thuvienhoclieu .comThuvienhoclieu .ComĐ 5Ề Đ THI TH T T NGHI P THPT Ề Ử Ố ỆNĂM 2022 MÔN SINH H CỌCâu 1. Khi nói v trao đ i n c th c v t, phát bi u nào sau đây đúng?ề ổ ướ ở ự ậ ểA. các cây s ng d i tán r ngỞ ố ướ ừ , n c ch y u đ c thoát qua cutin ướ ủ ế ượ (b m t láề ặ ) .B. Dòng m ch g v n chuy n dòng n c t ạ ỗ ậ ể ướ ừ r lên thânễ , lên lá .C. N u l ng n c hút vào l n h n l ng n c thoát ra thì cây s b héoế ượ ướ ớ ơ ượ ướ ẽ ị .D. N u áp su t th m th u trong đ t cao h n áp su t th m th u trong ế ấ ẩ ấ ở ấ ơ ấ ẩ ấ r thì n c s ễ ướ ẽth m th u vào ẩ ấ r ễ .Câu 2. loài đ ng v t nào sau đây, máu r i kh i tâm th t luôn là máu đ th m?Ở ộ ậ ờ ỏ ấ ỏ ẫA. H .ổ B. R n.ắ C. Cá chép. D. ch.ẾCâu 3. Khi nói v di truy n sinh v t nhân th c, phát bi u nào sau đây đúng?ề ề ở ậ ự ểA. N u ADN trong nhân b đ t bi n thì s luôn di truy n cho đ i conế ị ộ ế ẽ ề ờ .B. T t c các t bào đ u có ADN ti th và l c l pấ ả ế ề ể ụ ạ .C. ADN luôn có các prôtêin histôn liên k t đ b o vế ể ả ệ .D. Quá trình tái b n ADN ch y u x y ra trong nhânả ủ ế ả .Câu 4. sinh v t nhân th c, nhi m s c th đ c c u trúc b i hai thành ph n nào sau đâyỞ ậ ự ễ ắ ể ượ ấ ở ầ ?A. ADN v à mARN. B. ADN v à protein histon.C. mARN v à protein histon. D. tARN v à protein histon.Câu 5. Tr ng h p nào sau đây đ c g i là đ t bi n genườ ợ ượ ọ ộ ế ?A. G en b thay th b i m t c p nuclêôtitị ế ở ộ ặB. Gen không t ng h p prôtêinổ ợ .C. T bào ế đ c thêm m t nhi m s c thượ ộ ễ ắ ểD. T bào ế b m t m t nhi m s c thị ấ ộ ễ ắ ể .Câu 6. Lo i bi n d nào sau đây có th s làm cho s n ph m c a gen b thay đ i v c u trúcạ ế ị ể ẽ ả ẩ ủ ị ổ ề ấ ?A. Đ t bi n l ch b iộ ế ệ ộ . B. Bi n d th ng bi nế ị ườ ế .C. Đ t bi n genộ ế . D. Đ t bi n đa b iộ ế ộ .Câu 7. C th có ki u gen nào sau đây đ c g i là c th ơ ể ể ượ ọ ơ ể t hu n ch ngầ ủ ?A. AaBb. B. Aabb. C. AAbb. D. AABb.Câu 8. m t loài th c v t, cỞ ộ ự ậ ho bi t alenế A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen ị ộ ớ a quyđ nh thân th pị ấ , alen B quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen ị ỏ ộ ớ b quy đ nh hoa tr ngị ắ . K i uểgen nào sau đây quy đ nh ki u hình thân cao, hoa tr ngị ể ắ ?A. Aabb. B. aaBB. C. AAB B. D. AaBb.Câu 9. ng i Ở ườ alen A n m trên nhi m s c th ằ ễ ắ ể X quy đ nh máu đông bình th ng là tr i hoànị ườ ộtoàn so v i alen ớ a quy đ nh máu khó ị đ ông . B i t không x y ra đ t bi nế ả ộ ế . T heo lý thuy tế , c p vặ ợch ng nào sau đây sinh con trai luôn b b nh máu khó đôngồ ị ệ ?A. X AX a x X aY. B. X aX a x X AY. C. X AX a x X AY. D. X AX A x X aY.Câu 10. T bào có kế i u gen AaBbDDeeể gi m phân không x y ra đ t bi n thì s sinh ra t i đaả ả ộ ế ẽ ốbao nhiêu l o i ạ giao tử ?A. 4. B. 2. C. 8. D. 16.Câu 11. Qu n th nào sau đây ầ ể KHÔNG cân b ng di truy nằ ề ?A. 0,48A a : 0,16AA : 0,3 6 aa. B. 0,2 AA : 0,8Aa.C. 100%aa. D. 100%A A.Câu 12. Thành t u nào sau đây là c a công ngh ự ủ ệ g e n?A. T o gi ng dâu t m tam b i.ạ ố ằ ộB. T o gi ng cạ ố uừ s n xu t ả ấ protein ng iườ .C. T oạ c ừ u Dolly .D. T o gi ng l n u th lai cao.ạ ố ợ ư ế thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .comCâu 13. C pặ c quan nào sau đây là c quan t ng tơ ơ ươ ự ?A. Chân tr c c a mèo vàướ ủ cánh d i.ơB. Tuy nế n c b t c a ng i và ướ ọ ủ ườ tuy nế n c đ c c a r nọ ộ ủ ắ .C. V ây ng c ự cá voi và chân tr c c a mèoướ ủ .D. Mang cá và m a ng tô m.Câu 14. Trong quá trình phát sinh và phát tri n s s ng trên trái đ tể ự ố ấ , ở kỉ nào sau đây x y ra sả ựphát sinh thú và chim?A. K Triat c a đ i Trung sinh.ỉ ủ ạ B. K Jura c a đ i Trung sinh.ỉ ủ ạC. K Pecmi c a đ i C sinh.ỉ ủ ạ ổ D. K Cacbon c a đ i C sinh.ỉ ủ ạ ổCâu 15. Nh ân t sinh thái nào sau đây là nh ng nhân t h u sinhố ữ ố ữ ?A. C nh tranh cùng loạ à i . B. Ánh sáng.C. Đ m.ộ ẩ D. L ng m a.ượ ưCâu 16. Khi nói v qu n xã sinh v tề ầ ậ , phát bi u nào sau đây ể SAI ?A. M i qu nỗ ầ xã th ng có m t s l ng loài nh t đ nh khác v i qu n xãườ ộ ố ượ ấ ị ớ ầ khác.B. Các qu n xã vùng ôn đ i do có đi u ki n môi tr ng thay đ i ph c t p nên đ đầ ở ớ ề ệ ườ ổ ứ ạ ộ a d ngạ lo à i cao h n các qu n xã vùng nhi t đơ ầ ở ệ ớ i.C. Tính đa d ng v loài c a các qu n xã ph thu c vào nhi u y u t nhạ ề ủ ầ ụ ộ ề ế ố ư : s c nh tranh ự ạgi a các loàiữ , m i quan h v t ăn th tố ệ ậ ị - con m iồ , s thay đ i c a môi tr ng vô sinhự ổ ủ ườ .D. Qu n xã càng đa d ng v i ầ ạ ớ loài bao nhiêu thì s l ng cá th m i lố ượ ể ỗ oài càng ít b yấ nhi ê u .Câu 17. Khi nói v quang h p c a th c v t C3ề ợ ủ ự ậ , bi t trong môi tr ng bình th ng thì COế ườ ườ2 vàH2 O ch a các nguyên t Cứ ố 12, O 16. Các nhà khoa h c làm thí nghi m v i các đi u ki n d i đâyọ ệ ớ ề ệ ướvà phát bi u k t qu thí nghi m t ng ng,ể ế ả ệ ươ ứ có bao nhiêu phát bi u đúngể ?I. Khi tr ng cây trong môi tr ng thay COồ ườ2 bình th ng thành ườ CO2 ch a ứ C 14 thì ch t đ u tiênấ ầđ c hình thành trong cây ch a Cượ ứ 14 là AlPG . II. Khi tr ng cây trong môi tr ng thay COồ ườ2 bình th ng thành ườ CO2 có C 14 thì khi k t thúcếquang h pợ , C 14 đ c tìm th y ượ ấ ở glucose . III. Khi tr ng cây trong môi tr ng thay COồ ườ2 bình th ng thành ườ CO2 có O 18 thì khí O2 đ cượthoát ra t quang h p ch a Oừ ợ ứ 18IV. Khi tr ng cây trong môi tr ng thay ồ ườ H2 O bình th ng thành ườ H2 O ch a ứ O 18 thì khi k t thúcếquang h pợ , O 18 đ c tìm th yượ ấ ở glucose trong lá cây .A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.Câu 18. Khi nói v tiêu hóa đ ng v tề ở ộ ậ , phát bi u nào sau đây đúngể ?A. T t c các loài đ ng v t đ u có tiêu hóa h c và tiêu hóa c h cấ ả ộ ậ ề ọ ơ ọ .B. Đ ng v t đ n bào v a có tiêu hóa n i bào và có tiêu hóa ngo i bàoộ ậ ơ ừ ộ ạ .C. T t c các loài đ ng v t có x ng s ng đ u có ấ ả ộ ậ ươ ố ề ố ng tiêu hóa .D. Th yủ t c là m t loài đ ng v t có ứ ộ ộ ậ ố ng tiêu hóa .Câu 19. M t ộ ge n sinh v t nhân s dài ở ậ ơ 408 nm và có s nuclêôtit lo i Aố ạ chi m 1ế 8% t ng sổ ốnuclêôtit c a ủ ge n . T heo lý thuy tế , ge n này có s nuclêôtit lo iố ạ X làA. 384. B. 768. C. 432. D. 216.Câu 20. Khi nói v vai trò c a đ t bi n theo thuy t ti n hóa hi n đ i, phát ề ủ ộ ế ế ế ệ ạ bi uể nào sau đâyđúng ?A. Đ t ộ bi n đa b i có th d n đ n ế ộ ể ẫ ế s hình thành loàiự m iớ .B. Đ t ộ bi n c u trúc nhi m s c th không có ý nghĩa đ i v i quá trình ế ấ ễ ắ ể ố ớ ti n hóa.ếC. Đ t ộ bi n ế gen trong t nhiên làm thay đ i nhanh chóng t n s ự ổ ầ ố a len c a qu n thủ ầ .ểD. Đ t bi n cung c p nguyên li u th c p cho quá trình ti n hóaộ ế ấ ệ ứ ấ ế .Câu 21. Trong tr ng h p m i c p tính tr ng do m t c p ườ ợ ỗ ặ ạ ộ ặ ge n quy đ nh n m trên các c p NSTị ằ ặt ng đ ng khác nhau và tr i hoàn toànươ ồ ộ , không x y ra đ t bi nả ộ ế . Đ i con c a phép laiờ ủ AaBbDdx AabbDD có t i đaố bao nhiêu lo i ki u ạ ể gen, bao nhiêu là ki u hìnhể ?A. 16 lo i ki u genạ ể , 4 lo i ki u hìnhạ ể .B. 16 lo i ki u genạ ể , 8 lo i ki u hìnhạ ể .C. 1 2 lo i ki u genạ ể , 4 lo i ki u hìnhạ ể .D. 1 2 lo i ki u genạ ể , 8 lo i ki u hìnhạ ể .Câu 22. Khi nói v các nhân t ti n hóa theo thuy t ti n hóa t ng h p – hi n đ i, có baoề ố ế ế ế ổ ợ ệ ạnhiêu phát bi u sau đây đúngể ? thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .comI. Đ t bi nộ ế , d i – nh p gen đ cậ ượ xem là nh ng nhân t có th làm phong phú v n gen c aữ ố ể ố ủqu n thầ ể .II. Gi ao ph i không ngố uẫ nhiên là m t nhân t làm gi m ộ ố ả đa d ngạ di truy n c a qu n thề ủ ầ ể .III. Ch n l c t nhiên tác đ ng tr c ti p lên ki u hình, qua đó làm thay đ i t n s alen vàọ ọ ự ộ ự ế ể ổ ầ ốthành ph n ki u gen c a qu n thầ ể ủ ầ ể .IV. Đ i v i qu n th có kích th c nhố ớ ầ ể ướ ỏ , tác đ ng c a y u t ng u nhiên có th d n t i ộ ủ ế ố ẫ ể ẫ ớ t nầsố các ki u hình b thay đ i đ t ng tể ị ổ ộ ộ .A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.Câu 23. M t qu n th đ ng v t có 20.000 cá thộ ầ ể ộ ậ ể . Q u n th này có ầ ể tỉ l sinh là 10%ệ / năm, t ỉ lệt vử o ng là 7% /năm, tỉ l ệ xu t cấ ư là 1% / năm, t l nh p c là 2%ỉ ệ ậ ư / năm . T heo lý thuy tế , sau 2năm, qu n th s có bao nhiêu cá thầ ể ẽ ể ?A. 21800. B. 20200. C. 20800. D. 21632.Câu 24. Ho t đ ng nào sau đây không góp ph n vào vi c s d ng bạ ộ ầ ệ ử ụ nề v ng ữ tài nguyên thiênnhiên?A. S d ng ti t ki m ngu n n cử ụ ế ệ ồ ướ .B. Xây d ng h th ng các khu b o t n thiên nhiênự ệ ố ả ồ .C. Tăng c ng s d ng các ph ng ti n giao thông công c ngườ ử ụ ươ ệ ộ .D. Tăng c ng khai thác các ngu n tài nguyên tái sinh và không tái sinhườ ồ .Câu 25. M t gen c a sinh v t nhân s có ộ ủ ậ ơ tỉ l các lo i nuclêôtit trên mệ ạ chạ m t là ộ A:T:G:X =1: 2 : 3 : 4 . Trên ph â n t ử mARN đư c phiên mã ợ từ g e n này có 75 nu lo i ạ U và s nu lo i ố ạ X g p 3ấl n s nu lo i Uầ ố ạ . T heo lý thuy t có bao nhiêu phát bi u sau đây đúngế ể ?I. M chạ m t c a ộ ủ gen có 300 nu lo i ạ X. II. Gen có 1500 nuclêôtit .III. Phân t ử ARN có 225 nu lo i ạ X.IV. M chạ g cố c a ủ gen có 150 nu lo i ạ T.A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.Câu 26. M t loài th c v tộ ự ậ , xé p hai c p ặ ge n Aa và Bb. Giả s ử trong m t qu n th có 1080 câyộ ầ ể ,trong đ ó có 360 cây AAaaBBbb và 720AaBb. Bi t r ng quáế ằ t r ình gi m phân bình th ngả ườ , thểt bứ ộ i ch ỉ sinh ra giao t l ng b i ử ưỡ ộ và m i ỗ cây sinh ra 1000 giao tử . T heo lý thuy tế , có baonhiêu phát bi u sau đây đúng v ể ề giao t ử c a F1ủ ?I. Có 170.000 giao tử mang toàn ale n l nặ .II. Có 36 .000 giao t đ n b i ử ơ ộ mang m t aleộ n tr i.ộIII. Có 80 .000 giao t ử l ngưỡ b iộ mang 3 alen tr i.ộIV. Trong s các giao t mang 2 alen tr i, giao t l ng b i chi m t lố ử ộ ử ưỡ ộ ế ỉ ệ là 9/ 17. A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.Câu 27. M t loài th c v tộ ự ậ , A quy đ nh thânị cao tr i hoàn toàn so v i ộ ớ a quy đ nh thân th p, Bị ấquy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i b quy đ nh hoa tr ngị ỏ ộ ớ ị ắ . C ho cây thân cao , hoa tr ng ắ giaoph nấ v i cây thân th pớ ấ , hoa đ ỏ (P), thu đ c F1 có t ng s 1200 câyượ ổ ố . Bi t r ngế ằ không x y raảđ t bi nộ ế . T heo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng v F1ể ề ?I. Các lo i ki u hình luôn có ạ ể tỉ l b ng nhauệ ằ .II. N u có hai lo i ki u gen thì s có 600 cây thân caoế ạ ể ẽ , hoa đỏ .III. N u có 300 cây mang ki u gen đ ng h p l n thì s có 300 ế ể ồ ợ ặ ẽ cây d h p hai c pị ợ ặ gen.IV. N u có ế 4 lo i ki u gen thì s có 300 cây thân th pạ ể ẽ ấ , hoa đỏ .A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.Câu 28. M t loài th c v tộ ự ậ , alen A quy đ nh qu to tr iị ả ộ hoàn toàn so v i alen ớ a quy đ nh ị q aủnhỏ , alen B quy đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh qu vàngị ả ỏ ộ ớ ị ả . C ho cây qu ả to ,màu đ t th ph n thu đ c F1 có 10 lo i ỏ ự ụ ấ ượ ạ ki uể g en v i t ng s 2000 cớ ổ ố á thể . B i t r ngế ằkhông x y ra đ t bi nả ộ ế . T heo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi u sau đây đúngể ?I. F1 có 80 cây qu toả , màu vàng thu n ch ng thìầ ủ P đã x y ra hoán v ả ị gen v i t n s 40% và F1ớ ầ ốcó 1180 cây qu to,ả màu đỏ .II. N u ế F1 có t ng s cá th qổ ố ể ủ a to , màu đ thu n ch ng và cá ỏ ầ ủ t h qu nhể ả ỏ , màu vàng là 160cây thì P đã x y ra hoán v ả ị ge n v i t n s 40% và F1 có 480 cây mớ ầ ố a ng 3 ale n tr iộ .III. N u ế F 1 có 320 c ây quả nhỏ , màu đ thu n ch ng thì ỏ ầ ủ P đã x y ra hoán v ả ị ge n v i t n sớ ầ ố20% v à có 1320 cây m a ng ha i al e n tr i.ộ thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comIV. N u F1 có 320 cây qu toế ả , màu đ thu n ch ng thì ỏ ầ ủ P đã x y ra hoán v ả ị ge n v i t n s 20 %ớ ầ ốvà F1 có 720 cây m a ng 2 alen tr iộ .A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.Câu 29. M t qu n th th c v t, xét m t gen có hai alen, alen tr i là tr i hoàn toàn. T l m i ộ ầ ể ự ậ ộ ộ ộ ỷ ệ ỗki u gen các th h đ c th hi n b ng sau:ể ở ế ệ ượ ể ệ ở ảGi sả ử , s thay đ i c u trúc di truy n c a qu n th qua mự ổ ấ ề ủ ầ ể ỗ i th h chế ệ ỉ b tác đ ng b i nhi uị ộ ở ềnh t c a m t ấ ủ ộ nhân tố ti n hóaế . T heo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi uể sau đây đúng?I. Qu n th này thu c lo i giao ph i ngầ ể ộ ạ ố uẫ nhiên .II. S thay đ i c u trúc di truy n F2 có th do tác đ ng c a các yự ổ ấ ề ở ể ộ ủ ế u t ng u nhiênố ẫ .III. Có th h ng ch n l c thay đ i đã làm cho t t c các th mang ki u hình ể ướ ọ ọ ổ ấ ả ể ể l n F3ặ ở khôngcòn kh năng sinh s nả ả .IV. N u ế F4 v n ch u tác đ ng c a ch n l c t nhiên nh ẫ ị ộ ủ ọ ọ ự ư F3 thì F5 có 6,25ở % c á th mangểki u hình l nể ặ .A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 30. Trong m t ộ khu r ng nhi t đ iừ ệ ớ , khi nói v gi i h n sinh thái và sinh thái c a các loàiề ớ ạ ổ ủcó bao nhiêu phát bi u sau đây đúngể ?I. Gi i h n sinh thái v ớ ạ ề ánh sáng c a các loài th c v t b c cao th ng gi ng nhauủ ự ậ ậ ườ ố .II. Gi i h n sinh thái v nhi t đ c a các loài sinh v t th ng khác nhauớ ạ ề ệ ộ ủ ậ ườ .III. N u có ế 5 loài chim cùng ăn hạ t c a m t loủ ộ à i cây thì ổ sinh thái v dinh d ng c a ề ưỡ ủ 5 lo à ichim này trùng nhau hoàn toàn .IV. N u khu r ng có đ đa d ng v loài càng cao thì s phân hóa các sinh thái các loài càngế ừ ộ ạ ề ự ổm nh.ạA. 2. B. 1. C. 4. D. 3.Câu 31. Có bao nhiêu bi n pháp sau đây góp ph n ệ ầ s d ng b n v ng tài nguyên thiên nhiênử ụ ề ữ ?I. Tích c c s d ng các ngu n năng l ng tái t oự ử ụ ồ ượ ạ .II. Tăng c ng s d ng các ph ng ti n giao thông công c ngườ ử ụ ươ ệ ộ .III. B o v r ng tích c c ch ng xói mòn đ tả ệ ừ ự ố ấ .IV. Tích c c phát tri n kinh t b ng các ngu n tài nguyênự ể ế ằ ồ .A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 32. M t ộ l iướ th c ăn g m 10 loài đ c mô t nh hình ứ ồ ượ ả ư d iướT heo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi u sau đây đúngể ?I. Lo à i H th am gia vào ít ch u iỗ th c ăn h n ứ ơ loài E.II. Ch u iỗ th c ăn ứ ng nắ nh t có ba mấ ắ t xích.III. N u ế loài K b tuy t di t thị ệ ệ ì l iướ th c ănứ này ch còn l i ỉ ạ 8 chu iỗ th c ănứ .IV. L oài E có th là m t loài đ ng v t không x ng s ngể ộ ộ ậ ươ ố .A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. thuvienhoclieu .com Trang 4thuvienhoclieu .comCâu 33. Trên c p nhi m s c th s ặ ễ ắ ể ố 1 c a ng iủ ườ , xét 7 g en đ c s p x p theo trình tượ ắ ế ựABCDEGH. T heo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi u sau đây đúngể ?I. N u ế g en A nhân đôi 3 l n thì ầ g en H cũng nh â n đôi 3 l nầ .II. N u ế gen B phiên mã 40 l n thì gen ầ E phiên mã 40 l nầ .III. N u đ t bi n đế ộ ế ả o đo n ạ BCDE thì có th s làm gi m l ng prôtêin ể ẽ ả ượ do gen B t ng h pổ ợ .IV. N u đế tộ bi n m t m t c p nuclêôtit ế ấ ộ ặ ở gen C thì s làm thay đ i toàn b các b ba t ẽ ổ ộ ộ ừ gen Cđ n ế gen H.A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.Câu 34. M t qu n th th c v tộ ầ ể ự ậ , xét 4 c p ặ gen Aa, Bb, Dd, Ee quy đ nh b n c p tính tr ngị ố ặ ạ ,alen tr i là tr i hoàn toànộ ộ . N u m i c p ế ỗ ặ ge n có m t ộ a len tr i ộ đ tộ bi n thì qu n th có t i đaế ầ ể ốbao nhiêu ki u gen quy đ nh ki u hình để ị ể tộ bi nế ?A. 80. B. 135. C. 65. D. 120.Câu 35. Theo dõi tính tr ng chi u cao thânạ ề , màu s c hoa và hình d ng lá ắ ạ ở 1 loài th c v tự ậng i ta nh n th y m i c p ườ ậ ấ ỗ ặ gen quy đ nh m t c p tính tr ngị ộ ặ ạ , a len tr i là tr i hoàn toànộ ộ . G enquy đ nh chi u cao thân và màu s c hoa n m trên m t c p nhi m s c thị ề ắ ằ ộ ặ ễ ắ ể , gen quy đ nh hìnhịd ng lá n m trên m t c p nhi m s c th khácạ ằ ộ ặ ễ ắ ể , trong đó lá tròn tr i hoàn toàn so v i lá xộ ớ ẻ .Cây thân cao , hoa đỏ , lá x ẻ giao ph n v i cây thân th pấ ớ ấ , hoa tr ngắ , lá x (P),ẻ thu đ c F1 cóượ100% cây thân cao , hoa đỏ , lá x .ẻ F1 t th ph n thu đ c Fự ụ ấ ượ 2 hai có 4 lo i ki u hình g mạ ể ồ200 cây , trong đó 18 cây có thân th pấ , hoa tr ngắ , l á x . Bẻ i t không x y ra đ t bi n nh ng x yế ả ộ ế ư ảra hoán v ị ge n c ả hai gi i v i t n s nh nhauở ớ ớ ầ ố ư . T heo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi u sauểđây đúng ?I. T n s hoán v ầ ố ị ge n F1 là 40%ở .II. FỞ 2 có 32 cây thân cao , hoa tr ng,ắ l á x .ẻIII. FỞ 2 có 18 cây thân cao , hoa đỏ , l á x thu n ch ng.ẻ ầ ủIV. FỞ 2 có 32 cây thân th pấ , hoa đỏ , l á x .ẻA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 36. M t loài th c v t có b nhi m s c th ộ ự ậ ộ ễ ắ ể 2n = 8. X ét b n c p ố ặ gen A a, Bb, Dd và EEn m trên b n c p nhi m s c thằ ố ặ ễ ắ ể , trong đó a len A quy đ nh thị ân cao tr i hoàn toàn so v i ộ ớ a len aquy đ nh thân th pị ấ , a len B quy đ nh nhi u cị ề à nh tr iộ hoàn toàn so v i ớ a len b quy đ nh ít cị à nh ,a len D quy đ nh qu to tr i hoàn toàn so v i ị ả ộ ớ a len d quy đ nh qu nhị ả ỏ , E quy đ nh lá màu xanhị .Do đ t bi n, bênộ ế c nh th lạ ể ư ỡ ng b i có b nhi m s c th ộ ộ ễ ắ ể 2n thì trong loài đã xu t hi n cácấ ệd ng th ạ ể ba t ng ng v iươ ứ ớ các c p nhi m s c thặ ễ ắ ể . B i t khi trong ki u gen có ế ể 1 a len trộ i đ uềcho ki u hình gi ng v i ki u gen có nhi u ể ố ớ ể ề a len tr iộ . T heo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi u sauểđây đúng ?I. các c th lỞ ơ ể ư ỡ ng b i có t i đa 27 ki u genộ ố ể .II. Có 24 ki u gen quy đ nh ki u hình cây thể ị ể ân th p,ấ nhi u cề à nh , quả to , l á xanh .III. Lo i ki u hình có ạ ể 4 tính tr ng tr i ạ ộ do 52 ki u gen quy đ nhể ị .IV. Có t i đa 162 ki u gen v ố ể ề c 4ả tính tr ng trênạ .A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 37. C u trúc di truy n c a qu n th t ph i ấ ề ủ ầ ể ự ố ở th h Pế ệ là 0,1AABb : 0,2AaBB : 0,4AaBb: 0,2aaBb : 0,1aabb. T heo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi u sau đây đúngể ?I. Ở F3, t n s ầ ố a len A = 0,4.II. FỞ 4 , qu n th có 9 ki u genầ ể ể .III. Ở F3 , ki u gen đ ng h p l n v c hai c p ể ồ ợ ặ ề ả ặ gen chi m t lế ỉ ệ 169 / 640 .IV. F4, Ở ki u hình tr iể ộ v c ề ả 2 t í nh tr ng chi mạ ế t l 697/2560.ỉ ệA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 38. ng iỞ ườ , b nh ệ M và b nh ệ N là hai b nệ h do đ t bi n gen l nộ ế ặ n m vùng khôngằ ởt ng đ ng trên nhi m s c th gi i tính ươ ồ ễ ắ ể ớ X, kho ng cách gi a ả ữ 2 gen là 40 cM. N g i bìnhườth ng manườ g hai g en A và B, hai alen này đ u tr iề ộ hoàn toàn so v i ớ gen l nặ t ng ng.ươ ứ C ho sơđ ph h sauồ ả ệ thuvienhoclieu .com Trang 5thuvienhoclieu .comBi t r ng không phát sinh các ế ằ đ tộ bi n m i t t c các cá thế ớ ở ấ ả ể trong ph h .ả ệ Có bao nhiêuphát bi u sau đây là đúngể ?I. T t c nh ng ng i nam trong ấ ả ữ ườ ph h đ uả ệ ề b b nhị ệ .II. Có th xác đ nh đ c chính xác ki u gen c a ể ị ượ ể ủ 9 ng iườ .III. N u ng i s 13 có v không b b nh nh ng b c a v b c hai b nh thì ế ườ ố ợ ị ệ ư ố ủ ợ ị ả ệ xác su tấ sinhcon gái b b nh là 35%ị ệ .IV. Xác su tấ sinh con đ u lòng b c hai b nh c a c p v ch ng s 11ầ ị ả ệ ủ ặ ợ ồ ố - 12 là 4,5 %.A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 39. m t loài th c v t l ng b iỞ ộ ự ậ ưỡ ộ , a len A quy đ nhị thân cao tr i hoàn toàn so v i alen aộ ớquy đ nhị thân th pấ ; alen B quy đ nhị hoa đ tr i hoàn toàn so v i ỏ ộ ớ a len b quy đ nh hoa tr ngị ắ , cácgen phân ly đ c l pộ ậ . B i t không x y ra ế ả đ t bi n.ộ ế T heo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi u sauểđây đúng ?I. Cho cây Aabb lai phân tích thì đ i con có ờ 2 lo i ki u hìnhạ ể , trong đó cây thân th pấ , hoa tr ngắchi m 50%ế .II. Cho cây thân cao , hoa tr ng t th ph nắ ự ụ ấ , n u đ i ế ờ F1 có 2 lo i ki u hình thì ch ng t F1 cóạ ể ứ ỏ3 lo i ki u genạ ể . III. Cho cây thân th pấ , hoa đ ỏ (P) t th ph n, thu đ c F1. N u ự ụ ấ ượ ế F1 có thân th pấ , hoa tr ngắthì ch ng t F1 có ứ ỏ 3 lo i ki u genạ ể .IV. Các cây thân th pấ , hoa đ giao ph n ngỏ ấ uẫ nh iê n thì đ i con có t i thi u ờ ố ể 3 ki u genể .A. 1. B. 3. C. 2 D. 4.Câu 40. M t loài th c v t, cho 2 câyộ ự ậ (P) giao ph n v i nhauấ ớ thu đ c F1 có ượ tỉ lệ : 1 cây hoađỏ , qu b u d c ả ầ ụ : 1 cây hoa h ngồ , qu tròn ả : 1 cây hoa h ngồ , qu ả d ài : 1 cây hoa tr ngắ , quảb u d cầ ụ . B i t m i c p tính tr ng do m t c p ế ỗ ặ ạ ộ ặ ge n quy đ nh và không x y ra đ t bi nị ả ộ ế . T heo lýthuy t có bao nhiêu phát bi u sau đây đúngế ể ?I. Hai c p tính tr ng này di truy n phân ly đ c l p v i nhauặ ạ ề ộ ậ ớ .II. N u chế o t t c các cây F1 lai phân tích thì đ i con có ấ ả ờ tỉ l ki u hìnhệ ể 1 : 1 : 1 : 1.III. N u cho t t c các cây F1 t th ph n thì ế ấ ả ự ụ ấ F2 có 12,5% s cây đ ng h p tr i c 2 c p ố ồ ợ ộ ả ặ ge n .IV. N u cho t t c các cây F1 ế ấ ả giao ph nấ ng u nhiênẫ thì F2 có 25% s cây ố h o a h ng, qu b uồ ả ầd c.ụA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.------ H T ------ẾĐÁP ÁN1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20B C D B A C C A B B B B D A A B D C B A21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40C A D D B A B D D A C C A B D D D C B CL I GI IỜ ẢCâu 1 (NB): Khi nói v trao đ i n c th c v t, phát bi u nào sau đây đúng?ề ổ ướ ở ự ậ ểA. các cây s ng d i tán r ngỞ ố ướ ừ , n c ch y u đ c thoát qua cutin ướ ủ ế ượ (b m t láề ặ ) .B . Dòng m ch g v n chuy n dòng n c t ạ ỗ ậ ể ướ ừ r lên thânễ , lên lá .C. N u l ng n c hút vào l n h n l ng n c thoát ra thì cây s b héoế ượ ướ ớ ơ ượ ướ ẽ ị . thuvienhoclieu .com Trang 6thuvienhoclieu .comD. N u áp su t th m th u trong đ t cao h n áp su t th m th u trong ế ấ ẩ ấ ở ấ ơ ấ ẩ ấ r thì n c s ễ ướ ẽth m th u vào ẩ ấ r ễ .Câu 2 (NB): loài đ ng v t nào sau đây, máu r i kh i tâm th t luôn là máu đ th m?Ở ộ ậ ờ ỏ ấ ỏ ẫA. H .ổB. R n.ắC . Cá chép.D. ch.ẾCâu 3 (NB): Khi nói v di truy n sinh v t nhân th c, phát bi u nào sau đây đúng? ề ề ở ậ ự ểA . N u ADN trong nhân b đ t bi n thì s luôn di truy n cho đ i conế ị ộ ế ẽ ề ờ .B. T t c các t bào đ u có ADN ti th và l c l pấ ả ế ề ể ụ ạ .C. ADN luôn có các prôtêin histôn liên k t đ b o vế ể ả ệ .D . Quá trình tái b n ADN ch y u x y ra trong nhânả ủ ế ả .Câu 4 (NB): sinh v t nhân th c, nhi m s c th đ c c u trúc b i hai thành ph nỞ ậ ự ễ ắ ể ượ ấ ở ầnào sau đây ?A. ADN v à mARN.B . ADN v à protein histon.C . mARN v à protein histon.D. tARN v à protein histon.Câu 5 ( NB ): Tr ng h p nào sau đây đ c g i là đ t bi n genườ ợ ượ ọ ộ ế ? A . G en b thay th b i m t c p nuclêôtitị ế ở ộ ặB . Gen không t ng h p prôtêinổ ợ .C . T bào ế đ c thêm m t nhi m s c thượ ộ ễ ắ ểD . T bào ế b m t m t nhi m s c thị ấ ộ ễ ắ ể .C â u 6 ( NB ) : Lo i bi n d nào sau đây có th s làm cho s n ph m c a gen b thay đ iạ ế ị ể ẽ ả ẩ ủ ị ổv c u trúcề ấ ?A. Đ t bi n l ch b iộ ế ệ ộ .B. Bi n d th ng bi nế ị ườ ế .C. Đ t bi n genộ ế .D. Đ t bi n đa b iộ ế ộ .Câu 7 ( NB ): C th có ki u gen nào sau đây đ c g i là c th ơ ể ể ượ ọ ơ ể t hu n ch ngầ ủ ?A. AaBb. B. Aabb.C . AAbb. D. AABb.Câu 8 ( NB ): m t loài th c v t, cỞ ộ ự ậ ho bi t alenế A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn soị ộv i alen ớ a quy đ nh thân th pị ấ , alen B quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen ị ỏ ộ ớ b quyđ nh hoa tr ngị ắ . K i u gen nào sau đây quy đ nh ki u hình thân cao, hoa tr ngể ị ể ắ ?A . Aabb.B. aaB B.C. AAB B.D. AaBb.Câu 9 ( NB ): ng i Ở ườ alen A n m trên nhi m s c th ằ ễ ắ ể X quy đ nh máu đông bìnhịth ng là tr i hoàn toàn so v i alen ườ ộ ớ a quy đ nh máu khó ị đ ông . B i t không x y ra đ tế ả ộbi nế . T heo lý thuy tế , c p v ch ng nào sau đây sinh con trai luôn b b nh máu khóặ ợ ồ ị ệđông ?A. X AX a x X aY. B . X aX a x X AY. thuvienhoclieu .com Trang 7thuvienhoclieu .comC. X AX a x X AY. D. X AX A x X aY.Câu 10 ( NB ): T bào có kế i u gen AaBbDDeeể gi m phân không x y ra đ t bi n thì sả ả ộ ế ẽsinh ra t i đa bao nhiêu lố o i ạ giao tử ? A. 4.B . 2.C. 8.D. 16.Câu 11 ( NB ): Qu n th nào sau đây ầ ể KHÔNG cân b ng di truy nằ ề ?A. 0,48A a : 0,16AA : 0,3 6 aa.B . 0,2 AA : 0,8Aa.C. 100%aa.D. 100%A A.Câu 12 ( NB ): Thành t u nào sau đây là c a công ngh ự ủ ệ g e n?A. T o gi ng dâu t m tam b i.ạ ố ằ ộB . T o gi ng cạ ố uừ s n xu t ả ấ protein ng iườ .C. T oạ c ừ u Dolly .D. T o gi ng l n u th lai cao.ạ ố ợ ư ếCâu 13 ( NB ): C pặ c quan nào sau đây là c quan t ng tơ ơ ươ ự ?A. Chân tr c c a mèo vàướ ủ cánh d i.ơB. Tuy nế n c b t c a ng i và ướ ọ ủ ườ tuy nế n c đ c c a r nọ ộ ủ ắ .C. V ây ng c ự cá voi và chân tr c c a mèoướ ủ .D . Mang cá và m a ng tô m.Câu 14 ( NB ): Trong quá trình phát sinh và phát tri n s s ng trên trái đ tể ự ố ấ , ở kỉ nào sauđây x y ra s phát sinh thú và chim?ả ựA . K Triat c a đ i Trung sinh.ỉ ủ ạB. K Jura c a đ i Trung sinh.ỉ ủ ạC. K Pecmi c a đ i C sinh.ỉ ủ ạ ổD. K Cacbon c a đ i C sinh.ỉ ủ ạ ổCâu 15 ( NB ): Nh ân t sinh thái nào sau đây là nh ng nhân t h u sinhố ữ ố ữ ?A . C nh tranh cùng loạ à i .B. Ánh sáng.C. Đ m.ộ ẩD. L ng m a.ượ ưCâu 16 ( NB ): Khi nói v qu n xã sinh v tề ầ ậ , phát bi u nào sau đây ể SAI ?A. M iỗ qu nầ xã th ng có m t s l ng loài nh t đ nh khác v i qu n xãườ ộ ố ượ ấ ị ớ ầ khác.B . Các qu n xã vùng ôn đ i do có đi u ki n môi tr ng thay đ i ph c t p nên đ đầ ở ớ ề ệ ườ ổ ứ ạ ộ ad ngạ lo à i cao h n các qu n xã vùng nhi t đơ ầ ở ệ ớ i.C. Tính đa d ng v loài c a các qu n xã ph thu c vào nhi u y u t nhạ ề ủ ầ ụ ộ ề ế ố ư : s c nhự ạtranh gi a các loàiữ , m i quan h v t ăn th tố ệ ậ ị - con m iồ , s thay đ i c a môi tr ng vôự ổ ủ ườsinh .D. Qu n xã càng đa d ng v i ầ ạ ớ loài bao nhiêu thì s l ng cá th m i lố ượ ể ỗ oài càng ít b yấnhi ê u .Câu 17 ( VDC ): Khi nói v quang h p c a th c v t C3ề ợ ủ ự ậ , bi t trong môi tr ng bìnhế ườth ng thì COườ2 và H2 O ch a các nguyên t Cứ ố 12, O 16. Các nhà khoa h c làm thí nghi mọ ệv i các đi u ki n d i đây và phát bi u k t qu thí nghi m t ng ng,ớ ề ệ ướ ể ế ả ệ ươ ứ có bao nhiêuphát bi u đúngể ? I. Khi tr ng cây trong môi tr ng thay COồ ườ2 bình th ng thành ườ CO2 ch a ứ C 14 thì ch tấđ u tiên đ c hình thành trong cây ch a Cầ ượ ứ 14 là AlPG . II. Khi tr ng cây trong môi tr ng thay COồ ườ2 bình th ng thành ườ CO2 có C 14 thì khi k tếthúc quang h pợ , C 14 đ c tìm th y ượ ấ ở glucose . thuvienhoclieu .com Trang 8thuvienhoclieu .comIII. Khi tr ng cây trong môi tr ng thay COồ ườ2 bình th ng thành ườ CO2 có O 18 thì khí O2đ c thoát ra t quang h p ch a Oượ ừ ợ ứ 18IV. Khi tr ng cây trong môi tr ng thay ồ ườ H2 O bình th ng thành ườ H2 O ch a ứ O 18 thì khik t thúc quang h pế ợ , O 18 đ c tìm th yượ ấ ở glucose trong lá cây .A. 4.B. 2.C. 3.D. 1.L i gi i:ờ ảI. Khi tr ng cây trong môi tr ng thay COồ ườ2 bình th ng thành ườ CO2 ch a ứ C 14 thì ch tấđ u tiên đ c hình thành trong cây ch a Cầ ượ ứ 14 là AlPG . → I SaiII. Khi tr ng cây trong môi tr ng thay COồ ườ2 bình th ng thành ườ CO2 có C 14 thì khi k tếthúc quang h pợ , C 14 đ c tìm th y ượ ấ ở glucose . → II đúng vì CO2 đ c c đ nh trong phaượ ố ịt i đ t o glucose nên glucose ch a Cố ể ạ ứ 14III. Khi tr ng cây trong môi tr ng thay COồ ườ2 bình th ng thành ườ CO2 có O 18 thì khí O2đ c thoát ra t quang h p ch a Oượ ừ ợ ứ 18 → III sai vì O2 trong quang h p có ngu n g c tợ ồ ố ừH2 O ch không ph i t COứ ả ừ2IV. Khi tr ng cây trong môi tr ng thay ồ ườ H2 O bình th ng thành ườ H2 O ch a ứ O 18 thì khik t thúc quang h pế ợ , O 18 đ c tìm th yượ ấ ở glucose trong lá cây . IV sai vì glucose ch a Oức a COủ2Câu 18 ( TH ): Khi nói v tiêu hóa đ ng v tề ở ộ ậ , phát bi u nào sau đây đúngể ? A. T t c các loài đ ng v t đ u có tiêu hóa h c và tiêu hóa c h cấ ả ộ ậ ề ọ ơ ọ .B . Đ ng v t đ n bào v a có tiêu hóa n i bào và có tiêu hóa ngo i bàoộ ậ ơ ừ ộ ạ .C. T t c các loài đ ng v t có x ng s ng đ u có ấ ả ộ ậ ươ ố ề ố ng tiêu hóa .D. Th yủ t c là m t loài đ ng v t có ứ ộ ộ ậ ố ng tiêu hóa .Câu 19 ( VD ): M t ộ ge n sinh v t nhân s dài ở ậ ơ 408 nm và có s nuclêôtit lo i Aố ạ chi mế1 8% t ng s nuclêôtit c a ổ ố ủ ge n . T heo lý thuy tế , ge n này có s nuclêôtit lo iố ạ X làA. 384.B. 768.C. 432.D. 216.Câu 20 ( TH ): Khi nói v vai trò c a đ t bi n theo thuy t ti n hóa hi n đ i, phát ề ủ ộ ế ế ế ệ ạ bi uểnào sau đây đúng ?A . Đ t ộ bi n đa b i có th d n đ n ế ộ ể ẫ ế s hình thành loàiự m iớ .B. Đ t ộ bi n c u trúc nhi m s c th không có ý nghĩa đ i v i quá trình ế ấ ễ ắ ể ố ớ ti n hóa.ếC. Đ t ộ bi n ế gen trong t nhiên làm thay đ i nhanh chóng t n s ự ổ ầ ố a len c a qu n thủ ầ .ểD. Đ t bi n cung c p nguyên li u th c p cho quá trình ti n hóaộ ế ấ ệ ứ ấ ế .Câu 21 (VD): Trong tr ng h p m i c p tính tr ng do m t c p ườ ợ ỗ ặ ạ ộ ặ ge n quy đ nh n m trênị ằcác c p NST t ng đ ng khác nhau và tr i hoàn toànặ ươ ồ ộ , không x y ra đ t bi nả ộ ế . Đ i conờc a phép laiủ AaBbDd x AabbDD có t i đaố bao nhiêu lo i ki u ạ ể gen, bao nhiêu là ki uểhình ?A. 16 lo i ki u genạ ể , 4 lo i ki u hìnhạ ể .B. 16 lo i ki u genạ ể , 8 lo i ki u hìnhạ ể .C . 1 2 lo i ki u genạ ể , 4 lo i ki u hìnhạ ể .D. 1 2 lo i ki u genạ ể , 8 lo i ki u hìnhạ ể .Câu 22 ( TH ): Khi nói v các nhân t ti n hóa theo thuy t ti n hóa t ng h p – hi nề ố ế ế ế ổ ợ ệđ i, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúngạ ể ?I. Đ t bi nộ ế , d i – nh p gen đ cậ ượ xem là nh ng nhân t có th làm phong phú v n genữ ố ể ốc a qu n thủ ầ ể .II. Gi ao ph i không ngố uẫ nhiên là m t nhân t làm gi m ộ ố ả đa d ngạ di truy n c a qu nề ủ ầthể . thuvienhoclieu .com Trang 9thuvienhoclieu .comIII. Ch n l c t nhiên tác đ ng tr c ti p lên ki u hình, qua đó làm thay đ i t n s alenọ ọ ự ộ ự ế ể ổ ầ ốvà thành ph n ki u gen c a qu n thầ ể ủ ầ ể .IV. Đ i v i qu n th có kích th c nhố ớ ầ ể ướ ỏ , tác đ ng c a y u t ng u nhiên có th d nộ ủ ế ố ẫ ể ẫt i ớ t n sầ ố các ki u hình b thay đ i đ t ng tể ị ổ ộ ộ .A . 4.B. 3.C. 2. D. 1.Câu 23 (VD): M t qu n th đ ng v t có 20.000 cá thộ ầ ể ộ ậ ể . Q u n th này có ầ ể tỉ l sinh làệ10% / năm, t ỉ l t vệ ử o ng là 7% /năm, tỉ l ệ xu t cấ ư là 1% / năm, t l nh p c là 2%ỉ ệ ậ ư / năm .T heo lý thuy tế , sau 2 năm, qu n th s có bao nhiêu cá thầ ể ẽ ể ?A. 21800.B . 20200.C. 20800.D . 21632.L i gi i:ờ ảNo = 20000Năm th nh t: Nứ ấ1 = No + No (0.1 + 0.02 – 0.07-0.01) = No x 1.04=20800Năm th 2: Nứ2 = N1 x 1.04 = 21632Câu 24 ( TH ): Ho t đ ng nào sau đây không góp ph n vào vi c s d ng bạ ộ ầ ệ ử ụ nề v ng ữ tàinguyên thiên nhiên?A . S d ng ti t ki m ngu n n cử ụ ế ệ ồ ướ .B. Xây d ng h th ng các khu b o t n thiên nhiênự ệ ố ả ồ .C. Tăng c ng s d ng các ph ng ti n giao thông công c ngườ ử ụ ươ ệ ộ .D . Tăng c ng khai thác các ngu n tài nguyên tái sinh và không tái sinhườ ồ .Câu 25 ( VD ): M t gen c a sinh v t nhân s có ộ ủ ậ ơ tỉ l các lo i nuclêôtit trên mệ ạ chạ m t làộA:T:G:X = 1: 2 : 3 : 4 . Trên ph â n t ử mARN đư c phiên mã ợ từ g e n này có 75 nu lo i ạ U vàs nu lo i ố ạ X g p 3 l n s nu lo i Uấ ầ ố ạ . T heo lý thuy t có bao nhiêu phát bi u sau đâyế ểđúng ?I. M chạ m t c a ộ ủ gen có 300 nu lo i ạ X. II. Gen có 1500 nuclêôtit .III. Phân t ử ARN có 225 nu lo i ạ X.IV. M chạ g cố c a ủ gen có 150 nu lo i ạ T.A. 3.B . 4.C. 1.D. 2.L i gi i:ờ ả X = 3U nên Gmg = 3Amg, m ch m t G1 = 3A1 nên m ch m t là m ch mãở ạ ộ ạ ộ ạg c.ốA1/1 = T1/2 = G1/3 = X1/4 = U/1 = 75 X1 = 75 x 4 = 300 (I đúng)T ng s nu c a gen = 10 x 2 x 75 = 1500 (II đúng)ổ ố ủX = 3U = 3 x 75 = 225 (III đúng)T1 = 72 x 2 = 150 (IV đúng)Câu 26 ( VD C): M t loài th c v tộ ự ậ , xé p hai c p ặ ge n Aa và Bb. Giả s ử trong m t qu nộ ầth có 1080 câyể , trong đ ó có 360 cây AAaaBBbb và 720AaBb. Bi t r ng quáế ằ t r ình gi mảphân bình th ngườ , thể t bứ ộ i ch ỉ sinh ra giao t l ng b i ử ưỡ ộ và m i ỗ cây sinh ra 1000 giaotử . T heo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng v ể ề giao t ử c a F1ủ ?I. Có 170.000 giao tử mang toàn ale n l nặ .II. Có 36 .000 giao t đ n b i ử ơ ộ mang m t aleộ n tr i.ộIII. Có 80 .000 giao t ử l ngưỡ b iộ mang 3 alen tr i.ộ thuvienhoclieu .com Trang 10thuvienhoclieu .comIV. Trong s các giao t mang 2 alen tr i, giao t l ng b i chi m t lố ử ộ ử ưỡ ộ ế ỉ ệ là 9/ 17. A . 1.B. 4.C. 2.D. 3.L i gi i:ờ ả Giao t mang toàn alen l n (aabb và ab) = 1/36 x 360 x 1000 + ¼ x 720 x 1000 = 190000ử ặ(I Sai)Giao t đ n b i mang 1 alen tr i (Ab, aB) = ¼ x 720 x 1000 + ¼ x 720 x 1000 = 360000ử ơ ộ ộ(II Sai)Giao t l ng b i mang 3 alen tr i (AaBB, AABb) = (1/9 + 1/9) x 360 x 1000 = 80000ử ưỡ ộ ộ(III đúng)Trong s các giao t mang 2 alen tr i (AAbb, AaBb, aaBB, AB), giao t l ng b iố ử ộ ử ưỡ ộchi m t l = [1/2 x 360x1000]/[(1/2 x 360x1000) + (1/4 x 720x1000)] = 1/2 (IV sai) ế ỉ ệCâu 27 ( VD C): M t loài th c v tộ ự ậ , A quy đ nh thânị cao tr i hoàn toàn so v i ộ ớ a quy đ nhịthân th p, B ấ quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i b quy đ nh hoa tr ngị ỏ ộ ớ ị ắ . C ho cây thâncao , hoa tr ng ắ giao ph nấ v i cây thân th pớ ấ , hoa đ ỏ (P), thu đ c F1 có t ng s 1200ượ ổ ốcây . Bi t r ngế ằ không x y ra đ t bi nả ộ ế . T heo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi u sau đâyểđúng v F1ề ? I. Các lo i ki u hình luôn có ạ ể tỉ l b ng nhauệ ằ .II. N u có hai lo i ki u gen thì s có 600 cây thân caoế ạ ể ẽ , hoa đỏ .III. N u có 300 cây mang ki u gen đ ng h p l n thì s có 300 ế ể ồ ợ ặ ẽ cây d h p hai c pị ợ ặ gen.IV. N u có ế 4 lo i ki u gen thì s có 300 cây thân th pạ ể ẽ ấ , hoa đỏ .A. 3.B . 4.C . 1.D. 2.L i gi i:ờ ả A_bb x aaB_ là phép lai phân tích nên s lo i ki u gen = s lo i ki u hình,ố ạ ể ố ạ ểs lo i ki u gen b ng nhau, s lo i ki u hình b ng nhau (I đúng)ố ạ ể ằ ố ạ ể ằN u có 2 lo i ki u gen thì s có 2 lo i ki u hình v i t l 1 : 1 ế ạ ể ẽ ạ ể ớ ỉ ệ cây thân cao, hoa đỏ= ½ x 1200 = 600 (II đúng)N u F1 có KG đ ng h p l n ế ồ ợ ặ P d h p ị ợ F1 có 4 lo i KG ạ cây d h p 2 c p genị ợ ặ(Aa, Bb) = ¼ x 1200 = 300 (III đúng)F1 có 4 lo i KG, cây thân th p, hoa đ (aa, Bb) = ¼ x 1200 = 300 (IV đúng) ạ ấ ỏCâu 28 ( VD ): M t loài th c v tộ ự ậ , alen A quy đ nh qu to tr iị ả ộ hoàn toàn so v i alen ớ aquy đ nh ị q a nhủ ỏ , alen B quy đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh quị ả ỏ ộ ớ ị ảvàng . C ho cây qu ả to , màu đ t th ph n thu đ c F1 có 10 lo i ỏ ự ụ ấ ượ ạ ki uể g en v i t ng sớ ổ ố2000 c á thể . B i t r ng không x y ra đ t bi nế ằ ả ộ ế . T heo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi uểsau đây đúng ?I. F1 có 80 cây qu toả , màu vàng thu n ch ng thìầ ủ P đã x y ra hoán v ả ị gen v i t n sớ ầ ố40% và F1 có 1180 cây qu to,ả màu đỏ .II. N u ế F1 có t ng s cá th qổ ố ể ủ a to , màu đ thu n ch ng và cá ỏ ầ ủ t h qu nhể ả ỏ , màu vànglà 160 cây thì P đã x y ra hoán v ả ị ge n v i t n s 40% và F1 có 480 cây mớ ầ ố a ng 3 ale ntr iộ .III. N u ế F 1 có 320 c ây quả nhỏ , màu đ thu n ch ng thì ỏ ầ ủ P đã x y ra hoán v ả ị ge n v iớt n s 20% vầ ố à có 1320 cây m a ng ha i al e n tr i.ộIV. N u F1 có 320 cây qu toế ả , màu đ thu n ch ng thì ỏ ầ ủ P đã x y ra hoán v ả ị ge n v i t nớ ầs 20 % và F1 có 720 cây mố a ng 2 alen tr iộ .A. 3.B. 1.C. 2. thuvienhoclieu .com Trang 11thuvienhoclieu .comD . 4.L i gi i:ờ ả cây qu ả to , màu đ t th ph n thu đ c F1 có 10 lo i ỏ ự ụ ấ ượ ạ ki uể g en P d h pị ợvà HVG c 2 phía; cây qu toả ở ả , màu vàng thu n ch ngầ ủ F1 (Ab/Ab) = ở 80/2000 = 0,04 Ab = 0,2 f = 40% ; cây qu to,ả màu đ (A_,B_) = 0,59 x 2000 = 1180 (I đúng)ỏT ng s cá th qổ ố ể ủ a to , màu đ thu n ch ng và cá ỏ ầ ủ t h qu nhể ả ỏ , màu vàng = AB/AB +ab/ab = 160/2000 = 0,08 ab/ab = 0,04 ab = 0,2 f = 40%; cây m a ng 3 ale n tr i =ộ4 x 0,2 x 0,3 x 2000 = 480 (II đúng)C ây quả nhỏ , màu đ thu n ch ng (aB/aB) = 320/2000 = 0,16 ỏ ầ ủ aB = 0,4 f = 20%;cây mang 2 alen tr i = (2 x 0,01 + 4 x 0,16) x 2000 = 1320 (III đúng)ộCây qu toả , màu đ thu n ch ng (AB/AB) = 320/2000 = 0,16 ỏ ầ ủ f = 20%; cây m a ng 2alen tr i = (2 x 0,16 + 4 x 0,01) x 2000 = 720 (IV đúng)ộCâu 29 (VD): M t qu n th th c v t, xét m t gen có hai alen, alen tr i là tr i hoàn ộ ầ ể ự ậ ộ ộ ộtoàn. T l m i ki u gen các th h đ c th hi n b ng sau:ỷ ệ ỗ ể ở ế ệ ượ ể ệ ở ảGi sả ử , s thay đ i c u trúc di truy n c a qu n th qua mự ổ ấ ề ủ ầ ể ỗ i th h chế ệ ỉ b tác đ ng b iị ộ ởnhi u nh t c a m t ề ấ ủ ộ nhân tố ti n hóaế . T heo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi uể sau đâyđúng?I. Qu n th này thu c lo i giao ph i ngầ ể ộ ạ ố uẫ nhiên .II. S thay đ i c u trúc di truy n F2 có th do tác đ ng c a các yự ổ ấ ề ở ể ộ ủ ế u t ng u nhiênố ẫ .III. Có th h ng ch n l c thay đ i đã làm cho t t c các th mang ki u hình ể ướ ọ ọ ổ ấ ả ể ể l n F3ặ ởkhông còn kh năng sinh s nả ả .IV. N u ế F4 v n ch u tác đ ng c a ch n l c t nhiên nh ẫ ị ộ ủ ọ ọ ự ư F3 thì F5 có 6,25ở % c á thểmang ki u hình l nể ặ .A. 1. B. 2.C . 3.D. 4.L i gi i:ờ ả F1, F3, F4 đ u tr ng thái CBDT (F2 b tác đ ng b i các y u t ng u nhiên) (I, IIề ở ạ ị ộ ở ế ố ẫđúng)F3 t n s A = 0,5 qua F4 tăng lên = 2/3 trong khi F4 v n đ t CBDT, đi u này ch ng tầ ố ẫ ạ ề ứ ỏch n l c ch tác đ ng vào kh năng sinh s n ch không tác đ ng vào s c s ng các ki uọ ọ ỉ ộ ả ả ứ ộ ứ ố ểgen có th x y ra hi n t ng các cá th aaF3 không sinh s n (III đúng)ể ả ệ ượ ể ảN uế F4 v n ch u tác đ ng c a ch n l c t nhiên nh ẫ ị ộ ủ ọ ọ ự ư F3 thì t l có ỉ ệ kh năng sinh s nả ả F4 là 4/9AA và 4/9Aa = 1/2AA : 1/2Aa ở t n s alen a = ¼ ầ ố aa = 1/16 = 6,25% (IVđúng)Câu 30 ( VD ): Trong m t ộ khu r ng nhi t đ iừ ệ ớ , khi nói v gi i h n sinh thái và sinhề ớ ạ ổthái c a các loài có bao nhiêu phát bi u sau đây đúngủ ể ?I. Gi i h n sinh thái v ớ ạ ề ánh sáng c a các loài th c v t b c cao th ng gi ng nhauủ ự ậ ậ ườ ố .II. Gi i h n sinh thái v nhi t đ c a các loài sinh v t th ng khác nhauớ ạ ề ệ ộ ủ ậ ườ .III. N u có ế 5 loài chim cùng ăn hạ t c a m t loủ ộ à i cây thì ổ sinh thái v dinh d ng c aề ưỡ ủ5 lo à i chim này trùng nhau hoàn toàn .IV. N u khu r ng có đ đa d ng v loài càng cao thì s phân hóa các sinh thái cácế ừ ộ ạ ề ự ổloài càng m nh.ạA . 2.B. 1. thuvienhoclieu .com Trang 12thuvienhoclieu .comC. 4.D. 3.L i gi i:ờ ả I sai, II đúng, III sai, IV đúng. (Gi i h n sinh thái m i loài th ng khác nhau)ớ ạ ỗ ườCâu 31 ( VD ) : Có bao nhiêu bi n pháp sau đây góp ph n ệ ầ s d ng b n v ng tài nguyênử ụ ề ữthiên nhiên ?I. Tích c c s d ng các ngu n năng l ng tái t oự ử ụ ồ ượ ạ .II. Tăng c ng s d ng các ph ng ti n giao thông công c ngườ ử ụ ươ ệ ộ .III. B o v r ng tích c c ch ng xói mòn đ tả ệ ừ ự ố ấ .IV. Tích c c phát tri n kinh t b ng các ngu n tài nguyênự ể ế ằ ồ .A. 1.B. 2.C . 3.D. 4.L i gi i:ờ ả IV sai, s làm c n ki t tài nguyên, suy thoái đa d ng sinh h cẽ ạ ệ ạ ọCâu 32 ( VD ): M t ộ l iướ th c ăn g m 10 loài đ c mô t nh hình ứ ồ ượ ả ư d iướT heo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi u sau đây đúngể ?I. Lo à i H th am gia vào ít ch u iỗ th c ăn h n ứ ơ loài E.II. Ch u iỗ th c ăn ứ ng nắ nh t có ba mấ ắ t xích.III. N u ế loài K b tuy t di t thị ệ ệ ì l iướ th c ănứ này ch còn l i ỉ ạ 8 chu iỗ th c ănứ .IV. L oài E có th là m t loài đ ng v t không x ng s ngể ộ ộ ậ ươ ố .A. 1.B. 2.C . 3.D. 4.L i gi i:ờ ả I sai (H tham gia vào 9 chu i th c ăn, E tham gia 8 chu i)ỗ ứ ỗCâu 33 ( VD ): Trên c p nhi m s c th s ặ ễ ắ ể ố 1 c a ng iủ ườ , xét 7 g en đ c s p x p theoượ ắ ếtrình t ự ABCDEGH. T heo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi u sau đây đúngể ?I. N u ế g en A nhân đôi 3 l n thì ầ g en H cũng nh â n đôi 3 l nầ .II. N u ế gen B phiên mã 40 l n thì gen ầ E phiên mã 40 l nầ .III. N u đ t bi n đế ộ ế ả o đo n ạ BCDE thì có th s làm gi m l ng prôtêin ể ẽ ả ượ do gen B t ngổh pợ .IV. N u đế tộ bi n m t m t c p nuclêôtit ế ấ ộ ặ ở gen C thì s làm thay đ i toàn b các b baẽ ổ ộ ột ừ gen C đ n ế gen H.A. 2.B. 1.C. 3.D. 4. thuvienhoclieu .com Trang 13thuvienhoclieu .comL i gi i:ờ ả II, IV sai (gen ho t đ ng không nh t thi t nh nhau, thay đ i v trí gen có thạ ộ ấ ế ư ổ ị ểlàm gen thay đ i ho t đ ng VD làm ít sp h n)ổ ạ ộ ơ Câu 34 ( VD ): M t qu n th th c v tộ ầ ể ự ậ , xét 4 c p ặ gen Aa, Bb, Dd, Ee quy đ nh b n c pị ố ặtính tr ngạ , alen tr i là tr i hoàn toànộ ộ . N u m i c p ế ỗ ặ ge n có m t ộ a len tr i ộ đ tộ bi n thìếqu n th có t i đa bao nhiêu ki u gen quy đ nh ki u hình đầ ể ố ể ị ể tộ bi nế ?A. 80.B. 135.C. 65.D. 120. L i gi i:ờ ả N u các gen cùng n m trên 1 NST thì s KG t i đa = [16 x (16 + 1)]/2 = 136 ế ằ ố ốN u m i c p ế ỗ ặ ge n có m t ộ a len tr i ộ đ tộ bi n thì qu n th luôn có 1 KG quy đ nh KHế ầ ể ịkhông đ t bi n ộ ế s ki u gen quy đ nh ki u hình đố ể ị ể tộ bi n = 136 -1 = 135ếCâu 35 ( VDC ): Theo dõi tính tr ng chi u cao thânạ ề , màu s c hoa và hình d ng lá ắ ạ ở 1loài th c v t ng i ta nh n th y m i c p ự ậ ườ ậ ấ ỗ ặ gen quy đ nh m t c p tính tr ngị ộ ặ ạ , a len tr i làộtr i hoàn toànộ . G en quy đ nh chi u cao thân và màu s c hoa n m trên m t c p nhi mị ề ắ ằ ộ ặ ễs c thắ ể , gen quy đ nh hình d ng lá n m trên m t c p nhi m s c th khácị ạ ằ ộ ặ ễ ắ ể , trong đó látròn tr i hoàn toàn so v i lá xộ ớ ẻ . Cây thân cao , hoa đỏ , lá x ẻ giao ph n v i cây thânấ ớth pấ , hoa tr ngắ , lá x ẻ (P), thu đ c F1 có 100% cây thân caoượ , hoa đỏ , lá x .ẻ F1 t thự ụph n thu đ c Fấ ượ 2 hai có 4 lo i ki u hình g m ạ ể ồ 200 cây , trong đó 18 cây có thân th pấ ,hoa tr ngắ , l á x .ẻ B i t không x y ra đ t bi n nh ng x y ra hoán v ế ả ộ ế ư ả ị ge n c ả hai gi iở ớv i t n s nh nhauớ ầ ố ư . T heo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi u sau đây đúngể ?I. T n s hoán v ầ ố ị ge n F1 là 40%ở .II. FỞ 2 có 32 cây thân cao , hoa tr ng,ắ l á x .ẻIII. FỞ 2 có 18 cây thân cao , hoa đỏ , l á x thu n ch ng.ẻ ầ ủIV. FỞ 2 có 32 cây thân th pấ , hoa đỏ , l á x .ẻA. 1.B. 2.C. 3.D. 4.L i gi i:ờ ả P: Lá x (dd) x lá x (dd) ẻ ẻ F1 100% lá x ddẻF1 100% cây thân cao , hoa đ ỏ F1 d h p (Aa, Bb)ị ợF1 t th ph n thu đ c Fự ụ ấ ượ 2 hai có 4 lo i ki u hình trong đó ạ ể cây có thân th pấ , hoa tr ngắ(ab/ab) = 18/200 = 9% = 0,3 ab x 0,3 ab f= 40% c hai bên (I đúng)ả FỞ 2 có cây thân cao , hoa tr ng,ắ l á x ẻ = (Ab/_b)dd = (0,25 – 0,09) x 200 = 32 (II đúng) FỞ 2 có cây thân cao , hoa đỏ , l á x thu n ch ngẻ ầ ủ (AB/AB)dd = thân th p, hoa tr ng, láấ ắx = 9% x 200 = 18 (III đúng)ẻ FỞ 2 có cây thân th pấ , hoa đỏ , l á x ẻ = thân cao, hoa tr ng, lá x = 32 ắ ẻ (IV đúng)Câu 36 ( VDC ): M t loài th c v t có b nhi m s c th ộ ự ậ ộ ễ ắ ể 2n = 8. X ét b n c p ố ặ gen A a,Bb, Dd và EE n m trên b n c p nhi m s c thằ ố ặ ễ ắ ể , trong đó a len A quy đ nh thị ân cao tr iộhoàn toàn so v i ớ a len a quy đ nh thân th pị ấ , a len B quy đ nh nhi u cị ề à nh tr iộ hoàn toàn sov i ớ a len b quy đ nh ít cị à nh , a len D quy đ nh qu to tr i hoàn toàn so v i ị ả ộ ớ a len d quy đ nhịqu nhả ỏ , E quy đ nh lá màu xanhị . Do đ t bi n, bênộ ế c nh th lạ ể ư ỡ ng b i có b nhi mộ ộ ễs c th ắ ể 2n thì trong loài đã xu t hi n các d ng th ấ ệ ạ ể ba t ng ng v iươ ứ ớ các c p nhi mặ ễs c thắ ể . B i t khi trong ki u gen có ế ể 1 a len trộ i đ u cho ki u hình gi ng v i ki u gen cóề ể ố ớ ểnhi u ề a len tr iộ . T heo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi u sau đây đúngể ?I. các c th lỞ ơ ể ư ỡ ng b i có t i đa 27 ki u genộ ố ể .II. Có 24 ki u gen quy đ nh ki u hình cây thể ị ể ân th p,ấ nhi u cề à nh , quả to , l á xanh .III. Lo i ki u hình có ạ ể 4 tính tr ng tr i ạ ộ do 52 ki u gen quy đ nhể ị .IV. Có t i đa 162 ki u gen v ố ể ề c 4ả tính tr ng trênạ .A. 1.B. 2. thuvienhoclieu .com Trang 14thuvienhoclieu .comC. 3. D. 4.L i gi i:ờ ả các c th lỞ ơ ể ư ỡ ng b i có s ki u gen t i đa = 3 x 3 x 3 x 1 = 27 (I đúng)ộ ố ể ốKi u gen quy đ nh ki u hình cây thể ị ể ân th p,ấ nhi u cề à nh , quả to , l á xanh (aaB_D_EE)không đ t bi n = 1 x 2 x 2 x 1 = 4ộ ếKi u gen quy đ nh ki u hình cây thể ị ể ân th p,ấ nhi u cề à nh , quả to , l á xanh (aaB_D_EE)đ t bi nộ ế Th ba c p A = 1 x 2 x 2 x1 = 4ể ở ặ Th ba c p B = 1 x 3 x 2 x1 = 6ể ở ặ Th ba c p D = 1 x 2 x 3 x1 = 6ể ở ặ Th ba c p E = 1 x 2 x 2 x1 = 4ể ở ặT ng ki u gen quy đ nh ki u hình cây thổ ể ị ể ân th p,ấ nhi u cề à nh , quả to , l á xanh(aaB_D_EE) = 24 (II đúng)Ki u gen quy đ nh ki u hình có ể ị ể 4 tính tr ng tr i (A_B_D_EE) không đ t bi n = 2 x 2 xạ ộ ộ ế2 x 1 = 8Ki u gen quy đ nh ki u hình có ể ị ể 4 tính tr ng tr i (A_B_D_EE) đ t bi n:ạ ộ ộ ế Th ba c p A = 3 x 2 x 2 x1 = 12ể ở ặ Th ba c p B = 2 x 3 x 2 x1 = 12ể ở ặ Th ba c p D = 2 x 2 x 3 x1 = 12ể ở ặ Th ba c p E = 2 x 2 x 2 x1 = 8ể ở ặT ng ki u gen quy đ nh ki u hình có ổ ể ị ể 4 tính tr ng tr i (A_B_D_EE) = 52 (III đúng)ạ ộTh bình th ng có s KG = 3 x 3 x 3 x 1 = 27ể ườ ố Th ba c p A = 4 x 3 x 3 x1 = 36ể ở ặ Th ba c p B = 3 x 4 x 3 x1 = 36ể ở ặ Th ba c p D = 3 x 3 x 4 x1 = 36ể ở ặ Th ba c p E = 3 x 3 x 3 x1 = 27ể ở ặT ng có t i đa 162 ki u gen v ổ ố ể ề c 4ả tính tr ng trên (IV đúng)ạCâu 37 ( VD C ): C u trúc di truy n c a qu n th t ph i ấ ề ủ ầ ể ự ố ở th h Pế ệ là 0,1AABb :0,2AaBB : 0,4AaBb : 0,2aaBb : 0,1aabb. T heo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi u sau đâyểđúng ?I. Ở F3, t n s ầ ố a len A = 0,4.II. FỞ 4 , qu n th có 9 ki u genầ ể ể .III. Ở F3 , ki u gen đ ng h p l n v c hai c p ể ồ ợ ặ ề ả ặ gen chi m t lế ỉ ệ 169 / 640 .IV. F4, Ở ki u hình tr iể ộ v c ề ả 2 t í nh tr ng chi mạ ế t l 697/2560.ỉ ệA. 1.B. 2.C. 3.D. 4.L i gi i: ờ ả T n s ầ ố a len A = 0,1 + 0,2/2 + 0,4/2 = 0,4 (I đúng)Có 2 c p gen d h p ặ ị ợ F4 có 9 KG (II đúng)Ki u gen đ ng h p l n F3 v c hai c p ể ồ ợ ặ ề ả ặ gen (aabb) do c 3 KG (AaBb, aaBb, aabb)ảsinh ra = 0,4 x (7/16) 2 + 0,2 x (7/16) + 0,1 = 169/640 (III đúng)K i u hình tr iể ộ v c ề ả 2 t í nh tr ng (A_B_) F4 do các KG (ạ AABb , AaBB , AaBb ) sinh ra =0,1 x 17/32 + 0,2 x 17/32 + 0,4 x (17/32) 2 = 697/2560 (IV đúng)Câu 38 ( VDC ): ng iỞ ườ , b nh ệ M và b nh ệ N là hai b nệ h do đ t bi n gen l nộ ế ặ n m ằ ởvùng không t ng đ ng trên nhi m s c th gi i tính ươ ồ ễ ắ ể ớ X, kho ng cách gi a ả ữ 2 gen là 40cM. N g i bình th ng manườ ườ g hai g en A và B, hai alen này đ u tr iề ộ hoàn toàn so v iớgen l nặ t ng ng.ươ ứ C ho s đ ph h sauơ ồ ả ệ thuvienhoclieu .com Trang 15thuvienhoclieu .comBi t r ng không phát sinh các ế ằ đ tộ bi n m i t t c các cá thế ớ ở ấ ả ể trong ph h .ả ệ Có baonhiêu phát bi u sau đây là đúngể ?I. T t c nh ng ng i nam trong ấ ả ữ ườ ph h đ uả ệ ề b b nhị ệ .II. Có th xác đ nh đ c chính xác ki u gen c a ể ị ượ ể ủ 9 ng iườ .III. N u ng i s 13 có v không b b nh nh ng b c a v b c hai b nh thì ế ườ ố ợ ị ệ ư ố ủ ợ ị ả ệ xác su tấsinh con gái b b nh là 35%ị ệ .IV. Xác su tấ sinh con đ u lòng b c hai b nh c a c p v ch ng s 11ầ ị ả ệ ủ ặ ợ ồ ố - 12 là 4,5 %.A. 1.B. 2.C. 3.D. 4.L i gi i:ờ ả I saiCó th xác đ nh KG c a 8 ng i nam và ng i n s 5 (II đúng)ể ị ủ ườ ườ ữ ố[Ng i n s 5 không b b nh nh ng sinh con b c 2 b nh ườ ữ ố ị ệ ư ị ả ệ có c a và b, s 5 là conả ốc a s 2 (Xủ ố ABY) s 5 có KG Xố ABX ab]C p s 13 l y v : Xặ ố ấ ợ abY x X ABX ab , xác su t sinh con gái b nh = 0,5 – con gái khôngấ ệb nh = 0,5 – (0,3 x 0,5) = 0,35 (III đúng)ệNg i s 5 có KG Xườ ố ABX ab , ng i s 6 có KG Xườ ố ABY Ng i s 11 có KG: Xườ ố ABX ABho c Xặ ABX ab ho c Xặ ABX Ab ho c Xặ ABX aB v i t l 0,3Xớ ỉ ệ ABX AB : 0,3X ABX ab : 0,2X ABX Ab :0,2X ABX aBC p v ch ng s 11ặ ợ ồ ố - 12 sinh con đ u lòng b c hai b nh n u 11 có KG:ầ ị ả ệ ế X ABX ab v iớxác su t = 0,3 x 0,3 x ½ = 0,045 (IV đúng)ấCâu 39 ( VD ): m t loài th c v t l ng b iỞ ộ ự ậ ưỡ ộ , a len A quy đ nhị thân cao tr i hoàn toànộso v i alen a quy đ nhớ ị thân th pấ ; alen B quy đ nhị hoa đ tr i hoàn toàn so v i ỏ ộ ớ a len bquy đ nh hoa tr ngị ắ , các gen phân ly đ c l pộ ậ . B i t không x y ra ế ả đ t bi n.ộ ế T heo lýthuy tế , có bao nhiêu phát bi u sau đây đúngể ?I. Cho cây Aabb lai phân tích thì đ i con có ờ 2 lo i ki u hìnhạ ể , trong đó cây thân th pấ , hoatr ng chi m 50%ắ ế .II. Cho cây thân cao , hoa tr ng t th ph nắ ự ụ ấ , n u đ i ế ờ F1 có 2 lo i ki u hình thì ch ng tạ ể ứ ỏF1 có 3 lo i ki u genạ ể . III. Cho cây thân th pấ , hoa đ ỏ (P) t th ph n, thu đ c F1. N u ự ụ ấ ượ ế F1 có thân th pấ , hoatr ng thì ch ng t F1 có ắ ứ ỏ 3 lo i ki u genạ ể .IV. Các cây thân th pấ , hoa đ giao ph n ngỏ ấ uẫ nh iê n thì đ i con có t i thi u ờ ố ể 3 ki u genể .A. 1.B. 3.C. 2D. 4. thuvienhoclieu .com Trang 16thuvienhoclieu .comL i gi i:ờ ả IV sai vì n u ế thân th pấ , hoa đ aaBB x aaBB giao ph n thì đ i con ch có 1ỏ ấ ờ ỉKG. Câu 40 ( VD ): M t loài th c v t, cho 2 câyộ ự ậ (P) giao ph n v i nhauấ ớ thu đ c F1 có ượ tỉ lệ :1 cây hoa đỏ , qu b u d c ả ầ ụ : 1 cây hoa h ngồ , qu tròn ả : 1 cây hoa h ngồ , qu ả d ài : 1 câyhoa tr ngắ , qu b u d cả ầ ụ . B i t m i c p tính tr ng do m t c p ế ỗ ặ ạ ộ ặ ge n quy đ nh và khôngịx y ra đ t bi nả ộ ế . T heo lý thuy t có bao nhiêu phát bi u sau đây đúngế ể ?I. Hai c p tính tr ng này di truy n phân ly đ c l p v i nhauặ ạ ề ộ ậ ớ .II. N u chế o t t c các cây F1 lai phân tích thì đ i con có ấ ả ờ tỉ l ki u hìnhệ ể 1 : 1 : 1 : 1.III. N u cho t t c các cây F1 t th ph n thì ế ấ ả ự ụ ấ F2 có 12,5% s cây đ ng h p tr i c 2ố ồ ợ ộ ảc p ặ ge n .IV. N u cho t t c các cây F1 ế ấ ả giao ph nấ ng u nhiênẫ thì F2 có 25% s cây ố h o a h ng,ồqu b u d c.ả ầ ụA. 1.B. 2.C. 3.D. 4.L i gi i:ờ ả F1 có tỉ lệ : 1 cây hoa đ ỏ : 2 cây hoa h ng ồ : 1 cây hoa tr ng ắ P: Aa x AaF1 có tỉ lệ : 2 qu b u d c ả ầ ụ : 1 qu tròn ả : 1 qu ả d ài P: Bb x BbN u PLĐL thì t l F1 = (1:2:1) x (1:2:1) > đ 1:1:1:1 ế ỉ ệ ề liên k t hoàn toàn (I sai)ếĐ con có t l 1:1:1:1 ể ỉ ệ P AB/ab x Ab/aB F1 là: AB/Ab : AB/aB : Ab/ab : aB/ab (II đúng)Cho các cây F1 t th ph n đ ự ụ ấ ể F2 có cây đ ng h p tr i c 2 c p ồ ợ ộ ả ặ ge n F1 ph i là ảAB/Ab và AB/aB Cây đ ng h p tr i c 2 c p ồ ợ ộ ả ặ ge n = ¼ x ¼ + ¼ x ¼ = 1/8 (III đúng)Vì có 4 lo i giao t 1AB:1Ab:1aB:1ab nên F1 ạ ử giao ph nấ ng u nhiênẫ thì F2 có cây h o a h ng, qu b u d cồ ả ầ ụ = 4/16 (IV đúng) thuvienhoclieu .com Trang 17
- Xem thêm -