thuvienhoclieu .comS GD & ĐT THANH HÓAỞTR NG THPT CHUYÊN LAM S NƯỜ Ơ Đ THI CHÍNH TH CỀ Ứ ( Đ thi có 11 trang)ề KỲ THI KSCL CÁC MÔN THI TN THPT NĂM 2022 - L N 2Ầ Môn thi: Sinh h cọNgày thi: 3 /0 4 /2022 Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đờ ể ờ ềH và tên thí sinh:..........................................S báo danh:.......................ọ ốCâu 1 (1) : cây thân g , đ ng l c c a dòng m ch rây làỞ ỗ ộ ự ủ ạA. áp su t r . ấ ễB. l c hút do thoát h i n c lá. ự ơ ướ ởC. l c liên k t gi a các phân t n c v i nhau và v i thành m ch g . ự ế ữ ử ướ ớ ớ ạ ỗD. s chênh l ch áp su t th m th u gi a c quan ngu n v i các c quan ch a.ự ệ ấ ẩ ấ ữ ơ ồ ớ ơ ứCâu 2 (2): Các bi n pháp b o qu n nông s n, th c ph m, rau qu đ u nh m m c đích gi m thi u c ng ệ ả ả ả ự ẩ ả ề ằ ụ ả ể ườđ hô h p. Có bao nhiêu phát bi u sau đây là c s c a các bi n pháp đó?ộ ấ ể ơ ở ủ ệI. Hô h p làm tiêu hao ch t h u c .ấ ấ ữ ơII. Hô h p làm tăng nhi t đ trong môi tr ng b o qu n. ấ ệ ộ ườ ả ảIII. Hô h p làm tăng đ m.ấ ộ ẩIV. Hô h p làm thay đ i thành ph n không khí trong môi tr ng b o qu n. ấ ổ ầ ườ ả ảA. 1. B. 4. C. 3. D. 2.Câu 3 (1): Cá rô phi nuôi nở c ta b ch t khi nhi t đ xu ng dướ ị ế ệ ộ ố i 5,6ướ 0C ho c khi cao h n 42ặ ơ 0C và sinh s ng t t nhi t đ 30ố ố ở ệ ộ 0C. Kho ngả giá tr v nhi t đ t 5,6ị ề ệ ộ ừ 0C đ n 42ế 0C đ c g i làượ ọA. kho ng thu n l i. ả ậ ợ B. gi i h n sinh thái. ớ ạ C. sinh thái. ổ D. kho ng ch ng ch u.ả ố ịCâu 4 (1): Các nhân t làm tăng s l ng cá th c a qu n th làố ố ượ ể ủ ầ ểA. m c đ sinh s n và di c .ứ ộ ả ư B. m c đ sinh s n và nh p c .ứ ộ ả ậ ưC. m c sinh s n và t vong.ứ ả ử D. m c đ t vong và xu t c .ứ ộ ử ấ ưCâu 5 (1 ): T p h p các loài sinh v t hi n đang sinh s ng t i r ng B n En c a huy n Nh Thanh, t nh ậ ợ ậ ệ ố ạ ừ ế ủ ệ ư ỉThanh Hóa đ c g i làượ ọA. qu n th sinh v t. ầ ể ậ B. h sinh thái. ệ C. h đ ng th c v t. ệ ộ ự ậ D. qu n xã sinh v t.ầ ậCâu 6 (2): S đ mô t sinh thái v kích th c th c ăn c a 2 loài A và B đ c th hi n hình 1, 2 và 3ơ ồ ả ổ ề ướ ứ ủ ượ ể ệ ởsau đây: Hình 1. Hình 2. Hình 3.Loài A và loài B s không c nh tranh nhau v th c ăn khi sinh thái v kích th c th c ăn c a 2 ẽ ạ ề ứ ổ ề ướ ứ ủloài đ c th hi n ượ ể ệ ởA. hình 1. B. hình 2. C. hình 3. D. hình 1 và 2. thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .comCâu 7 (2): Đi u nào sau đây ề không ph i là nguyên nhân khi n cho qu n th d r i vào tr ng thái suy ả ế ầ ể ễ ơ ạgi m d n t i di t vong khi kích th c qu n th xu ng d i m c t i thi u?ả ẫ ớ ệ ướ ầ ể ố ướ ứ ố ểA . S h tr gi a các cá th trong qu n th gi m, qu n th không có kh năng ch ng ch i v i nh ng ự ỗ ợ ữ ể ầ ể ả ầ ể ả ố ọ ớ ữthay đ i c a môi tr ng.ổ ủ ườB . C h i g p nhau gi a các cá th đ c và cái ít d n đ n kh năng sinh s n gi m.ơ ộ ặ ữ ể ự ẫ ế ả ả ảC . Tăng s c nh tranh gi a các cá th trong qu n th .ự ạ ữ ể ầ ểD . X y ra s giao ph i g n th ng xuyên đe d a s t n t i c a qu n th .ả ự ố ầ ườ ọ ự ồ ạ ủ ầ ểCâu 8 (3): Hình v sau đây minh h a cho đ ng cong tăng tr ng c a qu n th sinh v t:ẽ ọ ườ ưở ủ ầ ể ậNh ng phát bi u sau đây là đúng khi nói v các đ ng cong trên?ữ ể ề ườI. Đ ng cong a bi u th cho s tăng tr ng theo ti m năng sinh h c.ườ ể ị ự ưở ề ọII. Đ ng cong b bi u th cho s tăng tr ng c a nh ng qu n th b h n ch v kh năng sinh s n, s ườ ể ị ự ưở ủ ữ ầ ể ị ạ ế ề ả ả ựbi n đ ng s l ng cá th do xu t c theo mùa…ế ộ ố ượ ể ấ ưIII. Đ ng cong a bi u th cho s tăng tr ng c a nh ng qu n th thu c các loài có tu i th cao, sinh ườ ể ị ự ưở ủ ữ ầ ể ộ ổ ọs n ch m, s c sinh s n kém.ả ậ ứ ảIV. Đ ng cong b bi u th cho s tăng tr ng c a nh ng qu n th thu c các loài không bi t chăm sóc ườ ể ị ự ưở ủ ữ ầ ể ộ ếcon non ho c chăm sóc con non kém.ặA. I và II. B. III và IV. C, I và III. D. II và IV.Câu 9 (3): Trong các ví d sau đây:ụ(1). Ki n s ng trong cây ki n và cây ki n.ế ố ế ế(2). R n s ng trên da linh d ng và linh d ng.ậ ố ươ ươ(3). Chim m đ b t r n trên l ng linh d ng và linh d ng.ỏ ỏ ắ ậ ư ươ ươ(4). Lúa và c chim chích trong m t ru ng lúa.ỏ ộ ộ(5). Cá ép (s ng bám trên cá l n) và cá ch .ố ớ ủ(6). Ong m t đ kí sinh và di t b d a.ắ ỏ ệ ọ ừTh t đúng v các m i quan h tăng d n tính có h i là gi a các loài trong các ví d trên: ứ ự ề ố ệ ầ ạ ữ ụA. 4 → 1 → 3 → 2 → 5 → 6. B. 1 → 3 → 5 → 4 → 2 → 6.C. 1 → 6 → 3 → 4 → 5 → 2. D. 2 → 3 → 5 → 4 → 6 → 1.Câu 10 (1): đ u Hà LanỞ ậ , alen quy đ nh ki u hình h t tr n là tr i hoàn toàn so v i alen quy đ nh ki u ị ể ạ ơ ộ ớ ị ểhình h t nhăn. Khi lai gi ng đ u h t tr n thu n ch ng v i gi ng đ u h t nhăn, đ i con thu đ cạ ố ậ ạ ơ ầ ủ ớ ố ậ ạ ờ ượ A. 100% h t nhăn. ạ B. 75% h t tr n : 25 % h t nhăn. ạ ơ ạ C. 25% h t tr n : 75% h t nhăn. ạ ơ ạ D. 100% h t tr n. ạ ơCâu 11 (1): Gen đa hi u làệA. gen mã hóa cho nhi u lo i ARN. ề ạ thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .comB. gen v a mã hóa cho ARN v a làm ch c năng đi u hòa ho t đ ng c a gen khác. ừ ừ ứ ề ạ ộ ủC. gen có nhi u vùng mã hóa. ềD. gen có tác đ ng đ n s bi u hi n c a nhi u tính tr ng khác nhau.ộ ế ự ể ệ ủ ề ạCâu 12 (1): Xét 1 gen có 2 alen A và a. Gen n m trên nhi m s c th X không có alen trên nhi m s c th ằ ễ ắ ể ễ ắ ểY. Ki u gen nào sau đây là c a c th thu n ch ng?ể ủ ơ ể ầ ủA. X aX a . B. X AX a. C. X AY. D. X aY.Câu 13 (1): Gen n m t bào ch t s di truy n theo quy lu tằ ở ế ấ ẽ ề ậA. phân li. B. phân li đ c l p. ộ ậ C. hoán v gen. ị D. theo dòng m .ẹCâu 14 (2): ru i gi m, xét m t gen có 2 alen M và m, Trong đó, alen M tr i hoàn toàn so v i alen m. Ở ồ ấ ộ ộ ớKhi th c hi n phép lai P: Xự ệ MX m × X mY t o ra Fạ1 . Theo lí thuy t, Fế1 có t i đa bao nhiêu lo i ki u hình?ố ạ ểA. 3. B. 2. C. 1. D. 4.Câu 15 (2): cây hoa ph n, ng i ta th c hi n các phép lai sau đây:Ở ấ ườ ự ệ- Lai thu n: P: ♀cây lá đ m ậ ố × ♂ cây lá xanh → 1F : 100% cây lá đ m.ố- Lai ngh ch: P: ♀cây lá xanh ị × ♂ cây lá đ m → ố1F : 100% cây lá xanh.Cho cây lai 1F phép lai thu n th ph n cho cây lai ở ậ ụ ấ1F c a phép lai ngh ch đ c ủ ị ượ2F . Ti p t c cho cácế ụcây 2F giao ph n v i nhau đ c ấ ớ ượ3F có k t qu làế ảA. 100% cây lá đ m. ố B. 100% cây lá xanh.C. 3 cây lá đ m : 1 cây lá xanh ố D. 5 cây lá đ m : 3 cây lá xanh.ốCâu 16 (3): m t loài th c v t, tính tr ng màu s c hoa do hai gen không alen phân li đ c l p quy đ nh. Ở ộ ự ậ ạ ắ ộ ậ ịTrong ki u gen, khi có đ ng th i c hai lo i alen tr i A và B thì cho hoa đ , khi ch có m t lo i alen tr i Aể ồ ờ ả ạ ộ ỏ ỉ ộ ạ ộho c B thì cho hoa h ng, còn khi không có alen tr i nào thì cho hoa tr ng. Cho cây hoa h ng thu n ch ng ặ ồ ộ ắ ồ ầ ủgiao ph n v i cây hoa đ (P) thu đ c F1 g m 50% cây hoa đ và 50% cây hoa h ng. Bi t r ng không ấ ớ ỏ ượ ồ ỏ ồ ế ằx y ra đ t bi n, theo lí thuy t, các phép lai nào sau đây phù h p v i t t c các thông tin trên?ả ộ ế ế ợ ớ ấ ả(1) AAbb × AaBb. (3) AAbb × AaB B. (5) aaBb × AaB B.(2) aaBB × AaBb. (4) AAbb × AABb. (6) Aabb × AABb.A. (3), (4), (6). B. (1), (2), (4). C. (1), (2), (3), (5). D. (2), (4), (5), (6).Câu 17 (3): Cho bi ế t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, các alen tr i là tr i hoàn toàn, quá trình gi m phân ỗ ị ộ ạ ộ ộ ảkhông x y ra đ t biả ộ ế n như ng x y ra hoán v gen hai gi i v i t n s nhả ị ở ớ ớ ầ ố ư nhau. Ti ế n hành phép lai P:ABabDd × ABabDd, trong t ng s cá th thu đ c ổ ố ể ượ ở1F , s cá th có ki u hình tr i vố ể ể ộ ề ba tính tr ng trên ạchi ế m t l 50,73%. Theo lí thuyỉ ệ ế t, s cá th ố ể1F có ki u hình l n vể ặ ề hai trong ba tính tr ng trên chiạ ế m t ỉlệ A. 16,04%. B. 27,95%. C. 22,43%. D. 16,91%.Câu 18 (3): m t loài đ ng v t, con đ c XY có chân cao giao ph i v i con cái chân th p đ c Ở ộ ộ ậ ự ố ớ ấ ượ1F đ ng ồlo t chân th p. Cho ạ ấ1F giao ph i t do đ c ố ự ượ2F g m các ki u hình v i t l : 25% đ c chân cao : 25% ồ ể ớ ỷ ệ ựđ c chân th p : 50% cái chân th p. N u cho các con đ c chân cao ự ấ ấ ế ự2F lai v i t t c các con cái chân th pớ ấ ả ấ2Fthì t l con đ c chân th p trong s các con đ c thu đ c đ i ỷ ệ ự ấ ố ự ượ ở ờ3F là A. 37 ,5%. B. 18,75%. C. 75%. D. 31,25%.Câu 19 (4) : Ng i ta ti n hành 2 phép lai b m t m nh sau:ườ ế ở ướ ằ ư thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comPhép lai 1 : Cho m t b m t m đ c sinh ra t kén màu vàng, hình b u d c giao ph i v i m t b mộ ướ ằ ự ừ ầ ụ ố ớ ộ ướt m cái sinh ra t kén màu tr ng, hình dài thu đ c Fằ ừ ắ ượ1 : 50% kén màu vàng, hình dài: 50% kén màu tr ng, ắhình b u d c. ầ ụPhép lai 2 : Cho m t b m t m cái sinh ra t kén màu vàng, hình b u d c giao ph i v i m t b m ộ ướ ằ ừ ầ ụ ố ớ ộ ướt m đ c sinh ra t kén màu tr ng, hình dài thu đ c Fằ ự ừ ắ ượ1 :672 kén màu vàng, hình dài g m 335 b m cái và 337 b m đ c;ồ ướ ướ ự672 kén màu tr ng, hình b u d c g m 337 b m cái và 335 b m đ c;ắ ầ ụ ồ ướ ướ ự128 kén màu vàng, hình b u d c g m 63 b m cái và 65 b m đ c;ầ ụ ồ ướ ướ ự128 kén màu tr ng, hình dài g m 65 b m cái và 63 b m đ c.ắ ồ ướ ướ ựBi t r ng m i gen quy đ nh m t tính tr ng, tính tr ng tr i là tr i hoàn toàn; các gen n m trên NST ế ằ ỗ ị ộ ạ ạ ộ ộ ằth ng và hoán v gen ch x y ra b m t m đ c và t n s hoán v là không đ i qua các th h ; không ườ ị ỉ ả ở ướ ằ ự ầ ố ị ổ ế ệphát sinh đ t bi n.ộ ếTrong các phát bi u sau đây, có bao nhiêu phát bi u đúng?ể ểI. Phép lai 1 và 2 là phép lai thu n ngh ch.ậ ịII. Các tr ng có kén tr ng, hình b u d c đ i Fứ ắ ầ ụ ở ờ1 c a phép lai 1 s ch n ra toàn t m đ c.ủ ẽ ỉ ở ằ ựIII. Trong s tr ng có kén vàng, hình dài thu đ c phép lai 2, xác su t đ tr ng n thành b m t m cái ố ứ ượ ở ấ ể ứ ở ướ ằlà 25%.IV. Ng i ta ch n nh ng tr ng có kén tr ng, hình dài Fườ ọ ữ ứ ắ ở1 c a phép lai 2 cho n thành t m con, đ n khi ủ ở ằ ếchúng l n lên, ng i ta cho chúng giao ph i ng u nhiên v i nhau sinh ra th h Fớ ườ ố ẫ ớ ế ệ2 . Trong s tr ng thu ố ứđ c Fượ ở2 , s tr ng tr ng, hình dài chi m t l 71%.ố ứ ắ ế ỷ ệA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Câu 20 (4): m t loài côn trùng, khi kh o sát s di truy n 2 c p tính tr ng màu m t và đ dày m ng c aỞ ộ ả ự ề ặ ạ ắ ộ ỏ ủcánh, ng i ta đem lai gi a b m đ u thu n ch ng, thu đ c Fườ ữ ố ẹ ề ầ ủ ượ1 100% m t đ , cánh dày. Đem lai phân ắ ỏtích con đ c Fự1 thu đ c đ i con Fượ ờa phân li t l ki u hình nh sau: ỉ ệ ể ư25% con cái m t đ , cánh dày;ắ ỏ25% con cái m t vàng m , cánh dày;ắ ơ50% con đ c m t vàng m , cánh m ng;ự ắ ơ ỏ Bi t đ dày, m ng c a cánh do m t c p gen quy đ nh. ế ộ ỏ ủ ộ ặ ịTrong các phát bi u sau đây, nh ng phát bi u đúng là:ể ữ ểI. Tính tr ng màu m t c a côn trùng ch u s chi ph i c a quy lu t t ng tác gen theo ki u b sung.ạ ắ ủ ị ự ố ủ ậ ươ ể ổII. T t c các gen quy đ nh màu m t và đ dày c a cánh đ u n m trên nhi m s c th X không có alen ấ ả ị ắ ộ ủ ề ằ ễ ắ ểtrên nhi m s c th Y. ễ ắ ểIII. loài côn trùng này có t i đa 10 ki u gen quy đ nh ki u hình m t vàng m , cánh m ng.Ở ố ể ị ể ắ ơ ỏIV. Khi cho các cá th Fể ởa giao ph i ng u nhiên v i nhau thì có 3 phép lai cho ra đ i con có ki u hình m tố ẫ ớ ờ ể ắđ , cánh dày.ỏCâu 21 (1): đ ng v t, s trao đ i khí gi a c th v i môi tr ng bên ngoài thông qua b m t trao đ i Ở ộ ậ ự ổ ữ ơ ể ớ ườ ề ặ ổkhí đ c g i là quá trình gì?ượ ọA. Hô h p ngoàiấ B. Hô h p trong.ấC. Hô h p b ng ph i.ấ ằ ổ D. Quá trình hô h p.ấCâu 22(2): D a trên đ th v s bi n đ ng v n t c máu và t ng ti t di n trong h m ch, trong các phátự ồ ị ề ự ế ộ ậ ố ổ ế ệ ệ ạbi u d i đây phát bi u nào đúng?ể ướ ể thuvienhoclieu .com Trang 4thuvienhoclieu .comI. Đ th (a) bi u di n t ng ti t di n c a các đo n m ch, (b) bi u di n v n t c máu c a các đo n m ch.ồ ị ể ễ ổ ế ệ ủ ạ ạ ể ễ ậ ố ủ ạ ạII. V n t c máu nh nh t đ ng m ch và l n nh t mao m ch.ậ ố ỏ ấ ở ộ ạ ớ ấ ở ạIII. T ng ti t di n l n nh t đ ng m ch và nh nh t mao m ch.ổ ế ệ ớ ấ ở ộ ạ ỏ ấ ở ạIV. V n t c máu và t ng ti t di n các đo n m ch t l ngh ch v i nhau.ậ ố ổ ế ệ ạ ạ ỉ ệ ị ớA. I, IV. B. I, II. C. II, III. D. IV.Câu 23 (1): Đi u nào sau đây đúng khi nói v nguyên t c b sung gi a các nuclêôtit trong phân t ADN?ề ề ắ ổ ữ ửA. A liên k t v i T b ng 2 liên k t hidroế ớ ằ ế B. T liên k t v i X b ng 2 liên k t hidroế ớ ằ ếC. X liên k t v i G b ng 2 liên k t hidroế ớ ằ ế D. G liên k t v i A b ng 3 liên k t hidroế ớ ằ ếCâu 24(2): M t phân t mARN ch ch a 3 lo i nuclêôtit là ađênin, uraxin và guanin. Nhóm các b ba nào ộ ử ỉ ứ ạ ộsau đây có th có trên m ch b sung c a gen đã phiên mã ra phân t mARN nói trên ?ể ạ ổ ủ ửA. TAG, GAA, ATA, ATG.B. AAG, GTT, TXX, XA A. C. ATX, TAG, GXA, GA A.D. AAA, XXA, TAA, TXX.Câu 25(1): Mã di truy n có tính đ c hi u, có nghĩa là ề ặ ệA. t t c các loài đ u dùng chung m t b mã di truy n.ấ ả ề ộ ộ ềB. mã m đ u là AUG, mã k t thúc là UAA, UAG, UGở ầ ế A.C. nhi u b ba cùng xác đ nh m t axit amin.ề ộ ị ộD. m t b ba mã hoá ch mã hoá cho m t lo i axit amin.ộ ộ ỉ ộ ạCâu 26(1): Theo Jacôp và Mônô, các thành ph n c u t o c a opêron Lac g m:ầ ấ ạ ủ ồA. gen đi u hoà, nhóm gen c u trúc, vùng kh i đ ng (P).ề ấ ở ộB. vùng v n hành (O), nhóm gen c u trúc, vùng kh i đ ng (P).ậ ấ ở ộC. gen đi u hoà, nhóm gen c u trúc, vùng v n hành (O).ề ấ ậD. gen đi u hoà, nhóm gen c u trúc, vùng v n hành (O), vùng kh i đ ng (P).ề ấ ậ ở ộCâu 27(2): M t gen sinh v t nhân s có chi u dài 4080ộ ở ậ ơ ềoA , trong đó A = T = 480 nuclêôtit. Gen b đ t ị ộbi n đi m m t đi 2 liên k t hidro. S l ng nuclêôtit lo i G, X gen đ t bi n làế ể ấ ế ố ượ ạ ở ộ ếA. G = X = 718. B. G = X = 719. C. G = X = 720. D. G = X = 721. Câu 28(1): M t nuclêôxôm trong nhi m s c th ch aộ ễ ắ ể ứA. m t phân t ARN và nhi u phân t prôtêin histôn.ộ ử ề ửB. m t đo n ADN g m 148 c p nuclêôtit và 8 phân t prôtêin.ộ ạ ồ ặ ửC. m t đo n ADN g m 146 c p nuclêôtit và 8 phân t prôtêin.ộ ạ ồ ặ ửD. m t phân t ADN và nhi u phân t prôtêin histôn.ộ ử ề ửCâu 29(3): Gi s m t tả ử ộ h đ t bi n có 2n = 10, m i c p NST ch a 1 c p gen alen khác nhau. c p NST ể ộ ế ỗ ặ ứ ặ Ở ặI và II m i c p có 1 NST mang đ t bi n chuy n đo n, NST s V có 1 NST mang đ t bi n m t đo n. Cho ỗ ặ ộ ế ể ạ ố ộ ế ấ ạr ng có 1000 t bào sinh tinh gi m phân bình th ng. ằ ế ả ườTrong các phát bi u sau đây phát bi u nào đúng?ể ểI. T l giao t bình th ng là 12,5%.ỉ ệ ử ườ thuvienhoclieu .com Trang 5thuvienhoclieu .comII. S l ng giao t mang NST đ t bi n là 3500.ố ượ ử ộ ếIII. S l ng giao t mang 2 NST đ t bi n là 1500.ố ượ ử ộ ếIV. T lê giao t mang ít nh t 2 NST đ t đi n là 62,5%.ỉ ử ấ ộ ếA. I, II, III. B. I, II, IV. C. I, II. D. I, II, III, IV.Câu 30(4): Cho các phép lai sau :(1). AAaaBBbb ×AAAABBBb . (2). AaaaBBBB × AaaaBBbb . (3). AaaaBBbb ×AAAaBbbb . (4). AAAaBbbb ×AAAABBBb . (5). AAAaBBbb ×Aaaabbbb . (6). AAaaBBbb ×AAaabbbb .Bi t các cây t b i gi m phân cho các giao t l ng b i có kh năng th tinh bình th ng. Theo lí ế ứ ộ ả ử ưỡ ộ ả ụ ườthuy tế , nh ng phép lai cho đ i con có ki u ữ ờ ể gen phân li theo t lỷ ệ : 8:4:4:2:2:1:1:1:1 làA. 2,4 . B. 3, 6 . C. 2 , 5 . D. 1 ,5 .Câu 31 (1): C u trúc di truy n c a qu n th t ph i qua nhi u th h liên ti pấ ề ủ ầ ể ự ố ề ế ệ ếA. phân hóa thành các dòng thu n v i các ki u gen khác nhau.ầ ớ ểB. t l th d h p ngày càng tăng.ỉ ệ ể ị ợC. đa d ng phong phú v ki u gen.ạ ề ểD. t n s t ng đ i c a các alen thay đ i theo h ng tăng alen tr i và gi m alen l n.ầ ố ươ ố ủ ổ ướ ộ ả ặCâu 32(4): M t qu n th t th ph n có thành ph n ki u gen là: ộ ầ ể ự ụ ấ ầ ểAB De AB De0, 2 : 0, 8aB De aB de . Cho r ng m i ằ ỗgen quy đ nh m t tính tr ng, alen tr i là tr i hoàn toàn, qu n th không ch u tác đ ng c a các nhân t ti nị ộ ạ ộ ộ ầ ể ị ộ ủ ố ếhóa khác. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ế ểI. F5 có t i đa 9 lo i ki u gen. ố ạ ểII. FỞ2 , có 25% s cá th d h p t v 2 c p gen. ố ể ị ợ ử ề ặIII. FỞ3 , có s cây thu n ch ng và mang 2 tính tr ng l n chi m t l ố ầ ủ ạ ặ ế ỉ ệ 77/ 160. IV. Trong s các cây mang ki u hình tr i v 3 tính tr ng Fố ể ộ ề ạ ở4 , s cây đ ng h p t chi m t l 69/85. ố ồ ợ ử ế ỉ ệA. 3. B. 1. C. 4. D. 2. Câu 33 (1): Trong quy trình nhân b n vô tính c u Đôly, t bào đ c s d ng đ cho nhân làả ừ ế ượ ử ụ ểA. t bào xôma.ế B. t bào tuy n sinh d c.ế ế ụC. t bào tuy n vú.ế ế D. t bào đ ng v t.ế ộ ậCâu 34(2): Trong kĩ thu t chuy n gen, t bào nh n đ c s d ng ph bi n là vi khu n E.coli vì chúngậ ể ế ậ ượ ử ụ ổ ế ẩA. có t c đ sinh s n nhanh. ố ộ ả B. thích nghi cao v i môi tr ng.ớ ườC. d phát sinh bi n d . ễ ế ị D. có c u t o c th đ n gi n.ấ ạ ơ ể ơ ảCâu 35 (4): Cho s đ ph h sau:ơ ồ ả ệ thuvienhoclieu .com Trang 6thuvienhoclieu .comBi t r ng, ng i b nh X do m t trong hai gen l n a ho c b quy đ nh; ki u gen đ ng h p l n v c hai genế ằ ở ườ ệ ộ ặ ặ ị ể ồ ợ ặ ề ảgây s y thai. Theo lí thuy t, có bao nhiêu nh n xét sau đây đúng?ẩ ế ậI. Xác su t sinh con bình th ng c a c p v , ch ng 9, 10 là 5/12.ấ ườ ủ ặ ợ ồII. Có th xác đ nh đ c ki u gen c a t i đa 4 ng i trong ph h .ể ị ượ ể ủ ố ườ ả ệIII. Ng i ph n 1 có ki u gen đ ng h p.ườ ụ ữ ể ồ ợIV. C p v ch ng 9, 10 sinh con ch c ch n b b nh X.ặ ợ ồ ắ ắ ị ệA. 2 B. 4 C. 3 D. 1Câu 36 (1): S hình thành các t bào s khai (protobiont) trên Trái Đ t di n ra giai đo nự ế ơ ấ ễ ở ạA. ti n hoá hoá h c. ế ọ B. ti n hoá.nh . ế ỏ C. ti n hoá sinh h c. ế ọ D. ti n hoá ti n sinh h c.ế ề ọCâu 37(1): Ti n hóa nh là quá trìnhế ỏA. hình thành các đ n v phân lo i trên loài.ơ ị ạB. làm bi n đ i c u trúc di truy n c a qu n th .ế ổ ấ ề ủ ầ ểC. bi n đ i các đ n v t ch c s ng.ế ổ ơ ị ổ ứ ốD. di n ra hàng tri u năm.ễ ệCâu 38(2): Trong ti n hoá, đ t bi n gen có vai tròế ộ ếA. t o ra các gen m i cung c p nguyên li u cho ti n hóa.ạ ớ ấ ệ ếB. t o ra các ki u gen m i cung c p nguyên li u cho ti n hóa. ạ ể ớ ấ ệ ếC. t o ra các ki u hình m i cung c p nguyên li u cho ti n hóa.ạ ể ớ ấ ệ ếD. t o ra các alen m i, là nguyên li u s c p c a quá trình ti n hóa.ạ ớ ệ ơ ấ ủ ếCâu 39(2): Các loài sâu ăn lá th ng có màu xanh l c l n v i màu xanh c a lá nên khó b chim ăn sâu ườ ụ ẫ ớ ủ ịphát hi n và tiêu di t. Theo Đacuyn, đ c đi m này đ c hình thành doệ ệ ặ ể ượA. nh h ng tr c ti p c a lá cây có màu xanh làm bi n đ i màu s c c th sâu.ả ưở ự ế ủ ế ổ ắ ơ ểB. CLTN tích lũy các đ t bi n màu xanh l c xu t hi n ng u nhiên trong qu n th . ộ ế ụ ấ ệ ẫ ầ ểC. sâu t bi n đ i màu c th đ thích nghi v i môi tr ng s ng.ự ế ổ ơ ể ể ớ ườ ốD. CLTN tích lũy các bi n d cá th màu xanh l c qua nhi u th h .ế ị ể ụ ề ế ệCâu 40(3): T ng t ng r ng m t ph n c a qu n th chim s Nam M b cu n đi do m t c n bão sang ưở ượ ằ ộ ầ ủ ầ ể ẻ ỹ ị ố ộ ơm t hòn đ o ngoài kh i xa và t xoay x đ s ng sót, sinh s n đó trong vòng 10.000 năm. Sau m t th i ộ ả ơ ự ở ể ố ả ở ộ ờgian, khí h u thay đ i làm bi n đ i m c n c bi n và hòn đ o đó đ c n i li n v i đ t li n. Nh ng cá ậ ổ ế ổ ứ ướ ể ả ượ ố ề ớ ấ ề ữth tr c đây t o ra qu n th chim s nh cách li đ a lí bây gi qua l i d dàng v i nh ng thành viên ể ướ ạ ầ ể ẻ ờ ị ờ ạ ễ ớ ữthu c qu n th chim s trên đ t li n. D u hi u nào sau đây giúp chúng ta k t lu n ch c ch n r ng qu n ộ ầ ể ẻ ấ ề ấ ệ ế ậ ắ ắ ằ ầth trên đ o đã ti n hóa tr thành m t loài khác?ể ả ế ở ộA. Chim trên đ o t t c đ u màu đ , chim trên đ t li n ch có màu xanh lá cây.ả ấ ả ề ỏ ấ ề ỉB. Con lai giao ph i gi a các cá th t hai qu n th trông không gi ng b m c a chúng.ố ữ ể ừ ầ ể ố ố ẹ ủC. Các cá th t hai qu n th giao ph i d dàng v i nhau và con lai d dàng giao ph i v i chim s trên ể ừ ầ ể ố ễ ớ ễ ố ớ ẻđ o và chim s trên đ t li n.ả ẻ ấ ềD. Cá th t hai qu n th khác nhau đôi khi giao ph i v i nhau nh ng t t c tr ng đ u b t th .ể ừ ầ ể ố ớ ư ấ ả ứ ề ấ ụL I GI I CHI TI TỜ Ả ẾS GD & ĐT THANH HÓAỞTR NG THPT CHUYÊN LAM S NƯỜ Ơ KỲ THI KSCL CÁC MÔN THI TN THPT NĂM 2022 - L N 2Ầ Môn thi: Sinh h cọ thuvienhoclieu .com Trang 7thuvienhoclieu .com Đ THI CHÍNH TH CỀ Ứ ( Đ thi có 11 trang)ề Ngày thi: 3 /0 4 /2022 Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đờ ể ờ ềH và tên thí sinh:..........................................S báo danh:.......................ọ ốCâu 1 (1) : cây thân g , đ ng l c c a dòng m ch rây làỞ ỗ ộ ự ủ ạA. áp su t r . ấ ễB. l c hút do thoát h i n c lá. ự ơ ướ ởC. l c liên k t gi a các phân t n c v i nhau và v i thành m ch g . ự ế ữ ử ướ ớ ớ ạ ỗD. s chênh l ch áp su t th m th u gi a c quan ngu n v i các c quan ch a.ự ệ ấ ẩ ấ ữ ơ ồ ớ ơ ứCâu 2 (2): Các bi n pháp b o qu n nông s n, th c ph m, rau qu đ u nh m m c đích gi m thi u c ng ệ ả ả ả ự ẩ ả ề ằ ụ ả ể ườđ hô h p. Có bao nhiêu phát bi u sau đây là c s c a các bi n pháp đó?ộ ấ ể ơ ở ủ ệI. Hô h p làm tiêu hao ch t h u c .ấ ấ ữ ơII. Hô h p làm tăng nhi t đ trong môi tr ng b o qu n. ấ ệ ộ ườ ả ảIII. Hô h p làm tăng đ m.ấ ộ ẩIV. Hô h p làm thay đ i thành ph n không khí trong môi tr ng b o qu n. ấ ổ ầ ườ ả ảA. 1. B. 4. C. 3. D. 2.Câu 3 (1): Cá rô phi nuôi nở c ta b ch t khi nhi t đ xu ng dướ ị ế ệ ộ ố i 5,6ướ 0C ho c khi cao h n 42ặ ơ 0C và sinh s ng t t nhi t đ 30ố ố ở ệ ộ 0C. Kho ngả giá tr v nhi t đ t 5,6ị ề ệ ộ ừ 0C đ n 42ế 0C đ c g i làượ ọA. kho ng thu n l i. ả ậ ợ B. gi i h n sinh thái. ớ ạ C. sinh thái. ổ D. kho ng ch ng ch u.ả ố ịCâu 4 (1): Các nhân t làm tăng s l ng cá th c a qu n th làố ố ượ ể ủ ầ ểA. m c đ sinh s n và di c .ứ ộ ả ư B. m c đ sinh s n và nh p c .ứ ộ ả ậ ưC. m c sinh s n và t vong.ứ ả ử D. m c đ t vong và xu t c .ứ ộ ử ấ ưCâu 5 (1 ): T p h p các loài sinh v t hi n đang sinh s ng t i r ng B n En c a huy n Nh Thanh, t nh ậ ợ ậ ệ ố ạ ừ ế ủ ệ ư ỉThanh Hóa đ c g i làượ ọA. qu n th sinh v t. ầ ể ậ B. h sinh thái. ệ C. h đ ng th c v t. ệ ộ ự ậ D. qu n xã sinh v t.ầ ậ Câu 6 (2): S đ mô t sinh thái v kích th c th c ăn c a 2 loài A và B đ c th hi n hình 1, 2 và 3ơ ồ ả ổ ề ướ ứ ủ ượ ể ệ ởsau đây: Hình 1. Hình 2. Hình 3.Loài A và loài B s không c nh tranh nhau v th c ăn khi sinh thái v kích th c th c ăn c a 2 ẽ ạ ề ứ ổ ề ướ ứ ủloài đ c th hi n ượ ể ệ ởA. hình 1. B. hình 2. C. hình 3. D. hình 1 và 2.Câu 7 (2): Đi u nào sau đây ề không ph i là nguyên nhân khi n cho qu n th d r i vào tr ng thái suy ả ế ầ ể ễ ơ ạgi m d n t i di t vong khi kích th c qu n th xu ng d i m c t i thi u?ả ẫ ớ ệ ướ ầ ể ố ướ ứ ố ểA . S h tr gi a các cá th trong qu n th gi m, qu n th không có kh năng ch ng ch i v i nh ng ự ỗ ợ ữ ể ầ ể ả ầ ể ả ố ọ ớ ữthay đ i c a môi tr ng.ổ ủ ườ thuvienhoclieu .com Trang 8thuvienhoclieu .comB . C h i g p nhau gi a các cá th đ c và cái ít d n đ n kh năng sinh s n gi m.ơ ộ ặ ữ ể ự ẫ ế ả ả ảC . Tăng s c nh tranh gi a các cá th trong qu n th .ự ạ ữ ể ầ ểD . X y ra s giao ph i g n th ng xuyên đe d a s t n t i c a qu n th .ả ự ố ầ ườ ọ ự ồ ạ ủ ầ ểCâu 8 (3): Hình v sau đây minh h a cho đ ng cong tăng tr ng c a qu n th sinh v t:ẽ ọ ườ ưở ủ ầ ể ậNh ng phát bi u sau đây là đúng khi nói v các đ ng cong trên?ữ ể ề ườI. Đ ng cong a bi u th cho s tăng tr ng theo ti m năng sinh h c.ườ ể ị ự ưở ề ọII. Đ ng cong b bi u th cho s tăng tr ng c a nh ng qu n th b h n ch v kh năng sinh s n, s ườ ể ị ự ưở ủ ữ ầ ể ị ạ ế ề ả ả ựbi n đ ng s l ng cá th do xu t c theo mùa…ế ộ ố ượ ể ấ ưIII. Đ ng cong a bi u th cho s tăng tr ng c a nh ng qu n th thu c các loài có tu i th cao, sinh ườ ể ị ự ưở ủ ữ ầ ể ộ ổ ọs n ch m, s c sinh s n kém.ả ậ ứ ảIV. Đ ng cong b bi u th cho s tăng tr ng c a nh ng qu n th thu c các loài không bi t chăm sóc ườ ể ị ự ưở ủ ữ ầ ể ộ ếcon non ho c chăm sóc con non kém.ặA. I và II. B. III và IV. C, I và III. D. II và IV.Câu 9 (3): Trong các ví d sau đây:ụ(1). Ki n s ng trong cây ki n và cây ki n.ế ố ế ế(2). R n s ng trên da linh d ng và linh d ng.ậ ố ươ ươ(3). Chim m đ b t r n trên l ng linh d ng và linh d ng.ỏ ỏ ắ ậ ư ươ ươ(4). Lúa và c chim chích trong m t ru ng lúa.ỏ ộ ộ(5). Cá ép (s ng bám trên cá l n) và cá ch .ố ớ ủ(6). Ong m t đ kí sinh và di t b d a.ắ ỏ ệ ọ ừTh t đúng v các m i quan h tăng d n tính có h i là gi a các loài trong các ví d trên: ứ ự ề ố ệ ầ ạ ữ ụA. 4 → 1 → 3 → 2 → 5 → 6. B . 1 → 3 → 5 → 4 → 2 → 6.C. 1 → 6 → 3 → 4 → 5 → 2. D. 2 → 3 → 5 → 4 → 6 → 1.Câu 10 (1): đ u Hà LanỞ ậ , alen quy đ nh ki u hình h t tr n là tr i hoàn toàn so v i alen quy đ nh ki u ị ể ạ ơ ộ ớ ị ểhình h t nhăn. Khi lai gi ng đ u h t tr n thu n ch ng v i gi ng đ u h t nhăn, đ i con thu đ cạ ố ậ ạ ơ ầ ủ ớ ố ậ ạ ờ ượ A. 100% h t nhăn. ạ B. 75% h t tr n : 25 % h t nhăn. ạ ơ ạ C. 25% h t tr n : 75% h t nhăn. ạ ơ ạ D. 100% h t tr n. ạ ơCâu 11 (1): Gen đa hi u làệA. gen mã hóa cho nhi u lo i ARN. ề ạB. gen v a mã hóa cho ARN v a làm ch c năng đi u hòa ho t đ ng c a gen khác. ừ ừ ứ ề ạ ộ ủC. gen có nhi u vùng mã hóa. ềD. gen có tác đ ng đ n s bi u hi n c a nhi u tính tr ng khác nhau.ộ ế ự ể ệ ủ ề ạ thuvienhoclieu .com Trang 9thuvienhoclieu .comCâu 12 (1): Xét 1 gen có 2 alen A và a. Gen n m trên nhi m s c th X không có alen trên nhi m s c th ằ ễ ắ ể ễ ắ ểY. Ki u gen nào sau đây là c a c th thu n ch ng?ể ủ ơ ể ầ ủA . X aX a . B. X AX a. C. X AY. D. X aY.Câu 13 (1): Gen n m t bào ch t s di truy n theo quy lu tằ ở ế ấ ẽ ề ậA. phân li. B. phân li đ c l p. ộ ậ C. hoán v gen. ị D . theo dòng m .ẹCâu 14 (2). ru i gi m, xét m t gen có 2 alen M và m, Trong đó, alen M tr i hoàn toàn so v i alen m. Ở ồ ấ ộ ộ ớKhi th c hi n phép lai P:ự ệ X MX m × X mY t o ra Fạ1 . Theo lí thuy t, Fế1 có t i đa bao nhiêu lo i ki u hình?ố ạ ểA. 3. B. 2. C. 1. D . 4.Câu 15 (2): cây hoa ph n, ng i ta th c hi n các phép lai sau đây:Ở ấ ườ ự ệ- Lai thu n: P: ♀cây lá đ m ậ ố × ♂ cây lá xanh → 1F : 100% cây lá đ m.ố- Lai ngh ch: P: ♀cây lá xanh ị × ♂ cây lá đ m → ố1F : 100% cây lá xanh.Cho cây lai 1F phép lai thu n th ph n cho cây lai ở ậ ụ ấ1F c a phép lai ngh ch đ c ủ ị ượ2F . Ti p t c cho cácế ụcây 2F giao ph n v i nhau đ c ấ ớ ượ3F có k t qu làế ảA. 100% cây lá đ m. ố B. 100% cây lá xanh.C. 3 cây lá đ m : 1 cây lá xanh ố D. 5 cây lá đ m : 3 cây lá xanh.ốCâu 16 (3). m t loài th c v t, tính tr ng màu s c hoa do hai gen không alen phân li đ c l p quy đ nh. Ở ộ ự ậ ạ ắ ộ ậ ịTrong ki u gen, khi có đ ng th i c hai lo i alen tr i A và B thì cho hoa đ , khi ch có m t lo i alen tr i Aể ồ ờ ả ạ ộ ỏ ỉ ộ ạ ộho c B thì cho hoa h ng, còn khi không có alen tr i nào thì cho hoa tr ng. Cho cây hoa h ng thu n ch ng ặ ồ ộ ắ ồ ầ ủgiao ph n v i cây hoa đ (P) thu đ c F1 g m 50% cây hoa đ và 50% cây hoa h ng. Bi t r ng không ấ ớ ỏ ượ ồ ỏ ồ ế ằx y ra đ t bi n, theo lí thuy t, các phép lai nào sau đây phù h p v i t t c các thông tin trên?ả ộ ế ế ợ ớ ấ ả(1) AAbb × AaBb. (3) AAbb × AaBB. (5) aaBb × AaBB.(2) aaBB × AaBb. (4) AAbb × AABb. (6) Aabb × AABb.A. (3), (4), (6). B . (1), (2), (4). C. (1), (2), (3), (5). D. (2), (4), (5), (6).Câu 17 (3): Cho bi ế t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, các alen tr i là tr i hoàn toàn, quá trình gi m phân ỗ ị ộ ạ ộ ộ ảkhông x y ra đ t biả ộ ế n như ng x y ra hoán v gen hai gi i v i t n s nhả ị ở ớ ớ ầ ố ư nhau. Ti ế n hành phép lai P:ABabDd × ABabDd, trong t ng s cá th thu đ c ổ ố ể ượ ở1F , s cá th có ki u hình tr i vố ể ể ộ ề ba tính tr ng trên ạchi ế m t l 50,73%. Theo lí thuyỉ ệ ế t, s cá th ố ể1F có ki u hình l n vể ặ ề hai trong ba tính tr ng trên chiạ ế m t ỉlệ A. 16,04%. B. 27,95%. C. 22,43%. D . 16,91%.ĐA: KH T1- T2- T3 = 50,75% => T1-T2 = 50,75% x 4/3 = 67,67% => L1-L2 = 17,67%, KH L1-T2 = T1-L2= 25%-(L1-L2) = 7,33%. KH l n v 2 trong 3 tính tr ng = L1-L2-T3+ L1-T2-L3+ T1-L2-L3 = 17,67%x3/4+ ặ ề ạ2x7,33%x1/4 = 13,25 + 3,66 = 16,91%.Câu 18 (3): m t loài đ ng v t, con đ c XY có chân cao giao ph i v i con cái chân th p đ c Ở ộ ộ ậ ự ố ớ ấ ượ1F đ ng ồlo t chân th p. Cho ạ ấ1F giao ph i t do đ c ố ự ượ2F g m các ki u hình v i t l : 25% đ c chân cao : 25% ồ ể ớ ỷ ệ ựđ c chân th p : 50% cái chân th p. N u cho các con đ c chân cao ự ấ ấ ế ự2F lai v i t t c các con cái chân th pớ ấ ả ấ2Fthì t l con đ c chân th p trong s các con đ c thu đ c đ i ỷ ệ ự ấ ố ự ượ ở ờ3F là thuvienhoclieu .com Trang 10thuvienhoclieu .com A. 37 ,5%. B. 18,75%. C . 75%. D. 31,25%.ĐA:1F đ ng lo t chân th p; ồ ạ ấ2F thu đ c 1 cao : 3 th p => thân th p là tính tr ng tr i. Tính tr ng chân ượ ấ ấ ạ ộ ạcao ch xu t hi n con đ c, tính tr ng chân th p có c con đ c và con cái => gen quy đ nh tính tr ng ỉ ấ ệ ở ự ạ ấ ở ả ự ị ạn m trên NST X không có alen trên Y. Đằ c chân cao ự2F có KG lai v i t t c các con cái chân th p ớ ấ ả ấ2F : có 2 TH: TH1:d D D X Y X X => 100% con đ c chân th p; TH2: ự ấd D dX Y X X => 50% đ c chân th p và 50% ự ấđ c chân cao=>ự t l con đ c chân th p trong s các con đ c thu đ c đ i ỷ ệ ự ấ ố ự ượ ở ờ3F là 3/4 = 75%.Câu 19 (4) : Ng i ta ti n hành 2 phép lai b m t m nh sau:ườ ế ở ướ ằ ưPhép lai 1 : Cho m t b m t m đ c sinh ra t kén màu vàng, hình b u d c giao ph i v i m t b mộ ướ ằ ự ừ ầ ụ ố ớ ộ ướt m cái sinh ra t kén màu tr ng, hình dài thu đ c ằ ừ ắ ượ F1 : 50% kén màu vàng, hình dài: 50% kén màu tr ng, ắhình b u d c. ầ ụPhép lai 2 : Cho m t b m t m cái sinh ra t kén màu vàng, hình b u d c giao ph i v i m t b m ộ ướ ằ ừ ầ ụ ố ớ ộ ướt m đ c sinh ra t kén màu tr ng, hình dài thu đ c ằ ự ừ ắ ượ F1 :672 kén màu vàng, hình dài g m 335 b m cái và 337 b m đ c;ồ ướ ướ ự672 kén màu tr ng, hình b u d c g m 337 b m cái và 335 b m đ c;ắ ầ ụ ồ ướ ướ ự128 kén màu vàng, hình b u d c g m 63 b m cái và 65 b m đ c;ầ ụ ồ ướ ướ ự128 kén màu tr ng, hình dài g m 65 b m cái và 63 b m đ c.ắ ồ ướ ướ ựBi t r ng m i gen quy đ nh m t tính tr ng, tính tr ng tr i là tr i hoàn toàn; các gen n m trên NST ế ằ ỗ ị ộ ạ ạ ộ ộ ằth ng và hoán v gen ch x y ra b m t m đ c và t n s hoán v là không đ i qua các th h ; không ườ ị ỉ ả ở ướ ằ ự ầ ố ị ổ ế ệphát sinh đ t bi n.ộ ếTrong các phát bi u sau đây, có bao nhiêu phát bi u đúng?ể ểI. Phép lai 1 và 2 là phép lai thu n ngh ch.ậ ịII. Các tr ng có kén tr ng, hình b u d c đ i Fứ ắ ầ ụ ở ờ1 c a phép lai 1 s ch n ra toàn t m đ c.ủ ẽ ỉ ở ằ ựIII . Trong s tr ng có kén vàng, hình dài thu đ c phép lai 2, xác su t đ tr ng n thành b m t m cái ố ứ ượ ở ấ ể ứ ở ướ ằlà 25%.IV. Ng i ta ch n nh ng tr ng có kén tr ng, hình dài ườ ọ ữ ứ ắ ở F1 c a ủ phép lai 2 cho n thành t m con, đ n khi ở ằ ếchúng l n lên, ng i ta cho chúng giao ph i ng u nhiên v i nhau sinh ra th h Fớ ườ ố ẫ ớ ế ệ2 . Trong s tr ng thu ố ứđ c Fượ ở2 , s tr ng tr ng, hình dài chi m t l 71%.ố ứ ắ ế ỷ ệA. 1. B. 2. C. 3. D. 4.Gi i:ả- T l KH trong phép lai 2 là t l do hoán v gen(HVG ch t m đ c) → Vì v y KG c a b m t m ỉ ệ ỉ ệ ị ỉ ở ằ ự ậ ủ ướ ằđ c trong phép lai 2 ự d h p 2 c p gen ị ợ ặ có KH kén màu tr ng, hình dài.ắGen A- kén màu tr ng; gen a- kén màu vàng.ắGen B- kén hình dài; gen b- kén hình b u d c.ầ ụ- Phép lai 2 là phép lai phân tích→B m t m cái (kén vàng, b u d c) có K G ướ ằ ầ ụabab .K t qu thu đ c 4 ki u hình có t l 42% : 42% : 8% : 8% ; trong đó có 2 KH có t l l n:ế ả ượ ể ỉ ệ ỉ ệ ớ+ 42% kén vàng, hình dài aBab = 42% aB (♂) x 1 ab (♀) . thuvienhoclieu .com Trang 11thuvienhoclieu .com+42% kén tr ng, hình b u d c ắ ầ ụ Abab = 42% Ab (♂) x 1 ab (♀).V y b m t m ♂ đem lai trong phép lai 2 có KG ậ ướ ằ AbaB.- Phép lai 1 cũng là phép lai phân tích → K t qu thu đ c: ế ả ượ+ 50% kén vàng, hình dài aBab = 50% aB (♀) x 1 ab (♂).+ 50% kén tr ng, hình b u d c ắ ầ ụ Abab = 50% Ab (♀) x 1 ab (♂).V y b m t m ♀ đem lai trong phép lai 1 có KGậ ướ ằ AbaB. => Nh v y b m t m(♂) trong Phép lai 2 và b m t m (♀) trong phép lai 1 có ki u gen gi ng ư ậ ướ ằ ướ ằ ể ốnhau .I. Đúng.II. Sai.- S đ lai phép lai 1: K t qu thu đ c t l (1: 1) → LKG HT. ơ ồ ế ả ượ ỉ ệ P: (♀) AbaB x (♂)abab Gp: Ab ; aBab F1 : 50% aBab kén vàng, hình dài : 50% Abab kén tr ng, hình b u d c: có th n thành c ắ ầ ụ ể ở ảt m đ c và t m cái. ằ ự ằ - S đ lai phép lai 2: K t qu thu đ c t l (42% : 42% : 8% : 8% ) → HVG. ơ ồ ế ả ượ ỉ ệ T n s HVG ầ ố128 128x100% 16%672 672 128 128 . P: (♂) AbaB x (♀) abab . Gp: Ab = aB = 42% 1 abAB = ab = 8% F1 : 42% aBab kén vàng, hình dài (♂,♀) 42% Abab kén tr ng, hình b u d c (♂,♀)ắ ầ ụ 8% ABab kén tr ng, hình dài (♂,♀)ắ 8% abab kén vàng, hình b u d c (♂,♀).ầ ụIII. sai vì: Trong s tr ng kén vàng, hình dài Fố ứ ở2 c a phép lai 2 thì xác su t tr ng n thành b m t m ủ ấ ứ ở ướ ằ thuvienhoclieu .com Trang 12thuvienhoclieu .comcái là 50%.IV. Đúng.Vì: Khi ch n nh ng tr ng có kén tr ng, hình dài ọ ữ ứ ắ ở F1 c a ủ phép lai 2 cho n thành t m con,ở ằKhi l n lên cho giao ph i ng u nhiên:ớ ố ẫ F1 × F1 : (♀) ABab × (♂)ABabAB = ab = 50%. AB = ab = 42%.Ab = aB = 8%. Tr ng kén tr ng, hình dài chi m t l = 50% + 21% = 71%.ứ ắ ế ỷ ệCâu 20 (4): m t loài côn trùng, khi kh o sát s di truy n 2 c p tính tr ng màu m t và đ dày m ng c aỞ ộ ả ự ề ặ ạ ắ ộ ỏ ủcánh, ng i ta đem lai gi a b m đ u thu n ch ng, thu đ c Fườ ữ ố ẹ ề ầ ủ ượ1 100% m t đ , cánh dày. Đem lai phân ắ ỏtích con đ c Fự1 thu đ c đ i con Fượ ờa phân li t l ki u hình nh sau: ỉ ệ ể ư25% con cái m t đ , cánh dày;ắ ỏ25% con cái m t vàng m , cánh dày;ắ ơ50% con đ c m t vàng m , cánh m ng;ự ắ ơ ỏ Bi t đ dày, m ng c a cánh do m t c p gen quy đ nh. ế ộ ỏ ủ ộ ặ ịTrong các phát bi u sau đây, nh ng phát bi u đúng là:ể ữ ểI. Tính tr ng màu m t c a côn trùng ch u s chi ph i c a quy lu t t ng tác gen theo ki u b sung.ạ ắ ủ ị ự ố ủ ậ ươ ể ổII. T t c các gen quy đ nh màu m t và đ dày c a cánh đ u n m trên nhi m s c th X không có alen ấ ả ị ắ ộ ủ ề ằ ễ ắ ểtrên nhi m s c th Y. ễ ắ ểIII. loài côn trùng này có t i đa 10 ki u gen quy đ nh ki u hình m t vàng m , cánh m ng.Ở ố ể ị ể ắ ơ ỏIV . Khi cho các cá th Fể ởa giao ph i ng u nhiên v i nhau thì có 3 phép lai cho ra đ i con có ki u hình ố ẫ ớ ờ ểm t đ , cánh dày.ắ ỏĐA:I. đúng: Gi i ả Xét riêng t ng tính tr ng:ừ ạ+ Xét s di truy n c a tính tr ng màu m t: Pự ề ủ ạ ắt/c => F1 : 100% M t đ , ắ ỏ F1 lai phân tích => Fb : M t vàng m : ắ ơM t đ = 3 : 1 =>ắ ỏ F1 d h p t v 2 c p gen =>ị ợ ử ề ặ t ng tác b sungươ ổ (ki u 9 : 7), do m t đ ch có con cái ể ắ ỏ ỉ ở=> 1 trong 2 alen quy đ nh màu m t n m trên NST gi i tính X không có alen t ng ng trên Y...ị ắ ằ ớ ươ ứQuy c: ♂ A- Xướ BY: M t đ . ♀ A-Xắ ỏ B X -: M t đ .ắ ỏA- X bY, aa X BY, aa X bY: M t vàng m . A- Xắ ơ b X b, aa X B X -, aa X b X b: M t vàng m .ắ ơ=> Ki u gen là: Aa Xể BY x aa X b X b.+ Xét s di truy n tính tr ng đ dày m ng c a cánh: Pự ề ạ ộ ỏ ủt/c => F1 : 100% cánh dày, Fb : Cánh dày : cánh m ng ỏ= 1 : 1. Vì tính tr ng đ dày m ng cánh do 1 gen quy đ nh => tính tr ng cánh dày là tr i, ạ ộ ỏ ị ạ ộ F1 d h p t v ị ợ ử ềm t c p gen, do ch có con đ c cánh m ng => Ki u gen quy đ nh đ dày, m ng cánh n m trên NST X ộ ặ ỉ ự ỏ ể ị ộ ỏ ằkhông có alen trên Y...Quy c: Xướ DY: đ c cánh dày. Xự DX D, X DX d: cái cánh dày. X dY: đ c cánh m ng. Xự ỏ dX d: cái cánh m ng.ỏF1 : ♂ X DY x X dX d thuvienhoclieu .com Trang 13thuvienhoclieu .comXét s di truy n chung c a hai tính tr ng: ự ề ủ ạFa có t l phân li 2:1:1 khác (1:1) (3:1), s ki u hình ít => 1 trong 2 c p quy đ nh màu m t liên k t hoàn ỉ ệ ố ể ặ ị ắ ếtoàn v i gen quy đ nh đ dày m ng cánh. ớ ị ộ ỏ=> Ki u gen ể F1 : ♂ AaDBX Y, ♀ Aa DBXdbX => Ki u gen P: ♀ AAểDBXDBX và ♂ aadbX Y...II. sai: ch có 2 c p gen n m trên NST X.ỉ ặ ằIII. sai: có 9 KG.(A- X bY, aa X BY, aa X bY: A- X b X b, aa X B X -, aa X b X b) M t vàng m x Xắ ơ dX d (cánh m ng)ỏ S đ lai. Pơ ồt/c :AADBXDBX × aadbX Y F1 AaDBX Y : Aa DBXdbX♂ F1 AaDBX Y × aadbXdbXFa TLKG: 1/4AadbX Y : 1/4AaDBXdbX : 1/4aaDBXdbX : 1/4aadbX Y. TLKH: Nh đ bài. ư ềIV. đúng: Khi cho các cá th Fể ởa giao ph i ng u nhiên v i nhau thì có 3 phép lai cho ra đ i con có ki u ố ẫ ớ ờ ểhình m t đ , cánh dày:ắ ỏP1 : AadbX Y x AaDBXdbX :P2 : AadbX Y x aaDBXdbX :P3 : aadbX Y x AaDBXdbX :P4 : aadbX Y x aaDBXdbX : đ i con không có KH m t đ , cánh dày.ờ ắ ỏCâu 21 (1) đ ng v t, s trao đ i khí gi a c th v i môi tr ng bên ngoài thông qua b m t trao đ i Ở ộ ậ ự ổ ữ ơ ể ớ ườ ề ặ ổkhí đ c g i là quá trình gì?ượ ọA . Hô h p ngoàiấ B. Hô h p trong.ấC. Hô h p b ng ph i.ấ ằ ổ D. Quá trình hô h p.ấCâu 22(2) D a trên đ th v s bi n đ ng v n t c máu và t ng ti t di n trong h m ch, trong các phát ự ồ ị ề ự ế ộ ậ ố ổ ế ệ ệ ạbi u d i đây phát bi u nào đúng?ể ướ ể thuvienhoclieu .com Trang 14thuvienhoclieu .comI. Đ th (a) bi u di n t ng ti t di n c a các đo n m ch, (b) bi u di n v n t c máu c a các đo n m ch.ồ ị ể ễ ổ ế ệ ủ ạ ạ ể ễ ậ ố ủ ạ ạII. V n t c máu nh nh t đ ng m ch và l n nh t mao m ch.ậ ố ỏ ấ ở ộ ạ ớ ấ ở ạIII. T ng ti t di n l n nh t đ ng m ch và nh nh t mao m ch.ổ ế ệ ớ ấ ở ộ ạ ỏ ấ ở ạIV. V n t c máu và t ng ti t di n các đo n m ch t l ngh ch v i nhau.ậ ố ổ ế ệ ạ ạ ỉ ệ ị ớA. I, IV. B. I, II. C. II, III. D . IV.Câu 23 (1) Đi u nào sau đây đúng khi nói v nguyên t c b sung gi a các nuclêôtit trong phân t ADN?ề ề ắ ổ ữ ửA . A liên k t v i T b ng 2 liên k t hidroế ớ ằ ế B. T liên k t v i X b ng 2 liên k t hidroế ớ ằ ếC. X liên k t v i G b ng 2 liên k t hidroế ớ ằ ế D. G liên k t v i A b ng 3 liên k t hidroế ớ ằ ếCâu 24(2) M t phân t mARN ch ch a 3 lo i nuclêôtit là ađênin, uraxin và guanin. Nhóm các b ba nào ộ ử ỉ ứ ạ ộsau đây có th có trên m ch b sung c a gen đã phiên mã ra phân t mARN nói trên ?ể ạ ổ ủ ửA . TAG, GAA, ATA, ATG.B. AAG, GTT, TXX, XAA. C. ATX, TAG, GXA, GAA.D. AAA, XXA, TAA, TXX.Câu 25(1) Mã di truy n có tính đ c hi u, có nghĩa là ề ặ ệA. t t c các loài đ u dùng chung m t b mã di truy n.ấ ả ề ộ ộ ềB. mã m đ u là AUG, mã k t thúc là UAA, UAG, UGA.ở ầ ếC. nhi u b ba cùng xác đ nh m t axit amin.ề ộ ị ộD . m t b ba mã hoá ch mã hoá cho m t lo i axit amin.ộ ộ ỉ ộ ạCâu 26(1) Theo Jacôp và Mônô, các thành ph n c u t o c a opêron Lac g m:ầ ấ ạ ủ ồA. gen đi u hoà, nhóm gen c u trúc, vùng kh i đ ng (P).ề ấ ở ộB . vùng v n hành (O), nhóm gen c u trúc, vùng kh i đ ng (P).ậ ấ ở ộC. gen đi u hoà, nhóm gen c u trúc, vùng v n hành (O).ề ấ ậD. gen đi u hoà, nhóm gen c u trúc, vùng v n hành (O), vùng kh i đ ng (P).ề ấ ậ ở ộCâu 27(2) M t gen sinh v t nhân s có chi u dài 4080ộ ở ậ ơ ềoA , trong đó A = T = 480 nuclêôtit. Gen b đ t ị ộbi n đi m m t đi 2 liên k t hidro. S l ng nuclêôtit lo i G, X gen đ t bi n làế ể ấ ế ố ượ ạ ở ộ ếA. G = X = 718. B. G = X = 719. C . G = X = 720. D. G = X = 721. Câu 28(1) M t nuclêôxôm trong nhi m s c th ch aộ ễ ắ ể ứA. m t phân t ARN và nhi u phân t prôtêin histôn.ộ ử ề ửB. m t đo n ADN g m 148 c p nuclêôtit và 8 phân t prôtêin.ộ ạ ồ ặ ửC . m t đo n ADN g m 146 c p nuclêôtit và 8 phân t prôtêin.ộ ạ ồ ặ ửD. m t phân t ADN và nhi u phân t prôtêin histôn.ộ ử ề ửCâu 29(3) Gi s m t tả ử ộ h đ t bi n có 2n = 10, m i c p NST ch a 1 c p gen alen khác nhau. c p NST Iể ộ ế ỗ ặ ứ ặ Ở ặvà II m i c p có 1 NST mang đ t bi n chuy n đo n, NST s V có 1 NST mang đ t bi n m t đo n. Cho ỗ ặ ộ ế ể ạ ố ộ ế ấ ạr ng có 1000 t bào sinh tinh gi m phân bình th ng. ằ ế ả ườTrong các phát bi u sau đây phát bi u nào đúng?ể ểI. T l giao t bình th ng là 12,5%.ỉ ệ ử ườII. S l ng giao t mang NST đ t bi n là 3500.ố ượ ử ộ ếIII. S l ng giao t mang 2 NST đ t bi n là 1500.ố ượ ử ộ ếIV. T lê giao t mang ít nh t 2 NST đ t đi n là 62,5%.ỉ ử ấ ộ ế thuvienhoclieu .com Trang 15thuvienhoclieu .comA . I, II, III. B. I, II, IV. C. I, II. D. I, II, III, IV.Câu 30(4) Cho các phép lai sau :(1). AAaaBBbb ×AAAABBBb . (2). AaaaBBBB × AaaaBBbb . (3). AaaaBBbb ×AAAaBbbb . (4). AAAaBbbb ×AAAABBBb . (5). AAAaBBbb ×Aaaabbbb . (6). AAaaBBbb ×AAaabbbb .Bi t các cây t b i gi m phân cho các giao t l ng b i có kh năng th tinh bình th ng. Theo lí ế ứ ộ ả ử ưỡ ộ ả ụ ườthuy tế , nh ng phép lai cho đ i con có ki u ữ ờ ể gen phân li theo t lỷ ệ : 8:4:4:2:2:1:1:1:1 làA. 2,4 . B. 3, 6 . C . 2 , 5 . D. 1 ,5 .Câu 31 (1) C u trúc di truy n c a qu n th t ph i qua nhi u th h liên ti pấ ề ủ ầ ể ự ố ề ế ệ ếA . phân hóa thành các dòng thu n v i các ki u gen khác nhau.ầ ớ ểB. t l th d h p ngày càng tăng.ỉ ệ ể ị ợC. đa d ng phong phú v ki u gen.ạ ề ểD. t n s t ng đ i c a các alen thay đ i theo h ng tăng alen tr i và gi m alen l n.ầ ố ươ ố ủ ổ ướ ộ ả ặCâu 32(4) M t qu n th t th ph n có thành ph n ki u gen là:ộ ầ ể ự ụ ấ ầ ể AB De AB De0, 2 : 0, 8aB De aB de . Cho r ng m i ằ ỗgen quy đ nh m t tính tr ng, alen tr i là tr i hoàn toàn, qu n th không ch u tác đ ng c a các nhân t ti nị ộ ạ ộ ộ ầ ể ị ộ ủ ố ếhóa khác. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ế ểI. F5 có t i đa 9 lo i ki u gen. ố ạ ểII. FỞ2 , có 25% s cá th d h p t v 2 c p gen. ố ể ị ợ ử ề ặIII. FỞ3 , có s cây thu n ch ng và mang 2 tính tr ng l n chi m t l ố ầ ủ ạ ặ ế ỉ ệ 77/ 160. IV. Trong s các cây mang ki u hình tr i v 3 tính tr ng Fố ể ộ ề ạ ở4 , s cây đ ng h p t chi m t l 69/85. ố ồ ợ ử ế ỉ ệA. 3. B. 1. C. 4. D . 2. Gi iảXét c p NST s mang c p gen Aa và Bb : sau 1 th h t thu ặ ố ặ ế ệ ựAB AB aB1 : 2 :1AB aB aBNh v y sau n th h t th ph n thành ph n ki u gen trong qu n th là:ư ậ ế ệ ự ụ ấ ầ ể ầ ể1 1 / 2 '' 1 1 / 2 ''AB 1 AB aB: :2 AB 2 '' aB 2 aB Xét c p NST s mang c p gen Dd và Ee : sau 1 th h t th ặ ố ặ ế ệ ự ụDe De de1 : 2 : 1De de de Nh v y sau n th h t th ph n thành ph n ki u gen trong qu n th là :ư ậ ế ệ ự ụ ấ ầ ể ầ ể1 1 / 2 '' 1 1 / 2 ''De 1 De de: :2 De 2 '' de 2 de Ki ể u gen AB DeaB Dekhi t th ph n cho các ki u gen các ki u gen ự ụ ấ ể ểAB AB aB De; ;AB aB aB De Ki u gen ể AB Deab dekhi t th ph n cho các ki u gen ự ụ ấ ểAB AB aB De De de; ; ; ;AB aB aB De de de (1) đúng, s ki u gen t i đa là 9ố ể ố( 2) sai, cá th d h p 2 c p gen có ki u gen là ể ị ợ ặ ể2 2AB De 1 10, 8 0, 05aB de 2 2 (3) sai , FỞ3 , cây đ ng h p t l n v 2 c p gen là: ồ ợ ử ặ ề ặ thuvienhoclieu .com Trang 16thuvienhoclieu .com3 3 3 3 3aB De AB de aB De 1 1 / 2 1 1 / 2 1 1 / 2 1 1 / 2 1 1 / 2 630, 2 1 0, 8aB De AB de aB De 2 2 2 2 2 160 (4) đúng, tr i v 3 tính tr ng có: ộ ề ạ4 4 4AB AB De AB AB De De 1 1 / 2 aB De 1 1 / 2 aB 1 1 / 2 de; ; ; 0, 2 1 1 0, 8 1 1AB aB De AB aB De de 2 aB De 2 aB 2 de T l cây tr i 3 tính tr ng và đ ng h p t là: ỷ ệ ộ ạ ồ ợ ử4 4 41 1 / 2 1 1 / 2 1 1 / 2AB De AB De AB De AB De 690, 2 1 0, 8AB De AB De 2 AB De 2 AB 2 De 256 V y t l c n tính là: 69/85.ậ ỷ ệ ầCâu 33 (1) Trong quy trình nhân b n vô tính c u Đôly, t bào đ c s d ng đ cho nhân làả ừ ế ượ ử ụ ểA. t bào xôma.ế B. t bào tuy n sinh d c.ế ế ụC . t bào tuy n vú.ế ế D. t bào đ ng v t.ế ộ ậCâu 34(2) Trong kĩ thu t chuy n gen, t bào nh n đ c s d ng ph bi n là vi khu n E.coli vì chúngậ ể ế ậ ượ ử ụ ổ ế ẩA . có t c đ sinh s n nhanh. B. thích nghi cao v i môi tr ng.ố ộ ả ớ ườC. d phát sinh bi n d . D. có c u t o c th đ n gi n.ễ ế ị ấ ạ ơ ể ơ ảCâu 35 (4) Cho s đ ph h sau:ơ ồ ả ệBi t r ng, ng i b nh X do m t trong hai gen l n a ho c b quy đ nh; ki u gen đ ng h p l n v c hai genế ằ ở ườ ệ ộ ặ ặ ị ể ồ ợ ặ ề ảgây s y thai. Theo lí thuy t, có bao nhiêu nh n xét sau đây đúng?ẩ ế ậI . Xác su t sinh con bình th ng c a c p v , ch ng 9, 10 là 5/12.ấ ườ ủ ặ ợ ồII. Có th xác đ nh đ c ki u gen c a t i đa 4 ng i trong ph h .ể ị ượ ể ủ ố ườ ả ệIII. Ng i ph n 1 có ki u gen đ ng h p.ườ ụ ữ ể ồ ợIV. C p v ch ng 9, 10 sinh con ch c ch n b b nh X.ặ ợ ồ ắ ắ ị ệA . 2 B. 4 C. 3 D. 1Gi i: Đáp án AảC p v ch ng (6), (7) đ u b b nh mà đã b s y thai 1 l n →m i ng i mang đ ng h p l n 1 c p gen ặ ợ ồ ề ị ệ ị ả ầ ỗ ườ ồ ợ ặ ặnên ng i (10) ph i có ki u gen AaBb, c p v ch ng (6), (7) có ki u gen Aabb × aaBbườ ả ể ặ ợ ồ ểC p v ch ng (4),(5) cũng có 1 l n s y thai nên 2 ng i này ph i có ki u gen AaBb ×AaBb → ng i (9) ặ ợ ồ ầ ả ườ ả ể ườcó ki u gen:ể(1AA:2Aa)bb ho c aa(1BB:2Bb) gi s ng i (9) có ki u gen (1AA:2Aa)bbặ ả ử ườ ểC p v ch ng (9),(10): (1AA:2Aa)bb × AaBb ↔ (2A:1a)b× (1A:1a)(1B:1b) → XS h sinh con bình ặ ợ ồ ọth ng là 5/6 × 1/2 =5/12 →ườ I đúngII, có th xác đ nh đ c ki u gen c a ng i (10), C p v ch ng (4),(5), (2)AaBbể ị ượ ể ủ ườ ặ ợ ồ thuvienhoclieu .com Trang 17thuvienhoclieu .comNg i s (2) xác đ nh đ c ki u gen là vì v ch ng ng i này có 1 l n s y thai → ườ ố ị ượ ể ợ ồ ườ ầ ả II đúngIII, Sai , n u ng i này có ki u gen đ ng h p (AAbb ho c aaBB) thì s không có l n s y thai nào.ế ườ ể ồ ợ ặ ẽ ầ ảIV sai , h v n có th sinh con bình th ngọ ẫ ể ườCâu 36 (1) S hình thành các t bào s khai (protobiont) trên Trái Đ t di n ra giai đo nự ế ơ ấ ễ ở ạA. ti n hoá hoá h c. ế ọ B. ti n hoá.nh . ế ỏ C. ti n hoá sinh h c. ế ọ D . ti n hoá ti n sinh h c.ế ề ọCâu 37(1) Ti n hóa nh là quá trìnhế ỏA. hình thành các đ n v phân lo i trên loài.ơ ị ạB . làm bi n đ i c u trúc di truy n c a qu n th .ế ổ ấ ề ủ ầ ểC. bi n đ i các đ n v t ch c s ng.ế ổ ơ ị ổ ứ ốD. di n ra hàng tri u năm.ễ ệCâu 38(2) Trong ti n hoá, đ t bi n gen có vai tròế ộ ếA. t o ra các gen m i cung c p nguyên li u cho ti n hóa.ạ ớ ấ ệ ếB. t o ra các ki u gen m i cung c p nguyên li u cho ti n hóa. ạ ể ớ ấ ệ ếC. t o ra các ki u hình m i cung c p nguyên li u cho ti n hóa.ạ ể ớ ấ ệ ếD . t o ra các alen m i, là nguyên li u s c p c a quá trình ti n hóa.ạ ớ ệ ơ ấ ủ ếCâu 39(2) Các loài sâu ăn lá th ng có màu xanh l c l n v i màu xanh c a lá nên khó b chim ăn sâu phát ườ ụ ẫ ớ ủ ịhi n và tiêu di t. Theo Đacuyn, đ c đi m này đ c hình thành doệ ệ ặ ể ượA. nh h ng tr c ti p c a lá cây có màu xanh làm bi n đ i màu s c c th sâu.ả ưở ự ế ủ ế ổ ắ ơ ểB. CLTN tích lũy các đ t bi n màu xanh l c xu t hi n ng u nhiên trong qu n th . ộ ế ụ ấ ệ ẫ ầ ểC. sâu t bi n đ i màu c th đ thích nghi v i môi tr ng s ng.ự ế ổ ơ ể ể ớ ườ ốD . CLTN tích lũy các bi n d cá th màu xanh l c qua nhi u th h .ế ị ể ụ ề ế ệCâu 40(3) T ng t ng r ng m t ph n c a qu n th chim s Nam M b cu n đi do m t c n bão sang ưở ượ ằ ộ ầ ủ ầ ể ẻ ỹ ị ố ộ ơm t hòn đ o ngoài kh i xa và t xoay x đ s ng sót, sinh s n đó trong vòng 10.000 năm. Sau m t th i ộ ả ơ ự ở ể ố ả ở ộ ờgian, khí h u thay đ i làm bi n đ i m c n c bi n và hòn đ o đó đ c n i li n v i đ t li n. Nh ng cá ậ ổ ế ổ ứ ướ ể ả ượ ố ề ớ ấ ề ữth tr c đây t o ra qu n th chim s nh cách li đ a lí bây gi qua l i d dàng v i nh ng thành viên ể ướ ạ ầ ể ẻ ờ ị ờ ạ ễ ớ ữthu c qu n th chim s trên đ t li n. D u hi u nào sau đây giúp chúng ta k t lu n ch c ch n r ng qu n ộ ầ ể ẻ ấ ề ấ ệ ế ậ ắ ắ ằ ầth trên đ o đã ti n hóa tr thành m t loài khác?ể ả ế ở ộA. Chim trên đ o t t c đ u màu đ , chim trên đ t li n ch có màu xanh lá cây.ả ấ ả ề ỏ ấ ề ỉB. Con lai giao ph i gi a các cá th t hai qu n th trông không gi ng b m c a chúng.ố ữ ể ừ ầ ể ố ố ẹ ủC. Các cá th t hai qu n th giao ph i d dàng v i nhau và con lai d dàng giao ph i v i chim s trên ể ừ ầ ể ố ễ ớ ễ ố ớ ẻđ o và chim s trên đ t li n.ả ẻ ấ ềD . Cá th t hai qu n th khác nhau đôi khi giao ph i v i nhau nh ng t t c tr ng đ u b t th .ể ừ ầ ể ố ớ ư ấ ả ứ ề ấ ụ thuvienhoclieu .com Trang 18
- Xem thêm -