Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Vật Lý 2022 trường Chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa - Lần 2 (có đáp án chi tiết)

382 6

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #vật lý 12#đề thi vật lý 12#thptqg môn lý

Mô tả chi tiết

Đề thi thử TN 2022 Vật Lý THPT Chuyên Lam Sơn có lời giải chi tiết và đáp án-lần 2 được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 15 trang.

Câu 12: Trong chân không, các bức xạ được sắp xếp theo thứ tự bước sóng giảm dần là

A. tia hồng ngoại, ánh sáng tím, tia Rơnghen, tia tử ngoại.

B. tia hồng ngoại, ánh sáng tím, tia tử ngoại, tia Rơnghen.

C. tia Rơnghen, tia tử ngoại, ánh sáng tím, tia hồng ngoại.

D. ánh sáng tím, tia hồng ngoại, tia tử ngoại, tia Rơnghen.

Câu 13: Trong mạch dao động điện từ lí tưởng, đại lượng không phụ thuộc vào thời gian là

A. điện tích trên một bản tụ. B. năng lượng điện từ.

C. năng lượng từ và năng lượng điện. D. cường độ dòng điện trong mạch.

Câu 14: Một vật nhỏ dao động điều hòa với biên độ 4 cm và chu kì 2 s. Quãng đường vật đi được trong 4s là

A. 8 cm. B. 16 cm. C. 64 cm. D. 32 cm.

Câu 15: Khi nói về dao động cưỡng bức, phát biểu nào sau đây là đúng?

A. Dao động cưỡng bức có biên độ không đổi và có tần số bằng tần số của lực cưỡng bức.

B. Dao động của con lắc đồng hồ là dao động cưỡng bức.

C. Dao động cưỡng bức có tần số nhỏ hơn tần số của lực cưỡng bức.

D. Biên độ của dao động cưỡng bức là biên độ của lực cưỡng bức.

Câu 16: Khi âm thanh truyền từ nước ở 150C ra không khí ở 00C thì

A. bước sóng giảm, tần số không đổi. B. bước sóng tăng, tần số không đổi.

C. bước sóng tăng, tần số tăng. D. bước sóng giảm, tần số tăng.

Chọn A. Hướng dẫn: Tần số f không đổi, vận tốc giảm nên bước sóng giảm.

Câu 17: Bước sóng của một sóng cơ có tần số 500 Hz lan truyền với vận tốc 340 m/s là

A. 840 m. B. 170000 m. C. 147 cm. D. 68 cm.

Nội dung

thuvienhoclieu .comS GD & ĐT THANH HÓAỞTR NG THPT CHUYÊN LAM S NƯỜ ƠĐ THI CHÍNH TH CỀ Ứ(Đ thi có 4 trang)ề KÌ THI KSCL CÁC MÔN THI TN THPT NĂM 2022 - L N 2ẦMôn thi:V t líậNgày thi: 03/04/2022Th i gian làm bài: 50 phút (không k th i gian phátờ ể ờđ )ềĐ G C -HDỀ ỐH và tên thí sinh:......................................................S báo danh:.......................ọ ốCâu 1 : Trong h đ n v SI, đi n dung c a t đi n có đ n v làệ ơ ị ệ ủ ụ ệ ơ ịA. Vôn trên mét (V/m). B. Vôn nhân mét (V.m).C. Culông (C). D. Fara (F).Câu 2 : M t dây d n th ng dài đ t trong không khí có dòng đi n v i c ng đ I ch y qua. Độ ẫ ẳ ặ ệ ớ ườ ộ ạ ộl n c m ng t B do dòng đi n này gây ra t i m t đi m cách dây m t đo n r đ c tính b iớ ả ứ ừ ệ ạ ộ ể ộ ạ ượ ởcông th cứA. 72.10rBI . B. 72.10rBI . C. 72.10IBr . D. 72.10IBr .Câu 3 : M t v t dao đ ng đi u hòa thìộ ậ ộ ềA . đ ng năng c a v t có giá tr c c đ i khi v t qua v trí cân b ng.ộ ủ ậ ị ự ạ ậ ị ằB. l c kéo v tác d ng lên v t có đ l n c c đ i khi v t qua v trí cân b ng.ự ề ụ ậ ộ ớ ự ạ ậ ị ằC. l c kéo v tác d ng lên v t có đ l n t l v i bình ph ng biên đ .ự ề ụ ậ ộ ớ ỉ ệ ớ ươ ộD. gia t c c a v t có đ l n c c đ i khi v t qua v trí cân b ng.ố ủ ậ ộ ớ ự ạ ậ ị ằCh n ọ A. H ng d nướ ẫ : M t v t dao đ ng đi u hòa thì đ ng năng c a v t có giá tr c c đ i khiộ ậ ộ ề ộ ủ ậ ị ự ạv t qua v trí cân b ngậ ị ằ . Câu 4 : Chu kỳ dao đ ng đi u hòa c a con l c đ n có chi u dài ộ ề ủ ắ ơ ề l , t i n i có gia t c tr ngạ ơ ố ọtr ng ườ g , đ c xác đ nh b i bi u th cượ ị ở ể ứA. 2gl . B. 2lg . C. 12lg . D. 1lg .Câu 5 : Các đ c tính sinh lí c a âm g m: ặ ủ ồA. Đ cao, âm s c, biên đ . ộ ắ ộ B. Đ cao, âm s c, đ to. ộ ắ ộC. Đ cao, âm s c, c ng đ . ộ ắ ườ ộ D. Đ cao, âm s c, năng l ng. ộ ắ ượCâu 6 : Trong giao thoa sóng c , đ hai sóng có th giao thoa đ c v i nhau thì chúng xu tơ ể ể ượ ớ ấphát t hai ngu n dao đ ng cóừ ồ ộA. cùng biên đ nh ng khác t n s dao đ ng.ộ ư ầ ố ộB. cùng t n s nh ng khác ph ng dao đ ng.ầ ố ư ươ ộC. cùng ph ng, cùng biên đ nh ng có hi u s pha thay đ i theo th i gian.ươ ộ ư ệ ố ổ ờD. cùng ph ng, cùng t n s và có hi u s pha không đ i theo th i gian. ươ ầ ố ệ ố ổ ờCâu 7 : Đ t đi n áp xoay chi u có t n s góc ặ ệ ề ầ ố vào hai đ u cu n c m có đ t c m ầ ộ ả ộ ự ảL và đi nệtr thu n ở ầr . T ng tr c a cu n dây làổ ở ủ ộA. Z L B. 2 Z L r C. 22    LZ r D. 22 Z L rCâu 8 : M t máy h áp lí t ng có s vòng dây c a cu n s c p và cu n th c p l n l t làộ ạ ưở ố ủ ộ ơ ấ ộ ứ ấ ầ ượ và . K t lu n nào sau đây ế ậ đúng ?A. . B. . C. . D. . thuvienhoclieu .com Trang 11N2N2 1N N2 1N N2 1N N2 11N Nthuvienhoclieu .comCâu 9 : T i m t đi m M trên m t đ t, sóng đi n t t i đó có véc t c ng đ đi n tr ngạ ộ ể ặ ấ ệ ừ ạ ơ ườ ộ ệ ườh ng th ng ướ ẳ đ ngứ t trên xu ng, véc t c m ng t n m ngang và h ng t Tây sang Đông.ừ ố ơ ả ứ ừ ằ ướ ừH i sóng đi n t đ n M t phía nào ?ỏ ệ ừ ế ừA. T phía Namừ . B . T phía B cừ ắ . C. T phía Tâyừ . D. T phía Đôngừ .Câu 10 : Trong m ch dao đ ng LC lí t ng đang có dao đ ng đi n t t do, đi n tích c a m tạ ộ ưở ộ ệ ừ ự ệ ủ ộb n t đi n và c ng đ dòng đi n qua cu n c m bi n thiên đi u hòa theo th i gianả ụ ệ ườ ộ ệ ộ ả ế ề ờA. luôn ng c pha nhau.ượ B. v i cùng biên đ .ớ ộC. luôn cùng pha nhau. D. v i cùng t n s .ớ ầ ốCâu 11 : Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, ánh sáng có b c sóng là ệ ề ướ  , hai khecách nhau m t kho ng là a và cách màn quan sát m t kho ng là ộ ả ộ ả D. Công th c tính kho ng vânứ ảgiao thoa làA . . B. . C. . D. .Câu 12 : Trong chân không, các b c x đ c s p x p theo th t b c sóng gi m d n làứ ạ ượ ắ ế ứ ự ướ ả ầA. tia h ng ngo i, ánh sáng tím, tia R nghen, tia t ngo i.ồ ạ ơ ử ạB. tia h ng ngo i, ánh sáng tím, tia t ngo i, tia R nghen.ồ ạ ử ạ ơC. tia R nghen, tia t ngo i, ánh sáng tím, tia h ng ngo i.ơ ử ạ ồ ạD. ánh sáng tím, tia h ng ngo i, tia t ngo i, tia R nghen.ồ ạ ử ạ ơCâu 13 : Trong m ch dao đ ng đi n t ạ ộ ệ ừ lí t ng, đ i l ng không ph thu c vào th i gianưở ạ ượ ụ ộ ờlàA. đi n tích trên m t b n t .ệ ộ ả ụ B. năng l ng đi n t .ượ ệ ừC. năng l ng t và năng l ng đi n.ượ ừ ượ ệ D. c ng đ dòng đi n trong m ch.ườ ộ ệ ạCâu 14 : M t v t nh dao đ ng đi u hòa v i biên đ 4 cm và chu kì 2 s. Quãng đ ng v t điộ ậ ỏ ộ ề ớ ộ ườ ậđ c trong 4s làượA. 8 cm. B. 16 cm. C. 64 cm. D. 32 cm.Câu 15 : Khi nói v dao đ ng c ng b c, phát bi u nào sau đây là đúng?ề ộ ưỡ ứ ểA. Dao đ ng c ng b c có biên đ không đ i và có t n s b ng t n s c a l c c ng b cộ ưỡ ứ ộ ổ ầ ố ằ ầ ố ủ ự ưỡ ứ .B. Dao đ ng c a con l c đ ng h là dao đ ng c ng b cộ ủ ắ ồ ồ ộ ưỡ ứ .C. Dao đ ng c ng b c có t n s nh h n t n s c a l c c ng b cộ ưỡ ứ ầ ố ỏ ơ ầ ố ủ ự ưỡ ứ .D. Biên đ c a dao đ ng c ng b c là biên đ c a l c c ng b cộ ủ ộ ưỡ ứ ộ ủ ự ưỡ ứ .Câu 16 : Khi âm thanh truy n t n c 15ề ừ ướ ở 0C ra không khí 0ở 0C thìA. b c sóng gi m, t n s không đ i.ướ ả ầ ố ổ B. b c sóng tăng, t n s không đ i.ướ ầ ố ổC. b c sóng tăng, t n s tăng.ướ ầ ố D. b c sóng gi m, t n s tăng.ướ ả ầ ốCh n ọ A. H ng d nướ ẫ : T n s f không đ i, v n t c gi m nên b c sóng gi m.ầ ố ổ ậ ố ả ướ ảCâu 17 : B c sóng c a m t sóng c có t n s 500 Hz lan truy n v i v n t c 340 m/s làướ ủ ộ ơ ầ ố ề ớ ậ ố A. 840 m. B. 170000 m. C. 147 cm. D. 68 cm. Câu 18 : Đ t đi n áp xoay chi u vào hai đ u đo n m ch R, L, C m c n i ti p. Bi t ặ ệ ề ầ ạ ạ ắ ố ế ếR 10  ,cu n c m thu n có c m kháng ộ ả ầ ảLZ 20  và t đi n có dung kháng ụ ệCZ 20  . T ng tr c aổ ở ủđo n m ch làạ ạA. 20 . B. 40 . C. 10 . D. 50 .Câu 19 : Đi n áp t c th i gi a hai đ u đo n m ch có d ng ệ ứ ờ ữ ầ ạ ạ ạ40 2 cos 50 V3u t     . Đi nệáp hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch làệ ụ ữ ầ ạ ạA. 40 2 V. B. 80 V. C. 40 V. D. 20 2 V. thuvienhoclieu .com Trang 2aDiDaia2Dia DiLCthuvienhoclieu .comCâu 20 : Đi n áp t c th i gi a hai đ u đo n m ch xoay chi u có bi u th cệ ứ ờ ữ ầ ạ ạ ề ể ứ0cos 100u U t V ( t tính b ng giây). Th i đi m g n nh t đi n áp t c th i b ng ằ ờ ể ầ ấ ệ ứ ờ ằ02U tính từth i đi m ờ ể0t làA. 5.600s B. 1.100 s C. 1.200s D. 1.300s Câu 21 : M t m ch dao đ ng đi n t g m m t t đi n có đi n dung ộ ạ ộ ệ ừ ồ ộ ụ ệ ệ0,125F và m t cu nộ ộc m có đ t c m ả ộ ự ả50 .H Đi n tr thu n c a m ch không đáng k . Hi u đi n th c c đ iệ ở ầ ủ ạ ể ệ ệ ế ự ạgi a hai b n t đi n là 4,5 ữ ả ụ ệ V . C ng đ dòng đi n c c đ i trong m ch làườ ộ ệ ự ạ ạA. 0,225 A . B. 7, 5 2 .mA C. 15 m A . D. 0,15 A .Câu 22 : Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là 1 mm,ệ ề ả ữkho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 2 m. Chi u sáng các khe b ngả ừ ặ ẳ ứ ế ế ằb c x có b c sóng 500 nm. Trên màn, kho ng cách gi a hai vân sáng liên ti p làứ ạ ướ ả ữ ế A. 2 mm. B. 1,5 mm. C . 1 mm. D. 0,5 mm.Câu 23 : M t ánh sáng đ n s c có b c sóng trong chân không là 0,64 ộ ơ ắ ướ  m và trong ch t l ngấ ỏtrong su t là 0,4 ố  m. Chi t su t c a ch t l ng đ i v i ánh sáng đó làế ấ ủ ấ ỏ ố ớ A . 1,8. B . 1,6. C . 1,4. D . 1,3.Câu 24 : Trong thí nghi m Y–âng v giao thoa ánh sáng, hai khe đ c chi u b ng ánh sáng đ nệ ề ượ ế ằ ơs c có b c sóng ắ ướ . N u t i đi m ế ạ ể trên màn quan sát có vân t i th ba (tính t vân sángố ứ ừtrung tâm) thì hi u đ ng đi c a ánh sáng t hai khe ệ ườ ủ ừ , đ n ế có đ l n b ngộ ớ ằA. . B. . C. . D. .Câu 25 : M t th u kính h i t có tiêu c 30 cm. V t sáng AB đ t vuông góc v i tr c chính c aộ ấ ộ ụ ự ậ ặ ớ ụ ủth u kính. nh c a v t t o b i th u kính ng c chi u v i v t và cao g p ba l n v t. V t ABấ Ả ủ ậ ạ ở ấ ượ ề ớ ậ ấ ầ ậ ậcách th u kínhấA. 4 5 cm. B. 20 cm. C. 30 cm. D . 40 cm.Câu 26 : M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa có ph ng trình dao đ ng ộ ấ ể ộ ề ươ ộ4 cos 4 .x t cm  Th iờgian ch t đi m đi đ c quãng đ ng 6cm k t lúc b t đ u dao đ ng làấ ể ượ ườ ể ừ ắ ầ ộA. 0,750 s. B. 0,375 s. C. 0,185 s. D. 0,167 s.Câu 27 : M t v t nh có kh i l ng 100 g dao đ ng theo ph ng trình ộ ậ ỏ ố ượ ộ ươ8 cos 10x t (x tínhb ng cm, t tính b ng s). Đ ng năng c c đ i c a v t b ngằ ằ ộ ự ạ ủ ậ ằA. 32 mJ. B. 64 mJ. C. 16 mJ. D. 128 mJ.Câu 28 : M t s i dây căng gi a hai đi m c đ nh cách nhau 75cm. Ng i ta t o sóng d ng trênộ ợ ữ ể ố ị ườ ạ ừdây. Hai t n s g n nhau nh t cùng t o ra sóng d ng trên dây là 150 Hz và 200 Hz. T c đầ ố ầ ấ ạ ừ ố ộtruy n sóng trên dây đó làềA. 75 m/s. B. 300 m/s. C. 225 m/s. D. 5 m/s.Câu 29 : M ch đi n xoay chi u g m cu n dây m c n i ti p v i t đi n. Các đi n áp hi uạ ệ ề ồ ộ ắ ố ế ớ ụ ệ ệ ệd ng hai đ u đo n m ch là 120V, hai đ u cu n dây là 120 V và hai đ u t đi n là 120 V.ụ ở ầ ạ ạ ở ầ ộ ở ầ ụ ệH s công su t c a m ch làệ ố ấ ủ ạA. 0,125. B. 0,87. C. 0,5. D. 0,75.Câu 30 : M ch đi n RLC n i ti p đ c m c vào m ng đi n 100 V- 50 Hz. Cho bi t công su tạ ệ ố ế ượ ắ ạ ệ ế ấc a m ch đi n là 30 W và h s công su t là 0,6. Giá tr c a R làủ ạ ệ ệ ố ấ ị ủA. 60  . B. 333  . C. 120  . D. 100  . thuvienhoclieu .com Trang 3M1S2SM21, 532, 5thuvienhoclieu .comCâu 31 : Cho m ch đi n có s đ nh hình v . Bi t ạ ệ ơ ồ ư ẽ ế12V ;14R ; 2 310R R   . B qua đi n tr c a ampe k A và dâyỏ ệ ở ủ ếd n. S ch c a ampe k là 0,6 ẫ ố ỉ ủ ế A. Giá tr c a đi n tr trong rị ủ ệ ởc a ngu n đi n làủ ồ ệA. 1, 2 . B. 0, 5 .C. 1, 0 . D. 0, 6 .Câu 32 : Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa v i ánh sáng đ n s c có b c sóng 0,6ệ ề ớ ơ ắ ướm . Bi tếkho ng cách gi a hai khe là 0,8 mm, kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sátả ữ ả ừ ặ ẳ ứ ếlà 0,8 m. Kho ng cách t vân t i th 2 đ n vân sáng b c 7 n m cùng phía so v i vân trung tâmả ừ ố ứ ế ậ ằ ớtrên màn quan sát làA. 5,1 mm. B. 2,7 mm. C. 3,3 mm. D. 5,7 mm.Câu 33 : Ti n hành thí nghi m đo gia t c tr ng tr ng b ng con l c đ n, m t h c sinh đoế ệ ố ọ ườ ằ ắ ơ ộ ọđ c chi u dài con l c đ n là ượ ề ắ ơ119 1 (cm), chu kì dao đ ng nh c a nó là ộ ỏ ủ2, 20 0, 02 (s). L yấ29, 87  và b qua sai s c a s π. Gia t c tr ng tr ng do h c sinh đo đ c t i n i làm thíỏ ố ủ ố ố ọ ườ ọ ượ ạ ơnghi m làệA. 2g 9, 8 0, 2 m s /  . B. 2g 9, 7 0, 2 m s /  . C. 2g 9, 8 0, 3 m s /  . D. 2g 9, 7 0, 3 m s /  .Câu 34 : M t sóng d ng trên dây có b c sóng ộ ừ ướ và N là m t nút sóng. Hai đi m Mộ ể1 , M2 n mằv 2 phía c a N và có v trí cân b ng cách N nh ng đo n ề ủ ị ằ ữ ạ12 và 3 . th i đi m có li đ khácỞ ờ ể ộkhông thì t s gi a li đ c a Mỉ ố ữ ộ ủ1 so v i Mớ2 làA. 1213uu . B. 121uu . C. 123uu . D. 1213uu .Câu 35 : Đ t đi n áp ặ ệ100 2 cos 100 Vu t vào hai đ u đo n m ch m c n i ti p g m đi nầ ạ ạ ắ ố ế ồ ệtr thu n R, cu n c m thu n có đ t c m L và t đi n có đi n dung C thay đ i đ c. Thayở ầ ộ ả ầ ộ ự ả ụ ệ ệ ổ ượđ i C đ đi n áp hi u d ng gi a hai b n t đi n đ t c c đ i; khi đó đi n áp hi u d ng gi aổ ể ệ ệ ụ ữ ả ụ ệ ạ ự ạ ệ ệ ụ ữhai đ u cu n c m là ầ ộ ả97, 5 VLU V . So v i đi n áp hai đ u đo n m ch thì đi n áp hai đ uớ ệ ầ ạ ạ ệ ầđi n tr thu nệ ở ầA. s m pha h n m t góc ớ ơ ộ0, 22 . B. s m pha h n ớ ơ0, 25 .C. tr pha h n m t góc ễ ơ ộ0, 22 . D. tr pha h n m t góc ễ ơ ộ0, 25 .Câu 36 : M t m ch dao đ ng lí t ng đang có dao đ ng t do. T i th i đi m ộ ạ ộ ưở ộ ự ạ ờ ể , đi n tíchệtrên m t b n t đi n c c đ i. Sau kho ng th i gian ng n nh t ộ ả ụ ệ ự ạ ả ờ ắ ấ thì đi n tích trên b n t nàyệ ả ụb ng m t n a giá tr c c đ i. Chu kì dao đ ng riêng c a dao đ ng này làằ ộ ử ị ự ạ ộ ủ ộA. . B. . C . . D. .Câu 37 : M t con l c lò xo treo th ng đ ng g m v t n ng kh i l ng m = 1kg, lò xo nh cóộ ắ ẳ ứ ồ ậ ặ ố ượ ẹđ c ng k = 100 N/m. Đ t giá đ B n m ngang đ v t m đ lò xo có chi u dài t nhiên. Choộ ứ ặ ỡ ằ ỡ ậ ể ề ựgiá B chuy n đ ng đi xu ng d i không v n t c ban đ u v i gia t c ể ộ ố ướ ậ ố ầ ớ ố22 /a m s . Ch n tr c t aọ ụ ọđ có ph ng th ng đ ng, chi u d ng h ng xu ng d i, g c t a đ t i v trí cân b ng c aộ ươ ẳ ứ ề ươ ướ ố ướ ố ọ ộ ạ ị ằ ủv t, g c th i gian là lúc v t r i ậ ố ờ ậ ờ B. Ph ng trình dao đ ng c a v t làươ ộ ủ ậA. 6cos 10 1,91 .x t cm  B. 6cos 10 1,91 .x t cm C. 5cos 10 1,71 .x t cm  D. 5cos 10 1,71 .x t cm  thuvienhoclieu .com Trang 40tt3t4t6t8tthuvienhoclieu .comCâu 38 : Sóng ngang có t n s ầ ố f truy n trên m t s iề ộ ợdây đàn h i r t dài, v i t c đ 3 ồ ấ ớ ố ộ cm/s . Xét hai đi m Mểvà N n m trên cùng m t ph ng truy n sóng, cáchằ ộ ươ ềnhau m t kho ng ộ ả x . Đ th bi u di n li đ sóng c a Mồ ị ể ễ ộ ủvà N cùng theo th i gian ờ t nh hình v . Kho ng cáchư ẽ ảgi a hai ph n t ch t l ng t i M và N vào th i đi mữ ầ ử ấ ỏ ạ ờ ể2, 25t s làA. 3 cm . B. 4 cm .C. 3 5 .cm D. 6 cm .Câu 39 : Đ t m t đi n áp xoay chi u có: ặ ộ ệ ề100 6cos 1006u t V     vào hai đ u đo n m chầ ạ ạAB g m đi n tr thu n ồ ệ ở ầ30 m c n i ti p v i h p kín X (h p X ch a hai trong ba ph n t r,ắ ố ế ớ ộ ộ ứ ầ ửL, C m c n i ti p). C ng đ dòng đi n hi u d ng qua m ch b ng 3ắ ố ế ườ ộ ệ ệ ụ ạ ằ A. T i th i đi m t,ạ ờ ểc ng đ dòng đi n qua m ch b ng ườ ộ ệ ạ ằ3 2 ,A đ n th i đi m ế ờ ể1' ( )300t t s  đi n áp gi a hai đ uệ ữ ầđo n m ch b ng không và đang gi m. Công su t tiêu th trên h p kín X làạ ạ ằ ả ấ ụ ộA. 180W. B. 90W. C. 270W. D. 260W.Câu 40 : Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, ngu n S phát ra đ ng th i ba b c xệ ề ồ ồ ờ ứ ạđ n s c có b c sóng l n l t là: 0,4 ơ ắ ướ ầ ượ m ; 0,5  m ; 0,6  m . Trên màn, trong kho ng gi a hai vânả ữsáng liên ti p cùng màu v i vân trung tâm, s v trí mà đó ch có m t b c x cho vân sáng làế ớ ố ị ở ỉ ộ ứ ạA. 27. B. 14. C. 34. D. 20.----------- H T ----------ẾĐÁP ÁN1 2 3 4 5 6 7 8 9 10D C A B B D D A B D11 12 13 14 15 16 17 18 19 20A B B D A A D C C D21 22 23 24 25 26 27 28 29 30A C B D D D A A B C31 32 33 34 35 36 37 38 39 40C C D A A C A C A DL I GI I CHI TI TỜ Ả ẾS GD & ĐT THANH HÓAỞTR NG THPT CHUYÊN LAM S NƯỜ ƠĐ THI CHÍNH TH CỀ Ứ(Đ thi có 4 trang)ề KÌ THI KSCL CÁC MÔN THI TN THPT NĂM 2022 - L N 2ẦMôn thi:V t líậNgày thi: 03/04/2022Th i gian làm bài: 50 phút (không k th i gian phátờ ể ờđ )ềĐ G C -HDỀ ỐH và tên thí sinh:......................................................S báo danh:.......................ọ ốCâu 1 : Trong h đ n v SI, đi n dung c a t đi n có đ n v làệ ơ ị ệ ủ ụ ệ ơ ịA. Vôn trên mét (V/m). B. Vôn nhân mét (V.m).C. Culông (C). D . Fara (F).Ch n ọ D. H ng d nướ ẫ : Trong h SI t đi n có đ n v là Fara (F)ệ ụ ệ ơ ị thuvienhoclieu .com Trang 5thuvienhoclieu .comCâu 2 : M t dây d n th ng dài đ t trong không khí có dòng đi n v i c ng đ I ch y qua. Độ ẫ ẳ ặ ệ ớ ườ ộ ạ ộl n c m ng t B do dòng đi n này gây ra t i m t đi m cách dây m t đo n r đ c tính b iớ ả ứ ừ ệ ạ ộ ể ộ ạ ượ ởcông th cứA. 72.10rBI . B. 72.10rBI . C . 72.10IBr . D. 72.10IBr .Ch n ọ D. H ng d nướ ẫ : Đ l n c m ng t B do dòng đi n này gây ra t i m t đi m cách dây r:ộ ớ ả ứ ừ ệ ạ ộ ể72.10IBr.Câu 3 : M t v t dao đ ng đi u hòa thìộ ậ ộ ềA . đ ng năng c a v t có giá tr c c đ i khi v t qua v trí cân b ng.ộ ủ ậ ị ự ạ ậ ị ằB. l c kéo v tác d ng lên v t có đ l n c c đ i khi v t qua v trí cân b ng.ự ề ụ ậ ộ ớ ự ạ ậ ị ằC. l c kéo v tác d ng lên v t có đ l n t l v i bình ph ng biên đ .ự ề ụ ậ ộ ớ ỉ ệ ớ ươ ộD. gia t c c a v t có đ l n c c đ i khi v t qua v trí cân b ng.ố ủ ậ ộ ớ ự ạ ậ ị ằCh n ọ A. H ng d nướ ẫ : M t v t dao đ ng đi u hòa thì đ ng năng c a v t có giá tr c c đ i khiộ ậ ộ ề ộ ủ ậ ị ự ạv t qua v trí cân b ngậ ị ằ . Câu 4 : Chu kỳ dao đ ng đi u hòa c a con l c đ n có chi u dài ộ ề ủ ắ ơ ề l , t i n i có gia t c tr ngạ ơ ố ọtr ng ườ g , đ c xác đ nh b i bi u th cượ ị ở ể ứA. 2gl . B . 2lg . C. 12lg . D. 1lg .Ch n ọ B. H ng d nướ ẫ : Chu kì dao đ ng đi u hòa c a con l c đ n có chi u dài ộ ề ủ ắ ơ ề l , t i n i có giaạ ơt c tr ng tr ng ố ọ ườ g , đ c xác đ nh b i bi u th c T =ượ ị ở ể ứ 2lg .Câu 5 : Các đ c tính sinh lí c a âm g m: ặ ủ ồA. Đ cao, âm s c, biên đ . ộ ắ ộ B . Đ cao, âm s c, đ to. ộ ắ ộC. Đ cao, âm s c, c ng đ . ộ ắ ườ ộ D. Đ cao, âm s c, năng l ng. ộ ắ ượCh n ọ B. H ng d nướ ẫ : Đ c tr ng v t lýặ ư ậ Đ c tr ng sinh lí ặ ưT n s âm: fầ ố Đ cao ộL(I) Đ to ộĐ th âmồ ị Âm s c ắCâu 6 : Trong giao thoa sóng c , đ hai sóng có th giao thoa đ c v i nhau thì chúng xu tơ ể ể ượ ớ ấphát t hai ngu n dao đ ng cóừ ồ ộA. cùng biên đ nh ng khác t n s dao đ ng.ộ ư ầ ố ộB. cùng t n s nh ng khác ph ng dao đ ng.ầ ố ư ươ ộC. cùng ph ng, cùng biên đ nh ng có hi u s pha thay đ i theo th i gian.ươ ộ ư ệ ố ổ ờD . cùng ph ng, cùng t n s và có hi u s pha không đ i theo th i gian. ươ ầ ố ệ ố ổ ờCh n ọ D. H ng d nướ ẫ : Đ giao, sóng ph i xu t phát t hai ngu n k t h p là hai ngu n daoể ả ấ ừ ồ ế ợ ồđ ng cùng t n s cùng ph ng và có hi u s pha không đ i theo th i gian.ộ ầ ố ươ ệ ố ổ ờCâu 7 : Đ t đi n áp xoay chi u có t n s góc ặ ệ ề ầ ố vào hai đ u cu n c m có đ t c m ầ ộ ả ộ ự ảL và đi nệtr thu n ở ầr . T ng tr c a cu n dây làổ ở ủ ộA. Z L B. 2 Z L r C. 22    LZ r D . 22 Z L rCh n ọ D. H ng d nướ ẫ : T ng tr c a m ch ổ ở ủ ạ22 2 2:LL r Z Z r L r     . thuvienhoclieu .com Trang 6thuvienhoclieu .comCâu 8 : M t máy h áp lí t ng có s vòng dây c a cu n s c p và cu n th c p l n l t làộ ạ ưở ố ủ ộ ơ ấ ộ ứ ấ ầ ượ và . K t lu n nào sau đây ế ậ đúng ?A . . B. . C. . D. .Ch n ọ A. H ng d nướ ẫ : Máy h áp thì s vòng dây th c p luôn nh h n s vòng dây s c pạ ố ứ ấ ỏ ơ ố ở ơ ấ→ .Câu 9 : T i m t đi m M trên m t đ t, sóng đi n t t i đó có véc t c ng đ đi n tr ngạ ộ ể ặ ấ ệ ừ ạ ơ ườ ộ ệ ườh ng th ng ướ ẳ đ ngứ t trên xu ng, véc t c m ng t n m ngang và h ng t Tây sang Đông.ừ ố ơ ả ứ ừ ằ ướ ừH i sóng đi n t đ n M t phía nào ?ỏ ệ ừ ế ừA. T phía Namừ . B . T phía B cừ ắ . C. T phía Tâyừ . D. T phía Đôngừ .Ch n ọ B. H ng d nướ ẫ : + Vecto c m ng đi n tr ng: ả ứ ệ ườ+ Vec t c m ng t tr ng: ơ ả ứ ừ ườ+ Chi u truy n sóng đi n t : ề ề ệ ừ+ Sóng đi n t có chi u t B c xu ng Nam. Sóng đi n t s đ n đi m M t h ng B c. ệ ừ ề ừ ắ ố ệ ừ ẽ ế ể ừ ướ ắCâu 10 : Trong m ch dao đ ng LC lí t ng đang có dao đ ng đi n t t do, đi n tích c a m tạ ộ ưở ộ ệ ừ ự ệ ủ ộb n t đi n và c ng đ dòng đi n qua cu n c m bi n thiên đi u hòa theo th i gianả ụ ệ ườ ộ ệ ộ ả ế ề ờA. luôn ng c pha nhau.ượ B. v i cùng biên đ .ớ ộC. luôn cùng pha nhau. D . v i cùng t n s .ớ ầ ốCh n ọ D. H ng d nướ ẫ : Trong m ch dao đ ng LC lí t ng đang có dao đ ng đi n t t do, đi nạ ộ ưở ộ ệ ừ ự ệtích c a m t b n t đi n và c ng đ dòng đi n qua cu n c m bi n thiên đi u hòa theo th iủ ộ ả ụ ệ ườ ộ ệ ộ ả ế ề ờgian v i cùng t n s .ớ ầ ốM i quan h v pha c a đi n tích q, c ng đ dòng đi n Iố ệ ề ủ ệ ườ ộ ệ- i s m pha h n q m t góc ớ ơ ộ2 .- u cùng pha v i q.ớ- i s m pha h n u m t góc ớ ơ ộ2 .- Ba đ i l ng u, i, q luôn bi n thiên đi u hòa theo th i gian v i cùng t n s .ạ ượ ế ề ờ ớ ầ ốCâu 11 : Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, ánh sáng có b c sóng là ệ ề ướ  , hai khecách nhau m t kho ng là a và cách màn quan sát m t kho ng là ộ ả ộ ả D. Công th c tính kho ng vânứ ảgiao thoa làA . . B. . C. . D. .Ch n ọ A. H ng d nướ ẫ : Công th c tính kho ng vân giao thoa là ứ ả .Câu 12 : Trong chân không, các b c x đ c s p x p theo th t b c sóng gi m d n làứ ạ ượ ắ ế ứ ự ướ ả ầA. tia h ng ngo i, ánh sáng tím, tia R nghen, tia t ngo i.ồ ạ ơ ử ạB . tia h ng ngo i, ánh sáng tím, tia t ngo i, tia R nghen.ồ ạ ử ạ ơC. tia R nghen, tia t ngo i, ánh sáng tím, tia h ng ngo i.ơ ử ạ ồ ạD. ánh sáng tím, tia h ng ngo i, tia t ngo i, tia R nghen.ồ ạ ử ạ ơCh n ọ B. H ng d nướ ẫ : Th t gi m d n c a b c sóng: h ng ngo i, ánh sáng tím, t ngo i vàứ ự ả ầ ủ ướ ồ ạ ử ạR nghen.ơCâu 13 : Trong m ch dao đ ng đi n t ạ ộ ệ ừ lí t ng, đ i l ng không ph thu c vào th i gianưở ạ ượ ụ ộ ờlà thuvienhoclieu .com Trang 71N2N2 1N N2 1N N2 1N N2 11N N2 1N NEBvaDiDaia2Dia Dia Di LCthuvienhoclieu .comA. đi n tích trên m t b n t .ệ ộ ả ụ B . năng l ng đi n t .ượ ệ ừC. năng l ng t và năng l ng đi n.ượ ừ ượ ệ D. c ng đ dòng đi n trong m ch.ườ ộ ệ ạCh n ọ B. H ng d nướ ẫ : Trong m ch dao đ ng ạ ộ lí t ng thì năng l ng đi n t c a m ch làưở ượ ệ ừ ủ ạm t đ i l ng b o toàn – không ph thu c vào th i gianộ ạ ượ ả ụ ộ ờ .Câu 14 : M t v t nh dao đ ng đi u hòa v i biên đ 4 cm và chu kì 2 s. Quãng đ ng v t điộ ậ ỏ ộ ề ớ ộ ườ ậđ c trong 4s làượA. 8 cm. B. 16 cm. C. 64 cm. D . 32 cm.Ch n ọ D. H ng d nướ ẫ : Theo đ : ề2 4 2T s s T   .Quãng đ ng đi đ c trong 1 chu kì là 4A ườ ượ quãng đ ng trong ườ2 8 8.4 32T A cm   .Câu 15 : Khi nói v dao đ ng c ng b c, phát bi u nào sau đây là đúng?ề ộ ưỡ ứ ểA . Dao đ ng c ng b c có biên đ không đ i và có t n s b ng t n s c a l c c ng b cộ ưỡ ứ ộ ổ ầ ố ằ ầ ố ủ ự ưỡ ứ .B. Dao đ ng c a con l c đ ng h là dao đ ng c ng b cộ ủ ắ ồ ồ ộ ưỡ ứ .C. Dao đ ng c ng b c có t n s nh h n t n s c a l c c ng b cộ ưỡ ứ ầ ố ỏ ơ ầ ố ủ ự ưỡ ứ .D. Biên đ c a dao đ ng c ng b c là biên đ c a l c c ng b cộ ủ ộ ưỡ ứ ộ ủ ự ưỡ ứ .Ch n ọ A. H ng d nướ ẫ : A. Đúng: Theo tính ch t c a dao đ ng c ng b cấ ủ ộ ưỡ ứB. Sai: Dao đ ng c a con l c đ ng h là dao đ ng duy trìộ ủ ắ ồ ồ ộC. Sai: Dao đ ng c ng b c có t n s b ng t n s c a l c c ng b cộ ưỡ ứ ầ ố ằ ầ ố ủ ự ưỡ ứD. Sai: Biên đ dao đ ng c ng b c ch ph thu c vào biên đ c ng b cộ ộ ưỡ ứ ỉ ụ ộ ộ ưỡ ứCâu 16 : Khi âm thanh truy n t n c 15ề ừ ướ ở 0C ra không khí 0ở 0C thìA . b c sóng gi m, t n s không đ i.ướ ả ầ ố ổ B. b c sóng tăng, t n s không đ i.ướ ầ ố ổC. b c sóng tăng, t n s tăng.ướ ầ ố D. b c sóng gi m, t n s tăng.ướ ả ầ ốCh n ọ A. H ng d nướ ẫ : T n s f không đ i, v n t c gi m nên b c sóng gi m.ầ ố ổ ậ ố ả ướ ảCâu 17 : B c sóng c a m t sóng c có t n s 500 Hz lan truy n v i v n t c 340 m/s làướ ủ ộ ơ ầ ố ề ớ ậ ố A. 840 m. B. 170000 m. C. 147 cm. D . 68 cm. Ch n ọ D. H ng d nướ ẫ : Ta có:Hz; m/s. cm.Câu 18 : Đ t đi n áp xoay chi u vào hai đ u đo n m ch R, L, C m c n i ti p. Bi t ặ ệ ề ầ ạ ạ ắ ố ế ếR 10  ,cu n c m thu n có c m kháng ộ ả ầ ảLZ 20  và t đi n có dung kháng ụ ệCZ 20  . T ng tr c aổ ở ủđo n m ch làạ ạA. 20 . B. 40 . C . 10 . D. 50 .Ch n ọ C. H ng d nướ ẫ : T ng tr c a đo n m ch: ổ ở ủ ạ ạ2 22 2L CZ R Z Z 10 20 20 10        .Câu 19 : Đi n áp t c th i gi a hai đ u đo n m ch có d ng ệ ứ ờ ữ ầ ạ ạ ạ40 2 cos 50 V3u t     . Đi nệáp hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch làệ ụ ữ ầ ạ ạA. 40 2 V. B. 80 V. C . 40 V. D. 20 2 V.Ch n ọ C. H ng d nướ ẫ : Đi n áp hi u d ng: ệ ệ ụ0402UU  (V) thuvienhoclieu .com Trang 8LC500f340v340.10068500vf  thuvienhoclieu .comCâu 20 : Đi n áp t c th i gi a hai đ u đo n m ch xoay chi u có bi u th cệ ứ ờ ữ ầ ạ ạ ề ể ứ0cos 100u U t V ( t tính b ng giây). Th i đi m g n nh t đi n áp t c th i b ng ằ ờ ể ầ ấ ệ ứ ờ ằ02U tính từth i đi m ờ ể0t làA. 5.600s B. 1.100 s C. 1.200s D . 1.300s Ch n ọ D. H ng d nướ ẫ : T i th i đi m ban đ u ạ ờ ể ầ00 : . t u U T v trí ừ ị0U đ n ế02U là 2 1 2 1. .6 6 100 .6 300Ts     Câu 21 : M t m ch dao đ ng đi n t g m m t t đi n có đi n dung ộ ạ ộ ệ ừ ồ ộ ụ ệ ệ0,125F và m t cu nộ ộc m có đ t c m ả ộ ự ả50 .H Đi n tr thu n c a m ch không đáng k . Hi u đi n th c c đ iệ ở ầ ủ ạ ể ệ ệ ế ự ạgi a hai b n t đi n là 4,5 ữ ả ụ ệ V . C ng đ dòng đi n c c đ i trong m ch làườ ộ ệ ự ạ ạA . 0,225 A . B. 7, 5 2 .mA C. 15 m A . D. 0,15 A .Ch n ọ A. H ng d nướ ẫ : 2 20 00 00, 225 .2 2CU LICW I U AL     Câu 22 : Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là 1 mm,ệ ề ả ữkho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 2 m. Chi u sáng các khe b ngả ừ ặ ẳ ứ ế ế ằb c x có b c sóng 500 nm. Trên màn, kho ng cách gi a hai vân sáng liên ti p làứ ạ ướ ả ữ ế A. 2 mm. B. 1,5 mm. C . 1 mm. D. 0,5 mm.Ch n ọ C. H ng d nướ ẫ : Gi i 1ả : Kho ng cách gi a hai vân sáng liên ti p là kho ng vân :ả ữ ế ả . Gi i 2ả : Công th c tính ứ kho ng vân (có đ i đ n v )ả ổ ơ ị : i = = 1.10 -3m = 1mm. Câu 23 : M t ánh sáng đ n s c có b c sóng trong chân không là 0,64 ộ ơ ắ ướ  m và trong ch t l ngấ ỏtrong su t là 0,4 ố  m. Chi t su t c a ch t l ng đ i v i ánh sáng đó làế ấ ủ ấ ỏ ố ớ A . 1,8. B . 1,6. C . 1,4. D . 1,3.Ch n ọ B. H ng d nướ ẫ : n = kkn  n = 0, 640, 4kkn = 1,6.Câu 24 : Trong thí nghi m Y–âng v giao thoa ánh sáng, hai khe đ c chi u b ng ánh sáng đ nệ ề ượ ế ằ ơs c có b c sóng ắ ướ . N u t i đi m ế ạ ể trên màn quan sát có vân t i th ba (tính t vân sángố ứ ừtrung tâm) thì hi u đ ng đi c a ánh sáng t hai khe ệ ườ ủ ừ , đ n ế có đ l n b ngộ ớ ằA. . B. . C. . D . .Ch n ọ D. H ng d nướ ẫ : Ta có: .v i ớ là vân t i th 3 → ố ứ → .Câu 25 : M t th u kính h i t có tiêu c 30 cm. V t sáng AB đ t vuông góc v i tr c chính c aộ ấ ộ ụ ự ậ ặ ớ ụ ủth u kính. nh c a v t t o b i th u kính ng c chi u v i v t và cao g p ba l n v t. V t ABấ Ả ủ ậ ạ ở ấ ượ ề ớ ậ ấ ầ ậ ậcách th u kínhấA. 4 5 cm. B. 20 cm. C. 30 cm. D . 40 cm.Ch n ọ D. H ng d nướ ẫ : 303 4030d fk d cmd d f d         . thuvienhoclieu .com Trang 90, 5.211Di mma  Da93500.10 .21.10M1S2SM21, 532, 51 212d d k     M2k1 2 2, 5d d  thuvienhoclieu .comCâu 26 : M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa có ph ng trình dao đ ng ộ ấ ể ộ ề ươ ộ4 cos 4 .x t cm  Th iờgian ch t đi m đi đ c quãng đ ng 6cm k t lúc b t đ u dao đ ng làấ ể ượ ườ ể ừ ắ ầ ộA. 0,750 s. B. 0,375 s. C. 0,185 s. D . 0,167 s.Ch n ọ D. H ng d nướ ẫ : Thay 0t vào ph ng trình ươ4 cos 4 4x t x    cmQuãng đ ng ườ6 4 12AS cm A    Th i gian đi h t quãng đ ng 6cm: ờ ế ườ1 20,1674 12 3 3 4     T T Tt sCâu 27 : M t v t nh có kh i l ng 100 g dao đ ng theo ph ng trình ộ ậ ỏ ố ượ ộ ươ8 cos 10x t (x tínhb ng cm, t tính b ng s). Đ ng năng c c đ i c a v t b ngằ ằ ộ ự ạ ủ ậ ằA . 32 mJ. B. 64 mJ. C. 16 mJ. D. 128 mJ.Ch n ọ A. H ng d nướ ẫ : Đ ng năng c c đ i = C năng c a v t: ộ ự ạ ơ ủ ậ22 2 2 2max1 1 1.0,1.10 . 0, 08 0, 032 322 2 2đE E kA m A J mJ     .Câu 28 : M t s i dây căng gi a hai đi m c đ nh cách nhau 75cm. Ng i ta t o sóng d ng trênộ ợ ữ ể ố ị ườ ạ ừdây. Hai t n s g n nhau nh t cùng t o ra sóng d ng trên dây là 150 Hz và 200 Hz. T c đầ ố ầ ấ ạ ừ ố ộtruy n sóng trên dây đó làềA . 75 m/s. B. 300 m/s. C. 225 m/s. D. 5 m/s.Ch n ọ A. H ng d nướ ẫ : Hai t n s liên ti p trên dây cho sóng d ng, t ng ng v i sóng d ngầ ố ế ừ ươ ứ ớ ừhình thành trên dây v i n và n + 1 bó sóng.ớTa có :              11122200 150 5021 12 2nnn n onnvl nf nfvlff f Hzv vfvll n nf75 /v m s Câu 29 : M ch đi n xoay chi u g m cu n dây m c n i ti p v i t đi n. Các đi n áp hi uạ ệ ề ồ ộ ắ ố ế ớ ụ ệ ệ ệd ng hai đ u đo n m ch là 120V, hai đ u cu n dây là 120 V và hai đ u t đi n là 120 V.ụ ở ầ ạ ạ ở ầ ộ ở ầ ụ ệH s công su t c a m ch làệ ố ấ ủ ạA. 0,125. B . 0,87. C. 0,5. D. 0,75.Ch n ọ B. H ng d nướ ẫ : Ta có: 222 22 22 2 2 22 2 260120 12060 3120LR L CR LRC cd R LR LUU U U UU UUU U U UU U            cos 0, 87RUU  .Câu 30 : M ch đi n RLC n i ti p đ c m c vào m ng đi n 100 V- 50 Hz. Cho bi t công su tạ ệ ố ế ượ ắ ạ ệ ế ấc a m ch đi n là 30 W và h s công su t là 0,6. Giá tr c a R làủ ạ ệ ệ ố ấ ị ủA. 60  . B. 333  . C . 120  . D. 100  .Ch n ọ C. H ng d nướ ẫ : Công su t tiêu th m ch đi n:ấ ụ ạ ệ30cos 0, 5 Acos 100.0, 6PP UI IU    .T ng tr : ổ ở1002000, 5UZI    . thuvienhoclieu .com Trang 10thuvienhoclieu .comH s công su t: ệ ố ấcos cos 0, 6.200 120RR ZZ       .L u ý:ưCông su t c a m ch đi n: ấ ủ ạ ệcosP UIT ng tr c a m ch đi n: ổ ở ủ ạ ệ22L CUZ R Z ZI   H s công su t c a m ch: ệ ố ấ ủ ạcosRURZ U Câu 31 : Cho m ch đi n có s đ nh hình v . Bi t ạ ệ ơ ồ ư ẽ ế12V ;14R ; 2 310R R   . B qua đi n tr c a ampe k A và dâyỏ ệ ở ủ ếd n. S ch c a ampe k là 0,6 ẫ ố ỉ ủ ế A. Giá tr c a đi n tr trong rị ủ ệ ởc a ngu n đi n làủ ồ ệA. 1, 2 . B. 0, 5 .C . 1, 0 . D. 0, 6 .Ch n ọ C. H ng d nướ ẫ : T ừ3 2 2 3 3 20, 6 1, 2 A        AR R I I I A I I IMà 3 213 2.9R RR RR R   Đ nh lu t Ôm cho m ch kín: ị ậ ạ12 1, 2.9 1, 2. 1I IR Ir r rR r         Câu 32 : Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa v i ánh sáng đ n s c có b c sóng 0,6ệ ề ớ ơ ắ ướm . Bi tếkho ng cách gi a hai khe là 0,8 mm, kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sátả ữ ả ừ ặ ẳ ứ ếlà 0,8 m. Kho ng cách t vân t i th 2 đ n vân sáng b c 7 n m cùng phía so v i vân trung tâmả ừ ố ứ ế ậ ằ ớtrên màn quan sát làA. 5,1 mm. B. 2,7 mm. C . 3,3 mm. D. 5,7 mm.Ch n ọ C. H ng d nướ ẫ : Kho ng vân: ả0, 6.0, 80, 60, 8Dia   mm.Do 2 vân sáng n m cùng phía nên ằ2 71, 5 ; 7t sx i x i   Kho ng cách gi a hai vân sáng này là:ả ữ7 27 1, 5 5, 5 5, 5.0, 6 3, 3s tx x x i i i       mm.Câu 33 : Ti n hành thí nghi m đo gia t c tr ng tr ng b ng con l c đ n, m t h c sinh đoế ệ ố ọ ườ ằ ắ ơ ộ ọđ c chi u dài con l c đ n là ượ ề ắ ơ119 1 (cm), chu kì dao đ ng nh c a nó là ộ ỏ ủ2, 20 0, 02 (s). L yấ29, 87  và b qua sai s c a s π. Gia t c tr ng tr ng do h c sinh đo đ c t i n i làm thíỏ ố ủ ố ố ọ ườ ọ ượ ạ ơnghi m làệA. 2g 9, 8 0, 2 m s /  . B. 2g 9, 7 0, 2 m s /  . C. 2g 9, 8 0, 3 m s /  . D . 2g 9, 7 0, 3 m s /  .Ch n ọ B. H ng d nướ ẫ : Áp d ng công th c: ụ ứ22T 2 g 4g Tl l    Giá tr trung bình: ị2221,19g 4 4.9, 87 9, 70682, 2Tl    (m/2s ) thuvienhoclieu .com Trang 11thuvienhoclieu .comCông th c tính sai s : ứ ốg 2 T 2 T 1 2x0, 02g g 9, 7068 0, 26119 2, 2g T T                  l ll lVi t k t qu : ế ế ảg g g 9, 7 0, 3     (m/2s ).Cách tính sai s gián ti pố ếB c 1:ướ L p công th c tính đ i l ng c n đoậ ứ ạ ượ ầB c 2:ướ Tính giá tr trung bình c a đ i l ng đóị ủ ạ ượB c 3:ướ L y log hai v c a công th c v a l p b c 1ấ ế ủ ứ ừ ậ ở ướB c 4:ướ Thay s tính toán b c 3 và ghi k t qu .ố ướ ế ảVí d : Trong bài toán th c hành c a ch ng trình V t lý 12, b ng cách s d ng con l c đ nụ ự ủ ươ ậ ằ ử ụ ắ ơđ đo gia t c r i t do là ể ố ơ ựg g g  (g là sai s tuy t đ i trong phép đo). B ng cách đo giánố ệ ố ằti p thì xác đ nh đ c chu kì và chi u dài c a con l c đ n là ế ị ượ ề ủ ắ ơT 1, 975 0, 001  (s);0, 800 0, 001l (m). B qua sai s d ng c . L y ỏ ố ụ ụ ấ3,14  . Gia t c r i t do có giá tr là?ố ơ ự ịB c 1:ướ 224gTlB c 2:ướ 2 2224 4.3,14 .0, 8g 9, 7921, 795Tl   (m/2s )B c 3:ướ 224ln g lnTl2 2ln g ln 4 ln ln T ln g 2 ln 2 ln 2 ln Tl l         g T0 2g Tll     B c 4:ướ g 0, 001 0, 0012 0, 00236g 0, 8 1, 975   g g.0, 00236 9, 792.0, 00236 0, 023     (m/2s )g 9, 792 0, 023  m/2s 9, 792 0, 236%  .Câu 34 : M t sóng d ng trên dây có b c sóng ộ ừ ướ và N là m t nút sóng. Hai đi m Mộ ể1 , M2 n mằv 2 phía c a N và có v trí cân b ng cách N nh ng đo n ề ủ ị ằ ữ ạ12 và 3 . th i đi m có li đ khácỞ ờ ể ộkhông thì t s gi a li đ c a Mỉ ố ữ ộ ủ1 so v i Mớ2 làA . 1213uu . B. 121uu . C. 123uu . D. 1213uu .Ch n ọ A. H ng d nướ ẫ : Trong sóng d ng: hai đi m n m hai phía c a m t nút luôn dao đ ngừ ể ằ ở ủ ộ ộng c pha ượ1 12 2u Au A . thuvienhoclieu .com Trang 12thuvienhoclieu .comTa có: 11222122 sin13 32332 sin 22    A A AuAuAA A A .Câu 35 : Đ t đi n áp ặ ệ100 2 cos 100 Vu t vào hai đ u đo n m ch m c n i ti p g m đi nầ ạ ạ ắ ố ế ồ ệtr thu n R, cu n c m thu n có đ t c m L và t đi n có đi n dung C thay đ i đ c. Thayở ầ ộ ả ầ ộ ự ả ụ ệ ệ ổ ượđ i C đ đi n áp hi u d ng gi a hai b n t đi n đ t c c đ i; khi đó đi n áp hi u d ng gi aổ ể ệ ệ ụ ữ ả ụ ệ ạ ự ạ ệ ệ ụ ữhai đ u cu n c m là ầ ộ ả97, 5 VLU V . So v i đi n áp hai đ u đo n m ch thì đi n áp hai đ uớ ệ ầ ạ ạ ệ ầđi n tr thu nệ ở ầA . s m pha h n m t góc ớ ơ ộ0, 22 . B. s m pha h n ớ ơ0, 25 .C. tr pha h n m t góc ễ ơ ộ0, 22 . D. tr pha h n m t góc ễ ơ ộ0, 25 .Ch n ọ A. H ng d nướ ẫ : Khi C bi n thiên đ ế ểCU c c đ i thì đi n áp gi a hai đ u đo nự ạ ệ ữ ầ ạm ch ạ u vuông pha v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch RL. Tớ ệ ữ ầ ạ ạ ừhình v , áp d ng h th c l ng trong tam giác vuông ta có:ẽ ụ ệ ứ ượ2 2. 100 97, 5 160C C L C C CU U U U U U U V      160 97, 5sin 0, 625 0, 22100C LU UU       Đi n áp hai đ u đi n tr s m pha h n đi n áp hai đ u đo nệ ầ ệ ở ớ ơ ệ ầ ạm ch m t góc ạ ộ0, 22Bài toán c c tr c a dòng đi n xoay chi u khi C thay đ i:ự ị ủ ệ ề ổ- C ng h ng khi: ộ ưởL CZ Z thì các giá tr ịmax max max min max max max, , cos , , , ,R RL LI P Z U U UKhi đó: 2max max max min, , cos 1,U UI P Z RR R   - Bài toán có hai giá tr ị1 2, ZC CZ cho cùng , , , , , cosR RL LI P U U UKhi đó: 1 2Z 2C C LZ Z - Khi 0C CZ Z đ ểmaxCU thì RLu u , khi đó: 2 20LCLR ZZZ , 2 2maxCCU R ZUR- Thay đ i C có ổ1 2,C CZ Z cùng CU , khi đó:1 2 0max 0 1 max 0 21 1 2cos cosC C CC C CZ Z ZU U U       - Thay đ i C đ ổ ểmaxRCU , khi đó: 2 242L CCZ R ZZ  , max2 224RCL LURUR Z Z  . thuvienhoclieu .com Trang 13thuvienhoclieu .comCâu 36 : M t m ch dao đ ng lí t ng đang có dao đ ng t do. T i th i đi m ộ ạ ộ ưở ộ ự ạ ờ ể , đi n tíchệtrên m t b n t đi n c c đ i. Sau kho ng th i gian ng n nh t ộ ả ụ ệ ự ạ ả ờ ắ ấ thì đi n tích trên b n t nàyệ ả ụb ng m t n a giá tr c c đ i. Chu kì dao đ ng riêng c a dao đ ng này làằ ộ ử ị ự ạ ộ ủ ộA. . B. . C . . D. .Ch n ọ C. H ng d nướ ẫ : Th i gian ng n nh t đ đi n tích trên m t b n t gi m t c c đ i đ nờ ắ ấ ể ệ ộ ả ụ ả ừ ự ạ ếm t n a c c đ i là ộ ử ự ạ → .Câu 37 : M t con l c lò xo treo th ng đ ng g m v t n ng kh i l ng m = 1kg, lò xo nh cóộ ắ ẳ ứ ồ ậ ặ ố ượ ẹđ c ng k = 100 N/m. Đ t giá đ B n m ngang đ v t m đ lò xo có chi u dài t nhiên. Choộ ứ ặ ỡ ằ ỡ ậ ể ề ựgiá B chuy n đ ng đi xu ng d i không v n t c ban đ u v i gia t c ể ộ ố ướ ậ ố ầ ớ ố22 /a m s . Ch n tr c t aọ ụ ọđ có ph ng th ng đ ng, chi u d ng h ng xu ng d i, g c t a đ t i v trí cân b ng c aộ ươ ẳ ứ ề ươ ướ ố ướ ố ọ ộ ạ ị ằ ủv t, g c th i gian là lúc v t r i ậ ố ờ ậ ờ B. Ph ng trình dao đ ng c a v t làươ ộ ủ ậA . 6cos 10 1,91 .x t cm  B. 6cos 10 1,91 .x t cm C. 5cos 10 1,71 .x t cm  D. 5cos 10 1,71 .x t cm Ch n ọ A. H ng d nướ ẫ : T n s góc c a dao đ ng ầ ố ủ ộ10 /krad sm   Đ bi n d ng c a lò xo t i v trí cân b ng ộ ế ạ ủ ạ ị ằ10omgl cmk   .Ph ng trình đ nh lu t II Niuton cho v t ươ ị ậ ậdhF N P ma                                             T i v trí v t r i kh i giá đ thì ạ ị ậ ờ ỏ ỡ0N 8dhm g aF P ma l cmk       T c đ c a v t t i v trí này: ố ộ ủ ậ ạ ị2 0, 32 / .ov as m s  Biên đ dao đ ng ộ ộ226ovA l l cm         T i ạ0, 2ot x l l cm      và 0 1, 91 .ov rad    V y ph ng trình dao đ ng c a v t: ậ ươ ộ ủ ậ6 cos 10 1, 91 .x t cm  Câu 38 : Sóng ngang có t n s ầ ố f truy n trên m t s iề ộ ợdây đàn h i r t dài, v i t c đ 3 ồ ấ ớ ố ộ cm/s . Xét hai đi m Mểvà N n m trên cùng m t ph ng truy n sóng, cáchằ ộ ươ ềnhau m t kho ng ộ ả x . Đ th bi u di n li đ sóng c a Mồ ị ể ễ ộ ủvà N cùng theo th i gian ờ t nh hình v . Kho ng cáchư ẽ ảgi a hai ph n t ch t l ng t i M và N vào th i đi mữ ầ ử ấ ỏ ạ ờ ể2, 25t s làA. 3 cm . B. 4 cm .C . 3 5 .cm D. 6 cm .Ch n ọ C. H ng d nướ ẫ : thuvienhoclieu .com Trang 140tt3t4t6t8t6Tt 6T t thuvienhoclieu .com+ T i th i đi m t = 0,25s, M đi qua v trí u = +2 cm theo chi u âm, N đi qua v trí u = +2 cmạ ờ ể ị ề ịtheo d ng. Bi u di n các v trí t ng ng trên đ ng tròn.ươ ể ễ ị ươ ứ ườTa thu đ cượ : 22393TT 3s0,25s12MNMN        cm.+ M t khác: ặ2 x 233 3MNx         cm.+ T t = 0,25 đ n t = 2,25 ừ ế2t 2s T 2403   → N đi qua v trí biên âm ịNu 4 cm → M đi qua v trí ịMu 2 cm theo chi u d ng.ề ươM Nu u u 6     cm.Kho ng cách gi a ả ữ M và N khi đó 2 2d u + x 3 5    cm.x là kho ng cách theo không gian t i v trí cân b ng c a M và N.ả ạ ị ằ ủCâu 39 : Đ t m t đi n áp xoay chi u có: ặ ộ ệ ề100 6cos 1006u t V     vào hai đ u đo n m chầ ạ ạAB g m đi n tr thu n ồ ệ ở ầ30 m c n i ti p v i h p kín X (h p X ch a hai trong ba ph n t r,ắ ố ế ớ ộ ộ ứ ầ ửL, C m c n i ti p). C ng đ dòng đi n hi u d ng qua m ch b ng 3ắ ố ế ườ ộ ệ ệ ụ ạ ằ A. T i th i đi m t,ạ ờ ểc ng đ dòng đi n qua m ch b ng ườ ộ ệ ạ ằ3 2 ,A đ n th i đi m ế ờ ể1' ( )300t t s  đi n áp gi a hai đ uệ ữ ầđo n m ch b ng không và đang gi m. Công su t tiêu th trên h p kín X làạ ạ ằ ả ấ ụ ộA . 180W. B. 90W. C. 270W. D. 260W.Ch n ọ A. H ng d nướ ẫ : T i th i đi m ạ ờ ể0: 3 2t i I   bi u di n b ng ể ễ ằ 1MSau đó: 6+ Pha c a dòng đi n đã bi n thiên m t l ng:ủ ệ ế ộ ượ1100 .300 3t      Lúc này dòng đi n đang v trí ệ ở ị2MĐi n áp lúc này b ng không và đang gi mệ ằ ả⇒ bi u di n b ng ể ễ ằ3MTừ hình ta thấy: điện áp nhanh pha 6 so v iớ thuvienhoclieu .com Trang 15thuvienhoclieu .comdòng đi n nên ệ biểu thức của cường độ dòngđiện trong mạch là:3 2 100 ( ).i cos t AKhi đó, biểu thức điện áp giữa hai đầu điện trở R: 90 2 100 ( ).Ru cos t VMạch AB gồm điện trở R mắc nối tiếp với mạch X nên:100 6 90 2 0 10 222 0, 9656X R X Ru u u u u u          Công suất tiêu thụ trên hộp kín X là:10 222. . .3 0, 965 0 180 .2X X XP U I cos cos W   Câu 40 : Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, ngu n S phát ra đ ng th i ba b c xệ ề ồ ồ ờ ứ ạđ n s c có b c sóng l n l t là: 0,4 ơ ắ ướ ầ ượ m ; 0,5  m ; 0,6  m . Trên màn, trong kho ng gi a hai vânả ữsáng liên ti p cùng màu v i vân trung tâm, s v trí mà đó ch có m t b c x cho vân sáng làế ớ ố ị ở ỉ ộ ứ ạA. 27. B. 14. C. 34. D . 20.Ch n ọ D. H ng d nướ ẫ : Ta có: 1 2 3: : 4 : 5 : 6  4; 5; 6 60; 4; 5 20; 5; 6 30; 4; 6 12BCNN BCNN BCNN BCNN    .S vân sáng trong c kho ng (k c v trí vân trùng c a 3 b c x ), không k vân trung tâm:ố ả ả ể ả ị ủ ứ ạ ểC a b c x ủ ứ ạ1 là: 160154N  ; C a b c x ủ ứ ạ2 là: 260125N  ;C a b c x ủ ứ ạ3 là: 360106N  ;C a b c x ủ ứ ạ1 ; 2 là: 1260320N  ; t ng t ươ ự13 12 12360 605; 2; 112 30N N N     .V y có: ậ1 2 3 12 23 13 1232 3 20N N N N N N N N        s vân đ n s c trong kho ng gi a 2 vânố ơ ắ ả ữtrùng c a ba b c x .ủ ứ ạ----------- H T ----------Ế thuvienhoclieu .com Trang 16

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận