Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Địa Lý năm 2022 - Đề 2 (có đáp án chi tiết)

672 0

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #địa 12#đề thi địa 12#thptqg địa

Mô tả chi tiết

Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2022 môn Địa Lí có đáp án (Đề 2) được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 5 trang.

Câu 1: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 4 - 5, hãy cho biết chiều rộng của tỉnh/ thành phố nào sau đây chưa đầy 50 km?

A. Hà Tĩnh. B. Quảng Ngãi. C. Quảng Bình. D. Quảng Trị.

Câu 2: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 14, hãy cho biết cao nguyên có độ cao cao nhất ở vùng núi Trường Sơn Nam là

A. Mơ Nông. B. Kon Tum. C. Lâm Viên. D. Đắc Lắc.

Câu 3: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 23, hãy cho biết cửa khẩu quốc tế nào sau đây thuộc vùng Đồng bằng sông Cửu Long?

A. Nậm Cắn. B. Móng Cái. C. Lệ Thanh. D. Tịnh Biên.

Câu 4: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 9, hãy cho biết vùng khí hậu nào dưới đây nằm trong miền khí hậu phía Bắc?

A. Vùng khí hậu Tây Nguyên. B. Vùng khí hậu Bắc Trung Bộ.

C. Vùng khí hậu Nam Bộ. D. Vùng khí hậu Nam Trung Bộ.

Câu 5: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 29, hãy cho biết Đông Nam Bộ không có trung tâm công nghiệp nào sau đây?

A. Vũng Tàu. B. Biên Hòa. C. Tân An. D. Thủ Dầu Một.

Câu 6: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 26, hãy cho biết khu kinh tế ven biển nào thuộc Trung du miền núi Bắc Bộ?

A. Nghi Sơn B. Đình Vũ - Cát Hải. C. Vân Đồn D.Vũng Áng.

Câu 7: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 17, hãy cho biết trung tâm kinh tế nào có quy mô trên 100 nghìn tỉ đồng?

A. Nha Trang. B. Hải Phòng. C. Thành phố Hồ Chí Minh. D. Đà Nẵng.

Câu 8: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 28, hãy cho biết nhà máy thủy điện Hàm Thuận - Đa Mi nằm trên sông nào?

A. Sông Trà Khúc. B. Sông La Ngà. C. Sông Đồng Nai. D. Sông Đà Rằng.

Câu 9: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 10, hãy cho biết sông Bé thuộc lưu vực sông nào sau đây?

A. Lưu vực sông Mê Công. B. Lưu vực sông Đồng Nai.

C. Lưu vực sông Thu Bồn. D. Lưu vực sông (Đà Rằng).

Câu 10: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 27, hãy cho biết cảng biển Cửa Lò và Thuận An thuộc tỉnh nào sau đây?

A. Nghệ An, Thừa Thiên Huế. B. Hà Tĩnh,Thừa Thiên Huế.

C. Nghệ An, Quảng Bình. D. Thanh Hóa, Thừa Thiên Huế.

Câu 11: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 15, hãy cho biết đô thị nào sau đây có quy mô dân số trên 1 000 000 người?

A. Biên Hòa B. Đà Nẵng. C. Hải Phòng. D. Cần Thơ.

Câu 12: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 19, hãy cho biết tỉnh/thành nào sau đây có sản lượng lúa lớn nhất?

A. Bạc Liêu. B. An Giang. C. Sóc Trăng. D. Cần Thơ.

Câu 13: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 21, hãy cho biết trung tâm công nghiệp nào sau đây có ngành công nghiệp điện tử, sản xuất ô tô?

A. TP.Hồ Chí Minh. B. Cần Thơ. C. Đà Nẵng. D. Hải phòng.

Câu 14: Căn cứ vào trong Atlat Địa lí Việt Nam trang 22, hãy cho biết trung tâm công nghiệp chế biến lương thực- thực phẩm nào sau đây có quy mô lớn?

