thuvienhoclieu .comThuvienhoclieu .ComĐ 1Ề Đ THI TH T T NGHI P THPT Ề Ử Ố ỆNĂM 2022MÔN SINH H CỌH , tên thí sinh: …………………………………………………ọS báo danh: …………………………………………………….ốCâu 81 : Kh nitrử a t là quá trình A. chuy n hóa NOể2 - thành NH4 +. B. chuy n hóa Nể2 thành NH3 .C. chuy n hoá NOể3 - thành NH4 +. D. chuy n hóa NOể3 - thành N2 .Câu 8 2: Đ ng v t nào sau đây có d dày 4 ngăn? ộ ậ ạA. Th .ỏ B. Ng a.ự C. Chu t.ộ D. Trâu.Câu 8 3: Lo i nuclêôtit nào sau đây ạ không ph iả là đ n phân c u t o nên gen? ơ ấ ạA. Ađênin B. Timin C. Uraxin D. Xitozin .Câu 8 4: Ti n hành nuôi h t ph n c a cây có ki u gen AaBbDd đ t o dòng thu n ch ng.ế ạ ấ ủ ể ể ạ ầ ủTheo lí thuy t, có th thu đ c t i đa bao nhiêu dòng thu n? ế ể ượ ố ầA. 2 B. 8 C. 4 D. 16Câu 8 5: Trình t nuclêôtit vùng v n hành (O) c a operôn Lac vi khu n ự ở ậ ủ ở ẩ E. coli b thayịđ i có th d n đ nổ ể ẫ ếA. đ t bi n gen c u trúc. ộ ế ấ B. bi n đ i trình t axit amin c a c a prôtêin cế ổ ự ủ ủ ứch .ếC. các gen c u trúc phiên mã liên t c. ấ ụ D. bi n đ i trình t nuclêôtit vùng kh i đ ng (P).ế ổ ự ở ở ộCâu 8 6: Lo i đ t bi n nhi m s c th nào sau đây làm thay đ i s l ng gen trên m tạ ộ ế ễ ắ ể ổ ố ượ ộnhi m s c th ?ễ ắ ểA. Đ t bi n l ch b i.ộ ế ệ ộ B. Đ t bi n đ o đo n.ộ ế ả ạC. Đ t bi n đa b i.ộ ế ộ D. Đ t bi n m t đo n.ộ ế ấ ạCâu 8 7: "Đàn voi s ng trong r ng" thu c c p đ t ch ng s ng nào d i đây?ố ừ ộ ấ ộ ổ ứ ố ướ` A. H sinh tháiệ B. Qu n th .ầ ể C. Cá th .ể D. Qu n xãầCâu 8 8: ng i, alen A n m trên nhi m s c th X quy đ nh m t nhìn màu bình th ng là tr iỞ ườ ằ ễ ắ ể ị ắ ườ ộhoàn toàn so v i alen a quy đ nh b nh mù màu. Ki u gen nào sau đây là ng i n b mù màu? ớ ị ệ ể ườ ữ ịA. X AX a. B. X AY. C. X aX a. D. X aY.Câu 8 9: B xít có vòi chích d ch t cây m p đ sinh s ng. B xít và cây m p thu cọ ị ừ ướ ể ố ọ ướ ộm i quan h ố ệA. h p tác.ợ B. kí sinh - v t ch .ậ ủ C. h i sinh.ộ D. c ng sinh.ộ thuvienhoclieu .com Trang 1thuvienhoclieu .comCâu 9 0: Cho bi t quá trình gi m phân không x y ra đ t bi n, các gen phân li đ c l p vàế ả ả ộ ế ộ ậtác đ ng riêng r , các alen tr i là tr i hoàn toàn. Theo lý thuy t, phép lai AaBbDd xộ ẽ ộ ộ ếAaBbDD cho đ i con có t i đa: ờ ốA. 9 lo i ki u gen và 8 lo i ki u hình. ạ ể ạ ể B. 18 lo i ki u gen và 4 lo i ki u hình.ạ ể ạ ểC. 18 lo i ki u gen và 18 lo i ki u hình. ạ ể ạ ể D. 8 lo i ki u gen và 6 lo i ki u hình. ạ ể ạ ểCâu 91: Khi nói v vai trò c a các nhân t ti n hóa, phát bi u nào sau đây đúng?ề ủ ố ế ểA. Đ t bi n gen và nh p c có th làm phong phú v n gen trong qu n th .ộ ế ậ ư ể ố ầ ểB. Giao ph i không ng u nhiên và di – nh p gen đ u làm thay đ i t n s alen và thànhố ẫ ậ ề ổ ầ ốph n ki u gen c a qu n th .ầ ể ủ ầ ểC. Y u t ng u nhiên và đ t bi n gen có vai trò t o ra ngu n nguyên li u cho quá trình ti nế ố ẫ ộ ế ạ ồ ệ ếhó a .D. Ch n l c t nhiên và y u t ng u nhiên làm thay đ i t n s alen theo h ng xác đ nh.ọ ọ ự ế ố ẫ ổ ầ ố ướ ịCâu 9 2: M t qu n th th c v t giao ph n đang tr ng thái cân b ng di truy n, xét 1 gen cóộ ầ ể ự ậ ấ ở ạ ằ ềhai alen là A và a, trong đó t n s alen A là 0,4. Theo lí thuy t, t n s ki u gen aa c a qu n thầ ố ế ầ ố ể ủ ầ ểlàA. 0,36. B. 0,16. C. 0,40. D. 0,48. Câu 9 3: T m t cây hoa quý hi m, b ng cách áp d ng kĩ thu t nào sau đây có th nhanhừ ộ ế ằ ụ ậ ểchóng t o ra nhi u cây có ki u gen gi ng nhau và gi ng v i cây hoa ban đ u? ạ ề ể ố ố ớ ầA. Nuôi c y h t ph n. ấ ạ ấ B. Nuôi c y mô. ấC. Nuôi c y noãn ch a đ c th tinh. ấ ư ượ ụ D. Lai h u tính. ữCâu 9 4: Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, nhân t ti n hóa nào sau đây ch làm thay đ i t nế ế ệ ạ ố ế ỉ ổ ầs ki u gen mà không làm thay đ i t n s alen c a qu n th ? ố ể ổ ầ ố ủ ầ ểA. Giao ph i không ng u nhiên. ố ẫ B. Đ t bi n. ộ ếC. Ch n l c t nhiên. ọ ọ ự D. Các y u t ng u nhiên. ế ố ẫCâu 9 5: V m t sinh thái, s phân b các cá th cùng loài m t các đ ng đ u trong môiề ặ ự ố ể ộ ồ ềtr ng có ý nghĩaườ gì?A. Tăng c ng c nh tranh nhau d n t i làm tăng t c đ ti n hóa c a loài.ườ ạ ẫ ớ ố ộ ế ủB. Gi m s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th .ả ự ạ ắ ữ ể ầ ểC. Tăng kh năng khai thác ngu n s ng ti m tàng t môi tr ng.ả ồ ố ề ừ ườD. H tr l n nhau đ ch ng ch i v i đi u ki n b t l i c a môi tr ng.ỗ ợ ẫ ể ố ọ ớ ề ệ ấ ợ ủ ườCâu 9 6: Trong l ch s phát tri n c a th gi i sinh v t, th c v t có hoa b t đ u xu t hi nị ử ể ủ ế ớ ậ ự ậ ắ ầ ấ ệ giai đo n nào sau đây? ở ạA. Đ u đ i Trung sinh.ầ ạ B. Cu i đ iố ạTân sinh.C. Cu i đ i Trung sinh.ố ạ D. Cu i đ i Thái c .ố ạ ổCâu 97: M t operon c a vi khu n ộ ủ ẩ E.coli có 3 gen c u trúc là X, Y và Z. Ng i ta phátấ ườhi n m t dòng vi khu n đ t bi n trong đó s n ph m c a gen Y b thay đ i v trình t vàệ ộ ẩ ộ ế ả ẩ ủ ị ổ ề ựs l ng axit amin còn các s n ph m c a gen X và Z v n bình th ng. Nhi u kh năngố ượ ả ẩ ủ ẫ ườ ề ảtr t t c a các gen c u trúc trong operon này k t promoter làậ ự ủ ấ ể ừA. X Z Y B. Y X Z C. Y Z X D. X Y Z Câu 9 8: Khi nói v c nh tranh cùng loài, phát bi u nào sau đây ề ạ ể không đúng ? thuvienhoclieu .com Trang 2thuvienhoclieu .comA. C nh tranh cùng loài làm gi m m t đ cá th c a qu n th .ạ ả ậ ộ ể ủ ầ ểB. Trong cùng m t qu n th , th ng xuyên di n ra c nh tranh gi a các cá th cùng loài.ộ ầ ể ườ ễ ạ ữ ểC. C nh tranh cùng loài là đ ng l c thúc đ y s ti n hóa c a các qu n th . ạ ộ ự ẩ ự ế ủ ầ ểD. C nh tranh cùng loài giúp duy trì n đ nh s l ng cá th m c phù h p v i khạ ổ ị ố ượ ể ở ứ ợ ớ ảnăng cung c p ngu n s ng c a môi tr ng.ấ ồ ố ủ ườCâu 9 9: S c t nào sau đây tr c ti p tham gia chuy n hoá năng l ng ánh sáng thànhắ ố ự ế ể ượnăng l ng c a các liên k t hoá h c trong ATP và NADPH? ượ ủ ế ọA. Di p l c a.ệ ụ B. Di p l c b.ệ ụ C. Carôten. D.Xanthôphyl.Câu 10 0: C th có ki u gen nào sau đây là c th d h p t v t t c các c p gen đangơ ể ể ơ ể ị ợ ử ề ấ ả ặxét? A. aabbdd. B. AabbD D. C. aaBbD D. D. AaBbDd. Câu 10 1: M có ki u gen Xẹ ể AX A, b có ki u gen Xố ể aY, con gái có ki u gen Xể AX AX a. Chobi t quá trình gi m phân b và m không x y ra đ t bi n gen. Theo lí thuy t, phát bi uế ả ở ố ẹ ả ộ ế ế ểnào sau đây v quá trình gi m phân c a b và m là đúng?ề ả ủ ố ẹA. Trong gi m phân II b , NST gi i tính không phân li. m gi m phân bìnhả ở ố ớ Ở ẹ ảth ng.ườB. Trong gi m phân I b , NST gi i tính không phân li. m gi m phân bính th ng.ả ở ố ớ Ở ẹ ả ườC. Trong gi m phân II ho c I m , NST gi i tính không phân li. b gi m phân bìnhả ặ ở ẹ ớ Ở ố ảth ng.ườD. Trong gi m phân I ho c II b , NST gi i tính không phân li. m gi m phân bìnhả ặ ở ố ớ Ở ẹ ảth ng. ườCâu 10 2: Đi u nào d i đây ề ướ không đúng đ i v i di truy n ngoài nhi m s c th ?ố ớ ề ễ ắ ểA. M i hi n t ng di truy n theo dòng m đ u là di truy n t bào ch t.ọ ệ ượ ề ẹ ề ề ế ấB. Di truy n t bào ch t đ c xem là di truy n theo dòng m .ề ế ấ ượ ề ẹC. Di truy n t bào ch t không có s phân tính các th h sau.ề ế ấ ự ở ế ệD. Vai trò c a m l n h n hoàn toàn vai trò c a b đ i v i s di truy n tính tr ng.ủ ẹ ớ ơ ủ ố ố ớ ự ề ạCâu 10 3: Khi nói v h sinh thái trên c n, phát bi u nào sau đây đúng? ề ệ ạ ểA. Th c v t đóng vai trò ch y u trong vi c truy n năng l ng t môi tr ng vôự ậ ủ ế ệ ề ượ ừ ườsinh vào qu n xã sinh v t. ầ ậB. S th t thoát năng l ng qua m i b c dinh d ng trong h sinh thái là không đáng k .ự ấ ượ ỗ ậ ưỡ ệ ểC. V t ch t và năng l ng đ u đ c trao đ i theo vòng tu n hoàn kín. ậ ấ ượ ề ượ ổ ầD. Vi khu n là nhóm sinh v t duy nh t có kh năng phân gi i các ch t h u c thànhẩ ậ ấ ả ả ấ ữ ơcác ch t vô c . ấ ơCâu 10 4: Khi nói v đ c đi m c a h tu n hoàn h , phát bi u nào sau đây đúng? ề ặ ể ủ ệ ầ ở ểA. Máu ch y trong đ ng m ch d i áp l c ả ộ ạ ướ ự cao , t c đ máu ch y ch m.ố ộ ả ậB. Máu ch y trong đ ng m ch d i áp l c cao, t c đ máu ch y nhanh.ả ộ ạ ướ ự ố ộ ả thuvienhoclieu .com Trang 3thuvienhoclieu .comC. Máu ch y trong đ ng m ch d i áp l c th p, t c đ máu ch y nhanh.ả ộ ạ ướ ự ấ ố ộ ảD. Máu ch y trong đ ng m ch d i áp l c ả ộ ạ ướ ự th pấ , t c đ máu ch y ch m.ố ộ ả ậCâu 10 5: Nh ng d ng đ t bi n nào sau đây dùng đ xác đ nh v trí c a gen trên NST:ữ ạ ộ ế ể ị ị ủA. Chuy n đo n và l p đo n ể ạ ặ ạ B. M t đo n và l ch b iấ ạ ệ ộC. L p đo n và m t đo n ặ ạ ấ ạ D. Chuy n đo n và l ch b iể ạ ệ ộCâu 10 6: Trong tr ng h p gi m phân và th tinh bình th ng, m t gen quy đ nh m tườ ợ ả ụ ườ ộ ị ộtính tr ng và gen tr i là tr i hoàn toàn. Tính theo lý thuy t, phép laiạ ộ ộ ếAaBbDdHh AaBbDdHhcho đ i con có ki u hình ch mang m t tính tr ng l n chi m t lờ ể ỉ ộ ạ ặ ế ỉ ệlàA. 81/256. B. 27/256. C. 9/64. D. 27/64.Câu 10 7: Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, phát bi u ế ế ệ ạ ể nào sau đây đúng?A . Ch n l c t nhiên tác đ ng tr c ti p lên ki u hình và gián ti p làm bi n đ i t n sọ ọ ự ộ ự ế ể ế ế ồ ầ ốki u gen, qua đó làm bi n đ i t n s alen c a qu n th .ể ế ổ ầ ố ủ ầ ểB . Di nh p gen làm thay đ i t n s alen và thành ph n ki u theo h ng xác đ nh.ậ ổ ầ ố ầ ể ướ ịC . Đ t bi n gen cung c p nguyên li u s c p và th c p cho ti n hóa.ộ ế ấ ệ ơ ấ ứ ấ ếD . Y u t ng u nhiên và di nh p gen làm gi m đa d ng v n gen c a qu n th .ế ố ẫ ậ ả ạ ố ủ ầ ểCâu 10 8: Di n th sinh thái th sinh th ng có đ bao nhiêu đ c đi m sau đây?ễ ế ứ ườ ủ ặ ểI. Làm bi n đ i thành ph n loài và s l ng loài c a qu n xã.ế ổ ầ ố ượ ủ ầII. Làm bi n đ i m ng l i dinh d ng c a qu n xã.ế ổ ạ ướ ưỡ ủ ầIII. X y ra môi tr ng đã có m t qu n xã sinh v t t ng s ng.ả ở ườ ộ ầ ậ ừ ốIV. Có s bi n đ i tu n t c a qu n xã qua các giai đo n t ng ng v i s bi nự ế ổ ầ ự ủ ầ ạ ươ ứ ớ ự ếđ i c a môi tr ng.ổ ủ ườA. 1 B. 2 C. 3 D. 4Câu 10 9: m t loài th c v t, chi u cao cây do 5 c p gen không alen tác đ ng c ng g p.Ở ộ ự ậ ề ặ ộ ộ ộS có m t m i alen làm chi u cao tăng thêm 5cm. Lai cây cao nh t có chi u cao 210cmự ặ ỗ ề ấ ềv i cây th p nh t sau đó cho F1 giao ph n. Chi u cao trung bình và t l nhóm cây cóớ ấ ấ ấ ề ỉ ệchi u cao trung bình F2:ề ởA. 185 cm và 108/256 B. 180 cm và 126/256C. 185 cm và 63/256 D. 185 cm và 121/256Câu 11 0: Ng i ta nuôi m t t bào vi khu n E.coli trong môi tr ng ch a Nườ ộ ế ẩ ườ ứ 14 (l n th 1).ầ ứSau m t th h ng i ta chuy n sang môi tr ng nuôi c y có ch a Nộ ế ệ ườ ể ườ ấ ứ 15 (l n th 2) đ choầ ứ ểm i t bào nhân đôi 2 l n. Sau đó l i chuy n các t bào đã đ c t o ra sang nuôi c yỗ ế ầ ạ ể ế ượ ạ ấtrong môi tr ng có Nườ 14 (l n th 3) đ chúng nhân đôi 1 l n nầ ứ ể ầ ữ a . Tính s t bào ch a cố ế ứ ảN 14 và N 15: A. 12. B. 4. C. 2. D. 8.Câu 11 1: m t loài sâu, ng i ta th y gen R là gen kháng thu c tr i hoàn toàn so v i rỞ ộ ườ ấ ố ộ ớm n c m v i thu c. M t qu n th sâu có thành ph n ki u gen 0,3RR : 0,4Rr : 0,3rr. Sauẫ ả ớ ố ộ ầ ể ầ ểm t th i gian dùng thu c, thành ph n ki u gen c a qu n th là 0,5RR : 0,4Rr : 0,1rr. ộ ờ ố ầ ể ủ ầ ể Cóbao nhiêu k t lu n nào d i đây là đúng?ế ậ ướI. Thành ph n ki u gen c a qu n th sâu không b tác đ ng c a ch n l c.ầ ể ủ ầ ể ị ộ ủ ọ ọ thuvienhoclieu .com Trang 4thuvienhoclieu .comII. S bi n đ i đó là do quá trình đ t bi n x y ra.ự ế ổ ộ ế ảIII. Sau th i gian x lý thu c, t n s alen kháng thu c R tăng lên 10%.ờ ử ố ầ ố ốIV. T n s alen m n c m v i thu c gi m so v i ban đ u là 20%.ầ ố ẫ ả ớ ố ả ớ ầA. 3 B. 1 C. 2 D. 4 .Câu 11 2: Gi s l i th c ăn trong m t h sinh thái g m các loài sinh v tả ử ướ ứ ộ ệ ồ ậ A, B, C, D, E,F, G, H, I đ c mô t b ng s đ hình bên. Cho bi t loài A và G là sinh v t s n xu t, cácượ ả ằ ơ ồ ế ậ ả ấloài còn l i đ u là sinh v t tiêu th . Phân tích l i th c ăn này, có bao nhiêu phát bi u sauạ ề ậ ụ ướ ứ ểđây đúng?I. Có 8 chu i th c ăn khác nhau.ỗ ứII. Loài B tham gia vào nhi u chu i th c ăn h n so v i loài F.ề ỗ ứ ơ ớIII. Loài E thu c 3 b c dinh d ng khác nhau.ộ ậ ưỡIV. L ng ch t đ c mà loài F tích lũy đ c cao h n loài ượ ấ ộ ượ ơ C.A. 2 B. 4 C. 1 D. 3.Câu 11 3: Cho bi t các côđon mã hóa m t s lo i axit amin nh sau:ế ộ ố ạ ưC ôđon 5 ' XUU3 ' ; 5 ' XUX35 ' XUA3 ' ; 5 ' XUG3 ' 5 ' UAU3 ' ; 5 ' UAX3 ' 5 ' UGU3 ' ; 5 ' UGX3 ' 5 ' GAU3 ' ; 5 ' GAX3Axit amin L xinơ Tirôzin Xisterin AspacticM t đo n m ch lộ ạ ạ à m khuôn t ng h p mARN cổ ợ ủ a al e n B có trình t nh sau: 3’ … ATGự ưAXA XTG GAX…5’Alen B b đ t biị ộ ế n đi m tể ạ o ra 4 al e n c ó tr ì nh t nuclêôtit ự ở đo n m ch này nh sau: ạ ạ ưI. Alen B1: 3’ … ATG AXA XTG GAT…5’II. Alen B2: 3’ … ATG AXG XTG GAX…5’III. Alen B3: 3’ … ATG AXA XAG GAX…5’IV. Alen B4: 3’ … ATX AXA XTG GAX…5’Theo lí thuy t, trong 4 alen trên, có bao nhiêu alen mã hóa chu i pôlipeptit có thành ph nế ỗ ầaxit amin không thay đ i so v i chu i pôlipeptit do alen B mã hóa?ổ ớ ỗA. 4 B. 2 C. 1 D. 3Câu 114: m t loài th c v t, cho giao ph n gi a cây hoa đ thu n ch ng v i cây hoaỞ ộ ự ậ ấ ữ ỏ ầ ủ ớtr ng đ c Fắ ượ1 toàn hoa đ . Ti p t c cho Fỏ ế ụ1 lai v i c th đ ng h p l n đ c th h conớ ơ ể ồ ợ ặ ượ ế ệcó t l 3 cây hoa tr ng : 1 cây hoa đ .ỉ ệ ắ ỏ Cho cây F1 t th ph n đ c các h t lai Fự ụ ấ ượ ạ2 . Cho cáccây F2 t th , xác su t đ ự ụ ấ ể3F ch c ch n không có s phân tính: ắ ắ ự thuvienhoclieu .com Trang 5thuvienhoclieu .comA. 716 B. 316 C. 916 D. 12Câu 115: Khi nói v s hình thành loài b ng con đ ng đ a lí, có bao nhiêu phát bi u sauề ự ằ ườ ị ểđây sai ?I. Ch n l c t nhiên tr c ti p t o ra các ki u gen thích nghi c a qu n th .ọ ọ ự ự ế ạ ể ủ ầ ểII. S hình thành loài m i có s tham gia c a các nhân t ti n hóaự ớ ự ủ ố ế .III. Cách li đ a lí là nhân t tăng c ng s phân hoá thành ph n ki u gen c a các qu n thị ố ườ ự ầ ể ủ ầ ểtrong loài. IV. Ph ng th c hình thành loài này x y ra c đ ng v t và th c v t.ươ ứ ả ở ả ộ ậ ự ậA. 4 B. 1 C. 2 D. 3Câu 11 6: m t loài thú, khi cho con cái lông đen thu n ch ng lai v i con đ c lông tr ngỞ ộ ầ ủ ớ ự ắthu n ch ng đ c Fầ ủ ượ1 đ ng lo t lông đen. Cho con đ c lai Fồ ạ ự1 lai phân tích, đ i Fờa thu đ cượt l 2 con đ c lông tr ng, 1 con cái lông đen, 1 con cái lông tr ng. N u cho các cá th Fỉ ệ ự ắ ắ ế ể1giao ph i ng u nhiên đ c th h Fố ẫ ượ ế ệ2 . Trong s các cá th lông đen Fố ể ở2 , con đ c chi m tự ế ỉlệA. 1/2. B. 1/3. C. 3/7. D. 2/5.Câu 11 7: m t qu n th th c v t ng u ph i, alen đ t bi n a làm cây b ch t t giaiỞ ộ ầ ể ự ậ ẫ ố ộ ế ị ế ừđo n còn hai lá m m; alen tr i A quy đ nh ki u hình bình th ng. m t locut gen khác cóạ ầ ộ ị ể ườ Ở ộalen B quy đ nh hoa màu đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh hoa màu tr ng. Hai c pị ỏ ộ ớ ị ắ ặgen n m trên hai c p NST th ng phân ly đ c l p v i nhau. m t th h (qu n th F1),ằ ặ ườ ộ ậ ớ Ở ộ ế ệ ầ ểng i ta nh n th y có 4% s cây b ch t t giai đo n hai lá m m, 48,96% s cây s ng vàườ ậ ấ ố ị ế ừ ạ ầ ố ốcho hoa màu đ , 47,04% s cây s ng và cho hoa màu tr ng. Bi t qu n th tr ng thái cânỏ ố ố ắ ế ầ ể ở ạb ng đ i v i gen quy đ nh màu hoa, không có đ t bi n m i phát sinh. Theo lý thuy t, t lằ ố ớ ị ộ ế ớ ế ỷ ệcây thu n ch ng v c hai c p gen trên qu n th tr c đó (qu n th P) là: ầ ủ ề ả ặ ở ầ ể ướ ầ ểA. 5,4 % B. 5,76% C. 37,12% D. 34,8%Câu 11 8: Cho s ơ đ ph h :ồ ả ệQuy c:ướ N b b nh ữ ị ệ Nam bịb nhệ N bình th ngữ ườ Nam bìnhth ngườS đ ph h trên mô t s di truy n m t b nh ng i do m t trong hai alen c aơ ồ ả ệ ả ự ề ộ ệ ở ườ ộ ủm t gen quy đ nh. Bi t r ng không x y ra đ t bi n t t c các cá th trong ph h , t lộ ị ế ằ ả ộ ế ở ấ ả ể ả ệ ỷ ệng i m c b nh trong c qu n th cân b ng di truy n này là 1%.ườ ắ ệ ả ầ ể ằ ề Ng i ph n s 8 l nườ ụ ữ ố ớlên k t hôn v i m t ng i nam gi i bình th ng trong cùng qu n th . H i xác su t hế ớ ộ ườ ớ ườ ầ ể ỏ ấ ọsinh đ c ng i con đ u lòng không b b nh là bao nhiêu?ượ ườ ầ ị ệA. 32/33. B. 31/33. C. 2/33. D. 1/33. Câu 11 9: gà, gi i đ c mang c p nhi m s c th gi i tính XX, gi i cái mang c p nhi mỞ ớ ự ặ ễ ắ ể ớ ớ ặ ễs c th gi i tínhắ ể ớ XY. Cho phép lai: Pt/c gà lông dài, màu đen x gà lông ng n, màu tr ng, ắ ắ1Fthu đ c toàn gà lông dài, màuượ đen. Cho gà tr ng ố1F giao ph i v i gà mái ch a bi t ki uố ớ ư ế ểgen thu đ c ượ2F g m: 20 con gà mái lông dài,ồ màu đen: 20 con gà mái lông ng n, màuắtr ng: 5 con gà mái lông dài, màu tr ng: 5 con gà mái lông ng n,ắ ắ ắ màu đen. T t c gà tr ngấ ả ố thuvienhoclieu .com Trang 6thuvienhoclieu .comc a ủ2F đ u có lông dài, màu đen. Bi t 1 gen quy đ nh 1 tính tr ng tr i l n hoànề ế ị ạ ộ ặ toàn,không có đ t bi n x y ra. T n s hoán v gen c a gà ộ ế ả ầ ố ị ủ1F làA. 5% B. 20% C. 10% D. 25%Câu 120: Lai hai cây cà chua thu n ch ng (P) khác bi t nhau v các c p tính tr ng t ngầ ủ ệ ề ặ ạ ươph n F1 thu đ c 100% cây thân cao, hoa đ , qu tròn. Cho F1 lai v i cây khác, t l phânả ượ ỏ ả ớ ỉ ệli ki u hình F2 là 4 cây thân cao, hoa đ , qu dài : 4 cây thân cao, hoa vàng, qu tròn : 4ể ở ỏ ả ảcây thân th p, hoa đ , qu dài : 4 cây thân th p, hoa vàng, qu tròn : 1 cây thân cao, hoaấ ỏ ả ấ ảđ , qu tròn ;1 cây thân cao, hoa vàng, qu dài : 1 cây thân th p, hoa đ , qu tròn : 1 câyỏ ả ả ấ ỏ ảthân th p, hoa vàng, qu dài. Bi t r ng m i gen quy đ nh m t tính tr ng, m i quá trìnhấ ả ế ằ ỗ ị ộ ạ ọsinh h c di n ra bình th ng. Có bao nhiêu nh n đ nh đúng?ọ ễ ườ ậ ịI . Khi cho F1 t th ph n thì t l ki u hình thân th p, hoa vàng, qu dài đ i con làự ụ ấ ỉ ệ ể ấ ả ở ờ0,0025.II . C p tính tr ng chi u cao thân di truy n liên k t v i c p tính tr ng màu s c hoaặ ạ ề ề ế ớ ặ ạ ắ .III . Khi cho F1 t th ph n thì t l ki u hình thân th p, hoa đ , qu dài F2 là 0,05ự ụ ấ ỉ ệ ể ấ ỏ ả ở .IV . Hai c p gen quy đ nh màu s c hoa và hình d ng qu di truy n liên k t và có x y raặ ị ắ ạ ả ề ế ảhoán v gen.ịA. 1 B. 2 C. 3 D. 4---------- H T ---------ẾB NG ĐÁP ÁNẢ81 -C 82 -D 83 -C 84- B 85- C 86- C 87- B 88- C 89- B 90- B91- A 92- A 93- B 94- A 95- B 96- C 97-A 98-B 99- A 100- A101- C 102-A 103- A 104- D 105-B 106- D 107- A 108- D 109-C 110-A111- B 112- C 113- B 114- D 115-B 116- B 117-D 118- A 119- B 120- BL I GI I CHI TI TỜ Ả ẾCâu 81 : Ch n đáp án ọ CCâu 82: Ch n đáp án ọ DCâu 83: Ch n đáp án ọ CCâu 84: Ch n đáp án ọ BCâu 85: Ch n đáp án ọ CGi i thích:ảVùng v n hành (Operator) là trình t nucleotit đ c bi t, t i đó protein c ch có th liên ậ ự ặ ệ ạ ứ ế ểk t làm ngăn c n s phiên mã. N u trình t nucleotit vùng v n hành (O) c a operon Lacế ả ự ế ự ở ậ ủ vi khu n E.coli b thay đ i thì protein c ch t s không th g n vào vùng v n hành.Khi ở ẩ ị ổ ứ ế ẽ ể ắ ậđó AR N polimeraza tr t đ c trên t t c các vùng c a Operon => Các gen c u trúc ho t ượ ượ ấ ả ủ ấ ạđ ng, di n ra quá trình phiên mã và d ch mã. Quá trình này s di n ra liên t c n u protein ộ ễ ị ẽ ễ ụ ếc ch v n không th liên k t vào vùng v n hành. Suy ra C đúng=>các gen c u trúc phiên ứ ế ẫ ể ế ậ ấmã liên t c. ụ thuvienhoclieu .com Trang 7thuvienhoclieu .comĐáp án A sai vì ch có trình t nucleotit vùng v n hành (O) b thay đ i nên nhóm gen c uỉ ự ở ậ ị ổ ấtrúc không b nh h ng. ị ả ưởĐáp án B sai vì protein c ch đ c t ng h p t gen đi u hòa R nên khi trình t nucleotit ứ ế ượ ổ ợ ừ ề ựtrên vùng v n hành thay đ i s không th làm bi n đ i trình t axit amin c a protein c ậ ổ ẽ ể ế ổ ự ủ ứch ếĐáp án D sai vì vùng kh i đ ng (P) n m phía tr c vùng v n hành (O), nên khi trình t ở ộ ằ ướ ậ ựnucleotit vùng v n hành (O) b thay đ i thì cũng không nh h ng vùng kh i đ ng (P).ở ậ ị ổ ả ưở ở ộCâu 86: Ch n đáp án ọ CCâu 87: Ch n đáp án ọ BCâu 88: Ch n đáp án ọ CCâu 89: Ch n đáp án ọ BGi i thích:ảB xít có vòi chích d ch cây m p đ sinh s ng → chúng s ng kí sinh và s d ng ch t ọ ị ướ ể ố ố ử ụ ấdinh d ng c a cây m p làm ngu n th c ăn cho mình → B xít và cây m p thu c m iưỡ ủ ướ ồ ứ ọ ướ ộ ốquan h kí sinh v t chệ ậ ủ .Câu 90: Ch n đáp án ọ BGi i thích:ảAaBbDd x AaBbDDS KH = 2.2 = 4ốS KG = 3.3.2 = 18ốCâu 91: Ch n đáp án ọ AGi i thích:ảA. Đ t bi n gen và nh p c có th làm phong phú v n gen trong qu n th .→ộ ế ậ ư ể ố ầ ể đúngB. Giao ph i không ng u nhiên và di – nh p gen đ u làm thay đ i t n s alen và thành ố ẫ ậ ề ổ ầ ốph n ki u gen c a qu n th .ầ ể ủ ầ ể → sai, giao ph i không ng u nhiên không làm thay đ i thànhố ẫ ổph n ki u gen c a qu n thầ ể ủ ầ ểC. Y u t ng u nhiên và đ t bi n gen có vai trò t o ra ngu n nguyên li u cho quá trình ế ố ẫ ộ ế ạ ồ ệti n hóa.ế → sai, y u t ng u nhiên không có vai trò t o ra ngu n nguyên li u cho quá trìnhế ố ẫ ạ ồ ệti n hóa.ếD. Ch n l c t nhiên và y u t ng u nhiên làm thay đ i t n s alen theo h ng xác ọ ọ ự ế ố ẫ ổ ầ ố ướđ nh.ị → sai, ch n l c t nhiên không làm thay đ i t n s alen theo h ng xác đ nh.ọ ọ ự ổ ầ ố ướ ịCâu 92: Ch n đáp án ọ AGi i thích:ả thuvienhoclieu .com Trang 8thuvienhoclieu .comM t qu n th th c v t giao ph n đang tr ng thái cân b ng di truy n, xét 1 gen có haiộ ầ ể ự ậ ấ ở ạ ằ ềalen là A và a, trong đó t n s alen A là 0,4. Theo lí thuy t, t n s ki u gen aa c a qu nầ ố ế ầ ố ể ủ ầth ể = a 2 = (1-A) 2 = 0,6 2 = 0,36Câu 93: Ch n đáp án ọ BCâu 94: Ch n đáp án ọ ACâu 95: Ch n đáp án ọ BCâu 96: Ch n đáp án ọ CCâu 97: Ch n đáp án AọGi i thích:ảM t operon c a vi khu n E.coli có 3 gen c u trúc là X, Y và Z. Ng i ta phát hi n m t ộ ủ ẩ ấ ườ ệ ộdòng vi khu n đ t bi n trong đó s n ph m c a gen Y b thay đ i v trình t và s l ng ẩ ộ ế ả ẩ ủ ị ổ ề ự ố ượaxit amin còn các s n ph m c a gen X và Z v n bình th ng. Nhi u kh năng tr t t c a ả ẩ ủ ẫ ườ ề ả ậ ự ủcác gen c u trúc trong operon này k t promoter là:ấ ể ừX - Z – Y vì vi khu n có d ng gen không phân m nh, 3 gen c u trúc này đ u có cùng 1 ở ẩ ạ ả ấ ềvùng promoter n u gen Y b đ t bi n n m đ u tiên thì khi nó b đ t bi n (s aa thay ế ị ộ ế ằ ở ầ ị ộ ế ốđ i ổ đ t bi n d ch khung) ộ ế ị các gen phía sau cũng s b đ t bi n ẽ ị ộ ế gen Y ph i n m ả ằ ởcu i cùng.ốCâu 98: Ch n đáp án BọGi i thích:ảB – Sai. Vì trong cùng m t qu n th , th ng xuyên di n ra m i quan h h tr gi a các ộ ầ ể ườ ễ ố ệ ỗ ợ ữcá th cùng loài. C nh tranh ch x y ra khi m t đ cá th trong qu n th quá cao, v t ể ạ ỉ ả ậ ộ ể ầ ể ượquá s c ch a c a môi tr ng.ứ ứ ủ ườCâu 99: Ch n đáp án ọ ACâu 100: Ch n đáp án ọ ACâu 101: Ch n đáp án CọGi i thích:ảM có ki u gen Xẹ ể AX A, b có ki u gen Xố ể aY. Con gái có ki u gen Xể AX AX a thì s có tr ng ẽ ườh p sau:ợCon gái nh n Xậ a t b và Xừ ố AX A t m → m b r i lo n gi m phân I ho c II m , b ừ ẹ ẹ ị ố ạ ả ặ ở ẹ ốgi m phân bình th ng.ả ườCâu 102: Ch n đáp án AọGi i thích:ảĐi u không đúng đ i v i di truy n ngoài nhi m s c th :ề ố ớ ề ễ ắ ể thuvienhoclieu .com Trang 9thuvienhoclieu .comM i hi n t ng di truy n theo dòng m đ u là di truy n t bào ch t. (sai, vì không ph i ọ ệ ượ ề ẹ ề ề ế ấ ảm i hi n t ng di truy n theo dòng m đ u là di truy n t bào ch t)ọ ệ ượ ề ẹ ề ề ế ấCâu 103: Ch n đáp án ọ AGi i thích:ảPhát bi u đúng là A ểB sai : s th t thoát năng l ng qua các b c dinh d ng là r t l nự ấ ượ ậ ưỡ ấ ớC : sai, năng l ng không đ c s d ng l i ượ ượ ử ụ ạD : sai, n m cũng có kh năng phân gi i ch t h u c thành vô c ấ ả ả ấ ữ ơ ơCâu 104: Ch n đáp án ọ DCâu 105: Ch n đáp án BọGi i thích:ảNh ng d ng đ t bi n dùng đ xác đ nh v trí c a gen trên NST: M t đo n và l ch b i ữ ạ ộ ế ể ị ị ủ ấ ạ ệ ộCâu 106: Ch n đáp án ọ DGi i thích:ảTính theo lý thuy t, phép lai ếAaBbDdHh AaBbDdHh cho đ i con có ki u hình ch mangờ ể ỉm t tính tr ng l n chi m t l là ộ ạ ặ ế ỉ ệ3141 3 274 4 64C Câu 107: Ch n đáp án ọ AGi i thích:ảA đúngB sai , di nh p gen là nhân t ti n hoá vô h ngậ ố ế ướC sai , đ t bi n gen cung c p nguyên li u s c pộ ế ấ ệ ơ ấD sai , nh p gen có th làm phong phú v n gen c a qu n thậ ể ố ủ ầ ểCâu 108: Ch n đáp án ọ DGi i thích:ảC 4 phát bi u đ u đúng → Đáp án Dả ể ềDi n th th sinh là di n th xu t hi n môi tr ng đã có m t qu n xã sinh v t s ng. ễ ế ứ ễ ế ấ ệ ở ườ ộ ầ ậ ố(Di n th th sinh mang đ y đ các đ c đi m c a di n th sinh thái nói chung: là quá ễ ế ứ ầ ủ ặ ể ủ ễ ếtrình bi n đ i tu n t c a qu n xã qua các giai đo n t ng ng v i s bi n đ i c a môi ế ổ ầ ự ủ ầ ạ ươ ứ ớ ự ế ổ ủtr ng).ườCâu 109: Ch n đáp án CọGi i thích:ả thuvienhoclieu .com Trang 10thuvienhoclieu .comP: AABBDDEEGG (210cm) x aabbddeegg (210 – 5x10 = 160cm)F1: AaBbDdEeGg (185cm)F1 x F1 F2: cây có chi u cao trung bình có 5 alen tr iề ộ có t l = Cỉ ệ 510 / 2 5 = 63/256 đáp án CCâu 110: Ch n đáp án AọGi i thích:ảSau 1 th h nuôi môi tr ng N14ế ệ ở ườ cho 2 t bào đ u là N14ế ềChuy n sang N15, phân chia 2 l n cho 4 t bào ch ch a N15ể ầ ế ỉ ứ (kí hi u là N15ệ + N15) và 4 t bào h n h pế ỗ ợ (N14 + N15) Chuy n la v môi tr ng N14, l n phân chia cu i cùng, s phân t ADN ch a N14ể ị ề ườ ầ ố ố ử ứ + N15 là 4 ×× 2 + 4 = 12. Câu 111: Ch n đáp án ọ BGi i thích:ảTheo gi thi t: R (kháng thu c) >> r (m n c m)ả ế ố ẫ ảP = 0,3RR : 0,4Rr : 0,3rr p(R) = 0,5; q(r) = 0,5Fn = 0,5RR : 0,4Rr : 0,1rr p’(R) = 0,7; q’(r) = 0,3Ta th y: RR tăng (0,3ấ 0,5); rr gi m (0,3ả 0,1)1 sai. Thành ph n ki u gen c a qu n th sâu ầ ể ủ ầ ể không b tác đ ng c a ch n l cị ộ ủ ọ ọ qu nầth đang ch u tác đ ng c a ch n l c đào th i ki u hình l n kém thích nghi.ể ị ộ ủ ọ ọ ả ể ặ2 sai. S bi n đ i đó là ự ế ổ do quá trình đ t bi n x y raộ ế ả (N u đ t bi n thì AA và Aa s cùngế ộ ế ẽtăng lên,…)3 sai. Sau th i gian x lý thu c, t n s alen kháng thu c ờ ử ố ầ ố ố R tăng lên 10%.4 đúng. T n s alen m n c m v i thu c so v i ban đ u là 20%.ầ ố ẫ ả ớ ố ớ ầCâu 112: Ch n đáp án ọ CGi i thích:ảI. Có 8 chu i th c ăn khác nhau. ỗ ứ sai, có 7 chu i th c ăn.ỗ ứ thuvienhoclieu .com Trang 11B CAEDFIGHthuvienhoclieu .comII. Loài B tham gia vào nhi u chu i th c ăn h n so v i loài F. ề ỗ ứ ơ ớ sai, loài B tham gia vào 2 chu i th c ăn, loài F tham gia vào 3 chu i th c ăn.ỗ ứ ỗ ứIII. Loài E thu c 3 b c dinh d ng khác nhau. ộ ậ ưỡ sai, loài E ch thu c b c dinh d ng c p 2.ỉ ộ ậ ưỡ ấIV. L ng ch t đ c mà loài F tích lũy đ c cao h n loài ượ ấ ộ ượ ơ C. đúng, b c dinh d ng cao ậ ưỡnh t c a F là b c 4, b c dinh d ng cao nh t c a C là b c 3, theo khu ch đ i sinh h c thì ấ ủ ậ ậ ưỡ ấ ủ ậ ế ạ ọl ng ch t đ c b c dinh d ng càng cao càng l n.ượ ấ ộ ở ậ ưỡ ớCâu 113: Ch n đáp án ọ BGi i thích:ảC ôđon 5 ' XUU3 ' ; 5 ' XUX3 ' ; 5 ' XUA3 ' ; 5 ' XUG3 ' 5 ' UAU3 ' ; 5 ' UAX3 ' 5 ' UGU3 ' ; 5 ' UGX3 ' 5 ' GAU3 ' ; 5 ' GAX3 'Triplet t ng ươngứ 3’GAA5’; 3’GAG5’;3’GAT5’; 3’GAX5’ 3’ATA5’; 3’ATG5’ 3’AXA5’; 3’AXG5’ 3’XTA5’; 3’XTG5’Axit amin L xinơ Tirôzin Xisterin AspacticAlen B: 3’ … ATG AXA XTG GAX…5’I. Alen B1: 3’ … ATG AXA XTG GA T …5’ GAX và GAT đ u quy đ nh L xin (thànhề ị ơph n aa không đ i)ầ ổII. Alen B2: 3’ … ATG AX G XTG GAX…5’ AXA và AXG đ u quy đ nh ề ị Xisterin III. Alen B3: 3’ … ATG AXA X A G GAX…5’ XTG quy đ nh ị Aspactic, XAG quy đ nh aaịkhác.IV. Alen B4: 3’ … AT X AXA XTG GAX…5’ ATG quy đ nh ị Tirôzin, ATX quy đ nh aaịkhác.V y alen mã hóa chu i ậ ỗ pôlipeptit có thành ph n axit amin không thay đ i so v i chu iầ ổ ớ ỗpôlipeptit do alen B mã hóa là B3, B4.Câu 114: Ch n đáp án ọ DGi i thích:ả3 cây hoa tr ng: 1 cây hoa đ ắ ỏ t ng tác b sungươ ổF1: 100% đ ỏ đ tr i (A: đ ; a: tr ng)ỏ ộ ỏ ắP: AA x aa F1: AaF1 lai v i c th đ ng h p l n cho ra 4 lo i t h p ớ ơ ể ồ ợ ặ ạ ổ ợ ⇒ F1 d h p hai c p gen AaBb (hoa ị ợ ặđ ). ỏ AaBb ×× aabb ⇒ 3 tr ng : 1 đ . ắ ỏ Quy c gen: A_B_ : hoa đướ ỏ A_bb + aaB_ + aabb : hoa tr ng ắ F1 t th : AaBbự ụ × AaBb KH: 9 đ : 7 tr ngỏ ắ thuvienhoclieu .com Trang 12thuvienhoclieu .comMu n F3 không phân tính khi đem F2 t th thì: F2 có KG đ ng h pố ự ụ ồ ợAABB = 1/16AAbb = 1/16aaBB = 1/16aabb = 1/16 t ng s = 1/4 ổ ố DCâu 115: Ch n đáp án BọGi i thích:ảI, Ch n l c t nhiên tr c ti p t o ra các ki u gen thích nghi c a qu n th . ọ ọ ự ự ế ạ ể ủ ầ ể sai, CLTN không t o ra ki u gen.ạ ểII, S hình thành loài m i có s tham gia c a các nhân t ti n hóa. ự ớ ự ủ ố ế đúngIII, Cách li đ a lí là nhân t tăng c ng s phân hoá thành ph n ki u gen c a các qu n thị ố ườ ự ầ ể ủ ầ ểtrong loài. đúngIV, Ph ng th c hình thành loài này x y ra c đ ng v t và th c v t. ươ ứ ả ở ả ộ ậ ự ậ đúngCâu 116: Ch n đáp án ọ BGi i thích:ảLai phân tích thu đ c t l 3 lông tr ng: 1 lông đen → tính tr ng do 2 c p gen t ng tácượ ỷ ệ ắ ạ ặ ươv i nhau ớT l ki u hình 2 gi i khác nhau → 1 trong 2 gen n m trên NST X không có alen t ngỷ ệ ể ở ớ ằ ương trên Y ứQuy c gen A-B- lông đen; aaB-/A-bb/aabb: tr ng ướ ắC p gen Bb n m trên NST Xặ ằP: AAX BX B × aaX bY → AaX BX b : AaX BYCho con đ c Fự1 lai phân tích: AaX BY × aaX bX b → (Aa:aa)(X BX b: X bY) → 2 con đ c lôngựtr ng, 1 con cái lông đen, 1 con cái lông tr ngắ ắN u cho Fế1 giao ph i ng u nhiên: AaXố ẫ BX b × AaX BY → (3A-: 1aa)(X BX B:X BX b:X BY: X bY)Trong s các cá th lông đen Fố ể ở2 , con đ c chi m t l 1/3ự ế ỉ ệ .Câu 117: Ch n đáp án DọGi i thích:ả m t qu n th th c v t ng u ph i, Ở ộ ầ ể ự ậ ẫ ốa làm cây b ch t t giai đo n còn hai lá m m; alen tr i A quy đ nh ki u hình bình th ng.ị ế ừ ạ ầ ộ ị ể ườB quy đ nh hoa màu đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh hoa màu tr ng. ị ỏ ộ ớ ị ắHai c p gen n m trên hai c p NST th ng phân ly đ c l p v i nhau. ặ ằ ặ ườ ộ ậ ớ thuvienhoclieu .com Trang 13thuvienhoclieu .comF1: 48,96% A-B- : 47,04% A-bb : 4% aaDo 2 gen phân li đ c l pộ ậ⇒ T l A-B- : A-bb = t l B- : bbỉ ệ ỉ ệ⇒ V yậ B- : bb = 51 : 49⇒ T l bb = 49%ỉ ệ⇒ T n s alen b là 0,7 và t n s alen B là 0,3ầ ố ầ ố⇒ C u trúc qua các th h là 0,09 BB : 0,42 Bb : 0,49 bbấ ế ệT l aa = 4%ỉ ệ⇒ T n s alen a đ i P là 0,2ầ ố ở ờ⇒ T l ki u gen Aa P là 0,4ỉ ệ ể ở⇒ P: 0,6 AA : 0,4 AaV t P: (0,6 AA : 0,4 Aa)ậ × (0,09 BB : 0,42 Bb : 0,49 bb)T l cây P thu n ch ng v c 2 c p gen là 0,6ỉ ệ ầ ủ ề ả ặ × (0,09 + 0,49) = 0,348 = 34,8%Câu 118: Ch n đáp án ọ AGi i thích:ảB m bình thu ng sinh con trai, con gái b b nh ố ẹ ờ ị ệ gen gây b nh là gen l n trên NST ệ ặth ngườQuy c gen: A- bình th ng; a - b b nhướ ườ ị ệNg i s 8 có em b b nh nên có ki u gen 1AA:2Aaườ ố ị ệ ểTrong qu n th có 1% b b nh (aa) ầ ể ị ệ t n s alen a = ầ ố0, 01 = 0,1 t n s alen A =0,9 ầ ốC u trúc di truy n c a qu n th là: 0,81AA:0,18Aa:0,01aaấ ề ủ ầ ểNg i s 8 k t hôn v i ng i đàn ông bình th ng trong qu n th có ki u gen ườ ố ế ớ ườ ườ ầ ể ể0,81AA:0,18Aa 9AA:2Aa C p v ch ng này: (lAA:2Aa) ặ ơ ồ x (9AA:2Aa) (2A: 1a) x (10A: la)Xác suât h sinh đ c con không b b nh là: ọ ượ ị ệ1 1 3213 11 33 Câu 119: Ch n đáp án ọ BGi i thích:ảXét s phân li c a t ng tính tr ngự ủ ừ ạ Chi u dài lông: 3 lông dài : 1 lông ng n → Aa x Aaề ắT l phân li ki u hình không đ u hai gi i, gen l n bi u hi n nhi u gà mái → gen l n ỉ ệ ể ề ở ớ ặ ể ệ ề ở ặn m trên NST X.ằMàu s c lông : 3 lông đen : 1 lông ng n → Bb x Bbắ ắT l phân li ki u hình không đ u hai gi i, gen l n bi u hi n nhi u gà mái → gen l n ỉ ệ ể ề ở ớ ặ ể ệ ề ở ặn m trên NST Xằ Hai gen liên k t v i nhau cùng n m trên NST gi i tính Xế ớ ằ ớ Ta có thuvienhoclieu .com Trang 14thuvienhoclieu .com Gà tr ng lông dài màu đen 100% → nhân Xố AB t gà mái nên gà mái có ki u genừ ể X ABYGà mái có KG: 0,4 X ABY ; 0,4 X abY ; 0,1 X AbY ; 0,1 X aBYT n s hoán v gen c a gà tr ng F1 là: 0,1 + 0,1 = 0,2ầ ố ị ủ ốCâu 120: Ch n đáp án ọ BGi i thích:ả4 cây thân cao, hoa đ , qu dài : 4 cây thân cao, hoa vàng, qu tròn.ỏ ả ả4 cây thân th p, hoa đ , qu dài : 4 cây thân th p, hoa vàng, qu tròn.ấ ỏ ả ấ ả1 cây thân cao, hoa đ , qu tròn : 1 cây thân cao, hoa vàng, qu dài.ỏ ả ả1 cây thân th p, hoa đ , qu tròn : 1 cây thân th p, hoa vàng, qu dài.ấ ỏ ả ấ ả Ta có: Cao : th p = 1 : 1 ấ ⇒ Aa × aa Đ : vàng = 1 : 1 ỏ ⇒ Dd × dd Tròn : dài = 1 : 1 ⇒ Bb × bb Xét t l phân li ki u hình c a chi u cao thân và màu s c hoa có: ỉ ệ ể ủ ề ắ - (Cao : th p)(đ : vàng) = 1: 1 : 1 :1 ấ ỏ ⇒ hai gen phân li đ c l p.ộ ậ Xét t l phân li ki u hình màu s c hoa và hình d ng qu có: ỉ ệ ể ắ ạ ả - (Đ : vàng)(dài: tròn) = 1 : 1 :1 :1 ỏ ≠ t l phân li c a đ bài ỉ ệ ủ ề ⇒ hai gen liên k t v i nhau.ế ớ Ta có cá th có 1 cây thân th p, hoa vàng, qu dài (aa, bb, dd) =ể ấ ả 1/20⇒ bb, dd = (1/20) : 2 = 0,1 ⇒ bd = 0,1 T n s hoán v gen = 0,1ầ ố ị × 2 = 20%. I, Khi cho F1 t th ph n thì t l ki u hình thân th p, hoa vàng, qu dài đ i con là ự ụ ấ ỉ ệ ể ấ ả ở ờ0,0025. đúng, AaBbDd x AaBbDd aabbdd = 1/4 x (0,1x0,1) = 0,0025II, C p tính tr ng chi u cao thân di truy n liên k t v i c p tính tr ng màu s c hoa.ặ ạ ề ề ế ớ ặ ạ ắ saiIII, Khi cho F1 t th ph n thì t l ki u hình thân th p, hoa đ , qu dài F2 là 0,05. ự ụ ấ ỉ ệ ể ấ ỏ ả ở sai, aaB-dd = 1/4 x (0,25-0,01) = 0,06IV, Hai c p gen quy đ nh màu s c hoa và hình d ng qu di truy n liên k t và có x y ra ặ ị ắ ạ ả ề ế ảhoán v gen. ị đúng thuvienhoclieu .com Trang 15
- Xem thêm -