thuvienhoclieu .comB GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỘ Ụ ẠĐ THI THAM KH OỀ Ả KỲ THI T T NGHI P TRUNG H C PH THÔNG NĂM 2022Ố Ệ Ọ ỔBÀI THI: KHOA H C T NHIÊNỌ ỰMôn thi thành ph n: SINH H Cầ ỌTh i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đờ ể ờ ềCâu 81. Trong t bào, phân t nào sau đây mang b ba đ i mã đ c hi u (anticôđon)?ế ử ộ ố ặ ệA. MARN. B. rARN. C. tARN. D. ADN.Câu 82. Trong công ngh t bào th c v t, t bào tr n là t bào b lo i b thành ph n nào sau ệ ế ự ậ ế ầ ế ị ạ ỏ ầđây?A. Nhân t bào.ế B. L i n i ch t.ướ ộ ấC. Màng sinh ch t.ấ D. Thành t bào.ếCâu 83. M t loài th c v t, phép lai : aaBB aabb, t o ra . Theo lí thuy t, có t i đa bao nhiêu lo iộ ự ậ ạ ế ố ạki u hình?ểA. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1 .Câu 84. Các con trâu r ng đi ki m ăn theo đàn giúp nhau cùng ch ng l i thú ăn th t t t h n các ừ ế ố ạ ị ố ơcon trâu r ng đi ki m ăn riêng l . Đây là ví d v m i quan hừ ế ẻ ụ ề ố ệA. c ng sinh.ộ B. c nh tranh cùng loài.ạC. h i sinh.ộ D. h tr cùng loài.ỗ ợCâu 85. Gi s m t qu n th có c u trúc di truy n là Ee. Theo lí thuy t, t n s alen c a qu n ả ử ộ ầ ể ấ ề ế ầ ố ủ ầth này làểA. 0,2 . B. 0,5 . C. 0,1 . D. 1,0 .Câu 86. Trong quá trình ti n hóa, gi t côaxecva đ c hình thành trong giai đo n nào sau đây?ế ọ ượ ạA. Ti n hóa nh .ế ỏ B. Ti n hóa hóa h c.ế ọC. Ti n hóa ti n sinh h c.ế ề ọ D. Ti n hóa sinh h c.ế ọCâu 87. Trong h sinh thái, nhóm sinh v t nào sau đây là sinh v t t d ng?ệ ậ ậ ự ưỡA. Đ ng v t ăn th c v t.ộ ậ ự ậ B. Đ ng v t kí sinh.ộ ậC. Đ ng v t ăn đ ng v t.ộ ậ ộ ậ D. Th c v t.ự ậCâu 88. Tr ng cây d i ánh sáng nhân t o (đèn nêon, đèn s i đ t) trong nhà có mái che, có th ồ ướ ạ ợ ố ểđem l i t i đa bao nhiêu l i ích sau đây trong s n xu t nông nghi p?ạ ố ợ ả ấ ệI. Kh c ph c đ c đi u ki n b t l i c a th i ti t.ắ ụ ượ ề ệ ấ ợ ủ ờ ếII. Giúp tăng năng su t cây tr ng.ấ ồIII. H n ch tác h i c a sâu, b nh.ạ ế ạ ủ ệIV. B o đ m cung c p rau, c , qu t i cho con ng i vào c mùa đông giá l nh.ả ả ấ ủ ả ươ ườ ả ạA. 1 . B. 2 . C. 4 . D. 3 .Câu 89. Trong quá trình d ch mã, phân t mARN có ch c năngị ử ứA. v n chuy n axit amin t i ribôxôm.ậ ể ớB. kêt h p v i prôtêin t o nên ribôxôm.ợ ớ ạC. làm khuôn cho quá trình d ch mã.ịD. k t h p v i tARN t o nên ribôxôm.ế ợ ớ ạCâu 90. Xét v ph ng di n lí thuy t, nguyên nhân nào sau đây làm cho s tăng tr ng c a ề ươ ệ ế ự ưở ủqu n th sinh v t b gi i h n?ầ ể ậ ị ớ ạA. Đi u ki n khí h u thu n l i.ề ệ ậ ậ ợB. Không gian c trú c a qu n th không gi i h n.ư ủ ầ ể ớ ạC. Ngu n th c ăn trong môi tr ng d i dào.ồ ứ ườ ồ thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .comD. S l ng k thù tăng lên.ố ượ ẻCâu 91. Trong t o gi ng cây tr ng, hóa ch t cônsixin đ c s d ng vào m c đích nào sau đây?ạ ố ồ ấ ượ ử ụ ụA. Gây đ t bi n đa b i.ộ ế ộ B. Lai t bào sinh d ng.ế ưỡC. Gây đ t bi n gen.ộ ế D. T o ADN tái t h p.ạ ổ ợCâu 92. đ i m ch, gen quy đ nh màu xanh c a lá di truy n theo dòng m . Gen quy đ nh tính Ở ạ ạ ị ủ ề ẹ ịtr ng này n m bào quan nào sau đây?ạ ằ ởA. Ribôxôm. B. L c l p.ụ ạ C. Perôxixôm. D. Không bào.Câu 93. M t loài th c v t có b NST 2n, do đ t bi n d n đ n phát sinh các th đ t bi n. Th ộ ự ậ ộ ộ ế ẫ ế ể ộ ế ểđ t bi n nào sau đây có s l ng NST trong t bào sinh d ng gi m so v i th l ng b i thu c ộ ế ố ượ ế ưỡ ả ớ ể ưỡ ộ ộloài này?A. Th t b i.ể ứ ộ B. Th m t.ể ộ C. Th tam b i.ể ộ D. Th ba.ểCâu 94. Trên đ ng c châu Phi, cá s u b t linh d ng đ u bò đ ăn. M i quan h gi a cá s u vàồ ỏ ấ ắ ươ ầ ể ố ệ ữ ấlinh d ng đ u bò thu c quan hươ ầ ộ ệA. c nh tranh.ạ B. sinh v t này ăn sinh v t khác.ậ ậC. h p tác.ợ D. c ch - c m nhi m.ứ ế ả ễCâu 95. Sinh v t nào sau đây có quá trình trao đ i khí gi a c th v i môi tr ng ngoài di n ra ậ ổ ữ ơ ể ớ ườ ễ ởmang?A. Voi. B. Chim b câu.ồ C. Nai. D. Cá tr m c .ắ ỏCâu 96. M c đ gi ng nhau v gi a loài ng i v i m t s loài đ c th hi n b ng sau:ứ ộ ố ề ữ ườ ớ ộ ố ượ ể ệ ở ảCác loài Tinh tinh V nượGibbon Khi Vervet Khi Capuchin gi ng nhau so v i ADN ng iố ớ ườ 97,6 94,7 90,5 84,2D a vào các thông tin b ng trên, loài nào có quan h h hàng g n nh t v i loài ng i?ự ở ả ệ ọ ầ ấ ớ ườA. Kh Vervet.ỉ B. Tinh tinh. C. V n Gibbon.ượ D. Kh Capuchin.ỉCâu 97. Gi s loài th c v t A có b NST , loài th c v t B có b NST . Theo lí thuy t, t bào ả ử ự ậ ộ ự ậ ộ ế ếsinh d ng c a th song nh b i đ c t o ra t 2 loài này có s l ng NST làưỡ ủ ể ị ộ ượ ạ ừ ố ượA. 14 . B. 16 . C. 32 . D. 28 .Câu 98. Nhân t sinh thái nào sau đây là nhân t h u sinh?ố ố ữA. Đ m không khí.ộ ẩ B. Khí .C. Ánh sáng. D. Sâu ăn lá lúa.Câu 99. Theo lí thuy t, phép lai nào sau đây t o ra đ i con có t l ki u gen là ?ế ạ ờ ỉ ệ ểA. Aa Aa. B. . C. AA . D. a.Câu 100. Quá trình gi m phân c th có ki u gen đã x y ra hoán v gen. Theo lí thuy t, s ả ở ơ ể ể ả ị ế ốlo i giao t t i đa đ c t o ra làạ ử ố ượ ạA. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .Câu 101. C t các m m c a 1 c khoai tây đem tr ng trong nh ng đi u ki n môi tr ng khác ắ ầ ủ ủ ồ ữ ề ệ ườnhau. Theo lí thuy t, t p h p các ki u hình khác nhau c a các cây khoai tây phát tri n t các ế ậ ợ ể ủ ể ừm m nói trên đ c g i làầ ượ ọA. bi n d t h p.ế ị ổ ợ B. đ t bi n gen.ộ ếC. m c ph n ng.ứ ả ứ D. đ t bi n NST.ộ ếCâu 102. Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, nhân t nào sau đây có th làm xu t hi n các alen m i ế ế ệ ạ ố ể ấ ệ ớtrong qu n th ?ầ ểA. Các c ch cách li.ơ ế B. Ch n l c t nhiên.ọ ọ ự thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .comC. Giao ph i không ng u nhiên.ố ẫ D. Đ t bi n.ộ ếCâu 103. Khi nói v quá trình nhân đôi trong t bào, phát bi u nào sau đây đúng?ề ế ểA. Enzim pôlimeraza t ng h p và kéo dài m ch m i theo chi u .ổ ợ ạ ớ ềB. Trong m t ch c tái b n, ch m t trong hai m ch đ n m i đ c t ng h p liên t c.ộ ạ ả ỉ ộ ạ ơ ớ ượ ổ ợ ụC. Quá trình nhân đôi ADN ch di n ra theo nguyên t c b sung.ỉ ễ ắ ổD. Enzim ADN pôlimeraza tham gia tháo xoăn.Câu 104. Theo lí thuy t, khi nói v s di truy n c a các gen thú, phát bi u nào sau đây sai?ế ề ự ề ủ ở ểA. Các c p gen trên các c NST khác nhau phân li đ c l p trong quá trình gi m phân.ặ ặặ ộ ậ ảB. Các alen l n vùng không t ng đ ng trên NST gi i tính X th ng bi u hi n ki u hình ặ ở ươ ồ ớ ườ ể ệ ể ởgi i đ c nhi u h n gi i cái.ớ ự ề ơ ở ớC. Các gen trên cùng t o thành 1 nhóm gen liên k t và có xu h ng di truy n cùng nhau.ạ ế ướ ềD. Các gen t bào ch t ch bi u hi n ki u hình gi i cái mà không bi u hi n ki u hình ở ế ấ ỉ ể ệ ể ở ớ ể ệ ể ởgi i đ c.ớ ựCâu 105. Sau v cháy r ng vào tháng 3 năm 2002, qu n th cây tràm c r ng Ming cá th ụ ừ ầ ề ừ ờ ừ ểd n đ n thay đ i đ t ng t t n s các alen c a qu n th . Theo thuy t ti n hóa ẫ ế ổ ộ ộ ầ ố ủ ầ ể ế ế hi n đ i, đây là ví ệ ạd v tác đ ng c a nhân t nào sau đây?ụ ề ộ ủ ốA. Các y u t ng u nhiên.ế ố ẫ B. Đ t bi n.ộ ếC. Các c ch cách li.ơ ế D. Di - nh p gen.ậCâu 106. Cà chua l ng b i có 12 nhóm gen liên k t. Theo lí thuy t, th m t thu c loài này có ưỡ ộ ế ế ể ộ ộs l ng NST trong t bào sinh d ng làố ượ ế ưỡA. 11 . B. 23 . C. D. 24 .Câu 107. ng i, sau khi v n đ ng th thao, n ng đ glucôz trong máu gi m, tuy n t y ti t Ở ườ ậ ộ ể ồ ộ ơ ả ế ụ ếra lo i hoocmôn nào sau đây đ chuy n glicôgen gan thành glucôz đ a vào máu làm cho n ng ạ ể ể ở ơ ư ồđ glucôz trong máu tăng lên d n đ n duy trì m c n đ nh?ộ ơ ẫ ế ở ứ ổ ịA. Glucagôn. B. Insulin. C. strôgen.Ơ D. Tirôxin.Câu 108. Khi nói v m i quan h đ i kháng gi a các loài trong qu n xã, có bao nhiêu phát bi u ề ố ệ ố ữ ầ ểsau đây đúng?I. Trong quan h đ i kháng, loài đ c l i s th ng th và phát tri n, loài b h i luôn b di t vong.ệ ố ượ ợ ẽ ắ ế ể ị ạ ị ệII. Quan h c ch - c m nhi m thu c nhóm quan h đ i kháng.ệ ứ ế ả ễ ộặ ệ ốIII. Quan h c nh tranh ch x y ra đ ng v t mà không x y ra th c v t.ệ ạ ỉ ả ở ộ ậ ả ở ự ậIV. S d ng thiên đ ch đ phòng tr s u h i là ng d ng c a hi n t ng kh ng ch sinh h c.ử ụ ị ể ừ ậ ạ ứ ụ ủ ệ ượ ố ế ọA. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1 .Câu 109. Khi nói v hô h p th c v t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ề ấ ở ự ậ ểI. Hô h p th c v t là quá trình ôxi hóa sinh h c d i tác đ ng c a enzim.ấ ở ự ậ ọ ướ ộ ủII. Nguyên li u hô h p th ng là glucôz .ệ ấ ườ ơIII. Toàn b năng l ng gi i phóng ra đ c tích lũy trong ATP.ộ ượ ả ượIV. Hô h p t o ra nhi u s n ph m trung gian cho quá trình t ng h p các ch t h u c .ấ ạ ề ả ẩ ổ ợ ấ ữ ơA. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 4 .Câu 110. M t loài th c v t, màu hoa do 2 c p gen: , a và phân li đ c l p cùng quy đ nh. Ki u ộ ự ậ ặ ộ ậ ị ểgen có alen tr i và alen tr i quy đ nh ho đ , ki u gen ch có alen tr i quy đ nh hoa h ng, ki u ộ ộ ị ạ ỏ ể ỉ ộ ị ồ ểgen ch có alen tr i quy đ nh hoa vàng, ki u gen aabb quy đ nh hoa tr ng. Theo lí thuy t, phép laiỉ ộ ị ể ị ắ ếnào sau đây t o ra đ i con có 4 lo i ki u hình?ạ ờ ạ ểA. . B. . C. . D. aabb.Câu 111. Phép lai P: Cây c i c Cây c i b p , t o ra cây lai . Theo lí thuy t, phát bi u nào sau ả ủ ả ắ ạ ế ểđây đúng? thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comA. Trong t bào sinh d ng c a cây , các NST t n t i thành t ng c p t ng đ ng.ế ưỡ ủ ồ ạ ừ ặ ươ ồB. Phép lai này t o ra th t đa b i l .ạ ể ự ộ ẻC. Cây lai bât th vì mang 2 b NST đ n b i c a 2 loài khác nhau.ụ ộ ơ ộ ủD. T bào sinh d ng c a cây có s l ng NST là RR.ế ưỡ ủ ố ượCâu 112. Gi s l i th c ăn trong 1 h sinh thái đ c mô t hình bên.ả ử ướ ứ ệ ượ ả ởTheo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng v l i th c ăn này? ế ể ề ướ ứI. Chu i th c ăn dài nh t có 6 m t xích.ỗ ứ ấ ắII. Cóc có th thu c b c dinh d ng c p 3 ho c b c dinh d ng c p 4 .ể ộặ ậ ưỡ ấ ặ ậ ưỡ ấIII. Có 3 loài thu c sinh v t tiêu th b c 2ộ ậ ụ ậIV. R n h mang có th tham gia t i đa vào 4 chu i th c ăn.ắ ổ ể ố ỗ ứA. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .Câu 113. M t loài th c v t l ng b i, xét 3 gen trên 2 c p NST, m i gen quy đ nh 1 tính tr ng vàộ ự ậ ưỡ ộ ặ ỗ ị ạm i gen đ u có 2 alen, alen tr i là tr i hoàn toàn. Phép lai cây giao ph n v i nhau, t o ra g m 8 ỗ ề ộ ộ ấ ớ ạ ồlo i ki u hình, trong đó các cây có ki u hình tr i v 3 tính tr ng có 5 lo i ki u gen. Theo lí ạ ể ể ộ ề ạ ạ ểthuy t, các cây có 2 alen tr i có t i đa bao nhiêu lo i ki u gen?ế ộ ơ ố ạ ểA. 6 . B. 8 . C. 9 . D. 5 .Câu 114. M t qu n th th c v t t th ph n, alen quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a ộ ầ ể ự ậ ự ụ ấ ị ộ ớquy đ nh thân th p; alen quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen quy đ nh hoa tr ng. Th h ị ấ ị ỏ ộ ớ ị ắ ế ệc a qu n th này có thành ph n ki u gen là . Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây ủ ầ ể ẩ ể ế ểđúng?I. có t i đa 9 lo i ki u gen.ố ạ ểII. T l ki u gen d h p gi m d n qua các th h .ỉ ệ ể ị ợ ả ầ ế ệIII. và đ u có 4 lo i ki u gen quy đ nh ki u hình tr i v 1 tính tr ng.ề ạ ể ị ể ộ ề ạIV. Trong t ng s cây thân cao, hoa đ , có s cây có ki u gen d h p 2 c p gen.ổ ố ỏ ở ố ể ị ợ ặA. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 1 .Câu 115. Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, khi nói v các c ch cách li, có bao nhiêu phát bi u sau ế ế ệ ạ ề ơ ế ểđây đúng?I. Các cá th khác loài có t p tính giao ph i riêng nên chúng th ng không giao ph i v i nhau.ể ậ ố ườ ố ớII. Các cá th khác loài sinh s n vào nh ng mùa khác nhau nên chúng th ng không giao ph i v iể ả ữ ườ ố ớnhau.IIII. Các c ch cách li ngăn c n các loài trao đ i v n gen cho nhau.ơ ế ả ổ ốIV. Cách li sau h p t là nh ng tr ng i ngăn c n các cá th giao ph i v i nhau.ợ ử ữ ở ạ ả ể ố ớA. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1 .Câu 116. Ph h sau đây mô t s di truy n b nh và b nh ả ệ ả ự ề ệ ệ . Bi t r ng: m i b nh đ u do 1 trong ế ằ ỗ ệ ề2 alen c a 1 gen quy đ nh; các gen phân li đ c l p; alen tr i là tr i hoàn toàn; ng i I.1 không ủ ị ộ ậ ộ ộ ườmang alen gây b nh ệ B. thuvienhoclieu .com Trang 4thuvienhoclieu .comTheo lí thuy t, xác su t sinh con đ u lòng là con trai không b b nh và không b b nh c a c p ế ấ ầ ị ệ ị ệ ủ ặv ch ng III. 2 và III.3 làợ ồA. . B. 119/320 . C. . D. .Câu 117. M t loài th c v t l ng b i, xét 3 c p gen: và trên 3 c p NST cùng quy đ nh màu hoa;ộ ự ậ ưỡ ộ ặ ặ ịki u gen có alen , alen và alen quy đ nh hoa tím; ki u gen ch có alen và alen quy đ nh hoa đ ; ể ị ể ỉ ị ỏcác ki u gen còn l i quy đ nh hoa tr ng. Theo lí thuy t, phát bi u nào sau đây đúng?ể ạ ị ắ ế ểA. Phép lai : Cây hoa tr ng d h p 2 c p gen Cây hoa tr ng đ ng h p 2 c p gen, t o ra có t ắ ị ợ ạặ ắ ồ ợ ặ ạ ỉl 3 cây hoa đ : 5 cây hoa tr ng.ệ ỏ ắB. Phép lai P: Cây hoa tím d h p 1 c p gen Cây hoa đ d h p 2 c p gen, t o ra không th cóị ợ ặ ỏ ị ợ ặ ạ ể3 lo i ki u hình.ạ ểC. Phép lai P: Cây hoa đ d h p 2 c p gen Cây hoa đ d h p 1 c p gen, t o ra có t l 1 cây ỏ ị ợ ặ ỏ ị ợ ặ ạ ỉ ệhoa đ : 3 cây hoa tr ng.ỏ ắD. Phép lai : Cây hoa đ d h p 1 c p gen Cây hoa tr ng d h p 2 c p gen, t o ra có 9 lo i ỏ ị ợ ặ ắ ị ợ ặ ạ ạki u gen.ểCâu 118. M t loài th c v t l ng b i, xét 1 gen có 2 alen; alen có 1200 nuclêôtit và m ch 1 c a ộ ự ậ ưỡ ộ ạ ủgen này có . Alen b đ t bi n thêm 1 c p nuclêôtit t o thành alen . Theo lí thuy t, có bao nhiêu ị ộ ế ặ ạ ếphát bi u sau đây đúng?ểI. T l : c a alen b b ng t l c a alen .ỉ ệ ủ ằ ỉ ệ ủII. N u alen b phát sinh do đ t bi n thêm 1 c p thì alen b có 421 nuclêôtit lo i .ế ộ ế ặặ ạIII. N u alen b phát sinh do đ t bi n x y ra ngay sau mã m đ u thì chu i pôlipeptit do alen quy ế ộ ế ả ở ầ ỗđ nh gi ng v i chu i pôlipeptit do alen quy đ nh.ị ố ớ ỗ ịIV. N u alen b phát sinh do đ t bi n x y ra trong gi m phân thì alen b có th di truy n cho đ i ế ộ ế ả ả ể ề ờsau.A. B. 4 . C. D. 3 .Câu 119. M t công trình nghiên c u đã kh o sát s bi n đ ng s l ng cá th c a hai qu n th ộ ứ ả ự ế ộ ố ượ ể ủ ầ ểthu c hai loài đ ng v t ăn c (loài và loài ) trong cùng m t khu v c sinh s ng t năm 1992 đ n ộ ộ ậ ỏ ộ ự ố ừ ếnăm 2020. Hình sau đây mô t s thay đ i s l ng cá th c a hai qu n th tr c và sau khi ả ự ổ ố ượ ể ủ ầ ể ướloài đ ng v t săn m i xu t hi n trong môi tr ng s ng c a chúng. Bi t r ng ngoài s xu t hi nộ ậ ồ ấ ệ ườ ố ủ ế ằ ự ấ ệc a loài , đi u ki n môi tr ng s ng trong toàn b th i gian nghiên c u không có bi n đ ng l n.ủ ề ệ ườ ố ộ ờ ứ ế ộ ớ thuvienhoclieu .com Trang 5thuvienhoclieu .comCó bao nhiêu nh n đ nh sau đây đúng?ậ ịI. S gi m kích th c qu n th là do s săn m i c a loài cũng nh s gia tăng kích th c c a ự ả ướ ầ ể ự ồ ủ ư ự ướ ủqu n th đã tiêu th m t l ng l n c .ầ ể ụ ộ ượ ớ ỏII. S bi n đ ng kích th c qu n th và qu n th cho th y loài ch ăn th t loài ự ế ộ ướ ầ ể ầ ể ấ ỉ ị .III. Có s trùng l p sinh thái v dinh d ng gi a qu n th và qu n th ự ặ ổ ề ưỡ ữ ầ ể ầ ể .IV. Trong 5 năm đ u khi có s xu t hi n c a loài , s săn m i c a loài t p trung vào qu n th , ầ ự ấ ệ ủ ự ồ ủ ậ ầ ểdo đó làm gi m áp l c săn m i lên qu n th giúp tăng t l s ng sót c a con non trong qu n ả ự ồ ầ ể ỉ ệ ố ủ ầthể .A. 2 . B. 1 . C. 3 . D. 4 .Câu 120. M t loài th c v t, xét 3 c p gen: và trên 2 c p NST, m i gen quy đ nh 1 tính tr ng, ộ ự ậ ặ ặ ỗ ị ạcác alen tr i là tr i hoàn toàn. Phép lai cây giao ph n v i nhau, t o ra có t l ki u hình là . Cho ộ ộ ấ ớ ạ ỉ ệ ểbi t không x y ra hoán v gen. Theo lí thuy t, phép lai nào sau đây phù h p v i ?ế ả ị ế ợ ớA. . B. . C. . D. .------ H T ------ẾĐÁP ÁN81. C 82. D 83.D 84. D 85. B 86. C 87. D 88. C 89. C 90. D91. A 92. B 93. B 94. B 95. D 96. B 97. D 98. D 99. A 100. D101. C 102. D 103. B 104. D 105. A 106. B 107. A 108. A 109. C 110. C111. C 112. D 113. A 114. B 115. B 116. A 117. B 118. C 119. C 120. AGI I CHI TI TẢ ẾCâu 1 (NB): Ph ng pháp: ươPhân lo i:ạ Có 3 lo i ARN ạ+ mARN – ARN thông tin, là m khuôn cho quá trình d ch mã. ị thuvienhoclieu .com Trang 6thuvienhoclieu .com+ tARN – ARN v n chuy n: v n chuy n axit amin t i riboxom đ t ng hậ ể ậ ể ớ ể ổ p chu i polipeptit,ợ ỗmang anticodon. + ARN – ARN r iboxom: K t h p v i prôtêin đ t o nên ribôxôm. Riboxom th c hi n d ch mã đế ợ ớ ể ạ ự ệ ị ểt ng h p protein. ổ ợCách gi i: ảTrong t bào, phân t tARN mang b ba đ i mã đ c hi u (anticôđon). ế ử ộ ố ặ ệCh n C. ọCâu 2 (NB): Trong công ngh t bào th c v t, t bàệ ế ự ậ ế o tr n là t bào b lo i b thành t bào. ầ ế ị ạ ỏ ếCh n D. ọCâu 3 (NB): Ph ng pháp: ươĐ ể có s lo i ki u hình t i đa thì 1 gen quy đ nh 1 tính tr ng, tr i không hoàố ạ ể ố ị ạ ộ n toàn. Vi t s đế ơ ồlai. Cách gi i:ả Trong tr ng h p 1 gen quy đ nh 1 tính tr ng s có t i đa 4 lo i ki u hình.ườ ợ ị ạ ẽ ố ạ ể Ch n B.ọ Câu 4 (NB): Ph ng pháp: ươNh n bi t m i qậ ế ố uan h gi a các cá th trong qu n th . ệ ữ ể ầ ểCách gi i: ảCác co n trâu r ng đi ki m ăn theo đàn giúp nhau cùng ừ ế ch ng l i thú ăn th t t t hố ạ ị ố ơ n các con trâur ng đi ki m ăn ừ ế riêng l . Đây là ví d v m i quan h h tr cùng loài. ẻ ụ ề ố ệ ỗ ợCh n Dọ . Câu 5 (NB): Ph ng pháp:ươ Qu n th có thành phầ ể ầ n ki u gen : xAA:ể y Aa:zaa T n ầ s alen ố Cách gi i: ảP: 100%Ee → t n s alen E = t n s alen e = 0,5.ầ ố ầ ố Ch n B. ọCâu 6 (NB): Ph ng pháp: ươCoaxecva bi u hi n m t s đ c tính s khai c a s s ng nh phân để ệ ộ ố ặ ơ ủ ự ố ư i, trao đ i ch t v i ộ ổ ấ ớ môitr ng. ườCách gi i: ảCoaxecva t ng t t bào ươ ự ế s khai, đ c hình thành trong giai đo n ti n hóa ti n sinh h c.ơ ượ ạ ế ề ọ Ch n C. ọCâu 7 (NB): Ph ng pháp: ươC u trúc HST ấ+ Sinh v t s n xu t: Th c v t, VSV t d ng.ậ ả ấ ự ậ ự ưỡ + Sinh v t tiêu tậ h : Đ ng v t ăn th c v t và đ ng v t ăn đ ng v t ụ ộ ậ ự ậ ộ ậ ộ ậ thuvienhoclieu .com Trang 7P : AaBb aabb 1AaBb:1Aabb: laaBb: laabb. ; ; 12 2 A a A a y yp x q z p qthuvienhoclieu .com+ Sinh v t phân gi i: Vi khu n, n m, SV ăn mùn bãậ ả ẩ ấ Cách gi i: ảTrong h sinh thái, th c vệ ự t là sinh v t t d ng vì chúng có kh năng quang h p. ậ ậ ự ưỡ ả ợCh n D. ọCâu 8 (NB): Tr ng cây d i ánh sáng nhân t o (đèn neon, đèn s i ồ ướ ạ ợ đ t) trong nhà có mái ố che, có th đem l iể ạcác l i ích: ợI. Kh c ph c đ c đi u ki n b t l i c a th i ti t. ắ ụ ượ ề ệ ấ ợ ủ ờ ếII. Giúp tăng năng su t cây tr ng. ấ ồIII. H n ch tác h i c a sâu, b nh. ạ ế ạ ủ ệIV. B o đ m cả ả ung c p rau, c , ấ ủ qu t i cho con ng i vào c mùa đông giá l nh.ả ươ ườ ả ạ Ch n C. ọCâu 9 (NB): Ph ng pháp: ươPhân lo i:ạ Có 3 lo i ARN ạ+ mARN – ARN thông tin, là m khuôn cho quá trình d ch mã. ị+ tARN – ARN v n chuy n: v n chuy n axit amin t i riboxom đ t ng hậ ể ậ ể ớ ể ổ p chu i polipeptit,ợ ỗmang anticodon. + ARN – ARN r iboxom: K t h p v i prôtêin đ t o nên ribôxôm. Riboxom th c hi n d ch mã đế ợ ớ ể ạ ự ệ ị ểt ng h p protein. ổ ợCách gi i:ả Trong quá trình d ch mã, phân t mARN có ch c năng làm khuôn cho quá trình d ch mã.ị ử ứ ị Ch n C. ọCâu 10 (TH): Ph ng pháp: ươS tăng tr ng c a ự ưở ủ qu n th sinh v t b gi i h n do: ầ ể ậ ị ớ ạ+ Điề u ki n s ng không hoàn toàn thu n l i ệ ố ậ ợ+ H n ch ạ ế v kh năng sinh s n ề ả ả+ Bi n đ ng s l ng cá th do xu t c theo mùa ế ộ ố ượ ể ấ ư+ S l ng k thù tăng ố ượ ẻ+ Ngu n thồ c ăn gi m,ứ ả .... Cách gi i: ảXét v ph ng dề ươ i n lí thuy t, s lệ ế ố ư ng k thù tăng lên làm cho s tăng tr ng c a qu n thợ ẻ ự ưở ủ ầ ểsinh vậ t b gi i h n. ị ớ ạCác ph ng án Aươ ,B,C đ u là ề đi u ki n đ qu n th tăng tr ng theo ti m năng sinh h c. ề ệ ể ầ ể ưở ề ọCh n D. ọCâu 11 (TH): Ph ng pháp: ươConxixin gây c ch hình tứ ế hành thoi vô s c trong quá trình phân bào → NST không phân li v tắ ề ếbào con. Cách gi i: ảTrong t o gạ i ng cây tr ng, hóa cố ồ h t cônsixin đ c s d ng vào mấ ượ ử ụ ụ c đích gây đ t bi n đa b i.ộ ế ộ Ch n A.ọ Câu 12 (NB): Ph ng pháp: ươGen ngoài nhân ĐV (trong ti th ) ở ể ở th c v t (trong ti th , l p th ). ự ậ ể ạ ể thuvienhoclieu .com Trang 8thuvienhoclieu .comCách gi i: ả đ i m ch, gen quy đ nh màu xanh c a lá di truy n theo dòng m . Gen quy đ nh tính tr ng nàyỞ ạ ạ ị ủ ề ẹ ị ạn m ằ l c l p. ở ụ ạCh n B. ọCâu 13 (NB): Ph ng pháp: ươD a vào ự b NST c a các d ng đ t bi nộ ủ ạ ộ ếD ng đ t bi nạ ộ ế Th m tể ộ Th baể Th tamểb iộ Th tể ứb iộB NSTộ 2n - 1 2n +1 3n 4nCách gi i: ảM t loài th c v t có b NST 2n, do đ t bi n d n đ n phát sinh các th đ t bi n. Th m t (2n –ộ ự ậ ộ ộ ế ẫ ế ể ộ ế ể ộ1) có s l ng NST tronố ượ g t bào sinh d ng gi m so vế ưỡ ả i th l ng b i thu c loài này. ớ ể ưỡ ộ ộCh n B. ọCâu 14 (NB): Ph ng pháp:ươ H trỗ ợ(Không có loài nà o b h i)ị ạ Đ i khángố(Có ít nh t 1 loài b h i)ấ ị ạC ng sinhộ H p tácợ H i sinhộ C nh tranhạ Kí sinh c chỨ ếc mả nhi mễ Sinh v t ậ ănsinh v tậ + + + + + 0 - - + - 0 - + -Ch t chặ ẽ (+): Đ c l i, (-) b h iượ ạ ị ạ Cách gi i: ảTrên đ ng c châu Phi, cá s u b t linh d ng đ u bò đ ăn → Đây là m i quan h sinh v t ănồ ỏ ấ ắ ươ ầ ể ố ệ ậsinh v t.ậ Ch n B. ọCâu 15 (NB): Ph ng pháp: ươHình th c hô h p ứ ấ+ Qua b m t c th : ru t khoang, gề ặ ơ ể ộ iun tròn, giun d p, l ng c . ẹ ưỡ ư+ B ng ng khí: Côn trùng. ằ ống khí phân nhánh và ti p xúc tr c ti p v i t bào đ đ a khí đ n t bào Ố ế ự ế ớ ế ể ư ế ế+ B ng manằ g: Trai, c, ố tôm, cua, cá + B ng ph i: L ng c , Bò sát, chim, thú ằ ổ ưỡ ưCách gi i: ảCá tr m c có quá trình trao đ i khí gi a c th v i môi tr ng ngoài di n ra mang. ắ ỏ ổ ữ ơ ể ớ ườ ễ ở Các loàicòn l i hô h p b ng ph i. ạ ấ ằ ổCh n D. ọCâu 16 (NB): Ph ng pháp:ươ % gi ng nhau c a ADN càng cao thì m i quan h h hàng càng g n gũi.ố ủ ố ệ ọ ầCách gi i: ả thuvienhoclieu .com Trang 9thuvienhoclieu .comTinh tinh có % gi ng nhau so v i ADN ng i cao nh t nên có quan h h hàng g n nh t v i loàiố ớ ườ ấ ệ ọ ầ ấ ớng i.ườ Ch n B. ọCâu 17 (TH): Ph ng pháp: ươTh song nh b i: Tăng s b đ n b i c a ể ị ộ ố ộ ơ ộ ủ 2 loài khác nhau VD: 2nA + 2nB Cách gi i: ảLoài A: 2n = 14 Loài B: 2n = 14 → t bào sinh d ng c a th sế ưỡ ủ ể ong nh b i có 14 + 14 = 28 NST. ị ộCh n D. ọCâu 18 (NB): Ph ng pháp: ươNhân t sinh thái ố Vô sinh: Ánh sáng nhi t đ , đ m... ệ ộ ộ ẩ+ H u sinh: Sinh v t, các m i quan h . ữ ậ ố ệCách gi i: ảSâu ăn lá lúa là nhân t h u sinh, các nhân t còn l i là nhân t vô số ữ ố ạ ố inh. Ch n D. ọCâu 19 (NB): Ph ng pháp:ươĐ i con có 4 t hờ ổ p → P d h p 1 c p gen. ợ ị ợ ặCách gi i: ả Ch n A. ọCâu 20 ( NB): Ph ng pháp: ươM t c th có ki u gen ộ ơ ể ể gi m phân: Có HVG v i t n s f t o 4 lo i giao t :ả ớ ầ ố ạ ạ ử GT liên k t ế GT hoán v : ịCách gi i:ả Quá trìn h gi m phân c th có ả ở ơ ể ki u gen ể đã x y ra hoán v gen t o ra 4 lo i giao t .ả ị ạ ạ ử Ch n D. ọCâu 2 1 (TH): Ph ng pháp: ươM c ph n ng:ứ ả ứ T p h p các ki u hình c a cùng m t ki u gen trong các môi tr ng khác nhau. ậ ợ ể ủ ộ ể ườXác đ nh m c ph n ng c a 1 ki u gen: ị ứ ả ứ ủ ể+ T o ra các cá th có ki u ạ ể ể g en gi ng nhau ố+ Đ a vào các môi tr ng khác nhau.ư ườ Cách gi i: ả thuvienhoclieu .com Trang 10Aa Aa 1AA : 2Aa:1aa. ABab1;2 fAB ab2 fAb aBABabthuvienhoclieu .comC t các m m c a 1 cắ ầ ủ khoai tây đem tr ng trong nhủ ồ ng đi u ki n môi trữ ề ệ ng khác nhau – Cácườcây khoai tây có ki u gen gi ng nhau.ể ố → t p h p các ki u hình khác nhau c a các cây khoai tây phát tri n t các m m nói trên đ cậ ợ ể ủ ể ừ ầ ượg i là m c ph nọ ứ ả úng. Ch n C. ọCâu 22 (NB): Ph ng pháp: ươĐ t bi n: Thay đ i t n s alen r t ch m, lộ ế ổ ầ ố ấ ậ àm xu t hi n alen m i, cung c p ngu n bi n dấ ệ ớ ấ ồ ế sị ơc p, tăng đa d ng di truy n. ấ ạ ềCh n l c t nhiên: Gi l i ki u hình thích nghi, lo i b ki u hình không thích nghi, làm thay đ iọ ọ ự ữ ạ ể ạ ỏ ể ổt n s alen, ầ ố thành ph n ki u gen theo m t h ng xác đ nh. Là nhân t đ nh h ng quá trình ti nầ ể ộ ướ ị ố ị ướ ếhóa. Gia o ph i không ng u nhiên: Không làm thay đ i t n s alen, ch thay đ i thành ph n ki u gen. ố ẫ ổ ầ ố ỉ ổ ầ ểCác c ch cách li: Ngăn các cá th giao ph i v i nhau. ơ ế ể ố ớCách gi i: ảĐ t bi n có th làm xu t hi n các ộ ế ể ấ ệ alen m i trong quớ n th . ầ ểCh n D. ọCâu 2 3 (TH): Ph ng pháp: ươ- Nguyên t c: ắ+ B sung: A = T; G = X ổ+ Bán b o toànả : M i ADN con có 1 m ch c a ADN m ỗ ạ ủ ẹChi u tề ng h p mổ ợ ạ ch m i: 5’ → 3’.ớ - Quá trình nhân đôi c n nhi u loầ ề ạ i enzim, trong đó enzim ADN polimeraza k hông có kh năngảtháo xo n ADNắ m .ẹ Cách gi i: ảA sai, enzim ADN polimeraza t ng h p và kéo dài m ch m i theo chiổ ợ ạ ớ u 5’ → 3’.ềB đúng, vì ADN polimeraza t ng h p và kéo dài m ch m i ổ ợ ạ ớ theo chi u 5’ → 3’ nên trên m chề ạkhuôn 5’ → 3’ đ c t ng h p liên t c còn trên m ch khuôn ượ ổ ợ ụ ạ 5’ → 3’ đ c t ng h p gián đo n. ượ ổ ợ ạC sai, quá trình nhân đôi ADN đ c di n ra theo nguyên t c b sung và nguyên t c bán b o toàn.ượ ễ ắ ổ ắ ảD sai, ADN polimera z a không tham gia tháo xo n ADN, đây là nhi m v c a các enzyme tháoắ ệ ụ ủxo n. ắCh n B. ọCâu 24 (TH): Ph ng pháp: ươCác c p gen trên các c p NST khác nhau phân li đ c l p trong quá trìặ ặ ộ ậ nh gi m phân ảCác gen trên cùng 1 NST t o thành 1 nhóm gen liêạ n k t và có xu h ng di truy n cùng nhau. ế ướ ề thú: XX là con cái, XY là con đ c. Ở ựCách gi i: ảA đúng, vì s phân li ự NST trong g i m phân là ng u nhả ẫ iên, t h p t do. ổ ợ ựB đúng vì gi i XY (đở ớ c) ch c n mang 1 alen l n đã bi u hi n ra ki u hình. ự ỉ ầ ặ ể ệ ểC đúng. D sai, các gen t bào ch t bi u hi n c gi i đ c và gi i cái. ở ế ấ ể ệ ở ả ớ ự ớCh n D. ọCâu 2 5 (TH): thuvienhoclieu .com Trang 11thuvienhoclieu .comPh ng pháp: ươĐ t bi n: Thay đ i t n s alen r t ch m, làm xu t hi n alen m i, cung c p ngu n bi n d sộ ế ổ ầ ố ấ ậ ấ ệ ớ ấ ồ ế ị ơc p, tăng đa d ng di ấ ạ truy n.ề Di nh p gen: Tăng ậ ho c gi m t n s alen, mang l i alen mặ ả ầ ố ạ ớ i cho qu n th , làm tăng hoầ ể c gi mặ ảs đa d ng diự ạ truy n.ề Ch n l c t nhiên: Gi l i ki u hình thích nghi, lo i b ki u hình không thích nghi, làm thay đ iọ ọ ự ữ ạ ể ạ ỏ ể ổt n s alen, ầ ố | thành ph n ki u gen theo m t h ng xầ ể ộ ướ ác đ nh. Là nhân t đ nh h ng quá trìnhị ố ị ướti n hóa.ế Các y u t ng u nhiên: có th lo i b b t kì alen nào, làm thay đ i t n s alen, thành pế ố ẫ ể ạ ỏ ấ ổ ầ ố h n ki uầ ểgen m nh, không theo m t h ng xác đ nh. ạ ộ ướ ịCách gi i: ảTa th y sau khi cháy r ng s l ng cá th gi m m nh d n đ n thay đ i đ t ng t t n s các alenấ ừ ố ượ ể ả ạ ẫ ế ổ ộ ộ ầ ốc a qu n th – qu n th đã ch u tủ ầ ể ầ ể ị ác đ ng c a các y u t ng u nhiên. ộ ủ ế ố ẫCh n A. ọCâu 2 6 (TH): Ph ng pháp: ươB c 1: Xác đ nh b NST l ng b i cướ ị ộ ưỡ ộ ủ a loài S nhóm gen liên k t b ng s NST có trong b đ n b i c a loài ố ế ằ ố ộ ơ ộ ủB c 2: Xác đ nh b NST c a th m t: 2n - 1 ướ ị ộ ủ ể ộCách gi i: ảS nhóm gen liên k t b ng s NSố ế ằ ố T có trong b đ n b i c a loài → Có 12 nhóm gen liên k t →ộ ơ ộ ủ ế2n = 24 Th m t có 2n – 1 = ể ộ 2 3 NST. Ch n B.ọ Câu 2 7 (NB): Ph ng pháp: ươD a vào vai trò c a các lo i hormone: ự ủ ạ+ Glucagôn: Chuy n hóa glicogen → glucose ể+ Insulin: Chuy n hóể a glucose → glicogen + Ostrogen: Hình thành các đ c đi m sinh d c n ,... ặ ể ụ ữ+ Tirôxin: Đ m b o các quá trình ả ả trao đ i ch t di n ra bình th ng ổ ấ ễ ườCách gi i: ả ng i, sau khi v n đ ng th thao, n ng Ở ườ ậ ộ ể ồ đ glucôz trong máu gi mộ ơ ả , tuy n t y ti t raế ụ ếglucagon đ chuy n ể ể glicogen gan thành glucôở z đ a vào máu làm cho n ng đ glucôz trongơ ư ồ ộ ơmáu tăng lên d n đ n dẫ ế uy trì m c n đ nh.ở ứ ổ ị Ch n A. ọCâu 2 8 (TH): Ph ng pháp:ươ H trỗ ợ(Không có loài nà o b h i)ị ạ Đ i khángố(Có ít nh t 1 loài b h i)ấ ị ạC ng sinhộ H p tácợ H i sinhộ C nh tranhạ Kí sinh c chỨ ếc mả nhi mễ Sinh v t ậ ănsinh v tậ + + + + + 0 - - + - 0 - + - thuvienhoclieu .com Trang 12thuvienhoclieu .comCh t chặ ẽ (+): Đ c l i, (-) b h iượ ạ ị ạ Cách gi i: ảI sai, loài b h i có th b di t vong ho c chúng ph i di c đi. ị ạ ể ị ệ ặ ả ưII đúng. III sai, c đ ng v t và th c v t đ u x y ra c nh tranhở ả ộ ậ ự ậ ề ả ạ VD: Các loài câ y c nh tranh nhau ánh sáng, n c.ạ ướ IV đúng. Ch n A. ọCâu 29 (TH): Ph ng pháp: ươHô h p th c v t là quá trình oxi hóa sinh h c nguyên li u hô h p đ n s n ph m cu i cùng làấ ở ự ậ ọ ệ ấ ế ả ẩ ốCO2, H2O, m t ộ ph n năng l ng đầ ượ ư c tích lũy trong ATP. ợPh ng trình t ng quát c a hô h p: ươ ổ ủ ấCách gi i:ả I đúng. II đúng. III sai, d a vào phự ươ ng trình hô h p: Cấ6 H2 O6 + 6O2 → 6 CO2 + 6H2 O + ATP + nhi t →ệ n ăngl ng có ATP,ượ ở nhi t.ệ IV đúng. Ch n A. ọCâu 30 (TH): Ph ng pháp: ươBi n luệ ậ n d a vào s lo i ki u hình c a đ i con.ự ố ạ ể ủ ờ Cách gi i: ảĐ i con có 4 lo i kờ ạ i u hình → P phể ả i mang alen a và b. Phép l i th a mãn là ạ ỏ Ch n C. ọCâu 31 (TH): Ph ng pháp: ươBư c 1: Vi t s đ lai ớ ế ơ ồ ki u gen c a con lai. ể ủB c ướ 2 : Xét các phát bi u. ểCách gi i: ảPhép lai P: Cây c i c (2n = 18 RR) x Cây c i b p (2n = 1ả ủ ả ắ 8 BB) → g ia o t : 9R x 9B → Fử1 : 18RB. A sai, trong t bào sinh dế ưỡ ng c a cây Fủ1 các NST không t n t i thành t ng c p t ng đ ng. ồ ạ ừ ặ ươ ồB sai, đ ây là th d đa b i. ể ị ộC đúng. D sai, t bào sinh d ng c a cế ưỡ ủ ây F1 có s l ng NST là 18 RB. ố ượCh n C. ọCâu 32 (VD): I đúng, chu i th c ăn dài nh t là Lúa → ỗ ứ ấ Sâu → Ong m t đ → Cóc → R n h mang ắ ỏ ắ ổ → Chimc t. ắII đúng, trong chu i th c ăn: C → châu ch u → cóc →... thì các thu c b c dinh d ng c p 3ỗ ứ ỏ ấ ộ ậ ưỡ ấtrong chu i th c ăn: Lúa → Sâu → Ong m t đ → Cóc → ... thì các thu c b c dinh d ng c p 4.ỗ ứ ắ ỏ ộ ậ ưỡ ấIII đúng, các loài thu c sinh vộ ậ t tiêu th b c 2 là: Chim c t, Ong m t đ , cóc. ụ ậ ắ ắ ỏ thuvienhoclieu .com Trang 13AaBb aabb 1AaBb:1Aabb:1aaBb: laabb. thuvienhoclieu .comIV đúng. Ch n D. ọCâu 33 (VD): Ph ng pháp: ươBi n lu n s ki u gen có th có c p NST mang ệ ậ ố ể ể ở ặ 2 c p genặ A-B- có 5 ki u gen là t i đa khi ể ố P d h p 2 c p gen:ị ợ ặ Cách gi i: ảF1 có 8 lo i ki u hình = 2 x 4 → P không có c p gen đ ng hạ ể ặ ồ ợ p tr i nào. ộGi s 3 c p gen đó là: Aa, Bb, Dd; Aa, Bb n m trên 1 c p NST ả ử ặ ằ ặA-B-D - có 5 ki u gen = 5 x 1 ểHay A -B- có 5 ki u gen → P d h p ể ị ợ 2 c p gen, có HVG.ặ D- có 1 ki u gen → Dd x dd. ểKi u gen c a P có th là:ể ủ ể → cây có 2 alen tr i g m: ộ ồ Ch n A.ọ Câu 34 VD): Ph ng pháp: ươP: xAA: y Aa:zaa sau n th h t th pế ệ ự ụ h n có thành ph n ki u gen ấ ầ ể Cách gi i: ảP: 0,3 AABb : 0,4 AaBb : 0,2 Aabb : 0,1 aabb. I đúng, vì ki u gen AaBể b t th ự ụ đã cho t i đa 9 lo i ki u gen. ố ạ ểII đúng, vì t th làm gi m ự ụ ả t l d h p, tăng t l đ ng h p. ỉ ệ ị ợ ỉ ệ ồ ợIII đúng, ki u hình tr i ể ộ v 1 c p tề ặ ính tr ng có 4 lo i ki u gen: AAbb, Aabb, aaBB, aaBb. ạ ạ ểIV đúng. Cây thân cao, hoa đ đ c t o ra nh s t ỏ ượ ạ ờ ự ự th c a: 0,ụ ủ 3 AABb : 0,4 AaBb thuvienhoclieu .com Trang 14; ; ; ;AB AB AB Ab ABab AB Ab aB aBAB ABDd ddab ab; ; ;6K G; Ab AB aB AbddAb ab aB aBAb aBDdab ab1 1/ 2 1 1/ 2: :2 22 n nny yyx AA Aa z aa21 1/ 2 30,3 0,3 (1 ) 0,3 12 16 AABb AAB bb bb0,4 0,4 (1 )(1 ) AaBb A B aa bbthuvienhoclieu .com → tổ ng t l thân cao, hoa đ là:ỉ ệ ỏ Cây thân cao, hoa đ d h p 2 c p gen: ỏ ị ợ ặ → Trong t ng s cây thân cao, hoa đ Fổ ố ỏ ở2 , có s cố ây có ki u gen d h p ể ị ợ 2 c p gen.ặ Ch n B. ọCâu 35 (TH): Các phát bi u đúng v các c ch cách li là I,II,III. ể ề ơ ếÝ IV sai, cách li sau h p t là nh ng tr ng i ngăn c n vi c t o ra con lai h u th .ợ ử ữ ở ạ ả ệ ạ ữ ụ Ch n B. ọCâu 36 (VD): Ph ng pháp: ươB c 1: Xác đ nh gen gây b nh là gen l n hay tr i → quy c gen. ướ ị ệ ặ ộ ướB c 2: Bi n lu n ki u gen c a ng i III.2; III. 3 ướ ệ ậ ể ủ ườB c 3: Tính xác su t sinh con đ u lòng là con trai không b b nh A và B. ướ ấ ầ ị ệCách gi i: ảXét b nh A: b m ệ ố ẹ bình th ng sinh con gái ườ b b nh → Gen gây b nh là gen l n trên NSTị ệ ệ ặth ng ườXét b nh B: B m bình thệ ố ẹ ườ ng sinh con trai b b nh, ng i I.1 không manị ệ ườ g gen gây b nh B màệcon trai II.1 b ị b nh → Gen gây b nh là gen l n trên NST X. ệ ệ ặQuy cướ : A- không b b nh A; a- b b nh A. ị ệ ị ệB- không b b nh B; b- b b nh ị ệ ị ệB. Ng i III. 3: Có b II.5 b b nh A → ng i III.3: AaXườ ố ị ệ ườ BY. Ng i III. ườ 2 + B nh A: ệNg i II. 2: Aa; ng i II. 3 có em gái II.4 b b nh → II. 3: 1AA:ườ ườ ị ệ 2 Aa Xét c p ặ ng i III. 2: ườ 2 AA :3Aa + B nh B: Có em trai b b nh → B me: ệ ị ệ ố Ng i III. 2: (1Xườ BX B:1X BX b) Xét c p v ch ng: ặ ợ ồ → xác su t sinh con đ u lòng là con trai ấ ầ không b b nh A và B:ị ệ Ch n A. ọCâu 3 7 (VD): Ph ng pháp: ươB c 1: Tính %, s lướ ố ng nucleotit c a m i lo i trong gen Bượ ủ ỗ ạ thuvienhoclieu .com Trang 152 21 1/ 2 1 1/ 2 50,4 1 12 2 32 aa bb3 5 1116 32 32 2 21 1 10,4402 2 AaBb Aa Bb1/ 40 411/ 32 55I I.2 II. 3: Aa 1AA : 2Aa 1A : la x 2A : la B b BX X X Y B B B b BIII.2 III. 3: 2AA : 3Aa X X :1X X A ( Y) aX B b B(7A : 3a) 3X :1X (1A :1a) 1X :1Y 3 1 3 51(1 ) 1 110 2 4 160 B B BA X Y aa X Y a a X Ythuvienhoclieu .com B c ướ 2: Xét các phát bi uể Cách gi i: ảA-B-D-: tím A-B-dd: đ ỏCòn l i: tr ng ạ ắXét các phát bi u: ểA sai. P: Cây hoa tr ng d h p 2 c p gen x Cây hoa tr ng đ ng h p 2 c p gen.ắ ị ợ ặ ắ ồ ợ ặVD: Aab bDd x AAbbDD → Không t o đ c hoa đ . ạ ượ ỏB đúng. Phép lai P: Cây hoa tím d h p 1 c p gen x Cây hoa đ d h p 2 c p gen. ị ợ ặ ỏ ị ợ ặVD: AABBDd x AaBbd d → ch t o đ c ki u hình hoa ỉ ạ ượ ể đ và hoa tím.ỏ C sai. Phép lai P: Cây hoa đ d h p 2 c p gen x Cây hoa đ d h p 1 c p gen ỏ ị ợ ặ ỏ ị ợ ặVD: AaBbdd x AaBBd d → (3A-:laa)B-dd → 3 đ : 1 tr ng. ỏ ắD sai. Ph ép lai P: Cây hoa đ d h p 1 c p gen x Cây hoa tr ng d h p ỏ ị ợ ặ ắ ị ợ 2 c p gen ặVD: AaBBdd x AaBbDd → s ki u gen: 4. ố ểCh n B. ọCâu 38 (VD): Ph ng pháp: ươB c 1: Tính %, s l ng nucleotit c a m i lo i trong gen B ướ ố ượ ủ ỗ ạ Bướ c 2: Xét các phát bi u ểCách gi i: ảAlen B có B có 1200 nuclêôtit → t ng s nuổ ố cleotit: N = 2 x 1200 = 2 400 nucleo tit. M ch 1 c a gen nàạ ủ y có V y s l ng nucleotit ậ ố ượ m i lo i: A = T = 360; G = X = 840. ỗ ạXét các phát bi u:ể I sai, II sai, n u alen b phát sinh do đ t bi n thêm 1 c p G - X thì alen b có 840 + 1 = 841 nucleotit. ế ộ ế ặIII sai, n u alen b phát siế nh do đ t biộ ế n x y ra ngay sau mã m đ u thì trình t nucleotit trênả ở ầ ựmARN cũng b thay đ i → ị ổ trình t axit amin ự thay đ i. ổIV đúng. Ch n C. ọCâu 39 (TH): I đúng. II đúng, ta th y kích th c c a qu n th B tăng t khi có C → C ch ăấ ướ ủ ầ ể ừ ỉ n A → gi m áp l c c nhả ự ạtranh v i B → ớ qu n th B tăng s l nầ ể ố ượ g . III đúng, vì A và B đ u ăn c . ề ỏIV sai, lo ài C không ăn loài B, kích th c cướ a qu n th B tăng t khi ủ ầ ể ừ có C+C ch ăn ỉ A+ gi m ápảl c c nh tranh v i B → qu n th B tăng s l ng. ự ạ ớ ầ ể ố ượ thuvienhoclieu .com Trang 161 1 1 1% % % %% ;%2 2 ADN ADN A T G XA G1 1 1 1% % % %% ;%2 2 ADN ADN A T G XA GA : T : G : X 1: 2: 3: 46 A : T : G : X 10%: 20% 30% : 40% 1 1 1 1% % % %% % 15%;% % 35%2 2 B B B BA T G XA T G XAlenb: Alen 1 A T G AB G X T Xthuvienhoclieu .comCh n C. ọCâu 40 (TH): Ph ng pháp: ươPhân tích t l ki u hình thành các t l quen thu c → Bi n lu n ki u gen.ỉ ệ ể ỉ ệ ộ ệ ậ ể Cách gi i:ả F1 có t l ki u hình là 6 : 3 : 3 : 2 : 1 : 1 = (1:2:1)(3:1) → P d h p v 3 cỉ ệ ể ị ợ ề p gen và không cóặHVG → Lo i B,D.ạ T l 1:2:1 là cỉ ệ a phép lai: ủ Ý C: Ch n A.ọ thuvienhoclieu .com Trang 171 :1 :1 :1 :1: 2:1 AB Ab AB AB aB AbKHab aB Ab aB ab abP : Bd BDAa AabD bd1 : 2 :1 : 3:1 AB AB AB AB abKHab ab AB ab ab
- Xem thêm -