A. Tây Ninh. B. Biên Hòa. C. Vũng Tàu. D. Tp.Hồ Chí Minh.

Nội dung

thuvienhoclieu .com Thuvienhoclieu .ComĐ 2Ề Đ THI TH T T NGHI P THPT Ề Ử Ố ỆNĂM 2022 MÔN Đ A LÍỊCâu 1: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 4 - 5, hãy cho bi t chi u r ng c a t nh/ thành ph nàoứ ị ệ ế ề ộ ủ ỉ ốsau đây ch a đ y 50 km?ư ầA. Hà Tĩnh. B. Qu ng Ngãi.ả C. Qu ng Bình.ả D. Qu ng Tr .ả ịCâu 2: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 14, hãy cho bi t cao nguyên có đ cao cao nh t vùngứ ị ệ ế ộ ấ ởnúi Tr ng S n Nam làườ ơA. M Nông.ơ B. Kon Tum. C. Lâm Viên. D. Đ c L c.ắ ắCâu 3: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 23, hãy cho bi t c a kh u qu c t nào sau đây thu cứ ị ệ ế ử ẩ ố ế ộvùng Đ ng b ng sông C u Long?ồ ằ ửA. N m C n.ậ ắ B. Móng Cái. C. L Thanh.ệ D. T nh Biên.ịCâu 4: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 9, hãy cho bi t vùng khí h u nào d i đây n mứ ị ệ ế ậ ướ ằtrong mi n khí h u phía B c?ề ậ ắA. Vùng khí h uậ Tây Nguyên. B. Vùng khí h u B c Trungậ ắ B .ộC. Vùng khí h uậ Nam B .ộ D. Vùng khí h u Nam Trungậ B .ộCâu 5: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 29, hãy cho bi t Đông Nam B ứ ị ệ ế ộ không có trung tâm côngnghi p nào sau đây?ệA. Vũng Tàu. B. Biên Hòa. C. Tân An. D. Th D u M t.ủ ầ ộCâu 6: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 26, hãy cho bi t khu kinh t ven bi n nào thu c Trungứ ị ệ ế ế ể ộdu mi n núi B c B ?ề ắ ộA. Nghi S nơ B. Đình Vũ - Cát H i.ả C. Vân Đ nồ D. Vũng Áng.Câu 7: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 17, hãy cho bi t trung tâm kinh t nào có quy mô trênứ ị ệ ế ế100 nghìn t đ ng?ỉ ồA. Nha Trang. B. H i Phòng.ả C. Thành ph H Chí Minh.ố ồ D. Đà N ng.ẵCâu 8: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 28, hãy cho bi t nhà máy th y đi n Hàm Thu n - Đa Miứ ị ệ ế ủ ệ ận m trên sông nào?ằA. Sông Trà Khúc. B. Sông La Ngà. C. Sông Đ ng Nai.ồ D. Sông Đà R ng.ằCâu 9: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 10, hãy cho bi t sông Bé thu c l u v c sông nào sauứ ị ệ ế ộ ư ựđây?A. L u v c sông Mê Công.ư ự B. L u v c sông Đ ng Nai.ư ự ồC. L u v c sông Thu B n.ư ự ồ D. L u v c sông (Đà R ng).ư ự ằCâu 10: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 27, hãy cho bi t c ng bi n C a Lò và Thu n An thu cứ ị ệ ế ả ể ử ậ ột nh nào sau đây?ỉA. Ngh An, Th a Thiên Hu .ệ ừ ế B. Hà Tĩnh,Th a Thiên Hu .ừ ếC. Ngh An, Qu ng Bình.ệ ả D. Thanh Hóa, Th a Thiên Hu .ừ ếCâu 11: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 15, hãy cho bi t đô th nào sau đây có quy mô dân sứ ị ệ ế ị ốtrên 1 000 000 ng i?ườ thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .comA. Biên Hòa B. Đà N ng.ẵ C. H i Phòng.ả D. C n Th .ầ ơCâu 12: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 19, hãy cho bi t t nh/thành nào sau đây có s n l ngứ ị ệ ế ỉ ả ượlúa l n nh t?ớ ấA. B c Liêu.ạ B. An Giang. C. Sóc Trăng. D. C n Th .ầ ơCâu 13: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 21, ứ ị ệ hãy cho bi t ế trung tâm công nghi pệ nào sau đây cóngành công nghi p đi n t , s n xu t ô tô?ệ ệ ử ả ấA. TP.H Chí Minh.ồ B. C n Th .ầ ơ C. Đà N ng.ẵ D. H i phòng.ảCâu 14: Căn c vào trong Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 22, hãy cho bi t trung tâm công nghi p ch bi nứ ị ệ ế ệ ế ếl ng th c- th c ph m nào sau đây có quy mô l n?ươ ự ự ẩ ớA. Tây Ninh. B. Biên Hòa. C. Vũng Tàu. D. Tp.H Chí Minh.ồCâu 15: Căn c vào Atlat Đ a lý Vi t Nam trang 25, hãy cho bi t đ a danh nào sau đây là di s n thiênứ ị ệ ế ị ảnhiên th gi i?ế ớA. C đô Hu .ố ế B. Thánh đ a M S n.ị ỹ ơ C. Ph c H i An.ố ổ ộ D. Phong Nha – K Bàng.ẻCâu 16 : Lũ quét th ng x y ra nh ng khu v cườ ả ở ữ ự đ a hình nào c a n c ta?ị ủ ướA. Vùng đ ng b ng châu th .ồ ằ ổ B. L u v c sông su i mi n núi .ư ự ố ềC. H l u các c a sông.ạ ư ử D. Đ ng b ng ven bi n.ồ ằ ểCâu 17: Trong c c u ngành kinh t Đông Nam B , ngành chi m t tr ng cao nh t làơ ấ ế ở ộ ế ỉ ọ ấA. d ch v .ị ụ B. nông nghi p.ệ C. th y s n.ủ ả D. công nghi pệ .Câu 18: Bi n pháp nào sau đây đ b o v h p lí tài nguyên đ t mi n núi n c taệ ể ả ệ ợ ấ ở ề ướ ?A. T ă ng c ư ờ ng b ó n p h â n , c ả i t ạ o t h í c h h ợ p t h e o t ừ ng l o ạ i đ ấ t.B. Á p d ngụ c á c b i ệ n p h á p t h u ỷ l iợ , c a nh t á c n ô ng - l â m .C. Đẩ y m ạ nh t h â m c a n h , bả o v ệ v nố r ừ n g .D. N â ng c a o h i ệ u q u ả s ử d nụ g , c ó c h ế đ ộ c a nh t á c h ợ p l í .Câu 19: Trong c c u s n l ng đi n n c ta, t tr ng l n nh t thu c v :ơ ấ ả ượ ệ ướ ỉ ọ ớ ấ ộ ềA. nhi t đi n, đi n gió.ệ ệ ệ B. th y đi n, đi n gió.ủ ệ ệC. nhi t đi n, th y đi n.ệ ệ ủ ệ D. th y đi n, năng l ng M t Tr i.ủ ệ ượ ặ ờ. Câu 20: Khu v c có m c đ t p trung công nghi p cao nh t n c ta làự ứ ộ ậ ệ ấ ướ :A. Đ ng b ng Sông C u long.ồ ằ ử B. Đ ng b ng Sông H ng và vùng ph c n.ồ ằ ồ ụ ậC. Duyên h i Mi n Trungả ề D. Trung du và mi n núi B c B .