 cm.ự B. h i t có tiêu c 100 cm.ộ ụ ựC. phân kì có tiêu c 100/3 cm.ự D. h i t có tiêu c 100/3 cm.ộ ụ ựCâu 11 . M t kính thiên văn v t kính có tiêu c 1,6 m, th kính có tiêu c 10 cm. M t ng iộ ậ ự ị ự ộ ườm t t t quan sát trong tr ng thái không đi u ti t đ nhìn v t r t xa qua kính thì ph i ch nhắ ố ạ ề ế ể ậ ở ấ ả ỉsao cho kho ng cách gi a v t kính và th kính làả ữ ậ ịA. 170 cm. B. 11,6 cm. C. 160 cm. D. 150 cm.Câu 12. M t ng i m t không có t t quan sát v t r t xa qua m t kính thiên văn v t kính cóộ ườ ắ ậ ậ ở ấ ộ ậtiêu c 6 cm, th kính có tiêu c 90 cm trong tr ng thái không đi u ti t thì đ b i giác c aự ị ự ạ ề ế ộ ộ ủnh làảA. 15. B. 540. C. 96. D. ch a đ d ki n đư ủ ữ ệ ểxác đ nh.ịCâu 13. M t ng i có m t t t có đi m c c c n cách m t 25 cm quan sát trong tr ng tháiộ ườ ắ ố ể ự ậ ắ ạkhông đi u ti t qua m t kính hi n vi mà th kính có tiêu c g p 10 l n th kính thì th y đề ế ộ ể ị ự ấ ầ ị ấ ộb i giác c a nh là 150. Đ dài quang h c c a kính là 15 cm. Tiêu c c a v t kính và thộ ủ ả ộ ọ ủ ự ủ ậ ịkính l n l t làầ ượA. 5 cm và 0,5 cm. B. 0,5 cm và 5 cm.C. 0,8 cm và 8 cm. D. 8 cm và 0,8 cm.Câu 14 . M t ng i c n th có gi i h n nhìn rõ t 10 cm đ n 50cm dùng m t kính có tiêu cộ ườ ậ ị ớ ạ ừ ế ộ ự10 cm đ t sát m t đ ng m ch ng trong tr ng thái không đi u ti t. Đ b i giác c a c a nhặ ắ ể ắ ừ ạ ề ế ộ ộ ủ ủ ảtrong tr ng h p này làườ ợA. 10. B. 6. C. 8. D. 4.Câu15. M t ng i c n th ph i đeo kính có tiêu c -100 cm thì m i quan sát đ c xa vô cùngộ ườ ậ ị ả ự ớ ượmà không ph i đi u ti t. Ng i này b kính c n ra và dùng m t kính lúp có tiêu c 5 cm đ tả ề ế ườ ỏ ậ ộ ự ặsát m t đ quan sát v t nh khi không đi u ti t. V t ph i đ t cách kínhắ ể ậ ỏ ề ế ậ ả ặA. 5cm. B. 100 cm. C. 100/21 cm. D. 21/100 cm. thuvienhoclieu .com Trang 50thuvienhoclieu .comĐ THAM KH OỀ ẢMA TR N Đ THAM KH O THI THPT QU C GIA NĂM 2019Ậ Ề Ả ỐN i dung ki n th cộ ế ứ M c đ nh n th cứ ộ ậ ứT ngổNh n bi tậ ế(B) Thônghi uể(H) V nậd ng ụ(V1) V nậd ngụCao (V2)Ch ng 1: Dao đ ng c h cươ ộ ơ ọ 3 0 4 1 8Ch ng 2: Sóng cươ ơ 2 1 2 1 6Ch ng 3: Dòng đi n xoay ươ ệchi uề 2 2 2 3 9Ch ng 4: Dao đ ng – sóng đi nươ ộ ệtừ 1 1 1 0 3Ch ng 5: Sóng ánh sáng.ươ 2 2 1 0 5Ch ng 6: L ng t ánh sángươ ượ ử 0 2 0 0 2Ch ng 7: H t nhân nguyên tươ ạ ử 2 0 1 0 3Ch ng 8: Đi n tích. Đi n ươ ệ ệtr ngườ 0 1 0 0 1Ch ng 9: Dòng đi n không đ i ươ ệ ổ+ Dòng đi n trong các môi ệtr ng.ườ 1 0 0 0 1Ch ng 10: T tr ng + C m ươ ừ ườ ảng đi n tứ ệ ừ 1 0 0 0 1Ch ng 11: Khúc x ánh sáng + ươ ạM t. Các d ng c quang h c ắ ụ ụ ọ 0 0 1 0 1T ng s câu/T ng s đi mổ ố ổ ố ể 14 câu/3,5đi mể 09câu/2,25 đi mể 12câu/3,0đi mể 5câu/1,25đi mể 40câu/10 đi mể thuvienhoclieu .com Trang 51thuvienhoclieu .comĐ IỀCho bi t: Gia t c tr ng tr ng g = 10m/sế ố ọ ườ 2; đ l n đi n tích nguyên t e = 1,6.10ộ ớ ệ ố −19 C; t c đố ộánh sáng trong chân không c = 3.10 8 m/s; s Avôgadrô NốA = 6,022.10 23 mol −1; 1 u = 931,5MeV/c 2.Câu 1: Trong các công th c sau, công th c nào dùng đ tính t n s dao đ ng nh c a con l cứ ứ ể ầ ố ộ ỏ ủ ắđ n?ơA. 2lfg . B . 12gfl . C. 2gfl . D. 12lfg .Câu 2: Khi nói v dao đ ng t t d n, phát bi u nào sau đây có n i dung ề ộ ắ ầ ể ộ sai ?A. Dao đ ng t t d n là dao đ ng có biên đ gi m d n do l c ma sát ho c l c c n c a môiộ ắ ầ ộ ộ ả ầ ự ặ ự ả ủtr ng.ườB. L c c n ho c l c ma sát càng nh thì dao đ ng t t d n càng ch m.ự ả ặ ự ỏ ộ ắ ầ ậC. C năng c a dao đ ng t t d n gi m d n theo th i gian.ơ ủ ộ ắ ầ ả ầ ờD . T n s dao đ ng càng l n thì quá trình dao đ ng t t d n càng kéo dài.ầ ố ộ ớ ộ ắ ầCâu 3 : Bi u th c li đ c a v t dao đ ng đi u hòa có d ng x = A cos (ể ứ ộ ủ ậ ộ ề ạ ω t + φ ) , v n t c c a v tậ ố ủ ậcó giá tr c c đ i làị ự ạA. vmax = A ω 2B. vmax = 2A ω C . vmax = A ω D. vmax = A 2ωC â u 4 : M tộ ch tấ đ i mể dao đ ngộ đ i uề h ò a v iớ ph ươ ng tr ì nh li đ ộ x = 2cos(2πt + 2) (x tính b ngằcm, t tính b ngằ s). T iạ th iờ đi mể t = 41s, ch tấ đi mể có li độ b ngằA. 2 cm.B. - 3 cm.C. 3 cm.D. – 2 cm.Câu 5: M t h dao đ ng ch u tác d ng c a ngo i l c tu n hoàn Fộ ệ ộ ị ụ ủ ạ ự ần = F0 sin10πt thì x y ra hi nả ệt ng c ng h ng. T n s dao đ ng riêng c a h ph i làượ ộ ưở ầ ố ộ ủ ệ ảA. 10π Hz. B . 5 Hz. C. 10 Hz. D. 5π Hz.Câu 6: Con l c lò xo dao đ ng đi u hòa v i biên đ 15 cm. C năng toàn ph n c a con l c là 0,9ắ ộ ề ớ ộ ơ ầ ủ ắJ. Đ ng năng c a con l c t i li đ ộ ủ ắ ạ ộ5x cm làA. 0,3 J. B . 0,8 J. C. 0,1 J . D. 0,6 J.Câu 7: M t con l c lò xo treo th ng đ ng. Kích thích cho con l c dao đ ng đi u hòa theoộ ắ ẳ ứ ắ ộ ềph ng th ng đ ng. Chu kì và biên đ dao đ ng c a con l c l n l t là 0,4 s và 8 cm. Ch n tr cươ ẳ ứ ộ ộ ủ ắ ầ ượ ọ ụx’x th ng đ ng chi u d ng h ng xu ng, g c t a đ t i v trí cân b ng, g c th i gian t = 0 khiẳ ứ ề ươ ướ ố ố ọ ộ ạ ị ằ ố ờv t qua v trí cân b ng theo chi u d ng. ậ ị ằ ề ươ L y gia t c r i t do g = 10 m/sấ ố ơ ự 2 và  2 = 10. Th i gianờng n nh t k t khi t = 0 đ n khi l c đàn h i c a lò xo có đ l n c c ti u làắ ấ ẻ ừ ế ự ồ ủ ộ ớ ự ểA. 4s15 . B . 7s30 . C. 3s10 D. 1s30 .Câu 8 : T i cùng m t n i trên m t đ t, n u t n s dao đ ng đi u hoà c a con l c đ n chi u dàiạ ộ ơ ặ ấ ế ầ ố ộ ề ủ ắ ơ ềℓ là f thì t n s dao đ ng đi u hoà c a con l c đ n chi u dài 4ℓ là ầ ố ộ ề ủ ắ ơ ềA . 0,5f. B. 0,25f. C. 4f. D. 2f.Câu 9: Khi có sóng d ng trên m t s i dây đàn h i thì kho ng cách gi a hai b ng sóng liên ti pừ ộ ợ ồ ả ữ ụ ếb ngằA. m t ph n t b c sóng. ộ ầ ư ướ B. m t b c sóng. ộ ướC. n a b c sóng. ử ướ D. hai b c sóng.ướCâu 10: Sóng d c ọA. truy n đ c trong ch t r n, ch t l ng, ch t khí.ề ượ ấ ắ ấ ỏ ấB. có ph ng dao đ ng vuông góc v i ph ng truy n sóng.ươ ộ ớ ươ ềC. t ruy n đ c qua chân không. ề ượ thuvienhoclieu .com Trang 52thuvienhoclieu .comD. c h truy n đ c trong ch t r n.ỉ ề ượ ấ ắCâu 11. M t sóng c h c lan truy n trên m t ph ng truy n sóng. Ph ng trình sóng c a m tộ ơ ọ ề ộ ươ ề ươ ủ ộđi m M trên ph ng truy n sóng đó là: uể ươ ềM = U0 cosπt (cm). Ph ng trình sóng c a m t đi m Nươ ủ ộ ểtrên ph ng truy n sóng đó (MN = 25 cm) là: uươ ềN = 3cos(  t+ ) (cm). Sóng truy nềA. t M đ n N v i t c đ 2 m/s.ừ ế ớ ố ộ B. t N đ n M v i t c đ 2 m/s.ừ ế ớ ố ộ C. t N đ n M v i t c đ 1 m/s. ừ ế ớ ố ộ D. t M đ n N v i t c đ 1 m/s.ừ ế ớ ố ộCâu 12: T i m t đi m O trên m t thoáng c a ch t l ng yên l ng, ta t o ra m t dao đ ng đi uạ ộ ể ặ ủ ấ ỏ ặ ạ ộ ộ ềhòa vuông góc v i m t thoáng có chu kì 0,5 s. T O có các vòng tròn lan truy n ra xa xung quanh,ớ ặ ừ ềkho ng cách gi a hai vòng liên ti p là 0,5 m. V n t c truy n sóng làả ữ ế ậ ố ềA. 1,5 m/s. B. 1 m/s. C. 2,5 m/s. D. 1,8 m/s.Câu 13. M tộ sóng c truy n d c theo m t s i dây đàn h i r t dài v i biên đ 6 mm. T i m tơ ề ọ ộ ợ ồ ấ ớ ộ ạ ộth i đi m, hai ph n t trên dây cùng l ch kh i v trí cân b ng 3 mm, chuy n đ ng ng c chi uờ ể ầ ử ệ ỏ ị ằ ể ộ ượ ềvà cách nhau m t kho ng ng n nh t là 8 cm (tính theo ph ng truy n sóng). G i ộ ả ắ ấ ươ ề ọ  là t s c aỉ ố ủt c đ dao đ ng c c đ i c a m t ph n t trên dây v i t c đ truy n sóng. ố ộ ộ ự ạ ủ ộ ầ ử ớ ố ộ ề  g n giá tr nàoầ ịnh tấ sau đây?A. 0,105. B. 0,179. C. 0,079. D. 0,314.Câu 14 : M t sóng âm truy n trong m t môi tr ng. Bi t c ng đ âm t i m t đi m g p 100 l nộ ề ộ ườ ế ườ ộ ạ ộ ể ấ ầc ng đ âm chu n c a âm đó thì m c c ng đ âm t i đi m đó là :ườ ộ ẩ ủ ứ ườ ộ ạ ểA. 50dB B. 20dB C.100dB D.10dBCâu 15: M t đi n áp xoay chi u có bi u th cộ ệ ề ể ứ , giá tr đi n áp hi u d ng làị ệ ệ ụA. 120 V. B. 220 V. C. . D. .Câu 16 : Đ t đi n áp u = Uặ ệ0 cos(  t +  ) vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n R và cu nầ ạ ạ ồ ệ ở ầ ộc m thu n có đ t c m L m c n i ti p. H s công su t c a đo n m ch làả ầ ộ ự ả ắ ố ế ệ ố ấ ủ ạ ạA. . B. . C. . D. .Câu 17: Đ t đi n áp u = Uặ ệ0 cosωt (V) vào hai đ u đo n m ch ch có đi n tr thu n 2R. Côngầ ạ ạ ỉ ệ ở ầsu t tiêu th c a đo n m ch làấ ụ ủ ạ ạA. B. C. D.Câu 18: Đ t đi n áp xoay chi u ặ ệ ề0os t Vu U c vào hai đ u m t đo n m ch RLC. Khi có hi nầ ộ ạ ạ ệt ng c ng h ng x y ra thìượ ộ ưở ảA. LC . B. 2LC R . C. 2RLC . D . 1LC .Câu 1 9 : M t máy bi n áp lí t ng có cu n s c p g m 1000 vòng, cu n th c p g m 50 vòng.ộ ế ưở ộ ơ ấ ồ ộ ứ ấ ồĐi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n s c p là 220V. B qua m i hao phí. Đi n áp hi u d ngệ ệ ụ ữ ầ ộ ơ ấ ỏ ọ ệ ệ ụgi a hai đ u cu n th c p đ h làữ ầ ộ ứ ấ ể ở thuvienhoclieu .com Trang 53u 220 cos100 t V 110 2 V220 2 V2 2R + ( ωL)RωLR2 2 ωLR + ( ωL)RωL20UP .4R20UPR .20UP2R .20P RU .thuvienhoclieu .comA. 44V. B. 110V. C. 440V. D . 11V.Câu 20: Đ t m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 50V vào hai đ u đo n m ch g m đi nặ ộ ệ ề ị ệ ụ ầ ạ ạ ồ ệtr thu n R m c n i ti p v i cu n c m thu n L. Đi n áp hi u d ng gi a hai đ u R là 30V. Đi nở ầ ắ ố ế ớ ộ ả ầ ệ ệ ụ ữ ầ ệáp hi u d ng gi a hai đ u cu n c m b ngệ ụ ữ ầ ộ ả ằA. 20V. B. 40V. C. 30V. D. 10V.Câu 21: Đ t đi n áp xoay chi uặ ệ ề ( U không đ i, ω thay đ i đ c) vào m t đo n ổ ổ ượ ộ ạm ch g m có đi n tr thu n R, t đi n và cu n dây thu n c m có h s t c mạ ồ ệ ở ầ ụ ệ ộ ầ ả ệ ố ự ả m c ắn i ti p. Khi ω = ωố ếo thì công su t trên đo n m ch c c đ i b ng 732 W. Khi ω = ωấ ạ ạ ự ạ ằ1 ho c ω = ặω2 thì công su t trên đo n m ch nh nhau và b ng 300 W. Bi t ωấ ạ ạ ư ằ ế1 – ω2 = 120π rad/s. Giá tr c a ị ủR b ngằA. 240 Ω. B. 133,3 Ω. C. 160 Ω. D. 400 Ω.Câu 22 : Cho m ch đi n ạ ệ xoay chi u ề nh hình v . ư ẽ T ụ đi n có đi n dung C thay đ i đ c,ệ ệ ổ ượ cu nộdây thu n c mầ ả có đ t c m Lộ ự ả . Đi n áp gi a hai đ u đo n m ch cóệ ữ ầ ạ ạgiá tr hi u d ng và t n s không đ i, ị ệ ụ ầ ố ổ và là các vôn k líết ng. Đi u ch nh ưở ề ỉ đi n dung ệ c a ủ t đi nụ ệ đ s ch c a ể ố ỉ ủ c c đ iự ạlà , khi đó s ch c a ố ỉ ủ là . Khi s ch c a ố ỉ ủ c c đ i là ự ạ thì s ch c a ố ỉ ủ lúc đó làA. B. C. D . Câu 23 . Cho m ch đi n RLC m c n i ti p, cu n dây có đi n tr r.ạ ệ ắ ố ế ộ ệ ởĐ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp xoay chi u có t n s f =ặ ầ ạ ạ ộ ệ ề ầ ố50 (Hz). Cho đi n dung C thay đ i ng i ta thu đ c đ th liên hệ ổ ườ ượ ồ ị ệgi a đi n áp hai đ u ph n m ch ch a cu n dây và t đi n nhữ ệ ầ ầ ạ ứ ộ ụ ệ ưhình v bên. Đi n tr r có ẽ ệ ở giá trị g n nh tầ ấ trong các giá tr nào sau đây ? ịA. 60 Ω . B. 30 Ω . C. 90 Ω . D. 120 Ω .Câu 24. M ch dao đ ng đi n t đi u hòa g m cu n c m L và t đi n C, khi tăng đ t c m c aạ ộ ệ ừ ề ồ ộ ả ụ ệ ộ ự ả ủcu n c m lên 2 l n và gi m đi n dung c a t đi n đi 2 l n thì t n s dao đ ng c a m ch :ộ ả ầ ả ệ ủ ụ ệ ầ ầ ố ộ ủ ạ A . không đ iổ B. tăng 2 l nầ C. gi m 2 l nả ầ D. tăng 4 l nầCâu 25. M ch dao đ ng đi n t đi u hòa g m cu n c m L và t đi n C, dao đ ng t do v i t nạ ộ ệ ừ ề ồ ộ ả ụ ệ ộ ự ớ ầs góc :ốA.  =2 LC B.  =2LC C.  =LC D .  =1LCCâu 26. Sóng đi n t trong chân không có t n s f=150kHz, b c sóng c a sóng đi n t đó là :ệ ừ ầ ố ướ ủ ệ ừA .  =2000m B.  =2000km C.  =1000m D.  =1000km thuvienhoclieu .com Trang 54u U 2 cos t V 1, 6L H1V2V1V1U2V10, 5U2V2U1V20, 4 U . 20, 6 U . 20, 7 U . 20, 5 U .thuvienhoclieu .comCâu 27: Trong thí nghi m v giao thoa ánh sáng c a Young, chùm sáng đ n s c có b c sóng ệ ề ủ ơ ắ ướ  =0,6 m m , kho ng cách gi a 2 khe là 3 mm , kho ng cách t 2 khe đ n màn nh là 2 m. Hai đi m M, Nả ữ ả ừ ế ả ểcách vân trung tâm các kho ng 1,2 mm và 1,8 mm. Gi a M và N có bao nhiêu vân sáng? ả ữA. 6 vân. B. 7 vân. C. 8 vân. D. 9 vân.Câu 28 : Chi u xiên m t chùm sáng h p g m hai ánh sáng đ n s c là vàng và lam t không khíế ộ ẹ ồ ơ ắ ừt i m t n c thìớ ặ ướA. chùm sáng b ph n x toàn ph n. ị ả ạ ầB. so v i tia t i, tia khúc x vàng b l ch ít h n tia khúc x lam.ớ ớ ạ ị ệ ơ ạC . tia khúc x là tia sáng vàng, còn tia sáng lam b ph n x toàn ph n.ạ ị ả ạ ầD . so v i tia t i, tia khúc x lam b l ch ít h n tia khúc x vàng.ớ ớ ạ ị ệ ơ ạCâu 29: Thân th con ng i nhi t đ 37ể ườ ệ ộ 0C phát ra b c x nào trong các lo i b c x sau đây?ứ ạ ạ ứ ạA. Tia X. B . B c x nhìn th y. ứ ạ ấC. Tia h ng ngo i. ồ ạ D. tia t ngo i.ử ạCâu 30. Phát bi u nào sau đây là ể không đúng? A. Tia h ng ngo i và tia t ngo i đ u có cùng b n ch t là sóng đi n t .ồ ạ ử ạ ề ả ấ ệ ừB . Tia h ng ngo i có b c sóng nh h n tia t ngo i.ồ ạ ướ ỏ ơ ử ạC. Tia h ng ngo i và tia t ngo i đ u là nh ng b c x không nhìn th y.ồ ạ ử ạ ề ữ ứ ạ ấD. Tia h ng ngo i và tia t ngo i đ u có tác d ng nhi t.ồ ạ ử ạ ề ụ ệCâu 31. B c x có b c sóng trong kho ng t 10ứ ạ ướ ả ừ -9m đ n 3.8.10ế -7m thu c lo i nào trong các lo iộ ạ ạsóng d i đây? ướA. Tia X. B. Ánh sáng nhìn th y.ấ C. Tia h ng ngo i.ồ ạ D. Tia t ngo i.ử ạCâu 32: Theo m u nguyên t Bo, tr ng thái d ng c a nguyên t ẫ ử ạ ừ ủ ửA . có th là tr ng thái c b n ho c tr ng thái kích thích. ể ạ ơ ả ặ ạ B . là tr ng thái mà các êlectron trong nguyên t ng ng chuy n đ ng. ạ ử ừ ể ộ C . ch là tr ng thái kích thích.ỉ ạ D . ch là tr ng thái c b n. ỉ ạ ơ ảCâu 33: Theo m u nguyên t Bo, bán kính qu đ o K c a êlectron trong nguyên t hiđrô là rẫ ử ỹ ạ ủ ử0 .Khi êlectron chuy n t qu đ o N v qu đ o L thì bán kính qu đ o gi m b t ể ừ ỹ ạ ề ỹ ạ ỹ ạ ả ớ A . 12r0 . B. 4r0 . C. 9r0 . D. 16r0 .Câu 34: H t nhân ạ có c u t o g mấ ạ ồA. 33 prôton và 27 n tron. ơ B. 27 prôton và 60 n tron. ơC. 27 prôton và 33 n tron. ơ D. 33 prôton và 27 n tron. ơCâu 35: Bi t kh i l ng c a prôtôn; n tron; h t nhân ế ố ượ ủ ơ ạ l n l t là 1,0073 u; 1,0087 u;ầ ượ15,9904 u và 1u = 931,5 MeV/c 2. Năng l ng liên k t c a h t nhân ượ ế ủ ạ g n giá tr nào nh t?ầ ị ấA. 14,25 MeV. B. 18,76 MeV. C. 128,17 MeV. D. 190,81 MeV. thuvienhoclieu .com Trang 55Co6027168O168Othuvienhoclieu .comCâu 36: Phát bi u nào sau đây là ể không đúng?A. H t ạ  + và h t ạ  - có kh i l ng b ng nhau.ố ượ ằB . H t ạ  + và h t ạ  - đ c phóng ra t cùng m t đ ng v phóng x .ượ ừ ộ ồ ị ạC. Khi đi qua đi n tr ng gi a hai b n t h t ệ ườ ữ ả ụ ạ  + và h t ạ  - b l ch v hai phía khác nhau.ị ệ ềD. H t ạ  + và h t ạ  - đ c phóng ra có v n t c b ng nhau (g n b ng v n t c ánh sáng).ượ ậ ố ằ ầ ằ ậ ốCâu 37: B n v t kích th c nh A, B, C, D nhi m đi n. V t A hút v t B nh ng đ y v t C, v t ố ậ ướ ỏ ễ ệ ậ ậ ư ẩ ậ ậC hút v t D. Bi t A nhi m đi n d ng thì các v t còn l i:ậ ế ễ ệ ươ ậ ạA . B âm, C d ng, D âm. ươ B. B d ng, C âm, D d ng.ươ ươC. B âm, C d ng, D d ng. ươ ươ D. B âm, C âm, D d ng.ươCâu 38 : M ch đi n m t chi u g m ngu n đi n có E = 12 V, r = 0,1 Ω. M ch ngoài g m Rạ ệ ộ ề ồ ồ ệ ạ ồ1 = 1,1Ω và bi n tr Rế ở2 m c n i ti p. Đi u ch nh Rắ ố ế ề ỉ2 đ công su t tiêu th trên Rể ấ ụ2 đ t c c đ i, khi đó ạ ự ạđi n tr Rệ ở2 b ngằA . 1,2 Ω. B. 4 Ω. C. 1,1 Ω. D. 0,1 Ω. Câu 39 : V t sáng AB đ t vuông góc v i tr c chính, cách th u kính h i t m t đo n 30 cm cho ậ ặ ớ ụ ấ ộ ụ ộ ạnh Aả1 B1 là nh th t. D i v t đ n v trí khác, nh c a v t là nh o cách th u kính 20 cm. Hai ả ậ ờ ậ ế ị ả ủ ậ ả ả ấnh có cùng đ l n. Tiêu c c a th u kính làả ộ ớ ự ủ ấA . 20 cm. B. 3 0 cm. C. 1 0 cm. D. 15 cmCâu 40. Ng i ta cho m t electron có v n t c 3,2.10ườ ộ ậ ố 6 m/s bay vuông góc v i các đ ng s cớ ườ ứt vào m t t tr ng đ u có đ l n c m ng t là 0,91 mT thì bán kính qu đ o c a nó là 2ừ ộ ừ ườ ề ộ ớ ả ứ ừ ỹ ạ ủcm. Bi t đ l n đi n tích c a electron là 1,6.10ế ộ ớ ệ ủ -19 C. Kh i l ng c a electron làố ượ ủA. 9,1.10 -31 kg. B. 9,1.10 -29 kg. C. 10 -31 kg. D. 10 – 29 kg. thuvienhoclieu .com Trang 56

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận