Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Sinh học năm 2022 trường Nguyễn Trung Thiên - lần 1 (có đáp án)

456 2

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #sinh 12#đề thi sinh 12#thptqg sinh

Mô tả chi tiết

Đề thi thử TN môn Sinh 2022 THPT Nguyễn Trung Thiên có đáp án-Lần 1 được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 4 trang.

Câu 89: Ở cà độc dược, bộ NST lưỡng bội của loài 2n = 24; theo lí thuyết loài này có thể xuất hiện tối đa bao nhiêu thể 1?

A. 23. B. 48. C. 24. D. 12.

Câu 90: Ở thực vật sống trên cạn, loại tế bào nào sau đây điều tiết quá trình thoát hơi nước ở lá?

A. Tế bào khí khổng. B. Tế bào mạch gỗ.

C. Tế bào mạch rây. D. Tế bào mô giậu.

Câu 91: Hiện tượng 1 kiểu gen có thể thay đổi kiểu hình trước các điều kiện môi trường khác nhau được gọi là

A. đột biến NST. B. biến dị tổ hợp.

C. thường biến. D. đột biến gen

Câu 92: Lai tế bào xôma của loài 1 có kiểu gen Aa với tế bào xôma của loài 2 có kiểu gen Bb, có thể thu được tế bào lai có kiểu gen

A. Aabb. B. AABB. C. AaBb. D. aaBb.

Câu 93: Bằng chứng nào sau đây được xem là bằng chứng tiến hóa trực tiếp?

A. Tất cả sinh vật từ đơn bào đến đa bào đều được cấu tạo từ tế bào.

B. Các axit amin trong chuỗi β-hemôglôbin của người và tinh tinh giốngnhau.

C. Bộ xương của người Việt Cổ đã được tìm thấy trong các lớp đất ở Chùa Sò – xã Thạch Lạc có niên đại hơn 4 ngàn năm.

D. Chi trước của mèo và cánh của dơi có các xương phân bố theo thứ tự tương tự nhau.

Câu 94: Ở sinh vật nhân thực, nhiễm sắc thể được cấu trúc bởi 2 thành phần chủ yếu là

A. ADN và mARN. B. ARN và prôtêin.

C. ADN và tARN. D. ADN và prôtêin histôn.

Câu 95: Một quần thể thực vật giao phấn đang ở trạng thái cân bằng di truyền, xét 1 gen có hai alen là A và a, trong đó tần số alen A là 0,4. Theo lí thuyết, tần số kiểu gen aa của quần thể là

A. 0.16. B. 0.48. C. 0.40. D. 0.36.

Câu 96: Theo lí thuyết, quá trình giảm phân bình thường ở cơ thể AaBBDd tạo ra tối đa bao nhiêu loại giao tử?

A. 6. B. 4. C. 8. D. 2.

Câu 97: Cho biết alen trội là trội hoàn toàn, theo lí thuyết, phép lai nào sau đây cho đời con có tỉ lệ phân li kiểu hình 1:1?

A. Aa ×Aa. B. AA ×AA C. AA ×Aa. D. Aa ×aa.

Câu 98: Khi nói về các nhân tố tiến hóa theo thuyết tiến hóa hiện đại, phát biểu nào sau đây đúng?

A. Đột biến gen cung cấp nguyên liệu thứ cấp cho quá trình tiến hóa.

B. Di - nhập gen chỉ làm thay đổi tần số alen của các quần thể có kích thước nhỏ.

C. Giao phối không ngẫu nhiên luôn dẫn đến trạng thái cân bằng di truyền của quần thể.

D. Các yếu tố ngẫu nhiên làm thay đổi tần số alen của quần thể không theo một hướng xác định.

Câu 99: Một gen ở sinh vật nhân thực có 300 nuclêôtit loại A, 400 nuclêôtit loại G. Gen này có chiều dài bao nhiêu Angstron?

A. 2380 A0. B. 4760 A0. C. 1360 A0. D. 1020 A0.

Nội dung

thuvienhoclieu .comTR NG THPT NGUY N TRUNGƯỜ ỄTHIÊN KÌ THI TH TN THPT NĂM 2022 ỬBài thi: KHTN; Môn thi: Sinh h cọ Th i gian làm bài : 50 Phút; (Đ có 40 câu)ờ ề(Đ có 04 trang)ềH tênọ : ............................................................... S báo danhố : ....................Câu 81: M t loài th c v t, xét 2 c p gen A, a và B, b n m trên 1 c p NST. Theo lí thuy t, cáchộ ự ậ ặ ằ ặ ếvi t ki u gen nào sau đây đúng?ế ểA. B . AaBb C . D . Câu 82: T t c các loài sinh v t hi n nay đ u có chung m t b mã di truy n, tr m t vài ngo iấ ả ậ ệ ề ộ ộ ề ừ ộ ạl , đi u này ch ng t mã di truy n có tínhệ ề ứ ỏ ềA. ph bi n. ổ ế B. liên t c. ụ C. đ c hi u.ặ ệ D. thoái hóa. Câu 83: Nhà khoa h c nào sau đây phát hi n ra hi n t ng di truy n liên k t v i gi i tính ru iọ ệ ệ ượ ề ế ớ ớ ở ồgi m?ấA. G.J. Menđen. B. J. Mônô. C. K. Coren. D. T.H. Moocgan. Câu 84: Trong quá trình nhân đôi ADN enzim nào sau đây l p các nuclêôtit vào m ch m i ADN? ắ ạ ớA. Lygaza. B. Primaza. C. ADN polymeraza. D. ARN polymeraza. Câu 85: Gi s 1 loài sinh v t có b NST 2n = 8; các c p NST đ c kí hi u là A, a; B, b; D, d vàả ử ậ ộ ặ ượ ệE, e. Cá th có b NST nào sau đây là th ba? ể ộ ểA. AabDdEe. B. AaaBbDdee. C. aaBbddee. D. AABbddee. Câu 86: Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, nhân t nào sau đây có th làm thay đ i đ t ng t t n s ế ế ệ ạ ố ể ổ ộ ộ ầ ốalen và thành ph n ki u gen c a qu n th ?ầ ể ủ ầ ểA. Các y u t ng u nhiên. ế ố ẫ B. Đ t bi n.ộ ếC. Giao ph i không ng u nhiên. ố ẫ D. Giao ph i ng u nhiên. ố ẫCâu 87: đ ng v t có ng tiêu hoá, quá trình tiêu hoá hoá h c di n ra ch y u c quan nào Ở ộ ậ ố ọ ễ ủ ế ở ơsau đây ?A. Ru t non. ộ B. Th c qu n. ự ả C. Ru t già.ộ D. D dày. ạCâu 88: Công ngh t bào đã đ t đ c thành t u nào sau đây?ệ ế ạ ượ ựA. T o ra gi ng dâu t m tam b i có năng su t lá cao.ạ ố ằ ộ ấB. T o ra ch ng vi khu n ạ ủ ẩ E. coli có kh năng s n xu t insulin c a ng i.ả ả ấ ủ ườC. T o ra gi ng lúa có kh năng t ng h p ạ ố ả ổ ợ β -carôten trong h t.ở ạD. T o ra c u Đôly.ạ ừCâu 89: cà đ c d c, b NST l ng b i c a loài 2n = 24; theo lí thuy t loài này có th xu tỞ ộ ượ ộ ưỡ ộ ủ ế ể ấhi n t i đa bao nhiêu th 1?ệ ố ểA. 23. B. 48. C. 24. D. 12. Câu 90: th c v t s ng trên c n, lo i t bào nào sau đây đi u ti t quá trình thoát h i n c Ở ự ậ ố ạ ạ ế ề ế ơ ướ ởlá?A. T bào khí kh ng.ế ổ B. T bào m ch g .ế ạ ỗ C. T bào m ch rây.ế ạ D. T bào mô gi u.ế ậ Câu 91: Hi n t ng 1 ki u gen có th thay đ i ki u hình tr c các đi u ki n môi tr ng khácệ ượ ể ể ổ ể ướ ề ệ ườnhau đ c g i là ượ ọA. đ t bi n NST. ộ ế B. bi n d t h p. ế ị ổ ợC. th ng bi n. ườ ế D. đ t bi n genộ ếCâu 92: Lai t bào xôma c a loài 1 có ki u gen Aa v i t bào xôma c a loài 2 có ki u gen Bb,ế ủ ể ớ ế ủ ểcó th thu đ c t bào lai có ki u genể ượ ế ể A. Aabb. B. AABB. C. AaBb. D. aaBb. Câu 93: B ng ch ng nào sau đây đ c xem là b ng ch ng ti n hóa tr c ti p?ằ ứ ượ ằ ứ ế ự ếA. T t c sinh v t t đ n bào đ n đa bào đ u đ c c u t o t t bào.ấ ả ậ ừ ơ ế ề ượ ấ ạ ừ ếB. Các axit amin trong chu i ỗ β -hemôglôbin c a ng i và tinh tinh gi ngnhau.ủ ườ ố thuvienhoclieu .com Trang 1 Mã đ 008ềthuvienhoclieu .comC. B x ng c a ng i Vi t C đã đ c tìm th y trong các l p đ t Chùa Sò – xã Th ch ộ ươ ủ ườ ệ ổ ượ ấ ớ ấ ở ạL c có niên đ i h n 4 ngàn năm.ạ ạ ơD. Chi tr c c a mèo và cánh c a d i có các x ng phân b theo th t t ng t nhau.ướ ủ ủ ơ ươ ố ứ ự ươ ựCâu 94: sinh v t nhân th c, nhi m s c th đ c c u trúc b i 2 thành ph n ch y u làỞ ậ ự ễ ắ ể ượ ấ ở ầ ủ ếA. ADN và mARN. B. ARN và prôtêin.C. ADN và tARN. D. ADN và prôtêin histôn.Câu 95: M t qu n th th c v t giao ph n đang tr ng thái cân b ng di truy n, xét 1 gen có hai ộ ầ ể ự ậ ấ ở ạ ằ ềalen là A và a, trong đó t n s alen A là 0,4. Theo lí thuy t, t n s ki u gen aa c a qu n th làầ ố ế ầ ố ể ủ ầ ểA. 0.16. B. 0.48. C. 0.40. D. 0.36. Câu 96: Theo lí thuy t, quá trình gi m phân bình th ng c th AaBBDd t o ra t i đa bao ế ả ườ ở ơ ể ạ ốnhiêu lo i giao t ?ạ ửA. 6. B. 4. C. 8. D. 2. Câu 97: Cho bi t alen tr i là tr i hoàn toàn, theo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho đ i con có t ế ộ ộ ế ờ ỉl phân li ki u hình 1:1? ệ ểA. Aa ×Aa. B. AA ×AA C. AA ×Aa. D. Aa ×aa. Câu 98: Khi nói v các nhân t ti n hóa theo thuy t ti n hóa hi n đ i, phát bi u nào sau đâyề ố ế ế ế ệ ạ ểđúng?A. Đ t bi n gen cung c p nguyên li u th c p cho quá trình ti n hóa.ộ ế ấ ệ ứ ấ ếB. Di - nh p gen ch làm thay đ i t n s alen c a các qu n th có kích th c nh .ậ ỉ ổ ầ ố ủ ầ ể ướ ỏC. Giao ph i không ng u nhiên luôn d n đ n tr ng thái cân b ng di truy n c a qu n th .ố ẫ ẫ ế ạ ằ ề ủ ầ ểD. Các y u t ng u nhiên làm thay đ i t n s alen c a qu n th không theo m t h ng xác ế ố ẫ ổ ầ ố ủ ầ ể ộ ướđ nh.ịCâu 99: M t gen sinh v t nhân th c có 300 nuclêôtit lo i A, 400 nuclêôtit lo i G. Gen này cóộ ở ậ ự ạ ạchi u dài bao nhiêu Angstron?ềA. 2380 A 0. B. 4760 A 0. C. 1360 A 0. D. 1020 A 0. Câu 100: M t đ t bi n đi m có th làm gi m t i đa bao nhiêu liên k t hiđrô?ộ ộ ế ể ể ả ố ếA. 1 liên k t. ế B. 3 liên k t. ế C. 4 liên k t.ế D. 2 liên k t. ếCâu 101: Khi nói v pha sáng c a quang h p th c v t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ề ủ ợ ở ự ậ ểI. Pha sáng là pha chuy n hóa năng l ng ánh sáng thành năng l ng trong ể ượ ượ ATP và NADPH.II. Pha sáng di n ra trong ch t n n (strôma) c a l cễ ấ ề ủ ụ l p.ạIII. Pha sáng s d ng n c làm nguyênử ụ ướ li u.ệIV. Pha sáng ph thu c vào c ng đ ánh sáng và thành ph n quang ph c a ánhụ ộ ườ ộ ầ ổ ủ sáng.A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.Câu 102: ru i gi m, alen A quy đ nh m t đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh m t tr ng.Ở ồ ấ ị ắ ỏ ộ ớ ị ắ ắTheo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho đ i con có t l 2 ru i cái m t đ : 1 ru i đ c m t đ : 1ế ờ ỉ ệ ồ ắ ỏ ồ ự ắ ỏru i đ c m t tr ng?ồ ự ắ ắA. X AX a × X AY. B. X AX a × X aY. C. X aX a × X AY. D. X AX A × X aY. Câu 103: Trong c ch đi u hòa ho t đ ng c a opơ ế ề ạ ộ ủ ê ron Lac vi khu n ở ẩ E. coli , đ t bi n x y ra ộ ế ả ởv trí nào sau đây c a opị ủ ê ron có th làm cho các gen c u trúc Z, Y, Aể ấ không phiên mã ngay c khiảmôi tr ng có lactườ ô z ơ ?A. Gen c u trúc ấ Y. B. Vùng kh i đ ng P. ở ộ C. Vùng v n hành O. ậ D. Gen c u trúc Z. ấCâu 104: Khi nói v ho t đ ng c a h tu n hoàn ng i, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ề ạ ộ ủ ệ ầ ở ườ ểI. Tim đ p nhanh và m nh làm huy t áp tăng, tim đ p ch m và y u làm huy t áp gi m.ậ ạ ế ậ ậ ế ế ảII. Huy t áp cao nh t đ ng m ch, th p nh t mao m ch và tăng d n tĩnh m ch.ế ấ ở ộ ạ ấ ấ ở ạ ầ ở ạIII. V n t c máu ch m nh t mao m ch.ậ ố ậ ấ ở ạIV. Trong h đ ng m ch, càng xa tim, v n t c máu càng gi m.ệ ộ ạ ậ ố ảA. 1. B. 4. C. 2. D. 3. Câu 105: M t NST có trình t các gen là ộ ự ABCDEFG●HI b đ t bi n thành NST có trình t cácị ộ ế ựgen là ADCBEFG●HI . Đây là d ng đ t bi n nào?ạ ộ ếA. M t đo n. ấ ạ B. Chuy n đo n. ể ạ C. L p đo n. ặ ạ D. Đ o đo n.ả ạ thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .comCâu 106: Phép lai P: Ab AbaB aB thu đ c Fượ1 . Cho bi t quá trình gi m phân đã x y ra hoán v gen.ế ả ả ịTheo lí thuy t, Fế1 có t i đa bao nhiêu lo i ki u gen?ố ạ ểA. 10 . B. 8. C. 4. D. 6. Câu 107 : Khi nói v quá trình phiên mã, phát bi u nào sau đây đúng?ề ểA. Enzim xúc tác cho quá trình phiên mã là enzim ADN – pôlimeraza.B. Trong quá trình phiên mã có s tham gia c a ribôxôm.ự ủC. Trong quá trình phiên mã, phân t ARN đ c t ng h p theo chi u 5ử ượ ổ ợ ề ’ – 3 ’.D. Quá trình phiên mã di n ra theo nguyên t c b sung và nguyên t c bán b o t n.ễ ắ ổ ắ ả ồCâu 10 8: Trong quá trình gi m phân c th có ki u gen AaBb, t t c các t bào c p nhi mả ở ơ ể ể ở ấ ả ế ặ ễs c th Aa phân li bình th ng, c p Bb không phân li trong gi m phân I, gi m phân 2 di n raắ ể ườ ặ ả ả ễbình th ng. C th này gi m phân t o ra nh ng lo i giao t nào?ườ ơ ể ả ạ ữ ạ ửA. AB, Ab, aB, ab. B. AaB, Aab, Abb, aBb. C. ABb, aBb, A, a. D. AaB, Aab, B, b. Câu 109: Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, trong các phát bi u sau v quá trình hình thành loài m i, ế ế ệ ạ ể ề ớcó bao nhiêu phát bi u đúng?ể(1) Hình thành loài m i có th x y ra trong cùng khu v c đ a lí ho c khác khu v c đ a lí. ớ ể ả ự ị ặ ự ị(2) Đ t bi n đ o đo n có th góp ph n t o nên loài m i. ộ ế ả ạ ể ầ ạ ớ(3) Lai xa và đa b i hóa có th t o ra loài m i có b nhi m s c th song nh b i.ộ ể ạ ớ ộ ễ ắ ể ị ộ(4) Quá trình hình thành loài có th ch u s tác đ ng c a các y u t ng u nhiên.ể ị ự ộ ủ ế ố ẫA. 3. B. 1. C. 4. D. 2. Câu 11 0: Cho phép lai Aa x Aa , thu đ c F1. Cho bi t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, các ượ ế ỗ ị ộ ạalen tr i là tr i hoàn toàn và x y ra hoán v gen v i t n s 40%.Theo lí thuy t F1, s cá th d ộ ộ ả ị ớ ầ ố ế ở ố ể ịh p 3 c p gen chi m t lợ ặ ế ỉ ệA. 37,5%. B. 12,5%. C. 17,5% D. 25,5%. Câu 11 1: Khi nói v th d đa b i, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ề ể ị ộ ểI. Lai xa kèm đa b i hóa có th t o ra th d đa b i có ki u gen đ ng h p t v t t c cácộ ể ạ ể ị ộ ể ồ ợ ử ề ấ ả gen.II. th c v t có hoa, th d đa b i luôn t o qu khôngỞ ự ậ ể ị ộ ạ ả h t.ạIII. T th d đa b i có th hình thành nên loàiừ ể ị ộ ể m i.ớIV. Th d đa b i có th đ c t o ra b ng cách áp d ng kĩ thu t dung h p t bào tr n k t h p ể ị ộ ể ượ ạ ằ ụ ậ ợ ế ầ ế ợv i nuôi c y tớ ấ ế bào.A. 2. B. 1. C. 4. D. 3. Câu 11 2: M t loài th c v t, xét 2 c p gen phân li đ c l p, alen A quy đ nh thân cao tr i hoànộ ự ậ ặ ộ ậ ị ộtoàn so v i alen a quy đ nh thân th p, alen B quy đ nh hoa đ tr i hoàn tu n so v i alen b quyớ ị ấ ị ỏ ộ ầ ớđ nh hoa tr ng. Phép lai P: Cây thân cao, hoa đ × Cây thân cao, hoa đ , thu đ c F1. Theo lýị ắ ỏ ỏ ượthuy t, n u F1 xu t hi n ki u hình thân cao, hoa đ thì t l ki u hình này có th làế ế ấ ệ ể ỏ ỉ ệ ể ể A. 12,50%. B. 6,25%. C. 75,00%. D. 18,75%. Câu 11 3: Qu n th sinh v t có thành ph n ki u gen nào sau đây đang tr ng thái cân b ng di ầ ể ậ ầ ể ở ạ ằtruy n? ềA. 0,1AA : 0,4Aa : 0,5aa. B. 0,25AA : 0,5Aa : 0,25aa. C. 100%Aa. D. 0,6AA : 0,4aa. Câu 11 4: Tính tr ng chi u cao c a m t loài th c v t do 3 c p gen Aa, Bb, Dd n m trên 3 c p ạ ề ủ ộ ự ậ ặ ằ ặNST khác nhau và t ng tác theo ki u c ng g p. Khi trong ki u gen có thêm 1 alen tr i thì cây ươ ể ộ ộ ể ộcao thêm 10 cm, cây th p nh t có chi u cao 100 cm. Cho cây cao nh t lai v i cây th p nh t thu ấ ấ ề ấ ớ ấ ấđ c Fượ1 . Ti p t c cho các cây Fế ụ1 giao ph n ng u nhiên thu đ c Fấ ẫ ượ2 . Theo lý thuy t, có bao nhiêu ếphát bi u sau đây đúng: ểI. FỞ2 lo i cây cao 130 cm chi m t l cao nh t. ạ ế ỉ ệ ấII. FỞ2 có 3 ki u gen quy đ nh ki u hình cây cao 110 cm. ể ị ểIII. Cây cao 120 cm Fở2 chi m t l 3/32. ế ỉ ệIV. FỞ2 có 7 ki u hình và 27 ki u gen. ể ểA. 1. B. 3. C. 2. D. 4. Câu 11 5: Cho bi t các côđon mã hóa m t s lo i axit amin nh sau:ế ộ ố ạ ư thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comCôđon 5’GAU3’;5’GAX3’ 5’UAU3’;5’UAX3’ 5’AGU3’;5’AGX3’ 5’XAU3’;5’XAX3’Axit amin Aspactic Tirôzin Xêrin HistiđinM t đo n m ch làm khuôn t ng h p mARN c a alen M có trình t nuclêôtit là 3’TAX XTA GTAộ ạ ạ ổ ợ ủ ựATG TXA…ATX5’. Alen M b đ t bi n đi m t o ra 4 alen có trình t nuclêôtit đo n m ch nàyị ộ ế ể ạ ự ở ạ ạnh sau:ưAlen M1 : 3’TAX XTA GTA GTG TXA…ATX5’.Alen M2 : 3’TAX XTA GTG ATG TXA…ATX5’.Alen M3 : 3’TAX XTG GTA ATG TXA…ATX5’.Alen M4 : 3’TAX XTA GTA ATG TXG…ATX5’.Theo lý thuy t, trong 4 alen trên, có bao nhiêu alen mã hóa chu i pôlipeptit có thành ph n axitế ỗ ầamin b thay đ i so v i chu i pôlipeptit do alen M mã hóa?ị ổ ớ ỗA. 4. B. 2. C. 1. D. 3.Câu 116: m t loài th c v t alen A quy đ nh thân cao, alen a quy đ nh thân th p n m trên c pỞ ộ ự ậ ị ị ấ ằ ặNST s 1. Alen B quy hoa đ , alen b quy đ nh hoa tr ng n m trên c p NST s 2. M t qu n thố ỏ ị ắ ằ ặ ố ộ ầ ểđang tr ng thái cân b ng di truy n có t n s các alen: A = 0.7; a = 0.3; B = 0.8, b = 0.2. Theo líở ạ ằ ề ầ ốthuy t, t l ki u hình cây thân th p, hoa đ trong qu n th b ng bao nhiêu? Bi t qu n thế ỉ ệ ể ấ ỏ ầ ể ằ ế ầ ểkhông ch u tác đ ng c a các nhân t ti n hóa.ị ộ ủ ố ếA. 8,64%. B. 0,36%. C. 3,64%. D. 87,36%. .Câu 11 7: M t qu n th th c v t t th ph n có thành ph n ki u gen th h P là ộ ầ ể ự ậ ự ụ ấ ầ ể ở ế ệ0,4AB dEaB dE : 0,4AB DeaB de : 0,2ab deab de . Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ế ểI. F1 có 14 lo i ki u gen. ạ ểII. F2 có 1/5 s cây đ ng h p 4 c p gen l n. ố ồ ợ ặ ặIII. F3 có 9/640 s cây đ ng h p 3 c p gen l n. ố ồ ợ ặ ặIV. F3 và F4 đ u có 6 lo i ki u gen quy đ nh ki u hình tr i v 3 tính tr ng. ề ạ ể ị ể ộ ề ạA. 3. B. 4. C. 2 . D. 1. Câu 11 8: Xét 3 t bào sinh tinh c a c th có ki u gen ế ủ ơ ể ểAB Deab dE gi m phân t o giao t . Cho bi tả ạ ử ếcó 1 t bào x y ra hoán v gen 1 c p NST; 2 t bào không x y ra hoán v gen. Theo lí thuy t, sế ả ị ở ặ ế ả ị ế ốlo i giao t t i đa đ c t o ra là ạ ử ố ượ ạA. 10. B. 6. C. 8. D. 2.Câu 11 9: ru i gi m, xét 3 c p gen: A, a; B, b và D, d; m i gen quy đ nh 1 tính tr ng, các alen Ở ồ ấ ặ ỗ ị ạtr i là tr i hoàn toàn. Phép lai P: 2 ru i đ u có ki u hình tr i v 3 tính tr ng giao ph i v i nhau, ộ ộ ồ ề ể ộ ề ạ ố ớt o ra Fạ1 g m 24 lo i ki u gen và có 1,25% s ru i mang ki u hình l n v 3 tính tr ng nh ng ồ ạ ể ố ồ ể ặ ề ạ ưki u hình này ch có ru i đ c. Theo lí thuy t, trong t ng s ru i cái có ki u hình tr i v 3 tính ể ỉ ở ồ ự ế ổ ố ồ ể ộ ềtr ng F1, s ru i có 4 alen trôi chi m t lạ ở ố ồ ế ỉ ệA. 1/3. B. 13/30. C. 17/30. D. 2/3. Câu 12 0: S đ ph h d i đây mô t 2 b nh di truy n ng i, trong đó có m t b nh do gen ơ ồ ả ệ ướ ả ệ ề ở ườ ộ ện m trên vùng không t ng đ ng c a NST gi i tính X quy đ nh. Bi t r ng không có đ t bi n ằ ươ ồ ủ ớ ị ế ằ ộ ếm i x y ra t t c các cá th trong ph h . Xác su t c p v ch ng 13-14 sinh đ a con đ u lòngớ ả ở ấ ả ể ả ệ ấ ặ ợ ồ ứ ầb hai b nh là bao nhiêu?ị ệA. 63/80. B. 17/32 C. 9/20. D. 1/80. thuvienhoclieu .com Trang 4thuvienhoclieu .comĐÁP ÁN81 A 86 A 91 C 96 B 101 B 106 A 111 D 116 A82 A 87 A 92 C 97 D 102 A 107 C 112 C 117 A83 D 88 D 93 C 98 D 103 B 108 C 113 B 118 B84 C 89 D 94 D 99 B 104 D 109 C 114 B 119 C85 B 90 A 95 D 100 B 105 D 110 B 115 C 120 D thuvienhoclieu .com Trang 5

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận