Đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Sinh học năm 2022 Bộ GD&ĐT (có đáp án và lời giải chi tiết)

443 2

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #sinh 12#sinh học 12#thptqg sinh

Mô tả chi tiết

Đề minh họa (tham khảo) môn Sinh 2022 Bộ GD&ĐT có đáp án và lời giải chi tiết được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 17 trang. 

Câu 81. Trong tế bào, phân tử nào sau đây mang bộ ba đối mã đặc hiệu (anticôđon)?

A. MARN. B. rARN. C. tARN. D. ADN.

Câu 82. Trong công nghệ tế bào thực vật, tế bào trần là tế bào bị loại bỏ thành phần nào sau đây?

A. Nhân tế bào. B. Lưới nội chất.

C. Màng sinh chất. D. Thành tế bào.

Câu 83. Một loài thực vật, phép lai P : aaBB × aabb, tạo ra F1. Theo lí thuyết, F1 có tối đa bao nhiêu loại kiểu hình?

A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1 .

Câu 84. Các con trâu rừng đi kiếm ăn theo đàn giúp nhau cùng chống lại thú ăn thịt tốt hơn các con trâu rừng đi kiếm ăn riêng lẻ. Đây là ví dụ về mối quan hệ

A. cộng sinh. B. cạnh tranh cùng loài.

C. hội sinh. D. hỗ trợ cùng loài.

Câu 85. Giả sử một quần thể có cấu trúc di truyền là 100% Ee. Theo lí thuyết, tần số alen E của quần thể này là

A. 0,2 . B. 0,5 . C. 0,1 . D. 1,0 .

Câu 86. Trong quá trình tiến hóa, giọt côaxecva được hình thành trong giai đoạn nào sau đây?

A. Tiến hóa nhỏ. B. Tiến hóa hóa học.

C. Tiến hóa tiền sinh học. D. Tiến hóa sinh học.

Câu 87. Trong hệ sinh thái, nhóm sinh vật nào sau đây là sinh vật tự dưỡng?

A. Động vật ăn thực vật. B. Động vật kí sinh.

C. Động vật ăn động vật. D. Thực vật.

Câu 88. Trồng cây dưới ánh sáng nhân tạo (đèn nêon, đèn sợi đốt) trong nhà có mái che, có thể đem lại tối đa bao nhiêu lợi ích sau đây trong sản xuất nông nghiệp?

I. Khắc phục được điều kiện bất lợi của thời tiết.

II. Giúp tăng năng suất cây trồng.

III. Hạn chế tác hại của sâu, bệnh.

IV. Bảo đảm cung cấp rau, củ, quả tươi cho con người vào cả mùa đông giá lạnh.

A. 1 . B. 2 . C. 4 . D. 3 .

Câu 89. Trong quá trình dịch mã, phân tử mARN có chức năng

A. vận chuyển axit amin tới ribôxôm.

B. kêt hợp với prôtêin tạo nên ribôxôm.

C. làm khuôn cho quá trình dịch mã.

D. kết hợp với tARN tạo nên ribôxôm.

Câu 90. Xét về phương diện lí thuyết, nguyên nhân nào sau đây làm cho sự tăng trưởng của quần thể sinh vật bị giới hạn?

A. Điều kiện khí hậu thuận lợi.

B. Không gian cư trú của quần thể không giới hạn.

C. Nguồn thức ăn trong môi trường dồi dào.

D. Số lượng kẻ thù tăng lên.

Câu 91. Trong tạo giống cây trồng, hóa chất cônsixin được sử dụng vào mục đí

Nội dung

thuvienhoclieu .comB GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỘ Ụ ẠĐ THI THAM KH OỀ Ả KỲ THI T T NGHI P TRUNG H C PH THÔNG NĂM 2022Ố Ệ Ọ ỔBÀI THI: KHOA H C T NHIÊNỌ ỰMôn thi thành ph n: SINH H Cầ ỌTh i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đờ ể ờ ềCâu 81. Trong t bào, phân t nào sau đây mang b ba đ i mã đ c hi u (anticôđon)?ế ử ộ ố ặ ệA. MARN. B. rARN. C. tARN. D. ADN.Câu 82. Trong công ngh t bào th c v t, t bào tr n là t bào b lo i b thành ph n nào sau ệ ế ự ậ ế ầ ế ị ạ ỏ ầđây?A. Nhân t bào.ế B. L i n i ch t.ướ ộ ấC. Màng sinh ch t.ấ D. Thành t bào.ếCâu 83. M t loài th c v t, phép lai : aaBB aabb, t o ra . Theo lí thuy t, có t i đa bao nhiêu lo iộ ự ậ ạ ế ố ạki u hình?ểA. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1 .Câu 84. Các con trâu r ng đi ki m ăn theo đàn giúp nhau cùng ch ng l i thú ăn th t t t h n các ừ ế ố ạ ị ố ơcon trâu r ng đi ki m ăn riêng l . Đây là ví d v m i quan hừ ế ẻ ụ ề ố ệA. c ng sinh.ộ B. c nh tranh cùng loài.ạC. h i sinh.ộ D. h tr cùng loài.ỗ ợCâu 85. Gi s m t qu n th có c u trúc di truy n là Ee. Theo lí thuy t, t n s alen c a qu n ả ử ộ ầ ể ấ ề ế ầ ố ủ ầth này làểA. 0,2 . B. 0,5 . C. 0,1 . D. 1,0 .Câu 86. Trong quá trình ti n hóa, gi t côaxecva đ c hình thành trong giai đo n nào sau đây?ế ọ ượ ạA. Ti n hóa nh .ế ỏ B. Ti n hóa hóa h c.ế ọC. Ti n hóa ti n sinh h c.ế ề ọ D. Ti n hóa sinh h c.ế ọCâu 87. Trong h sinh thái, nhóm sinh v t nào sau đây là sinh v t t d ng?ệ ậ ậ ự ưỡA. Đ ng v t ăn th c v t.ộ ậ ự ậ B. Đ ng v t kí sinh.ộ ậC. Đ ng v t ăn đ ng v t.ộ ậ ộ ậ D. Th c v t.ự ậCâu 88. Tr ng cây d i ánh sáng nhân t o (đèn nêon, đèn s i đ t) trong nhà có mái che, có th ồ ướ ạ ợ ố ểđem l i t i đa bao nhiêu l i ích sau đây trong s n xu t nông nghi p?ạ ố ợ ả ấ ệI. Kh c ph c đ c đi u ki n b t l i c a th i ti t.ắ ụ ượ ề ệ ấ ợ ủ ờ ếII. Giúp tăng năng su t cây tr ng.ấ ồIII. H n ch tác h i c a sâu, b nh.ạ ế ạ ủ ệIV. B o đ m cung c p rau, c , qu t i cho con ng i vào c mùa đông giá l nh.ả ả ấ ủ ả ươ ườ ả ạA. 1 . B. 2 . C. 4 . D. 3 .Câu 89. Trong quá trình d ch mã, phân t mARN có ch c năngị ử ứA. v n chuy n axit amin t i ribôxôm.ậ ể ớB. kêt h p v i prôtêin t o nên ribôxôm.ợ ớ ạC. làm khuôn cho quá trình d ch mã.ịD. k t h p v i tARN t o nên ribôxôm.ế ợ ớ ạCâu 90. Xét v ph ng di n lí thuy t, nguyên nhân nào sau đây làm cho s tăng tr ng c a ề ươ ệ ế ự ưở ủqu n th sinh v t b gi i h n?ầ ể ậ ị ớ ạA. Đi u ki n khí h u thu n l i.ề ệ ậ ậ ợB. Không gian c trú c a qu n th không gi i h n.ư ủ ầ ể ớ ạC. Ngu n th c ăn trong môi tr ng d i dào.ồ ứ ườ ồ thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .comD. S l ng k thù tăng lên.ố ượ ẻCâu 91. Trong t o gi ng cây tr ng, hóa ch t cônsixin đ c s d ng vào m c đích nào sau đây?ạ ố ồ ấ ượ ử ụ ụA. Gây đ t bi n đa b i.ộ ế ộ B. Lai t bào sinh d ng.ế ưỡC. Gây đ t bi n gen.ộ ế D. T o ADN tái t h p.ạ ổ ợCâu 92. đ i m ch, gen quy đ nh màu xanh c a lá di truy n theo dòng m . Gen quy đ nh tính Ở ạ ạ ị ủ ề ẹ ịtr ng này n m bào quan nào sau đây?ạ ằ ởA. Ribôxôm. B. L c l p.ụ ạ C. Perôxixôm. D. Không bào.Câu 93. M t loài th c v t có b NST 2n, do đ t bi n d n đ n phát sinh các th đ t bi n. Th ộ ự ậ ộ ộ ế ẫ ế ể ộ ế ểđ t bi n nào sau đây có s l ng NST trong t bào sinh d ng gi m so v i th l ng b i thu c ộ ế ố ượ ế ưỡ ả ớ ể ưỡ ộ ộloài này?A. Th t b i.ể ứ ộ B. Th m t.ể ộ C. Th tam b i.ể ộ D. Th ba.ểCâu 94. Trên đ ng c châu Phi, cá s u b t linh d ng đ u bò đ ăn. M i quan h gi a cá s u vàồ ỏ ấ ắ ươ ầ ể ố ệ ữ ấlinh d ng đ u bò thu c quan hươ ầ ộ ệA. c nh tranh.ạ B. sinh v t này ăn sinh v t khác.ậ ậC. h p tác.ợ D. c ch - c m nhi m.ứ ế ả ễCâu 95. Sinh v t nào sau đây có quá trình trao đ i khí gi a c th v i môi tr ng ngoài di n ra ậ ổ ữ ơ ể ớ ườ ễ ởmang?A. Voi. B. Chim b câu.ồ C. Nai. D. Cá tr m c .ắ ỏCâu 96. M c đ gi ng nhau v gi a loài ng i v i m t s loài đ c th hi n b ng sau:ứ ộ ố ề ữ ườ ớ ộ ố ượ ể ệ ở ảCác loài Tinh tinh V nượGibbon Khi Vervet Khi Capuchin gi ng nhau so v i ADN ng iố ớ ườ 97,6 94,7 90,5 84,2D a vào các thông tin b ng trên, loài nào có quan h h hàng g n nh t v i loài ng i?ự ở ả ệ ọ ầ ấ ớ ườA. Kh Vervet.ỉ B. Tinh tinh. C. V n Gibbon.ượ D. Kh Capuchin.ỉCâu 97. Gi s loài th c v t A có b NST , loài th c v t B có b NST . Theo lí thuy t, t bào ả ử ự ậ ộ ự ậ ộ ế ếsinh d ng c a th song nh b i đ c t o ra t 2 loài này có s l ng NST làưỡ ủ ể ị ộ ượ ạ ừ ố ượA. 14 . B. 16 . C. 32 . D. 28 .Câu 98. Nhân t sinh thái nào sau đây là nhân t h u sinh?ố ố ữA. Đ m không khí.ộ ẩ B. Khí .C. Ánh sáng. D. Sâu ăn lá lúa.Câu 99. Theo lí thuy t, phép lai nào sau đây t o ra đ i con có t l ki u gen là ?ế ạ ờ ỉ ệ ểA. Aa Aa. B. . C. AA . D. a.Câu 100. Quá trình gi m phân c th có ki u gen đã x y ra hoán v gen. Theo lí thuy t, s ả ở ơ ể ể ả ị ế ốlo i giao t t i đa đ c t o ra làạ ử ố ượ ạA. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .Câu 101. C t các m m c a 1 c khoai tây đem tr ng trong nh ng đi u ki n môi tr ng khác ắ ầ ủ ủ ồ ữ ề ệ ườnhau. Theo lí thuy t, t p h p các ki u hình khác nhau c a các cây khoai tây phát tri n t các ế ậ ợ ể ủ ể ừm m nói trên đ c g i làầ ượ ọA. bi n d t h p.ế ị ổ ợ B. đ t bi n gen.ộ ếC. m c ph n ng.ứ ả ứ D. đ t bi n NST.ộ ếCâu 102. Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, nhân t nào sau đây có th làm xu t hi n các alen m i ế ế ệ ạ ố ể ấ ệ ớtrong qu n th ?ầ ểA. Các c ch cách li.ơ ế B. Ch n l c t nhiên.ọ ọ ự thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .comC. Giao ph i không ng u nhiên.ố ẫ D. Đ t bi n.ộ ếCâu 103. Khi nói v quá trình nhân đôi trong t bào, phát bi u nào sau đây đúng?ề ế ểA. Enzim pôlimeraza t ng h p và kéo dài m ch m i theo chi u .ổ ợ ạ ớ ềB. Trong m t ch c tái b n, ch m t trong hai m ch đ n m i đ c t ng h p liên t c.ộ ạ ả ỉ ộ ạ ơ ớ ượ ổ ợ ụC. Quá trình nhân đôi ADN ch di n ra theo nguyên t c b sung.ỉ ễ ắ ổD. Enzim ADN pôlimeraza tham gia tháo xoăn.Câu 104. Theo lí thuy t, khi nói v s di truy n c a các gen thú, phát bi u nào sau đây sai?ế ề ự ề ủ ở ểA. Các c p gen trên các c NST khác nhau phân li đ c l p trong quá trình gi m phân.ặ ặặ ộ ậ ảB. Các alen l n vùng không t ng đ ng trên NST gi i tính X th ng bi u hi n ki u hình ặ ở ươ ồ ớ ườ ể ệ ể ởgi i đ c nhi u h n gi i cái.ớ ự ề ơ ở ớC. Các gen trên cùng t o thành 1 nhóm gen liên k t và có xu h ng di truy n cùng nhau.ạ ế ướ ềD. Các gen t bào ch t ch bi u hi n ki u hình gi i cái mà không bi u hi n ki u hình ở ế ấ ỉ ể ệ ể ở ớ ể ệ ể ởgi i đ c.ớ ựCâu 105. Sau v cháy r ng vào tháng 3 năm 2002, qu n th cây tràm c r ng Ming cá th ụ ừ ầ ề ừ ờ ừ ểd n đ n thay đ i đ t ng t t n s các alen c a qu n th . Theo thuy t ti n hóa ẫ ế ổ ộ ộ ầ ố ủ ầ ể ế ế hi n đ i, đây là ví ệ ạd v tác đ ng c a nhân t nào sau đây?ụ ề ộ ủ ốA. Các y u t ng u nhiên.ế ố ẫ B. Đ t bi n.ộ ếC. Các c ch cách li.ơ ế D. Di - nh p gen.ậCâu 106. Cà chua l ng b i có 12 nhóm gen liên k t. Theo lí thuy t, th m t thu c loài này có ưỡ ộ ế ế ể ộ ộs l ng NST trong t bào sinh d ng làố ượ ế ưỡA. 11 . B. 23 . C. D. 24 .Câu 107. ng i, sau khi v n đ ng th thao, n ng đ glucôz trong máu gi m, tuy n t y ti t Ở ườ ậ ộ ể ồ ộ ơ ả ế ụ ếra lo i hoocmôn nào sau đây đ chuy n glicôgen gan thành glucôz đ a vào máu làm cho n ng ạ ể ể ở ơ ư ồđ glucôz trong máu tăng lên d n đ n duy trì m c n đ nh?ộ ơ ẫ ế ở ứ ổ ịA. Glucagôn. B. Insulin. C. strôgen.Ơ D. Tirôxin.Câu 108. Khi nói v m i quan h đ i kháng gi a các loài trong qu n xã, có bao nhiêu phát bi u ề ố ệ ố ữ ầ ểsau đây đúng?I. Trong quan h đ i kháng, loài đ c l i s th ng th và phát tri n, loài b h i luôn b di t vong.ệ ố ượ ợ ẽ ắ ế ể ị ạ ị ệII. Quan h c ch - c m nhi m thu c nhóm quan h đ i kháng.ệ ứ ế ả ễ ộặ ệ ốIII. Quan h c nh tranh ch x y ra đ ng v t mà không x y ra th c v t.ệ ạ ỉ ả ở ộ ậ ả ở ự ậIV. S d ng thiên đ ch đ phòng tr s u h i là ng d ng c a hi n t ng kh ng ch sinh h c.ử ụ ị ể ừ ậ ạ ứ ụ ủ ệ ượ ố ế ọA. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1 .Câu 109. Khi nói v hô h p th c v t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ề ấ ở ự ậ ểI. Hô h p th c v t là quá trình ôxi hóa sinh h c d i tác đ ng c a enzim.ấ ở ự ậ ọ ướ ộ ủII. Nguyên li u hô h p th ng là glucôz .ệ ấ ườ ơIII. Toàn b năng l ng gi i phóng ra đ c tích lũy trong ATP.ộ ượ ả ượIV. Hô h p t o ra nhi u s n ph m trung gian cho quá trình t ng h p các ch t h u c .ấ ạ ề ả ẩ ổ ợ ấ ữ ơA. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 4 .Câu 110. M t loài th c v t, màu hoa do 2 c p gen: , a và phân li đ c l p cùng quy đ nh. Ki u ộ ự ậ ặ ộ ậ ị ểgen có alen tr i và alen tr i quy đ nh ho đ , ki u gen ch có alen tr i quy đ nh hoa h ng, ki u ộ ộ ị ạ ỏ ể ỉ ộ ị ồ ểgen ch có alen tr i quy đ nh hoa vàng, ki u gen aabb quy đ nh hoa tr ng. Theo lí thuy t, phép laiỉ ộ ị ể ị ắ ếnào sau đây t o ra đ i con có 4 lo i ki u hình?ạ ờ ạ ểA. . B. . C. . D. aabb.Câu 111. Phép lai P: Cây c i c Cây c i b p , t o ra cây lai . Theo lí thuy t, phát bi u nào sau ả ủ ả ắ ạ ế ểđây đúng? thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comA. Trong t bào sinh d ng c a cây , các NST t n t i thành t ng c p t ng đ ng.ế ưỡ ủ ồ ạ ừ ặ ươ ồB. Phép lai này t o ra th t đa b i l .ạ ể ự ộ ẻC. Cây lai bât th vì mang 2 b NST đ n b i c a 2 loài khác nhau.ụ ộ ơ ộ ủD. T bào sinh d ng c a cây có s l ng NST là RR.ế ưỡ ủ ố ượCâu 112. Gi s l i th c ăn trong 1 h sinh thái đ c mô t hình bên.ả ử ướ ứ ệ ượ ả ởTheo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng v l i th c ăn này? ế ể ề ướ ứI. Chu i th c ăn dài nh t có 6 m t xích.ỗ ứ ấ ắII. Cóc có th thu c b c dinh d ng c p 3 ho c b c dinh d ng c p 4 .ể ộặ ậ ưỡ ấ ặ ậ ưỡ ấIII. Có 3 loài thu c sinh v t tiêu th b c 2ộ ậ ụ ậIV. R n h mang có th tham gia t i đa vào 4 chu i th c ăn.ắ ổ ể ố ỗ ứA. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .Câu 113. M t loài th c v t l ng b i, xét 3 gen trên 2 c p NST, m i gen quy đ nh 1 tính tr ng vàộ ự ậ ưỡ ộ ặ ỗ ị ạm i gen đ u có 2 alen, alen tr i là tr i hoàn toàn. Phép lai cây giao ph n v i nhau, t o ra g m 8 ỗ ề ộ ộ ấ ớ ạ ồlo i ki u hình, trong đó các cây có ki u hình tr i v 3 tính tr ng có 5 lo i ki u gen. Theo lí ạ ể ể ộ ề ạ ạ ểthuy t, các cây có 2 alen tr i có t i đa bao nhiêu lo i ki u gen?ế ộ ơ ố ạ ểA. 6 . B. 8 . C. 9 . D. 5 .Câu 114. M t qu n th th c v t t th ph n, alen quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a ộ ầ ể ự ậ ự ụ ấ ị ộ ớquy đ nh thân th p; alen quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen quy đ nh hoa tr ng. Th h ị ấ ị ỏ ộ ớ ị ắ ế ệc a qu n th này có thành ph n ki u gen là . Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây ủ ầ ể ẩ ể ế ểđúng?I. có t i đa 9 lo i ki u gen.ố ạ ểII. T l ki u gen d h p gi m d n qua các th h .ỉ ệ ể ị ợ ả ầ ế ệIII. và đ u có 4 lo i ki u gen quy đ nh ki u hình tr i v 1 tính tr ng.ề ạ ể ị ể ộ ề ạIV. Trong t ng s cây thân cao, hoa đ , có s cây có ki u gen d h p 2 c p gen.ổ ố ỏ ở ố ể ị ợ ặA. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 1 .Câu 115. Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, khi nói v các c ch cách li, có bao nhiêu phát bi u sau ế ế ệ ạ ề ơ ế ểđây đúng?I. Các cá th khác loài có t p tính giao ph i riêng nên chúng th ng không giao ph i v i nhau.ể ậ ố ườ ố ớII. Các cá th khác loài sinh s n vào nh ng mùa khác nhau nên chúng th ng không giao ph i v iể ả ữ ườ ố ớnhau.IIII. Các c ch cách li ngăn c n các loài trao đ i v n gen cho nhau.ơ ế ả ổ ốIV. Cách li sau h p t là nh ng tr ng i ngăn c n các cá th giao ph i v i nhau.ợ ử ữ ở ạ ả ể ố ớA. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1 .Câu 116. Ph h sau đây mô t s di truy n b nh và b nh ả ệ ả ự ề ệ ệ . Bi t r ng: m i b nh đ u do 1 trong ế ằ ỗ ệ ề2 alen c a 1 gen quy đ nh; các gen phân li đ c l p; alen tr i là tr i hoàn toàn; ng i I.1 không ủ ị ộ ậ ộ ộ ườmang alen gây b nh ệ B. thuvienhoclieu .com Trang 4thuvienhoclieu .comTheo lí thuy t, xác su t sinh con đ u lòng là con trai không b b nh và không b b nh c a c p ế ấ ầ ị ệ ị ệ ủ ặv ch ng III. 2 và III.3 làợ ồA. . B. 119/320 . C. . D. .Câu 117. M t loài th c v t l ng b i, xét 3 c p gen: và trên 3 c p NST cùng quy đ nh màu hoa;ộ ự ậ ưỡ ộ ặ ặ ịki u gen có alen , alen và alen quy đ nh hoa tím; ki u gen ch có alen và alen quy đ nh hoa đ ; ể ị ể ỉ ị ỏcác ki u gen còn l i quy đ nh hoa tr ng. Theo lí thuy t, phát bi u nào sau đây đúng?ể ạ ị ắ ế ểA. Phép lai : Cây hoa tr ng d h p 2 c p gen Cây hoa tr ng đ ng h p 2 c p gen, t o ra có t ắ ị ợ ạặ ắ ồ ợ ặ ạ ỉl 3 cây hoa đ : 5 cây hoa tr ng.ệ ỏ ắB. Phép lai P: Cây hoa tím d h p 1 c p gen Cây hoa đ d h p 2 c p gen, t o ra không th cóị ợ ặ ỏ ị ợ ặ ạ ể3 lo i ki u hình.ạ ểC. Phép lai P: Cây hoa đ d h p 2 c p gen Cây hoa đ d h p 1 c p gen, t o ra có t l 1 cây ỏ ị ợ ặ ỏ ị ợ ặ ạ ỉ ệhoa đ : 3 cây hoa tr ng.ỏ ắD. Phép lai : Cây hoa đ d h p 1 c p gen Cây hoa tr ng d h p 2 c p gen, t o ra có 9 lo i ỏ ị ợ ặ ắ ị ợ ặ ạ ạki u gen.ểCâu 118. M t loài th c v t l ng b i, xét 1 gen có 2 alen; alen có 1200 nuclêôtit và m ch 1 c a ộ ự ậ ưỡ ộ ạ ủgen này có . Alen b đ t bi n thêm 1 c p nuclêôtit t o thành alen . Theo lí thuy t, có bao nhiêu ị ộ ế ặ ạ ếphát bi u sau đây đúng?ểI. T l : c a alen b b ng t l c a alen .ỉ ệ ủ ằ ỉ ệ ủII. N u alen b phát sinh do đ t bi n thêm 1 c p thì alen b có 421 nuclêôtit lo i .ế ộ ế ặặ ạIII. N u alen b phát sinh do đ t bi n x y ra ngay sau mã m đ u thì chu i pôlipeptit do alen quy ế ộ ế ả ở ầ ỗđ nh gi ng v i chu i pôlipeptit do alen quy đ nh.ị ố ớ ỗ ịIV. N u alen b phát sinh do đ t bi n x y ra trong gi m phân thì alen b có th di truy n cho đ i ế ộ ế ả ả ể ề ờsau.A. B. 4 . C. D. 3 .Câu 119. M t công trình nghiên c u đã kh o sát s bi n đ ng s l ng cá th c a hai qu n th ộ ứ ả ự ế ộ ố ượ ể ủ ầ ểthu c hai loài đ ng v t ăn c (loài và loài ) trong cùng m t khu v c sinh s ng t năm 1992 đ n ộ ộ ậ ỏ ộ ự ố ừ ếnăm 2020. Hình sau đây mô t s thay đ i s l ng cá th c a hai qu n th tr c và sau khi ả ự ổ ố ượ ể ủ ầ ể ướloài đ ng v t săn m i xu t hi n trong môi tr ng s ng c a chúng. Bi t r ng ngoài s xu t hi nộ ậ ồ ấ ệ ườ ố ủ ế ằ ự ấ ệc a loài , đi u ki n môi tr ng s ng trong toàn b th i gian nghiên c u không có bi n đ ng l n.ủ ề ệ ườ ố ộ ờ ứ ế ộ ớ thuvienhoclieu .com Trang 5thuvienhoclieu .comCó bao nhiêu nh n đ nh sau đây đúng?ậ ịI. S gi m kích th c qu n th là do s săn m i c a loài cũng nh s gia tăng kích th c c a ự ả ướ ầ ể ự ồ ủ ư ự ướ ủqu n th đã tiêu th m t l ng l n c .ầ ể ụ ộ ượ ớ ỏII. S bi n đ ng kích th c qu n th và qu n th cho th y loài ch ăn th t loài ự ế ộ ướ ầ ể ầ ể ấ ỉ ị .III. Có s trùng l p sinh thái v dinh d ng gi a qu n th và qu n th ự ặ ổ ề ưỡ ữ ầ ể ầ ể .IV. Trong 5 năm đ u khi có s xu t hi n c a loài , s săn m i c a loài t p trung vào qu n th , ầ ự ấ ệ ủ ự ồ ủ ậ ầ ểdo đó làm gi m áp l c săn m i lên qu n th giúp tăng t l s ng sót c a con non trong qu n ả ự ồ ầ ể ỉ ệ ố ủ ầthể .A. 2 . B. 1 . C. 3 . D. 4 .Câu 120. M t loài th c v t, xét 3 c p gen: và trên 2 c p NST, m i gen quy đ nh 1 tính tr ng, ộ ự ậ ặ ặ ỗ ị ạcác alen tr i là tr i hoàn toàn. Phép lai cây giao ph n v i nhau, t o ra có t l ki u hình là . Cho ộ ộ ấ ớ ạ ỉ ệ ểbi t không x y ra hoán v gen. Theo lí thuy t, phép lai nào sau đây phù h p v i ?ế ả ị ế ợ ớA. . B. . C. . D. .------ H T ------ẾĐÁP ÁN81. C 82. D 83.D 84. D 85. B 86. C 87. D 88. C 89. C 90. D91. A 92. B 93. B 94. B 95. D 96. B 97. D 98. D 99. A 100. D101. C 102. D 103. B 104. D 105. A 106. B 107. A 108. A 109. C 110. C111. C 112. D 113. A 114. B 115. B 116. A 117. B 118. C 119. C 120. AGI I CHI TI TẢ ẾCâu 1 (NB): Ph ng pháp: ươPhân lo i:ạ Có 3 lo i ARN ạ+ mARN – ARN thông tin, là m khuôn cho quá trình d ch mã. ị thuvienhoclieu .com Trang 6thuvienhoclieu .com+ tARN – ARN v n chuy n: v n chuy n axit amin t i riboxom đ t ng hậ ể ậ ể ớ ể ổ p chu i polipeptit,ợ ỗmang anticodon. + ARN – ARN r iboxom: K t h p v i prôtêin đ t o nên ribôxôm. Riboxom th c hi n d ch mã đế ợ ớ ể ạ ự ệ ị ểt ng h p protein. ổ ợCách gi i: ảTrong t bào, phân t tARN mang b ba đ i mã đ c hi u (anticôđon). ế ử ộ ố ặ ệCh n C. ọCâu 2 (NB): Trong công ngh t bào th c v t, t bàệ ế ự ậ ế o tr n là t bào b lo i b thành t bào. ầ ế ị ạ ỏ ếCh n D. ọCâu 3 (NB): Ph ng pháp: ươĐ ể có s lo i ki u hình t i đa thì 1 gen quy đ nh 1 tính tr ng, tr i không hoàố ạ ể ố ị ạ ộ n toàn. Vi t s đế ơ ồlai. Cách gi i:ả Trong tr ng h p 1 gen quy đ nh 1 tính tr ng s có t i đa 4 lo i ki u hình.ườ ợ ị ạ ẽ ố ạ ể Ch n B.ọ Câu 4 (NB): Ph ng pháp: ươNh n bi t m i qậ ế ố uan h gi a các cá th trong qu n th . ệ ữ ể ầ ểCách gi i: ảCác co n trâu r ng đi ki m ăn theo đàn giúp nhau cùng ừ ế ch ng l i thú ăn th t t t hố ạ ị ố ơ n các con trâur ng đi ki m ăn ừ ế riêng l . Đây là ví d v m i quan h h tr cùng loài. ẻ ụ ề ố ệ ỗ ợCh n Dọ . Câu 5 (NB): Ph ng pháp:ươ Qu n th có thành phầ ể ầ n ki u gen : xAA:ể y Aa:zaa T n ầ s alen ố Cách gi i: ảP: 100%Ee → t n s alen E = t n s alen e = 0,5.ầ ố ầ ố Ch n B. ọCâu 6 (NB): Ph ng pháp: ươCoaxecva bi u hi n m t s đ c tính s khai c a s s ng nh phân để ệ ộ ố ặ ơ ủ ự ố ư i, trao đ i ch t v i ộ ổ ấ ớ môitr ng. ườCách gi i: ảCoaxecva t ng t t bào ươ ự ế s khai, đ c hình thành trong giai đo n ti n hóa ti n sinh h c.ơ ượ ạ ế ề ọ Ch n C. ọCâu 7 (NB): Ph ng pháp: ươC u trúc HST ấ+ Sinh v t s n xu t: Th c v t, VSV t d ng.ậ ả ấ ự ậ ự ưỡ + Sinh v t tiêu tậ h : Đ ng v t ăn th c v t và đ ng v t ăn đ ng v t ụ ộ ậ ự ậ ộ ậ ộ ậ thuvienhoclieu .com Trang 7P : AaBb aabb 1AaBb:1Aabb: laaBb: laabb.  ; ; 12 2     A a A a y yp x q z p qthuvienhoclieu .com+ Sinh v t phân gi i: Vi khu n, n m, SV ăn mùn bãậ ả ẩ ấ Cách gi i: ảTrong h sinh thái, th c vệ ự t là sinh v t t d ng vì chúng có kh năng quang h p. ậ ậ ự ưỡ ả ợCh n D. ọCâu 8 (NB): Tr ng cây d i ánh sáng nhân t o (đèn neon, đèn s i ồ ướ ạ ợ đ t) trong nhà có mái ố che, có th đem l iể ạcác l i ích: ợI. Kh c ph c đ c đi u ki n b t l i c a th i ti t. ắ ụ ượ ề ệ ấ ợ ủ ờ ếII. Giúp tăng năng su t cây tr ng. ấ ồIII. H n ch tác h i c a sâu, b nh. ạ ế ạ ủ ệIV. B o đ m cả ả ung c p rau, c , ấ ủ qu t i cho con ng i vào c mùa đông giá l nh.ả ươ ườ ả ạ Ch n C. ọCâu 9 (NB): Ph ng pháp: ươPhân lo i:ạ Có 3 lo i ARN ạ+ mARN – ARN thông tin, là m khuôn cho quá trình d ch mã. ị+ tARN – ARN v n chuy n: v n chuy n axit amin t i riboxom đ t ng hậ ể ậ ể ớ ể ổ p chu i polipeptit,ợ ỗmang anticodon. + ARN – ARN r iboxom: K t h p v i prôtêin đ t o nên ribôxôm. Riboxom th c hi n d ch mã đế ợ ớ ể ạ ự ệ ị ểt ng h p protein. ổ ợCách gi i:ả Trong quá trình d ch mã, phân t mARN có ch c năng làm khuôn cho quá trình d ch mã.ị ử ứ ị Ch n C. ọCâu 10 (TH): Ph ng pháp: ươS tăng tr ng c a ự ưở ủ qu n th sinh v t b gi i h n do: ầ ể ậ ị ớ ạ+ Điề u ki n s ng không hoàn toàn thu n l i ệ ố ậ ợ+ H n ch ạ ế v kh năng sinh s n ề ả ả+ Bi n đ ng s l ng cá th do xu t c theo mùa ế ộ ố ượ ể ấ ư+ S l ng k thù tăng ố ượ ẻ+ Ngu n thồ c ăn gi m,ứ ả .... Cách gi i: ảXét v ph ng dề ươ i n lí thuy t, s lệ ế ố ư ng k thù tăng lên làm cho s tăng tr ng c a qu n thợ ẻ ự ưở ủ ầ ểsinh vậ t b gi i h n. ị ớ ạCác ph ng án Aươ ,B,C đ u là ề đi u ki n đ qu n th tăng tr ng theo ti m năng sinh h c. ề ệ ể ầ ể ưở ề ọCh n D. ọCâu 11 (TH): Ph ng pháp: ươConxixin gây c ch hình tứ ế hành thoi vô s c trong quá trình phân bào → NST không phân li v tắ ề ếbào con. Cách gi i: ảTrong t o gạ i ng cây tr ng, hóa cố ồ h t cônsixin đ c s d ng vào mấ ượ ử ụ ụ c đích gây đ t bi n đa b i.ộ ế ộ Ch n A.ọ Câu 12 (NB): Ph ng pháp: ươGen ngoài nhân ĐV (trong ti th ) ở ể ở th c v t (trong ti th , l p th ). ự ậ ể ạ ể thuvienhoclieu .com Trang 8thuvienhoclieu .comCách gi i: ả đ i m ch, gen quy đ nh màu xanh c a lá di truy n theo dòng m . Gen quy đ nh tính tr ng nàyỞ ạ ạ ị ủ ề ẹ ị ạn m ằ l c l p. ở ụ ạCh n B. ọCâu 13 (NB): Ph ng pháp: ươD a vào ự b NST c a các d ng đ t bi nộ ủ ạ ộ ếD ng đ t bi nạ ộ ế Th m tể ộ Th baể Th tamểb iộ Th tể ứb iộB NSTộ 2n - 1 2n +1 3n 4nCách gi i: ảM t loài th c v t có b NST 2n, do đ t bi n d n đ n phát sinh các th đ t bi n. Th m t (2n –ộ ự ậ ộ ộ ế ẫ ế ể ộ ế ể ộ1) có s l ng NST tronố ượ g t bào sinh d ng gi m so vế ưỡ ả i th l ng b i thu c loài này. ớ ể ưỡ ộ ộCh n B. ọCâu 14 (NB): Ph ng pháp:ươ H trỗ ợ(Không có loài nà o b h i)ị ạ Đ i khángố(Có ít nh t 1 loài b h i)ấ ị ạC ng sinhộ H p tácợ H i sinhộ C nh tranhạ Kí sinh c chỨ ếc mả nhi mễ Sinh v t ậ ănsinh v tậ + + + + + 0 - - + - 0 - + -Ch t chặ ẽ (+): Đ c l i, (-) b h iượ ạ ị ạ Cách gi i: ảTrên đ ng c châu Phi, cá s u b t linh d ng đ u bò đ ăn → Đây là m i quan h sinh v t ănồ ỏ ấ ắ ươ ầ ể ố ệ ậsinh v t.ậ Ch n B. ọCâu 15 (NB): Ph ng pháp: ươHình th c hô h p ứ ấ+ Qua b m t c th : ru t khoang, gề ặ ơ ể ộ iun tròn, giun d p, l ng c . ẹ ưỡ ư+ B ng ng khí: Côn trùng. ằ ống khí phân nhánh và ti p xúc tr c ti p v i t bào đ đ a khí đ n t bào Ố ế ự ế ớ ế ể ư ế ế+ B ng manằ g: Trai, c, ố tôm, cua, cá + B ng ph i: L ng c , Bò sát, chim, thú ằ ổ ưỡ ưCách gi i: ảCá tr m c có quá trình trao đ i khí gi a c th v i môi tr ng ngoài di n ra mang. ắ ỏ ổ ữ ơ ể ớ ườ ễ ở Các loàicòn l i hô h p b ng ph i. ạ ấ ằ ổCh n D. ọCâu 16 (NB): Ph ng pháp:ươ % gi ng nhau c a ADN càng cao thì m i quan h h hàng càng g n gũi.ố ủ ố ệ ọ ầCách gi i: ả thuvienhoclieu .com Trang 9thuvienhoclieu .comTinh tinh có % gi ng nhau so v i ADN ng i cao nh t nên có quan h h hàng g n nh t v i loàiố ớ ườ ấ ệ ọ ầ ấ ớng i.ườ Ch n B. ọCâu 17 (TH): Ph ng pháp: ươTh song nh b i: Tăng s b đ n b i c a ể ị ộ ố ộ ơ ộ ủ 2 loài khác nhau VD: 2nA + 2nB Cách gi i: ảLoài A: 2n = 14 Loài B: 2n = 14 → t bào sinh d ng c a th sế ưỡ ủ ể ong nh b i có 14 + 14 = 28 NST. ị ộCh n D. ọCâu 18 (NB): Ph ng pháp: ươNhân t sinh thái ố Vô sinh: Ánh sáng nhi t đ , đ m... ệ ộ ộ ẩ+ H u sinh: Sinh v t, các m i quan h . ữ ậ ố ệCách gi i: ảSâu ăn lá lúa là nhân t h u sinh, các nhân t còn l i là nhân t vô số ữ ố ạ ố inh. Ch n D. ọCâu 19 (NB): Ph ng pháp:ươĐ i con có 4 t hờ ổ p → P d h p 1 c p gen. ợ ị ợ ặCách gi i: ả Ch n A. ọCâu 20 ( NB): Ph ng pháp: ươM t c th có ki u gen ộ ơ ể ể gi m phân: Có HVG v i t n s f t o 4 lo i giao t :ả ớ ầ ố ạ ạ ử GT liên k t ế GT hoán v : ịCách gi i:ả Quá trìn h gi m phân c th có ả ở ơ ể ki u gen ể đã x y ra hoán v gen t o ra 4 lo i giao t .ả ị ạ ạ ử Ch n D. ọCâu 2 1 (TH): Ph ng pháp: ươM c ph n ng:ứ ả ứ T p h p các ki u hình c a cùng m t ki u gen trong các môi tr ng khác nhau. ậ ợ ể ủ ộ ể ườXác đ nh m c ph n ng c a 1 ki u gen: ị ứ ả ứ ủ ể+ T o ra các cá th có ki u ạ ể ể g en gi ng nhau ố+ Đ a vào các môi tr ng khác nhau.ư ườ Cách gi i: ả thuvienhoclieu .com Trang 10Aa Aa 1AA : 2Aa:1aa.  ABab1;2  fAB ab2 fAb aBABabthuvienhoclieu .comC t các m m c a 1 cắ ầ ủ khoai tây đem tr ng trong nhủ ồ ng đi u ki n môi trữ ề ệ ng khác nhau – Cácườcây khoai tây có ki u gen gi ng nhau.ể ố → t p h p các ki u hình khác nhau c a các cây khoai tây phát tri n t các m m nói trên đ cậ ợ ể ủ ể ừ ầ ượg i là m c ph nọ ứ ả úng. Ch n C. ọCâu 22 (NB): Ph ng pháp: ươĐ t bi n: Thay đ i t n s alen r t ch m, lộ ế ổ ầ ố ấ ậ àm xu t hi n alen m i, cung c p ngu n bi n dấ ệ ớ ấ ồ ế sị ơc p, tăng đa d ng di truy n. ấ ạ ềCh n l c t nhiên: Gi l i ki u hình thích nghi, lo i b ki u hình không thích nghi, làm thay đ iọ ọ ự ữ ạ ể ạ ỏ ể ổt n s alen, ầ ố thành ph n ki u gen theo m t h ng xác đ nh. Là nhân t đ nh h ng quá trình ti nầ ể ộ ướ ị ố ị ướ ếhóa. Gia o ph i không ng u nhiên: Không làm thay đ i t n s alen, ch thay đ i thành ph n ki u gen. ố ẫ ổ ầ ố ỉ ổ ầ ểCác c ch cách li: Ngăn các cá th giao ph i v i nhau. ơ ế ể ố ớCách gi i: ảĐ t bi n có th làm xu t hi n các ộ ế ể ấ ệ alen m i trong quớ n th . ầ ểCh n D. ọCâu 2 3 (TH): Ph ng pháp: ươ- Nguyên t c: ắ+ B sung: A = T; G = X ổ+ Bán b o toànả : M i ADN con có 1 m ch c a ADN m ỗ ạ ủ ẹChi u tề ng h p mổ ợ ạ ch m i: 5’ → 3’.ớ - Quá trình nhân đôi c n nhi u loầ ề ạ i enzim, trong đó enzim ADN polimeraza k hông có kh năngảtháo xo n ADNắ m .ẹ Cách gi i: ảA sai, enzim ADN polimeraza t ng h p và kéo dài m ch m i theo chiổ ợ ạ ớ u 5’ → 3’.ềB đúng, vì ADN polimeraza t ng h p và kéo dài m ch m i ổ ợ ạ ớ theo chi u 5’ → 3’ nên trên m chề ạkhuôn 5’ → 3’ đ c t ng h p liên t c còn trên m ch khuôn ượ ổ ợ ụ ạ 5’ → 3’ đ c t ng h p gián đo n. ượ ổ ợ ạC sai, quá trình nhân đôi ADN đ c di n ra theo nguyên t c b sung và nguyên t c bán b o toàn.ượ ễ ắ ổ ắ ảD sai, ADN polimera z a không tham gia tháo xo n ADN, đây là nhi m v c a các enzyme tháoắ ệ ụ ủxo n. ắCh n B. ọCâu 24 (TH): Ph ng pháp: ươCác c p gen trên các c p NST khác nhau phân li đ c l p trong quá trìặ ặ ộ ậ nh gi m phân ảCác gen trên cùng 1 NST t o thành 1 nhóm gen liêạ n k t và có xu h ng di truy n cùng nhau. ế ướ ề thú: XX là con cái, XY là con đ c. Ở ựCách gi i: ảA đúng, vì s phân li ự NST trong g i m phân là ng u nhả ẫ iên, t h p t do. ổ ợ ựB đúng vì gi i XY (đở ớ c) ch c n mang 1 alen l n đã bi u hi n ra ki u hình. ự ỉ ầ ặ ể ệ ểC đúng. D sai, các gen t bào ch t bi u hi n c gi i đ c và gi i cái. ở ế ấ ể ệ ở ả ớ ự ớCh n D. ọCâu 2 5 (TH): thuvienhoclieu .com Trang 11thuvienhoclieu .comPh ng pháp: ươĐ t bi n: Thay đ i t n s alen r t ch m, làm xu t hi n alen m i, cung c p ngu n bi n d sộ ế ổ ầ ố ấ ậ ấ ệ ớ ấ ồ ế ị ơc p, tăng đa d ng di ấ ạ truy n.ề Di nh p gen: Tăng ậ ho c gi m t n s alen, mang l i alen mặ ả ầ ố ạ ớ i cho qu n th , làm tăng hoầ ể c gi mặ ảs đa d ng diự ạ truy n.ề Ch n l c t nhiên: Gi l i ki u hình thích nghi, lo i b ki u hình không thích nghi, làm thay đ iọ ọ ự ữ ạ ể ạ ỏ ể ổt n s alen, ầ ố | thành ph n ki u gen theo m t h ng xầ ể ộ ướ ác đ nh. Là nhân t đ nh h ng quá trìnhị ố ị ướti n hóa.ế Các y u t ng u nhiên: có th lo i b b t kì alen nào, làm thay đ i t n s alen, thành pế ố ẫ ể ạ ỏ ấ ổ ầ ố h n ki uầ ểgen m nh, không theo m t h ng xác đ nh. ạ ộ ướ ịCách gi i: ảTa th y sau khi cháy r ng s l ng cá th gi m m nh d n đ n thay đ i đ t ng t t n s các alenấ ừ ố ượ ể ả ạ ẫ ế ổ ộ ộ ầ ốc a qu n th – qu n th đã ch u tủ ầ ể ầ ể ị ác đ ng c a các y u t ng u nhiên. ộ ủ ế ố ẫCh n A. ọCâu 2 6 (TH): Ph ng pháp: ươB c 1: Xác đ nh b NST l ng b i cướ ị ộ ưỡ ộ ủ a loài S nhóm gen liên k t b ng s NST có trong b đ n b i c a loài ố ế ằ ố ộ ơ ộ ủB c 2: Xác đ nh b NST c a th m t: 2n - 1 ướ ị ộ ủ ể ộCách gi i: ảS nhóm gen liên k t b ng s NSố ế ằ ố T có trong b đ n b i c a loài → Có 12 nhóm gen liên k t →ộ ơ ộ ủ ế2n = 24 Th m t có 2n – 1 = ể ộ 2 3 NST. Ch n B.ọ Câu 2 7 (NB): Ph ng pháp: ươD a vào vai trò c a các lo i hormone: ự ủ ạ+ Glucagôn: Chuy n hóa glicogen → glucose ể+ Insulin: Chuy n hóể a glucose → glicogen + Ostrogen: Hình thành các đ c đi m sinh d c n ,... ặ ể ụ ữ+ Tirôxin: Đ m b o các quá trình ả ả trao đ i ch t di n ra bình th ng ổ ấ ễ ườCách gi i: ả ng i, sau khi v n đ ng th thao, n ng Ở ườ ậ ộ ể ồ đ glucôz trong máu gi mộ ơ ả , tuy n t y ti t raế ụ ếglucagon đ chuy n ể ể glicogen gan thành glucôở z đ a vào máu làm cho n ng đ glucôz trongơ ư ồ ộ ơmáu tăng lên d n đ n dẫ ế uy trì m c n đ nh.ở ứ ổ ị Ch n A. ọCâu 2 8 (TH): Ph ng pháp:ươ H trỗ ợ(Không có loài nà o b h i)ị ạ Đ i khángố(Có ít nh t 1 loài b h i)ấ ị ạC ng sinhộ H p tácợ H i sinhộ C nh tranhạ Kí sinh c chỨ ếc mả nhi mễ Sinh v t ậ ănsinh v tậ + + + + + 0 - - + - 0 - + - thuvienhoclieu .com Trang 12thuvienhoclieu .comCh t chặ ẽ (+): Đ c l i, (-) b h iượ ạ ị ạ Cách gi i: ảI sai, loài b h i có th b di t vong ho c chúng ph i di c đi. ị ạ ể ị ệ ặ ả ưII đúng. III sai, c đ ng v t và th c v t đ u x y ra c nh tranhở ả ộ ậ ự ậ ề ả ạ VD: Các loài câ y c nh tranh nhau ánh sáng, n c.ạ ướ IV đúng. Ch n A. ọCâu 29 (TH): Ph ng pháp: ươHô h p th c v t là quá trình oxi hóa sinh h c nguyên li u hô h p đ n s n ph m cu i cùng làấ ở ự ậ ọ ệ ấ ế ả ẩ ốCO2, H2O, m t ộ ph n năng l ng đầ ượ ư c tích lũy trong ATP. ợPh ng trình t ng quát c a hô h p: ươ ổ ủ ấCách gi i:ả I đúng. II đúng. III sai, d a vào phự ươ ng trình hô h p: Cấ6 H2 O6 + 6O2 → 6 CO2 + 6H2 O + ATP + nhi t →ệ n ăngl ng có ATP,ượ ở nhi t.ệ IV đúng. Ch n A. ọCâu 30 (TH): Ph ng pháp: ươBi n luệ ậ n d a vào s lo i ki u hình c a đ i con.ự ố ạ ể ủ ờ Cách gi i: ảĐ i con có 4 lo i kờ ạ i u hình → P phể ả i mang alen a và b. Phép l i th a mãn là ạ ỏ Ch n C. ọCâu 31 (TH): Ph ng pháp: ươBư c 1: Vi t s đ lai ớ ế ơ ồ ki u gen c a con lai. ể ủB c ướ 2 : Xét các phát bi u. ểCách gi i: ảPhép lai P: Cây c i c (2n = 18 RR) x Cây c i b p (2n = 1ả ủ ả ắ 8 BB) → g ia o t : 9R x 9B → Fử1 : 18RB. A sai, trong t bào sinh dế ưỡ ng c a cây Fủ1 các NST không t n t i thành t ng c p t ng đ ng. ồ ạ ừ ặ ươ ồB sai, đ ây là th d đa b i. ể ị ộC đúng. D sai, t bào sinh d ng c a cế ưỡ ủ ây F1 có s l ng NST là 18 RB. ố ượCh n C. ọCâu 32 (VD): I đúng, chu i th c ăn dài nh t là Lúa → ỗ ứ ấ Sâu → Ong m t đ → Cóc → R n h mang ắ ỏ ắ ổ → Chimc t. ắII đúng, trong chu i th c ăn: C → châu ch u → cóc →... thì các thu c b c dinh d ng c p 3ỗ ứ ỏ ấ ộ ậ ưỡ ấtrong chu i th c ăn: Lúa → Sâu → Ong m t đ → Cóc → ... thì các thu c b c dinh d ng c p 4.ỗ ứ ắ ỏ ộ ậ ưỡ ấIII đúng, các loài thu c sinh vộ ậ t tiêu th b c 2 là: Chim c t, Ong m t đ , cóc. ụ ậ ắ ắ ỏ thuvienhoclieu .com Trang 13AaBb aabb 1AaBb:1Aabb:1aaBb: laabb.  thuvienhoclieu .comIV đúng. Ch n D. ọCâu 33 (VD): Ph ng pháp: ươBi n lu n s ki u gen có th có c p NST mang ệ ậ ố ể ể ở ặ 2 c p genặ A-B- có 5 ki u gen là t i đa khi ể ố P d h p 2 c p gen:ị ợ ặ Cách gi i: ảF1 có 8 lo i ki u hình = 2 x 4 → P không có c p gen đ ng hạ ể ặ ồ ợ p tr i nào. ộGi s 3 c p gen đó là: Aa, Bb, Dd; Aa, Bb n m trên 1 c p NST ả ử ặ ằ ặA-B-D - có 5 ki u gen = 5 x 1 ểHay A -B- có 5 ki u gen → P d h p ể ị ợ 2 c p gen, có HVG.ặ D- có 1 ki u gen → Dd x dd. ểKi u gen c a P có th là:ể ủ ể → cây có 2 alen tr i g m: ộ ồ Ch n A.ọ Câu 34 VD): Ph ng pháp: ươP: xAA: y Aa:zaa sau n th h t th pế ệ ự ụ h n có thành ph n ki u gen ấ ầ ể Cách gi i: ảP: 0,3 AABb : 0,4 AaBb : 0,2 Aabb : 0,1 aabb. I đúng, vì ki u gen AaBể b t th ự ụ đã cho t i đa 9 lo i ki u gen. ố ạ ểII đúng, vì t th làm gi m ự ụ ả t l d h p, tăng t l đ ng h p. ỉ ệ ị ợ ỉ ệ ồ ợIII đúng, ki u hình tr i ể ộ v 1 c p tề ặ ính tr ng có 4 lo i ki u gen: AAbb, Aabb, aaBB, aaBb. ạ ạ ểIV đúng. Cây thân cao, hoa đ đ c t o ra nh s t ỏ ượ ạ ờ ự ự th c a: 0,ụ ủ 3 AABb : 0,4 AaBb thuvienhoclieu .com Trang 14; ; ; ;AB AB AB Ab ABab AB Ab aB aBAB ABDd ddab ab; ; ;6K G;       Ab AB aB AbddAb ab aB aBAb aBDdab ab1 1/ 2 1 1/ 2: :2 22  n nny yyx AA Aa z aa21 1/ 2 30,3 0,3 (1 ) 0,3 12 16           AABb AAB bb bb0,4 0,4 (1 )(1 )      AaBb A B aa bbthuvienhoclieu .com → tổ ng t l thân cao, hoa đ là:ỉ ệ ỏ Cây thân cao, hoa đ d h p 2 c p gen: ỏ ị ợ ặ → Trong t ng s cây thân cao, hoa đ Fổ ố ỏ ở2 , có s cố ây có ki u gen d h p ể ị ợ 2 c p gen.ặ Ch n B. ọCâu 35 (TH): Các phát bi u đúng v các c ch cách li là I,II,III. ể ề ơ ếÝ IV sai, cách li sau h p t là nh ng tr ng i ngăn c n vi c t o ra con lai h u th .ợ ử ữ ở ạ ả ệ ạ ữ ụ Ch n B. ọCâu 36 (VD): Ph ng pháp: ươB c 1: Xác đ nh gen gây b nh là gen l n hay tr i → quy c gen. ướ ị ệ ặ ộ ướB c 2: Bi n lu n ki u gen c a ng i III.2; III. 3 ướ ệ ậ ể ủ ườB c 3: Tính xác su t sinh con đ u lòng là con trai không b b nh A và B. ướ ấ ầ ị ệCách gi i: ảXét b nh A: b m ệ ố ẹ bình th ng sinh con gái ườ b b nh → Gen gây b nh là gen l n trên NSTị ệ ệ ặth ng ườXét b nh B: B m bình thệ ố ẹ ườ ng sinh con trai b b nh, ng i I.1 không manị ệ ườ g gen gây b nh B màệcon trai II.1 b ị b nh → Gen gây b nh là gen l n trên NST X. ệ ệ ặQuy cướ : A- không b b nh A; a- b b nh A. ị ệ ị ệB- không b b nh B; b- b b nh ị ệ ị ệB. Ng i III. 3: Có b II.5 b b nh A → ng i III.3: AaXườ ố ị ệ ườ BY. Ng i III. ườ 2 + B nh A: ệNg i II. 2: Aa; ng i II. 3 có em gái II.4 b b nh → II. 3: 1AA:ườ ườ ị ệ 2 Aa Xét c p ặ ng i III. 2: ườ 2 AA :3Aa + B nh B: Có em trai b b nh → B me: ệ ị ệ ố Ng i III. 2: (1Xườ BX B:1X BX b) Xét c p v ch ng: ặ ợ ồ → xác su t sinh con đ u lòng là con trai ấ ầ không b b nh A và B:ị ệ Ch n A. ọCâu 3 7 (VD): Ph ng pháp: ươB c 1: Tính %, s lướ ố ng nucleotit c a m i lo i trong gen Bượ ủ ỗ ạ thuvienhoclieu .com Trang 152 21 1/ 2 1 1/ 2 50,4 1 12 2 32              aa bb3 5 1116 32 32  2 21 1 10,4402 2   AaBb Aa Bb1/ 40 411/ 32 55I I.2 II. 3: Aa 1AA : 2Aa 1A : la x 2A : la   B b BX X X Y  B B B b BIII.2 III. 3: 2AA : 3Aa X X :1X X A ( Y) aX B b B(7A : 3a) 3X :1X (1A :1a) 1X :1Y 3 1 3 51(1 ) 1 110 2 4 160                 B B BA X Y aa X Y a a X Ythuvienhoclieu .com B c ướ 2: Xét các phát bi uể Cách gi i: ảA-B-D-: tím A-B-dd: đ ỏCòn l i: tr ng ạ ắXét các phát bi u: ểA sai. P: Cây hoa tr ng d h p 2 c p gen x Cây hoa tr ng đ ng h p 2 c p gen.ắ ị ợ ặ ắ ồ ợ ặVD: Aab bDd x AAbbDD → Không t o đ c hoa đ . ạ ượ ỏB đúng. Phép lai P: Cây hoa tím d h p 1 c p gen x Cây hoa đ d h p 2 c p gen. ị ợ ặ ỏ ị ợ ặVD: AABBDd x AaBbd d → ch t o đ c ki u hình hoa ỉ ạ ượ ể đ và hoa tím.ỏ C sai. Phép lai P: Cây hoa đ d h p 2 c p gen x Cây hoa đ d h p 1 c p gen ỏ ị ợ ặ ỏ ị ợ ặVD: AaBbdd x AaBBd d → (3A-:laa)B-dd → 3 đ : 1 tr ng. ỏ ắD sai. Ph ép lai P: Cây hoa đ d h p 1 c p gen x Cây hoa tr ng d h p ỏ ị ợ ặ ắ ị ợ 2 c p gen ặVD: AaBBdd x AaBbDd → s ki u gen: 4. ố ểCh n B. ọCâu 38 (VD): Ph ng pháp: ươB c 1: Tính %, s l ng nucleotit c a m i lo i trong gen B ướ ố ượ ủ ỗ ạ Bướ c 2: Xét các phát bi u ểCách gi i: ảAlen B có B có 1200 nuclêôtit → t ng s nuổ ố cleotit: N = 2 x 1200 = 2 400 nucleo tit. M ch 1 c a gen nàạ ủ y có V y s l ng nucleotit ậ ố ượ m i lo i: A = T = 360; G = X = 840. ỗ ạXét các phát bi u:ể I sai, II sai, n u alen b phát sinh do đ t bi n thêm 1 c p G - X thì alen b có 840 + 1 = 841 nucleotit. ế ộ ế ặIII sai, n u alen b phát siế nh do đ t biộ ế n x y ra ngay sau mã m đ u thì trình t nucleotit trênả ở ầ ựmARN cũng b thay đ i → ị ổ trình t axit amin ự thay đ i. ổIV đúng. Ch n C. ọCâu 39 (TH): I đúng. II đúng, ta th y kích th c c a qu n th B tăng t khi có C → C ch ăấ ướ ủ ầ ể ừ ỉ n A → gi m áp l c c nhả ự ạtranh v i B → ớ qu n th B tăng s l nầ ể ố ượ g . III đúng, vì A và B đ u ăn c . ề ỏIV sai, lo ài C không ăn loài B, kích th c cướ a qu n th B tăng t khi ủ ầ ể ừ có C+C ch ăn ỉ A+ gi m ápảl c c nh tranh v i B → qu n th B tăng s l ng. ự ạ ớ ầ ể ố ượ thuvienhoclieu .com Trang 161 1 1 1% % % %% ;%2 2   ADN ADN A T G XA G1 1 1 1% % % %% ;%2 2   ADN ADN A T G XA GA : T : G : X 1: 2: 3: 46 A : T : G : X 10%: 20% 30% : 40%    1 1 1 1% % % %% % 15%;% % 35%2 2       B B B BA T G XA T G XAlenb:  Alen 1    A T G AB G X T Xthuvienhoclieu .comCh n C. ọCâu 40 (TH): Ph ng pháp: ươPhân tích t l ki u hình thành các t l quen thu c → Bi n lu n ki u gen.ỉ ệ ể ỉ ệ ộ ệ ậ ể Cách gi i:ả F1 có t l ki u hình là 6 : 3 : 3 : 2 : 1 : 1 = (1:2:1)(3:1) → P d h p v 3 cỉ ệ ể ị ợ ề p gen và không cóặHVG → Lo i B,D.ạ T l 1:2:1 là cỉ ệ a phép lai: ủ Ý C: Ch n A.ọ thuvienhoclieu .com Trang 171 :1 :1 :1 :1: 2:1  AB Ab AB AB aB AbKHab aB Ab aB ab abP :  Bd BDAa AabD bd1 : 2 :1 : 3:1  AB AB AB AB abKHab ab AB ab ab

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận