thuvienhoclieu .comS GD&ĐT ……ỞTR NG THPT …..ƯỜTÀI LIỆUÔN THI THPT MÔN HÓA H C NĂM 2022ỌT chuyên môn: ổ Hóa – Sinh Tháng 02 năm 2022 thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .comK HO CH D Y ÔN THI T T NGHI P MÔN HÓA KH I L P 12 Ế Ạ Ạ Ố Ệ Ố ỚĐ T 1: 13 TI T ( t 14/2- 29/5/2022- 1 ti t/ 1 tu n)Ợ Ế ừ ế ầĐ T 2: 10 TI T ( t 30/5-30/6/2022- 2 ti t / tu n)Ợ Ế ừ ế ầTu nầ Ti tế Đ T IỢ N i dung bàiộ1 (16/ 2 /2022) 1 Ôn t p đ i c ng kim lo iậ ạ ươ ạ - Lý thuy t ế- Bài t p (30 câu)ậ2(23 /2 /2022) 2 Kim Lo i ki m , ki m thạ ề ề ổ - Lý thuy t ế- Bài t p (30 câu)ậ3(2 /3/2022) 3 Nhôm và h p ch tợ ấ - Lý thuy t ế- Bài t p (30 câu)ậ4(9 /3/2022) 4 Ôn t ng h p 3 ch ng trênổ ợ ươ - Đ t ng h p (30 câu)ề ổ ợ5(16 /3/2022) 5 S t và h p ch tắ ợ ấ - Lý thuy t ế- Bài t p (30 câu)ậ6(23 /3/2022) 6 Ôn t p t ng h p Nhôm , S tậ ổ ợ ắ - Đ t ng h p (30 câu)ề ổ ợ7(30 /3/2022) 7 Hóa h c và môi tr ng,ọ ườnh n bi tậ ế - Lý thuy t ế- Bài t p (30 câu)ậ8(6 /4/2022) 8 Ôn t ng h p vô cổ ợ ơ - Đ t ng h p 1 (30ề ổ ợcâu)9(13/4/2022) 9 Ôn t ng h p vô cổ ợ ơ - Đ t ng h p 2(30ề ổ ợcâu)10(20/4/2022) 10 Ôn t ng h p vô cổ ợ ơ - Đ t ng h p 3 (30ề ổ ợcâu)11(27/4/2022) 11 Este và lipit - Lý thuy t ế- Bài t p (30 câu)ậ12(4/5/2022) 12 Cacbohydrat - Lý thuy t ế- Bài t p (30 câu)ậ13(11/5/2022) 13 Ôn t p ch ng amin, ậ ươaminoaxit, protein - Lý thuy t ế- Bài t p (30 câu)ậTu nầ Ti tế Đ T 2Ợ N i dung bàiộ1(1/6- 5/6 /2022) 1,2 Ôn t p ch ng polime.ậ ươÔn t p t ng h p h u cậ ổ ợ ữ ơ - Lý thuy t ế- Đ t ng h p ch ng ề ổ ợ ươ(30 câu)2(6/6- 12/6/2022) 3,4 Gi i đ thi T t Nghi pả ề ố ệ - H ng d n làm bài vàướ ẫgi i đ (40 câu)ả ề3(12/6- 19/6 /2022) 5,6 Gi i đ thi T t Nghi pả ề ố ệ - H ng d n làm bài và ướ ẫgi i đ (40 câu)ả ề4(20/6- 26/6/2022) 7,8 Gi i đ thi T t Nghi pả ề ố ệ - H ng d n làm bài vàướ ẫgi i đ (40 câu)ả ề5(28/ 6- 30/2022) 9,10 Gi i đ thi T t Nghi pả ề ố ệ - H ng d n làm bài vàướ ẫgi i đ (40 câu)ả ề- D n dò tr c khi đi ặ ướ thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .comthiM CỤ L CỤM CỤ L CỤ ................................................................................................................................................. 4ÔN T P Ậ Đ I C NG KIM LO IẠ ƯƠ Ạ ........................................................................................................ 5KIM LO I KI M – KIM LO I KI M TH - NHÔMẠ Ề Ạ Ề Ổ .................................................................... 14NHÔM VÀ H P CH TỢ Ấ ......................................................................................................................... 19ÔN T P T NG H P Đ I C NG KIM LO I – KIM LO I KI M – KI M TH - NHÔMẬ Ổ Ợ Ạ ƯƠ Ạ Ạ Ề Ề ỔS 1Ố ........................................................................................................................................................... 25ÔN T P T NG H P Đ I C NG KIM LO I – KIM LO I KI M – KI M TH - NHÔMẬ Ổ Ợ Ạ ƯƠ Ạ Ạ Ề Ề ỔS 2Ố ........................................................................................................................................................... 29S T VÀ H P CH TẮ Ợ Ấ .............................................................................................................................. 31ÔN T P T NG H P NHÔM – S TẬ Ổ Ợ Ắ .................................................................................................... 39NH N BI T – HÓA H C V I MÔI TR NGẬ Ế Ọ Ớ ƯỜ ............................................................................... 43Đ ÔN T P VÔ C L P 12Ề Ậ Ơ Ớ S 1Ố ....................................................................................................... 52Đ ÔN T P VÔ C L P 12Ề Ậ Ơ Ớ S 2Ố ....................................................................................................... 55Đ ÔN T P VÔ C L P 12Ề Ậ Ơ Ớ S 3Ố ....................................................................................................... 57Đ ÔN T P VÔ C L P 12Ề Ậ Ơ Ớ S 4Ố ....................................................................................................... 60ESTE – LIPIT .......................................................................................................................................... 63CACBOHIĐRAT ..................................................................................................................................... 69AMIN – AMINO AXIT - PROTEIN ...................................................................................................... 75 thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comÔN T P Ậ Đ I C NG KIM LO IẠ ƯƠ ẠA. LÝ THUY T ẾV TRÍ -C U T O-TÍNH CH T V T LÍỊ Ấ Ạ Ấ ẬC A KIM LO IỦ Ạ VÍ D MINH H AỤ Ọ1. V trí c a nguyên t kim lo iị ủ ử ạ- V trí trong b ng tu n hoàn: Kim lo i thu c cácị ả ầ ạ ộnhóm IA (tr hiđro), IIA, IIIA (tr bo), m t ph nừ ừ ộ ầnhóm IVA, VA, VIA và các nhóm B c a b ngủ ảtu n hoàn ầ-Nhóm A: ns anp b Chu kì n, nhóm (a+b)A Nhóm B (n-1)d ans b Chu kì n nhóm (a+b)B n u a+b <8ế VIIIB n u a+b =8,9,10ế [(a+b)-10]B n u a+b >10ế2. C u t o c a kim lo iấ ạ ủ ạ- C u t o c a nguyên t kim lo i:ấ ạ ủ ử ạ+ 1e, 2e, 3e l p ngoài cùng. ớ+ luôn nh ng các e l p ngoài cùng tr c.ườ ớ ướBa ki u m ng tinh th kim lo i:ể ạ ể ạ+M ng l c ph ng: Be, Mg, Zn,…ạ ụ ươ+M ng l p ph ng tâm di n: Cu, Ag, Au, Al, Ca,ạ ậ ươ ệSr,…+M ng l p ph ng tâm kh i: Li, Na, K, Ba,…ạ ậ ươ ố3. Tính ch t v t lýấ ậ- Tính ch t chung:ấ+ Tính d o: D o nh t là ẻ ẻ ấ Au.+ Tính d n đi n: T t nh t là ẫ ệ ố ấ Ag , sau đó đ n Cu,ếAu, Al, Fe…+ Tính d n nhi t: ẫ ệ Ag > Cu > Al+ Ánh kim Nguyên nhân: do các electron t do trong m ngự ạtinh th gây ra.ể- Tính ch t riêng;ấ+ Kh i l ng riêng: Nh nh t: ố ượ ỏ ấ Li; L n nh t: ớ ấ Os+ Nhi t đ nóng ch y: Th p nh t ệ ộ ả ấ ấ Hg; Cao nh t ấ W + Tính c ng: M m nh t:ứ ề ấ Cs C ng nh t: ứ ấ Cr Ví d 1 ụ (T.13): Trong b ngả tu nầ hoàn cácnguyên tố hóa h c,ọ nguyên tố thu cộ nhóm IIIA,chu kì 3 làA. Mg. B. Al. C. Na. D. Fe.H ng d nướ ẫCh n B. Al là kim lo i thu c chu kì 3, nhóm IIIA ọ ạ ộtrong BTH.Ví d 2:(T.13):ụ Trong b ng tu n hoàn cácả ầnguyên t hóa h c, nguyên t Cr (Z = 24) thu cố ọ ố ộnhómA. IA. B. IIA. C. VIIIB. D. VIB. H ng d nướ ẫC u hình e c a Cr:ấ ủ 1s 22s 22p 63s 23p 63d 54s 1Cr nhóm VIBở ⇒ Ch n D.ọVí d 3 (ĐHB-2011): ụ Dãy g m các kim lo i có ồ ạcùng ki u m ng tinh th l p ph ng tâm kh i là:ể ạ ể ậ ươ ốA. Na, K, Ca. B. Na, K, Ba.C. Li, Na, Mg. D . Mg, Ca, Ba.H ng d nướ ẫCh n B.ọVí d 4 (QG-2017): ụ Kim lo i d n đi n t t nh t ạ ẫ ệ ố ấlà:A. Au B. Ag C . Al D. Cu H ng d nướ ẫCh n B.ọVí d 5 (MH2-2017): ụ Kim lo i có kh i l ngạ ố ượriêng nh nh t là ỏ ấA. Hg. B. Cs. C. Al. D. Li. H ng d nướ ẫCh n D. ọTÍNH CH T HÓA H C VÀẤ ỌDÃY ĐI N HÓA C A KIM LO IỆ Ủ Ạ VÍ D MINH H AỤ Ọ1. Tính ch t hóa h c chung c a kim lo iấ ọ ủ ạ Tính kh : ử M → M n+ + neTác d ng v i các ch t oxi hóa nh phi kim,ụ ớ ấ ưn c, dung d ch axit loãng (HCl, Hướ ị2 SO4 ), dungd ch axit đ c (HNOị ặ3 , H2 SO4 ), dung d ch mu i.ị ốa. Tác d ng v i phi kim:ụ ớ O2 t o oxit; Clạ2 , S,P…t o mu i.ạ ố Ví d 1: ụ H n h p Fe, Cu tác d ng hoàn toànỗ ợ ụv i khí Clớ2 d sinh ra s n ph m làư ả ẩA. FeCl2 và CuCl2 B. FeCl3 và CuC. Fe và CuCl2 D. FeCl3 và CuCl2H ng d nướ ẫCh n D. Fe và Cu đêu tác d ng v i Clo, Fe lênọ ụ ớhóa tr cao nh t.ị ấ thuvienhoclieu .com Trang 4thuvienhoclieu .com 20Cu + 02O0t 22 2Cu O 20Fe + 320Cl0t 2133CFle 0Fe + 0S 0t 2 2Fe S *Chú ý: Fe tác d ng v i halogen Clụ ớ2 , Br2 thì lêns OXH +3, còn tác d ng v i Iố ụ ớ2 hay S thì ch lênỉs OXH +2ốb. Tác d ng v i axit ụ ớ- V i axit có tính oxi hóa c a ion Hớ ủ + ( HCl,H2 SO4 loãng) t o mu i và gi i phóng Hạ ố ả2*Chú ý: + Kim lo i ph i đ ng tr c H trong dãy đi nạ ả ứ ướ ệhóa+ Đ i v i kim lo i có nhi u s oxi hóa khi tácố ớ ạ ề ốd ng v i các axit trên thì t o mu i mà kim lo iụ ớ ạ ố ạcó s oxi hóa th pố ấ0 1 1 2 1 02 2Fe H Cl Fe Cl H 0 1 1 2 1 02 2Cr H Cl Cr Cl H - V i axit có tính oxi hóa m nh nh HNOớ ạ ư3 ,H2 SO4 đ c, nóngặ M + H2 SO4 (đ c) → Mặ2 (SO4 )n + (42S O ,22H S ,0S) + H2 O M + HNO3 → M(NO3 )n + (2N O , 12N O ,02N ,42N O, 34 3N H NO ) + H2 O*Chú ý:+Au, Pt không ph n ng v i axit HNOả ứ ớ3 vàH2 SO4 đ c, nóngặ- Ph n ng t o ra kim lo i trong mu i có m cả ứ ạ ạ ố ứoxi hóa cao nh tấ- Fe, Al, Cr b th đ ng hóa trong HNOị ụ ộ3 vàH2 SO4 đ c, ngu iặ ộ- Thông th ng: HNOườ3 đ cặ → NO2 , HNO3 loãng→ NOFe + 4HNO3 Fe(NO3 )3 + NO + 2H2 OCu + 2H2 SO4 đ 0t CuSO4 + SO2 + 2H2 Oc. Tác d ng v i n cụ ớ ướ- Các kim lo i m nh (Na, K, Ba, Ca…) tác d ng ạ ạ ụm nh v i Hạ ớ2 O t o ra ki m và Hạ ề2 . 2M + 4H2 O → 2M(OH)n + nH2- Các kim lo i có tính kh trung bình tác d ng ạ ử ụv i h i n c nhi t đ cao.ớ ơ ướ ở ệ ộ Ví d 2: ụ Kim lo i nào tan đ c trong t t c ạ ượ ấ ảcác dung d ch sau: HCl, HNOị3 đ c ngu i, ặ ộNaOH, FeCl3 , dung d ch h n h p KNOị ỗ ợ3 và KHSO4 ? A. Zn. B. Mg. C. Al. D. Cu.H ng d nướ ẫMg không tác d ng v i NaOHụ ớAl b th đ ng trong axit nitric đ c ngu iị ụ ộ ặ ộCu không tác d ng v i HClụ ớCh n A.ọVí d 3 (QG-2016) ụ Kim lo iạ s t khôngắ ph iảngứ đ cượ v i dungớ d ch nào sauị đây?A. H2 SO4 loãng. B. HNO3 loãng.C. HNO3 đ c,ặ ngu i. ộ D. H2 SO4 đ c,ặnóng.H ng d nướ ẫFe, Al, Cr b th đ ng hóa trong HNOị ụ ộ3 vàH2 SO4 đ c, ngu i. Ch n C.ặ ộ ọVí d 4 (ĐHB-2014):ụ Ph ng trình hóa h cươ ọnào sau đây không đúng?A . Ca + 2H2 O Ca(OH)2 + H2 .B . 2Al + Fe2 O3 ot Al2 O3 + 2Fe.C. 4Cr + 3O2 ot 2Cr2 O3 .D . 2Fe + 3H2 SO4(loãng) Fe2 (SO4 )3 + 3H2 .H ng d nướ ẫFe+H2 SO4 loãng à FeSO4 +H2Ch n D.ọVí d 5 (ĐHB-2014)ụ Kim lo i nào sau đây tanạh t trong n c d nhi t đ th ngế ướ ư ở ệ ộ ườA . Na B . Fe C . Mg D . AlH ng d nướ ẫ 2Na+2H2 O 2NaOH+H2Ch n A. ọ thuvienhoclieu .com Trang 5thuvienhoclieu .comd. Tác d ng v i dung d ch mu iụ ớ ị ố- Kim lo i có tính kh m nh, kh đ c ion c a ạ ử ạ ử ượ ủkim lo i có tính kh y u h n trong dung d ch ạ ử ế ơ ịmu i.ốZn + CuSO 4 ZnSO4 + Cu - Các kim lo i có tính kh r t m nh nh Na, K, ạ ử ấ ạ ưCa, Ba khi cho vào dung d ch mu i, không kh ị ố ửion kim lo i trong mu i mà nó kh ion H+ c a ạ ố ử ủn c.ướVD: Cho m u Na vào dung d ch FeClẩ ị32Na + 2H2 O 2NaOH + H23NaOH + FeCl3 Fe(OH)3 + 3NaCl*Chú ý: M t s kim lo i đ c bi t tác d ng v i ộ ố ạ ặ ệ ụ ớdung d ch ki m VD: Al, Zn.ị ề2Al + 2NaOH + 2H2 O 2NaAlO2 + 3H22. Dãy đi n hóa c a kim lo iệ ủ ạa. C p oxi hóa – kh c a kim lo iặ ử ủ ạNguyên t kim lo i d nh ng e t o ion kimử ạ ễ ườ ạlo i, ng c l i ion kim lo i có th nh n e thànhạ ượ ạ ạ ể ậnguyên t kim lo i.ử ạVD: Ag + + e → Ag ; Ag → Ag + + e Cu 2+ + 2e → Cu; Cu → Cu 2+ + 2e Fe 2+ + 2e → Fe; Fe → Fe 2+ + 2e (M n+/M): M n+ + ne → M (d ng oxi hóa) (d ng kh )ạ ạ ửVD: Ag +/Ag; Cu 2+/Cu; Fe 2+/Fe Ví d 6 (ĐHA-2012) ụ Cho h n h p g m Fe vàỗ ợ ồMg vào dung d ch AgNOị3 , khi các ph n ngả ứx y ra hoàn toàn thu đ c dung d ch X (g mả ượ ị ồhai mu i) và ch t r n Y (g m hai kim lo i).ố ấ ắ ồ ạHai mu i trong X làố A. Mg(NO3 )2 và Fe(NO3 )2 B. Fe(NO3 )3 và Mg(NO3 )2 C. AgNO3 và Mg(NO3 )2 D. Fe(NO3 )2 và AgNO3 .H ng d nướ ẫKim lo i ch c ch n có Ag, kim lo i th hai làạ ắ ắ ạ ứFe.Mu i ch c ch n có Mg(NOố ắ ắ3 )2 . Khi Fe còn dưthì ch có mu i s t II ỉ ố ắ ⇒ Ch n A.ọVí d 7 (ĐHB-2013) ụ Th c hi n các thí nghi mự ệ ệsau:(a) Cho Al vào dung d ch HClị(b) Cho Al vào dung d ch ị3AgNO(c) Cho Na vào 2H O(d) Cho Ag vào dung d ch ị2 4H SO loãngTrong các thí nghi m trên, s thí nghi m x y raệ ố ệ ảph n ng làả ứA. 3 B. 4 C. 1 D . 2H ng d nướ ẫCó 3 ph n ng g m (a), (b), (c). Ch n A.ả ứ ồ ọb. Dãy đi n hóa c a kim lo iệ ủ ạÝ nghĩa c a dãy đi n hóaủ ệ- So sánh th đi n c c chu n c a các c p oxiế ệ ự ẩ ủ ặhóa - kh : m c đ m nh y u c a các ch t oxiử ứ ộ ạ ế ủ ấhóa và ch t kh .ấ ử+Th đi n c c chu n Eế ệ ự ẩ 0 càng l n thì tính oxiớhóa c a Mủ n+ càng m nh và tính kh c a kim lo iạ ử ủ ạM càng y u và ng c l i.ế ượ ạ- Ý nghĩa: Ph n ng oxi hóa - kh x y ra theoả ứ ử ảchi u ch t oxi hóa, ch t kh m nh h n tác d ngề ấ ấ ử ạ ơ ụv i nhau đ sinh ra ch t oxi hóa và ch t khớ ể ấ ấ ửy u h n.( Quy t c anpha)ế ơ ắ Ví d 10 ụ (QG-2017): Kim lo i nào có tính khạ ửm nh nh t ạ ấ A. Fe B. K C. Mg D. AlH ng d nướ ẫCh n BọVí d 11 ( QG-2017):ụ Ion nào sau đây có tính oxi hóa m nh nh t?ạ ấ A . Ca 2+ B. Zn 2+ C. Fe 2+ D. Ag +H ng d nướ ẫCh n Dọ thuvienhoclieu .com Trang 6thuvienhoclieu .com VD: Ph n ng gi a 2 c p Feả ứ ữ ặ 2+/Fe và Cu 2+/Cux y ra theo chi u ion Cuả ề 2+ oxi hóa Fe t o ra Feạ 2+và Cu Cu 2+ + Fe → Fe 2+ + Cu OXH m nh Kh m nh OXH y u Kh y uạ ử ạ ế ử ế- Các c p oxi hóa kh càng ặ ử xa nhau ph n ngả ứx y ra càng m nh.ả ạ D a vào th t trong dãy đi n hóa c a kim ự ứ ự ệ ủlo i ta có tính oxi hóa gi m d n nh sau:ạ ả ầ ưAg + > Fe 2+ > Zn 2+ > Ca 2+Ví d 12 (MH1-2017ụ ) Thí nghi mệ nào sau đây không x yả ra ph n ả ng?ứA. Cho kim lo i Cu ạ vào dung d ch HNOị3 .B. Cho kim lo i ạ Fe vào dung d chị Fe2 (SO4 )3 .C. Cho kim lo i Agạ vào dung d ch ị HCl.D. Cho kim lo i ạ Zn vào dung d ch CuSOị4 .H ng d nướ ẫCh n C.ọD a vào dãy đi n hóa, c p Agự ệ ặ +/Ag đ ng sau ức p 2Hặ +/H2 nên theo quy t c anpha, Ag không ắth kh đ c ion Hể ử ượ +. S ĂN MÒN KIM LO IỰ Ạ VÍ D MINH H AỤ Ọ1. Đ nh nghĩaịLà s phá h y kim lo i và h p kim do tácự ủ ạ ợd ng c a các ch t trong môi tr ng.ụ ủ ấ ườKim lo i b oxi hóa thành ion d ng.ạ ị ươM → M n+ + ne2. Phân lo iạ-Ăn mòn hóa h c: Là quá trình oxi hóa – kh , ọ ửtrong đó các e c a kim lo i đ c chuy n tr c ủ ạ ượ ể ựti p đ n các ch t trong môi tr ngế ế ấ ườTh ng do kim lo i ph n ng v i các ch tườ ạ ả ứ ớ ấkhí, h i n c nhi t đ cao.ơ ướ ở ệ ộ-Ăn mòn đi n hóa: Là quá trình oxi hóa – kh ,ệ ửtrong đó kim lo i b ăn mòn do tác d ng c aạ ị ụ ủdung d ch ch t đi n li và t o nên dòng eị ấ ệ ạchuy n d i t c c âm đ n c c d ng.ể ờ ừ ự ế ự ươ3. Đi u ki n x y ra s ăn mòn đi n hóaề ệ ả ự ệ- Các đi n c c ph i khác nhauệ ự ả- Các đi n c c ph i ti p xúc v i nhauệ ự ả ế ớ- Các đi n c c ph i cùng ti p xúc v i dung ệ ự ả ế ớd ch ch t đi n liị ấ ệ4. C ch ăn mòn đi n hóaơ ế ệ-Thí d có hai lá k m và đ ng ti p xúc v i ụ ẽ ồ ế ớnhau trong dung d ch ch t đi n li là axit ị ấ ệsunfuric*C c âm (anot): là lá Zn. X y ra s oxi hóa:ự ả ựZn → Zn 2+ + 2e*C c d ng (catot): là lá Cu. X y ra s kh :ự ươ ả ự ử Ví d 1: ụ Ngâm m t lá Zn tinh khi t trong dung ộ ếd ch HCl, sau đó thêm vài gi t dung d ch CuSOị ọ ị4 vào. Trong quá trình thí nghi m trênệ A. Ch x y ra hi n t ng ăn mòn đi n hóa ỉ ả ệ ượ ệh c. ọ B. Lúc đ u x y ra hi n t ng ăn mòn đi n ầ ả ệ ượ ệhóa h c sau đó x y ra thêm hi n t ng ăn mòn ọ ả ệ ượhóa h c.ọ C. Lúc đ u x y ra hi n t ng ăn mòn hóa h cầ ả ệ ượ ọsau đó x y ra thêm hi n t ng ăn mòn đi n hóa ả ệ ượ ệh c.ọ D. Ch x y ra hi n t ng ăn mòn hóa h c.ỉ ả ệ ượ ọH ng d nướ ẫ Zn + 2HCl ZnCl2 + H2B t khí Họ2 thoát ra trên b m t lá Zn. Khi nh ề ặ ỏvào h n h p vài gi t CuSOỗ ợ ọ4 thì Zn + CuSO4 ZnSO4 + CuCu gi i phóng ra bám vào b m t lá Zn t o nên ả ề ặ ạvô s pin đi n hóa màố ệ- C c âm là Zn (anot): T i đây Zn b oxi hóaự ạ ị Zn Zn 2+ + 2e- C c d ng là Cu (catot): T i đây Hự ươ ạ + b kh .ị ử 2H + + 2e H2B t khí Họ2 thoát ra nhanh và nhi u h n vì có c ề ơ ảH2 thoát ra trên b m t c a Cu.ề ặ ủ => Lúc đ u là ăn mòn hóa h c, sau đó là ăn mòn ầ ọđi n hóa h cệ ọ thuvienhoclieu .com Trang 7thuvienhoclieu .com2H + + 2e → H2- N u dung d ch đi n li là môi tr ng n c ế ị ệ ườ ướhay không khí m thì s kh làẩ ự ửO2 + 2H2 O + 4e → 4OH -5. Ch ng ăn mòn kim lo iố ạ- B o v b m t: S n, tráng men, bôi d u ả ệ ề ặ ơ ầm …ỡ- B o v đi n hóa:ả ệ ệ+ G n nh ng kim lo i có tính kh m nh h nắ ữ ạ ử ạ ơ(v t hi sinh) kim lo i c n b o v .ậ ạ ầ ả ệ => Ch n C.ọVí d 2 (MH1-2017): ụ Trong th c t , ự ế không s ửd ng cách nào sau đây đ b o v kim lo i s t ụ ể ả ệ ạ ắkh i b ăn mòn?ỏ ịA. G n đ ng v i kim lo i s t.ắ ồ ớ ạ ắB. Tráng k m lên b m t s t.ẽ ề ặ ắC. Ph m t l p s n lên b m t s t.ủ ộ ớ ơ ề ặ ắD. Tráng thi c lên b m t s t.ế ề ặ ắH ng d nướ ẫTrong đi u ki n ch t đi n li ho c không khí m,ề ệ ấ ệ ặ ẩCu đóng vai trò catot, Fe đóng vai trò anot. T i ạanot di n ra s oxi hóa: Fe ễ ự → Fe 2+ + 2e. V y đápậán A. Ch n kim lo i mà th đi n c c chu n c a ọ ạ ế ệ ự ẩ ủc p oxi hóa-kh ph i th p h n c p Feặ ử ả ấ ơ ặ 2+/Fe. thuvienhoclieu .com Trang 8thuvienhoclieu .comĐI U CH KIM LO IỀ Ế Ạ VÍ D MINH H AỤ Ọ1. Nguyên t c ắKh ion kim lo i thành nguyên t kim lo iử ạ ử ạM n+ + ne → M2. Các ph ng pháp đi u ch kim lo iươ ề ế ạa. Nhi t luy nệ ệ*Nguyên t c: Kh ion kim lo i trong h p ch t ắ ử ạ ợ ấ nhi t đ cao b ng các ch t kh thông th ngở ệ ộ ằ ấ ử ườnh C, CO, Hư2 , Al.* ng d ng:Ứ ụ+Công nghi pệ+Th ng s d ng ch t kh là than c cườ ử ụ ấ ử ố+Đi u ch các kim lo i ho t đ ng ề ế ạ ạ ộ trung bình nh : Zn, Fe, Sn, Pb.ưVD: PbO + H2 → Pb + H2 O Fe2 O3 + 3CO → 2Fe + 3CO2 2Al + Fe2 O3 ot Al2 O3 + 2Feb. Th y luy nủ ệ*Nguyên t c: Kh nh ng ion kim lo i trong ắ ử ư ạdung d ch b ng kim lo i có tính kh khá m nh ị ằ ạ ử ạnh Fe, Zn…ư* ng d ng: Đi u ch các kim lo i trong phòngỨ ụ ề ế ạthí nghi m; đi u ch các kim lo i có đ ho t ệ ề ế ạ ộ ạđ ng ộ trung bình và y uế nh : Sn, Pb, Cu, Ag, ưAu…VD: Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cuc. Đi n phânệ*Nguyên t c: Dùng dòng đi n m t chi u đ ắ ệ ộ ề ểkh các ion kim lo i trong h p ch t trên b ử ạ ợ ấ ềm t catotặ* ng d ng:Ứ ụ-Công nghi p đi u ch các kim lo i có đ tinh ệ ề ế ạ ộkhi t caoế-Đi u ch đ c h u h t các kim lo iề ế ượ ầ ế ạ- Đi n phânệ nóng ch yả : đi u ch nh ng kim ề ế ữ Ví d 1: ụ Nguyên t c chung đ c dùng đ đi uắ ượ ể ềch kim lo i làế ạ A. C ho h p ch t ch a ion kim lo i tác d ngợ ấ ứ ạ ụv i ch t kh ớ ấ ử B. O xi hoá ion kim lo i trong h p ch t thànhạ ợ ấnguyên t kim lo iử ạ C. K h ion kim lo i trong h p ch t thànhử ạ ợ ấnguyên t kim lo iử ạ D. C ho h p ch t ch a ion kim lo i tác d ngợ ấ ứ ạ ụv i ch t oxi hoáớ ấH ng d nướ ẫ Nguyên t c đúng đ s n xu t ph i làắ ể ả ấ ả kh ionửkim lo i trong h p ch t thành nguyên t kimạ ợ ấ ửlo i (m c dù có ý khác nói đúng cách làm nh ngạ ặ ưkhông ph i nguyên t c - theo sgk). Ch n C.ả ắ ọVí d 2 (CĐ-2014)ụ Ph n ng nào sau đây làả ứph n ng đi u ch kim lo i theo ph ng phápả ứ ề ế ạ ươnhi t luy n?ệ ệA . Mg + FeSO4 MgSO4 + Fe.B . CO + CuO 0t Cu + CO2 .C . CuCl2 dpdd Cu + Cl2 .D . 2Al2 O3 dpnc 4Al + 3O2 .H ng d nướ ẫCh n B.ọ Ví d 3 (QG.2017-201)ụ Trong công nghi p, kimệlo i nào sau đây ch đ c đi u ch b ng ạ ỉ ượ ề ế ằph ng pháp đi n phân nóng ch y?ươ ệ ảA. FeB. CuC. MgD. Ag H ng d nướ ẫCh n CọKi n th c tham kh o:ế ứ ả-Kim lo i đ c đi u ch b ng ph ng pháp ạ ượ ề ế ằ ươđi n phân nóng ch y (nh ng kim lo i có m c ệ ả ữ ạ ứđ ho t đ ng hóa h c m nh):ộ ạ ộ ọ ạ, , , , , ...K Na Li Mg Al-Kim lo i đ c đi u ch b ng ph ng pháp ạ ượ ề ế ằ ươđi n phân dung d chệ ị (nh ng kim lo i có m c đữ ạ ứ ộho t đ ng hóa h c trung bình-y u: ạ ộ ọ ế, Fe, Ag, ...Cu thuvienhoclieu .com Trang 9thuvienhoclieu .comlo i có ạ đ ho t đ ng m nhộ ạ ộ ạ nh : K, Na, Ca, ưMg, Al- Đi n phân dung d chệ ị đi u ch các kim lo i ề ế ạcó đ ho t đ ng ộ ạ ộ trung bình ho c y uặ ế b ng ằcách đi n phân dung d ch mu i c a chúngệ ị ố ủ Ví d 4: ụ Đi p phân v i đi n c c tr , màng ệ ớ ệ ự ơngăn x p m t dung d ch ch a các ion Feố ộ ị ứ 2+, Fe 3+, Cu 2+ và Cl -. Th t đi n phân catot( theo chi uứ ự ệ ở ềt trái sang ph i) làừ ảA. Fe 2+, Fe 3+, Cu 2+ B. Fe 2+, Cu 2+, Fe 3+ C. Fe 3+, Cu 2+, Fe 2+ D. Fe 3+, Fe 2+, Cu 2+.H ng d nướ ẫ catot di n ra s kh ion kim lo i. Th tỞ ễ ự ử ạ ứ ựđi n phân là ion có tính oxi hóa m nh nh tệ ạ ấtr c, sau đó đ n các ion có tính oxi hóa th pướ ế ấh n theo đúng dãy đi n hóa c a kim lo i. Tínhơ ệ ủ ạoxi hóa: Fe 3+ > Cu 2+ >Fe 2+. Ch n C. ọ BÀI T P T LUY NẬ Ự ỆCâu 1: C u hình electron c a nguyên t nguyên t ấ ủ ử ố X là 1s 22s 22p 63s 23p 1. S hi u nguyên t c a ố ệ ử ủ X làA. 14. B. 15. C. 13. D. 27.Câu 2: Kim lo i nào sau đây có đ c ng cao nh t?ạ ộ ứ ấA. Ag. B. Al. C. Cr. D. Fe.Câu 3: Nguyên nhân làm cho các kim lo i có ánh kim là:ạA. Kim lo i h p th đ c t t c nh ng tia sáng t i.ạ ấ ụ ượ ấ ả ữ ớB. Các electron t do trong kim lo i ph n x t t nh ng tia sáng t i.ự ạ ả ạ ố ữ ớC. Đa s kim lo i đ u gi tia sáng t i trên b m t kim lo i.ố ạ ề ữ ớ ề ặ ạD. T t c kim lo i đ u có c u t o tinh th .ấ ả ạ ề ấ ạ ểCâu 4: Ion M 2+ có c u hình electrong: [Ar]3dấ 8 . V trí c a M trong b ng tu n hoàn là:ị ủ ả ầ A. Chu kỳ 4, nhóm VIIIB B. Chu kỳ 3, nhóm VIIIA C. Chu kỳ 3, nhóm VIIIB D. Chu kỳ 4, nhóm VIIIA .Câu 5: Trong các kim lo i: Al, Mg, Fe và Cu, kim lo i có tính kh m nh nh t là ạ ạ ử ạ ấA. Cu. B. Mg. C. Fe. D. Al.Câu 6: Ph ng trình hoá h c nào sau đây ươ ọ sai ? A. Mg + 2HCl → MgCl2 + H2 ↑ B. Al(OH)3 + 3HCl → AlCl3 + 3H2 O C. Fe2 O3 + 6HNO3 → 2Fe(NO3 )3 + 3H2 O D. 2Cr + 6HCl → 2CrCl3 + 3H2 ↑ Câu 7 : Cho h n h p Zn và Fe vào dung d ch h n h p Cu(NOỗ ợ ị ỗ ợ3 )2 và AgNO3 , sau khi các ph n ng x y ả ứ ảra hoàn toàn, thu đ c h n h p hai kim lo i. Hai kim lo i đó là ượ ỗ ợ ạ ạA. Fe, Cu. B. Cu, Ag. C. Zn, Ag. D. Fe, Ag.Câu 8: Ti n hành các thí nghi m sau:ế ệ (a) Đ t dây Mg trong không khí.ố (b) S c khí Clụ2 vào dung d ch FeSOị4 (c) Cho dung d ch Hị2 SO4 loãng vào dung d ch Fe(NOị3 )2 (d) Cho Br2 vào dung d ch h n h p NaCrOị ỗ ợ2 và NaOH (e) S c khí COụ2 vào dung d ch Ca(OH)ị2 (f) Đun sôi dung d ch Ca(HCOị3 )2S thí nghi m x y ra ph n ng oxi hóa-kh làố ệ ả ả ứ ử A. 3 B. 5 C . 2 D. 4Câu 9: Cho ph n ng hóa h c: Fe(NOả ứ ọ3 )2 + AgNO3 → Fe(NO3 )3 + AgPhát bi u đúng là:ểA. Fe 2+ có tính kh m nh h n Ag. ử ạ ơ B. Fe 3+ có tính oxi hóa m nh h n Agạ ơ +.C. Fe 2+ có tính oxi hóa m nh h n Feạ ơ 3+. D. Ag + có tính kh y u h n Feử ế ơ 2+.Câu 10: Tr ng h p nào sau đây là ăn mòn đi n hóa?ườ ợ ệ thuvienhoclieu .com Trang 10thuvienhoclieu .comA. Gang, thép đ lâu trong không khí m. ể ẩ B. K m nguyên ch t tác d ng v i axit sunfuric.ẽ ấ ụ ớC. S t tác d ng v i khí clo. ắ ụ ớ D. Natri cháy trong không khí.Câu 11: Đ h n ch s ăn mòn con thuy n đi bi n b ng thép, ng i ta g n vào v thuy n( ph n ể ạ ế ự ề ể ằ ườ ắ ỏ ề ầngâm trong n c) nh ng t m kim lo i nào d i đây?ướ ữ ấ ạ ướA. Cu B. Pb C. Zn D. Ag.Câu 12: Có 4 dung d ch riêng bi t: a) HCl, b) CuClị ệ2 , c) FeCl3 , d) HCl có l n CuClẫ2 . Nhúng vào m iỗdung d ch m t thanh Fe nguyên ch t. S tr ng h p xu t hi n ăn mòn đi n hoá làị ộ ấ ố ườ ợ ấ ệ ệA. 0. B. 1. C. 2. D. 3.Câu 13: Ph n ng đi n phân dung d ch CuClả ứ ệ ị2 (v i đi n c c tr ) và ph n ng ăn mòn đi n hoá x y raớ ệ ự ơ ả ứ ệ ảkhi nhúng h p kim Zn-Cu vào dung d ch HCl có đ c đi m là:ợ ị ặ ểA. Ph n ng c c âm có s tham gia c a kim lo i ho c ion kim lo i.ả ứ ở ự ự ủ ạ ặ ạB. Ph n ng c c d ng đ u là s oxi hoá Clả ứ ở ự ươ ề ự –.C. Đ u sinh ra Cu c c âm.ề ở ựD. Ph n ng x y ra luôn kèm theo s phát sinh dòng đi n.ả ứ ả ự ệCâu 14: Trong công nghi p, Mg đ c đi u ch b ng cách nào d i đây?ệ ượ ề ế ằ ướA . Đi n phân nóng ch y MgClệ ả2 . B. Đi n phân dung d ch MgSOệ ị4 .C . Cho kim lo i K vào dung d ch Mg(NOạ ị3 )2 . D. Cho kim lo i Fe vào dung d ch MgClạ ị2Câu 15: D n khí CO d qua h n h p b t g m MgO, CuO, Alẫ ư ỗ ợ ộ ồ2 O3 và FeO, nung nóng. Sau khi cácph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c h n h p r n Y. S oxit kim lo i trong Y làả ứ ả ượ ỗ ợ ắ ố ạA. 3. B. 1. C. 4. D. 2.Câu 16: Ti n hành các thí nghi m sau:ế ệ(a) Đi n phân MgClệ2 nóng ch y.ả(b) Cho dung d ch Fe(NOị3 )2 vào dung d ch AgNOị3 d .ư(c) Nhi t phân hoàn toàn CaCOệ3 .(d) Cho kim lo i Na vào dung d ch CuSOạ ị4 d .ư(e) D n khí Hẫ2 d đi qua b t CuO nung nóng.ư ộSau khi các ph n ng k t thúc, s thí nghi m thu đ c kim lo i làả ứ ế ố ệ ượ ạ A . 3 . B . 4. C . 1. D . 2.Câu 17: Dung d ch X ch a h n h p các mu i: NaCl, CuClị ứ ỗ ợ ố2 , FeCl3 và ZnCl2 . Kim lo i cu i cùng thoát ạ ốra catot tr c khi có khí thoát ra làở ướA. Na B. Cu C. Fe D. ZnCâu 18: Hòa tan hoàn toàn 6,5 gam Zn b ng dung d ch Hằ ị2 SO4 loãng, thu đ c V lít Hượ2 (đktc). Giá tr ịc a V làủA. 2,24. B. 3,36. C. 1,12. D. 4,48.Câu 19: Hòa tan hoàn toàn 14,40 gam k i m lo i M (hóa tạ r II) trong dung d ch ị ị H2 S O4 loãng ( d ) thuưđư ợ c 13,44 lít khí H2 (đ k t c). K i m l o i M làạA. Mg. B. Ca. C. Be. D. Ba.Câu 20: Cho 5 gam h n h p X g m Ag và Al vào dung d ch HCl d . Sau khi ph n ng x y ra hoàn ỗ ợ ồ ị ư ả ứ ảtoàn, thu đ c 3,36 lít khí Hượ2 (đktc). Ph n trăm kh i l ng c a Al trong X là ầ ố ượ ủA. 54,0%. B. 49,6%. C. 27,0%. D. 48,6%.Câu 21: Hòa tan hoàn toàn 2,7 gam h n h p X g m Fe, Cr, Al b ng dung d ch HCl d , thu đ cỗ ợ ồ ằ ị ư ượ1,568 lít khí H2 (đktc). M t khác, cho 2,7 gam X ph n ng hoàn toàn v i khí Clặ ả ứ ớ2 d , thu đ c 9,09ư ượgam mu i. Kh i l ng Al trong 2,7 gam X là bao nhiêu?ố ố ượA. 0,54 gam B. 0,81 gam C. 0,27gam D. 1,08 gamCâu 22: Hòa tan hoàn toàn m gam Fe trong dung d ch HNOị3 loãng d , sau khi ph n ng k t thúc thu ư ả ứ ếđ c 0,448 lít khí NO duy nh t ( đktc). Giá tr c a m là.ượ ấ ở ị ủA. 11,2 B. 0,56 C. 5,60 D. 1,12Câu 23: Cho 3,6 gam Mg tác d ng h t v i dung d ch HNOụ ế ớ ị3 (d ), sinh ra 2,24 lít khí X (s n ph m khư ả ẩ ửduy nh t, đktc). Khí X làấ ở thuvienhoclieu .com Trang 11thuvienhoclieu .comA. N2 O. B. NO2 . C. N2 . D. NO.Câu 24: Hòa tan 28,2 gam h n h p 2 kim lo i Mg và Al trong dung d ch HNOỗ ợ ạ ị3 loãng d th y t o ư ấ ạthành 6,72 lít h n h p khí không màu, không b hóa nâu trong không khí. H n h p khí trên có t kh i ỗ ợ ị ỗ ợ ỷ ốh i so v i Hơ ớ2 là 16,667. Cô c n dung d ch sau ph n ng thì kh i l ng mu i khan thu đ c là.ạ ị ả ứ ố ượ ố ượA. 201,8gam B. 214,2gam C. 208gam D. 195,6gamCâu 25: Đi n phân 400ml dung d ch CuSOệ ị4 0,2M v i c ng đ I = 10A trong th i gian t, ta th y cóớ ườ ộ ờ ấ224ml khí (đktc) thoát ra anot. Gi thi t r ng đi n c c tr và hi u su t đi n phân b ng 100%. Kh iở ả ế ằ ệ ự ơ ệ ấ ệ ằ ốl ng catot tăng lên là.ượ A. 1,28 gam B. 0,75 gam C. 2,11 gam D. 3,1 gam.Câu 26: Đi nệ phân nóng ch yả hoàn toàn 5,96 gam MCln , thu đ cượ 0,04 mol Cl2 . Kim lo iạ M là:A. Na. B. Ca. C. Mg. D. K.Câu 27: Kh hoàn toàn 6,4 gam h n h p CuO và Feử ỗ ợ2 O3 b ng khí Hằ2 , thu đ c m gam h n h p kimượ ỗ ợlo i và 1,98 gam Hạ2 O. Giá tr c a m làị ủA. 2,88. B. 6,08. C. 4,64. D. 4,42.Câu 28: Cho 4,48 lít khí CO (đktc) ph n ng v i 8 gam m t oxit kim lo i, sau khi ph n ng hoànả ứ ớ ộ ạ ả ứtoàn, thu đ c m gam kim lo i và h n h p khí có t kh i so v i Hượ ạ ỗ ợ ỉ ố ớ2 là 20. Giá tr c a m làị ủA. 7,2. B. 3,2. C. 6,4. D. 5,6.Câu 29: Cho t t b t Fe vào 50 ml dung d ch CuSOừ ừ ộ ị4 0,2 M khu y nh cho t i khi dung d ch m tấ ẹ ớ ị ấmàu xanh. Kh i l ng Fe đã tham gia ph n ng làố ượ ả ứA. 0,056 gam. B. 0,56 gam. C. 5,6 gam. D. 56 gam.Câu 30: Cho 9,6 gam Mg vào dung d ch ch a 0,2 mol Cu(NOị ứ3 )2 và 0,3 mol Fe(NO3 )3 . Ph n ng k tả ứ ếthúc, kh i l ng ch t r n thu đ c là:ố ượ ấ ắ ượA. 15,6 gam. B. 11,2 gam . C. 22,4 gam. D. 12,88 gam. thuvienhoclieu .com Trang 12thuvienhoclieu .comKIM LO I KI M – KIM LO I KI M TH - NHÔMẠ Ề Ạ Ề ỔA. LÝ THUY T ẾKIM LO I KI M VÀ H P CH TẠ Ề Ợ Ấ VÍ D MINH H AỤ ỌI. Kim lo i ki mạ ề1. V trí, c u t o, tính ch t v t líị ấ ạ ấ ậ- V trí: Thu c nhóm IA trong b ng tu n hoàn ị ộ ả ầbao g m: Li, Na, K, Rb, Cs, Frồ *.- C u hình e l p ngoài cùng: nsấ ớ 1- Các kim lo i ki m có c u trúc l p ph ngạ ề ấ ậ ươtâm kh i, nhi t đ nóng ch y, nhi t đ sôi,ố ệ ộ ả ệ ộkh i l ng riêng, đ c ng th p.ố ượ ộ ứ ấ Li là kim lo i nh nh t, Cs là kim lo i m mạ ẹ ấ ạ ềnh t.ấ2. Tính ch t hóa h cấ ọ- Tính kh m nh.ử ạ( a) Tác d ng v i phi kim ụ ớ → oxit/mu iố4Na + O2 → 2Na2 O2K + Cl2 ot 2KCl(b) Tác d ng v i n c ụ ớ ướ → baz + Hơ2- T t c tác d ng đi u ki n th ng.ấ ả ụ ở ề ệ ườNa + H2 O → NaOH + ½ H2⇒ B o qu n kim lo i ki m b ng cách ngâm ả ả ạ ề ằchúng trong d u h a.ầ ỏ(c) Tác d ng v i axitụ ớ- Tác d ng mãnh li t v i axit, gây n .ụ ệ ớ ổNa + HCl → NaCl + ½ H23. ng d ng, tr ng thái t nhiên và đi uỨ ụ ạ ự ềchế- H p kim liti – nhôm siêu nh , dùng trong kĩợ ẹthu t hàng không. Xesi (Cs) dùng làm t bàoậ ếquang đi n.ệ- Trong t nhiên ch t n t i d ng h p ch t:ự ỉ ồ ạ ạ ợ ấNaCl, qu ng cacnalit (KCl.MgClặ2 .6H2 O), xivinit(NaCl.KCl).- Đi u ch b ng cách đi n phân nóng ch yề ế ằ ệ ảmu i clorua. ố®pnc22NaCl 2Na+Cl Ví d 1 (MH - 2019):ụ K i m lo iạ nào sau đây làkim lo i kiạ ề m?A. Al. B. Na. C. Ca. D. Fe.H ng d nướ ẫCh n B.ọVí d 2:ụ Cho dãy các kim lo i: Cs, Cr, Rb, K.ạỞ đi u ki nề ệ t h ư ờ ng, kim l o i m m nạ ề h t trongấdãy làA. Cr. B. Rb. C. Cs. D. K.H ng d nướ ẫCh n C.ọVí d 3:ụ K i m lo i ph n ạ ả ứ ng v i nớ ư ớ c nhi tở ệđộ t h ư ờ ng làA. Fe. B. Cu. C. Be. D. K.H ng d nướ ẫCh n D.ọVí d 4:ụ Đ b o qu n kim lo i ki m ng i taể ả ả ạ ề ườlàm b ng cách nào?ằA. đ trong l kín. ể ọ B. ngâm trong d u ầh a. ỏC. ngâm trong n c. ướ D. đ trong l th y ể ọ ủtinh.H ng d nướ ẫCh n B.ọVí d 5: ụ Phát bi u nào sau đây ể không đúng?A. H p kim liti – nhôm siêu nh , dùng trong kĩ ợ ẹthu t hàng không.ậB. Xesi (Cs) dùng làm t bào quang đi n.ế ệC. Trong t nhiên kim lo i ki m t n t i cự ạ ề ồ ạ ảd ng đ n ch t và h p ch t.ạ ơ ấ ợ ấD. Đ đi u ch kim lo i ki m ng i ta dùngể ề ế ạ ề ườph ng pháp đi n phân nóng ch y.ươ ệ ảH ng d nướ ẫCh n C.ọ Kim lo i ki m ho t đ ng m nh nênạ ề ạ ộ ạd tác d ng v i các ch t ễ ụ ớ ấ ⇒ Trong t nhiên chự ỉt n t i d ng h p ch t.ồ ạ ở ạ ợ ấII. H p ch t c a kim lo i ki mợ ấ ủ ạ ề1. Natri hiđroxit (NaOH)- Xút ăn da, ch t r n, tan t t trong n c ấ ắ ố ướ → ddbaz m nh.ơ ạ- Tác d ng v i phi kim, oxit axit, axit, mu i.ụ ớ ốCO2 + NaOH → NaHCO3CO2 + 2NaOH → Na2 CO3 + H2 O Ví d 6 (MH - 2015): ụ Ch t nào sau đây ấ khôngph n ng v i dung d ch NaOH?ả ứ ớ ịA. Cl2 . B. Al. C. CO2 . D. CuO.H ng d nướ ẫCh n D. ọVí d 7:ụ (QG - 2018) : Ch t nào sau đây tác ấ thuvienhoclieu .com Trang 13thuvienhoclieu .com- Dùng đ n u xà phòng, s n xu t t nhân t o,ể ấ ả ấ ơ ạ…2. Natri cacbonat (Na2 CO3 )- Xôđa, ch t r n, tan t t trong n c t o dungấ ắ ố ướ ạd ch có môi tr ng ki m.ị ườ ề- Tác d ng v i axit ụ ớ → mu i m i + COố ớ2 + H2 ONa2 CO3 + 2HCl → 2NaCl + CO2 ↑ + H2 O- S n xu t th y tinh, b t gi t, …ả ấ ủ ộ ặ3. Natri hiđrocacbonat (NaHCO3 )- Nabica, ch t r n, tan ít trong n c l nh.ấ ắ ướ ạ- D b nhi t phân.ễ ị ệ2NaHCO3 ot Na2 CO3 + CO2 + H2 O- Có tính l ng tính:ưỡNaHCO3 + HCl → NaCl + CO2 + H2 ONaHCO3 + NaOH → Na2 CO3 + H2 O- S n xu t thu c gi m đau d dày do d th aả ấ ố ả ạ ư ừaxit.4. Kali nitrat (KNO3 )- Tinh th , tan t t trong n c.ể ố ướ- D b phân h y:ễ ị ủ2KNO3 ot 2KNO2 + O2- S n xu t phân bón, thu c n đen (KNOả ấ ố ổ3 , C,S) d ng đ c v i dung d ch KHCOụ ượ ớ ị3 ? A. K2 SO4 . B. KNO3 . C. HCl. D. KCl.H ng d nướ ẫCh n C.ọVí d 8: (QG - 2018):ụ Ch t nào sau đây ấ không tácd ng v i dung d ch NaOH ?ụ ớ ịA . FeCl2 . B . CuSO4 . C . MgCl2 . D . KNO3 .H ng d nướ ẫCh n D.ọVí d 9:ụ Cho s đ bi n hoá: Na → X → Y →ơ ồ ếZ → T → Na. Ch n th t đúng c a các ch tọ ứ ự ủ ấX, Y, Z, TA. Na2 CO3 ; NaOH; Na2 SO4 ; NaCl.B. NaOH; Na2 SO4 ; Na2 CO3 ; NaClC. NaOH; Na2 CO3 ; Na2 SO4 ; NaCl.D. Na2 SO4 ; Na2 CO3 ; NaOH; NaCl.H ng d nướ ẫNh n th y t Na không th t o thành Naậ ấ ừ ể ạ2 CO3 và Na2 SO4 . Lo i A, D.ạT Naừ2 SO4 không th chuy n hóa tr c ti p ể ể ự ếthành Na2 CO3 . Lo i B.ạCh n CọKIM LO I KI M TH VÀ H P CH TẠ Ề Ổ Ợ Ấ VÍ D MINH H AỤ ỌI. Kim lo i ki m thạ ề ổ1. V trí, c u t o, tính ch t v t líị ấ ạ ấ ậ- V trí: Thu c nhóm IIA trong b ng tu n hoàn ị ộ ả ầbao g m: Be, Mg, Ca, Sr, Ba, Raồ *.- C u hình e l p ngoài cùng: nsấ ớ 2- M ng tinh th : Be, Mg (l c ph ng); Ca, Srạ ể ụ ươ(l p ph ng tâm di n); Ba (l p ph ng tâmậ ươ ệ ậ ươkh i).ố- Các kim lo i ki m th có nhi t đ nóng ch y,ạ ề ổ ệ ộ ảnhi t đ sôi, kh i l ng riêng, đ c ng th pệ ộ ố ượ ộ ứ ấch h n kim lo i ki m.ỉ ơ ạ ề2. Tính ch t hóa h cấ ọ - Tính kh m nh nh ng y u h n KLK.ử ạ ư ế ơ( a) Tác d ng v i phi kim ụ ớ → oxit/mu iố2Mg + O2 ot 2MgOCa + Cl2 ot CaCl2(b) Tác d ng v i n c ụ ớ ướ → baz + Hơ2- Ca, Sr, Ba đi u ki n th ngở ề ệ ườ- Mg tác d ng khi đun nóng.ụMg + H2 O ot MgO + H2- Be không tác d ng m i đk ụ ở ọ(c) Tác d ng v i axitụ ớ Ví d 1:ụ Hai kim lo i đ u thu c nhóm IIAạ ề ộtrong b ng tu n hoàn làả ầA. Sr, K. B. Na, Ba. C. Be, Al. D. Ca, Ba.H ng d nướ ẫCh n D.ọVí d 2:ụ C u hình electron l p ngoài cùng c aấ ớ ủnguyên t kim lo i ki m th làử ạ ề ổA. ns 2np 2 B. ns 2np 1 C. ns 1D. ns 2H ng d nướ ẫCh n D.ọVí d 3 (QG -2015):ụ đi u ki n th ng, kimỞ ề ệ ườlo i nào sau đây ạ không ph n ng v i n c?ả ứ ớ ướA. Ba. B. Na. C. Be. D. K.H ng d nướ ẫCh n C.ọVí d 4:ụ Ph ng pháp thích h p đi u ch kimươ ợ ề ếlo i Mg t MgClạ ừ2 làA. nhi t phân MgClệ2 .B. đi n phân dung d ch MgClệ ị2 . thuvienhoclieu .com Trang 14thuvienhoclieu .com+ V i HCl, Hớ2 SO4 loãng → Mu i + Hố2 Mg + 2HCl → MgCl2 + H2+ V i Hớ2 SO4 đ c, HNOặ3 → Mu i + spk + Hố2 O5Mg + 12HNO3 → 5Mg(NO3 )2 + N2 + 6H2 O 3. Tr ng thái t nhiên và đi u chạ ự ề ế- Qu ng đolomit (CaCOặ3 .MgCO3 ), magiezit(MgCO3 ), canxit (CaCO3 ).- Đi n phân nóng ch y mu i clorua.ệ ả ố®pnc2 2MgCl Mg+Cl C. dùng K kh Mgử 2+ trong dung d ch MgClị2 .D. đi n phân MgClệ2 nóng ch y.ảH ng d nướ ẫCh n D.ọII. H p ch t c a kim lo i ki m thợ ấ ủ ạ ề ổ1. Canxi hiđroxit (Ca(OH)2 )- Ca(OH)2 còn đ c g i là vôi tôi, dung d ch làượ ọ ịn c vôi trong. ướ- Tác d ng v i oxit axit, axit, mu i.ụ ớ ốCO2 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + H2 O2CO2 + Ca(OH)2 → Ca(HCO3 )2 2. Canxi cacbonat (CaCO3 )- CaCO3 là thành ph n chính c a đá vôi, là ch tầ ủ ấr n màu tr ng, không tan trong n c.ắ ắ ướ- Tác d ng v i axit và b nhi t phân.ụ ớ ị ệCaCO3 ot CaO + CO23. Canxi sunfat (CaSO4 )Th ch cao s ng: CaSOạ ố4 .2H2 O (Sx xi măng)Th ch cao nung: CaSOạ4 .H2 O (đúc t ng, bó b tượ ộkhi gãy x ng)ươTh ch cao khan: CaSOạ4 . Ví d 5 (MH - 2019): ụ Thành ph n chính c aầ ủđá vôi là canxi cacbonat. Công th c c a canxiứ ủcacbonat làA. CaSO3 . B. CaCl2 .C. CaCO3 . D. Ca(HCO3 )2 .H ng d nướ ẫCh n C.ọVí d 6 (203 – Q.17).ụ Mu i nào sau đây d bố ễ ịphân h y khi đun nóng?ủA. Ca(HCO3 )2 . B. Na2 SO4 .C. CaCl2 . D. NaCl H ng d nướ ẫCh n A. Ca(HCOọ3 )2 ot CaCO3 +CO2 +H2 OVí d 7 (ĐHA - 2011):ụ H p ch t nào c a canxiợ ấ ủđ c dùng đ đúc t ng, bó b t khi gãyượ ể ượ ộx ng?ươA. Th ch cao nung. ạ B. Đá vôi (CaCO3 ).C. Vôi s ng (CaO). ố D. Th ch cao s ng.ạ ốH ng d nướ ẫCh n A.ọIII. N c c ngướ ứ1. Khái ni m:ệ N c c ng là n c có ch aướ ứ ướ ứnhi u ion Mgề 2+ và Ca 2+. N c ch a ít ho cướ ứ ặkhông ch a Mgứ 2+ và Ca 2+ là n c m m.ướ ề2. Phân lo i, ph ng pháp làm m mạ ươ ềPhân lo iạ N c c ngướ ứt m th iạ ờ N c c ngướ ứvĩnh c uử N c c ngướ ứtoàn ph nầThànhph nầ Ca 2+, Mg 2+,HCO3 - Ca 2+, Mg 2+,SO4 2-, Cl - Ca 2+, Mg 2+,HCO3 -, Cl -,SO4 2-PP làm m mề Đun nóng;dùng NaOH,Ca(OH)2 v aừđ ho c dùngủ ặCO3 2-, PO4 3- Dùng CO3 2-,PO4 3-(Na2 CO3 ,Na3 PO4 ,…) Dùng CO3 2-,PO4 3-(Na2 CO3 ,Na3 PO4 ,…) Ví d 8 (ĐHB - 2008):ụ M t m u n c c ngộ ẫ ướ ứch a các ion: Caứ 2+, Mg 2+, HCO3 -, Cl -, SO4 2-.Ch t đ c dùng đ làm m m m u n c c ngấ ượ ể ề ẫ ướ ứtrên làA. Na2 CO3 . B. HCl. C. H2 SO4 . D. NaHCO3 .H ng d nướ ẫCh n A.ọVí d 9 (MH - 2015): ụ Đ lo i b l p c nể ạ ỏ ớ ặtrong m đun n c lâu ngày, ng i ta có thấ ướ ườ ểdùng dung d ch nào sau đây?ịA. Gi m ăn. ấ B. N c vôi.ướC. Mu i ăn. ố D. C n 70ồ 0.H ng d nướ ẫCh n A. C n là CaCOọ ặ3 , MgCO3 b hòa tan trongịaxit axetic trong gi m ăn.ấ BÀI T P T LUY NẬ Ự ỆCâu 1: Trong b ng tu n hoàn các nguyên t hóa h c, kim lo i ki m thu c nhómả ầ ố ọ ạ ề ộ thuvienhoclieu .com Trang 15thuvienhoclieu .comA. IA. B. IIIA. C. IVA. D. IIA.Câu 2: Kim lo i nào sau đây là kim lo i ki m?ạ ạ ềA. Na. B. Ca. C. Al. D. Fe.Câu 3: Cation M + có c u hình electron l p ngoài cùng 2sấ ớ 22p 6 là:A. Na +B. Li +C. Rb +D. K +Câu 4: Trong h p ch t,ợ ấ các kim lo i ki m có s oxi hóa làạ ề ốA. +1. B. +2. C. +4. D. +3.Câu 5: Trong phòng thí nghi m, kim lo i Na đ c b o qu n b ng cách ngâm trong ch t l ng nào sau đây?ệ ạ ượ ả ả ằ ấ ỏA. N c.ướ B. D u h a.ầ ỏ C. Gi m ăn.ấ D. Ancol etylic.Câu 6: Cho dãy các kim lo i ki m: Na, K, Rb, Cs. ạ ề Kim lo i trong dãy có nhi t đ nóng ch y th p nh t làạ ệ ộ ả ấ ấA. Na. B. Cs. C. K. D. Rb.Câu 7: Nh nậ xét nào sau đây không đúng?A. Các kim lo iạ ki mề đ uề m mề và nh .ẹB. Các kim lo iạ ki mề đ uề có nhi tệ độ nóng ch yả r tấ cao.C. Các kim lo iạ ki mề đ uề có tính khử m nh.ạD. Các nguyên tử kim lo iạ ki mề đ uề có c uấ hình electron l pớ ngoài cùng là ns 1.Câu 8: Khi nói v kim lo i ki m, phát bi u nào sau đây là ề ạ ề ể sai ?A. Các kim lo i ki m có màu tr ng b c và có ánh kim.ạ ề ắ ạB. Trong t nhiên, các kim lo i ki m ch t n t i d ng h p ch t.ự ạ ề ỉ ồ ạ ở ạ ợ ấC. T Li đ n Cs kh năng ph n ng v i n c gi m d n.ừ ế ả ả ứ ớ ướ ả ầD. Kim lo i ki m có nhi t đ nóng ch y và nhi t đ sôi th p.ạ ề ệ ộ ả ệ ộ ấCâu 9: S electron l p ngoài cùng c a các nguyên t kim lo i thu c nhóm IIA làố ớ ủ ử ạ ộA. 4. B. 2. C. 1 . D. 3.Câu 10: Công th c chung c a oxit kim lo i thu c nhóm IIA làứ ủ ạ ộA. R2 O. B. RO2 . C. RO. D. R2 O3 .Câu 11: Hai kim lo i đ u thu c nhóm IIA trong b ng tu n hoàn làạ ề ộ ả ầA. Sr, K. B. Na, Ba. C. Be, Al. D. Ca, Ba.Câu 12: đi u ki n th ng, kim lo i nào sau đây Ở ề ệ ườ ạ không ph n ng v i n c?ả ứ ớ ướA. Ba. B. Na. C. Be. D. K.Câu 13: Cho dãy các kim lo i:ạ Na, K, Mg, Be. Số kim lo iạ trong dãy ph nả ngứ m nhạ v iớ H2 O ở đi uềki nệ th ngườ làA. 3. B. 4. C. 2. D. 1.Câu 14: Trong t nhiên, canxi sunfat t n t i d i d ng mu i ng m n c (CaSOự ồ ạ ướ ạ ố ậ ướ4 .2H2 O) đ c g i làượ ọA. th ch cao khan. ạ B. th ch cao s ng. ạ ố C. đá vôi. D. th ch cao nung.ạCâu 15: N c c ng là n c có ch a nhi u các ionướ ứ ướ ứ ềA. Ca 2+, Mg 2+. B. Na +, K +. C. Cu 2+, Fe 3+. D. Al 3+, Fe 3+.Câu 16: Đun n c c ng lâu ngày trong m n c xu t hi n m t l p c n. Thành ph n chính c a l pướ ứ ấ ướ ấ ệ ộ ớ ặ ầ ủ ớc n đó làặA. CaCl2 . B. CaCO3 . C. Na2 CO3 . D. CaO.Câu 17: Ch t có kh năng làm m m n c có tính c ng toàn ph n làấ ả ề ướ ứ ầA. Ca(NO3 )2 . B. NaCl. C. Na2 CO3 . D. CaCl2 .Câu 18: Cho dd Ca(OH)2 vào dd Ca(HCO3 )2 th y cóấA. k t t a tr ng xu t hi n. ế ủ ắ ấ ệ B. k t t a tr ng sau đó k t t a tan d n.ế ủ ắ ế ủ ầC. b t khí bay ra. ọ D. b t khí và k t t a tr ng.ọ ế ủ ắCâu 19: Cho dd Na2 CO3 vào dd Ca(HCO3 )2 th yấA. không có hi n t ng gì.ệ ượ B. có b t khí thoát ra.ọC. có k t t a tr ng. ế ủ ắ D. có k t t a tr ng và b t khí.ế ủ ắ ọ thuvienhoclieu .com Trang 16thuvienhoclieu .comCâu 20: Cho dung d ch Ba(HCOị3 )2 l n l t vào các dung d ch sau: HNOầ ượ ị3 , Na2 SO4 , Ba(OH)2 , NaHSO4 .S tr ng h p có ph n ng x y ra làố ườ ợ ả ứ ảA. 1. B. 4. C. 2. D. 3.Câu 21: Phát bi u nào sau đây đúng?ểA. Theo chi u tăng d n c a đi n tích h t nhân, các kim lo i ki m th (t beri đ n bari) có nhi t đề ầ ủ ệ ạ ạ ề ổ ừ ế ệ ộnóng ch y gi m d n.ả ả ầB. Kim lo i xesi đ c dùng đ ch t o t bào quang đi n.ạ ượ ể ế ạ ế ệC. Kim lo i magie có ki u m ng tinh th l p ph ng tâm di n.ạ ể ạ ể ậ ươ ệD. Các kim lo i: natri, bari, beri đ u tác d ng v i n c nhi t đ th ng.ạ ề ụ ớ ướ ở ệ ộ ườCâu 22: Hòa tan h n h p Na và K vào n c d , thu đ c dung d ch X và 0,672 lít khí Hỗ ợ ướ ư ượ ị2 (đktc). Thểtích dung d ch HCl 0,1M c n dùng đ trung hòa X làị ầ ểA. 150 ml. B. 300 ml. C. 600 ml. D. 900 ml.Câu 23: Cho 0,78 gam kim lo i ki m M tác d ng h t v i Hạ ề ụ ế ớ2 O, thu đ c 0,01 mol khí Hượ2 . Kim lo i Mạlà A. Li. B. Na. C. K. D. Rb. Câu 24: Cho 2,88 gam Mg tác d ng v i dung d ch Hụ ớ ị2 SO4 d . Cô c n dung d ch sau ph n ng thuư ạ ị ả ứđ c m gam mu i khan. Tính mượ ốA. 28,8 gam. B. 17,28 gam. C. 14,4 gam. D. 11,52 gam.Câu 25: Cho m gam h n h p Na, Ba vào n c thu đ c dung d ch X và 6,72 lít khí (đkc). Th tíchỗ ợ ướ ượ ị ểdung d ch h n h p Hị ỗ ợ2 SO4 0,5M và HCl 1M c n dùng đ trung hòa dung d ch X làầ ể ị A. 0,3 lít. B. 0,2 lít. C. 0,4 lít. D. 0,5 lít.Câu 26: Cho 1,37 gam Ba vào 1 lít dung d ch CuSOị4 0,01M. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn,ả ứ ảkh i l ng k t t a thu đ c làố ượ ế ủ ượA. 2,33 gam. B. 0,98 gam. C. 3,31 gam. D. 1,71 gam.Câu 27: Hấ p t h ụ hoà n toà n 2,2 4 lí t kh í C O2 (đ ktc ) và o dun g d ị c h Ca ( OH )2 dư , thu đư c m ợ g am k tết a. Giá tr ủ ị c a m làủA . 19,70. B . 10,00. C . 1,97. D . 5,00.Câu 28 : H p thu toàn b 1,568 lít khí COấ ộ2 ( đktc) vào 100 ml dung d ch NaOH 1,2M thu đ c dungở ị ượd ch A. Tính n ng đ mol/l c a các mu i trong dung d ch A.ị ồ ộ ủ ố ịA. [Na2 CO3 ] = 0,6M. B. [NaHCO3 ] = 0,7M.C. [Na2 CO3 ] = 0,5M và [NaHCO3 ] = 0,2M. D. [Na2 CO3 ] = 0,5M.Câu 29: Cho t t 300 ml dung d ch Naừ ừ ị2 CO3 1M vào 200 ml dung d ch h n h p HCl 1M và Hị ỗ ợ2 SO40,5M thu đ c V lít khí (đktc). Giá tr c a V là ượ ị ủA . 1,68 lít. B . 2,24 lít. C . 3,36 lít. D . 4,48 lít. Câu 30: Hòa tan hoàn toàn 20,6 gam h n h p g m Naỗ ợ ồ2 CO3 và CaCO3 b ng dung d ch HCl d , thuằ ị ưđ c V lít khí COượ2 (đktc) và dung d ch ch a 22,8 gam h n h p mu i. Giá tr c a V làị ứ ỗ ợ ố ị ủA. 4,48. B. 1,79. C. 5,60. D. 2,24. thuvienhoclieu .com Trang 17thuvienhoclieu .comNHÔM VÀ H P CH TỢ ẤNHÔM VÀ H P CH TỢ Ấ VÍ D MINH H AỤ ỌI. Nhôm1. V trí, c u t o, tính ch t v t líị ấ ạ ấ ậ- Al (Z = 13): 1s 22s 22p 63s 23p 1: Ô s 13, chu ốkì 3, nhóm IIIA.- Nhôm d nh ng 3e nên có tính kh ễ ườ ửm nh và có SOH là +3 trong h p ch t.ạ ợ ấ- Là ch t r n màu tr ng b c, d kéo s i, dátấ ắ ắ ạ ễ ợm ng.ỏ2. Tính ch t hóa h cấ ọ(a) Tác d ng v i phi kimụ ớ(b) Tác d ng v i n c ụ ớ ướ- đi u ki n th ng Al có màng oxit b oỞ ề ệ ườ ảv nên b n trong n c và không khí.ệ ề ướ(c) Tác d ng v i axitụ ớ+ Tác d ng v i HCl, Hụ ớ2 SO4l loãng → Mu i + ốH2+ Tác d ng v i HNOụ ớ3 , H2 SO4 đ c ặ → Mu i ố+ spk + H2 O+ Al th đ ng trong Hụ ộ2 SO4 , HNO3 đ c ặngu i.ộ(d) Tác d ng v i bazụ ớ ơAl + NaOH + H2 O → NaAlO2 + 3/2H2(e) Ph n ng nhi t nhômả ứ ệAl + Oxit KL (< Al) ot KL + Al2 O3H n h p tecmit (Al, Feỗ ợ2 O3 dùng đ hàn g nể ắđ ng ray)ườ3. Tr ng thái t nhiên và đi u chạ ự ề ế- Qu ng boxit (Alặ2 O3 .2H2 O).- Đi n phân nóng ch y Alệ ả2 O3 v i xúc tácớcriolit (Na3 AlF6 ). ®pnc2 3 2Criolit2Al O 4Al +3O Ví d 1:ụ Kim lo i Al không hòa tan trongạdung d ch ch t nào sau đâyị ấA. HNO3 loãng. B. Ba(OH)2 . C. FeCl3 . D. MgSO4 .H ng d nướ ẫ Ch n DọVí d 2 (QG-2017)ụ Tr n b t kim lo i Xộ ộ ạv i b t s t oxit (g i là h n h p tecmit)ớ ộ ắ ọ ỗ ợđ th c hi n ph n ng nhi t nhôm dùngể ự ệ ả ứ ệđ hàn đ ng ra tàu h a. ể ườ ỏ Kim lo i X làạA. Fe. B. Cu. C. Ag. D. Al.H ng d nướ ẫ Ch n DọVí d 3 (QG-2017) ụ Kim lo i nào sau đâyạv a ph n ng đ c v i dung d ch HCl,ừ ả ứ ượ ớ ịv a ph n ng đ c v i dung d chừ ả ứ ượ ớ ịNaOH?A. Fe. B. Al. C. Cu. D. Ag.H ng d nướ ẫ Ch n BọVí d 4:ụ Ng i ta dùng ph ng phápườ ươnào sau đây đ s n xu t Al trong côngể ả ấnghi pệA. Đi n phân dung d ch AlClệ ị3 .B. Dùng Mg kh Alử2 O3 nhi t đ cao.ở ệ ộC. Đi n phân Alệ2 O3 nóng ch y.ảD. Dùng CO kh Alử2 O3 tở 0 cao.H ng d nướ ẫ Ch n CọII. H p ch t c a nhômợ ấ ủ1. Nhôm oxit (Al2 O3 ) - Là ch t r n màu tr ng, không tan trongấ ắ ắn c, có tính l ng tính:ướ ưỡ Al2 O3 + 3H + → 2Al 3+ + 3H2 O Al2 O3 + 2OH - → 2AlO2 - + H2 O- Rubi (màu đ ): Alỏ2 O3 có l n Crẫ2 O3 ; Saphia(màu xanh): Al2 O3 có l n TiOẫ2 và Fe3 O4 .2. Nhôm hiđroxit Al(OH)3- Là ch t r n, màu tr ng, k t t a d ng keo.ấ ắ ắ ế ủ ạ- Có tính l ng tính: ưỡAl(OH)3 + 3H + → Al 3+ + 3H2 O Ví d 5:ụ Cho t t dung d ch NaOH t iừ ừ ị ớd vào dung d ch AlClư ị3 , có hi n t ng gìệ ượx y ra. ảA. S i b t khí. ủ ọB. T o k t t a r i t a tan d n.ạ ế ủ ồ ủ ầC. T o t a c c đ i, không tan.ạ ủ ự ạC. Không có hiên t ng gì.ượH ng d nướ ẫP t o k t t a r i tan do Al(OH)Ư ạ ế ủ ồ3 l ngưỡtính.3NaOH + AlCl3 → Al(OH)3 + 3NaClNaOH + Al(OH)3 → NaAlO2 + 2H2 O thuvienhoclieu .com Trang 18thuvienhoclieu .comAl(OH)3 + OH - → AlO2 - + 2H2 O3. Nhôm sunfat Al2 (SO4 )3- Mu i nhôm sunfat có ng d ng nhi uố ứ ụ ềnh t là phèn chua có công th cấ ứK2 SO4 .Al2 (SO4 )3 .24H2 O hayKAl(SO4 )2 .12H2 O dùng đ làm trong n cể ướđ c.ụ Ch n BọVí d 6:ụ Phèn chua có công th c làứA. KAl(SO4 )2 .12H2 O B. NaAl(SO4 )2 .24H2 OC. LiAl(SO4 )2 .12H2 O D. KAl(SO4 )2 .24H2 OH ng d nướ ẫ Ch n Aọ BÀI T P T LUY NẬ Ự ỆCâu 1 (ĐHB-2014) Các dung d ch nào sau đây đ u tác d ng v i Alị ề ụ ớ2 O3 ?A. Na2 SO4 , HNO3 . B. NaCl, NaOH. C. HNO3 , KNO3 . D. HCl, NaOH.Câu 2: T dung d ch h n h p các ch t: HCl, ZnClừ ị ỗ ợ ấ2 , AlCl3 , CuCl2 tách l y Al(OH)ấ3 ph iảdùng d ch t nào sau đâyư ấA. NaOH. B. Mg. C. NH3. D. CO2 .Câu 3: Thành ph n hóa h c chính c a qu ng bôxit là ầ ọ ủ ặA . Na3 AlF6 . B. Al2 O3 .2H2 O. C. FeS2 . D. CuSO4 .5H2 O.Câu 4: Kim lo i X có v trí: ô th 13, chu kỳ 3, nhóm IIIA trong b ng h th ng tu n hoàn.ạ ị ứ ả ệ ố ầX là kim lo i nào ạA. Mg. B. Na. C. Al. D. Zn.Câu 5 (QG-2017) nhi t đ th ng, kim lo i X không tan trong n c nh ng tan trongỞ ệ ộ ườ ạ ướ ưdung d ch ki m. ị ề Kim lo i X làạA. Al. B. Mg. C. Ca. D. Na.Câu 6 (MH - 2019): Kim lo i Al ạ không tan đ c trong dung d ch nào sau đây?ượ ịA. NaOH. B. BaCl2 . C. HCl. D. Ba(OH)2 .Câu 7: Tr ng h p nào sau đây t o k t t a sau khi ph n ng x y ra hoàn toànườ ợ ạ ế ủ ả ứ ảA. Cho NaOH d vào dung d ch AlClư ị3 . B. Cho HCl d vào dung d ch NaAlOư ị2 .C. Cho AlCl3 d vào dung d ch NaOH.ư ị D. Cho CO2 d vào dung d ch Ba(OH)ư ị2 .Câu 8: . Hòa tan h t 10,2 gam Alế2 O3 c n ít nh t bao nhiêu mol HNOầ ấ3 ?A. 0,3 mol. B. 0,5 mol. C. 0,6 mol. D. 0,2 molCâu 9: Hòa tan h t 2,7 gam Al trong dung d ch HNOế ị3 loãng thu đ c s n ph m kh duyượ ả ẩ ửnh t là bao nhiêu lít NO (đktc)?ấA. 2,24 lít. B. 3,36 lít. C. 4,48 lít. D. 5,6 lít.Câu 10 (QG-2017) Cho 2,7 gam Al ph n ng hoàn toàn v i dung d ch HCl d , thu đ c Vả ứ ớ ị ư ượlít khí H2 (đktc). Giá tr c a V làị ủA. 4,48. B. 2,24. C. 3,36. D. 6,72.Câu 11 (MH2-2017) Oxit nhôm không có tính ch t ho c ng d ng nào sau đây? ấ ặ ứ ụA. D tan trong n c. ễ ướ B. Có nhi t đ nóng ệ ộch y cao. ảC. Là oxit l ng tính. ưỡ D. Dùng đ đi uể ềch nhômếCâu 12 : Cho t ừ t dd NaOH đ n d vào dd AlClừ ế ư3 th y xuấ ấ t hi nệA. k t t a màu xanh.ế ủ B. k t t a keo tr ng, sauế ủ ắ đó k t t a khôngế ủtan.C. k t t a keo tr ng, sauế ủ ắ đó k t t a tan d n.ế ủ ầ D. k t t a màu nâu đ .ế ủ ỏ thuvienhoclieu .com Trang 19thuvienhoclieu .comCâu 13: Cho 5,4 gam b t Al tác d ng v i 650 ml dung d ch HCl 1M thu đ c dung d ch A.ộ ụ ớ ị ượ ịCho A tác d ng v i 500 ml dung d ch NaOH n ng đ a mol/lit t o thành 11,7 gam k t t a.ụ ớ ị ồ ộ ạ ế ủTính aA. 1M. B. 1,2M. C . 1,4M. D. C A và C.ảCâu 14 (ĐHB-2011) Phát bi u nào sau đây là ể sai ?A. Theo chi u tăng d n c a đi n tích h t nhân, nhi t đ nóng ch y c a kim lo i ki m gi m ề ầ ủ ệ ạ ệ ộ ả ủ ạ ề ảd n.ầB. nhi t đ th ng, t t c các kim lo i ki m th đ u tác d ng đ c v i n c.Ở ệ ộ ườ ấ ả ạ ề ổ ề ụ ượ ớ ướC. Na2 CO3 là nguyên li u quan tr ng trong công nghi p s n xu t thu tinh.ệ ọ ệ ả ấ ỷD. Nhôm b n trong môi tr ng không khí và n c là do có màng oxit Alề ườ ướ2 O3 b n v ng b o v .ề ữ ả ệCâu 15 (ĐHB-2007) Đ thu đ c Alể ượ2 O3 t h n h p Alừ ỗ ợ2 O3 và Fe2 O3 , ng i ta l n l t:ườ ầ ượA. dùng khí H2 nhi t đ cao, dung d ch NaOH (d ).ở ệ ộ ị ưB. dùng khí CO nhi t đ cao, dung d ch HCl (d ).ở ệ ộ ị ưC. dùng dung d ch NaOH (d ), dung d ch HCl (d ), r i nung nóng.ị ư ị ư ồD. dùng dung d ch NaOH (d ), khí COị ư2 (d ), r i nung nóng.ư ồCâu 16 (ĐHB-2009) Hoà tan m gam h n h p g m Al, Fe vào dung d ch Hỗ ợ ồ ị2 SO4 loãng (d ). Sauưkhi các ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c dung d ch X. Cho dung d ch Ba(OH)ả ứ ả ượ ị ị2 (d ) vàoưdung d ch X, thu đ c k t t a Y. Nung Y trong không khí đ n kh i l ng không đ i, thuị ượ ế ủ ế ố ượ ổđ c ch t r n Z làượ ấ ắA. h n h p g m BaSOỗ ợ ồ4 và FeO. B. h n h p g m Alỗ ợ ồ2 O3 và Fe2 O3 .C. h n h p g m BaSOỗ ợ ồ4 và Fe2 O3 . D. Fe2 O3 .Câu 17 (ĐHB-2013) Cho s đ ph n ng: Alơ ồ ả ứ2 (SO4 )3 → X → Y→ Al. Trong s đ trên, m iơ ồ ỗmũi tên là m t ph n ng, các ch t X, Y l n l t là nh ng ch t nào sau đây?ộ ả ứ ấ ầ ượ ữ ấA. NaAlO2 và Al(OH)3 . B. Al(OH)3 và NaAlO2 .C. Al2 O3 và Al(OH)3 . D. Al(OH)3 và Al2 O3 .Câu 18 (CĐ-2008) Chia m gam Al thành hai ph n b ng nhau: ầ ằ– Ph n m t tác d ng v i l ng d dung d ch NaOH, sinh ra x mol khí Hầ ộ ụ ớ ượ ư ị2 ; – Ph n hai tác d ng v i l ng d dung d ch HNOầ ụ ớ ượ ư ị3 loãng, sinh ra y mol khí N2 O (s n ph mả ẩkh duy nh t). ử ấ Quan h gi a x và y làệ ữA. x = 2y. B. y = 2x. C. x = 4y. D. x = y.C. CÁC D NG BÀI T PẠ ẬD ng 1: Bài toán nhôm tác d ng v i dung d ch ki mạ ụ ớ ị ềLý thuy t và ph ng pháp gi iế ươ ả Ví d minh h aụ ọ- PTHH: Al + OH - + H2 O → AlO2 - + 32H2 . Ta có: 2H AlOH3 3n n n2 2 VD: Al + NaOH + H2 O → NaAlO2 + 32H2 .- Al, Al2 O3 đ u tác d ng đ c v iề ụ ượ ớ Ví d 1:ụ Hòa tan hoàn toàn 2,7 gam Al vàodung d ch NaOH d thu đ c bao nhiêu lítị ư ượH2 (đktc)?A. 2,24 lit. B. 4,48 lit.C. 3,36 lit. D. 5,6 lit.H ng d nướ ẫnAl = 0,1 mol nH2 = 3/2 .0,1 = 0,15 mol VH2 = 0,15.22,4 = 3,36 lít Ch n CọVí d 2:ụ Hòa tan hoàn toàn m gam h n h pỗ ợ thuvienhoclieu .com Trang 20thuvienhoclieu .comdung d ch ki m nh ng ch có Al m iị ề ư ỉ ớt o khí Hạ2 .- N u cho h n h p Na (ho c K, Ca, Baế ỗ ợ ặ) và Al vào n c d thì Na tác d ngướ ư ụv i Hớ2 O t o NaOH, sau đó NaOH tácạd ng v i Al t o khí Hụ ớ ạ2 . N u có ch tế ấr n không tan thì đó là Al d .ắ ư X g m Al và Alồ2 O3 c n dùng v a đ 0,3 lítầ ừ ủdung d ch NaOH 1M thu đ c 3,36 lít Hị ượ2(đktc). Kh i l ng Alố ượ2 O3 trong h n h p X làỗ ợA. 8,16 gam. B. 9,18 gam.C. 10,71 gam. D. 10,2 gam.H ng d nướ ẫnH2 = 3,36/22,4 = 0,15 molnNaOH = 0,3 molAl + NaOH + H2 O → NaAlO2 +3/2 H2 0,1 ← 0,1 ← 0,15 Al2 O3 + 2NaOH → 2NaAlO2 + H2 O0,1 ← 0,2 Kh i l ng Alố ượ2 O3 = 0,1.102 = 10,2 gam. Ch n DọVí d 3: (ĐHA-2014)ụ Cho m gam h n h pỗ ợg m Al và Na vào n c d , sau khi các ph nồ ướ ư ảng x y ra hoàn toàn, thu đ c 2,24 lít khí Hứ ả ượ2(đktc) và 2,35 gam ch t r n không tan. Giá trấ ắ ịc a m làủA. 3,70. B. 4,85. C. 4,35. D. 6,95.H ng d nướ ẫCh t r n không tan là Al d .ấ ắ ưNa + H2 O → NaOH + ½ H2Al + NaOH + H2 O → NaAlO2 + 3/2H2Ta có:2H Na Na Al p n 2n 0,1mol n 0,05mol n m = mNa + mAlpư + mAl d ư = 0,05.23 + 0,05.27 + 2,35 = 4,85 gam. ⇒ Ch n B.ọ BÀI T P T LUY NẬ Ự ỆCâu 1: Hòa tan hoàn toàn m gam Al b ng dung d ch NaOH d thu đ c 5,6 lít Hằ ị ư ượ2 (đktc).Giá tr c a m làị ủA. 2,7. B. 4,5. C. 5,4. D. 6,75.Câu 2: Hòa tan hoàn toàn 5,4 gam Al b ng dung d ch NaOH d thu đ c V lít Hằ ị ư ượ2 (đktc).Giá tr c a V làị ủA. 2,24. B. 6,72. C. 3,36. D. 4,48.Câu 3: Hòa tan hoàn toàn 2,7 gam Al b ng dung d ch Ba(OH)ằ ị2 d thu đ c V lít Hư ượ2 (đktc).Giá tr c a V làị ủA. 2,24. B. 6,72. C. 3,36. D. 4,48.Câu 4 (ĐHA-2008) Cho h n h p g m Na và Al có t l s mol t ng ng là 1: 2 vào n cỗ ợ ồ ỉ ệ ố ươ ứ ướ(d ). Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c 8,96 lít khí Hư ả ứ ả ượ2 ( đktc) và m gam ch tở ấr n không tan. Giá tr c a m làắ ị ủA. 10,8. B. 5,4. C. 7,8. D. 43,2. thuvienhoclieu .com Trang 21thuvienhoclieu .comCâu 5 (CĐ-2013) H n h p X g m Ba, Na và Al, trong đó s mol c a Al b ng 6 l n s molỗ ợ ồ ố ủ ằ ầ ốc a Ba. Cho m gam X vào n c d đ n ph n ng hoàn toàn, thu đ c 1,792 lít khí Hủ ướ ư ế ả ứ ượ2 (đktc)và 0,54 gam ch t r n. Giá tr c a m làấ ắ ị ủA. 3,90. B. 5,27. C. 3,45. D. 3,81.Câu 6 (ĐHA-2013) H n h p X g m Ba và Al. Cho m gam X vào n c d , sau khi các ph nỗ ợ ồ ướ ư ảng x y ra hoàn toàn, thu đ c 8,96 lít khí Hứ ả ượ2 (đktc). M t khác, hòa tan hoàn toàn m gam Xặb ng dung d ch NaOH d , thu đ c 15,68 lít khí Hằ ị ư ượ2 (đktc). Giá tr c a m làị ủA. 16,4. B. 29,9. C. 24,5. D. 19,1.Câu 7 (ĐHB-2007) H n h p X g m Na và Al. Cho m gam X vào m t l ng d n c thì thoátỗ ợ ồ ộ ượ ư ướra V lít khí. N u cũng cho m gam X vào dung d ch NaOH (d ) thì đ c 1,75V lít khí. Thànhế ị ư ượph n ph n trăm theo kh i l ng c a Na trong X là (bi t các th tích khí đo trong cùng đi uầ ầ ố ượ ủ ế ể ềki n)ệA. 39,87%. B. 77,31%. C. 49,87%. D. 29,87%.Câu 8: Hòa tan h t m gam b t Al trong dung d ch HCl thu đ c 2,24 lít Hế ộ ị ượ2 (đktc). N u hòaếtan 2m gam b t Al trong dung d ch Ba(OH)ộ ị2 đ c V lít Hượ2 (đktc). Giá tr c a V là ị ủA. 1,12 lit. B. 2,24 lít. C. 3,36 lít. D. 4,48 lít.D ng 2: Bài toán v ph n ng nhi t nhômạ ề ả ứ ệLý thuy t và ph ng pháp gi iế ươ ả Ví d minh h aụ ọ- PTHH: Al + oxit KL (sau Al) ot Al2 O3 + KLVD: 2Al + 3FeO ot Al2 O3 + 3FeN u h n h p sau ph n ng tác d ng v iế ỗ ợ ả ứ ụ ớdung d ch ki m có khí thoát ra ị ề ⇒ Al d .ư- N u ph n ng x y ra không hoàn toànế ả ứ ảthì chú ý bài toán hi u su t:ệ ấp (chÊtp )b®Çuthùc tÕthu® î c(s¶nphÈm)lÝthuyÕt(tÝnhtheoPT)nH% .100%;nnH % .100%.n Câu 1 (CĐ-2011) Nung h n h p g m 10,8ỗ ợ ồgam Al và 16,0 gam Fe2 O3 (trong đi u ki nề ệkhông có không khí), sau khi ph n ng x y raả ứ ảhoàn toàn thu đ c ch t r n Y. Kh i l ngượ ấ ắ ố ượkim lo i trong Y làạA. 16,6 gam. B. 11,2 gam. C. 5,6 gam. D. 22,4 gam.H ng d nướ ẫPTHH: 2Al + Fe2 O3 ot Al2 O3 + 2FeBan đ u: 0,4 0,1ầP : 0,2 Ư ← 0,1 → 0,2SP : 0,2 0,2ƯmY = mFe + mAl dư = 0,2.27 + 56.0,2 = 16,6 gam.Ch n A.ọCâu 2 (CĐ-2008) Đ t nóng m t h n h p g mố ộ ỗ ợ ồAl và 16 gam Fe2 O3 (trong đi u ki n không cóề ệkhông khí) đ n khi ph n ng x y ra hoàn toàn,ế ả ứ ảthu đ c h n h p r n X. Cho X tác d ng v aượ ỗ ợ ắ ụ ừđ v i V ml dung d ch NaOH 1M sinh ra 3,36ủ ớ ịlít H2 ( đktc). Giá tr c a V làở ị ủA. 150. B. 100. C. 200.D. 300.H ng d nướ ẫX tác d ng v i NaOH có khí Hụ ớ2 nên Al d .ư(1) 2Al + Fe2 O3 → Al2 O3 + 2Fe thuvienhoclieu .com Trang 22thuvienhoclieu .com 0,1 → 0,1(2) Al2 O3 + 2NaOH → 2NaAlO2 + H2 O 0,1 → 0,2(3) Al + NaOH + H2 O → NaAlO2 + 3/2H2 0,1 0,1 ← 0,15nNaOH = 0,2 + 0,1 = 0,3 (mol) ⇒ VNaOH = 0,3 lít = 300 ml. ⇒ Ch n D.ọ BÀI T P T LUY NẬ Ự ỆCâu 1 : Th c hi n ph n ng nhi t nhôm hoàn toàn m gam Feự ệ ả ứ ệ2 O3 v i 8,1 gam Alớ trong đi uềki n không có không khí thu đ c r n X.ệ ượ ắ Cho X tác d ng v iụ ớ NaOH d thì có 3,36 lít Hư2 (đktc)thoát ra. Giá tr c a m làị ủA. 20 gam. B. 24 gam. C. 16 gam. D. 8 gam.Câu 2: Th c hi n ph n ng nhi t nhôm gi a Al và Crự ệ ả ứ ệ ữ2 O3 trong đi u ki n không có không khí,ề ệsau ph n ng hoàn toàn thu đ c h n h p X có kh i l ng 43,9 gam. Chia X làm 2 ph nả ứ ượ ỗ ợ ố ượ ầb ng nhau:ằ- Cho ph n 1 tác d ng v i dung d ch NaOH (d ) thu đ c 1,68 lít khí (đktc).ầ ụ ớ ị ư ượ- Ph n 2 ph n ng v a đ v i V lít dung d ch HCl 1M (loãng, nóng).ầ ả ứ ừ ủ ớ ịGiá tr c a V làị ủA. 1,15. B. 1,00. C. 0,65. D. 1,05.Câu 3 (ĐHB-2010) Tr n 10,8 gam b t Al v i 34,8 gam b t Feộ ộ ớ ộ3 O4 r i ti n hành ph n ngồ ế ả ứnhi t nhôm trong đi u ki n không có không khí. Hoà tan hoàn toàn h n h p r n sau ph n ngệ ề ệ ỗ ợ ắ ả ứb ng dung d ch Hằ ị2 SO4 loãng (d ), thu đ c 10,752 lít khí Hư ượ2 (đktc). Hi u su t c a ph n ngệ ấ ủ ả ứnhi t nhôm làệA. 80%. B. 90%. C. 70%. D. 60%.Câu 4 (ĐHB-2009) Nung nóng m gam h n h p g m Al và Feỗ ợ ồ3 O4 trong đi u ki n không cóề ệkhông khí. Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c h n h p r n X. Cho X tác d ng v iả ứ ả ượ ỗ ợ ắ ụ ớdung d ch NaOH (d ) thu đ c dung d ch Y, ch t r n Z và 3,36 lít khí Hị ư ượ ị ấ ắ2 ( đktc). S c khíở ụCO2 (d ) vào dung d ch Y, thu đ c 39 gam k t t a. Giá tr c a m làư ị ượ ế ủ ị ủA. 45,6. B. 48,3. C. 36,7. D. 57,0.Câu 5 (ĐHA-2008) Nung nóng m gam h n h p Al và Feỗ ợ2 O3 (trong môi tr ng không có khôngườkhí) đ n khi ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c h n h p r n Y. Chia Y thành hai ph n b ngế ả ứ ả ượ ỗ ợ ắ ầ ằnhau: - Ph n 1 tác d ng v i dung d ch Hầ ụ ớ ị2 SO4 loãng (d ), sinh ra 3,08 lít khí Hư2 ( đktc); ở- Ph n 2 tác d ng v i dung d ch NaOH (d ), sinh ra 0,84 lít khí Hầ ụ ớ ị ư2 ( đktc). Giá tr c a m làở ị ủA. 22,75 B. 21,40. C. 29,40. D. 29,43.Câu 6 (ĐHB-2014) Nung h n h p g m 0,12 mol Al và 0,04 mol Feỗ ợ ồ3 O4 m t th i gian, thuộ ờđ c h n h p r n X. Hoà tan hoàn toàn X trong dung d ch HCl d , thu đ c 0,15 mol khí Hượ ỗ ợ ắ ị ư ượ2và m gam mu i. Giá tr c a m làố ị ủA. 32,58. B. 33,39. C. 31,97. D. 34,10. thuvienhoclieu .com Trang 23thuvienhoclieu .comÔN T P T NG H P Đ I C NG KIM LO I – KIM LO I KI MẬ Ổ Ợ Ạ ƯƠ Ạ Ạ Ề– KI M TH - NHÔMỀ Ổ S 1ỐCâu 1: Cho dãy các kim lo i: Na, Al, W, Fe. Kim lo i trong dãy có nhi t đ nóng ch y cao ạ ạ ệ ộ ảnh t làấA. Fe. B. W. C. Al. D. Na.Câu 2: Cho dãy các kim lo i: Ag, Fe, Au, Al. Kim lo i trong dãy có đ d n đi n t t nh t làạ ạ ộ ẫ ệ ố ấA. Al. B. Fe. C. Ag. D. Au.Câu 3: Tính ch t hoá h c đ c tr ng c a kim lo i làấ ọ ặ ư ủ ạA. tính oxi hoá và tính kh .ử B. tính baz .ơC. tính oxi hoá. D. tính kh .ửCâu 4: (B.14): Kim lo i nào sau đây tan h t trong n c d nhi t đ th ng?ạ ế ướ ư ở ệ ộ ườA. Mg. B. Fe. C. Al. D. Na.Câu 5: (B.14): Ph ng trình hóa h c nào sau đây ươ ọ không đúng?A. 2Fe + 3H2 SO4(loãng) → Fe2 (SO4 )3 + 3H2 . B. Ca + 2H2 O → Ca(OH)2 + H2 .C. 2Al + Fe2 O3 ot Al2 O3 + 2Fe. D. 4Cr + 3O2 ot 2Cr2 O3Câu 6: Dãy g m các ion đ c s p x p theo th t oxi hoá gi m d n t trái sang ph i là:ồ ượ ắ ế ứ ự ả ầ ừ ảA. Al 3+, Cu 2+, K +. B. Cu 2+, Al 3+, K +. C. K +, Al 3+, Cu 2+. D. K +, Cu 2+, Al 3+.Câu 7: (C.09): Nguyên t c chung đ c dùng đ đi u ch kim lo i làắ ượ ể ề ế ạA. cho h p ch t ch a ion kim lo i tác d ng v i ch t kh .ợ ấ ứ ạ ụ ớ ấ ửB. oxi hoá ion kim lo i trong h p ch t thành nguyên t kim lo i.ạ ợ ấ ử ạC. kh ion kim lo i trong h p ch t thành nguyên t kim lo i.ử ạ ợ ấ ử ạD. cho h p ch t ch a ion kim lo i tác d ng v i ch t oxi hoá.ợ ấ ứ ạ ụ ớ ấCâu 8: (C.08): Hai kim lo i có th đ c đi u ch b ng ph ng pháp đi n phân dung d ch làạ ể ượ ề ế ằ ươ ệ ịA. Al và Mg. B. Na và Fe. C. Cu và Ag. D. Mg và Zn.Câu 9: (Q.15): Ph ng pháp chung đ đi u ch các kim lo i Na, Ca, Al trong công nghi p làươ ể ề ế ạ ệA. đi n phân dung d ch.ệ ị B. đi n phân nóng ch y.ệ ảC. nhi t luy n.ệ ệ D. th y luy n.ủ ệCâu 10: (C.14): Ph n ng nào sau đây là ph n ng đi u ch kim lo i theo ph ng pháp ả ứ ả ứ ề ế ạ ươnhi t luy n?ệ ệA. 2Al2 O3 ®pnc 4Al + 3O2 . B. CuCl2 ®pdd Cu + Cl2 .C. Mg + FeSO4 → MgSO4 + Fe. D. CO + CuO ot Cu + CO2 .Câu 11: (C.13): S n ph m thu đ c khi đi n phân dung d ch KCl (đi n c c tr , màng ngăn ả ẩ ượ ệ ị ệ ự ơx p) làốA. K và Cl2 . B. K, H2 và Cl2 .C. KOH, H2 và Cl2 . D. KOH, O2 và HCl. thuvienhoclieu .com Trang 24thuvienhoclieu .comCâu 12: Cho các h pợ kim: Fe–Cu; Fe–C; Zn–Fe; Mg–Fe ti pế xúc v iớ không khí m.ẩ Số h pợ kim trong đó Fe bị ăn mòn đi nệ hóa làA. 3. B. 1. C. 4. D. 2.Câu 13: (B.12): Tr ng h p nào sau đây x y ra ăn mòn đi n hoá?ườ ợ ả ệA. S i dây b c nhúng trong dung d ch HNOợ ạ ị3 .B. Đ t lá s t trong khí Clố ắ2 .C. Thanh nhôm nhúng trong dung d ch Hị2 SO4 loãng.D. Thanh k m nhúng trong dung d ch CuSOẽ ị4 .Câu 14: Đ b o qu n natri, ng i ta ph i ngâm natri trongể ả ả ườ ảA. d u ho .ầ ả B. phenol l ng.ỏ C. n c.ướ D. ancol etylicCâu 15: Dãy g m các kim lo i đ u ph n ng v i n c nhi t đ th ng t o ra dung d ch ồ ạ ề ả ứ ớ ướ ở ệ ộ ườ ạ ịcó môi tr ng ki m là:ườ ềA. Na, Ba, K B. Ba, Fe, K C. Be, Na, Ca D. Na, Fe, KCâu 16: Khi nhi t phân hoàn toàn NaHCOệ3 thì s n ph m c a ph n ng nhi t phân làả ẩ ủ ả ứ ệA. NaOH, CO2 , H2 . B. Na2 O, CO2 , H2 O. C. Na2 CO3 , CO2 , H2 O. D. NaOH, CO2 ,H2 O.Câu 17: Hai kim lo i đ u thu c nhóm IIA trong b ng tu n hoàn làạ ề ộ ả ầA. Sr, K. B. Na, Ba. C. Be, Al. D. Ca, Ba.Câu 18: (Q.15): đi u ki n th ng, kim lo i nào sau đây Ở ề ệ ườ ạ không ph n ng v i n c?ả ứ ớ ướA. Ba. B. Na. C. Be. D. K.Câu 19: Ch t làm m m n c có tính c ng toàn ph n làấ ề ướ ứ ầA. CaSO4 B. NaCl C. Na2 CO3 D. CaCO3Câu 20: (C.08): Hai ch t đ c dùng đ làm m m n c c ng vĩnh c u làấ ượ ể ề ướ ứ ửA. Na2 CO3 và HCl. B. Na2 CO3 và Na3 PO4 .C. Na2 CO3 và Ca(OH)2 . D. NaCl và Ca(OH)2 .Câu 21: Trong t nhiên,canxi sunfat t n t i d i d ng mu i ng m n c (CaSOự ồ ạ ướ ạ ố ậ ướ4 .2H2 O) đ c ượg i làọA. Th ch cao s ngạ ố B. Đá vôi C. Th ch cao khanạ D. Th ch cao nungạCâu 22: (C.11): Dãy g m các oxit đ u b Al kh nhi t đ cao là:ồ ề ị ử ở ệ ộA. FeO, MgO, CuO. B. PbO, K2 O, SnO.C. Fe3 O4 , SnO, BaO. D. FeO, CuO, Cr2 O3 .Câu 23: Thành ph n chính c a qu ng boxit làầ ủ ặA. FeCO3 . B. A l2 O3 .2 H2 O. C. FeS2 . D. Fe3 O4 .Câu 24: (M.15): Phát bi u nào sau đây là đúng?ểA. đi u ki n th ng, các kim lo i đ u có kh i l ng riêng l n h n kh i l ng riêngỞ ề ệ ườ ạ ề ố ượ ớ ơ ố ược a n c.ủ ướB. Tính ch t hóa h c đ c tr ng c a kim lo i là tính kh .ấ ọ ặ ư ủ ạ ửC. Các kim lo i đ u ch có m t s oxi hoá duy nh t trong các h p ch t.ạ ề ỉ ộ ố ấ ợ ấ thuvienhoclieu .com Trang 25thuvienhoclieu .comD. đi u ki n th ng, t t c các kim lo i đ u tr ng thái r n.Ở ề ệ ườ ấ ả ạ ề ở ạ ắCâu 25: Cho dãy các kim lo i:ạ Na, Ba, Al, K, Mg. Số kim lo iạ trong dãy ph nả ngứ v iớ l ngượ dư dung d chị FeCl3 thu đ cượ k tế t aủ làA. 3. B. 5. C. 2. D. 4.Câu 26: (C.14): Cho h n h p g m Al và Zn vào dung d ch AgNOỗ ợ ồ ị3 . Sau khi ph n ng x y ra ả ứ ảhoàn toàn, thu đ c dung d ch X ch ch a m t mu i và ph n không tan Y g m hai ượ ị ỉ ứ ộ ố ầ ồkim lo i. Hai kim lo i trong Y và mu i trong X làạ ạ ốA. Zn, Ag và Zn(NO3 )2 . B. Al, Ag và Al(NO3 )3 .C. Al, Ag và Zn(NO3 )2 . D. Zn, Ag và Al(NO3 )3 .Câu 27: (A.13): Cho b t Fe vào dung d ch g m AgNOộ ị ồ3 và Cu(NO3 )2 . Sau khi các ph n ng ả ứx y ra hoàn toàn, thu đ c dung d ch X g m hai mu i và ch t r n Y g m hai kim ả ượ ị ồ ố ấ ắ ồlo i. Hai mu i trong X và hai kim lo i trong Y l n l t là:ạ ố ạ ầ ượA. Fe(NO3 )2 ; Fe(NO3 )3 và Cu; Ag. B. Cu(NO3 )2 ; AgNO3 và Cu; Ag.C. Cu(NO3 )2 ; Fe(NO3 )2 và Cu; Fe. D. Cu(NO3 )2 ; Fe(NO3 )2 và Ag; Cu.Câu 28: (A.10): Đi n phân (v i đi n c c tr ) m t dung d ch g m NaCl và CuSOệ ớ ệ ự ơ ộ ị ồ4 có cùng s ốmol, đ n khi catot xu t hi n b t khí thì d ng đi n phân. Trong c quá trình đi n ế ở ấ ệ ọ ừ ệ ả ệphân trên, s n ph m thu đ c anot làả ẩ ượ ởA. khí Cl2 và H2 . B. khí Cl2 và O2 . C. ch có khí Clỉ2 . D. khí H2 và O2 .Câu 29: (B.07): Có 4 dung d ch riêng bi t: a) HCl, b) CuClị ệ2 , c) FeCl3 , d) HCl có l n CuClẫ2 . Nhúng vào m i dung d ch m t thanh Fe nguyên ch t. S tr ng h p xu t hi n ăn ỗ ị ộ ấ ố ườ ợ ấ ệmòn đi n hoá làệA. 0. B. 1. C. 2. D. 3.Câu 30: (A.14): Cho lá Al vào dung d ch HCl, có khí thoát ra. Thêm vài gi t dung d ch CuSOị ọ ị4 vào thìA. t c đ thoát khí tăng.ố ộ B. t c đ thoát khíố ộkhông đ i.ổC. ph n ng ng ng l i.ả ứ ừ ạ D. t c đ thoát khí gi m. ố ộ ảCâu 31: (B.12): Khi nói v kim lo i ki m, phát bi u nào sau đây là ề ạ ề ể sai ?A. Các kim lo i ki m có màu tr ng b c và có ánh kim.ạ ề ắ ạB. Trong t nhiên, các kim lo i ki m ch t n t i d ng h p ch t.ự ạ ề ỉ ồ ạ ở ạ ợ ấC. T Li đ n Cs kh năng ph n ng v i n c gi m d n.ừ ế ả ả ứ ớ ướ ả ầD. Kim lo i ki m có nhi t đ nóng ch y và nhi t đ sôi th p.ạ ề ệ ộ ả ệ ộ ấCâu 32: (C.12): Phát bi u nào sau đây là đúng?ểA. Trong h p ch t, t t c các kim lo i ki m đ u có s oxi hóa +1.ợ ấ ấ ả ạ ề ề ốB. T t c các kim lo i nhóm IIA đ u có m ng tinh th l p ph ng tâm kh i.ấ ả ạ ề ạ ể ậ ươ ốC. T t c các hiđroxit c a kim lo i nhóm IIA đ u d tan trong n c.ấ ả ủ ạ ề ễ ướD. Trong nhóm IA, tính kh c a các kim lo i gi m d n t Li đ n Cs.ử ủ ạ ả ầ ừ ếCâu 33: (M.15): Cho dãy các ch t sau: Cu, Al, KNOấ3 , FeCl3 . S ch t trong dãy tác d ng ố ấ ụđ c v i dung d ch NaOH làượ ớ ị thuvienhoclieu .com Trang 26thuvienhoclieu .comA. 1. B. 2. C. 4. D. 3.Câu 34: (C.07): Cho s đ ph n ng: NaCl → (X) → NaHCOơ ồ ả ứ3 → (Y) → NaNO3 . X và Y có th làểA. NaOH và NaClO. B. Na2 CO3 và NaClO.C. NaClO3 và Na2 CO3 . D. NaOH và Na2 CO3 .Câu 35: (B.08): Ph n ng nhi t phân ả ứ ệ không đúng làA. 2KNO3 ot 2KNO2 + O2 . B. NH4 NO2 ot N2 + 2H2 O.C. NH4 Cl ot NH3 + HCl. D. NaHCO3 ot NaOH + CO2 .Câu 36: (C.14): Cho dung d ch Ba(HCOị3 )2 l n l t vào các dung d ch sau: HNOầ ượ ị3 , Na2 SO4 , Ba(OH)2 , NaHSO4 . S tr ng h p có ph n ng x y ra làố ườ ợ ả ứ ảA. 1. B. 4. C. 2. D. 3.Câu 37: (A.13): Dãy các ch t đ u tác d ng đ c v i dung d ch Ba(HCOấ ề ụ ượ ớ ị3 )2 là:A. HNO3 , NaCl và Na2 SO4 . B. HNO3 , Ca(OH)2 và KNO3 .C. NaCl, Na2 SO4 và Ca(OH)2 . D. HNO3 , Ca(OH)2 và Na2 SO4 .Câu 38: (B.11): Phát bi u nào sau đây là ể sai ?A. Theo chi u tăng d n c a đi n tích h t nhân, nhi t đ nóng ch y c a kim lo i ki mề ầ ủ ệ ạ ệ ộ ả ủ ạ ềgi m d n.ả ầB. nhi t đ th ng, t t c các kim lo i ki m th đ u tác d ng đ c v i n c.Ở ệ ộ ườ ấ ả ạ ề ổ ề ụ ượ ớ ướC. Na2 CO3 là nguyên li u quan tr ng trong công nghi p s n xu t thu tinh.ệ ọ ệ ả ấ ỷD. Nhôm b n trong môi tr ng không khí và n c là do có màng oxit Alề ườ ướ2 O3 b n v ng b oề ữ ảv .ệCâu 39: (A.08): T hai mu i X và Y th c hi n các ph n ng sau: ừ ố ự ệ ả ứHai mu i X, Y t ng ng làố ươ ứA. CaCO3, NaHSO4 . B. BaCO3 , Na2 CO3 .C. CaCO3, NaHCO3 . D. MgCO3 , NaHCO3 .Câu 40: (B.08): Ti n hành b n thí nghi m sau: ế ố ệ Thí nghi m 1: Nhúng thanh Fe vào dung d ch FeCl‒ ệ ị3 ; Thí nghi m 2: Nhúng thanh Fe vào dung d ch CuSO‒ ệ ị4 ; Thí nghi m 3: Nhúng thanh Cu vào dung d ch FeCl‒ ệ ị3 ; Thí nghi m 4: Cho thanh Fe ti p xúc v i thanh Cu r i nhúng vào dung d ch HCl. ‒ ệ ế ớ ồ ịS tr ng h p xu t hi n ăn mòn đi n hoá làố ườ ợ ấ ệ ệA. 1. B. 2. C. 4. D. 3. thuvienhoclieu .com Trang 27thuvienhoclieu .comÔN T P T NG H P Đ I C NG KIM LO I – KIM LO I KI MẬ Ổ Ợ Ạ ƯƠ Ạ Ạ Ề– KI M TH - NHÔMỀ Ổ S 2ỐCâu 1: N c c ng là n c ch a nhi u ionướ ứ ướ ứ ềA. Fe 2+, Ca 2+. B. Ca 2+, Ba 2+. C. Mg 2+, Ba 2+. D. Ca 2+, Mg 2+.Câu 2: Hóa ch t đ c dùng đ làm m m n c c ng vĩnh c u làấ ượ ể ề ướ ứ ửA. H2 SO4 . B. Na2 CO3 . C. Ca(OH)2 . D. CuSO4 .Câu 3: ng d ng nào sau đây Ứ ụ không đúng v i nhôm và h p kim c a nhôm?ớ ợ ủA. D ng c y tụ ụ ế B. D ng c nhà b pụ ụ ếC. Hàn đ ng ray.ườ D. Ch t o máy bay, ô tô, tên l a.ế ạ ửCâu 4: Cho dung d ch Ca(OH)ị2 vào dung d ch Ca(HCOị3 )2 sẽA. có k t t a tr ng và b t khí.ế ủ ắ ọ B. có k t t a tr ng.ế ủ ắC. không có hi n t ng gì.ệ ượ D. có b t khí thoát ra.ọCâu 5: Ch n câu ọ không đúng?A. Nhôm là kim lo i nh , d n đi n, d n nhi t t t.ạ ẹ ẫ ệ ẫ ệ ốB. Nhôm có tính kh m nh ch sau kim lo i ki m và ki m th .ử ạ ỉ ạ ề ề ổC. Nhôm là kim lo i l ng tính.ạ ưỡD. Nhôm b phá h y trong môi tr ng ki m.ị ủ ườ ềCâu 6: Có th phân bi t 3 ch t b t: Mg, Al và Alể ệ ấ ộ2 O3 ch b ng m t thu c th là dung d ch.ỉ ằ ộ ố ử ịA. HCl. B. HNO3 . C. NaOH. D. CuSO4 .Câu 7: Mu i natri aluminat có công th c làố ứA. NaAlO2 . B. Al(NO3 )3 . C. KAlO2 . D. NaCl.Câu 8: Kim lo i nào sau đây thu c nhóm IIA?ạ ộA. Fe. B. Zn. C. Ba. D. Al.Câu 9: V t li u th ng đ c dùng đ bó b t khi gãy x ng, đúc t ng làậ ệ ườ ượ ể ộ ươ ượA. th ch cao nung.ạ B. đá vôi. C. th ch cao s ng.ạ ố D. th ch cao khan.ạCâu 10: Trong các h p ch t, kim lo i ki m có s oxi hóaợ ấ ạ ề ốA. +3. B. +1. C. +2. D. +4.Câu 11: Cho vài gi t dung d ch phenolphtalein vào dung d ch nào sau đây th y xu t hi n màu h ng?ọ ị ị ấ ấ ệ ồA. NaOH. B. NaNO3 . C. NaCl. D. Na2 SO4 .Câu 12: C u hình electron hóa tr c a nguyên t kim lo i ki m làấ ị ủ ử ạ ềA. ns 2np 1B. ns 1C. ns 2D. ns 2np 2Câu 13: Kim lo i nào sau đây tan trong n c đi u ki n th ng?ạ ướ ở ề ệ ườA. Cu. B. Fe. C. Al. D. Ca.Câu 14: Trong công nghi p, Al đ c đi u ch t h p ch t nào?ệ ượ ề ế ừ ợ ấA. Al2 O3 . B. NaAlO2 . C. Al(OH)3 . D. AlCl3 .Câu 15: Trong b ng tu n hoàn, nguyên t X có c u hình electron 1sả ầ ố ấ 22s 22p 63s 23p 1 thu c nhóm nào?ộA. IA. B. IIIA. C. IIIB. D. IIA.Câu 16: Kim lo i Al ạ không có tính ch t v t lí nào sau đây?ấ ậA. Khá m m.ề B. Màu tr ng b c.ắ ạC. D dát m ng.ễ ỏ D. Kh i l ng riêng l n.ố ượ ớCâu 17: Canxi cacbonat (CaCO3 ) là thành ph n chính c aầ ủA. vôi s a.ữ B. vôi tôi. C. vôi s ng.ố D. đá vôi.Câu 18: Trong công nghi p, kim lo i đ c đi u ch b ng ph ng pháp đi n phân h p ch t nóng ệ ạ ượ ề ế ằ ươ ệ ợ ấch y làảA. Na. B. Fe. C. Ag. D. Cu.Câu 19: Cho d n t ng gi t dung d ch NaOH (1), dung d ch NHầ ừ ọ ị ị3 (2) l n l t đ n d vào ng đ ng ầ ượ ế ư ố ựdung d ch AlClị3 th yấ thuvienhoclieu .com Trang 28thuvienhoclieu .comA. lúc đ u đ u có k t t a keo tr ng, sau đó k t t a tan ra.ầ ề ế ủ ắ ế ủB. lúc đ u đ u có k t t a keo tr ng, (1) k t t a không tan, (2) k t t a tan.ầ ề ế ủ ắ ở ế ủ ở ế ủC. lúc đ u đ u có k t t a keo tr ng, (1) k t t a tan, (2) k t t a không tan.ầ ề ế ủ ắ ở ế ủ ở ế ủD. lúc đ u đ u có k t t a keo tr ng, sau đó k t t a không tan ra.ầ ề ế ủ ắ ế ủCâu 20: Trong nhóm kim lo i ki m, t Li đ n Cs cóạ ề ừ ếA. nhi t đ nóng ch y tăng d n, nhi t đ sôi gi m d n.ệ ộ ả ầ ệ ộ ả ầB. nhi t đ nóng ch y, nhi t đ sôi tăng d n.ệ ộ ả ệ ộ ầC. nhi t đ nóng ch y gi m d n, nhi t đ sôi tăng d n.ệ ộ ả ả ầ ệ ộ ầD. nhi t đ nóng ch y, nhi t đ sôi gi m d n.ệ ộ ả ệ ộ ả ầCâu 21: Khi c t mi ng Na kim lo i, b m t v a c t có ánh kim l p t c m đi, đó là do có s hình ắ ế ạ ề ặ ừ ắ ậ ứ ờ ựthành các s n ph m r n nào sau đây?ả ẩ ắA. Na2 O, NaOH, Na2 CO3 . B. Na2 O, NaOH, Na2 CO3 , NaHCO3 .C. Na2 O, Na2 CO3 , NaHCO3 . D. NaOH, Na2 CO3, NaHCO3 .Câu 22: Cho các ch t : Ca , Ca(OH)ấ2 , CaCO3 , CaO. D a vào m i quan h gi a các h p ch t vô c , ự ố ệ ữ ợ ấ ơhãy ch n dãy bi n hóa nào sau đây có th th c hi n đ c ?ọ ế ể ự ệ ượA. Ca → CaCO3 → Ca(OH)2 → CaO. B. Ca → CaO → Ca(OH)2 → CaCO3 .C. CaCO3 → Ca(OH)2 → Ca → CaO. D. CaCO3 → Ca → CaO → Ca(OH)2 .Câu 23: Nguyên t c chung đ đi u ch kim lo i làắ ể ề ế ạA. oxi hóa ion kim lo i thành kim lo i.ạ ạ B. oxi hóa kim lo i thành ion kim lo i.ạ ạC. kh ion kim lo i thành kim lo i.ử ạ ạ D. kh kim lo i thành nguyên t .ử ạ ửCâu 24: Cho các kim lo i: Na, Mg, Li, K, Ba, Be. S kim lo i ạ ố ạ không tan trong n c nhi t đ th ng làướ ở ệ ộ ườA. 1. B. 3. C. 2. D. 4.Câu 25: Đinh s t b ăn mòn nhanh nh t trong tr ng h p nào khi ngâm trong các dung d ch có cùng ắ ị ấ ườ ợ ịn ng đ ?ồ ộA. Mu i ăn.ố B. Axit axetic.C. Axit sunfuric. D. Axit sunfuric có vài gi t đ ng sunfat.ọ ồCâu 26: Cho 4,0 gam kim lo i nhóm IIA tác d ng h t v i dung d ch HCl t o ra 11,1 gam mu i clorua.ạ ụ ế ớ ị ạ ốKim lo i đó làạA. Ba. B. Be. C. Mg. D. Ca.Câu 27: Cho 9,0 g h p kim Al tác d ng v i dung d ch NaOH đ c, nóng, d thu đ c 10,08 lít Hợ ụ ớ ị ặ ư ượ2 (đktc). % Al trong h p kim làợA. 7,3%. B. 9,0%. C. 90,0%. D. 73,0%.Câu 28: Cho Ba vào l n l t các dung d ch: NHầ ượ ị4 Cl (1), Na2 CO3 (2), K2 SO4 (3), AlCl3 d (4), ưMg(NO3 )2 (5), KOH (6) s th y hi n t ng k t t a :ẽ ấ ệ ượ ế ủ ởA. 2, 3, 4. B. 2, 3, 4, 5. C. 3, 4, 5. D. 2, 3, 5.Câu 29: Nung nóng m gam h n h p Al và Feỗ ợ2 O3 (trong môi tr ng không có không khí) đ n khi ph nườ ế ảng x y ra hoàn toàn, thu đ c h n h p r n Y. Chia Y thành hai ph n b ng nhau: ứ ả ượ ỗ ợ ắ ầ ằ- Ph n 1 tác d ng v i dung d ch Hầ ụ ớ ị2 SO4 loãng (d ), sinh ra 3,08 lít khí Hư2 ( đktc); ở- Ph n 2 tác d ng v i dung d ch NaOH (d ), sinh ra 0,84 lít khí Hầ ụ ớ ị ư2 ( đktc). Giá tr c a m làở ị ủA. 22,75 B. 21,40. C. 29,40. D. 29,43.Câu 30: S c V lít COụ2 (đktc) vào 150 ml dung d ch Ba(OH)ị2 1M, sau ph n ng thu đ c 19,7 gam k tả ứ ượ ết a. Giá tr c a V là ủ ị ủA. 2,24 lít; 4,48 lít. B. 2,24 lít; 3,36 lít. C. 3,36 lít; 2,24 lít. D. 22,4 lít; 3,36 lít. thuvienhoclieu .com Trang 29thuvienhoclieu .comS T VÀ H P CH TẮ Ợ ẤA. LÝ THUY T ẾB. CÁC D NG BÀI T PẠ ẬD ng 1: Bài toán v c p Feạ ề ặ 3+/Fe 2+D ng 2: Bài toán s t và h p ch t tác d ng v i HNOạ ắ ợ ấ ụ ớ3 , H2 SO4 đ cặA. LÝ THUY T ẾI. S TẮV TRÍ, C U T O, TÍNH CH T V TỊ Ấ Ạ Ấ ẬLÝ VÍ D MINH H AỤ Ọ1. V trí:ị1. - C u hình electron:: 1sấ 22s 22p 63s 23p 63d 64s 2- S t là kim lo i chuy n ti p.ắ ạ ể ế- V trí: STT: 26ị Chu kì: 4 Nhóm: VIIIB2. C u t o:ấ ạ- Trong h p ch t, Fe có s oxi hoá +2 ho cợ ấ ố ặ+3.- Là nguyên t d, khi tham gia ph n ng cóố ả ứth nh ng 2 e ho c 3 e đ t o ra ion Feể ườ ặ ể ạ 2+ho c Feặ 3+.- M ng tinh th : tùy thu c vào nhi t đạ ể ộ ệ ộ(Feα - l p ph ng tâm kh i, Feậ ươ ốγ - l pậph ng tâm di n).ươ ệ3. Tính ch t v t líấ ậ :- S t là kim lo i màu tr ng h i xám, d o,ắ ạ ắ ơ ẻdai, d rèn, nhi t đ nóng ch y khá caoễ ệ ộ ả(1540 oC).- D n nhi t, d n đi n t t, có tính nhi m t .ẫ ệ ẫ ệ ố ễ ừ Ví d 1ụ (GDTX-2010): S t (Fe) ô s 26ắ ở ốc a b ng tu n hoàn các nguyên t hóa h c.ủ ả ầ ố ọC u hình electron c a ion Feấ ủ 3+ làA. [Ar]3d 6. B. [Ar]4s 23d 3. C. [Ar]3d 5. D. [Ar]4s 13d 4.H ng d nướ ẫCh n C. ọ Fe - 3e → Fe 3+ [18 Ar] 3d 64s 2 [18 Ar]3d 5Ví d 2 ụ (GDTX-2012): Trong b ng tuả ầ nhoàn các n guyên t hóa ố h c, nguyên t Feọ ố(Z = 26) thu c nhómộA. IIIA. B. VIIIB.C. IA. D. IIA.H ng d nướ ẫCh n B. ọTÍNH CH T HÓA H CẤ Ọ VÍ D MINH H AỤ ỌFe – 2e → Fe 2+Fe – 3e → Fe 3+ Fe có tính kh trung bình, y u h n Cr.ử ế ơ1. Tác d ng v i phi kimụ ớ : C n đun nóng.ầ- V i oxi:ớ3Fe + 2O2 Fe3 O4 ( FeO.Fe2 O3 )- V i phi kim khác: ớ 2Fe + 3Cl2 2FeCl3 2Fe + 3 Br2 2 FeBr3 Fe + I2 FeI2 (l u ý)ư Fe + S FeS2. Tác d ng v i axit:ụ ớ- V i các dung d ch axit HCl, Hớ ị2 SO4 loãng: Ví d 1ụ : Đ t cháy s t trong không khí, thìố ắph n ng x y ra là:ả ứ ảA. 3Fe + 2O2ot Fe3 O4 .B. 4Fe + 3O2ot 2Fe2 O3 .C. 2Fe + O2ot 2FeO.D. t o h n h p FeO, Feạ ỗ ợ2 O3 , Fe3 O4 .H ng d nướ ẫCh n A.ọVí d 2ụ (QG.18-201): Kim lo i Fe ạ khôngph n ng v i dung d chả ứ ớ ị thuvienhoclieu .com Trang 30thuvienhoclieu .comFe + 2 HCl → FeCl2 + H2Fe + H2 SO4 → FeSO4 + H2Pt ion: Fe + 2H + à Fe 2+ + H2 S t kh ion Hắ ử + trong dung d ch axit thànhịH2 .- V i các axit HNOớ3 và H2 SO4 đ c:ặ+ N u HNOế3 đ c, ngu i; Hặ ộ2 SO4 đ c, ngu i:ặ ộFe không ph n ng (gi ng Al, Cr).ả ứ ố+ N u Hế2 SO4 đ c, nóng; HNOặ3 (oxi hóam nh):ạ2Fe +6H2 SO4,đ Fe2 (SO4 )3 + 3SO2 + 6H2 OFe + 6HNO3,đ Fe(NO3 )3 + 3NO2 + 3H2 OFe + 4HNO3,loãng → Fe(NO3 )3 + NO + 2H2 O3. Tác d ng v i dung d ch mu i:ụ ớ ị ốFe + CuSO4 → FeSO4 + CuFe + 2 Fe(NO3 )3 → 3 Fe(NO3 )2 Cho Fe d tác d ng v i dung d ch HNOư ụ ớ ị3thì thu đ c mu i Fe(NOượ ố3 )2.4. Tác d ng v i n cụ ớ ướ : 3Fe + 4H2 O Fe3 O4 + 4H2 (t 0 < 570 0C) Fe + H2 O FeO + H2 (t 0 > 570 0C) A. HCl. B. AgNO3 .C. CuSO4 . D. NaNO3 . H ng d nướ ẫCh n D. Fe không th đ y đ c Na ra kh iọ ể ẩ ượ ỏmu i.ốVí d 3ụ (QG.18-202): nhi t đ th ng,Ở ệ ộ ườkim lo i Fe ph n ng đ c v i dung d chạ ả ứ ượ ớ ịA . FeCl2 . B . NaCl .C . MgCl2 . D . CuCl2 .H ng d nướ ẫCh n D. Fe đ y đ c Cu ra kh i mu i.ọ ẩ ượ ỏ ốVí d ụ 4 (MH2-2017): Kim lo i Fe ph nạ ảng v i dung d ch ứ ớ ị X (loãng, d ), t o mu iư ạ ốFe(III). Ch t ấ X làA. HNO3 . B. H2 SO4 . C. HCl. D.CuSO4 .H ng d nướ ẫCh n A.ọ HNO3 có tính oxi hóa m nh, tácạd ng v i Fe t o s n ph m có s oxi hóa caoụ ớ ạ ả ẩ ốnh t, +3.ấNG D NG VÀ TR NG THÁI TỨ Ụ Ạ ỰNHIÊN VÍ D MINH H AỤ Ọ1. ng d ng: Ứ ụ Dùng đ s n xu t gang.ể ả ấ2. Tr ng thái t nhiên:ạ ự- S t t do trong các m nh thiên th ch.ắ ự ở ả ạLà kim lo i ph bi n th 2, nguyên t phạ ổ ế ứ ố ổbi n th 4.ế ứ- M t s qu ng s t quan tr ng:ộ ố ặ ắ ọ+ Hematit đ ch a Feỏ ứ2 O3 khan.+ Hematit nâu ch a Feứ2 O3 .nH2 O.+ Manhetit ch a Feứ3 O4 (giàu Fe nh t, hi m).ấ ế+ Xiđerit ch a FeCOứ3 .+ Pirit s t ch a FeSắ ứ2 .- H p ch t s t còn có trong h ng c u c aợ ấ ắ ồ ầ ủmáu, chuy n t i Oxi duy trì s s ng.ể ả ự ố Ví d 5:ụ Thành ph n nào c a c th ng iầ ủ ơ ể ườcó nhi u s t nh t?ề ắ ấA. Tóc. B. X ng.ươC. Máu. D. Da.H ng d nướ ẫCh n C.ọ BÀI T P T LUY NẬ Ự ỆCâu 1 (QG-2017.201): Cho Fe tác d ng v i dung d ch HNOụ ớ ị3 đ c, nóng, thu đ c khí X cóặ ượmàu nâu đ . Khí X làỏA. N2 . B. N2 O. C. NO. D. NO2 .Câu 2 (QG-2017.202): Kim lo i Fe b th đ ng b i dung d chạ ị ụ ộ ở ị thuvienhoclieu .com Trang 31thuvienhoclieu .comA. H2 SO4 loãng. B. HCl đ c, ngu i.ặ ộ C. HNO3 đ c, ngu i.ặ ộ D. HCl loãng.Câu 3 (QG-2017.204): Hai dung d ch nào sau đây đ u tác d ng đ c v i kim lo i Fe?ị ề ụ ượ ớ ạA. CuSO4 , HCl. B. HCl, CaCl2 . C. CuSO4 , ZnCl2 . D. MgCl2 , FeCl3 .Câu 4 (MH2-2018): Dãy kim lo i b th đ ng trong axit HNOạ ị ụ ộ3 đ c, ngu i là:ặ ộA. Fe, Al, Cr. B. Fe, Al, Ag. C. Fe, Al, Cu. D. Fe, Zn, Cr.Câu 5 (BT-2007): Ch t ấ ch có ỉ tính kh làửA. Fe. B. Fe2 O3 . C. Fe(OH)3 . D. FeCl3 .Câu 6: Hoà tan Fe vào dung d chị AgNO3 d , ư dung d chị thu đ c ch a ch t nào sau đây ?ượ ứ ấA. Fe(NO3 )2 . B. Fe(NO3 )3 .C. Fe(NO2 )2 , Fe(NO3 )3 , AgNO3 . D. Fe(NO3 )3 , AgNO3 .Câu 7: Cho b t s t vào c c ch a Hộ ắ ố ứ2 SO4 nhi t đ thích h p, khu y đ u đ ph n ng x y raở ệ ộ ợ ấ ề ể ả ứ ảhoàn toàn đ c dung d ch A, r n B và khí C. Dung d ch A ch aượ ị ắ ị ứA. FeSO4 và H2 SO4 . B. FeSO4 và Fe2 (SO4 )3 . C. FeSO4 . D. Fe2 (SO4 )3 .Câu 8 : Khi cho kim lo i s t vào l ng d dung d ch ch a ch t X, sau khi k t thúc ph n ngạ ắ ượ ư ị ứ ấ ế ả ứthu đ c s n ph m là mu i s t (II). Ch t X có công th c hóa h c làượ ả ẩ ố ắ ấ ứ ọA. H2 SO4 đ c, nóng.ặ B. HNO3 . C. FeCl3 . D. MgSO4 .II. H P CH T C A S TỢ Ấ Ủ ẮH P CH T C A S T (II)Ợ Ấ Ủ Ắ VÍ D MINH H AỤ Ọ- G m: FeO, Fe(OH)ồ2 , mu i Fe(II).ố1. Tính ch t hoá h c chung:ấ ọ- V a có tính oxi hóa, v a có tính kh (tínhừ ừ ửkh là ch y u).ử ủ ếFe 2+ - 1e → Fe 3+Ví d : 4Fe(OH)ụ2 + O2 + 2H2 O → 4Fe(OH)32 FeCl2 + Cl2 → 2FeCl33FeO + 10HNO3 → 3Fe(NO3 )3 + NO +5H2 O2. Oxit và hidroxit s t(II) có tính baz :ắ ơTác d ng v i HCl, Hụ ớ2 SO4 loãng t o mu iạ ốs t (II).ắ3. Đi u ch m t s h p ch t s t (II):ề ế ộ ố ợ ấ ắ- Đi u ch Fe(OH)ề ế2 : FeCl2 + 2 NaOH → Fe(OH)2 + 2NaCl Fe 2+ + 2OH - → Fe(OH)2- Đi u ch FeO: Trong đk ề ế không có khôngkhí. Fe(OH)2 FeO + H2 O Ho c Feặ2 O3 + CO 2FeO + CO2L u ý:ư Nung Fe(OH)2 trong không khí t oạFe2 O3 .- Đi u ch mu i s t (II):ề ế ố ắCho Fe, FeO ho c Fe(OH)ặ2 tác d ng v i cácụ ớdung d ch HCl, Hị2 SO4 loãng.4. ng d ng:Ứ ụ FeSO4 dùng làm ch t di tấ ệ Ví d 1 (MH1-2018): ụ Công th c c a s t(II)ứ ủ ắhiđroxit làA. Fe(OH)3 . B. Fe(OH)2 .C. FeO. D. Fe2 03 .H ng d nướ ẫCh n B.ọ Fe(OH)3 s t (III) hiđroxit; FeO:ắs t(II) oxit; Feắ2 O3 : s t(III) oxit.ắVí d 2 (QG-2017.204): ụ Nhi t phânệFe(OH)2 trong không khí đ n kh i l ngế ố ượkhông đ i, thu đ c ch t r n làổ ượ ấ ắA. Fe(OH)3 . B. Fe3 O4 . C. Fe2 O3 . D. FeO.H ng d nướ ẫCh n C. Trong đi u ki n có không khíọ ề ệ(ch a Oứ2 ) thì s n ph m cu i cùng là oxit s tả ẩ ố ắIII. thuvienhoclieu .com Trang 32thuvienhoclieu .comsâu b , pha ch s n, m c,…ọ ế ơ ựH P CH T C A S T (III)Ợ Ấ Ủ Ắ VÍ D MINH H AỤ Ọ- G m: Feồ2 O3 , Fe(OH)3 , mu i Fe(III).ố1. Tính ch t hoá h c chung: ấ ọ Có tính oxihóa.Fe 3+ + 1e → Fe 2+Fe 3+ + 3e → Fe Ví d : Feụ2 O3 + 2Al Al2 O3 + 2Fe2FeCl3 + Fe → 3FeCl2Cu + 2FeCl3 → CuCl2 + 2FeCl22FeCl3 + H2 S → 2FeCl2 + 2HCl + S 2. Oxit và hidroxit s t(III) có tính baz :ắ ơTác d ng v i HCl, Hụ ớ2 SO4 loãng t o mu iạ ốs t (III).ắ3. Đi u ch m t s h p ch t s t (III): ề ế ộ ố ợ ấ ắ- Đi u ch Fe(OH)ề ế3 : Ch t r n, màu nâu đ .ấ ắ ỏFe(NO3 )3 +3NaOH→ Fe(OH)3 ↓ +3NaNO3Fe 3+ + 3OH - → Fe(OH)3 ↓- Đi u ch Feề ế2 O3 :2Fe(OH)3 Fe2 O3 + 3H2 O- Đi u ch mu i s t (III):ề ế ố ắ+ Cho Fe ph n ng tr c ti p v i Clả ứ ự ế ớ2 , HNO3 ,…+ Fe2 O3 ho c Fe(OH)ặ3 tác d ng v i cácụ ớdung d ch axit HCl, Hị2 SO4 , HNO3 ,…4. ng d ng:Ứ ụ- FeCl3 dùng làm xúc tác cho ph n ng h uả ứ ữc .ơ- Fe2 O3 dùng pha ch s n ch ng g .ế ơ ố ỉ- Phèn s t amoni: NHắ4 Fe(SO4 )2 . 12H2 O Ví d 1 (QG.18-203):ụ Dung d ch ch t nàoị ấsau đây không ph n ng v i Feả ứ ớ2 O3 ? A. NaOH. B. HCl. C. H2 SO4 . D.HNO3 .H ng d nướ ẫCh n A. Feọ2 O3 (oxit baz ), không td v iơ ớNaOH.Ví d 2 (MH-2019):ụ Cho dung d ch NaOHịvào dung d ch ch t X, thu đ c k t t a màuị ấ ượ ế ủnâu đ . Ch t X là ỏ ấA. FeCl3 . B. MgCl2 . C. CuCl2 . D. FeCl2 .H ng d nướ ẫCh n A. ọVí d 3 (QG.18-204):ụ N ung nóng F e ( OH )3đ ế n kh iố l ng không đượ ổ i , t hu đ cượ c h ấ tr ắ n l àA. Fe3 O4 . B. Fe. C. FeO. D. Fe2 O3 .H ng d nướ ẫCh n D. ọVí d 4 (QG.18-203):ụ Cho các ch t: NaOH;ấCu; Ba; Fe; AgNO3 ; NH3 . S ch t ph n ngố ấ ả ứđ c v i dung d ch FeClượ ớ ị3 là:A. 6. B. 4. C. 3. D. 5.H ng d nướ ẫCh n A. T t c đ u ph n ng.ọ ấ ả ề ả ứ BÀI T P T LUY NẬ Ự ỆCâu 1 (QG-2017.203): Cho dung d ch FeClị3 vào dung d ch ch t X, thu đ c k t t a Fe(OH)ị ấ ượ ế ủ3 .Ch t X làấA. H2 S. B. AgNO3 . C. NaOH. D. NaCl.Câu 2 (MH1-2017): N u cho dung d ch FeClế ị3 vào dung d ch NaOH thì xu t hi n k t t a màuị ấ ệ ế ủA. vàng nh t.ạ B. tr ng xanh.ắ C. xanh lam. D. nâu đ .ỏCâu 3: Trong s các h p ch t: FeO, Feố ợ ấ3 O4 , FeS, FeS2 , FeSO4 , Fe2 (SO4 )3 . Ch t có t l kh iấ ỉ ệ ốl ng Fe l n nh t và nh nh t là :ượ ớ ấ ỏ ấA. FeS; FeSO4 . B. Fe3 O4 ; FeS2 . C. FeSO4 ; Fe3 O4 . D. FeO; Fe2 (SO4 )3 .Câu 4 (CĐ-2012): Ph n ng nào sau đây ả ứ không t o ra ạ m u i số ắ t ( III) ? thuvienhoclieu .com Trang 33thuvienhoclieu .comA. Fe(OH )3 tác d ng vụ ớ i dd H2 S O4 . B. Fe2 O3 tác d ng v i dd HCl.ụ ớC. Fe tác d ng v i dd HCl.ụ ớ D. FeO tác d ng v i dd HNụ ớ O3 loãng (d ).ưCâu 5 (QG.18-204): Cho các ch t: NaOH, Cu, HCl, HNOấ3 , AgNO3 , Mg. S ch t ph n ngố ấ ả ứđ c v i dung d ch Fe(NOượ ớ ị3 )2 làA. 3. B. 4. C. 5. D. 6.Câu 6 (BT2-2008): Cho s đ chuy n hoá:ơ ồ ểX Y3 3Fe FeCl Fe(OH) m i mũi tên ng v iỗ ứ ớm t ph n ng). ộ ả ứ Hai ch t X, Y l n l t làấ ầ ượA. NaCl, Cu(OH)2 . B. HCl, NaOH. C. HCl, Al(OH)3 . D. Cl2 , NaOH.Câu 7 (ĐH A- 20 07) : Khi nung h n h p các ch t Fe(NOỗ ợ ấ3 )2 , Fe(OH)3 và FeCO3 trong không khíđ n kh i l ng không đ i, thu đ c m t ch t r n làế ố ượ ổ ượ ộ ấ ắA. Fe3 O4 . B. FeO. C. Fe. D. Fe2 O3 .Câu 8 (ĐH B- 20 07) : Cho h n h p Fe, Cu ph n ng v i dung d ch HNOỗ ợ ả ứ ớ ị3 loãng. Sau khi ph nảng hoàn toàn, thu đ c dung d ch ch ch a m t ch t tan và kim lo i d . ứ ượ ị ỉ ứ ộ ấ ạ ư Ch t tan đó làấA. HNO3 . B. Fe(NO3 )2 . C. Cu(NO3 )2 . D. Fe(NO3 )3 .Câu 9 (CĐ B- 20 07) : Đ kh ion Feể ử 3+ trong dung d ch thành ion Feị 2+ có th dùng m t l ng dể ộ ượ ưA. kim lo i Ag. ạ B. kim lo i Cu. ạ C. kim lo i Mg.ạ D. kim lo i Ba. ạCâu 10 (ĐH B- 20 08) : Ch t ph n ng v i dung d ch FeClấ ả ứ ớ ị3 cho k t t a là ế ủA. CH3 NH2 . B. CH3 COOCH3 . C. CH3 OH. D. CH3 COOH. Câu 11 (QG.18-201): Th c hi n các thí nghi m sau:ự ệ ệ(a) Cho Mg d vào dung d ch FeClư ị3 .(b) Đ t dây Fe trong khí clo d .ố ư(c) Cho b t Feộ3 O4 vào dung d ch Hị2 SO4 đ c, nóng, d .ặ ư(d) Cho Fe vào dung d ch AgNOị3 d .ư(e) Cho b t Fe d vào dung d ch HNOộ ư ị3 loãng.(f) Cho b t FeO vào dung d ch KHSOộ ị4 .Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, sả ứ ả thí nghi m thu đ c mu i s t (II) làố ệ ượ ố ắA. 4. B. 2. C. 5. D. 3.Câu 12 (QG.18-202) : Th c hi n các thí nghi m sau:ự ệ ệ(a) Cho dung d ch HCl vào dung d ch Fe(NOị ị3 )2 .(b) Cho FeS vào dung d ch HCl.ị(c) Cho Al vào dung d ch NaOH.ị(d) Cho dung d ch AgNOị3 vào dung d ch FeClị3 .(e) Cho dung d ch NaOH vào dung d ch NaHCOị ị3 .(g) Cho kim lo i Cu vào dung d ch FeClạ ị3 .S thí nghi m có x y ra ph n ng là ố ệ ả ả ứA . 5 . B . 4. C . 6. D . 3.B. CÁC D NG BÀI T PẠ ẬD ng 1: Bài toán v c p Feạ ề ặ 3+/Fe 2+Lý thuy t và ph ng pháp gi iế ươ ả Ví d minh h aụ ọ- Ph ng trình t ng quát:ươ ổMx Oy + yCO → xM + yCO2Mx Oy + yH2 → xM + yH2 O- nt aủ = nCO/H2 ph n ngả ứ = nCO2/H2O = nO trong oxit Ví d 1: ụ D n khí CO d qua ng s đ ng 7,2ẫ ư ố ứ ựgam b t FeO nung nóng, thu đ c h n h p khíộ ượ ỗ ợX. Cho toàn b X vào n c vôi trong d , thuộ ướ ưđ c m gam k t t a. Bi t các ph n ng x y raượ ế ủ ế ả ứ ảhoàn toàn. Giá tr c a m làị ủ A. 5,0. B. 10,0. thuvienhoclieu .com Trang 34thuvienhoclieu .com- Fe, FeO tác d ng HCl, Hụ2 SO4 loãng t oạmu i Feố 2+.- Fe, Fe 2+ tác d ng Clụ2 d t o mu i Feư ạ ố 3+.- Fe3 O4 tác d ng HCl, Hụ2 SO4 t o 2 mu iạ ố C. 7,2. D. 15,0.(Đ thi THPT Qu c gia năm 2018 mã đ 201)ề ố ềH ng d nướ ẫCh n B. ọ nCaCO3 = nCO2 = nO = nFeO = 0,1 molà m = 0,1 . 100 = 10 gam.Ví d 2: ụ Hòa tan hoàn toàn m gam Fe b ng dungằd ch HCl d , thu đ c 2,24 lít khí Hị ư ượ2 (đktc). Giátr c a m làị ủA. 11,2. B. 5,6.C. 2,8. D. 8,4.(Đ thi THPT Qu c gia năm 2017 mã đ 202)ề ố ềH ng d nướ ẫCh n B. Ta có: nọFe = nH2 = 0,1 mol => mFe = 0,1.56 = 5,6 gam. BÀI T P T LUY NẬ Ự ỆCâu 1 (MH-2019): Cho 6 gam Fe vào 100 ml dung d ch CuSOị4 1M. Sau khi ph n ng x y ra ả ứ ảhoàn toàn, thu đ c m gam h n h p kim lo i. Giá tr c a m là ượ ỗ ợ ạ ị ủA. 7,0. B. 6,8. C. 6,4. D. 12,4. Câu 2 (GDTX-2012): Cho 11,2 g a m Fe tác d ng h t v i dd ụ ế ớ H2 S O4 loãng (d ), thu đư ư ợ c V l ítkhí H2 (đ k t c). Giá t r c a V làị ủA. 2,24. B. 3,36. C. 4,48. D. 6,72.Câu 3 (QG.17-204) : Cho 36 gam FeO ph n ng v a đ v i dung d ch ch a a mol HCl. Giá trả ứ ừ ủ ớ ị ứ ịc a a làủA. 1,00. B. 0,50. C. 0,75. D. 1,25.Câu 4 (QG.18-203): D n khí CO d qua ng s đ ng 11,6 gam b t Feẫ ư ố ứ ự ộ3 O4 nung nóng, thuđ c h n h p khí X. Cho toàn b X vào n c vôi trong d , thu đ c m gam k t t a. Bi t cácượ ỗ ợ ộ ướ ư ượ ế ủ ếph n ng x y ra hoàn toàn. Giá tr c a m là:ả ứ ả ị ủA. 20,0. B. 5,0. C. 6,6. D. 15,0.Câu 5 (QG.18-20 2 ): D n khí CO d qua ng s đ ng 8 gam b t CuO nung nóng, thu đ cẫ ư ố ứ ự ộ ượh n h p khí X. Cho toàn b X vào n c vôi trong d , thu đ c m gam k t t a. Bi t các ph nỗ ợ ộ ướ ư ượ ế ủ ế ảng x y ra hoàn toàn. Giá tr c a m làứ ả ị ủA . 8 . B . 12 . C . 10 . D . 5 .Câu 6 (QG.18-20 4 ): D ẫ n khí C O dư qua ngố sứ đ ngự 16 g a m b tộ F e2 O3 nung nóng, t hu đ ư ợ ch nỗ h pợ khí X. C ho t o à n b Xộ v à o n cướ vôi t r ong d , ư t hu đ cượ m g a m k ế t t ủ a . B i ế t c á c ph ả nng xứ ả y r a ho à n t o à n. G i á t r ị c aủ m l àA. 10. B. 30. C. 15. D. 16.Câu 7 (TN-2012): Cho 10,0 gam h n h p X g m Fe và Cu ph n ng v i dd HCl loãng (d ),ỗ ợ ồ ả ứ ớ ưđ n khi ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ c 3,36 lít khí Hế ả ứ ả ượ2 (đktc). Kh i l ng c a Cu trongố ượ ủ10,0 gam h n h p X làỗ ợA. 5,6 g a m . B. 8,4 g a m . C. 2,8 g a m . D. 1,6 g a m .Câu 8 (BT-2008): Nung 21,4 gam Fe(OH)3 nhi t đ cao đ n kh i l ng không đ i, thuở ệ ộ ế ố ượ ổđ c m gam m t oxit. Giá tr c a m là ượ ộ ị ủA. 14,0. B. 16,0. C. 12,0. D. 8,0.Câu 9: Đ t cháy hoàn toàn m gam Fe trong khí Clố2 d , thu đ c 6,5 gam FeClư ượ3 . Giá tr c a mị ủ thuvienhoclieu .com Trang 35thuvienhoclieu .comlà A. 2,24. B. 2,80. C. 1,12. D. 0,56.2. M c đ trung bình và kháứ ộCâu 10: Đ t cháy hoàn toàn 16,8 gam Fe trong khí Oố2 c n v a đ 4,48 lít Oầ ừ ủ2 (đktc) t o thànhạm t oxit s t. Công th c phân t c a oxit đó là công th c nào sau đây ?ộ ắ ứ ử ủ ứA. FeO B. Fe2 O3 . C. Fe3 O4 . D. FeO ho c Feặ3 O4 . Câu 11: Cho 2,52 gam m t kim lo i tác d ng v i dung d ch Hộ ạ ụ ớ ị2 SO4 loãng t o ra 6,84 gamạmu i sunfat. Kim lo i đó là : ố ạA. Mg . B. Fe . C. Ca . D. Al .D ng 2: Bài toán s t và h p ch t tác d ng v i HNOạ ắ ợ ấ ụ ớ3 , H2 SO4 đ cặLý thuy t và ph ng pháp gi iế ươ ả Ví d minh h aụ ọ- Fe tác d ng v i HNOụ ớ3 , H2 SO4đ c nóng, d t o s n ph m mu iặ ư ạ ả ẩ ốFe 3+.- N u sau ph n ng v n còn kimế ả ứ ẫlo i thì t o mu i Feạ ạ ố 2+.- N u v a h t thì có th có cế ừ ế ể ảFe 2+ và Fe 3+. Ví d 1 (GDTX-2009): ụ Hoà tan 22,4 gam Fe b ng ddằHNO3 loãng (d ), sinh ra V lít khí NO (s n ph m khư ả ẩ ửduy nh t, đktc). Giá tr c a V làấ ở ị ủA. 4,48. B. 2,24. C. 8,96. D. 3,36.H ng d nướ ẫCh n C. Ta có nọFe = 0,4 mol.Fe – 3e → Fe +30,4 → 1,2 N +5 + 3e → N +2 1,2 → 0,4=> ne cho = ne nh nậ = 0,4.3 = 1,2 mol.=> nNO = 1,2/3 = 0,4 mol => VNO = 8,96 lít.Ví d 2: ụ Cho 16,8 gam b t s t vào 800 ml dung d chộ ắ ịHNO3 0,5M thu đ c khí NO duy nh t.ượ ấ Tính kh iốl ng kim lo i còn d sau ph n ng.ượ ạ ư ả ứ A. 24,2 gam B. 8,4 gam. C. 16,8 gam D. 27 gam.H ng d n:ướ ẫCh n B. ọ n Fe = 0,3 mol, n HNO3 = 0,4 molVì cu i cùng kim lo i còn d nên thu đ c mu i s tố ạ ư ượ ố ắ(II) 3Fe + 8HNO3 → 3 Fe(NO3 )2 + 2NO ↑ + 4H2 OBđ 0,3 0,4Pư 0,15 0,4 Kt 0,15 0 →Kh i l ng Fe d = 0,15.56 = 8,4 gam.ố ượ ư BÀI T P T LUY NẬ Ự ỆCâu 1: Cho 21,6 gam FeO tác d ng v i dung d ch HNOụ ớ ị3 d thu đ c V lít khí NO (đktc). Tínhư ượV.A. 6,72. B. 4,48. C. 2,24. D. 1,12.Câu 2: Cho m gam Fe ph n ng hoàn toàn v i dung d ch HNOả ứ ớ ị3 loãng (d ), thu đ c 4,48 lítư ượkhí NO (đktc, s n ph m kh duy nh t). Giá tr c a m làả ẩ ử ấ ị ủA. 4,05. B. 2,70. C. 8,10. D. 11,2. thuvienhoclieu .com Trang 36thuvienhoclieu .comCâu 3: Hòa tan hoàn toàn 27,2 gam h n h p g m Feỗ ợ ồ2 O3 và Fe trong dung d ch HNOị3 loãng, dưđ c s n ph m kh duy nh t là 4,48 lít NO đktc. Ph n trăm kh i l ng Feượ ả ẩ ử ấ ầ ố ượ2 O3 trong h n h pỗ ợban đ u làầA. 58,82 % B. 70,59% C. 44,12% D. 22,06%2. M c đ trung bình và kháứ ộCâu 4: Cho 6,72 gam Fe vào dung d ch ch a 0,3 mol Hị ứ2 SO4 đ c, nóng (gi thi t SOặ ả ế2 là s nảph m kh duy nh t). Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, kh i l ng mu i thu đ c là :ẩ ử ấ ả ứ ả ố ượ ố ượA. 21,12 gam. B. 24 gam. C. 20,16 gam. D. 18,24 gam. Câu 5 : Cho 0,015 mol b t Fe vào dung d ch ch a 0,04 mol HNOộ ị ứ3 th y thoát ra khí NO duyấnh t. Khi ph n ng hoàn toàn thì kh i l ng mu i thu đ c b ng:ấ ả ứ ố ượ ố ượ ằA. 2,42 gam. B. 2,7 gam. C. 3,63 gam. D. 5,12 gam.Câu 6: Cho 25,2 gam Fe tác d ng v i HNOụ ớ3 loãng đun nóng thu đ c khí NO là s n ph mượ ả ẩkh duy nh t và m t dung d ch Z, còn l i 1,4 gam kim lo i không tan. Kh i l ng mu i trongử ấ ộ ị ạ ạ ố ượ ốdung d ch Z là:ịA. 76,5 gam . B. 82,5 gam. C. 126,2 gam. D. 180,2 gam.Câu 7: Th tích dung d ch HNOể ị3 0,5M ít nh t c n dùng đ hòa tan hoàn toàn m t h n h pấ ầ ể ộ ỗ ợg m 0,15 mol Fe và 0,3 mol Ag là (bi t ph n ng t o ch t kh duy nh t là NO) :ồ ế ả ứ ạ ấ ử ấA. 0,8 lít. B. 1,0 lít. C. 1,6 lít. D. 2 lít.Câu 8: Hòa tan 12 gam h n h p Fe, Cu (t l mol 1:1) b ng axit HNO3, thu đ c V lít (đktc)ỗ ợ ỉ ệ ằ ượh n h p khí X (g m NO và NO2), dung d ch Y (không ch a mu i NH4NO3) và 3,2 gam m tỗ ợ ồ ị ứ ố ộch t r n. T kh i c a X đ i v i H2 b ng 19. Giá tr c a V là :ấ ắ ỉ ố ủ ố ớ ằ ị ủA. 2,24. B. 4,48. C. 5,60. D. 3,36.Câu 9 : Cho m gam b t Fe vào dung d ch HNOộ ị3 l y d , ta đ c h n h p g m hai khí NOấ ư ượ ỗ ợ ồ2 vàNO có VX = 8,96 lít (đktc) và t kh i đ i v i Oỉ ố ố ớ2 b ng 1,3125. Thành ph n ph n trăm theo thằ ầ ầ ểtích c a NO, NOủ2 và kh i l ng m c a Fe đã dùng là :ố ượ ủA. 25% và 75% ; 1,12 gam. B. 25% và 75% ; 11,2 gam.C. 35% và 65% ; 11,2 gam. D. 45% và 55% ; 1,12 gam. thuvienhoclieu .com Trang 37thuvienhoclieu .comÔN T P T NG H P NHÔM – S T Ậ Ổ Ợ ẮCâu 1: X là m tộ kim lo iạ nh ,ẹ màu tr ngắ b c,ạ đ cượ ngứ d ngụ r ngộ rãi trong đ iờ s ng.ố X làA. Fe. B. Ag. C. Cu. D. Al.Câu 2: H p ch t nào sau đây có tính l ng tính?ợ ấ ưỡA. Al2 O3 . B. NaOH. C. NaCl. D. HCl.Câu 3: Ch t ch có tính kh làấ ỉ ửA. FeCl3 . B. Fe(OH)3 . C. Fe2 O3 . D. Fe.Câu 4: M t kim lo i ph n ng v i dung d ch CuSOộ ạ ả ứ ớ ị4 t o ra Cu. Kim lo i đó làạ ạA. Na. B. Ag. C. Cu. D. Fe.Câu 5: Cho s t ph n ng v i dung d ch HNOắ ả ứ ớ ị3 đ c, nóng thu đ c m t ch t khí màu nâu đ . ặ ượ ộ ấ ỏCh t khí đó là:ấA. N2 O B. NO2 C. N2 D. NH3Câu 6: Hai dung d ch đ u tác d ng đ c v i Fe làị ề ụ ượ ớA. CuSO4 và HCl. B. CuSO4 và ZnCl2 . C. HCl và CaCl2 . D. MgCl2 và FeCl3 .Câu 7: Kim lo i Fe ph n ng đ c v i dung d ch nào sau đây t o thành mu i s t (III)?ạ ả ứ ượ ớ ị ạ ố ắA. Dung d ch HNOị3 (loãng, d ).ư B. Dung d ch Hị2 SO4 (loãng).C. Dung d ch HCl.ị D. Dung d ch CuSOị4 .Câu 8: (202 – Q.17). Kim lo i Fe b th đ ng b i dung d chạ ị ụ ộ ở ịA. H2 SO4 loãng. B. HCl đ c, ngu i.ặ ộ C. HNO3 đ c, ngu i.ặ ộ D. HCl loãng.Câu 9: Ch t có tính oxi hoá nh ngấ ư không có tính kh làửA. Fe. B. Fe2 O3 . C. FeCl2 . D. FeO.Câu 10: Ph n ng nào sau đây ả ứ t oạ ra m u i s t(II)?ố ắA. Fe(OH )3 tác d ng vụ ớ i dung d ị ch HCl.B. Fe tác d ụ ng v i dung dớ ị ch HCl.C. FeO tác d ng v i dung ụ ớ d ị ch HN O3 loãng (d ).ưD. Fe2 O3 tác d ng v i dung ụ ớ d ị ch HCl.Câu 11: Dung d ch NaOH có ph n ng v i dung d chị ả ứ ớ ịA. KCl. B. FeCl3 . C. K2 SO4 . D. KNO3 .Câu 12: Cho dãy các ch t: FeClấ2 , CuSO4 , BaCl2 , KNO3 . S ch t trong dãy ph n ng đ c v iố ấ ả ứ ượ ớdung d ch NaOH làịA. 3. B. 2. C. 1. D. 4.Câu 13: Phân hu Fe(NOỷ3 )3 nhi t đ cao đ n kh i l ng không đ i, thu đ c ch t r n là:ở ệ ộ ế ố ượ ổ ượ ấ ắA. FeO B. Fe2 O3 C. Fe(OH)2 D. Fe2 O4Câu 14: Công th c hoá h c c a s t (II) hidroxit làứ ọ ủ ắA. Fe(OH)2 . B. Fe3 O4 . C. Fe(OH)3 . D. FeO.Câu 15: (204 – Q.17). Nhi t phân Fe(OH)ệ2 trong không khí đ n kh i l ng không đ i, thu ế ố ượ ổđ c ch t r n làượ ấ ắA. Fe(OH)3 . B. Fe3 O4 . C. Fe2 O3 . D. FeO.Câu 16: (203 – Q.17). Cho dung d ch FeClị3 vào dung d ch ch t X, thu đ c k t t a Fe(OH)ị ấ ượ ế ủ3 . Ch t X làấ thuvienhoclieu .com Trang 38thuvienhoclieu .comA. H2 S. B. AgNO3 . C. NaOH. D. NaCl.Câu 17: (Q.15): Kim lo i Fe ạ không ph n ng v i ch t nào sau đây trong dung d ch?ả ứ ớ ấ ịA. MgCl2 . B. FeCl3 . C. AgNO3 . D. CuSO4 .Câu 18: (C.12): Dung d ch loãng (d ) nào sau đây tác d ng đ c v i kim lo i s t t o thành ị ư ụ ượ ớ ạ ắ ạmu i s t(III)?ố ắA. H2 SO4 . B. HNO3 . C. FeCl3 . D. HCl.Câu 19: (A.11): Qu ng s t manhetit có thành ph n chính làặ ắ ầA. FeCO3 . B. Fe2 O3 . C. Fe3 O4 . D. FeS2 .Câu 20: (A.08): Trong các lo i qu ng s t, qu ng có hàm l ng s t cao nh t làạ ặ ắ ặ ượ ắ ấA. hematit nâu. B. manhetit. C. xiđerit. D. hematit đ .ỏCâu 21: Trong thành ph nầ c aủ gang, nguyên tố chi mế hàm l ngượ cao nh tấ làA. Fe. B. Si. C. Mn. D. S.Câu 22: (A.12): H n h p X g m Feỗ ợ ồ3 O4 và Al có t l mol t ng ng 1: 3. Th c hi n ph n ỉ ệ ươ ứ ự ệ ảng nhi t nhôm X (không có không khí) đ n khi ph n ng x y ra hoàn toàn thu ứ ệ ế ả ứ ảđ c h n h p g mượ ỗ ợ ồA. Al, Fe, Fe3 O4 và Al2 O3 . B. Al2 O3 , Fe và Fe3 O4 .C. Al2 O3 và Fe. D. Al, Fe và Al2 O3 .Câu 23: (C.13): Phát bi u nào sau đây ể không đúng?A. Kim lo i Fe ph n ng v i dung d ch HCl t o ra mu i s t(II).ạ ả ứ ớ ị ạ ố ắB. Dung d ch FeClị3 ph n ng đ c v i kim lo i Fe.ả ứ ượ ớ ạC. Kim lo i Fe không tan trong dung d ch Hạ ị2 SO4 đ c, ngu i.ặ ộD. Trong các ph n ng hóa h c, ion Feả ứ ọ 2+ ch th hi n tính kh .ỉ ể ệ ửCâu 24: (B.08): Nguyên t c luy n thép t gang là:ắ ệ ừA. Dùng O2 oxi hoá các t p ch t Si, P, S, Mn,… trong gang đ thu đ c thép.ạ ấ ể ượB. Dùng ch t kh CO kh oxit s t thành s t nhi t đ cao.ấ ử ử ắ ắ ở ệ ộC. Dùng CaO ho c CaCOặ3 đ kh t p ch t Si, P, S, Mn,… trong gang đ thu đ c thép.ể ử ạ ấ ể ượD. Tăng thêm hàm l ng cacbon trong gang đ thu đ c thép.ượ ể ượCâu 25: (B.11): Dãy g m các ch t (ho c dung d ch) đ u ph n ng đ c v i dung d ch FeClồ ấ ặ ị ề ả ứ ượ ớ ị2là:A. B t Mg, dung d ch BaClộ ị2 , dung d ch HNOị3 .B. Khí Cl2 , dung d ch Naị2 CO3 , dung d ch HCl.ịC. B t Mg, dung d ch NaNOộ ị3 , dung d ch HCl.ịD. Khí Cl2 , dung d ch Naị2 S, dung d ch HNOị3 .Câu 26: Ti n hành các thí nghi m sau: ế ệ(a) Cho s t vào dung d ch đ ng(II) sunfat. ắ ị ồ(b) Cho đ ng vào dung d ch nhôm sunfat. ồ ị(c) Cho thi c vào dung d ch đ ng(II) sunfat. ế ị ồ(d) Cho thi c vào dung d ch s t(II) sunfat. ế ị ắTrong các thí nghi m trên, nh ng thí nghi m có x y ra ph n ng là:ệ ữ ệ ả ả ứA. (a) và (b). B. (b) và (c). C. (a) và (c). D. (b) và (d).Câu 27: (B.07): Đ thu đ c Alể ượ2 O3 t h n h p Alừ ỗ ợ2 O3 và Fe2 O3 , ng i ta l n l t:ườ ầ ượA. dùng khí H2 nhi t đ cao, dung d ch NaOH (d ).ở ệ ộ ị ư thuvienhoclieu .com Trang 39thuvienhoclieu .comB. dùng khí CO nhi t đ cao, dung d ch HCl (d ).ở ệ ộ ị ưC. dùng dung d ch NaOH (d ), dung d ch HCl (d ), r i nung nóng.ị ư ị ư ồD. dùng dung d ch NaOH (d ), khí COị ư2 (d ), r i nung nóng.ư ồCâu 28: (B.09): Hoà tan m gam h n h p g m Al, Fe vào dung d ch Hỗ ợ ồ ị2 SO4 loãng (d ). Sau khiưcác ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c dung d ch X. Cho dung d ch Ba(OH)ả ứ ả ượ ị ị2 (d ) ưvào dung d ch X, thu đ c k t t a Y. Nung Y trong không khí đ n kh i l ng khôngị ượ ế ủ ế ố ượđ i, thu đ c ch t r n Z làổ ượ ấ ắA. h n h p g m BaSOỗ ợ ồ4 và FeO. B. h n h p g m Alỗ ợ ồ2 O3 và Fe2 O3 .C. h n h p g m BaSOỗ ợ ồ4 và Fe2 O3 . D. Fe2 O3 .Câu 29: (C.07): Cho kim lo i M tác d ng v i Clạ ụ ớ2 đ c mu i X; cho kim lo i M tác d ng v i ượ ố ạ ụ ớdung d ch HCl đ c mu i Y. N u cho kim lo i M tác d ng v i dung d ch mu i X ta ị ượ ố ế ạ ụ ớ ị ốcũng đ c mu i Y. Kim lo i M có th làượ ố ạ ểA. Mg. B. Zn. C. Al. D. Fe.Câu 30: (A.07): Khi nung h n h p các ch t Fe(NOỗ ợ ấ3 )2 , Fe(OH)3 và FeCO3 trong không khí đ nếkh i l ng không đ i, thu đ c m t ch t r n làố ượ ổ ượ ộ ấ ắA. Fe3 O4 . B. FeO. C. Fe. D. Fe2 O3 .Câu 31: (203 – Q.17). Cho s đ các ph n ng x y ra nhi t đ th ng:ơ ồ ả ứ ả ở ệ ộ ườ2 2 2FeCl O H O®iÖnph©ndungdÞch HCl Cu2mµngng¨nNaCl X Y Z T CuCl Hai ch t X, T l n l t làấ ầ ượA. NaOH, Fe(OH)3 . B. Cl2 , FeCl2 . C. NaOH, FeCl3 . D. Cl2 , FeCl3 .Câu 32: (C.08): Hòa tan hoàn toàn Fe3 O4 trong dung d ch Hị2 SO4 loãng (d ) đ c dung d ch ư ượ ịX1 . Cho l ng d b t Fe vào dung d ch Xượ ư ộ ị1 (trong đi u ki n không có không khí) đ nề ệ ếkhi ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c dung d ch Xả ứ ả ượ ị2 ch a ch t tan làứ ấA. Fe2 (SO4 )3 và H2 SO4 . B. FeSO4 .C. Fe2 (SO4 )3 . D. FeSO4 và H2 SO4 .Câu 33: (B.12): Cho s đ chuy n hoá: ơ ồ ểCác ch t X và T l n l t làấ ầ ượA. FeO và NaNO3 . B. FeO và AgNO3 .C. Fe2 O3 và Cu(NO3 )2 . D. Fe2 O3 và AgNO3 .Câu 34: (M.15): Ba dung d ch A, B, C tho mãn: ị ả- A tác d ng v i B thì có k t t a xu t hi n;ụ ớ ế ủ ấ ệ- B tác d ng v i C thì có k t t a xu t hi n; ụ ớ ế ủ ấ ệ- A tác d ng v i C thì có khí thoát ra. ụ ớA, B, C l n l t là:ầ ượA. Al2 (SO4 )3 , BaCl2 , Na2 SO4 . B. FeCl2 , Ba(OH)2 , AgNO3 .C. NaHSO4 , BaCl2 , Na2 CO3 . D. NaHCO3 , NaHSO4 , BaCl2 .Câu 35: Cho các phát bi uể sau:(a)Kim lo iạ s tắ có tính nhi mễ t .ừ(b)Trong tự nhiên, nhôm chỉ t nồ t iạ ở d ngạ đ nơ ch t.ấ(c)Fe(OH)3 là ch tấ r nắ màu nâu đ .ỏ thuvienhoclieu .com Trang 40thuvienhoclieu .com(d)Fe2 O3 là m tộ oxit axit.Số phát bi uể đúng làA. 4. B. 2. C. 3. D. 1.Câu 36: (203 – Q.17). Ti n hành các thí nghi m sau:ế ệ(a) Cho kim lo i Fe vào dung d ch CuClạ ị2 .(b) Cho Fe(NO3 )2 tác d ng v i dung d ch HCl.ụ ớ ị(c) Cho FeCO3 tác d ng v i dung d ch Hụ ớ ị2 SO4 loãng.(d) Cho Fe3 O4 tác d ng v i dung d ch Hụ ớ ị2 SO4 đ c, nóng, d .ặ ưS thí nghi m t o ra ch t khí làố ệ ạ ấA. 2. B. 3. C. 4. D. 1.Câu 37: (201 – Q.17). Cho các phát bi u sau:ể(a) Dung d ch h n h p FeSOị ỗ ợ4 và H2 SO4 làm m t màu dung d ch KMnOấ ị4 .(b) Fe2 O3 có trong t nhiên d i d ng qu ng hematit.ự ướ ạ ặ(c) Fe(OH)3 là ch tấ r nắ màu nâu đ .ỏ (d) Kim lo iạ s tắ có tính nhi mễ t .ừS phát bi u ố ể đúng làA. 3. B. 2. C. 1. D. 4.Câu 38: (C.10): Nh t t dung d ch NaOH đ n d vào dung d ch X. Sau khi các ph n ng ỏ ừ ừ ị ế ư ị ả ứx y ra hoàn toàn ch thu đ c dung d ch trong su t. Ch t tan trong dung d ch X làả ỉ ượ ị ố ấ ịA. AlCl3 . B. CuSO4 . C. Ca(HCO3 )2 . D. Fe(NO3 )3 .Câu 39: (B.13): Cho s đ ph n ng: Alơ ồ ả ứ2 (SO4 )3 → X → Y→ Al. Trong s đ trên, m i mũi ơ ồ ỗtên là m t ph n ng, các ch t X, Y l n l t là nh ng ch t nào sau đây?ộ ả ứ ấ ầ ượ ữ ấA. NaAlO2 và Al(OH)3 . B. Al(OH)3 và NaAlO2 .C. Al2 O3 và Al(OH)3 . D. Al(OH)3 và Al2 O3 .Câu 40: (C.13): Phát bi u nào sau đây ể không đúng?A. Trong công nghi p, kim lo i Al đ c đi u ch b ng ph ng pháp đi n phân Alệ ạ ượ ề ế ằ ươ ệ2 O3 nóngch y.ảB. Al(OH)3 ph n ng đ c v i dung d ch HCl và dung d ch KOH.ả ứ ượ ớ ị ịC. Kim lo i Al tan đ c trong dung d ch HNOạ ượ ị3 đ c, ngu i.ặ ộD. Trong các ph n ng hóa h c, kim lo i Al ch đóng vai trò ch t kh .ả ứ ọ ạ ỉ ấ ử____H T____Ế thuvienhoclieu .com Trang 41thuvienhoclieu .comNH N BI T – HÓA H C V I MÔI TR NGẬ Ế Ọ Ớ ƯỜ1: NH N BI TẬ Ế1. Tr ng thái và màu s c c a m t s ch t k t t aạ ắ ủ ộ ố ấ ế ủ thuvienhoclieu .com Trang 42thuvienhoclieu .com2. Nh n bi t cationậ ế thuvienhoclieu .com Trang 43thuvienhoclieu .com3. Nh n bi t anionậ ế4. Nh n bi t ch t khíậ ế ấ thuvienhoclieu .com Trang 44thuvienhoclieu .comKI N TH C C N L U ÝẾ Ứ Ầ Ư VÍ D MINH H AỤ Ọ- Amino axit: (NH2 )a – R – (COOH)b+ a > b: MT baz ; quỳ tím ơ → xanh.+ a = b: MT trung tính; quỳ tím khôngchuy n màu.ể+ a < b: MT axit; quỳ tím → đ .ỏ- M t s hiđroxit có màu s c đ c tr ng:ộ ố ắ ặ ưMg(OH)2 ↓ tr ng.ắAl(OH)3 ↓ tr ng tan trong ki m d .ắ ề ưFe(OH)2 ↓ tr ng xanh.ắFe(OH)3 ↓ nâu đ .ỏCu(OH)2 ↓ xanh lam. Ví d 1 (S HN-2018ụ ở ). Dung d ch ch t nào sauị ấđây không làm đ i màu quỳ tím thành đ ?ổ ỏA. CH3 COOH. B. HOCH2 COOH. C. HOOCC3 H5 (NH2 )COOH. D. H2 NCH2 COOH.H ng d nướ ẫCh n D.ọVí d 2 (MH1-2017).ụ Đ phân bi t các dungể ệd ch: NaCl, MgClị2 , AlCl3 , FeCl3 có th dùng dungểd ch:ịA. HCl B. Na2 SO4 C. NaOH D. HNO3H ng d nướ ẫCh n C.ọNaCl MgCl2 AlCl3 FeCl3NaOH ✕↓ tr ngắ ↓ tr ngắr i tanồ ↓nâu đỏVí d 3ụ : Có 4 l m t nhãn đ ng 4 dung d ch sau:ọ ấ ự ịNaOH, H2 SO4 , BaCl2 , NaCl, Na2 SO4 . Đ nh nể ậbi t 4 dung d ch trên, ch c n dùng m t thu c thế ị ỉ ầ ộ ố ửduy nh t là dung d ch:ấ ị thuvienhoclieu .com Trang 45thuvienhoclieu .comA. quỳ tím. B. Na2 O C. NaCl. D. KNO3 . H ng d nướ ẫCh n A. Quỳ tím.ọNaOH H2 SO4 BaCl2 NaCl Na2 SO4Quỳtím Xanh Đỏ ✕ ✕ ✕H2 SO4 ✓ ✓↓ ✕ ✕BaCl2 ✓ ✓ ✓ ✕↓ BÀI T P T LUY NẬ Ự ỆCâu 1 (MH1 - 2018). Trong các ch t sau, ch t gây ô nhi m không khí có ngu n g c t khíấ ấ ễ ồ ố ừth i sinh ho t là ả ạA. CO. B. O3 . C. N2 . D. H2 .Câu 2 (S HN - 2018).ở Nh vài gi t dung d ch ch a ch t X vào ng nghi m đ ng dung ỏ ọ ị ứ ấ ố ệ ự d chịh tinh b t th y xu t hi n k t t a màu xanh.Ch t X làồ ộ ấ ấ ệ ế ủ ấA. Cl2 . B. I2 . C. Br2 . D. HI.Câu 3 (QG - 2017). Dung d ch Kị2 Cr2 O7 có màu gì?A. Màu da cam. B. Màu đ th m. ỏ ẫ C. Màu l c th m.ụ ẫ D. Màu vàng.Câu 4: Khí nào sau đây có trong không khí đã làm cho các đ dùng b ng b c lâu ngày b xámồ ằ ạ ịđen? A. CO2 . B. SO2 . C. O2 . D. H2 S. Câu 5: M t ch t có ch a nguyên t oxi, dùng đ làm s ch n c và có tác d ng b o v cácộ ấ ứ ố ể ạ ướ ụ ả ệsinh v t trên Trái Đ t không b b c x c c tím. Ch t này là ậ ấ ị ứ ạ ự ấA. ozon. B. oxi. C. l u huỳnh đioxit.ư D. cacbon đioxit.Câu 6: H i thu ngân r t đ c, b i v y khi làm v nhi t k thu ngân thì ch t b t đ c dùngơ ỷ ấ ộ ở ậ ỡ ệ ế ỷ ấ ộ ượđ r c lên thu ngân r i gom l i làể ắ ỷ ồ ạ :A. vôi s ng.ố B. cát. C. l u huỳnh. ư D. mu i ăn.ố Câu 7: (CĐ-2009): Đ phân bi t COể ệ2 và SO2 ch c n dùng thu c th làỉ ầ ố ửA. n c brom.ướ B. CaO.C. dung d ch Ba(OH)ị2 . D. dung d ch NaOH.ịCâu 8: (CĐ-2013): Thu c th nào sau đây dùng đ phân bi t khí Hố ử ể ệ2 S v i khí COớ2 ?A. Dung d ch HCl.ị B. Dung d ch Pb(NOị3 )2 .C. Dung d ch Kị2 SO4 . D. Dung d ch NaCl.ịCâu 9: (CĐ-2013) : Thu c th nào d i đây phân bi t đ c khí Oố ử ướ ệ ượ2 v i khí Oớ3 b ng ph ngằ ươpháp hóa h c?ọA. Dung d ch KI + h tinh b t.ị ồ ộ B. Dung d ch NaOH.ịC. Dung d ch Hị2 SO4 . D. Dung d ch CuSOị4 .Câu 10: (CĐ-2010): Thu c th dùng đ phân bi t dung d ch NHố ử ể ệ ị4 NO3 v i dung d chớ ị(NH4 )2 SO4 làA. đ ng(II) oxit vàồ dung d ch NaOH.ị B. đ ng(II) oxitồ và dung d ch HCl.ịC. dung d ch NaOH và dung d ch HCl.ị ị D. kim lo i Cu và dung d ch HClạ ịCâu 11: (CĐ-2011): Đ nh n ra ion NOể ậ3 − trong dung d ch Ba(NOị3 )2 , ng i ta đun nóng nhườ ẹdung d ch đó v iị ớA. kim lo i Cu.ạ B. dung d ch Hị2 SO4 loãng.C. kim lo i Cu và dung d ch Naạ ị2 SO4 . D. kim lo i Cu và dung d ch Hạ ị2 SO4 loãng. thuvienhoclieu .com Trang 46thuvienhoclieu .comCâu 12: (ĐH-2007): Có th phân bi t 3 dung d ch: KOH, HCl, Hể ệ ị2 SO4 (loãng) b ng m t thu cằ ộ ốth làửA. gi y quỳ tím.ấ B. Zn. C. Al. D. BaCO3 .Câu 13 (S HN-2018).ở Dung d ch nào sau đây có kh năng làm nh t màu dung d ch ị ả ạ ịKMnO4 trong môi tr ng Hườ2 SO4 ?A. Fe2 (SO4 )2 . B. CuSO4 . C. FeSO4 . D. Fe(NO3 )3Câu 14 (ĐHA-2010): Cho 4 dung d ch: Hị2 SO4 loãng, AgNO3 , CuSO4 , AgF. Ch t ấ không tácd ng đ c v i c 4 dung d ch trên làụ ượ ớ ả ịA. NH3 . B. KOH. C. NaNO3 . D. BaCl2 .Câu 15 (CĐ-2009): Ch dùng dung d ch KOH đ phân bi t đ c các ch t riêng bi t trongỉ ị ể ệ ượ ấ ệnhóm nào sau đây?A. Mg, Al2 O3 , Al. B. Mg, K, Na. C. Zn, Al2 O3 , Al. D. Fe, Al2 O3 , Mg.Câu 16 (CĐ-2010) : Thu c th dùng đ phân bi t 3 dung d ch riêng bi t: NaCl, NaHSOố ử ể ệ ị ệ4 , HCllàA. NH4 Cl. B. (NH4 )2 CO3 . C. BaCO3 . D. BaCl2 .Câu 17. Ch dùng thêm m t thu c th nào sau đây có th phân bi t đ c các dung d ch: NaCl,ỉ ộ ố ử ể ệ ượ ịNH4 Cl, AlCl3 , FeCl2 , CuCl2 , (NH4 )2 SO4 ? A. Dung d ch BaClị2 . B. Dung d ch Ba(OH)ị2 . C. Dung d ch NaOH ị D. Quỳ tím.Câu 18: Ba dung d ch A, B, C tho mãn: ị ả- A tác d ng v i B thì có k t t a xu t hi n;ụ ớ ế ủ ấ ệ - B tác d ng v i C thì có k t t a xu t hi n; ụ ớ ế ủ ấ ệ- A tác d ng v i C thì có khí thoát ra. ụ ớA, B, C l n l t là:ầ ượA. Al2 (SO4 )3 , BaCl2 , Na2 SO4 . B. FeCl2 , Ba(OH)2 , AgNO3 .C. NaHSO4 , BaCl2 , Na2 CO3 . D. NaHCO3 , NaHSO4 , BaCl2 .Câu 19 . Có các dung d ch: NaCl, Baị (OH)2 , NH4 HSO4 , HCl, H2 SO4 , BaCl2 . Ch dùng dungỉd ch Naị2 CO3 nh n bi t đ c mậ ế ượ y ấ dung ? A. 4 dung d ch.ị B. C 6 dung d ch.ả ịC. 2 dung d ch.ị D. 3 dung d ch. ịCâu 20. Có 3 dung d ch mu i ch a các anion sau : Dung d ch (1): COị ố ứ ị3 2-; dung d ch (2): HCOị3 - ;dung d ch (3): COị3 2-, HCO3 -. Đ phân bi t 3 dung d ch trên ta có th dùng cách nào sau đây ? ể ệ ị ểA. Cho dung d ch NaCl d , l c, cho axit HCl vào n c l c.ị ư ọ ướ ọB. Cho dung d ch NHị4 Cl d , l c, cho axit Hư ọ2 SO4 vào n c l c.ướ ọC. Cho dung d ch BaClị2 d , l c, cho axit Hư ọ2 SO4 vào n c l c.ướ ọD. Cho dung d ch KOH d , l c, cho axit Hị ư ọ2 SO4 vào n c l c.ướ ọ thuvienhoclieu .com Trang 47thuvienhoclieu .comCH Đ 2: HÓA H C V I MÔI TR NGỦ Ề Ọ Ớ ƯỜKI N TH C C N L U ÝẾ Ứ Ầ Ư VÍ D MINH H AỤ Ọ- Hi n t ng hi u ng nhà kính do COệ ượ ệ ứ2 , CH4 .- Hi n t ng m a axit do SOệ ượ ư2 , NO2 .- Hi n t ng l th ng t ng ozon do freon ệ ượ ỗ ủ ầ(CFC).- Đ x lí khí th i ng i ta th ng dùng ể ử ả ườ ườdung d ch baz nh Ca(OH)ị ơ ư2 d :ư Ví d 1 (QG-2017).ụ Hi n t ng “Hi u ngệ ượ ệ ứnhà kính” làm cho nhi t đ Trái Đ t nóngệ ộ ấlên, làm bi n đ i khí h u, gây h n hán, lũế ổ ậ ạl t, … Tác nhân ch y u gây “Hi u ngụ ủ ế ệ ứnhà kính” là do s tăng n ng đ trong khíự ồ ộquy n c a ch t nào sau đây?ể ủ ấA. Nit . ơ B. Cacbon đioxit. C. Ozon. D. Oxi.H ng d nướ ẫCh n B.ọVí d 2 (QG-2017).ụ Ô nhi m không khí cóễth t o ra m a axit, gây ra tác h i r t l nể ạ ư ạ ấ ớv i môi tr ng. Hai khí nào sau đây làớ ườnguyên nhân gây ra m a axit?ưA. H2 S và N2 . B. CO2 và O2 . C. SO2 và NO2 . D. NH3 và HCl.H ng d nướ ẫCh n C.ọVí d 3 (QG-2017).ụ M t m u khí th i côngộ ẫ ả thuvienhoclieu .com Trang 48thuvienhoclieu .comCO2 + Ca(OH)2 d ư → CaCO3 ↓ + H2 OSO2 + Ca(OH)2 d ư → CaSO3 ↓ + H2 OH2 S + Ca(OH)2 d ư → CaS + 2H2 O4NO2 + 2Ca(OH)2 → Ca(NO2 )2 + Ca(NO3 )2+ 2H2 O nghi p có ch a các khí: COệ ứ2 , SO2 , NO2 ,H2 S. Đ lo i b các khí đó m t cách hi uể ạ ỏ ộ ệqu nh t, có th dùng dung d ch nào sauả ấ ể ịđây?A. NaCl. B. HCl. C. Ca(OH)2 D. CaCl2 .H ng d nướ ẫCh n C.ọ Ca(OH)2 là baz nên có kh năng ơ ảph n ng, h p th các khí th i trên.ả ứ ấ ụ ảVí d 4 (QG -2017).ụ Tác nhân hóa h c nàoọsau đây không gây ô nhi m môi tr ngễ ườn c?ướA. Các anion: NO3 -, PO4 3-, SO4 2-.B. Các ion kim lo i n ng: Hgạ ặ 2+, Pb 2+.C. Khí O2 hòa tan trong n c.ướD. Thu c b o v th c v t, phân bón.ố ả ệ ự ậH ng d nướ ẫCh n C.ọ BÀI T P T LUY NẬ Ự ỆCâu 1 (ĐHA-2010) : Trong s các ngu n năng l ng: (1) th y đi n, (2) gió, (3) m t tr i, (4)ố ồ ượ ủ ệ ặ ờhoá th ch; nh ng ngu n năng l ng s ch là:ạ ữ ồ ượ ạA. (1), (2), (3). B. (1), (3), (4). C. (1), (2), (4). D. (2), (3), (4).Câu 2 (ĐHA-2011): Nhóm nh ng ch t khí (ho c h i) nào d i đây đ u gây hi u ng nhàữ ấ ặ ơ ướ ề ệ ứkính khi n ng đ c a chúng trong khí quy n v t quá tiêu chu n cho phép?ồ ộ ủ ể ượ ẩA. CH4 và H2 O. B. CO2 và CH4 . C. N2 và CO. D. CO2 và O2 .Câu 3 (ĐHA-2008) : Tác nhân ch y u gây m a axit làủ ế ưA. CO và CH4 . B. CH4 và NH3 . C. SO2 và NO2 . D. CO và CO2Câu 4 (ĐHA-2012) : Cho các phát bi u sau: ể(a) Khí CO2 gây ra hi n t ng hi u ng nhà kính. ệ ượ ệ ứ(b) Khí SO2 gây ra hi n t ng m a axit. ệ ượ ư(c) Khi đ c th i ra khí quy n, freon (ch y u là CFClượ ả ể ủ ế3 và CF2 Cl2 ) phá h y t ng ozon. ủ ầ(d) Moocphin và cocain là các ch t ma túy. ấS phát bi u đúng làố ểA. 3. B. 1. C. 2. D. 4.Câu 5 (ĐHA-2013) : Cho các phát bi u sau: ể(a) Đ x lí th y ngân r i vãi, ng i ta có th dùng b t l u huỳnh. ể ử ủ ơ ườ ể ộ ư(b) Khi thoát vào khí quy n, freon phá h y t ng ozon. ể ủ ầ(c) Trong khí quy n, n ng đ COể ồ ộ2 v t quá tiêu chu n cho phép gây ra hi u ng nhàượ ẩ ệ ứkính. (d) Trong khí quy n, n ng đ NOể ồ ộ2 và SO2 v t quá tiêu chu n cho phép gây ra hi n t ngượ ẩ ệ ượm a axit. ưTrong các phát bi u trên, s phát bi u đúng làể ố ểA. 2. B. 1. C. 4. D. 3. thuvienhoclieu .com Trang 49thuvienhoclieu .comCâu 6 (ĐHB-2010): Cho m t s nh n đ nh v nguyên nhân gây ô nhi m môi tr ng khôngộ ố ậ ị ề ễ ườkhí nh sau: ư(1) Do ho t đ ng c a núi l a. ạ ộ ủ ử(2) Do khí th i công nghi p, khí th i sinh ho t. ả ệ ả ạ(3) Do khí th i t các ph ng ti n giao thông. ả ừ ươ ệ(4) Do khí sinh ra t quá trình quang h p c a cây xanh. ừ ợ ủ(5) Do n ng đ cao c a các ion kim lo i: Pbồ ộ ủ ạ 2+, Hg 2+, Mn 2+, Cu 2+ trong các ngu n n c. ồ ướNh ng nh n đ nh đúng là:ữ ậ ịA. (1), (2), (3). B. (2), (3), (5). C. (1), (2), (4). D. (2), (3), (4).Câu 7 (ĐHB-2013): M t m u khí th i có ch a COộ ẫ ả ứ2 , NO2 , N2 và SO2 đ c s c vào dung d chượ ụ ịCa(OH)2 d . Trong b n khí đó, s khí b h p th làư ố ố ị ấ ụA. 3. B. 4. C. 1. D. 2.Câu 8 (ĐHA-2012) : M t m u khí th i đ c s c vào dung d ch CuSOộ ẫ ả ượ ụ ị4 , th y xu t hi n k tấ ấ ệ ết a màu đen. Hi n t ng này do ch t nào có trong khí th i gây ra?ủ ệ ượ ấ ảA. H2 S. B. NO2 . C. SO2 . D. CO2 .Câu 9 (CĐ-2011) : D n m u khí th i c a m t nhà máy qua dung d ch Pb(NOẫ ẫ ả ủ ộ ị3 )2 d thì th yư ấxu t hi n k t t a màu đen. Hi n t ng đó ch ng t trong khí th i nhà máy có khí nào sauấ ệ ế ủ ệ ượ ứ ỏ ảđây?A. NH3 . B. CO2 . C. SO2 . D. H2 S.Câu 10 (M.15): Trên th gi i, r t nhi u ng i m c các b nh v ph i b i ch ng nghi nế ớ ấ ề ườ ắ ệ ề ổ ở ứ ệthu c lá. Nguyên nhân chính là do trong khói thu c lá có ch a ch tố ố ứ ấA. nicotin. B. aspirin. C. cafein. D. moocphin. thuvienhoclieu .com Trang 50thuvienhoclieu .comĐ ÔN T P VÔ C L P 12Ề Ậ Ơ Ớ S 1Ố Môn: Hóa h c – l p 12 THPTọ ớ Th i gian: ờ 45 phút (không tính th i gian giao đ )ờ ềMã đ 122ềCâu 1: Ph ng pháp chung đ đi u ch các kim lo i Na, Ca, Al trong công nghi p làươ ể ề ế ạ ệA. đi n phân dung d ch.ệ ị B. nhi t luy n.ệ ệC. th y luy n.ủ ệ D. đi n phân nóng ch y.ệ ả Câu 2: D n khí CO d qua h n h p b t g m MgO, CuO, Alẫ ư ỗ ợ ộ ồ2 O3 và FeO, đun nóng. Sau khi các ph nảng x y ra hoàn toàn, thu đ c h n h p r n Y. S oxit kim lo i trong Y là:ứ ả ượ ỗ ợ ắ ố ạA. 3. B. 1. C. 4. D. 2.Câu 3: Đi n phân nóng ch y Alệ ả2 O3 trong 24 gi , v i c ng đ dòng đi n 100000A, hi u su t quáờ ớ ườ ộ ệ ệ ấtrình đi n phân 90% s thu đ c l ng Al là:ệ ẽ ượ ượA. 0,201 t n.ấ B. 0,603 t n.ấ C. 0,725 t n.ấ D. 0,895 t n.ấCâu 4: S electron l p ngoài cùng c a các nguyên t kim lo i thu c nhóm IA làố ớ ủ ử ạ ộA. 3. B. 2. C. 4. D. 1.Câu 5: N c mu i sinh lí (có tác d ng di t khu n, sát trùng trong y h c) là dung d ch có n ng đướ ố ụ ệ ẩ ọ ị ồ ộ0,9% c a mu i nào sau đây?ủ ốA. NaNO3 . B. Na2 CO3 . C. NaCl. D. Na2 SO4 . Câu 6: Kim lo i nào sau đây nh nh t (có kh i l ng riêng nh nh t) là:ạ ẹ ấ ố ượ ỏ ấA. Natri. B. Liti. C. Kali. D. Rubidi.Câu 7: Hòa tan hoàn toàn 3,80 gam h n h p 2 kim lo i ki m X, Y (Mỗ ợ ạ ềX <MY ) thu c 2 chu kì liên ti pộ ếtrong dung d ch HCl d , thu đ c 2,24 lít khí Hị ư ượ2 (đktc). Ph n trăm kh i l ng c a Y trong h n h pầ ố ượ ủ ỗ ợlà:A. 25%. B. 75%. C. 9,21%. D. 90,79%.Câu 8: nhi t đ th ng, dung d ch Ba(HCOỞ ệ ộ ườ ị3 )2 tác d ng đ c v i dung d ch nào sau đây?ụ ượ ớ ịA. CaCl2 . B. KNO3 . C. NaCl. D. Na2 CO3 . Câu 9: Phát bi u nào sau đây ể không đúng?A. N c có ch a nhi u Caướ ứ ề 2+ ; Mg 2+.B. N c không ch a ho c ch a r t ít ion Caướ ứ ặ ứ ấ 2+ , Mg 2+ là n c m m.ướ ềC. N c c ng có ch a 1 trong 2 ion Clướ ứ ứ - và SO4 2- ho c c 2 là n c c ng t m th i.ặ ả ướ ứ ạ ờD. N c c ng có ch a đ ng th i anion HCOướ ứ ứ ồ ờ3 - và SO4 2- ho c Clặ - là n c c ng toàn ph n.ướ ứ ầ Câu 10: H p ch t nào c a canxi đ c dùng đ đúc t ng, bó b t khi gãy x ng?ợ ấ ủ ượ ể ượ ộ ươA. Th ch cao s ng.ạ ố B. Th ch cao khan.ạ C. Th ch cao nung.ạ D. Vôi s ng.ốCâu 11: Cho s đ sau: CaClơ ồ2 ®iÖn ph©n nãng ch¶y X 2 H O Y 2 CO Z. Bi t Z tác d ng đ c v iế ụ ượ ớdung d ch ki m. ị ề V y Z là:ậA. CaCO3 . B. CaSO4 . C. Ca(HCO3 )2 . D. Ca(HSO4 )2 .Câu 12: Kim lo i b n trong không khí do có màng oxit b o v là:ạ ề ả ệA. Na. B. Ba. C. Fe. D. Al. Câu 13: Nguyên li u đ s n xu t nhôm là qu ng boxit. Công th c c a qu ng boxit là:ệ ể ả ấ ặ ứ ủ ặA. Al(OH)3 . B. Al2 O3 . C. Al2 O3 .2H2 O. D. Al.Câu 14 : Kim lo i Al ạ không tan đ c trong dung d ch nào sau đây?ượ ịA. Dung d ch CuSOị4 . B. Dung d ch HNOị3 đ c, ngu i.ặ ộC. Dung d ch Hị2 SO4 loãng, ngu i.ộ D. Dung d ch HCl đ c, ngu i.ị ặ ộCâu 15: Đun nóng h n h p g m Al và Feỗ ợ ồ2 O3 (có t l mol là 3:1) sau khi ph n ng x y ra hoàn toànỉ ệ ả ứ ảthu đ c ch t r n X. Các ch t trong X g mượ ấ ắ ấ ồ ?A. Al2 O3 . B. Al2 O3 , Fe. C. Al2 O3 , Fe, Al. D. Al2 O3 , FeO, Fe. Câu 16: Nhôm hidroxit tác d ng đ c v i c p dung d ch nào sau đây? ụ ượ ớ ặ ịA. NaCl và H2 SO4 . B. NaOH và HCl. C. KOH và AlCl3 . D. HNO3 và MgSO4 . thuvienhoclieu .com Trang 51thuvienhoclieu .comCâu 17: Kim lo i nào sau đây có t tính? ạ ừA. Al. B. Fe. C. Mg. D. Cu.Câu 18: Qu ng s t manhetit có thành ph n chính là: ặ ắ ầA. FeS2 . B. Fe3 O4 . C. Fe2 O3 . D. FeCO3 .Câu 19: Kim lo i s t tác d ng d ng v i dung d ch Hạ ắ ụ ụ ớ ị2 SO4 loãng, v a đ thu đ c dung d ch ch aừ ủ ượ ị ứch t X và khí Y. Tên g i c a X là:ấ ọ ủA. s t sunfua.ắ B. s t (III) sunfat.ắ C. s t (II) sunfat.ắ D. s t (II) hidroxit.ắCâu 20: Cho 29,8 gam h n h p b t g m Zn và Fe vào 600 ml dung d ch CuSOỗ ợ ộ ồ ị4 0,5M. Sau khi cácph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c dung d ch X và 30,4 gam h n h p kim lo i. Ph n trăm v kh iả ứ ả ượ ị ỗ ợ ạ ầ ề ốl ng c a Fe trong h n h p ban đ u làượ ủ ỗ ợ ầA. 56,37%. B. 64,42%. C. 43,62%. D. 37,58%.Câu 21: Ch t nào sau đây th hi n tính kh khi tác d ng v i dung d ch HNOấ ể ệ ử ụ ớ ị3 loãng? A. Fe(OH)3 . B. Fe2 (SO4 )3 . C. Fe2 O3 . D. Fe(OH)2 .Câu 22: X là ch t r n màu đ nâu, không tan trong n c. X là: ấ ắ ỏ ướA. FeO. B. Fe2 (SO4 )3 . C. Fe2 O3 . D. Fe(OH)2 .Câu 23: Hòa tan h t 32 gam h n h p X g m Fe, FeO và Feế ỗ ợ ồ2 O3 vào 1 lít dung d ch HNOị3 1,7M, thuđ c V lít khí NO (s n ph m kh duy nh t c a Nượ ả ẩ ử ấ ủ +5+, đktc) và dung d ch Y. bi t Y hòa tan t i đaở ị ế ố12,8 gam Cu và không có khí thoát ra. Giá tr c a V làị ủA. 6,72. B. 9,52. C. 3,92. D. 4,48.Câu 24: Nh n xét nào sau đây v ăn mòn kim lo i là phù h p:ậ ề ạ ợA. S t b ăn mòn đi n hóa khi ti p xúc v i kim lo i Mg đ ngoài không khí mắ ị ệ ế ớ ạ ể ẩB. Hi n t ng ăn mòn đi n hóa x y ra khi cho thanh k m vào c c đ ng dung d ch Hệ ượ ệ ả ẽ ố ự ị2 SO4 loãngC. T c đ ăn mòn hóa h c không ph thu c vào nhi t đố ộ ọ ụ ộ ệ ộD. B n ch t c a s ăn mòn hóa h c là quá trình oxi hóa khả ấ ủ ự ọ ửCâu 25: Cho các phát bi u sau:ể(a) Các zeolit là v t li u trao đ i ion vô c , th ng đ c dùng đ làm m m n c c ng.ậ ệ ổ ơ ườ ượ ể ề ướ ứ(b) Có th dùng Nể2 ho c COặ2 đ d p t t đám cháy magie.ể ậ ắ(c) Các nguyên t có 1 electron l p ngoài cùng là kim lo i ki m, có tính kh m nh h n các kimố ở ớ ạ ề ử ạ ơlo i khác cùng chu kỳ.ạ ở(d) S t (II) oxit (FeO) là ch t r n màu đen, có khá nhi u trong t nhiên.ắ ấ ắ ề ự(e) Các h p ch t c a Fe(III) ch có tính oxi hóa.ợ ấ ủ ỉS phát bi u đúng làố ểA. 1. B. 4. C. 2. D. 3.Câu 26: Cho m gam h n h p g m Mg, Al và Zn ph n ng v a đ v i 7,84 lít (đktc) khí Clỗ ợ ồ ả ứ ừ ủ ớ2 . Cũng mgam h n h p trên ph n ng v a đ v i mỗ ợ ả ứ ừ ủ ớ1 gam dung d ch HCl 14,6%. Giá tr c a mị ị ủ1 làA. 175,0. B. 180,0. C. 87,5. D. 120,0.Câu 27: Cho các phát bi u sau:ể(a) T t c các kim lo i đ u tr ng thái r n đi u ki n th ng.ấ ả ạ ề ở ạ ắ ở ề ệ ườ(b) Các nguyên t kim lo i th ng có 1, 2, 3 electron l p ngoài cùng.ố ạ ườ ở ớ(c) K, Mg và Fe đ u kh đ c ion Cuề ử ượ 2+ trong dung d ch thành Cu.ị(d) H n h p Al và Na có kh năng tan hoàn toàn trong n c.ỗ ợ ả ướ(e) nhi t đ cao, CO kh đ c các oxit ZnO, FeỞ ệ ộ ử ượ2 O3 , CuO thành các kim lo i t ng ng.ạ ươ ứ(f) Cho Mg vào dung d ch FeClị3 d thu đ c dung d ch ch a 2 mu i ư ượ ị ứ ốS phát bi u đúng làố ểA. 5. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 28: Trong khí th i công nghi p th ng có ch a các khí SOả ệ ườ ứ2 , NO2 , HF. Có th dùng ch t nào (rể ấ ẻti n) sau đây đ lo i b các ch t khí đó?ề ể ạ ỏ ấA. Ca(OH)2 . B. NaOH. C. NH3 . D. HCl. Câu 29: Th c hi n các thí nghi m sau: ự ệ ệ thuvienhoclieu .com Trang 52thuvienhoclieu .com(a) Nung nóng Cu(NO3 )2 . (b) Cho Fe(OH)2 vào dung d ch Hị2 SO4 đ c, nóng (d ). ặ ư(c) S c khí COụ2 vào dung d ch Ca(OH)ị2 d . ư(d) Cho dung d ch KHSOị4 vào dung d ch NaHCOị3 . (e) Cho dung d ch Fe(NOị3 )2 vào dung d ch HCl loãng. ị(g) Cho đinh s t vào dung d ch Hắ ị2 SO4 loãng. Sau khi các ph n ng x y ra, s thí nghi m sinh ra ch t khí làả ứ ả ố ệ ấA. 4. B. 5. C. 6. D. 2.Câu 30: Cho 42,4 gam h n h p g m Cu và Feỗ ợ ồ3 O4 (có t l s mol t ng ng là 3:1) tác d ng v iỉ ệ ố ươ ứ ụ ớdung d ch HCl d , sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn còn l i m gam ch t r n. Giá tr c a m làị ư ả ứ ả ạ ấ ắ ị ủA. 19,2. B. 9,6. C. 12,8. D. 6,4.Câu 31: Dãy g m các kim lo i đ u ph n ng v i n c nhi t đ th ng t o ra dung d ch có môiồ ạ ề ả ứ ớ ướ ở ệ ộ ườ ạ ịtr ng ki m là:ườ ềA. Ba, Fe, K. B. Na, Fe, K. C. Be, Na, Ca. D. Na, Ba, KCâu 32: Tr n 24 gam Feộ2 O3 v i 10,8 gam Al r i nung nhi t đ cao (không có không khí). H n h pớ ồ ở ệ ộ ỗ ợthu đ c sau ph n ng đem hòa tan vào dung d ch NaOH d thu đ c 5,376 lit khí (đktc). Hi u su tượ ả ứ ị ư ượ ệ ấc a ph n ng nhi t nhôm là:ủ ả ứ ệA. 80%. B. 90%. C. 12,5%. D. 60%Câu 33: Trong các ngu n năng l ng sau đây, các ngu n năng l ng nào đ c coi là năng l ngồ ượ ồ ượ ượ ượs ch?ạA. Năng l ng nhi t đi n, năng l ng đ a nhi t.ượ ệ ệ ượ ị ệB. Năng l ng gió, năng l ng th y tri u.ượ ượ ủ ềC. Năng l ng m t tr i, năng l ng h t nhân.ượ ặ ờ ượ ạD. Đi n h t nhân, năng l ng th y tri u.ệ ạ ượ ủ ềCâu 34: Trong 3 ch t Fe, Feấ 2+, Fe 3+. Ch t X ch có tính kh , ch t Y ch có tính oxi hóa, ch t Z v a cóấ ỉ ử ấ ỉ ấ ừtính kh v a có tính oxi hóa. Các ch t X, Y, Z l n l t là:ử ừ ấ ầ ượA. Fe, Fe 3+, Fe 2+. B. Fe, Fe 2+, Fe 3+. C. Fe 2+, Fe, Fe 3+. D. Fe 3+, Fe, Fe 2+Câu 35: Kim lo i ạ không th đi u ch đ c b ng ph ng pháp nhi t luy n làể ề ế ượ ằ ươ ệ ệA. Sn. B. Mg. C. Pb. D. Cu. Câu 36: Cho các phát bi u sau:ể(a) Khí cacbonic ( CO2 ) là ch t gây nên hi u ng nhà kính, làm cho Trái Đ t b nóng lên.ấ ệ ứ ấ ị(b) Canxi cacbonat ( CaCO3 ) đ c dùng làm ch t đ n trong m t s ngành công nghi p.ượ ấ ộ ộ ố ệ(c) Natri cacbonat khan ( Na2 CO3 , sô-đa khan) đ c dùng trong công nghi p thu tinh, đ g m, ...ượ ệ ỷ ồ ố(d) Natri hiđrocacbonat ( NaHCO3 ) đ c dùng trong công nghi p th c ph m. ượ ệ ự ẩS phát bi u đúng làố ểA. 4. B. 3. C. 2. D. 1. Câu 37: H pấ thụ hoàn t oà n 8,96 lít k h í C O2 (ở đktc) vào 1000 m l dung d ị ch h nỗ h pợ g ồ m N a O H0,1M và Ba(OH )2 0,2M, sinh ra m g a m k t t a. Giá tế ủ r c a ị ủ m làA. 39,4. B. 23,64. C. 35,46. D. 19,70.Câu 38: Tr n b t kim lo i X v i b t s t oxit (g i là h n h p tecmit) đ th c hi n ph n ng nhi tộ ộ ạ ớ ộ ắ ọ ỗ ợ ể ự ệ ả ứ ệnhôm dùng đ hàn đ ng ray tàu h a. ể ườ ỏ Kim lo i X làạ ?A. Fe . B. Cu. C. Ag . D. Al.Câu 39: Nung 7,84 gam Fe trong không khí, sau m t th i gian, thu đ c 10,24 gam h n h p r n X.ộ ờ ượ ỗ ợ ắCho X ph n ng h t v i dung d ch HNOả ứ ế ớ ị3 (loãng, d ), thu đ c V ml khí NO (s n ph m kh duyư ượ ả ẩ ửnh t c a Nấ ủ +5, đktc). Giá tr c a V làở ị ủA. 2240. B. 3136. C. 2688. D. 896.Câu 40: Ti n hành các thí nghi m sau:ế ệ(a) Cho dung d ch ch a 4a mol HCl vào dung d ch ch a a mol NaAlOị ứ ị ứ2 .(b) Cho Al2 O3 vào l ng d dung d chNaOH.ượ ư ị thuvienhoclieu .com Trang 53thuvienhoclieu .com(c) S c khí COụ2 đ n d vào dung d chBa(OH)ế ư ị2 .(d) Cho Fe vào dung d ch Feị2 (SO4 )3 d .ư(e) Cho dung d ch ch a a mol KHSOị ứ4 vào dung d ch ch a a mol NaHCOị ứ3 .(g) Cho Mg d vào dung d ch HNOư ị3 (ph n ng không thu đ c ch t khí).ả ứ ượ ấSau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, s thí nghi m thu đ c dung d ch ch a hai mu i làả ứ ả ố ệ ượ ị ứ ốA. 2. B. 3. C. 4. D. 5.--------- H T ---------ẾĐ ÔN T P VÔ C L P 12Ề Ậ Ơ Ớ S 2Ố Môn: Hóa h c – l p 12 THPTọ ớ Th i gian: ờ 45 phút (không tính th i gian giao đ )ờ ềMã đ 123ềCâu 1: Kim lo i nào sau đây có kh i l ng riêng nh nh t (nh nh t)?ạ ố ượ ỏ ấ ẹ ấA. Cs. B. Li. C. Os. D. Na.Câu 2 : Kim lo i nào sau đây tác d ng v i dung d ch FeClạ ụ ớ ị3 nh ng ư không tác d ng v i dung d chụ ớ ịHCl?A. Ag B. Fe C. Cu D. AlCâu 3: Kim lo i nào sau đây có th dát thành lá m ng đ n m c ánh sáng có th xuyên qua?ạ ể ỏ ế ứ ểA. Cu. B. Au . C. Al. D. Ag .Câu 4:(NB) tr ng thái c b n, c u hình electron c a nguyên t Na (Z = 11) là Ở ạ ơ ả ấ ủ ửA. 1s 22s 22p 63s 2. B. 1s 22s 22p 53s 2. C. 1s 22s 22p 43s 1. D. 1s 22s 22p 63s 1. Câu 5:(NB) Kim lo i ph n ng đ c v i Hạ ả ứ ượ ớ2 SO4 loãng làA. Ag. B. Cu. C. Au. D . Al.Câu 6:(NB) Trong s các kim lo i Na, Mg, Al, Fe, kim lo i có tính kh m nh nh t làố ạ ạ ử ạ ấA. Fe. B. Mg. C. Al. D. Na.Câu 7: Kim lo i ki m nào d i đây đ c s d ng làm t bào quang đi n?ạ ề ướ ượ ử ụ ế ệA. Li. B. Na. C. K. D. Cs.Câu 8:(NB) Có th đi u ch Cu b ng cách dùng Hể ề ế ằ2 đ khể ửA. CuCl2 . B. CuO. C. Cu(OH)2 . D. CuSO4 .Câu 9:(NB) Kim lo i Al ạ không tan trong dung d ch nào sau đây?ịA. Dung d ch Hị2 SO4 loãng, ngu i ộ B. Dung d ch NaOH.ịC. Dung d ch HCl. ị D. Dung d ch HNOị3 đ c, ngu i.ặ ộCâu 10:(NB) Canxi cacbonat đ c dùng s n xu t vôi, th y tinh, xi măng. ượ ả ấ ủ Công th c c a canxiứ ủcacbonat làA. CaCl2 . B. Ca(OH)2 . C. CaCO3 . D. CaO.Câu 11:(NB) S t có s oxi hoá +3 trong h p ch t nào sau đây?ắ ố ợ ấA. FeO. B. Fe(NO3 )2 . C. Fe2 (SO4 )3 . D. FeCl2 .Câu 12:(NB) Crom (VI) oxit (CrO3 ) có màu gì?A. Màu vàng. B. Màu đ th m. ỏ ẫ C. Màu xanh l c. ụ D. Màu da cam.Câu 13: Ch t nào sau đây có kh năng làm m m n c c ng vĩnh c u?ấ ả ề ướ ứ ửA. Na2 CO3 . B. Ca(OH)2 . C. HCl. D. NaOH.Câu 14:(NB) Cho lu ng khí Hồ2 (d ) qua h n h p các oxit CuO, Feư ỗ ợ2 O3 , MgO nung nhi t đ cao đ nở ệ ộ ếph n ng hoàn toàn. Sau ph n ng h n h p r n còn l i làả ứ ả ứ ỗ ợ ắ ạA. Cu, Fe, MgO. B. Cu, FeO, MgO. C. CuO, Fe, MgO. D. Cu, Fe, Mg. thuvienhoclieu .com Trang 54thuvienhoclieu .comCâu 15:(NB) Ph ng trình hóa h c nào sau đây ươ ọ sai ?A. 2Al + Fe2 O3 → 2Fe + Al2 O3 B. 2Mg + O2 → 2MgOC. Zn + 2HCl (dung d ch) → ZnClị2 + H2 D. Ca + CuSO4 → CaSO4 + CuCâu 16: C p ch t nào sau đây cùng t n t i trong dung d ch?ặ ấ ồ ạ ịA. AlCl3 và KOH. B. Na2 S và FeCl2 .C. NH4 Cl và AgNO3 . D. NaOH và NaAlO2 .Câu 17: Ion kim lo i nào sau đây có tính oxi hóa y u nh t?ạ ế ấA. Na +. B. Mg 2+. C. Cu 2+. D. Ag +.Câu 18: S d ng kim lo i nào sau đây đ đi u chử ụ ạ ể ề ế Cu t dung d ch CuSOừ ị4 b ng ph ng pháp thu ằ ươ ỷluy nệ ?A. Na. B. Ag. C. Ca. D. Fe.Câu 19: Phát bi u nào sau đây ể sai ?A. Mu i NaHCOố3 ít tan trong n c.ướB. N c c ng gây ng đ c khi u ng.ướ ứ ộ ộ ốC. B t nhôm cháy trong không khí v i ng n l a sáng chói, t a nhi u nhi t.ộ ớ ọ ử ỏ ề ệD. Ăn mòn kim lo i là s phá hu kim lo i và h p kim d i tác d ng c a môi tr ng xung quanh.ạ ự ỷ ạ ợ ướ ụ ủ ườCâu 20: Phát bi u nào sau đây ể sai ?A. Kim lo i K đ c b o qu n b ng cách ngâm chìm trong ancol etylic.ạ ượ ả ả ằB. Trong quá trình ăn mòn, kim lo i b oxi hoá thành ion c a nó.ạ ị ủC. Đun nóng n c có tính c ng vĩnh c uướ ứ ử không thu đ c k t t aượ ế ủ .D. Ph n ng kh Feả ứ ử3 O4 b ng nhôm g i là ph n ng nhi t nhôm.ằ ọ ả ứ ệCâu 21:(TH) Đ kh ion Feể ử 3+ trong dung d ch thành ion Feị 2+ có th dùng m t l ng d kim lo i sauể ộ ượ ư ạđây?A. Mg. B. Cu. C. Ba. D. Ag.Câu 22:(TH) Hòa tan hoàn toàn Fe3 O4 trong dung d ch Hị2 SO4 loãng (d ), thu đ c dung d ch X.ư ượ ịTrong các ch t: NaOH, Cu, MgSOấ4 , BaCl2 và Al, s ch t có kh năng ph n ng đ c v i dung d chố ấ ả ả ứ ượ ớ ịX làA. 2. B. 5. C. 3. D. 4.Câu 2 3: Đi n phân 400ml dung d ch CuSOệ ị4 0,2M v i c ng đ I = 10A trong th i gian t, ta th y cóớ ườ ộ ờ ấ224ml khí (đktc) thoát ra anot. Gi thi t r ng đi n c c tr và hi u su t đi n phân b ng 100%. Kh iở ả ế ằ ệ ự ơ ệ ấ ệ ằ ốl ng catot tăng lên là.ượ A. 1,28 gam B. 0,75 gam C. 2,11 gam D. 3,1 gam.Câu 24 (QG-2017.202) Cho h n h p Zn, Mg và Ag vào dung d ch CuClỗ ợ ị2 , sau khi các ph n ng x y raả ứ ảhoàn toàn, thu đ c h n h p ba kim lo i. Ba kim lo i đó làượ ỗ ợ ạ ạA. Mg, Cu và Ag. B. Zn, Mg và Ag. C. Zn, Mg và Cu. D. Zn, Ag và Cu.Câu 25 (QG-2015) Cho 0,5 gam m t kim lo i hóa tr II ph n ng h t v i dung d ch HCl d , thu đ cộ ạ ị ả ứ ế ớ ị ư ượ0,28 lít H2 (đktc). Kim lo i đó làạA. Ba. B. Mg. C. Ca. D. Sr.Câu 26: H n h p X g m Mg và Al. Hòa tan 1,02 gam X trong dung d ch HNOỗ ợ ồ ị3 đ c, nóng (d ), thuặ ưđ c 2,24 lít khí NOượ2 (s n ph m kh duy nh t đktc). S mol HNOả ẩ ử ấ ở ố3 đã ph n ng làả ứA. 0,1 mol. B. 0,2 mol. C. 0,04 mol. D. 0,08 mol.Câu 27: Hòa tan m gam h n h p X g m Al và K có t l mol 1 : 2 vào n c d , thu đ c 4,48 lít khí ỗ ợ ồ ỉ ệ ướ ư ượ(đktc). Giá tr c a m làị ủA. 7,30. B. 5,84. C. 6,15. D. 8,4.Câu 28: Cho 20,55 gam Ba vào lu ng d dung d ch MgSOợ ư ị4 . Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn,ả ứ ảthu đu c m gam k t t a. Giá tr c a m làợ ế ủ ị ủA. 43,65. B. 34,95. C. 3,60. D. 8,70. thuvienhoclieu .com Trang 55thuvienhoclieu .comCâu 29: Hoà tan hoàn toàn h n h p FeS và FeCOỗ ợ3 b ng m t l ng dung d ch Hằ ộ ượ ị2 SO4 đ c nóng, thu ặđ c h n h p g m hai khí X ,Y. Công th c hoá h c c a X, Y l n l t là:ượ ỗ ợ ồ ứ ọ ủ ầ ượA. H2 S và SO2 . B. H2 S và CO2 . C. SO2 và CO. D. SO2 và CO2 .Câu 30: Phát bi u nào sau đây ể sai ?A. Đ v t b ng thép ồ ậ ằ đ ể ngoài không khí m s b ăn mòn đi n hoá.ẩ ẽ ị ệB. Mu i NaHCOố3 không ph n ng v i dung d ch NaOH.ả ứ ớ ịC. Đun n c c ngướ ứ lâu ngày sẽ t o ạ thành l p ớ c n ặ ở đáy m.ấD. H n h p b t nhôm và b t s t(III) oxit dùng đ hàn đ ng ray b ng ph n ng nhi t nhôm.ỗ ợ ộ ộ ắ ể ườ ằ ả ứ ệCâu 31:(VD) D n khí CO d qua ng s đ ng 16 gam Feẫ ư ố ứ ự2 O3 nung nóng, sau khi ph n ng x y raả ứ ảhoàn toàn thu đ c m gam kim lo i. ượ ạ Giá tr c a m làị ủA. 11,2 gam. B. 5,6 gam. C. 16,8 gam. D. 8,4 gam.Câu 32: Khi hoà tan h n h p hai kim lo i Cu và Fe vào dung d ch HNỗ ợ ạ ị O3 loãng thì thu đ c khí màuượnâu đ và dung d ch X. Sau ph n ng th y v n còn d kim lo i Cu. V y trong dung d ch X có cácỏ ị ả ứ ấ ẫ ư ạ ậ ịlo i ion d ng là:ạ ươA. Fe 3+, Cu 2+. B. Fe 2+, Fe 3+, Cu 2+.C. Fe 3+, Fe 2+. D. Fe 2+, Cu 2+.Câu 33: Phát bi u nào sau đây ể sai ?A. Đ t cháy dây s t trong không khí khô ch có quá trình ăn mòn hóa h c.ố ắ ỉ ọB. Mu i NaHCOố3 t o k t t a v i dung d ch Ba(OH)ạ ế ủ ớ ị2 .C. Không dùng c c nhôm đ đ ng n c vôi trong.ố ể ự ướD. S c COụ2 t i d vào dung d ch Ca(OH)ớ ư ị2 , thu đ c mu i trung hòa.ượ ốCâu 34: Th c hi n các thí nghi m sau:ự ệ ệ(a) Cho h n h p Na và Al (t l mol 2 : 3) vào n c (d ).ỗ ợ ỉ ệ ướ ư(b) Cho h n h p Cu và Feỗ ợ2 O3 (t l mol t ng ng 2 : 1) vào dung d ch HCl (d ).ỉ ệ ươ ứ ị ư(c) Cho h n h p K và NHỗ ợ4 HCO3 vào n c (d ).ướ ư(d) Cho h n h p Cu và NaNOỗ ợ3 (t l mol t ng ng 3 : 2) vào dung d ch HCl (d ).ỉ ệ ươ ứ ị ư(e) Cho h n h p BaCOỗ ợ3 và KHSO4 vào n c (d ).ướ ưKhi ph n ng trong các thí nghi m trên k t thúc, có bao nhiêu thí nghi m thu đ c ch t r n?ả ứ ệ ế ệ ượ ấ ắA. 2. B. 3. C. 4. D. 1.Câu 35:(TH) Th c hi n các thí nghi m sau:ự ệ ệ(a) Cho dung d ch Ba(HCOị3 )2 vào dung d ch KHSOị4 .(b) Cho K vào dung d ch CuSOị4 d .ư(c) Cho dung d ch NHị4 NO3 vào dung d ch Ba(OH)ị2 .(d) Cho dung d ch HCl t i d vào dung dich Cị ớ ư6 H5 ONa.(e) Cho dung d ch COị2 t i d vào dung d ch g m NaOH và Ca(OH)ớ ư ị ồ2 .Sau khi các ph n ng k t thúc, s thí nghi m thu đ c c ch t r n và khí làả ứ ế ố ệ ượ ả ấ ắA. 2. B. 4. C. 3. D. 5.Câu 36: Th c hi n các thí nghi m sau:ự ệ ệ(a) Tr n 1,2a mol Cu v i a mol h n h p Feộ ớ ỗ ợ2 O3 , Fe3 O4 r i hòa tan vào dung d ch HCl d .ồ ị ư(b) Cho dung d ch h n h p ch a a mol NaOH và 1,2a mol KOH vào dung d ch ch a 0,6a mol ị ỗ ợ ứ ị ưAl(NO3 )3 .(c) Cho dung d ch ch a a mol KHCOị ứ3 d vào dung d ch ch a 0,5a mol Ca(OH)ư ị ứ2 .(d) Cho dung d ch ch a x mol AgNOị ứ3 vào dung d ch ch a x mol FeClị ứ3 .(e) Cho x mol Ag vào dung d ch ch a 4x mol HNOị ứ3 , gi i phóng khí NO.ảSau khi ph n ng k t thúc, s thí nghi m thu đ c ch t r n làả ứ ế ố ệ ượ ấ ắA. 2. B. 3. C. 4. D. 5. thuvienhoclieu .com Trang 56thuvienhoclieu .comCâu 37:(VDC) Cho 17,82 gam h n h p g m Na, Naỗ ợ ồ2 O, Ba, BaO (trong đó oxi chi m 12,57% v kh iế ề ốl ng) vào n c d , thu đ c a mol khí H 2 và dung d ch X. Cho dung d ch CuSOượ ướ ư ượ ị ị4 d vào X, thuưđ c 35,54 gam k t t a. Giá tr c a a là.ượ ế ủ ị ủA. 0,08 B. 0,12 C. 0,10 D. 0,06Câu 38: Cho m gam b t Fe vào 200 ml dung d ch h n h p X ch a Hộ ị ỗ ợ ứ2 SO4 1M, Fe(NO3 )3 0,5M vàCuSO4 0,25M. Khu y đ u cho đ n khi các ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ c 0,75m gam ch t r n,ấ ề ế ả ứ ả ượ ấ ắkhí NO (s n ph m kh duy nh t c a Nả ẩ ử ấ ủ +5) và dung d ch Y. Giá tr c a m làị ị ủA. 56,0. B. 32,0. C. 33,6. D. 43,2.Câu 39: Đun 0,04 mol h n h p g m h i n c và khi COỗ ợ ồ ơ ướ2 qua cacbon nung đ , thu đ c 0,075 molỏ ượh n h p Y g m CO, Hỗ ợ ồ2 và CO2 . Cho Y đi qua ng đ ng 20 gam h n h p g m Feố ự ỗ ợ ồ2 O3 và CuO (d ,ưnung nóng), sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c m gam ch t r n. Giá tr c a m làả ứ ả ượ ấ ắ ị ủA. 19,04. B. 18,56. C. 19,52. D. 18,18.Câu 40: M t m u khí th i có ch a COộ ẫ ả ứ2 , NO2 , N2 và SO2 đ c s c vào dung d ch Ca(OH)ượ ụ ị2 d . Trongưb n khí đó, s khí b h p th làố ố ị ấ ụA. 3. B. 4. C. 1. D. 2.--------- H T ---------ẾĐ ÔN T P VÔ C L P 12Ề Ậ Ơ Ớ S 3Ố Môn: Hóa h c – l p 12 THPTọ ớ Th i gian: ờ 45 phút (không tính th i gian giao đ )ờ ềMã đ 124ềCâu 1. Cho Cu tác d ng v i dung d ch h n h p g m NaNOụ ớ ị ỗ ợ ồ3 và H2 SO4 loãng s gi i phóng khíẽ ảA. N2 . B. NO. C. H2 . D. NH3 .Câu 2. Tr n l n dung d ch ch a 0,05 mol NaHCOộ ẫ ị ứ3 v i dung d ch ch a 0,03 mol Ba(OH)ớ ị ứ2 thì l ng k t t aượ ế ủthu đ c làượA. 9,85 B. 5,91 C. 4,925 D. 2,955Câu 3. Đ nh n bi t khí NHể ậ ế3 cách th nào sau đây ử không đúng:A. Dùng gi y quỳ tím t m n c;ấ ẩ ướB. dùng gi y l c t m dung d ch phenolphthalein;ấ ọ ẩ ịC. s c khí NHụ3 vào dung d ch Hị2 SO4 loãng;D. s c khí NHự3 vào dung d ch CuSOị4 ;Câu 4. Cho h n h p g m: CrClỗ ợ ồ3 , CuCl2 , FeCl2 , AlCl3 , ZnCl2 tác d ng v i dung d ch NaOH d thuụ ớ ị ưđ c k t t a X, hòa tan k t t a X trong dung d ch NHượ ế ủ ế ủ ị3 d thu đ c k t t a Y. Trong Y có m y ch tư ượ ế ủ ấ ấA. 1 B. 2 C. 3 D. 4Câu 5. Nh n đ nh nào sau đây ậ ị không đúng:A. Ni kh đ c Cuử ượ 2+; B. Cu kh đ c Agử ượ +;C. Pb kh đ c Feử ượ 2+; D. Zn kh đ c Pbử ượ 2+;Câu 6. Hòa tan h n h p g m Mg, Fe trong dung d ch h n h p Cu(NOỗ ợ ồ ị ỗ ợ3 )2 , AgNO3 thu đ c ch t r n Xượ ấ ắg m 3 kim lo i và dung d ch Y có 2 mu i. K t lu n nào sau đây đúng?ồ ạ ị ố ế ậA. X có Ag, Cu, Fe B. X có Ag, Mg, CuC. X có Cu, Fe, Mg D. X có Ag, Fe, MgCâu 7. K t lu n nào sau đây ế ậ không đúng?A. Thu c th dùng đ nh n bi t NOố ử ể ậ ế3 - là Cu và dung d ch Hị2 SO4 ;B. Thu c th dùng đ nh n bi t SOố ử ể ậ ế4 2- là dung d ch BaClị2 ;C. Thu c th dùng đ nh n bi t Clố ử ể ậ ế - là dung d ch AgNOị3 ;D. Thu c th dùng đ nh n bi t ion Feố ử ể ậ ế 3+ là dung d ch KMnOị4 ; thuvienhoclieu .com Trang 57thuvienhoclieu .comCâu 8. C u hình electron c a nguyên t ho c ion nào sau đây là ấ ủ ử ặ không đúng?A. 3d 54s 1; B. 25 Mn 2+: [Ar]3d 5;C. 26 Fe 3+: [Ar]3d 5; D. 29 Cu: [Ar]3d 94s 2;Câu 9. Cho h n h p Na, Ca hòa tan h t trong n c thu đ c dung d ch A và 4,48 lít Hỗ ợ ế ướ ượ ị2 (đktc). Thểtích dung d ch HCl 1M c n đ trung hòa v a đ dung d ch A làị ầ ể ừ ủ ịA. 500 ml B. 200 ml C. 400 ml D. 800 mlCâu 10. Nhóm nào sau đây ch ch a các h p ch t l ng tính:ỉ ứ ợ ấ ưỡAl2 O3 , ZnO, Cr2 O3 B. FeO, Al(OH)3 , Cr(OH)3C. MgO, NaHCO3 , Al(OH)3 D. CaO, NaHCO3 , ZnOCâu 11. Hòa tan hoàn toàn 2,16 gam FeO trong 200 ml dung d ch HNOị3 1M thu đ c V lít NO (s nượ ảph m kh duy nh t, đktc). Giá tr c a V làẩ ử ấ ở ị ủA. 0,224; B. 0,448; C. 0,672; D. 4,48;Câu 12. Tính ch t v t lý nào sau đây c a kim lo i ch y u do l p electron t do quy t đ nh?ấ ậ ủ ạ ủ ế ớ ự ế ịA. Đ c ng;ộ ứ B. nhi t đ nóng ch y;ệ ộ ảC. tính d o;ẻ D. kh i l ng riêng;ố ượCâu 13. Trong 4 dãy kim lo i sau, dãy các kim lo i x p theo th t tính kh tăng d n t trái sangạ ạ ế ứ ự ử ầ ừph i là:ảA. K, Na, Al, Mg; B. Fe, Al, Na, Mg;C. Ag, Fe, Cu, Al; D. Cu, Fe, Mg, Na;Câu 14. Đi n phân hoàn toàn dung d ch ch a a mol NaCl có màng ngăn thu đ c dung d ch X. S c bệ ị ứ ượ ị ụmol khí CO2 vào dung d ch X thu đ c dung d ch Y ch a 2 mu i. Quan h gi a a và b làị ượ ị ứ ố ệ ữA. b = a B. a=2b C. b=1/2a. D. a<b<2aCâu 15. M t lo i n c c ng có ch a Ca(HCOộ ạ ướ ứ ứ3 )2 , CaSO4 , CaCl2 . Dùng hóa ch t nào trong 4 ch t sauấ ấđây có th lo i tr hoàn toàn đ c ng c a lo i n c c ng trên:ể ạ ừ ộ ứ ủ ạ ướ ứA. HCl B. Ca(OH)2 C. Na2 CO3 D. NaClCâu 16. Kh m gam b t CuO b ng Hử ộ ằ2 nhi t đ cao thu đ c h n h p ch t r n X. Đ hòa tan h tở ệ ộ ượ ỗ ợ ấ ắ ể ếX c n v a đ 1 lít dung d ch HNOầ ừ ủ ị3 1M thu đ c 4,48 lít khí NO (s n ph m kh duy nh t đktc).ượ ả ẩ ử ấ ởHi u su t c a ph n ng CuO là:ệ ấ ủ ả ứA. 70% B. 75% C. 80% D. 85%Câu 17. X ch có tính kh , Y ch có tính oxi hóa. X và Y l n l t làỉ ử ỉ ầ ượA. Fe 3+ và Fe 2+B. Fe 2+ và Fe 3+C. Fe và Fe 2+D. Fe và Fe 3+Câu 18. Đi n phân nóng ch y 11,1 gam mu i clorua c a m t kim lo i M thu c nhóm A thu đ c 2,24ệ ả ố ủ ộ ạ ộ ượlít Cl2 (đktc). M làA. Na B. Ca C. Mg D. KCâu 19. Dung d ch HNOị3 loãng tác d ng v i ch t nào sau đây thì ụ ớ ấ không x y ra ph n ng oxi hoaả ả ứkh :ửA. FeCl2 B. Fe C. FeS D. Fe2 O3Câu 20. H p nào sau đây có th tan hoàn toàn trong n c:ợ ể ướA. Ba, Ni B. Na, Al C. Ca, Mg D. K, FeCâu 21. Có các dung d ch riêng bi t sau: CuSOị ệ4 (1); ZnCl2 (2); Fe2 (SO4 )3 (3); Fe có th ph n ng đ cể ả ứ ượv i dung d chớ ịA. (1) và (3) B. (1), (2) và (3) C. (1) và (2) D. (2) và (3)Câu 22. Đi n phân dung d ch mu i sunfat c a m t kim lo i hóa tr II v i đi n c c tr , dòng đi nệ ị ố ủ ộ ạ ị ớ ệ ự ơ ệc ng đ 6A. sau 965 giây đi n phân th y catot không có khí thoát ra và kh i l ng catot tăng 1,92ườ ộ ệ ấ ở ố ượgam. kim lo i đó là:ạA. Zn B. Cu C. Ni D. FeCâu 23. Nh n xét nào sau đây luôn đúng?ậA. các nguyên t nhóm B đ u có tính kh trung bìnhố ề ử ;B. các nguyên t nhóm B đ u có 2 electron l p ngoài cùngố ề ở ớ ; thuvienhoclieu .com Trang 58thuvienhoclieu .comC. các nguyên t nhóm B đ u là các kim lo iố ề ạ ;D. các nguyên t nhóm B không ph n ng v i Hố ả ứ ớ2 O ;Câu 24. Tr ng h p nào sau đây khi k t thúc thí nghi m có k t t a:ườ ợ ế ệ ế ủA. cho t t đ n d dung d ch HCl vào dung d ch NaAlOừ ừ ế ư ị ị2B. cho t t đ n d dung d ch NaOH vào dung d ch AlClừ ừ ế ư ị ị3C. cho t t đ n d dung d ch AlClừ ừ ế ư ị3 vào dung d ch NaOHịD. cho t t đ n d dung d ch Ba(OH)ừ ừ ế ư ị2 vào dung d ch Al(NOị3 )3Câu 25. Kim lo i Al ạ không tan trong dung d chịA. NaHSO4 B. NH3 C. H2 SO4 loãng D. HClCâu 26. Ph n ng nào sau đây không đúng:ả ứA. 2Cr + 3Cl2 2CrCl3 B. 2Cr + 3S Cr2 S3C. 2Cr + 6HCl → 2CrCl3 + 3H2 D. 3Cr + N2 Cr3 N2Câu 27. Đ lo i h t các t p ch t Cu, Zn, Ni ra kh i h n h p Cu, Zn, Ni, Ag ng i ta ngâm h n h pể ạ ế ạ ấ ỏ ỗ ợ ườ ỗ ợtrên vào dung d ch:ịA. Cu(NO3 )2 dư B. Ni(NO3 )2 dư C. Fe(NO3 )2 dư D. AgNO3 dưCâu 28. Đ phân bi t các dung d ch riêng bi t: NaCl, BaClể ệ ị ệ2 , AlCl3 b ng m t thu c th v i m t l ngằ ộ ố ử ớ ộ ượth nên dùng:ửA. Dung d ch NHị3 dư B. dung d ch Hị2 SO4C. dung d ch NaOH dị ư D. dung d ch Naị2 CO3Câu 29. L n l t nhúng 4 thanh kim lo i riêng bi t: Zn, Fe, Ni và Ag vào dung d ch Cu(NOầ ượ ạ ệ ị3 )2 . Saum t th i gian l y các thanh kim lo i ra. K t lu n nào d i đây không đúng:ộ ờ ấ ạ ế ậ ướA. Kh i l ng thanh Zn gi m điố ượ ả B. kh i l ng thanh Fe tăng lênố ượC. kh i l ng thanh Ni tăng lênố ượ D. Kh i l ng thanh Ag gi m điố ượ ảCâu 30. Hòa tan 10 gam đ ng thau (h p kim Cu-Zn, trong đó Cu chi m 55% kh i l ng, gi thi tồ ợ ế ố ượ ả ếkhông có t p ch t khác) vào dung d ch HCl d . Th tích khí thu đ c (đktc) làạ ấ ị ư ể ượA. 1,55 lít B. 1,89 lít C. 1,93 lít D. 3,47 lítCâu 31. Trong th c t đ đi u ch kim lo i b ng ph ng pháp đi n phân nóng ch y, nên áp d ngự ế ể ề ế ạ ằ ươ ệ ả ụcho ch t nào trong s các ch t d i đây:ấ ố ấ ướA. AlCl3 B. Mg(OH)2 C. CuSO4 D. CaCl2Câu 32. Có m t lo i oxit s t dùng đ luy n gang. N u kh hoàn toàn a gam oxit s t này b ng cacbonộ ạ ắ ể ệ ế ử ắ ằmonooxit nhi t đ cao ng i ta thu đ c 0,84 gam s t và 0,448 lít khí cacbonic (đktc). Công th c hóaở ệ ộ ườ ượ ắ ứh c c a lo i oxit s t nói trên làọ ủ ạ ắA. Fe2 O3 B. Fe3 O4 C. FeO D. FeO hay Fe2 O3Câu 33. Thêm 0,02 mol NaOH vào dung d ch ch a 0,01 mol CrClị ứ2 , r i đ trong không khí đ n ph nồ ể ế ảng hoàn toàn thì kh i l ng k t t a cu i cùng thu đ c làứ ố ượ ế ủ ố ượA. 1,03 gam B. 2,06 gam C. 1,72 gam D. 0,86 gamCâu 34. Hòa tan h t 15,2 gam h n h p hai kim lo i ki m th thu c hai chu kỳ liên ti p b ng l ngế ỗ ợ ạ ề ổ ộ ế ằ ượd dung d ch HCl thu đ c 11,2 lít khí (đktc). Hai kim lo i này làư ị ượ ạA. Mg và Ca B. Ca và Sr C. Be và Mg D. Sr và BaCâu 35. Dãy g m các kim lo i mà nguyên t c a chúng đ u có 2 electron hóa tr làồ ạ ử ủ ề ịA. Ca, Cr, Zn B. Fe, Zn, Pb C. Zn, Sr, Be D. Mg, Zn, SnCâu 36. Cho 1 l ng d Clượ ư2 và NaOH vào m i m u th ch ch a 1 ion kim lo i, dung d ch sau ph nỗ ẫ ử ỉ ứ ạ ị ảng có màu vàng, v y m u th đó ch a ion:ứ ậ ẫ ử ứA. Fe 3+B. Fe 2+C. Cr 3+D. Al 3+Câu 37. Cho dung d ch Ba(OH)ị2 đ n d vào t ng ng nghi m riêng bi t ch a dung d ch các ch t sau:ế ư ừ ố ệ ệ ứ ị ấ(NH4 )2 SO4 , FeCl2 , Cr(NO3 )3 , K2 SO4 , Al(NO3 )3 . Sau ph n ng, s ng nghi m có ch t không tan làả ứ ố ố ệ ấA. 2 B. 4 C. 3 D. 5Câu 38. Oxi hóa hoàn toàn 1 m u thép th ng có kh i l ng 10 gam trong oxi d thu đ c 0,1568 lítẫ ườ ố ượ ư ượCO2 (đktc). Thành ph n % theo kh i l ng c a Cacbon trong m u thép làầ ố ượ ủ ẫ thuvienhoclieu .com Trang 59thuvienhoclieu .comA. 0,084% B. 0,84% C. 1,68% D. 0,42%---------------- H T -----------------Ế thuvienhoclieu .com Trang 60thuvienhoclieu .comĐỀ ÔN TẬP VÔ CƠ LỚP 12 SỐ 4 Môn: Hóa h c – l p 12 THPTọ ớ Th i gian: ờ 45 phút (không tính th i gian giao đ )ờ ềMã đ 125ềCâu 1. Dung d ch mu i X tác d ng v i dung d ch NaOH, thu đ c k t t a màu xám. X là:ị ố ụ ớ ị ượ ế ủA. MgSO4 . B. FeCl3 . C. FeSO4 . D. CrCl3 .Câu 2. Phát bi u nào sau đây ể không đúng?A. N c c ng làm gi m tác d ng c a xà phòng khi gi t qu n áo.ướ ứ ả ụ ủ ặ ầB. N c t nhiên th ng có c tính c ng t m th i và vĩnh c u.ướ ự ườ ả ứ ạ ờ ửC. Dung d ch HCl làm m t tính c ng c a n c c ng t m th i.ị ấ ứ ủ ướ ứ ạ ờD. N c ch a ít ho c không ch a các ion Mgướ ứ ặ ứ 2+ và Ca 2+ g i là n c m n.ọ ướ ềCâu 3. Trong các ch t sau: naOH, Mg(OH)ấ2 , Ba(OH)2 , KOH, ch t có tính baz y u nh t là:ấ ơ ế ấA. Mg(OH)2 . B. NaOH. C. Ba(OH)2 . D. KOH.Câu 4. Phát bi u nào sau đây ể không đúng?A. AlCl3 tác d ng v i dung d ch Hụ ớ ị2 SO4 . B. Al(OH)3 k t t a d ng keo.ế ủ ạC. Al2 O3 tác d ng v i dung d ch HCl.ụ ớ ị D. Al2 O3 là h p ch t l ng tính.ợ ấ ưỡCâu 5. Kim lo i nào sau đây ạ không ph n ng v i dung d ch NaOH?ả ứ ớ ịA. Al. B. Ba. C. Fe. D. Na.Câu 6. Ti n hành các thí nghi m sau:ế ệ(a) Cho Na2 O tác d ng v i n c d .ụ ớ ướ ư(b) Đi n phân dung d ch NaCl có m ng ngăn.ệ ị ạ(c) Cho dung d ch NaHSOị4 vào dung d ch Ba(HCOị3 )2 .(d) Cho dung d ch NaHCOị3 vào dung d ch Ca(OH)ị2 (t l mol 1 : 1).ỉ ệS thi nghi m thu đ c dung d ch NaOH là:ố ệ ượ ịA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 7. Thí nghi m nào sau đây không t o ra mu i s t (III)?ệ ạ ố ắA. Cho Fe vào dung d ch HNOị3 đ c nóng d .ặ ư B. Cho Fe2 O3 vào dung d ch HCl loãng d .ị ưC. Cho Fe(OH)2 vào dung d ch HNOị3 loãng d .ư D. Cho Fe d vào dung d ch AgNOư ị3 .Câu 8. Ph ng pháp thích h p đ đi u ch Mg là:ươ ợ ể ề ế A. đi n phân dung d ch MgClệ ị2 . B. dùng K kh ion Mgử 2+ trong dung d ch MgClị2 .C. nhi t phân MgClệ2 . D. đi n phân MgClệ2 nóng ch y.ảCâu 9. Phát bi u nào sau đây ể không đúng? A. V t b ng nhôm b n v i không khí và n c.ậ ằ ề ớ ướB. Nhôm đ c dùng làm dây d n đi n thay cho đ ng.ượ ẫ ệ ồC. Nhôm là nguyên t ph bi n nh t trong v Trái Đ t.ố ổ ế ấ ỏ ấD. B t nhôm b c cháy khi ti p xúc v i khí clo.ộ ố ế ớCâu 10. Cho các kim lo i: Mg, Ca, Sr, Ba. ạ Kim lo i m nh nh t là:ạ ạ ấA. Mg. B. Ba C. Sr. D. Ca.Câu 11. đi u ki n th ng, kim lo i có đ c ng nh t là:Ở ệ ệ ườ ạ ộ ứ ấA. Cu. B. Al. C. Fe. D. Cr.Câu 12. Cho dãy các kim lo i: Na, Cu, Al, K. S kim lo i trong dãy ph n ng v i l ng d dung d chạ ố ạ ả ứ ớ ượ ư ịFeCl3 thu đ c k t t a là:ượ ế ủA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 13. Ch t r n X là m t oxit axit có tính oxi hóa m nh, b c cháy khi ti p xúc v i S, P, NHấ ắ ộ ạ ố ế ớ3 . Cho Xvào dung d ch NaOH loãng, d thu đ c dung d ch Y. Cho dung d ch Hị ư ượ ị ị2 SO4 loãng d vào Y, thu đ cư ượdung d ch Z. Nh n đ nh nào sau đây ị ậ ị không đúng? thuvienhoclieu .com Trang 61thuvienhoclieu .comA. Z có màu da cam. B. X có màu l c th m.ụ ẫC. X có màu đ th m.ỏ ẫ D. Y có màu vàng.Câu 14. Trong tr ng h p nào sau đây thu đ c k t t a sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn?ườ ợ ượ ế ủ ả ứ ảA. Cho dung d ch Naị3 PO4 vào dung d ch Ca(HCOị3 )2 .B. Cho dung d ch NaOH d vào dung d ch AlClị ư ị3 .C. S c khí COụ2 d vào dung d ch Ca(OH)ư ị2 .D. Cho CaCO3 vào dung d ch HCl loãng, d .ị ưCâu 15. Cho các ph ng pháp sau:ươ(a) G n kim lo i k m vào kim lo i s t.ắ ạ ẽ ạ ắ(b) G n kim lo i đ ng vào kim lo i s t.ắ ạ ồ ạ ắ(c) Ph m t l p s n lên b m t s t.ủ ộ ớ ơ ề ặ ắ(d) Tráng thi c lên m t s t.ế ặ ắS ph ng pháp đi n hóa đ c s d ng đ b o v kim lo i s t ố ươ ệ ượ ử ụ ể ả ệ ạ ắ không b ăn mòn là:ịA. 1. B. 4 C. 3. D. 2.Câu 16. Nh n đ nh nào sau đây ậ ị không đúng?A. Trong dung d ch, ion Feị 2+ v a có tính oxi hóa, v a có tính kh .ừ ừ ửB. Cho dung d ch AgNOị3 vào dung d ch Fe(NOị3 )2 xu t hi n k t t a.ấ ệ ế ủC. Trong dung d ch, ion Feị 3+ có tính oxi hóa m nh h n ion Cuạ ơ 2+.D. Đ n ch t Fe oxi hóa đ c Cuơ ấ ượ 2+ trong dung d ch thành ion.ịCâu 17. Đ k t t a hoàn toàn Al(OH)ể ế ủ3 t dung d ch AlClừ ị3 c n dùng l ng d dung d ch:ầ ượ ư ịA. NH3 . B. Ba(OH)2 . C. AgNO3 . D. NaOH.Câu 18. Cho dung d ch Ca(OH)ị2 vào dung d ch Ca(HCOị3 )2 thì:A. có b t khí.ọ B. có k t t a tr ng và b t khí.ế ủ ắ ọC. có k t t a tr ng.ế ủ ắ D. không có hi n t ng gì.ệ ượCâu 19. Đ bào qu n Na c n ngâm Na trong:ể ả ầA. dung d ch NaCl.ị B. d u h a.ầ ỏ C. n c.ướ D. ancol.Câu 20. Có th phân bi t 4 ng nghi m đ ng riêng bi t các dung d ch loãng: FeClể ệ ố ệ ự ệ ị3 , NH4 Cl, FeSO4 vàAlCl3 b ng dung d ch:ằ ịA. NaOH. B. AgNO3 . C. quỳ tím. D. BaCl2 .Câu 21. Nh t t dung d ch NaOH vào dung d ch Alỏ ừ ừ ị ị2 (SO4 )3 . Hi n t ng quan sát đ c là:ệ ượ ượA. có k t t a keo tr ng, sau đó tan đ n.ế ủ ắ ầ B. có k t t a keo tr ng và có khí thoát ra.ế ủ ắC. ch có k t t a keo tr ng.ỉ ế ủ ắ D. không có k t t a, có khí thoát ra.ế ủCâu 22. Trong th c t , lo i qu ng th ng đ c dùng làm nguyên li u s n xu t gang là:ự ế ạ ặ ườ ượ ệ ả ấA. pirit. B. hematit. C. boxit. D. xiđerit.Câu 23. S c 0,448 lít khí COụ2 (đktc) vào 100 ml dung d ch h n h p g m NaOH 0,06M và Ba(OH)ị ỗ ợ ồ20,12M, thu đ c m gam k t t a. Giá tr c a m là:ượ ế ủ ị ủA. 3,940. B. 1,182. C. 2,364. D. 1,970.Câu 24. Đi n phân nóng ch y mu i clorua c a kim lo i ki m, thu đ c 0,896 lít khí (đktc) anot vàệ ả ố ủ ạ ề ượ ở1,84 gam kim lo i catot. Kim lo i ki m là:ạ ở ạ ềA. Li. B. Na. C. Cs. D. K.Câu 25. Hòa tan hoàn toàn 17,94 gam h n h p X g m Al, Alỗ ợ ồ2 O3 và Al(NO3 )3 trong dung d ch ch a xị ứmol H2 SO4 loãng. Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c 0,06 mol khí Nả ứ ả ượ2 O duy nh t và dungấd ch ch ch a m t mu i c a kim lo i. Giá tr c a x là:ị ỉ ứ ộ ố ủ ạ ị ủA. 0,36. B. 0,48. C. 0,42. D. 0,45.Câu 26. Hòa tan hoàn toàn 7,3 gam h n h p X g m Na và Al b ng n c thu đ c 0,25 mol Hỗ ợ ồ ằ ướ ượ2 . Sốmol Na trongg h n h p là:ỗ ợA. 0,15. B. 0,20. C. 0,25. D. 0,50. thuvienhoclieu .com Trang 62thuvienhoclieu .comCâu 27. Hòa tan hoàn toàn 0,3 mol h n h p X g m FeO, Fe(OH)ỗ ợ ồ2 , FeCO3 và Fe3 O4 vào dung d chịch a NaHSOứ4 và NaNO3 , thu đ c dung d ch X. Chia X thành 3 ph n b ng nhau:ượ ị ầ ằ- Ph n 1 hòa tan t i đa 3,52 gam Cu.ầ ố- Cho t t 400 ml dung d ch NaOH 1M vào ph n 2, thu đ c 11,77 gam k t t a duy nh t.ừ ừ ị ầ ượ ế ủ ấ- Cô c n ph n 3, thu đ c m gam mu i trung hòa khan.ạ ầ ượ ốBi t r ng khí NO là s n ph m kh duy nh t c a Nế ằ ả ẩ ử ấ ủ +5, các ph n ng x y ra hoàn toàn. Giá tr c a mả ứ ả ị ủg n nh tầ ấ v i giá tr nào sau đây?ớ ị A. 55,1. B. 58,6. C. .50,4 D. 64,6. Câu 28. Cho các nh n đ nh sau:ậ ị(a) Fe và Cr đ u có tính nhi m t .ề ễ ừ(b) Fe và Cr đ u ph n ng v i dung d ch HCl.ề ả ứ ớ ị(c) H n h p Cu và FeClỗ ợ3 (có t l mol 1 : 1) tan h t trong dung d ch HCl loãng (d ).ỉ ệ ế ị ư(d) Các kim lo i có nguyên t kh i l n h n n c thì n ng h n n c.ạ ử ố ớ ơ ướ ặ ơ ướS nh n đ nh ố ậ ị đúng ?A. 1. B. 3 C. 2. D. 4.Câu 29. Đ 5,6 gam Fe trong không khí, sau m t th i giân thu đ c h n h p r n X. Toàn b l ng Xể ộ ờ ượ ỗ ợ ắ ộ ượtác d ng v i dung d ch HNOụ ớ ị3 loãng (d ), cô c n dung d ch sau ph n ng thu đ c m gam mu i khan.ư ạ ị ả ứ ượ ốGiá tr c a m là:ị ủA. 12,1. B. 24,2. C. 36,0. D. 18,0.Câu 30. L ng Zn v a đ đ kh h t ion Crượ ừ ủ ể ử ế 3+ trong đung d ch ch a 0,03 mol CrClị ứ3 thành Cr 2+ là:A. 0,325 gam. B. 0,650 gam. C. 1,300 gam. D. 0,975 gam. thuvienhoclieu .com Trang 63thuvienhoclieu .comESTE – LIPITA. LÝ THUY TẾESTE LIPIT – CH T BÉOẤ1. Công th c phân t tông quát c a esteứ ử ủCT chung c a este đ nủ ơch cứ RCOOR’ ho cặCx Hy O2Este no, đ n ch c,ơ ứm ch hạ ở Cn H2n O2 (n≥2)Khi thêm 1 liên k t π ho c thêm m t nhómế ặ ộch c (thêm 2 oxi) thì tr t ng ng 2Hứ ừ ươ ứEste không no, 1 n iốđôi, đ n ch c, m chơ ứ ạhở Cn H2n-2 O2 (n≥3)Este no, hai ch c,ứm ch hạ ở Cn H2n-2 O4 (n≥2)- L u ý vi t CTCT c a este:ư ế ủ B t đ u t este c aắ ầ ừ ủaxit nh nh t (HCOOH) sau đó đ a d n nhómỏ ấ ư ầCH2 t ph n ancol sang ph n g c axit cho t i khiừ ầ ầ ố ớph n g c ancol còn ch a m t cacbon. ầ ố ứ ộ 1. Khái ni m ệ- Lipit g m: ch t béo, sáp, photpholipit, steroit…ồ ấNh n xét: ậ Lipit là ch t béo (sai); ch t béo là lipitấ ấ(đúng).- Ch t béo (hay còn g i triglixerit hayấ ọtriaxylglixerol): là trieste c a glixerol v i cácủ ớaxit béo.Glixerol (ho c glixerin): Cặ3 H5 (OH)3 (M = 92)2. Tên g i esteọTên este = Tên g c hiđrocacbon R’ + tên g cố ốaxit t ng ng (đ i “IC” = “AT”)ươ ứ ổTên g c hiđrocacbonốR’ th ng g pườ ặ Tên g c axit th ngố ườg pặ-CH3 Metyl HCOO- Fomat-C2 H5 Etyl CH3 COO- axetat-CH=CH2 Vinyl C2 H5 COO- Propio-nat-CH2 -CH2 -CH3 Propyl CH2 =CHCOO- acrylat-CH(CH3 )CH3 Isopropyl CH2 =C(CH3 )-COO - Metacryl-at-CH2 -CH=CH2 Allyl -OOC – COO- oxalat-C6 H5 Phenyl-CH2 C6 H5 Benzyl 2. Công th c t ng quát: ứ ổ (RCOO)3 C3 H5 .+ Axit béo th ng g p:ườ ặTên Công th cứ Đ c đi mặ ểc u t oấ ạAxit stearic C17 H35 COOH NoAxit panmitic C15 H31 COOH NoAxit oleic C17 H33 COOH Không no,1π m chở ạCAxit linoleic C17 H31 COOH Không no,2π m chở ạC+ Các ch t béo th ng g p:ấ ườ ặTên Công th cứ Tr ngạtháiTristearin (C17 H35 COO)3 C3 H5 R nắTritpanmitin (C15 H31 COO)3 C3 H5Triolein (C17 H33 COO)3 C3 H5 L ngỏTrilinolein (C17 H31 COO)3 C3 H5- L u ý: ư Cho n axit béo tác d ng v i glixerol thìụ ớs trieste t i đa thu đ c là:ố ố ượ2n (n 1)2 .3. Tính ch t v t líấ ậ- Nhi t đ sôi c a esteệ ộ ủ th p h n nhi t đ sôi c aấ ơ ệ ộ ủ 3. Tính ch t v t líấ ậ- Ch t béo nh h n n c, không tan trong n c, ấ ẹ ơ ướ ướ thuvienhoclieu .com Trang 64thuvienhoclieu .comaxit và ancol có cùng s nguyên t cacbon.ố ử- Các este th ng là ch t l ng, nh h n n c,ườ ấ ỏ ẹ ơ ướr t ít tan trong n c, có kh năng hòa tan đ cấ ướ ả ượnhi u ch t h u c khác nhau.ề ấ ữ ơ- Các este th ng có mùi th m d ch u, ch ngườ ơ ễ ị ẳh n isoamyl axetat có mùi chu i chín, etylạ ốpropionat có mùi d a chín, etyl butirat có mùiứd a, etyl isovalerat có mùi táo, …ứ tan trong dung môi h u c nh benzen, xăng, ete, ữ ơ ư…4. Tính ch t hóa h cấ ọA. Ph n ng th y phânả ứ ủ- Th y phân trong môi tr ng axit: Ph n ng 2ủ ườ ả ứchi u (thu n ngh ch), th ng t o axit và ancol:ề ậ ị ườ ạRCOOR’ + H2 O oH ,t RCOOH + R’OH- Th y phân trong môi tr ng ki m (còn g i làủ ườ ề ọph n ng xà phòng hóaả ứ ): Ph n ng 1 chi u,ả ứ ềth ng t o mu i và ancol:ườ ạ ốRCOOR’ + NaOH → RCOONa + R’OH- L u ý: ư khi th y phân este có d ng:ủ ạ+ RCOO-CH=CH-R’ thu đ c anđehitượ(R’CH2 CHO).+ RCOO-C(CH3 )=CH2 thu đ c xeton (CHượ3 -CO-CH3 ).+ R’COO-C6 H5 thu đ c 2 mu i RCOONa,ượ ốC6 H5 ONa và n c.ướB. Ph n ng este hóa (đi u ch este)ả ứ ề ế- Các este th ng đ c đi u ch t axit và ancolườ ượ ề ế ừt ng ng. Đây là ph n ng 2 chi u (thu nươ ứ ả ứ ề ậngh ch):ịRCOOH + R’OH oH ,t RCOOR’ + H2 O- L u ý: ư Đ tăng hi u su t đi u ch este c aể ệ ấ ề ế ủphenol ng i ta cho phenol tác d ng v i anhiđritườ ụ ớaxit ho c clorua axit.ặ- L u ý: ư Các este c a axit fomic và mu i c a axitủ ố ủfomic có kh năng tham gia ph n ng tráng b c:ả ả ứ ạHCOOR’ + 2AgNO3 + 3NH3 + H2 O → 2Ag↓ +2NH4 NO3 + R’OCOONH4 4. Tính ch t hóa h cấ ọ(a) Ph n ng th y phânả ứ ủ- Th y phân trong môi tr ng axit:ủ ườCh t béo + Hấ2 O oH ,t axit béo + C3 H5 (OH)3- Th y phân trong môi tr ng baz (Ph n ngủ ườ ơ ả ứxà phòng hóa):1 Ch t béo + 3 NaOH → mu i c a axit béo + 1ấ ố ủC3 H5 (OH)3L u ý:ư Xà phòng là h n h p mu i Na, K c aỗ ợ ố ủcác axit béo.(b) Ph n ng hiđro hóaả ứCh t béo l ng + Hấ ỏ2 (Ni, t 0) → ch t béo r nấ ắB. BÀI T PẬCâu 1: Vinyl axetat có công th c làứA. C2 H5 COOCH3 . B. HCOOC2 H5 . C. CH3 COOCH=CH2 . D. CH3 COOCH3 .Câu 2: C h t X có công th c c u ấ ứ ấ t ạ o C H2 = CH – COOC H3 . Tên g i c a X làọ ủA. etyl axetat. B. m etyl acrylat. C. propyl fo m at. D. m etyl axetat.Câu 3 ( QG-2021): Este X đ c t o b i ancol etylic và axit axetic. Công th c c a X làượ ạ ở ứ ủA. CH3 COOCH3 . B. HCOOC2 H5 . C. HCOOCH3 . D. CH3 COOC2 H5 .Câu 4: (MH-2019) Etyl propionat là este có mùi th m c a dơ ủ ứ a. Công th c c a etyl propionat làứ ủA. HCOOC2 H5 . B. C2 H5 COOC2 H5 . C. C2 H5 COOCH3 . D. CH3 COOCH3 .Câu 5: (MH-2015) S ố este c ó c ôn g t h ứ c p h ân tử C4 H8 O2 m à k h i t h ủ y ph ân t r o n g mô i t r ư ờ n g a x it t h ìt h u đ ư ợ c axit f o m ic là thuvienhoclieu .com Trang 65thuvienhoclieu .comA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 6( QG-2021): Este X có công th c phân t Cứ ử4 H8 O2 . Th y phân X trong dung d ch Hủ ị2 SO4 loãng, đun nóng, thu đ c s n ph m g m axit propionic và ch t h u c Y. Công th c c a Y làượ ả ẩ ồ ấ ữ ơ ứ ủA. CH3 OH. B. C2 H5 OH. C. CH3 COOH. D. HCOOH.Câu 7: (MH2-2017) Th y phân este ủ X (C4 H6 O2 ) trong môi tr ng axit, thu đ c anđehit. Công th cườ ượ ức a X làủA. CH3 COOCH3 . B. CH3 COOCH=CH2 .C. CH2 =CHCOOCH3 . D. HCOOCH2 CH=CH2 .Câu 8: (MH-2018) Este nào sau đây có ph n ng tráng b c?ả ứ ạA. CH3 COOCH2 CH3 . B. CH2 CHCOOCH3 . C. HCOOCH3 . D. CH3 COOCH3 .Câu 9: (QG-2017) Este X có công th c phân t Cứ ử8 H8 O2 . Cho X tác d ng v i dung d ch NaOH, thuụ ớ ịđ c s n ph m có hai mu i. S công th c c u t o c a X th a mãn tính ch t trên làượ ả ẩ ố ố ứ ấ ạ ủ ỏ ấA. 6. B. 3. C. 4. D. 5.Câu 10: (MH-2019) Este X có công th c phân t Cứ ử6 H10 O4 . Xà phòng hóa hoàn toàn X b ng dungằd ch NaOH, thu đ c ba ch t h u c Y, Z, T. Bi t Y tác d ng v i Cu(OH)ị ượ ấ ữ ơ ế ụ ớ2 t o dung d ch màu xanhạ ịlam. Nung nóng Z v i h n h p r n g m NaOH và CaO, thu đ c CHớ ỗ ợ ắ ồ ượ4 . Phát bi u nào sau đây ể sai ?A. X có hai công th c c u t oứ ấ ạ phù h p.ợ B. Y có m ch cacbon phânạ nhánh.C. T có kh năng tham gia ph n ngả ả ứ tráng b c.ạ D. Z không làm m t màu dung d chấ ị brom.Câu 11: (ĐHB-2012) Th y phân este X m ch h có công th c phân t Củ ạ ở ứ ử4 H6 O2 , s n ph m thu đ c cóả ẩ ượkh năng tráng b c. S este X th a mãn tính ch t trên làả ạ ố ỏ ấA. 4. B. 3. C. 6. D. 5.Câu 12: (QG-2017) Cho a mol este X (C9 H10 O2 ) tác d ng v a đ v i 2a mol NaOH, thu đ c dungụ ừ ủ ớ ượd ch không có ph n ng tráng b c.ị ả ứ ạ S công th c c u t o phù h p c a X làố ứ ấ ạ ợ ủ A. 3. B. 4. C. 2. D. 6.Câu 13: (QG-2017) Ch t X tác d ng v i dung d ch NaOH v a đ , thu đ c hai ch t Y và Z. Cho Zấ ụ ớ ị ừ ủ ượ ấtác d ng v i dung d ch AgNOụ ớ ị3 trong NH3 thu đ c ch t h u c T. Cho T tác d ng v i dung d chượ ấ ữ ơ ụ ớ ịNaOH l i thu đ c ch t Y. Ch t X làạ ượ ấ ấA. CH3 COOCH=CH2 . B. HCOOCH3 .C. CH3 COOCH=CH – CH3 . D. HCOOCH=CH2 .Câu 14: N h ậ n x é t n à o s a u đ â y đú n g:A. Khi t h ủ y p h â n C H3 C O O C H =C H2 b ằ n g du n g d ị c h N a OH t h u đư ợ c m u ố i v à a n c o l t ư ơ n g ứ n g.B. M u ố i n i t r a t s t ea r a t k h ô n g s ử d ngụ để s ả n x u ấ t x à p h ò n g.C. P h ả n ứ n g t h ủ y p h â n e s t e t r o n g m ô i t r ư ờ n g a x i t l à p h ả n ứ n g m ộ t c h i ề uD. V i nyl a x e t a t, m e t y l a c r y l a t đ ề u c ó k h ả n ă n g t h a m g i a p h ả n ứ n g t r ù n g h ợ p.Câu 15: (QG-2017) Este X m ch h , có công th c phân t Cạ ở ứ ử4 H6 O2 . Đun nóng a mol X trong dung d chịNaOH v a đ , thu đ c dung d ch Y. Cho toàn b Y tác d ng v i l ng d dung d ch AgNOừ ủ ượ ị ộ ụ ớ ượ ư ị3 trongNH3 , thu đ c 4a mol Ag. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Công th c c u t o c a X làượ ế ả ứ ả ứ ấ ạ ủA. HCOO – CH=CH – CH3 . B. CH2 =CH – COO – CH3 .C. CH3 COO – CH=CH2 . D. HCOO – CH2 – CH=CH2 .Câu 16: (MH2-2017) Ba ch t h u c ấ ữ ơ X , Y và Z có cùng công th c phân t Cứ ử4 H8 O2 , có đ c đi m sau:ặ ể+ X có m ch cacbon phân nhánh, tác d ng đ c v i Na và NaOH.ạ ụ ượ ớ+ Y đ c đi u ch tr c ti p t axit và ancol có cùng s nguyên t cacbon.ượ ề ế ự ế ừ ố ử+ Z tác d ng đ c v i NaOH và tham gia ph n ng tráng b c.ụ ượ ớ ả ứ ạ Các ch t ấ X , Y , Z l n l t là:ầ ượA. CH3 CH2 CH2 COOH, CH3 COOCH2 CH3 , HCOOCH2 CH2 CH3 .B. CH3 CH(CH3 )COOH, CH3 CH2 COOCH3 , HCOOCH2 CH2 CH3 .C. CH3 CH(CH3 )COOH, CH3 COOCH2 CH3 , HCOOCH2 CH2 CH3 .D. CH3 CH2 CH2 COOH, CH3 COOCH2 CH3 , CH3 COOCH2 CH3 .Câu 17: (MH-2015) C h o d ãy c á c c h ấ t : m - C H3 C O OC6 H4 CH3 ; m - H C OOC6 H4 OH ; C lH3 N C H2 CO ONH4 ;p-C6H 4(OH) 2; p -HOC6 H4 C H2 OH ; H2 N C H2 C OO C H3 ; C H3 NH3 N O3 . Số c h tấ t r on g d ã y m à 1 mo l c h tấ thuvienhoclieu .com Trang 66thuvienhoclieu .comđ ó ph nả ứ n g tối đ a đ ư ợ c v ớ i 2 mo l N a O H làA. 2. B. 3. C. 5. D. 4.Câu 18: (ĐHB-2013) Este nào sau đây khi ph n ng v i dung d ch NaOH d , đun nóng ả ứ ớ ị ư không t o raạhai mu i?ốA. C6 H5 COOC6 H5 (phenyl benzoat). B. CH3 COO−[CH2 ]2 −OOCCH2 CH3 .C. CH3 OOC−COOCH3 . D. CH3 COOC6 H5 (phenyl axetat).Câu 19: Xà phòng hoá hoàn toàn 17,6 gam h n h p 2 este là etyl axetat và metyl propionat b ng l ngỗ ợ ằ ượv a đ V (ml) dung d ch NaOH 0,5M. Giá tr V đã dùng làừ ủ ị ịA. 200 ml. B. 500 ml. C. 400 ml. D. 600 ml Câu 20: (ĐHB-2014) Thu phân hoàn toàn 0,1 mol este X b ng NaOH, thu đ c m t mu i c a axitỷ ằ ượ ộ ố ủcacboxylic Y và 7,6 gam ancol Z. Ch t Y có ph n ng tráng b c, Z hoà tan đ c Cu(OH)ấ ả ứ ạ ượ2 cho dungd ch màu xanh lam. Công th c c u t o c a X làị ứ ấ ạ ủA. HCOOCH2 CH(CH3 )OOCH. B. HCOOCH2 CH2 OOCCH3 .C. HCOOCH2 CH2 CH2 OOCH. D. CH3 COOCH2 CH2 OOCCH3 .Câu 21: (ĐHB-2008) Khi đ t cháy hoàn toàn m t este no, đ n ch c thì s mol COố ộ ơ ứ ố2 sinh ra b ng sằ ốmol O2 đã ph n ng. Tên g i c a este làả ứ ọ ủA. metyl fomiat. B. etyl axetat. C. n-propyl axetat. D. metyl axetat.Câu 22: (MH-2018) Đ t cháy hoàn toàn h n h p metyl axetat và etyl axetat, thu đ c COố ỗ ợ ượ2 và m gamH2 O. H p th toàn b s n ph m cháy vào dung d ch Ca(OH)ấ ụ ộ ả ẩ ị2 d , thu đ c 25 gam k t t a.ư ượ ế ủ Giá trịc a m làủA. 5,4 B. 4,5. C. 3,6. D. 6,3.Câu 23: (CĐ-2010) Cho 45 gam axit axetic ph n ng v i 69 gam ancol etylic (xúc tác Hả ứ ớ2 SO4 đ c), đunặnóng, thu đ c 41,25 gam etyl axetat. Hi u su t c a ph n ng este hoá làượ ệ ấ ủ ả ứA. 31,25%. B. 40,00%. C. 62,50%. D. 50,00%.Câu 24: (ĐHB-2012) S trieste khi th y phân đ u thu đ c s n ph m g m glixerol, axit CHố ủ ề ượ ả ẩ ồ3 COOHvà axit C2 H5 COOH làA. 9. B. 4. C. 6. D. 2.Câu 25: (ĐHA-2008) Cho glixerin trioleat (hay triolein) l n l t vào m i ng nghi m ch a riêngầ ượ ỗ ố ệ ứbi t: Na, Cu(OH)ệ2 , CH3 OH, dung d ch Brị2 , dung d ch NaOH. Trong đi u ki n thích h p, s ph n ngị ề ệ ợ ố ả ứx y ra là ảA. 2. B. 3. C. 5. D. 4.Câu 26: (QG-2017) Đ tác d ng h t v i a mol triolein c n t i đa 0,6 mol Brể ụ ế ớ ầ ố2 trong dung d ch. Giá trị ịc a a là ủA. 0,12. B. 0,15. C. 0,30. D. 0,20.Câu 27: (ĐHA-2013) Cho 0,1 mol tristearin ((C17 H35 COO)3 C3 H5 ) tác d ng hoàn toàn v i dung d chụ ớ ịNaOH d , đun nóng, thu đ c m gam glixerol. Giá tr c a m làư ượ ị ủA. 27,6. B. 4,6. C. 14,4. D. 9,2.Câu 28: (ĐHA-2010) Cho s đ chuy n hoá: ơ ồ ểTên c a Z làủA. axit oleic. B. axit linoleic C. axit stearic. D. axit panmitic.Câu 29: (QG-2017) Cho các phát bi u sau:ểa) Ch t béo là trieste c a glixerol v i axit béo.ấ ủ ớb) Ch t béo nh h n n c và không tan trong n c.ấ ẹ ơ ướ ước) Glucozo thu c lo i monosacarit.ộ ạd) Các este b th y phân trong môi tr ng ki m đ u t o mu i và ancol.ị ủ ườ ề ề ạ ốe) T t c các peptit đ u có ph n ng v i Cu(OH)ấ ả ề ả ứ ớ2 t o h p ch t màu tím.ạ ợ ấf) Dung d ch saccarozo không tham gia ph n ng tráng b c.ị ả ứ ạ thuvienhoclieu .com Trang 67thuvienhoclieu .comS phát bi u ố ể đúng làA. 2. B. 5. C. 3. D. 4.Câu 30: (QG-2017) Cho các phát bi u sau:ể(a) Trong m t phân t triolein có 3 liên k t .ộ ử ế(b) Hiđro hóa hoàn toàn ch t béo l ng (xúc tác Ni, tấ ỏ o), thu đ c ch t béo r n.ượ ấ ắ(c) Xenluloz trinitrat đ c dùng làm thu c súng không khói.ơ ượ ố(d) Poli(metyl metacrylat) đ c dùng đ ch t o th y tinh h u c .ượ ể ế ạ ủ ữ ơ(e) đi u ki n th ng, etyl amin là ch t khí, tan nhi u trong n c.Ở ề ệ ườ ấ ề ướ(g) Th y phân saccaroz ch thu đ c glucoz .ủ ơ ỉ ượ ơS phát bi u ố ể đúng làA. 3. B. 2. C. 4. D. 5.Câu 31: Nh n xét nào sau đây ậ sai ?A. d u m ăn nh h n nầ ỡ ẹ ơ c.ướB. d u m ăn r t ít tan trong nầ ỡ ấ c.ướC. đi u ki n thở ề ệ ng triolein là ch t r n.ườ ấ ắD. m đ ng v t, d u th c v t tan trong benzen, hexan, clorofom.ỡ ộ ậ ầ ự ậCâu 32: (QG-2017) Xà phòng hóa hoàn toàn 17,8 gam ch t béo X c n v a đ dung d ch ch a 0,06ấ ầ ừ ủ ị ứmol NaOH. Cô c n dung d ch sau ph n ng thu đ c m gam mu i khan. Giá tr c a m làạ ị ả ứ ượ ố ị ủA. 19,12. B. 18,36. C. 19,04. D. 14,68.Câu 33: (QG-2019) Ti n hành thí nghi m theo các b c sau:ế ệ ướB c 1:ướ Cho vào c c th y tinh ch u nhi t kho ng 5 gam m l n và 10 ml dung d ch NaOH 40%.ố ủ ị ệ ả ỡ ợ ịB c 2:ướ Đun sôi nh h n h p, liên t c khu y đ u b ng đũa th y tinh kho ng 30 phút và th nhẹ ỗ ợ ụ ấ ề ằ ủ ả ỉtho ng thêm n c c t đ gi cho th tích h n h p không đ i. Đ ngu i h n h p.ả ướ ấ ể ữ ể ỗ ợ ổ ể ộ ỗ ợB c 3:ướ Rót thêm vào h n h p 15 – 20 ml dung d ch NaC bão hòa nóng, khu y nh . Đ yên h n h p.ỗ ợ ị ấ ẹ ể ỗ ợCho các phát bi u sau:ể(a) Sau b c 3 th y có l p ch t r n màu tr ng n i lên là glixerol.ướ ấ ớ ấ ắ ắ ổ(b) Vai trò c a dung d ch NaCl bão hòa b c 3 là đ tách mu i natri c a axit béo ra kh i h n h p.ủ ị ở ướ ể ố ủ ỏ ỗ ợ(c) b c 2, n u không thêm n c c t, h n h p b c n khô thì ph n ng th y phân không x y ra.Ở ướ ế ướ ấ ỗ ợ ị ạ ả ứ ủ ả(d) b c 1, n u thay m l n b ng d u d a thì hi n t ng thí nghi m sau b c 3 v n x y ra Ở ướ ế ỡ ợ ằ ầ ừ ệ ượ ệ ướ ẫ ảt ng t .ươ ự(e) Trong công nghi p, ph n ng thí nghi m trên đ c ng d ng đ s n xu t xà phòng và glixerol.ệ ả ứ ở ệ ượ ứ ụ ể ả ấS phát bi u đúng làố ểA. 5. B. 3. C. 2. D. 4Câu 34: (QG-2020) Th y phân tristearin ((C17H35COO)3C3H5) trong dung d ch NaOH, thu đ c ủ ị ượmu i có công th c làố ứA. C2H3COONa. B. HCOONa. C. C17H33COONa. D. C17H35COONa.Câu 35: (QG-2020) H n h p E g m ba este m ch h X, Y và Z, trong đó có m t este hai ch c và hai ỗ ợ ồ ạ ở ộ ứeste đ n ch c; MXơ ứ < MY < MZ. Cho 24,66 gam E tác d ng hoàn toàn v i dung d ch NaOH d , thu ụ ớ ị ưđ c h n h p các ancol no và 26,42 gam h n h p mu i c a hai axit cacboxylic k ti p trong cùng ượ ỗ ợ ỗ ợ ố ủ ế ếdãy đ ng đ ng. Khi đ t cháy h t 24,66 gam E thì c n v a đ 1,285 mol O2ồ ẳ ố ế ầ ừ ủ thu đ c H2O và 1,09 ượmol CO2. Kh i l ng c a Y trong 24,66 gam E làố ượ ủA. 2,96 gam. B . 5,18 gam. C. 6,16 gam. D. 3,48 gam.Câu 36: Cho các este: C6 H5 OCOCH3 (1); CH3 COOCH=CH2 (2); CH2 =CH-COOCH3 (3); CH3 -CH=CH-OCOCH3 (4); (CH3 COO)2 CH-CH3 (5). Nh ng este nào khi th y phân ữ ủ không t o ra ancol?ạA. (1), (2), (4), (5). B. (1), (2), (4).C. (1), (2), (3). D. (1), (2), (3), (4), (5).Câu 37: Cho este X có công th c phân t là Cứ ử4 H8 O2 tác d ng v i NaOH đun nóng thu đ c mu i Y cóụ ớ ượ ốphân t kh i l n h n phân t kh i c a X. Tên g i c a X là :ử ố ớ ơ ử ố ủ ọ ủA. propyl fomat. B. etyl axetat. thuvienhoclieu .com Trang 68thuvienhoclieu .comC. metyl propionat. D. isopropyl fomat.Câu 38: Khi nghiên c u tính ch t hoá h c c a este ng i ta ti n hành làm thí nghi m nh sau: Choứ ấ ọ ủ ườ ế ệ ưvào 2 ng nghi m m i ng 2 ml etyl axetat, sau đó thêm vào ng th nh t 1 ml dd Hố ệ ỗ ố ố ứ ấ2 SO4 20%, vàong th hai 1 ml dd NaOH 30%. Sau đó l c đ u c 2 ng nghi m, l p ng sinh hàn đ ng th i đunố ứ ắ ề ả ố ệ ắ ố ồ ờcách thu trong kho ng 5 phút. Hi n t ng trong 2 ng nghi m là:ỷ ả ệ ượ ố ệA. c 2 ng nghi m ch t l ng v n tách thành 2 l p.Ở ả ố ệ ấ ỏ ẫ ớB. ng nghi m th nh t ch t l ng tr nên đ ng nh t, ng th 2 ch t l ng tách thành 2 l p.Ố ệ ứ ấ ấ ỏ ở ồ ấ ố ứ ấ ỏ ớC. c 2 ng nghi m ch t l ng tr nên đ ng nh t.Ở ả ố ệ ấ ỏ ở ồ ấD. ng nghi m th nh t v n phân thành 2 l p, ng th 2 ch t l ng tr thành đ ng nh t.Ố ệ ứ ấ ẫ ớ ố ứ ấ ỏ ở ồ ấCâu 39: Este X (C4 H8 O2 ) th a mãn các đi u ki n sau: ỏ ề ệX + H2 O oH , t Y1 + Y2Y1 + O2 oxt , t Y2Phát bi u sau đây đúng?ểA. X là metyl propionat. B. Y1 là anđehit axetic.C. Y2 là axit axetic. D. Y1 là ancol metylic.Câu 40: Khi cho m t este X th y phân trong môi tr ng ki m thu đ c m t ch t r n Y và h i ancolộ ủ ườ ề ượ ộ ấ ắ ơZ. Đem ch t r n Y tác d ng v i dung d ch Hấ ắ ụ ớ ị2 SO4 đun nóng thu đ c axit axetic. Còn đem oxi hóaượancol Z thu đ c anđehit T (T có kh năng tráng b c theo t l 1: 4). V y công th c c u t o c a Xượ ả ạ ỷ ệ ậ ứ ấ ạ ủlà :A. CH 3 COOC2 H5 . B. HCOOC3 H7 . C. C2 H5 COOCH3 . D. CH3 COOCH3 . thuvienhoclieu .com Trang 69thuvienhoclieu .comCACBOHIĐRATKHÁI QUÁT V CACBOHIĐRATỀ VÍ D MINH H AỤ Ọ1. Khái ni mệ- Cacbohiđrat (gluxit hay saccarit) là nh ng h pữ ợch t h u c t p ch c (nhi u nhóm OH và nhómấ ữ ơ ạ ứ ề–CO–) có công th c chung là ứ Cn (H2 O)m .VÍ D : CỤ6 H12 O6 : C6 (H2 O)6 ; C12 H22 O11 : C12 (H2 O)11 ,…2. Phân lo iạ+ Monosaccarit: Không có kh năng th y phân. ả ủVD: Glucoz , fructoz (Cơ ơ6 H12 O6 ).+ Đisaccarit: Th y phân ra 2 monosaccarit.ủVD: Saccaroz , mantoz (Cơ ơ12 H22 O11 ).+ Polisaccarit: Th y phân ra nhi u monosaccarit.ủ ềVD: Tinh b t, xenluloz (Cộ ơ6 H10 O5 )n . Ví d 1: ụ Trong cacbohiđrat nh t thi t ph i ch aấ ế ả ứnhóm ch c c aứ ủA. este. B. anđehit. C. ancol. D. axit.H ng d nướ ẫCh n C. Trong cacbohiđrat nh t thi t ph i ch aọ ấ ế ả ứnhóm OH c a ancolủ .Ví d 2 (MH – 2019)ụ Ch t nào sau đây thu cấ ộlo i monosaccarit?ạA. Saccaroz .ơ B. Xenluloz .ơC. Tinh b t.ộ D. Glucoz .ơH ng d nướ ẫCh n D.ọGLUCOZ Ơ FRUCTOZƠGlucoz (Cơ6 H12 O6 , M = 180 đvC)1. Tính ch t v t lí, tr ng thái t nhiên ấ ậ ạ ự- Là ch t r n k t tinh, không màu, v ng t, tan t tấ ắ ế ị ọ ốtrong n c.ướ- Có nhi u trong các b ph n c a cây nh r ,ề ộ ậ ủ ư ễhoa, lá đ c bi t là trong qu nho chín nên đ cặ ệ ả ượg i là ọ đ ng nhoườ .- Trong máu ng i có m t l ng glucoz h u ườ ộ ượ ơ ầnh không đ i kho ng 0,1%.ư ổ ả2. C u t o ấ ạ+ M ch h : CHạ ở2 OH – (CHOH)4 – CHO 6C m ch th ng, 5 nhóm -OH + 1 nhóm -CHO.ạ ẳ+ M ch vòng: Trong dung d ch glucoz t n t i ạ ị ơ ồ ạch y u d ng m ch vòng 6 c nh: α – G; β – G.ủ ế ở ạ ạ ạ3. Tính ch t hóa h c ấ ọ- Có tính ch t c a anđehit và ancol đa ch c.ấ ủ ứ(a) Tính ch t c a ancol đa ch cấ ủ ứ+ Tác d ng v i Cu(OH)ụ ớ2 /OH - đi u ki n ở ề ệth ng.ườ→ dung d ch xanh lam th m.ị ẫ+ P t o este: Tác d ng v i anhiđrit axetic t o Ư ạ ụ ớ ạeste ch a 5 g c axit axetic: (CHứ ố3 COO)5 OC6 H7(b) Tính ch t c a anđehitấ ủ- Tính oxi hóa: Tác d ng v i Hụ ớ2 (Ni, t o) → sobitolC6 H12 O6 + H2 oNi ,t C6 H14 O6 CH2 OH – (CHOH)4 – CH2 OH (sobitol)- Tính kh : Cử6 H12 O6 = C5 H11 O5 CHO+ Tác d ng v i n c bromụ ớ ướ Fructozơ1. Tính ch t v t lí và tr ng thái t nhiênấ ậ ạ ự- Là ch t r n không màu, v ng t (ng t h nấ ắ ị ọ ọ ơglucoz ), tan t t trong n c.ơ ố ướ- Trong m t ong ch a kho ng 30% glucoz , 40%ậ ứ ả ơfructoz ơ ⇒ Fructoz t o nên v ng t s c c a m tơ ạ ị ọ ắ ủ ậong.2. C u t oấ ạC6 H12 O6 : CH2 OH – (CHOH)3 – CO – CH2 OH 6C m ch th ng, 5 nhóm -OH và 1 –CO– ạ ẳ- Trong môi tr ng baz , fructoz chuy n hóaườ ơ ơ ểthành glucoz : ơOHF G 3. Tính ch t hóa h cấ ọ+ Tác d ng v i Hụ ớ2 (Ni, t o)+ Tác d ng v i Cu(OH)ụ ớ2 /OH - đi u ki n th ngở ề ệ ườ+ Tác d ng v i dd AgNOụ ớ3 /NH3 (P tráng b c)Ư ạ+ Fructoz không làm m t màu n c brom vì ơ ấ ướn c brom có môi tr ng axit nên không chuy n ướ ườ ểthành glucoz .ơ thuvienhoclieu .com Trang 70thuvienhoclieu .comC5 H11 O5 CHO 2 2Br / H O C5 H11 O5 COOH (axit gluconic)+ Tác d ng v i dd AgNOụ ớ3 /NH3 (P tráng b c)Ư ạC5 H11 O5 CHO3 3AgNO /NH C5 H11 O5 COONH4 + 2Ag+ Tác d ng v i KMnOụ ớ4 ; Cu(OH)2 /OH -, t o (c) Ph n ng lên menả ứC6 H12 O6 l ªnmen 2C2 H5 OH + 2CO24. Đi u ch , ng d ngề ế ứ ụ(a) Đi u ch : Th y phân tinh b t ho c xenlulozề ế ủ ộ ặ ơ(C6 H10 O5 )n + H2 O H / enzim nC6 H12 O6(b) ng d ngỨ ụ- Thu c tăng l c cho ng i già, tr em, ng i ố ự ườ ẻ ườm.ố- Tráng g ng, tráng ru t phích.ươ ộSACCAROZƠ1. Tính ch t v t lí và tr ng thái t nhiênấ ậ ạ ự- Là ch t r n k t tinh không màu, v ng t, tan t tấ ắ ế ị ọ ốtrong n c.ướ- Có nhi u trong mía, c c i đ ng, hoa th t n tề ủ ả ườ ố ố⇒ đ ng mía.ườ2. C u t oấ ạ- G m ồ 1 g c α – G + 1 g c β – Fố ố b ng liên k tằ ế1,2 glicozit.(Liên k t glicozit là liên k t gi a hai đ n vế ế ữ ơ ịmonosaccarit qua nguyên t oxi)ử- Phân t ch a nhi u nhóm OH, không có nhómử ứ ềCHO. 3. Tính ch t hóa h cấ ọ(a) Tính ch t c a ancol đa ch cấ ủ ứ- Tác d ng v i Cu(OH)ụ ớ2 /OH - đi u ki n th ngở ề ệ ườt o dung d ch xanh lam th m.ạ ị ẫ(b) Ph n ng th y phân ả ứ ủC12 H22 O11 + H2 O H / enzim C6 H12 O6 + C6 H12 O6 (S) (G) (F)4. S n xu t và ng d ngả ấ ứ ụ(a) S n xu t: T cây mía, c c i đ ng ho c hoaả ấ ừ ủ ả ườ ặth t n t.ố ố(b) ng d ngỨ ụ- Nguyên li u làm bánh k o.ệ ẹ- Pha ch thu c.ế ốTINH B TỘ XENLULOZƠ1. Tính ch t v t lí và tr ng thái t nhiênấ ậ ạ ự- Là ch t r n vô đ nh hình, màu tr ng.ấ ắ ị ắ- Không tan trong n c l nh, trong n c nóngướ ạ ướtr ng lên thành h tinh b t.ươ ồ ộ- Có nhi u trong lúa, ngô, khoai, s n, …ề ắ2. C u t oấ ạ- G m nhi u g c ồ ề ố α – G liên k t v i nhau:ế ớ+ Amiloz : M ch th ng.ơ ạ ẳ+ Amilopectin: M ch phân nhánh.ạ3. Tính ch t hóa h cấ ọ(a) P th y phân Ư ủ → Glucozơ(C6 H10 O5 )n + H2 O H / enzim nC6 H12 O6 (Tinh b t) (G)ộ(b) P v i dung d ch IƯ ớ ị2 → dung d ch xanh tímị(P dùng đ nh n bi t tinh b t và ng c l i).Ư ể ậ ế ộ ượ ạ 1. Tính ch t v t lí và tr ng thái t nhiênấ ậ ạ ự- Ch t r n d ng s i, màu tr ng, không tan trongấ ắ ạ ợ ắn c nh ng tan trong n c Svayde.ướ ư ướ- Có nhi u trong g , tre, n a, bông, đay, gai, …ề ỗ ứ2. C u t oấ ạ- G m nhi u g c ồ ề ố β – G liên k t v i nhau.ế ớ- M i m t xích xenluloz có 3 nhóm OH nên cóỗ ắ ơth vi t: (Cể ế6 H10 O5 )n hay [C6 H7 O2 (OH)3 ]n .3. Tính ch t hóa h cấ ọ(a) P th y phân Ư ủ → Glucoz (gi ng tinh b t).ơ ố ộ(b) P v i HNOƯ ớ3 đ c/Hặ2 SO4 đ cặ→ Xenluloz trinitrat làm thu c súng không khói.ơ ố4. ng d ngỨ ụ- Làm đ g , ch bi n thành gi y.ồ ỗ ế ế ấ- S n xu t t nhân t o: t visco, t axetat; chả ấ ơ ạ ơ ơ ết o thu c súng không khói.ạ ố thuvienhoclieu .com Trang 71thuvienhoclieu .com4. Đi u ch , ng d ngề ế ứ ụ(a) S t o thành tinh b t trong cây xanhự ạ ộ- Cây xanh t o ra tinh b t nh quá trình quangạ ộ ờh pợ6nCO2 + 5nH2 O asdiÖp lôc (C6 H10 O5 )n + 6nO2(b) ng d ngỨ ụ- L ng th c c b n c a con ng i.ươ ự ơ ả ủ ườ- S n xu t bánh k o, glucoz và h dán.ả ấ ẹ ơ ồ BÀI T P T LUY NẬ Ự ỆCâu 1 ( QG-2021): Cacbohiđrat nào sau đây thu c lo i polisaccarit?ộ ạA. Saccaroz . ơ B. Xenluloz . ơ C. Fructoz .ơ D. Glucoz .ơCâu 2: Ch t ph n ng đ c v i AgNOấ ả ứ ượ ớ3 /NH3 , đun nóng t o ra kim lo i Ag làạ ạA. glucoz .ơ B. saccaroz .ơ C. xenluloz .ơ D. tinh b t.ộCâu 3 (204 – Q.17). Ch t nào sau đây ấ không ph n ng v i Hả ứ ớ2 (xúc tác Ni, t o)?A. Triolein. B. Glucoz . ơ C. Tripanmitin. D. Vinyl axetat.Câu 4 (TN-2014): Cho dãy các ch t tinh b t, xenluloz , glucoz , fructoz , saccaroz . ấ ộ ơ ơ ơ ơ S ch t trongố ấdãy thu c lo i monosaccarit làộ ạA. 1. B. 3. C. 4. D. 2.Câu 5 (A.07): Đ ch ng minh trong phân t c a glucoz có nhi u nhóm hiđroxyl, ng i ta cho dungể ứ ử ủ ơ ề ườd ch glucoz ph n ng v iị ơ ả ứ ớA. kim lo i Na.ạ B. AgNO3 trong dung d ch NHị3 , đun nóng.C. n c brom.ướ D. Cu(OH)2 nhi t đ th ng.ở ệ ộ ườCâu 6 (C.07): Cho s đ chuy n hoá: Glucoz → X → Y → CHơ ồ ể ơ3 COOH. Hai ch t X, Y l n l t làấ ầ ượA. CH3 CH2 OH và CH2 =CH2 . B. CH3 CHO và CH3 CH2 OH.C. CH3 CH2 OH và CH3 CHO. D. CH3 CH(OH)COOH và CH3 CHO.Câu 7 (B.14): Glucoz và fructoz đ uơ ơ ềA. có nhóm -CH=O trong phân t .ử B. có công th c phân t Cứ ử6 H10 O5 .C. thu c lo i đisaccarit.ộ ạ D. có ph n ng tráng b c.ả ứ ạCâu 8: Qu chu i xanh có ch a ch t X làm iot chuy n thành màu xanh tím. Ch t X là:ả ố ứ ấ ể ấA. Tinh b t.ộ B. Xenluloz .ơ C. Fructoz .ơ D. Glucoz .ơCâu 9: Amiloz đ c t o thành t các g cơ ượ ạ ừ ốA. α -glucoz .ơ B. β -fructoz .ơ C. β -glucoz .ơ D. α -fructoz .ơCâu 10( QG-2021): Ch t nào sau đây b th y phân khi đun nóng trong môi tr ng axit?ấ ị ủ ườA. Saccaroz . ơ B. Glixerol. C. Glucoz . ơ D. Fructoz .ơCâu 11: Ph ng trình : 6nCOươ2 + 5nH2 O asclorophin (C6 H10 O5 )n + 6nO2 , là ph n ng hoá h c chính c aả ứ ọ ủquá trình nào sau đây ? A. quá trình oxi hoá. B. quá trình hô h p.ấC. quá trình kh .ử D. quá trình quang h p.ợCâu 12 (TN-2012): Dãy g ồ m các ch ấ t đ uề không tham gia ph n ng tráng ả ứ b c lạ à :A. saccaro z , tinh bơ ộ t, xenlulo z .ơ B. fructoz , tinh b t,ơ ộ an đ ehit f o m i c.C. anđehit a xetic, f ru c t o z , xenluloơ z .ơ D. axit fo m i c, a n đehit fo m i c, glucoz .ơCâu 13 (ĐHB - 2010): Các dung d ch ph n ng đ c v i Cu(OH)ị ả ứ ượ ớ2 nhi t đ th ng làở ệ ộ ườA. glixerol, axit axetic, glucoz .ơ B. lòng tr ng tr ng, fructoz , axeton.ắ ứ ơC. anđehit axetic, saccaroz , axit axetic.ơ D. fructoz , axit acrylic, ancol etylic.ơCâu 14 (TN-2009): Cho dãy các ch t: glucoz , xenluloz , metyl axetat, metyl amin. S ch t trong dãyấ ơ ơ ố ấtham gia ph n ng tráng b c làả ứ ạA. 4. B. 3. C. 1. D. 2. thuvienhoclieu .com Trang 72thuvienhoclieu .comCâu 15 (TN-2010): Cho dãy các dung d ch: glucoz , saccaroz , etanol, glixerol. S dung d ch trongị ơ ơ ố ịdãy ph n ng đ c v i Cu(OH)ả ứ ượ ớ2 nhi t đ th ng t o thành dung d ch có màu xanh lam làở ệ ộ ườ ạ ịA. 1. B. 4. C. 3. D. 2.Câu 16 (TN-2013): Cho dãy các ch t:ấ glucoz ,ơ saccaroz ,ơ xenluloz ,ơ tinh b t.ộ Số ch tấ trong dãykhông tham gia ph nả ngứ th yủ phân làA. 1. B. 3 C. 4. D. 2.Câu 17 (ĐHB - 2011): Cho các phát bi u sau v cacbohiđrat: ể ề(a) Glucoz và saccaroz đ u là ch t r n có v ng t, d tan trong n c. ơ ơ ề ấ ắ ị ọ ễ ướ(b) Tinh b t và xenluloz đ u là polisaccarit. ộ ơ ề(c) Trong dung d ch, glucoz và saccaroz đ u hoà tan Cu(OH)ị ơ ơ ề2 , t o ph c màu xanh lam. ạ ứ(d) Khi thu phân hoàn toàn h n h p g m tinh b t và saccaroz trong môi tr ng axit, ch thuỷ ỗ ợ ồ ộ ơ ườ ỉđ c m t lo i monosaccarit duy nh t. ượ ộ ạ ấ(e) Khi đun nóng glucoz (ho c fructoz ) v i dung d ch AgNOơ ặ ơ ớ ị3 trong NH3 thu đ c Ag. ượ(g) Glucoz và saccaroz đ u tác d ng v i Hơ ơ ề ụ ớ2 (xúc tác Ni, đun nóng) t o sobitol. ạS phát bi u đúng làố ểA. 5. B. 6. C. 4. D. 3.Câu 18 (CĐ - 2009): Cho các chuy n hoá sau: ểX, Y và Z l n l t là:ầ ượA. xenluloz , fructoz và khí cacbonic.ơ ơ B. tinh b t, glucoz và ancol etylic.ộ ơC. xenluloz , glucoz và khí cacbon oxit.ơ ơ D. tinh b t, glucoz và khí cacbonic.ộ ơCâu 19 (QG-2020): Polisaccarit X là ch t r n, màu tr ng, d ng s i. Trong bông nõn có g n 98% ch tấ ắ ắ ạ ợ ầ ấX. Th y phân X, thu đ c monosaccarit Y. Phát bi u nào sau đây đúng?ủ ượ ểA. Y có tính ch t c a ancol đa ch c. ấ ủ ứ B. X có ph n ng tráng b c.ả ứ ạC. Phân t kh i c a Y b ng 342. ử ố ủ ằ D. X d tan trong n c.ễ ướCâu 20 (CĐ - 2013): Phát bi u nào sau đây là đúng?ểA. Hiđro hóa hoàn toàn glucoz (xúc tác Ni, đun nóng) t o ra sobitol.ơ ạB. Xenluloz tan t t trong n c và etanol.ơ ố ướC. Th y phân hoàn toàn tinh b t trong dung d ch Hủ ộ ị2 SO4 , đun nóng, t o ra fructoz .ạ ơD. Saccaroz có kh năng tham gia ph n ng tráng b c.ơ ả ả ứ ạCâu 21 (QG-2021): Th y phân hoàn toàn m gam tinh b t thành glucoz . Cho toàn b glucoz thamủ ộ ơ ộ ơgia ph n ng tráng b c (hi u su t 100%), thu đ c 30,24 gam Ag. Giá tr c a m làả ứ ạ ệ ấ ượ ị ủA. 45,36. B. 50,40. C. 22,68. D. 25,20.Câu 22 (TN-2012): Cho 18,0 gam glucozơ ph nả ngứ hoàn toàn v iớ l ngượ dư dung d ị ch AgNO3trong NH3 (đun nóng), thu đư ợ c m g a m Ag. Giá trị c a mủ làA. 21,6. B. 32,4. C. 10,8. D. 16,2.Câu 23 (CĐ - 2014): Cho h n h p g m 27 gam glucoz và 9 gam fructoz ph n ng hoàn toàn v iỗ ợ ồ ơ ơ ả ứ ớl ng d dung d ch AgNOượ ư ị3 trong NH3 , thu đ c m gam Ag. Giá tr c a m làượ ị ủA. 32,4. B. 21,6. C. 43,2. D. 16,2. Câu 19: Cho m gamglucoz tác d ng v i l ng d dung d ch AgNOơ ụ ớ ượ ư ị3 /NH3 thu đ c 86,4 gam Ag. N u lên men hoàn toànượ ếm gam glucoz r i cho khí COơ ồ2 thu đ c h p th vào n c vôi trong d thì l ng k t t a thu đ cượ ấ ụ ướ ư ượ ế ủ ượlà: A. 20 gam. B. 60 gam. C. 40 gam. D. 80 gam. thuvienhoclieu .com Trang 73thuvienhoclieu .comCâu 24: Hòa tan h n h p glucoz và fructoz vào n c r i chia thành hai ph n b ng nhau. Ph n 1ỗ ợ ơ ơ ướ ồ ầ ằ ầcho tách d ng v i l ng d dung d ch AgNOụ ớ ượ ư ị3 /NH3 thu đ c 86,4 gam Ag. Ph n 2 cho vào dung d chượ ầ ịn c brom d thì có 35,2 gam brom ph n ng. Ph n trăm kh i l ng c a fructoz trong h n h p banướ ư ả ứ ầ ố ượ ủ ơ ỗ ợđ u làầA. 32,4 %. B. 39,6 %. C. 45,0 %. D. 40,5 %.Câu 25: Lên men 27 gam glucozơ để đi uề chế ancol etylic, hi uệ su tấ ph nả ngứ 80%, thu đ cượ V lítkhí CO2 (đktc). Giá trị c aủ V làA. 5,376. B. 5,60. C. 8,96. D. 4,48.Câu 26 (CĐ-2009): Lên men hoàn toàn m gam glucoz thành ancol etylic. Toàn b khí COơ ộ2 sinh ratrong quá trình này đ c h p th h t vào dung d ch Ca(OH)ượ ấ ụ ế ị2 (d ) t o ra 40 gam k t t a. N u hi uư ạ ế ủ ế ệsu t c a quá trình lên men là 75% thì giá tr c a m làấ ủ ị ủA. 60. B. 58. C. 30. D. 48.Câu 27 (ĐHA-2009): Lên men m gam glucoz v i hi u su t 90%, l ng khí COơ ớ ệ ấ ượ2 sinh ra h p th h tấ ụ ếvào dung d ch n c vôi trong, thu đ c 10 gam k t t a. Kh i l ng dung d ch sau ph n ng gi mị ướ ượ ế ủ ố ượ ị ả ứ ả3,4 gam so v i kh i l ng dung d ch n c vôi trong ban đ u. Giá tr c a m làớ ố ượ ị ướ ầ ị ủA. 20,0. B. 30,0. C. 13,5. D. 15,0.Câu 28 (CĐ-2013): Ti n hành s n xu t ancol etylic t xenluloz v i hi u su t c a toàn b quá trìnhế ả ấ ừ ơ ớ ệ ấ ủ ộlà 70%. Đ s n xu t 2 t n ancol etylic, kh i l ng xenluloz c n dùng làể ả ấ ấ ố ượ ơ ầA. 5,031 t n.ấ B. 10,062 t n.ấ C. 3,521 t n.ấ D. 2,515 t n.ấCâu 29 . Cho m gam tinh b t lên men thành ancol etylic v i hi u su t 81%. Toàn b COộ ớ ệ ấ ộ2 sinh ra h pấth hoàn toàn vào dung d ch Ca(OH)ụ ị2 thu đ c 550 gam k t t a và dung d ch X. Đun nóng k dungượ ế ủ ị ỹd ch X đ c thêm 100 gam k t t a n a. Giá tr c a m là ị ượ ế ủ ữ ị ủA. 550 B. 810 C. 750 D. 650Câu 30 . Cho m gam tinh b t lên men thành ancol etylic v i hi u su t 81%. Toàn b COộ ớ ệ ấ ộ2 sinh ra h pấth hoàn toàn vào dung d ch Ca(OH)ụ ị2 thu đ c 550 gam k t t a và dung d ch X. Đun nóng k dungượ ế ủ ị ỹd ch X đ c thêm 100 gam k t t a n a. Giá tr c a m là ị ượ ế ủ ữ ị ủA. 550 B. 810 C. 750 D. 650Câu 31: Khi thu phân 1 kg b t g o có 80% tinh b t, thì kh i l ng glucoz thu đ c là bao nhiêu?ỷ ộ ạ ộ ố ượ ơ ượGi thi t r ng ph n ng x y ra hoàn toàn.ả ế ằ ả ứ ảA. 0,80 kg. B. 0,90 kg. C. 0,99 kg. D. 0,89 kg.Câu 32: Th y phân hoàn toàn 62,5 gam dung d ch saccaroz 17,1% trong môi tr ng axit v a đ thuủ ị ơ ườ ừ ủđ c dung d ch X. Toàn b dung d ch X tác d ng v i l ng d AgNOượ ị ộ ị ụ ớ ượ ư3 trong NH3 đ c bao nhiêuượgam AgA. 6,75 gam. B. 6,5 gam. C. 6,25 gam. D. 13,5 gam.Câu 33: Kh i l ng xenluloz và kh i l ng axit nitric c n l y đ s n xu t ra 445,5 kg xenlulozố ượ ơ ố ượ ầ ấ ể ả ấ ơtrinitrat (hi u xu t ph n ng đ t 75%) làệ ấ ả ứ ạA. 162 kg xenluloz và 378 kg HNOơ3 . B. 182,25 kg xenluloz và 212,625 kg HNOơ3 .C. 324 kg xenluloz và 126 kg HNOơ3 . D. 324 kg xenluloz và 378 kg HNOơ3 .Câu 34 (B.12): Đ đi u ch 53,46 kg xenluloz trinitrat (hi u su t 60%) c n dùng ít nh t V lít axitể ề ế ơ ệ ấ ầ ấnitric 94,5% (D = 1,5 g/ml) ph n ng v i xenluloz d . Giá tr c a V làả ứ ớ ơ ư ị ủA. 60. B. 24. C. 36. D. 40.Câu 35 (QG.2016) : Đ t cháyố hoàn toàn m gam h n h p ỗ ợ g mồ xenluloz ,ơ tinh b t, ộ glucozơ vàsacarozơ c nầ 2,52 lít O2 (đktc), thu đ c ượ 1,8 gam n c.ướ Giá tr c aị ủ m là:A. 3,60. B. 3,15. C. 5,25. D. 6,20.Câu 36: Ti n hành thí nghi m theo các b c sau:ế ệ ướB c 1: Cho 5 gi t dung d ch CuSOướ ọ ị4 0,5% vào ng nghi m s ch.ố ệ ạB c 2: Thêm 1 ml dung d ch NaOH 10% vào ng nghi m 1 ml dung d ch NaOH 10% vào ng ướ ị ố ệ ị ốnghi m, l c đ u; g n ph n dung d ch, gi l i k t t a.ệ ắ ề ạ ầ ị ữ ạ ế ủ thuvienhoclieu .com Trang 74thuvienhoclieu .comB c 3: Thêm ti p 2 ml dung d ch glucoz 1% vào ng nghi m, l c đ u.ướ ế ị ơ ố ệ ắ ềPhát bi u nào sau đây sai?ểA. Sau b c 3, k t t a đã b hòa tan, thu đ c dung d ch màu xanh lam.ướ ế ủ ị ượ ịB. N u thay dung d ch NaOH b c 2 b ng dung d ch KOH thì hi n t ng b c 3 v n t ng t .ế ị ở ướ ằ ị ệ ượ ở ướ ẫ ươ ựC. Thí nghi m trên ch ng minh glucoz có tính ch t c a anđehit.ệ ứ ơ ấ ủD. b c 3, n u thay glucoz b ng fructoz thì hi n t ng x y ra v n t ng t .Ở ướ ế ơ ằ ơ ệ ượ ả ẫ ươ ựCâu 37: X, Y là hai cacbohiđrat. X, Y đ u không b oxi hóa b i AgNOề ị ở3 /NH3 . Khi th y phân hoàn toànủX ho c Y trong môi tr ng axit đ u thu đ c m t ch t h u c Z duy nh t. X, Y l n l t là:ặ ườ ề ượ ộ ấ ữ ơ ấ ầ ượA. saccaroz và fructoz .ơ ơ B. xenluloz và glucoz .ơ ơC. tinh b t và glucoz .ộ ơ D. tinh b t và xenluloz .ộ ơCâu 38: Cho s đ ph n ng: ơ ồ ả ứaùnh saùng, chaát dieäp luïc2 22X H O Y OY dung dòch I dung dòch maøu xanh tím Hai ch t X, Y l n l t là:ấ ầ ượA. cacbon monooxit, glucoz .ơ B. cacbon đioxit, glucoz .ơC. cacbon monooxit, tinh b t.ộ D. cacbon đioxit, tinh b t.ộCâu 39: Cho 75 gam tinh b t lên men thành ancol etylic. Toàn b l ng COộ ộ ượ2 sinh ra đ c h p thượ ấ ụhoàn toàn vào dung d ch Ba(OH)ị2 , thu đ c 108,35 gam k t t a và dung d ch X. ượ ế ủ ị Đ un k dung d ch Xỹ ịthu thêm đ c 19,7 gam k t t a. Hi u su t c a c quá trình lên men ancol etylic t tinh b t là:ượ ế ủ ệ ấ ủ ả ừ ộA. 59,4%. B. 100,0%. C. 70,2%. D. 81,0%.Câu 40. Khi đ t cháy hoàn toàn 8,64 gam h n h p glucoz và saccaroz c n v a đ 0,3 mol Oố ỗ ợ ơ ơ ầ ừ ủ2 , thuđ c COượ2 và m gam H2 O. Giá tr c a m làị ủA . 5,04. B. 7,20. C. 4,14. D. 3,60. thuvienhoclieu .com Trang 75NRR'R''thuvienhoclieu .comAMIN – AMINO AXIT - PROTEINAMIN VÍ D MINH H AỤ ỌI. Khái ni m, công th c, tên g iệ ứ ọ1. Khái ni mệKhi thay th H trong NHế3 b ng g c R ta thu đ c aminằ ố ượ2. Công th c:ứ NH2R NHRR' b c 1 b c 2 b c 3ậ ậ ậ(B c c a Amin là s H c a NHậ ủ ố ủ3 b thay th )ị ế3. Tên g iọTên g c ch c: Tên g c hiđrocacbon t ng ng +ố ứ ố ươ ứAminTên thay th : Tên hidrocacbon t ng ng + Amin ế ươ ứ Tên g i c a m t s amin th ng g p: ọ ủ ộ ố ườ ặCông th cứ Tên g c ch cố ứTên g c HC ốt ng ng + ươ ứAmin Tên thay thếTên HC t ng ương + AminứCH3 -NH2 Metylamin MetanaminC2 H5 -NH2 Etylamin EtanaminCH3 -CH2 -CH2 -NH2 Propylamin Propan-1-aminCH3 -CH-NH2 CH3 Isopropylamin Propan-2-aminH2 N-(CH2 )6 -NH2 Hexametylendiamin Hexan-1,6-diamin C6 H5 -NH2 Phenylamin Benzenamin (Anilin)C6 H5 -NH-CH3 Metylphenylamin N-Metylbezenamin(N-Metylanilin)C2 H5 -NH-CH3 Etylmetylamin N-MetyletanaminII. Tính ch t v t líấ ậ- CH3 -NH2 ; (CH3 )2 NH; (CH3 )3 N; C2 H5 -NH2 là ch t khí, mùiấkhai, đ c, d tan trong Hộ ễ2 O. Các đ ng đ ng còn l i là l ng,ồ ẳ ạ ỏr n.ắ- Anilin (C6 H5 -NH2 ): là ch t l ng, tấ ỏ os = 184 0C, khôngmàu, r t đ c, ít tan. Đ lâu trong không khí b hóa nâuấ ộ ể ịđen.III. Tính ch t hóa h c:ấ ọGi ng nh amoniac, các amin có tính baz .ố ư ơ- Tính baz c u amin tăng d n theo th t : Amin th m <ơ ả ầ ứ ự ơNH3 < Ankylamin(a) Làm Quỳ tím đ i m u → xanhổ ầ(b) Tác d ng v i Axit → Mu iụ ớ ốR-(NH2 )n + nHCl → R-(NH3 Cl)n(c) Tác d ng v i dd mu i → Mu i m i + Bazo (k tụ ớ ố ố ớ ế Ví d 1 (QG – 2017.202).ụ Công th c phân ứt c a đimetylamin làử ủA. C2 H8 N2 . B. C2 H7 N. C. C4 H11 N. D. CH6 N2 .H ng d nướ ẫCh n B. ọCông th c đimetyl amin :ứ CH3 -NH - CH3 , v y ậ công th c phân t là Cứ ử2 H7 N.Ví d 2 (MH2 - 2017): ụ S amin có côngốth c phân t Cứ ử3 H9 N làA. 5. B. 3. C. 2. D. 4.H ng d nướ ẫCh n D. ọ Chú ý khi vi t đ ng phân c a ế ồ ủamin ph i vi t theo t ng b c.ả ế ừ ậ- Amin b c 1: Cậ3 H7 NH2CH3 – CH2 – CH2 – NH2 : propylaminCH3 – CH (NH2 ) – CH3 : isopropylamin- Amin b c 2: Cậ3 H8 NHCH3 – NH – C2 H5 : etylmetylamin- Amin b c 3: Cậ3 H9 NCH3 – N(CH3 ) – CH3 : trimetylaminVí d 3 ụ (MH3 - 2017) : Dung d ch ch t ị ấnào sau đây không làm quỳ tím chuy n ểmàu?A. Etylamin. B. Anilin.C. Metylamin. D. Trimetylamin.H ng d nướ ẫCh n B. ọ Anilin là baz r t y u nên không đ iơ ấ ế ổmàu quì tím.Ví d 4 (QG – 2017.203).ụ Cho dãy các ch t: (a) NHấ3 , (b) CH3 NH2 , (c) C6 H5 NH2 (anilin). Th t tăng d n l c baz c a các ứ ự ầ ự ơ ủch t trong dãy làấA. (c), (b), (a). B. (a), (b), (c).C. (c), (a), (b). D. (b), (a), (c).H ng d nướ ẫCh n C. ọ (c) C6 H5 NH2 < (a) NH3 < (b) CH3 NH2Ví d 5 (QG – 2017.204).ụ Nh vài gi t n cỏ ọ ướ thuvienhoclieu .com Trang 76thuvienhoclieu .comt a)ủ3R-NH2 + 3H2 O + FeCl3 → 3R-NH3 Cl + Fe(OH)3 ↓(d) Ph n ng th nhân th m c a Anilinả ứ ế ở ơ ủNH2 là nhóm th lo i 1 (đ y e) nên đ nh h ng vào v tríế ạ ẩ ị ướ ịortho và para.NH2NH2+ 3Br2BrBrBr(T)+ 3HBrH2O brom vào ng nghi m ch a anilin, hi n t ngố ệ ứ ệ ượQuan sát đ c làượA. có k t t a màu tr ng.ế ủ ắB. xu t hi n màu tímấ ệ C. có b t khí thoát ra. ọD. xu t hi n màu xanh.ấ ệH ng d nướ ẫCh n A.ọNH2NH2+ 3Br2BrBrBr(T)+ 3HBrH2OAMINOAXIT VÍ D MINH H AỤ Ọ1. Khái ni mệAmino axit là h p ch t h u c t p ch c trong phânợ ấ ữ ơ ạ ưt ử ch a nhóm cacboxyl và nhóm amino.ứAminoax i t Tên MH2 NCH2 COOH(aminoaxetic) Glyxin 75CH3 CH(NH2 )COOH Alanin 89(CH3 )2 CHCHNH2 COOH Valin 117(H2 N)2 C5 H9 COOH Lysin 146H2 NC3 H5 (COOH)2 Glutamic 1472. Tính ch t v t líấ ậ- Là ch t r n k t tinh không màu, v ng t, tan t tấ ắ ế ị ọ ốtrong n c.ướ Ví d 1:(201 – Q.2017):ụ H p ch tợ ấH2 NCH2 COOH có tên là:A. valin. B. lysinC. alanin. D. glyxin. H ng d nướ ẫCh n Dọ . Ví d 2 ụ (MH2 -2017): Aminoaxit có phân tửkh i nh nh t làố ỏ ấA. Glyxin B. Alanin. C. Vali n. D. Lysin. H ng d nướ ẫCh n Aọ . Ví d 3(ụ T.2007): Ch t r n không màu, d tanấ ắ ễtrong n c, k t tinh đi u ki n th ng làướ ế ở ề ệ ườA. C6 H5 NH2 . B. H2 NCH2 COOH.C. CH3 NH2 . D. C2 H5 OH.H ng d nướ ẫCh n Bọ . 3. Tính ch t hóa h cấ ọa) Tính l ng tínhưỡ : tác d ng v i axit , baz ụ ớ ơH2 N - CH2 – COOH + HCl ClH3 N - CH2 - COOHH2 N - CH2 – COOH + NaOH H2 N - CH2 - COONa + H2 Ob) Tính axit –baz c a amino axit.ơ ủAmino axit có th có tính axit, baz ho c trung tính ể ơ ặtùy thu c vào s nhóm ch c (- NHộ ố ứ2 ) và (– COOH).- Gly, Ala, Val không làm quỳ tím chuy n màu; Lysể : xanh ; Glu : đỏc) Ph n ng este hóa c a nhóm – COOHả ứ ủ . Ví d 4 (QG.18) ụ Cho các ch t: anilin;ấsaccaroz ; glyxin; axit glutamic. S ch t tácơ ố ấd ng đ c v i NaOH trong dung d ch là:ụ ượ ớ ịA. 3. B. 2. C. 1. D. 4H ng d nướ ẫCh n B: ọ glyxin; axit glutamicVí d ụ 5 (MH.18): Dung d ch nào sau đâyịkhông làm quỳ tím chuy n màu đ ?ể ỏA. CH3 COOH . B. HOCH2 COOHC. H2 N-C3 H5 (COOH)2 D. H2 N-CH2 -COOH H ng d nướ ẫCh n Dọ .S l ng nhóm (- NHố ượ2 ) và (–COOH) b ng nhau, có môi tr ng trung tínhằ ườ thuvienhoclieu .com Trang 77thuvienhoclieu .comH2 N – CH2 – COOH + C2 H5 OH khÝHCl H2 N – CH2– COOC2 H5 + H2 Od) Ph n ng riêng c a nhóm ả ứ ủ - NH2 .H2 N - CH2 – COOH + HNO2 HO - CH2 - COONa + H2 O + N2e) Ph n ng trùng ng ng.ả ứ ư- Trùng ng ng amino axit ư polime thu c lo i ộ ạpoliamit - ĐK ch t tham gia ph n ng trùng ng ng: Phân t ấ ả ứ ư ửcó ít nh t 2 nhóm có kh năng ph n ng: -OH, - ấ ả ả ứNH2 , - COOH.VD: C2 H4 (OH)2 , C6 H4 (COOH), H2 N – R – COOH,H2 N – (CH2 )6 – COOH -(HN- (CH2 )6 – CO-)n+ H2 O không làm quỳ chuy n màu.ểVí d 6 (QG – 2018.201).ụ Cho các dung d chịC6 H5 NH2 (anilin), CH3 NH2 , H2 N-[CH2 ]4 -CH(NH2 )-COOH và H2 NCH2 COOH. S dungốd ch làm đ i màu phenolphtalein là ị ổA. 4. B. 3. C. 2. D. 1.H ng d nướ ẫCh n C. ọ CH3 NH2 , H2 N-[CH2 ]4 -CH(NH2 )-COOHVí d 7 (201 – Q.2017).ụ Dung d ch nào sauịđây là quì tím chuy n sang màu xanh?ểA. Glyxin. B. Metylamin.C. Anilin. D. Glucoz .ơH ng d nướ ẫCh n BọPEPTIT VÍ D MINH H AỤ Ọ1. Khái ni mệ- Peptit là lo i h p ch t ch a t 2 đ n 50 g c ạ ợ ấ ứ ừ ế ố-amino axit liên k t v i nhau b ng các liên k tế ớ ằ ếpeptit .* Liên k t peptitế là liên k t – CO – NH – gi aế ữhai đ n v ơ ị -amino axit v i nhau.ớVD: H2 N – CH2 – CO – NH – CH(CH3 ) – COOH : là đi peptit2. Tính ch t v t líấ ậ- Các peptit th ng th r n, có nhi t đ nóngườ ở ể ắ ệ ộch y cao và d tan trong n cả ễ ướ3. Tính ch t c a peptit.ấ ủ- Ph n ng th y phânả ứ ủ (trong n c, trong axit,ướtrong ki m).ềH2 N – CH2 – CO – NH – CH(CH3 ) – COOH +H2 O H2 N – CH2 – COOH + H2 N – CH(CH3 ) –COOH(G)n + (n-1)H2 O nG (xúc tác enzim)(G)n + (n-1)H2 O + nHCl n(G - HCl)(G)n + nNaOH n(G-Na)+ H2 O- Ph n ng t o màu biure.ả ứ ạTrong môi tr ng ki m, peptit tác d ng v iườ ề ụ ớCu(OH)2 cho h p ch t có màu tím.ợ ấ Đó là màuc a ph c ch t gi a peptit có t 2 liên k t peptitủ ứ ấ ữ ừ ếtr lên v i ion Cuở ớ 2+. Ví d 1 ụ (204 – Q. 20 17). S liên k t peptit trongố ếphân t Ala – Gly – Ala – Gly là ửA. 1. B. 3. C. 4. D. 2. H ng d nướ ẫCh n B ọS aminoaxit là n thì s liên k t peptit là n-1ố ố ếVí d 2 ụ (204 – Q. 20 17). Th y phân không hoànủtoàn tetrapeptit X m ch h , thu đ c h n h pạ ở ượ ỗ ợs n ph m có Gly – Ala, Phe – Val và Ala – Phe.ả ẩC u t o c a X là ấ ạ ủA. Gly–Ala–Val–Phe. B. Ala–Val–Phe–Gly. C. Val–Phe–Gly–Ala. D. Gly–Alal–Phe–Val. H ng d nướ ẫCh n D ọ Mu n thu đ c các đipeptit nh đ bàiố ượ ư ềthì các aminoaxit đó ph i li n nhau.ả ềTr t t đúng Gly–Alal–Phe–Valậ ựVí dụ 3 (MH- 2019) : Dung d ch Ala-Gly ph n ị ảng đ c v i dung d ch nào sau đây?ứ ượ ớ ịA. HCl. B. KNO3 . C. NaCl. D. NaNO3 . H ng d nướ ẫCh n AọVí dụ 4 : (T. 2009): Trong m ôi tr ng kiườ ề m ,tripeptit tác d ụ ng v i Cu(OH)ớ2 cho h pợ ch tấm àuA. vàng. B. tí m . C. xanh. D. đ .ỏ thuvienhoclieu .com Trang 78thuvienhoclieu .comH ng d nướ ẫCh n BọPROTEIN VÍ D MINH H AỤ Ọ1. Khái ni mệ- Protein là nh ng polipeptit cao phân t , có phân ữ ửt kh i l n.ử ố ớ2. Tính ch t v t líấ ậ- Protein hình s i có: tóc, móng, s ng; protein ợ ừhình c u có trong anbumin (lòng tr ng tr ng), ầ ắ ứh ng c u (máu).ồ ầ- Nhi u protein tan đ c trong n c t o thành ề ượ ướ ạdung d ch keo, và b đông t khi đun nóng.ị ị ụ3. Tính ch t hóa h c.ấ ọGi ng v i peptit, protein có ố ớ- ph n ng th y phân t o ra ả ứ ủ ạ -amino axit.- ph n ng t o màu biure (màu tím) v i Cu(OH)ả ứ ạ ớ2trong môi tr ng ki m.ườ ề Ví d 1 (QG- 2018): ụ Cho các dung d ch: glixerol,ịanbumin, saccaroz , glucoz . S dung d ch ph nơ ơ ố ị ảng v i Cu(OH)ứ ớ2 trong môi tr ng ki mườ ề t o h pạ ợch t màu tímấ là A . 4 . B . 1. C . 2. D . 3 H ng d nướ ẫCh n B ọ anbumin (lòng tr ng tr ng) t o màu tímắ ứ ạv i Cu(OH)ớ2Ví d 2 (M. 2015): ụ Khi nói v protein, phát bi uề ểnào sau đây sai ?A. Protein có ph n ng màu biure.ả ứB. T t c các protein đ u tan trong n c t o ấ ả ề ướ ạthành dung d ch keo.ịC. Protein là nh ng polipeptit cao phân t có phânữ ửt kh i t vài ch c nghìn đ n vài tri u.ử ố ừ ụ ế ệD. Thành ph n phân t c a protein luôn có ầ ử ủnguyên t nit .ố ơH ng d nướ ẫCh n B ọ Protein hình s i không tan trong n c.ợ ướ BÀI T P T LUY NẬ Ự ỆCâu 1 (MH3 - 2017) : Ch t nào sau đây ấ không ph n ng v i NaOH trong dung d ch?ả ứ ớ ịA. Gly-Ala. B. Glyxin. C. Metylamin. D. Metyl fomat.Câu 2 (MH1 - 2017) : Phát bi u nào sau đây đúng?ể A. T t c các amin đ u làm quỳ tím m chuy n màu xanh.ấ ả ề ẩ ểB. nhi t đ th ng, t t c các amin đ u tan nhi u trong n c.Ở ệ ộ ườ ấ ả ề ề ướ C. Đ r a s ch ng nghi m có dính anilin, có th dùng dung d ch HCl.ể ử ạ ố ệ ể ịD. Các amin đ u không đ c, đ c s d ng trong ch bi n th c ph m.ề ộ ượ ử ụ ế ế ự ẩCâu 3 (Q G - 20 15): Ch t nào sau đây thu c lo i amin b c m t?ấ ộ ạ ậ ộA. (CH3 )3 N. B. CH3 NHCH3 . C. CH3 NH2 . D. CH3 CH2 NHCH3Câu 4 (C Đ - 20 12): Công th c chung c a amin no, đ n ch c, m ch h làứ ủ ơ ứ ạ ởA. Cn H2n-5 N (n ≥ 6). B. Cn H2n+1 N (n ≥ 2). C. Cn H2n-1 N (n ≥ 2). D. Cn H2n+3 N (n ≥ 1).Câu 5 (T.08): K t t a t o thành khi nh n c brom vàoế ủ ạ ỏ ướA. anilin. B. ancol etylic. C. axit axetic. D. benzen.Câu 6 ( ĐH A - 20 12): Cho dãy các ch t: Cấ6 H5 NH2 (1), C2 H5 NH2 (2), (C6 H5 )2 NH (3), (C2 H5 )2 NH (4),NH3 (5) (C6 H5 - là g c phenyl). Dãy các ch t s p x p theo th t l c baz gi m d n làố ấ ắ ế ứ ự ự ơ ả ầA. (3), (1), (5), (2), (4). B. (4), (1), (5), (2), (3).C. (4), (2), (3), (1), (5). D. (4), (2), (5), (1), (3).Câu 7V(T.2008): Amino axit là h p ch t h u c trong phân tợ ấ ữ ơ ửA. ch a nhóm cacboxyl và nhóm amino.ứ B. ch ch a nhóm amino.ỉ ứC. ch ch a nhóm cacboxyl.ỉ ứ D. ch ch a nit ho c cacbon.ỉ ứ ơ ặCâu 8 (C.2012): S nhóm amino và s nhóm cacboxyl có trong m t phân t axit glutamic t ng ng làố ố ộ ử ươ ứA. 1 và 2. B. 1 và 1. C. 2 và 1. D. 2 và 2. thuvienhoclieu .com Trang 79thuvienhoclieu .comCâu 9 (B.2012): Alanin có công th c làứA. C6 H5 -NH2 . B. CH3 -CH(NH2 )-COOH. C. H2 N-CH2 -COOH. D. H2 N-CH2 -CH2 -COOH.Câu 10: Đ phân bi t 3 dung d ch Hể ệ ị2 NCH2 COOH, CH3 COOH và C2 H5 NH2 ch c n dùng m t thu cỉ ầ ộ ốth là ử :A. dung d ch NaOH.ị B. dung d ch HCl.ị C. natri kim lo i.ạ D. quỳ tím. Câu 11 (A. 2013): Trong các dung d ch: CHị3 –CH2 –NH2 , H2 N–CH2 –COOH, H2 N–CH2 –CH(NH2 )–COOH, HOOC–CH2 –CH2 –CH(NH2 )–COOH. S dung d ch làm xanh quỳ tím làố ịA. 4. B. 3. C. 1. D. 2.Câu 12 (ĐHA-2008): Phát bi u ể không đúng là:A. Trong dung d ch, Hị2 N-CH2 -COOH còn t n t i d ng ion l ng c c Hồ ạ ạ ưỡ ự3 N +-CH2 -COO -.B. Aminoaxit là nh ng ch t r n, k t tinh, tan t t trong n c và có v ng t.ữ ấ ắ ế ố ướ ị ọC. Aminoaxit là nh ng h p ch t h u c t p ch c, phân t ch a đ ng th i nhóm amino và nhómữ ợ ấ ữ ơ ạ ứ ử ứ ồ ờcacboxylD. H p ch t Hợ ấ2 N-CH2 -COOH3 N-CH3 là este c a glyxin (glixin)ủCâu 13 (QG-2020) . Phát bi u nào sau đây sai?ểA. Protein b th y phân nh xúc tác enzim.ị ủ ờB. Dung d ch valin làm quỳ tím chuy n sang màu xanh.ị ểC. Amino axit có tính ch t l ng tính.ấ ưỡD. Dung d ch protein có ph n ng màu biure.ị ả ứCâu 14: Phát bi u nào sau đây đúng?ểA. Phân t lysin có m t nguyên t nit .ử ộ ử ơ B. Anilin là ch t l ng tan nhi u trong n c.ấ ỏ ề ướC. Phân t Gly-Ala-Ala có ba nguyên t oxi.ử ửD. Dung d ch protein có ph n ng màu biure.ị ả ứCâu 15 (MH1 - 20 17): Cho các ch t sau: Hấ 2 NCH 2 COOH (X), CH 3 COOH 3 NCH 3 (Y), C 2 H 5 NH 2 (Z),H 2 NCH 2 COOC 2 H 5 (T). Dãy g m các ch t đ u tác d ng đ c v i dung d ch NaOH và dung d ch HClồ ấ ề ụ ượ ớ ị ịlà:A. X, Y, Z, T. B. X, Y, T. C. X, Y, Z. D. Y, Z, T.Câu 16 (QG-2018). H p ch t h u c X (Cợ ấ ữ ơ8 H15 O4 N) tác d ng v i dung d ch NaOH d , đun nóng, thuụ ớ ị ưđ c s n ph m h u c g m mu i đinatri glutamat và ancol. S công th c c u t o c a X làượ ả ẩ ữ ơ ồ ố ố ứ ấ ạ ủA. 3. B. 6. C. 4. D. 5.Câu 17 (QG-2018). H p ch t h u c X (Cợ ấ ữ ơ5 H11 NO2 ) tác d ng v i dung d ch NaOH d , đun nóng, thuụ ớ ị ưđ c mu i natri c a ượ ố ủ α -amino axit và ancol. S công th c c u t o c a X là:ố ứ ấ ạ ủA. 6. B. 2. C. 5. D. 3.Câu 18: Cho 1 8,6 gam amin đ n ch c X ph n ng hoàn toàn v i HCl (d ), thu đ c ơ ứ ả ứ ớ ư ượ 40,5 gam mu i.ốCông th c c u t o c a X làứ ấ ạ ủA. C4 H9 NH2 . B. CH3 NH2 . C. C2 H5 NH2 . D. C3 H7 NH2 .Câu 19: Cho 4,5 gam amin X (no, đ n ch c, m ch h ) tác d ng h t v i dung d ch HCl d , thu đ cơ ứ ạ ở ụ ế ớ ị ư ượ8,15 gam mu i. S nguyên t hiđro trong phân t X làố ố ử ửA. 7. B. 4. C. 5. D. 2.Câu 20 : (C.10): Cho 2,1 gam h n h p X g m 2 amin no, đ n ch c, k ti p nhau trong dãy đ ng đ ngỗ ợ ồ ơ ứ ế ế ồ ẳph n ng h t v i dung d ch HCl (d ), thu đ c 3,925 gam h n h p mu i. Công th c c a 2 aminả ứ ế ớ ị ư ượ ỗ ợ ố ứ ủtrong h n h p X làỗ ợA. C3 H7 NH2 và C4 H9 NH2 . B. CH3 NH2 và C2 H5 NH2 .C. CH3 NH2 và (CH3 )3 N. D. C2 H5 NH2 và C3 H7 NH2 .Câu 21 : Cho 10 gam amin đ n ch c X ph n ng hoàn toàn v i HCl (d ), thu đ c 15 gam mu i. Sơ ứ ả ứ ớ ư ượ ố ốđ ng phân c u t o c a X là :ồ ấ ạ ủA. 5. B. 8. C. 7. D. 4. thuvienhoclieu .com Trang 80thuvienhoclieu .comCâu 22 : ( 201 -Q2018 ) Cho 15 gam h n h p g m hai amin đ n ch c tác d ng v a đ v i V ml dungỗ ợ ồ ơ ứ ụ ừ ủ ớd ch HCl 0,75M, thu đ c dung d ch ch a 23,76 gam h n h p mu i. Giá tr c a V làị ượ ị ứ ỗ ợ ố ị ủA. 320. B. 720. C. 480. D. 329.Câu 23(ĐHA- 20 08): Trong phân t aminoaxit X có m t nhóm amino và m t nhóm cacboxyl. Cho 15,0ử ộ ộgam X tác d ng v a đ v i dung d ch NaOH, cô c n dung d ch sau ph n ng thu đ c 19,4 gamụ ừ ủ ớ ị ạ ị ả ứ ượmu i khan. Công th c c a X làố ứ ủ A. H2 NC3 H6 COOH. B. H2 NCH2 COOH. C. H2 NC2 H4 COOH. D. H2 NC4 H8 COOH.Câu 24 (QG-2021): Cho 3,0 gam glyxin tác d ng v i dung d ch HCl d , cô c n c n th n dung d ch ụ ớ ị ư ạ ẩ ậ ịsau ph n ng thu đ c m gam mu i khan. Giá tr c a m làả ứ ượ ố ị ủA. 4,23. B. 3,73. C. 4,46. D. 5,19.Câu 25 (C. 20 11): Amino axit X có d ng Hạ2 NRCOOH (R là g c hiđrocacbon). Cho 0,1 mol X ph nố ảng h t v i dung d ch HCl (d ) thu đ c dung d ch ch a 11,15 gam mu i. ứ ế ớ ị ư ượ ị ứ ố Tên g i c a X làọ ủA. glyxin. B. valin. C. alanin. D. phenylalanin.Câu 26(MH - 2017): Cho 15,00 gam glyxin vào 300 ml dung d ch HCl, thu đ c dung d ch X. Cho Xị ượ ịtác d ng v a đ v i 250 ml dung d ch KOH 2M, thu đ c dung d ch Y. Cô c n Y, thu đ c m gamụ ừ ủ ớ ị ượ ị ạ ượch t r n khan. Giá tr c a m làấ ắ ị ủA. 53,95. B. 44,95. C. 22,60. D. 22,35.Câu 27 (202 – Q. 2017). Cho m gam h n h p X g m axit glutamic và valin tác d ng v i dung d chỗ ợ ồ ụ ớ ịHCl d , thu đ c (m + 9,125) gam mu i. M t khác, cho m gam X tác d ng v i dung d ch NaOH d ,ư ượ ố ặ ụ ớ ị ưthu đ c (m + 7,7) gam mu i. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Giá tr c a m làượ ố ế ả ứ ả ị ủA. 39,60. B. 32,25. C. 26,40. D. 33,75.Câu 28 (Q- 20 16): H n h p Xỗ ợ g mồ glyxin, alanin và axit Glutamic (trong đó nguyên t oxi ố chi mế41,2% về kh iố l ng).ượ Cho m gam X tác d ngụ v i dungớ d chị NaOH d , thu đ cư ượ 20,532 gam mu i.ốGiá trị c aủ m là:A. 13,8 B. 12,0 C. 13,1 D. 16,0Câu 29 : Đ t cháy hoàn toàn 6,2 gam m t amin no, đ n ch c c n dùng 10,08 lít khí Oố ộ ơ ứ ầ2 (đktc). CTPTc a amin là:ủA. C2 H5 NH2 . B. CH3 NH2 . C. C3 H7 NH2 . D. C4 H9 NH2 .Câu 30: A là -amio axit (có ch a 1 nhóm –NHứ2 ). Đ t cháy 8,9g A b ng Oố ằ2 v a đ đ c 13,2g COừ ủ ượ2 ;6,3g H2 Ovà 1,12 lít N2 (đktc). A có công th c phân t là :ứ ửA. C2 H5 NO2 B. C3 H7 NO2 C. C4 H9 NO2 D. C6 H9 NO4Câu 31(ĐHB- 20 09): Cho hai h p ch t h u c X, Y có cùng công th c phân t là Cợ ấ ữ ơ ứ ử3 H7 NO2 . Khi ph nảng v i dung d ch NaOH, X t o ra Hứ ớ ị ạ2 NCH2 COONa và ch t h u c Z ; còn Y t o ra CHấ ữ ơ ạ2 =CHCOONavà khí T. Các ch t Z và T l n l t làấ ầ ượA. CH3 OH và CH3 NH2 B. C2 H5 OH và N2 C. CH3 OH và NH3 D. CH3 NH2 và NH3Câu 32 (T. 2014): Peptit nào sau đây không có ph n ng màu biure?ả ứA. Ala-Ala-Gly-Gly. B. Gly-Ala-Gly. C. Ala-Gly-Gly. D. Ala-Gly.Câu 33 (202 – Q. 2017). Th y phân không hoàn toàn peptit Y m ch h , thu đ c h n h p s n ph mủ ạ ở ượ ỗ ợ ả ẩtrong đó có ch a các đipeptit Gly – Gly và Ala – Ala. Đ th y phân hoàn toàn 1 mol Y c n 4 molứ ể ủ ầNaOH, thu đ c mu i và n c. S công th c c u t o phù h p c a Y làượ ố ướ ố ứ ấ ạ ợ ủA. 3. B. 1. C. 2. D. 4.Câu 34 (201 – Q.1207). Th y phân hoàn toàn 1 mol pentapeptit X, thu đ c 3 mol Gly, 1 mol Ala và 1ủ ượmol Val. N u th y phân không hoàn toàn X thì thu đ c h n h p s n ph m trong đó có Ala – Gly, Glyế ủ ượ ỗ ợ ả ẩ– Ala, Gly – Gly – Ala nh ng không có Val – Gly. Amino axit đ u N và amino axit đ u C c a peptit Xư ầ ầ ủl n l t là ầ ượA. Ala và Gly. B. Ala và Val. C. Gly và Gly. D. Gly và Val. thuvienhoclieu .com Trang 81thuvienhoclieu .comCâu 35 (203 – Q. 2017). Th y phân hoàn toàn 1 mol pentapeptit X m ch h , thu đ c 3 mol glyxin, 1ủ ạ ở ượmol alanin và 1 mol valin. M t khác, th y phân không hoàn toàn X, thu đ c h n h p s n ph m trongặ ủ ượ ỗ ợ ả ẩđó có Ala-Gly, Gly-Ala, Gly-Gly-Val. C u t o c a X làấ ạ ủA. Gly-Ala-Gly-Gly-Val. B. Ala-Gly-Gly-Val-Gly.C. Gly-Gly-Val-Gly-Ala. D. Gly-Gly-Ala-Gly-ValCâu 36 : Khi th y phân hoàn toàn 55,95 gam m t peptit X thu đ c 66,75 gam alanin (amino axit duyủ ộ ượnh t). ấ X là :A. tripeptit. B. tetrapeptit. C. pentapeptit. D. đipeptit.Câu 37: Tetrapeptit m ch h Y đ u đ c t o nên t m t aminoaxit X (no, m ch h , trong phân tạ ở ề ượ ạ ừ ộ ạ ở ửch a m t nhóm –NHứ ộ2 và m t nhóm –COOH). Đ t cháy hoàn toàn 0,01 mol Y, thu đ c t ng kh iộ ố ượ ổ ốl ng COượ2 và H2 O b ng 4,78 gam. ằ X là:A. Glyxin B. Alanin C. Valin D. LysinCâu 39: Th y phân hoàn toàn 0,1 mol peptit X m ch h trong dung d ch NaOH đun nóng thu đ c (mủ ạ ở ị ượ+ 22,2) gam mu i natri c a các α – amino axit (đ u ch a m t nhóm – NHố ủ ề ứ ộ2 và m t nhóm – COOH).ộM t khác, th y phân hoàn toàn 0,1 mol X trong dung d ch HCl d , đun nóng thu đ c (m + 30,9) gamặ ủ ị ư ượmu i. X thu c lo i peptit nào sau đây ?ố ộ ạA. pentapeptit. B. heptapeptit. C. tetrapeptit. D. hexapeptitCâu 40: Cho 0,01 mol amino axit X tác d ng v a đ v i 100 ml dung d ch HCl 0,20M. M t khác,ụ ừ ủ ớ ị ặ0,04 mol X tác d ng v a đ v i 20 gam dung d ch NaOH 8% thu đ c 5,60 gam mu i khan. Côngụ ừ ủ ớ ị ượ ốth c c a X làứ ủA. H2 NC3 H5 (COOH)2 . B. H2 NC3 H6 COOH. C. (H2 N)2 C2 H3 COOH. D. (H2 N)2 C3 H5 COOH. thuvienhoclieu .com Trang 82
- Xem thêm -