Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Sinh năm 2022 mới nhất - Đề 1 (có đáp án chi tiết)

467 1

Miễn phí

Tải về máy để xem đầy đủ hơn, bản xem trước là bản PDF

Tags: #sinh 12#đề thi sinh 12#thptqg sinh

Mô tả chi tiết

Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2022 môn Sinh có đáp án và lời giải chi tiết (Đề 1) được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 15 trang.

Câu 81: Khử nitrat là quá trình

A. chuyển hóa NO2- thành NH4+. B. chuyển hóa N2 thành NH3.

C. chuyển hoá NO3- thành NH4+. D. chuyển hóa NO3- thành N2.

Câu 82: Động vật nào sau đây có dạ dày 4 ngăn?

A. Thỏ. B. Ngựa. C. Chuột. D. Trâu.

Câu 83: Loại nuclêôtit nào sau đây không phải là đơn phân cấu tạo nên gen?

A. Ađênin B. Timin C. Uraxin D. Xitozin.

Câu 84: Tiến hành nuôi hạt phấn của cây có kiểu gen AaBbDd để tạo dòng thuần chủng. Theo lí thuyết, có thể thu được tối đa bao nhiêu dòng thuần?

A. 2 B. 8 C. 4 D. 16

Câu 85: Trình tự nuclêôtit ở vùng vận hành (O) của operôn Lac ở vi khuẩn E. coli bị thay đổi có thể dẫn đến

A. đột biến gen cấu trúc. B. biến đổi trình tự axit amin của của prôtêin ức chế.

C. các gen cấu trúc phiên mã liên tục. D. biến đổi trình tự nuclêôtit ở vùng khởi động (P).

Câu 86: Loại đột biến nhiễm sắc thể nào sau đây làm thay đổi số lượng gen trên một nhiễm sắc thể?

A. Đột biến lệch bội. B. Đột biến đảo đoạn.

C. Đột biến đa bội. D. Đột biến mất đoạn.

Câu 87: "Đàn voi sống trong rừng" thuộc cấp độ tổ chứng sống nào dưới đây?

` A. Hệ sinh thái B. Quần thể. C. Cá thể. D. Quần xã

Câu 88: Ở người, alen A nằm trên nhiễm sắc thể X quy định mắt nhìn màu bình thường là trội hoàn toàn so với alen a quy định bệnh mù màu. Kiểu gen nào sau đây là người nữ bị mù màu?

A. XAXa. B. XAY. C. XaXa. D. XaY.

Câu 89: Bọ xít có vòi chích dịch từ cây mướp để sinh sống. Bọ xít và cây mướp thuộc mối quan hệ

A. hợp tác. B. kí sinh - vật chủ. C. hội sinh. D. cộng sinh.

Nội dung

thuvienhoclieu .comThuvienhoclieu .ComĐ 1Ề Đ THI TH T T NGHI P THPT Ề Ử Ố ỆNĂM 2022MÔN SINH H CỌH , tên thí sinh: …………………………………………………ọS báo danh: …………………………………………………….ốCâu 81 : Kh nitrử a t là quá trình A. chuy n hóa NOể2 - thành NH4 +. B. chuy n hóa Nể2 thành NH3 .C. chuy n hoá NOể3 - thành NH4 +. D. chuy n hóa NOể3 - thành N2 .Câu 8 2: Đ ng v t nào sau đây có d dày 4 ngăn? ộ ậ ạA. Th .ỏ B. Ng a.ự C. Chu t.ộ D. Trâu.Câu 8 3: Lo i nuclêôtit nào sau đây ạ không ph iả là đ n phân c u t o nên gen? ơ ấ ạA. Ađênin B. Timin C. Uraxin D. Xitozin .Câu 8 4: Ti n hành nuôi h t ph n c a cây có ki u gen AaBbDd đ t o dòng thu n ch ng.ế ạ ấ ủ ể ể ạ ầ ủTheo lí thuy t, có th thu đ c t i đa bao nhiêu dòng thu n? ế ể ượ ố ầA. 2 B. 8 C. 4 D. 16Câu 8 5: Trình t nuclêôtit vùng v n hành (O) c a operôn Lac vi khu n ự ở ậ ủ ở ẩ E. coli b thayịđ i có th d n đ nổ ể ẫ ếA. đ t bi n gen c u trúc. ộ ế ấ B. bi n đ i trình t axit amin c a c a prôtêin cế ổ ự ủ ủ ứch .ếC. các gen c u trúc phiên mã liên t c. ấ ụ D. bi n đ i trình t nuclêôtit vùng kh i đ ng (P).ế ổ ự ở ở ộCâu 8 6: Lo i đ t bi n nhi m s c th nào sau đây làm thay đ i s l ng gen trên m tạ ộ ế ễ ắ ể ổ ố ượ ộnhi m s c th ?ễ ắ ểA. Đ t bi n l ch b i.ộ ế ệ ộ B. Đ t bi n đ o đo n.ộ ế ả ạC. Đ t bi n đa b i.ộ ế ộ D. Đ t bi n m t đo n.ộ ế ấ ạCâu 8 7: "Đàn voi s ng trong r ng" thu c c p đ t ch ng s ng nào d i đây?ố ừ ộ ấ ộ ổ ứ ố ướ` A. H sinh tháiệ B. Qu n th .ầ ể C. Cá th .ể D. Qu n xãầCâu 8 8: ng i, alen A n m trên nhi m s c th X quy đ nh m t nhìn màu bình th ng là tr iỞ ườ ằ ễ ắ ể ị ắ ườ ộhoàn toàn so v i alen a quy đ nh b nh mù màu. Ki u gen nào sau đây là ng i n b mù màu? ớ ị ệ ể ườ ữ ịA. X AX a. B. X AY. C. X aX a. D. X aY.Câu 8 9: B xít có vòi chích d ch t cây m p đ sinh s ng. B xít và cây m p thu cọ ị ừ ướ ể ố ọ ướ ộm i quan h ố ệA. h p tác.ợ B. kí sinh - v t ch .ậ ủ C. h i sinh.ộ D. c ng sinh.ộ thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .comCâu 9 0: Cho bi t quá trình gi m phân không x y ra đ t bi n, các gen phân li đ c l p vàế ả ả ộ ế ộ ậtác đ ng riêng r , các alen tr i là tr i hoàn toàn. Theo lý thuy t, phép lai AaBbDd xộ ẽ ộ ộ ếAaBbDD cho đ i con có t i đa: ờ ốA. 9 lo i ki u gen và 8 lo i ki u hình. ạ ể ạ ể B. 18 lo i ki u gen và 4 lo i ki u hình.ạ ể ạ ểC. 18 lo i ki u gen và 18 lo i ki u hình. ạ ể ạ ể D. 8 lo i ki u gen và 6 lo i ki u hình. ạ ể ạ ểCâu 91: Khi nói v vai trò c a các nhân t ti n hóa, phát bi u nào sau đây đúng?ề ủ ố ế ểA. Đ t bi n gen và nh p c có th làm phong phú v n gen trong qu n th .ộ ế ậ ư ể ố ầ ểB. Giao ph i không ng u nhiên và di – nh p gen đ u làm thay đ i t n s alen và thànhố ẫ ậ ề ổ ầ ốph n ki u gen c a qu n th .ầ ể ủ ầ ểC. Y u t ng u nhiên và đ t bi n gen có vai trò t o ra ngu n nguyên li u cho quá trình ti nế ố ẫ ộ ế ạ ồ ệ ếhó a .D. Ch n l c t nhiên và y u t ng u nhiên làm thay đ i t n s alen theo h ng xác đ nh.ọ ọ ự ế ố ẫ ổ ầ ố ướ ịCâu 9 2: M t qu n th th c v t giao ph n đang tr ng thái cân b ng di truy n, xét 1 gen cóộ ầ ể ự ậ ấ ở ạ ằ ềhai alen là A và a, trong đó t n s alen A là 0,4. Theo lí thuy t, t n s ki u gen aa c a qu n thầ ố ế ầ ố ể ủ ầ ểlàA. 0,36. B. 0,16. C. 0,40. D. 0,48. Câu 9 3: T m t cây hoa quý hi m, b ng cách áp d ng kĩ thu t nào sau đây có th nhanhừ ộ ế ằ ụ ậ ểchóng t o ra nhi u cây có ki u gen gi ng nhau và gi ng v i cây hoa ban đ u? ạ ề ể ố ố ớ ầA. Nuôi c y h t ph n. ấ ạ ấ B. Nuôi c y mô. ấC. Nuôi c y noãn ch a đ c th tinh. ấ ư ượ ụ D. Lai h u tính. ữCâu 9 4: Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, nhân t ti n hóa nào sau đây ch làm thay đ i t nế ế ệ ạ ố ế ỉ ổ ầs ki u gen mà không làm thay đ i t n s alen c a qu n th ? ố ể ổ ầ ố ủ ầ ểA. Giao ph i không ng u nhiên. ố ẫ B. Đ t bi n. ộ ếC. Ch n l c t nhiên. ọ ọ ự D. Các y u t ng u nhiên. ế ố ẫCâu 9 5: V m t sinh thái, s phân b các cá th cùng loài m t các đ ng đ u trong môiề ặ ự ố ể ộ ồ ềtr ng có ý nghĩaườ gì?A. Tăng c ng c nh tranh nhau d n t i làm tăng t c đ ti n hóa c a loài.ườ ạ ẫ ớ ố ộ ế ủB. Gi m s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th .ả ự ạ ắ ữ ể ầ ểC. Tăng kh năng khai thác ngu n s ng ti m tàng t môi tr ng.ả ồ ố ề ừ ườD. H tr l n nhau đ ch ng ch i v i đi u ki n b t l i c a môi tr ng.ỗ ợ ẫ ể ố ọ ớ ề ệ ấ ợ ủ ườCâu 9 6: Trong l ch s phát tri n c a th gi i sinh v t, th c v t có hoa b t đ u xu t hi nị ử ể ủ ế ớ ậ ự ậ ắ ầ ấ ệ giai đo n nào sau đây? ở ạA. Đ u đ i Trung sinh.ầ ạ B. Cu i đ iố ạTân sinh.C. Cu i đ i Trung sinh.ố ạ D. Cu i đ i Thái c .ố ạ ổCâu 97: M t operon c a vi khu n ộ ủ ẩ E.coli có 3 gen c u trúc là X, Y và Z. Ng i ta phátấ ườhi n m t dòng vi khu n đ t bi n trong đó s n ph m c a gen Y b thay đ i v trình t vàệ ộ ẩ ộ ế ả ẩ ủ ị ổ ề ựs l ng axit amin còn các s n ph m c a gen X và Z v n bình th ng. Nhi u kh năngố ượ ả ẩ ủ ẫ ườ ề ảtr t t c a các gen c u trúc trong operon này k t promoter làậ ự ủ ấ ể ừA. X Z Y  B. Y X Z  C. Y Z X  D. X Y Z Câu 9 8: Khi nói v c nh tranh cùng loài, phát bi u nào sau đây ề ạ ể không đúng ? thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .comA. C nh tranh cùng loài làm gi m m t đ cá th c a qu n th .ạ ả ậ ộ ể ủ ầ ểB. Trong cùng m t qu n th , th ng xuyên di n ra c nh tranh gi a các cá th cùng loài.ộ ầ ể ườ ễ ạ ữ ểC. C nh tranh cùng loài là đ ng l c thúc đ y s ti n hóa c a các qu n th . ạ ộ ự ẩ ự ế ủ ầ ểD. C nh tranh cùng loài giúp duy trì n đ nh s l ng cá th m c phù h p v i khạ ổ ị ố ượ ể ở ứ ợ ớ ảnăng cung c p ngu n s ng c a môi tr ng.ấ ồ ố ủ ườCâu 9 9: S c t nào sau đây tr c ti p tham gia chuy n hoá năng l ng ánh sáng thànhắ ố ự ế ể ượnăng l ng c a các liên k t hoá h c trong ATP và NADPH? ượ ủ ế ọA. Di p l c a.ệ ụ B. Di p l c b.ệ ụ C. Carôten. D.Xanthôphyl.Câu 10 0: C th có ki u gen nào sau đây là c th d h p t v t t c các c p gen đangơ ể ể ơ ể ị ợ ử ề ấ ả ặxét? A. aabbdd. B. AabbD D. C. aaBbD D. D. AaBbDd. Câu 10 1: M có ki u gen Xẹ ể AX A, b có ki u gen Xố ể aY, con gái có ki u gen Xể AX AX a. Chobi t quá trình gi m phân b và m không x y ra đ t bi n gen. Theo lí thuy t, phát bi uế ả ở ố ẹ ả ộ ế ế ểnào sau đây v quá trình gi m phân c a b và m là đúng?ề ả ủ ố ẹA. Trong gi m phân II b , NST gi i tính không phân li. m gi m phân bìnhả ở ố ớ Ở ẹ ảth ng.ườB. Trong gi m phân I b , NST gi i tính không phân li. m gi m phân bính th ng.ả ở ố ớ Ở ẹ ả ườC. Trong gi m phân II ho c I m , NST gi i tính không phân li. b gi m phân bìnhả ặ ở ẹ ớ Ở ố ảth ng.ườD. Trong gi m phân I ho c II b , NST gi i tính không phân li. m gi m phân bìnhả ặ ở ố ớ Ở ẹ ảth ng. ườCâu 10 2: Đi u nào d i đây ề ướ không đúng đ i v i di truy n ngoài nhi m s c th ?ố ớ ề ễ ắ ểA. M i hi n t ng di truy n theo dòng m đ u là di truy n t bào ch t.ọ ệ ượ ề ẹ ề ề ế ấB. Di truy n t bào ch t đ c xem là di truy n theo dòng m .ề ế ấ ượ ề ẹC. Di truy n t bào ch t không có s phân tính các th h sau.ề ế ấ ự ở ế ệD. Vai trò c a m l n h n hoàn toàn vai trò c a b đ i v i s di truy n tính tr ng.ủ ẹ ớ ơ ủ ố ố ớ ự ề ạCâu 10 3: Khi nói v h sinh thái trên c n, phát bi u nào sau đây đúng? ề ệ ạ ểA. Th c v t đóng vai trò ch y u trong vi c truy n năng l ng t môi tr ng vôự ậ ủ ế ệ ề ượ ừ ườsinh vào qu n xã sinh v t. ầ ậB. S th t thoát năng l ng qua m i b c dinh d ng trong h sinh thái là không đáng k .ự ấ ượ ỗ ậ ưỡ ệ ểC. V t ch t và năng l ng đ u đ c trao đ i theo vòng tu n hoàn kín. ậ ấ ượ ề ượ ổ ầD. Vi khu n là nhóm sinh v t duy nh t có kh năng phân gi i các ch t h u c thànhẩ ậ ấ ả ả ấ ữ ơcác ch t vô c . ấ ơCâu 10 4: Khi nói v đ c đi m c a h tu n hoàn h , phát bi u nào sau đây đúng? ề ặ ể ủ ệ ầ ở ểA. Máu ch y trong đ ng m ch d i áp l c ả ộ ạ ướ ự cao , t c đ máu ch y ch m.ố ộ ả ậB. Máu ch y trong đ ng m ch d i áp l c cao, t c đ máu ch y nhanh.ả ộ ạ ướ ự ố ộ ả thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comC. Máu ch y trong đ ng m ch d i áp l c th p, t c đ máu ch y nhanh.ả ộ ạ ướ ự ấ ố ộ ảD. Máu ch y trong đ ng m ch d i áp l c ả ộ ạ ướ ự th pấ , t c đ máu ch y ch m.ố ộ ả ậCâu 10 5: Nh ng d ng đ t bi n nào sau đây dùng đ xác đ nh v trí c a gen trên NST:ữ ạ ộ ế ể ị ị ủA. Chuy n đo n và l p đo n ể ạ ặ ạ B. M t đo n và l ch b iấ ạ ệ ộC. L p đo n và m t đo n ặ ạ ấ ạ D. Chuy n đo n và l ch b iể ạ ệ ộCâu 10 6: Trong tr ng h p gi m phân và th tinh bình th ng, m t gen quy đ nh m tườ ợ ả ụ ườ ộ ị ộtính tr ng và gen tr i là tr i hoàn toàn. Tính theo lý thuy t, phép laiạ ộ ộ ếAaBbDdHh AaBbDdHhcho đ i con có ki u hình ch mang m t tính tr ng l n chi m t lờ ể ỉ ộ ạ ặ ế ỉ ệlàA. 81/256. B. 27/256. C. 9/64. D. 27/64.Câu 10 7: Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, phát bi u ế ế ệ ạ ể nào sau đây đúng?A . Ch n l c t nhiên tác đ ng tr c ti p lên ki u hình và gián ti p làm bi n đ i t n sọ ọ ự ộ ự ế ể ế ế ồ ầ ốki u gen, qua đó làm bi n đ i t n s alen c a qu n th .ể ế ổ ầ ố ủ ầ ểB . Di nh p gen làm thay đ i t n s alen và thành ph n ki u theo h ng xác đ nh.ậ ổ ầ ố ầ ể ướ ịC . Đ t bi n gen cung c p nguyên li u s c p và th c p cho ti n hóa.ộ ế ấ ệ ơ ấ ứ ấ ếD . Y u t ng u nhiên và di nh p gen làm gi m đa d ng v n gen c a qu n th .ế ố ẫ ậ ả ạ ố ủ ầ ểCâu 10 8: Di n th sinh thái th sinh th ng có đ bao nhiêu đ c đi m sau đây?ễ ế ứ ườ ủ ặ ểI. Làm bi n đ i thành ph n loài và s l ng loài c a qu n xã.ế ổ ầ ố ượ ủ ầII. Làm bi n đ i m ng l i dinh d ng c a qu n xã.ế ổ ạ ướ ưỡ ủ ầIII. X y ra môi tr ng đã có m t qu n xã sinh v t t ng s ng.ả ở ườ ộ ầ ậ ừ ốIV. Có s bi n đ i tu n t c a qu n xã qua các giai đo n t ng ng v i s bi nự ế ổ ầ ự ủ ầ ạ ươ ứ ớ ự ếđ i c a môi tr ng.ổ ủ ườA. 1 B. 2 C. 3 D. 4Câu 10 9: m t loài th c v t, chi u cao cây do 5 c p gen không alen tác đ ng c ng g p.Ở ộ ự ậ ề ặ ộ ộ ộS có m t m i alen làm chi u cao tăng thêm 5cm. Lai cây cao nh t có chi u cao 210cmự ặ ỗ ề ấ ềv i cây th p nh t sau đó cho F1 giao ph n. Chi u cao trung bình và t l nhóm cây cóớ ấ ấ ấ ề ỉ ệchi u cao trung bình F2:ề ởA. 185 cm và 108/256 B. 180 cm và 126/256C. 185 cm và 63/256 D. 185 cm và 121/256Câu 11 0: Ng i ta nuôi m t t bào vi khu n E.coli trong môi tr ng ch a Nườ ộ ế ẩ ườ ứ 14 (l n th 1).ầ ứSau m t th h ng i ta chuy n sang môi tr ng nuôi c y có ch a Nộ ế ệ ườ ể ườ ấ ứ 15 (l n th 2) đ choầ ứ ểm i t bào nhân đôi 2 l n. Sau đó l i chuy n các t bào đã đ c t o ra sang nuôi c yỗ ế ầ ạ ể ế ượ ạ ấtrong môi tr ng có Nườ 14 (l n th 3) đ chúng nhân đôi 1 l n nầ ứ ể ầ ữ a . Tính s t bào ch a cố ế ứ ảN 14 và N 15: A. 12. B. 4. C. 2. D. 8.Câu 11 1: m t loài sâu, ng i ta th y gen R là gen kháng thu c tr i hoàn toàn so v i rỞ ộ ườ ấ ố ộ ớm n c m v i thu c. M t qu n th sâu có thành ph n ki u gen 0,3RR : 0,4Rr : 0,3rr. Sauẫ ả ớ ố ộ ầ ể ầ ểm t th i gian dùng thu c, thành ph n ki u gen c a qu n th là 0,5RR : 0,4Rr : 0,1rr. ộ ờ ố ầ ể ủ ầ ể Cóbao nhiêu k t lu n nào d i đây là đúng?ế ậ ướI. Thành ph n ki u gen c a qu n th sâu không b tác đ ng c a ch n l c.ầ ể ủ ầ ể ị ộ ủ ọ ọ thuvienhoclieu .com Trang 4thuvienhoclieu .comII. S bi n đ i đó là do quá trình đ t bi n x y ra.ự ế ổ ộ ế ảIII. Sau th i gian x lý thu c, t n s alen kháng thu c R tăng lên 10%.ờ ử ố ầ ố ốIV. T n s alen m n c m v i thu c gi m so v i ban đ u là 20%.ầ ố ẫ ả ớ ố ả ớ ầA. 3 B. 1 C. 2 D. 4 .Câu 11 2: Gi s l i th c ăn trong m t h sinh thái g m các loài sinh v tả ử ướ ứ ộ ệ ồ ậ A, B, C, D, E,F, G, H, I đ c mô t b ng s đ hình bên. Cho bi t loài A và G là sinh v t s n xu t, cácượ ả ằ ơ ồ ế ậ ả ấloài còn l i đ u là sinh v t tiêu th . Phân tích l i th c ăn này, có bao nhiêu phát bi u sauạ ề ậ ụ ướ ứ ểđây đúng?I. Có 8 chu i th c ăn khác nhau.ỗ ứII. Loài B tham gia vào nhi u chu i th c ăn h n so v i loài F.ề ỗ ứ ơ ớIII. Loài E thu c 3 b c dinh d ng khác nhau.ộ ậ ưỡIV. L ng ch t đ c mà loài F tích lũy đ c cao h n loài ượ ấ ộ ượ ơ C.A. 2 B. 4 C. 1 D. 3.Câu 11 3: Cho bi t các côđon mã hóa m t s lo i axit amin nh sau:ế ộ ố ạ ưC ôđon 5 ' XUU3 ' ; 5 ' XUX35 ' XUA3 ' ; 5 ' XUG3 ' 5 ' UAU3 ' ; 5 ' UAX3 ' 5 ' UGU3 ' ; 5 ' UGX3 ' 5 ' GAU3 ' ; 5 ' GAX3Axit amin L xinơ Tirôzin Xisterin AspacticM t đo n m ch lộ ạ ạ à m khuôn t ng h p mARN cổ ợ ủ a al e n B có trình t nh sau: 3’ … ATGự ưAXA XTG GAX…5’Alen B b đ t biị ộ ế n đi m tể ạ o ra 4 al e n c ó tr ì nh t nuclêôtit ự ở đo n m ch này nh sau: ạ ạ ưI. Alen B1: 3’ … ATG AXA XTG GAT…5’II. Alen B2: 3’ … ATG AXG XTG GAX…5’III. Alen B3: 3’ … ATG AXA XAG GAX…5’IV. Alen B4: 3’ … ATX AXA XTG GAX…5’Theo lí thuy t, trong 4 alen trên, có bao nhiêu alen mã hóa chu i pôlipeptit có thành ph nế ỗ ầaxit amin không thay đ i so v i chu i pôlipeptit do alen B mã hóa?ổ ớ ỗA. 4 B. 2 C. 1 D. 3Câu 114: m t loài th c v t, cho giao ph n gi a cây hoa đ thu n ch ng v i cây hoaỞ ộ ự ậ ấ ữ ỏ ầ ủ ớtr ng đ c Fắ ượ1 toàn hoa đ . Ti p t c cho Fỏ ế ụ1 lai v i c th đ ng h p l n đ c th h conớ ơ ể ồ ợ ặ ượ ế ệcó t l 3 cây hoa tr ng : 1 cây hoa đ .ỉ ệ ắ ỏ Cho cây F1 t th ph n đ c các h t lai Fự ụ ấ ượ ạ2 . Cho cáccây F2 t th , xác su t đ ự ụ ấ ể3F ch c ch n không có s phân tính: ắ ắ ự thuvienhoclieu .com Trang 5thuvienhoclieu .comA. 716 B. 316 C. 916 D. 12Câu 115: Khi nói v s hình thành loài b ng con đ ng đ a lí, có bao nhiêu phát bi u sauề ự ằ ườ ị ểđây sai ?I. Ch n l c t nhiên tr c ti p t o ra các ki u gen thích nghi c a qu n th .ọ ọ ự ự ế ạ ể ủ ầ ểII. S hình thành loài m i có s tham gia c a các nhân t ti n hóaự ớ ự ủ ố ế .III. Cách li đ a lí là nhân t tăng c ng s phân hoá thành ph n ki u gen c a các qu n thị ố ườ ự ầ ể ủ ầ ểtrong loài. IV. Ph ng th c hình thành loài này x y ra c đ ng v t và th c v t.ươ ứ ả ở ả ộ ậ ự ậA. 4 B. 1 C. 2 D. 3Câu 11 6: m t loài thú, khi cho con cái lông đen thu n ch ng lai v i con đ c lông tr ngỞ ộ ầ ủ ớ ự ắthu n ch ng đ c Fầ ủ ượ1 đ ng lo t lông đen. Cho con đ c lai Fồ ạ ự1 lai phân tích, đ i Fờa thu đ cượt l 2 con đ c lông tr ng, 1 con cái lông đen, 1 con cái lông tr ng. N u cho các cá th Fỉ ệ ự ắ ắ ế ể1giao ph i ng u nhiên đ c th h Fố ẫ ượ ế ệ2 . Trong s các cá th lông đen Fố ể ở2 , con đ c chi m tự ế ỉlệA. 1/2. B. 1/3. C. 3/7. D. 2/5.Câu 11 7: m t qu n th th c v t ng u ph i, alen đ t bi n a làm cây b ch t t giaiỞ ộ ầ ể ự ậ ẫ ố ộ ế ị ế ừđo n còn hai lá m m; alen tr i A quy đ nh ki u hình bình th ng. m t locut gen khác cóạ ầ ộ ị ể ườ Ở ộalen B quy đ nh hoa màu đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh hoa màu tr ng. Hai c pị ỏ ộ ớ ị ắ ặgen n m trên hai c p NST th ng phân ly đ c l p v i nhau. m t th h (qu n th F1),ằ ặ ườ ộ ậ ớ Ở ộ ế ệ ầ ểng i ta nh n th y có 4% s cây b ch t t giai đo n hai lá m m, 48,96% s cây s ng vàườ ậ ấ ố ị ế ừ ạ ầ ố ốcho hoa màu đ , 47,04% s cây s ng và cho hoa màu tr ng. Bi t qu n th tr ng thái cânỏ ố ố ắ ế ầ ể ở ạb ng đ i v i gen quy đ nh màu hoa, không có đ t bi n m i phát sinh. Theo lý thuy t, t lằ ố ớ ị ộ ế ớ ế ỷ ệcây thu n ch ng v c hai c p gen trên qu n th tr c đó (qu n th P) là: ầ ủ ề ả ặ ở ầ ể ướ ầ ểA. 5,4 % B. 5,76% C. 37,12% D. 34,8%Câu 11 8: Cho s ơ đ ph h :ồ ả ệQuy c:ướ N b b nh ữ ị ệ Nam bịb nhệ N bình th ngữ ườ Nam bìnhth ngườS đ ph h trên mô t s di truy n m t b nh ng i do m t trong hai alen c aơ ồ ả ệ ả ự ề ộ ệ ở ườ ộ ủm t gen quy đ nh. Bi t r ng không x y ra đ t bi n t t c các cá th trong ph h , t lộ ị ế ằ ả ộ ế ở ấ ả ể ả ệ ỷ ệng i m c b nh trong c qu n th cân b ng di truy n này là 1%.ườ ắ ệ ả ầ ể ằ ề Ng i ph n s 8 l nườ ụ ữ ố ớlên k t hôn v i m t ng i nam gi i bình th ng trong cùng qu n th . H i xác su t hế ớ ộ ườ ớ ườ ầ ể ỏ ấ ọsinh đ c ng i con đ u lòng không b b nh là bao nhiêu?ượ ườ ầ ị ệA. 32/33. B. 31/33. C. 2/33. D. 1/33. Câu 11 9: gà, gi i đ c mang c p nhi m s c th gi i tính XX, gi i cái mang c p nhi mỞ ớ ự ặ ễ ắ ể ớ ớ ặ ễs c th gi i tínhắ ể ớ XY. Cho phép lai: Pt/c gà lông dài, màu đen x gà lông ng n, màu tr ng, ắ ắ1Fthu đ c toàn gà lông dài, màuượ đen. Cho gà tr ng ố1F giao ph i v i gà mái ch a bi t ki uố ớ ư ế ểgen thu đ c ượ2F g m: 20 con gà mái lông dài,ồ màu đen: 20 con gà mái lông ng n, màuắtr ng: 5 con gà mái lông dài, màu tr ng: 5 con gà mái lông ng n,ắ ắ ắ màu đen. T t c gà tr ngấ ả ố thuvienhoclieu .com Trang 6thuvienhoclieu .comc a ủ2F đ u có lông dài, màu đen. Bi t 1 gen quy đ nh 1 tính tr ng tr i l n hoànề ế ị ạ ộ ặ toàn,không có đ t bi n x y ra. T n s hoán v gen c a gà ộ ế ả ầ ố ị ủ1F làA. 5% B. 20% C. 10% D. 25%Câu 120: Lai hai cây cà chua thu n ch ng (P) khác bi t nhau v các c p tính tr ng t ngầ ủ ệ ề ặ ạ ươph n F1 thu đ c 100% cây thân cao, hoa đ , qu tròn. Cho F1 lai v i cây khác, t l phânả ượ ỏ ả ớ ỉ ệli ki u hình F2 là 4 cây thân cao, hoa đ , qu dài : 4 cây thân cao, hoa vàng, qu tròn : 4ể ở ỏ ả ảcây thân th p, hoa đ , qu dài : 4 cây thân th p, hoa vàng, qu tròn : 1 cây thân cao, hoaấ ỏ ả ấ ảđ , qu tròn ;1 cây thân cao, hoa vàng, qu dài : 1 cây thân th p, hoa đ , qu tròn : 1 câyỏ ả ả ấ ỏ ảthân th p, hoa vàng, qu dài. Bi t r ng m i gen quy đ nh m t tính tr ng, m i quá trìnhấ ả ế ằ ỗ ị ộ ạ ọsinh h c di n ra bình th ng. Có bao nhiêu nh n đ nh đúng?ọ ễ ườ ậ ịI . Khi cho F1 t th ph n thì t l ki u hình thân th p, hoa vàng, qu dài đ i con làự ụ ấ ỉ ệ ể ấ ả ở ờ0,0025.II . C p tính tr ng chi u cao thân di truy n liên k t v i c p tính tr ng màu s c hoaặ ạ ề ề ế ớ ặ ạ ắ .III . Khi cho F1 t th ph n thì t l ki u hình thân th p, hoa đ , qu dài F2 là 0,05ự ụ ấ ỉ ệ ể ấ ỏ ả ở .IV . Hai c p gen quy đ nh màu s c hoa và hình d ng qu di truy n liên k t và có x y raặ ị ắ ạ ả ề ế ảhoán v gen.ịA. 1 B. 2 C. 3 D. 4---------- H T ---------ẾB NG ĐÁP ÁNẢ81 -C 82 -D 83 -C 84- B 85- C 86- C 87- B 88- C 89- B 90- B91- A 92- A 93- B 94- A 95- B 96- C 97-A 98-B 99- A 100- A101- C 102-A 103- A 104- D 105-B 106- D 107- A 108- D 109-C 110-A111- B 112- C 113- B 114- D 115-B 116- B 117-D 118- A 119- B 120- BL I GI I CHI TI TỜ Ả ẾCâu 81 : Ch n đáp án ọ CCâu 82: Ch n đáp án ọ DCâu 83: Ch n đáp án ọ CCâu 84: Ch n đáp án ọ BCâu 85: Ch n đáp án ọ CGi i thích:ảVùng v n hành (Operator) là trình t nucleotit đ c bi t, t i đó protein c ch có th liên ậ ự ặ ệ ạ ứ ế ểk t làm ngăn c n s phiên mã. N u trình t nucleotit vùng v n hành (O) c a operon Lacế ả ự ế ự ở ậ ủ vi khu n E.coli b thay đ i thì protein c ch t s không th g n vào vùng v n hành.Khi ở ẩ ị ổ ứ ế ẽ ể ắ ậđó AR N polimeraza tr t đ c trên t t c các vùng c a Operon => Các gen c u trúc ho t ượ ượ ấ ả ủ ấ ạđ ng, di n ra quá trình phiên mã và d ch mã. Quá trình này s di n ra liên t c n u protein ộ ễ ị ẽ ễ ụ ếc ch v n không th liên k t vào vùng v n hành. Suy ra C đúng=>các gen c u trúc phiên ứ ế ẫ ể ế ậ ấmã liên t c. ụ thuvienhoclieu .com Trang 7thuvienhoclieu .comĐáp án A sai vì ch có trình t nucleotit vùng v n hành (O) b thay đ i nên nhóm gen c uỉ ự ở ậ ị ổ ấtrúc không b nh h ng. ị ả ưởĐáp án B sai vì protein c ch đ c t ng h p t gen đi u hòa R nên khi trình t nucleotit ứ ế ượ ổ ợ ừ ề ựtrên vùng v n hành thay đ i s không th làm bi n đ i trình t axit amin c a protein c ậ ổ ẽ ể ế ổ ự ủ ứch ếĐáp án D sai vì vùng kh i đ ng (P) n m phía tr c vùng v n hành (O), nên khi trình t ở ộ ằ ướ ậ ựnucleotit vùng v n hành (O) b thay đ i thì cũng không nh h ng vùng kh i đ ng (P).ở ậ ị ổ ả ưở ở ộCâu 86: Ch n đáp án ọ CCâu 87: Ch n đáp án ọ BCâu 88: Ch n đáp án ọ CCâu 89: Ch n đáp án ọ BGi i thích:ảB xít có vòi chích d ch cây m p đ sinh s ng → chúng s ng kí sinh và s d ng ch t ọ ị ướ ể ố ố ử ụ ấdinh d ng c a cây m p làm ngu n th c ăn cho mình → B xít và cây m p thu c m iưỡ ủ ướ ồ ứ ọ ướ ộ ốquan h kí sinh v t chệ ậ ủ .Câu 90: Ch n đáp án ọ BGi i thích:ảAaBbDd x AaBbDDS KH = 2.2 = 4ốS KG = 3.3.2 = 18ốCâu 91: Ch n đáp án ọ AGi i thích:ảA. Đ t bi n gen và nh p c có th làm phong phú v n gen trong qu n th .→ộ ế ậ ư ể ố ầ ể đúngB. Giao ph i không ng u nhiên và di – nh p gen đ u làm thay đ i t n s alen và thành ố ẫ ậ ề ổ ầ ốph n ki u gen c a qu n th .ầ ể ủ ầ ể → sai, giao ph i không ng u nhiên không làm thay đ i thànhố ẫ ổph n ki u gen c a qu n thầ ể ủ ầ ểC. Y u t ng u nhiên và đ t bi n gen có vai trò t o ra ngu n nguyên li u cho quá trình ế ố ẫ ộ ế ạ ồ ệti n hóa.ế → sai, y u t ng u nhiên không có vai trò t o ra ngu n nguyên li u cho quá trìnhế ố ẫ ạ ồ ệti n hóa.ếD. Ch n l c t nhiên và y u t ng u nhiên làm thay đ i t n s alen theo h ng xác ọ ọ ự ế ố ẫ ổ ầ ố ướđ nh.ị → sai, ch n l c t nhiên không làm thay đ i t n s alen theo h ng xác đ nh.ọ ọ ự ổ ầ ố ướ ịCâu 92: Ch n đáp án ọ AGi i thích:ả thuvienhoclieu .com Trang 8thuvienhoclieu .comM t qu n th th c v t giao ph n đang tr ng thái cân b ng di truy n, xét 1 gen có haiộ ầ ể ự ậ ấ ở ạ ằ ềalen là A và a, trong đó t n s alen A là 0,4. Theo lí thuy t, t n s ki u gen aa c a qu nầ ố ế ầ ố ể ủ ầth ể = a 2 = (1-A) 2 = 0,6 2 = 0,36Câu 93: Ch n đáp án ọ BCâu 94: Ch n đáp án ọ ACâu 95: Ch n đáp án ọ BCâu 96: Ch n đáp án ọ CCâu 97: Ch n đáp án AọGi i thích:ảM t operon c a vi khu n E.coli có 3 gen c u trúc là X, Y và Z. Ng i ta phát hi n m t ộ ủ ẩ ấ ườ ệ ộdòng vi khu n đ t bi n trong đó s n ph m c a gen Y b thay đ i v trình t và s l ng ẩ ộ ế ả ẩ ủ ị ổ ề ự ố ượaxit amin còn các s n ph m c a gen X và Z v n bình th ng. Nhi u kh năng tr t t c a ả ẩ ủ ẫ ườ ề ả ậ ự ủcác gen c u trúc trong operon này k t promoter là:ấ ể ừX - Z – Y vì vi khu n có d ng gen không phân m nh, 3 gen c u trúc này đ u có cùng 1 ở ẩ ạ ả ấ ềvùng promoter  n u gen Y b đ t bi n n m đ u tiên thì khi nó b đ t bi n (s aa thay ế ị ộ ế ằ ở ầ ị ộ ế ốđ i ổ  đ t bi n d ch khung) ộ ế ị  các gen phía sau cũng s b đ t bi n ẽ ị ộ ế  gen Y ph i n m ả ằ ởcu i cùng.ốCâu 98: Ch n đáp án BọGi i thích:ảB – Sai. Vì trong cùng m t qu n th , th ng xuyên di n ra m i quan h h tr gi a các ộ ầ ể ườ ễ ố ệ ỗ ợ ữcá th cùng loài. C nh tranh ch x y ra khi m t đ cá th trong qu n th quá cao, v t ể ạ ỉ ả ậ ộ ể ầ ể ượquá s c ch a c a môi tr ng.ứ ứ ủ ườCâu 99: Ch n đáp án ọ ACâu 100: Ch n đáp án ọ ACâu 101: Ch n đáp án CọGi i thích:ảM có ki u gen Xẹ ể AX A, b có ki u gen Xố ể aY. Con gái có ki u gen Xể AX AX a thì s có tr ng ẽ ườh p sau:ợCon gái nh n Xậ a t b và Xừ ố AX A t m → m b r i lo n gi m phân I ho c II m , b ừ ẹ ẹ ị ố ạ ả ặ ở ẹ ốgi m phân bình th ng.ả ườCâu 102: Ch n đáp án AọGi i thích:ảĐi u không đúng đ i v i di truy n ngoài nhi m s c th :ề ố ớ ề ễ ắ ể thuvienhoclieu .com Trang 9thuvienhoclieu .comM i hi n t ng di truy n theo dòng m đ u là di truy n t bào ch t. (sai, vì không ph i ọ ệ ượ ề ẹ ề ề ế ấ ảm i hi n t ng di truy n theo dòng m đ u là di truy n t bào ch t)ọ ệ ượ ề ẹ ề ề ế ấCâu 103: Ch n đáp án ọ AGi i thích:ảPhát bi u đúng là A ểB sai : s th t thoát năng l ng qua các b c dinh d ng là r t l nự ấ ượ ậ ưỡ ấ ớC : sai, năng l ng không đ c s d ng l i ượ ượ ử ụ ạD : sai, n m cũng có kh năng phân gi i ch t h u c thành vô c ấ ả ả ấ ữ ơ ơCâu 104: Ch n đáp án ọ DCâu 105: Ch n đáp án BọGi i thích:ảNh ng d ng đ t bi n dùng đ xác đ nh v trí c a gen trên NST: M t đo n và l ch b i ữ ạ ộ ế ể ị ị ủ ấ ạ ệ ộCâu 106: Ch n đáp án ọ DGi i thích:ảTính theo lý thuy t, phép lai ếAaBbDdHh AaBbDdHh  cho đ i con có ki u hình ch mangờ ể ỉm t tính tr ng l n chi m t l là ộ ạ ặ ế ỉ ệ3141 3 274 4 64C      Câu 107: Ch n đáp án ọ AGi i thích:ảA đúngB sai , di nh p gen là nhân t ti n hoá vô h ngậ ố ế ướC sai , đ t bi n gen cung c p nguyên li u s c pộ ế ấ ệ ơ ấD sai , nh p gen có th làm phong phú v n gen c a qu n thậ ể ố ủ ầ ểCâu 108: Ch n đáp án ọ DGi i thích:ảC 4 phát bi u đ u đúng → Đáp án Dả ể ềDi n th th sinh là di n th xu t hi n môi tr ng đã có m t qu n xã sinh v t s ng. ễ ế ứ ễ ế ấ ệ ở ườ ộ ầ ậ ố(Di n th th sinh mang đ y đ các đ c đi m c a di n th sinh thái nói chung: là quá ễ ế ứ ầ ủ ặ ể ủ ễ ếtrình bi n đ i tu n t c a qu n xã qua các giai đo n t ng ng v i s bi n đ i c a môi ế ổ ầ ự ủ ầ ạ ươ ứ ớ ự ế ổ ủtr ng).ườCâu 109: Ch n đáp án CọGi i thích:ả thuvienhoclieu .com Trang 10thuvienhoclieu .comP: AABBDDEEGG (210cm) x aabbddeegg (210 – 5x10 = 160cm)F1: AaBbDdEeGg (185cm)F1 x F1  F2: cây có chi u cao trung bình có 5 alen tr iề ộ có t l = Cỉ ệ 510 / 2 5 = 63/256  đáp án CCâu 110: Ch n đáp án AọGi i thích:ảSau 1 th h nuôi môi tr ng N14ế ệ ở ườ cho 2 t bào đ u là N14ế ềChuy n sang N15, phân chia 2 l n cho 4 t bào ch ch a N15ể ầ ế ỉ ứ (kí hi u là N15ệ + N15) và 4 t bào h n h pế ỗ ợ (N14 + N15) Chuy n la v môi tr ng N14, l n phân chia cu i cùng, s phân t ADN ch a N14ể ị ề ườ ầ ố ố ử ứ + N15 là 4 ×× 2 + 4 = 12. Câu 111: Ch n đáp án ọ BGi i thích:ảTheo gi thi t: R (kháng thu c) >> r (m n c m)ả ế ố ẫ ảP = 0,3RR : 0,4Rr : 0,3rr  p(R) = 0,5; q(r) = 0,5Fn = 0,5RR : 0,4Rr : 0,1rr  p’(R) = 0,7; q’(r) = 0,3Ta th y: RR tăng (0,3ấ 0,5); rr gi m (0,3ả 0,1)1 sai. Thành ph n ki u gen c a qu n th sâu ầ ể ủ ầ ể không b tác đ ng c a ch n l cị ộ ủ ọ ọ  qu nầth đang ch u tác đ ng c a ch n l c đào th i ki u hình l n kém thích nghi.ể ị ộ ủ ọ ọ ả ể ặ2 sai. S bi n đ i đó là ự ế ổ do quá trình đ t bi n x y raộ ế ả (N u đ t bi n thì AA và Aa s cùngế ộ ế ẽtăng lên,…)3 sai. Sau th i gian x lý thu c, t n s alen kháng thu c ờ ử ố ầ ố ố R tăng lên 10%.4 đúng. T n s alen m n c m v i thu c so v i ban đ u là 20%.ầ ố ẫ ả ớ ố ớ ầCâu 112: Ch n đáp án ọ CGi i thích:ảI. Có 8 chu i th c ăn khác nhau. ỗ ứ  sai, có 7 chu i th c ăn.ỗ ứ thuvienhoclieu .com Trang 11B CAEDFIGHthuvienhoclieu .comII. Loài B tham gia vào nhi u chu i th c ăn h n so v i loài F. ề ỗ ứ ơ ớ  sai, loài B tham gia vào 2 chu i th c ăn, loài F tham gia vào 3 chu i th c ăn.ỗ ứ ỗ ứIII. Loài E thu c 3 b c dinh d ng khác nhau. ộ ậ ưỡ  sai, loài E ch thu c b c dinh d ng c p 2.ỉ ộ ậ ưỡ ấIV. L ng ch t đ c mà loài F tích lũy đ c cao h n loài ượ ấ ộ ượ ơ C.  đúng, b c dinh d ng cao ậ ưỡnh t c a F là b c 4, b c dinh d ng cao nh t c a C là b c 3, theo khu ch đ i sinh h c thì ấ ủ ậ ậ ưỡ ấ ủ ậ ế ạ ọl ng ch t đ c b c dinh d ng càng cao càng l n.ượ ấ ộ ở ậ ưỡ ớCâu 113: Ch n đáp án ọ BGi i thích:ảC ôđon 5 ' XUU3 ' ; 5 ' XUX3 ' ; 5 ' XUA3 ' ; 5 ' XUG3 ' 5 ' UAU3 ' ; 5 ' UAX3 ' 5 ' UGU3 ' ; 5 ' UGX3 ' 5 ' GAU3 ' ; 5 ' GAX3 'Triplet t ng ươngứ 3’GAA5’; 3’GAG5’;3’GAT5’; 3’GAX5’ 3’ATA5’; 3’ATG5’ 3’AXA5’; 3’AXG5’ 3’XTA5’; 3’XTG5’Axit amin L xinơ Tirôzin Xisterin AspacticAlen B: 3’ … ATG AXA XTG GAX…5’I. Alen B1: 3’ … ATG AXA XTG GA T …5’  GAX và GAT đ u quy đ nh L xin (thànhề ị ơph n aa không đ i)ầ ổII. Alen B2: 3’ … ATG AX G XTG GAX…5’  AXA và AXG đ u quy đ nh ề ị Xisterin III. Alen B3: 3’ … ATG AXA X A G GAX…5’  XTG quy đ nh ị Aspactic, XAG quy đ nh aaịkhác.IV. Alen B4: 3’ … AT X AXA XTG GAX…5’  ATG quy đ nh ị Tirôzin, ATX quy đ nh aaịkhác.V y alen mã hóa chu i ậ ỗ pôlipeptit có thành ph n axit amin không thay đ i so v i chu iầ ổ ớ ỗpôlipeptit do alen B mã hóa là B3, B4.Câu 114: Ch n đáp án ọ DGi i thích:ả3 cây hoa tr ng: 1 cây hoa đ ắ ỏ  t ng tác b sungươ ổF1: 100% đ ỏ  đ tr i (A: đ ; a: tr ng)ỏ ộ ỏ ắP: AA x aa  F1: AaF1 lai v i c th đ ng h p l n cho ra 4 lo i t h p ớ ơ ể ồ ợ ặ ạ ổ ợ ⇒ F1 d h p hai c p gen AaBb (hoa ị ợ ặđ ). ỏ AaBb ×× aabb ⇒ 3 tr ng : 1 đ . ắ ỏ Quy c gen: A_B_ : hoa đướ ỏ A_bb + aaB_ + aabb : hoa tr ng ắ F1 t th : AaBbự ụ × AaBb KH: 9 đ : 7 tr ngỏ ắ thuvienhoclieu .com Trang 12thuvienhoclieu .comMu n F3 không phân tính khi đem F2 t th thì: F2 có KG đ ng h pố ự ụ ồ ợAABB = 1/16AAbb = 1/16aaBB = 1/16aabb = 1/16  t ng s = 1/4 ổ ố  DCâu 115: Ch n đáp án BọGi i thích:ảI, Ch n l c t nhiên tr c ti p t o ra các ki u gen thích nghi c a qu n th . ọ ọ ự ự ế ạ ể ủ ầ ể  sai, CLTN không t o ra ki u gen.ạ ểII, S hình thành loài m i có s tham gia c a các nhân t ti n hóa. ự ớ ự ủ ố ế  đúngIII, Cách li đ a lí là nhân t tăng c ng s phân hoá thành ph n ki u gen c a các qu n thị ố ườ ự ầ ể ủ ầ ểtrong loài.  đúngIV, Ph ng th c hình thành loài này x y ra c đ ng v t và th c v t. ươ ứ ả ở ả ộ ậ ự ậ  đúngCâu 116: Ch n đáp án ọ BGi i thích:ảLai phân tích thu đ c t l 3 lông tr ng: 1 lông đen → tính tr ng do 2 c p gen t ng tácượ ỷ ệ ắ ạ ặ ươv i nhau ớT l ki u hình 2 gi i khác nhau → 1 trong 2 gen n m trên NST X không có alen t ngỷ ệ ể ở ớ ằ ương trên Y ứQuy c gen A-B- lông đen; aaB-/A-bb/aabb: tr ng ướ ắC p gen Bb n m trên NST Xặ ằP: AAX BX B × aaX bY → AaX BX b : AaX BYCho con đ c Fự1 lai phân tích: AaX BY × aaX bX b → (Aa:aa)(X BX b: X bY) → 2 con đ c lôngựtr ng, 1 con cái lông đen, 1 con cái lông tr ngắ ắN u cho Fế1 giao ph i ng u nhiên: AaXố ẫ BX b × AaX BY → (3A-: 1aa)(X BX B:X BX b:X BY: X bY)Trong s các cá th lông đen Fố ể ở2 , con đ c chi m t l 1/3ự ế ỉ ệ .Câu 117: Ch n đáp án DọGi i thích:ả m t qu n th th c v t ng u ph i, Ở ộ ầ ể ự ậ ẫ ốa làm cây b ch t t giai đo n còn hai lá m m; alen tr i A quy đ nh ki u hình bình th ng.ị ế ừ ạ ầ ộ ị ể ườB quy đ nh hoa màu đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh hoa màu tr ng. ị ỏ ộ ớ ị ắHai c p gen n m trên hai c p NST th ng phân ly đ c l p v i nhau. ặ ằ ặ ườ ộ ậ ớ thuvienhoclieu .com Trang 13thuvienhoclieu .comF1: 48,96% A-B- : 47,04% A-bb : 4% aaDo 2 gen phân li đ c l pộ ậ⇒ T l A-B- : A-bb = t l B- : bbỉ ệ ỉ ệ⇒ V yậ B- : bb = 51 : 49⇒ T l bb = 49%ỉ ệ⇒ T n s alen b là 0,7 và t n s alen B là 0,3ầ ố ầ ố⇒ C u trúc qua các th h là 0,09 BB : 0,42 Bb : 0,49 bbấ ế ệT l aa = 4%ỉ ệ⇒ T n s alen a đ i P là 0,2ầ ố ở ờ⇒ T l ki u gen Aa P là 0,4ỉ ệ ể ở⇒ P: 0,6 AA : 0,4 AaV t P: (0,6 AA : 0,4 Aa)ậ × (0,09 BB : 0,42 Bb : 0,49 bb)T l cây P thu n ch ng v c 2 c p gen là 0,6ỉ ệ ầ ủ ề ả ặ × (0,09 + 0,49) = 0,348 = 34,8%Câu 118: Ch n đáp án ọ AGi i thích:ảB m bình thu ng sinh con trai, con gái b b nh ố ẹ ờ ị ệ gen gây b nh là gen l n trên NST ệ ặth ngườQuy c gen: A- bình th ng; a - b b nhướ ườ ị ệNg i s 8 có em b b nh nên có ki u gen 1AA:2Aaườ ố ị ệ ểTrong qu n th có 1% b b nh (aa) ầ ể ị ệ t n s alen a = ầ ố0, 01 = 0,1  t n s alen A =0,9 ầ ốC u trúc di truy n c a qu n th là: 0,81AA:0,18Aa:0,01aaấ ề ủ ầ ểNg i s 8 k t hôn v i ng i đàn ông bình th ng trong qu n th có ki u gen ườ ố ế ớ ườ ườ ầ ể ể0,81AA:0,18Aa 9AA:2Aa C p v ch ng này: (lAA:2Aa) ặ ơ ồ x (9AA:2Aa)  (2A: 1a) x (10A: la)Xác suât h sinh đ c con không b b nh là: ọ ượ ị ệ1 1 3213 11 33   Câu 119: Ch n đáp án ọ BGi i thích:ảXét s phân li c a t ng tính tr ngự ủ ừ ạ Chi u dài lông: 3 lông dài : 1 lông ng n → Aa x Aaề ắT l phân li ki u hình không đ u hai gi i, gen l n bi u hi n nhi u gà mái → gen l n ỉ ệ ể ề ở ớ ặ ể ệ ề ở ặn m trên NST X.ằMàu s c lông : 3 lông đen : 1 lông ng n → Bb x Bbắ ắT l phân li ki u hình không đ u hai gi i, gen l n bi u hi n nhi u gà mái → gen l n ỉ ệ ể ề ở ớ ặ ể ệ ề ở ặn m trên NST Xằ Hai gen liên k t v i nhau cùng n m trên NST gi i tính Xế ớ ằ ớ Ta có thuvienhoclieu .com Trang 14thuvienhoclieu .com Gà tr ng lông dài màu đen 100% → nhân Xố AB t gà mái nên gà mái có ki u genừ ể X ABYGà mái có KG: 0,4 X ABY ; 0,4 X abY ; 0,1 X AbY ; 0,1 X aBYT n s hoán v gen c a gà tr ng F1 là: 0,1 + 0,1 = 0,2ầ ố ị ủ ốCâu 120: Ch n đáp án ọ BGi i thích:ả4 cây thân cao, hoa đ , qu dài : 4 cây thân cao, hoa vàng, qu tròn.ỏ ả ả4 cây thân th p, hoa đ , qu dài : 4 cây thân th p, hoa vàng, qu tròn.ấ ỏ ả ấ ả1 cây thân cao, hoa đ , qu tròn : 1 cây thân cao, hoa vàng, qu dài.ỏ ả ả1 cây thân th p, hoa đ , qu tròn : 1 cây thân th p, hoa vàng, qu dài.ấ ỏ ả ấ ả Ta có: Cao : th p = 1 : 1 ấ ⇒ Aa × aa Đ : vàng = 1 : 1 ỏ ⇒ Dd × dd Tròn : dài = 1 : 1 ⇒ Bb × bb Xét t l phân li ki u hình c a chi u cao thân và màu s c hoa có: ỉ ệ ể ủ ề ắ - (Cao : th p)(đ : vàng) = 1: 1 : 1 :1 ấ ỏ ⇒ hai gen phân li đ c l p.ộ ậ Xét t l phân li ki u hình màu s c hoa và hình d ng qu có: ỉ ệ ể ắ ạ ả - (Đ : vàng)(dài: tròn) = 1 : 1 :1 :1 ỏ ≠ t l phân li c a đ bài ỉ ệ ủ ề ⇒ hai gen liên k t v i nhau.ế ớ Ta có cá th có 1 cây thân th p, hoa vàng, qu dài (aa, bb, dd) =ể ấ ả 1/20⇒ bb, dd = (1/20) : 2 = 0,1 ⇒ bd = 0,1 T n s hoán v gen = 0,1ầ ố ị × 2 = 20%. I, Khi cho F1 t th ph n thì t l ki u hình thân th p, hoa vàng, qu dài đ i con là ự ụ ấ ỉ ệ ể ấ ả ở ờ0,0025.  đúng, AaBbDd x AaBbDd  aabbdd = 1/4 x (0,1x0,1) = 0,0025II, C p tính tr ng chi u cao thân di truy n liên k t v i c p tính tr ng màu s c hoa.ặ ạ ề ề ế ớ ặ ạ ắ saiIII, Khi cho F1 t th ph n thì t l ki u hình thân th p, hoa đ , qu dài F2 là 0,05. ự ụ ấ ỉ ệ ể ấ ỏ ả ở  sai, aaB-dd = 1/4 x (0,25-0,01) = 0,06IV, Hai c p gen quy đ nh màu s c hoa và hình d ng qu di truy n liên k t và có x y ra ặ ị ắ ạ ả ề ế ảhoán v gen. ị  đúng thuvienhoclieu .com Trang 15

- Xem thêm -

Tài liệu liên quan

Bình luận