ề ắ ộCâu 21: n c ta, vi c làm đang là v n đ xã h i gay g t vì Ở ướ ệ ấ ề ộ ắA. s l ng lao đ ng c n gi i quy t vi c làm h ng năm cao h n s vi c làm m i. ố ượ ộ ầ ả ế ệ ằ ơ ố ệ ớB. t l th t nghi p và t l thi u vi c làm trên c n c còn r t l n. ỉ ệ ấ ệ ỉ ệ ế ệ ả ướ ấ ớC. n c ta có ngu n lao đ ng d i dào trong khi n n kinh t còn ch m phát tri n. ướ ồ ộ ồ ề ế ậ ểD. n c ta có ngu n lao đ ng d i dào trong khi ch t l ng lao đ ng ch a cao. ướ ồ ộ ồ ấ ượ ộ ưCâu 22: Ngành v n t i đ ng sông n c ta có h n ch nào v m t t nhiên?ậ ả ườ ướ ạ ế ề ặ ựA. L ng hàng hóa và hành khách v n chuy n ít, phân tán.ượ ậ ểB. Sông ngòi mi n núi có nhi u gh nh thác, đ d c l n.ề ề ề ộ ố ớC. Phù sa b i t làm thay đ i th t th ng v đ sâu lu ng l ch.ồ ụ ổ ấ ườ ề ộ ồ ạD. Phát tri n m nh nh t Đ ng b ng sông C u Long.ể ạ ấ ở ồ ằ ử thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .comCâu 23: Phát bi u nào sau đây ể không đúng v i cây công nghi p n c ta?ớ ệ ở ướA. Ch y u là cây công nghi p nhi t đ i. ủ ế ệ ệ ớ B. Có r t nhi u cây có ngu n g c ôn đ i.ấ ề ồ ố ớC. Có m t s cây có ngu n g c c n nhi t.ộ ố ồ ố ậ ệ D. Có nhi u lo i cây công nghi p khác nhau.ề ạ ệCâu 24: Thu n l i v kinh t - xã h i đ i v i ngành th y s n n c ta là:ậ ợ ề ế ộ ố ớ ủ ả ướA. b bi n dài, vùng đ c quy n kinh t r ng l n.ờ ể ặ ề ế ộ ớB. vùng bi n có ngu n l i h i s n khá phong phú.ể ồ ợ ả ảC. th tr ng ngoài n c v th y s n m r ng.ị ườ ướ ề ủ ả ở ộD. có nhi u khu v c thu n l i cho nuôi tr ng th y s n.ề ự ậ ợ ồ ủ ảCâu 25: Nguyên nhân chính thúc đ y c c u ngành kinh t n c ta chuy n d ch theo h ng tích c c làẩ ơ ấ ế ướ ể ị ướ ựA. xu h ng toàn c u hóa kinh t .ướ ầ ế B. quá trình đô th hóa nhanh chóng.ịC. cu c cách m ng công nghi p.ộ ạ ệ D. công nghi p hóa và hi n đ i hóa.ệ ệ ạCâu 26: Đi u ki n thu n l i nh t đ n c ta phát tri n du l ch bi n - đ o làề ệ ậ ợ ấ ể ướ ể ị ể ảA. có nhi u bãi t m đ p, khí h u t t.ề ắ ẹ ậ ố B. ngu n l i h i s n phong phú.ồ ợ ả ảC. n m g n các tuy n hàng h i qu c t trên Bi n Đông.ằ ầ ế ả ố ế ểD. d c b bi n có nhi u vũng v nh n c sâu kín gió.ọ ờ ể ề ị ướCâu 27: Cho bi u đ sau:ể ồBI U Đ TH HI N DÂN S VÀ T L GIA TĂNG DÂN S C A N C TAỂ Ồ Ể Ệ Ố Ỉ Ệ Ố Ủ ƯỚTH I KÌ 2000 - 2015Ờ(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2017, NXB Th ng kê 2018)ồ ố ệ ốTheo bi u đ , nh n xét nào sau đây ể ồ ậ không đúng v iớ s và t l tăng dân s t nhiên giai đo n 2000-ố ỉ ệ ố ự ạ2015?A. Dân s tăng liên t c.ố ụ B. T l tăng dân s t nhiên gi m liên t c.ỉ ệ ố ự ả ụC. S dân tăng, t l tăng dân s t nhiên gi m. ố ỉ ệ ố ự ả D. S dân gi m, t l tăng dân s t nhiên tăng.ố ả ỉ ệ ố ựCâu 28: Đ c đi m nào sau đây ặ ể không đúng v i v trí đ a lí n c ta?ớ ị ị ướA. N m trên vành đai núi l a Thái Bình D ng.ằ ử ươB. N m trong khu v c kinh t năng đ ng c a th gi i.ằ ự ế ộ ủ ế ớC. N m hoàn toàn trong vùng n i chí tuy n.ằ ộ ếD. N m rìa phía đông bán đ o Đông D ng.ằ ở ả ươCâu 29: Nguyên nhân nào sau đây đ c xem là ch y u nh t làm cho kim ng ch xu t kh u n c taượ ủ ế ấ ạ ấ ẩ ướliên t c tăng?ụ thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comA. M r ng và đa d ng hóa th tr ng.ở ộ ạ ị ườ B. Tăng c ng s n xu t hàng hóa.ườ ả ấC. Nâng cao năng xu t lao đ ng.ấ ộ D. T ch c s n xu t h p lí.ổ ứ ả ấ ợCâu 30: Thu n l i ch y u cho vi c nuôi tr ng th y s n Duyên h i Nam Trung B làậ ợ ủ ế ệ ồ ủ ả ở ả ộA. b bi n có nhi u v ng, đ m phá.ờ ể ề ụ ầ B. bi n có nhi u loài cá, tôm, cua, m c.ể ề ựC. có ng tr ng Hoàng Sa - Tr ng Sa.ư ườ ườ D. ho t đ ng ch bi n h i s n phát tri n m nh.ạ ộ ế ế ả ả ể ạCâu 31: Vi c tr ng r ng ven bi n B c Trung B có tác d ngệ ồ ừ ể ở ắ ộ ụA. đi u hòa ngu n n c.ề ồ ướ B. ch ng lũ quét.ốC. ch n gió, bão.ắ D. h n ch lũ l t.ạ ế ụCâu 32: Qúa trình đô th hóa n c ta đã n y sinh nh ng h u qu v các v n đ nào sau đây?ị ở ướ ả ữ ậ ả ề ấ ềA. Môi tr ng, an ninh tr t t xã h i.ườ ậ ự ộ B. An ninh tr t t xã h i, gia tăng dân s t nhiên.ậ ự ộ ố ựC. Gia tăng dân s t nhiên, vi c làm.ố ự ệ D. Vi c làm, m t đ dân s .ệ ậ ộ ốCâu 33: Trung du và mi n núi B c B có kh năng đa d ng hóa c c u kinh t là doề ắ ộ ả ạ ơ ấ ếA. có ngu n tài nguyên thiên nhiên đa d ng.ồ ạ B. ngu n lao đ ng d i dào, có nhi u kinh nghi m.ồ ộ ồ ề ệC. có v trí thu n l i đ giao l u v i các vùng. ị ậ ợ ể ư ớ D. chính sách phát tri n vùng c a Nhà n c.ể ủ ướCâu 34: Bi n pháp quan tr ng hàng đ u đ phát tri n cây công nghi p lâu năm Tây Nguyên là:ệ ọ ầ ể ể ệ ởA. nâng cao ch t l ng ngu n lao đ ng. ấ ượ ồ ộB. hình thành các vùng chuyên canh g n v i công nghi p ch bi n.ắ ớ ệ ế ếC. thay đ i gi ng cây tr ng có năng su t cao.ổ ố ồ ấD. phát tri n các mô hình kinh t trang tr i.ể ế ạCâu 35: vùng Đ ng b ng sông H ng, rau v đông đ c phát tri n m nh là doỞ ồ ằ ồ ụ ượ ể ạA. đ t đai màu m .ấ ỡ B. khí h u có mùa đông l nh.ậ ạC. đ a hình thích h p.ị ợ D. ngu n n c phong phú.ồ ướCâu 36: Cho b ng s li u:ả ố ệ(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2017, NXB Th ng kê 2018)ồ ố ệ ốBi u đ th hi n n i dung nào sau đây?ể ồ ể ệ ộA. C c u t su t sinh, t su t t n c ta giai đo n 2010-2017ơ ấ ỉ ấ ỉ ấ ử ướ ạB. T c đ tăng tr ng t su t sinh, t su t t n c ta giai đo n 2010-2017ố ộ ưở ỉ ấ ỉ ấ ử ướ ạC. Quy mô và c c u t su t sinh, t su t t n c ta giai đo n 2010-2017ơ ấ ỉ ấ ỉ ấ ử ướ ạD. Tình hình t su t sinh, t su t t n c ta giai đo n 2010-2017ỉ ấ ỉ ấ ử ướ ạCâu 37 : Đ c i t o t nhiên đ ng b ng sông C u Long, bi n pháp quan tr ng hàng đ u làể ả ạ ự ở ồ ằ ử ệ ọ ầ thuvienhoclieu .com Trang 4thuvienhoclieu .comA. thay đ i c c u mùa v , cây tr ng v t nuôi.ổ ơ ấ ụ ồ ậ B. tăng c ng xây d ng các công trình th y l i.ườ ự ủ ợC. khai hoang m r ng di n tích.ở ộ ệ D. khai thác di n tích m t n c.ệ ặ ướCâu 38: Vùng nào sau đây có th y tri u l n sâu vào đ t li n n c ta vào mùa khô?ủ ề ấ ấ ề ở ướA. D i đ ng b ng ven bi n mi n Trung.ả ồ ằ ể ề B. B c Trung B .ắ ộC. Đ ng b ng sông H ng.ồ ằ ồ D. Đ ng b ng sông C u Long.ồ ằ ửCâu 39: Cho b ng s li u sau:ả ố ệ TÌNH HÌNH XU T NH P KH U C A XIN-GA-PO QUA CÁC NĂMẤ Ậ Ẩ Ủ(Đ n v : tri u đô la Xin-ga-po)ơ ị ệ2010 2012 2014 2015 2016Xu t kh uấ ẩ 480 709 510 329 526 067 491 816 466 912Nh p kh uậ ẩ 426 327 474 554 478 583 423 403 403 305( Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2017, NXB Th ng kê, 2018)ồ ố ệ ốCăn c vào b ng s li u, cho bi t nh n xét nào sau đây ứ ả ố ệ ế ậ không đúng v giá tr xu t, nh p kh u hàngề ị ấ ậ ẩhóa và d ch v c a Xin-ga-po giai đo n 2010-2016?ị ụ ủ ạA. Giá tr xu t kh u và nh p kh u đ u gi m.ị ấ ẩ ậ ẩ ề ả B. Giá tr xu t kh u luôn l n h n giá tr nh p kh u.ị ấ ẩ ớ ơ ị ậ ẩC. nh p siêu liên t c.ậ ụ D. Xu t siêu liên t cấ ụCâu 40: Cho b ng s li u sau:ả ố ệS N L NG CAO SU C A ĐÔNG NAM Á VÀ TH GI I QUA CÁC NĂMẢ ƯỢ Ủ Ế Ớ(Đ n v : tri u t n)ơ ị ệ ấ( Ngu n: SGK Đ a lí 11,ồ ịNXB Giáo d c Vi t Nam)ụ ệĐ th hi n s n l ng cao su c a các n c Đông Nam Á và th gi i giai đo n 1985 - 2013, bi u để ể ệ ả ượ ủ ướ ế ớ ạ ể ồnào sau đây thích h p nh t?ợ ấA. C t.ộ B. Đ ng. ườ C. K t h p c t và đ ng.ế ợ ộ ườ D. Tròn.---------------H T--------------Ế(Thí sinh đ c s d ng Atlat Đ a lí Vi t Nam do NXB Gáo d c Vi t Nam phát hành ượ ử ụ ị ệ ụ ệt năm 2009 đ n nay)ừ ếĐÁP ÁN1 2 3 4 5 6 7 8 9 10C C D B C C C B B A11 12 13 14 15 16 17 18 19 20C B A B D B D B C B21 22 23 24 25 26 27 28 29 30B C B C D A D A A A31 32 33 34 35 36 37 38 39 40C A B B D B D C A thuvienhoclieu .com Trang 5Năm 1985 1995 2013Đông Nam Á 3,4 4,9 9,0Th gi iế ớ 4,2 6,3 12,0

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận